01/01/1977 0706746997 不接电话Không Nghe Máy 331789450
12/12/1996 0335942724 客户同意借钱Khách Đồng Ý 363851480 25/03/1969 0919385997 客户同意借钱Khách Đồng Ý 086069000559 07/09/1998 0829917172 客户拒绝Khách Từ Chối 086098003150 15/04/1984 0969962998 不接电话Không Nghe Máy 331439500 04/03/1983 0787843035 客户拒绝Khách Từ Chối 331366863 01/01/1975 0939144669 不接电话Không Nghe Máy 331167430 21/04/2001 0765165791 客户拒绝Khách Từ Chối 364114342 01/01/1975 0939470762 客户拒绝Khách Từ Chối 086075001178 19/11/1998 0936765244 客户拒绝Khách Từ Chối 331806456 01/09/1991 0776420879 客户拒绝Khách Từ Chối 086191000461 0931778849 不接电话Không Nghe Máy 363502644 23/10/1995 0907849694 客户拒绝Khách Từ Chối 382010265 06/06/1992 0795471293 不接电话Không Nghe Máy 331734672 20/02/1994 0795475443 不接电话Không Nghe Máy 331722332 19/05/1979 0989355620 不接电话Không Nghe Máy 331450630 01/01/1976 0352629942 客户拒绝Khách Từ Chối 331479436 25/03/1981 0981974223 客户拒绝Khách Từ Chối 331256666 03/04/1978 0898038964 无法连接客户端Máy Thuê Bao 331439372 29/07/1998 0399293901 不接电话Không Nghe Máy 086198008505 01/01/1968 0788834603 客户拒绝Khách Từ Chối 086068016785 14/03/1985 0906025944 不接电话Không Nghe Máy 331488896 17/02/1972 0834683982 客户拒绝Khách Từ Chối 331273218 07/11/1991 0587168916 客户不回答Không Trả Lời 301718178 20/10/1983 0907279466 客户拒绝Khách Từ Chối 331722715 28/04/1985 0772837356 客户拒绝Khách Từ Chối 331408794 01/01/1969 0584144593 无法连接客户端Máy Thuê Bao 331195303 22/01/1982 0939995639 不接电话Không Nghe Máy 331949283 01/01/1965 0985973331 客户拒绝Khách Từ Chối 086165001472 05/11/1996 0933828863 客户拒绝Khách Từ Chối 086096000319 13/12/1984 0384624198 客户拒绝Khách Từ Chối 331451918 10/07/1967 0981137470 不接电话Không Nghe Máy 083167006150 17/12/1980 0358710271 客户拒绝Khách Từ Chối 331417037 21/05/1996 0704801558 客户拒绝Khách Từ Chối 331782172 01/01/1986 0903977216 不接电话Không Nghe Máy 331480263 04/12/1986 0349178737 不接电话Không Nghe Máy 068186001578 01/01/1975 0826108306 无法连接客户端Máy Thuê Bao 331683795 14/12/1990 0868411449 客户拒绝Khách Từ Chối 082190014931 12/01/1989 0378322484 客户拒绝Khách Từ Chối 331578021 30/09/1982 0937006534 不接电话Không Nghe Máy 086082008751 05/06/1990 0907468530 客户拒绝Khách Từ Chối 086190001732 01/01/1981 0332190883 客户拒绝Khách Từ Chối 331322768 01/01/1984 0931112819 客户拒绝Khách Từ Chối 331449190 01/01/1977 0983089171 客户拒绝Khách Từ Chối 331789927 27/04/1981 0901091836 不接电话Không Nghe Máy 086181011051 09/09/1982 0969583546 客户拒绝Khách Từ Chối 008182009222 03/02/1992 0973879116 客户拒绝Khách Từ Chối 071122089 17/09/1980 0968080999 客户拒绝Khách Từ Chối 030080009364 10/07/1967 0865306033 客户同意借钱Khách Đồng Ý 008067004109 21/03/1985 0964363324 不接电话Không Nghe Máy 008085003149 27/10/1989 0394297740 不接电话Không Nghe Máy 070854776 15/01/1972 0986382646 无法连接客户端Máy Thuê Bao 008172001195 30/08/1989 0356318491 无法连接客户端Máy Thuê Bao 070876580 17/11/1999 0399098780 不接电话Không Nghe Máy 071107398 04/08/1995 0984593186 客户拒绝Khách Từ Chối 008200000789 08/09/1988 0389844928 客户拒绝Khách Từ Chối 008088007577 06/09/1990 0388009061 客户拒绝Khách Từ Chối 070939347 28/03/1995 0389446299 不接电话Không Nghe Máy 070992479 24/04/1989 0927425452 无法连接客户端Máy Thuê Bao 070865514 29/08/1987 0972407091 不接电话Không Nghe Máy 070781911 05/10/1974 0965091742 客户同意借钱Khách Đồng Ý 070678738 12/09/1983 0989015834 客户拒绝Khách Từ Chối 070752030 20/09/1997 0377284071 不接电话Không Nghe Máy 071032092 25/10/1992 0988696200 不接电话Không Nghe Máy 070947333 14/05/1995 0336581727 客户同意借钱Khách Đồng Ý 071013275 24/04/1963 0332976777 不接电话Không Nghe Máy 070983758 13/03/1992 0967322290 客户拒绝Khách Từ Chối 070957164 10/08/1986 0976318051 客户拒绝Khách Từ Chối 008186003258 19/12/1986 0962683006 不接电话Không Nghe Máy 006086002061 28/04/1982 0975665529 客户拒绝Khách Từ Chối 070706532 21/08/1984 0967285354 无法连接客户端Máy Thuê Bao 008184002002 13/10/1996 0369999004 客户拒绝Khách Từ Chối 071006132 01/01/1984 0364789876 客户拒绝Khách Từ Chối 004084008627 04/01/1983 0977038058 不接电话Không Nghe Máy 070787813 20/01/1999 0327499102 客户拒绝Khách Từ Chối 071126939 03/09/1970 0372743346 客户拒绝Khách Từ Chối 008170000684 20/04/1998 0326291206 客户拒绝Khách Từ Chối 071025395 24/10/1992 