You are on page 1of 69

STTSTEP

1 Công ty

2 Ban lãnh đạo - Quỹ

3 Ngành nghề

4 Hình hài doanh nghiệp

Hiệu quả kinh doanh


5
LN 2020 theo kế hoạch công ty
LN 2020 dự phóng
6 Test
7 Lưu ý về nợ

8 Lưu ý khoản thu ngắn hạn và hàng tồn kho

9 Kỳ vọng

10 Điểm nhấn đầu tư


11 Rủi ro ban lãnh đạo
12 Rủi ro pháp luật
13 Dự án sắp tới
BOTT
KSB

DRH Holding: 26.9% (công ty của chủ tịch Phan Tấn Đạt)

2019
2018
2017
2016

Nợ đang tăng lên từ năm 2018, chủ yếu là nợ ngắn hạn, gia
tăng tỉ lệ Nợ/VCSH lên 7:3. Mục tiêu tiếp tục mở rộng sx kinh
doanh

LNG tương đối tốt (40-50%)

DT: 1476.4 tỷ
DT: 1380 tỷ

Các khoản phải thu ngắn hạn đang đột biến từ năm22018

Có sự đột biến doanh thu từ việc cung cấp vật liệu xây dựng
(đá xây dựng) cho dự án sân bay Long Thành, cao tốc Bắc
Nam
Chính phủ thúc đẩy đầu tư công nên những doanh nghiệp
như KSB sẽ được hưởng lợi

Mở rộng KCN Đất Cuốc


BOTTOM-UP
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (HOSE)
JPMC-EVLI Emerging Frontier Fund: 3.75%
PXP Vietnam Emerging Equity Fund: 1.74%
Phan Tấn Đạt-CT HDQT : 3.25%

DT bán hàng (64.2%) DT cho thuê KCN và dịch vụ khác (35.8%)


DT bán hàng (68.3%) DT cho thuê KCN và dịch vụ khác (31.7%)
DT bán hàng (82.8%) DT cho thuê KCN và dịch vụ khác (6.2%) BĐS (11%)
DT bán hàng (95.3%) DT cho thuê KCN và dịch vụ khác (4.7%)

Tài sản ngắn hạn có xu hướng tăng do khoản phải thu tăng lên

Tỷ trọng tài sản cố định đang giảm dần -> ..


Có sự tăng trưởng lợi nhuận qua các năm nhưng chững lại ở năm 2019, dự
đoán có sự suy giảm trong những năm tới khi mỏ Tân Đông Hiệp dừng khai
thác
LNST: 320 tỷ
LNST: 303 tỷ

Xin giấy phép mỏ đá Tam Lập, trữ lượng 10 triệu m3


Mới đẩy mạnh thêm doanh thu từ cho
thuê KCN và dịch vụ từ 2018

Mỏ Tân Đông Hiệp chuẩn bị hết hạn khai


thác (tỉ trọng chiếm 40-45% doanh thu
khai thác, chế biến khoáng sản của KSB)

EPS : 4,800đ
EPS : 4,500đ
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6.Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó :Chi phí lãi vay
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) (VNÐ)
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)

CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết. liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*)
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
6. Đầu tư dài hạn khác
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ)
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ (*)
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
14. Quỹ dự phòng tài chính
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay
Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm hàng tồn kho
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
Tăng, giảm chi phí trả trước
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
Tiền lãi vay đã trả
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
8. Tăng giảm tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
9. Mua lại khoản góp vốn của cổ đông thiểu số trong công ty con
10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
11. Tiền chi khác cho hoạt động đầu tư
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hà
3. Tiền thu từ đi vay
4. Tiền trả nợ gốc vay
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ

PAY BACK TIME


ROIC [LNST/(VCSH+Nợ vay DH+NH - tiền mặt)]
ROE (LNST/VCSH)
Tăng trưởng EPS
Tăng trưởng tổng DT
Tăng trưởng DT thuần
BVPS [(VCSH-TSCĐ vô hình)/Số cổ phiếu đang lưu hành]
Tăng trưởng BVPS
Tăng trưởng tiền (từ hoạt động kinh doanh)
Nợ dài hạn/Tổng LNST 3 năm gần nhất (<1)

DUPONT
Tăng trưởng LNST
Tăng trưởng Tổng TS
Tăng trưởng Tổng nợ
Biên LN ròng từ hoạt động kinh doanh (LNST/DT thuần)
Vòng quay Tổng TS (DT thuần/Tổng TS)
Đòn bẩy tài chính (Tổng TS/VCSH)
ROA (LNST/Tổng TS)

HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG


EBIT (LNTT+Chi phí lãi vay)
Tăng trưởng EBIT
Biên EBIT/DT thuần
Biên LN gộp (LN gộp/DT thuần) (GOS)

CHỈ TIÊU TĂNG TRƯỞNG


Tăng trưởng LNST
Tăng trưởng LNTT
Tăng trưởng VCSH
Tăng trưởng TSCĐ
Tăng trưởng Hàng tồn kho
Tăng trưởng Tiền và tương đương tiền

CHỈ SỐ RỦI RO
EBIT/Chi phí lãi vay
(Nợ vay NH+DH)/VCSH
Tổng nợ/VCSH
Khả năng thanh toán hiện thời (TSNH/Nợ NH)
Khả năng thanh toán nhanh (TSNH-Tồn kho/Nợ NH)

