You are on page 1of 63

CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG

Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOAN

CHỈ TIÊU 2008

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,528,207,143,855


2. Các khoản giảm trừ 32,187,698,443
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịc 1,496,019,445,412
4. Giá vốn hàng bán 714,410,043,692
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch 781,609,401,720
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,971,436,496
7. Chi phí tài chính 38,144,221,434
Trong đó: chi phí lãi vay 5,216,001,248
8. Chi phí bán hàng 517,995,152,771
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 98,686,133,799
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 148,755,330,212
11. Thu nhập khác 5,753,781,391
12. Chi phí khác 3,932,061,923
13. Lợi nhuận khác 1,821,719,468
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 150,577,049,680
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hàn 15,057,704,968
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 135,519,344,712

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 6,778


EBIT 155,793,050,928
Tổng vốn bq 1,030,160,947,588
ROI 15.12%
EBIT/DT 10.41%
Doanh thu/ tổng vốn 1.4522

VỐn CSH bq 702,262,078,655


ROE 19.30%

Giá sổ sách 1 CP 37,907


Giá thị trường 100,000
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 1+11
Hệ số giá thị trường / giá SSách 2.64
ROE theo giá thị rường 7.32%

ROE kỳ vọng 15%


Hệ số 1.29
==> giá hợp lý 48,768

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 2+11
Ả HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính: VND

2007 2006 2005

1,285,209,755,529 873,072,034,851 556,189,945,966


15,929,830,148 4,880,238,734 2,159,133,502
1,269,279,925,381 868,191,796,117 554,030,812,464
600,777,608,975 402,746,978,493 299,403,466,127
668,502,316,406 465,444,817,624 254,627,346,337
5,789,057,861 514,443,811 406,399,047
17,290,702,891 11,214,310,390 5,683,892,149
15,393,878,923 10,704,866,834 5,470,937,778
469,323,783,194 311,953,346,160 155,062,868,974
59,818,592,144 55,880,862,996 39,787,292,680
127,858,296,038 86,910,741,889 54,499,691,581
1,351,104,741 1,405,939,293 1,186,999,329
897,430,430 1,257,020,639 308,140,087
453,674,311 148,918,654 878,859,242
128,311,970,349 87,059,660,543 55,378,550,823
12,831,197,035 - -
- -
115,480,773,314 87,059,660,543 55,378,550,823

6,132 10,882 6,922


143,705,849,272 97,764,527,377 60,849,488,601
712,527,689,742 387,551,795,164 255,815,145,615
20.17% 25.23% 23.79%
11.32% 11.26% 10.98%
1.7814 2.2402 2.1657

411,009,084,735 150,703,869,096 113,407,811,160


28.10% 57.77% 48.83%

31,787 20,163.24 16,331.61


150,000
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 3+11
4.72
5.95%

15%
1.87
59,542

46.20%

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 4+11
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2005

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Thuyết
TÀI SẢN minh 31/12/08 31/12/07

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 808,807,700,732 673,787,101,408

I. Tiền và các khoản tương đương VI.1 193,916,455,156 129,951,448,720


1. Tiền 193,916,455,156 129,951,448,720
2. Các khoản tương đương tiền - -
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,336,531,093 51,955,112,420
1. Đầu tư ngắn hạn 3,740,843,513 51,955,112,420
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắ (1,404,312,420) -
III.Các khoản phải thu 302,876,204,963 257,381,961,730
1. Phải thu của khách hàng VI.2 220,594,046,538 235,438,777,884
2. Trả trước cho người bán VI.3 28,698,760,287 2,562,339,891
3. Phải thu nội bộ - -
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xâ - -
5. Các khoản phải thu khác VI.4 69,246,328,365 19,380,843,955
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (15,662,930,227) -
IV.Hàng tồn kho 303,920,810,301 230,278,977,520
1. Hàng tồn kho VI.5 303,920,810,301 230,278,977,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - -
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,757,699,219 4,219,601,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn VI.6 656,547,479 980,030,489
2. Các khoản thuế phải thu VI.7 55,887,090 -
3. Tài sản ngắn hạn khác 5,045,264,650 3,239,570,529

B - TÀI SẢN DÀI HẠN 309,305,629,656 268,421,463,379


I. Các khoản phải thu dài hạn 71,669,612 114,269,612
1. Phải thu dài hạn của khách hàng - -
2. Phải thu nội bộ dài hạn - -
3. Phải thu dài hạn khác VI.8 71,669,612 114,269,612
4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi - -
II. Tài sản cố định 222,975,164,314 228,781,351,908
1. Tài sản cố định hữu hình VI.9 103,817,460,957 111,294,945,868
Nguyên giá 185,975,536,195 168,877,796,585
Giá trị hao mòn lũy kế (82,158,075,238) (57,582,850,717)
2. Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn lũy kế - -
3. Tài sản cố định vô hình VI.10 117,155,148,926 105,272,542,979
Nguyên giá 117,804,527,066 105,546,304,679
Giá trị hao mòn lũy kế (649,378,140) (273,761,700)
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang VI.11 2,002,554,431 12,213,863,061
III.Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn lũy kế - -
IV.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 84,546,850,200 38,224,890,200
1. Đầu tư vào công ty con 17,850,000,000 2,550,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,600,000,000 -
3. Đầu tư dài hạn khác VI.12 70,096,850,200 35,674,890,200
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài (7,000,000,000) -
V. Tài sản dài hạn khác 1,711,945,530 1,300,951,659
1. Chi phí trả trước dài hạn VI.13 257,386,316 -
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
3. Tài sản dài hạn khác 1,454,559,214 1,300,951,659

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,118,113,330,388 942,208,564,787

Thuyết
NGUỒN VỐN minh 31/12/08 31/12/07

A - NỢ PHẢI TRẢ 365,166,319,928 290,631,417,938


I. Nợ ngắn hạn 350,034,243,401 289,817,842,651
1. Vay và nợ ngắn hạn VI.14 8,455,297,698 43,429,861,416
2. Phải trả cho người bán VI.15 74,982,978,504 55,642,007,085
3. Người mua trả tiền trước VI.16 506,434,843 293,206,185
4. Thuế và các khoản phải nộp cho VI.17 9,299,337,165 2,354,571,301
5. Phải trả công nhân viên VI.18 55,353,492,801 40,455,717,787
6. Chi phí phải trả VI.19 186,747,942,024 108,584,441,430
7. Phải trả nội bộ - -
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xâ - -
9. Các khoản phải trả, phải nộp khá VI.20 14,688,760,366 39,058,037,447
10. Dư phòng phải trả ngắn hạn - -
II. Nợ dài hạn 15,132,076,527 813,575,287
1. Phải trả dài hạn người bán - -
2. Phải trả dài hạn nội bộ - -
3. Phải trả dài hạn khác VI.21 17,143,692 46,792,342
4. Vay và nợ dài hạn - -
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
6. Du phong tro cap mat viec 15,114,932,835 766,782,945
7. Dự phòng phải trả dài hạn - -

B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 752,947,010,460 651,577,146,849


I. Vốn chủ sở hữu 758,146,235,816 635,748,308,139
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu VI.22 200,000,000,000 200,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 378,761,392,824 378,761,392,824
3. Vốn khác của chủ sở hữu - -
4. Cổ phiếu ngân quỹ (292,500,000) -
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái VI.22 - -
7. Quỹ đầu tư phát triển VI.22 20,974,538,590 33,805,735,625
8. Quỹ dự phòng tài chính VI.22 21,962,409,519 21,962,409,519
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
10. Lợi nhuận chưa phân phối VI.22 136,740,394,883 1,218,770,171
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác (5,199,225,356) 15,828,838,710
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi VI.23 (5,199,225,356) 15,828,838,710
2. Nguồn kinh phí - -
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố địn - -

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,118,113,330,388 942,208,564,787


