You are on page 1of 39

Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Chương 11 Thông số cài đặt


Chương này tóm tắt các thông số cài đặt cho người sử dụng. Các thông số này có thể cài đặt, thay đổi và reset từ
bàn phím.

CHÚ Ý

1) : Có thể cài đặt trong khi vận hành


2) Tham khảo chi tiết thông số
00 Thông số điều khiển
Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX
4: 230V, 1HP
5: 460 V, 1HP
6: 230V,2HP
7: 460 V, 2HP
8: 230V, 3HP
9: 460 V, 3HP
10: 230V, 5HP
11: 460 V, 5HP
12: 230V, 7.5HP
13: 460 V, 7.5HP
14: 230V, 10HP
15: 460V, 10HP
16: 230V, 15HP
17: 460V, 15HP
Mã Code nhận diện Chỉ Đọc
00-00 18: 230V, 20HP
Biến Tần
19: 460V, 20HP
20: 230V, 25HP
21: 460V, 25HP
22: 230V, 30HP
23: 460V, 30HP
24: 230V, 40HP
25: 460V, 40HP
26: 230V, 50HP
27: 460V, 50HP
28: 230V, 60HP
29: 460V, 60HP
30: 230V, 75HP
31: 460V, 75HP

11-145
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


32: 230V, 100HP
33: 460V, 100HP
34: 230V, 125HP
35: 460V, 125HP
37: 460V, 150HP
39: 460V, 175HP
41: 460V, 215HP
43: 460V, 250HP
45: 460V, 300HP
47: 460V, 375HP
49: 460V, 425HP
51: 460V, 475HP
93: 460V, 5HP(4kW)

Mã Code nhận diện Chỉ Đọc


00-00
Biến Tần

00-01 Hiển thị dòng định Hiển thị dựa trên mỗi Model Chỉ đọc
mức
00-02 Thông số Reset 0 : Không chức năng 0
1 : Chỉ Đọc
2 : Không sử dụng
6 : Reset PLC ( Including CANopen Master
Index )
7 : Reset CANopen Index ( Slave )
8 : Khoá Bàn Phím

11-146
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


00-02 Thông số Reset 9 : Reset tất cả thông số về mặc định với tần số 0
50Hz
10 : Reset tất cả thông số về mặc định với tần
số 60Hz
00-03 Lựa chọn kiểu hiển 0 : Tần số cài đặt ( F ) 0
thị khi khởi động 1 : Tần số thực ( H )
2 : Hiển thị nhiều chức năng, xem thông số
00-04 ( U )
3 : Dòng ngõ ra ( A )
00-04 Kiểu hiển thị đa chức 0 : Hiển thị dòng ngõ ra ( A ) 3
năng 1 : Hiển thị giá trị bộ đếm ( C )
2 : Hiển thị tần số hoạt động ( H )
3 : Hiển thị điện áp DC-Bus ( u )
4 : Hiển thị điện áp ngõ ra ( E )
5 : Hiển thị hệ số công suất ngõ ra ( n )
6 : Hiển thị công suất ngõ ra ( P )
7 : Hiển thị tốc độ motor ( r )
8 : Hiển thị % Momen xoắn
9 : Hiển thị tín hiệu hồi tiếp của PG ( G )
10 : Hiển thị % tín hiệu hồi tiếp của PID
11 : Hiển thị % tín hiệu AVI ( 1 )
12 : Hiển thị % tín hiệu ACI ( 2 )
13 : Hiển thị % tín hiệu AUI ( 3 )
14 : Hiển thị nhiệt độ của phiến tản nhiệt
15 : Hiển thị nhiệt độ IGBT của Biến tần
16 : Trạng thái ngõ vào số ( On/ Off ) ( i )
17 : Trạng thái ngõ ra số ( On/ Off ) ( o )
18 : Hiển thị các cấp tốc độ trong chế độ Multi-
step
19 : Trạng thái ngõ vào số của chân CPU
20 : Trạng thái ngõ ra số của chân CPU
21 : Số vòng quay thực của motor ( PG1 of PG
Card )
22 : Tần số xung ngõ vào ( PG2 Of PG Card )
23 : Tần số xung ngõ ra ( PG2 of PG Card 24 :
Lỗi vị trí
25 ~ 27 : Không sử dụng
28 : Hiển thị dữ liệu PLC D1043
29 : Hiển thị số cực Motor

11-147
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


00-04 Kiểu hiển thị đa chức 30 : Người sử dụng định nghĩa cách hiển thị 3
năng ngõ ra ( U )
31 : Trang H x Pr 00-05 hiển thị độ lợi (K 32)
32: Số vòng quay thật sự của động cơ trong
quá trình vận hành (Cắm PG card vào và tín
hiệu ngõ vào pha Z) (Z)
00-05 Hệ số thực của tần số 0 đến 160 0
ngõ ra
00-06 Phiên bản phần mềm Chỉ đọc #.#
00-07 Nhập Password 0 đến 65535 0
0 đến 4 : Số lần sai mật khẩu (password)
*4 : Hiển thị lỗi Password
00-08 Giải mã Password 0 dến 65535 0
0 : Không cài hoặc Password đúng
1 : Đã cài password
00-09 Không sử dụng
00-10 Chế độ điều khiển 0 : Tốc độ 0
1 : Không sử dụng
2 : Momen
00-11 Chế độ điều khiển tốc 0 : VF ( V/f control ) 0
độ 1 : VFPG ( V/f control + Encoder )
2 : SVC ( Sensorless vector Control )
3 : IM FOCPG (điếu khiển vector FOC +
Encoder )
4 : PM FOCPG (điếu khiển vector FOC +
Encoder )
00-12 Không sử dụng
00-13 Chế độ điều khiển 0 : TQCPG ( Điều khiển momen + Encoder ) 0
momen 1 : Không sử dụng
00-14 Không sử dụng
00-15 Không sử dụng
00-16 Lựa chọn tải 0 : Tải bình thường
1 : Tải nặng
00-17 Tần số song mang Tải bình thường 8
1-15 Hp : 2 -5kHz 6
20-50 Hp : 2-10kHz 2
60-100 Hp : 2-9kHz 2
Tải nặng 2
1 – 475 Hp : 2- 6kHz 2

11-148
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


00-18 Không sử dụng
00-19 Lệnh mặt nạ PLC Chỉ đọc
00-20 Nguồn của tần số 0 : Bàn phím 0
chính 1 : Giao tiếp cổng RS485
( AUTO ) 2 : Tín hiệu ngoài ngõ vào xung
3 : Tín hiệu ngoài Up/ Down terminal
4 : Không có tín hiệu xung ngõ vào Pr10-16
5 : Có tín hiệu xung ngõ vào Pr 10-16
6 : Canopen card
7 : Không sử dụng
8 : Card giao tiếp ( không bao gồm Canopen
Card )
00-21 Nguồn hoạt động 0 : Bàn phím
(Auto ) 1 : Tín hiệu ngoại vi . Phím Stop trên bàn phím
không tác dụng
2 : Giao tiếp cổng RS485 . Phím Stop trên bàn
phím không tác dụng
3 : Canopen card
4 : Không sử dụng
5 : Card giao tiếp ( không bao gồm Canopen
Card )
00-22 Phương Pháp dừng 0 : Dừng hãm 0
1 : Dừng tự do
00-23 Chế độ điều khiển 0 : Cho phép chạy thuận/ nghịch 0
Motor 1 : Không cho phép chạy nghịch
2 : Không cho phép chạy thuận
00-24 Lệnh lưu lại tần số Nếu việc thay đổi tần số bằng bàn phím hay Chỉ đọc
giao tiếp truyền thông thì khi mất nguồn hay có
sự cố xảy ra vẫn lưu lại thong số này
00-25 Người sử dụng cài Bit 0- 3 : Người sử dụng xác số thập phân 0
đặt 0000b : Không số thập phân
0001b : 01 số thập phân
0010b : 02 số thập phân
0011b : 03 số thập phân
Bit 4- 15 : Đơn vị sử dụng
000xH : Hz
001xH : rpm
002xH : %
003xH : kg

11-149
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


00-26 Xác định giá trị cực 0 : Không cho phép 0
đại 0000B : 0- 65535 ( Không có số thập phân trong
cài đặt Pr 00-25 )
0001B : 0- 65535 ( 01 số thập phân trong cài
đặt Pr 00-25)
00010 : 0- 65535 ( 02 số thập trong trong cài đặt
Pr 00-25 )
0011B : 0- 65535 ( 03 số thập trong trong cài
đặt Pr 00-25 )
00-27 Người sử dụng cài Chỉ đọc Chỉ đọc
đăt
00-28 ~ 00-29 Không sử dụng
00-30 Lệnh điều khiển tần 0 : Bàn phím 0
số chính ( bằng tay ) 1 : Giao tiếp RS485
2 : Chân bên ngoài ngõ vào tương tự (Pr 03-00)
3 : Chân Lên/ Xuống bên ngoài
4 : Tín hiệu xung ngõ vào khi không có lệnh
điều khiển hướng (P10-16)
5 : Tín hiệu xung ngõ vào khi có lệnh điều khiển
hướng (Pr 10-16)
6 : Canopen card
7 : Không sử dụng
8 : Card giao tiếp ( không bao gồm Canopen
Card )
00-31 Lệnh điều khiển vận 0 : Bàn phím 0
hành (Bằng tay) 1 : Tín hiệu ngoại vi, Phím Stop trên bàn phím
không tác dụng
2 : Giao tiếp RS485, Phím Stop trên bàn phím
không tác dụng
3: Canopen card
4 : Không sử dụng
5 : Card giao tiếp ( không bao gồm Canopen
Card )
00-32 Cho phép dừng biến 0 : Không cho phép dừng trên bàn phím 0
tần trên bàn phím 1 : Cho phép dừng trên bàn phím