VÒNG QUAY
Vòng quay phải thu ngắn hạn (DT thuần/Phải thu NH trung bình)
Số ngày phải thu ngắn hạn (365/vòng quay)
Vòng quay hàng tồn kho (DT thuần/Tồn kho trung bình)
Số ngày tồn kho (365/vòng quay)
Doanh thu/Tổng TS bình quân
Tiền/Tổng TS
2013 2014 2015 2016
538,559,978 624,012,436 737,794,998 849,803,038
28,331 4,038 55,240
538,531,647 624,008,398 737,739,758 849,803,038
346,472,508 404,362,129 473,982,661 506,680,215
192,059,139 219,646,269 263,757,097 343,122,824
1,904,892 1,713,476 4,856,893 7,223,122
2,408,776 227,398

52,374,004 67,647,931 62,064,210 60,892,951


29,163,656 34,080,349 43,143,827 34,459,489
110,017,595 119,631,464 163,405,952 254,766,107
7,688,087 11,650,772 4,263,919 9,032,205
5,187,569 5,972,339 4,908,037 5,523,380
2,500,519 5,678,433 -644,118 3,508,825

112,518,114 125,309,897 162,761,834 258,274,932


29,696,975 28,324,975 36,848,204 56,879,885
-455,937 224,885 605,708 -4,367,397
83,277,076 96,760,037 125,307,922 205,762,444

83,277,076 96,760,037 125,307,922 205,762,444


4,556 5,335 4,421 7,836

2013 2014 2015 2016

232,881,099 303,472,121 315,696,118 354,297,891


83,664,567 126,659,995 175,309,550 79,261,666
29,778,160 35,331,575 50,398,243 44,261,666
53,886,407 91,328,420 124,911,307 35,000,000
102,775,808 116,347,530 85,860,207 217,580,868
102,027,918 112,334,480 82,296,778 97,135,687
3,893,565 8,524,775 5,378,861 5,020,900

110,000,000
3,087,791 150,999 3,462,990 7,025,412
-6,233,467 -4,662,724 -5,278,422 -1,601,131

41,151,121 54,490,283 46,220,361 48,533,389


41,151,121 54,490,283 46,220,361 48,533,389

5,289,603 5,974,312 8,306,000 8,921,968


1,297,022 3,611,057 7,211,242 8,921,968
372,831 441,516 236,383
317,611 406,971 858,376

3,302,139 1,514,768
457,409,005 476,665,748 523,298,388 619,408,177
9,374,907 10,592,836

9,374,907 10,592,836

222,920,130 239,140,264 161,326,995 128,818,411


152,110,626 126,522,288 159,831,167 127,551,091
284,126,997 287,209,572 347,154,627 325,149,263
-132,016,370 -160,687,284 -187,323,459 -197,598,171
1,142,955 1,055,217 1,495,828 1,267,320
2,011,002 2,011,002 2,569,602 2,569,602
-868,046 -955,785 -1,073,774 -1,302,282
158,137,920 156,447,906 175,899,497 203,572,661
177,250,751 179,427,019 202,937,711 239,691,630
-19,112,832 -22,979,113 -27,038,215 -36,118,969
86,933,187 153,693,878

69,666,549 111,562,759 86,933,187 153,693,878

76,350,955 81,077,578 89,763,803 122,730,392


68,713,383 71,965,562 88,066,277 116,665,469
2,528,119 2,303,234 1,697,526 6,064,922

5,109,453 6,808,782

690,290,103 780,137,869 838,994,506 973,706,067

233,458,385 294,044,479 315,519,341 364,476,207


51,857,106 106,502,847 118,002,530 100,470,726
14,911,582 25,516,178 19,444,957 21,628,614
6,537,240 1,845,216 3,152,090 3,399,883
6,875,108 23,296,014 15,983,359 25,029,984
4,461,015 12,144,135 14,364,490 4,431,396
395,748 352,001 1,596,415 1,938,154

5,802,859 8,066,595
9,635,019 30,559,688 38,905,156 5,390,195

9,041,395 12,789,616 18,753,204 30,585,903


181,601,279 187,541,632 197,516,811 264,005,482

157,711,904 162,355,164 170,714,127 233,180,871


500,000

23,889,375 25,186,468 26,802,684 30,324,611

456,831,718 486,093,390 523,475,166 609,229,860


456,831,718 486,093,390 523,475,166 609,229,860
180,000,000 180,000,000 234,000,000 234,000,000
234,000,000 234,000,000

37,000,000 37,000,000 1,659 1,659

164,082,118 168,873,104 217,488,694 251,896,444

47,167,305 66,847,005 71,984,813 123,331,757


14,717,224 22,884,813
57,267,590 100,446,944

28,582,295 33,373,281
690,290,103 780,137,869 838,994,506 973,706,067

2013 2014 2015 2016

112,518,114 125,309,897 162,761,834 258,274,932

32,812,014 32,405,817 32,241,071 23,055,731


430,560 -1,570,743 615,698 -1,762,819
-810,303 -940,324 -3,597,832
-1,603,264 -859,705 -1,274,515 -7,784,019

