Professional Documents
Culture Documents
DHG 06-08
DHG 06-08
Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 2+11
Ả HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị tính: VND
15%
1.87
59,542
46.20%
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 4+11
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2005
Thuyết
TÀI SẢN minh 31/12/08 31/12/07
Thuyết
NGUỒN VỐN minh 31/12/08 31/12/07
- - -
- - -
- - 29,246,775
52,597,657,824 12,196,885,906 -
11,794,953,505 400,000,000 -
- - -
16,913,296,070 38,055,975,926 16,531,111,507
71.35%
9.45%
0.00%
0.00%
19.38%
17.94%
0.93%
0.50%
0.00%
41.33%
41.33%
0.00%
1.20%
0.26%
0.94%
0.00%
28.65%
0.23%
0.23%
24.79%
18.64%
24.25% (0)
-5.61% (0)
4.80%
4.80%
0.00%
1.35%
0.01% 0
0.00%
0.01%
3.63%
3.63%
0.00%
100.00%
56.31%
42.93%
24.59%
6.76%
0.17%
0.23%
3.23%
6.22%
1.73%
13.38%
13.38%
0.00%
43.69%
44.02%
36.47%
0.00%
0.01%
0.00%
0.00%
7.54%
-0.32%
-0.32%
100.00%
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2006
CHỈ TIÊU
2006 2005
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấ 868,191,796,117 554,030,812,464
4. Giá vốn hàng bán 402,746,978,493 299,403,466,127
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 465,444,817,624 254,627,346,337
8. Chi phí bán hàng 311,953,346,160 155,062,868,974
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 55,880,862,996 39,787,292,680
EBIT của HĐKD chính 97,610,608,468 59,777,184,683
6. Doanh thu hoạt động tài chính 514,443,811 406,399,047
7. Chi phí tài chính 11,214,310,390 5,683,892,149
Trong đó: chi phí lãi vay 10,704,866,834 5,470,937,778
LN HĐTC (không tính lãi vay) 5,000,255 193,444,676
11. Thu nhập khác 1,405,939,293 1,186,999,329
12. Chi phí khác 1,257,020,639 308,140,087
13. Lợi nhuận khác 148,918,654 878,859,242
Tổng EBIT 97,764,527,377 60,849,488,601
Chi phí lãi vay 10,704,866,834 5,470,937,778
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 87,059,660,543 55,378,550,823
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiệ - -
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn - -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh ngh 87,059,660,543 55,378,550,823
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 10,882 6,922
% trên DT So sánh
2006 2005 ST % trên DT
100.00% 100.00% 314,160,983,653 0.00%
46.39% 54.04% 103,343,512,366 -7.65%
53.61% 45.96% 210,817,471,287 7.65%
35.93% 27.99% 156,890,477,186 7.94%
6.44% 7.18% 16,093,570,316 -0.74%
11.24% 10.79% 37,833,423,785 0.45%
0.06% 0.07% 108,044,764 -0.01%
1.29% 1.03% 5,530,418,241 0.27%
1.23% 0.99% 5,233,929,056 0.25%
0.00% 0.03% (188,444,421) -0.03%
0.16% 0.21% 218,939,964 -0.05%
0.14% 0.06% 948,880,552 0.09%
0.02% 0.16% (729,940,588) -0.14%
11.26% 10.98% 36,915,038,776 0.28%
1.23% 0.99% 5,233,929,056 0.25%
10.03% 10.00% 31,681,109,720 0.03%
0.00% 0.00% - 0.00%
0.00% 0.00% - 0.00%
10.03% 10.00% 31,681,109,720 0.03%
3,960
CHỈ TIÊU 2008
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dị 1,528,207,143,855
2. Các khoản giảm trừ 32,187,698,443
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cun 1,496,019,445,412
4. Giá vốn hàng bán 714,410,043,692
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung 781,609,401,720
8. Chi phí bán hàng 517,995,152,771
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 98,686,133,799
LN HĐ KD chính 164,928,115,150
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,971,436,496
