You are on page 1of 3

EZGAME- LỚP APTIS LUYỆN THI TRỌNG TÂM – CẤP TỐC – ĐẠT CHỨNG CHỈ

TỔNG HỢP TỪ VỰNG “GHI ĐIỂM” THEO CHỦ ĐỀ HAY GẶP SPEAKING

PART 1

1. Season/ weather

Rainy season (n) Mùa mưa

Dry season (n) Mùa khô

Raincoat (n) Áo mưa

Scorching (adj) Nóng thiêu đốt

Moist (adj) Ẩm ướt

Slippery (adj) Trơn trượt

Temperature (n) Nhiệt độ

2. Describe a person

The salt of the earth Người tốt, trung thực và thành thật

A live wire Người năng lượng, nhiệt tình

A cold fish Người lạnh lùng

Have a heart of gold (v) Tốt bụng

Couch potato (n) Người thích ở nhà, ngồi hoặc nằm xem

TV hơn là hoạt động ngoài trời

Well-built (adj) Vạm vỡ

Straight nose (n) Mũi thẳng

Full lips (n) Môi đầy

Phan Yen G-EASY Page 1


EZGAME- LỚP APTIS LUYỆN THI TRỌNG TÂM – CẤP TỐC – ĐẠT CHỨNG CHỈ

Thin lips (n) Môi mỏng

Trustworthy (adj) Đáng tin cậy

Reliable Đáng tin cây

3. TV program

The telly TV

Watch the box Xem TV

Reality show (n) Show thực tế

Sing from the same songbook Đồng điệu với nhau

Thrilling (adj) Gây cấn

Binge watch (v) Xem liên tục

Plot twist (n) Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện

4. Food

Cuisine ẩm thực

Appetite (n) Khẩu vị

Bland (adj) Nhạt

Greasy (adj) Nhiều đầu mỡ

Dietary (n) Chế độ ăn uống

Specialty (n) Đặc sản

Make someone’s mouth water (v) Khiến ai đó thèm

Sip (v) Nhâm nhi

Phan Yen G-EASY Page 2


EZGAME- LỚP APTIS LUYỆN THI TRỌNG TÂM – CẤP TỐC – ĐẠT CHỨNG CHỈ

5. Clothing

Mix and match (v) Phối đồ Phối đồ

Have an eye for fashion (v) Có mắt nhìn thời trang

Eye-catching (adj) Bắt mắt

Exercised-friendly Phù hợp với vận động

Phan Yen G-EASY Page 3

You might also like