You are on page 1of 47

SITE_NAME SITE_ID QUAN_HUYEN DISTRICT_ID

Thành phố Đà Nẵng 82 Huyện Hoà Vang 1392


Thành phố Đà Nẵng 82 Huyện Hoà Vang 1392
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Cẩm Lệ 1394
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Cẩm Lệ 1394
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Cẩm Lệ 1394
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Cẩm Lệ 1394
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Hải Châu 1387
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Liên Chiểu 1391
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Ngũ Hành Sơn 1390
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Ngũ Hành Sơn 1390
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Ngũ Hành Sơn 1390
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Ngũ Hành Sơn 1390
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Ngũ Hành Sơn 1390
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Ngũ Hành Sơn 1390
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Ngũ Hành Sơn 1390
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Sơn Trà 1389
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Sơn Trà 1389
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Sơn Trà 1389
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Sơn Trà 1389
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Sơn Trà 1389
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Sơn Trà 1389
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Sơn Trà 1389
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Thanh Khê 1388
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Thanh Khê 1388
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Thanh Khê 1388
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Thanh Khê 1388
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Thanh Khê 1388
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Thanh Khê 1388
Thành phố Đà Nẵng 82 Quận Thanh Khê 1388
TAI KHOAN NGAN NAME
CÔNG TY TNHH MÁY CÔNG TRÌNH HOÀNG ANH
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚ LỘC
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VƯ
STK: 040059911939. CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC ĐỊA ỐC KHÔNG GIAN XANH ĐÀ NẴNG
STK: 2005201011153. CÔNG TY TNHH ĐTXD - TMDV THIÊN PHÚC
STK: 0041000310536. CÔNG TY CỔ PHẦN NHÔM TESJU VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN LÂM HOÀNG LỰC
STK: 0041000308329. CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LET ONLINE
STK: 19131630354011 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI
CÔNG TY TNHH MTV VISA QUỐC TẾ ERIC
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI C
STK: 040059673663. NCÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VINAPALM
STK: 2002201207411. CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI THA
CÔNG TY CỔ PHẦN VN ĐÀ THÀNH HOTEL
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HẠ TẦNG PHÚ MỸ GIA
STK: 1010182768. NH:CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT LIỆU N
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN T
CÔNG TY CỔ PHẦN PHAN CAO TRẦN
STK: 366 333 8. NH: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG HIỆU ADP
STK: 040061149386. NH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG TH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ ĐẦU
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV PLATIN
STK: 3041148888999. CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THÍ N
STK: 040059501099. CÔNG TY TNHH VẢI GIA PHÁT
STK: 0901007873035. CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG THẾ VINH
STK: 005010001446200CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NHÂN TÀI
STK: 0041000306865. CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÒA
CÔNG TY CỔ PHẦN THỊNH AN ĐẠT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NBB
STK: 108000428581. CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ XÂY DỰNG HĐ HR
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐỘNG LỰC
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ ĐẦU TƯ LIÊN ĐÀ
STK: 2013201353708. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN VÀ XÂY DỰNG T
CÔNG TY TNHH T&H AUTO
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HỒNG CHUNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI D
CÔNG TY TNHH THÁI BÌNH DRAGON
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DUY THÀNH PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ DU LỊCH NGỌC ANH
STK: 040060134989. NCÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HÙNG HÂN THỊNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Ô T
STK: 040060145557. NCÔNG TY TNHH MTV FU WING SEAFOOD
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SKY PACK
STK: 1134568888. NH CÔNG TY TNHH YẾN SÀO ĐÀ THÀNH
STK: 110002635547 ( CÔNG TY TNHH MTV NF OVERSEAS ENGINEERING
CÔNG TY CỔ PHẦN BẤT ĐỘNG SẢN ANH SƠN PHÁT
STK: 040059823754. NCÔNG TY TNHH MTV TM&DV TOÀN ANH HUY
STK: 2001201125048. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN DUY BẢO
STK: 1010198590. NH CÔNG TY TNHH TM VÀ DV BN HỮU THÀNH
STK: 0541008738039. CÔNG TY TNHH DŨNG SƠN NƯỚC
CÔNG TY TNHH HỒNG ÂN LOGISTICS INTERNATI
STK: 040060040801. CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ
STK: 040059901313. NCÔNG TY TNHH KHOA NGỌC HÂN
STK: 561.1000.1026.8 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊ
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH DANA SEN X
NAME_F

ƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚ LỘC


VUONG GIA THINH TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY
KHÔNG GIAN XANH ĐÀ NẴNG

TESJU VIETNAM ALUMINIUM JOINT STOCK COM


M HOÀNG LỰC
LET ONLINE INVESTMENT JOINT STOCK COMPAN
DAI HONG PHAT TRADING AND CONSTRUCTION
ERIC INTERNATIONAL VISA COMPANY LIMITED
C.S.O CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STO
VINAPALM DESIGN CONSULTANT COMPANY LIM
THANH THANG PHAT CONSTRUCTION & TRADIN
VN DA THANH HOTEL JOINT STOCK COMPANY
PHÚ MỸ GIA
THE FIFTY EIGHT INTERIOR MATERIALS IMPORT
THIEN NGOC TRANSPORT TRADE AND SERVICE COMPANY LIMITED

ÁT TRIỂN THƯƠNG HIỆU ADP


CRAYONS CONSTRUCTION TRADING ONE MEMBE
MINHANHPHAT TRADE - SERVICE - INVESTMENT
SALA ARCHITECTURE DESIGN CONSULTANT CO
PLATIN LAND LIMITED COMPANY
VIETNAM ELECTRICAL ENGINEERING SERVICE &
GIA PHAT TEXTILE COMPANY LIMITED
DỰNG THẾ VINH
VÀ XÂY DỰNG NHÂN TÀI
HOA THANG INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY
THINH AN DAT JOINT STOCK COMPANY
HUẬT NBB
HĐ HRTECH ENGINEERING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED
VÀ THƯƠNG MẠI ĐỘNG LỰC
LIEN DA VIET INVESTMENT AND DESIGN JOINT STOCK COMPANY
QNT BIOTECH PRODUCTION TRADING SERVICES
THUY TU REAL ESTATE AND CONSTRUCTION CO

I HỒNG CHUNG
RAN BIEN TRADE SERVICES ONE MEMBER COMP
THAI BINH DRAGON COMPANY LIMITED
UY THÀNH PHÁT
Ụ VÀ DU LỊCH NGỌC ANH
MẠI VÀ DỊCH VỤ HÙNG HÂN THỊNH
XUAN NAM TRADE AND SERVICES COMPANY LIM
O TO 469 TRADING AND SERVICES JOINT STOC
FU WING SEAFOOD COMPANY LIMITED
SKY PACK COMPANY LIMITED