0352805440 客户拒绝Khách Từ Chối 070932978 26/12/1996 0356366621 不接电话Không Nghe Máy 071001052 16/01/1981 0969983172 不接电话Không Nghe Máy 008181001306 15/11/1989 0867718236 客户拒绝Khách Từ Chối 008089011310 06/12/1992 0825046222 客户拒绝Khách Từ Chối 008092009946 12/01/1967 0329629554 客户拒绝Khách Từ Chối 070399660 13/12/1983 0971728705 不接电话Không Nghe Máy 008083007491 10/02/1978 0963576077 不接电话Không Nghe Máy 008078003967 28/10/1994 0987700773 不接电话Không Nghe Máy 070955763 17/03/1990 0974193002 客户拒绝Khách Từ Chối 070867937 16/12/1986 0985594059 客户拒绝Khách Từ Chối 008086002904 04/08/1983 0964440148 客户不回答Không Trả Lời 008083002552 16/01/1996 0367108272 不接电话Không Nghe Máy 008096005503 18/02/1998 0965602871 客户不回答Không Trả Lời 008198000966 18/10/1994 0866738088 不接电话Không Nghe Máy 008164000587 01/01/1992 0865108203 不接电话Không Nghe Máy 008094009541 01/01/1978 0961774575 客户同意借钱Khách Đồng Ý 008082002600 16/10/1998 0343451764 客户拒绝Khách Từ Chối 070946731 01/01/1971 0775399978 客户拒绝Khách Từ Chối 071123201 06/04/1992 0978118606 客户拒绝Khách Từ Chối 008088006782 30/10/1990 0866469154 无法连接客户端Máy Thuê Bao 008099006164 24/04/1990 0979875237 不接电话Không Nghe Máy 008190010754 27/08/1985 0965910879 不接电话Không Nghe Máy 008085006634 13/06/1972 0385729758 客户拒绝Khách Từ Chối 008172000367 25/07/2000 0334569092 客户拒绝Khách Từ Chối 071086330 12/05/2000 0869785915 不接电话Không Nghe Máy 071090079 20/12/1964 0373576240 不接电话Không Nghe Máy 008064001430 02/09/1990 0926350352 无法连接客户端Máy Thuê Bao 008090002127 12/11/1980 0387971494 不接电话Không Nghe Máy 008180007760 03/06/1965 0353089176 再次预约客户联系Khách Hẹn 006065003948 13/10/1993 0355790193 不接电话Không Nghe Máy 071003067 22/01/1982 0352295118 客户拒绝Khách Từ Chối 008182001496 28/07/1985 0969285977 无法连接客户端Máy Thuê Bao 070700333 04/08/1986 0979167075 不接电话Không Nghe Máy 070767993 17/04/1969 0988057053 不接电话Không Nghe Máy 008169001376 23/05/1990 0348901977 不接电话Không Nghe Máy 008090006424 15/04/1972 0962994501 客户拒绝Khách Từ Chối 008172002126 27/04/1989 0349156722 客户拒绝Khách Từ Chối 070996089 03/03/1986 0982936008 不接电话Không Nghe Máy 008186002359 15/12/1993 0983334610 客户拒绝Khách Từ Chối 070987290 16/05/1986 0349110987 不接电话Không Nghe Máy 071008073 02/08/1994 0355004729 不接电话Không Nghe Máy 008194000588 06/11/1977 0384476291 客户拒绝Khách Từ Chối 008177002472 13/07/1979 0989820249 不接电话Không Nghe Máy 008079006286 07/01/1984 0364281508 无法连接客户端Máy Thuê Bao 070687117 14/04/1965 0343846540 无法连接客户端Máy Thuê Bao 015165004004 19/05/1983 0353091755 不接电话Không Nghe Máy 010183004908 11/05/1996 0353834895 不接电话Không Nghe Máy 008196004260 08/06/1991 0334090999 不接电话Không Nghe Máy 008091002453 25/06/1994 0373719991 客户拒绝Khách Từ Chối 008194007689 08/01/1977 0348031493 客户拒绝Khách Từ Chối 008177001814 30/09/1989 0984597695 客户拒绝Khách Từ Chối 008089004739 12/08/1974 0396344711 无法连接客户端Máy Thuê Bao 008174008890 07/07/1983 0374748713 客户拒绝Khách Từ Chối 008083002251 06/10/1984 0376431327 不接电话Không Nghe Máy 008184001255 17/10/2001 0869689024 不接电话Không Nghe Máy 008201000273 22/02/1972 0983227539 不接电话Không Nghe Máy 008072000759 26/05/1985 0337987188 客户拒绝Khách Từ Chối 070715790 28/06/1994 0388941836 无法连接客户端Máy Thuê Bao 070972055 14/01/1976 0969560305 不接电话Không Nghe Máy 026176004948 20/08/1983 0347186926 客户拒绝Khách Từ Chối 071094529 19/02/1985 0329924410 不接电话Không Nghe Máy 070717445 20/10/1969 0352962370 客户不回答Không Trả Lời 008069004751 25/07/1983 0563068929 无法连接客户端Máy Thuê Bao 070643747 06/08/1998 0355601776 客户拒绝Khách Từ Chối 071064408 18/06/1990 0981599414 不接电话Không Nghe Máy 008190006275 20/10/1996 0973082584 无法连接客户端Máy Thuê Bao 070984961 07/05/1971 0966845675 客户不回答Không Trả Lời 008071010164 26/06/1983 0374983151 不接电话Không Nghe Máy 008183001621 02/06/1986 0867686309 不接电话Không Nghe Máy 008186003510 20/12/1970 0374090787 不接电话Không Nghe Máy 008170005155 01/01/1988 0981011026 不接电话Không Nghe Máy 334536190 29/11/1997 0383995915 客户拒绝Khách Từ Chối 321563341 15/05/1989 0366159999 客户同意借钱Khách Đồng Ý 173565839 01/01/1973 0922288652 不接电话Không Nghe Máy 084073002218 25/04/1992 0869679438 