Professional Documents
Culture Documents
CHÚ Ý
11-145
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
00-01 Hiển thị dòng định Hiển thị dựa trên mỗi Model Chỉ đọc
mức
00-02 Thông số Reset 0 : Không chức năng 0
1 : Chỉ Đọc
2 : Không sử dụng
6 : Reset PLC ( Including CANopen Master
Index )
7 : Reset CANopen Index ( Slave )
8 : Khoá Bàn Phím
11-146
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-147
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-148
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-149
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-150
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
01 Thông số cơ bản
Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX
01-00 Tần số hoạt động max 50 to 600Hz 60/50
01-01 Tần số cơ bản của Motor1 0 to 600Hz 60/50
01-02 Điện áp ngõ ra max của Motor 1 230V : 0 to 255 V 220
460 : 0 to 510 V 440
01-03 Tần số điểm giữa thứ 1 của Motor 1 0 to 600 Hz 0.5
01-04 Điện áp điểm giữa thứ 1 của Motor 1 230V : 0 to 240 V 5
460 : 0 to 480 V 10
01-05 Tần số điểm giữa thứ 2 của Motor 1 0 to 600 Hz 0
01-06 Điện áp điểm giữa thứ 2 của Motor 1 230V : 0 to 240 V 5
460V : 0 to 480 V 10
01-07 Tần số ngõ ra min của Motor 1 0 to 600Hz 0
01-08 Điện áp ngõ ra min của Motor 1 230V : 0 to 240 V 0
460V : 0 to 480 V 0
01-09 Tần số khởi động 0 to 600 Hz 0.5
01-10 Giới hạn trên của tần số ngõ ra 0 to 600 Hz 600
01-11 Giới hạn dưới của tần số ngõ ra 0 to 600 Hz 0
01-12 Thời gian tăng tốc 1 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-13 Thời gian giảm tốc 1 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-14 Thời gian tăng tốc 2 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-15 Thời gian giảm tốc 2 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-16 Thời gian tăng tốc 3 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-17 Thời gian giảm tốc 3 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-18 Thời gian tăng tốc 4 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-19 Thời gian giảm tốc 4 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-20 Thời gian tăng tốc Jog Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-21 Thời gian giảm tốc Jog Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
11-151
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
01-25 Thời gian tăng tốc 2 đường cong S Pr 01-45 = 0, 0 to 25 giây 0.2
Pr 01-45 = 1, 0 to 250 giây 0.2
01-26 Thời gian giảm tốc 1 đường cong S Pr 01-45 = 0, 0 to 25 giây 0.2
Pr 01-45 = 1, 0 to 250 giây 0.2
01-27 Thời gian giảm tốc 2 đường cong S Pr 01-45 = 0, 0 to 25 giây 0.2
Pr 01-45 = 1, 0 to 250 giây 0.2
11-152
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
460V : 0 to 480 V
01-42 Điện áp ngõ ra min của Motor 2 230V : 0 to 240 V 0
460V : 0 to 480 V 0
01-43 Lựa chọn dhế dộ V/f 0 : Chế độ V/f được xác định 0
bởi Pr 01-00 to 01-08
1 : 1.5 lần đường cong công
suất
2 : 2 lần đường cong công
suất
01-44 Cài đặt việc tăng giảm tốc tối ưu 0 : Tăng giảm tốc tuyến tính 0
1 : Tăng tốc tự động, giảm tốc
tuyến tính
2 : Tăng tốc tuyến tính, giảm
