You are on page 1of 15

Số thành

Khoa, viện
viên
Viện Ngân hàng - Tài chính 2
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số 15
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế 11
Viện Kế toán - Kiểm toán 7
Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao Pohe 18
Khoa Môi trường và đô thị 3
Khoa Luật 4
Khoa Đầu tư 6
Khoa Bảo hiểm 1
Khoa Ngoại ngữ kinh tế 4
Khoa Khoa học quản lý 3
Khoa Kế hoạch và phát triển 5
Khoa Bất động sản và kinh tế tài nguyên 10
Khoa Thống kê 2
Khoa Marketing 3
Khoa Quản trị kinh doanh 6
Khoa Du lịch và khách sạn 5
Khoa kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 6
Tổng thành viên 111
Người đại diện SĐT
STT Họ Tên Ngày sinh Chuyên ngành
1 Ngô Quỳnh Anh 1/17/2001 Kinh doanh thương mại
2 Nguyễn Tiến Anh 1/21/2001 Kinh tế quốc tế
3 Thái Quỳnh Mai 9/1/1999 Kinh tế quốc tế
4 Mai Trà My 7/26/2001 Thương mại điện tử
5 Trần Thị Bích Ngọc 7/16/2000 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
6 Nguyễn Thị Bích Ngọc 1/18/2001 Thương mại điện tử
7 Đàm Quang Nhật 4/22/2000 Thương mại điện tử
8 Nguyễn Thị Nhung 1/3/2001 Thương mại điện tử
9 Vũ Thị Thu Phương 1/19/2001 Kinh doanh thương mại
10 Đào Thị Xim 1/17/2000 Kinh tế quốc tế
11 Phạm Thị Hải Yến 10/5/2000 Quản trị kinh doanh thương mại

1 Lê Linh Chi 5/1/2001 Thống kê kinh tế


2 Lưu Thị Ngọc Trâm 12/25/2001 Thống kê kinh tế

1 Hoàng Nguyễn Quốc Hưng 1/2/2002 Quản trị kinh doanh


2 Nguyễn Thị Thùy Linh 4/29/2000 Quản trị doanh nghiệp
3 Phạm Trọng Thành 12/22/2000 Quản trị doanh nghiệp
4 Trần Đức Thành 4/25/2001 Quản trị điều hành
5 Nguyễn Phương Thảo 11/7/2000 Quản trị kinh doanh tổng hợp
6 Đào Thị Thu 9/1/2000 Quản trị doanh nghiệp

1 Nguyễn Thị Linh Trang 10/15/2002 Tiếng anh thương mại


2 Đoàn Quỳnh Chi 12/3/2001 Tiếng anh thương mại
3 Lê Thị Hương 10/9/2001 Ngôn ngữ Anh
4 Chu Thị Thanh Mai 5/31/2000 Tiếng anh thương mại
1 Nguyễn Hoàng Đức 11/14/2001 Ngân hàng
2 Hoàng Linh Giang 12/14/2001 Ngân hàng

1 Nguyễn Phương Anh 3/17/2001 Kinh tế và quản lý đô thị


2 Nguyễn Phương Anh 3/23/2001 Kinh tế và quản lý đô thị
3 Đặng Kim Tuyến 9/1/2002 Kinh tế và quản lý đô thị

1 Nguyễn Hoàng Lan 12/2/2000 Quản trị Marketing


2 Vũ Ngọc Mai 9/21/2000 TT Marketing
3 Nguyễn Đức Trường 2/1/2001 Marketing

1 Trịnh Vân Anh 11/24/2001 Luật


2 Bùi Thanh Hương 7/24/2001 Luật
3 Đinh Trương Ngọc 9/25/2001 Luật
4 Nguyễn Văn Thỏa 9/26/2001 Luật

1 Lê Nguyễn Viết Duy 12/9/2001 Quản lý công


2 Lâm Quang Đức 2/24/2000 Quản lý công
3 Nguyễn Ngọc Hoàng Việt 1/14/2001 Khoa học quản lý

1 Lê Linh Chi 10/13/2001 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực


2 Lê Anh Hoàng 6/17/2001 Quản trị nhân lực
3 Nguyễn Thị Thanh Huyền 3/5/2000 Quản trị nhân lực
4 Nguyễn Thị Phương 8/6/2000 Quản trị nhân lực
5 Nguyễn Thị Tuyết 9/29/2001 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực
6 Nguyễn Thị Thanh Huyền Quản trị nhân lực