客户拒绝Khách Từ Chối 334604990 01/01/1982 0977933664 客户拒绝Khách Từ Chối 301661807 14/11/1983 0969888056 不接电话Không Nghe Máy 334155062 06/06/1978 0392103038 客户拒绝Khách Từ Chối 334469208 07/10/1996 0973764719 客户拒绝Khách Từ Chối 334910179 07/11/1994 0382283464 不接电话Không Nghe Máy 334758648 26/03/1980 0932866483 再次预约客户联系Khách Hẹn 334165692 28/11/1998 0867767827 客户拒绝Khách Từ Chối 084198000215 08/07/1993 0969365540 不接电话Không Nghe Máy 334837201 01/01/1971 0367642992 不接电话Không Nghe Máy 084171002596 06/12/1973 0987636915 客户拒绝Khách Từ Chối 340785399 18/05/1992 0972812753 客户拒绝Khách Từ Chối 084092013087 21/07/1995 0981651835 客户拒绝Khách Từ Chối 084095000296 05/05/1974 0979162687 不接电话Không Nghe Máy 084174000715 15/08/1990 0332422908 无法连接客户端Máy Thuê Bao 084190003446 25/06/2000 0365775562 不接电话Không Nghe Máy 084200003783 01/01/1969 0399532183 不接电话Không Nghe Máy 334369766 19/04/1980 0706394972 客户同意借钱Khách Đồng Ý 084080006815 01/01/1988 0372683516 客户拒绝Khách Từ Chối 334402032 01/01/1988 0377621505 不接电话Không Nghe Máy 084188003430 01/01/1978 0328598825 客户拒绝Khách Từ Chối 084178001368 04/10/1975 0763283473 再次预约客户联系Khách Hẹn 084075000594 02/02/1982 0384499485 客户拒绝Khách Từ Chối 084182003613 03/05/1986 0343104403 不接电话Không Nghe Máy 084186007277 01/01/1976 0363729199 客户拒绝Khách Từ Chối 334028827 01/01/1983 0945596726 客户拒绝Khách Từ Chối 334189715 01/01/1991 0387392837 客户拒绝Khách Từ Chối 334660196 19/06/1979 0389218210 再次预约客户联系Khách Hẹn 084079009513 09/04/1996 0345191425 不接电话Không Nghe Máy 334866867 01/01/1988 0707078797 不接电话Không Nghe Máy 334384488 15/02/2001 0387731820 客户拒绝Khách Từ Chối 335005043 10/12/1991 0939962518 客户拒绝Khách Từ Chối 084191005174 01/01/1984 0944112166 不接电话Không Nghe Máy 334161978 15/06/1997 0969647630 不接电话Không Nghe Máy 084197000939 04/06/1998 0366956159 客户拒绝Khách Từ Chối 334891075 30/12/1982 0862501319 无法连接客户端Máy Thuê Bao 334103963 01/01/1993 0355392900 不接电话Không Nghe Máy 334665681 01/01/1975 0706539662 客户拒绝Khách Từ Chối 334752519 01/01/1989 0369999422 不接电话Không Nghe Máy 334525199 01/01/1997 0964493309 客户拒绝Khách Từ Chối 230995970 07/06/1995 0962811768 客户拒绝Khách Từ Chối 334855872 01/01/1990 0356115717 客户拒绝Khách Từ Chối 084090001288 01/01/1984 0975043334 客户拒绝Khách Từ Chối 334164344 01/01/1988 0386611690 客户拒绝Khách Từ Chối 334369770 09/01/1965 0783833446 客户拒绝Khách Từ Chối 084165000856 01/01/1993 0762966456 客户拒绝Khách Từ Chối 334742193 01/01/1975 0396866912 客户拒绝Khách Từ Chối 334653728 06/12/1984 0972026464 客户拒绝Khách Từ Chối 086084000933 11/10/1989 0706428561 顾客骂Khách Hàng Chửi 084089001740 01/01/1983 0326936818 客户拒绝Khách Từ Chối 084183001463 17/02/1985 0961224025 客户拒绝Khách Từ Chối 334189014 15/08/1990 0368896092 不接电话Không Nghe Máy 084190000619 24/04/2000 0796871933 客户拒绝Khách Từ Chối 084300000617 05/05/1986 0372176109 不接电话Không Nghe Máy 084186002162 10/02/1993 0399099242 不接电话Không Nghe Máy 334769223 02/09/1983 0948163153 无法连接客户端Máy Thuê Bao 334232741 32143 0944929655 客户拒绝Khách Từ Chối 334308075 01/01/1968 0799633073 无法连接客户端Máy Thuê Bao 084168011410 30/08/1986 0392866063 不接电话Không Nghe Máy 084186007922 01/01/1982 0375309184 客户拒绝Khách Từ Chối 334168037 05/07/1979 0945450199 不接电话Không Nghe Máy 334056746 01/01/1997 0366400296 不接电话Không Nghe Máy 334956832 20/07/2001 0375067099 不接电话Không Nghe Máy 084201007391 02/06/1991 0334756332 客户拒绝Khách Từ Chối 084091000459 25204 0354280627 客户拒绝Khách Từ Chối 334386955 01/07/1983 0708083388 不接电话Không Nghe Máy 084083000290 01/01/1985 0326765101 不接电话Không Nghe Máy 084185011771 01/01/1982 0354492595 客户拒绝Khách Từ Chối 084082005109 01/01/1979 0339884483 不接电话Không Nghe Máy 334071762 01/01/1982 0365783198 084182000713 03/06/1991 0986132257 334745036 36161 0342403877 334938726 03/04/2001 0927042646 335067001 09/01/1994 0975507406 334807757 01/01/1988 0338398238 084188011035 27760 0379385708 084176011346 13/10/2000 0762896582 334957984 16/09/1999 0787896141 334942307 10/02/1988 0986906108 084188003269 01/01/1974 0919353703 334067179 11/08/1995 0936839366 334864609 19/08/1991 0969443293 334786720 01/01/1999 