You are on page 1of 330

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO


THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN TÍN CHỈ - HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021-2022

Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

1 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

1 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

386 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

243 DTU310E Bảo hiểm và quản lý rủi ro DTU310E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

243 DTU310E Bảo hiểm và quản lý rủi ro DTU310E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

2 TAN307 Biên dịch 2 TAN307(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

2 TAN307 Biên dịch 2 TAN307(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

360 MKT403E Chiến lược marketing quốc tế MKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 9 2 18/04-22/05 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

360 MKT403E Chiến lược marketing quốc tế MKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 9 2 18/04-22/05 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

360 MKT403E Chiến lược marketing quốc tế MKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 02 3 45 9 2 18/04-22/05 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

3 TCH421 Chiến lược tài chính doanh nghiệp TCH421(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

3 TCH421 Chiến lược tài chính doanh nghiệp TCH421(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

372 XXH103E Chính quyền Hoa Kỳ XXH103E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

372 XXH103E Chính quyền Hoa Kỳ XXH103E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

4 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

4 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

4 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

4 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).4 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).4 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).5 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).5 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).6 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD2-HK2-2122).7 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).8 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

5 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(GD1-HK2-2122).8 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

232 TMA301E Chính sách thương mại quốc tế TMA301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

232 TMA301E Chính sách thương mại quốc tế TMA301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).10 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).11 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).12 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).13 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).2 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).4 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).5 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).6 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).7 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD1-HK2-2122).8 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

6 TRI116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116(GD2-HK2-2122).9 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

7 TRIE116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIE116(GD1-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

7 TRIE116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIE116(GD1-HK2-2122)CLC.2 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

7 TRIE116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIE116(GD2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

7 TRIE116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIE116(GD2-HK2-2122)CLC.4 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

236 TRI116E Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

319 TRI116E Chủ nghĩa xã hội khoa học TRI116E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 2(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

339 TRIE116 Chủ nghĩa xã hội khoa học TRIE116(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 6(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

245 KTE521E Chuyên đề cuối khóa KTE521E(GD1-HK2-2122)57CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 #N/A 24/01-13/02

245 KTE521E Chuyên đề cuối khóa KTE521E(GD1-HK2-2122)57CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 #N/A 24/01-13/02

8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

8 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

9 KTE327 Đàm phán kinh tế quốc tế KTE327(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

9 KTE327 Đàm phán kinh tế quốc tế KTE327(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).4 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD1-HK2-2122).4 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

10 TMA404 Đàm phán thương mại quốc tế TMA404(GD2-HK2-2122).5 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

289 NGO201 Dẫn luận ngôn ngữ học NGO201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

362 QTR305E Đạo đức kinh doanh QTR305E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

362 QTR305E Đạo đức kinh doanh QTR305E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

11 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

11 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

11 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

11 KDO305 Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội KDO305(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

12 TTR116 Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

12 TTR116 Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

12 TTR116 Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

12 TTR116 Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

12 TTR116 Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

12 TTR116 Đất nước học TTR116(GD2-HK2-2122).3 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

267 TTRH116 Đất nước học TTRH116(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

267 TTRH116 Đất nước học TTRH116(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

13 DTUE310 Đầu tư quốc tế DTUE310(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

13 DTUE310 Đầu tư quốc tế DTUE310(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

387 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

387 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

387 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

387 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(GD2-HK2-2122)BS.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD2-HK2-2122).4 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD2-HK2-2122).5 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).6 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).6 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).7 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

14 TMA201 Địa lý kinh tế thế giới TMA201(GD1-HK2-2122).7 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).3 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

16 TPH217 Diễn đạt viết 1 TPH217(GD1-HK2-2122).3 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

17 FLO201 Điều hành dịch vụ Logistics FLO201(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

17 FLO201 Điều hành dịch vụ Logistics FLO201(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

294 TAN207 Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

294 TAN207 Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

294 TAN207 Đọc 1 TAN207(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 3(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

313 TTRH305 Đọc hiểu TTRH305(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

313 TTRH305 Đọc hiểu TTRH305(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

313 TTRH305 Đọc hiểu TTRH305(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

313 TTRH305 Đọc hiểu TTRH305(GD2-HK2-2122)CLC.2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

19 TPH312 Đọc hiểu I TPH312(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

19 TPH312 Đọc hiểu I TPH312(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

19 TPH312 Đọc hiểu I TPH312(GD1-HK2-2122).2 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

19 TPH312 Đọc hiểu I TPH312(GD1-HK2-2122).2 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

19 TPH312 Đọc hiểu I TPH312(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

19 TPH312 Đọc hiểu I TPH312(GD2-HK2-2122).3 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

20 TTR304 Đọc hiểu II TTR304(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

20 TTR304 Đọc hiểu II TTR304(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

20 TTR304 Đọc hiểu II TTR304(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

20 TTR304 Đọc hiểu II TTR304(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

248 TNH306 Đọc hiểu II TNH306(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

382 TTR320 Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương mại TTR320(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

382 TTR320 Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương mại TTR320(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

323 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

323 TAN207E Đọc hiểu nâng cao 1 TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

347 TANE216 Đọc Nâng cao (Advanced Reading) TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

347 TANE216 Đọc Nâng cao (Advanced Reading) TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

269 TNHH205 Đọc thương mại TNHH205(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

388 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

388 TMA319 Đổi mới sáng tạo TMA319(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

21 KTE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTE418(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

21 KTE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTE418(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

21 KTE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTE418(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

21 KTE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTE418(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

417 KTEE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTEE418(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

417 KTEE418 Dự báo trong kinh tế và kinh doanh KTEE418(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

376 TRI106 Đường lối cách mạng của ĐCSVN TRI106(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

376 TRI106 Đường lối cách mạng của ĐCSVN TRI106(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

332 TOA105E Giải tích trong kinh tế và kinh doanh TOA105E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

22 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

22 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).4 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).4 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).5 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).6 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).6 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD2-HK2-2122).7 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).8 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

23 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(GD1-HK2-2122).8 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

24 TMAH302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAH302(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

24 TMAH302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAH302(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

25 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK2-2122).1 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

25 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD1-HK2-2122).2 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

25 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

25 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(GD2-HK2-2122).4 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).1 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).1 01 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).2 01 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).3 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).3 01 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).4 01 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).5 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).5 01 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).6 01 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).7 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD1-HK2-2122).7 01 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).8 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

26 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(GD2-HK2-2122).8 01 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.1 2 60 9 2 18/04-05/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.1 01 2 60 9 2 18/04-05/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.1 02 2 60 9 2 18/04-05/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.2 2 60 9 2 18/04-05/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.2 01 2 60 9 2 18/04-05/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.2 02 2 60 9 2 18/04-05/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.3 2 60 9 2 18/04-05/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.3 01 2 60 9 2 18/04-05/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.3 02 2 60 9 2 18/04-05/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.4 2 60 9 2 18/04-05/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.4 01 2 60 9 2 18/04-05/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

27 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Boi.4 02 2 60 9 2 18/04-05/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.1 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.1 01 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.2 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.2 01 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.3 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.3 01 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.4 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.4 01 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.5 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.5 01 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.6 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.6 01 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.7 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.7 01 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.8 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.8 01 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.9 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD1-HK2-2122)Caulong.9 01 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.10 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

28 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 GDTC3(GD2-HK2-2122)Caulong.10 01 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

29 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

29 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

29 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

29 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

29 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

29 KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 1 14/02-10/04 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 6 1 14/02-10/04 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.2 3 45 6 1 14/02-10/04 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

366 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(GD1-HK2-2122)59CTTT.2 01 3 45 6 1 14/02-10/04 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

30 KET308 Hệ thống thông tin Kế toán KET308(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

30 KET308 Hệ thống thông tin Kế toán KET308(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

31 QTR201 Hệ thống thông tin quản lý QTR201(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

31 QTR201 Hệ thống thông tin quản lý QTR201(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

235 KET201E Kế toán căn bản KET201E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

235 KET201E Kế toán căn bản KET201E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

32 KET305 Kế toán máy KET305(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

32 KET305 Kế toán máy KET305(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

32 KET305 Kế toán máy KET305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

32 KET305 Kế toán máy KET305(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

389 NHA403 Kế toán ngân hàng NHA403(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

389 NHA403 Kế toán ngân hàng NHA403(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

33 KET.F2 Kế toán quản trị KET.F2(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

33 KET.F2 Kế toán quản trị KET.F2(GD2-HK2-2122).1 01 4 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

34 KETE310 Kế toán quản trị KETE310(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

34 KETE310 Kế toán quản trị KETE310(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

35 KET310 Kế toán quản trị KET310(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

35 KET310 Kế toán quản trị KET310(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

255 KET310E Kế toán quản trị KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

255 KET310E Kế toán quản trị KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

368 KET310E Kế toán quản trị KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

368 KET310E Kế toán quản trị KET310E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

36 KET314 Kế toán quản trị nâng cao KET314(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

36 KET314 Kế toán quản trị nâng cao KET314(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

37 KETE301 Kế toán tài chính KETE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

37 KETE301 Kế toán tài chính KETE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).4 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

38 KET301 Kế toán tài chính KET301(GD1-HK2-2122).4 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

356 KET.F3.2 Kế toán tài chính 2 KET.F3.2(GD1-HK2-2122).1 4 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

356 KET.F3.2 Kế toán tài chính 2 KET.F3.2(GD1-HK2-2122).1 01 4 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

385 KET406 Kế toán xuất nhập khẩu KET406(GD2-HK2-2122).1 4 60 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

385 KET406 Kế toán xuất nhập khẩu KET406(GD2-HK2-2122).1 01 4 60 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

365 KKH101E Khoa học trái đất KKH101E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

365 KKH101E Khoa học trái đất KKH101E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

41 QTR412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa QTR412(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

41 QTR412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa QTR412(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

41 QTR412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa QTR412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

41 QTR412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa QTR412(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

42 QTRE412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa QTRE412(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

42 QTRE412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp nhỏ và vừa QTRE412(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

43 KET.F8.1 Kiểm toán tài chính 1 KET.F8.1(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

43 KET.F8.1 Kiểm toán tài chính 1 KET.F8.1(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

44 KET.F8.2 Kiểm toán tài chính 2 KET.F8.2(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

44 KET.F8.2 Kiểm toán tài chính 2 KET.F8.2(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

390 KDO409 Kinh doanh ngoại hối KDO409(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

390 KDO409 Kinh doanh ngoại hối KDO409(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

45 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

45 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

45 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

45 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(GD2-HK2-2122)CLC.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).4 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD1-HK2-2122).4 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

46 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(GD2-HK2-2122).5 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

249 KDOH307 Kinh doanh quốc tế KDOH307(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

249 KDOH307 Kinh doanh quốc tế KDOH307(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).1 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).10 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).11 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).12 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 3(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).13 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).2 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 6(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).3 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 6(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).4 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 6(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).5 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 5(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).6 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 2(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).7 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).8 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 6(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

278 TRI115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115(GD1+2-HK2-2122).9 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 3(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 2(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 3(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 4(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 2(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 2(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 4(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 3(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 5(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

295 TRIE115 Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRIE115(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

336 TRI115E Kinh tế chính trị Mác-Lênin TRI115E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 5(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

416 KTEE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTEE303(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

416 KTEE303 Kinh tế chính trị quốc tế KTEE303(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

47 KTE407 Kinh tế công cộng KTE407(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

391 KTEE407 Kinh tế công cộng KTEE407(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

391 KTEE407 Kinh tế công cộng KTEE407(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).4 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).4 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).5 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD1-HK2-2122).5 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).6 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

48 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(GD2-HK2-2122).7 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

49 KTE321 Kinh tế du lịch KTE321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

49 KTE321 Kinh tế du lịch KTE321(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

50 KTE216 Kinh tế học quốc tế I KTE216(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

239 KTE316E Kinh tế học quốc tế II KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

239 KTE316E Kinh tế học quốc tế II KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

239 KTE316E Kinh tế học quốc tế II KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 02 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

239 KTE316E Kinh tế học quốc tế II KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 03 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

239 KTE316E Kinh tế học quốc tế II KTE316E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 04 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

392 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

392 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

51 TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

51 TCHE341 Kinh tế học tài chính TCHE341(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

52 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

394 KTE302 Kinh tế khu vực KTE302(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

394 KTE302 Kinh tế khu vực KTE302(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

53 KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

53 KTEE312 Kinh tế kinh doanh KTEE312(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

233 KTE312E Kinh tế kinh doanh KTE312E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

233 KTE312E Kinh tế kinh doanh KTE312E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

393 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(GD2-HK2-2122)BS.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).4 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).5 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK2-2122).6 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK2-2122).6 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).7 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK2-2122).8 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD1-HK2-2122).8 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

54 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(GD2-HK2-2122).9 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

55 KTEE318 Kinh tế lượng 2 KTEE318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

55 KTEE318 Kinh tế lượng 2 KTEE318(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

418 KTEE404 Kinh tế môi trường KTEE404(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

418 KTEE404 Kinh tế môi trường KTEE404(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

419 KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

419 KTE404 Kinh tế môi trường KTE404(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

56 KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

56 KTEE406 Kinh tế phát triển KTEE406(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

241 KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

241 KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

262 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

262 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

262 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

262 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

262 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

262 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

263 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 KTEE216(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

263 KTEE216 Kinh tế quốc tế 1 KTEE216(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

57 KTEE316 Kinh tế quốc tế 2 KTEE316(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

57 KTEE316 Kinh tế quốc tế 2 KTEE316(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

395 KTE408 Kinh tế thông tin bất đối xứng KTE408(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

395 KTE408 Kinh tế thông tin bất đối xứng KTE408(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

396 KTEE201 Kinh tế vi mô KTEE201(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

396 KTEE201 Kinh tế vi mô KTEE201(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

279 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

309 KTEH203 Kinh tế vĩ mô KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

309 KTEH203 Kinh tế vĩ mô KTEH203(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

318 KTEF203 Kinh tế vĩ mô KTEF203(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

397 KTEE202 Kinh tế vĩ mô KTEE202(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

397 KTEE202 Kinh tế vĩ mô KTEE202(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).10 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).11 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).12 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

271 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

321 KTE201E Kinh tế vi mô KTE201E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

275 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

275 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

275 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

277 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

398 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTEE204(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

398 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTEE204(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

58 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

58 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

58 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

58 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(GD2-HK2-2122)CLC.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

59 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

60 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo QTRE203(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

60 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo QTRE203(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

399 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

399 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

367 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR203E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 9 2 30/05-03/07 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

367 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR203E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 9 2 30/05-03/07 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

367 QTR203E Kỹ năng lãnh đạo và phát triển cá nhân QTR203E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 02 3 45 9 2 30/05-03/07 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

300 SCME101 Kỹ năng nghề nghiệp Logistics SCME101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

302 KDOE441 Kỹ năng nghề nghiệp KDOE441(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

61 PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

61 PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

324 TCH501E Kỳ thực tập 1 TCH501E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

260 TCH502E Kỳ thực tập 2 TCH502E(GD1+2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-15/05 #N/A 24/01-13/02

254 TCH503E Kỳ thực tập 3 TCH503E(GD1+2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-15/05 #N/A 24/01-13/02

62 KTEE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

62 KTEE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

62 KTEE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

62 KTEE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

63 KTE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

231 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

231 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).10 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).11 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).12 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).13 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).2 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).4 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).5 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).6 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).7 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD2-HK2-2122).8 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

64 TRI117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRI117(GD1-HK2-2122).9 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

65 TRIE117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

65 TRIE117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD1-HK2-2122)CLC.2 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

65 TRIE117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

65 TRIE117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD1-HK2-2122)CLC.4 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

65 TRIE117 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE117(GD1-HK2-2122)CLC.5 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

237 TRI117E Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam TRI117E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

334 TRI117E Lịch sử Đảng cộng Sản Việt Nam TRI117E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

242 LSU101E Lịch sử thế giới LSU101E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

242 LSU101E Lịch sử thế giới LSU101E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

66 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRIE201(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

66 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRIE201(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

272 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRI201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

272 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRI201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

272 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRI201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

272 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRI201(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

272 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRI201(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

272 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRI201(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

297 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

297 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

297 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

297 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

297 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

297 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

297 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

297 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, nghiên cứu khoa học TRIE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD2-HK2-2122)CLC.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

67 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(GD1-HK2-2122)CLC.3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).4 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).5 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).5 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).6 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).6 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).7 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).8 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD1-HK2-2122).8 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

68 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(GD2-HK2-2122).9 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

70 PLU220 Luật Dân sự II PLU220(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

70 PLU220 Luật Dân sự II PLU220(GD2-HK2-2122).2 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

71 KET.F4 Luật doanh nghiệp và kinh doanh KET.F4(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

71 KET.F4 Luật doanh nghiệp và kinh doanh KET.F4(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

72 PLU204 Luật hành chính PLU204(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

343 PLUH218 Luật hiến pháp PLUH218(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

73 PLU209 Luật hôn nhân và gia đình PLU209(GD1-HK2-2122).1 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

74 PLU213 Luật lao động PLU213(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

74 PLU213 Luật lao động PLU213(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

74 PLU213 Luật lao động PLU213(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

74 PLU213 Luật lao động PLU213(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

75 PLU217 Luật thương mại PLU217(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

75 PLU217 Luật thương mại PLU217(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

75 PLU217 Luật thương mại PLU217(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

75 PLU217 Luật thương mại PLU217(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

76 PLU210 Luật tố tụng hình sự PLU210(GD2-HK2-2122).1 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

76 PLU210 Luật tố tụng hình sự PLU210(GD2-HK2-2122).2 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

282 PLU103 Lý luận nhà nước và pháp luật PLU103(GD1+2-HK2-2122).1 4 60 6 1+2 10/01-08/05 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

282 PLU103 Lý luận nhà nước và pháp luật PLU103(GD1+2-HK2-2122).1 01 4 60 6 1+2 10/01-08/05 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

77 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

77 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

77 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

77 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

78 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).10 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).10 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).4 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).4 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).5 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).5 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).6 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).7 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1-HK2-2122).7 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).8 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).8 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

79 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD2-HK2-2122).9 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

276 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

298 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

80 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

80 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

80 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

80 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

80 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

80 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(GD2-HK2-2122)CLC.3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).4 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).5 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD1-HK2-2122).5 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

81 MKT301 Marketing căn bản MKT301(GD2-HK2-2122).6 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

230 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

230 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

230 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 02 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

230 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 03 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

230 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 04 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

256 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

256 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

326 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 2(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

326 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 01 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 3(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

326 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 02 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 4(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

326 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 03 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 5(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

326 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 04 3 45 15 2 18/04-15/05 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

82 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

82 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

82 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD1-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

82 MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(GD1-HK2-2122)CLC.2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).4 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).4 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).5 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).6 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).6 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD2-HK2-2122).7 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).8 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

83 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(GD1-HK2-2122).8 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

244 MKT401E Marketing quốc tế MKT401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

244 MKT401E Marketing quốc tế MKT401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

306 QKSE404 Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 1+2 10/01-29/05 Thứ 2(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

306 QKSE404 Marketing trong khách sạn QKSE404(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 01 5 75 6 1+2 10/01-29/05 Thứ 4(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

364 PLU102E Môi trường pháp luật trong kinh doanh PLU102E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

364 PLU102E Môi trường pháp luật trong kinh doanh PLU102E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

292 TAN205 Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

292 TAN205 Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 6(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

292 TAN205 Nghe 1 TAN205(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

311 TTRH317 Nghe hiểu TTRH317(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 01 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).2 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

378 TTR318 Nghe hiểu 3- Tin tức thương mại TTR318(GD1-HK2-2122).2 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

84 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

84 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122)Huylop.2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

84 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

84 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122)Huylop.4 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

84 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

86 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

86 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

86 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

86 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

86 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(GD1-HK2-2122).3 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

86 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(GD1-HK2-2122).3 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).2 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

87 TTR313 Nghe hiểu II TTR313(GD1-HK2-2122).2 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

328 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

328 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

328 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

314 TTRH318 Nghe nói thương mại TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

314 TTRH318 Nghe nói thương mại TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

314 TTRH318 Nghe nói thương mại TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

314 TTRH318 Nghe nói thương mại TTRH318(GD2-HK2-2122)CLC.2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

421 TTRH564 Nghệ thuật Trung Hoa TTRH564(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 6(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

400 TMA310 Nghiệp vụ hải quan TMA310(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

400 TMA310 Nghiệp vụ hải quan TMA310(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

88 KDO408 Nghiệp vụ Kinh doanh quốc tế KDO408(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).2 01 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).3 01 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).4 01 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

89 TAN161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Anh) TAN161(GD1+2-HK2-2122).5 01 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

90 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

90 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

354 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

354 TNH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Nhật) TNH161(GD1+2-HK2-2122).2 01 3 90+45 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

91 TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

91 TPH161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Pháp) TPH161(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).5 01 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).2 01 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).3 01 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

92 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).4 01 3 90+45 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).1 3 90+45 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

355 TTR161 Ngoại ngữ 2 - phần 1 (Tiếng Trung) TTR161(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90+45 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).2 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).3 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).4 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).5 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).6 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).7 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).8 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).9 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).10 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).11 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).12 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).13 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).14 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).15 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).17 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).18 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).19 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).20 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).21 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).22 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).23 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).24 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).24 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).25 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).26 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).27 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).28 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).29 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).30 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).32 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).33 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).34 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).35 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).37 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).38 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).39 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).40 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).41 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).42 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).43 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).44 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).45 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).45 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).16 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).46 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).47 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).48 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).49 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).50 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).50 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).51 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

273 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(GD1+2-HK2-2122).51 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