NF OVERSEAS ENGINEERING VIETNAM ONE MEM


H SƠN PHÁT

AN DUY BAO ONE MEMBER LIMITED COMPANY

HONG AN INTERNATIONAL LOGISTICS COMPANY


KHANH VY TRAN TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED
KHOA NGOC HAN COMPANY LIMITED
THIEN HOANG NAM INVESTMENT TRADING AND
ƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH DANA SEN XANH
SHORT_NAME MSDN
0401845533
CÔNG TY TNHH MTV SX, TM&DV PHÚ LỘC 0401850678
VICE JOINT STOCK COMPANY 0401847844
0401848118
0401849249
TESJU VIETNAM ALUMINIUM COMPANY 0401849908
0401845653
LET ONLINE 0401846713
CTY TNHH XD & TM ĐẠI HỒNG PHÁT 0401846791
0401846914
CÔNG TY CP XD & TM C.S.O 0401847234
VINAPALM CO., LTD 0401847428
CÔNG TY TNHH XD&TM THANH THẮNG PHÁT 0401847587
VN DA THANH HOTEL JSC 0401847869
0401847805
TFE JSC 0401848125
SERVICE COMPANY LIMITED 0401848213
CTY CP PHAN CAO TRẦN 0401849263
0401849432
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI 0401849538
MINH ANH PHAT CO.,LTD 0401850043
SALA ARCHITECTURE CO.,LTD 0401850075
PLATIN LAND CO,LTD 0401850741
VINAEEST.,JSC 0401845886
GIA PHAT TEXTILE CO., LTD 0401846431
0401847354
0401847509
JOINT STOCK COMPANY 0401847795
0401847756
0401847442
TRUCTION COMPANY LIMITED 0401848608
DNTN SX&TM ĐỘNG LỰC 0401848693
GN JOINT STOCK COMPANY 0401849383
QNT BIOTECH CO.,LTD 0401849351
THUY TU REC CO.,LTD 0401849633
0401849880
0401850484
RAN BIEN CO.,LTD 0401847072
THAI BINH DRAGON CO.,LTD 0401848421
0401848661
0401848100
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - TM&DV HÙNG HÂN 0401848887
CÔNG TY TNHH TM & DV XUÂN NĂM 0401850068
O TO 469 TRADING AND SERVICES JSC 0401850702
FU WING SEAFOOD 0401845822
SKYPACK CO.,LTD 0401846262
YENSAODATHANH 0401846294
NF OVERSEAS ENGINEERING VIETNAM CO.,LTD 0401846897
0401848414
CTY TNHH MTV TM&DV TOÀN ANH HUY 0401848460
CÔNG TY TNHH MTV AN DUY BẢO 0401850117
0401845413
CTY TNHH DŨNG SƠN NƯỚC 0401846696
HONG AN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD 0401846872
ICE COMPANY LIMITED 0401848189
CTY TNHH KHOA NGỌC HÂN 0401848090
THIEN HOANG NAM JSC 0401849111
0401850558
LOAIHINH MAIN_BUS_CONT BUS_CONTEN
Limited liability company with two or more m 4659.Wholesale of oth2592.Machining;
Limited liability company with one member 0990.Support activitie0810.Quarrying o
Shareholding company 4663.Wholesle of const 0210.Silvicultur
Shareholding company 4100.Construction of 4663.Wholesle of
Limited liability company with two or more m 7110.Architectural and4663.Wholesle of
Shareholding company 4663.Wholesle of const 2220.Manufacture
Limited liability company with one member 2599.Manufacture of ot 2599.Manufacture
Shareholding company 7310.Advertising 6202.Computer co
Limited liability company with one member 4100.Construction of 5510.Short-term
Limited liability company with one member 7911.Travel agency act1811.Printing,18
Shareholding company 4290.Construction of o0210.Silvicultur
Limited liability company with two or more m 7110.Architectural and4663.Wholesle of
Limited liability company with two or more m 4100.Construction of 2592.Machining;
Shareholding company 5510.Short-term accom 5510.Short-term
Limited liability company with two or more m 4210.Construction of 0146.Raising of
Shareholding company 4649.Wholesale of oth4663.Wholesle of
Limited liability company with two or more m 4933.Freight transport5022.Inland frei
Shareholding company 0118.Growing of veget0118.Growing of
Shareholding company 7110.Architectural and2023.Manufacture
Limited liability company with one member 4100.Construction of 4662.Wholesale o
Limited liability company with two or more m 4100.Construction of 5510.Short-term
Limited liability company with one member 7110.Architectural and4663.Wholesle of
Limited liability company with one member 4100.Construction of 4663.Wholesle of
Shareholding company 7120.Technical testing6209.Other infor
Limited liability company with two or more m 1322.Manufacture of ma 1322.Manufacture
Shareholding company 4100.Construction of 4663.Wholesle of
Shareholding company 4100.Construction of 4663.Wholesle of
Shareholding company 3320.Installation of i 2599.Manufacture
Shareholding company 7410.Specialized desig2511.Manufacture
Limited liability company with two or more m 4659.Wholesale of oth2592.Machining;
Limited liability company with two or more m 4322. Plumbing, heatin2513.Manufacture
Private enterprise 4511.Wholesale of mot2599.Manufacture
Shareholding company 7110.Architectural and2599.Manufacture
Limited liability company with two or more m 1080.Manufacture of pr 0322.Freshwater
Limited liability company with one member 6810.Real estate activ 2599.Manufacture
Limited liability company with two or more m 4530.Sale of motor veh4663.Wholesle of
Limited liability company with two or more m 7310.Advertising 2592.Machining;
Limited liability company with one member 5610.Restaurants and m 1020.Processing
Limited liability company with two or more m 5510.Short-term accom 5510.Short-term
Limited liability company with two or more m 4100.Construction of 4663.Wholesle of
Limited liability company with two or more m 4932.Other land transp0810.Quarrying o
Limited liability company with two or more m 4100.Construction of 4662.Wholesale o
Limited liability company with two or more m 9620.Washing and clea5610.Restaurants
Shareholding company 4512.Retail sale of ca 5229.Other trans
Limited liability company with one member 5610.Restaurants and m 5610.Restaurants
Limited liability company with one member 2310.Manufacture of g2220.Manufacture
Limited liability company with two or more m 4711.Retail sale in no 0149.Raising of
Limited liability company with one member 4100.Construction of 4100.Constructio
Shareholding company 6820.Real estate agent,4663.Wholesle of
Limited liability company with one member 5510.Short-term accom 5510.Short-term
Limited liability company with one member 5510.Short-term accom 5510.Short-term
Limited liability company with two or more m 4662.Wholesale of met2592.Machining;
Limited liability company with two or more m 4100.Construction of 2592.Machining;
Limited liability company with two or more m 5229.Other transportat5022.Inland frei