143,347,121 154,344,942 190,746,256 271,783,824


19,429,501 -10,054,513 28,645,068 -18,148,171
-7,844,574 -13,339,162 8,269,923 -2,313,028
-6,400,627 53,258,175 1,608,853 66,713,404
-229,523 -5,566,215 -19,700,899 -30,309,918

-27,114,150 -29,588,044 -31,543,749 -52,542,340


2,729
-22,119,015 -10,496,598 -20,619,178 -15,328,943
99,068,733 138,558,585 157,409,001 219,854,828

-49,414,860 -45,429,422 -59,660,463 -85,695,119


1,830,675 2,209,273 115,196 1,287,655
-175,000,000
65,000,000

1,078,994 716,668 1,187,988 7,204,753


-46,505,191 -42,503,481 -58,357,278 -187,202,712

-59,400,000 -54,000,000 -54,000,000 -128,700,000

-59,400,000 -54,000,000 -54,000,000 -128,700,000


-6,836,457 42,055,103 45,051,723 -96,047,884
89,690,722 83,664,567 126,659,995 175,309,550
810,303 940,324 3,597,832
83,664,567 126,659,995 175,309,550 79,261,666

2013 2014 2015 2016


22.32% 26.92% 35.99% 38.83%
18.23% 19.91% 23.94% 33.77%
17.10% -17.13% 77.24%
15.87% 18.23% 15.18%
15.87% 18.23% 15.19%

39.86% 13.60% 39.67%


0.65 0.62

2013 2014 2015 2016


16.19% 29.50% 64.21%
13.02% 7.54% 16.06%
25.95% 7.30% 15.52%
15.46% 15.51% 16.99% 24.21%
0.78 0.80 0.88 0.87
1.51 1.60 1.60 1.60
12.06% 12.40% 14.94% 21.13%

2013 2014 2015 2016


112,518,114 125,309,897 162,761,834 258,274,932
11.37% 29.89% 58.68%
20.89% 20.08% 22.06% 30.39%
35.66% 35.20% 35.75% 40.38%

2013 2014 2015 2016


16.19% 29.50% 64.21%
11.37% 29.89% 58.68%
6.41% 7.69% 16.38%
7.28% -32.54% -20.15%
32.42% -15.18% 5.00%
51.39% 38.41% -54.79%

2013 2014 2015 2016


#DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.0% 0.00 0.00 0.00
51.1% 0.60 0.60 0.60
4.49 2.85 2.68 3.53
3.70 2.34 2.28 3.04

2013 2014 2015 2016


5.70 7.30 5.60
64 50 65
13.05 14.65 17.94
28 25 20
0.85 0.91 0.94
12.12% 16.24% 20.90% 8.14%
2017 2018 2019 2020
1,098,763,175 1,169,733,460 1,315,291,242
4,700,751 740,484 1,301,520
1,094,062,424 1,168,992,975 1,313,989,722
659,888,003 598,445,729 673,123,988
434,174,420 570,547,246 640,865,734
15,190,692 21,516,617 32,140,615
30,368,963 76,755,212
30,293,492 75,846,174
-2,035,957 -6,509,928
60,474,015 74,380,060 89,171,182
47,200,099 84,061,509 87,885,696
341,690,999 401,217,373 412,684,332
13,528,111 25,332,738 20,646,950
7,980,692 17,544,052 18,156,396
5,547,419 7,788,687 2,490,554

347,238,418 409,006,060 415,174,886


69,992,264 85,231,685 82,773,219
37,576 -3,441,797 2,267,081
277,208,578 327,216,172 330,134,586
72,807
277,208,578 327,143,364 330,134,586
5,035 5,454 5,286

2017 2018 2019 2020

693,264,288 1,750,319,133 2,352,944,694


316,146,668 125,292,059 139,584,505
316,146,668 44,292,059 139,084,505
81,000,000 500,000
66,982,500

66,982,500
237,097,316 1,498,043,374 2,008,008,169
112,041,319 197,999,411 168,049,969
13,669,475 503,833,519 35,918,323

30,000,000 30,000,000 42,500,000


87,369,436 796,784,946 1,806,348,487
-5,982,914 -30,883,573 -45,117,680
309,070 309,070
63,562,668 50,223,730 108,335,465
63,562,668 50,223,730 108,335,465

9,475,136 76,759,970 97,016,556


8,884,311 74,785,803 94,845,475
58,741 811,850
590,825 1,915,426 1,359,231

737,266,062 1,146,454,333 1,606,380,822


19,817,603 27,827,246 206,347,111
1,242,755

1,460,000
18,357,603 26,584,492 206,347,111

143,758,199 200,290,215 164,603,028


142,719,388 100,327,938 95,276,396
342,702,234 292,498,277 270,725,541
-199,982,845 -192,170,340 -175,449,145
78,235,653 68,803,710
83,384,228 83,384,228
-5,148,576 -14,580,518
1,038,811 21,726,625 522,921
2,569,602 25,612,849 1,803,280
-1,530,791 -3,886,225 -1,280,359
196,725,983 169,630,965 143,452,915
239,691,630 239,691,630 270,384,162
-42,965,647 -70,060,665 -126,931,248
170,198,088 412,719,034 731,448,601