1 Nguyễn Thị Hoàng Cúc 8/19/2001 Kiểm toán


2 Lê Minh Hằng 4/7/2001 Kiểm toán
3 Phạm Thị Hồng 4/10/2000 Kiểm toán
4 Nguyễn Ngọc Khang 7/4/1999 Kiểm toán
5 Cao Thị Lan 8/22/2000 Kiểm toán
6 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 12/5/2000 Kiểm toán
7 Ngô Tuấn Trọng 7/1/2001 Kế toán

1 Vũ Hồng Dương 10/13/2001 Kinh tế phát triển


2 Nguyễn Hồng Hảo 10/12/2001 Kinh tế phát triển
3 Hoàng Văn Nam 4/3/2001 Kinh tế phát triển
4 Chu Chính Quân 10/8/2001 Kinh tế phát triển
5 Ngô Thị Tường Vi 9/10/2001 Kinh tế phát triển

1 Phan Đăng Tiệp 10/7/2000 Quản lý dự án


2 Vũ Trần Tuấn Anh 12/31/2000 Kinh tế đầu tư
3 Đỗ Ngọc Ánh 3/17/2001 Quản lý dự án
4 Vũ Thanh Lương 3/2/1999 Kinh tế đầu tư
5 Dương Thị Vương Thi 6/15/2002 Kinh tế đầu tư
6 Đào Thị Xinh 1/17/2000 Kinh tế đầu tư

1 Trần Ngọc Mai 9/20/2001 IHME


2 Tạ Tố Uyên 4/23/2000 Quản trị khách sạn
3 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 5/30/2002 Quản trị du lịch và khách sạn
4 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 8/6/2000 Quản trị khách sạn
5 Nguyễn Thị Hương Trà 6/10/2001 Du lịch lữ hành

1 Lục Thị Kim Ánh 8/26/2001 Hệ thống thông tin quản lý


2 Nguyễn Linh Chi 3/2/2000 Tin học kinh tế
3 Vũ Tuấn Đạt 6/26/2001 Khoa học máy tính
4 Dương Tiến Đạt 9/23/2001 Khoa học máy tính
5 Hoàng Minh Đức 5/21/2001 Công nghệ thông tin
6 Trần Thị Hạnh 5/2/2001 Khoa học máy tính
7 Dương Khánh Hưng 3/1/2000 Tin học kinh tế
8 Vũ Thị Ngọc Minh 12/11/2001 Hệ thống thông tin quản lý
9 Đỗ Thúy Nga 1/15/2001 Hệ thống thông tin quản lý
10 Lý Hữu Phong 9/12/2000 Công nghệ thông tin
11 Lê Minh Phương 5/17/2001 Công nghệ thông tin
12 Trần Thu Thủy 4/2/2001 Hệ thống thông tin quản lý
13 Nguyễn Hoàng Thu Trang 8/25/2000 Hệ thống thông tin quản lý
14 Tạ Cao Vỹ 12/20/2000 Công nghệ thông tin
15 Vũ Thị Hải Yến 10/19/2000 Hệ thống thông tin quản lý

1 Nguyễn Hữu Quang Anh 4/22/2000 Kinh doanh BĐS


2 Đinh Thị Ngọc Ánh 12/12/2001 Bất động sản
3 Phan Trần Đức Hiếu 2/10/2002 Bất động sản
4 Nguyễn Thị Huế 5/11/2001 Bất động sản
5 Nguyễn Thị Khánh Huyền 2/1/2001 Quản lý đất đai
6 Vũ Thị Hồng Nhung 6/11/2001 Bất động sản
7 Đỗ Thị Hoài Phong 1/6/2001 Bất động sản
8 Bùi Minh Chính 10/20/2001 Kinh tế nông nghiệp
9 Đặng Quang Huy 8/3/2001 Bất động sản
10 Nguyễn Văn Quý 1/17/2001 Bất động sản

