You are on page 1of 56

STTSTEP

1 Công ty

2 Ban lãnh đạo - Quỹ

3 Ngành nghề

4 Hình hài doanh nghiệp


Hiệu quả kinh doanh
5 LN 2020 theo kế hoạch công ty
LN 2020 dự phóng
6 Test
7 Lưu ý về nợ
8 Lưu ý khoản thu ngắn hạn và hàng tồn kho
9 Kỳ vọng
10 Điểm nhấn đầu tư
11 Rủi ro ban lãnh đạo
12 Rủi ro pháp luật
13 Dự án sắp tới
BOTT
BOTTOM-UP
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6.Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó :Chi phí lãi vay
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) (VNÐ)
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết. liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*)
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
6. Đầu tư dài hạn khác
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ)
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ (*)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
14. Quỹ dự phòng tài chính
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
Tăng, giảm chi phí trả trước
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
8. Tăng giảm tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
9. Mua lại khoản góp vốn của cổ đông thiểu số trong công ty con
10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
11. Tiền chi khác cho hoạt động đầu tư
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hà
3. Tiền thu từ đi vay
4. Tiền trả nợ gốc vay
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ

PAY BACK TIME


ROIC [LNST/(VCSH+Nợ vay DH+NH - tiền mặt)]
ROE (LNST/VCSH)
Tăng trưởng EPS
Tăng trưởng tổng DT
Tăng trưởng DT thuần
BVPS [(VCSH-TSCĐ vô hình)/Số cổ phiếu đang lưu hành]
Tăng trưởng BVPS
Tăng trưởng tiền (từ hoạt động kinh doanh)
Nợ dài hạn/Tổng LNST 3 năm gần nhất (<1)

DUPONT
Tăng trưởng LNST
Tăng trưởng Tổng TS
Tăng trưởng Tổng nợ
Biên LN ròng từ hoạt động kinh doanh (LNST/DT thuần)
Vòng quay Tổng TS (DT thuần/Tổng TS)
Đòn bẩy tài chính (Tổng TS/VCSH)
ROA (LNST/Tổng TS)

HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG


EBIT (LNTT+Chi phí lãi vay)
Tăng trưởng EBIT
Biên EBIT/DT thuần
Biên LN gộp (LN gộp/DT thuần) (GOS)

CHỈ TIÊU TĂNG TRƯỞNG


Tăng trưởng LNST
Tăng trưởng LNTT
Tăng trưởng VCSH
Tăng trưởng TSCĐ
Tăng trưởng Hàng tồn kho
Tăng trưởng Tiền và tương đương tiền

CHỈ SỐ RỦI RO
EBIT/Chi phí lãi vay
(Nợ vay NH+DH)/VCSH
Tổng nợ/VCSH
Khả năng thanh toán hiện thời (TSNH/Nợ NH)
Khả năng thanh toán nhanh (TSNH-Tồn kho/Nợ NH)

VÒNG QUAY
Vòng quay phải thu ngắn hạn (DT thuần/Phải thu NH trung bình)
Số ngày phải thu ngắn hạn (365/vòng quay)
Vòng quay hàng tồn kho (DT thuần/Tồn kho trung bình)
Số ngày tồn kho (365/vòng quay)
Doanh thu/Tổng TS bình quân
Tiền/Tổng TS
2013 2014 2015 2016
2,192,396,872 2,723,702,830 3,444,877,663 4,579,290,686
7,131,457 7,520,826 16,387,036 28,385,358
2,185,265,415 2,716,182,004 3,428,490,627 4,550,905,328
2,084,637,720 2,611,643,981 3,274,378,935 4,301,381,574
100,627,695 104,538,023 154,111,692 249,523,754
27,761,802 24,943,796 19,490,053 13,711,171
55,018,595 41,624,540 37,372,379 33,083,686
53,905,446 41,172,293 36,921,124 33,076,284
- 11,157,480 5,354,386
33,499,173 38,568,190 48,538,105 102,111,769
20,741,678 28,198,790 43,702,267 31,292,895
19,130,050 21,090,298 55,146,475 102,100,960
1,020,056 763,060 416,249 114,442
2,262,174 530,193 881,573 4,754,718
-1,242,119 232,867 -465,324 -4,640,277
-3,697,309 3,895,739
14,190,623 25,218,904 54,681,151 97,460,683
1,593,551 3,842,584 8,772,688 15,936,358
-
12,597,072 21,376,320 45,908,463 81,524,325
5,058 1,942 4,287 14,860
12,592,014 21,374,378 45,904,176 81,509,465
350 594 1,131 1,923

