You are on page 1of 10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.

HCM
TRUNG TÂM HƯỚNG NGHIỆP VÀ ĐÀO TẠO VIỆT – NHẬT

じこしょうかい
自己紹介
(Giới thiệu bản thân)
わたし もう
はじめまして、 私 はグエン・バン・A と申 します。

Rất hân hạnh được làm quen , Tôi tên là Nguyễn Văn A.

だいがく ねんせい ことし さい


今、____大 学 の 4年 生 です。今年____歳です。

Hiện tại , tôi là sinh viên năm 4 trường....... Năm nay tôi..... tuổi.

せんもん
専 門 は____です。

Chuyên ngành của tôi là.......

うち いま す
家 は____です。今 、____に住んでいます。

Nhà của tôi ở.......... Hiện tại, tôi đang sống ở..............

かぞく ひと ちち はは わたし
家族は____人 です。父 と母 と____ 私 です。

Gia đình gồm có............người. Bố, mẹ ..................và tôi.

にほんご げつべんきょう すこ にほんご はな


日本語を___か 月 勉 強 しています。ですから、少 し日本語が話 せます。

Tôi học tiếng Nhật khoảng..........Vì vậy , tôi có thể nói được một chút tiếng
Nhật.

にほんご むずか おもしろ


日本語がたいへん 難 しいですが、面 白 いと思います。

Tôi nghĩ tiếng Nhật rất khó nhưng lại thú vị.
わたし にほん にほんご す いま まいにち いっしょうけんめいにほんご べんきょう
私 は日本と日本語が好きです。今 、毎 日 、一生懸命日本語 を 勉 強 してい
ます。
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM
TRUNG TÂM HƯỚNG NGHIỆP VÀ ĐÀO TẠO VIỆT – NHẬT

Tôi thì rất thích Nhật Bản và tiếng Nhật. Hiện tại , hàng ngày tôi đang cố
gắng học tiếng Nhật.

だいがく そつきょう にほん い にほん かいしゃ はたら


大 学 を 卒 協 してから、日本に行きたいです。日本の会 社 で 働 きたいです。

Sau khi tốt nghiệp đại học thì tôi muốn đi Nhật. Tôi muốn làm việc tại công
ty của Nhật Bản.

にほん かがく ぎじゅつ すす にほんじん はたら かた


日本の科学・技 術 が進 んでいるので、日本人の 働 き方 が勉強したいです。

Khoa học và kĩ thuật của Nhật Bản rất phát triển nên tôi muốn học cách
làm việc của người Nhât Bản.

わたし しゅみ
私 の趣味は____です。

Sở thích của tôi là...............

わたし とくい
私 の得意のは_____です。

Điểm mạnh của tôi là ..............


だいがく おも べんきょう
大 学 では______を主 に 勉 強 しています。

Tôi đang học chủ yếu về ............ ở trường đại học.

しょうらい かん しごと おも
将 来 、_____に関 する仕事をしたいと思 います。

Tương lai tôi muốn làm công việc liên quan đến..........

いじょう ねが いた
以 上 です。どうぞよろしくお 願 い 致 します。

Xin hết và rất mong nhận được sự giúp đỡ!


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM
TRUNG TÂM HƯỚNG NGHIỆP VÀ ĐÀO TẠO VIỆT – NHẬT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM
TRUNG TÂM HƯỚNG NGHIỆP VÀ ĐÀO TẠO VIỆT – NHẬT

TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIỆT NAM TRONG TIẾNG NHẬT

STT TÊN TRƯỜNG HIRAGANA Ý NGHĨA

1 技術師範大学 ぎじゅつしはんだいがく Đại học Sư phạm kỹ thuật


2 貿易大学 ぼうえきだいがく Đại học Ngoại thương
3 経済大学 けいざいだいがく Đại học Kinh Tế
4 自然科学大学 しぜんかがぶだいがく Đại học Khoa học Tự nhiên
5 社会科学人文科学大学 しゃかい かがくじんもんかがくだいがく Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
6 ホーチミン市工科大学 ホーチミンし こうかだいがく Đại học Bách khoa
7 オープン大学 Đại học Mở
8 法科大学 ほうかだいがく Đại học Luật
9 ホンバン国際大学 ホンバンこっくさいだいがく Đại học Quốc tế Hồng Bàng
10 市建築大学 けんちくだいがく Đại học Kiến trúc
11 交通運輸大学 こうつううんゆだいがく Đại học Giao thông Vận Tải
12 師範大学 しはんだいがく Đại học Sư phạm
13 土木大学 どぼくだいがく Đại học Xây dựng
14 市国家大学 こっかだいがく Đại học Quốc gia
15 財政学院 ざいせいがくいん Học viện Tài chính
16 産業大学 ハノイさんぎょうだいがく Đại học Công nghiệp
17 国立音楽学院 こくりつおんがくがくいん Học viện Âm nhạc quốc gia
18 トゥイロイ大学 トゥイロイだいがく Đại học Thủy lợi
19 銀行学院 ぎんこうがくいん Học viện Ngân hàng
20 国際大学 こくさいだいがく Đại học Quốc tế
21 医学大学 いがくだいがく Đại học Y
22 外国語大学 がいこくごだいがく Đại học Ngoại gữ
23 工業美術大学 ハノイこうぎょうびじゅつだいがく Đại học Mỹ thuật công nghiệp
24 体育スポーツ大学 たいいくスポーツだいがく Đại học Thể dục Thể thao
25 国民経済大学 こくみんけいざいだいがく Đại học Kinh tế quốc dân
26 農林大学 のうりんだいがく Đại học Nông lâm
27 情報工学大学 じょうほうこうがくだいがく Đại học Công nghệ thông tin
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM
TRUNG TÂM HƯỚNG NGHIỆP VÀ ĐÀO TẠO VIỆT – NHẬT

TỪ VỰNG CÁC NGÀNH HỌC

HIRAGANA
STT KANJI Ý NGHĨA
KATAKANA
コンピューター
1 コンピューター工学 Công nghê máy tính
こうがく
2 てんもんがく 天文学 Ngành thiên văn học

3 ぶつりがく 物理学 Vật lý học

4 かがく 化学 Ngành hóa học

5 やくがく 薬学 Ngành dược

6 いがく 医学 Ngành y

7 こうがく 工学 Ngành công nghiệp kĩ thuật

8 でんこうがく 電工学 Ngành điện tử

9 でんきこうがく 電気工学 Ngành điện

10 けんちくがく 建築学 Ngành kiến trúc

11 のうがく 農学 Ngành nông nghiệp

12 ほうりつがく 法律学 Ngành luật

13 せいじがく 政治学 Chính trị học

14 こくさいかんけいがく 国際関係 Ngành quan hệ quốc tế

15 ちりがく 地理学 Ngành địa lý

16 かんこうがく 観光学 Ngành du lịch

17 けいざいがく 経済学 Ngành kinh tế

18 しゃかいがく 社会学 Xã hội học

19 けいえいがく 経営学 Kinh tế học

20 きょういくがく 教育学 Giáo dục học

21 しんりがく 心理学 Tâm lý học

22 てつがく 哲学 Ttriết học

23 げいじゅつ 芸術 Nghệ thuật

24 びじゅつ 美術 Mĩ thuật

25 じょうほうぎじゅつ 情報技術 Công nghê thông tin


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM
TRUNG TÂM HƯỚNG NGHIỆP VÀ ĐÀO TẠO VIỆT – NHẬT
26 メカトロニクス Cơ điện tử

27 きかいこうがく 機械工学 Công nghệ chế tạo máy

28 オートメーション Tự động hóa

29 じどうしゃこうがく 自動車工学 Công nghệ ô tô

30 ほうせいぎじゅつ 縫製技術 Công nghệ may


コンピューター
31 Kỹ thuật máy tính
エンジニア
32 ロボット Robot

33 しょくひんこうがく 食品工学 Công nghệ thực phẩm

34 ねつこうがく 熱工学 Kỹ thuật nhiệt

35 ロジスティクス Logistic

36 でんしつうしん 電子通信 Điện tử viễn thông

37 こうぎょかんり 工業管理 Quản lý công nghiệp

38 こくさいビジネス 国際ビジネス Kinh doanh quốc tế


じどうせいぎょこうが
39 自動制御工学 Kỹ thuật điều khiển tự động

40 どぼくこうがく 土木工学 Xây dựng dân dụng

41 マーケティング Tiếp thị

42 せいめいこうがく 生命工学 Công nghệ sinh học

43 けいえいがく 経営学 Quản trị kinh doanh


でんきでんしこう
44 電気電子工学 Điện - Điện tử
がく
ざいむ・ぎんこう Quản lý tài chính - Ngân
45 財務・銀行経営学
けいえいがく hàng
46 かいけいがく 会計学 Kế toán
りょこう・かんこうが
47 旅行・観光学 Du lịch

48 ホテルかんり ホテル管理 Quản lý khách sạn

49 レストランかんり レストラン管理 Quản lý nhà hàng


マルチメディアコミュ
50 Truyền thông
ニケーション
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM
TRUNG TÂM HƯỚNG NGHIỆP VÀ ĐÀO TẠO VIỆT – NHẬT