OÁN
Đơn vị tính: VND

31/12/06 31/12/05 31/12/04


(11,322,601,594)
329,550,046,816 227,760,955,996 156,515,841,452

35,002,126,139 35,465,702,452 20,726,997,210


35,002,126,139 35,465,702,452 20,726,997,210
- - -
- - -
- - -
- - -
166,439,693,208 78,604,632,108 42,504,032,354
154,257,342,331 64,574,559,337 39,366,073,804
11,262,957,188 6,404,700,210 2,045,128,452
- - -
- - -
1,419,393,689 7,625,372,561 1,092,830,098
(500,000,000) - -
121,353,384,036 113,322,073,324 90,662,758,348
121,853,384,036 113,322,073,324 90,662,758,348
(500,000,000) - -
6,754,843,433 368,548,112 2,622,053,540
2,933,539,019 368,548,112 561,555,600
465,772,645 - 2,060,497,940
3,355,531,769 - -

153,296,767,880 64,495,819,635 62,857,674,147


199,817,447 434,858,133 494,305,266
- - -
- -
199,817,447 434,858,133 494,305,266
-
148,141,697,795 56,992,508,864 54,381,735,881
81,119,305,562 46,331,954,425 40,889,419,125
115,898,558,723 69,788,605,992 53,195,824,838 16,592,781,154
(34,779,253,161) (23,456,651,567) (12,306,405,713) (11,150,245,854)
- -
- - -
- - -
62,047,309,285 9,015,750,000 10,540,251,551
62,047,309,285 9,015,750,000 10,540,251,551
- - -
4,975,082,948 1,644,804,439 2,952,065,205
- -
- - -
- - -
1,608,800,000 122,000,000 22,000,000 100,000,000
- - -
- - -
1,608,800,000 122,000,000 22,000,000
- -
3,346,452,638 6,946,452,638 7,959,633,000
3,346,452,638 6,946,452,638 7,959,633,000
- -
- - -

482,846,814,696 292,256,775,631 219,373,515,599

31/12/06 31/12/05 31/12/04

312,405,792,075 161,290,060,061 123,524,608,850


291,128,018,733 130,272,922,463 94,179,473,207
167,870,131,080 73,362,435,775 53,941,143,085
18,478,133,329 16,285,805,081 14,821,918,031
169,083,872 162,816,495 373,617,087
356,653,611 674,133,467 510,163,499
32,548,008,761 13,494,346,063 7,075,407,708
40,891,732,687 22,767,368,455 13,655,546,593
- -
- - -
30,814,275,393 3,526,017,127 3,801,677,204

21,277,773,342 31,017,137,598 29,345,135,643


- - -
- - -
21,017,951,583 31,017,137,598 29,345,135,643
- - -
- - -
259,821,759

170,441,022,621 130,966,715,570 95,848,906,749


161,305,907,399 130,652,861,832 96,560,358,282
80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- - -

- - -
- - -
- - 29,246,775
52,597,657,824 12,196,885,906 -
11,794,953,505 400,000,000 -
- - -
16,913,296,070 38,055,975,926 16,531,111,507

9,135,115,222 313,853,738 (711,451,533)


9,135,115,222 313,853,738 (711,451,533)
- - -
- - -

482,846,814,696 292,256,775,631 219,373,515,599


CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2005

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

TÀI SẢN 31/12/07 31/12/06 31/12/05

A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 71.51% 68.25% 77.93%


I. Tiền và các khoản tương đươn 13.79% 7.25% 12.14%
II. Các khoản đầu tư tài chính n 5.51% 0.00% 0.00%
1. Đầu tư ngắn hạn 5.51% 0.00% 0.00%
III.Các khoản phải thu 27.32% 34.47% 26.90%
1. Phải thu của khách hàng 24.99% 31.95% 22.10%
2. Trả trước cho người bán 0.27% 2.33% 2.19%
5. Các khoản phải thu khác 2.06% 0.29% 2.61%
6. Dự phòng các khoản phải thu kh 0.00% -0.10% 0.00%
IV.Hàng tồn kho 24.44% 25.13% 38.77%
1. Hàng tồn kho 24.44% 25.24% 38.77%
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kh 0.00% -0.10% 0.00%
V. Tài sản ngắn hạn khác 0.45% 1.40% 0.13%
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0.10% 0.61% 0.13%
2. Các khoản thuế phải thu 0.00% 0.10% 0.00%
3. Tài sản ngắn hạn khác 0.34% 0.69% 0.00%
B - TÀI SẢN DÀI HẠN 28.49% 31.75% 22.07%
I. Các khoản phải thu dài hạn 0.01% 0.04% 0.15%
3. Phải thu dài hạn khác 0.01% 0.04% 0.15%
II. Tài sản cố định 24.28% 30.68% 19.50%
1. Tài sản cố định hữu hình 11.81% 16.80% 15.85%
Nguyên giá 17.92% 24.00% 23.88%
Giá trị hao mòn lũy kế -6.11% -7.20% -8.03%
3. Tài sản cố định vô hình 11.17% 12.85% 3.08%
Nguyên giá 11.20% 12.85% 3.08%
Giá trị hao mòn lũy kế -0.03% 0.00% 0.00%
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dan 1.30% 1.03% 0.56%
IV.Các khoản đầu tư tài chính dà 4.06% 0.33% 0.04%
1. Đầu tư vào công ty con 0.27% 0.00% 0.00%
3. Đầu tư dài hạn khác 3.79% 0.33% 0.04%
V. Tài sản dài hạn khác 0.14% 0.69% 2.38%
1. Chi phí trả trước dài hạn 0.00% 0.69% 2.38%
3. Tài sản dài hạn khác 0.14% 0.00% 0.00%
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.00% 100.00% 100.00%
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ 30.85% 64.70% 55.19%
I. Nợ ngắn hạn 30.76% 60.29% 44.57%
1. Vay và nợ ngắn hạn 4.61% 34.77% 25.10%
2. Phải trả cho người bán 5.91% 3.83% 5.57%
3. Người mua trả tiền trước 0.03% 0.04% 0.06%
4. Thuế và các khoản phải nộp ch 0.25% 0.07% 0.23%
5. Phải trả công nhân viên 4.29% 6.74% 4.62%
6. Chi phí phải trả 11.52% 8.47% 7.79%
9. Các khoản phải trả, phải nộp kh 4.15% 6.38% 1.21%
II. Nợ dài hạn 0.09% 4.41% 10.61%
3. Phải trả dài hạn khác 0.00% 4.35% 10.61%
6. Du phong tro cap mat viec 0.08% 0.05% 0.00%
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 69.15% 35.30% 44.81%
I. Vốn chủ sở hữu 67.47% 33.41% 44.70%
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 21.23% 16.57% 27.37%
2. Thặng dư vốn cổ phần 40.20% 0.00% 0.00%
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0.00% 0.00% 0.00%
6. Quỹ đầu tư phát triển 3.59% 10.89% 4.17%
7. Quỹ dự phòng tài chính 2.33% 2.44% 0.14%
9. Lợi nhuận chưa phân phối 0.13% 3.50% 13.02%
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.68% 1.89% 0.11%
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1.68% 1.89% 0.11%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00% 100.00% 100.00%
31/12/04

71.35%
9.45%
0.00%
0.00%
19.38%
17.94%
0.93%
0.50%
0.00%
41.33%
41.33%
0.00%
1.20%
0.26%
0.94%
0.00%
28.65%
0.23%
0.23%
24.79%
18.64%
24.25% (0)
-5.61% (0)
4.80%
4.80%
0.00%
1.35%
0.01% 0
0.00%
0.01%
3.63%
3.63%
0.00%
100.00%

56.31%
42.93%
24.59%
6.76%
0.17%
0.23%
3.23%
6.22%
1.73%
13.38%
13.38%
0.00%
43.69%
44.02%
36.47%
0.00%
0.01%
0.00%
0.00%
7.54%
-0.32%
-0.32%
100.00%
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2006

