Professional Documents
Culture Documents
1 Công ty
3 Ngành nghề
Giá HRC tăng-> kỳ vọng lợi nhuận cũng được cải thiện
Đang có sự chuyển dịch cơ cấu doanh thu từ bán thành phẩm sang bán hàng
hoá, nâng dần tỉ trọng bán hàng hoá trong cơ cấu doanh thu
LNG >10% qua các năm, cải thiện lên ở mức 16% năm 2020 và vẫn có dấu
hiệu duy trì ở quý 1 năm 2021
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6.Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó :Chi phí lãi vay
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) (VNÐ)
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
DUPONT
Tăng trưởng LNST
Tăng trưởng Tổng TS
Tăng trưởng Tổng nợ
Biên LN ròng từ hoạt động kinh doanh (LNST/DT thuần)
Vòng quay Tổng TS (DT thuần/Tổng TS)
Đòn bẩy tài chính (Tổng TS/VCSH)
ROA (LNST/Tổng TS)
CHỈ SỐ RỦI RO
EBIT/Chi phí lãi vay
(Nợ vay NH+DH)/VCSH
Tổng nợ/VCSH
Khả năng thanh toán hiện thời (TSNH/Nợ NH)
Khả năng thanh toán nhanh (TSNH-Tồn kho/Nợ NH)
VÒNG QUAY
Vòng quay phải thu ngắn hạn (DT thuần/Phải thu NH trung bình)
Số ngày phải thu ngắn hạn (365/vòng quay)
Vòng quay hàng tồn kho (DT thuần/Tồn kho trung bình)
Số ngày tồn kho (365/vòng quay)
Doanh thu/Tổng TS bình quân
Tiền/Tổng TS
2013 2014 2015 2016
25,400,000 3,660,296
312,189,952 175,861,344 164,521,607 171,749,127
-6,761,280 -7,960,473 -10,291,967 -25,697,688
44,369,102 36,357,678
11,367,496
21,438,455,874 21,254,822,062 17,225,438,463 17,756,407,665
709,500 709,500
2,835,803,760 3,461,976,547 2,986,131,853 2,162,915,545
34,601,710
-1,343,000 -1,116,000 -812,000
27,410,327,887 33,803,434,049 20,683,261,935 22,583,653,369
-21,212,709,165 -31,308,401,099 -25,197,752,754 -24,031,275,250
-147,033,011 -47,505,770 -79,783,031 -64,120,908
-196,362,984 -350,060,975 -225,252 -22,299
-100.00% #DIV/0!
0.00 0.00
2021 2022
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2021 2022
0 0
-100.00% #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2021 2022
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
-100.00% #DIV/0!
2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2021 2022
0.00 #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
0.00 #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
0.00 #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2016 2017 2018 2019 2020 2021
#DIV/0! 100.00% 100.00% 100.00% 100.00% #DIV/0!
#DIV/0! 0.71% 0.37% 0.17% 0.84% #DIV/0!
#DIV/0! 99.29% 99.63% 99.83% 99.16% #DIV/0!
#DIV/0! 82.51% 88.12% 88.44% 82.49% #DIV/0!
#DIV/0! 16.78% 11.50% 11.39% 16.67% #DIV/0!
#DIV/0! 0.20% 0.52% 0.22% 0.28% #DIV/0!
#DIV/0! 2.24% 2.81% 2.86% 2.32% #DIV/0!
#DIV/0! 1.83% 2.35% 2.66% 2.02% #DIV/0!
#DIV/0! 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0!
#DIV/0! 5.74% 5.25% 6.23% 8.00% #DIV/0!
#DIV/0! 3.04% 2.59% 1.68% 1.66% #DIV/0!
#DIV/0! 5.96% 1.37% 0.85% 4.97% #DIV/0!
#DIV/0! 0.30% 0.16% 0.90% 0.10% #DIV/0!
#DIV/0! 0.02% 0.01% 0.11% 0.11% #DIV/0!