170,198,088 412,719,034 731,448,601


32,964,043 44,454,115

32,964,043 44,454,115

206,766,189 228,810,908 249,669,076


200,738,843 219,341,765 242,467,014
6,027,346 9,469,143 7,202,062

74,211,923 66,405,977
1,430,530,350 2,896,773,467 3,959,325,517

672,122,961 1,875,667,915 2,669,982,460


137,651,813 698,528,675 1,656,678,520
28,094,136 35,111,189 71,637,105
3,044,201 2,367,389 1,910,426
32,223,546 53,507,535 73,718,557
3,130,200 3,434,382 4,666,144
221,728 4,425,610 31,878,273

14,504,890 16,574,129 18,886,514


15,772,332 462,037,971 725,292,968
72,478,123 669,148,579

40,660,779 48,592,347 59,539,955


534,471,148 1,177,139,239 1,013,303,940

15,000,000

504,310,958 589,384,993 702,709,483


23,461 1,056,668 3,240,911
540,346,188 277,017,687

30,136,730 31,351,390 30,335,859

758,407,389 1,021,105,552 1,289,343,056


758,407,389 1,021,105,552 1,289,343,056
468,000,000 537,798,820 537,798,820
468,000,000 537,798,820 537,798,820

1,659 1,659 1,659

-2,331,000

45,617,302 69,401,877 111,350,689

244,788,428 411,380,389 642,522,889


82,627,882 160,549,608 398,207,025
162,160,546 250,830,781 244,315,864

2,522,807
1,430,530,350 2,896,773,467 3,959,325,517

2017 2018 2019 2020

347,238,418 409,006,060 415,174,886

25,183,608 49,634,760 55,092,696


4,193,902 26,115,320 13,218,575
-410 16
-18,819,056 -19,552,014 -26,198,197
30,293,492 75,846,174

357,796,872 495,497,207 533,134,150


-43,385,047 -160,637,562 5,519,673
-15,029,279 13,610,941 -58,528,649
304,396,318 553,593,911 330,146,996
-54,685,412 -62,371,170 -12,047,106
-59,299,647
-28,850,465 -74,280,363
-76,628,823 -62,414,984
-46,085,335
-61,796,173 -44,507,374
410,668,455 703,920,504 618,559,719

-150,994,820 -791,593,571 -244,717,081


4,617,311 5,229,036 5,413,962
-66,982,500 -12,500,000
80,000,000 68,442,500
-769,545,211 -850,302,825
151,088,000
15,736,556 14,878,539 15,739,732
-117,623,453 -1,472,588,707 -935,278,212

25,450,000
684,242,288 -2,331,000
-89,425,971 506,861,698
-5,013,133 -160,191,242
-37,440,000 -13,328,501
-56,160,000

-56,160,000 577,813,184 331,010,955


236,885,002 -190,855,020 14,292,462
79,261,666 316,146,668 125,292,059
410 -16
316,146,668 125,292,059 139,584,505

2017 2018 2019 2020


62.68% 21.69% 15.75% #DIV/0!
36.55% 32.05% 25.60% #DIV/0!
-35.75% 8.32% -3.08% -100.00%
29.30% 6.46% 12.44% -100.00%
28.74% 6.85% 12.40% -100.00%

86.79% 71.41% -12.13% -100.00%


0.88 1.45 1.08 0.00

2017 2018 2019 2020


34.72% 18.04% 0.89% -100.00%
46.92% 102.50% 36.68% -100.00%
84.41% 179.07% 42.35% -100.00%
25.34% 27.99% 25.12% #DIV/0!
0.76 0.40 0.33 #DIV/0!
1.89 2.84 3.07 #DIV/0!
19.38% 11.30% 8.34% #DIV/0!

2017 2018 2019 2020


347,238,418 439,299,552 491,021,060 0
34.45% 26.51% 11.77% -100.00%
31.74% 37.58% 37.37% #DIV/0!
39.68% 48.81% 48.77% #DIV/0!

2017 2018 2019 2020


34.72% 18.04% 0.89% -100.00%
34.45% 17.79% 1.51% -100.00%
24.49% 34.64% 26.27% -100.00%
11.60% 39.32% -17.82% -100.00%
30.97% -20.99% 115.71% -100.00%
298.86% -60.37% 11.41% -100.00%

2017 2018 2019 2020


#DIV/0! 14.50 6.47 #DIV/0!
0.00 0.60 0.73 #DIV/0!
0.89 1.84 2.07 #DIV/0!
5.04 2.51 1.42 #DIV/0!
4.57 2.43 1.35 #DIV/0!

2017 2018 2019 2020


4.81 1.35 0.75 0.00
76 271 487 #DIV/0!
19.52 20.55 16.57 0.00
19 18 22 #DIV/0!
0.91 0.54 0.38 0.00
22.10% 4.33% 3.53% #DIV/0!
2021 2022 2013 2014 2015 2016
100.00% 100.00% 100.00% 100.00%
0.01% 0.00% 0.01% 0.00%
99.99% 100.00% 99.99% 100.00%
64.33% 64.80% 64.24% 59.62%
35.66% 35.20% 35.75% 40.38%
0.35% 0.27% 0.66% 0.85%
0.45% 0.00% 0.00% 0.03%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
9.72% 10.84% 8.41% 7.17%
5.42% 5.46% 5.85% 4.05%
20.43% 19.17% 22.15% 29.98%
1.43% 1.87% 0.58% 1.06%
0.96% 0.96% 0.67% 0.65%
0.46% 0.91% -0.09% 0.41%