2013 2014 2015 2016

585,196,015 914,011,754 578,110,408 1,095,412,370


19,607,620 8,534,710 25,502,815 11,152,905
19,607,620 8,534,710 25,502,815 11,152,905
25,500
81,600
-56,100

345,832,935 483,514,492 339,679,998 672,232,407


326,661,176 479,788,803 345,650,623 559,298,167
21,752,391 14,469,355 10,074,423 123,465,428

2,878,740 2,704,912 17,364,084 22,817,944


-5,459,371 -13,448,579 -33,409,132 -33,349,132

181,144,919 345,135,827 200,543,435 403,748,137


181,144,919 345,135,827 200,543,435 403,748,137

38,585,041 76,826,726 12,384,160 8,278,921


163,614 12,413,644 7,670,985 1,156,748
13,507,281 32,099,449 4,713,175 7,122,174
31,912 27,706

24,882,235 32,285,926
490,759,977 511,470,333 509,175,932 424,915,514
130,000,000 104,000,000

130,000,000 104,000,000

240,313,809 259,152,240 242,655,371 175,214,359


164,672,782 215,608,307 227,330,415 160,237,791
304,062,323 380,972,637 419,760,486 388,948,423
-139,389,541 -165,364,330 -192,430,071 -228,710,632
16,023,752 15,673,343 15,324,955 14,976,568
18,354,490 18,354,490 18,322,490 18,322,490
-2,330,738 -2,681,147 -2,997,534 -3,345,922

26,815,010 33,464,849

59,617,276 27,870,590 26,815,010 33,464,849


238,175,490 242,071,229 93,228,710 100,861,313

78,175,490 82,071,229 93,228,710 100,861,313

160,000,000 160,000,000
12,270,678 10,246,864 16,476,842 11,374,994
12,270,678 10,246,864 16,476,842 11,374,994

1,075,955,993 1,425,482,087 1,087,286,339 1,520,327,885

588,708,913 927,285,825 557,950,615 936,628,763


548,839,540 889,516,332 520,357,657 906,634,949
71,172,342 227,709,541 129,778,614 340,936,280
937,524 1,045,536 2,721,520 498,883
2,430,524 1,327,375 7,056,218 6,077,294
2,836,900 4,818,199 8,441,972 9,324,428
907,367 1,732,369 2,738,541 3,724,169

1,153,444 858,006
578,765 750,540 924,101 2,320,071
467,072,838 647,122,342 358,565,831 523,785,935

2,903,281 5,010,430 8,977,416 19,109,881


39,869,373 37,769,494 37,592,959 29,993,815

29,455 320,314
21,048,911 20,271,388 20,213,055 20,613,911
18,791,008 17,177,792 17,379,904 9,379,904

486,596,973 497,544,631 529,335,724 583,699,122


486,596,973 497,544,631 529,335,724 583,699,122
375,997,100 375,997,100 375,997,100 375,997,100
375,997,100 375,997,100

67,810,722 67,810,722 67,810,722 69,835,387

-15,990,199 -15,990,199 -15,990,199

13,053,611 13,549,798 23,960,752 30,404,972

372,666 1,560,759
39,323,933 48,844,843 77,123,311 105,826,901
39,845,962 43,398,218
37,277,348 62,428,683

61,372 74,003
6,401,805 7,332,367
650,106 651,632
1,075,955,993 1,425,482,087 1,087,286,339 1,520,327,885

2013 2014 2015 2016


2013 2014 2015 2016
1.32% 1.85% 5.22% 7.37%
2.59% 4.30% 8.67% 13.97%
69.71% 90.40% 70.03%
24.23% 26.48% 32.93%
24.30% 26.22% 32.74%

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


0.47 0.20

2013 2014 2015 2016


69.69% 114.76% 77.58%
32.49% -23.73% 39.83%
57.51% -39.83% 67.87%
0.58% 0.79% 1.34% 1.79%
2.03 1.91 3.15 2.99
2.21 2.87 2.05 2.60
1.17% 1.50% 4.22% 5.36%

2013 2014 2015 2016


68,096,069 66,391,197 91,602,275 130,536,967
-2.50% 37.97% 42.50%
3.12% 2.44% 2.67% 2.87%
4.60% 3.85% 4.50% 5.48%