0334313307 335002946 01/01/1974 0349436327 084074001750 35380 0966866560 084096008492 01/01/1980 0332146441 084080001995 01/01/1981 0364052017 334141571 31778 0865805580 084187010401 30682 0779873102 084184011802 01/01/1987 0933819213 084180013796 19/03/1997 0799657294 334992679 30/03/1986 0336668478 334347012 01/01/1991 0374458829 084088009246 04/02/1996 0899675440 334125870 01/01/1981 0377976140 334748773 21/08/1999 0343120524 334963500 23/05/1990 0964282429 334628264 29/05/1992 0975956760 084088014170 25/09/1989 0911319943 334252491 25/11/1988 0963484975 334628731 19/02/1994 0776216481 084165001402 25/05/1968 0784363110 334103571 01/01/1973 0377553077 334622041 04/07/1993 0378996967 084196001404 07/10/1995 0939280319 334158148 10/02/1966 0399951767 334851108 27/07/1968 0855395494 084199008162 01/01/1983 0395488384 365538965 04/05/1991 0375971680 334734575 01/01/1969 0778167207 084169002187 19/09/1979 0336925994 084079008601 04/01/1999 0352842100 335021505 01/01/1995 0345204031 334877013 17/01/1996 0782909821 084096004754 20/08/1998 0898468776 334916146 02/04/1988 0347298761 334308696 20/01/1967 0398742412 084167000712 01/01/1983 0971127153 084083014452 01/01/1996 0335883238 084196001534 01/01/1979 0565782240 084179005823 17/02/1974 0349684531 084174007152 01/01/1977 0769314558 334056935 01/01/1988 0393335939 334623159 08/12/1986 0935311344 334217572 01/01/1973 0375844375 334881726 12/05/1993 0854858721 072193005449 30/04/2001 0399738988 084301000896 19/03/1982 0347624057 084182009498 01/01/1966 0343847921 334150340 24/01/1989 0907078795 334427118 01/01/1977 0363927602 334014864 01/01/1987 0931575277 334754813 01/01/1972 0363705071 084172002316 02/06/1979 0397702995 334210293 27/01/1998 0355883383 334933127 01/01/1977 0384055716 334139098 29/11/1995 0978803642 334890956 10/12/1980 0977276570 084080001543 02/06/1979 0901282799 334160928 11/07/1997 0338667290 334921018 18/08/1981 0388750761 084181008334 21/09/1988 0338346836 084088009975 10/10/1994 0981764265 084194001684 04/03/1998 0563836592 083198000407 14/04/1983 0363676051 084183013652 01/01/1989 0917782151 334543796 05/10/1999 0339045480 084199000826 01/01/1991 0901247116 084181000451 01/10/1980 0568077117 084180003423 10/01/1981 0352847073 334179296 10/05/1995 0974949464 334844274 01/01/1983 0369195212 084183005152 01/01/1985 0344168272 084185001634 20/08/1989 0917424426 096189000375 26/04/1990 0335764953 084190007307 28/05/1973 0344237174 084173009013 01/01/1978 0356164940 084178002793 01/01/1994 0343186183 084094009518 01/01/1979 0914977905 084079002886 01/05/1993 0337404403 084093009767 01/01/1963 0702468373 086063008979 09/12/1988 0901075136 084088001110 17/09/2001 0938863458 334976291 01/01/1974 0396133244 072174003382 15/10/1979 0967966606 082029694 08/06/1989 0356909187 311992581 01/01/1989 0333050114 312053083 16/03/1984 0901088787 311758815 14/04/1988 0824944474 312042984 10/06/1994 0355868319 312261463 01/01/1964 0975253048 310293897 24/05/2001 0921131757 082301005072 18/06/1977 0909709622 311460524 01/01/1978 0369921753 311641720 12/08/1988 0976630091 311986109 15/05/1984 0978341682 312590788 01/01/1978 0909564583 311482758 02/11/1982 0985889472 311680420 06/05/1974 0389450718 311377214 24/04/1989 0909695490 311966681 05/06/1998 0358105980 312370408 28/05/1994 0332553533 312249157 14/04/1995 0376264947 312247090 01/01/1966 0787878871 310748665 01/01/1982 0855450501 311780953 07/10/1964 0344328922 310627721 01/01/1978 0979500617 311521266 24/12/1985 0943947378 311811826 21/03/2000 0363563752 312410602 01/01/1970 0946417166 310770354 01/01/1975 0366112087 311405177 08/06/1984 0971181846 082084000779 08/01/1983 0382454611 312423778 19/11/1999 0762802578 312399342 27/12/1971 0394196363 082071000904 10/07/1984 0359181246 311786433 01/08/1967 0903323752 034067012193 01/01/1981 0986149321 311715634 03/03/1983 0979747233 089183002763 26/01/1998 0856143202 312338680 27/06/1995 0399703168 312226143 01/01/1987 0762824192 312020115 21/03/1994 