20.89% 20.08% 22.06% 30.39%


5.51% 4.54% 4.99% 6.69%
-0.08% 0.04% 0.08% -0.51%
15.46% 15.51% 16.98% 24.21%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
15.46% 15.51% 16.98% 24.21%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

2021 2022 2013 2014 2015 2016

33.74% 38.90% 37.63% 36.39%


12.12% 16.24% 20.90% 8.14%
4.31% 4.53% 6.01% 4.55%
7.81% 11.71% 14.89% 3.59%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00%


14.89% 14.91% 10.23% 22.35%
14.78% 14.40% 9.81% 9.98%
0.56% 1.09% 0.64% 0.52%

0.45% 0.02% 0.41% 0.72%


-0.90% -0.60% -0.63% -0.16%

5.96% 6.98% 5.51% 4.98%


5.96% 6.98% 5.51% 4.98%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.77% 0.77% 0.99% 0.92%
0.19% 0.46% 0.86% 0.92%
0.05% 0.06% 0.03% 0.00%
0.05% 0.05% 0.10% 0.00%

0.48% 0.19% 0.00% 0.00%


66.26% 61.10% 62.37% 63.61%
0.00% 0.00% 1.12% 1.09%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

32.29% 30.65% 19.23% 13.23%


22.04% 16.22% 19.05% 13.10%
0.00% 0.00% 10.36% 15.78%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

11.06% 10.39% 10.70% 12.60%


9.95% 9.22% 10.50% 11.98%

33.82% 37.69% 37.61% 37.43%


7.51% 13.65% 14.06% 10.32%
2.16% 3.27% 2.32% 2.22%
0.95% 0.24% 0.38% 0.35%
1.00% 2.99% 1.91% 2.57%
0.65% 1.56% 1.71% 0.46%
0.06% 0.05% 0.19% 0.20%

1.40% 3.92% 4.64% 0.55%


0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

1.31% 1.64% 2.24% 3.14%


26.31% 24.04% 23.54% 27.11%

0.00% 0.00% 0.00% 0.00%

66.18% 62.31% 62.39% 62.57%


66.18% 62.31% 62.39% 62.57%
26.08% 23.07% 27.89% 24.03%
0.00% 0.00% 27.89% 24.03%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
5.36% 4.74% 0.00% 0.00%

23.77% 21.65% 25.92% 25.87%

6.83% 8.57% 8.58% 12.67%


0.00% 0.00% 1.75% 2.35%
0.00% 0.00% 6.83% 10.32%
2021 2022
2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

#DIV/0! #DIV/0!
0.00 #DIV/0!

2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

2021 2022
0 0
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!

2021 2022
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
#DIV/0! #DIV/0!
2017 2018 2019 2020 2021 2022
100.00% 100.00% 100.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.43% 0.06% 0.10% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
99.57% 99.94% 99.90% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
60.06% 51.16% 51.18% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
39.51% 48.78% 48.72% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.38% 1.84% 2.44% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 2.60% 5.84% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 2.59% 5.77% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% -0.17% -0.49% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
5.50% 6.36% 6.78% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
4.30% 7.19% 6.68% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
31.10% 34.30% 31.38% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.23% 2.17% 1.57% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.73% 1.50% 1.38% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.50% 0.67% 0.19% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

31.60% 34.97% 31.57% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


6.37% 7.29% 6.29% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% -0.29% 0.17% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
25.23% 27.97% 25.10% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.01% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
25.23% 27.97% 25.10% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

2017 2018 2019 2020 2021 2022

48.46% 60.42% 59.43% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


22.10% 4.33% 3.53% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
22.10% 1.53% 3.51% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 2.80% 0.01% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
4.68% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

4.68% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


16.57% 51.71% 50.72% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
7.83% 6.84% 4.24% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.96% 17.39% 0.91% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

6.11% 27.51% 45.62% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


-0.42% -1.07% -1.14% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

4.44% 1.73% 2.74% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


4.44% 1.73% 2.74% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.66% 2.65% 2.45% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.62% 2.58% 2.40% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.02% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.04% 0.07% 0.03% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


51.54% 39.58% 40.57% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.39% 0.96% 5.21% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.04% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

10.05% 6.91% 4.16% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


9.98% 3.46% 2.41% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
11.90% 14.25% 18.47% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

0.00% 1.14% 1.12% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

0.00% 1.14% 1.12% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

14.45% 7.90% 6.31% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


14.03% 7.57% 6.12% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

46.98% 64.75% 67.44% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


9.62% 24.11% 41.84% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1.96% 1.21% 1.81% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.21% 0.08% 0.05% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
2.25% 1.85% 1.86% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.22% 0.12% 0.12% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.02% 0.15% 0.81% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

1.10% 15.95% 18.32% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


0.00% 2.50% 16.90% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

2.84% 1.68% 1.50% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


37.36% 40.64% 25.59% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

0.00% 18.65% 7.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

53.02% 35.25% 32.56% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


53.02% 35.25% 32.56% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
32.72% 18.57% 13.58% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
32.72% 18.57% 13.58% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
0.00% 0.00% 0.00% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

3.19% 2.40% 2.81% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

17.11% 14.20% 16.23% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!