7. Chi phí tài chính 38,144,221,434
LN HĐ TC (chưa tính lãi vay) (10,956,783,690)
11.Thu nhập khác 5,753,781,391
12.Chi phí khác 3,932,061,923
13.Lợi nhuận khác 1,821,719,468
Tổng EBIT 155,793,050,928
Chi phí lãi vay 5,216,001,248
14.Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 150,577,049,680
15.Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệ 15,057,704,968
16.Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
17.Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh 135,519,344,712
So sánh
2007 Mức tăng giảm % tăng giảm
1,285,209,755,529 242,997,388,326 18.91%
15,929,830,148 16,257,868,295 102.06%
1,269,279,925,381 226,739,520,031 17.86%
600,777,608,975 113,632,434,717 18.91%
668,502,316,406 113,107,085,314 16.92%
469,323,783,194 48,671,369,577 10.37%
59,818,592,144 38,867,541,655 64.98%
139,359,941,068 25,568,174,082 18.35%
5,789,057,861 16,182,378,635 279.53%
17,290,702,891 20,853,518,543 120.61%
3,892,233,893 (14,849,017,583) -381.50%
1,351,104,741 4,402,676,650 325.86%
897,430,430 3,034,631,493 338.15%
453,674,311 1,368,045,157 301.55%
143,705,849,272 12,087,201,656 8.41%
15,393,878,923 (10,177,877,675) -66.12%
128,311,970,349 22,265,079,331 17.35%
12,831,197,035 2,226,507,933 17.35%
-
115,480,773,314 20,038,571,398 17.35%
Tỷ lệ trên doanh thu
2008 2007 So sánh
-1.01%
-0.26%
-1.27%
-0.93%
% trên doanh thu
2006 So sánh Mức độ ảnh hưởng
của hiệu quả TKCP
100.00% 0.00%
46.39% 0.94% 11,969,171,605
53.61% -0.94%
35.93% 1.04% 13,253,912,795
6.44% -1.72% (21,878,168,792)
11.24% -0.26% (3,344,915,609)
0.06% 0.40%
1.29% 0.07%
1.23% -0.02%
0.00% 0.31%
0.16% -0.06%
0.14% -0.07%
0.02% 0.02%
11.26% 0.06%
1.23% -0.02%
10.03% 0.08%
0.00% 1.01%
0.00% 0.00%
10.03% -0.93%
0.31%
0.02%
0.02%
0.34%
TÀI SẢN 31/12/06 31/12/05
1 Tiền 35,002,126,139 35,465,702,452
4 Các khoản phải thu khác 1,419,393,689 7,625,372,561
7 Phải thu dài hạn khác 199,817,447 434,858,133
11 Chi phí trả trước dài hạn 3,346,452,638 6,946,452,638
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 482,846,814,696 292,256,775,631
1 Vay và nợ ngắn hạn 167,870,131,080 73,362,435,775
2 Phải trả cho người bán 18,478,133,329 16,285,805,081
3 Phải trả công nhân viên 32,548,008,761 13,494,346,063
4 Chi phí phải trả 40,891,732,687 22,767,368,455
5 Các khoản phải trả khác 31,340,012,876 4,362,967,089
8 LN giữ lại 64,392,611,329 12,596,885,906
10 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 9,135,115,222 313,853,738
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 482,846,814,696 292,256,775,631
Tổng biến động nguồn vốn và sử dụng vốn
97,214,093,706
BẢNG KÊ BiẾN ĐỘNG NGUỒN VỐN VÀ SỬ DỤNG VỐN NĂM 2007
BẢNG PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH SỬ DỤNG VỐN VÀ NGUỒN VỐN NĂM 200
Tác động của thời gian thu $ tăng ==> tăng khoản phải thu k/h ==> Tăng vốn
==> Mức tăng 34,884,016,988
Chỉ tiêu
Tồn kho bq
Khoản phải thu khách hàng bq
Giá vốn hàng bán
Doanh thu bán hàng (có thuế)
Thời gian tồn kho TB (ngày)
Thời gian thu tiền bán hàng TB (ngày)
Chu kỳ kinh doanh TB (ngày)
ỐN NĂM 2007
167,870,131,080 124,440,269,664 -
18,478,133,329 - 37,163,873,756
63,888,021,637 - 18,273,511,083
40,891,732,687 - 67,692,708,743
21,277,773,342 20,464,198,055 -
80,000,000,000 - 120,000,000,000
- - 378,761,392,824
64,392,611,329 8,624,466,185 -
16,913,296,070 15,694,525,899 -