349 TNG132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

349 TNG132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

351 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

351 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

352 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

352 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(GD1+2-HK2-2122).2 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

350 TTR132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

350 TTR132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) TTR132(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

93 TNH121 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) TNH121(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

93 TNH121 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Nhật) TNH121(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

94 TTR121 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung) TTR121(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

94 TTR121 Ngoại ngữ 2-1 (Tiếng Trung) TTR121(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.1 01 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.2 01 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.3 01 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.4 01 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.5 01 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.6 01 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.7 01 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.8 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.8 01 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.9 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.9 01 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.10 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.1-HK2-2122)mien4KN.10 01 3 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11 3 45 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.11 01 3 45 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 4(04-06) 21/02-13/03

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12 3 45 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.12 01 3 45 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13 3 45 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.13 01 3 45 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14 3 45 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.14 01 3 45 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.15 3 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.15 01 3 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.16 3 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.16 01 3 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.17 3 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.17 01 3 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.18 3 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.18 01 3 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.19 3 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.19 01 3 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.20 3 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

413 TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(GD1.2-HK2-2122)mien4KN.20 01 3 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).2 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).3 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).4 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).5 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).6 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).7 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).8 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).9 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).10 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).11 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).12 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).13 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).14 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).15 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).16 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).17 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).18 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).19 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1+2-HK2-2122).20 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.25 3 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.26 3 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.27 3 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.28 3 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.29 3 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.30 3 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.31 3 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.32 3 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.33 3 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.34 3 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.35 3 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.36 3 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.37 3 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.38 3 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.39 3 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.40 3 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.41 3 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.42 3 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.43 3 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.44 3 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.45 3 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.46 3 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.47 3 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.48 3 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD1-HK2-2122)mien4KN.49 3 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

95 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(GD2-HK2-2122)mien4KN.50 3 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

96 TNG232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

96 TNG232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) TNG232(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

373 TNH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) TNH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

373 TNH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) TNH232(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

97 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

97 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

98 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

98 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK2-2122).1 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK2-2122).1 01 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).2 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD1-HK2-2122).2 01 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK2-2122).3 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

99 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(GD2-HK2-2122).3 01 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(GD1-HK2-2122).1 1 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien2KN.2 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

TAN331.CS(GD2-HK2-
100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02
2122)mien4KN.10

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.3 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.4 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.5 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.6 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.7 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.8 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

100 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.9 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).2 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).3 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).4 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).5 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).6 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).7 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).8 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).9 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).10 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).10 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).11 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).11 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).12 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).12 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).13 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).13 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).14 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).14 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).15 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).16 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).17 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).17 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).18 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).18 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).19 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).20 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).21 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).22 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).23 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).23 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).24 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).24 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).25 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).25 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).26 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).26 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).27 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).27 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).28 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).28 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).29 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).29 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).30 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).30 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).31 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).31 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).32 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).32 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).33 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN341 Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh) TAN341(GD1+2-HK2-2122).33 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).1 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).1 01 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).2 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).2 01 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).3 01 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).4 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).4 01 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).5 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).5 01 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).6 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD2-HK2-2122).6 01 2 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

101 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(GD1-HK2-2122).7 01 2 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(GD1-HK2-2122).1 1 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(GD2-HK2-2122).2 1 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(GD1-HK2-2122).3 1 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(GD2-HK2-2122).4 1 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.5 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.6 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.7 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.8 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.9 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

TAN332.CS(GD2-HK2-
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02
2122)mien4KN.10

TAN332.CS(GD1-HK2-
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02
2122)mien4KN.11

TAN332.CS(GD2-HK2-
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02
2122)mien4KN.12

TAN332.CS(GD1-HK2-
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02
2122)mien4KN.13

TAN332.CS(GD2-HK2-
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02
2122)mien4KN.14

TAN332.CS(GD1-HK2-
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02
2122)mien4KN.15

TAN332.CS(GD2-HK2-
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02
2122)mien4KN.16

TAN332.CS(GD1-HK2-
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02
2122)mien4KN.17
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

TAN332.CS(GD2-HK2-
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02
2122)mien4KN.18

TAN332.CS(GD1-HK2-
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02
2122)mien4KN.19

TAN332.CS(GD2-HK2-
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02
2122)mien4KN.20

TAN332.CS(GD1-HK2-
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02
2122)mien4KN.21

TAN332.CS(GD2-HK2-
102 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02
2122)mien4KN.22

103 TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

103 TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

104 TNG332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga) TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

104 TNG332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga) TNG332(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

105 TTR332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung) TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

105 TTR332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung) TTR332(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 90 6 1+2 10/01-15/05 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.9 1 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.10 1 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(GD1-HK2-2122)BS.11 1 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.12 1 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.13 1 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(GD2-HK2-2122)BS.14 1 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(GD1-HK2-2122).1 1 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(GD2-HK2-2122).2 1 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(GD1-HK2-2122).3 1 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(GD2-HK2-2122).4 1 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

TAN431.CS(GD1.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02
2122)mien4KN.15

TAN431.CS(GD1.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02
2122)mien4KN.15

TAN431.CS(GD1.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02
2122)mien4KN.16

TAN431.CS(GD1.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02
2122)mien4KN.16

TAN431.CS(GD1.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02
2122)mien4KN.17

TAN431.CS(GD1.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02
2122)mien4KN.17

TAN431.CS(GD1.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02
2122)mien4KN.18

TAN431.CS(GD1.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02
2122)mien4KN.18

TAN431.CS(GD1.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02
2122)mien4KN.19

TAN431.CS(GD1.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02
2122)mien4KN.19

TAN431.CS(GD1.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02
2122)mien4KN.20

TAN431.CS(GD1.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02
2122)mien4KN.20

TAN431.CS(GD1.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02
2122)mien4KN.21

TAN431.CS(GD1.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 1.1 10/01-20/02 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02
2122)mien4KN.21

TAN431.CS(GD1.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02
2122)mien4KN.22
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

TAN431.CS(GD1.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 1.2 21/02-13/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02
2122)mien4KN.22

TAN431.CS(GD2.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 2.1 18/04-08/05 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02
2122)mien4KN.23

TAN431.CS(GD2.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 2.1 18/04-08/05 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02
2122)mien4KN.23

TAN431.CS(GD2.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 2.2 09/05-29/05 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02
2122)mien4KN.24

TAN431.CS(GD2.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 2.2 09/05-29/05 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02
2122)mien4KN.24

TAN431.CS(GD2.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 2.1 18/04-08/05 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02
2122)mien4KN.25

TAN431.CS(GD2.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 2.1 18/04-08/05 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02
2122)mien4KN.25

TAN431.CS(GD2.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 2.2 09/05-29/05 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02
2122)mien4KN.26

TAN431.CS(GD2.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 2.2 09/05-29/05 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02
2122)mien4KN.26

TAN431.CS(GD2.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 2.1 18/04-08/05 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02
2122)mien4KN.27

TAN431.CS(GD2.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 2.1 18/04-08/05 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02
2122)mien4KN.27

TAN431.CS(GD2.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 2.2 09/05-29/05 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02
2122)mien4KN.28

TAN431.CS(GD2.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 2.2 09/05-29/05 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02
2122)mien4KN.28

TAN431.CS(GD2.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 2.1 18/04-08/05 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02
2122)mien4KN.29

TAN431.CS(GD2.1-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 2.1 18/04-08/05 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02
2122)mien4KN.29

TAN431.CS(GD2.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 1 18 6 2.2 09/05-29/05 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02
2122)mien4KN.30

TAN431.CS(GD2.2-HK2-
106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) 01 1 18 6 2.2 09/05-29/05 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02
2122)mien4KN.30

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.5 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.6 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(GD1-HK2-2122)mien4KN.7 1 18 3 1 10/01-13/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

106 TAN431.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431.CS(GD2-HK2-2122)mien4KN.8 1 18 3 2 18/04-29/05 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

107 TAN432 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:Kinh tế) TAN432(GD2-HK2-2122).1 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

108 TAN433 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:QTKD) TAN433(GD2-HK2-2122).1 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD1-HK2-2122).1 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

109 TAN434 Ngoại ngữ 7(Tiếng anh chuyên ngành 3:TCNH) TAN434(GD2-HK2-2122).1 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

110 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

110 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

110 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

111 TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế TAN403(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

111 TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế TAN403(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

112 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

112 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

112 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(GD1-HK2-2122).2 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

112 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(GD1-HK2-2122).2 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

112 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(GD1-HK2-2122).3 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

112 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(GD1-HK2-2122).3 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

113 TNH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

113 TNH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

113 TNH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương mại Trung


384 TTR415 TTR415(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02
Quốc và Việt Nam

Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 3: Thương mại Trung


384 TTR415 TTR415(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02
Quốc và Việt Nam

383 TTR416 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính-Đầu tư TTR416(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

383 TTR416 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Tài chính-Đầu tư TTR416(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

114 TAN410 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

114 TAN410 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

114 TAN410 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5- Tài chính TAN410(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).2 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).2 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).3 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

115 TTR409 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 5: Biên dịch 1 TTR409(GD1-HK2-2122).3 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

379 TTR410 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 6: Biên dịch 2 TTR410(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

379 TTR410 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 6: Biên dịch 2 TTR410(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

246 TNH411 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Tài chính ngân hàng TNH411(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

381 TTR421 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên dịch 2 TTR421(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

381 TTR421 Ngôn ngữ Kinh tế thương mại 8: Phiên dịch 2 TTR421(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

116 TAN106 Ngữ âm học tiếng Anh TAN106(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

Ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics and


345 TANE106 TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 2(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Phonology)

Ngữ âm học tiếng Anh (English Phonetics and


345 TANE106 TANE106(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Phonology)

291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).1 02 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).2 02 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).3 01 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

291 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(GD2-HK2-2122).3 02 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

377 TTR321 Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc TTR321(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

377 TTR321 Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc TTR321(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

377 TTR321 Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc TTR321(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

377 TTR321 Ngữ âm văn tự và từ vựng tiếng Trung Quốc TTR321(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

117 TPHH242 Ngữ âm, từ vựng học tiếng pháp TPHH242(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

117 TPHH242 Ngữ âm, từ vựng học tiếng pháp TPHH242(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).1 2 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).2 2 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

118 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(GD1+2-HK2-2122).3 2 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

346 TANE107 Ngữ pháp học tiếng Anh (English Syntax) TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

346 TANE107 Ngữ pháp học tiếng Anh (English Syntax) TANE107(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 2(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1-HK2-2122)Huylop.1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1-HK2-2122)Huylop.1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1-HK2-2122)Huylop.3 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1-HK2-2122)Huylop.3 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

119 TNH225 Ngữ pháp học tiếng Nhật TNH225(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

120 TPHH241 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPHH241(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

120 TPHH241 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPHH241(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 3(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 6(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).2 01 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 3(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

290 TPH214 Ngữ pháp học tiếng Pháp TPH214(GD1+2-HK2-2122).3 01 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 6(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

268 TTRH113 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTRH113(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

268 TTRH113 Ngữ pháp học tiếng Trung quốc TTRH113(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

121 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

121 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

122 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

122 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

122 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

122 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK2-2122)CLC.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

122 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

122 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).4 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).4 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).5 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).5 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK2-2122).6 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD2-HK2-2122).6 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).7 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

123 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(GD1-HK2-2122).7 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

39 KET315 Nguyên lý kiểm toán KET315(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

39 KET315 Nguyên lý kiểm toán KET315(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

124 KET315 Nguyên lý kiểm toán KET315(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

124 KET315 Nguyên lý kiểm toán KET315(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

327 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô KTE204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

337 KTE203E Nguyên lý kinh tế vĩ mô KTE203E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

125 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế TOAE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

125 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế TOAE301(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

126 TOAE302 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp TOAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

126 TOAE302 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp TOAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

374 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 TRI102(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-06/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

374 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 TRI102(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-06/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

375 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 TRI103(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

375 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 TRI103(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

127 QTRE304 Những vấn đề mới trong quản lý QTRE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

127 QTRE304 Những vấn đề mới trong quản lý QTRE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

312 TTRH306 Nói TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

312 TTRH306 Nói TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

312 TTRH306 Nói TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

312 TTRH306 Nói TTRH306(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 01 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

293 TAN203 Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 3(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

293 TAN203 Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

293 TAN203 Nói 1 TAN203(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 6(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

128 TNH307 Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122)Huylop.1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

128 TNH307 Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

128 TNH307 Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

128 TNH307 Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122)Huylop.4 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

128 TNH307 Nói I TNH307(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).2 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

129 TTR308 Nói II TTR308(GD1-HK2-2122).2 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD1-HK2-2122).4 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD1-HK2-2122).4 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

130 TTR319 Nói III - Đàm phán thương mại TTR319(GD2-HK2-2122).3 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

131 TNHH208 Nói thương mại TNHH208(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

132 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính TCHE424(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

132 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính TCHE424(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

133 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

133 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

133 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

133 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

134 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTUE401(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

134 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTUE401(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

403 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

403 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).10 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).11 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).12 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).13 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

280 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

301 PLUE111 Pháp luật đại cương PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

301 PLUE111 Pháp luật đại cương PLUE111(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

322 PLU111E Pháp luật đại cương PLU111E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 #N/A Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo đức
135 PLUE105 PLUE105(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02
trong kinh doanh
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo đức
135 PLUE105 PLUE105(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02
trong kinh doanh
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo đức
135 PLUE105 PLUE105(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02
trong kinh doanh
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo đức
135 PLUE105 PLUE105(GD2-HK2-2122)CLC.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02
trong kinh doanh

136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

136 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(GD2-HK2-2122).4 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

137 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

137 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

401 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

138 PLU434 Pháp luật quốc tế về thương mại dịch vụ PLU434(GD1-HK2-2122).1 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

139 PLU433 Pháp luật quốc tế về thương mại hàng hóa PLU433(GD1-HK2-2122).1 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

140 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

140 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

140 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

140 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

141 PLUE422 Pháp luật thương mại quốc tế PLUE422(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

141 PLUE422 Pháp luật thương mại quốc tế PLUE422(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

402 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(GD2-HK2-2122)BS.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

143 PLU426 Pháp luật về sở hữu trí tuệ PLU426(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

143 PLU426 Pháp luật về sở hữu trí tuệ PLU426(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

283 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.9 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.10 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.5 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.6 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.7 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

296 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(GD1+2-HK2-2122)CLC.8 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

266 TTRH120 Phiên dịch TTRH120(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

266 TTRH120 Phiên dịch TTRH120(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

144 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

144 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

144 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

371 PPH105E Phương pháp nghiên cứu khoa học PPH105E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

371 PPH105E Phương pháp nghiên cứu khoa học PPH105E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).10 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).10 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).11 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).11 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).12 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).12 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).4 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).4 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).5 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).6 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).6 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).7 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).7 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).8 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD1-HK2-2122).8 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).9 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

145 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(GD2-HK2-2122).9 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

146 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

146 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

146 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

146 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

147 TMAE313 Quản lý chuỗi cung ứng TMAE313(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

147 TMAE313 Quản lý chuỗi cung ứng TMAE313(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD2-HK2-2122).4 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).5 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

148 TMA311 Quản lý Nhà nước về hải quan TMA311(GD1-HK2-2122).5 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

150 WDME301 Quản lý phân phối và kho hàng trong chuỗi cung ứng WDME301(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

150 WDME301 Quản lý phân phối và kho hàng trong chuỗi cung ứng WDME301(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

404 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

404 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

404 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK2-2122)BS.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

404 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(GD2-HK2-2122)BS.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

151 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(GD2-HK2-2122)CLC.2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

152 FIATA3 Quản lý sản xuất FIATA3(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

152 FIATA3 Quản lý sản xuất FIATA3(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

234 QTR303E Quản trị căn bản QTR303E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

234 QTR303E Quản trị căn bản QTR303E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

153 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

153 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

153 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

153 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

10/01-19/06
154 QKSE301 Quản trị dịch vụ QKSE301(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 1+2 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02
(+5 buổi thực hành)

142 QKSE304 Quản trị dịch vụ nhà hàng và quầy bar QKSE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/02 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

142 QKSE304 Quản trị dịch vụ nhà hàng và quầy bar QKSE304(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/02 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

361 QTR306E Quản trị doanh nghiệp nhỏ QTR306E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

361 QTR306E Quản trị doanh nghiệp nhỏ QTR306E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

405 QTR424 Quản trị đổi mới QTR424(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

405 QTR424 Quản trị đổi mới QTR424(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

155 QTRE407 Quản trị dự án QTRE407(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

155 QTRE407 Quản trị dự án QTRE407(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

156 QTR407 Quản trị dự án QTR407(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

156 QTR407 Quản trị dự án QTR407(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

156 QTR407 Quản trị dự án QTR407(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

156 QTR407 Quản trị dự án QTR407(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

156 QTR407 Quản trị dự án QTR407(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

156 QTR407 Quản trị dự án QTR407(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

370 QTR407E Quản trị dự án QTR407E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

370 QTR407E Quản trị dự án QTR407E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

157 TMAE315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMAE315(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

157 TMAE315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMAE315(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

158 TMAE315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMAE315(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

158 TMAE315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMAE315(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

Quản trị dự án và quy trình nghiệp vụ (Business Process


252 TCH342E TCH342E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 #N/A 24/01-13/02
and Project Management)
Quản trị dự án và quy trình nghiệp vụ (Business Process
252 TCH342E TCH342E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 #N/A 24/01-13/02
and Project Management)

159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).4 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

159 QTR303 Quản trị học QTR303(GD1-HK2-2122).4 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

160 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

160 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

160 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK2-2122)CLC.2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

160 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK2-2122)CLC.2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

160 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

160 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

305 QTRE303 Quản trị học QTRE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

406 QTR435 Quản trị marketing quốc tế QTR435(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

406 QTR435 Quản trị marketing quốc tế QTR435(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

161 FIATA1 Quản trị Marketing toàn cầu FIATA1(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

161 FIATA1 Quản trị Marketing toàn cầu FIATA1(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

363 QTR409E Quản trị năng suất và chất lượng QTR409E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

363 QTR409E Quản trị năng suất và chất lượng QTR409E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

250 TCH457E Quản trị ngân hàng thương mại TCH457E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

250 TCH457E Quản trị ngân hàng thương mại TCH457E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

10/01-27/02
162 QKSE303 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 1+2 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02
(+18 buổi thực hành)
10/01-27/02
162 QKSE303 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn QKSE303(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 01 5 75 6 1+2 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02
(+18 buổi thực hành)
10/01-27/02
163 QKSE302 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 5 75 6 1+2 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02
(+18 buổi thực hành)
10/01-27/02
163 QKSE302 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn QKSE302(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 01 5 75 6 1+2 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02
(+18 buổi thực hành)

164 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

164 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

165 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

166 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

167 QTRE410 Quản trị tác nghiệp QTRE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

167 QTRE410 Quản trị tác nghiệp QTRE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

168 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

408 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

408 KET307 Quản trị tài chính KET307(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

169 KET.F9.1 Quản trị tài chính 1 KET.F9.1(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

169 KET.F9.1 Quản trị tài chính 1 KET.F9.1(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

369 KET307E Quản trị tài chính doanh nghiệp KET307E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

369 KET307E Quản trị tài chính doanh nghiệp KET307E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

170 QTR413 Quản trị tài chính nâng cao QTR413(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

170 QTR413 Quản trị tài chính nâng cao QTR413(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

259 NHA409E Quản trị thông tin trong tài chính ngân hàng NHA409E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

259 NHA409E Quản trị thông tin trong tài chính ngân hàng NHA409E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

171 QTRE401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTRE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

171 QTRE401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTRE401(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

407 QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

407 QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

253 PPH201E Research Paper PPH201E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

253 PPH201E Research Paper PPH201E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

149 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

149 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

149 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

149 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

172 TCH431 Tài chính công TCH431(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

172 TCH431 Tài chính công TCH431(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

172 TCH431 Tài chính công TCH431(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

172 TCH431 Tài chính công TCH431(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

173 TCH321 Tài chính doanh nghiệp TCH321(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

258 TCH321E Tài chính doanh nghiệp TCH321E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

258 TCH321E Tài chính doanh nghiệp TCH321E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

174 TCHE414 Tài chính quốc tế TCHE414(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

174 TCHE414 Tài chính quốc tế TCHE414(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

175 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

175 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

175 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

175 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

175 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

175 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

409 TCH301 Tài chính tiền tệ TCH301(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

409 TCH301 Tài chính tiền tệ TCH301(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

257 TPH103E Tài trợ dự án TPH103E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

257 TPH103E Tài trợ dự án TPH103E(GD2-HK2-2122)59CTTT.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

176 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế TCHE417(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

176 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế TCHE417(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

329 TLH101E Tâm lý học đại cương TLH101E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

338 TLHH103 Tâm lý học pháp luật TLHH103(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

177 KTEE410 Tăng trưởng và phát triển KTEE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

177 KTEE410 Tăng trưởng và phát triển KTEE410(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

178 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).4 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD1-HK2-2122).4 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).5 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

179 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(GD2-HK2-2122).5 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

180 DTU302 Thị trường chứng khoán DTU302(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

180 DTU302 Thị trường chứng khoán DTU302(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

181 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế TCH403(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

181 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế TCH403(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

182 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính TCH401(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

182 TCH401 Thị trường tài chính và các định chế tài chính TCH401(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

238 TCH401E Thị trường và các định chế tài chính TCH401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

238 TCH401E Thị trường và các định chế tài chính TCH401E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

183 TMA410 Thuận lợi hóa thương mại TMA410(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

183 TMA410 Thuận lợi hóa thương mại TMA410(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

240 TMA410E Thuận lợi hóa thương mại TMA410E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

240 TMA410E Thuận lợi hóa thương mại TMA410E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).3 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

