Professional Documents
Culture Documents
1 Công ty
3 Ngành nghề
DUPONT
Tăng trưởng LNST
Tăng trưởng Tổng TS
Tăng trưởng Tổng nợ
Biên LN ròng từ hoạt động kinh doanh (LNST/DT thuần)
Vòng quay Tổng TS (DT thuần/Tổng TS)
Đòn bẩy tài chính (Tổng TS/VCSH)
ROA (LNST/Tổng TS)
CHỈ SỐ RỦI RO
EBIT/Chi phí lãi vay
(Nợ vay NH+DH)/VCSH
Tổng nợ/VCSH
Khả năng thanh toán hiện thời (TSNH/Nợ NH)
Khả năng thanh toán nhanh (TSNH-Tồn kho/Nợ NH)
VÒNG QUAY
Vòng quay phải thu ngắn hạn (DT thuần/Phải thu NH trung bình)
Số ngày phải thu ngắn hạn (365/vòng quay)
Vòng quay hàng tồn kho (DT thuần/Tồn kho trung bình)
Số ngày tồn kho (365/vòng quay)
Doanh thu/Tổng TS bình quân
Tiền/Tổng TS
2013 2014 2015 2016
2,192,396,872 2,723,702,830 3,444,877,663 4,579,290,686
7,131,457 7,520,826 16,387,036 28,385,358
2,185,265,415 2,716,182,004 3,428,490,627 4,550,905,328
2,084,637,720 2,611,643,981 3,274,378,935 4,301,381,574
100,627,695 104,538,023 154,111,692 249,523,754
27,761,802 24,943,796 19,490,053 13,711,171
55,018,595 41,624,540 37,372,379 33,083,686
53,905,446 41,172,293 36,921,124 33,076,284
- 11,157,480 5,354,386
33,499,173 38,568,190 48,538,105 102,111,769
20,741,678 28,198,790 43,702,267 31,292,895
19,130,050 21,090,298 55,146,475 102,100,960
1,020,056 763,060 416,249 114,442
2,262,174 530,193 881,573 4,754,718
-1,242,119 232,867 -465,324 -4,640,277
-3,697,309 3,895,739
14,190,623 25,218,904 54,681,151 97,460,683
1,593,551 3,842,584 8,772,688 15,936,358
-
12,597,072 21,376,320 45,908,463 81,524,325
5,058 1,942 4,287 14,860
12,592,014 21,374,378 45,904,176 81,509,465
350 594 1,131 1,923
24,882,235 32,285,926
490,759,977 511,470,333 509,175,932 424,915,514
130,000,000 104,000,000
130,000,000 104,000,000
26,815,010 33,464,849
160,000,000 160,000,000
12,270,678 10,246,864 16,476,842 11,374,994
12,270,678 10,246,864 16,476,842 11,374,994
1,153,444 858,006
578,765 750,540 924,101 2,320,071
467,072,838 647,122,342 358,565,831 523,785,935
29,455 320,314
21,048,911 20,271,388 20,213,055 20,613,911
18,791,008 17,177,792 17,379,904 9,379,904
372,666 1,560,759
39,323,933 48,844,843 77,123,311 105,826,901
39,845,962 43,398,218
37,277,348 62,428,683
61,372 74,003
6,401,805 7,332,367
650,106 651,632
1,075,955,993 1,425,482,087 1,087,286,339 1,520,327,885
70,000,000
42,733,234 49,564,402
#DIV/0! #DIV/0!
0.00 #DIV/0!
2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2021 2022
0 0
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2017 2018 2019 2020 2021 2022
100.00% 100.00% 100.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.52% 0.39% 0.27% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
99.48% 99.61% 99.73% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
95.61% 96.99% 96.44% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
3.87% 2.63% 3.29% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.17% 0.08% 0.02% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.79% 0.58% 0.61% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.79% 0.58% 0.61% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.13% 0.01% 0.16% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.30% 0.96% 1.14% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.67% 0.47% 0.40% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.39% 0.72% 1.32% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.01% 0.05% 0.01% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.02% 0.02% 0.01% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
-0.01% 0.03% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
7,000,000,000
90.40%
5,000,000,000
4,000,000,000
-14.51%
3,000,000,000 -41.55%
2,000,000,000
1,000,000,000
0
2013 2014 2015 2016 2017 2018
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18. Lợi nhuận sau thuế thu n
CƠ CẤ
2,000,000,000
1,800,000,000
1,600,000,000
1,400,000,000
1,800,000,000
1,600,000,000
1,400,000,000
1,200,000,000
1,000,000,000
800,000,000
600,000,000
400,000,000
200,000,000
0
2013 2014 2015 2016 2017 2018
16.00%
14.00% 13.97%
12.00% 12.11%
10.00%
8.67%
8.00%
12.00% 12.11%
10.00%
8.67%
8.00%
7.37%
7.07%
6.00%
3.12%
2.59%
2.00% 1.85%
1.32% 1.50%
1.17%
0.00%
2013 2014 2015 2016 2017 2018
10.00% 5.48%
4.50%
4.60%
8.00%
3.89%
3.85%
6.00%
2.87% 2.64%
4.00% 2.67%
3.12%
2.19%
2.44%
2.00% 1.34%
1.79%
1.34% 1.19%
4.00% 2.67%
3.12%
2.19%
2.44%
2.00% 1.34%
1.79%
1.34% 1.19%
0.79%
0.58% 0.64%
0.00%
2013 2014 2015 2016 2017 2018
%
63.89%
0.5
0
-14.51%
-41.55%
-0.5
-100.00%
-1
-1.5
2017 2018 2019 2020 2021 2022
dịch vụ 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Tăng trưởng EPS
12.11%
10.85%
12.11%
10.85%
7.07%
5.64%
5.23%
3.12%
3.89%
3.30%
2.64%
2.19%
1.94%
1.34%
1.19% 1.10%
2.19%
1.94%
1.34%
1.19% 1.10%
0.64%
022
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông Công ty mẹ
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tổng cộng tài sản
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn
Q4-2018 Q1-2019 Q2-2019 Q3-2019
1,402,973,742 1,849,411,966 1,613,973,673 1,760,540,289
1,372,933,451 1,805,449,142 1,557,834,004 1,715,883,703
30,040,291 43,962,824 56,139,669 44,656,587
1,295,249 1,153,623 11,240 14,310
8,066,191 10,437,633 11,289,175 10,476,165
17,339,081 16,727,288 19,970,786 17,280,921
8,828,403 6,416,076 6,576,345 6,343,790
-82,051 12,537,909 21,645,168 13,229,821
2,607,244 -125,939 100,931 194,722
#DIV/0!
#DIV/0! LNST 0.93% 13,910,450 58,051,829
#DIV/0!
#DIV/0!
Q4-2020
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
2019 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG
- #DIV/0!
- #DIV/0!
Tổng - - -