11-150
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

01 Thông số cơ bản
Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX
01-00 Tần số hoạt động max 50 to 600Hz 60/50
01-01 Tần số cơ bản của Motor1 0 to 600Hz 60/50
01-02 Điện áp ngõ ra max của Motor 1 230V : 0 to 255 V 220
460 : 0 to 510 V 440
01-03 Tần số điểm giữa thứ 1 của Motor 1 0 to 600 Hz 0.5
01-04 Điện áp điểm giữa thứ 1 của Motor 1 230V : 0 to 240 V 5
460 : 0 to 480 V 10
01-05 Tần số điểm giữa thứ 2 của Motor 1 0 to 600 Hz 0
01-06 Điện áp điểm giữa thứ 2 của Motor 1 230V : 0 to 240 V 5
460V : 0 to 480 V 10
01-07 Tần số ngõ ra min của Motor 1 0 to 600Hz 0
01-08 Điện áp ngõ ra min của Motor 1 230V : 0 to 240 V 0
460V : 0 to 480 V 0
01-09 Tần số khởi động 0 to 600 Hz 0.5
01-10 Giới hạn trên của tần số ngõ ra 0 to 600 Hz 600
01-11 Giới hạn dưới của tần số ngõ ra 0 to 600 Hz 0
01-12 Thời gian tăng tốc 1 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-13 Thời gian giảm tốc 1 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-14 Thời gian tăng tốc 2 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-15 Thời gian giảm tốc 2 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-16 Thời gian tăng tốc 3 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-17 Thời gian giảm tốc 3 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-18 Thời gian tăng tốc 4 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-19 Thời gian giảm tốc 4 Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-20 Thời gian tăng tốc Jog Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10
01-21 Thời gian giảm tốc Jog Pr 01-45 = 0, 0 to 600 giây 10
Pr 01-45 = 1, 0 to 600 giây 10

11-151
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

01-22 Tần số Jog 0 to 600 Hz 6


01-23 Tần số tăng, giảm tốc 1 to 4 0 to 600 Hz 0
01-24 Thời gian tăng tốc 1 đường cong S Pr 01-45 = 0, 0 to 25 giây 0.2
Pr 01-45 = 1, 0 to 250 giây 0.2

01-25 Thời gian tăng tốc 2 đường cong S Pr 01-45 = 0, 0 to 25 giây 0.2
Pr 01-45 = 1, 0 to 250 giây 0.2

01-26 Thời gian giảm tốc 1 đường cong S Pr 01-45 = 0, 0 to 25 giây 0.2
Pr 01-45 = 1, 0 to 250 giây 0.2

01-27 Thời gian giảm tốc 2 đường cong S Pr 01-45 = 0, 0 to 25 giây 0.2
Pr 01-45 = 1, 0 to 250 giây 0.2

01-28 Giới hạn trên của tần số 1 không được 0 to 600 Hz 0


set
01-29 Giới hạn dưới của tần số 1 không được 0 to 600 Hz 0
set
01-30 Giới hạn trên của tần số 2 không được 0 to 600 Hz 0
set
01-31 Giới hạn dưới của tần số 2 không được 0 to 600 Hz 0
set
01-32 Giới hạn trên của tần số 3 không được 0 to 600 Hz 0
set
01-33 Giới hạn dưới của tần số 3 không được 0 to 600 Hz 0
set
01-34 Chọn lựa tốc độ Zero 0 : Chờ 0
1 : Tốc độ Zero hoạt động
3 : Tần số cực tiểu ( cài đặt
tần số ngõ ra )
01-35 Tần số ngõ ra max của Motor 2 0- 600Hz 60/50
01-36 Điện áp ngõ ra max của Motor 2 230V : 0 to 255 V 220
460V : 0 to 510 V 440
01-37 Tần số điểm giữa thứ 1 của Motor 2 0 to 60 Hz 0.5
01-38 Điện áp điểm giữa thứ 1 của Motor 2 230V : 0 to 240 V 5
460V : 0 to 480 V 10
01-39 Tần số điểm giữa thứ 2 của Motor 2 0 to 60 Hz 0.5
01-40 Điện áp điểm giữa thứ 2 của Motor 2 230V : 0 to 240 V 5
460V : 0 to 480 V 10
01-41 Tần số ngõ ra min của motor 2 230V : 0 to 240 V 0

11-152
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

460V : 0 to 480 V
01-42 Điện áp ngõ ra min của Motor 2 230V : 0 to 240 V 0
460V : 0 to 480 V 0
01-43 Lựa chọn dhế dộ V/f 0 : Chế độ V/f được xác định 0
bởi Pr 01-00 to 01-08
1 : 1.5 lần đường cong công
suất
2 : 2 lần đường cong công
suất
01-44 Cài đặt việc tăng giảm tốc tối ưu 0 : Tăng giảm tốc tuyến tính 0
1 : Tăng tốc tự động, giảm tốc
tuyến tính
2 : Tăng tốc tuyến tính, giảm
tốc tự động
3 : Tăng giảm tốc tự động
4 : Tuyến tính, bảo vệ biến tần
khỏi bị treo bằng cách tăng
giảm tốc` tự động (giới hạn
bởi Pr 01-21 đến 01-212
01-45 Đơn vị của thời gian tăng giảm và 0 : 0.01 giây 0
đường cong S 1 : 0.1 giây
01-46 Thời gian ngừng của Canopen Quick Pr 01- 45 =0 : 0- 600 giây 1
Pr 01- 45 = 1 : 0 – 6000 giây

02 Thông số ngõ vào/ngõ ra số


Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX
02-00 Cách hoạt động 2/ 3 dây 0 : 2 dây chế độ 1, bật nguồn 0
để điều khiển biến tần hoạt
động
1 : 2 dây chế độ 2, bật nguồn
để điều khiển biến tần hoạt
động
2 : 3 dây, bật nguồn để điều
khiển biến tần hoạt động
02-01 Ngõ vào đa chức năng 1 ( MI 1) 0 : Không chức năg
02-02 Ngõ vào đa chức năng 2 ( MI 2) 1 : Tốc độ bước 1/ Vị trí 1
bước 1
02-03 Ngõ vào đa chức năng 3 ( MI 3) 2 : Tốc độ bước 2/ Vị trí 2
bước 2
02-04 Ngõ vào đa chức năng 4 ( MI 4) 3 : Tốc độ bước 3/ Vị trí 3
bước 3

11-153
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

02-05 Ngõ vào đa chức năng 5 ( MI 5) 4 : Tốc độ bước 4/ Vị trí 4


bước 4

02-06 Ngõ vào đa chức năng 6 ( MI 6) 5 : Reset 0


02-07 Ngõ vào đa chức năng 7 ( MI 7) 6 : Jog (Xác định Bởi 0
KPC-CC01 hoặc tín hiệu
ngoại vi )
02-08 Ngõ vào đa chức năng 8 ( MI 8) 7 : Tốc độ tăng giảm không 0
cho phép
02-26 Chân ngõ vào của card mở rộng ngõ 8 : Chọn lựa thời gian tăng 0
vào/ngõ ra ( MI 10 ) giảm tốc 1 , 2
02-27 Chân ngõ vào của card mở rộng ngõ 9 : Chọn lựa thời gian tăng 0
vào/ngõ ra ( MI 11 ) giảm tốc 3 , 4
02-28 Chân ngõ vào của card mở rộng ngõ 10 : Đầu vào EF( Dừng khẩn 0
vào/ngõ ra ( MI 12 ) PR 07-20 )
02-29 Chân ngõ vào của card mở rộng ngõ 11 : Ngõ vào ngoại vi B.B 0
vào/ngõ ra ( MI 13 ) (Base Block)
02-30 Chân ngõ vào của card mở rộng ngõ 12 : Ngõ ra dừng 0
vào/ngõ ra ( MI 14 )
02-31 Chân ngõ vào của card mở rộng ngõ 13 : Huỷ cài đặt thời gian tăng 0
vào/ngõ ra ( MI 15 ) ( Pr 02-30 đến giảm tốc tối ưu
02-31 ) 14 : Chuyển đổi giữa Motor 1
và Motor 2
15 : Lệnh tốc độ hoạt động từ
AVI
16 : Lệnh tốc độ hoạt động từ
ACI
17 : Lệnh tốc độ hoạt động từ
AUI
18 : Dừng Khẩn ( Pr 07- 20 )
19 : Lênh tăng số
20 : Lệnh giảm số
21 : Vô hiệu chức năng PID
22 : Xoá Bộ đêm
23 : Giá trị ngõ vào bộ đếm
( MI 6 )
24 : Lệnh Jog thuận
25 : Lệnh Jog nghịch
26 : Chọn lựa model
TQCPG/FOCPG

11-154
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

27 : Lựa chọn ASR1/ASR2


28 : Dừng khẩn ( EF 1 )
02-31 Tín hiệu vào, ra của Extension Card 29 : Tín hiệu xác định bởi 0
( MI 15 ) ( Pr 02-30 to 02-31 ) cách đấu “Sao”
30 : Tín hiệu xác định bởi đấu
“Tam giác”
31 : Moment cao ( Pr 11-30 )
32 : Moment giữa ( Pr 11-31 )
33 : Moment thấp ( Pr 11-32)
34 : Chuyển đổi giữa điều
khiển vị trí đa bước và tốc độ
đa bước
35 : Có thể điều khiển vị trí
36 : Có thể điều khiển vị trí đa
bước
37 : Có thể điều khiển xung vị
trí ngõ vào
38 : Xoá chức năg viết
EEPROM
39 : Điều khiển moment
40 : Điều khiển dừng tự do
41 : Hand
42 : Auto
43 : Chọn lựa chế độ phân
giải ( Pr 02- 48 44 – 47 :
Không sử dụng
48 : Thay đổi Tỷ số truyền
49 : Cho phep Drive
50 : Không sử dụng
51 : Chọn lựa mode PLC bit 0
52 : Chọn lựa mode PLC bit 1
53 : Kích hoạt chế độ dừng
của Canopen Quick
02-09 Phím Lên/ Xuống (Up/Down) 0 : Thay đổi thời gian tăng 0
giảm bằng phím Lên/Xuống
1 : Thay đổi tốc độ bằng phím
up/down
02- 10 Tăng giảm tốc dộ bằng phím Up/ Down 0.01- 1 Hz/ms 1
02-11 Thời gian đáp ứng củangõ vào đa chức 0-30 giây 0.005
năng