184 TPH318 Thực hành dịch 2 TPH318(GD1-HK2-2122).3 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

185 KDOE410 Thực hành kinh doanh quốc tế 1 KDOE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

185 KDOE410 Thực hành kinh doanh quốc tế 1 KDOE410(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

186 TPHH233 Thưc hành phiên dịch TPHH233(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

186 TPHH233 Thưc hành phiên dịch TPHH233(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

420 TTRH501 Thực tập ngôn ngữ TTRH501(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

188 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

189 MKT407 Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế MKT407(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

190 TMAE412 Thương mại dịch vụ TMAE412(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

190 TMAE412 Thương mại dịch vụ TMAE412(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

412 TMA306 Thương mại điện tử TMA306(GD1-HK2-2122)BS.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

412 TMA306 Thương mại điện tử TMA306(GD1-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

410 KTE421 Thương mại và phát triển KTE421(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

410 KTE421 Thương mại và phát triển KTE421(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD2-HK2-2122).4 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

191 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(GD2-HK2-2122).4 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

192 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

192 TCHE303 Tiền tệ - Ngân hàng TCHE303(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

353 TAN132 TIẾNG ANH TAN132(GD1+2-HK2-2122).31 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN132 TIẾNG ANH TAN132(GD1+2-HK2-2122).31 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

353 TAN132 TIẾNG ANH TAN132(GD1+2-HK2-2122).36 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

353 TAN132 TIẾNG ANH TAN132(GD1+2-HK2-2122).36 01 3 90 6 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.2 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.3 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.3 01 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.4 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.4 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.5 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.5 01 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.6 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.6 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.7 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.7 01 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.8 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.8 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.9 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.9 01 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.10 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.10 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.11 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.11 01 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.12 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.12 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.13 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.13 01 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.14 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.14 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.15 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.15 01 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.16 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.16 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.17 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.17 01 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.18 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.18 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.19 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.19 01 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.20 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD2-HK2-2122)CLC.20 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.21 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

193 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLC.21 01 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

415 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCmien.22 3 30 6 1 10/01-06/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

415 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(GD1-HK2-2122)CLCmien.22 01 3 30 6 1 10/01-06/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

414 TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK2-2122)BS.1 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

414 TAN321 Tiếng Anh 5 TAN321(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.2 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.2 01 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.3 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.3 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.4 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.4 01 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.5 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD2-HK2-2122)CLC.5 01 3 60 6 2 18/04-26/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.6 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

194 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(GD1-HK2-2122)CLC.6 01 3 60 6 1 10/01-10/04 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

333 QTR204E Tiếng anh giao tiếp trong kinh doanh 3 QTR204E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

195 PLU311 Tiếng anh pháp lý 1 PLU311(GD1-HK2-2122).1 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

196 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

196 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

307 TNHH106 Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 2 23/05-03/07 Thứ 3(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

307 TNHH106 Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 9 2 23/05-03/07 Thứ 5(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

307 TNHH106 Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.1 02 3 54 9 2 23/05-03/07 Thứ 6(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

307 TNHH106 Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 2 23/05-03/07 Thứ 3(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

307 TNHH106 Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 01 3 54 9 2 23/05-03/07 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

307 TNHH106 Tiếng Nhật Sơ trung cấp 1 TNHH106(GD2-HK2-2122)CLC.2 02 3 54 9 2 23/05-03/07 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 1 10/01-13/03 Thứ 3(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 9 1 10/01-13/03 Thứ 5(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.1 02 3 54 9 1 10/01-13/03 Thứ 6(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 1 10/01-13/03 Thứ 3(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.2 01 3 54 9 1 10/01-13/03 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

308 TNHH104 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 3 TNHH104(GD1-HK2-2122)CLC.2 02 3 54 9 1 10/01-13/03 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 1+2 14/03-22/05 Thứ 3(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 9 1+2 14/03-22/05 Thứ 5(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 02 3 54 9 1+2 14/03-22/05 Thứ 6(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 9 1+2 14/03-22/05 Thứ 3(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 01 3 54 9 1+2 14/03-22/05 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

310 TNHH105 Tiếng Nhật thương mại sơ cấp 4 TNHH105(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 02 3 54 9 1+2 14/03-22/05 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

197 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 1 10/01-13/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

197 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 9 1 10/01-13/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

197 TNHH203 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 2 TNHH203(GD1-HK2-2122)CLC.1 02 3 54 9 1 10/01-13/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 1+2 14/03-24/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 9 1+2 14/03-24/04 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

198 TNHH206 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 3 TNHH206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 02 3 54 9 1+2 14/03-24/04 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

199 TNHH207 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 4 TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 2 25/04-05/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

199 TNHH207 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 4 TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 9 2 25/04-05/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

199 TNHH207 Tiếng Nhật thương mại trung cấp 4 TNHH207(GD2-HK2-2122)CLC.1 02 3 54 9 2 25/04-05/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).2 01 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 2(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).3 01 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 4(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

287 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(GD1+2-HK2-2122).4 01 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).2 02 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 2(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).3 01 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).3 02 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).4 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).4 01 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

288 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(GD2-HK2-2122).4 02 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122)Huylop.2 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122)Huylop.2 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).3 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).3 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).4 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122).4 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122)Huylop.5 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

200 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(GD1-HK2-2122)Huylop.5 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).3 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122).4 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.5 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

201 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(GD2-HK2-2122)Huylop.5 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

325 TPH103E Tiếng Pháp I TPH103E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

202 TPH422 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế TPH422(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

202 TPH422 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế TPH422(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

202 TPH422 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế TPH422(GD1-HK2-2122).2 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

202 TPH422 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế TPH422(GD1-HK2-2122).2 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

202 TPH422 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế TPH422(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

202 TPH422 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 2: Marketing quốc tế TPH422(GD2-HK2-2122).3 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).3 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

203 TPH423 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 3: Ngân hàng TPH423(GD1-HK2-2122).3 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

204 TPH424 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương mại TPH424(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

204 TPH424 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương mại TPH424(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

204 TPH424 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương mại TPH424(GD1-HK2-2122).2 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

204 TPH424 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương mại TPH424(GD1-HK2-2122).2 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

204 TPH424 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương mại TPH424(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

204 TPH424 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 4: Thư tín thương mại TPH424(GD2-HK2-2122).3 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).3 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

205 TPH425 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 5: Tài chính TPH425(GD1-HK2-2122).3 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

206 TPH426 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH426(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

206 TPH426 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH426(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

206 TPH426 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH426(GD1-HK2-2122).2 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

206 TPH426 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH426(GD1-HK2-2122).2 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

206 TPH426 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH426(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

206 TPH426 Tiếng Pháp kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH426(GD2-HK2-2122).3 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội
315 TPHH224 TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 1 10/01-13/03 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
2

Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội
315 TPHH224 TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 9 1 10/01-13/03 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
2

Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội
315 TPHH224 TPHH224(GD1-HK2-2122)CLC.1 02 3 54 9 1 10/01-13/03 Thứ 6(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
2

Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội
316 TPHH225 TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 9 2 18/04-29/05 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
3

Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội
316 TPHH225 TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 9 2 18/04-29/05 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
3

Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội
316 TPHH225 TPHH225 (GD2-HK2-2122)CLC.1 02 3 54 9 2 18/04-29/05 Thứ 6(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
3

Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội
317 TPHH226 TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 12 2 30/05-30/06 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
4

Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội
317 TPHH226 TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 12 2 30/05-30/06 Thứ 4(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
4

Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội
317 TPHH226 TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 02 3 54 12 2 30/05-30/06 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
4

Tiếng Pháp thực hành B2_ Ngôn ngữ Giao tiếp và Xã hội
317 TPHH226 TPHH226(GD2-HK2-2122)CLC.1 03 3 54 12 2 30/05-30/06 Thứ 6(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
4

207 TPHH230 Tiếng Pháp thực hành C1-Kinh tế xã hội và văn hoá 4 TPHH230(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

207 TPHH230 Tiếng Pháp thực hành C1-Kinh tế xã hội và văn hoá 4 TPHH230(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

18 TTRH323 Tiếng Trung Quốc thương mại nâng cao TTRH323(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

18 TTRH323 Tiếng Trung Quốc thương mại nâng cao TTRH323(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 2(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 4(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).2 01 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

285 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(GD1+2-HK2-2122).3 01 3 54 6 1+2 10/01-01/05 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).1 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 2(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).1 02 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 4(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).2 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 4(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).2 02 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).3 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).3 01 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

286 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(GD2-HK2-2122).3 02 3 54 9 2 02/05-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

251 DTU304E Tiêu chuẩn đạo đức hành nghề và quản trị doanh nghiệp DTU304E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

251 DTU304E Tiêu chuẩn đạo đức hành nghề và quản trị doanh nghiệp DTU304E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

410 NHA401 Tín dụng ngân hàng NHA401(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

410 NHA401 Tín dụng ngân hàng NHA401(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).1 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 6(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).10 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 5(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).11 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).12 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 6(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).13 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).14 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 6(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).15 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 2(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).16 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 4(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).17 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).2 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 6(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).3 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 5(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).4 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 4(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).5 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 3(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).6 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 6(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).7 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 3(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).8 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 3(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

274 TIN206 Tin học TIN206(GD1+2-HK2-2122).9 3 30+30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

344 TINE206 Tin học TINE206(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

208 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

208 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

208 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

208 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

303 TINE207 Tin học và Công nghệ thông tin trong khách sạn TINE207(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

209 KTEE408 Tổ chức ngành KTEE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

209 KTEE408 Tổ chức ngành KTEE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).3 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

210 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(GD1-HK2-2122).3 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

211 TPHH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPHH213(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

211 TPHH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPHH213(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).3 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

265 TPH213 Tổ chức Pháp ngữ và quan hệ kinh tế TPH213(GD1-HK2-2122).3 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 3 75 6 1+2 10/01-22/05 Thứ 3(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).1 01 3 75 6 1+2 10/01-22/05 Thứ 5(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 3 75 6 1+2 10/01-22/05 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).2 01 3 75 6 1+2 10/01-22/05 Thứ 5(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 3 75 6 1+2 10/01-22/05 Thứ 4(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).3 01 3 75 6 1+2 10/01-22/05 Thứ 6(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 3 75 6 1+2 10/01-22/05 Thứ 2(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).4 01 3 75 6 1+2 10/01-22/05 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 3 75 6 1+2 10/01-22/05 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

281 TOA105 Toán cao cấp TOA105(GD1+2-HK2-2122).5 01 3 75 6 1+2 10/01-22/05 Thứ 6(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

261 KTEE326 Toàn cầu hoá kinh tế KTEE326(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

261 KTEE326 Toàn cầu hoá kinh tế KTEE326(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

411 KTE326 Toàn cầu hoá kinh tế KTE326(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(10-12) 24/01-13/02

411 KTE326 Toàn cầu hoá kinh tế KTE326(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

331 TOA104E Toán trong khoa học quản lý TOA104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

304 QKSE202 Tổng quan về ngành khách sạn QKSE202(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).4 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).5 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).6 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(04-06) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).7 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 3(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).8 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 2(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

270 TRI114 Triết học Mác-Lênin TRI114(GD1+2-HK2-2122).9 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 4(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.3 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

299 TRIE114 Triết học Mác-Lênin TRIE114(GD1+2-HK2-2122)CLC.4 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 5(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

330 TRI114E Triết học Mác-Lênin TRI114E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 3 1+2 10/01-12/06 Thứ 6(10-12) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

212 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

212 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

212 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK2-2122).2 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

212 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD1-HK2-2122).2 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

212 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD2-HK2-2122).3 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

212 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(GD2-HK2-2122).3 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

335 PPH102E Tư duy tích cực PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 3 45 9 2 30/05-03/07 Thứ 3(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

335 PPH102E Tư duy tích cực PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 01 3 45 9 2 30/05-03/07 Thứ 3(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

335 PPH102E Tư duy tích cực PPH102E(GD2-HK2-2122)60CTTT.1 02 3 45 9 2 30/05-03/07 Thứ 3(07-09) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

213 PLU308 Tư Pháp Quốc tế PLU308(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

213 PLU308 Tư Pháp Quốc tế PLU308(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

214 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIE104(GD1-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

214 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIE104(GD2-HK2-2122)CLC.2 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

214 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIE104(GD2-HK2-2122)CLC.3 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

214 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIE104(GD1-HK2-2122)CLC.4 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).1 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).10 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).11 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK2-2122).12 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).13 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).2 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK2-2122).3 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK2-2122).4 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).5 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK2-2122).6 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD1-HK2-2122).7 2 30 3 1 10/01-10/04 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK2-2122).8 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

215 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(GD2-HK2-2122).9 2 30 3 2 18/04-26/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

320 TRI104E Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 4(01-03) Đợt 1 (21/02-20/03) 24/01-13/02

247 TNH226 Từ vựng tiếng Nhật nâng cao TNH226(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

247 TNH226 Từ vựng tiếng Nhật nâng cao TNH226(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

247 TNH226 Từ vựng tiếng Nhật nâng cao TNH226(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

247 TNH226 Từ vựng tiếng Nhật nâng cao TNH226(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

216 NHAE408 Ứng dụng công nghệ thông tin Tài chính ngân hàng NHAE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

216 NHAE408 Ứng dụng công nghệ thông tin Tài chính ngân hàng NHAE408(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

217 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong Tài chính - Ngân hàng NHA408(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

217 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong Tài chính - Ngân hàng NHA408(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD1-HK2-2122).2 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD1-HK2-2122).2 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

264 TPH211 Văn hoá – văn minh Pháp TPH211(GD2-HK2-2122).3 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

218 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

218 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

340 NGOH102 Văn hóa đại cương NGOH102(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 4(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

410 KDO403 Văn hóa doanh nghiệp KDO403(GD2-HK2-2122)BS.1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

410 KDO403 Văn hóa doanh nghiệp KDO403(GD2-HK2-2122)BS.1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

219 TNH316 Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản TNH316(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

380 TTR118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh TTR118(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

380 TTR118 Văn hóa giao tiếp kinh doanh TTR118(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

220 KTE319 Văn hóa trong kinh doanh quốc tế KTE319(GD1-HK2-2122).1 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

220 KTE319 Văn hóa trong kinh doanh quốc tế KTE319(GD1-HK2-2122).1 01 3 45 6 1 10/01-27/03 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

220 KTE319 Văn hóa trong kinh doanh quốc tế KTE319(GD2-HK2-2122).2 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

220 KTE319 Văn hóa trong kinh doanh quốc tế KTE319(GD2-HK2-2122).2 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

221 TPHH211 Văn hoá-văn minh Pháp TPHH211(GD2-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(04-06) 24/01-13/02

221 TPHH211 Văn hoá-văn minh Pháp TPHH211(GD2-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02

222 TNH211 Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

222 TNH211 Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

222 TNH211 Văn học Nhật Bản TNH211(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

223 TMA331 Vận tải biển và hàng không TMA331(GD2-HK2-2122).1 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02
Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

223 TMA331 Vận tải biển và hàng không TMA331(GD2-HK2-2122).1 01 3 45 6 2 18/04-12/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 2(04-06) 24/01-13/02

226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 5(01-03) 24/01-13/02

226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).2 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 4(07-09) 24/01-13/02

226 TTR310 Viết 1 TTR310(GD1-HK2-2122).2 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(10-12) 24/01-13/02

292 TAN209 Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 4(04-06) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

292 TAN209 Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 4(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

292 TAN209 Viết 1 TAN209(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 3(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

224 TAN210 Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

224 TAN210 Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 5(07-09) 24/01-13/02

224 TAN210 Viết 2 TAN210(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

225 TNH309 Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122)Huylop.1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02

225 TNH309 Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

225 TNH309 Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122)Huylop.3 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

225 TNH309 Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).4 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

225 TNH309 Viết I TNH309(GD1+2-HK2-2122).5 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

226 TTR310 Viết I TTR310(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

226 TTR310 Viết I TTR310(GD2-HK2-2122).3 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(04-06) 24/01-13/02

226 TTR310 Viết I TTR310(GD2-HK2-2122).4 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(07-09) 24/01-13/02

226 TTR310 Viết I TTR310(GD2-HK2-2122).4 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(10-12) 24/01-13/02


Mã học Số Giai
STT Tên học phần Mã lớp tín chỉ Tổ TH Số tín chỉ Số tiết Tiến độ LỊCH HỌC Tiến độ quân sự Lịch nghỉ Tết Nguyên đán
phần tiết/tuần đoạn

227 TNH310 Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).1 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

227 TNH310 Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).2 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

227 TNH310 Viết II TNH310(GD1+2-HK2-2122).3 3 54 3 1+2 10/01-05/06 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD1-HK2-2122).4 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(10-12) 24/01-13/02

228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD1-HK2-2122).4 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(07-09) 24/01-13/02

228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).1 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(01-03) 24/01-13/02

228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).1 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 6(04-06) 24/01-13/02

228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).2 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 3(07-09) 24/01-13/02

228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).2 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 5(10-12) 24/01-13/02

228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).3 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 2(01-03) 24/01-13/02

228 TTR317 Viết II - Thư tín Hợp đồng TTR317(GD2-HK2-2122).3 01 3 54 6 2 18/04-19/06 Thứ 4(04-06) 24/01-13/02

348 TANE217 Viết Nâng cao (Advanced Writing) TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 2(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

348 TANE217 Viết Nâng cao (Advanced Writing) TANE217(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 3 54 3 1+2 10/01-03/07 Thứ 5(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

342 PLUH125 V-LEX 1 Đa giác nghề luật PLUH125(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 2(07-09) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

284 XHH101 Xã hội học đại cương XHH101(GD1+2-HK2-2122).1 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 3(01-03) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

341 XHHH101 Xã hội học đại cương XHHH101(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 2 30 3 1+2 10/01-08/05 Thứ 6(10-12) Đợt 2 (21/03-17/04) 24/01-13/02

229 TNHH210 Xã hội Nhật Bản TNHH210(GD1-HK2-2122)CLC.1 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 3(01-03) 24/01-13/02

229 TNHH210 Xã hội Nhật Bản TNHH210(GD1-HK2-2122)CLC.1 01 3 54 6 1 10/01-03/04 Thứ 6(01-03) 24/01-13/02
THÔNG TIN BỔ SUNG KẾ HOẠCH HỌC TẬP THEO TUẦN
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ 13/04/202
58 58ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 1 H H H H H H H H
4(01-03) 2
Thứ 13/04/202
58 58ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 1 H H H H H H H
6(04-06) 2
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H H
2(01-03)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H
4(04-06)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
3(10-12)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
6(07-09)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
3(04-06)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
6(01-03)
theo đơn
Thứ 58CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H H
2(07-09) KT
Thứ 58CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H
4(10-12) KT
Thứ
58 58TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 90 4 H H H H H H H H H H
3(01-03)
Thứ
58 58TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 90 4 H H H H H H H H H H
5(01-03)
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
2(04-06) QT
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
4(04-06) QT
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
6(04-06) QT
Thứ
58 58NGHG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
4(07-09)
Thứ
58 58NGHG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
6(10-12)
Thứ 58CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H H
4(01-03) QT
Thứ 58CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H
6(04-06) QT
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H H
4(07-09) T
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H
6(10-12) T
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
4(07-09) T
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
6(10-12) T
Bổ sung
Thứ 07/04/202
59 59KT.1 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 1 H H H H H H H H
2(04-06) 2
lớp
Bổ sung
Thứ 07/04/202
59 59KT.1 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 1 H H H H H H H
5(01-03) 2
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59KT.2 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
2(04-06)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59KT.2 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
5(01-03)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59KT.3 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
2(07-09)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59KT.3 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
4(10-12)
lớp
Bổ sung
Thứ 11/04/202
59 59KT.4 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 3 H H H H H H H H
2(07-09) 2
lớp
Bổ sung
Thứ 11/04/202
59 59KT.4 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 3 H H H H H H H
4(10-12) 2
lớp
Bổ sung
Thứ 13/04/202
59 59KT.5 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 2 H H H H H H H H
2(01-03) 2
lớp
Bổ sung
Thứ 13/04/202
59 59KT.5 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 2 H H H H H H H
4(04-06) 2
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59KT.6 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
2(01-03)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59KT.6 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
4(04-06)
lớp
Bổ sung
Thứ 59KT.7,5
59 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
2(10-12) 9Luat
lớp
Bổ sung
Thứ 59KT.7,5
59 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
5(07-09) 9Luat
lớp
Bổ sung
Thứ 59KT.7,5 11/04/202
59 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 4 H H H H H H H H
2(10-12) 9Luat 2
lớp
Bổ sung
Thứ 59KT.7,5 11/04/202
59 thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 4 H H H H H H H
5(07-09) 9Luat 2
lớp
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H H
2(01-03) KT
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H
4(04-06) KT
Thứ 1 buổi/
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
5(04-06) tuần
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ 1 buổi/
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 H H H H H H H H H H
2(04-06) tuần
Thứ 1 buổi/
59 59TNTM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 H H H H H H H H H H
5(01-03) tuần
Thứ 1 buổi/
59 59TNTM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
5(01-03) tuần
Thứ 1 buổi/
59 59TTTM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
6(01-03) tuần
Thứ 1 buổi/
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 H H H H H H H H H H
5(04-06) tuần
Thứ 1 buổi/
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
5(04-06) tuần

Thứ 59QTKD, 1 buổi/


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 H H H H H H H H H H
3(10-12) 59TCNH tuần