0347928011 312230452 04/05/1980 0907113504 311650131 01/01/1963 0862235945 310057501 26/08/1983 0907128826 311753584 01/01/1985 0356447284 311794690 20/09/1978 0943101379 311898826 01/01/1981 0865410976 311635874 15/09/1988 0329542138 311949152 25/04/1993 0939557486 312145329 22/05/1999 0908268931 312507498 20/11/1988 0943447887 312150473 08/05/1988 0329794051 082088000838 01/01/1980 0909417921 084080002242 01/07/1966 0975392377 310642563 02/09/1968 0848686456 310801020 18/09/1997 0865144364 312324046 11/04/1990 0936409097 312048411 01/01/1965 0398507415 310722155 01/03/1992 0348655363 312211879 01/01/1967 0398146030 082167000959 09/10/1993 0355627539 312178396 01/01/1975 0934044772 311826903 01/01/1985 0835326174 082185023230 29/08/1980 0342641368 082180010949 30/06/1991 0983459695 312090404 16/08/1980 0764293780 311609376 02/01/1985 0795459156 082085002718 08/09/1975 0973144750 311391553 01/01/1982 0336380962 311693061 16/03/1994 0362680499 312198330 31413 0393794465 311961512 07/06/1985 0342824381 311822490 01/01/1979 0819025868 311637751 17/04/1985 0962191320 311857118 01/01/1963 0932913288 310924316 01/01/1983 0396411393 311720066 25/06/2000 0365422649 312470350 01/01/1963 0367679462 310572373 25/04/1995 0706937077 312247868 20/02/1996 0377319258 312307515 12/10/1995 0347572044 312237808 30/04/1977 0932349257 311458824 01/01/1982 0972750413 312330901 01/01/1982 0377338694 311678620 01/01/1986 0938082253 311941583 01/01/1970 0378840588 310731549 01/01/1976 0939712659 311420954 02/02/1983 0977920008 311909569 33574 0972520540 312063839 03/05/1979 0939858428 311501990 01/01/1982 0338291225 311702048 12/01/1998 0388023774 312352259 24/08/1994 0983826409 312203104 03/04/1984 0866913949 311743322 01/01/1988 0362240816 312038445 27/05/1992 0706568997 082092003431 14/09/1985 0367074432 311836846 02/08/1975 0364919512 311437761 01/01/1978 0938890392 311520763 01/01/1989 0332275552 312535176 28/05/1976 0367382222 311412103 36680 0366108492 312442881 01/09/1989 0902141252 082089001797 28856 0986753728 311519296 08/07/2001 0909781360 312510462 22/11/1973 0342227738 312128647 25/05/1968 0373309857 312351488 01/01/1987 0939685459 385304281 15/01/1974 0347686085 311403118 11/01/1994 0975859429 312230629 10/03/1990 0936353546 312100903 03/11/1987 0765967132 311992767 18/10/1994 0768886831 312239975 05/02/1983 0849648170 312524305 01/01/1991 0707145348 341519112 30/08/1993 0947703358 301473817 17/07/1999 0345563430 312387994 07/05/1972 0901052313 310872608 23/04/1999 0329475713 312378534 27/10/1987 0937134112 312038861 14/08/1992 0973485114 082192003964 28/04/1985 0766938742 082179001222 05/04/1990 0345100177 312386165 01/01/1999 0394444620 311812124 22/10/1966 0339226542 312345638 01/01/1972 0586853568 312223117 01/01/1979 0764180826 312238601 01/01/1968 0339308839 082068000626 25/10/1970 0986219930 310826350 23-04-1983 933226389 311747415 04/05/1990 0986194694 079090012752 01/01/1990 0961784004 312049708 02/10/1981 0989675967 312498661 01/01/1980 0772153135 311573641 07/06/1999 0972709005 312422969 01/01/1984 0349546500 311749177 01/01/1972 0375257938 311614735 30/06/1982 0977865637 311678481 14/10/2001 0384079097 312473085 23/11/1996 0901032812 082196006057 03/10/1965 0816614048 082165000775 01/01/1965 0335434794 310638850 01/01/1974 0776904899 365213470 01/01/1979 0338515272 365062807 18/05/1987 0774059294 311906296 30/09/1983 0904989216 311733186 30/12/1985 0357136707 082085002180 10/03/1992 0703910618 312130023 29/08/1980 0933207238 311688951 08/03/1983 0364894478 321612967 06/10/1997 0989438970 312345623 27/09/1992 0364066564 312129411 26/09/1991 0388727687 312119345 28/04/2003 0348824993 082203003893 15/01/1995 0978990147 312223151 22/10/1985 0947442626 311843808 22/07/1994 0787220794 079194007410 03/08/1983 0366489457 082183017235 10/07/1985 0333790156 082085001297 01/01/1976 0926202967 311434522 29/01/2000 0375983227 312417795 14/06/1981 0981834349 311629979 14/01/1992 0908843642 312200170 06/07/1969 