Professional Documents
Culture Documents
1 Công ty
3 Ngành nghề
9 Kỳ vọng
DRH Holding: 26.9% (công ty của chủ tịch Phan Tấn Đạt)
2019
2018
2017
2016
Nợ đang tăng lên từ năm 2018, chủ yếu là nợ ngắn hạn, gia
tăng tỉ lệ Nợ/VCSH lên 7:3. Mục tiêu tiếp tục mở rộng sx kinh
doanh
DT: 1476.4 tỷ
DT: 1380 tỷ
Các khoản phải thu ngắn hạn đang đột biến từ năm22018
Có sự đột biến doanh thu từ việc cung cấp vật liệu xây dựng
(đá xây dựng) cho dự án sân bay Long Thành, cao tốc Bắc
Nam
Chính phủ thúc đẩy đầu tư công nên những doanh nghiệp
như KSB sẽ được hưởng lợi
Tài sản ngắn hạn có xu hướng tăng do khoản phải thu tăng lên
EPS : 4,800đ
EPS : 4,500đ
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6.Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó :Chi phí lãi vay
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) (VNÐ)
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
DUPONT
Tăng trưởng LNST
Tăng trưởng Tổng TS
Tăng trưởng Tổng nợ
Biên LN ròng từ hoạt động kinh doanh (LNST/DT thuần)
Vòng quay Tổng TS (DT thuần/Tổng TS)
Đòn bẩy tài chính (Tổng TS/VCSH)
ROA (LNST/Tổng TS)
CHỈ SỐ RỦI RO
EBIT/Chi phí lãi vay
(Nợ vay NH+DH)/VCSH
Tổng nợ/VCSH
Khả năng thanh toán hiện thời (TSNH/Nợ NH)
Khả năng thanh toán nhanh (TSNH-Tồn kho/Nợ NH)
VÒNG QUAY
Vòng quay phải thu ngắn hạn (DT thuần/Phải thu NH trung bình)
Số ngày phải thu ngắn hạn (365/vòng quay)
Vòng quay hàng tồn kho (DT thuần/Tồn kho trung bình)
Số ngày tồn kho (365/vòng quay)
Doanh thu/Tổng TS bình quân
Tiền/Tổng TS
2013 2014 2015 2016
538,559,978 624,012,436 737,794,998 849,803,038
28,331 4,038 55,240
538,531,647 624,008,398 737,739,758 849,803,038
346,472,508 404,362,129 473,982,661 506,680,215
192,059,139 219,646,269 263,757,097 343,122,824
1,904,892 1,713,476 4,856,893 7,223,122
2,408,776 227,398
110,000,000
3,087,791 150,999 3,462,990 7,025,412
-6,233,467 -4,662,724 -5,278,422 -1,601,131
3,302,139 1,514,768
457,409,005 476,665,748 523,298,388 619,408,177
9,374,907 10,592,836
9,374,907 10,592,836
5,109,453 6,808,782
5,802,859 8,066,595
9,635,019 30,559,688 38,905,156 5,390,195
28,582,295 33,373,281
690,290,103 780,137,869 838,994,506 973,706,067
66,982,500
237,097,316 1,498,043,374 2,008,008,169
112,041,319 197,999,411 168,049,969
13,669,475 503,833,519 35,918,323
1,460,000
18,357,603 26,584,492 206,347,111
32,964,043 44,454,115
74,211,923 66,405,977
1,430,530,350 2,896,773,467 3,959,325,517
15,000,000
-2,331,000
2,522,807
1,430,530,350 2,896,773,467 3,959,325,517
25,450,000
684,242,288 -2,331,000
-89,425,971 506,861,698
-5,013,133 -160,191,242
-37,440,000 -13,328,501
-56,160,000
#DIV/0! #DIV/0!
0.00 #DIV/0!