11-155
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

02-12 Lựa chọn mode ngõ vào đa chức năng 0- 65535 ( 0 : N.O, 1 : N.C ) 0
02-13 Ngõ ra 1 đa chức năng RY1 0 : Không chức năng 11
02-14 Ngõ ra 2 đa chức năng RY2 1 : Chỉ định hoạt động 1
02-16 Ngõ ra 3 đa chức năng M01 2 : Đạt đến tốc độ hoạt đông 0
02-17 Ngõ ra 4 đa chức năng M02 3 : Đạt đến tần số mong muốn 0
1( Pr 02-22)
02-36 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 4 : Đạt đến tần số mong muốn 0
vào/ ra ( MO10 ) 2( Pr 02-24)
02-37 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 5 : Tốc độ Zero ( Lệnh tần số ) 0
vào/ ra ( MO11 )
02-38 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 6 : Tốc độ zero bao gồm Stop 0
vào/ ra ( MO12 ) ( Lệnh tần số )
02-39 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 7 : Quá moment 1 ( Pr 06-06 0
vào/ ra ( MO13) to 06 -08 )
02-40 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 8 : Quá moment 2 ( Pr 06-09 0
vào/ ra ( MO14 ) to 06 -11)
02-41 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 9 : Biến tần đã sẵn sàng 0
vào/ ra ( MO15 )
02-42 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 10 : Thấp áp ( LV ) ( Pr 0
vào/ ra ( MO16 ) 06-00 )
02-43 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 11 : Chỉ tín hiệu sự cố 0
vào/ ra ( MO17 )
02-44 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 12 : Loại bỏ điện trở xả ( Pr 0
vào/ ra ( MO18 ) 02-32 )
02-45 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 13 : Quía nhiệt ( Pr 06-15 ) 0
vào/ ra ( MO19)
02-46 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 14 : Chỉ tín hiệu hãm phần 0
vào/ ra ( MO20 ) mềm ( Pr 07-00 )
15 : Lỗi hồi tiếp PID
16 : Lỗi trượt ( OSL )
17 : Đạt tới giá trị đếm cuối
cùng nhưng không trở về 0
( Pr 02- 20 )
18 : Đạt tới giá trị đếm ban
đầu và trở về 0 ( Pr 02- 19 )
19 : Khối cơ bản
20 : Ngõ ra cảnh báo
21 : Quá áp
22 : Bảo vệ quá dòng

11-156
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


02-46 Tín hiệu ngõ ra của card mở rộng ngõ 23 : Bảo vệ quá áp 0
vào/ ra ( MO20 ) 24 : Mode hoạt động
25 : Lệnh Chạy thuận
26 : Lệnh Chạy nghịch
27 : Ngõ ra khi dòng >= Pr
02-33
28 : Ngõ ra khi dòng <= Pr
02-33
29 : Ngõ ra khi tần số >= Pr
02-34
30 : Ngõ ra khi dòng <= Pr
02-34
31 : Đấu “ Sao ”
32 : Đấu “ Tam Giác “
33 : Tốc độ Zero ( Tần số ngõ
ra thực )
34 : Tốc độ Zero bao gồm
Stop ( Tần số ngõ ra thực )
35 : Lựa chọn lỗi ngõ ra 1 ( Pr
06-23 )
36 : Lựa chọn lỗi ngõ ra 2 ( Pr
06-24 )
37 : Lựa chọn lỗi ngõ ra 3 ( Pr
06-25 )
38: Lựa chọn lỗi ngõ ra 4 ( Pr
06-26 )
39 : Vị trí đạt được ( Pr
10-19 )
40 : Tốc độ đạt được ( Bao
gồm stop )
41 : Đa vị trí đạt được
42 :Chức năng cẩu trục
43 : Tốc độ ngõ ra thực của
motor <=Pr 02-47
44 : Dòng ngõ ra thấp ( sử
dụng Pr 06-71 đến 06-73 )
45-46 : Không sử dụng
47 : Đóng ngõ ra hãm
48 -49 : Không sử dụng

11-157
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


02-46 Tín hiệu ngõ vào, ra của Extension card 50 : Ngõ ra điều khiển 0
( MO20 ) Canopen
51 : Ngõ ra cho Card giao tiếp
52 : Ngõ ra RS485
02-18 Ngõ ra hướng đa chức năng 0- 65535 ( 0 : NO, 1 : NC ) 0
02-19 Đạt tới giá trị đếm cuôi cùng (Trở vế 0 ) 0-65500 0
02-20 Đạt tới giá trị đếm ban đầu ( Không trở 0-65500 0
về 0 )
02-21 Độ lợi ngõ ra số ( DFM ) 1-166 1
02-22 Đạt tới tần số mong muốn 1 0-600Hz 60/50
02-23 Biên độ tần số mong muốn 1 0-600Hz 2
02-24 Đạt tới tần số mong muốn 2 0-600 Hz 60/50
02-25 Biên độ tần số mong muốn 2 0 – 600Hz 2
02-32 Thời gian trễ khi hãm 0-65 giây 0
02-33 Cài đặt các cấp độ dòng ngõ ra cho các 0-100% 0
chân ngõ ra đa chức năng
02-34 Cài đặt các cấp độ tần số ngõ ra cho 0- +- 60 Hz 0
các chân ngõ ra đa chức năng
02-35 Lựa chọn điều khiển hoạt động ngoại vi 0 : Không cho phép 0
sau khi khởi động lại (reset) và kích. 1 :Biến tần chạy nếu lệnh
chạy vẫn hiện hành sau khi
Reset
02-47 Các Cấp tốc độ zero của Motor 0-65535 rpm 0
02-48 Công tắc chỉnh độ phân giải tần số max 0.01- 600 Hz 60
02-49 Công tắc chỉnh thời gian trễ của tần số 0- 65 giây 0
ngõ ra cực đại
02-50 Trạng thái của ngõ vào đa chức năng Giám sát trạng thái ngõ vào Chỉ đọc
đa chức năng
02-51 Trạng thái của ngõ ra đa chức năng Giám sát tình trạng ngõ ra đa Chỉ đọc
chức năng
02-52 Hiển thị ngõ ra thiết bị ngoại vi xác định Giám sát tình trạng của PLC Chỉ đọc
bởi PLC ngõ vào
02-53 Hiển thị ngõ vào tương tự xác định bởi Giám sát tình trạng của PLC Chỉ đọc
PLC ngõ ra
02-54 Hiển thị bộ nhớ lưu lại lệnh tần số được Chỉ đọc Chỉ đọc
thực thi bởi chân bên ngoài.

11-158
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

03 Thông số ngõ vào/ngõ ra tương tự


Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX
03-00 Ngõ vào tương tự 1 ( AVI ) 0 : Không chức năng 1
03-01 Ngõ vào tương tự 2 ( ACI ) 1 : Lệnh tần số (Momen giới 0
hạn bởi chế độ điều khiển
momen )
03-02 Ngõ vào tương tự 3 ( AUI ) 2 : Lệnh momen (Momen giới 0
hạn bởi chế độ điều khiển
momen)
3 : Lệnh bù momen
4 : Giá trị PID đạt được
5 : Tín hiệu hồi tiếp PID
6 : Giá trị ngõ vào PTC
7 : Giới hạn dương moment
8 : Gới hạn âm moment
9 : Giới hạn phục hồi moment
10 : Giới hạn âm/ Dương
moment
11 : Giá trị ngõ vào PT100
03-03 Ngõ vào tương tự dốc AVI -100 to 100% 0
03-04 Ngõ vào tương tự dốc ACI -100 to 100% 0
03-05 Ngõ vào tương tự điện áp dương dốc -100 to 100% 0
AUI
03-06 Ngõ vào tương tự điện áp âm AUI -100 to 100% 0
03-07 Chế độ dốc dương/ âm ( AVI ) 0 : Không có độ lợi 0
1 : Thấp hơn Bias = bias
2 : Cao hơn Bias= bias
3 : Giá trị tuyệt đối của độ lợi
điện áp khi đạt tới vị trí trung
tân
4 : Vị trí trung tâm
03-08 Chế độ dốc dương/ âm ( ACI )
03-09 Chế độ dốc dương/ âm ( AUI )
03-10 Không sử dụng
03-11 Độ lợi thứ1ngõ vào tương tự ( AVI ) -500 to 500% 100
03-12 Độ lợi thứ2 ngõ vào tương tự ( ACI ) -500 to 500% 100
03-13 Độ lợi thứ3 ngõ vào tương tự dương -500 to 500% 100
( AUI )
03-14 Độ lợi thứ 4 ngõ vào tương tự âm -500 to 500% 100

