You are on page 1of 4

Bảng CĐKT ĐVT: triêu đồng

31/12/12 31/12/11
Khoản phai thu khách hàng 520 610
Tồn kho 740 680
Khoản phải trả NB 380 450
ĐVT: triêu đồng
Kết quả KD Năm 2012 Năm 2011
GVHB 5400 4100
Bảng cân đối số PS
PS tăng của K.P thu khách hàng 9600 7300
PS tăng của K.P trả NB 3500 3200
Năm 2012 Năm 2011
Tồn kho bq 710 635
Khoản phải thu K/h bq 565 595
Khoản phải trả NB bq 415 465
VLĐ trong CK kinh doanh 860 765
GVHB bq 1 ngày 15 11
Doanh số bán bq 1 ngày 26.67 20.28
Doanh số mua hàng bq 1 ngày 9.72 8.89
Thời gian tồn kho (ngày) 47.33 55.76
Thời gian thu $ (ngày) 21.19 29.34
Thời gian trả $ (ngày) 42.69 52.31
Chu kỳ HĐKD 68.52 85.10
Chu kỳ tiền mặt 25.84 32.79
Mức gia tăng (tiết kiệm) VLĐ do thay đổi thời gian tồn kho
Mức gia tăng (tiết kiệm) VLĐ do thay đổi thời gian thu tiền
Mức tiết kiệm VLĐ do rút ngắn chu kỳ HĐKD xuống 16,58 ngày
Mức gia tăng (tiết kiệm) VLĐ do thay đổi thời gian trả tiền
Mức tiết kiệm VLĐ do rút ngắn chu kỳ tiền mặt 6.95 ngày
31/12/10
580
590
480

So sánh
75
-30
-50
95
3.61
6.39
0.83
-8.42
-8.15
-9.63
-16.58
-6.95
ồn kho -126
hu tiền -217
16,58 ngày -344
rả tiền 94
5 ngày -250

You might also like