tốc tự động
3 : Tăng giảm tốc tự động
4 : Tuyến tính, bảo vệ biến tần
khỏi bị treo bằng cách tăng
giảm tốc` tự động (giới hạn
bởi Pr 01-21 đến 01-212
01-45 Đơn vị của thời gian tăng giảm và 0 : 0.01 giây 0
đường cong S 1 : 0.1 giây
01-46 Thời gian ngừng của Canopen Quick Pr 01- 45 =0 : 0- 600 giây 1
Pr 01- 45 = 1 : 0 – 6000 giây
11-153
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-154
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-155
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
02-12 Lựa chọn mode ngõ vào đa chức năng 0- 65535 ( 0 : N.O, 1 : N.C ) 0
02-13 Ngõ ra 1 đa chức năng RY1 0 : Không chức năng 11
02-14 Ngõ ra 2 đa chức năng RY2 1 : Chỉ định hoạt động 1
02-16 Ngõ ra 3 đa chức năng M01 2 : Đạt đến tốc độ hoạt đông 0
02-17 Ngõ ra 4 đa chức năng M02 3 : Đạt đến tần số mong muốn 0
1( Pr 02-22)
02-36 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 4 : Đạt đến tần số mong muốn 0
vào/ ra ( MO10 ) 2( Pr 02-24)
02-37 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 5 : Tốc độ Zero ( Lệnh tần số ) 0
vào/ ra ( MO11 )
02-38 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 6 : Tốc độ zero bao gồm Stop 0
vào/ ra ( MO12 ) ( Lệnh tần số )
02-39 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 7 : Quá moment 1 ( Pr 06-06 0
vào/ ra ( MO13) to 06 -08 )
02-40 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 8 : Quá moment 2 ( Pr 06-09 0
vào/ ra ( MO14 ) to 06 -11)
02-41 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 9 : Biến tần đã sẵn sàng 0
vào/ ra ( MO15 )
02-42 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 10 : Thấp áp ( LV ) ( Pr 0
vào/ ra ( MO16 ) 06-00 )
02-43 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 11 : Chỉ tín hiệu sự cố 0
vào/ ra ( MO17 )
02-44 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 12 : Loại bỏ điện trở xả ( Pr 0
vào/ ra ( MO18 ) 02-32 )
02-45 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 13 : Quía nhiệt ( Pr 06-15 ) 0
vào/ ra ( MO19)
02-46 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 14 : Chỉ tín hiệu hãm phần 0
vào/ ra ( MO20 ) mềm ( Pr 07-00 )
15 : Lỗi hồi tiếp PID
16 : Lỗi trượt ( OSL )
17 : Đạt tới giá trị đếm cuối
cùng nhưng không trở về 0
( Pr 02- 20 )
18 : Đạt tới giá trị đếm ban
đầu và trở về 0 ( Pr 02- 19 )
19 : Khối cơ bản
20 : Ngõ ra cảnh báo
21 : Quá áp
22 : Bảo vệ quá dòng
11-156
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-157
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-158
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-159
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
( AUI )
03-15 Thời gian lọc nhiễu ngõ vào tương tự 0 – 2 giây 0
( AVI )
03-16 Thời gian lọc nhiễu ngõ vào tương tự 0 – 2 giây 0
( ACI )
03-17 Thời gian lọc nhiễu ngõ vào tương tự 0 – 2 giây 0
( AUI )
03-18 Các tính năng khác của ngõ vào tương 0 : Không thể ( AVI, ACI, AUI ) 0
tự 1 : Có thể
03-19 Mất tín hiệu ACI 0 : Vô hiệu hoá 0
1 : Tiếp tục hoạt động với tần
số cuối
2 : Giảm tcố tới 0 Hz
3 : Dừng tức thời và hiển thị
ACE
03-20 Ngõ ra đa chức năng 1 ( AFM1 ) 0 : Tần số ngõ ra ( Hz ) 11