5.78% 5.54% 10.06% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
11.34% 8.66% 6.17% #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
DOANH THU/LNST/TĂNG TRƯỞ
1,400,000,000

77.24%

1,200,000,000

1,000,000,000
17.10%
8.32%

800,000,000
-17.13%

-35.75%
600,000,000

400,000,000

200,000,000

0
1 2 3 4 5 6

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18. Lợi nhuận sau thuế thu n

CƠ CẤ
4,500,000,000

4,000,000,000

3,500,000,000
4,000,000,000

3,500,000,000

3,000,000,000

2,500,000,000

2,000,000,000

1,500,000,000

1,000,000,000

500,000,000

0
2013 2014 2015 2016 2017 201

HIỆU QUẢ KINH DOANH


ROIC [LNST/(VCSH+Nợ vay DH+NH - tiền mặt)] ROE (LNST/VC

70.00%

62.68%
60.00%

50.00%

40.00%
38.83%
35.99% 36.55%
50.00%

40.00%
38.83%
35.99% 36.55%
33.77%
32.05%
30.00%
26.92%
23.94%
22.32% 21.69%
21.13%
20.00% 19.91% 19.38%
18.23%

14.94%
12.06% 12.40%
11.30%
10.00%

0.00%
2013 2014 2015 2016 2017 2018

BIÊN LỢI NHUẬN


140.00%

120.00%
48.81%

100.00%
39.68%
40.38%

80.00%
35.75%
35.66% 35.20%
37.58%
60.00%
31.74%
30.39%

40.00% 22.06%
20.89% 20.08%

27.99%
24.21% 25.34%
20.00%
15.46% 15.51% 16.99%
40.00% 22.06%
20.89% 20.08%

27.99%
24.21% 25.34%
20.00%
15.46% 15.51% 16.99%

0.00%
2013 2014 2015 2016 2017 2018

Biên LN ròng từ hoạt động kinh doanh (LNST/DT thuần


Biên LN gộp (LN gộp/DT thuần) (GOS)
THU/LNST/TĂNG TRƯỞNG EPS
1

0.5

8.32%
-3.08% 0

-35.75%

-0.5

-100.00%
-1

-1.5
5 6 7 8 9 10

dịch vụ 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Tăng trưởng EPS

CƠ CẤU TÀI SẢN


VII. Lợi thế thương

VI. Tài sản dài hạn

V. Đầu tư tài chính

IV. Tài sản dở dang


VI. Tài sản dài hạn

V. Đầu tư tài chính

IV. Tài sản dở dang

III. Bất động sản đầ

II. Tài sản cố định

I. Các khoản phải t

V. Tài sản ngắn hạn

IV. Hàng tồn kho

III. Các khoản phải

II. Đầu tư tài chính

I. Tiền và các khoản


tiền

016 2017 2018 2019 2020 2021 2022

HIỆU QUẢ KINH DOANH


ay DH+NH - tiền mặt)] ROE (LNST/VCSH) ROA (LNST/Tổng TS)

62.68%

36.55%
36.55%

32.05%

25.60%

21.69%
19.38%

15.75%

11.30%
8.34%

0.00% 0.00% 0.00%


2017 2018 2019 2020 2021 2022

BIÊN LỢI NHUẬN

48.81%
48.77%

39.68%

37.58%
37.37%
31.74%

27.99%
25.34% 25.12%
27.99%
25.34% 25.12%

0.00% 0.00% 0.00%


2017 2018 2019 2020 2021 2022

động kinh doanh (LNST/DT thuần) Biên EBIT/DT thuần


DT thuần) (GOS)
VII. Lợi thế thương mại

VI. Tài sản dài hạn khác

V. Đầu tư tài chính dài hạn

IV. Tài sản dở dang dài hạn


VI. Tài sản dài hạn khác

V. Đầu tư tài chính dài hạn

IV. Tài sản dở dang dài hạn

III. Bất động sản đầu tư

II. Tài sản cố định

I. Các khoản phải thu dài hạn

V. Tài sản ngắn hạn khác

IV. Hàng tồn kho

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

II. Đầu tư tài chính ngắn hạn

I. Tiền và các khoản tương đương


tiền

022
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận khác
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông Công ty mẹ
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VNÐ)
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tổng cộng tài sản
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn
Q4-2018 Q1-2019 Q2-2019 Q3-2019
392,690,781 296,578,998 292,027,455 253,391,905
179,516,135 168,703,737 147,732,033 159,387,420
213,174,645 127,875,261 144,295,422 94,004,485
5,145,273 4,189,745 19,055,434 4,021,087
14,211,586 14,816,452 14,917,392 21,837,806
31,774,380 26,127,000 15,398,576 12,112,901
28,263,966 20,535,871 18,116,946 16,771,997
142,807,866 69,619,627 113,224,510 45,041,142
-230,836 923,622 667,714 400,602
-
142,577,030 70,543,249 113,892,225 45,441,745
114,926,212 56,324,104 96,565,147 36,443,425
114,885,891 56,256,949 96,518,146 36,443,425
1,794 747 1,627 594