11-159
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

( AUI )
03-15 Thời gian lọc nhiễu ngõ vào tương tự 0 – 2 giây 0
( AVI )
03-16 Thời gian lọc nhiễu ngõ vào tương tự 0 – 2 giây 0
( ACI )
03-17 Thời gian lọc nhiễu ngõ vào tương tự 0 – 2 giây 0
( AUI )
03-18 Các tính năng khác của ngõ vào tương 0 : Không thể ( AVI, ACI, AUI ) 0
tự 1 : Có thể
03-19 Mất tín hiệu ACI 0 : Vô hiệu hoá 0
1 : Tiếp tục hoạt động với tần
số cuối
2 : Giảm tcố tới 0 Hz
3 : Dừng tức thời và hiển thị
ACE
03-20 Ngõ ra đa chức năng 1 ( AFM1 ) 0 : Tần số ngõ ra ( Hz ) 11
03-23 Ngõ ra đa chức năng 2 ( AFM 2 ) 1: Lệnh tần số ( Hz ) 1
2: Tốc độ Motor
3 : Dòng ngõ ra
4 : Điện áp ngõ ra
5 : Điện áp DC Bus
6 : Hệ số Công suất
7 : Công suất
8 : Moment ngõ ra
9 : Tín hiệu AVI
10 : Tín hiệu ACI
11 : Tín hiệu AUI
12 : Dòng Iq
13 : Giá trị Hồi tiếp Iq
14: Dòng Id
15 : Giá trị Hồi tiếp Id
16 : Áp Vq
17 : Áp Vd
18 : Lệnh Moment
19 : Lệnh tần số từ PG2
20 : Ngõ ra Tương tự
Canopen
21 : Ngõ ra tương tự RS485
22 : Ngõ ra tương tự Card
giao tiếp

11-160
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

23 : Điện áp ngõ ra không đổi


03-21 Độ lợi của ngõ ra tương tự 1 ( AFM1 ) 0 – 500.0% 100%
03-22 Giá trị của ngõ ra tương tự 1 ở chế độ 0 : Điện áp ngõ ra tuỵêt đối 0
chạy Nghịch ( AFM 2 ) 1 : 0V (Chạy nghịch), Ngõ ra
dương 0-10V
2 : Chạy nghịch 5-0V, Ngõ ra
dương 5-10V
03-24 Độ lợi của ngõ ra tương tự 2 ( AFM2 ) 0 – 500.0% 100%
03-25 Giá trị của ngõ ra tương tự 2 ở chế độ 0 : Điện áp ngõ ra tuỵêt đối 0
chạy Nghịch ( AFM 2) 1 : 0V (Chạy nghịch), Ngõ ra
dương 0-10V
2 : Chạy nghịch 5-0V, Ngõ ra
dương 5-10V
03-26 Hiển thị mức thấp thông qua bộ lọc 0.001 to 65535 giây 0.1
( AFM 1 )
03-27 Hiển thị mức thấp thông qua bộ lọc 0.001 to 65535 giây 0.1
( AFM 2 )
03-28 Lựa chọn tín hiệu AVI 0 : 0-10V 0
1 : 0- 20mA
2 : 0-20mA
03-29 Lựa chọn tín hiệu ACI 0 : 0-10V 0
1 : 0- 20mA
2 : 0-20mA
03-30 Trạng thái ngõ ra của PLC Giám sát trạng thái ngõ ra của Chỉ đọc
PLC
03-31 Lựa chọn ngõ ra AFM2 rừ 0-20mA 0 : Ngõ ra 0-20mA 0
1 : Ngõ ra 4- 20mA
03-32 Cài đặt các chế độ ngõ ra DC của 0- 100% 0
AFM1
03-33 Cài đặt các chế độ ngõ ra DC của 0- 100% 0
AFM2

11-161
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

04 Thông số chạy đa cấp tốc độ


Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX
04-00 Tần số tốc độ cấp 1 0- 600Hz 0
04-01 Tần số tốc độ cấp 2 0- 600Hz 0
04-02 Tần số tốc độ cấp 3 0- 600Hz 0
04-03 Tần số tốc độ cấp 4 0- 600Hz 0
04-04 Tần số tốc độ cấp 5 0- 600Hz 0
04-05 Tần số tốc độ cấp 6 0- 600Hz 0
04-06 Tần số tốc độ cấp 7 0- 600Hz 0
04-07 Tần số tốc độ cấp 8 0- 600Hz 0
04-08 Tần số tốc độ cấp 9 0- 600Hz 0
04-09 Tần số tốc độ cấp 10 0- 600Hz 0
04-10 Tần số tốc độ cấp 11 0- 600Hz 0
04-11 Tần số tốc độ cấp 12 0- 600Hz 0
04-12 Tần số tốc độ cấp 13 0- 600Hz 0
04-13 Tần số tốc độ cấp 14 0- 600Hz 0
04-14 Tần số tốc độ cấp 15 0- 600Hz 0
04-15 Không sử dụng
04-16 Đa vị trí cấp tốc độ 1 0- 65536 0
04-17 Không sử dụng
04-18 Đa vị trí cấp tốc độ 2 0- 65536 0
04-19 Không sử dụng
04-20 Đa vị trí cấp tốc độ 3 0- 65536 0
04-21 Không sử dụng
04-22 Đa vị trí cấp tốc độ 4 0- 65536 0
04-23 Không sử dụng
04-24 Đa vị trí cấp tốc độ 5 0- 65536 0
04-25 Không sử dụng
04-26 Đa vị trí cấp tốc độ 6 0- 65536 0
04-27 Không sử dụng
04-28 Đa vị trí cấp tốc độ 7 0- 65536 0
04-29 Không sử dụng
04-30 Đa vị trí cấp tốc độ 8 0- 65536 0
04-31 Không sử dụng
04-32 Đa vị trí cấp tốc độ 9 0- 65536 0
04-33 Không sử dụng
04-34 Đa vị trí cấp tốc độ 10 0- 65536 0
04-35 Không sử dụng
04-36 Đa vị trí cấp tốc độ 11 0- 65536 0

11-162
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


04-37 Không sử dụng
04-38 Đa vị trí cấp tốc độ 12 0- 65536 0
04-39 Không sử dụng
04-40 Đa vị trí cấp tốc độ 13 0- 65536 0
04-41 Không sử dụng
04-42 Đa vị trí cấp tốc độ 14 0- 65536 0
04-43 Không sử dụng
04-44 Đa vị trí cấp tốc độ 15 0- 65536 0

05 Thông số động cơ (motor)


Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX
05-00 Tự động điều chỉnh Motor 0 : Không sử dụng 0
1 : Kiểm tra tính năng Động
của Motor
2 : Kiểm tra tính năng Tĩnh
của Motor
3 : Không sử dụng
4 : Kiểm tra tính năng Tĩnh
của Cực motor nam châm
vĩnh cửu và tọa độ gốc PG
5 : Kiểm tra tính Động của
thông số Motor nam châm
vĩnh cửu
05-01 Dòng đầy tải của Motor 1 10- 120% dòng danh định
05-02 Công suất danh định của Motor 1 (KW ) 0- 65535 KW
05-03 Tốc độ danh định của Motor 1 ( rpm ) 0- 65535 1710
1710 ( 60 Hz 4 poles ),
1410( 50 Hz 4 poles )
05-04 Số cực của Motor 1 2- 20 4
05-05 Dòng không tải của motor 1( A) 0- Pr 05-01 nhà sx cài đặt #.##
05-06 Điện trở của Stator ( Rs ) của motor 1 0- 65535m Ohm 0
05-07 Điện trở của Rotor ( Rr ) của motor 1 0- 65535m Ohm 0
05-08 Hệ số điện cảm ( Lm ) của motor 1 0- 65535 mH 0
05-09 Hệ số của stator ( Lx ) của motor 1 0- 65535 mH 0
05-10 ~ 05- 12 Không sử dụng
05-13 Dòng đầy tải của Motor 2 10- 120% dòng danh định #.##
05-14 Công suất danh định của Motor 2 (KW ) 0- 65535 KW #.##

11-163
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


05-15 Tốc độ danh định của Motor 2 (rpm ) 0- 65535 1710
1710 ( 60 Hz 4 cực ),
1410( 50 Hz 4 cực )
05-16 Số cực của Motor 2 2- 20 4
05-17 Dòng không tải của motor 2( A) 0- pr 05-01 nhà sx cài đặt
05-18 Điện trở của Stator ( Rs ) của motor 2 0- 65535m Ohm 0
05-19 Điện trở của Rotor ( Rr ) của motor 2 0- 65535m Ohm 0
05-20 Hệ số điện cảm ( Lm ) của motor 2 0- 65535 mH 0
05-21 Hệ số của stator ( Lx ) của motor 2 0- 65535 mH 0
05-22 Chọn lựa motor 1/ 2 1: Motor 1 1
2 : Motor 2
05-23 Chuyển đổi Tần số của motor chạy 0-600 Hz 60
“ Sao “ hay “ Tam giác “
05-24 Chuyển đổi Motor đấu “ Sao “ hay “ Tam 0 : Không thể 0
Giác “ 1 : Có thể
05-25 Thời gian trễ chuyển đổi của motor đấu 0- 60 giây 0.2
“ Sao “ hay “ Tam giác “
05-26 ~ 05-30 Không sử dụng
05-31 Thời gian hoạt động của motor ( Min ) 0- 1439 phút 0
05-32 Thời gian hoạt động của motor ( Day ) 0- 65535 0
05-33 Lựa chọn motor điện và motor nam 0 : Motor điện 0
châm vĩnhcửu 1 : Motor Nam châm vĩnh cửu
05-34 Dòng đầy tải của motor nam châm vĩnh 0 – 65535Amps 0
cửu
05-35 Công suất danh định của motor nam 0- 65535 KW 0
châm vĩnh cửu
05-36 Tốc độ danh định của motor nam châm 0- 65535 rpm 2000
vĩnh cửu
05-37 Số cực của moto nam châm vĩnh cửu 0-65535 10
05-38 Quán tính của nam châm vĩnh cửu 0- 65535 kg.m 0
05-39 Điện trở Stator của motor nam vĩnh cửu 0- 65535 Ohm 0
05-40 Motor nam châm vĩnh cửu Ld 0- 65535 mH 0
05-41 Motor nam châm vĩnh cửu Lq 0- 65535 mH 0
05-42 Góc offset của motor nam châm vĩnh 0- 360 độ 0
cửu
05-43 Thông số Ke của nam châm vĩnh cửu 0- 65535 ( Đơn vị : V/ 0
1000rpm )