9,135,115,222 - 6,693,723,488
482,846,814,696 169,223,459,803 628,585,209,894
633,251,501,123 633,251,501,123
Tỷ trọng
73.28%
14.99%
8.20%
14.36%
17.20%
5.91%
6.83%
5.78%
26.72%
19.65% 271,344,704,665
3.23%
1.36%
2.48%
100.00%
0.74%
0.40%
0.01%
0.32%
99.26%
5.87%
2.89%
10.69%
18.95%
59.81%
1.06%
100.00%
31/12/2006 So sánh
329,550,046,816 344,237,054,592
153,296,767,880 115,124,695,499
132,393,002,875 129,823,817,070
167,870,131,080 (124,440,269,664)
182,583,680,741 453,978,202,685
197,157,043,941 214,413,237,522
29,286,912,861 338,853,507,186
31/12/2006 So sánh
40.17% -1.26%
50.94% -44.49%
8.89% 45.75%
100.00% 0.00%
BẢNG PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘNG NGUỒN VỐN VÀ SỬ DỤNG VỐN NĂM 2008
Sử dụng vốn Giá trị
I Tăng tài sản 273,762,402,042
1 Tiền 63,965,006,436
2 Trả trước cho người bán 26,136,420,396
3 Các khoản phải thu khác 49,865,484,410
4 Hàng tồn kho 73,641,832,781
5 Tài sản ngắn hạn khác 1,538,098,201
6 Tài sản cố định vô hình 11,882,605,947
7 Các khoản đầu tư tài chính dài hạ 46,321,960,000
8 Tài sản dài hạn khác 410,993,871
II Giảm nguồn 71,439,832,364
1 Vay và nợ ngắn hạn 34,974,563,718
2 Các khoản phải trả ngắn hạn khác 2,313,507,545
3 Cổ phiếu ngân quỹ 292,500,000
4 Quỹ ĐTPT và DPTC 12,831,197,035
5 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 21,028,064,066
Tổng cộng sử dụng vốn 345,202,234,406
Nguồn vốn
I Giảm tài sản 97,857,636,441
1 Các khoản đầu tư tài chính ngắn 49,618,581,327
2 Phải thu của khách hàng 30,507,661,573
3 Phải thu dài hạn khác 42,600,000
4 Tài sản cố định hữu hình 17,688,793,541
II Tăng nguồn vốn 247,344,597,965
1 Phải trả cho người bán 19,340,971,419
2 Chi phí phải trả 78,163,500,594
3 Các khoản phải trả dài hạn 14,318,501,240
4 Lợi nhuận chưa phân phối 135,521,624,712
Tổng cộng nguồn vốn 345,202,234,406
BẢNG PHÂN TÍCH CƠ CẤU TS - NV NĂM 2008 ( PHÂN TÍCH CƠ CẤU TÀI CHÍNH)
Phân tích chu kỳ hoạt động kinh doanh năm 2008 so với năm 2007
Chỉ tiêu 2008
Tkho bq 267,099,893,911
KPT khách hàng bq 228,016,412,211
GVHB bq 1 ngày 1,984,472,344
Doanh số bán bq 1 ngày 4,363,390,049
Thời gian TK bq 135
Thời gian thu tiền bq 52.26
Chu kỳ hoạt động KD 187
43,429,861,416 34,974,563,718 -
55,642,007,085 - 19,340,971,419
82,161,532,720 2,313,507,545 -
108,584,441,430 - 78,163,500,594
813,575,287 - 14,318,501,240
200,000,000,000 - -
378,761,392,824 - -
- 292,500,000 -
55,768,145,144 12,831,197,035 -
1,218,770,171 - 135,521,624,712
15,828,838,710 21,028,064,066 -
942,208,564,787 71,439,832,364 247,344,597,965
345,202,234,406 345,202,234,406
28.35%
14.37%
8.84%
0.01%
5.12%
71.65%
5.60%
22.64%
4.15%
39.26%
100.00%
Đầu kỳ So sánh
673,787,101,408 135,020,599,324
268,421,463,379 40,884,166,277
246,387,981,235 95,190,964,468
652,390,722,136 115,688,364,851
427,399,120,173 39,829,634,856
383,969,258,757 74,804,198,574
43,429,861,416 (34,974,563,718)
89.84% 8.35%
56.99% -0.26%
Đầu kỳ So sánh
36.57% 5.66%
6.45% -5.40%
56.99% -0.26%
100.00% 0.00%
57,732,157,791
(1,638,592,168)
56,093,565,623
BẢNG KÊ BIẾN ĐỘNG NGUỒN VỐN VÀ SỬ DỤNG VỐN NĂM 2006
Phân tích nguyên nhân ảnh hưởng đến VLĐ năm 2006
Nguyên nhân Tăng VLĐ Giảm VLĐ
I. Tài sản ngắn hạn 101,789,090,820
Tăng Phải thu của khách hàng 89,682,782,994
Tăng Hàng tồn kho 8,031,310,712
Tăng Tài sản ngắn hạn khác 6,386,295,321
Giảm Tiền 463,576,313
Giảm Các khỏan phải thu khác 1,847,721,894
II. Các khỏan phải trả ngắn hạn 66,347,400,965