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


NĂM 2006
Đơn vị tính: VND

CHỈ TIÊU
2006 2005
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấ 868,191,796,117 554,030,812,464
4. Giá vốn hàng bán 402,746,978,493 299,403,466,127
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 465,444,817,624 254,627,346,337
8. Chi phí bán hàng 311,953,346,160 155,062,868,974
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 55,880,862,996 39,787,292,680
EBIT của HĐKD chính 97,610,608,468 59,777,184,683
6. Doanh thu hoạt động tài chính 514,443,811 406,399,047
7. Chi phí tài chính 11,214,310,390 5,683,892,149
Trong đó: chi phí lãi vay 10,704,866,834 5,470,937,778
LN HĐTC (không tính lãi vay) 5,000,255 193,444,676
11. Thu nhập khác 1,405,939,293 1,186,999,329
12. Chi phí khác 1,257,020,639 308,140,087
13. Lợi nhuận khác 148,918,654 878,859,242
Tổng EBIT 97,764,527,377 60,849,488,601
Chi phí lãi vay 10,704,866,834 5,470,937,778
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 87,059,660,543 55,378,550,823
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiệ - -
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn - -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh ngh 87,059,660,543 55,378,550,823
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 10,882 6,922
% trên DT So sánh
2006 2005 ST % trên DT
100.00% 100.00% 314,160,983,653 0.00%
46.39% 54.04% 103,343,512,366 -7.65%
53.61% 45.96% 210,817,471,287 7.65%
35.93% 27.99% 156,890,477,186 7.94%
6.44% 7.18% 16,093,570,316 -0.74%
11.24% 10.79% 37,833,423,785 0.45%
0.06% 0.07% 108,044,764 -0.01%
1.29% 1.03% 5,530,418,241 0.27%
1.23% 0.99% 5,233,929,056 0.25%
0.00% 0.03% (188,444,421) -0.03%
0.16% 0.21% 218,939,964 -0.05%
0.14% 0.06% 948,880,552 0.09%
0.02% 0.16% (729,940,588) -0.14%
11.26% 10.98% 36,915,038,776 0.28%
1.23% 0.99% 5,233,929,056 0.25%
10.03% 10.00% 31,681,109,720 0.03%
0.00% 0.00% - 0.00%
0.00% 0.00% - 0.00%
10.03% 10.00% 31,681,109,720 0.03%
3,960
CHỈ TIÊU 2008
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dị 1,528,207,143,855
2. Các khoản giảm trừ 32,187,698,443
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cun 1,496,019,445,412
4. Giá vốn hàng bán 714,410,043,692
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung 781,609,401,720
8. Chi phí bán hàng 517,995,152,771
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 98,686,133,799
LN HĐ KD chính 164,928,115,150
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,971,436,496
7. Chi phí tài chính 38,144,221,434
LN HĐ TC (chưa tính lãi vay) (10,956,783,690)
11.Thu nhập khác 5,753,781,391
12.Chi phí khác 3,932,061,923
13.Lợi nhuận khác 1,821,719,468
Tổng EBIT 155,793,050,928
Chi phí lãi vay 5,216,001,248
14.Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 150,577,049,680
15.Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệ 15,057,704,968
16.Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
17.Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh 135,519,344,712
So sánh
2007 Mức tăng giảm % tăng giảm
1,285,209,755,529 242,997,388,326 18.91%
15,929,830,148 16,257,868,295 102.06%
1,269,279,925,381 226,739,520,031 17.86%
600,777,608,975 113,632,434,717 18.91%
668,502,316,406 113,107,085,314 16.92%
469,323,783,194 48,671,369,577 10.37%
59,818,592,144 38,867,541,655 64.98%
139,359,941,068 25,568,174,082 18.35%
5,789,057,861 16,182,378,635 279.53%
17,290,702,891 20,853,518,543 120.61%
3,892,233,893 (14,849,017,583) -381.50%
1,351,104,741 4,402,676,650 325.86%
897,430,430 3,034,631,493 338.15%
453,674,311 1,368,045,157 301.55%
143,705,849,272 12,087,201,656 8.41%
15,393,878,923 (10,177,877,675) -66.12%
128,311,970,349 22,265,079,331 17.35%
12,831,197,035 2,226,507,933 17.35%
-
115,480,773,314 20,038,571,398 17.35%
Tỷ lệ trên doanh thu
2008 2007 So sánh

100.00% 100.00% 0.00%


47.75% 47.33% 0.42%
52.25% 52.67% -0.42%
34.62% 36.98% -2.35%
6.60% 4.71% 1.88%
11.02% 10.98% 0.05%
1.47% 0.46% 1.01%
2.55% 1.36% 1.19%
-0.73% 0.31% -1.04%
0.38% 0.11% 0.28%
0.26% 0.07% 0.19%
0.12% 0.04% 0.09%
10.41% 11.32% -0.91%
0.35% 1.21% -0.86%
10.07% 10.11% -0.04%
1.01% 1.01% 0.00%

9.06% 9.10% -0.04%


CHỈ TIÊU 2007
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,285,209,755,529
2. Các khoản giảm trừ 15,929,830,148
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấ 1,269,279,925,381
4. Giá vốn hàng bán 600,777,608,975
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dị 668,502,316,406
8. Chi phí bán hàng 469,323,783,194
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 59,818,592,144
LN HĐ KD chính 139,359,941,068
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,789,057,861
7. Chi phí tài chính 17,290,702,891
Trong đó: chi phí lãi vay 15,393,878,923
LN HĐ tài chính (không tính CP lãi vay 3,892,233,893
11.Thu nhập khác 1,351,104,741
12.Chi phí khác 897,430,430
13.Lợi nhuận khác 453,674,311
Tổng EBIT 143,705,849,272
Chi phí lãi vay 15,393,878,923
14.Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 128,311,970,349
15.Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện h 12,831,197,035
16.Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn l
17.Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh ngh 115,480,773,314
So sánh % trên doanh thu
Mức tăng giảm % tăng giảm 2007
2006
873,072,034,851 412,137,720,678 47.21%
4,880,238,734 11,049,591,414 226.41%
868,191,796,117 401,088,129,264 46.20% 100.00%
402,746,978,493 198,030,630,482 49.17% 47.33%
465,444,817,624 203,057,498,782 43.63% 52.67%
311,953,346,160 157,370,437,034 50.45% 36.98%
55,880,862,996 3,937,729,148 7.05% 4.71%
97,610,608,468 41,749,332,600 42.77% 10.98%
514,443,811 5,274,614,050 1025.30% 0.46%
11,214,310,390 6,076,392,501 54.18% 1.36%
10,704,866,834 4,689,012,089 43.80% 1.21%
5,000,255 3,887,233,638 77740.71% 0.31%
1,405,939,293 - 54,834,552 -3.90% 0.11%
1,257,020,639 - 359,590,209 -28.61% 0.07%
148,918,654 304,755,657 204.65% 0.04%
97,764,527,377 45,941,321,895 46.99% 11.32%
10,704,866,834 4,689,012,089 43.80% 1.21%
87,059,660,543 41,252,309,806 47.38% 10.11%
- 12,831,197,035 1.01%
- - 0.00%
87,059,660,543 28,421,112,771 32.65% 9.10%

-1.01%
-0.26%

-1.27%
-0.93%
% trên doanh thu
2006 So sánh Mức độ ảnh hưởng
của hiệu quả TKCP

100.00% 0.00%
46.39% 0.94% 11,969,171,605
53.61% -0.94%
35.93% 1.04% 13,253,912,795
6.44% -1.72% (21,878,168,792)
11.24% -0.26% (3,344,915,609)
0.06% 0.40%
1.29% 0.07%
1.23% -0.02%
0.00% 0.31%
0.16% -0.06%
0.14% -0.07%
0.02% 0.02%
11.26% 0.06%
1.23% -0.02%
10.03% 0.08%
0.00% 1.01%
0.00% 0.00%
10.03% -0.93%