1 Nguyễn Thị Dung 2/27/2001 Bảo hiểm

1 Vũ Thị Thu An 8/16/2000 Quản lý doanh nghiệp CLC


2 Lê Mỹ Duyên 6/22/2001 Kinh tế đầu tư
3 Nguyễn Trung Đà 7/29/2001 Quản trị doanh nghiệp CLC
4 Phạm Châu Giang 3/26/2001 Quản trị kinh doanh quốc tế TT
5 Nguyễn Linh Giang 6/5/2000 Quản trị kinh doanh quốc tế CLC
6 Phạm Việt Hà 8/29/2001 Kinh tế đầu CLC
7 Khuất Minh Hằng 1/13/2000 Quản trị kinh doanh quốc tế CLC
8 Trịnh Thùy Linh 10/9/2000 Quản trị Marketing CLC
9 Phạm Văn Phong 5/29/2002 Kinh doanh quốc tế TT
10 Bùi Nguyễn Hà Phương 1/22/2001 Kinh doanh quốc tế TT
11 Hồ Hoài Phương 8/28/2001 Quản trị Marketing
12 Nguyễn Linh Phương 11/28/2000 Pohe lữ hành
13 Nguyễn Khánh Tùng 11/16/2002 Quản trị Marketing
14 Mai Phương Thảo 12/23/2000 Kinh tế quốc tế
15 Kim Hiếu Thảo 1/6/2000 Marketing CLC
16 Đào Huyền Trang 1/6/2000 Quản trị kinh doanh quốc tế CLC
17 Hà Thảo Vân 11/8/2001 Kinh tế phát triển CLC
18 Lâm Bảo Vương 2/16/2001 Pohe lữ hành

1 Nguyễn Minh Đức Cựu sinh viên


2 Vũ Đức Mạnh Cựu sinh viên
3 Long
Khoa, viện MSV Giới tính
Thương mại và kinh tế quốc tế 11190230 Nữ
Thương mại và kinh tế quốc tế 11190429 Nam
Thương mại và kinh tế quốc tế 11173018 Nữ
Thương mại và kinh tế quốc tế 11193493 Nữ
Thương mại và kinh tế quốc tế 11183703 Nữ
Thương mại và kinh tế quốc tế 11193817 Nữ
Thương mại và kinh tế quốc tế 11183775 Nam
Thương mại và kinh tế quốc tế 11194056 Nữ
Thương mại và kinh tế quốc tế 11194327 Nữ
Thương mại và kinh tế quốc tế 11185647 Nữ
Thương mại và kinh tế quốc tế 11185706 Nữ

Thống kê 11190823 Nữ
Thống kê 11195170 Nữ

Quản trị kinh doanh 11201683 Nam


Quản trị kinh doanh 11182811 Nữ
Quản trị kinh doanh 11184489 Nam
Quản trị kinh doanh 11194732 Nam
Quản trị kinh doanh 11184566 Nữ
Quản trị kinh doanh 11187019 Nữ

Ngoại ngữ kinh tế (Tiếng anh thương mại) 11208098 Nữ


Ngoại ngữ kinh tế 11190803 Nữ
Ngoại ngữ kinh tế 11192272 Nữ
Ngoại ngữ kinh tế 11183192 Nữ
Ngân hàng - Tài chính 11191104 Nam
Ngân hàng - Tài chính 11191396 Nữ

Môi trường, biến đổi KH và Đô thị 11190326 Nữ


Môi trường, biến đổi KH và Đô thị 11190323 Nữ
Môi trường, biến đổi KH và Đô thị 11208352 Nữ

Marketing 11182529 Nữ
Marketing 11183274 Nữ
Marketing 11196405 Nam

Luật 11190582 Nữ
Luật 11192243 Nữ
Luật 11193754 Nam
Luật 11194927 Nam

Khoa học quản lý 11191319 Nam


Khoa học quản lý 11180982 Nam
Khoa học quản lý 11195784 Nam

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 11190821 Nữ


Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 11192067 Nam
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 11182333 Nữ
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 11184049 Nữ
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực 11195653 Nữ
Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực Nữ

Kế toán - Kiểm toán 11196006 Nữ


Kế toán - Kiểm toán 11191675 Nữ
Kế toán - Kiểm toán 11181966 Nữ
Kế toán - Kiểm toán 11172294 Nam
Kế toán - Kiểm toán 11182516 Nữ
Kế toán - Kiểm toán 11184221 Nữ
Kế toán - Kiểm toán 11195485 Nam

Kế hoạch và phát triển 11191306 Nam


Kế hoạch và phát triển 11191792 Nữ
Kế hoạch và phát triển 11193561 Nam
Kế hoạch và phát triển 11194341 Nam
Kế hoạch và phát triển 11195770 Nữ