1,751,174,813 1,894,061,487 1,875,031,245 2,268,302,631


125,292,059 130,190,197 98,534,947 111,366,456

1,498,043,374 1,619,211,103 1,634,294,014 2,000,898,667


50,223,730 73,265,506 67,238,049 73,477,744
77,615,650 71,394,681 74,964,234 82,559,764
1,145,550,092 1,108,925,587 1,341,362,878 1,430,328,150
200,290,215 193,621,633 190,140,899 185,116,410
169,630,965 159,020,230 158,493,672 156,867,614
32,964,043 31,997,986 48,304,555 46,042,830
2,896,724,905 3,002,987,074 3,216,394,123 3,698,630,781
1,874,973,349 1,943,988,422 2,078,161,685 2,531,619,223
693,700,123 775,516,356 1,411,221,483 1,420,103,759
1,181,273,226 1,168,472,066 666,940,202 1,111,515,464
1,021,751,556 1,058,998,652 1,138,232,438 1,167,011,557
537,798,820 537,798,820 537,798,820 537,798,820
1,659 1,659 1,659 1,659
412,122,679 438,718,544 506,506,824 534,379,987

2,896,724,905 3,002,987,074 3,216,394,123 3,698,630,781


Q4-2019 Q1-2020 Q2-2020 Q3-2020
474,098,094 296,229,063 397,596,106 202,481,556
198,789,174 169,860,433 183,587,489 123,940,052
275,308,920 126,368,630 214,008,617 78,541,504
4,874,333 4,079,013 4,021,034 32,170,801
25,183,545 25,119,460 25,527,935 22,929,726
35,957,500 19,159,870 35,644,719 9,803,383
32,413,215 21,083,994 21,520,318 15,013,939
185,040,277 64,069,214 134,410,637 61,778,357
498,616 404,480 1,311,880 404,399

185,538,892 64,473,694 135,722,518 62,182,756


146,521,964 50,923,814 108,175,531 49,852,099
146,521,964 50,923,814 108,175,531 49,852,099
2,421 851 1,816 568

2,493,637,291 2,305,796,860 2,494,279,823 2,290,557,564


139,584,505 71,830,135 329,662,234 59,686,185

2,145,544,963 2,042,192,694 2,003,621,911 2,075,114,583


108,335,465 96,824,406 90,256,407 84,269,962
100,172,359 94,949,626 70,739,271 71,486,833
1,468,507,726 1,688,849,141 1,678,565,458 1,708,764,359
183,437,701 157,403,027 151,045,999 148,935,212
143,452,915 141,927,983 140,403,051 138,878,120
44,454,115 43,439,010 42,512,967 41,326,067
3,962,145,018 3,994,646,001 4,172,845,281 3,999,321,923
2,667,717,896 2,660,251,739 2,746,984,176 2,540,722,725
1,653,682,149 1,620,557,068 1,484,063,760 1,141,056,570
1,014,035,746 1,039,694,672 1,262,920,415 1,399,666,155
1,294,427,122 1,334,394,262 1,425,861,106 1,458,599,198
537,798,820 537,798,820 537,798,820 537,798,820
1,659 1,659 1,659 1,659
647,342,676 684,875,715 770,135,527 791,859,128

3,962,145,018 3,994,646,001 4,172,845,281 3,999,321,923


CƠ CẤU
Q4-2020 Q4-2018 Q1-2019 Q2-2019 Q3-2019 Q4-2019 Q1-2020

45.71% 56.88% 50.59% 62.90% 41.93% 57.34%


54.29% 43.12% 49.41% 37.10% 58.07% 42.66%
1.31% 1.41% 6.53% 1.59% 1.03% 1.38%
3.62% 5.00% 5.11% 8.62% 5.31% 8.48%
8.09% 8.81% 5.27% 4.78% 7.58% 6.47%
7.20% 6.92% 6.20% 6.62% 6.84% 7.12%
36.37% 23.47% 38.77% 17.78% 39.03% 21.63%
-0.06% 0.31% 0.23% 0.16% 0.11% 0.14%

36.31% 23.79% 39.00% 17.93% 39.14% 21.76%


29.27% 18.99% 33.07% 14.38% 30.91% 17.19%
29.26% 18.97% 33.05% 14.38% 30.91% 17.19%

Q4-2018 Q1-2019 Q2-2019 Q3-2019 Q4-2019 Q1-2020


60.45% 63.07% 58.30% 61.33% 62.94% 57.72%
4.33% 4.34% 3.06% 3.01% 3.52% 1.80%

51.72% 53.92% 50.81% 54.10% 54.15% 51.12%


1.73% 2.44% 2.09% 1.99% 2.73% 2.42%
2.68% 2.38% 2.33% 2.23% 2.53% 2.38%
39.55% 36.93% 41.70% 38.67% 37.06% 42.28%
6.91% 6.45% 5.91% 5.00% 4.63% 3.94%

1.14% 1.07% 1.50% 1.24% 1.12% 1.09%

64.73% 64.74% 64.61% 68.45% 67.33% 66.60%


23.95% 25.82% 43.88% 38.40% 41.74% 40.57%
40.78% 38.91% 20.74% 30.05% 25.59% 26.03%
35.27% 35.26% 35.39% 31.55% 32.67% 33.40%
18.57% 17.91% 16.72% 14.54% 13.57% 13.46%
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
14.23% 14.61% 15.75% 14.45% 16.34% 17.14%
TĂNG TRƯỞNG SO VỚI CÙNG KÌ
Q2-2020 Q3-2020 Q4-2020 Q4-2019 Q1-2020 Q2-2020 Q3-2020
20.7% -0.1% 36.2% -20.1%
46.17% 61.21% #DIV/0! 10.7% 0.7% 24.3% -22.2%
53.83% 38.79% #DIV/0! 29.1% -1.2% 48.3% -16.4%
1.01% 15.89% #DIV/0! -5.3% -2.6% -78.9% 700.1%
6.42% 11.32% #DIV/0! 77.2% 69.5% 71.1% 5.0%
8.97% 4.84% #DIV/0! 13.2% -26.7% 131.5% -19.1%
5.41% 7.41% #DIV/0! 14.7% 2.7% 18.8% -10.5%
33.81% 30.51% #DIV/0! 29.6% -8.0% 18.7% 37.2%
0.33% 0.20% #DIV/0! -316.0% -56.2% 96.5% 0.9%