Limited liability company with one member 4663.Wholesle of const 4663.Wholesle of
Limited liability company with two or more m 1621.Manufacture of v1610.Sawmilling
Shareholding company 6810.Real estate activ 2610.Manufacture
Limited liability company with one member 7911.Travel agency act4722.Retail sale
FOUNDING_DAT LAST_AMENDMENT_DA
01-08-2017 15-08-2017
29-08-2017 07-09-2017
11-08-2017 18-08-2017
15-08-2017 27-09-2017
21-08-2017 25-08-2017
24-08-2017 18-09-2017
01-08-2017 04-08-2017
08-08-2017 31-08-2017
08-08-2017 28-08-2017
09-08-2017 16-08-2017
09-08-2017 28-08-2017
11-08-2017 21-08-2017
11-08-2017 17-08-2017
11-08-2017 16-08-2017
11-08-2017 18-08-2017
15-08-2017 25-08-2017
16-08-2017 19-09-2017
21-08-2017 21-08-2017
22-08-2017 29-08-2017
23-08-2017 29-09-2017
23-08-2017 25-08-2017
23-08-2017 29-08-2017
29-08-2017 06-09-2017
03-08-2017 07-08-2017
07-08-2017 27-09-2017
10-08-2017 23-08-2017
11-08-2017 21-08-2017
11-08-2017 23-08-2017
14-08-2017 22-08-2017
16-08-2017 01-09-2017
16-08-2017 21-08-2017
16-08-2017 24-08-2017
21-08-2017 08-09-2017
21-08-2017 05-09-2017
22-08-2017 13-09-2017
25-08-2017 12-09-2017
25-08-2017 06-09-2017
08-08-2017 18-08-2017
16-08-2017 31-08-2017
17-08-2017 25-08-2017
17-08-2017 30-08-2017
18-08-2017 30-08-2017
25-08-2017 30-08-2017
30-08-2017 26-09-2017
02-08-2017 01-09-2017
03-08-2017 26-09-2017
07-08-2017 15-08-2017
10-08-2017 07-09-2017
15-08-2017 15-08-2017
16-08-2017 22-08-2017
25-08-2017 13-09-2017
01-08-2017 28-08-2017
08-08-2017 22-08-2017
08-08-2017 29-08-2017
15-08-2017 25-09-2017
15-08-2017 28-08-2017
18-08-2017 21-09-2017
28-08-2017 05-09-2017
ADDRESS_STR
Thôn Thạch Nham Đông, Xã Hoà Nhơn, Huyện Hoà Vang,
Thôn 5, Xã Hoà Khương, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đ
15 Hoàng Ngọc Phách, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ
42 Phù Đổng, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành p
Khu B1.83, Lô 51 khu đô thị sinh thái Hòa Xuân, Phườn
Đường số 5, Khu công nghiệp Hòa Cầm, Phường Hoà Thọ
408/138 Hoàng Diệu, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châ
33 Trương Chí Cương, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hả
106 Thanh Thủy, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, T
115/2 Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châ
37 Đào Trí, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải Châu, Th
132 Duy Tân, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, T
K58/54 Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Bình, Quận Hải C
K18/30 Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Bình, Quận Hải C
81 Hoàng Diệu, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Th
58 Nguyễn Trác, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu
K87/36 Nguyễn Văn Linh, Phường Nam Dương, Quận Hải
59 Trần Quý Cáp, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu,
308 Lê Thanh Nghị, Phường Hoà Cường Nam, Quận Hải C
Số 223 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoà Thuận Tây, Quận
115 Nguyễn Văn Linh, Phường Nam Dương, Quận Hải Ch
K3A/1 Phan Thành Tài, Phường Hoà Thuận Đông, Quận H
21 Trần Phú, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thàn
39-41 Nguyễn Thúy, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu
411 Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên
64 Đồng Trí 4, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiể
35 Nguyễn Như Hạnh, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiể
Đường số 3, Khu công nghiệp Hòa Khánh, Phường Hoà Kh
Lô H, Đường số 3 Khu công nghiệp Hòa Khánh, Phường
205 Nguyễn Chích, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu,
K85 Nguyễn Chánh, Tổ 28B, Phường Hoà Khánh Bắc, Quậ
806B Tôn Đức Thắng, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liê
145 Lạc Long Quân, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên
29 Phạm Văn Tráng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên
Nhà B2M10-5, Khu đô thị Thủy Tú, Phường Hoà Hiệp Na
K11/18 Nguyễn Như Hạnh, Phường Hoà Minh, Quận Liên
Lô 04, B2.31 KĐT Phước Lý, Phường Hoà Minh, Quận Li
268 Võ Nguyên Giáp, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơ
Lô 24-25 Phan Tôn, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn,
16 Lê Quang Đạo, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn,
Số 16, Đường An Thượng 20, Phường Hoà Quý, Quận Ng
K19/7 Huỳnh Bá Chánh, Phường Hoà Hải, Quận Ngũ Hàn
198 Châu Thị Vĩnh Tế, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành S
17 Hồ Xuân Hương, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơ
353 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà,
Thửa đất số 6, Tờ bản đồ số B3-5, Khu dịch vụ du lịch
182/4 Phạm Cự Lượng, Phường An Hải Đông, Quận Sơn T
80 Lê Mạnh Trinh, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Th
Lô 16E, đường An Cư 2, Tổ 219, Phường An Hải Bắc, Qu
Thửa đất số 451, tờ bản đồ số 39, Tổ 55, Phường An Hải
9 Triệu Việt Vương, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà,
250/17 Trần Cao Vân, Phường Tam Thuận, Quận Thanh K
K21/69 Nguyễn Văn Huề, Phường Thanh Khê Tây, Quận
K257/17 Trường Chinh, Phường An Khê, Quận Thanh Khê
247/20 Nguyễn Tri Phương, Phường Vĩnh Trung, Quận T
68 Lê Thị Xuyến, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê,
54 Nguyễn Tri Phương, Phường Chính Gián, Quận Thanh
23 Nguyễn Tri Phương, Phường Thạc Gián, Quận Thanh
HO_PHONE HO_FAX
0236.3268678
0979960525
0236.3684.472
0963 994623
01265.042.047
0236.3532.777 0236.3532.778
0983.021.958
0236.3675.665 0236.3675.665
0905.150496
01216791686
0977.144.352
0977.839.951
0905519979
0905.764.189
0913.488.868
0984 915 858
0905121456
0913.409.568
0236.3663338
0935468090
0903.180.763
0949.136.557
0902571289
0913.297.714 - 0982.968.697
0935809357
0906.503.279
0906.537.114
0236.3734.584 0236.3738.586
0914081677
0904765245
0905.486.186
0943791802
0905.663.667
0916.889.767
0989336668
0935640677
0909 335 015
0968.456.789
01288403778
0905.742.745
0968 567 859
0905.353.978
01689511207
0919.757.575
0919 641179
01678006666
0914113456
0934966998
0905.698.298
0901999647
0914039393
0905164331
0914.837.238
0966.467.774
0977222794
0918.766766
02363646306 02363646306
0911.125919
HO_EMAIL