2013 2014 2015 2016


69.69% 114.76% 77.58%
77.72% 116.83% 78.23%
2.25% 6.39% 10.27%
7.84% -6.37% -27.79%
90.53% -41.89% 101.33%
-56.47% 198.81% -56.27%

2013 2014 2015 2016


1.26 1.61 2.48 3.95
99.8% 1.34 0.71 0.91
121.0% 1.86 1.05 1.60
1.07 1.03 1.11 1.21
0.74 0.64 0.73 0.76

2013 2014 2015 2016


6.55 8.33 8.99
56 44 41
10.32 12.57 15.06
35 29 24
2.18 2.74 3.51
1.82% 0.60% 2.35% 0.73%
2017 2018 2019 2020
6,011,511,813 6,946,724,678 6,854,778,062
31,405,807 26,769,085 18,281,583
5,980,106,006 6,919,955,592 6,836,496,480
5,747,586,685 6,737,602,158 6,611,057,508
232,519,321 182,353,434 225,438,972
9,921,590 5,798,307 1,190,262
47,586,593 40,011,312 41,574,858
47,471,798 39,990,072 41,572,041
7,915,203 832,149 10,691,334
78,361,575 66,371,271 77,957,216
40,547,655 32,397,815 27,204,057
83,860,290 50,203,492 90,584,437
653,459 3,467,381 955,631
1,096,267 1,104,190 773,220
-442,808 2,363,191 182,411

83,417,482 52,566,683 90,766,848


12,069,933 8,232,482 15,576,866

71,347,549 44,334,200 75,189,982


15,222 11,557 10,042
71,332,327 44,322,644 75,179,940
1,644 961 1,575

2017 2018 2019 2020

1,377,183,218 1,013,168,552 1,341,859,921


15,626,474 20,624,758 13,405,541
15,626,474 20,624,758 13,405,541
705,418,641 606,499,708 904,647,967
701,705,758 588,243,776 898,778,326
25,717,074 41,885,137 15,871,719

11,104,941 9,119,927 22,747,054


-33,109,132 -32,749,132 -32,749,132

633,725,802 378,328,855 417,818,585


633,725,802 378,328,855 417,818,585

22,412,301 7,715,232 5,987,828


56,493 4,094,896 2,085,140
22,355,808 3,620,335 3,902,688

351,805,481 406,890,996 417,037,553


70,000,000 110,340,864 49,564,402
67,607,631

70,000,000
42,733,234 49,564,402

130,246,465 111,604,073 174,155,659


115,618,285 97,324,281 156,147,878
395,777,815 401,486,592 479,340,493
-280,159,530 -304,162,312 -323,192,616
14,628,180 14,279,793 18,007,781
18,322,490 18,322,490 22,398,866
-3,694,310 -4,042,697 -4,391,085

27,488,727 55,243,213 43,940,747

27,488,727 55,243,213 43,940,747


99,060,043 99,892,192 110,583,526

99,060,043 99,892,192 110,583,526

25,010,245 29,810,653 38,793,219


25,010,245 29,810,653 38,793,219

1,728,988,700 1,420,059,548 1,758,897,474

1,139,874,550 793,264,802 1,065,784,175


1,133,564,746 790,773,489 1,038,900,705
298,653,787 281,692,486 342,815,577
454,639 2,062,760 347,052
4,804,423 1,686,684 12,013,688
10,233,099 10,786,799 12,941,226
3,687,627 2,739,824 3,836,101

900,957 1,320,028 2,097,011


941,820 1,097,195 766,895
787,097,658 461,959,949 630,376,602

26,790,736 27,427,764 33,706,553


6,309,804 2,491,312 26,883,470

2,332,012 2,491,312 2,788,232


3,977,792 24,095,238

589,114,149 626,794,746 693,113,299


589,114,149 626,794,746 693,113,299
375,997,100 375,997,100 421,115,890
375,997,100 375,997,100 421,115,890

69,835,387 69,835,387 69,835,387

33,581,863 35,789,987 39,014,417

4,737,650 5,661,629 6,464,494


104,875,207 139,441,379 156,604,808
49,431,141 104,875,207 94,322,589
55,444,066 34,566,172 62,282,219

86,942 69,265 78,303


1,728,988,700 1,420,059,548 1,758,897,474

2017 2018 2019 2020


2017 2018 2019 2020
5.23% 4.15% 5.64% #DIV/0!
12.11% 7.07% 10.85% #DIV/0!
-14.51% -41.55% 63.89% -100.00%
31.28% 15.56% -1.32% -100.00%
31.40% 15.72% -1.21% -100.00%

#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


0.03 0.01 0.14 0.00

2017 2018 2019 2020


-12.48% -37.86% 69.60% -100.00%
13.72% -17.87% 23.86% -100.00%
21.70% -30.41% 34.35% -100.00%
1.19% 0.64% 1.10% #DIV/0!
3.46 4.87 3.89 #DIV/0!
2.93 2.27 2.54 #DIV/0!
4.13% 3.12% 4.27% #DIV/0!

