Professional Documents
Culture Documents
toeic/
1
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083
https://www.facebook.com/mskhanhxuan.toeic/
2
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083
https://www.facebook.com/mskhanhxuan.toeic/
62. Another = an + other số ít: 1 người khác, 1 cái khác (ko xác định)
The other số ít : cái còn lại, người còn lại (xác định)
Others : những người khác, những cái khác
The others : những người khác, những người còn lại (xác định)
63. cancel an order : hủy đơn hàng
64. place an order : đặt một đơn hàng
65. to fill an order : thực hiện một đơn hàng
66. because of = due to = owing to = on account of = as a result of : do, bởi vì (+ N)
67. shipping agent : đại lý/ người giao hàng
68. whether + clause (conj): liệu có hay không (hàm ý một sự lựa chọn)
Ex: He asked whether it was true. Anh ấy hỏi liệu điều đó đúng hay không.
69. whether to do something
Ex: I'm not sure whether to resign or stay on. Tôi không chắc liệu nên từ chức hay ở lại.
70. whether or not : dù .... hay không
Ex: I'll be happy whether or not I get the job. Tôi vẫn vui dù có nhận được công việc này hay
không.
71. absorbent = permeable = pervious = spongy (adj): thấm hút, hút nước
72. paper towels : khăn giấy
73. enter into a business agreement with somebody : ký kết một hợp đồng kinh doanh với ai
74. enter into a contract with (to...) : ký hợp đồng với
75. enter into a partnership with (to...) : quan hệ hợp tác với
76. agreement = contract: hợp đồng
77. agree with somebody about/on something: đồng ý với ai về cái gì
78. agree to do something: đồng ý làm gì
79. contractor (n): nhà thầu
80. the terms of the contract : điều khoản của hợp đồng.
81. renegotiate (v) thương lượng, đàm phán lại.
82. online banking : ngân hàng trực tuyến
83. required = essential = necessary = compulsory = obligatory = mandatory (adj): cần thiết, bắt
buộc có
84. strongly recommend : đặc biệt đề xuất
85. recommend doing something : đề xuất việc làm gì
86. recommend someone to do something : đề nghị ai làm gì
87. customer = client = patron (n) khách hàng
88. although = even though = though = in spite of the fact that = despite the fact that = while (conj):
mặc dù (+ clause)
89. instead of = rather than (prep): thay vì (+ N)
3
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083
https://www.facebook.com/mskhanhxuan.toeic/
4
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083
https://www.facebook.com/mskhanhxuan.toeic/
5
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083
https://www.facebook.com/mskhanhxuan.toeic/
PART 6
167. purchase = acquisition = buy = order = bargain = shopping (n) sự mua
168. purchase = buy = pay for = acquire = snap up = procure (v) mua
169. due to do something : đến hạn làm gì
170. take a short survey : tham gia một cuộc khảo sát ngắn
171. customer feedback : phản hồi của khách hàng
172. monitor = track = oversee = observe (v) giám sát/ theo dõi
173. upon completion : khi hoàn thành
174. upon arrival : khi đến nơi
175. make a reservation request : thực hiện một yêu cầu đặt phòng
176. availability (n) tình trạng sẵn có
177. schedule = itinerary = timetable = agenda = calendar = timeline (n) lịch trình
178. schedule = arrange = set up = plan (v) lên lịch
179. to be ahead of/on/ behind schedule : trước/ đúng/ chậm tiến độ/ thời hạn quy định
180. schedule an appointment : lên lịch một cuộc hẹn
181. reschedule (v) lên lịch lại
182. immediately = promptly = quickly (adv) ngay lập tức
183. to conflict with something: đối lập/ trái ngược/ mâu thuẫn
184. notify/ inform somebody of/ about something (v) thông báo cho
185. decline = refuse = reject = deny (v) từ chối
186. decline to do something : từ chối làm gì
187. decline an offer/invitation : từ chối/ khước từ lời mời
188. decline = decrease = reduce = diminish = shrink = drop (v) giảm
189. decline steadily/ sharply/ rapidly/ dramatically: giảm đều đặn/ nhanh chóng
190. ahead of time = early = in advance : sớm, trước thời hạn
191. reserve = book = make a reservation for (v) đặt trước
192. therefore = consequently = as a result = thus (adv) do đó, cho nên
6
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083
https://www.facebook.com/mskhanhxuan.toeic/
7
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083
https://www.facebook.com/mskhanhxuan.toeic/
PART 7
226. reward = recompense = give an award to (v) thưởng
227. reward someone with something : thưởng cho ai với cái gì
228. loyal customer : khách hàng trung thành
229. special discount : giảm giá đặc biệt
230. round-trip ticket = return ticket : vé khứ hồi
231. one-way ticket : vé một chiều
232. fare = ticket price = cost = charge = fee (n) tiền vé
233. companion = friend = partner = intimate = confidant (n) bạn/ người đồng hành
234. valid for : có giá trị, có hiệu lực
235. exchange = interchange = change (v) trao đổi
236. exchange something for something : trao đổi cái gì cho cái gì đó
237. previously = formerly = beforehand (adv) trước
238. obtain = get = acquire = gain (v) có được.
