Professional Documents
Culture Documents
Tổng công suất đặt của 1 tầng căn hộ thường 8 0.63 3.15
Hệ số đồng thời của tầng 0.78
Tổng công suất tính toán của 1 tầng (kW) 0.49
Tổng công suất đặt của 1 tầng căn hộ thường 7 0.56 4.48
Hệ số đồng thời của tầng 0.78
Tổng công suất tính toán của 1 tầng (kW) 0.44
Tổng công suất đặt của 1 tầng căn hộ thường 4 0.78 0.78
Hệ số đồng thời của tầng 1
Tổng công suất tính toán của 1 tầng 0.78
Tổng công suất yêu cầu cho máy biến áp Sycmba= 641.83 kVA
Vậy chọn 2 máy biến áp có công suất 630kVA 1260 kVA
Tổng công suất yêu cầu lớn nhất cho máy biến áp Sycmf= 623.47 kVA
Vậy chọn 1 máy phát điện có công suất 800kVA 635 kVA
PHỤ LỤC I.2: CHIẾU SÁNG, Ổ CẮM CÁC HẠNG MỤC CHUNG
Sè lé HÖ sè
2 2~3 0.9
4 4~5 0.8
6 6~9 0.7
10 >10 0.6
MCCB-NS
AF k AT
1 2 3 4
0 100 16
16 100 25
25 100 32
32 100 40
40 100 50
50 100 63
63 100 80
80 100 100
100 160 125
125 160 160
160 250 200
200 250 250
250 400 0.8 320
320 400 0.9 360
360 400 1 400
400 630 450
450 630 500
500 630 550
550 630 1 630
630 800 0.9 720
720 800 1 800
800 1000 0.9 900
900 1000 1 1000
1000 1250 1 1250
1250 1600 1 1600
1600 2000 1 2000
2000 2500 1 2500
2500
422.4
Cáp đặt trên máng
Số lượng cáp/thang
1 Spacing 1 2 3 4 5 6 7 8
2 (mm)
3 ≥2D 1 1 1 1 1 1 1 1
4 <2D 1 0.87 0.82 0.8 0.8 0.79 0.79 0.78
9 12 16 20
1 1 1 1
0.78 0.78 0.78 0.78
CÁP ĐỒNG CÁCH ĐIỆN XLPE, 3 LÕI, CÓ ĐAI THÉP đặt trong đất (LG cable)
Tiết diện R I k1 k2 Itt cáp trung tính nhỏ D ngoài (mm)
1.5 12.1
2.5 7.41
4 4.61
6 3.08
10 1.83 80 1 80 1 80.00
16 1.15 105 1 105 1 105.00
25 0.727 140 1 140 1 140.00 3x25+1x16 28
35 0.524 165 1 165 1 165.00 3x35+1x16 30
50 0.387 195 1 195 1 195.00 3x50+1x25 34
70 0.268 240 1 240 1 240.00 3x70+1x35 39
95 0.193 285 1 285 1 285.00 3x95+1x50 43
120 0.153 325 1 325 1 325.00 3x120+1x70 48
150 0.124 365 1 365 1 365.00 3x150+1x70 53
185 0.0991 410 1 410 1 410.00 3x185+1x95 58
240 0.0754 475 1 475 1 475.00 3x240+1x120 65
300 0.0601 535 1 535 1 535.00
400 0.047 600 1 600 1 600.00
500 0.0366
630 0.0283
800 0.0221
1000 0.0176
2.5
7 12 16 2.5
7 13 17 4
8 15 18 6
8 16 19 10
9 18 22 16
10 20 24 25
3x25+1x16 11 24 29 28 35
3x35+1x16 12 27 32 30 50
3x50+1x25 14 30 35 34 70
3x70+1x35 16 35 41 39 95
3x95+1x50 18 39 46 43 120
3x120+1x70 19 44 52 48 150
3x150+1x70 21 49 56 53 185
3x185+1x95 23 54 62 58 240
3x240+1x120 26 61 69 65 300
29 68 76 400
32 76 85 500
36 85 96 630
42