2017 2018 2019 2020


130,889,280 92,556,755 132,338,889 0
0.27% -29.29% 42.98% -100.00%
2.19% 1.34% 1.94% #DIV/0!
3.89% 2.64% 3.30% #DIV/0!

2017 2018 2019 2020


-12.48% -37.86% 69.60% -100.00%
-14.41% -36.98% 72.67% -100.00%
0.93% 6.40% 10.58% -100.00%
-25.66% -14.31% 56.05% -100.00%
56.96% -40.30% 10.44% -100.00%
40.11% 31.99% -35.00% -100.00%

2017 2018 2019 2020


2.76 2.31 3.18 #DIV/0!
1.34 0.74 0.94 #DIV/0!
1.93 1.27 1.54 #DIV/0!
1.21 1.28 1.29 #DIV/0!
0.66 0.80 0.89 #DIV/0!

2017 2018 2019 2020


8.68 10.55 9.05 0.00
42 35 40 #DIV/0!
11.53 13.68 17.17 0.00
32 27 21 #DIV/0!
3.70 4.41 4.31 0.00
0.90% 1.45% 0.76% #DIV/0!
2021 2022 2013 2014 2015 2016
100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
0.33% 0.28% 0.48% 0.62%
99.67% 99.72% 99.52% 99.38%
95.08% 95.89% 95.05% 93.93%
4.59% 3.84% 4.47% 5.45%
1.27% 0.92% 0.57% 0.30%
2.51% 1.53% 1.08% 0.72%
2.46% 1.51% 1.07% 0.72%
#VALUE! 0.00% 0.32% 0.12%
1.53% 1.42% 1.41% 2.23%
0.95% 1.04% 1.27% 0.68%
0.87% 0.77% 1.60% 2.23%
0.05% 0.03% 0.01% 0.00%
0.10% 0.02% 0.03% 0.10%
-0.06% 0.01% -0.01% -0.10%

0.65% 0.93% 1.59% 2.13%


0.07% 0.14% 0.25% 0.35%
#VALUE! 0.00% 0.00% 0.00%
0.57% 0.78% 1.33% 1.78%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.57% 0.78% 1.33% 1.78%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

2021 2022 2013 2014 2015 2016

54.39% 64.12% 53.17% 72.05%


1.82% 0.60% 2.35% 0.73%
1.82% 0.60% 2.35% 0.73%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00%


32.14% 33.92% 31.24% 44.22%
30.36% 33.66% 31.79% 36.79%
2.02% 1.02% 0.93% 8.12%

0.27% 0.19% 1.60% 1.50%


-0.51% -0.94% -3.07% -2.19%

16.84% 24.21% 18.44% 26.56%


16.84% 24.21% 18.44% 26.56%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
3.59% 5.39% 1.14% 0.54%
0.02% 0.87% 0.71% 0.08%
1.26% 2.25% 0.43% 0.47%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

2.31% 2.26% 0.00% 0.00%


45.61% 35.88% 46.83% 27.95%
0.00% 0.00% 11.96% 6.84%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

22.33% 18.18% 22.32% 11.52%


15.30% 15.13% 20.91% 10.54%
0.00% 0.00% 2.47% 2.20%

22.14% 16.98% 8.57% 6.63%

7.27% 5.76% 8.57% 6.63%

1.14% 0.72% 1.52% 0.75%


1.14% 0.72% 1.52% 0.75%

54.71% 65.05% 51.32% 61.61%


51.01% 62.40% 47.86% 59.63%
6.61% 15.97% 11.94% 22.43%
0.09% 0.07% 0.25% 0.03%
0.23% 0.09% 0.65% 0.40%
0.26% 0.34% 0.78% 0.61%
0.08% 0.12% 0.25% 0.24%