2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2021 2022
0 0
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2017 2018 2019 2020 2021 2022
100.00% 100.00% 100.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.43% 0.06% 0.10% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
99.57% 99.94% 99.90% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
60.06% 51.16% 51.18% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
39.51% 48.78% 48.72% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.38% 1.84% 2.44% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 2.60% 5.84% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 2.59% 5.77% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% -0.17% -0.49% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
5.50% 6.36% 6.78% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
4.30% 7.19% 6.68% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
31.10% 34.30% 31.38% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.23% 2.17% 1.57% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.73% 1.50% 1.38% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.50% 0.67% 0.19% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
77.24%
1,200,000,000
1,000,000,000
17.10%
8.32%
800,000,000
-17.13%
-35.75%
600,000,000
400,000,000
200,000,000
0
1 2 3 4 5 6
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18. Lợi nhuận sau thuế thu n
CƠ CẤ
4,500,000,000
4,000,000,000
3,500,000,000
4,000,000,000
3,500,000,000
3,000,000,000
2,500,000,000
2,000,000,000
1,500,000,000
1,000,000,000
500,000,000
0
2013 2014 2015 2016 2017 201
70.00%
62.68%
60.00%
50.00%
40.00%
38.83%
35.99% 36.55%
50.00%
40.00%
38.83%
35.99% 36.55%
33.77%
32.05%
30.00%
26.92%
23.94%
22.32% 21.69%
21.13%
20.00% 19.91% 19.38%
18.23%
14.94%
12.06% 12.40%
11.30%
10.00%
0.00%
2013 2014 2015 2016 2017 2018
120.00%
48.81%
100.00%
39.68%
40.38%
80.00%
35.75%
35.66% 35.20%
37.58%
60.00%
31.74%
30.39%
40.00% 22.06%
20.89% 20.08%
27.99%
24.21% 25.34%
20.00%
15.46% 15.51% 16.99%
40.00% 22.06%
20.89% 20.08%
27.99%
24.21% 25.34%
20.00%
15.46% 15.51% 16.99%
0.00%
2013 2014 2015 2016 2017 2018
0.5
8.32%
-3.08% 0
-35.75%
-0.5
-100.00%
-1
-1.5
5 6 7 8 9 10
dịch vụ 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Tăng trưởng EPS
62.68%
36.55%
36.55%
32.05%
25.60%
21.69%
19.38%
15.75%
11.30%
8.34%
48.81%
48.77%
39.68%
37.58%
37.37%
31.74%
27.99%
25.34% 25.12%
27.99%
25.34% 25.12%
022
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông Công ty mẹ
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tổng cộng tài sản
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn
Q4-2018 Q1-2019 Q2-2019 Q3-2019
392,690,781 296,578,998 292,027,455 253,391,905
179,516,135 168,703,737 147,732,033 159,387,420
213,174,645 127,875,261 144,295,422 94,004,485
5,145,273 4,189,745 19,055,434 4,021,087
14,211,586 14,816,452 14,917,392 21,837,806
31,774,380 26,127,000 15,398,576 12,112,901
28,263,966 20,535,871 18,116,946 16,771,997
142,807,866 69,619,627 113,224,510 45,041,142
-230,836 923,622 667,714 400,602
-
142,577,030 70,543,249 113,892,225 45,441,745
114,926,212 56,324,104 96,565,147 36,443,425
114,885,891 56,256,949 96,518,146 36,443,425
1,794 747 1,627 594
#DIV/0!
#DIV/0! LNST 23.01%
#DIV/0!
#DIV/0!
Q4-2020
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
Đang sở hữu 3 mỏ đá xây dựng tại những vị trí địa lý đắc địa ở khu
vực Đông Nam Bộ
Đẩy mạnh kinh doanh mảng BĐS KCN
Khai thác mỏ Cao lanh cho các ngành CN gốm sứ, nhựa, cao su, chất
độn cho thức ăn gia súc
Trong năm 2020, BIMICO sẽ tiếp tục tăng công suất khai thác tại 2
mỏ đá Tân Mỹ và Phước Vĩnh để bù đắp sự thiếu hụt từ mỏ Tân
Đông Hiệp (chuẩn bị hết hạn khai thác) trong năm 2020-2021.
2019 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG
DT kinh doanh khoáng sản 841,915 539,542 302,373 35.91%
DT cho thuê KCN và dịch vụ 472,075 133,581 338,494 71.70%
Tổng 1,313,990 673,123 640,867