Thứ 59QTKD, 1 buổi/


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
3(10-12) 59TCNH tuần

Thứ 59QTKD, 1 buổi/


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 H H H H H H H H H H
6(07-09) 59TCNH tuần

Thứ 59QTKD, 1 buổi/


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
6(07-09) 59TCNH tuần

Thứ 59QTKD, 1 buổi/


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 H H H H H H H H H H
3(01-03) 59TCNH tuần

Thứ 1 buổi/
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
2(04-06) tuần
Thứ 59CLCK 1 buổi/
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 4 H H H H H H H H H H
5(04-06) DQT tuần
Thứ 59CLCK 1 buổi/
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 4 H H H H H H H H H H
2(01-03) T tuần
Thứ 59CLCK 1 buổi/
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 4
2(01-03) T tuần
Thứ 59CLCQ 1 buổi/
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 4
4(07-09) TKS tuần
Thứ 59CTTT
59CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H H H H
4(01-03) KT
60CTTT-
Thứ
60CTTT TC: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H
2(01-03)
A1,A2
60CLC-
Thứ
60CLC LUAT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 10 1 55 H H H H H H H
6(07-09)
A1,A2
57CTTT Học hoặc thực tập dưới sự hướng dẫn
#N/A 57CTTT 57CTTT 80 1 H H X X X H H H H H H
KT của Giảng viên
57CTTT Học hoặc thực tập dưới sự hướng dẫn
#N/A 57CTTT 57CTTT 80 1 H H X X X H H H H H
KT của Giảng viên
Thứ 06/04/202
58 58LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 2 H H H H H H H H
2(01-03) 2
Thứ 06/04/202
58 58LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 2 H H H H H H H
4(04-06) 2
Thứ 07/04/202
58 58LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H H
2(10-12) 2
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ 07/04/202
58 58LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H
5(07-09) 2
Thứ
58 58LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
2(01-03)
Thứ
58 58LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
4(04-06)
Thứ Bổ sung 1 12/04/202
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 1 H H H H H H H H
3(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 12/04/202
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 1 H H H H H H H
5(04-06) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
3(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 1
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
5(04-06) lớp
Thứ Bổ sung 1 04/04/202
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 3 H H H H H H H H
2(07-09) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 04/04/202
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 3 H H H H H H H
4(10-12) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 08/04/202
58 58TMQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 3 H H H H H H H H
3(10-12) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 08/04/202
58 58TMQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 3 H H H H H H H
6(07-09) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
58 58TMQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
3(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1
58 58TMQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
6(07-09) lớp
60TNTM
:
Thứ
60 NH1,NH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 3 H H H H H H H
5(10-12)
2,NH3,N
H5

60TPTM:
Thứ
60 PH1,PH2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 3 H H H H H H H
5(01-03)
,PH3

60TATM
Thứ :
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 3 H H H H H H H
5(04-06) A1,A2,A
3
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
2(10-12) QT
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
5(07-09) QT
Thứ 05/04/202
58 58KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 3 H H H H H H H H
3(07-09) 2
Thứ 05/04/202
58 58KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 3 H H H H H H H
5(10-12) 2
Thứ
58 58KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
3(07-09)
Thứ
58 58KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
5(10-12)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
3(10-12) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
6(07-09) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
2(04-06) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
5(01-03) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
3(07-09) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
5(10-12) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H
2(01-03) TTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H
4(04-06) TTM
chuyên ngành)
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
2(01-03) DQT
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
4(04-06) DQT
Lớp mở
Thứ
57 BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H H
3(07-09)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
57 BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H
5(10-12)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
57 BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
2(07-09)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
57 BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
4(10-12)
theo đơn
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
2(07-09) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
4(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1 06/04/202
59 59KT.2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 4 H H H H H H H H
2(07-09) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 06/04/202
59 59KT.2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 4 H H H H H H H
4(10-12) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 05/04/202
59 59KT.3 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 2 H H H H H H H H
3(04-06) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 05/04/202
59 59KT.3 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 2 H H H H H H H
6(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.4 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
3(04-06) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.4 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
6(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.5 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
4(07-09) lớp
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.5 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
6(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1 08/04/202
59 59KT.6 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 4 H H H H H H H H
4(07-09) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 08/04/202
59 59KT.6 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 4 H H H H H H H
6(10-12) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 08/04/202
59 59KT.7 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 2 H H H H H H H H
4(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 08/04/202
59 59KT.7 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 2 H H H H H H H
6(04-06) lớp 2
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
3(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
5(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
3(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
5(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
2(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
4(04-06)
chuyên ngành)
Thứ
59 59LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H H
3(07-09)
Thứ
59 59LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H
5(10-12)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TATM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
4(01-03) : A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TATM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
4(04-06) : A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TATM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
3(04-06) : A3
chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28
2(01-03)
TR1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28
4(04-06)
TR1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28
2(04-06)
TR2 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28
5(01-03)
TR2 chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
3(10-12)
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
6(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
3(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
6(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
2(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
4(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 2
2(04-06) Tr3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 2
5(01-03) Tr3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 2
4(07-09) Tr4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 2
6(10-12) Tr4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TNTM
58 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
5(01-03) -tự chọn
chuyên ngành)
58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 Tr4 (miễn GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
2(01-03)
6) chuyên ngành)
58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 Tr4 (miễn GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
4(04-06)
6) chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60CTTT-
60CTTT ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 60CTTT 30 2 H H H H H H
3(04-06) TC: A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60CTTT-
60CTTT ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 60CTTT 30 2 H H H H H H
6(01-03) TC: A2
chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TATM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 0 2 38 H H H H H H H
5(07-09)
A1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TATM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 0 2 37 H H H H H H H
5(10-12)
A2 chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H H
5(07-09) NTM
chuyên ngành)
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 2
3(07-09)
theo đơn
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 2
5(10-12)
theo đơn
Thứ 13/04/202
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 3 H H H H H H H H
4(07-09) 2
Thứ 13/04/202
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 3 H H H H H H H
6(10-12) 2
Thứ
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
4(07-09)
Thứ
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
6(10-12)
Lớp mở
Thứ 58CLCK
58CLC bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
2(01-03) TQT
theo đơn
Lớp mở
Thứ 58CLCK
58CLC bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
4(04-06) TQT
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H H
2(01-03)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H
4(04-06)
theo đơn
60CTTT-
Thứ QT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H
4(10-12) A1,A2,A
3
Thứ 59CLCQ
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
4(07-09) T
Thứ 59CLCQ
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
6(10-12) T
Thứ Bổ sung 2 11/04/202
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 2 H H H H H H H H
2(04-06) lớp 2
Thứ Bổ sung 2 11/04/202
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 2 H H H H H H H
5(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 2
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
2(04-06) lớp
Thứ Bổ sung 2
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
5(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 2
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
2(07-09) lớp
Thứ Bổ sung 2
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
4(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 2
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 H H H H H H H H
2(07-09) lớp
Thứ Bổ sung 2
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 H H H H H H H
4(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 2
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
3(04-06) lớp
Thứ Bổ sung 2
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
6(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 2
59 59TNTM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 H H H H H H H H
3(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 2
59 59TNTM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 H H H H H H H
5(04-06) lớp
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ Bổ sung 2
59 59TNTM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
3(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 2
59 59TNTM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
5(04-06) lớp

59KDQT,
Thứ Bổ sung 2 12/04/202
59 59TCNH, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 3 H H H H H H H H
3(07-09) lớp 2
59TNTM

59KDQT,
Thứ Bổ sung 2 12/04/202
59 59TCNH, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 3 H H H H H H H
5(10-12) lớp 2
59TNTM

59CLCT
NTM,59
Thứ
59CLC CLCTPT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
3(07-09)
M,59CL
CTTTM

59CLCT
NTM,59
Thứ
59CLC CLCTPT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
5(10-12)
M,59CL
CTTTM

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 H H H H H H H H H H
2(01-03) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 H H H H H H H H H H
4(04-06) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
3(10-12) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
6(07-09) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6 H H H H H H H H H H
3(10-12) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6 H H H H H H H H H H
6(07-09) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6
2(01-03) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6
4(04-06) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6 H H H H H H H H H H
2(04-06) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6 H H H H H H H H H H
5(01-03) ngành các ngành
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6
2(04-06) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6
5(01-03) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6 H H H H H H H H H H
4(07-09) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6 H H H H H H H H H H
6(10-12) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6
4(07-09) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6
6(10-12) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6 H H H H H H H H H H
3(01-03) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6 H H H H H H H H H H
5(04-06) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6
3(01-03) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6
5(04-06) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Boi 100 4
2(01-03) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Boi 100 4
4(04-06) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Boi 100 4
6(01-03) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Boi 100 4
2(04-06) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Boi 100 4
4(01-03) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Boi 100 4
6(04-06) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Boi 100 4
2(07-09) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Boi 100 4
4(10-12) ngành các ngành
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Boi 100 4
6(07-09) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Boi 100 4
2(10-12) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Boi 100 4
4(07-09) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Boi 100 4
6(10-12) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4 H H H H H H H H H H
2(07-09) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4 H H H H H H H H H H
4(10-12) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4
2(07-09) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4
4(10-12) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4 H H H H H H H H H H
3(04-06) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4 H H H H H H H H H H
6(01-03) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4
3(04-06) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4
6(01-03) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4 H H H H H H H H H H
2(10-12) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4 H H H H H H H H H H
5(07-09) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4
2(10-12) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4
5(07-09) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4 H H H H H H H H H H
4(01-03) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4 H H H H H H H H H H
6(04-06) ngành các ngành
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4
4(01-03) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4
6(04-06) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4 H H H H H H H H H H
3(07-09) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4 H H H H H H H H H H
5(10-12) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4
3(07-09) ngành các ngành

Thứ Tất các Tất các


Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 Caulong 100 4
5(10-12) ngành các ngành

Thứ bổ sung 1
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
3(07-09) lớp
Thứ bổ sung 1
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(10-12) lớp
Thứ bổ sung 1 14/04/202
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 4 H H H H H H H H
3(07-09) lớp 2
Thứ bổ sung 1 14/04/202
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 4 H H H H H H H
5(10-12) lớp 2
Thứ bổ sung 1
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
2(01-03) lớp
Thứ bổ sung 1
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
4(04-06) lớp
Thứ 59CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H H
2(10-12) QT
Thứ 59CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H
4(10-12) QT
Thứ 59CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H H
3(10-12) QT
Thứ 59CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H
5(10-12) QT
Thứ 14/04/202
58 58KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H H
2(10-12) 2
Thứ 14/04/202
58 58KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H
5(07-09) 2
Thứ
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H H
3(04-06)
Thứ
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H
6(01-03)
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
3(01-03) KT
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
5(04-06) KT
Thứ 05/04/202
58 58ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 2 H H H H H H H H
3(04-06) 2
Thứ 05/04/202
58 58ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 2 H H H H H H H
6(01-03) 2
Thứ
58 58KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
2(10-12)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ
58 58KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
5(07-09)
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H H
4(07-09)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H
6(10-12)
theo đơn
Thứ
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
4(07-09)
Thứ
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
6(10-12)
Thứ 59CLCT
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
2(01-03) C
Thứ 59CLCT
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
4(04-06) C
Thứ
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
3(04-06)
Thứ
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
6(01-03)
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
4(01-03) TC
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
6(04-06) TC
Thứ 59CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
4(07-09) QT
Thứ 59CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
6(10-12) QT
Thứ 08/04/202
58 58KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 2 H H H H H H H H
4(01-03) 2
Thứ 08/04/202
58 58KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 2 H H H H H H H
6(04-06) 2
Thứ 59CLCQ
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
4(07-09) T
Thứ 59CLCQ
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
6(10-12) T
Thứ Bổ sung 1 12/04/202
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 2 H H H H H H H H
3(04-06) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 12/04/202
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 2 H H H H H H H
6(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
59 59QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 H H H H H H H H
2(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 H H H H H H H
5(07-09) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
2(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
5(07-09) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 H H H H H H H H
4(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 H H H H H H H
6(04-06) lớp
Thứ 14/04/202
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H H H H
3(04-06) 2
Thứ 14/04/202
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H H H H
6(01-03) 2
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ
58 58KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
2(01-03)
Thứ
58 58KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
4(04-06)
Thứ 59CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H H
2(07-09) QT
Thứ 59CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H
5(07-09) QT
Thứ 11/04/202
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 1 H H H H H H H H
2(07-09) 2
Thứ 11/04/202
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 1 H H H H H H H
4(10-12) 2
Thứ
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
3(10-12)
Thứ
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
6(07-09)
Thứ 59CLCQ
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
3(01-03) T
Thứ 59CLCQ
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
5(04-06) T
Thứ 07/04/202
58 58ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H H
2(10-12) 2
Thứ 07/04/202
58 58ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H
5(07-09) 2
Thứ
58 58ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
2(10-12)
Thứ
58 58ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
5(07-09)
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H H
2(07-09)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H
4(10-12)
theo đơn
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H H
4(07-09) T
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H
6(10-12) T
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
4(07-09) T
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
6(10-12) T
Thứ Bổ sung 1
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
2(07-09) lớp
Thứ Bổ sung 1
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
4(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1 12/04/202
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 2 H H H H H H H H
3(04-06) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 12/04/202
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 2 H H H H H H H
6(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
3(04-06) lớp
Thứ Bổ sung 1
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
6(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 1 04/04/202
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 4 H H H H H H H H
2(10-12) lớp 2
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ Bổ sung 1 04/04/202
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 4 H H H H H H H
5(07-09) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
2(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
5(07-09) lớp
59CLCT
Thứ
59CLC TTM,59T Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
4(01-03)
NTM
59CLCT
Thứ
59CLC TTM,59T Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
6(04-06)
NTM

Thứ 60KDQT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
2(10-12) A1,A2

Thứ 60LUAT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
2(01-03) A1,A2
60TATM
Thứ :
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
5(01-03) A1,A2,A
3

60TNTM
:
Thứ
60 NH1,NH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
3(10-12)
2,NH3,N
H5

60TPTM:
Thứ
60 PH1,PH2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
4(04-06)
,PH3

Thứ 60KDQT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 13 81 H H H H H H H
6(01-03) A3,A4

60QTKD:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
6(01-03)
3

60QTKD:
Thứ
60 A4,A5,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
6(07-09)
6

60ACCA:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 13 87 H H H H H H
5(01-03)
3

60KTKT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H
2(07-09)
3

60NGHG
Thứ
60 ,PTDT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
3(07-09)
A1,A2

60TCQT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 0 13 101 H H H H H H H
6(10-12)
3
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ 60TCQT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 13 74 H H H H H H H
3(01-03) A4,A5
60CLC-
Thứ
60CLC KT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 11 75 H H H H H H
2(07-09)
A1,A2

60CLC-
Thứ
60CLC TTTM: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 10 11 56 H H H H H H H
3(04-06)
TR1,TR2

60CLC-
Thứ
60CLC TATM: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 11 75 H H H H H H H
4(07-09)
A1,A2
60CLC-
Thứ
60CLC KT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 11 68 H H H H H H
2(01-03)
A3,A4
60CLC-
Thứ
60CLC KT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 11 65 H H H H H H
2(10-12)
A5,A6
60CLC-
Thứ KTQT:
60CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 4 11 96 H H H H H H
4(01-03) A1,A2,A
3
60CLC-
Thứ
60CLC TC: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 11 61 H H H H H H H
3(04-06)
A1,A2
60CLC-
KDQT:
Thứ
60CLC A1,A2/60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 0 11 55+37 H H H H H H H
2(04-06)
CLC-TC:
A3

60CLC-
LOG:
Thứ A1/
60CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 4 11 40+31 H H H H H H
5(10-12) 60CLC-
QTKS:
A1

60CLC-
TPTM:
PH1/60C
Thứ
60CLC LC- Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 0 11 58+22 H H H H H H H
4(04-06)
TNTM:
NH1,NH
2

60CTTT-
Thứ QT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H H H H H
5(10-12) A1,A2,A
3
Lớp mở
Thứ 58CLCK
58CLC bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
2(01-03) TQT
theo đơn
Lớp mở
Thứ 58CLCK
58CLC bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
4(04-06) TQT
theo đơn
Thứ 04/04/202
58 58KTPT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 1 H H H H H H H H
2(01-03) 2
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ 04/04/202
58 58KTPT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 1 H H H H H H H
4(04-06) 2
Thứ 05/04/202
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 1 H H H H H H H H
3(01-03) 2
Thứ 05/04/202
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 1 H H H H H H H
5(04-06) 2
Thứ
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
3(01-03)
Thứ
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(04-06)
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H H
2(04-06)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H
5(01-03)
theo đơn
Thứ Bổ sung 1 13/04/202
59 59KT.1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 3 H H H H H H H H
4(07-09) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 13/04/202
59 59KT.1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 3 H H H H H H H
6(10-12) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
4(07-09) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
6(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.3 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
4(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.3 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
6(04-06) lớp
Thứ Bổ sung 1 06/04/202
59 59KT.4 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 1 H H H H H H H H
4(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 06/04/202
59 59KT.4 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 1 H H H H H H H
6(04-06) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 05/04/202
59 59KT.5 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 4 H H H H H H H H
3(10-12) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 05/04/202
59 59KT.5 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 4 H H H H H H H
6(07-09) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.6 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
3(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.6 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
6(07-09) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.7 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
2(07-09) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.7 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
4(10-12) lớp
Thứ
58 58KTPT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
2(01-03)
Thứ
58 58KTPT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
4(04-06)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H H
3(07-09)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H
5(10-12)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
3(07-09)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(10-12)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H H
2(01-03)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H
4(04-06)
Thứ 58CTTT Học trực tuyến với giảng viên nước
58CTTT GD2 58CTTT 80 1 X X X
2(01-03) KT ngoài
Thứ 58CTTT Học trực tuyến với giảng viên nước
58CTTT GD2 58CTTT 80 1 X X X
3(01-03) KT ngoài
Thứ 58CTTT Học trực tuyến với giảng viên nước
58CTTT GD2 58CTTT 80 1 X X X
4(01-03) KT ngoài
Thứ 58CTTT Học trực tuyến với giảng viên nước
58CTTT GD2 58CTTT 80 1 X X X
5(01-03) KT ngoài
Thứ 58CTTT Học trực tuyến với giảng viên nước
58CTTT GD2 58CTTT 80 1 X X X
6(01-03) KT ngoài
Lớp mở
Thứ
57 57KTQT bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 2
3(01-03)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
57 57KTQT bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 2
5(04-06)
theo đơn
Thứ 58CLCT
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
4(07-09) C
Thứ 58CLCT
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
6(10-12) C
Thứ 08/04/202
58 58KTPT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 3 H H H H H H H H
3(10-12) 2
Thứ 08/04/202
58 58KTPT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 3 H H H H H H H
6(07-09) 2
Thứ 11/04/202
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 3 H H H H H H H H
2(07-09) 2
Thứ 11/04/202
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 3 H H H H H H H
4(10-12) 2
Thứ
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
2(07-09)
Thứ
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
4(10-12)
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
2(01-03)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
4(04-06)
theo đơn
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
2(01-03) DQT
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
4(04-06) DQT
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H H
2(04-06) KT
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H
5(01-03) KT
Lớp mở
Thứ
57 57KTDN bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H H
3(04-06)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
57 57KTDN bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H
6(01-03)
theo đơn
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Lớp mở
Thứ
57 57KTDN bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
3(04-06)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
57 57KTDN bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
6(01-03)
theo đơn
Thứ Bổ sung 2 15/04/202
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 2 H H H H H H H H
4(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 2 15/04/202
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 2 H H H H H H H
6(04-06) lớp 2
Thứ Bổ sung 2
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
2(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 2
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
5(07-09) lớp
Thứ Bổ sung 2 13/04/202
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 3 H H H H H H H H
4(07-09) lớp 2
Thứ Bổ sung 2 13/04/202
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 3 H H H H H H H
6(10-12) lớp 2
Thứ Bổ sung 2
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
4(07-09) lớp
Thứ Bổ sung 2
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
6(10-12) lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 2


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
4(01-03) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 2


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
6(04-06) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 2


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 H H H H H H H H
2(07-09) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 2


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 H H H H H H H
4(10-12) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 2


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
2(07-09) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 2


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
4(10-12) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 2


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 H H H H H H H H
2(04-06) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 2


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 H H H H H H H
5(01-03) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 2


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
2(04-06) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 2


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
5(01-03) 59TCNH lớp

Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
3(10-12) TQT
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
6(07-09) TQT
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Lớp mở
Thứ 58CLCK
58CLC bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
2(07-09) TQT
theo đơn
Lớp mở
Thứ 58CLCK
58CLC bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
4(10-12) TQT
theo đơn
Lớp mở
Thứ
58 58KTPT bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 80 1 H H H H H H H H
4(07-09)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
58 58KTPT bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 80 1 H H H H H H H
6(10-12)
theo đơn
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
2(10-12) TQT
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
5(07-09) TQT
Thứ 58CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H H
4(07-09) KT
Thứ 58CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H
6(10-12) KT
Thứ
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
3(07-09)
Thứ
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(10-12)
Thứ
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H H
3(07-09)
Thứ
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H
5(10-12)
Thứ
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
4(01-03)
Thứ
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
6(04-06)

Thay
Thứ 59CLCK
59CLC môn Kinh Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
2(04-06) TQT
tế vĩ mô 2

Thay
Thứ 59CLCK
59CLC môn Kinh Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
5(01-03) TQT
tế vĩ mô 2

Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
2(04-06) TQT
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
5(01-03) TQT
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
2(10-12)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
5(07-09)
theo đơn
Lớp mở
Thứ 59CLCT
59CLC bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H H
4(01-03) C
theo đơn
Lớp mở
Thứ 59CLCT
59CLC bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H
6(04-06) C
theo đơn
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Thứ 60KDQT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 9 H H H H H H H
3(07-09) A1,A2

Thứ 60KDQT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 9 81 H H H H H H H
3(01-03) A3,A4

60QTKD:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 9 H H H H H H H
4(01-03)
3

60QTKD:
Thứ
60 A4,A5,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 9 H H H H H H H
2(07-09)
6

60ACCA:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 9 87 H H H H H H
6(01-03)
3

60KTKT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 9 H H H H H H
4(10-12)
3

60TTTM:
Thứ
60 TR1,TR2, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 9 66 H H H H H H H
5(07-09)
TR3

60TNTM
:
Thứ
60 NH1,NH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 9 H H H H H H H
6(10-12)
2,NH3,N
H5

60TPTM:
Thứ
60 PH1,PH2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 9 H H H H H H H
5(04-06)
,PH3

60CLC-
Thứ TNTM:
60CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 7 2 58 H H H H H H H
2(04-06) NH1,NH
2

60CLC-
Thứ
60CLC TTTM: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 10 2 56 H H H H H H H
6(04-06)
TR1,TR2

60CLC-
Thứ
60CLC TPTM: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 15 1 22 H H H H H H H
5(10-12)
PH1
Lớp mở
Thứ 59CLCQ
59CLC bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
3(07-09) T
theo đơn
Lớp mở
Thứ 59CLCQ
59CLC bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
5(10-12) T
theo đơn
Thứ 60KT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 12 H H H H H H
6(07-09) A1,A2
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
60NGHG
Thứ
60 ,PTDT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 12 H H H H H H H
2(10-12)
A1,A2

60TCQT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 0 12 101 H H H H H H H
3(10-12)
3

Thứ 60TCQT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 12 74 H H H H H H H
2(04-06) A4,A5
60KT:
Thứ
60 A3,A4,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 12 H H H H H H
5(01-03)
5
60KT:
Thứ
60 A6,A7,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 12 H H H H H H
4(10-12)
8
60KT:
Thứ
60 A9,A10, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 12 H H H H H H
6(04-06)
A11
60KT:
Thứ Ng1,Ph1,
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 12 H H H H H H
5(01-03) Tr1,A1-
TMQT

Thứ 60KDQT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 12 H H H H H H H
5(07-09) A1,A2

Thứ 60KDQT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 12 81 H H H H H H H
3(04-06) A3,A4

60ACCA:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 12 87 H H H H H H
2(04-06)
3

60KTKT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 12 H H H H H H
2(10-12)
3

60CTTT-
Thứ
60CTTT TC: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H
3(01-03)
A1,A2

60KTQT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 3 H H H H H H
2(04-06)
3

60KTQT:
Thứ
60 A4,A5,P Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 3 H H H H H H
5(07-09)
H1

60KTQT:
Thứ A6,A7/60
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 7 3 93 H H H H H H
6(10-12) KTPTQT
: A1

60KTQT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 3 H H H H H H
5(04-06)
3
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

60KTQT:
Thứ
60 A4,A5,P Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 3 H H H H H H
5(10-12)
H1

60KTQT:
Thứ A6,A7/60
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 7 3 93 H H H H H H
4(10-12) KTPTQT
: A1

Lớp mở
Thứ 59CLCK
59CLC bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
2(04-06) T
theo đơn
Lớp mở
Thứ 59CLCK
59CLC bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
5(01-03) T
theo đơn
Huỷ
Thứ 59CLCK
59CLC 59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H H
3(04-06) T
KTQT
Huỷ
Thứ 59CLCK
59CLC 59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H
6(01-03) T
KTQT
Huỷ
Thứ 59CLCK
59CLC 59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
3(04-06) T
KTQT
Huỷ
Thứ 59CLCK
59CLC 59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
6(01-03) T
KTQT
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
2(01-03)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
4(04-06)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H H
3(10-12)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H
6(07-09)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
3(10-12)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
6(07-09)
Thứ 58CLCQ
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
2(01-03) T
Thứ 58CLCQ
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
4(04-06) T
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
4(01-03)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
6(04-06)
theo đơn
Thứ 59CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
2(07-09) QT
Thứ 59CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
4(10-12) QT
Thứ 59CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
6(07-09) QT
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Thứ 60CLC-
60CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 15 1 31 H H H H H H
3(10-12) LOG: A1

60CLC-
Thứ
60CLC KDQT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 10 1 55 H H H H H H H
3(04-06)
A1,A2
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
3(04-06)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
6(01-03)
60CTTT-
Thứ
60CTTT TC: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H
5(04-06)
A1,A2
59CTTT Học hoặc thực tập dưới sự hướng dẫn
#N/A 59CTTT 59CTTT 80 1
TC của Giảng viên
58CTTT Học hoặc thực tập dưới sự hướng dẫn
#N/A 58CTTT 58CTTT 80 1
TC của Giảng viên
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H H
2(10-12) T
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H
5(07-09) T
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
2(10-12) T
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
5(07-09) T
Thứ
59 59KT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
2(01-03)
Thứ
59 59KT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
4(04-06)
Thứ 04/04/202
59 59KT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 1 H H H H H H H H
2(01-03) 2
Thứ 04/04/202
59 59KT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 1 H H H H H H H
4(04-06) 2
Thứ
59 59KT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
4(07-09)
Thứ
59 59KT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
6(10-12)
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
2(04-06) KT
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
5(01-03) KT
Thứ Bổ sung 1
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
4(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.7 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
6(07-09) lớp

59ACCA,
Thứ Bổ sung 1 12/04/202
59 59KTQT, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 4 H H H H H H H H H H
3(10-12) lớp 2
59KT

59ACCA,
Thứ Bổ sung 1
59 59KTQT, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
3(10-12) lớp
59KT
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

59ACCA,
Thứ Bổ sung 1 12/04/202
59 59KTQT, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 4 H H H H H H H H H H
6(07-09) lớp 2
59KT

Thứ Bổ sung 1 11/04/202


59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 H H H H H H H H H H
2(04-06) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
2(04-06) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
5(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 1 14/04/202
59 59KT.2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 1 H H H H H H H H H H
5(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 13/04/202
59 59KT.3 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 4 H H H H H H H H H H
4(10-12) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.4 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
4(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.5 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
3(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 1 12/04/202
59 59KT.6 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 1 H H H H H H H H H H
3(01-03) lớp 2
Thứ
59 59LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
3(07-09)
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 5 H H H H H H H H H H
4(10-12) TQT
Thứ 59CLCQ
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 5
3(04-06) T
Thứ 59CLCT
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 5 H H H H H H H H H H
6(01-03) C

59CLCT
NTM,59
Thứ
59CLC CLCTPT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 5 H H H H H H H H H H
6(04-06)
M,59CL
CTTTM

Thứ 59CTTT
59CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
4(01-03) KT
60CTTT-
Thứ QT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H
5(07-09) A1,A2,A
3
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H H
2(10-12) KT
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H
5(07-09) KT
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
2(07-09) TQT
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
6(10-12) TQT
Thứ 60KT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 6 H H H H H H
4(07-09) A1,A2
60KT:
Thứ
60 A3,A4,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 6 H H H H H H
2(04-06)
5
60KT:
Thứ
60 A6,A7,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 6 H H H H H H
3(07-09)
8
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
60KT:
Thứ
60 A9,A10, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 6 H H H H H H
2(01-03)
A11
60KT:
Thứ
60 A12,A13, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 6 H H H H H H
5(07-09)
A14
60KT:
Thứ Ng1,Ph1,
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 6 H H H H H H
5(04-06) Tr1,A1-
TMQT
60CLC-
Thứ
60CLC KT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 9 75 H H H H H H
2(10-12)
A1,A2
60CLC-
Thứ
60CLC KT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 9 68 H H H H H H
3(04-06)
A3,A4
60CLC-
Thứ
60CLC KT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 9 65 H H H H H H
5(10-12)
A5,A6
60CLC-
Thứ
60CLC QT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 9 68 H H H H H H H
4(04-06)
A1,A2
60CLC-
QT:
Thứ
60CLC A3,A4/60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 0 9 48+37 H H H H H H H
4(10-12)
CLC-TC:
A3
60CLC-
Thứ
60CLC KDQT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 10 9 55 H H H H H H H
5(01-03)
A1,A2
60CLC-
Thứ KTQT:
60CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 4 9 96 H H H H H H
6(01-03) A1,A2,A
3
60CLC-
Thứ
60CLC TC: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 9 61 H H H H H H H
4(01-03)
A1,A2
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3 H H H H H H H H
3(01-03) T
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3 H H H H H H H
5(04-06) T
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3
3(01-03) T
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3
5(04-06) T
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3 H H H H H H H H
2(01-03) DQT
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3 H H H H H H H
4(04-06) DQT

Thứ 58KTDN, 14/04/202


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 1 H H H H H H H H
2(04-06) 58TMQT 2

Thứ 58KTDN, 14/04/202


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 1 H H H H H H H
5(01-03) 58TMQT 2
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Thứ 58KTDN,
58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
2(04-06) 58TMQT

Thứ 58KTDN,
58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
5(01-03) 58TMQT

Thứ 58KTDN, 15/04/202


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 4 H H H H H H H H
4(07-09) 58TMQT 2

Thứ 58KTDN, 15/04/202


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 4 H H H H H H H
6(10-12) 58TMQT 2

Thứ 58KTDN,
58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
4(07-09) 58TMQT

Thứ 58KTDN,
58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
6(10-12) 58TMQT

Thứ 58KTDN, 14/04/202


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 2 H H H H H H H H
3(01-03) 58TMQT 2

Thứ 58KTDN, 14/04/202


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 2 H H H H H H H
5(04-06) 58TMQT 2

Thứ 13/04/202
58 58TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 4 H H H H H H H H
2(07-09) 2
Thứ 13/04/202
58 58TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 4 H H H H H H H
4(10-12) 2
Thứ
58 58TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
2(07-09)
Thứ
58 58TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
4(10-12)

Thứ 58TTTM, 15/04/202


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 1 H H H H H H H H
3(04-06) 58TPTM 2

Thứ 58TTTM, 15/04/202


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9 1 H H H H H H H
6(01-03) 58TPTM 2

Thứ 58TTTM,
58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
3(04-06) 58TPTM

Thứ 58TTTM,
58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 9
6(01-03) 58TPTM

Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
5(01-03)
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
6(01-03)
Thứ 07/04/202
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 4 H H H H H H H H
3(07-09) 2
Thứ 07/04/202
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 4 H H H H H H H
5(10-12) 2
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H H
3(10-12)
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H
6(07-09)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H H
2(01-03)
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H
4(04-06)
60CLC-
Thứ
60CLC LUAT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 10 1 55 H H H H H H H
4(10-12)
A1,A2
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H H H H
5(01-03)
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
4(07-09)
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
6(10-12)
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
4(07-09)
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
6(10-12)
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H H
4(07-09)
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H
6(10-12)
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H H
3(04-06)
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H
6(01-03)
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
3(10-12)
Thứ
59 59LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
3(10-12)
Thứ 60LUAT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 1
4(04-06) A1,A2
Thứ 60LUAT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 1
2(04-06) A1,A2
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H H
3(10-12) TQT
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H
6(07-09) TQT
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
3(10-12) DQT
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
6(07-09) DQT
Thứ
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H H
2(10-12)
Thứ
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H
5(07-09)
Thứ
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
2(10-12)
Thứ
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(07-09)
Thứ
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H H
4(01-03)
Thứ
59 59TCNH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H
6(04-06)
Thứ Bổ sung 1
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10
3(07-09) lớp
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ Bổ sung 1
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10
5(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1 05/04/202
59 59KT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10 4 H H H H H H H H
3(10-12) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 05/04/202
59 59KT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10 4 H H H H H H H
6(07-09) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 14/04/202
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10 2 H H H H H H H H
3(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 14/04/202
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10 2 H H H H H H H
5(04-06) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10
3(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10
5(04-06) lớp
Thứ Bổ sung 1 04/04/202
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10 4 H H H H H H H H
2(10-12) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 04/04/202
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10 4 H H H H H H H
5(07-09) lớp 2

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10 H H H H H H H H
4(07-09) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10 H H H H H H H
6(10-12) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10
4(07-09) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10
6(10-12) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10 H H H H H H H H
4(01-03) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10 H H H H H H H
6(04-06) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10
4(01-03) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10
6(04-06) 59TCNH lớp

Thứ Bổ sung 1
59 59KT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10
3(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 10
6(07-09) lớp

60KTQT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 3 H H H H H H
3(04-06)
3

60KTQT:
Thứ
60 A4,A5,P Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 3 H H H H H H
3(07-09)
H1
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

60KTQT:
Thứ A6,A7/60
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 7 3 93 H H H H H H
2(07-09) KTPTQT
: A1

60CLC-
Thứ
60CLC KT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 9 75 H H H H H H
5(07-09)
A1,A2
60CLC-
Thứ
60CLC KT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 9 68 H H H H H H
6(01-03)
A3,A4
60CLC-
Thứ
60CLC KT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 9 65 H H H H H H
3(07-09)
A5,A6
60CLC-
Thứ
60CLC QT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 9 68 H H H H H H H
3(04-06)
A1,A2
60CLC-
QT:
Thứ
60CLC A3,A4/60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 0 9 48+37 H H H H H H H
2(10-12)
CLC-TC:
A3
60CLC-
Thứ
60CLC KDQT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 10 9 55 H H H H H H H
3(01-03)
A1,A2
60CLC-
Thứ KTQT:
60CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 4 9 96 H H H H H H
4(04-06) A1,A2,A
3
60CLC-
Thứ
60CLC TC: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 9 61 H H H H H H H
6(04-06)
A1,A2
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3 H H H H H H H H
4(01-03) T
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3 H H H H H H H
6(04-06) T
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3
4(01-03) T
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3
6(04-06) T
Thứ 59CLCT
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3
2(01-03) C
Thứ 59CLCT
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3
4(04-06) C

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6 H H H H H H H H
4(07-09) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6 H H H H H H H
6(10-12) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6
4(07-09) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6
6(10-12) 59TCNH lớp
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6 H H H H H H H H
3(01-03) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6 H H H H H H H
5(04-06) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6
3(01-03) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6
5(04-06) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6 H H H H H H H H
3(07-09) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6 H H H H H H H
5(10-12) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6
3(07-09) 59TCNH lớp

Thứ 59QTKD, Bổ sung 1


59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 6
5(10-12) 59TCNH lớp

Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
2(01-03) KT
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
3(01-03) KT
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
4(01-03) KT
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
5(01-03) KT
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
6(01-03) KT
Thứ 59CTTT Học Học trực tuyến với giảng viên nước
59CTTT 59CTTT 80 1 H H X X X H H H H H H
3(04-06) TC online ngoài
Thứ 59CTTT Học Học trực tuyến với giảng viên nước
59CTTT 59CTTT 80 1 H H X X X H H H H H
6(01-03) TC online ngoài
60CTTT-
Thứ KT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1
2(01-03) A1,A2,A
3
60CTTT-
Thứ KT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1
3(01-03) A1,A2,A
3
60CTTT-
Thứ KT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1
4(01-03) A1,A2,A
3
60CTTT-
Thứ KT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1
5(01-03) A1,A2,A
3
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
60CTTT-
Thứ KT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1
6(01-03) A1,A2,A
3
Thứ 58CLCQ
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
2(01-03) T
Thứ 58CLCQ
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
4(04-06) T
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H H
3(10-12) DQT
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H
6(07-09) DQT

Thứ 58KTDN, Bổ sung 1


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
3(01-03) 58TMQT lớp

Thứ 58KTDN, Bổ sung 1


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
5(04-06) 58TMQT lớp

Thứ 58KTDN, Bổ sung 1 04/04/202


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 3 H H H H H H H H
2(07-09) 58TMQT lớp 2

Thứ 58KTDN, Bổ sung 1 04/04/202


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 3 H H H H H H H
4(10-12) 58TMQT lớp 2

Thứ 58KTDN, Bổ sung 1


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
2(07-09) 58TMQT lớp

Thứ 58KTDN, Bổ sung 1


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
4(10-12) 58TMQT lớp

Thứ 58KTDN, Bổ sung 1 05/04/202


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 2 H H H H H H H H
3(04-06) 58TMQT lớp 2

Thứ 58KTDN, Bổ sung 1 05/04/202


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 2 H H H H H H H
6(01-03) 58TMQT lớp 2

Thứ 58KTDN, Bổ sung 1


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
3(04-06) 58TMQT lớp

Thứ 58KTDN, Bổ sung 1


58 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
6(01-03) 58TMQT lớp

Thứ Bổ sung 1 04/04/202


59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 4 H H H H H H H H
2(10-12) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 04/04/202
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 4 H H H H H H H
5(07-09) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
2(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8
5(07-09) lớp
Thứ Bổ sung 1 06/04/202
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 1 H H H H H H H H
4(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 06/04/202
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 8 1 H H H H H H H
6(04-06) lớp 2
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
2(07-09) KT
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
4(10-12) KT
60CLC- Thay
Thứ
60CLC QTKS: QKSE30 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 15 1 31 H H H x x x
2(01-03)
A1 4
60CLC- Thay
Thứ
60CLC QTKS: QKSE30 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 15 1 31 H H H x x x
4(04-06)
A1 4
Thứ 59CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H H
3(07-09) QT
Thứ 59CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H
6(10-12) QT
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TATM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
2(01-03) : A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TATM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
6(01-03) : A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TATM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
6(04-06) : A3
chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28 H H H H H H H
2(01-03)
TR1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28 H H H H H H H
4(04-06)
TR1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28 H H H H H H H
2(04-06)
TR2 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28 H H H H H H H
5(01-03)
TR2 chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H
3(01-03) Tr1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H
5(04-06) Tr1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H
2(07-09) Tr2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H
4(10-12) Tr2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
2(07-09) : Nhật 1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5
4(10-12) : Nhật 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
4(01-03) : Nhật 3
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5
6(04-06) : Nhật 4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
3(10-12) : Nhật 5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
2(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
5(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
2(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
5(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
4(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
6(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H
4(01-03) Tr3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H
6(04-06) Tr3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H
3(07-09) Tr4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H
5(10-12) Tr4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60CTTT-
60CTTT ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 60CTTT 30 3 H H H H H H
3(07-09) KT: A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60CTTT-
60CTTT ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 60CTTT 30 3 H H H H H H
5(10-12) KT: A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60CTTT-
60CTTT ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 60CTTT 30 3 H H H H H H
5(07-09) KT: A3
chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28
2(04-06)
TR1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28
5(01-03)
TR1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28
2(01-03)
TR2 chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28
4(04-06)
TR2 chuyên ngành)

60CLC- Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với


Thứ
60CLC TTTM: bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H
6(07-09)
TR1,TR2 theo đơn chuyên ngành)

Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
3(07-09)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
5(10-12)
theo đơn
Thứ 11/04/202
58 58KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 1 H H H H H H H H
2(01-03) 2
Thứ 11/04/202
58 58KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 1 H H H H H H H
4(04-06) 2
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
4(07-09) : Nhật 1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
6(10-12) : Nhật 1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
4(01-03) : Nhật 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
6(04-06) : Nhật 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
3(07-09) : Nhật 3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
5(10-12) : Nhật 3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
3(04-06) : Nhật 4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
6(01-03) : Nhật 4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
2(01-03) : Nhật 5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
4(04-06) : Nhật 5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
3(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
5(04-06)
chuyên ngành)
59+60: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLC+6 Xếp lịch
CLCQTK ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H
6(04-06) 0CLC vào thứ 6
S chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
59+60: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLC+6 Xếp lịch
CLCQTK ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H
6(07-09) 0CLC vào thứ 6
S chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
2(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
4(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H H
3(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H H
6(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H H
2(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H H
5(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H H
4(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H H
6(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H H
3(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H H
5(10-12)
chuyên ngành)
59+60: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLC+6 Xếp lịch
CLCQTK ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H
6(07-09) 0CLC vào thứ 6
S chuyên ngành)
59+60: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLC+6 Xếp lịch
CLCQTK ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H
6(10-12) 0CLC vào thứ 6
S chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
3(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
5(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
3(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
5(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A3 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
4(01-03)
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A3 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
6(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A4 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
4(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A4 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
6(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A5 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
4(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A5 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
6(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A6 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
2(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A6 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
5(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A7 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
2(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A7 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
5(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
3(04-06) A10
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
6(01-03) A10
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A8 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
2(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A8 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
5(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A9 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
3(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 60KT: A9 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
6(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
3(04-06) A11
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
6(01-03) A11
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
2(07-09) A12
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
4(10-12) A12
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
2(07-09) A13
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
4(10-12) A13
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TMQT
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
3(04-06) : A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TMQT
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
6(01-03) : A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTPT
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 5 50 15 H H H H H H
3(10-12) QT: A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTPT
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 5 50 14 H H H H H H
6(07-09) QT: A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
4(01-03) A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
6(04-06) A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
4(01-03) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
6(04-06) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
4(01-03) A3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
6(04-06) A3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
4(07-09) A4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
6(10-12) A4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
4(07-09) A5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
6(10-12) A5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KDQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
3(10-12) A1
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KDQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
6(07-09) A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KDQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
3(10-12) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KDQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
6(07-09) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KDQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
4(01-03) A3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KDQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
6(04-06) A3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KDQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
4(01-03) A4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KDQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
6(04-06) A4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60QTKD:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
2(04-06) A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60QTKD:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
5(01-03) A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60QTKD:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
2(04-06) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60QTKD:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
5(01-03) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60QTKD:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
2(04-06) A3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60QTKD:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
5(01-03) A3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60QTKD:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
2(10-12) A4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60QTKD:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
5(07-09) A4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60QTKD:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
2(10-12) A5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60QTKD:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
5(07-09) A5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60ACCA:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
2(01-03) A2
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60ACCA:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
4(04-06) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTKT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
3(07-09) A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTKT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
5(10-12) A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTKT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
3(07-09) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTKT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
5(10-12) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTKT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
3(07-09) A3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTKT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
5(10-12) A3
chuyên ngành)
60NGHG Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 ,PTDT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
3(10-12)
A1 chuyên ngành)
60NGHG Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 ,PTDT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
6(07-09)
A1 chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60PTDT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
3(10-12) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60PTDT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
6(07-09) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TCQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
3(07-09) A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TCQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
5(10-12) A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TCQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
3(07-09) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TCQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
5(10-12) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TCQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
3(07-09) A3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TCQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
5(10-12) A3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TCQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
2(01-03) A4
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TCQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
4(04-06) A4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TCQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
2(01-03) A5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TCQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
4(04-06) A5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60LUAT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
3(01-03) A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60LUAT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
5(04-06) A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60LUAT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
3(01-03) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60LUAT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
5(04-06) A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
3(10-12) A6
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
6(07-09) A6
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
3(10-12) A7
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
6(07-09) A7
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60ACCA:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
2(01-03) A1,A3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60ACCA:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
4(04-06) A1,A3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
2(07-09) A14
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
4(10-12) A14
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60QTKD:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
2(10-12) A6
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60QTKD:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
5(07-09) A6
chuyên ngành)