0.31%
0.02%
0.02%
0.34%
TÀI SẢN 31/12/06 31/12/05
1 Tiền 35,002,126,139 35,465,702,452
4 Các khoản phải thu khác 1,419,393,689 7,625,372,561
7 Phải thu dài hạn khác 199,817,447 434,858,133
11 Chi phí trả trước dài hạn 3,346,452,638 6,946,452,638
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 482,846,814,696 292,256,775,631
1 Vay và nợ ngắn hạn 167,870,131,080 73,362,435,775
2 Phải trả cho người bán 18,478,133,329 16,285,805,081
3 Phải trả công nhân viên 32,548,008,761 13,494,346,063
4 Chi phí phải trả 40,891,732,687 22,767,368,455
5 Các khoản phải trả khác 31,340,012,876 4,362,967,089
8 LN giữ lại 64,392,611,329 12,596,885,906
10 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 9,135,115,222 313,853,738
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 482,846,814,696 292,256,775,631
Tổng biến động nguồn vốn và sử dụng vốn

Sử dụng vốn Giá trị Tỷ trọng


I Tăng tài sản 201,094,634,936 86.69%
2 Phải thu của khách hàng 89,182,782,994 38.44%
3 Trả trước cho người bán 4,858,256,978 2.09%
5 Hàng tồn kho 8,031,310,712 3.46%
6 Tài sản ngắn hạn khác 6,386,295,321 2.75%
8 TSCĐ hữu hình và CP XDCB DD 38,117,629,646 16.43%
9 Tài sản cố định vô hình 53,031,559,285 22.86%
10 Đầu tư dài hạn khác 1,486,800,000 0.64%
II Giảm nguồn 30,882,044,112 13.31%
6 Phải trả dài hạn khác 9,739,364,256 4.20%
9 Lợi nhuận chưa phân phối 21,142,679,856 9.11%
Tổng cộng sử dụng vốn 231,976,679,048 100.00%
Nguồn vốn
I Giảm tài sản 10,504,595,871 4.53%
1 Tiền 463,576,313 0.20%
4 Các khoản phải thu khác 6,205,978,872 2.68%
7 Phải thu dài hạn khác 235,040,686 0.10%
11 Chi phí trả trước dài hạn 3,600,000,000 1.55%
II Tăng nguồn vốn 221,472,083,177 95.47%
1 Vay và nợ ngắn hạn 94,507,695,305 40.74%
2 Phải trả cho người bán 2,192,328,248 0.95%
3 Phải trả công nhân viên 19,053,662,698 8.21%
4 Chi phí phải trả 18,124,364,232 7.81%
5 Các khoản phải trả khác 26,977,045,787 11.63%
8 LN giữ lại 51,795,725,423 22.33%
10 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 8,821,261,484 3.80%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 231,976,679,048 100.00%
Sử dụng vốn Nguồn vốn
- 463,576,313
- 6,205,978,872
- 235,040,686
- 3,600,000,000
201,094,634,936 10,504,595,871
- 94,507,695,305
- 2,192,328,248
- 19,053,662,698
- 18,124,364,232
- 26,977,045,787
- 51,795,725,423
- 8,821,261,484
30,882,044,112 221,472,083,177
231,976,679,048 231,976,679,048

97,214,093,706
BẢNG KÊ BiẾN ĐỘNG NGUỒN VỐN VÀ SỬ DỤNG VỐN NĂM 2007

TÀI SẢN 31/12/07


1 Tiền 129,951,448,720
2 Đầu tư ngắn hạn 51,955,112,420
3 Các khoản phải thu 257,381,961,730
4 Hàng tồn kho 230,278,977,520
5 Tài sản ngắn hạn khác 4,219,601,018
6 Phải thu dài hạn khác 114,269,612
7 Tài sản cố định hữu hình 123,508,808,929
8 Tài sản cố định vô hình 105,272,542,979
9 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 38,224,890,200
10 Tài sản dài hạn khác 1,300,951,659
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 942,208,564,787
NGUỒN VỐN
1 Vay và nợ ngắn hạn 43,429,861,416
2 Phải trả cho người bán 55,642,007,085
3 Các khoản phải trả ngắn hạn khác 82,161,532,720
4 Chi phí phải trả 108,584,441,430
5 Phải trả dài hạn khác 813,575,287
6 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000,000,000
7 Thặng dư vốn cổ phần 378,761,392,824
8 LN giữ lại 55,768,145,144
9 Lợi nhuận chưa phân phối 1,218,770,171
10 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 15,828,838,710
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 942,208,564,787
Tổng mức biến động sử dụng vốn và nguồn vốn

BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH SỬ DỤNG VỐN VÀ NGUỒN VỐN NĂM 200

Sử dụng vốn Giá trị


I Tăng Tài sản 464,028,041,320
1 Tiền 94,949,322,581
2 Đầu tư ngắn hạn 51,955,112,420
3 Các khoản phải thu 90,942,268,522
4 Hàng tồn kho 108,925,593,484
5 Tài sản cố định hữu hình 37,414,420,419
6 Tài sản cố định vô hình 43,225,233,694
7 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 36,616,090,200
II Giảm nguồn vốn 169,223,459,803
1 Vay và nợ ngắn hạn 124,440,269,664
2 Phải trả dài hạn khác 20,464,198,055
3 LN giữ lại 8,624,466,185
4 Lợi nhuận chưa phân phối 15,694,525,899
Tổng cộng sử dụng vốn 633,251,501,123
Nguồn vốn
I Giảm tài sản 4,666,291,229
1 Tài sản ngắn hạn khác 2,535,242,415
2 Phải thu dài hạn khác 85,547,835
3 Tài sản dài hạn khác 2,045,500,979
II Tăng nguồn vốn 628,585,209,894
1 Phải trả cho người bán 37,163,873,756
2 Các khoản phải trả ngắn hạn khác 18,273,511,083
3 Chi phí phải trả 67,692,708,743
4 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000,000,000
5 Thặng dư vốn cổ phần 378,761,392,824
6 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 6,693,723,488
Tổng cộng nguồn vốn 633,251,501,123

Chỉ tiêu 31/12/2007


Tài sản ngắn hạn 673,787,101,408
Tài sản dài hạn 268,421,463,379
Các khoản phải trả ngắn hạn 262,216,819,945
Nợ vay ngắn hạn 43,429,861,416
Nguồn vốn dài hạn 636,561,883,426
Vốn lưu động 411,570,281,463
Vốn lưu động ròng 368,140,420,047

Cơ cấu nguồn tài trợ TS ngắn hạn


Các nguồn tài trợ 31/12/2007
Các khoản phải trả ngắn hạn 38.92%
Nợ vay ngắn hạn 6.45%
Vốn lưu động ròng 54.64%
Cộng 100.00%

Bảng xác định chu kỳ kinh doanh


Chỉ tiêu Năm 2007
Tồn kho bq 176,066,180,778
Khoản phải thu khách hàng bq 194,848,060,108
Giá vốn hàng bán 600,777,608,975
Doanh thu bán hàng (có thuế) 1,332,743,921,650
Thời gian tồn kho TB (ngày) 106
Thời gian thu tiền bán hàng TB (ngày) 53
Chu kỳ kinh doanh TB (ngày) 158

Tác động của thời gian thu $ tăng ==> tăng khoản phải thu k/h ==> Tăng vốn
==> Mức tăng 34,884,016,988

Chỉ tiêu
Tồn kho bq
Khoản phải thu khách hàng bq
Giá vốn hàng bán
Doanh thu bán hàng (có thuế)
Thời gian tồn kho TB (ngày)
Thời gian thu tiền bán hàng TB (ngày)
Chu kỳ kinh doanh TB (ngày)
ỐN NĂM 2007

