Professional Documents
Culture Documents
Một số quy tắc sau cần nhớ để xác định từ loại của từ vựng:
Take over: phụ trách, tiếp quản hoặc là nắm quyền kiểm soát hoặc
thay thế ai hay cái gì đó
Give place to: nhường chỗ
Pay attention to: chú ý
Put an end to: kết thúc
Keep correspondence with: liên lạc thư từ
Lose touch with: mất liên lạc
Make a decision on: quyết định
Take account of: lưu tâm
Come off: tróc ra, sút ra
Come up against s.th: đối mặt với cái gì đó
Come up with: nghĩ ra
Come up a story: bịa/đặt ra một câu chuyện
Cool down: làm mát, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là
người hoặc vật)
Get in: đi vào
Get off: xuống xe
Get on with sb: hòa hợp, thuận với ai đó
Get out: cút ra ngoài
Get rid of s.th: bỏ cái gì đó
Commit oneself to: cam kết về điều gì
Be divided into: được phân chia thành
Qualify for: đủ tiêu chuẩn làm gì
Collaborate on something: cộng tác trong vấn đề gì
A is aimed at B: A đang hướng tới B
Response to: phản hồi
Compensate A for B: đền bù cho A về B
Interfere with: gây trở ngại