60TCQT: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với


Thứ
60 A1,A3,A ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
3(07-09)
4,A5 chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

60TCQT: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với


Thứ
60 A1,A3,A ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
5(10-12)
4,A5 chuyên ngành)

60KT: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với


Thứ
60 A8,A9,A ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
2(10-12)
10 chuyên ngành)
60KT: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 A8,A9,A ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
5(07-09)
10 chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 1 H H H H H H H H H H
3(04-06) Ng1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 1 H H H H H H H H H H
6(01-03) Ng1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 2 H H H H H H H H H H
3(04-06) Ph1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 2 H H H H H H H H H H
6(01-03) Ph1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 2 H H H H H H H H H H
4(07-09) Ph1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KTQT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 2 H H H H H H H H H H
6(10-12) Ph1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 1 H H H H H H H H H H
3(04-06) Tr1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60KT:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 1 H H H H H H H H H H
6(01-03) Tr1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58LOG GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
3(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58LOG GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
6(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58LOG ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
2(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58LOG ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
5(01-03)
chuyên ngành)
63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
2(01-03)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
4(04-06)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
3(10-12)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
6(07-09)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
2(04-06)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
5(01-03)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
4(07-09)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
6(10-12)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
3(01-03)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
5(04-06)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
2(07-09)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
4(10-12)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
3(04-06)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
6(01-03)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
2(10-12)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
5(07-09)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
4(01-03)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
6(04-06)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
3(07-09)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
5(10-12)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
2(01-03)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
4(04-06)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
3(10-12)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
6(07-09)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
2(04-06)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
5(01-03)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
4(07-09)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
6(10-12)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
3(01-03)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
5(04-06)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
2(07-09)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
4(10-12)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
3(04-06)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
6(01-03)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
2(10-12)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
5(07-09)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
4(01-03)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
6(04-06)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
3(07-09)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H
5(10-12)
trà theo đơn chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
3(04-06)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
6(01-03)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
2(10-12)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
5(07-09)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
4(01-03)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
6(04-06)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
3(07-09)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
5(10-12)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
2(01-03)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
4(04-06)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
3(10-12)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
6(07-09)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
2(04-06)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
5(01-03)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
4(07-09)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
6(10-12)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
3(01-03)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
5(04-06)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
2(07-09)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
4(10-12)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
3(04-06)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
6(01-03)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
2(10-12)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
5(07-09)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
4(01-03)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
6(04-06)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
3(07-09)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
5(10-12)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
2(01-03)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
4(04-06)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
3(10-12)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
6(07-09)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
2(04-06)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
5(01-03)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
4(07-09)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
6(10-12)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
3(01-03)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
5(04-06)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
2(07-09)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 thường và H H H H H H H H H H
4(10-12)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ 03/04/202
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H H H H
4(01-03) 2
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và
4(01-03)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ 03/04/202
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H H H H
6(04-06) 2
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và
6(04-06)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ 03/04/202
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H H H H
3(07-09) 2
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và
3(07-09)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ 03/04/202
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H H H H
5(10-12) 2
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và
5(10-12)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ 03/04/202
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H H H H
2(01-03) 2
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và
2(01-03)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ 03/04/202
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H H H H
4(04-06) 2
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và
4(04-06)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ 03/04/202
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H H H H
3(10-12) 2
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và
3(10-12)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ 03/04/202
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H H H H
6(07-09) 2
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và
6(07-09)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ 03/04/202
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H H H H
2(04-06) 2
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và
2(04-06)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ 03/04/202
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H H H H
5(01-03) 2
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và
5(01-03)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ 03/04/202
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H H H H
4(07-09) 2
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và
4(07-09)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ 03/04/202
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H H H H
6(10-12) 2
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và
6(10-12)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ 03/04/202
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và H H H H H H
3(01-03) 2
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)

63 (20
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với lớp
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 thường và
3(01-03)
trà chuyên ngành) 43 lớp kết
hợp)
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
4(01-03)
trà chuyên ngành)
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
6(04-06)
trà chuyên ngành)
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
4(01-03)
trà chuyên ngành)
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
6(04-06)
trà chuyên ngành)
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
3(07-09)
trà chuyên ngành)
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
5(10-12)
trà chuyên ngành)
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
3(04-06)
trà chuyên ngành)
59 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
6(01-03)
trà chuyên ngành)
59 học
Thứ
59 vượt nếu Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
3(01-03)
đủ đk
59 học
Thứ
59 vượt nếu Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(04-06)
đủ đk
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
59 học
Thứ 13/04/202
59 vượt nếu Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 4 H H H H H H H H H H
2(07-09) 2
đủ đk
59 học
Thứ 13/04/202
59 vượt nếu Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 4 H H H H H H H H H H
4(10-12) 2
đủ đk
59 học
Thứ
59 vượt nếu Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
2(07-09)
đủ đk
59 học
Thứ
59 vượt nếu Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
4(10-12)
đủ đk
59 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 16/04/202
59 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 10 H H H H H H H H H H
2(04-06) 2
đủ đk chuyên ngành)
59 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 16/04/202
59 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien2KN 30 10 H H H H H H
4(10-12) 2
đủ đk chuyên ngành)
59 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 10
2(04-06)
đủ đk chuyên ngành)
59 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 10
4(10-12)
đủ đk chuyên ngành)
59 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 16/04/202
59 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 10 H H H H H H
5(01-03) 2
đủ đk chuyên ngành)
59 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 10
5(01-03)
đủ đk chuyên ngành)
59 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 16/04/202
59 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 10 H H H H H H
4(07-09) 2
đủ đk chuyên ngành)
59 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 10
4(07-09)
đủ đk chuyên ngành)
59 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 16/04/202
59 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 10 H H H H H H
6(10-12) 2
đủ đk chuyên ngành)
59 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 10
6(10-12)
đủ đk chuyên ngành)

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
4(07-09) KT: A1
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
6(10-12) KT: A1
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
2(04-06) KT: A3
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
5(01-03) KT: A3
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
4(07-09) KT: A2
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
6(10-12) KT: A2
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
2(04-06) KT: A4
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
5(01-03) KT: A4
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
4(07-09) KT: A5
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
6(10-12) KT: A5
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
4(07-09) KT: A6
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
6(10-12) KT: A6
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC KTQT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
3(01-03)
A1 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC KTQT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
5(04-06)
A1 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC KTQT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
3(01-03)
A2 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC KTQT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
5(04-06)
A2 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC KTQT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 5 50 21 H H H H H H
3(01-03)
A3 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC KTQT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 5 50 21 H H H H H H
5(04-06)
A3 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 0 50 37 H H H H H H H
3(07-09) TC: A3
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 0 50 37 H H H H H H H
5(10-12) TC: A3
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
2(07-09) LOG: A1
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H
4(10-12) LOG: A1
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC QTKS: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 4 50 31 H H H H H H
3(04-06)
A1 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC QTKS: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 4 50 31 H H H H H H
6(01-03)
A1 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC LUAT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 5 50 26 H H H H H H H
2(10-12)
A1 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC LUAT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 5 50 26 H H H H H H H
5(07-09)
A1 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC LUAT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 5 50 29 H H H H H H H
2(10-12)
A2 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC LUAT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 5 50 29 H H H H H H H
5(07-09)
A2 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 68 H H H H H H H
4(01-03) QT: A1
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 68 H H H H H H H
6(04-06) QT: A1
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H H
4(01-03) QT: A2
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H H
6(04-06) QT: A2
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H H
3(07-09) QT: A3
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H H
5(10-12) QT: A3
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H H
3(07-09) QT: A4
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H H
5(10-12) QT: A4
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 4 50 31 H H H H H H H
2(01-03) TC: A1
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 4 50 31 H H H H H H H
4(04-06) TC: A1
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 5 50 30 H H H H H H H
2(01-03) TC: A2
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60CLC-
60CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 5 50 30 H H H H H H H
4(04-06) TC: A2
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC KDQT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H H
2(01-03)
A1 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC KDQT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H H
4(04-06)
A1 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC KDQT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H H
2(01-03)
A2 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60CLC KDQT: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 3 50 H H H H H H H
4(04-06)
A2 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60QTKD: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60 A1,A2,A 52 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H H
2(04-06)
3 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60QTKD: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60 A1,A2,A 52 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H H
5(01-03)
3 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60KTKT: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60 A1,A2,A 53 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H
3(04-06)
3 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60KTKT: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60 A1,A2,A 53 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H
6(01-03)
3 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60KTQT:
60 53 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H
3(10-12) A6,A7
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60KTQT:
60 53 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H
6(07-09) A6,A7
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60QTKD: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60 A4,A5,A 53 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H H
2(10-12)
6 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60QTKD: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60 A4,A5,A 53 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H H
5(07-09)
6 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60TMQT
60 53 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H
3(04-06) : A1
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60TMQT
60 53 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H
6(01-03) : A1
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60KT:
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ A1,A2,A
60 54 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H
3(01-03) 3,A4,A5,
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
A6,A7
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60KT:
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ A1,A2,A
60 54 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H
5(04-06) 3,A4,A5,
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
A6,A7
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60KDQT:
60 55 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H H
3(10-12) A1,A2
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60KDQT:
60 55 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H H
6(07-09) A1,A2
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60KDQT:
60 55 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H H
4(01-03) A3,A4
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60KDQT:
60 55 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H H
6(04-06) A3,A4
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60KTQT: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60 A1,A2,A 55 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H
4(01-03)
3 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
60KTQT: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ
60 A1,A2,A 55 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H
6(04-06)
3 chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60KTQT:
60 55 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H
4(07-09) A4,A5
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60KTQT:
60 55 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H
6(10-12) A4,A5
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60LUAT:
60 55 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H H
3(01-03) A1,A2
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

Chỉ dành cho sv


K60 - các đối
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với tượng có chứng chỉ
Thứ 60LUAT:
60 55 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Tiếng Anh quốc tế. 2 50 H H H H H H H
5(04-06) A1,A2
chuyên ngành) Sinh viên các khóa
khác không đăng
ký học phần này

58 các
Thứ
58 ngành đại Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 H H H H H H H H H H
2(01-03)
trà
58 các
Thứ
58 ngành đại Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 H H H H H H H H H H
4(04-06)
trà
58 các
Thứ
58 ngành đại Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
2(01-03)
trà
58 các
Thứ
58 ngành đại Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
4(04-06)
trà
58 các
Thứ
58 ngành đại Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 H H H H H H H H H H
3(10-12)
trà
58 các
Thứ
58 ngành đại Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 H H H H H H H H H H
6(07-09)
trà
58 các
Thứ
58 ngành đại Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
3(10-12)
trà
58 các
Thứ
58 ngành đại Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
6(07-09)
trà
58 các
Thứ
58 ngành đại Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 H H H H H H H H H H
2(04-06)
trà
58 các
Thứ
58 ngành đại Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 H H H H H H H H H H
5(01-03)
trà
58 các
Thứ
58 ngành đại Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
2(04-06)
trà
58 các
Thứ
58 ngành đại Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
5(01-03)
trà
58 các
Thứ
58 ngành đại Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 H H H H H H H H H H
4(07-09)
trà
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
58 các
Thứ
58 ngành đại Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 H H H H H H H H H H
6(10-12)
trà
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 22 H H H H H H H H H H
2(01-03)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 22
2(01-03)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 22 H H H H H H H H H H
4(04-06)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 22
4(04-06)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22 H H H H H H
3(10-12)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22
3(10-12)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22 H H H H H H
6(07-09)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22
6(07-09)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22 H H H H H H
2(04-06)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22
2(04-06)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22 H H H H H H
5(01-03)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22
5(01-03)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22 H H H H H H
4(07-09)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22
4(07-09)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22 H H H H H H
6(10-12)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22
6(10-12)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22 H H H H H H
3(01-03)
trà chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22
3(01-03)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22 H H H H H H
5(04-06)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22
5(04-06)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22 H H H H H H
2(07-09)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 22
2(07-09)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
3(04-06)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
6(01-03)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
2(10-12)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
5(07-09)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
4(01-03)
trà chuyên ngành)
58 các Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 ngành đại ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
6(04-06)
trà chuyên ngành)
58 học Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 vượt nếu bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy BS 30 8 H H H H H H H H H H
4(10-12)
đủ đk theo đơn chuyên ngành)
58 học Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 vượt nếu bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy BS 30 8 H H H H H H H H H H
4(07-09)
đủ đk theo đơn chuyên ngành)
58 học Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 vượt nếu bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy BS 30 8 H H H H H H H H H H
3(01-03)
đủ đk theo đơn chuyên ngành)
58 học Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 vượt nếu bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy BS 30 8
4(07-09)
đủ đk theo đơn chuyên ngành)
58 học Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 vượt nếu bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy BS 30 8
3(01-03)
đủ đk theo đơn chuyên ngành)
58 học Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 vượt nếu bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy BS 30 8
4(10-12)
đủ đk theo đơn chuyên ngành)
58 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 8 H H H H H H H H H H
3(07-09)
đủ đk chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
58 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 8
3(07-09)
đủ đk chuyên ngành)
58 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 8 H H H H H H H H H H
5(10-12)
đủ đk chuyên ngành)
58 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 8
5(10-12)
đủ đk chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
2(04-06)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
5(01-03)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
2(04-06)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
5(01-03)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
4(07-09)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
6(10-12)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
4(07-09)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
6(10-12)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
3(01-03)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
5(04-06)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
3(01-03)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
5(04-06)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
2(07-09)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
4(10-12)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
2(07-09)
theo đơn chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H
4(10-12)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
2(04-06)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
5(01-03)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
2(04-06)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
5(01-03)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
4(07-09)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
6(10-12)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
4(07-09)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
6(10-12)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
3(01-03)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
5(04-06)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
3(01-03)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
5(04-06)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
2(07-09)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
4(10-12)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
2(07-09)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
4(10-12)
theo đơn chuyên ngành)
58 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H H H H
2(01-03)
đủ đk chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
58 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
2(01-03)
đủ đk chuyên ngành)
58 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8 H H H H H H
4(04-06)
đủ đk chuyên ngành)
58 học Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 vượt nếu ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy mien4KN 30 8
4(04-06)
đủ đk chuyên ngành)
58 học
Thứ
58 vượt nếu Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H H H H
3(01-03)
đủ đk
58 học
Thứ
58 vượt nếu Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
3(01-03)
đủ đk
58 học
Thứ
58 vượt nếu Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H H H H
5(04-06)
đủ đk
58 học
Thứ
58 vượt nếu Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
5(04-06)
đủ đk
58 học
Thứ
58 vượt nếu Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H H H H
2(07-09)
đủ đk
58 học
Thứ
58 vượt nếu Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
2(07-09)
đủ đk
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H H
2(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H H
4(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H H
3(04-06)
chuyên ngành)

Điều
Thứ chỉnh
58 58TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 90 3 H H H H H H H H H H
2(10-12) theo khoa
TATM

Điều
Thứ chỉnh
58 58TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 90 3 H H H H H H H H H H
5(07-09) theo khoa
TATM

Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với


Thứ 58TTTM: 13/04/202
58 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 4 H H H H H H H H H
4(07-09) Tr1,2,3 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM: 13/04/202
58 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 4 H H H H H H H H H
6(10-12) Tr1,2,3 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM: 13/04/202
58 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 4 H H H H H H H H H
3(01-03) Tr1,2,3 2
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM: 13/04/202
58 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 4 H H H H H H H H H
5(04-06) Tr1,2,3 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM: 13/04/202
58 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 4 H H H H H H H H H
2(07-09) Tr1,2,3 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM: 13/04/202
58 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 4 H H H H H H H H H
4(10-12) Tr1,2,3 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H H
6(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H H
2(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H H
5(07-09)
chuyên ngành)

58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với


Thứ
58 Tr4 (miễn GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
4(07-09)
4+6) chuyên ngành)

58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với


Thứ
58 Tr4 (miễn GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
6(10-12)
4+6) chuyên ngành)

58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với


Thứ
58 Tr4 (miễn GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
3(01-03)
4) chuyên ngành)
58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 Tr4 (miễn GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
5(04-06)
4) chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TATM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 65 3 H H H H H H H H H H
6(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TATM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 65 3 H H H H H H H H H H
6(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TATM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 65 3 H H H H H H H H H H
5(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
2(07-09) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
4(10-12) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
4(07-09) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
6(10-12) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
3(01-03) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
5(04-06) Tr1,2,3
chuyên ngành)
58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 Tr4 (miễn GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
2(10-12)
4) chuyên ngành)
58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 Tr4 (miễn GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
5(07-09)
4) chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
6(07-09)
chuyên ngành)
58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 Tr4 (miễn GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
2(07-09)
6) chuyên ngành)
58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 Tr4 (miễn GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
4(10-12)
6) chuyên ngành)
Thứ
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 65 4 H H H H H H H H H H
2(01-03)
Thứ
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 65 4 H H H H H H H H H H
6(07-09)
Thứ
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 65 4 H H H H H H H H H H
6(10-12)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TATM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
5(07-09) : A1
chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TATM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 0 2 38 H H H H H H H
2(07-09)
A1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TATM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 0 2 37 H H H H H H H
2(10-12)
A2 chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
3(04-06) PH1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
4(01-03) PH1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
6(01-03) PH1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
3(01-03) PH2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
4(01-03) PH2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
6(04-06) PH2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
3(10-12) PH3
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
4(01-03) PH3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
6(07-09) PH3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4
2(01-03) Tr1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4
4(04-06) Tr1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4
3(10-12) Tr2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4
6(07-09) Tr2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H
2(04-06) PTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H
5(01-03) PTM
chuyên ngành)

Điều
Thứ chỉnh
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 90 3 H H H H H H H H H H
3(10-12) theo khoa
TATM

Điều
Thứ chỉnh
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 65 3 H H H H H H H H H H
6(07-09) theo khoa
TATM

Điều
Thứ chỉnh
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 65 3 H H H H H H H H H H
6(10-12) theo khoa
TATM

