You are on page 1of 2

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ

BẢNG ĐIỂM ĐÁNH GIÁ HỌC PHẦN


Năm học 2020-2021 học kỳ 2

Giảng viên: Phạm Công Nhất Trọng số điểm thành phần: 0.4
Lớp học phần: PHI1005 Trọng số điểm cuối kỳ: 0.6
Học phần: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Điểm Điểm Tổng
STT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp
TP CK điểm
1 18050377 Bùi Vân Anh 25/11/2000 QH-2018-E KTQT-CLC 2 (TT 23) 8.5 3.5 5.5
2 18050652 Hà Quỳnh Anh 27/05/2000 QH-2018-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 6.6 6.0 6.2
3 18050993 Hoàng Ngọc Anh 29/10/2000 QH-2018-E KẾ TOÁN-CLC 1 (TT 23) 0.0 0.0 0.0
4 18050656 Mai Hoàng Phương Anh 01/08/2000 QH-2018-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 0.0 0.0 0.0
5 18050657 Nguyễn Hà Anh 10/02/2000 QH-2018-E QTKD-CLC 1 (TT 23) 5.6 5.0 5.2
6 18050682 Phạm Văn Bình 04/11/2000 QH-2018-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 6.0 5.5 5.7
7 18050874 Nguyễn Khánh Chi 09/10/2000 QH-2018-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 6.4 5.0 5.6
8 18050429 Đỗ Quang Dũng 04/04/2000 QH-2018-E KTQT-CLC 3 (TT 23) 7.1 6.0 6.4
9 18050434 Thái Minh Dũng 20/09/2000 QH-2018-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 7.3 5.5 6.2
10 18050688 Hoàng Khánh Đạt 28/09/2000 QH-2018-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 6.4 6.5 6.5
11 18050690 Hoàng Anh Đức 26/02/2000 QH-2018-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 7.4 6.5 6.9
12 18050882 Trần Công Đức 09/10/2000 QH-2018-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 6.9 0.0 2.8
13 18050883 Trịnh Đình Đức 27/03/2000 QH-2018-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 7.4 6.5 6.9
14 18050220 Lương Thị Hương Giang 24/09/2000 QH-2018-E KTPT 2 6.4 4.0 5.0
15 18050468 Đỗ Văn Hùng 19/09/2000 QH-2018-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 7.0 5.0 5.8
16 18050729 Dương Quốc Huy 01/06/2000 QH-2018-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 0.0 0.0 0.0
17 18050736 Trần Việt Két 11/05/2000 QH-2018-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 6.3 5.5 5.8
18 18050488 Trần Đình Khiêm 25/07/2000 QH-2018-E KTQT-CLC 4 (TT 23) 7.5 5.0 6.0
19 18050909 Nguyễn Trung Kiên 24/04/2000 QH-2018-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 6.4 5.0 5.6
20 18050925 Nguyễn Phan Đình Long 04/06/2000 QH-2018-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 5.4 6.5 6.1
21 18050518 Trần Hương Ly 15/06/2000 QH-2018-E KTQT-CLC 5 (TT 23) 7.8 7.5 7.6
22 18050932 Nguyễn Hà My 01/04/1999 QH-2018-E TCNH-CLC 2 (TT 23) 7.8 6.0 6.7
23 18050935 Trần Phương Nam 17/08/2000 QH-2018-E TCNH-CLC 3 (TT 23) 6.4 6.0 6.2
24 17050627 Vũ Đức Nghĩa 28/03/1999 QH-2017-E KTQT-CLC 1 (TT 23) 0.0 0.0 0.0
25 18061317 Phạm Thị Kim Ngọc 18/02/2000 Lopngoai 4 0.0 0.0 0.0
26 18050789 Phùng Đỗ Tâm Như 03/09/2000 QH-2018-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 4.9 5.0 5.0
27 18050793 Mạc Phương Oanh 05/06/2000 QH-2018-E QTKD-CLC 3 (TT 23) 5.9 5.5 5.7
28 18061126 Nguyễn Mai Quyên 06/11/2000 Lopngoai 4 5.1 7.0 6.2
29 18050802 Bùi Trung Quyền 12/03/2000 QH-2018-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 6.6 5.5 5.9
30 18063106 Bạch Như Quỳnh 01/10/2000 Lopngoai 4 8.5 6.0 7.0
31 18050804 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 25/11/1999 QH-2018-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 5.4 4.0 4.6
32 18051105 Đỗ Phương Thảo 06/01/2000 QH-2018-E KẾ TOÁN-CLC 2 (TT 23) 4.6 7.5 6.3
33 18050822 Nguyễn Thị Thanh Thùy 30/06/2000 QH-2018-E QTKD-CLC 2 (TT 23) 5.5 6.0 5.8
34 17050726 Bùi Quỳnh Trang 26/06/1999 QH-2017-E QTKD-CLC (TT 23) 5.6 6.0 5.8
35 18050976 Nguyễn Đức Trung 21/12/2000 QH-2018-E TCNH-CLC 1 (TT 23) 5.9 5.0 5.4
36 18050837 Trần Đức Trung 12/09/2000 QH-2018-E QTKD-CLC 4 (TT 23) 7.8 5.5 6.4
37 18063046 Nguyễn Thảo Vân 26/08/2000 Lopngoai 4 0.0 0.0 0.0
38 18050631 Văn Ngọc Vinh 24/12/2000 QH-2018-E KTQT-CLC 6 (TT 23) 0.0 0.0 0.0

04/06/2021 Trang 1 Ký tên:


Tổng số sinh viên: 38 sinh viên
Ngày 04 tháng 06 năm 2021
Giảng viên nộp điểm
(ký và ghi rõ họ tên)

Phạm Công Nhất

04/06/2021 Trang 2
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org)

You might also like