11-164
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

06 Thông số bảo vệ
Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX
06-00 Bảo vệ thấp áp 230V : 160- 220VDC 180
460 : 320- 440VDC 360
06-01 Bảo vệ quá áp 0 : Không sử dụng 380
230V : 350 – 450 VDC 760
460V : 700 – 900 VDC
06-02 Không sử dụng
06-03 Bảo vệ quá dòng trong quá Tải thường : 0- 160% ( 100% : dòng danh 120
trình tăng tốc định biến tần) 150
Tải nặng : 0- 180% ( 100% : dòng danh
định biến tần )
06-04 Bảo vệ quá dòng trong quá Tải thường : 0- 160% ( 100% : dòng danh 120
trình hoạt động định biến tần) 150
Tải nặng : 0- 180% ( 100% : dòng danh
định biến tần )
06-05 Lựa chọn thời gian tăng 0 : Thời gian tăng giảm tốc tức thời 0
giảm tốc phù hợp để ngăn 1 : Thời gian tăng giảm tốc thứ 1
ngừa khi đạt tốc độ ổn định 2 : Thời gian tăng giảm tốc thứ 2
3 : Thời gian tăng giảm tốc thứ 3
4 : Thời gian tăng giảm tốc thứ 4
5 : Thời gian tăng giảm tốc thứ 5
06-06 Lựa chọn chế độ bảo vệ 0 : Không chọn 0
quá moment ( OT1 ) 1 : phát hiện quá momen trong quá trình
tốc độ không đổi, tiếp tục vận hành sau khi
phát hiện
2 : phát hiện quá momen trong quá trình
tốc độ không đổi, dừng vận hành sau khi
phát hiện
3 : phát hiện quá momen trong quá trình
vận hành, tiếp tục hoạt động sau khi phát
hiện
4 : phát hiện quá momen trong quá trình
vận hành, dừng vận hành sau khi phát
hiện
06-07 Các cấp bảo vệ quá 10-250%( 100% dòng danh định ) 120
momen ( OT 1 )
06-08 Thời gian bảo vệ quá 0- 60 Giây 0.1
momen ( OT 1 )

11-165
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


06-09 Lựa chọn chế độ bảo vệ 0 : Không chọn 0
quá momen ( OT2 ) 1 : Bảo vệ quá moment trong quá trình ổn
định tốc độ, tiếp tục hoạt động sau khi
ngăn ngừa
2 : Bảo vệ quá moment trong quá trình ổn
định tốc độ, ngưng hoạt động sau khi
ngăn ngừa
3 :Bảo vệ quá moment suốt quá trình hoạt
động, tiếp tục hoạt động sau khi ngăn
ngừa
4 : Bảo vệ quá moment suốt quá trình hoạt
động, ngưng hoạt động sau khi ngăn
ngừa
06-10 Các cấp bảo vệ quá 10-250%( 100% dòng danh định) 120
momen ( OT 2 )
06-11 Thời gian bảo vệ quá 0- 60 Giây 0.1
momen ( OT 2 )
06-12 Không sử dụng
06-13 Lựa chọn Relay nhiệt của 0 : Biến Tần 2
motor 1 1 : Motor
2 : Không chọn
06-14 Đặc tính nhiệt cho motor 1 30- 600 giây 60
06-15 Cảnh báo quá nhiệt (OH) 0- 110 độ 85
06-16 Giới hạn bảo vệ 0-100% ( Pr 06-03 nto 06-04 ) 50
06-17 Ghi lại lỗi hiện tại 0 : Không có lỗi 0
06-18 Lỗi thứ 2 gần nhất 1: Quá dòng khi tăng tốc (ocA ) 0
06-19 Lỗi thứ 3 gần nhất 2: Quá dòng khi giảm tốc(ocd ) 0
06-20 Lỗi thứ 4 gần nhất 3 : Quá dòng khi tốc độ ổn định ( ocn ) 0
06-21 Lỗi thứ 5 gần nhất 4 : Lỗi nối đất ( GFF ) 0
06-22 Lỗi thứ 6 gần nhất 5 : Ngắn mạch IGBT ( occ) 0
6 : Quá dòng khi dừng ( ocS )
7 : Quá áp khi tăng tốc ( ovA )
8 : Quá áp khi giảm tốc ( ovd )
9 : Quá áp khi đạt tốc độ ổn định ( ovn )
10 : Quá áp khi dừng ( ovS )
11 : Thấp áp khi tăng tốc ( LvA )
12 : Thấp áp khi giảm tốc ( Lvd )
13 : Thấp áp khi đạt tốc độ ổn định ( Lvn )

11-166
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

14 : Thấp áp DC Bus khi dừng ( LvS )


15 : Bảo vệ mất pha ( OrP )
16 : Quá nhiệt IGBT ( oH 1 )
17 :quá nhiệt tụ( oH 2 ) trên 40hp
18 : TH 1 open : Lỗi phần cứng IGBT
19 : TH 2 Open : Lỗi tụ
20 : Không sử dụng
21 : Quá tải ( oL )
22 : Lỗi Relay 1 ( EoL 1 )
23 : Lỗi Relay 2 ( EoL 2 )
24 : Quá nhiệt motor ( oH 3 ) ( PTC
25 : Không sử dụng
26 : Quá moment 1 ( ot 1)
27 : Quá moment 2 ( ot 2 )
28 : Thấp dòng ( uC )
29 :Không sử dụng
30 : Lỗi ghi bộ nhớ ( cF 1 )
31 : Lỗi đọc bộ nhớ ( cF 2 )
32 : Không sử dụng
33 : Lỗi pha U ( cd 1 )
34 : Lỗi pha V ( cd 2 )
35 : Lỗi pha W ( cd 3 )
36 : Lỗi dòng Clamp
37 : Lỗi quá dòng ( Hd 1 )
37 : Lỗi quá dòng ( Hd 1 )
38 : Lỗi quá áp ( Hd 2 )
39 : Lỗi nối đất ( Hd 3 )
40 : Lỗi tự động điều chỉnh ( AUE )
41 : Mất tín hiệu hồi tiếp PID (AFE )
42 : Lỗi tín hiệu hồi tiếp PG ( PGF 1 )
43 : Mất tín hiệu hồi tiếp PG ( PGF 2 )
44 : Ngưng tín hiệu hồi tiếp PG ( PGF 3
45 : Lỗi trượt PG
46 : Mất PG ref ( PGr 1 )
47 : Mất PG ref ( PGr 2 )
48 : Mất tín hiệu xung ngõ vào ( ACE )
49 :Lỗi ngõ vào ( EF )
50 : Dừng khẩn ( EF 1)
51 : Base Block ( bb )

11-167
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

52 : Lỗi Password ( Pcode E )


53 : Không sử dụng
54 : Lỗi giao tiếp ( CE 1 )
55 : Lỗi giao tiếp ( CE 2 )
56 : Lỗi giao tiếp ( CE 3 )
57 : Lỗi giao tiếp ( CE 4 )
58 : Lỗi giao tiếp Time-out( CE 410)
59 : PU Time-out ( CP 10 )
60 : Lỗi điện trở xả ( bF )
61 : Lỗi chuyển đổi giữa đấu “ Sao” và
“ Tam giác “ ( ydc)
62 : Khi mất nguồn đột ngột thời gian tăng
giảm tốc không cho phép lưu ( dEb )
63 : Lỗi trượt ( osL )
64 : Lỗi trên công tắc board nguồn ( ryF)
65 : Lỗi PG card ( PGF 5 )
66 – 72 : Không sử dụng
73 : Dừng khẩn S1
74 – 78 : Không sử dụng
79 : Ngắn mạch pha U ( Uocc )
80 : Ngắn mạch pha V ( Vocc )
81: Ngắn mạch pha W ( Wocc )
82 : Mất pha U (OPHL U)
83 : Mất pha V (OPHL V)
84 : Mất pha W (OPHL W)
85 - 100 : Không sử dụng
101 : Lỗi bảo vệ Canopen CGdE
102 : Lỗi nhịp xung Canopen CHbE
103 : Lỗi đồng bộ Canopen CSYE
104 : Lỗi phần cứngCanopen CbFE
105 : Lỗi mục lục Canopen CGdE
106 : Lỗi địa chỉ Canopen CAdE
107 : Lỗi bộ nhớ Canopen CFrE
06-23 Ngõ ra lỗi lựa chọn 1 0- 65535 ( Tham khảo bảng nhị phân để 0
biết chi tiết mã lỗi)
06-24 Ngõ ra lỗi lựa chọn 2 0- 65535 ( Tham khảo bảng nhị phân để 0
biết chi tiết mã lỗi)
06-25 Ngõ ra lỗi lựa chọn 3 0- 65535 ( Tham khảo bảng nhị phân để 0
biết chi tiết mã lỗi)