0.05% 0.05% 0.08% 0.15%


43.41% 45.40% 32.98% 34.45%

0.27% 0.35% 0.83% 1.26%


3.71% 2.65% 3.46% 1.97%

1.75% 1.21% 1.60% 0.62%

45.22% 34.90% 48.68% 38.39%


45.22% 34.90% 48.68% 38.39%
34.95% 26.38% 34.58% 24.73%
0.00% 0.00% 34.58% 24.73%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
6.30% 4.76% 6.24% 4.59%

1.21% 0.95% 2.20% 2.00%

3.65% 3.43% 7.09% 6.96%


0.00% 0.00% 3.66% 2.85%
0.00% 0.00% 3.43% 4.11%
2021 2022
2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0!
0.00 #DIV/0!

2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

2021 2022
0 0
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2017 2018 2019 2020 2021 2022
100.00% 100.00% 100.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.52% 0.39% 0.27% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
99.48% 99.61% 99.73% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
95.61% 96.99% 96.44% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
3.87% 2.63% 3.29% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.17% 0.08% 0.02% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.79% 0.58% 0.61% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.79% 0.58% 0.61% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.13% 0.01% 0.16% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.30% 0.96% 1.14% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.67% 0.47% 0.40% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.39% 0.72% 1.32% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.01% 0.05% 0.01% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.02% 0.02% 0.01% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
-0.01% 0.03% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

1.39% 0.76% 1.32% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


0.20% 0.12% 0.23% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.19% 0.64% 1.10% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.19% 0.64% 1.10% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

2017 2018 2019 2020 2021 2022

79.65% 71.35% 76.29% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


0.90% 1.45% 0.76% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.90% 1.45% 0.76% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


40.80% 42.71% 51.43% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
40.58% 41.42% 51.10% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.49% 2.95% 0.90% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

0.64% 0.64% 1.29% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


-1.91% -2.31% -1.86% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

36.65% 26.64% 23.75% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


36.65% 26.64% 23.75% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.30% 0.54% 0.34% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.29% 0.12% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.29% 0.25% 0.22% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


20.35% 28.65% 23.71% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
4.05% 7.77% 2.82% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 4.76% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

7.53% 7.86% 9.90% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


6.69% 6.85% 8.88% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.59% 3.89% 2.50% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

5.73% 7.03% 6.29% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

5.73% 7.03% 6.29% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

1.45% 2.10% 2.21% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


1.45% 2.10% 2.21% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

65.93% 55.86% 60.59% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


65.56% 55.69% 59.07% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
17.27% 19.84% 19.49% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.03% 0.15% 0.02% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.28% 0.12% 0.68% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.59% 0.76% 0.74% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.21% 0.19% 0.22% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

0.05% 0.08% 0.04% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


45.52% 32.53% 35.84% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

1.55% 1.93% 1.92% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


0.36% 0.18% 1.53% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

0.23% 0.00% 1.37% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

34.07% 44.14% 39.41% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


34.07% 44.14% 39.41% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
21.75% 26.48% 23.94% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
21.75% 26.48% 23.94% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
4.04% 4.92% 3.97% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

1.94% 2.52% 2.22% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

6.07% 9.82% 8.90% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


2.86% 7.39% 5.36% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
3.21% 2.43% 3.54% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
DOANH THU/LNST/TĂNG TRƯỞ
8,000,000,000

7,000,000,000
90.40%

6,000,000,000 69.71% 70.03%

5,000,000,000

4,000,000,000
-14.51%

3,000,000,000 -41.55%

2,000,000,000

1,000,000,000

0
2013 2014 2015 2016 2017 2018

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18. Lợi nhuận sau thuế thu n