60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với


Thứ
60CLC TATM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 0 2 38 H H H H H H H
2(10-12)
A1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TATM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 0 2 37 H H H H H H H
2(07-09)
A2 chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5 H H X X X H H H H H H H
2(01-03) : Nhật 1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5 H H X X X H H H H H H H
4(04-06) : Nhật 1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
3(07-09) : Nhật 2
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5 H H X X X H H H H H H H
3(10-12) : Nhật 3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5 H H X X X H H H H H H H
6(07-09) : Nhật 3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
2(07-09) : Nhật 4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
4(07-09) : Nhật 5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1
2(04-06) PTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1
5(01-03) PTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
3(04-06) PH1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
6(01-03) PH1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
4(01-03) PH2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
6(04-06) PH2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
3(10-12) PH3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TPTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
6(07-09) PH3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H
3(01-03) TTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H
5(04-06) TTM
chuyên ngành)
Thứ 07/04/202
58 58TCQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H H
2(10-12) 2
Thứ 07/04/202
58 58TCQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H
5(07-09) 2
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3 H H H H H H H H
3(07-09) T
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3 H H H H H H H
5(10-12) T
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3
3(07-09) T
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3
5(10-12) T
Thứ
59 59LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
2(10-12)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ
59 59LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(07-09)
Thứ Bổ sung 1 05/04/202
59 59KT.1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 1 H H H H H H H H
3(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 05/04/202
59 59KT.1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 1 H H H H H H H
5(04-06) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
4(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
6(04-06) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.3 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
3(07-09) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.3 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
5(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1 14/04/202
59 59KT.4 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 4 H H H H H H H H
3(07-09) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 14/04/202
59 59KT.4 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 4 H H H H H H H
5(10-12) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 14/04/202
59 59KT.5 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 1 H H H H H H H H
2(04-06) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 14/04/202
59 59KT.5 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 1 H H H H H H H
5(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.6 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
2(04-06) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KT.6 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7
5(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 1 13/04/202
59 59KT.7 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 4 H H H H H H H H
2(07-09) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 13/04/202
59 59KT.7 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 7 4 H H H H H H H
4(10-12) lớp 2
Thứ
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
2(10-12)
Thứ
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
5(07-09)
Thứ
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
3(07-09)
Thứ
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
5(10-12)
60CTTT-
Thứ KT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H
6(07-09) A1,A2,A
3
60CTTT-
Thứ QT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H H H H H
3(10-12) A1,A2,A
3
Thứ 59CLCT
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
3(07-09) C
Thứ 59CLCT
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
5(10-12) C
Thứ 59CLCQ
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
2(07-09) T
Thứ 59CLCQ
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
4(10-12) T
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H
4(07-09)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H
6(10-12)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
2(01-03)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
4(04-06)
theo đơn
Thứ 58CLCQ
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
3(10-12) T
Thứ 58CLCQ
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
6(07-09) T
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28 H H H H H H H
2(04-06)
TR1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28 H H H H H H H
5(01-03)
TR1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28 H H H H H H H
2(01-03)
TR2 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TTTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 28 H H H H H H H
4(04-06)
TR2 chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TATM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
3(04-06) : A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TATM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
6(04-06) : A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TATM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
6(01-03) : A3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5
3(04-06) : Nhật 1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
6(01-03) : Nhật 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
2(10-12) : Nhật 3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5
5(07-09) : Nhật 4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
2(07-09) : Nhật 5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 2 H H H H H H H H H
3(04-06) Tr3
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 2 H H H H H H H H H
6(01-03) Tr3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 2 H H H H H H H H H
2(10-12) Tr4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 2 H H H H H H H H H
5(07-09) Tr4
chuyên ngành)
58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 Tr4 (miễn GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
2(04-06)
4) chuyên ngành)
58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 Tr4 (miễn GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
5(01-03)
4) chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
2(04-06) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
5(01-03) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
4(07-09) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
6(10-12) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
2(10-12) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
5(07-09) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H H
2(10-12) NTM
chuyên ngành)
Thứ 58CLCT
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
4(07-09) C
Thứ 58CLCT
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
6(10-12) C
Thứ 15/04/202
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 1 H H H H H H H H
3(04-06) 2
Thứ 15/04/202
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 1 H H H H H H H
6(01-03) 2
Thứ
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
3(04-06)
Thứ
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
6(01-03)
Thứ 58CLCT
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
3(01-03) C
Thứ 58CLCT
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
5(04-06) C
Lớp mở
Thứ
57 57TCQT bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H H
2(10-12)
theo đơn
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Lớp mở
Thứ
57 57TCQT bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H
5(07-09)
theo đơn

Thứ 60KDQT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
5(10-12) A1,A2

60TTTM:
Thứ
60 TR1,TR2, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 13 66 H H H H H H H
3(10-12)
TR3

60TNTM
:
Thứ
60 NH1,NH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
3(07-09)
2,NH3,N
H5

60TPTM:
Thứ
60 PH1,PH2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
2(04-06)
,PH3

60TATM
Thứ :
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
3(01-03) A1,A2,A
3

Thứ 60KDQT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 13 81 H H H H H H H
5(04-06) A3,A4

60QTKD:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
6(04-06)
3

60QTKD:
Thứ
60 A4,A5,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
4(10-12)
6

60ACCA:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 13 87 H H H H H H
3(01-03)
3

60KTKT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H
6(10-12)
3

60NGHG
Thứ
60 ,PTDT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 13 H H H H H H H
5(10-12)
A1,A2

60TCQT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 0 13 101 H H H H H H H
2(07-09)
3

Thứ 60TCQT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 13 74 H H H H H H H
5(01-03) A4,A5

Thứ 60CLC-
60CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 15 2 31 H H H H H H
6(07-09) LOG: A1
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
60CLC-
Thứ
60CLC KDQT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 10 2 55 H H H H H H H
5(04-06)
A1,A2
60CTTT-
Học Học trực tuyến với giảng viên nước
#N/A 60CTTT TC: 60CTTT 5 1
online ngoài
A1,A2
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H H
2(07-09) T
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H
4(10-12) T
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
2(07-09) T
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
4(10-12) T
Thứ Bổ sung 1 15/04/202
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 3 H H H H H H H H
3(10-12) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 15/04/202
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 3 H H H H H H H
6(07-09) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
2(04-06) lớp
Thứ Bổ sung 1
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
5(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 1 08/04/202
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 2 H H H H H H H H
4(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 08/04/202
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 2 H H H H H H H
6(04-06) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
4(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 1
59 59KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
6(04-06) lớp
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
2(01-03) DQT
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
4(04-06) DQT
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 80 1 H H H H H H H H
3(07-09)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 80 1 H H H H H H H
5(10-12)
theo đơn
Thứ 12/04/202
58 58LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 4 H H H H H H H H H H
3(10-12) 2
Thứ 15/04/202
58 58LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H H H H
6(07-09) 2
Thứ 08/04/202
58 58PTDT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 1 H H H H H H H H
3(04-06) 2
Thứ 08/04/202
58 58PTDT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 1 H H H H H H H
6(01-03) 2
Thứ
58 58TCQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
2(10-12)
Thứ
58 58TCQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
5(07-09)
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
2(10-12) TQT
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
5(07-09) TQT
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H H
3(07-09)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H
5(10-12)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
4(01-03)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
6(04-06)
theo đơn
Thứ
58 58LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
3(10-12)
Thứ
58 58LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
6(07-09)
Thứ 60LUAT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 1 H H H H H H H
5(01-03) A1,A2
60CLC-
Thứ
60CLC KT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 11 75 H H H H H H
4(10-12)
A1,A2

60CLC-
Thứ
60CLC TTTM: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 10 11 56 H H H H H H H
4(01-03)
TR1,TR2

60CLC-
TPTM:
PH1/60C
Thứ
60CLC LC- Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 3 11 80 H H H H H H H
2(01-03)
TNTM:
NH1,NH
2

60CLC-
Thứ
60CLC KT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 11 68 H H H H H H
4(04-06)
A3,A4
60CLC-
Thứ
60CLC KT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 11 65 H H H H H H
5(07-09)
A5,A6
60CLC-
Thứ
60CLC QT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 11 68 H H H H H H H
3(01-03)
A1,A2
60CLC-
QT:
Thứ
60CLC A3,A4/60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 0 11 48+37 H H H H H H H
2(07-09)
CLC-TC:
A3

60CLC-
Thứ KTQT:
60CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 4 11 96 H H H H H H
6(04-06) A1,A2,A
3
60CLC-
Thứ
60CLC TC: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 11 61 H H H H H H H
6(01-03)
A1,A2
60CLC-
Thứ
60CLC TATM: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 11 75 H H H H H H H
6(10-12)
A1,A2
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1
3(01-03) TTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1
5(04-06) TTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 65 4 H H H H H H H H H H
2(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 65 4 H H H H H H H H H H
4(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TATM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 65 4 H H H H H H H H H H
3(07-09)
chuyên ngành)
Thứ 58CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H H
3(01-03) QT
Thứ 58CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H
5(01-03) QT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12 H H H H H H H H
3(04-06) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12 H H H H H H H
6(01-03) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12
3(04-06) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12
6(01-03) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12 H H H H H H H H
2(10-12) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12 H H H H H H H
5(07-09) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12
2(10-12) ,59TTTM lớp
,59KT
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12
5(07-09) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12 H H H H H H H H
4(01-03) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12 H H H H H H H
6(04-06) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12
4(01-03) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12
6(04-06) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12 H H H H H H H H
3(07-09) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12 H H H H H H H
5(10-12) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12
3(07-09) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12
5(10-12) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12 H H H H H H H H
2(01-03) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12 H H H H H H H
4(04-06) ,59TTTM lớp
,59KT
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12
2(01-03) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12
4(04-06) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12 H H H H H H H H
3(10-12) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12 H H H H H H H
6(07-09) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12
3(10-12) ,59TTTM lớp
,59KT

59TATM
Thứ ,59TPTM Bổ sung 2
59 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 12
6(07-09) ,59TTTM lớp
,59KT

Thứ Bổ sung 1 11/04/202


58 58TMQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 2 H H H H H H H H
2(04-06) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 11/04/202
58 58TMQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 2 H H H H H H H
5(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
58 58TMQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
2(04-06) lớp
Thứ Bổ sung 1
58 58TMQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
5(01-03) lớp
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
3(10-12) DQT
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
6(07-09) DQT
Thứ Bổ sung 1 06/04/202
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 1 H H H H H H H H
4(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 06/04/202
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 1 H H H H H H H
6(04-06) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
4(01-03) lớp
Thứ Bổ sung 1
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
6(04-06) lớp
Thứ Bổ sung 1 07/04/202
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 4 H H H H H H H H
3(07-09) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 07/04/202
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 4 H H H H H H H
5(10-12) lớp 2
Thứ Bổ sung 1
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
3(07-09) lớp
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ Bổ sung 1
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
5(10-12) lớp
Thứ Bổ sung 1 13/04/202
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 2 H H H H H H H H
2(01-03) lớp 2
Thứ Bổ sung 1 13/04/202
58 58KTDN Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 2 H H H H H H H
4(04-06) lớp 2
Thứ 06/04/202
58 58LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 1 H H H H H H H H
4(01-03) 2
Thứ 06/04/202
58 58LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 1 H H H H H H H
6(04-06) 2
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H H
2(01-03)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H
4(04-06)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
4(07-09)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
6(10-12)
theo đơn
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H H
3(04-06) T
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2 H H H H H H H
6(01-03) T
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
3(04-06) T
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 2
6(01-03) T
Thứ
58 58LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
4(01-03)
Thứ
58 58LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
6(04-06)
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H H
3(01-03) KT
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H
5(04-06) KT
Thứ 04/04/202
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 2 H H H H H H H H
2(04-06) 2
Thứ 04/04/202
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 2 H H H H H H H
5(01-03) 2
Thứ
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
4(07-09)
Thứ
58 58QTKD Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
6(10-12)
Thứ 59CLCQ 20 buổi
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H H H
5(01-03) TKS học
Thứ 59CLCQ 7 buổi
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H
3(01-03) TKS học
Thứ 59CLCQ 7 buổi
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H
4(04-06) TKS học
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
2(07-09) QT
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
4(10-12) QT
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
3(10-12)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
6(07-09)
theo đơn
Thứ 58CLCQ
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
3(10-12) T
Thứ 58CLCQ
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
6(07-09) T
Bổ sung
Thứ 08/04/202
58 58QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 4 H H H H H H H H
4(07-09) 2
lớp
Bổ sung
Thứ 08/04/202
58 58QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 4 H H H H H H H
6(10-12) 2
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
3(01-03)
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(04-06)
lớp
Bổ sung
Thứ 07/04/202
58 58QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 2 H H H H H H H H
3(01-03) 2
lớp
Bổ sung
Thứ 07/04/202
58 58QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 2 H H H H H H H
5(04-06) 2
lớp
Thứ 58CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H H
2(04-06) QT
Thứ 58CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H
5(04-06) QT
Thứ 12/04/202
58 58LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H H
3(07-09) 2
Thứ 12/04/202
58 58LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H
5(10-12) 2
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
3(10-12) DQT
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
6(07-09) DQT
58CTTT học Học trực tuyến với giảng viên nước
#N/A 58CTTT 58CTTT 80 1 H H X X X H H H H H H
TC online ngoài
58CTTT học Học trực tuyến với giảng viên nước
#N/A 58CTTT 58CTTT 80 1 H H X X X H H H H H
TC online ngoài
Bổ sung
Thứ
58 58KTPT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
3(10-12)
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58KTPT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
6(07-09)
lớp
Bổ sung
Thứ 11/04/202
58 58KTPT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 2 H H H H H H H H
2(04-06) 2
lớp
Bổ sung
Thứ 11/04/202
58 58KTPT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 2 H H H H H H H
5(01-03) 2
lớp
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Bổ sung
Thứ
59 59KDQT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
2(07-09)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59KDQT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
4(10-12)
lớp
Bổ sung
Thứ 06/04/202
59 59KDQT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 4 H H H H H H H H
2(07-09) 2
lớp
Bổ sung
Thứ 06/04/202
59 59KDQT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 4 H H H H H H H
4(10-12) 2
lớp
Thứ 59CLCQ
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3
2(07-09) T
Thứ 59CLCQ
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3
4(10-12) T
Thứ 59CLCT
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3 H H H H H H H H
3(07-09) C
Thứ 59CLCT
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 3 H H H H H H H
5(10-12) C
Thứ
59 59LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H H
2(10-12)
Thứ
59 59LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H
5(07-09)
60CLC-
Thứ
60CLC QTKS: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 15 1 31 H H H H H H
3(01-03)
A1
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
2(07-09)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
4(10-12)
theo đơn
Thứ
59 59LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
2(01-03)
Thứ
59 59LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
4(04-06)
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
3(07-09) QT
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
5(10-12) QT
Thứ 58CTTT
58CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
2(10-12) TC
Thứ 58CTTT
58CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
5(07-09) TC
Thứ 59CLCQ 7 buổi
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H
2(01-03) TKS học
Thứ 59CLCQ 7 buổi
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H
3(04-06) TKS học
Thứ 59CLCQ 7 buổi
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H
2(04-06) TKS học
Thứ 59CLCQ 7 buổi
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H
4(01-03) TKS học
Thứ 58CLCT
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
3(01-03) C
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ 58CLCT
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
5(04-06) C
Bổ sung
Thứ
59 59QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
2(10-12)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(07-09)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H H
3(04-06)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H
6(01-03)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
3(04-06)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
6(01-03)
lớp
Bổ sung
Thứ 11/04/202
58 58PTDT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 4 H H H H H H H H
2(10-12) 2
lớp
Bổ sung
Thứ 11/04/202
58 58PTDT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 4 H H H H H H H
5(07-09) 2
lớp
Bổ sung
Thứ 15/04/202
58 58TCQT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 2 H H H H H H H H
4(01-03) 2
lớp
Bổ sung
Thứ 15/04/202
58 58TCQT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 2 H H H H H H H
6(04-06) 2
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58TCQT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
4(01-03)
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58TCQT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
6(04-06)
lớp
Thứ 58CLCQ
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
2(04-06) T
Thứ 58CLCQ
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
5(01-03) T
Bổ sung
Thứ
59 59QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H H
3(07-09)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H
5(10-12)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
3(07-09)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(10-12)
lớp
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Bổ sung
Thứ
59 59QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H H
2(04-06)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59QTKD thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H
5(01-03)
lớp
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H H
3(10-12)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H
6(07-09)
theo đơn
Thứ
58 58ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
3(04-06)
Thứ
58 58ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
6(01-03)
Thứ 59CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
3(07-09) QT
Thứ 59CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
5(10-12) QT
Thứ
58 58KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
4(01-03)
Thứ
58 58KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
6(04-06)
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
3(01-03) TC
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
5(04-06) TC
Thứ 58CLCQ
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
2(04-06) T
Thứ 58CLCQ
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
5(01-03) T
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
3(04-06)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
6(01-03)
theo đơn
Thứ 58CTTT
58CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
3(07-09) TC
Thứ 58CTTT
58CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
5(10-12) TC
Thứ
58 58KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
2(01-03)
Thứ
58 58KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
4(04-06)
Thứ 15/04/202
58 58KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 3 H H H H H H H H
3(10-12) 2
Thứ 15/04/202
58 58KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 3 H H H H H H H
6(07-09) 2
Thứ 08/04/202
58 58NGHG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 4 H H H H H H H H
4(07-09) 2
Thứ 08/04/202
58 58NGHG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 4 H H H H H H H
6(10-12) 2
Thứ
58 58PTDT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
4(01-03)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ
58 58PTDT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
6(04-06)
Thứ
58 58NGHG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
3(01-03)
Thứ
58 58NGHG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(04-06)
Thứ
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
3(04-06)
Thứ
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
6(01-03)
Thứ 08/04/202
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 1 H H H H H H H H
3(04-06) 2
Thứ 08/04/202
59 59KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 1 H H H H H H H
6(01-03) 2
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H H
4(01-03) TC
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1 H H H H H H H
6(04-06) TC
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
4(01-03) TQT
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
6(04-06) TQT
Thứ
58 58PTDT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
2(10-12)
Thứ
58 58PTDT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(07-09)
Thứ 05/04/202
58 58TCQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 3 H H H H H H H H
3(07-09) 2
Thứ 05/04/202
58 58TCQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 3 H H H H H H H
5(10-12) 2
Thứ
58 58TCQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
3(07-09)
Thứ
58 58TCQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(10-12)

58KTDN
Lớp mở
Thứ -KHỐI 4
58 bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H H
3(10-12) (NG1,PH
theo đơn
1,TR1)

58KTDN
Lớp mở
Thứ -KHỐI 4
58 bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H
6(07-09) (NG1,PH
theo đơn
1,TR1)

Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
3(04-06) TC
Thứ 59CTTT
59CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 59CTTT 80 1
6(01-03) TC
Thứ 58CLCT
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
2(07-09) C
Thứ 58CLCT
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
4(10-12) C
60CTTT-
Thứ KT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H
2(07-09) A1,A2,A
3
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
60CLC-
Thứ
60CLC LUAT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 10 1 55 H H H H H H H
3(10-12)
A1,A2
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
4(01-03) TQT
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
6(04-06) TQT
Thứ
58 58KTPT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
2(04-06)
Thứ
58 58KTPT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(01-03)
Thứ 07/04/202
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 3 H H H H H H H H
2(10-12) 2
Thứ 07/04/202
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 3 H H H H H H H
5(07-09) 2
Thứ
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
2(10-12)
Thứ
58 58KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(07-09)
Bổ sung
Thứ 12/04/202
58 58TNTM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 1 H H H H H H H H
3(01-03) 2
lớp
Bổ sung
Thứ 12/04/202
58 58TNTM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 1 H H H H H H H
5(04-06) 2
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58TNTM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
3(01-03)
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58TNTM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
5(04-06)
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58TATM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
3(04-06)
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58TATM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
6(01-03)
lớp
Bổ sung
Thứ 08/04/202
58 58TATM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 1 H H H H H H H H
3(04-06) 2
lớp
Bổ sung
Thứ 08/04/202
58 58TATM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5 1 H H H H H H H
6(01-03) 2
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58TATM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
4(01-03)
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58TATM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 5
6(04-06)
lớp
Thứ 15/04/202
58 58PTDT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 2 H H H H H H H H
4(01-03) 2
Thứ 15/04/202
58 58PTDT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 2 H H H H H H H
6(04-06) 2
Thứ 13/04/202
58 58TCQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 2 H H H H H H H H
2(01-03) 2
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ 13/04/202
58 58TCQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 2 H H H H H H H
4(04-06) 2
Thứ 14/04/202
58 58NGHG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 2 H H H H H H H H
3(01-03) 2
Thứ 14/04/202
58 58NGHG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 2 H H H H H H H
5(04-06) 2
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
3(10-12) KT
Thứ 58CTTT
58CTTT GD2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1
6(07-09) KT
Thứ 06/04/202
58 58TMQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 2 H H H H H H H H
4(07-09) 2
Thứ 06/04/202
58 58TMQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H
6(10-12) 2
Thứ 58CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H H
3(10-12) KT
Thứ 58CTTT
58CTTT GD1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H
6(07-09) KT
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 13/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 3 H H H H H H H H H
4(07-09) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 13/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 3 H H H H H H H H H
6(10-12) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
4(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
6(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 13/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 3 H H H H H H H H H
3(01-03) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 13/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 3 H H H H H H H H H
5(04-06) 2
chuyên ngành)
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
2(04-06) DQT
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
5(01-03) DQT
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H
3(01-03) PTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H
5(04-06) PTM
chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H H
6(07-09) TTM
theo đơn chuyên ngành)
Thứ 12/04/202
58 58KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H H
3(07-09) 2
Thứ 12/04/202
58 58KTKT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H
5(10-12) 2
Bổ sung
Thứ
58 58KTDN thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
2(01-03)
lớp
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Bổ sung
Thứ
58 58KTDN thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
4(04-06)
lớp
Bổ sung
Thứ 08/04/202
58 58KTDN thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 3 H H H H H H H H
3(10-12) 2
lớp
Bổ sung
Thứ 08/04/202
58 58KTDN thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 3 H H H H H H H
6(07-09) 2
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58KTDN thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
3(10-12)
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58KTDN thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
6(07-09)
lớp
Thứ
59 59LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H H
2(01-03)
Thứ
59 59LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 H H H H H H H
4(04-06)
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H H
4(01-03)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1 H H H H H H H
6(04-06)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
58 58KTPT bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
4(01-03)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
58 58KTPT bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
6(04-06)
theo đơn
Thứ 04/04/202
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 1 H H H H H H H H
2(01-03) 2
Thứ 04/04/202
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 1 H H H H H H H
4(04-06) 2
Thứ
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
2(01-03)
Thứ
59 59ACCA Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
4(04-06)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 H H H H H H H H
4(07-09)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4 H H H H H H H
6(10-12)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
4(07-09)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 4
6(10-12)
Thứ 59CLCT
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
3(04-06) C
Thứ 59CLCT
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
6(01-03) C
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

60ACCA:
A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 3 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
2(01-03)
(TIẾNG chuyên ngành)
ANH...)

60ACCA:
A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 3 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H
4(04-06)
(TIẾNG chuyên ngành)
ANH...)