03-23 Ngõ ra đa chức năng 2 ( AFM 2 ) 1: Lệnh tần số ( Hz ) 1
2: Tốc độ Motor
3 : Dòng ngõ ra
4 : Điện áp ngõ ra
5 : Điện áp DC Bus
6 : Hệ số Công suất
7 : Công suất
8 : Moment ngõ ra
9 : Tín hiệu AVI
10 : Tín hiệu ACI
11 : Tín hiệu AUI
12 : Dòng Iq
13 : Giá trị Hồi tiếp Iq
14: Dòng Id
15 : Giá trị Hồi tiếp Id
16 : Áp Vq
17 : Áp Vd
18 : Lệnh Moment
19 : Lệnh tần số từ PG2
20 : Ngõ ra Tương tự
Canopen
21 : Ngõ ra tương tự RS485
22 : Ngõ ra tương tự Card
giao tiếp
11-160
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-161
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-162
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-163
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-164
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
06 Thông số bảo vệ
Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX
06-00 Bảo vệ thấp áp 230V : 160- 220VDC 180
460 : 320- 440VDC 360
06-01 Bảo vệ quá áp 0 : Không sử dụng 380
230V : 350 – 450 VDC 760
460V : 700 – 900 VDC
06-02 Không sử dụng
06-03 Bảo vệ quá dòng trong quá Tải thường : 0- 160% ( 100% : dòng danh 120
trình tăng tốc định biến tần) 150
Tải nặng : 0- 180% ( 100% : dòng danh
định biến tần )
06-04 Bảo vệ quá dòng trong quá Tải thường : 0- 160% ( 100% : dòng danh 120
trình hoạt động định biến tần) 150
Tải nặng : 0- 180% ( 100% : dòng danh
định biến tần )
06-05 Lựa chọn thời gian tăng 0 : Thời gian tăng giảm tốc tức thời 0
giảm tốc phù hợp để ngăn 1 : Thời gian tăng giảm tốc thứ 1
ngừa khi đạt tốc độ ổn định 2 : Thời gian tăng giảm tốc thứ 2
3 : Thời gian tăng giảm tốc thứ 3
4 : Thời gian tăng giảm tốc thứ 4
5 : Thời gian tăng giảm tốc thứ 5
06-06 Lựa chọn chế độ bảo vệ 0 : Không chọn 0
quá moment ( OT1 ) 1 : phát hiện quá momen trong quá trình
tốc độ không đổi, tiếp tục vận hành sau khi
phát hiện
2 : phát hiện quá momen trong quá trình
tốc độ không đổi, dừng vận hành sau khi
phát hiện
3 : phát hiện quá momen trong quá trình
vận hành, tiếp tục hoạt động sau khi phát
hiện
4 : phát hiện quá momen trong quá trình
vận hành, dừng vận hành sau khi phát
hiện
06-07 Các cấp bảo vệ quá 10-250%( 100% dòng danh định ) 120
momen ( OT 1 )
06-08 Thời gian bảo vệ quá 0- 60 Giây 0.1
momen ( OT 1 )
11-165
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-166
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-167
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-168
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
06-26 Ngõ ra lỗi lựa chọn 4 0- 65535 (Tham khảo bảng nhị phân để 0
biết chi tiết mã lỗi)
06-27 Lựa chọn Relay nhiệt của 0 : Biến Tần 2
motor 2 1 : Motor
2 : Không chọn
06-28 Đặc tính nhiệt cho motor 2 30- 600 giây 60
06-29 Lựa chọn hệ số nhiệt 0 : Cảnh báo nhưng vẫn hoạt động 0
PTC 1 : Cảnh báo và dừng hãm
2 : cảnh báo và dừng tự do
06- 30 Các cấp độ hệ số nhiệt 0- 100% 50
06-31 Lệnh tần số khi có sự cố 0- 65535 Hz Chỉ đọc
06-32 Tần số ngõ ra khi có sự cố 0-65535 Hz Chỉ đọc
06-33 Điện áp ngõ ra khi có sự cố 0-65535 V Chỉ đọc
06-34 Điện áp DC khi có sự cố 0-65535 V Chỉ đọc