Đầu tư 11195126 Nam


Đầu tư 11180566 Nam
Đầu tư 11190640 Nữ
Đầu tư 11172907 Nữ
Đầu tư 11203762 Nữ
Đầu tư 11185648 Nữ

Du lịch và khách sạn 11193325 Nữ


Du lịch và khách sạn 11186258 Nữ
Du lịch và khách sạn 11200478 Nữ
Du lịch và khách sạn 11183562 Nữ
Du lịch và khách sạn 11195156 Nữ

CNTT và Kinh tế số 11190650 Nữ


CNTT và Kinh tế số 11180770 Nữ
CNTT và Kinh tế số 11191021 Nam
CNTT và Kinh tế số 11190985 Nam
CNTT và Kinh tế số 11191090 Nam
CNTT và Kinh tế số 11191785 Nữ
CNTT và Kinh tế số 11182039 Nam
CNTT và Kinh tế số 11193478 Nữ
CNTT và Kinh tế số 11193615 Nữ
CNTT và Kinh tế số 11183931 Nam
CNTT và Kinh tế số 11194207 Nữ
CNTT và Kinh tế số 11195100 Nữ
CNTT và Kinh tế số 11185111 Nữ
CNTT và Kinh tế số 11185646 Nam
CNTT và Kinh tế số 11185719 Nữ

Bất động sản và Kinh tế tài nguyên 11180271 Nam


Bất động sản và Kinh tế tài nguyên 11190639 Nữ
Bất động sản và Kinh tế tài nguyên 11201509 Nam
Bất động sản và Kinh tế tài nguyên 11192152 Nữ
Bất động sản và Kinh tế tài nguyên 11192472 Nữ
Bất động sản và Kinh tế tài nguyên 11194105 Nữ
Bất động sản và Kinh tế tài nguyên 11194136 Nữ
Bất động sản và Kinh tế tài nguyên 11190905 Nam
Bất động sản và Kinh tế tài nguyên 11192359 Nam
Bất động sản và Kinh tế tài nguyên 11194415 Nam

Bảo hiểm 11191159 Nữ

AEP 11180051 Nữ
AEP 11191349 Nữ
AEP 11190955 Nam
AEP 11196226 Nữ
AEP 11181240 Nữ
AEP 11191582 Nữ
AEP 11181492 Nữ
AEP 11182934 Nữ
AEP 11206518 Nam
AEP 11194168 Nữ
AEP 11194199 Nữ
AEP 11184030 Nữ
AEP 11208334 Nam
AEP 11186028 Nữ
AEP 11184522 Nữ
AEP 11185019 Nữ
AEP 11195711 Nữ
AEP 11195825 Nam

- - Nam
- - Nam
Nam
Danh sách vận động viên thi đấu giải truyền thống năm 2020
Viện Kế toán - Kiểm toán
STT Họ, đệm Tên MSV Khóa Ngày sinh Lớp chuyên ngành SĐT
1 Nguyễn Ngọc Khang 11172294 59 7/4/1999 Kiểm toán 59D 0389518430
2 Phạm Thị Hồng 11181966 60 4/10/2000
3 Cao Thị Lan 11182516 60 8/22/2000
4 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 11184221 60 12/5/2000
5 Nguyễn Thị Hoàng Cúc 11196006 61 8/19/2001
6 Lê Minh Hằng 11191675 61 4/7/2001
7 Ngô Tuấn Trọng 11195485 61 7/1/2001
Nội dung thi đấu
Kata
Kumite
Kumite
Kumite
Kumite
Kumite
Kumite
Dự toán kinh phí tham gia giải
Karate-do truyền thống NEU năm 2020
Đơn vị: Đồng
STT Nội dung Đơn giá Số lượng Thành tiền
1 Găng thi đấu (Kumite) 120,000 6 720,000
2 Đai thi đấu (Kumite + Kata) 60,000 7 420,000
3 Bọc răng (Kumite) 80,000 6 480,000
4 Ăn sáng (2 ngày) 40,000 7 280,000
5 Ăn trưa (2 ngày) 80,000 7 560,000
6 Nước uống (2 ngày) 40,000 7 280,000
7 Bông, băng 20,000 7 140,000
Tổng 2,880,000

You might also like