You are on page 1of 1

BẢNG TỪ ĐẦU TƯ

计划于投资部 Bkh Bộ Kế hoạch và Đầu tư


外国投资据 Co Cục Đầu tư nước ngoài
外国直接投资 F Đầu tư trực tiếp nước
ngoài
对外投资  Đầu tư ra nước ngoài
国内投资 Đầu tư trong nước
项目 Dự án
外资项目 DA Dự án có vốn đầu tư
nước ngoài
对外项目 Dự án đầu tư ra nước
ngoài
国内投资 Dự án đầu tư trong nước
新注册项目 Dự án đăng ký mới; Dự
án mới được phê duyệt
新增项目;追加项目新 Dự án bổ sung; Dự án
tăng thêm
金 Vốn
外资资金 Vốn đầu tư từ nước
ngoài
对外资资金 Vốn đầu tư ra nước ngoài
到位资金,实际资金 Vốn thực tế
新注册资金 Vốn đăng ký mới
国内资金 Vốn đầu tư trong nước
新增资金;追加资金 Vốn bổ sung; Vốn tăng
thêm
引资领域 Lĩnh vực thu hút đầu tư
引资地方 Nơi thu hút đầu tư
投资来源国 Nước đầu tư
投资接受国 Nước tiếp nhận đầu tư
外商 Doanh nhân nước ngoài
加工制造业 Ngành gia công chế tạo
房地产 Bất động sản
科学技术 Khoa học kĩ thuật
投资许可证 Giấy phép đầu tư
Ngành sản xuất

You might also like