239. guest speaker : diễn giả khách mời
240. trend = tendency (n) xu hướng
241. the current/ latest trend: xu hướng hiện tại/ mới nhất
242. include = cover = contain = consist of (v) bao gồm
243. registration (n) sự đăng ký
244. required = necessary = compulsory = obligatory = mandatory (adj) cần thiết/ bắt buộc
245. maintain = keep = retain (v) duy trì, giữ
246. a safe workplace environment : một môi trường làm việc an toàn
247. rule = regulation = principle = directive = guideline = direction (n) quy tắc/ hướng dẫn
248. be strictly observed : được tuân thủ nghiêm ngặt
249. in violation of something : vi phạm cái gì
250. Ex: Passing the red light is in violation of traffic rules. Vượt đèn đỏ là vi phạm luật giao
thông.
251. be asked to do something : được yêu cầu làm gì
252. safety glasses : kính bảo hộ
253. alarm signals : tín hiệu báo động.
254. obey evacuation instructions : tuân theo các hướng dẫn sơ tán
255. permission = authorization = consent = sanction = approval = allowance (n) sự cho phép
256. grant/ give somebody a permission to do something : cho phép ai làm việc gì
257. premises = building = property = site = plant = factory (n) cơ sở/ nhà máy
258. compliance with = obedience to = observance of = adherence to = conformity to : sự tuân
thủ
259. tour guide : người hướng dẫn viên.
8
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083
https://www.facebook.com/mskhanhxuan.toeic/
9
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083
https://www.facebook.com/mskhanhxuan.toeic/
10
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083
https://www.facebook.com/mskhanhxuan.toeic/
11
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083
https://www.facebook.com/mskhanhxuan.toeic/
12
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083
https://www.facebook.com/mskhanhxuan.toeic/
405. goal = aim = objective = target = purpose (n): mục tiêu, mục đích
406. latest budget report : báo cáo ngân sách mới nhất
407. projected cost estimates : bảng ước tính chi phí dự kiến
408. community events : các sự kiện cộng đồng
409. local outreach opportunity: cơ hội tiếp cận cộng đồng địa phương
410. cost = expenses (n): chi phí
411. present = demonstrate = show = introduce (v): trình bày/ giới thiệu
412. sportswear catalog : danh mục sản phẩm quần áo thể thao.
413. gain international recognition: có được sự công nhận quốc tế
414. talent (n): nhân tài/ tài năng
415. to have a talent for : có năng khiếu về
416. attract (v): thu hút/ hấp dẫn
417. to attract attention : thu hút sự chú ý
418. boast = pride (v): lấy làm kiêu hãnh/ tự hào về
419. celebrity filmmakers : nhà làm phim nổi tiếng
420. feature (n) tính năng (v) có
421. animated = lively = energetic = excited = active (adj) đầy sức sống/ sôi nổi
422. animated films: phim hoạt hình
423. documentary (n) : phim tài liệu
424. feature film : phim truyện
425. exception (n): ngoại lệ
426. in advance = beforehand = ahead of time : trước
427. be expected to sell out quickly : được dự kiến bán hết nhanh chóng
428. individual =particular = unique = exclusive = personal (adj): đặc biệt/ riêng biệt/ cá nhân
429. separately = indivudually = singly = severally = independently (adv) tách biệt nhau
430. be able to do something : có thể làm gì
431. prize = award = reward = premium (n): giải thưởng/ phần thưởng
432. in person : trực tiếp
433. ceremony = celebration = observance (n): buổi lễ
434. take place = happen = occur = arise = transpire (v): xảy ra/ diễn ra
435. opportunity to do something : cơ hội làm gì
436. give a speech/ presentation/ remarks/ lecture / address : cho bài phát biểu/ thuyết trình
437. performance = showing (n): màn trình diễn (ca, múa,...)