11-168
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

06-26 Ngõ ra lỗi lựa chọn 4 0- 65535 (Tham khảo bảng nhị phân để 0
biết chi tiết mã lỗi)
06-27 Lựa chọn Relay nhiệt của 0 : Biến Tần 2
motor 2 1 : Motor
2 : Không chọn
06-28 Đặc tính nhiệt cho motor 2 30- 600 giây 60
06-29 Lựa chọn hệ số nhiệt 0 : Cảnh báo nhưng vẫn hoạt động 0
PTC 1 : Cảnh báo và dừng hãm
2 : cảnh báo và dừng tự do
06- 30 Các cấp độ hệ số nhiệt 0- 100% 50
06-31 Lệnh tần số khi có sự cố 0- 65535 Hz Chỉ đọc
06-32 Tần số ngõ ra khi có sự cố 0-65535 Hz Chỉ đọc
06-33 Điện áp ngõ ra khi có sự cố 0-65535 V Chỉ đọc
06-34 Điện áp DC khi có sự cố 0-65535 V Chỉ đọc
06-35 Dòng ngõ ra khi có sự cố 0-65535 Amp Chỉ đọc
06-36 Nhiệt độ của IGBT khi có 0- 65535 độ Chỉ đọc
sự cố
06-37 Nhiệt độ của Tụ khi có sự 0- 65535 độ Chỉ đọc
cố
06-38 Số vòng của motor khi có 0- 65535 Chỉ đọc
sự cố
06-39 Lệnh moment khi có sự cố 0-65535 Chỉ đọc
06-40 Tình trạng của ngõ vào đa 0000h-FFFFh Chỉ đọc
chức năng khi có sự cố
06-41 Tình trạng của ngõ ra đa 0000h-FFFFh Chỉ đọc
chức năng khi có sự cố
06-42 Tình trạng của Drive khi có 0000h-FFFFh Chỉ đọc
sự cố
06-43 Không sử dụng
06-44 Không sử dụng
06-45 Khắc phục tình trạng mất 0 : Cảnh báo nhưng vẫn hoạt động 3
pha ngõ ra ( OPHL ) 1 : Cảnh báo và dừng hãm
2 : cảnh báo và dừng tự do
3 : Không cảnh báo
06-46 Thời gian tăng tốc khi mất 0-65535 giây 0
pha ngõ ra
06-47 Dòng băng thông 0-65535% 0
06-48 Thời gian hãm khi mất pha 0-65535 giây 0
ngõ ra

11-169
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

06-49 Không sử dụng 0


06-50 Thời gian ngăn ngừa việc 0-65535 giây 0
mất pha ngõ vào
06-51 Không sử sụng
06-52 Tiếng ồn khi mất pha ngõ 230V : 0- 160VDC 0
vào 460V : 0-320 VDC
06-53 Khắc phục tình trạng mất 0 : Cảnh báo và dừng hãm 0
pha ngõ vào ( OrP ) 1 : cảnh báo và dừng tự do

06-54 Không sử sụng


06-55 Bảo vệ Derating 0 : Dòng định mức không đổi và giới hạn 0
tần số sóng mang bằng dòng tải và nhiệt
độ
1 : Tần số song mang không đổi và giới
hạn dòng tải bằng cách cài đặt tần số
sóng mang
2 : Dòng định mức không đổi ( cài đặt
tương tự 0 ) nhưng cần giới hạn dòng
06-56 Dò tìm PT100 ở cấp 1 0- 10000V 5
06-57 Dò tìm PT100 ở cấp 2 0- 10000V 7
06-58 Tần số bảo vệ PT100 cấp1 0-65535 Hz 0
06-59 Không sử dụng
06-60 Phần mềm phát hiện lỗi
GFF tức thời
06-61 Phần mềm phát giện thời
gian lọc GFF
06-62 Huỷ chế độ lỗi dEb
06-63 Ghi lại lỗi thứ 1 ( Min ) 0- 64799 phút Chỉ đọc
06-64 Ghi lại lỗi thứ 2 ( Min ) 0- 64799 phút Chỉ đọc
06-65 Ghi lại lỗi thứ 3 ( Min ) 0- 64799 phút Chỉ đọc
06-66 Ghi lại lỗi thứ 4 ( Min ) 0- 64799 phút Chỉ đọc
06-67 Ghi lại lỗi thứ 5 ( Min ) 0- 64799 phút Chỉ đọc
06-68 Ghi lại lỗi thứ 6 ( Min ) 0- 64799 phút Chỉ đọc
06-69 Lỗi gần nhất ( Day ) Chỉ đọc Chỉ đọc
06-70 Lỗi gần nhất ( Minute ) Chỉ đọc Chỉ đọc
06-71 Cài đặt thấp dòng 0- 65535 % 0.0
06-72 Thời gian phát hiện thấp 0- 65535 % 0.00
dòng
06-73 Cảnh báo thấp dòng 0 : Không sử dụng 0

11-170
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

1 : Cảnh báo và dừng tự do


2 : Cảnh báo và dừng hãm với thời gian
giảm tốc 2 giây

07 Thông số đặc biệt


Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX
07-00 Phần mềm điện trở hãm 230V : 350- 450 VDC 380.0
460 : 700-900 VDC 760.0
07-01 Dòng hãm DC 0- 100% 0
07-02 Thời gian hãm DC khi Khởi 0- 60 giây 0
động
07-03 Thời gian hãm DC khi 0- 60 giây 0
ngừng
07-04 Tần số khởi động khi hãm 0- 60 Hz 0
DC
07-05 Không sử dụng
07-06 Khởi động lại sau khi mất 0 : Ngừng hoạt động 0
nguồn momen 1 : Dò tìm tốc độ khởi động với l tần số
cuối cùng
2 : Dò tìm tốc độ khởi động với tần số ngõ
ra nhỏ nhất
07-07 Thời gian tối đa cho phép 0.1 – 5 giây 0
mất nguồn
07-08 Thời gian khối cơ bản 0.1 – 5 giây 0
07-09 Giới hạn dòng của việc tìm 20 – 200% 150
kiếm tốc độ
07-10 Thời gian khởi động lại sau 0 : Không hoạt động 0
khi báo lỗi 1 : Dò tìm tốc độ với tần số max
2 : Dò tìm tốc độ với tần số min

07-11 Tự động khởi động lại sau 0-10 0


khi báo lồi
07-12 Dò tìm tốc độ suốt quá trình 0 : Không cho phép 0
khởi động 1 : Dò tìm tốc độ với tần số max
2 : Dò tìm tốc độ với tần số khởi động
3 : Dò tìm tốc độ vời tần số min

07-13 Lựa chọn thời gian tăng 0 : Huỷ 0


giảm tốc sau khi mất nguồn 1 : Thời gian giảm tốc 1
đột ngột 2 : Thời gian giảmtốc thứ 2

11-171
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

3 : Thời gian giảm tốc thứ 3


4 : Thời gian giảm tốc thứ 4
5 : Thời gian giảm tốc tức thời
6 : Thời giam tự động giảm tốc
07-14 Thời gian trở lại dEb 0- 25 giây 0
07-15 Thời gian ngừng khi tăng 0- 600 giây 0
tốc
07-16 Tần số dừng khi tăng tốc 0- 600Hz 0
07-17 Thời gian ngừng khi giảm 0- 600 giây 0
tốc
07-18 Tần số dừng khi giảm tốc 0- 600Hz 0
07-19 Điều khiển quạt 0 : Quạt luôn ON 0
1 : 1 phút sau khi Drive dừng, quạt OFF
2 : Drive chạy quạt On, Drive dừng quạt
OFF
3 : Quạt sẽ ON khi tản nhiệt sơ bộ
4 : Quạt luôn luôn OFF
07-20 Lựa chọn chế độ dừng 0 : Dừng hãm 0
khẩn ( EF ) 1 : Thời giam giảm tốc 1
2 : Thời giam giảm tốc 2
3 : Thời giam giảm tốc 3
4 : Thời giam giảm tốc 4
5 : Hệ thống giảm tốc
6 : Tự động giảm tốc

07-21 Tự động tiết kiệm năng 0 : Không thể 0


lượng 1 : Có thể
07-22 Độ lợi TKNL 10- 100% 100
07-23 Tự động điều áp AVR 0 : Có thể 0
1 : Không thể 0
2 : Huỹ khi dừng
07-24 Thời gian lộc của moment 0.001 – 10 giây 0.02
( V/f và SVC )
07-25 Thời gian lộc của bù trượt 0.001 – 10 giây 0.1
(V/f và SVC )
07-26 Độ lợi momen(V/f và SVC ) 0- 10 0
07-27 Độ lợi bù trượt(V/f và SVC) 0- 10 0
07-28 Không sử dụng
07-29 Bù trượt 0- 100% 0
07-30 Thời gian bù trượt 0- 10 giây 1

11-172
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

07-31 Tình trạng quá trượt 0 : Cảnh báo nhưng vẫn hoạt động 0
1 : Cảnh báo và dừng tự do
2 : Cảnh báo và dừng hãm
3 : Không cảnh báo
07-32 Độ lợi Hunting 0- 10000 2000
07-33 Thời gian gần nhất của 0- 60000 giây 600
việc khởi động sau khi báo
lỗi

08 Thông số PID chức năng cao cấp


Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX
08-00 Tín hiệu ngõ vào hồi tiếp 0 : Không sử dụng 380.0
PID 1: Hồi tiếp dương: ngõ vào từ AVi (Pr 760.0
03-00
2 : Hồi tiếp dương từ PG card ( Pr 10-15 ,
chuyển hướng )
3 : Hồi tiếp dương từ PG card ( Pr 10-15
4 : Hồi tiếp âm : ngõ vào từ AVi ( Pr 03-00
5 : Hồi tiếp âm từ PG card ( Pr 10-15 , bỏ
qua chiều điều khiển )
6 : Hồi tiếp dương từ PG card (Pr 10-15)
08-01 Độ lợi tỷ lệ P 0-500% 80
08-02 Thời gian tích phân I 0- 100 giây 1
08-03 Thời gian vi phân D 0- 1 giây 0
08-04 Giới hạn trên tích phân 0- 100% 100
08-05 Giới hạn tần số ngõ ra PID 0- 110% 100
08-06 Không sử dụng
08-07 Thời gian trễ hồi tiếp 0- 2.5 giây 0
08-08 Thời gian phát hiện tín hiệu 0- 36000 giây 0
hồi tiếp