Tăng Phải trả cho người bán 2,192,328,248
Tăng Các khỏan phải trả khác 26,977,045,787
Tăng Phải trả công nhân viên 19,053,662,698
Tăng Chi phí phải trả 18,124,364,232
Tổng hợp kết quả 35,441,689,855
Phân tích nguyên nhân ảnh hưởng đến VLĐ ròng năm 2006
Nguyên nhân Tăng VLĐ ròng Giảm VLĐ ròng
I. Nguồn vốn dài hạn 29,734,942,795
Giảm Phải trả dài hạn khác 9,739,364,256
Giảm Lợi nhuận chưa phân phối 21,142,679,856
Tăng Quỹ đầu tư phát triển 40,400,771,918
Tăng Quỹ dự phòng tài chính 11,394,953,505
Tăng Quỹ khen thưởng, phúc lợi 8,821,261,484
II. Tài sản dài hạn 88,800,948,245
Tăng Tài sản cố định 91,149,188,931
Tăng Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,486,800,000
Giảm Các khoản phải thu dài hạn 235,040,686
Giảm Chi phí trả trước dài hạn 3,600,000,000
Tổng hợp kết quả 59,066,005,450
BÁO
(T
135,519,344,712
CHỈ TIÊU 2008
Tổng hợp
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 47+12
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
Địa chỉ: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
5. Chênh lệch chi khác > thu khác
Tổng cộng 69,395,418,606
==> Tổng hợp 40,899,860,758
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 48+12
n Thơ
(105,302,355,943) (105,150,625,938)
792,417,144 700,841,124
- -
(48,103,898,757) (1,486,800,000)
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 49+12
n Thơ
9,532,696,137 -
1,448,040,137 -
(191,633,101,282) (191,633,101,282) (105,936,584,814)
398,761,392,824 398,761,392,824
-
- -
674,327,196,404 (124,440,269,664) 434,042,737,805
(798,767,466,068) (339,535,042,500)
10,434,312,920
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 50+12
n Thơ
18,061,244,928
28,495,557,848
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 51+12
Đơn vị tính: VND
2006 (tính lại) 2005 (tính lại) 2005
(27,541,959,434)
463,247,540
-
(100,000,000)
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 52+12
-
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 53+12
55,378,550,823
11,535,393,625
259,821,759
-
(325,233,163)
(42,809,589,738)
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 54+12
22,525,371,221
(4,653,340,673)
(4,653,340,673)
Báo cáo này phải được đọc cùng với Bản thuyết minh báo cáo tài chính 55+12
31/12/08
Hệ số khả năng thanh tóan hiện thời 2.31
Hệ số khả năng thanh tóan nhanh 0.56
2008
Tồn kho bq 267,099,893,911
GVHB 714,410,043,692
Thời gian TK bq 134.59
2008
Tổng vốn bq 1,030,160,947,588
EBIT 155,793,050,928
ROI 15.12%
EBIT/ doanh thu 10.41%
Doanh thu/tổng vốn 1.45
Giả sử hiệu quả TK vốn không đổi
==> Tác động của hiệu quả TK CP giảm đến ROI
==> Tác động của hiệu quả TK vốn giảm đến ROI
2,008
Năm 2008
Giá trị sổ sách 1 cổ phiếu 37,907.31
Giá thị trường 100,000
Hệ số giá thị trường/ Giá SSách 2.64
ROE theo giá thị trường 7.32%
2,007 2,006
15% 15%
59,541.84 77,653.60
1.87 3.85
BẢNG KÊ BiẾN ĐỘNG NGUỒN VỐN VÀ SỬ DỤNG VỐN NĂM 2007
BẢNG PHÂN TÍCH BiẾN ĐỘNG NGUỒN VỐN VÀ SỬ DỤNG VỐN NĂM 2007
124,440,269,664 -
- 37,163,873,756
- 18,273,511,083
- 67,692,708,743
20,464,198,055 -
- 120,000,000,000
- 378,761,392,824
8,624,466,185 -
15,694,525,899 -
- 6,693,723,488
169,223,459,803 628,585,209,894
633,251,501,123 633,251,501,123
N NĂM 2007
So sánh
344,237,054,592 TSNH
115,124,695,499 TSDH
123,130,093,582 ( no ngay han - vay ngan han)
(124,440,269,664) ( no vay ngan han )
460,671,926,173 ( No dai han + VCSH )