CƠ CẤ
2,000,000,000

1,800,000,000

1,600,000,000

1,400,000,000
1,800,000,000

1,600,000,000

1,400,000,000

1,200,000,000

1,000,000,000

800,000,000

600,000,000

400,000,000

200,000,000

0
2013 2014 2015 2016 2017 2018

HIỆU QUẢ KINH DOANH


ROIC [LNST/(VCSH+Nợ vay DH+NH - tiền mặt)] ROE (LNST/VC

16.00%

14.00% 13.97%

12.00% 12.11%

10.00%

8.67%
8.00%
12.00% 12.11%

10.00%

8.67%
8.00%
7.37%
7.07%

6.00%

5.22% 5.36% 5.23%

4.30% 4.22% 4.13% 4.15%


4.00%

3.12%
2.59%
2.00% 1.85%
1.32% 1.50%
1.17%

0.00%
2013 2014 2015 2016 2017 2018

BIÊN LỢI NHUẬN


12.00%

10.00% 5.48%

4.50%
4.60%
8.00%

3.89%
3.85%

6.00%

2.87% 2.64%

4.00% 2.67%
3.12%
2.19%
2.44%

2.00% 1.34%
1.79%
1.34% 1.19%
4.00% 2.67%
3.12%
2.19%
2.44%

2.00% 1.34%
1.79%
1.34% 1.19%
0.79%
0.58% 0.64%

0.00%
2013 2014 2015 2016 2017 2018

Biên LN ròng từ hoạt động kinh doanh (LNST/DT thuần


Biên LN gộp (LN gộp/DT thuần) (GOS)
THU/LNST/TĂNG TRƯỞNG EPS
1.5

%
63.89%

0.5

0
-14.51%

-41.55%
-0.5

-100.00%
-1

-1.5
2017 2018 2019 2020 2021 2022

dịch vụ 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Tăng trưởng EPS

CƠ CẤU TÀI SẢN


VII. Lợi thế thương

VI. Tài sản dài hạn

V. Đầu tư tài chính

IV. Tài sản dở dang


VI. Tài sản dài hạn

V. Đầu tư tài chính

IV. Tài sản dở dang

III. Bất động sản đầ

II. Tài sản cố định

I. Các khoản phải th

V. Tài sản ngắn hạn

IV. Hàng tồn kho

III. Các khoản phải

II. Đầu tư tài chính

I. Tiền và các khoản


tiền

016 2017 2018 2019 2020 2021 2022

HIỆU QUẢ KINH DOANH


ay DH+NH - tiền mặt)] ROE (LNST/VCSH) ROA (LNST/Tổng TS)

12.11%

10.85%
12.11%

10.85%

7.07%

5.64%
5.23%

4.13% 4.15% 4.27%

3.12%

0.00% 0.00% 0.00%


2017 2018 2019 2020 2021 2022

BIÊN LỢI NHUẬN

3.89%

3.30%

2.64%

2.19%
1.94%

1.34%

1.19% 1.10%
2.19%
1.94%

1.34%

1.19% 1.10%
0.64%

0.00% 0.00% 0.00%


2017 2018 2019 2020 2021 2022

động kinh doanh (LNST/DT thuần) Biên EBIT/DT thuần


DT thuần) (GOS)
VII. Lợi thế thương mại

VI. Tài sản dài hạn khác

V. Đầu tư tài chính dài hạn

IV. Tài sản dở dang dài hạn


VI. Tài sản dài hạn khác

V. Đầu tư tài chính dài hạn

IV. Tài sản dở dang dài hạn

III. Bất động sản đầu tư

II. Tài sản cố định

I. Các khoản phải thu dài hạn

V. Tài sản ngắn hạn khác

IV. Hàng tồn kho

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn

I. Tiền và các khoản tương đương


tiền

022
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông Công ty mẹ
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tổng cộng tài sản
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn
Q4-2018 Q1-2019 Q2-2019 Q3-2019
1,402,973,742 1,849,411,966 1,613,973,673 1,760,540,289
1,372,933,451 1,805,449,142 1,557,834,004 1,715,883,703
30,040,291 43,962,824 56,139,669 44,656,587
1,295,249 1,153,623 11,240 14,310
8,066,191 10,437,633 11,289,175 10,476,165
17,339,081 16,727,288 19,970,786 17,280,921
8,828,403 6,416,076 6,576,345 6,343,790
-82,051 12,537,909 21,645,168 13,229,821
2,607,244 -125,939 100,931 194,722

2,525,193 12,411,969 21,746,099 13,424,543


2,803,014 10,212,227 18,115,998 11,290,177
2,802,166 10,210,373 18,114,001 11,289,259
75 268

1,013,168,552 1,565,063,821 1,311,333,212 1,075,807,691


20,624,758 16,180,643 55,282,844 21,757,086

606,499,708 998,373,294 794,208,118 613,793,335


378,328,855 534,870,639 454,984,211 433,775,327
7,715,232 15,639,245 6,858,038 6,481,943
406,747,348 358,940,797 370,866,302 416,555,195
111,604,073 106,906,844 102,988,909 157,676,100