08-09 Cảnh báo lỗi hồi tiếp 0 : Cảnh báo nhưng vẫn hoạt động 0
1 : Cảnh báo và dứng tự do
2 : Cảnh báo và dừng hãm
3 : Cảnh báo và hoạt động với tần số cuối
08-10 Tần số nghỉ 0- 600 Hz 0
08-11 Tần số làm việc 0- 600 Hz 0
08-12 Thời gian nghỉ 0—6000 giây 0
08-13 Độ lệch hồi tiếp 1- 50% 10
08-14 Thời gian lệch hồi tiếp 0.1 – 300 giây 5

11-173
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

08-15 Thời gian lọc của tín hiệu 0.1- 300 giây 5
hồi tiếp
08-16 Lựa chọn bù hồi tiếp 0 : Cài đặt thong số 0
1 : Xung ngõ vào
08-17 Bù hồi tiếp -100 to +100% 0
08-18 Không sử dụng
08-19 Không sử dụng
08-20 Lựa chọn mode hồi tiếp 0 : Mode cũ 0
1 : Mode mới
08-21 Thay đổi hướng hoạt động 0 : Không thay đổi 0
của PID 1 : Thay đổi
08-22 ~ 08-24 Không sử dụng
08-25 Integral Saturation Weight 0.0 to 6553.5% 50.0
& Level
08-26 ~ 08-28 Không sử dụng
08-29 Giá trị bộ đếm cho đóng 0- 65535 3
ngắt PID 1/2
08-30 Cấp độ chuyển đổi hồi tiếp 0- 100% 100
½
08-31 Độ lợi tỷ lệ 2 ( P ) 0- 500% 80
08-32 Thời gian tích phân 2 ( I ) 0- 100 giây 1
08-33 Thời gian vi phân 2 ( D) 0- 1 giây 0
08-34 Bộ đếm đóng ngắt sang tự 0- 65535 10
động dò tìm thông số PID
08-35 Chuyển đổi tới việc tự động 0- 65535( %) 10
dò tìm PID bằng độ dốc tín
hiệu hồi tiếp

11-174
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

09 Thông số truyền thông

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


09-00 Địa chỉ giao tiếp COM 1 1- 254 1
09-01 Tốc độ truyền COM 1 4.8 – 115.2Kbps 9.6
09-02 Phát hiện lỗi tốc độ truyền 0 : Cảnh báo nhưng vẫn hoạt động 3
1 : Cảnh báo và dừng tự do
2 : Cảnh báo và dừng hãm
3 : Không cảnh báo vẫn hoạt động
09-03 Phát hiện quá thời gian 0 – 100 giây 0
phát hiện COM 1
09-04 Nghi thức truyền thông 0 : 7N1 ( ASC II ) 1
COM 1 ( Protocol ) 1 : 7N2 ( ASC II )
2 : 7E1 ( ASC II )
3 : 7O1 ( ASC II )
4 : 7E2 ( ASC II )
5 : 7O2 ( ASC II )
6 : 8N1 ( ASC II )
7 : 8N2 ( ASC II )
8 : 8E1 ( ASC II )
9 : 8O1 ( ASC II )
10 : 8E2 ( ASC II )
11: 8O2( ASC II )
12 : 8N1 ( RTU )
13 : 8N2 ( RTU )
14 : 8E1 ( RTU )
15 : 8O1 ( RTU )
16 : 8E2 ( RTU )
17 : 8O2 ( RTU )
09-05 ~ 09-08 Không sử dụng
09-09 Thời gian trễ đáp ứng 0- 200ms 2
09-10 Tần số truyền Master 0- 600Hz 60
09-11 Chuyển khối 1 0- 65535 0
09-12 Chuyển khối 2 0- 65535 0
09-13 Chuyển khối 3 0- 65535 0
09-14 Chuyển khối 4 0- 65535 0
09-15 Chuyển khối 5 0- 65535 0
09-16 Chuyển khối 6 0- 65535 0
09-17 Chuyển khối 7 0- 65535 0

11-175
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


09-18 Chuyển khối 8 0- 65535 0
09-19 Chuyển khối 9 0- 65535 0
09-20 Chuyển khối 10 0- 65535 0
09-21 Chuyển khối 11 0- 65535 0
09-22 Chuyển khối 12 0- 65535 0
09-23 Chuyển khối 13 0- 65535 0
09-24 Chuyển khối 14 0- 65535 0
09-25 Chuyển khối 15 0- 65535 0
09-26 Chuyển khối 16 0- 65535 0
09-27 ~ 09-29 Không sử dụng
09-30 Phương pháp mã hóa 0 : Phương pháp cũ 20XX 0
truyền thông 1 : Phương pháp mới 60XX
09-31 ~ 09- 34 Không sử dụng
09-35 Địa chỉ PLC 1-254 2
09-36 Địa chỉ Canopen Slave 0 : Huỷ 0
1 – 127
09-37 Tốc độ Canopen 0 : 1M 0
1 : 500k
2 : 250k
3 : 125k
4 : 100k ( Chỉ hãng Delta )
5 : 50k
09-38 Độ lợi tần số Canopen 1-2 1
09-39 Ghi lại cảnh báo Canopen Bit 0 : Thời gian trễ bảo vệ Canopen 0
Bit 1 : Thời gian trễ nhịp xung canopen
Bit 2 : Thời gian trễ SYNC Canopen
Bit 3 : Thời gian trễ SDO Canopen
Bit 4 : Quá SDO Canopen
Bit 5 : Can Bus off
Bit 6 : Lỗi protocon Canopen
09-40 Chuẩn của Canopen 0 : Chuẩn giao tiếp của Series C2000 1
1 : Chuẩn Canope DS402
09-41 Trạng thái Canopen 0 : Node reset 0
1 : Com reset
2 : Boot up
3 : Chuẩn bị hoạt động
4 : Hoạt động

11-176
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


09-41 Trạng thái Canopen 5 : Trạng thái dừng 0
09-42 Điều khiển Canopen 0 : Tình trạng chưa bắt đầu để sử dụng 0
1 : Tình trạng cấm khởi động
2 : Tình trạng sẵn sang chuyển đổi
3 : Tình trạng chuểyn đổi
4 : Tình trạng có thể hoạt động
7 : Tình trạng Quick Stop Active
13 : Tình trạng Err Reaction Activation
14 : Tình trạng Err
09-43 Địa chỉ Reset Canopen Bit 0 : Reset địa chỉ 20XX to 0 0
Bit 0 : Reset địa chỉ 264X to 0
Bit 0 : Reset địa chỉ 26AX to 0
Bit 0 : Reset địa chỉ 60XX to 0
09-44 Không sử dụng
09-45 Chức năng Canopen 0 : Không cho phép 0
Master 1 : Cho phép
09-46 Địa chỉ Canopen Master 1- 127 100
09-47 ~ 09 –59 Không sử dụng
09-60 Xác định loại card giao tiếp 0 : Không sử dụng card giao tiếp 0
1 : Chuẩn DeviceNet
2 : Chuẩn Profibus- DP
3 : Chuẩn Canopen/ Master
4 : Chuẩn Modbus- TCP
5 : Chuẩn Ethernet/ IP
6 ~ 8 : Không sử dụng
09-61 Phiên bản firmware của Chỉ đọc ##
Card giao tiếp
09-62 Mã nhà sx Chỉ đọc ##
09-63 Mã lỗi Chỉ đọc ##
09-64 to 09-69 Không sử dụng
09-70 Địa chỉ của Card giao tiếp DeviceNet : 0- 63 1
Profibus – DP : 1- 125
09-71 Cài đặt tốc độ DeviceNet Chuẩn DeviceNet 2
0 : 100Kbps
1 : 125Kbps
2 : 250Kbps
3 : 1Mbps ( Delta Only )
Không theo chuẩn Devicenet
0 : 10Kbps

11-177
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


09-71 Cài đặt tốc độ DeviceNet 1: 20Kbps 2
2: 50Kbps
3: 100Kbps
4: 125Kbps
5: 250Kbps
6: 500Kbps
7: 800Kbps
8 : 1Mbps
09-72 Cài đặt khác cho tốc độ 0 : Không có chức năng ( Ở Mode này 0
DeviceNet Baud rate chỉ có thể là 0,1,2,3 ở chế độ
chuẩn DeviceNet )
1 : Có thể (Ở Mode này Baud rate của
DeviceNet giống như Canopen )

09-73 Không sử dụng


09-74 Không sử dụng
09-75 Cấu hình IP của Card giao 0 : IP Tĩnh 0
tiếp 1 : IP Động ( DHCP )
09-76 Địa chỉ IP 1 của card giao 0-255 0
tiếp
09-77 Địa chỉ IP 2của card giao 0-255 0
tiếp
09-78 Địa chỉ IP 3 của card giao 0-255 0
tiếp
09-79 Địa chỉ IP 4của card giao 0-255 0
tiếp
09-80 Địa chỉ Mask 1 của Card 0-255 0
giao tiếp
09-81 Địa chỉ Mask 2của Card 0-255 0
giao tiếp
09-82 Địa chỉ Mask 3của Card 0-255 0
giao tiếp
09-83 Địa chỉ Mask 4của Card 0-255 0
giao tiếp
09-84 Địa chỉ Gateway 1 của 0-255 0
Card giao tiếp
09-85 Địa chỉ Gateway 2 của 0-255 0
Card giao tiếp