info@tesju.com

info@letonline.vn

ttlehuong08@gmail.com
anhtuancso@gmail.com

namphan.vndt@gmail.com

thefiftyeightjsc@gmail.com

Adp.centerdn@gmail.com

info@minhanh.com.vn
thanglekts@gmail.com

dvkt&tndvn.jsc@gmail.com

thevinhdn2017@gmail.com

thly_dcid@yahoo.com.vn

htauto0108@gmail.com
daoviethong72@gmail.com
ranbien.danang@gmail.com
Leuymoscow@yahoo.com
htlamvdc@gmail.com

phanthithusuong@gmail.com

thienhoangnam.jscland@gmail.com
HO_URL CAPITAL_AMOUNLEGAL_RE
4000000000 NGÔ PHI P
5000000000 PHẠM HỮU
3000000000 ĐẶNG MINH
3000000000 NGUYỄN VĂ
5000000000 PHAN THỊ
tesju.com 7000000000 NGUYỄN TH
4950000000 HOÀNG LỰC
5000000000 LÊ NGUYÊN
20000000000 THÁI QUỐC
5000000000 TRẦN THỊ
3000000000 CHU ANH T
3000000000 PHẠM HUY
5000000000 ĐẶNG SƠN
25000000000 PHAN THỊ
100000000000 LÊ TẤN TH
5000000000 NGUYỄN NG
9000000000 LÊ THỊ HƯ
32000000000 PHAN TRẦN
5000000000 LÊ THANH
5000000000 VÕ QUỐC H
www.minhanh.com.vn 12500000000 NGUYỄN TH
3000000000 LÊ XUÂN T
19000000000 PHẠM VÂN
10000000000 VÕ KHÁNH,
9000000000 PHAN THỊ
3000000000 LÊ QUỐC B
5000000000 VÕ ĐÌNH T
5000000000 LÊ VĂN KH
3500000000 LÊ VĂN A,
5000000000 NGUYỄN KỶ
4500000000 NGUYỄN TH
6800000000 LƯU NGỌC
20000000000 TRƯƠNG NG
3000000000 ĐẶNG ĐÌNH
20000000000 TẠ DANH L
5000000000 PHẠM ĐỨC
9000000000 ĐÀO VIỆT
9900000000 NGUYỄN TH
10000000000 LÊ VĂN UY
5000000000 TRẦN VĂN
9000000000 HOÀNG THỊ
3000000000 LÊ MINH H
5000000000 ĐẬU XUÂN
38000000000 NGUYỄN TH
4000000000 NGUYỄN TH
3000000000 ĐINH THỊ
5000000000 HUỲNH THA
22700000000 SAM RICHAR
20000000000 NGUYỄN VĂ
9000000000 NGUYỄN TH
4000000000 ĐẶNG VĂN
3000000000 NGUYỄN TH
3000000000 NGUYỄN TH
5000000000 NGUYỄN HỮ
3000000000 TRẦN HỒNG
5000000000 NGUYỄN TH
120000000000 TRẦN XUÂN
4950000000 HỒ VĂN HU
LEGAL_POS CONTRIBUTOR_I OWNER_INFO
Director NGÔ THỊ PHỤNG, Code: 201358075, Phone: , Addre
Director PHẠM HỮU DƯƠNG, Code: 20
General Director MAI XUÂN THỊNH, Code: 201678313, Phone: , Add
Director NGUYỄN HỒNG QUÂN, Code: 191716709 , Phone:
Director PHẠM NGỌC ĐỨC, Code: 205225174, Phone: , Addr
Director CÔNG TY CỔ PHẦN SMART, Code: 0401311884, P
Director HOÀNG LỰC, Code: 191445372
Director LÊ NGUYÊN ANH KHƯƠNG, Code: 201456194, Ph
Director THÁI QUỐC PHONG, Code: 20
Director TRẦN THỊ LỆ HƯƠNG, Code:
Director CHU ANH TUẤN, Code: 241170193, Phone: , Addres
Director LÊ ĐÌNH THIÊN , Code: 173737207, Phone: , Addres
Director ĐẶNG SƠN THẮNG, Code: 205284154, Phone: 0905
Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Giám đốc HUỲNH THỊ HÒA, Code: 201014660, Phone: 0905.1
Director LÊ TẤN THUẬN, Code: 201368360, Phone: 0913.488
Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc NGUYỄN NGỌC DUY, Code: 205625190, Phone: 09
Director LÊ THỊ KIM LIÊN, Code: 200076196, Phone: , Addre
Director CAO XUÂN LỘC, Code: 191390012, Phone: 0905 80
General Director LÊ THANH TÚ, Code: 186720248, Phone: 091 441 33
Director VÕ QUỐC HOÀNG, Code: 2052
Director HÀ THÂN THÚC LUÂN, Code: 022713536, Phone: ,
Director LÊ XUÂN THẮNG, Code: 1972
Director PHẠM VÂN ANH, Code: 03157
Director CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT ĐIỆN VÀ TỰ ĐỘ
Director PHAN THẾ, Code: 190124227, Phone: , Address: Tổ 1
Director LÊ QUỐC BÌNH, Code: 172164726, Phone: 09065032
Director NGUYỄN VĂN NHÂN, Code: 215072815, Phone: , A
General Director LÊ ANH TUẤN, Code: 201462569, Phone: 0903.516.
Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Giám đốc LÊ VĂN A, Code: 206105221, Phone: , Address: Thôn
Director TRẦN KIM NHẬT, Code: 183740323, Phone: , Addre
Director NGUYỄN THÚY HUYÊN, Code: 201449505, Phone:
Owner
Director TRƯƠNG HẢI LÝ, Code: 201464285, Phone: 091349
Director ĐẶNG ĐÌNH QUANG, Code: 011913969, Phone: , A
Director CÔNG TY CỔ PHẦN TÀI CHÍN
Director PHẠM ĐỨC TRỊ, Code: B5516574, Phone: 09356406
Director ĐÀO VIỆT HỒNG, Code: 201152844, Phone: , Addre
Director NGUYỄN THỊ NGOAN, Code:
Director LÊ VĂN UY, Code: 013439970, Phone: 01288403778
Director TRẦN VĂN DUY, Code: 205520128, Phone: 0905.95
Director HOÀNG THỊ YẾN XUÂN, Code: 194407882, Phone:
Director LÊ MINH HÙNG, Code: 201836155, Phone: 0905353
Director ĐẬU XUÂN NĂM, Code: 172129941, Phone: 016895
General Director NGUYỄN THÁI DŨNG , Code: 012189905, Phone:
Director NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM, C
Director LÊ THỊ THU HIỀN, Code: 2014
President of Member’s Council HUỲNH THANH LÂM, Code: 201728888, Phone: 09
Director CHINA STATE INVESTMENT
Chủ tịch Hội đồng quản trị kiêm Tổng Giám đốc NGUYỄN PHI HÙNG, Code: 100863601, Phone: , Ad
Director NGUYỄN THỊ BA, Code: 20010
Director ĐẶNG VĂN BAO, Code: 20099
Chủ tịch Hội đồng thành viên kiêm Giám đốc NGUYỄN TIẾN DŨNG, Code: 191567429, Phone: , A
Director NGUYỄN THỊ LAN, Code: 201418313, Phone: 0914.
Director NGUYỄN HỮU TÂM, Code: 191502022, Phone: 096
Director TRẦN HỒNG DUYÊN, Code: 2
Chủ tịch Hội đồng thành viên kiêm Giám đốc NGUYỄN THỊ LAN NHI, Code: 201471170, Phone: 0
General Director CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIÊN TRIỀU, Code
Director HỒ VĂN HUY, Code: 20159875
WNER_INFO
de: 201358075, Phone: , Address: Tổ 13, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnam
HẠM HỮU DƯƠNG, Code: 201792864, Phone: 0979960525, Address: Thôn 5, Xã Hoà Khương, Huyện Hoà Vang, Thành p
ode: 201678313, Phone: , Address: Tổ 45, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Viet
ÂN, Code: 191716709 , Phone: , Address: Kiệt 368/5, đường Chi Lăng, Phường Phú Hậu, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế, V
ode: 205225174, Phone: , Address: Đội 1, Thôn 1, Xã Tam Xuân I, Huyện Núi Thành, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: V
SMART, Code: 0401311884, Phone: 0236.3532777, Address: Đường số 14, Khu Công nghiệp Hòa Cầm, Phường Hoà Thọ T
OÀNG LỰC, Code: 191445372, Phone: 0983.021.958, Address: Tổ 16, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
HƯƠNG, Code: 201456194, Phone: , Address: Tổ 11B, Lộc Phước 6, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng, Vietnam,
HÁI QUỐC PHONG, Code: 200915566, Phone: 0905.150496, Address: 96/14 Hải Hồ, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu,
RẦN THỊ LỆ HƯƠNG, Code: 201656446, Phone: 01216791686, Address: 115/2 Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Bình, Quận
e: 241170193, Phone: , Address: Thôn Tân Đông, Xã Ea Kênh, Huyện Krông Pắk, Đắk Lắk, Vietnam, Nationality: Vietname
e: 173737207, Phone: , Address: Tiểu khu 7, Thị Trấn Tĩnh Gia, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá, Vietnam, Nationality: Vietnam
Code: 205284154, Phone: 0905519979, Address: Thôn Thanh Quýt 2, Xã Điện Thắng Trung, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam,
de: 201014660, Phone: 0905.117.669, Address: K18/30 Ông Ích Khiêm, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vie
e: 201368360, Phone: 0913.488.868, Address: 81 Hoàng Diệu, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Na
, Code: 205625190, Phone: 0984915858, Address: Khối 10, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam, Vietnam, Na
de: 200076196, Phone: , Address: Tổ 27, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnam
e: 191390012, Phone: 0905 809 800, Address: Tổ dân phố 7, Thị Trấn A Lưới, Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế, Vietnam, N
186720248, Phone: 091 441 3338, Address: 04 Nguyễn Đức Cảnh , Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Nghệ An, Vietnam
Õ QUỐC HOÀNG, Code: 205236208, Phone: 0935468090, Address: Số 223 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoà Thuận Tây, Qu
N, Code: 022713536, Phone: , Address: Số 47B Nguyễn Phi Khanh, Phường Tân Định, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam, Nat
Ê XUÂN THẮNG, Code: 197265736, Phone: 0949.136.557, Address: K3A/1 Phan Thành Tài, Phường Hoà Thuận Đông, Qu
HẠM VÂN ANH, Code: 031579152, Phone: 0902571289, Address: Số 48 Cựu Viên, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thàn
KỸ THUẬT ĐIỆN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA ĐÀ NẴNG , Code: 0105927384, Phone: 04.35587169; 0904254562, Address: Số n
124227, Phone: , Address: Tổ 10, KV3, Phường Trường An, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế, Vietnam, Nationality: Vietna
: 172164726, Phone: 0906503279, Address: Thôn Hữu Lộc, Xã Trúc Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá, Vietnam, Nationalit
N, Code: 215072815, Phone: , Address: Thôn M6, Xã Bình Tân, Huyện Tây Sơn, Bình Định, Vietnam, Nationality: Vietname
201462569, Phone: 0903.516.969, Address: K59/10 Nguyễn Tri Phương, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, V
05221, Phone: , Address: Thôn Thượng Vĩnh, Xã Quế Xuân 2, Huyện Quế Sơn, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnam
de: 183740323, Phone: , Address: Tổ 19, Thị Trấn Hương Khê, Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh, Vietnam, Nationality: Vietnam
ÊN, Code: 201449505, Phone: 0905.486.186, Address: Tổ 28B, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietn

de: 201464285, Phone: 0913499598, Address: Tổ 11, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, National
, Code: 011913969, Phone: , Address: Tập thể Z133, Tổ 32, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Hà Nội, Vietnam, Nationa
ÔNG TY CỔ PHẦN TÀI CHÍNH & PHÁT TRIỂN DOANH NGHIỆP, Code: 0101125580, Phone: 0437687147, Address: S
e: B5516574, Phone: 0935640677, Address: Châu Khê, Xã Bình Sa, Huyện Thăng Bình, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: V
de: 201152844, Phone: , Address: Tổ 21, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese,
GUYỄN THỊ NGOAN, Code: 025061245, Phone: 0915710033, Address: 112/23B Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, T
3439970, Phone: 01288403778, Address: 51 Trần Duy Hưng, Tổ 40, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam,
e: 205520128, Phone: 0905.958.716, Address: Thôn Hà Quảng Tây, Phường Điện Dương, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam, Vi
ÂN, Code: 194407882, Phone: 0968 567859, Address: Tân Hóa , Xã Quảng Tân, Thị Xã Ba Đồn, Quảng Bình, Vietnam, Na
e: 201836155, Phone: 0905353978, Address: Thôn Bằng An Tây, Phường Điện An, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam, Vietnam,
de: 172129941, Phone: 01689511207, Address: 198 Châu Thị Vĩnh Tế, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, Vie
G , Code: 012189905, Phone: 0919.757.575, Address: Xóm Nông, Thôn Phù Dực, Xã Phù Đổng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội, V
GUYỄN THỊ NGỌC DIỄM, Code: 201803064, Phone: 0919 641 179, Address: Tổ 59, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn
Ê THỊ THU HIỀN, Code: 201463128, Phone: 0167.8006666, Address: 193 Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Đông, Quận
M, Code: 201728888, Phone: 0914113456, Address: K5/H26/15 Lê Hữu Trác, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng
HINA STATE INVESTMENT HOLDING LIMITED, Code: 1712238 , Phone: , Address: Phòng 1318-19, Tòa nhà Hollywoo
Code: 100863601, Phone: , Address: 16 Hoàng Văn Thủ, Khu Hòa Bình, Phường Hoà Lạc, Thành phố Móng cái, Quảng Nin
GUYỄN THỊ BA, Code: 200102731, Phone: 0901999647, Address: 49 Nguyễn Trãi, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, T
ẶNG VĂN BAO, Code: 200998431, Phone: 0914039393, Address: 9 Triệu Việt Vương, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà
G, Code: 191567429, Phone: , Address: Thôn 5, Hà Úc, Xã Vinh An, Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế, Vietnam, Nationalit
ode: 201418313, Phone: 0914.837.238, Address: K21/69 Nguyễn Văn Huề, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà N
Code: 191502022, Phone: 0966.467.773, Address: Tổ 13, Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế, Vietna
RẦN HỒNG DUYÊN, Code: 201778578, Phone: 0977222794, Address: 247/20 Nguyễn Tri Phương, Phường Vĩnh Trung, Q
HI, Code: 201471170, Phone: 0918.766766, Address: K49/12 Lê Duẩn, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietn
ĐẦU TƯ THIÊN TRIỀU, Code: 0105785080, Phone: , Address: Tầng 3, số 21, ngõ 535 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quậ
Ồ VĂN HUY, Code: 201598752, Phone: 0911.125919, Address: Tổ 19, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵn
Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 400000000, Percent in Charter Capital: 10|,TRỊNH ĐÌNH BÌNH, Co
ng, Huyện Hoà Vang, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
ng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 300000000, Percent in Charter Capital: 10|,MAI ĐĂNG KHÔI, C
h phố Huế, Thừa Thiên Huế, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital
Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 50|,PHAN THỊ KIM L
Hòa Cầm, Phường Hoà Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: , Contributed Capital: 6300000000, Percent
Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
n Sơn Trà, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 20|,LÊ
Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
m, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
ietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2100000000, Percent in Charter Capital: 70|,NGUYỄN VĂN THẮNG
Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 900000000, Percent in Charter Capital: 30|,TRƯƠNG ĐÌNH TRƯỜ
hị xã Điện Bàn, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3000000000, Percent in Charter Capita
Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3750000000, Percent in Charter Capital: 1
Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 60000000000, Percent in Charter Capital: 60|,ĐOÀN
Kỳ, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2250000000, Percent in Charter Capital: 45|,NGUY
Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 900000000, Percent in Charter Capital: 10|,LÊ THỊ HƯƠNG HUYỀN
Thừa Thiên Huế, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4800000000, Percent in Charter Capital: 15|,LÊ V
h phố Vinh, Nghệ An, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4700000000, Percent in Charter Capital: 94|,L
, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
1, Hồ Chí Minh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 6125000000, Percent in Charter Capital: 49|,THÂN
Phường Hoà Thuận Đông, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
9; 0904254562, Address: Số nhà 21, ngõ 1 đường Nguyễn Chánh, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội, Vietnam, Nation
Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4000000000, Percent in Charter Capital: 44,444|,PHAN THỊ MỸ TI
hanh Hoá, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 66,667|,LÊ QUỐ
etnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 500000000, Percent in Charter Capital: 10|,VÕ ĐÌNH HƯNG, Code: 2
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1500000000, Percent in Charter Capital:
Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1330000000, Percent in Charter Capital: 38|,TRẦN VĂN THANH, C
Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 250000000, Percent in Charter Capital: 5|,NGUYỄN KỶ VIỄN, Code
n Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3600000000, Percent in Charter Capital: 80|,

, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 10000000000, Percent in Charter Capital: 50|,TRƯƠNG
iên, Hà Nội, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1500000000, Percent in Charter Capital: 50|,HOÀNG T
one: 0437687147, Address: Số 11 đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Vietnam
Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 50|,NGUYỄN ĐỨC
nam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 5000000000, Percent in Charter Capital: 55,556|,NGUYỄN LÊ KHẮC C
Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 6000000000, Percent in Charter Capital: 60|,NG
xã Điện Bàn, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4000000000, Percent in Charter Capital:
ồn, Quảng Bình, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4500000000, Percent in Charter Capital: 50|,NGUY
n Bàn, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 66,667
Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3000000000, Percent in Charter Capital: 6
ng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 30400000000, Percent in Charter Capit
Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capi
ng 1318-19, Tòa nhà Hollywood Plaza, số 610 Đường Nathan, Mongkok, Kowloon, Hồng Kông, China
ành phố Móng cái, Quảng Ninh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 5500000000, Percent in Charter Cap
Hải Châu II, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
ng An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
hiên Huế, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 33,333|,NGUYỄN
ê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1800000000, Percent in Charter C
huỷ, Thừa Thiên Huế, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4000000000, Percent in Charter Capital: 80|,H
ương, Phường Vĩnh Trung, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
uận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 50|
Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội, Vietnam, Nationality: , Contributed Capital: 48000000000, Percent in Char
ận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam, Nationality: Vietnamese
: 10|,TRỊNH ĐÌNH BÌNH, Code: 038076002230, Phone: , Address: Tổ 21, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội, Vie

tal: 10|,MAI ĐĂNG KHÔI, Code: 201434626, Phone: , Address: 16 Cống Quỳnh, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Đ
00, Percent in Charter Capital: 33,333|,NGUYỄN VĂN OANH, Code: 205462762 , Phone: , Address: Khối 7A, Phường Điệ
Capital: 50|,PHAN THỊ KIM LOAN, Code: 201566892, Phone: 01265.042.047, Address: 65 Phan Thao, Phường Hoà Xuân,
Capital: 6300000000, Percent in Charter Capital: 90|,NGUYỄN THỊ NHẬT QUỲNH, Code: 201787863, Phone: , Address: T

ent in Charter Capital: 20|,LÊ NGUYÊN THÁI LÂM, Code: B4823794, Phone: , Address: Tổ 11B - Lộc Phước 6, Phường T

70|,NGUYỄN VĂN THẮNG, Code: 201553503, Phone: , Address: Tổ 80, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Đà
30|,TRƯƠNG ĐÌNH TRƯỜNG, Code: 173737078, Phone: , Address: Thôn Văn Sơn, Xã Ninh Hải, Huyện Tĩnh Gia, Thanh
000, Percent in Charter Capital: 60|,TRẦN VĂN THANH, Code: 206149514, Phone: , Address: Thôn Phong Hồ Tây, Phườn
0, Percent in Charter Capital: 15|,NGUYỄN THỊ LIỄU, Code: 201377845, Phone: , Address: 128 Cù Chính Lan, Phường Hoà
t in Charter Capital: 60|,ĐOÀN THỊ THU THỦY, Code: 048171000046, Phone: 0983682199, Address: 57/33 Khu phố Nam
in Charter Capital: 45|,NGUYỄN NGỌC HẢI, Code: B5937857, Phone: , Address: Khối 7, Phường An Xuân, Thành phố Ta
10|,LÊ THỊ HƯƠNG HUYỀN, Code: 201244618, Phone: , Address: Tổ 3, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng, V
t in Charter Capital: 15|,LÊ VIỆT ANH, Code: 201573755, Phone: , Address: 169/201 Trần Phú, Phường Hải Châu I, Quận H
rcent in Charter Capital: 94|,LÊ THỊ HẢI YẾN, Code: 197206145, Phone: , Address: Khu phố An Hòa 1, Thị Trấn Cửa Tùng

n Charter Capital: 49|,THÂN HÀ NHẤT THỐNG, Code: 021580554, Phone: 0989.508.508, Address: 75 Bis Thạch Thị Tha

ông, Hà Nội, Vietnam, Nationality: , Contributed Capital: 4800000000, Percent in Charter Capital: 48|,NGUYỄN NGỌC DU
al: 44,444|,PHAN THỊ MỸ TIÊN, Code: 191770923, Phone: 0935809357, Address: 28 Đặng Huy Trứ, Phường Trường An, T
rter Capital: 66,667|,LÊ QUỐC TÚ, Code: 172193613, Phone: , Address: Thôn Hữu Lộc, Xã Trúc Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Th
0|,VÕ ĐÌNH HƯNG, Code: 201229215, Phone: 0905767101, Address: Tổ 31, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵ
00, Percent in Charter Capital: 30|,LÊ TỰ KIỆN, Code: 200022357, Phone: , Address: 25 Thái Phiên, Phường Phước Ninh, Q
l: 38|,TRẦN VĂN THANH, Code: 201444386, Phone: , Address: 270 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận
5|,NGUYỄN KỶ VIỄN, Code: 201783004, Phone: , Address: Tổ 90, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietna
ercent in Charter Capital: 80|,LÊ MINH HÙNG, Code: 201716963, Phone: 0917024345, Address: Tổ 28B, Phường Hoà Khá

harter Capital: 50|,TRƯƠNG NGỌC LỰC , Code: 201580602, Phone: 0905663667, Address: Tổ 37C, Phường Hoà Khánh B
harter Capital: 50|,HOÀNG TRỌNG NAM, Code: 031001530, Phone: , Address: Thôn Đức Phong, Xã Đại Đồng, Huyện Ki
m, Hà Nội, Vietnam
Capital: 50|,NGUYỄN ĐỨC HÙNG, Code: 205186358, Phone: 0905192308, Address: Bồ Mưng 2, Xã Điện Thắng Bắc, Th
,556|,NGUYỄN LÊ KHẮC CHUNG, Code: 201017343, Phone: 0511.710463 - 835475, Address: Tổ 34, Phường Xuân Hà, Q

ent in Charter Capital: 60|,NGUYỄN THỊ CHIỂN, Code: 013350212, Phone: , Address: 51 Trần Duy Hưng, Tổ 40, Phường T
0, Percent in Charter Capital: 80|,VĂN CÔNG THÀNH, Code: 201589257, Phone: 0511.468444, Address: Tổ 118, Phường M
in Charter Capital: 50|,NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN, Code: 044184000435, Phone: , Address: Hiển Vinh, Xã Duy Ninh, Hu
ent in Charter Capital: 66,667|,ĐỒNG THỊ MINH THY, Code: 201458895, Phone: , Address: Tổ 8, Phường Thủy Lương, Th
, Percent in Charter Capital: 60|,TRẦN THỊ NHUNG, Code: 172135512, Phone: , Address: 198 Châu Thị Vĩnh Tế, Phường M
0000, Percent in Charter Capital: 80|,NGUYỄN THÁI KIÊN, Code: 281208604, Phone: , Address: 42 Đường T Khu TTHC, P