0379504819 310737505 01/01/1976 0377779793 311477255 20/08/1994 0836969069 312224069 10/02/1984 0364535795 311724544 03/09/1986 0945400389 312353088 03/12/1977 0909877351 312391071 27/04/2001 0911821837 312442705 02/08/1988 0384896366 311952107 25/12/1997 0393505837 331777365 19/08/1970 0345148038 310789464 06/03/1981 0946036578 082181002753 15/11/1977 0332938548 311456959 04/06/1976 0914064437 312443755 23/09/1996 0389837696 312285191 29/05/2001 0328896893 312459622 22/05/1996 0347935535 082196001085 20/11/1986 0946141225 082086002397 16/05/1993 0329634421 312152618 15/07/1996 0335338793 341905232 08/11/1992 0392148228 312212050 28/09/1995 0377753911 312246251 19/02/1986 0967007690 311848454 12/12/1996 0978326544 080096012924 dia chi tinh cty so tien , THANH SƠN, Tỉnh Vĩnh Long, Long Hồ, Xã Thanh Tỉnh Vĩnh ĐứcLong 21000000 , PHƯỚC YÊN A, Tỉnh Vĩnh Long, Long Hồ, XãTỉnh HòaVĩnh Phú Long 3300000 6, NA, Tân lập, Tỉnh Vĩnh Long, Bình Tân, Xã TỉnhTân Thành Vĩnh Long Quán cà phê văn thơ 15000000 NA, Thuận Thới, Tỉnh Vĩnh Long, Bình Minh,Tỉnh Xã Thuận Vĩnh Long An 15000000 Na, Ấp đồng bé, Xã Tân Long, Mang Thít, Tỉnh Tỉnh VĩnhVĩnh Long Long 35000000 Na, Na, Ấp 6, Tỉnh Vĩnh Long, Tam Bình, Xã Hòa TỉnhHiệp Vĩnh Long 3270000 ., Ấp 3A, Tỉnh Vĩnh Long, Tam Bình, Xã PhúTỉnhLộcVĩnh Long 11193000 a, Na, Ấp 3, Tỉnh Vĩnh Long, Tam Bình, Xã Hòa Tỉnh Thạnh Vĩnh Long 10850000 Ổ 26, ẤP PHÙ LY II, Tỉnh Vĩnh Long, Bình Minh, Tỉnh Xã Vĩnh ĐôngLong Bình 26500000 , NA, Đồng bé, Tỉnh Vĩnh Long, Mang Thít, XãTỉnh TânVĩnh LongLong 39000000 NA, Ấp kinh, Tỉnh Vĩnh Long, Vũng Liêm, Xã TỉnhTrungVĩnh NgãiLong Cty TNHH YUTU ASIA 35000000 Đông Thuận, Tỉnh Vĩnh Long, Bình Minh, Phường Tỉnh Vĩnh ĐôngLong Thuận 2793000 ., ., Tích Lộc, Tỉnh Vĩnh Long, Trà Ôn, Xã TíchTỉnh ThiệnVĩnh Long 8280000 ã Mỹ Nhơn Phú, Tỉnh Vĩnh Long, Mang Thít,Tỉnh Xã Mỹ Vĩnh AnLong 14841000 , ., Đông bé, Tỉnh Vĩnh Long, Mang Thít, Xã Tân TỉnhLong Vĩnh Long 5300000 hước Hanh B, Tỉnh Vĩnh Long, Long Hồ, Xã Phước Tỉnh Vĩnh Hậu Long 3432000 Thanh tân, Tỉnh Vĩnh Long, Vũng Liêm, Xã Thanh Tỉnh Vĩnh BìnhLong 4000000 142A, Khóm 5, Tỉnh Vĩnh Long, Vĩnh Long, Phường Tỉnh Vĩnh 8 Long 9360000 ., Ấp 1B, Tỉnh Vĩnh Long, Mang Thít, Xã Chánh TỉnhHội Vĩnh Long 5592000 Ấp Phù Ly 2, Tỉnh Vĩnh Long, Bình Minh, Xã Đông Tỉnh Vĩnh Bình Long 7592000 óm 4, Tỉnh Vĩnh Long, Bình Minh, Phường Thành TỉnhPhước Vĩnh Long 17754000 ., Bình Tịnh, Tỉnh Vĩnh Long, Mang Thít, Xã Hòa TỉnhTịnh Vĩnh Long 3432000 73/8A, Khóm 3, Tỉnh Vĩnh Long, Vĩnh Long, Phường Tỉnh Vĩnh 3 Long 11193000 A1, Long hưng, Tỉnh Vĩnh Long, Long Hồ, Xã Thanh Tỉnh Vĩnh ĐứcLong 4792000 Phú Thuận B, Tỉnh Vĩnh Long, Mang Thít, Xã Nhơn Tỉnh Vĩnh Phú Long 6844000 ., An Thuận, Tỉnh Vĩnh Long, Long Hồ, Xã AnTỉnh BìnhVĩnh Long 3432000 Bình Hòa 1, Tỉnh Vĩnh Long, Mang Thít, Xã Hòa TỉnhTịnh Vĩnh Long 18990000 ., ẤP NHỨT, ., Tỉnh Vĩnh Long, Tam Bình, Xã Ngãi Tỉnh Tứ Vĩnh Long 3000000 Ấp Bình Ninh, Tỉnh Vĩnh Long, Tam Bình, XãTỉnh NgãiVĩnh Tứ Long 3432000 ., Tân minh, Tỉnh Vĩnh Long, Bình Tân, Xã Tân Tỉnh Lược Vĩnh Long 5592000 , Phú Long A, Tỉnh Vĩnh Long, Long Hồ, Xã Phú TỉnhQuới Vĩnh Long 5940000 Thanh Mỹ 2, Tỉnh Vĩnh Long, Long Hồ, Xã Thanh Tỉnh Đức Vĩnh Long 3432000 6 Tân Quới Đông, Tỉnh Vĩnh Long, Vĩnh Long,Tỉnh Xã Trường Vĩnh Long An 11992000 ., ., Mỹ tú, Tỉnh Vĩnh Long, Bình Tân, Xã Mỹ Tỉnh Thuận Vĩnh Long 6400000 ., An Hoà B, Tỉnh Vĩnh Long, Tam Bình, Xã Bình TỉnhNinh Vĩnh Long 5954000 ., Ấp 3, Tỉnh Vĩnh Long, Tam Bình, Xã HậuTỉnh Lộc Vĩnh Long 11520000 , ., Vĩnh Trinh, Tỉnh Vĩnh Long, Trà Ôn, Xã VĩnhTỉnhXuân Vĩnh Long 3740000 Na, THÀNH MỸ 2, Tỉnh Vĩnh Long, Long Hồ, Tỉnh Xã Thanh Vĩnh Đức Long 2000000 Na, THẠNH TRÍ, Tỉnh Vĩnh Long, Tam Bình, XãTỉnh HòaVĩnh Thạnh Long 4200000 Tân Khánh, Tỉnh Vĩnh Long, Vũng Liêm, Xã Hiếu TỉnhPhụng Vĩnh Long 4683000 p Phù Ly 2, Tỉnh Vĩnh Long, Bình Minh, Xã Đông TỉnhBình Vĩnh Long 9396000 ., Ấp 1, Tỉnh Vĩnh Long, Tam Bình, Xã TânTỉnh Lộc Vĩnh Long 3106000 ông Hưng 1, Tỉnh Vĩnh Long, Bình Minh, Xã