You are on page 1of 3

Hồ thủy sinh

A. Phần Cứng
STT Danh Mục Đơn vị Số lượng Đơn giá Chi phí Thành tiền Ghi chú
- Hồ kính cường lực, siêu trong 4 mặt
- Kích thước (DxRxC) - 160x60x60
Hồ kính + Keo dán cm 01 4,970,000 4,970,000 - Chi phí mua kính: 4,120,000
- Chi phí keo silicon A300 dán: 750,000 (15 ống keo)
- Băng keo + dao rọc: 100,000
01 Hồ Tủ hồ Bộ 01 0 0 8,420,000 Khung sắt chống rỉ + Chịu lực
- Gỗ ốp chống ẩm: 2,200,000
Ốp tủ gỗ Bộ 01 2,800,000 2,800,000 - Vận chuyển: 400,000
- Nam châm: 200,000
Dây điện + ổ điện Bộ 01 450,000 450,000 - 2 ổ cắm tổng, nẹp dây và dây nối
Mút lót Bộ 01 200,000 200,000 - Cao su trắng lót đáy hồ
Lọc thùng + Bơm nước Thùng 03 2,400,000 7,200,000 - Thể tích thùng: 20lit + Bơm công suất 2500
Vật liệu lọc - Matrix Thùng 01 5,500,000 5,500,000
Ống IN - OUT Bộ 02 750,000 1,500,000 - Chất liệu Acrylic + Lọc váng mặt nước
02 Lọc 17,410,000
Dây nước lọc + bộ chia van nước m 01 2,200,000 2,200,000
Khóa lọc 2 chiều Bộ 06 160,000 960,000
Túi vải đựng vật liệu lọc Túi 05 10,000 50,000
Phân nền ADA Bịch 06 840,000 5,040,000
Cốt dinh dưỡng nền Power Sand Bịch 01 1,500,000 1,500,000
03 Nền hồ + Dinh dưỡng Cố nền JBL Bịch 01 400,000 400,000 9,440,000
Doping nền ADA Bộ 01 2,000,000 2,000,000
Vật liệu lót nền: nham thạch Túi 20kg 01 500,000 500,000
Bình CO2 + Van chia + Đếm giọt Bộ 01 1,700,000 1,700,000
04 CO2 2,150,000 - Giúp hệ thống cây phát triển và quang hợp
Bộ trộn CO2 Bộ 01 450,000 450,000
Đèn Cây 01 6,000,000 6,000,000 - Hệ màu WRGB
05 Đèn Giá treo đèn Bộ 01 900,000 900,000 7,400,000 - Inox
Ổ điện điều khiển hẹn giờ Wifi Bộ 01 500,000 500,000 - Điều khiển qua điện thoại và hẹn giờ
Lũa (có chênh lệch theo thực tế) Gỗ 01 2,000,000 2,000,000 - Lũa khối sao + linh sam
06 Bố cục layout Đá (có chênh lệch theo thực tế) Kg 40 40,000 1,600,000 3,720,000 - Đá trầm tích vàng
Cát Bịch 06 20,000 120,000 - Cát trắng
- 01 chai prime (khử độc nước) 500ml
Bộ xử lý nước và vi sinh Seachem Bộ 01 900,000 900,000
07 Chế phẩm sinh học 1,020,000 - 01 chai Stability (tăng khả năng xử lý nước) 500ml
Khóang Hũ 01 120,000 120,000
Nhíp thủy sinh Cây 01 150,000 150,000
Kéo thủy sinh Cây 01 250,000 250,000
08 Bộ vệ sinh hồ Cây cạo rêu Cây 01 150,000 150,000 750,000
Giá treo Bộ 01 100,000 100,000
Móc treo Miếng 05 20,000 100,000
Tổng phần cứng 50,310,000 VND
B. Cây thủy sinh
STT Danh Mục Đơn vị Số lượng Đơn giá Chi phí Thành tiền Ghi chú
Minitaiwan Vỉ 10 70,000 700,000
Chân trâu ngọc trai Hộp 03 70,000 210,000
Ngưu mao chiên Hộp 02 60,000 120,000
Cỏ nhật Chậu 01 140,000 140,000
Tiêu thảo Landra Hộp 01 70,000 70,000
Liễu răng cưa Túi 01 200,000 200,000
Tiêu thảo Flamingo Chậu 06 220,000 1,320,000
Rau má hương Chậu 02 80,000 160,000
Rau má dù Chậu 02 60,000 120,000
Dương xỉ trident Chậu 01 900,000 900,000
Dương xỉ mỹ nhân Chậu 01 600,000 600,000
01 Cây thủy sinh 7,160,000
Dương xỉ lá hẹp Chậu 01 60,000 60,000
Dương xỉ lá ổi Chậu 01 60,000 60,000
Súng xác pháo nhật Cây 01 80,000 80,000
Súng xác pháo đỏ Cây 01 140,000 140,000
Rotala pearl Chậu 01 30,000 30,000
Rotala cororota Chậu 01 30,000 30,000
Rotala super red Chậu 01 30,000 30,000
Vảy ốc ấn độ Chậu 01 40,000 40,000
Nana pitie Thái Hộp 01 1,200,000 1,200,000
Bucep mini phantom Hộp 01 900,000 900,000
Tonia Chậu 01 50,000 50,000
Tổng cây thủy sin 7,160,000 VND
C. Cá Thủy Sinh
STT Danh Mục Đơn vị Số lượng Đơn giá Chi phí Thành tiền Ghi chú
Trạch Kuly Con 05 10,000 50,000
Tỳ bà bướm Con 10 12,000 120,000
Oto vệ sinh Con 20 25,000 500,000
Tép yamato Con 30 25,000 750,000
Tép đỏ Con 30 10,000 300,000
Tép vàng Con 30 10,000 300,000
Tép bluedream Con 30 25,000 750,000
Sóc đầu đỏ plantinum Con 10 30,000 300,000
01 Cá 5,870,000
Hồng mi ấn độ size nhỏ Con 10 60,000 600,000
Pigmy Con 10 25,000 250,000
Tôm vợt châu á Con 10 40,000 400,000
Ốc nerita gai Con 20 10,000 200,000
Trâm galaxy Con 10 30,000 300,000
Combo cá cầu vồng Combo 01 500,000 500,000
Thức ăn lên màu tetra color 300g Hũ 01 150,000 150,000
Thức ăn viên nén JBL tab Hũ 01 400,000 400,000
Tổng cá 5,870,000 VND

You might also like