438. accompany = go with : đi cùng với ai
439. to accompany somebody at / on something : đệm nhạc cho ai
440. Ex: He accompanied the choir on the piano. Anh ấy được đội họp xướng đệm đàn piano.
441. encourage somebody to do something : khuyến khích ai làm gì
13
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083
https://www.facebook.com/mskhanhxuan.toeic/
442. apply for the position : nộp đơn/ ứng tuyển cho vị trí
443. glowing referral : thư giới thiệu rực rỡ
444. - on somebody’s behalf = on behalf of somebody : thay mặt cho
445. chief recruiting officer : giám đốc tuyển dụng
446. express your views/ opinions/ ideas/ admiration: bày tỏ quan điểm/ ý kiến/ sự ngưỡng mộ
447. television commercials : quảng cáo truyền hình
448. produce = create = make = maufacture = generate (v): sản xuất/ tạo ra
449. offer = provide = present = give = extend (v): cung cấp
450. be impressed with : bị gây ấn tượng với
451. knowledge = expertise = understanding = command = mastery = proficiency (n): kiến
thức/ sự am hiểu
452. specific experience : kinh nghiệm quý báu
453. tremendous value : giá trị to lớn
454. complete = fill in/ out = finish = finalize (v): hoàn thành
455. oriention = training (n): sự định hướng
456. assigned mentor : người hướng dẫn/ cố vấn được chỉ định
457. escort somebody to somewhere = take somebody to somewhere : đưa / hộ tống ai đến nơi
nào
458. duty = task = job = assignment = responsibility = role (n): nhiệm vụ
459. get settled : dàn xếp ổn thỏa.
460. solution = resolution = settlement (n): giải pháp/ cách giải quyết
461. competition = competitiveness = vying = conflict = contest = tournament (n): sự cạnh
tranh/ cuộc thi
462. legal department : bộ phận pháp lý
463. wait to do something : chờ để làm gì
464. negative impact/ influence/ effect : ảnh hưởng/ tác động tiêu cực
465. productivity = efficiency = effectiveness (n): hiệu suất/ hiệu quả
466. morale = spirit (n): tinh thần
467. improve the situation : cải thiện tình hình
468. remainder of the year : quãng thời gian còn lại của năm
469. remainder = the rest (n): người còn lại/ vật còn lại
470. sign up = register = enroll (v): đăng ký
471. unscheduled/ emergency printing : việc in đột xuất/ khẩn cấp
472. consider doing something : cân nhấc/ xem xét việc làm gì
473. be under control : trong tầm kiểm soát
474. expensive = costly = high-priced = pricey (adj): đắt giá/ tốn tiền
475. in the meantime = meanwhile = for the time being : trong lúc đó
14
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083
https://www.facebook.com/mskhanhxuan.toeic/
476. consecutive = successive = in a row = running = continuous (adj): liên tiếp/ liên tục
477. have set aside time : dành thời gian
478. absolutely necessary : thực sự cần thiết
479. free maintenance/ service : bảo dưỡng miễn phí
480. servicing date : ngày bảo dưỡng
481. discounted prices : giá được giảm
482. affordable remote-printing service : dịch vụ in từ xa giá cả phải chăng
483. sales representative : đại diện bán hàng
484. cope with : đối phó/ đương đầu với
485. to cope with difficulties/ problems : đương đầu với những khó khăn
486. implement = perform = fulfill = execute = carry out = accomplish (v): thực hiện
487. temporary staff : nhân viên tạm thời
488. allot = allocate = assign = designate (v): phân bổ/ chỉ định
489. break down = fail = not operate = out of order (v): hư hỏng/ không hoạt động
490. fail to do something : thất bại/ không có khả năng làm gì
15
Soạn bởi:Ms Khanh Xuan- Ms Tuyen Nguyen- E.TIME TOEIC- 96/9 BÀNH VĂN TRÂN, P7, TÂN BÌNH, HCM- 0988023083