Đông Tỉnh Thành Vĩnh Long 6643000 Phu thanh 4, Tỉnh Vĩnh Long, Long Hồ, Xã ĐồngTỉnh Phú Vĩnh Long 3432000 Đông Hưng 3, Tỉnh Vĩnh Long, Bình Minh, XãTỉnh ĐôngVĩnh Thành Long 5954000 hôn gò gu, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương,Tỉnh Xã Vĩnh TuyênLợiQuang 12285000 Xã Phú Lâm, Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn, XãTỉnh PhúTuyên ThịnhQuang 3432000 Tỉnh Tuyên Quang, Tuyên Quang, Phường Tỉnh HưngTuyên ThànhQuang 6853000 , Thôn Tân Phú, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương,Tỉnh Tuyên Xã Đại Chuyên Quang Phú mua bán ,kinh doanh thực phẩm ( Thịt 30000000 Lợn) Khe thuyền 1, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương,Tỉnh XãTuyên VănQuang Phú 2990000 Na, Tân lập, Tỉnh Tuyên Quang, Lâm Bình,TỉnhXã ThổTuyên BìnhQuang 3703000 Na, Na, TỔ 10, Phường Tân Quang-TuyênTỉnh Quang Tuyên Quang Trung tâm bồi dưỡng chính trị yên sơn 33500000 Na, Na, THÔN ĐỒNG GIANG, Xã Ninh Lai-Sơn TỉnhDương Tuyên Quang Cty Tnhh actro vina 35000000 , An Quỳnh, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa,Tỉnh Xã Phúc TuyênThịnh Quang May mặc quần áo 10000000 Na, Tổ 6, Tỉnh Tuyên Quang, Tuyên Quang,Tỉnh Xã Đội Tuyên CấnQuang 13000000 Xã Hòa An, Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang NGUYỄN ĐÌNH QUYẾT 10000000 ., ., Tỉnh Tuyên Quang, Na Hang, Xã ThanhTỉnh TươngTuyên Quang 7343000 Tổ 16, Tỉnh Tuyên Quang, Tuyên Quang, Phường Tỉnh Tuyên MinhQuang Xuân 17700000 Na, Thọ bình 2, Tỉnh Tuyên Quang, Hàm Yên, Tỉnh XãTuyên Bình XaQuang 2100000 , Đầm hồng 3, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa, TỉnhXã Tuyên NgọcQuang Hội 3090000 Na, Na, Thanh bình, Xã Hợp Hòa-Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang Làm nông nghiệp chăn nuôi 14700000 ., ., Tỉnh Tuyên Quang, Na Hang, Thị trấn Na Tỉnh Hang Tuyên Quang 5912000 Thôn cây gạo, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, Tỉnh XãTuyên Chí Thiết Quang 2443000 ng, Thôn Tân Thịnh, Xã Phúc Ứng, Sơn Dương,Tỉnh Tuyên Tỉnh Tuyên Quang Quang 24900000 Thôn Tân Trào, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, Tỉnh Cán Tuyên bộ Xã kỹ Hợpthuật Quang Hòacông ty TNHH TM và DV xây lắp Bình Minh30000000 ( Hà Nội) , THÔN ĐOÀN KẾT, Xã Trung Hòa, Chiêm Hóa, TỉnhTỉnh Tuyên Tuyên Quang CONG QuangTY AO CHO SP KHONG HUONG LUONG 10900000 ng Hòa, Tân lập, Xã Trung Hòa, Chiêm Hóa,TỉnhTỉnhTuyên TuyênQuang Quang 60000000 Na, Na, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, Xã Đồng Tỉnh Tuyên Quý Quang 4690000 a, Pắc khoang, Tỉnh Tuyên Quang, Na Hang,Tỉnh Xã Hồng TuyênThái Quang 2000000 Giáng, Xã Phúc Ứng, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn TỉnhDương, TuyênXã Quang Phúc Ứng 13650000 Na, Na, THÔN NINH QUÝ, Xã Ninh Lai-SơnTỉnh Dương Tuyên Quang CÔNG TY NEW FLACK 29500000 ., ., Tỉnh Tuyên Quang, Hàm Yên, Xã Thái Tỉnh SơnTuyên Quang 3752000 ôn 7 Minh Tiến, Tỉnh Tuyên Quang, Hàm Yên, TỉnhXã Tuyên MinhQuang Hương 2940000 Đồng Phú, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương,Tỉnh Xã Hào TuyênPhúQuang 5000000 n Khuân Ráng, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, TỉnhXã Tuyên PhúcQuang Ứng 12050000 NA, Thôn 5, Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn, Xã TỉnhLang Tuyên Quán Quang 3003000 ., ., Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa, Xã Trung TỉnhHòaTuyên Quang 3752000 hông, Xã Hùng Đức, Tỉnh Tuyên Quang, Hàm TỉnhYên, Tuyên Xã Hùng QuangĐức 3703000 N, TUYÊN QUANG, Xã Trung Sơn, Yên Sơn,Tỉnh TỉnhTuyên TuyênQuang Quang 28800000 hôn Tân Dân, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, TỉnhXãTuyên Hợp Hòa Quang Công nhân giầy da 30000000 NA, NA, Thôn 1, Xã Lưỡng Vượng-Tuyên Tỉnh Quang Tuyên Quang Công ty gỗ wolen tuyên quang 40000000 NA, XÓM 9, Tỉnh Tuyên Quang, Tuyên Quang, Tỉnh XãTuyên Kim PhúQuangCông ty cổ phần mèdiamard Việt Nam 40000000 ội Bình, Đồng giàn, Xã Đội Bình, Yên Sơn, Tỉnh TỉnhTuyên TuyênQuang Quang 48700000 hôn mãn hoá, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, TỉnhXãTuyên Đại