31/12/06 Sử dụng vốn Nguồn vốn


35,002,126,139 94,949,322,581 -
- 51,955,112,420 -
166,439,693,208 90,942,268,522 -
121,353,384,036 108,925,593,484 -
6,754,843,433 - 2,535,242,415
199,817,447 - 85,547,835
86,094,388,510 37,414,420,419 -
62,047,309,285 43,225,233,694 -
1,608,800,000 36,616,090,200 -
3,346,452,638 - 2,045,500,979
482,846,814,696 464,028,041,320 4,666,291,229

167,870,131,080 124,440,269,664 -
18,478,133,329 - 37,163,873,756
63,888,021,637 - 18,273,511,083
40,891,732,687 - 67,692,708,743
21,277,773,342 20,464,198,055 -
80,000,000,000 - 120,000,000,000
- - 378,761,392,824
64,392,611,329 8,624,466,185 -
16,913,296,070 15,694,525,899 -
9,135,115,222 - 6,693,723,488
482,846,814,696 169,223,459,803 628,585,209,894
633,251,501,123 633,251,501,123

UỒN VỐN NĂM 2007

Tỷ trọng
73.28%
14.99%
8.20%
14.36%
17.20%
5.91%
6.83%
5.78%
26.72%
19.65% 271,344,704,665
3.23%
1.36%
2.48%
100.00%

0.74%
0.40%
0.01%
0.32%
99.26%
5.87%
2.89%
10.69%
18.95%
59.81%
1.06%
100.00%

31/12/2006 So sánh
329,550,046,816 344,237,054,592
153,296,767,880 115,124,695,499
132,393,002,875 129,823,817,070
167,870,131,080 (124,440,269,664)
182,583,680,741 453,978,202,685
197,157,043,941 214,413,237,522
29,286,912,861 338,853,507,186

31/12/2006 So sánh
40.17% -1.26%
50.94% -44.49%
8.89% 45.75%
100.00% 0.00%

Năm 2006 So sánh


117,587,728,680 58,478,452,098
109,415,950,834 85,432,109,274
402,746,978,493 198,030,630,482
911,601,385,923 421,142,535,727
105 0
43 9
148 10

hu k/h ==> Tăng vốn lưu động bq


55%
90%
BẢNG KÊ BiẾN ĐỘNG NGUỒN VỐN VÀ SỬ DỤNG VỐN

TÀI SẢN 31/12/08


1 Tiền 193,916,455,156
2 Các khoản đầu tư tài chính ngắn 2,336,531,093
3 Phải thu của khách hàng 204,931,116,311
4 Trả trước cho người bán 28,698,760,287
5 Các khoản phải thu khác 69,246,328,365
6 Hàng tồn kho 303,920,810,301
7 Tài sản ngắn hạn khác 5,757,699,219
8 Phải thu dài hạn khác 71,669,612
9 Tài sản cố định hữu hình 105,820,015,388
10 Tài sản cố định vô hình 117,155,148,926
11 Các khoản đầu tư tài chính dài hạ 84,546,850,200
12 Tài sản dài hạn khác 1,711,945,530
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,118,113,330,388
NGUỒN VỐN
1 Vay và nợ ngắn hạn 8,455,297,698
2 Phải trả cho người bán 74,982,978,504
3 Các khoản phải trả ngắn hạn khác 79,848,025,175
4 Chi phí phải trả 186,747,942,024
5 Các khoản phải trả dài hạn 15,132,076,527
6 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000,000,000
7 Thặng dư vốn cổ phần 378,761,392,824
8 Cổ phiếu ngân quỹ (292,500,000)
9 Quỹ ĐTPT và DPTC 42,936,948,109
10 Lợi nhuận chưa phân phối 136,740,394,883
11 Quỹ khen thưởng, phúc lợi (5,199,225,356)
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,118,113,330,388
Tổng mức biến động nguồn vốn và sử dụng vốn

BẢNG PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘNG NGUỒN VỐN VÀ SỬ DỤNG VỐN NĂM 2008
Sử dụng vốn Giá trị
I Tăng tài sản 273,762,402,042
1 Tiền 63,965,006,436
2 Trả trước cho người bán 26,136,420,396
3 Các khoản phải thu khác 49,865,484,410
4 Hàng tồn kho 73,641,832,781
5 Tài sản ngắn hạn khác 1,538,098,201
6 Tài sản cố định vô hình 11,882,605,947
7 Các khoản đầu tư tài chính dài hạ 46,321,960,000
8 Tài sản dài hạn khác 410,993,871
II Giảm nguồn 71,439,832,364
1 Vay và nợ ngắn hạn 34,974,563,718
2 Các khoản phải trả ngắn hạn khác 2,313,507,545
3 Cổ phiếu ngân quỹ 292,500,000
4 Quỹ ĐTPT và DPTC 12,831,197,035
5 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 21,028,064,066
Tổng cộng sử dụng vốn 345,202,234,406
Nguồn vốn
I Giảm tài sản 97,857,636,441
1 Các khoản đầu tư tài chính ngắn 49,618,581,327
2 Phải thu của khách hàng 30,507,661,573
3 Phải thu dài hạn khác 42,600,000
4 Tài sản cố định hữu hình 17,688,793,541
II Tăng nguồn vốn 247,344,597,965
1 Phải trả cho người bán 19,340,971,419
2 Chi phí phải trả 78,163,500,594
3 Các khoản phải trả dài hạn 14,318,501,240
4 Lợi nhuận chưa phân phối 135,521,624,712
Tổng cộng nguồn vốn 345,202,234,406

BẢNG PHÂN TÍCH CƠ CẤU TS - NV NĂM 2008 ( PHÂN TÍCH CƠ CẤU TÀI CHÍNH)

Chỉ tiêu Cuối kỳ


Tai sản ngắn hạn 808,807,700,732
Tai sản dài hạn 309,305,629,656
Cac khoản phải trả ngắn hạn 341,578,945,703
Nguồn vốn dài hạn 768,079,086,987
Von lưu động 467,228,755,029
Vốn lưu động ròng 458,773,457,331
No vay ngắn hạn 8,455,297,698

% VLĐ ròng/VLĐ 98.19%


% VLĐ ròng/TSNH 56.72%

CƠ CẤU NGUỒN VỐN TÀI TRỢ TS NGẮN HẠN


Chỉ tiêu Cuối kỳ
Các khoản phải trả 42.23%
Nợ vay ngắn hạn 1.05%
VLĐ ròng 56.72%
Cộng 100.00%

Phân tích chu kỳ hoạt động kinh doanh năm 2008 so với năm 2007
Chỉ tiêu 2008
Tkho bq 267,099,893,911
KPT khách hàng bq 228,016,412,211
GVHB bq 1 ngày 1,984,472,344
Doanh số bán bq 1 ngày 4,363,390,049
Thời gian TK bq 135
Thời gian thu tiền bq 52.26
Chu kỳ hoạt động KD 187

Mức gia tăng VLĐ do tăng thời gian tồn kho


Mức TK VLĐ do giảm thời gian thu tiền
Tổng cộng
DỤNG VỐN

31/12/07 Sử dụng vốn Nguồn vốn


129,951,448,720 63,965,006,436 -
51,955,112,420 - 49,618,581,327
235,438,777,884 - 30,507,661,573
2,562,339,891 26,136,420,396 -
19,380,843,955 49,865,484,410 -
230,278,977,520 73,641,832,781 -
4,219,601,018 1,538,098,201 -
114,269,612 - 42,600,000
123,508,808,929 - 17,688,793,541
105,272,542,979 11,882,605,947 -
38,224,890,200 46,321,960,000 -
1,300,951,659 410,993,871 -
942,208,564,787 273,762,402,042 97,857,636,441

43,429,861,416 34,974,563,718 -
55,642,007,085 - 19,340,971,419
82,161,532,720 2,313,507,545 -
108,584,441,430 - 78,163,500,594
813,575,287 - 14,318,501,240
200,000,000,000 - -
378,761,392,824 - -
- 292,500,000 -
55,768,145,144 12,831,197,035 -
1,218,770,171 - 135,521,624,712
15,828,838,710 21,028,064,066 -
942,208,564,787 71,439,832,364 247,344,597,965
345,202,234,406 345,202,234,406