34.14% 30.71% #DIV/0!30.1% -8.6% 19.2% 36.8%


27.21% 24.62% #DIV/0!27.5% -9.6% 12.0% 36.8%
27.21% 24.62% #DIV/0!27.5% -9.5% 12.1% 36.8%
34.9% 13.9% 11.6% -4.4%
Q2-2020 Q3-2020 Q4-2020 Q4-2019 Q1-2020 Q2-2020 Q3-2020
59.77% 57.27% #DIV/0! 42.4% 21.7% 33.0% 1.0%
7.90% 1.49% #DIV/0! 11.4% -44.8% 234.6% -46.4%

48.02% 51.89% #DIV/0! 43.2% 26.1% 22.6% 3.7%


2.16% 2.11% #DIV/0! 115.7% 32.2% 34.2% 14.7%
1.70% 1.79% #DIV/0! 29.1% 33.0% -5.6% -13.4%
40.23% 42.73% #DIV/0! 28.2% 52.3% 25.1% 19.5%
3.62% 3.72% #DIV/0! -8.4% -18.7% -20.6% -19.5%

1.02% 1.03% #DIV/0! 34.9% 35.8% -12.0% -10.2%


36.8% 33.0% 29.7% 8.1%
65.83% 63.53% #DIV/0! 42.3% 36.8% 32.2% 0.4%
35.56% 28.53% #DIV/0! 138.4% 109.0% 5.2% -19.6%
30.27% 35.00% #DIV/0! -14.2% -11.0% 89.4% 25.9%
34.17% 36.47% #DIV/0! 26.7% 26.0% 25.3% 25.0%
12.89% 13.45% #DIV/0! 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
0.00% 0.00% #DIV/0! 0.0% 0.0% 0.0% 0.0%
18.46% 19.80% #DIV/0! 57.1% 56.1% 52.0% 48.2%

36.8% 33.0% 29.7% 8.1%


CÙNG KÌ DỰ PHÓNG
Q4-2020 Tăng trưởng Tỷ lệ
#DIV/0! DT 5.31%
#DIV/0!
#DIV/0! LNG 45.09%
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!

#DIV/0!
#DIV/0! LNST 23.01%
#DIV/0!
#DIV/0!
Q4-2020
#DIV/0!
#DIV/0!

#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
Đang sở hữu 3 mỏ đá xây dựng tại những vị trí địa lý đắc địa ở khu
vực Đông Nam Bộ
Đẩy mạnh kinh doanh mảng BĐS KCN
Khai thác mỏ Cao lanh cho các ngành CN gốm sứ, nhựa, cao su, chất
độn cho thức ăn gia súc
Trong năm 2020, BIMICO sẽ tiếp tục tăng công suất khai thác tại 2
mỏ đá Tân Mỹ và Phước Vĩnh để bù đắp sự thiếu hụt từ mỏ Tân
Đông Hiệp (chuẩn bị hết hạn khai thác) trong năm 2020-2021.
2019 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG
DT kinh doanh khoáng sản 841,915 539,542 302,373 35.91%
DT cho thuê KCN và dịch vụ 472,075 133,581 338,494 71.70%
Tổng 1,313,990 673,123 640,867

2018 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG


DT kinh doanh khoáng sản 787,819 532,023 255,796 32.47%
DT cho thuê KCN và dịch vụ 371,173 67,445 303,728 81.83%
Tổng 1,158,992 599,468 559,524

2017 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG


DT kinh doanh khoáng sản 906,332 550,434 355,898 39.27%
DT cho thuê KCN và dịch vụ 67,729 28,956 38,773 57.25%
Kinh doanh BĐS 120,000 80,496 39,504 32.92%
Tổng 1,094,061 659,886 434,175

2016 Thành phần DT Giá vốn LNG %LNG


DT kinh doanh khoáng sản 809,722 480,790 328,932 40.62%
DT cho thuê KCN và dịch vụ 40,080 25,889 14,191 35.41%
Tổng 849,802 506,679 343,123
%DT đóng góp %LNG đóng góp
64.07% 47.18%
35.93% 52.82%

%DT đóng góp %LNG đóng góp


67.97% 45.72%
32.03% 54.28%

%DT đóng góp %LNG đóng góp


82.84% 81.97%
6.19% 8.93%
10.97% 9.10%

%DT đóng góp %LNG đóng góp


95.28% 95.86%
4.72% 4.14%
STT CÔNG TY CHỨNG NGÀY GIÁ THỊ GIÁ MỤC
KHOÁN TRƯỜNG TIÊU
ĐIỂM NHẤN ĐẦU TƯ

You might also like