06-35 Dòng ngõ ra khi có sự cố 0-65535 Amp Chỉ đọc
06-36 Nhiệt độ của IGBT khi có 0- 65535 độ Chỉ đọc
sự cố
06-37 Nhiệt độ của Tụ khi có sự 0- 65535 độ Chỉ đọc
cố
06-38 Số vòng của motor khi có 0- 65535 Chỉ đọc
sự cố
06-39 Lệnh moment khi có sự cố 0-65535 Chỉ đọc
06-40 Tình trạng của ngõ vào đa 0000h-FFFFh Chỉ đọc
chức năng khi có sự cố
06-41 Tình trạng của ngõ ra đa 0000h-FFFFh Chỉ đọc
chức năng khi có sự cố
06-42 Tình trạng của Drive khi có 0000h-FFFFh Chỉ đọc
sự cố
06-43 Không sử dụng
06-44 Không sử dụng
06-45 Khắc phục tình trạng mất 0 : Cảnh báo nhưng vẫn hoạt động 3
pha ngõ ra ( OPHL ) 1 : Cảnh báo và dừng hãm
2 : cảnh báo và dừng tự do
3 : Không cảnh báo
06-46 Thời gian tăng tốc khi mất 0-65535 giây 0
pha ngõ ra
06-47 Dòng băng thông 0-65535% 0
06-48 Thời gian hãm khi mất pha 0-65535 giây 0
ngõ ra
11-169
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-170
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-171
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-172
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
07-31 Tình trạng quá trượt 0 : Cảnh báo nhưng vẫn hoạt động 0
1 : Cảnh báo và dừng tự do
2 : Cảnh báo và dừng hãm
3 : Không cảnh báo
07-32 Độ lợi Hunting 0- 10000 2000
07-33 Thời gian gần nhất của 0- 60000 giây 600
việc khởi động sau khi báo
lỗi
08-09 Cảnh báo lỗi hồi tiếp 0 : Cảnh báo nhưng vẫn hoạt động 0
1 : Cảnh báo và dứng tự do
2 : Cảnh báo và dừng hãm
3 : Cảnh báo và hoạt động với tần số cuối
08-10 Tần số nghỉ 0- 600 Hz 0
08-11 Tần số làm việc 0- 600 Hz 0
08-12 Thời gian nghỉ 0—6000 giây 0
08-13 Độ lệch hồi tiếp 1- 50% 10
08-14 Thời gian lệch hồi tiếp 0.1 – 300 giây 5
11-173
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
08-15 Thời gian lọc của tín hiệu 0.1- 300 giây 5
hồi tiếp
08-16 Lựa chọn bù hồi tiếp 0 : Cài đặt thong số 0
1 : Xung ngõ vào
08-17 Bù hồi tiếp -100 to +100% 0
08-18 Không sử dụng
08-19 Không sử dụng
08-20 Lựa chọn mode hồi tiếp 0 : Mode cũ 0
1 : Mode mới
08-21 Thay đổi hướng hoạt động 0 : Không thay đổi 0
của PID 1 : Thay đổi
08-22 ~ 08-24 Không sử dụng
08-25 Integral Saturation Weight 0.0 to 6553.5% 50.0
& Level
08-26 ~ 08-28 Không sử dụng
08-29 Giá trị bộ đếm cho đóng 0- 65535 3
ngắt PID 1/2
08-30 Cấp độ chuyển đổi hồi tiếp 0- 100% 100
½
08-31 Độ lợi tỷ lệ 2 ( P ) 0- 500% 80
08-32 Thời gian tích phân 2 ( I ) 0- 100 giây 1
08-33 Thời gian vi phân 2 ( D) 0- 1 giây 0
08-34 Bộ đếm đóng ngắt sang tự 0- 65535 10
động dò tìm thông số PID
08-35 Chuyển đổi tới việc tự động 0- 65535( %) 10
dò tìm PID bằng độ dốc tín
hiệu hồi tiếp
11-174
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-175
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-176
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-177
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-178
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-179
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-180
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-181
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-182
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000
11-183