N VÀ SỬ DỤNG VỐN NĂM 2008


Tỷ trọng
79.30%
18.53%
7.57%
14.45%
21.33%
0.45%
3.44%
13.42%
0.12%
20.70%
10.13%
0.67%
0.08%
3.72%
6.09%
100.00%

28.35%
14.37%
8.84%
0.01%
5.12%
71.65%
5.60%
22.64%
4.15%
39.26%
100.00%

08 ( PHÂN TÍCH CƠ CẤU TÀI CHÍNH)

Đầu kỳ So sánh
673,787,101,408 135,020,599,324
268,421,463,379 40,884,166,277
246,387,981,235 95,190,964,468
652,390,722,136 115,688,364,851
427,399,120,173 39,829,634,856
383,969,258,757 74,804,198,574
43,429,861,416 (34,974,563,718)

89.84% 8.35%
56.99% -0.26%

Đầu kỳ So sánh
36.57% 5.66%
6.45% -5.40%
56.99% -0.26%
100.00% 0.00%

m 2008 so với năm 2007


2007 So sánh
176,066,180,778 91,033,713,133
194,848,060,108 33,168,352,104
1,668,826,692 315,645,652
3,702,066,449 661,323,600
106 29
52.63 -0.38
158 29

57,732,157,791
(1,638,592,168)
56,093,565,623
BẢNG KÊ BIẾN ĐỘNG NGUỒN VỐN VÀ SỬ DỤNG VỐN NĂM 2006

Tài sản 31/12/06 31/12/05 Sử dụng vốn Nguồn vốn


Tiền 35,002,126,139 35,465,702,452 - 463,576,313
Phải thu của khách hàng 154,257,342,331 64,574,559,337 89,682,782,994 -
Các khỏan phải thu khác 12,182,350,877 14,030,072,771 - 1,847,721,894
Hàng tồn kho 121,353,384,036 113,322,073,324 8,031,310,712 -
Tài sản ngắn hạn khác 6,754,843,433 368,548,112 6,386,295,321 -
Các khoản phải thu dài hạn 199,817,447 434,858,133 - 235,040,686
Tài sản cố định 148,141,697,795 56,992,508,864 91,149,188,931 -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,608,800,000 122,000,000 1,486,800,000 -
Chi phí trả trước dài hạn 3,346,452,638 6,946,452,638 3,600,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 482,846,814,696 292,256,775,631 196,736,377,958 6,146,338,893
Vay và nợ ngắn hạn 167,870,131,080 73,362,435,775 - 94,507,695,305
Phải trả cho người bán 18,478,133,329 16,285,805,081 - 2,192,328,248
Các khỏan phải trả khác 31,340,012,876 4,362,967,089 - 26,977,045,787
Phải trả công nhân viên 32,548,008,761 13,494,346,063 - 19,053,662,698
Chi phí phải trả 40,891,732,687 22,767,368,455 - 18,124,364,232
Phải trả dài hạn khác 21,277,773,342 31,017,137,598 9,739,364,256 -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 - -
Quỹ đầu tư phát triển 52,597,657,824 12,196,885,906 - 40,400,771,918
Quỹ dự phòng tài chính 11,794,953,505 400,000,000 - 11,394,953,505
Lợi nhuận chưa phân phối 16,913,296,070 38,055,975,926 21,142,679,856 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 9,135,115,222 313,853,738 - 8,821,261,484
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 482,846,814,696 292,256,775,631 30,882,044,112 221,472,083,177
Tổng biến động nguồn vốn và sử dụng vốn 227,618,422,070 227,618,422,070
BẢNG PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘNG NGUỒN VỐN VÀ SỬ DỤNG VỐN NĂM 2006

Sử dụng vốn Số tiền Tỷ trọng


I. Tăng tài sản 196,736,377,958 86.43%
Phải thu của khách hàng 89,682,782,994 39.40%
Hàng tồn kho 8,031,310,712 3.53%
Tài sản ngắn hạn khác 6,386,295,321 2.81%
Tài sản cố định 91,149,188,931 40.04%
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,486,800,000 0.65%
II. Giảm nguồn vốn 30,882,044,112 13.57%
Phải trả dài hạn khác 9,739,364,256 4.28%
Lợi nhuận chưa phân phối 21,142,679,856 9.29%
TỔNG CỘNG SỬ DỤNG VỐN 227,618,422,070 100.00%
Nguồn vốn
I. Giảm tài sản 6,146,338,893 2.70%
Tiền 463,576,313 0.20%
Các khỏan phải thu khác 1,847,721,894 0.81%
Các khoản phải thu dài hạn 235,040,686 0.10%
Chi phí trả trước dài hạn 3,600,000,000 1.58%
II. Tăng nguồn vốn 221,472,083,177 97.30%
Vay và nợ ngắn hạn 94,507,695,305 41.52%
Phải trả cho người bán 2,192,328,248 0.96%
Các khỏan phải trả khác 26,977,045,787 11.85%
Phải trả công nhân viên 19,053,662,698 8.37%
Chi phí phải trả 18,124,364,232 7.96%
Quỹ đầu tư phát triển 40,400,771,918 17.75%
Quỹ dự phòng tài chính 11,394,953,505 5.01%
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 8,821,261,484 3.88%
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227,618,422,070 100.00%
Bảng phân tích cơ cấu tài chính

31/12/07 31/12/06 31/12/05 31/12/04


Vốn lưu động 427,399,120,173 206,292,159,163 170,850,469,308 116,277,511,330
Vốn lưu động ròng 383,969,258,757 38,422,028,083 97,488,033,533 62,336,368,245
Nợ vay ngắn hạn 43,429,861,416 167,870,131,080 73,362,435,775 53,941,143,085
Tỉ lệ VLĐ ròng/ VLĐ 89.84% 18.63% 57.06% 53.61%
Tỉ lệ VLĐ ròng/ tài sản ngắn hạn 56.99% 11.66% 42.80% 39.83%

So sánh biến động cơ cấu TC


31/12/07 so 31/12/06 31/12/06 so 31/12/05
Vốn lưu động 221,106,961,010 35,441,689,855
Vốn lưu động ròng 345,547,230,674 (59,066,005,450)
Nợ vay ngắn hạn (124,440,269,664) 94,507,695,305
Tỉ lệ VLĐ ròng/ VLĐ 71.21% -38.44%
Tỉ lệ VLĐ ròng/ tài sản ngắn hạn 45.33% -31.14%

Phân tích nguyên nhân ảnh hưởng đến VLĐ năm 2006
Nguyên nhân Tăng VLĐ Giảm VLĐ
I. Tài sản ngắn hạn 101,789,090,820
Tăng Phải thu của khách hàng 89,682,782,994
Tăng Hàng tồn kho 8,031,310,712
Tăng Tài sản ngắn hạn khác 6,386,295,321
Giảm Tiền 463,576,313
Giảm Các khỏan phải thu khác 1,847,721,894
II. Các khỏan phải trả ngắn hạn 66,347,400,965
Tăng Phải trả cho người bán 2,192,328,248
Tăng Các khỏan phải trả khác 26,977,045,787
Tăng Phải trả công nhân viên 19,053,662,698
Tăng Chi phí phải trả 18,124,364,232
Tổng hợp kết quả 35,441,689,855
Phân tích nguyên nhân ảnh hưởng đến VLĐ ròng năm 2006
Nguyên nhân Tăng VLĐ ròng Giảm VLĐ ròng
I. Nguồn vốn dài hạn 29,734,942,795
Giảm Phải trả dài hạn khác 9,739,364,256
Giảm Lợi nhuận chưa phân phối 21,142,679,856
Tăng Quỹ đầu tư phát triển 40,400,771,918
Tăng Quỹ dự phòng tài chính 11,394,953,505
Tăng Quỹ khen thưởng, phúc lợi 8,821,261,484
II. Tài sản dài hạn 88,800,948,245
Tăng Tài sản cố định 91,149,188,931
Tăng Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,486,800,000
Giảm Các khoản phải thu dài hạn 235,040,686
Giảm Chi phí trả trước dài hạn 3,600,000,000
Tổng hợp kết quả 59,066,005,450