60NGHG
,PTDT: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 A1,A2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
3(10-12)
(TIẾNG chuyên ngành)
ANH…)

60NGHG
,PTDT: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60 A1,A2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 50 H H H H H H H
6(07-09)
(TIẾNG chuyên ngành)
ANH…)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
4(01-03)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
6(04-06)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
4(01-03)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
6(04-06)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
3(07-09)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
5(10-12)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
3(07-09)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
5(10-12)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
2(01-03)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
4(04-06)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
2(01-03)
NNTM chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
4(04-06)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
3(10-12)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
6(07-09)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
3(10-12)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
6(07-09)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
2(04-06)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
5(01-03)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
2(04-06)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
5(01-03)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
4(07-09)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
6(10-12)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
4(07-09)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
6(10-12)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
3(01-03)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
5(04-06)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
3(01-03)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
5(04-06)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
2(07-09)
NNTM chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
4(10-12)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
2(07-09)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
4(10-12)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
3(04-06)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
6(01-03)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
3(04-06)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
6(01-03)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
2(10-12)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
5(07-09)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
2(10-12)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21
5(07-09)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
2(04-06)
NNTM chuyên ngành)
59 CLC Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC trừ CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 21 H H H H H H H H H H
5(01-03)
NNTM chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLCmien4KN 80 1 H H H H H
2(07-09)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
BS BS bổ sung ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLCmien4KN 80 1 H H H H H
4(10-12)
theo đơn chuyên ngành)
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 80 1
2(01-03)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 80 1
4(04-06)
theo đơn
59 CLC
Thứ
59CLC trừ CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 6
2(04-06)
NNTM
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
59 CLC
Thứ
59CLC trừ CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 6
5(01-03)
NNTM
59 CLC
Thứ
59CLC trừ CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 6 H H H H H H H H H H
4(01-03)
NNTM
59 CLC
Thứ
59CLC trừ CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 6 H H H H H H H H H H
6(04-06)
NNTM
59 CLC
Thứ
59CLC trừ CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 6
4(01-03)
NNTM
59 CLC
Thứ
59CLC trừ CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 6
6(04-06)
NNTM
59 CLC
Thứ
59CLC trừ CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 6 H H H H H H H H H H
3(04-06)
NNTM
59 CLC
Thứ
59CLC trừ CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 6 H H H H H H H H H H
6(01-03)
NNTM
59 CLC
Thứ
59CLC trừ CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 6
3(04-06)
NNTM
59 CLC
Thứ
59CLC trừ CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 6
6(01-03)
NNTM
59 CLC
Thứ
59CLC trừ CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 6 H H H H H H H H H H
2(10-12)
NNTM
59 CLC
Thứ
59CLC trừ CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 6 H H H H H H H H H H
5(07-09)
NNTM
Thứ 60CTTT-
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H
2(10-12) QT: A1
Thứ 60CTTT-
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H
2(07-09) QT: A2
Thứ 60CTTT-
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H
4(07-09) QT: A3
Thứ 11/04/202
58 58LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 2 H H H H H H H H H H
2(04-06) 2
Thứ
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 90 4 H H H H H H H H H H
3(01-03)
Thứ
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 90 4 H H H H H H H H H H
3(04-06)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29
3(01-03)
NH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29
5(04-06)
NH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29
6(01-03)
NH1 chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29
3(04-06)
NH2 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29
4(01-03)
NH2 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29
6(04-06)
NH2 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29 H H H H H H
3(01-03)
NH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29 H H H H H H
5(04-06)
NH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29 H H H H H H
6(01-03)
NH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29 H H H H H H
3(04-06)
NH2 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29 H H H H H H
4(01-03)
NH2 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29 H H H H H H
6(04-06)
NH2 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29 H
3(01-03)
NH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29 H
5(04-06)
NH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29 H
6(01-03)
NH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29 H
3(04-06)
NH2 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29 H
4(01-03)
NH2 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TNTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 2 29 H
6(04-06)
NH2 chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H
2(04-06) NTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H
3(04-06) NTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H
5(04-06) NTM
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H
2(04-06) NTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H
3(04-06) NTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H
5(04-06) NTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1
2(04-06) NTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1
3(04-06) NTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1
5(04-06) NTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TNTM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4 H H H H H H H
2(10-12) : Nhật 3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TNTM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4 H H H H H H H
5(07-09) : Nhật 3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TNTM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4 H H H H H H H
2(07-09) : Nhật 4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TNTM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4 H H H H H H H
4(10-12) : Nhật 4
chuyên ngành)

60TNTM Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với


Thứ
60 : Nhật 1, ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4 H H H H H H H
2(10-12)
Nhật 5 chuyên ngành)

60TNTM Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với


Thứ
60 : Nhật 1, ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4 H H H H H H H
5(07-09)
Nhật 5 chuyên ngành)

Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với


Thứ 60TNTM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4
2(10-12) : Nhật 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TNTM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4
4(10-12) : Nhật 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TNTM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4
5(07-09) : Nhật 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TNTM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4
2(07-09) : Nhật 3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TNTM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4
5(07-09) : Nhật 3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TNTM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4
4(10-12) : Nhật 3
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TNTM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4
2(10-12) : Nhật 5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TNTM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4
5(07-09) : Nhật 5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TNTM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 4
6(07-09) : Nhật 5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H
3(10-12) : Nhật 1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H
6(07-09) : Nhật 1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5 H H X X X H H H H H H H
2(01-03) : Nhật 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5 H H X X X H H H H H H H
4(04-06) : Nhật 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H
4(07-09) : Nhật 3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H
6(10-12) : Nhật 3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H
3(07-09) : Nhật 4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H
5(10-12) : Nhật 4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5 H H X X X H H H H H H H
2(10-12) : Nhật 5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5 H H X X X H H H H H H H
5(07-09) : Nhật 5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5
3(10-12) : Nhật 1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5
6(07-09) : Nhật 1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5
2(01-03) : Nhật 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5
4(04-06) : Nhật 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5
4(07-09) : Nhật 3
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5
6(10-12) : Nhật 3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5
3(07-09) : Nhật 4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5
5(10-12) : Nhật 4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5
2(10-12) : Nhật 5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5
5(07-09) : Nhật 5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60CTTT-
60CTTT ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 60CTTT 30 3 H H H H H H
4(10-12) KT: A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60CTTT-
60CTTT ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 60CTTT 30 3 H H H H H H
5(07-09) KT: A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60CTTT-
60CTTT ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 60CTTT 30 3 H H H H H H
2(10-12) KT: A3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
3(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
5(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 06/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 4 H H H H H H H H H
2(07-09) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 06/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 4 H H H H H H H H H
4(10-12) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
2(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
4(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 11/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 4 H H H H H H H H H
2(10-12) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 11/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 4 H H H H H H H H H
5(07-09) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
2(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
5(07-09)
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 08/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 2 H H H H H H H H H
4(01-03) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 08/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 2 H H H H H H H H H
6(04-06) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
4(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
6(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 08/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 2 H H H H H H H H H
3(07-09) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 08/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 2 H H H H H H H H H
5(10-12) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
3(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
5(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 11/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 1 H H H H H H H H H
2(01-03) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 11/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 1 H H H H H H H H H
4(04-06) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
2(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
4(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 11/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 1 H H H H H H H H H
3(10-12) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 11/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 1 H H H H H H H H H
6(07-09) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
3(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
6(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 14/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 1 H H H H H H H H H
2(04-06) 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 14/04/202
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 1 H H H H H H H H H
5(01-03) 2
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
2(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
5(01-03)
chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TPTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 1 22 H H H H H H
2(10-12)
PH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TPTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 1 22 H H H H H H
5(07-09)
PH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TPTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 1 22 H H H H H H
6(10-12)
PH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TPTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 1 22
2(10-12)
PH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TPTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 1 22
5(07-09)
PH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TPTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 1 22
6(10-12)
PH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TPTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 1 22
2(10-12)
PH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TPTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 1 22
4(07-09)
PH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TPTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 1 22
5(07-09)
PH1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TPTM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 5 1 22
6(10-12)
PH1 chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1
3(01-03) PTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1
5(04-06) PTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1
2(01-03) TTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1
4(04-06) TTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
2(07-09) TR1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
4(10-12) TR1
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
3(07-09) TR2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
5(10-12) TR2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
2(04-06) TR3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
5(01-03) TR3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
2(07-09) TR1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
3(07-09) TR1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
4(10-12) TR1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
3(07-09) TR2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
4(07-09) TR2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
5(10-12) TR2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
2(04-06) TR3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
5(01-03) TR3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TTTM:
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3
6(04-06) TR3
chuyên ngành)
Thứ 58CTTT
58CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H H
3(07-09) TC
Thứ 58CTTT
58CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 58CTTT 80 1 H H H H H H H
5(10-12) TC
Lớp mở
Thứ
57 57NH bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
2(07-09)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
57 57NH bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
4(10-12)
theo đơn
Thứ 60KT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 17 H H H H H H
6(10-12) A1,A2

60KTKT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 17 H H H H H H
5(07-09)
3
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
60NGHG
Thứ
60 ,PTDT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 17 H H H H H H H
5(07-09)
A1,A2

60TCQT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 0 17 101 H H H H H H H
6(07-09)
3

Thứ 60TCQT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 17 74 H H H H H H H
5(01-03) A4,A5

60TTTM:
Thứ
60 TR1,TR2, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 17 66 H H H H H H H
6(07-09)
TR3

60TATM
Thứ :
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 17 H H H H H H H
2(04-06) A1,A2,A
3

60TNTM
:
Thứ
60 NH1,NH Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 17 H H H H H H H
4(07-09)
2,NH3,N
H5

60TPTM:
Thứ
60 PH1,PH2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 17 H H H H H H H
2(01-03)
,PH3

60KT:
Thứ
60 A3,A4,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 17 H H H H H H
6(01-03)
5
60KT:
Thứ
60 A6,A7,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 17 H H H H H H
5(10-12)
8
60KT:
Thứ
60 A9,A10, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 17 H H H H H H
4(04-06)
A11
60KT:
Thứ
60 A12,A13, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 17 H H H H H H
3(10-12)
A14
60KT:
Thứ Ng1,Ph1,
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 17 H H H H H H
6(04-06) Tr1,A1-
TMQT

60QTKD:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 17 H H H H H H H
3(04-06)
3

60QTKD:
Thứ
60 A4,A5,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 17 H H H H H H H
3(10-12)
6

60ACCA:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 17 87 H H H H H H
3(04-06)
3
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
60CLC-
Thứ
60CLC TATM: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 1 75 H H H H H H H
3(07-09)
A1,A2
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 H H H H H H H H
3(01-03)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 H H H H H H H
5(04-06)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
3(01-03)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
5(04-06)
60CLC-
Thứ
60CLC QTKS: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 15 1 31 H H H H H H
4(01-03)
A1
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
3(07-09) TQT
Thứ 58CLCK
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
5(10-12) TQT
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H H
2(07-09)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H
4(10-12)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
2(07-09)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
4(10-12)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H H
3(04-06)
Thứ
59 59KTQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 H H H H H H H
6(01-03)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H
3(04-06) PTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H
6(01-03) PTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
2(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
4(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
2(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
4(10-12)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
3(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
6(01-03)
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'

60QTKD:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 5 H H H H x x x
3(01-03)
3

60QTKD:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 5 H H H H x x x
5(04-06)
3

60QTKD:
Thứ
60 A4,A5,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 5 H H H H x x x
3(07-09)
6

60QTKD:
Thứ
60 A4,A5,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 5 H H H H x x x
5(10-12)
6

60NGHG
Thứ
60 ,PTDT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 5 H H H H x x x
4(07-09)
A1,A2
60NGHG
Thứ
60 ,PTDT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 5 H H H H x x x
6(10-12)
A1,A2

60TCQT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 0 5 101 H H H H x x x
2(10-12)
3

60TCQT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 0 5 101 H H H H x x x
5(07-09)
3

Thứ 60TCQT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 5 74 H H H H x x x
4(01-03) A4,A5
Thứ 60TCQT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 10 5 74 H H H H x x x
6(04-06) A4,A5
Thứ 58CLCK
58CLC Bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H H
3(07-09) TQT
Thứ 58CLCK
58CLC Bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1 H H H H H H H
5(10-12) TQT
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
2(10-12)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
BS BS bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
5(07-09)
theo đơn
60CTTT-
Thứ KT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H
4(07-09) A1,A2,A
3
60CLC-
Thứ
60CLC QTKS: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 15 1 31 H H H H H H
6(04-06)
A1
Thứ 60KT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 9 H H H H H H
3(10-12) A1,A2
60KT:
Thứ
60 A3,A4,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 9 H H H H H H
3(04-06)
5
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
60KT:
Thứ
60 A6,A7,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 9 H H H H H H
2(07-09)
8
60KT:
Thứ
60 A9,A10, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 9 H H H H H H
4(01-03)
A11
60KT:
Thứ
60 A12,A13, Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 9 H H H H H H
6(07-09)
A14
60KT:
Thứ Ng1,Ph1,
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 9 H H H H H H
2(04-06) Tr1,A1-
TMQT

60KTQT:
Thứ
60 A1,A2,A Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 9 H H H H H H
3(01-03)
3

60KTQT:
Thứ
60 A4,A5,P Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 9 H H H H H H
2(10-12)
H1

60KTQT:
Thứ A6,A7/60
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 7 9 93 H H H H H H
4(07-09) KTPTQT
: A1

60CLC-
Thứ
60CLC QT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 4 68 H H H H H H H
6(01-03)
A1,A2
60CLC-
QT:
Thứ
60CLC A3,A4/60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 0 4 48+37 H H H H H H H
5(07-09)
CLC-TC:
A3

60CLC-
Thứ KTQT:
60CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 4 4 96 H H H H H H
5(01-03) A1,A2,A
3
60CLC-
Thứ
60CLC TC: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 5 4 61 H H H H H H H
5(04-06)
A1,A2
60CTTT-
Thứ KT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H
6(10-12) A1,A2,A
3
Bổ sung
Thứ
58 58KDQT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
3(10-12)
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58KDQT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
6(07-09)
lớp
Bổ sung
Thứ 07/04/202
58 58KDQT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 1 H H H H H H H H
2(04-06) 2
lớp
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Bổ sung
Thứ 07/04/202
58 58KDQT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3 1 H H H H H H H
5(01-03) 2
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58KDQT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
2(04-06)
lớp
Bổ sung
Thứ
58 58KDQT thêm 1 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 3
5(01-03)
lớp
60CTTT-
Thứ QT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1
3(07-09) A1,A2,A
3
60CTTT-
Thứ QT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1
3(07-09) A1,A2,A
3
60CTTT-
Thứ QT:
60CTTT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1
3(07-09) A1,A2,A
3
Thứ
58 58LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
2(04-06)
Thứ
58 58LUAT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
5(01-03)
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 4 H H H H H H H H H H
6(07-09) T
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 4
3(10-12) T
Thứ 59CLCK
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 4
5(04-06) DQT
Thứ 59CLCQ
59CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 4 H H H H H H H H H H
3(04-06) T
Bổ sung
Thứ 14/04/202
59 59KTKT thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 2 H H H H H H H H H H
5(04-06) 2
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59TATM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 H H H H H H H H H H
5(01-03)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59TNTM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 H H H H H H H H H H
2(04-06)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59TPTM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
6(07-09)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59TTTM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 H H H H H H H H H H
2(07-09)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59LUAT thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 H H H H H H H H H H
3(01-03)
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59LUAT thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
3(01-03)
lớp
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Bổ sung
Thứ 59QTKD,
59 thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
3(01-03) 59TCNH
lớp
Bổ sung
Thứ 59QTKD,
59 thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 H H H H H H H H H H
2(01-03) 59TCNH
lớp
Bổ sung
Thứ 59QTKD,
59 thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
2(01-03) 59TCNH
lớp
Bổ sung
Thứ 59QTKD,
59 thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13 H H H H H H H H H H
4(04-06) 59TCNH
lớp
Bổ sung
Thứ 59QTKD,
59 thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
4(04-06) 59TCNH
lớp
Bổ sung
Thứ
59 59TATM thêm 2 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 13
5(01-03)
lớp
60CTTT-
Thứ
60CTTT TC: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 60CTTT 5 1 H H H H H H
4(01-03)
A1,A2
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 2
3(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 2
5(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 2
4(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 2
6(10-12)
chuyên ngành)
Thứ 58CLCT
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
2(07-09) C
Thứ 58CLCT
58CLC Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 80 1
4(10-12) C
Thứ 11/04/202
58 58NGHG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H H
2(07-09) 2
Thứ 11/04/202
58 58NGHG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1 3 H H H H H H H
4(10-12) 2
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
3(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
5(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
3(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
5(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
4(07-09)
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59 59TPTM ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
6(10-12)
chuyên ngành)

Điều
Thứ chỉnh
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 90 3 H H H H H H H H H H
4(07-09) theo khoa
TATM

Điều
Thứ chỉnh
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 90 3 H H H H H H H H H H
4(10-12) theo khoa
TATM

60CLC-
Thứ
60CLC LUAT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 10 1 55 H H H H H H H
4(07-09)
A1,A2
Lớp mở
Thứ
57 57QT bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
3(10-12)
theo đơn
Lớp mở
Thứ
57 57QT bổ sung Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 BS 100 1
6(07-09)
theo đơn
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 1 H H H H H H H H H H
4(01-03)
chuyên ngành)
58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 Tr4 (miễn GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
2(04-06)
4) chuyên ngành)
58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 Tr4 (miễn GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
5(01-03)
4) chuyên ngành)
Thứ 13/04/202
58 58KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 3 H H H H H H H H
4(07-09) 2
Thứ 13/04/202
58 58KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2 3 H H H H H H H
6(10-12) 2
Thứ
58 58KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
4(07-09)
Thứ
58 58KDQT Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 2
6(10-12)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1
3(04-06) PTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59CLCT
59CLC ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1
6(01-03) PTM
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H H
6(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H H
3(07-09)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H H
5(10-12)
chuyên ngành)
Thứ
58 58LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
3(07-09)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Thứ
58 58LOG Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 100 1
5(10-12)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H
2(04-06) Tr1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H
5(01-03) Tr1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H
4(07-09) Tr2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4 H H H H H H H H H
6(10-12) Tr2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TATM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
4(04-06) : A1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TATM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
4(01-03) : A2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 60TATM
60 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 2 3 H H H H H H H
3(07-09) : A3
chuyên ngành)
Thứ
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 65 4 H H H H H H H H H H
4(01-03)
Thứ
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 65 4 H H H H H H H H H H
5(07-09)
Thứ
59 59TATM Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 65 4 H H H H H H H H H H
6(04-06)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5
4(10-12) : Nhật 1
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
2(07-09) : Nhật 2
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy Huylop 5
6(04-06) : Nhật 3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
4(01-03) : Nhật 4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TNTM
59 GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 5 H H H H H H H H H H
6(07-09) : Nhật 5
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4
3(01-03) Tr3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4
5(04-06) Tr3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4
2(07-09) Tr4
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 59TTTM:
59 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 4
4(10-12) Tr4
chuyên ngành)
Tổng
LỊCH Khóa/ng hợp số 10/01- 17/01- 24/01- 31/01- 07/02- 14/02- 21/02- 28/02- 07/03- 14/03- 21/03- 28/03- 04/04-
Khoá Ghi chú Phân loại lớp Ký hiệu lớp SSCPDK SLSV
HỌC ành học lớp cần 16/01 23/01 30/01 06/02 13/02 20/02 27/02 06/03 13/03 20/03 27/03 03/04 10/04
mở'
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H H
2(01-03)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H H
4(04-06)
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 58TNTM GD1+2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H H
3(10-12)
chuyên ngành)
58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 Tr4 (miễn GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
3(10-12)
4) chuyên ngành)
58TTTM: Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
58 Tr4 (miễn GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3 H H H H H H H H H
6(07-09)
4) chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
4(01-03) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
6(04-06) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
3(07-09) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
5(10-12) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
2(01-03) Tr1,2,3
chuyên ngành)
Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ 58TTTM:
58 GD2 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy 30 3
4(04-06) Tr1,2,3
chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TATM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 0 2 38 H H H H H H H
2(01-03)
A1 chuyên ngành)
60CLC- Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
60CLC TATM: ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 0 2 37 H H H H H H H
5(01-03)
A2 chuyên ngành)
60CLC-
Thứ
60CLC LUAT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 10 1 55 H H H H H H H
2(07-09)
A1,A2
Thứ 60LUAT:
60 Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 3 1 H H H H H H H
3(01-03) A1,A2
60CLC-
Thứ
60CLC LUAT: Sĩ số tối thiểu 40 - tối đa 100 CLC 10 1 55 H H H H H H H
6(10-12)
A1,A2
59CLCT Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC NTM-tự GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H
3(01-03)
chọn chuyên ngành)
59CLCT Sĩ số tối thiểu 15 - tối đa 36 đối với
Thứ
59CLC NTM-tự GD1 ngành chung, 60 đối với NNTM (tùy CLC 30 1 H H H H H H H H H
6(01-03)
chọn chuyên ngành)
H HỌC TẬP THEO TUẦN

11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H

H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H

H H H H

H H H

H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H

H H H H

H H H

H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H

H H H

H H H H

H H H

H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H

x x x x x x

x x x x x x

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H

H H

H H

H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H

H H

H H

H H

H H

H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H

H H

H H

H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H

H H

H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H

H H

H H

H H

H H

H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H

H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H

H H

H H

H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H

H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H H

H H H

H H H

H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

x x x x x

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H

H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H
11/04- 18/04- 25/04- 02/05- 09/05- 16/05- 23/05- 30/05- 06/06- 13/06- 20/06- 27/06-
17/04 24/04 01/05 08/05 15/05 22/05 29/05 05/06 12/06 19/06 26/06 03/07

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H H H H H H H H H

H H H

H H H

H H H

You might also like