You are on page 1of 2

1 家 GIA (nhà)

(いえ・うち)
家賃 Tiền thuê nhà (GIA NHẪM)
(やちん)
家内 Vợ (GIA NỘI)
(かない)
小説家 Nhà tiểu thuyết (TIỂU THUYẾT GIA)
(しょうせつか)
2 族 TỘC (dòng tộc)

家族 Gia đình (GIA TỘC)


(かぞく)
3 奥 ÁO (vợ, góc trong cùng)
(おく)
奥さん Vợ người khác
(おくさん)
4 育 DỤC (giáo dục, thể dục)

育てる Nuôi dạy 


(そだてる)
育つ Lớn lên, phát triển
(そだつ)
教育 Giáo dục (GIÁO DỤC )
(きょういく)
体育 Thể dục (THỂ DỤC)
(たいいく)
5 部 BỘ (bộ phận)
部屋 Phòng (BỘ ỐC)
(へや)
部下 Cấp dưới (BỘ HẠ)
(ぶか)
部長 Trưởng phòng (BỘ TRƯỜNG)
(ぶちょう)
全部 Tất cả (TOÀN BỘ)
(ぜんぶ)
6 屋 ỐC (phòng ốc, cửa hàng)
花屋 Cửa hàng hoa (HOA ỐC)
(はなや)
本屋 Cửa hàng sách (BẢN ỐC)
(ほんや)
床屋 Hiệu cắt tóc (SÀNG ỐC)
(とこや)
屋上 Sân thượng (ỐC THƯỢNG)
(おくじょう)
7 室 THẤT (phòng)
教室 Phòng học (GIÁO THẤT)
(きょうしつ)
会議室 Phòng họp (HỘI NGHỊ THẤT)
(かいぎしつ)
和室 Phòng kiểu Nhật (HÒA THẤT)
(わしつ)
洋室 Phòng kiểu Âu (DƯƠNG THẤT)
(ようしつ)
研究室 Phòng nghiên cứu (NGHIÊN CỨU THẤT)
(けんきゅうしつ)
8 宅 TRẠCH (nhà)

帰宅 Trở về nhà (QUY TRẠCH)


(きたく)
9 親 THÂN (thân thiết, bố mẹ)
(おや)
親しい Thân thiết
(したしい)
母親 Mẹ (MẪU THÂN)
(ははおや)
父親 Bố (PHỤ THÂN)
(ちちおや)
親切 Thân thiện, tốt bụng (THÂN THIẾT)
(しんせつ)
両親 Bố mẹ (Lưỡng Thân)
(りょうしん)
親友 Bạn thân (THÂN HỮU)
(しんゆう)
10 切 THIẾT (cắt)

切る Cắt (きる)
切手 Tem (THIẾT THỦ)
(きって)
切符 Vé (THIẾT PHÙ)
(きっぷ)
締め切り Hạn chót (ĐẾ THIẾT)
(しめきり)
大切 Quan trọng (ĐẠI THIẾT)
(たいせつ)

You might also like