Chỉ tiêu 2,007 2006


Chu kỳ họat động 158 148
Tồn kho bq 176,066,180,778 117,587,728,680
GVHB 600,777,608,975 402,746,978,493
Thời gian tồn kho trung bình 106 105
Khỏan phải thu khách hàng bq 194,848,060,108 109,415,950,834
Doanh thu thuần 1,269,279,925,381 868,191,796,117
Doanh thu có thuế (VAT 5%) 1,332,743,921,650 911,601,385,923
Thời gian thu tiền bán hàng TB 53 43
so sánh
###
###
###
-38.44%
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2006

BÁO
(T
135,519,344,712
CHỈ TIÊU 2008

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh


1. Lợi nhuận trước thuế 150,577,049,680
2. Điều chỉnh cho các khoản:
- Khấu hao tài sản cố định 28,170,185,735
- Các khoản dự phòng 24,067,242,647
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa -
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (10,434,312,920)
- Chi phí lãi vay 5,216,001,248
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
trước thay đổi vốn lưu động 197,596,166,390
- Tăng, giảm các khoản phải thu (31,803,901,772)
- Tăng, giảm hàng tồn kho (73,641,832,781)
- Tăng, giảm các khoản phải trả 131,026,432,527
- Tăng, giảm chi phí trả trước 66,096,694
- Tiền lãi vay đã trả (4,653,771,048)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (24,108,739,612)
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doan 4,266,148,532
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doan (22,327,393,460)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động 176,419,205,470
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố định và
các tài sản dài hạn khác (36,152,071,613)
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và
các tài sản dài hạn khác 4,364,755,960
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của
đơn vị khác 50,000,000,000
5. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị k (53,321,960,000)
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 46+12
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
6. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn -
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nh 9,646,321,802
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư (27,248,684,944)
III Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp vốn của
chủ sở hữu
2. Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu, mua lại
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hà (292,500,000)
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 177,133,581,082
4. Tiền chi trả nợ gốc vay (212,108,144,800)
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữ (49,938,450,372)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động (85,205,514,090)
Lưu chuyển tiền thuần trong năm/k 63,965,006,436
Tiền và tương đương tiền đầu năm 129,951,448,720
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoá -
Tiền và tương đương tiền cuối năm/ 193,916,455,156

Nguyên nhân ảnh hưởng đến sự khác nhau


giữa EAT và NCF (HĐKD) năm 2008
____________________

Tổng hợp

NCF(HĐKD) > EAT 40,899,860,758


Nguyên nhân NCF(HĐKD) > EAT
1. Khấu hao 28,170,185,735
2. Lập DP 24,067,242,647
3. Lãi HĐ ĐT
4. Tác động của VLĐ giảm 17,157,990,224

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 47+12
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
5. Chênh lệch chi khác > thu khác
Tổng cộng 69,395,418,606
==> Tổng hợp 40,899,860,758

D Khoản phải trả thuế TNDN (9,051,034,644)


D Khoản phải trả CP lãi vay 562,230,200
Cộng (8,488,804,444)

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 48+12
n Thơ

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


(Theo phương pháp gián tiếp)

2007 2007 (đ/c) 2006

128,311,970,349 115,480,773,314 87,059,660,543

24,054,099,284 24,054,099,284 13,170,131,240


(1,000,000,000) (1,000,000,000) 1,000,000,000
- -
(1,631,854,735) (1,631,854,735) 130,464,643
15,393,878,923 10,704,866,834

165,128,093,821 136,903,017,863 112,065,123,260


(90,459,115,058) (91,075,938,461) (92,562,869,759)
(108,425,593,484) (108,425,593,484) (8,531,310,712)
107,292,255,117 102,665,895,527 34,159,862,293
5,299,961,168 5,299,961,168 1,035,009,093
(15,977,165,302) (10,296,692,418)
- -
1,406,343,924 967,344,145
(12,947,479,483) (11,831,152,706)
51,317,300,703 45,367,342,613 25,005,313,196

(105,302,355,943) (105,150,625,938)

792,417,144 700,841,124

- -
(48,103,898,757) (1,486,800,000)
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 49+12
n Thơ

9,532,696,137 -
1,448,040,137 -
(191,633,101,282) (191,633,101,282) (105,936,584,814)

398,761,392,824 398,761,392,824
-

- -
674,327,196,404 (124,440,269,664) 434,042,737,805
(798,767,466,068) (339,535,042,500)

(39,056,000,000) (33,106,041,910) (14,040,000,000)


235,265,123,160 241,215,081,250 80,467,695,305
94,949,322,581 94,949,322,581 (463,576,313)
35,002,126,139 35,002,126,139 35,465,702,452
- -
129,951,448,720 129,951,448,720 35,002,126,139
94,949,322,581

NCF(HĐKD) < EAT

10,434,312,920

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 50+12
n Thơ

18,061,244,928
28,495,557,848

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 51+12
Đơn vị tính: VND
2006 (tính lại) 2005 (tính lại) 2005

87,059,660,543 55,378,550,823 55,378,550,823

13,170,131,240 11,535,393,625 11,535,393,625


1,000,000,000 259,821,759

130,464,643 (325,233,163) (325,233,163)


5,470,937,778

101,360,256,426 66,588,711,285 72,319,470,822


(88,100,020,414) (36,041,152,621) (33,980,654,681)
(8,531,310,712) (22,659,314,976) (22,659,314,976)
56,608,036,709 18,344,158,521 16,574,842,861
(2,786,295,321) 3,266,685,790 11,691,439,401
(5,334,267,632)
(3,255,887,467)
2,997,303,090
(7,907,560,197)
58,550,666,688 29,499,087,999 30,445,371,221

(27,541,959,434)

463,247,540

-
(100,000,000)
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 52+12
-

(105,936,584,814) (13,920,933,445) (27,178,711,894)

94,507,695,305 19,421,292,690 237,293,636,088


(217,872,343,398)

(47,585,353,492) (20,260,742,002) (7,920,000,000)


46,922,341,813 (839,449,312) 11,501,292,690
(463,576,313) 14,738,705,242 14,767,952,017
35,465,702,452 20,726,997,210 20,726,997,210
(29,246,775)
35,002,126,139 35,465,702,452 35,465,702,452

EAT > NCF (HĐKD)EAT < NCF (HĐKD)


13,170,131,240
1,130,464,643
42,809,589,738
28,508,993,855

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 53+12
55,378,550,823

11,535,393,625
259,821,759
-
(325,233,163)

(42,809,589,738)

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 54+12
22,525,371,221
(4,653,340,673)

(4,653,340,673)

Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 55+12
31/12/08
Hệ số khả năng thanh tóan hiện thời 2.31
Hệ số khả năng thanh tóan nhanh 0.56

2008
Tồn kho bq 267,099,893,911
GVHB 714,410,043,692
Thời gian TK bq 134.59

Khỏan phải thu khách hàng bq 228,016,412,211


Doanh thu 1,496,019,445,412
Thời gian thu tiền bán hàng 54.87

Chu kỳ họat động 189.46

2008
Tổng vốn bq 1,030,160,947,588
EBIT 155,793,050,928
ROI 15.12%
EBIT/ doanh thu 10.41%
Doanh thu/tổng vốn 1.45
Giả sử hiệu quả TK vốn không đổi
==> Tác động của hiệu quả TK CP giảm đến ROI
==> Tác động của hiệu quả TK vốn giảm đến ROI