99,837,743 100,894,651 104,225,216 106,885,016


1,419,915,900 1,924,004,618 1,682,199,514 1,492,362,886
793,236,258 1,286,997,645 1,027,076,542 825,949,738
790,744,946 1,284,405,553 1,024,320,350 797,617,066
2,491,312 2,592,092 2,756,192 28,332,672
626,679,642 637,006,973 655,122,971 666,413,148
375,997,100 421,115,890 421,115,890 421,115,890
69,835,387 69,835,387 69,835,387 69,835,387
139,329,843 104,532,961 122,646,963 133,936,221

1,419,915,900 1,924,004,618 1,682,199,514 1,492,362,886


Q4-2019 Q1-2020 Q2-2020 Q3-2020
1,612,570,552 1,843,648,414 1,459,658,726 1,527,257,553
1,531,890,660 1,792,956,236 1,414,716,179 1,468,794,272
80,679,892 50,692,178 44,942,547 58,463,282
11,089 13,188 116,698 13,411
9,371,885 9,887,281 8,231,792 6,613,015
23,978,221 21,179,865 21,255,699 28,809,653
7,867,846 6,317,139 2,604,332 -4,413,805
43,171,539 13,321,081 13,235,165 27,467,829
12,698 -114,103 -12,052 9,424

43,184,238 13,206,978 13,223,113 27,477,252


35,536,095 10,590,986 10,807,978 22,742,415
35,530,845 10,589,547 10,806,532 22,735,446
844 251 257 540

1,341,859,921 1,448,055,675 1,255,945,723 1,486,326,222


13,405,541 12,118,434 28,914,090 99,862,612

904,647,967 907,679,565 879,461,377 902,363,049


417,818,585 517,548,158 345,354,632 474,633,748
5,987,828 10,709,518 2,215,624 9,466,813
417,037,553 413,448,349 410,909,530 400,915,390
174,155,659 176,144,715 170,848,638 165,400,560

110,583,526 110,583,526 110,851,268 110,851,268


1,758,897,474 1,861,504,024 1,666,855,254 1,887,241,612
1,065,816,113 1,157,799,739 981,821,103 1,179,465,046
1,038,932,642 1,130,908,269 954,917,764 1,152,457,345
26,883,470 26,891,470 26,903,339 27,007,701
693,081,362 703,704,285 685,034,151 707,776,565
421,115,890 421,115,890 421,115,890 421,115,890
69,835,387 69,835,387 69,835,387 69,835,387
156,576,436 167,194,355 148,522,775 171,258,221

1,758,897,474 1,861,504,024 1,666,855,254 1,887,241,612


CƠ CẤU
Q4-2020 Q4-2018 Q1-2019 Q2-2019 Q3-2019 Q4-2019 Q1-2020

97.86% 97.62% 96.52% 97.46% 95.00% 97.25%


2.14% 2.38% 3.48% 2.54% 5.00% 2.75%
0.09% 0.06% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.57% 0.56% 0.70% 0.60% 0.58% 0.54%
1.24% 0.90% 1.24% 0.98% 1.49% 1.15%
0.63% 0.35% 0.41% 0.36% 0.49% 0.34%
-0.01% 0.68% 1.34% 0.75% 2.68% 0.72%
0.19% -0.01% 0.01% 0.01% 0.00% -0.01%

0.18% 0.67% 1.35% 0.76% 2.68% 0.72%


0.20% 0.55% 1.12% 0.64% 2.20% 0.57%
0.20% 0.55% 1.12% 0.64% 2.20% 0.57%

Q4-2018 Q1-2019 Q2-2019 Q3-2019 Q4-2019 Q1-2020


71.35% 81.34% 77.95% 72.09% 76.29% 77.79%
1.45% 0.84% 3.29% 1.46% 0.76% 0.65%

42.71% 51.89% 47.21% 41.13% 51.43% 48.76%


26.64% 27.80% 27.05% 29.07% 23.75% 27.80%
0.54% 0.81% 0.41% 0.43% 0.34% 0.58%
28.65% 18.66% 22.05% 27.91% 23.71% 22.21%
7.86% 5.56% 6.12% 10.57% 9.90% 9.46%