11-178
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


09-86 Địa chỉ Gateway 3 của 0-255 0
Card giao tiếp
09-87 Địa chỉ Gateway 4 của 0-255 0
Card giao tiếp
09-88 Password của Card giao 0-255 0
tiếp ( word thấp )
09-89 Password của Card giao 0-255 0
tiếp (word cao)
09-90 Reset card giao tiếp 0 : Không cho phép 0
1 : Reset về mặc định nhà sx
09-91 Cài đặt thêm cho Card giao Bit 0 : Cho phép bộ lọc IP 0
tiếp Bit 1 : Cho phép viết thông số Internet
(1bit Bit 1: Cho phép viết thông số Internet
(1bit). Bit này có thể thay đổi để loại bỏ
sau khi truyền thông Internet
Bit 2 : Cho phép nhập Password (1bit) Bit
này có thể thay đổi sang trạng thái không
cho phép sau khi kết thúc quá trình cập
nhật thông số internet.
09-92 Trạng thái Card giao tiếp Bit 0 : Cho phép cài password. Khi card 0
giao tiếp được cài password thì bit này sẽ
hoạt động . Khi password được loại bỏ thì
bit này sẽ hết tác dụng

10 Thông số hồi tiếp tốc độ


Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX
10-00 Chọn loại Encoder 0 : Không chức năng 0
1 : ABZ
2 : ABZ( Encoder Delta dùng cho motor
nam châm vĩnh cửu )
3 : ABZ/UVW ( Encoder chuẩn dùng cho
motor nam châm vĩnh cửu )
4 : Độ phân giải (Encoder chuẩn dung cho
motor nam châm vĩnh cửu )
10-01 Xung Encoder 1-20000 600
10-02 Cài đặt ngõ vào Encoder 0 : Không cho phép 0
1 : Pha A chạy thuận, pha B chạy nghịch
2 : Pha B chạy thuận, pha A chạy nghịch
3 : Pha A là ngõ vào xung, pha B là ngõ
vào hướng chạy

11-179
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


10-02 Cài đặt ngõ vào Encoder (Ngõ vào mức thấp = Hướng nghịch, Ngõ 0
vào mức cao = hưóng thuận )
4 : Pha A là ngõ vào xung pha B là hướng
ngõ vào (Ngõ vào mức thấp = Hướng
thuận, Ngõ vào mức cao = hưóng nghịch)
5 : 1 Pha ngõ vào
10-03 Cài đặt ngõ ra để chia tần 1-255 1
số
10-04 Hộp số điện ở phụ tải A1 1- 65535 100
10-05 Hộp số điện ở motor B1 1- 65535 100
10-06 Hộp số điện ở phụ tải A2 1- 65535 100
10-07 Hộp số điện ở motor B2 1- 65535 100
10-08 Trạng thái lỗi hồi tiếp của 0 : Cảnh báo nhưng vẫn hoạt động 2
Encoder 1 : Cảnh báo và dừng tự do
2 : Cảnh báo và dừng hãm
10-09 Thời gian bảo vệ của lỗi hồi 0- 10 giây 1
tiếp Encoder
10-10 Các cấp Encoder 0-120% ( 0 : Disable ) 115
10-11 Thời gian phát hiện 0- 2 giây 0.1
Encoder bị treo
10-12 Xử lý sự cố Encoder bị treo 0 : Cảnh báo nhưng vẫn hoạt động 2
1 : Cảnh báo và dừng hãm
2 : Cảnh báo và dừng tự do
10-13 Độ trượt Encoder 0-50% ( 0 : không cho phép ) 50
10-14 Thời gian phát hiện 0- 10 giây 0.5
Encoder bị trượt
10-15 Xử lý sự cố Encoder bị treo 0 : Cảnh báo nhưng vẫn hoạt động 2
và trượt 1 : Cảnh báo và dừng tự hãm
2 : Cảnh báo và dừng tự do
10-16 Cài đặt loại xung vào 0 : Không cài đặt 0
1 : Ngõ vào xung pha A/B. Pha A điều
khiển pha B chạy thuận lệch 90 độ.
2 : Ngõ vào xung pha A/B. Pha B điều
khiển pha A chạy thuận lệch 90 độ.
3 : Ngõ vào xung pha A. Pha B là ngõ vào
điều khiển hướng chạy ( Mức thấp = Chạy
nghịch, Mức cao = Chạy thuận )
4 : Ngõ vào xung pha A. Pha B là ngõ vào
điều khiển hướng chạy (Mức cao = Chạy

11-180
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


10-16 Cài đặt loại xung vào nghịch, Mức thấp = Chạy thuận ) 0
5 : 1 pha ngõ vào
10-17 Hộp số điện A 1-5000 100
10-18 Hộp số điện B 1-5000 100
10-19 Định vị cho vị trí Encoder 0- 65535 xung 0
10-20 Phạm vị cảu Encoder vị trí 0- 65535 xung 10
đạt được
10-21 Thời gian lọc ( PG 02 ) 0- 65535 giây 0.1
10-22 Mode tốc độ ( PG 02 ) 0 : Tần số điện 0
1 : Tần số cơ ( phục thuộc số cực )

11 Thông số điều khiển cao cấp


Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX
11-00 Điều khiển hệ thống Bit 0 : Tự động điều chỉnh ASR và APR 0
Bit 1 : Ước lượng quán tính ( chỉ dung cho
chế độ FOCPG )
Bit 2 : Zero servo
Bit 3 : Bù thời gian chết được đóng lại
11-01 Trên một đơn vị của quán 1-65535 ( 256= 1 PU ) 400
tính hệ thống
11-02 Chuyển đổi tần số giữa 0- 600 Hz ( 0 : Không cho phép ) 7
ASR1/ ASR2
11-03 Băng thông tốc độ thấp 0- 40 Hz ( IM )/ 0- 100 Hz ( PM ) 10
ASR1
11-04 Băng thông tốc độ cao 0- 40 Hz ( IM )/ 0- 100 Hz ( PM ) 10
ASR2
11-05 Băng thong tốc độ Zero 0- 40 Hz ( IM )/ 0- 100 Hz ( PM ) 10
11-06 Điều khiển ASR ( P ) 1 0- 40 Hz ( IM )/ 0- 100 Hz ( PM ) 10
11-07 Điều khiển ASR ( I ) 1 0 – 10 giấy 0.1
11-08 Điều khiển ASR ( P ) 2 0- 40 Hz ( IM )/ 0- 100 Hz ( PM ) 10
11-09 Điều khiển ASR ( I ) 2 0 – 10 giấy 0.1
11-10 Độ lợi P tại tốc độ Zero 0- 40 Hz ( IM ) / 0- 100 Hz ( PM ) 10
11-11 Độ lợi I tại tốc độ Zero 0 – 10 giấy 0.1
11-12 Độ lợi của tốc độ ASR khi 0- 100% 0
chạy thuận
11-13 Độ lợi PDFF 0- 200 30
11-14 Thời gian bộ lọc thông thấp 0.0- 0.35 giây 0.008
của ngõ ra ASR
11-15 Chiều sâu bộ lọc 0- 20db 0

11-181
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


11-16 Tần số bộ lọc 0.00- 200 Hz 0.0
11-17 Giới hạn momen của motor 0- 500% 200
chạy thuận
11-18 Giới hạn momen tái sinh 0- 500% 200
của motor chạy thuận
11-19 Giới hạn momen của motor 0- 500% 200
chạy nghịch
11-20 Giới hạn momen tái sinh 0- 500% 200
của motor chạy nghịch
11-21 Giá trị độ lợi của đường 0- 200% 90
cong từ thông suy yếu cho
motor 1
11-22 Giá trị độ lợi của đường 0- 200% 90
cong từ thông suy yếu cho
2
11-23 Tốc độ đáp ứng của khu 0-150% 65
vực từ thông suy yếu
11-24 Độ lợi APR 0- 40 Hz ( IM )/ 0- 100 Hz ( PM ) 10
11-25 Giá trị độ lợi của APR chạy 0- 100 30
thuận
11-26 Thời gian đường cong APR 0.0- 65535 giây 3
11-27 Lệnh Torque cực đại 0-500% 100
11-28 Nguồn cấp của Torque 0 : Không cho phép 0
1 : Tín hiệu xung ngõ vào ( Pr 03-00 )
2 : Giao tiếp RS485 ( Pr 11-29 )
3 : Điều khiển bằng chân ngoại vi ( Pr
11-30 to 11-32 )
11-29 Cài đặt Torque 0- 100% 0
11-30 Độ cao torque 0- 100% 30
11-31 Độ trung bình torque 0- 100% 20
11-32 Độ thấp torque 0- 100% 10
11-33 Nguồn hoạt động Torque 0 : Bàn phím 0
1 : Giao tiếp RS485 ( Pr 11-34 )
2 : Xung ngõ vào ( Pr 03-00 )
3 : CAN
4 : PLC
5 : Card giao tiếp
11-34 Lệnh Torque -100 to + 100% ( Pr 11-27* 11-34 ) 0

11-182
Chương 11 Thông số cài đặt|Series C2000

Thông số Giải thích Cài đặt Mặc định NSX


11-35 Thời gian lọc Torque 0.0 to 1.0 giây 0
11-36 Lựa chọn giới hạn tốc độ 0 : Pr 11-37 to 11-38 0
1 : Bằng lệnh tần số ( Pr 00-20 )
11-37 Giới hạn tốc độ chạy thuận 0- 120% 10
( Mode Torque )
11-38 Giới hạn tốc độ chạy 0- 120% 10
nghịch ( Mode Torque )

11-183

You might also like