2,008

I*(1-t) (t =10% năm 2008 & 2007) 4,694,401,123


I*(1-t) +EAT 140,213,745,835
ROA 13.61%

Vốn CSH bq 702,262,078,655


ROE 19.30%
Tác động của nợ đến ROE 5.69%
Nợ bq 327,898,868,933
D/E 0.4669
Rd 1.43%
(ROA -Rd) 12.18%

Thay đổi ROE -8.80%


Các nhân tố ảnh hưởng:
1.Tác động trực tiếp của ROA -4.54%
2. Tác động của nợ -4.26%
Trong đó: Giả định D/E không đổi
- Tác động của (ROA - Rd) -1.01%
- Tác động của D/E -3.25%

Năm 2008
Giá trị sổ sách 1 cổ phiếu 37,907.31
Giá thị trường 100,000
Hệ số giá thị trường/ Giá SSách 2.64
ROE theo giá thị trường 7.32%

Nếu suất sinh lời yêu cầu của CSH 15%


Giá cổ phiếu 48,767.87

P/B Theo kỳ vọng


31/12/07 31/12/06 31/12/05 31/12/04
2.32 1.13 1.75 1.66
0.63 0.12 0.27 0.22

2007 2006 2005


176,066,180,778 117,587,728,680 101,992,415,836
600,777,608,975 402,746,978,493 299,403,466,127
105.50 105.11 122.63 (17.53)
-
194,848,060,108 109,415,950,834 51,970,316,571
1,269,279,925,381 868,191,796,117 554,030,812,464
55.26 45.37 33.77 11.60

160.77 150.48 156.40 (5.93)

2007 2006 2005


712,527,689,742 387,551,795,164 255,815,145,615
143,705,849,272 97,764,527,377 60,849,488,601
20.17% 25.23% 23.79% 1.44%
11.32% 11.26% 10.98% 0.28%
1.78 2.24 2.17 0.07

2,007 2,006

13,854,491,031 10,704,866,834 5,470,937,778


129,335,264,345 97,764,527,377 60,849,488,601
18.15% 25.23% 23.79%

411,009,084,735 150,703,869,096 113,407,811,160


28.10% 57.77% 48.83% 8.94%
9.95%
301,518,605,007 236,847,926,068 142,407,334,456
0.7336 1.57 1.26
4.59% 4.52% 3.84% 0.68%
13.56% 20.71% 19.94% 0.76%
32.54% 25.04% 7.50%
E không đổi

Năm 2007 Năm 2006


31,787.42 20,163.24 16,331.61
180,000 360,000
5.66 17.85
4.96% 3.24%

15% 15%
59,541.84 77,653.60

1.87 3.85
BẢNG KÊ BiẾN ĐỘNG NGUỒN VỐN VÀ SỬ DỤNG VỐN NĂM 2007

TÀI SẢN 31/12/07 31/12/06


1 Tiền 129,951,448,720 35,002,126,139
2 Đầu tư ngắn hạn 51,955,112,420 -
3 Các khoản phải thu 257,381,961,730 166,439,693,208
4 Hàng tồn kho 230,278,977,520 121,353,384,036
5 Tài sản ngắn hạn khác 4,219,601,018 6,754,843,433
6 Phải thu dài hạn khác 114,269,612 199,817,447
7 Tài sản cố định hữu hình 123,508,808,929 86,094,388,510
8 Tài sản cố định vô hình 105,272,542,979 62,047,309,285
9 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 38,224,890,200 1,608,800,000
10 Tài sản dài hạn khác 1,300,951,659 3,346,452,638
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 942,208,564,787 482,846,814,696
NGUỒN VỐN
1 Vay và nợ ngắn hạn 43,429,861,416 167,870,131,080
2 Phải trả cho người bán 55,642,007,085 18,478,133,329
3 Các khoản phải trả ngắn hạn khác 82,161,532,720 63,888,021,637
4 Chi phí phải trả 108,584,441,430 40,891,732,687
5 Các khoản phải trả dài hạn 813,575,287 21,277,773,342
6 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000,000,000 80,000,000,000
7 Thặng dư vốn cổ phần 378,761,392,824 -
8 Quỹ ĐTPT và DPTC 55,768,145,144 64,392,611,329
9 Lợi nhuận chưa phân phối 1,218,770,171 16,913,296,070
10 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 15,828,838,710 9,135,115,222
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 942,208,564,787 482,846,814,696
Tổng mức biến động sử dụng vốn và nguồn vốn

BẢNG PHÂN TÍCH BiẾN ĐỘNG NGUỒN VỐN VÀ SỬ DỤNG VỐN NĂM 2007

Sử dụng vốn Giá trị Tỷ trọng


I Tăng tài sản 464,028,041,320 73.28%
1 Tiền 94,949,322,581 14.99%
2 Đầu tư ngắn hạn 51,955,112,420 8.20%
3 Các khoản phải thu 90,942,268,522 14.36%
4 Hàng tồn kho 108,925,593,484 17.20%
7 Tài sản cố định hữu hình 37,414,420,419 5.91%
8 Tài sản cố định vô hình 43,225,233,694 6.83%
9 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 36,616,090,200 5.78%
II Giảm nguồn vốn 169,223,459,803 26.72%
1 Vay và nợ ngắn hạn 124,440,269,664 19.65%
5 Các khoản phải trả dài hạn 20,464,198,055 3.23%
8 Quỹ ĐTPT và DPTC 8,624,466,185 1.36%
9 Lợi nhuận chưa phân phối 15,694,525,899 2.48%
Tổng cộng sử dụng vốn 633,251,501,123 100.00%
Nguồn vốn
I Giảm tài sản 4,666,291,229 0.74%
5 Tài sản ngắn hạn khác 2,535,242,415 0.40%
6 Phải thu dài hạn khác 85,547,835 0.01%
10 Tài sản dài hạn khác 2,045,500,979 0.32%
II Tăng nguồn vốn 628,585,209,894 99.26%
2 Phải trả cho người bán 37,163,873,756 5.87%
3 Các khoản phải trả ngắn hạn khác 18,273,511,083 2.89%
4 Chi phí phải trả 67,692,708,743 10.69%
6 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000,000,000 18.95%
7 Thặng dư vốn cổ phần 378,761,392,824 59.81%
10 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 6,693,723,488 1.06%
Tổng cộng nguồn vốn 633,251,501,123 100.00%

Chỉ tiêu 31/12/07 31/12/06


Tài sản ngắn hạn 673,787,101,408 329,550,046,816
Tài sản dài hạn 268,421,463,379 153,296,767,880
Các khoản phải trả ngắn hạn 246,387,981,235 123,257,887,653
Nợ vay ngắn hạn 43,429,861,416 167,870,131,080
Nguồn vốn dài hạn 652,390,722,136 191,718,795,963

Vốn lưu động 427,399,120,173 206,292,159,163


Vốn lưu động ròng 383,969,258,757 38,422,028,083
Tỷ lệ VLĐ ròng/TSNH 56.99% 11.66%
Sử dụng vốn Nguồn vốn
94,949,322,581 -
51,955,112,420 -
90,942,268,522 -
108,925,593,484 -
- 2,535,242,415
- 85,547,835
37,414,420,419 -
43,225,233,694 -
36,616,090,200 -
- 2,045,500,979
464,028,041,320 4,666,291,229

124,440,269,664 -
- 37,163,873,756
- 18,273,511,083
- 67,692,708,743
20,464,198,055 -
- 120,000,000,000
- 378,761,392,824
8,624,466,185 -
15,694,525,899 -
- 6,693,723,488
169,223,459,803 628,585,209,894
633,251,501,123 633,251,501,123

N NĂM 2007
So sánh
344,237,054,592 TSNH
115,124,695,499 TSDH
123,130,093,582 ( no ngay han - vay ngan han)
(124,440,269,664) ( no vay ngan han )
460,671,926,173 ( No dai han + VCSH )

221,106,961,010 tsnh - phai tra ngan han


345,547,230,674 von dai han - TSDH
45.33%

You might also like