0000, Percent in Charter Capital: 50|,LÂM BẢO KHÁNH, Code: 201495012, Phone: 0914112113, Address: K122/42/15 Ph

00000, Percent in Charter Capital: 27,5|,NGUYỄN VĂN HIỂN, Code: 030924628, Phone: 0936.488.666, Address: 23/373 N

rter Capital: 33,333|,NGUYỄN THỊ ÁNH MAI, Code: 201743112, Phone: 0935.005.315, Address: Tổ 33, Phường Tam Thuậ
0000000, Percent in Charter Capital: 60|,PHẠM TẤN DŨNG, Code: 225221717, Phone: , Address: K21/69 Nguyễn Văn Hu
ercent in Charter Capital: 80|,HOÀNG TRƯỜNG MINH, Code: 162948670, Phone: , Address: Xóm Bắc Hải, Xã Hải Minh,

Percent in Charter Capital: 50|,HUỲNH NHẬT PHI, Code: 201488882, Phone: , Address: 261/8 Hoàng Diệu, Phường Bình H
8000000000, Percent in Charter Capital: 40|,CÔNG TY TNHH PHÚC HOÀNG NGUYÊN, Code: 0401000254, Phone: , Ad
Quận Long Biên, Hà Nội, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 3600000000, Percent in Charter Capital: 9

à Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 300000000, Percent in Charte
ddress: Khối 7A, Phường Điện Nam Đông, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed C
an Thao, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2500000000,
01787863, Phone: , Address: Tổ 6B, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contr

11B - Lộc Phước 6, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 30

h Nam, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 300000000, Percent in Charter C
h Hải, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 900000000, Percent in Charter C
: Thôn Phong Hồ Tây, Phường Điện Nam Bắc, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contribute
8 Cù Chính Lan, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 375
Address: 57/33 Khu phố Nam Thiên 1, Phường Tân Phong, Quận 7, Hồ Chí Minh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contri
ường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 750000000, Perce
ng, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 7200000000, Percent in Charter Capital
ú, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4800000000, Perce
An Hòa 1, Thị Trấn Cửa Tùng, Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 250000

ddress: 75 Bis Thạch Thị Thanh, Phường Tân Định, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed C

ital: 48|,NGUYỄN NGỌC DUY, Code: 024095219, Phone: , Address: 44 Nguyễn Văn Tố, Phường Tân Thành, Quận Tân Ph
Huy Trứ, Phường Trường An, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 5000
rúc Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 700000000, Percent in Charte
ọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 500000000, Percent in Charter Cap
Phiên, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000,
hường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1050000000, Pe
Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4750000000, Percent in Charter Capital: 95|
ess: Tổ 28B, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 9

Tổ 37C, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 50000
ong, Xã Đại Đồng, Huyện Kiến Thuỵ, Hải Phòng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1500000000, Perc

ưng 2, Xã Điện Thắng Bắc, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 25000000
ss: Tổ 34, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 400000000

n Duy Hưng, Tổ 40, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 40
44, Address: Tổ 118, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capita
Hiển Vinh, Xã Duy Ninh, Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 450000
Tổ 8, Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 10
8 Châu Thị Vĩnh Tế, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital
ess: 42 Đường T Khu TTHC, Phường Dĩ An, Thị Xã Dĩ An, Bình Dương, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Ca

113, Address: K122/42/15 Phan Thanh, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, C

6.488.666, Address: 23/373 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Hải Phòng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, C

ess: Tổ 33, Phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 200000
dress: K21/69 Nguyễn Văn Huề, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Co
Xóm Bắc Hải, Xã Hải Minh, Huyện Hải Hậu, Nam Định, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 10000000

8 Hoàng Diệu, Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 25000
ode: 0401000254, Phone: , Address: K77A/07 Lê Độ, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality
, Percent in Charter Capital: 90|

300000000, Percent in Charter Capital: 10|,ĐẶNG MINH DŨNG, Code: 200989838, Phone: , Address: Thôn Quan Châu, Xã
y: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 33,333|,NGUYỄN ĐĂNG KHẢI HOÀN, Code
ributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 50|
ationality: Vietnamese, Contributed Capital: 350000000, Percent in Charter Capital: 5|,TRỊNH TẤN QUANG, Code: 201672

amese, Contributed Capital: 3000000000, Percent in Charter Capital: 60|,PHAN THỊ HUYỀN, Code: 183990627, Phone: 090

0000000, Percent in Charter Capital: 10|,PHẠM QUANG, Code: 191756899, Phone: , Address: Thôn 1, Xã Xuân Lộc, Huyệ
0000000, Percent in Charter Capital: 30|,PHẠM HUY NHẬT , Code: 173737072, Phone: 0977.839.951, Address: Tiểu khu
nality: Vietnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 40|
mese, Contributed Capital: 3750000000, Percent in Charter Capital: 15|,PHAN THỊ NĂM, Code: C0607843, Phone: , Address
ationality: Vietnamese, Contributed Capital: 40000000000, Percent in Charter Capital: 40|
ed Capital: 750000000, Percent in Charter Capital: 15|,TRẦN THỊ HỒNG PHÁT, Code: 205625606, Phone: , Address: Khối
00, Percent in Charter Capital: 80|,TRẦN ĐÌNH HÒA, Code: 201240644, Phone: , Address: 267 Tiểu La, Phường Hoà Cườn
ed Capital: 4800000000, Percent in Charter Capital: 15|,NGUYỄN HỮU VĨNH LÝ, Code: 191601116, Phone: , Address: Th
e, Contributed Capital: 250000000, Percent in Charter Capital: 5|,LÊ THỊ PHƯƠNG QUỲNH, Code: 197299858, Phone: , A

ty: Vietnamese, Contributed Capital: 6125000000, Percent in Charter Capital: 49|,NGUYỄN THẾ KHÁNH TƯỜNG, Code:

ờng Tân Thành, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2500000000, Percent
ese, Contributed Capital: 5000000000, Percent in Charter Capital: 55,556|
700000000, Percent in Charter Capital: 23,333|,NGUYỄN THỊ HƯƠNG, Code: 172199533, Phone: , Address: Thôn Cao Th
00000, Percent in Charter Capital: 10|,VÕ ĐÌNH TÀI, Code: 205324466, Phone: 0906537114, Address: Thôn Phong Thử 2,
tributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 20|,LÊ VĂN KHOA, Code: 201275060, Phone: 0935.595.774, Add
buted Capital: 1050000000, Percent in Charter Capital: 30|,ĐOÀN NGỌC CHÂU, Code: 205201956, Phone: , Address: Lô 1
ercent in Charter Capital: 95|
amese, Contributed Capital: 900000000, Percent in Charter Capital: 20|

se, Contributed Capital: 5000000000, Percent in Charter Capital: 25|,TRƯƠNG VĂN LỢI, Code: 201491385, Phone: , Addre
ted Capital: 1500000000, Percent in Charter Capital: 50|

Contributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 50|


ontributed Capital: 4000000000, Percent in Charter Capital: 44,444|

mese, Contributed Capital: 4000000000, Percent in Charter Capital: 40|


etnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 20|
, Contributed Capital: 4500000000, Percent in Charter Capital: 50|
mese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 33,333|
etnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 40|
: Vietnamese, Contributed Capital: 1900000000, Percent in Charter Capital: 5|,NGUYỄN THÁI VIỆT, Code: 281048880 , P

am, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 50|

m, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 9000000000, Percent in Charter Capital: 45|,TRẦN CÔNG LỢI, Code: 201

e, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 66,667|


, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1200000000, Percent in Charter Capital: 40|
ontributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 20|

e, Contributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 50|


Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: , Contributed Capital: 24000000000, Percent in Charter Capital: 20|,NGUYỄN SAN MIÊN N
Address: Thôn Quan Châu, Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capit
N ĐĂNG KHẢI HOÀN, Code: 201562357 , Phone: , Address: Tổ 35, Phường Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, V

TẤN QUANG, Code: 201672258, Phone: 0946 000 692, Address: Tổ 37, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng, Vie

Code: 183990627, Phone: 0905.380.012, Address: Thôn Bắc Tiến, Xã Thạch Ngọc, Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh, Vietnam, Na

: Thôn 1, Xã Xuân Lộc, Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 30000000
7.839.951, Address: Tiểu khu 6, Thị Trấn Tĩnh Gia, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contrib

: C0607843, Phone: , Address: Tổ 41, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnames

5606, Phone: , Address: Khối 7, Phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Con
7 Tiểu La, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 9000
601116, Phone: , Address: Thôn 2, Xã Phong Bình, Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế, Vietnam, Nationality: Vietnamese,
Code: 197299858, Phone: , Address: Thôn Tân Xuân 2, Xã Cam Thành, Huyện Cam Lộ, Quảng Trị, Vietnam, Nationality: V

HẾ KHÁNH TƯỜNG, Code: 321054197, Phone: 0903.180.763, Address: Ấp 3, Xã Bình Hoà, Huyện Giồng Trôm, Bến Tre,

Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 25|,PHAN NGÔ TỐNG HƯNG, Code: 001061002188, Phone: , Address: S

hone: , Address: Thôn Cao Thắng, Xã Nguyên Bình, Huyện Tĩnh Gia, Thanh Hoá, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contri
Address: Thôn Phong Thử 2, Xã Điện Thọ, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed C
60, Phone: 0935.595.774, Address: K322 H54/57 Hải Phòng, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nat
1956, Phone: , Address: Lô 100B-A5 Đường Bàu Mạc 7, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Na

e: 201491385, Phone: , Address: Tổ 48C, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietna
I VIỆT, Code: 281048880 , Phone: , Address: Xóm Nông, Thôn Phù Dực, Xã Phù Đổng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội, Vietnam,

TRẦN CÔNG LỢI, Code: 201638614, Phone: , Address: K18/33 Nguyễn Duy Hiệu, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đ

20|,NGUYỄN SAN MIÊN NHUẬN, Code: C2699999, Phone: , Address: Số 385/39 Lê Văn Sỹ, Phường 2, Quận Tân Bình,
ietnamese, Contributed Capital: 800000000, Percent in Charter Capital: 26,667|,ĐẶNG MINH VƯƠNG, Code: 201750787,
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital

, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 350000000, Percent in Charter Capital: 5|

ch Hà, Hà Tĩnh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 20|

Contributed Capital: 300000000, Percent in Charter Capital: 10|,ĐỖ PHÚ HOÀNG, Code: 201365109, Phone: , Address: 129
tionality: Vietnamese, Contributed Capital: 1200000000, Percent in Charter Capital: 40|

tnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 17500000000, Percent in Charter Capital: 70|

Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2000000000, Percent in Charter Capital: 40|


ese, Contributed Capital: 900000000, Percent in Charter Capital: 10|
nam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4800000000, Percent in Charter Capital: 15|,PHAN TRẦN NGUYỄN, Co
g Trị, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 50000000, Percent in Charter Capital: 1|

Huyện Giồng Trôm, Bến Tre, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 250000000, Percent in Charter Capital

61002188, Phone: , Address: Số 11, tập thể Viện Toán học, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam, Nationalit

ationality: Vietnamese, Contributed Capital: 300000000, Percent in Charter Capital: 10|


ty: Vietnamese, Contributed Capital: 4000000000, Percent in Charter Capital: 80|
Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 20|,NGÔ N
Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1120000000, Percent in Charter Capital: 32|

, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 5000000000, Percent in Charter Capital: 25|
n Gia Lâm, Hà Nội, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 5700000000, Percent in Charter Capital: 15|

n Hải Đông, Quận Sơn Trà, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 5500000000, Percent in Char

ỹ, Phường 2, Quận Tân Bình, Hồ Chí Minh, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 24000000000, Percent i
VƯƠNG, Code: 201750787, Phone: , Address: Thôn Quan Châu, Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng, Vietnam, Nati
00, Percent in Charter Capital: 33,333|

Percent in Charter Capital: 5|

in Charter Capital: 20|

365109, Phone: , Address: 129 Phan Thanh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietname

,PHAN TRẦN NGUYỄN, Code: 201634058, Phone: , Address: 169/201 Trần Phú, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Đà

00, Percent in Charter Capital: 2|

, Hà Nội, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 2500000000, Percent in Charter Capital: 25|,VÕ VĂN AN

n Charter Capital: 20|,NGÔ NGỌC LÊ, Code: 200668468, Phone: , Address: K40/21 Phan Thanh, Phường Thạc Gián, Quận
in Charter Capital: 32|
ent in Charter Capital: 15|

5500000000, Percent in Charter Capital: 27,5|

pital: 24000000000, Percent in Charter Capital: 20|,NGUYỄN ĐÌNH HẠNH, Code: 200702698, Phone: , Address: 15 Trần H
ang, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 800000000, Percent in Charter Capital: 26,667|,ĐẶN

etnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 300000000, Percent in Charter Capital: 10|

ải Châu I, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 12800000000, Percent in Chart

rter Capital: 25|,VÕ VĂN ANH TUẤN, Code: 201716808, Phone: , Address: Tổ 158, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Đ

anh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 500000000, Per
8, Phone: , Address: 15 Trần Hán, Phường Hoà Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, C
Charter Capital: 26,667|,ĐẶNG MINH ĐẠI, Code: 201317383, Phone: 0961.333.469, Address: Tổ 02, Thôn Quan Châu, Xã

2800000000, Percent in Charter Capital: 40|,TRẦN THỊ THANH HUYỀN, Code: 201204519, Phone: , Address: 169/201 Trầ

Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 200000000, Percent in Chart

buted Capital: 500000000, Percent in Charter Capital: 10|,PHAN SỸ NGHIỆP, Code: 200047284, Phone: , Address: 10 Xuân
m, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 12000000000, Percent in Charter Capital: 10|,NGUYỄN ĐÌNH NAM, Cod
: Tổ 02, Thôn Quan Châu, Xã Hoà Châu, Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capita

Phone: , Address: 169/201 Trần Phú, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Con

200000000, Percent in Charter Capital: 2|

84, Phone: , Address: 10 Xuân Diệu, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Co
NGUYỄN ĐÌNH NAM, Code: 201343841, Phone: , Address: K77A/7 Lê Độ, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵ
ietnamese, Contributed Capital: 800000000, Percent in Charter Capital: 26,667|

Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 4800000000, Percent in Charter Capital: 15|

m, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 1000000000, Percent in Charter Capital: 20|


Gián, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, Vietnam, Nationality: Vietnamese, Contributed Capital: 12000000000, Percent in Charter C
0000000, Percent in Charter Capital: 10|

You might also like