7.03% 5.24% 6.20% 7.16% 6.29% 5.94%

55.87% 66.89% 61.06% 55.35% 60.60% 62.20%


55.69% 66.76% 60.89% 53.45% 59.07% 60.75%
0.18% 0.13% 0.16% 1.90% 1.53% 1.44%
44.13% 33.11% 38.94% 44.65% 39.40% 37.80%
26.48% 21.89% 25.03% 28.22% 23.94% 22.62%
4.92% 3.63% 4.15% 4.68% 3.97% 3.75%
9.81% 5.43% 7.29% 8.97% 8.90% 8.98%
TĂNG TRƯỞNG SO VỚI CÙNG KÌ
Q2-2020 Q3-2020 Q4-2020 Q4-2019 Q1-2020 Q2-2020 Q3-2020
14.9% -0.3% -9.6% -13.3%
96.92% 96.17% #DIV/0! 11.6% -0.7% -9.2% -14.4%
3.08% 3.83% #DIV/0! 168.6% 15.3% -19.9% 30.9%
0.01% 0.00% #DIV/0! -99.1% -98.9% 938.2% -6.3%
0.56% 0.43% #DIV/0! 16.2% -5.3% -27.1% -36.9%
1.46% 1.89% #DIV/0! 38.3% 26.6% 6.4% 66.7%
0.18% -0.29% #DIV/0! -10.9% -1.5% -60.4% -169.6%
0.91% 1.80% #DIV/0! -52715.5% 6.2% -38.9% 107.6%
0.00% 0.00% #DIV/0! -99.5% -9.4% -111.9% -95.2%

0.91% 1.80% #DIV/0!


1610.1% 6.4% -39.2% 104.7%
0.74% 1.49% #DIV/0!
1167.8% 3.7% -40.3% 101.4%
0.74% 1.49% #DIV/0!
1168.0% 3.7% -40.3% 101.4%
1025.3% #DIV/0! #DIV/0! 101.5%
Q2-2020 Q3-2020 Q4-2020 Q4-2019 Q1-2020 Q2-2020 Q3-2020
75.35% 78.76% #DIV/0! 32.4% -7.5% -4.2% 38.2%
1.73% 5.29% #DIV/0! -35.0% -25.1% -47.7% 359.0%

52.76% 47.81% #DIV/0! 49.2% -9.1% 10.7% 47.0%


20.72% 25.15% #DIV/0! 10.4% -3.2% -24.1% 9.4%
0.13% 0.50% #DIV/0! -22.4% -31.5% -67.7% 46.0%
24.65% 21.24% #DIV/0! 2.5% 15.2% 10.8% -3.8%
10.25% 8.76% #DIV/0! 56.0% 64.8% 65.9% 4.9%

6.65% 5.87% #DIV/0! 10.8% 9.6% 6.4% 3.7%


23.9% -3.2% -0.9% 26.5%
58.90% 62.50% #DIV/0! 34.4% -10.0% -4.4% 42.8%
57.29% 61.07% #DIV/0! 31.4% -12.0% -6.8% 44.5%
1.61% 1.43% #DIV/0! 979.1% 937.4% 876.1% -4.7%
41.10% 37.50% #DIV/0! 10.6% 10.5% 4.6% 6.2%
25.26% 22.31% #DIV/0! 12.0% 0.0% 0.0% 0.0%
4.19% 3.70% #DIV/0! 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
8.91% 9.07% #DIV/0! 12.4% 59.9% 21.1% 27.9%

23.9% -3.2% -0.9% 26.5%


ÙNG KÌ DỰ PHÓNG
Q4-2020 Tăng trưởng Tỷ lệ Q4/2020 DP 2020 DP
#DIV/0! DT -7.71% 1,488,276,534 6,318,841,227
#DIV/0!
#DIV/0! LNG 3.22%
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!

#DIV/0!
#DIV/0! LNST 0.93% 13,910,450 58,051,829
#DIV/0!
#DIV/0!
Q4-2020
#DIV/0!
#DIV/0!

#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
2019 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG
- #DIV/0!
- #DIV/0!
Tổng - - -

2018 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG


- #DIV/0!
- #DIV/0!
Tổng - - -

2017 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG


- #DIV/0!
- #DIV/0!
- #DIV/0!
Tổng - - -

2016 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG


- #DIV/0!
- #DIV/0!
Tổng - - -
%DT đóng góp %LNG đóng góp
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

%DT đóng góp %LNG đóng góp


#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

%DT đóng góp %LNG đóng góp


#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

%DT đóng góp %LNG đóng góp


#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
STT CÔNG TY CHỨNG NGÀY GIÁ THỊ GIÁ MỤC
KHOÁN TRƯỜNG TIÊU
ĐIỂM NHẤN ĐẦU TƯ

You might also like