TỪ VỰNG SỞ THÍCH

HIRAGANA
STT Hán Tự Nghĩa
(KATAKANA)
1 編み物 あみもの Đan len
2 生け花  いけばな Nghệ thuật cắm hoa
3 囲碁 いご Cờ vây
4 歌う うたう Ca hát
5 映画 えいがをみる Phim
6 英会話 えかいわ Nói tiếng Anh
7 絵を描く えをかく Vẽ tranh
8 園芸 えんげい Nghệ thuật làm vườn
9 お菓子作り おかしずくり Làm bánh kẹo
10 泳ぐ およぐ Bơi
11 折り紙 おりがみ Nghệ thuật xếp giấy
12 音楽 おんがく Âm nhạc
13 海水浴 かいすいよく Tắm biển
14 カラオケ Karaoke
15 空手 からて Võ karate
16 ギターをひく Chơi guitar
17 キャンプ Cắm trại
18 ゲーム Game
19 コレクション Sưu tập
20 サーフィン Lướt ván
21 裁縫 さいほう May vá
22 サッカー Bóng đá
23 散歩する さんぽする Đi dạo
24 刺繍 ししゅう Thêu
25 ジム Gym
26 写真を撮る しゃしんをとる Chụp ảnh
27 手芸 しゅげい Làm đồ thủ công, handmade
28 趣味 しゅみ Sở thích
29 将棋 しょうぎ Chơi cờ tướng
30 ジョギング Chạy bộ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM
TRUNG TÂM HƯỚNG NGHIỆP VÀ ĐÀO TẠO VIỆT – NHẬT
31 ショッピング Mua sắm
32 スケートボード Trượt ván
33 スポーツ Thể thao
34 卓球 たっきゅう Bóng bàn
35 ダンス Nhảy
36 釣り つり Câu cá
37 読書 どくしょ Đọc sách
38 トランプ Bài tây
39 ネイルアート Vẽ móng ( làm nail)
40 バスケットボール Bóng rổ
41 バレーボール Bóng chuyền
42 番組を見る ばんぐみを見る Chương trình truyền hình
43 ピアノをひく Chơi piano
44 ボクシング Boxing
45 マンガ Truyện tranh
46 野球 やきゅう Bóng chày
47 山登り やまのぼり Leo núi
48 ヨガ yoga
49 料理 りょうり Nấu ăn
50 旅行 りょこう Đi du lịch
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM
TRUNG TÂM HƯỚNG NGHIỆP VÀ ĐÀO TẠO VIỆT – NHẬT

TỪ VỰNG SỞ TRƯỜNG TRONG TIẾNG NHẬT

HIRAGANA
STT KANJI Ý NGHĨA
KATAKANA
1 熱心 ねっしん Nhiệt tình

2 演説 えんぜつ Thuyết trình, phát biểu

3 クリエーティブ Sáng tạo


4 良い規律 よいきりつ Kỷ luật tốt
5 粘り ねばり Tính Kiên nhẫn
6 決心 けっしん Quyết tâm
7 責任感が強い せきにん Có trách nhiệm

8 正直 しようじき Trung thực


9 活気 かっき Hoạt bát

10 勤勉 きんべん Làm việc chăm chỉ


11 几帳面 きちょうめん Cẩn thận

12 厳正 げんせい Nghiêm túc


13 時間通りに じかんどおりに Đúng giờ
14 足速い あしばやい Nhanh nhẹn

15 論理的思考 ろんりてきしこう Tư duy logic

16 優しい やさしい Tốt bụng

17 向上心 こうじょうしん Ý chí vươn lên


コミュニケーション能
18 Khả năng gia tiếp

19 協調性 きょうちょうせい Tính hợp tác

20 忍耐力 にんたいりょく Tính nhẫn nại

21 行動力 こうどうりょく Năng lực hành động

22 計画性 けいかくせい Khả năng lập kế hoạch

23 リーダーシップ Khă năng lãnh đạo

24 負けず嫌い まけずぎらい Ghét thua cuộc

25 継続力 けいぞくりょく Kiên trì


TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM
TRUNG TÂM HƯỚNG NGHIỆP VÀ ĐÀO TẠO VIỆT – NHẬT
26 真面目 まじめ Nghiêm túc, chăm chỉ

27 チャレンジ精神 チャレンジせいしん Tinh thần thử thách

28 思いやりがある おもいやり Chu đáo, quan tâm

29 楽観的 らっかんてき Lạc quan

30 積極的 せっきょくてき Tích cực

You might also like