#DIV/0! 0.28% 0.16% 0.79% -0.01% #DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0! 25,000,000,000
#DIV/0!
#DIV/0!
20,000,000,000
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0! 15,000,000,000
#DIV/0!
10,000,000,000
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0! 5,000,000,000
#DIV/0!
#DIV/0! 0
1 2 3 4
#DIV/0!
#DIV/0! 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịc
2022
25,000,000,000
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
20,000,000,000
#DIV/0! 20,000,000,000
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0! 15,000,000,000
#DIV/0!
#DIV/0! 10,000,000,000
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0! 5,000,000,000
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
0
2013 2014 2015 201
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
30.00%
#DIV/0!
#DIV/0!
25.00%
20.00%
20.00%
15.00%
#DIV/0! 10.00%
#DIV/0!
5.00%
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
35.00%
#DIV/0!
30.00%
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0! 25.00%
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0! 20.00%
15.00%
#DIV/0!
#DIV/0!
10.00%
#DIV/0!
5.00%
10.00%
5.00%
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
DOANH THU/LNST/TĂNG TRƯỞNG EPS
203.90%
-24.77%
-70.32%
-100.00%
3 4 5 6 7 8 9 10
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Tăng trưởng EPS
25.76%
17.49%
17.49%
6.61% 6.49%
6.21%
2.15% 2.43%
2.10%
1.93%
16.90%
16.81%
11.55% 11.41%
8.13%
7.03%
4.31%
5.09% 3.89%
4.19%
8.13%
7.03%
4.31%
5.09% 3.89%
4.19%
1.19% 1.29%
0.00% 0.00% 0.00%
2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021
Biên LN ròng từ hoạt động kinh doanh (LNST/DT thuần) Biên EBIT/DT thuần
Biên LN gộp (LN gộp/DT thuần) (GOS)
2.5
1.5
0.5
-0.5
-100.00%
-1
-1.5
9 10
2021 2022
9%
9%
0.00% 0.00%
2021 2022
1%
%
%
0.00% 0.00%
2021 2022
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông Công ty mẹ
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tổng cộng tài sản
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn
Q4-2018 Q1-2019 Q2-2019 Q3-2019
8,565,850,332 7,545,436,901 6,911,281,308 7,228,246,419
7,842,008,831 6,938,343,921 6,128,868,686 6,257,870,428
723,841,501 607,092,980 782,412,622 970,375,991
133,952,896 23,936,254 9,348,499 14,939,032
350,969,212 198,227,900 203,621,427 200,088,993
442,483,692 435,815,513 434,032,225 468,746,668
196,384,199 113,068,984 123,967,661 108,332,381
-132,042,707 -116,083,163 30,139,808 208,146,982
25,573,317 217,527,918 24,288,771 7,818,534
550,517,206 691,808,098
450,032,604 572,016,044
450,077,109 572,022,645
9,024,961,396 8,877,609,525
574,767,067 490,523,725
516,044 5,516,044
2,024,273,013 2,795,071,756
5,526,490,507 4,775,426,849
898,914,764 811,071,151
8,736,983,766 8,473,226,088
7,594,742,678 7,380,037,455
26,472,160 21,472,160
17,761,945,162 17,350,835,613
11,172,972,351 10,266,256,860
8,998,791,992 8,273,277,515
2,174,180,358 1,992,979,345
6,588,972,811 7,084,578,752
4,446,252,130 4,446,252,130
151,583,184 151,583,184
1,952,252,345 2,439,564,639
17,761,945,162 17,350,835,613
CƠ CẤU
Q4-2018 Q1-2019 Q2-2019 Q3-2019 Q4-2019 Q1-2020
LNG 16.68%
LNST 4.51%
2020 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG
DT bán thành phẩm - #DIV/0!
DT bán hàng hoá - #DIV/0!
DT khác - #DIV/0!
Dự phòng giảm giá HTK -
- - - #DIV/0!
#VALUE! #DIV/0!