Phú Quang 4683000 NA, NA, Thôn 1, Xã Lưỡng Vượng-Tuyên Tỉnh Quang Tuyên Quang Thợ cơ khí tư nhân và kinh tế gia đình 40000000 NA, NA, An Mỹ, Xã Đại Phú-Sơn DươngTỉnh Tuyên Quang Cty tnhh may TAL 31700000 ., ., Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn, Xã ĐộiTỉnh BìnhTuyên Quang 3983000 n Long, XÓM 13, Xã Tân Long, Yên Sơn, Tỉnh Tỉnh Tuyên TuyênQuang Quang 60000000 Na, Bản ba 1, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa, Tỉnh Xã Tuyên Trung HàQuang 2690000 Thôn Khuổi phìn, Tỉnh Tuyên Quang, Na Hang, Tỉnh Xã Tuyên SinhQuang Long 3500000 a, Đồng cảy, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, Tỉnh Xã Tuyên Đồng QuýQuang 3670000 ổ 10, Tỉnh Tuyên Quang, Tuyên Quang, Xã Tỉnh An Tường Tuyên Quang 5690000 ôn Thái An, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, Tỉnh Xã Tuyên Vĩnh LợiQuang 3752000 , Tổ 12, Tỉnh Tuyên Quang, Tuyên Quang, Phường Tỉnh TuyênTânQuang Hà 3290000 a, Na, Na, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa, Xã Tỉnh PhúTuyên Bình Quang 2490000 ường cấp 1 nông tiến, Tỉnh Tuyên Quang, Tuyên Tỉnh Tuyên Quang,Quang Phường Nông Tiến 7990000 N/a, Tổ 3, Tỉnh Tuyên Quang, Tuyên Quang,Tỉnh Xã An Tuyên Tường Quang 2589300 NA, Làng quài, Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn,Tỉnh Xã Lực Tuyên HànhQuang 5000000 , THÔN ĐIỂNG, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa, Tỉnh Xã Tuyên NhânQuang Lý 9000000 , Na, Độc lập, Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn, Tỉnh Xã ĐộiTuyên BìnhQuang 14500000 oàn kết, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, ThịTỉnh trấnTuyên Sơn Trường Dương Quang dân tộc nội trú ATK Sơn Dương chức vụ giáo 10000000 viên a, đồng bừa, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, Tỉnh XãTuyên Đông Lợi Quang 17795000 thôn đồn bầu, Tỉnh Tuyên Quang, Hàm Yên, Tỉnh Xã Tuyên Bạch Xa Quang 9000000 NA, TÂN HOA, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa, TỉnhXãTuyên Tân AnQuang 5500000 NA, Tân Bình, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa, TỉnhXãTuyên Tân AnQuang 17000000 , Đồng Tâm, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, Tỉnh Xã Tuyên Tân Thanh Quang 28500000 , Thôn tân minh, Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn, TỉnhXãTuyên Kiến Thiết Quang 2800000 ân phố phú thịnh, Tỉnh Tuyên Quang, Yên TỉnhSơn, Tuyên Thị trấnQuang Công Yên Sơnty cổ phần gỗ woodland Tuyên Quang50000000 a, Làng Thiện, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, TỉnhXãTuyên ThiệnQuang Kế 14000000 , THÔN Đoàn Kết, Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn, Tỉnh Xã Tuyên Đội Quang Bình 10000000 A, Khuổi Hóp, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa, TỉnhXãTuyên Linh Phú Quang 12200000 hôn đồng quảng, Tỉnh Tuyên Quang, Hàm Yên, Tỉnh Xã Tuyên NhânQuang Mục 2590000 ôn bản khản, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa, TỉnhXãTuyên Bình Phú Quang Cửa hàng sửa chữa xe máy 22000000 A, Làng bục, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa, Tỉnh Xã Tuyên Tân Thịnh Quang 14000000 , Na, Cuôn, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa,Tỉnh Xã HàTuyên LangQuang 2000000 n Lương thiện, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Xã Trường Quang Sinh 17800000 NA, Hoà Bình, Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn,Tỉnh Xã Đội Tuyên BìnhQuang 5732000 NA, Bản Khẻ, Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn, Xã Tỉnh Trung TuyênMinh Quang 30000000 Thôn đào tiến, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Xã HàoQuang Phú 3032000 Khuân Khoai, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa, Tỉnh XãTuyên Yên Nguyên Quang 17000000 , An Quỳnh, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa,Tỉnh Xã Phúc TuyênThịnh Quang 3003000 hôn vinh phú, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, TỉnhXãTuyên Đại Phú Quang 3432000 Thôn đồng vịnh, Tỉnh Tuyên Quang, Hàm Yên, TỉnhXãTuyên NhânQuang Mục 16093000 Thôn Thanh Vân, Tỉnh Tuyên Quang, Hàm Yên, Tỉnh Xã Tuyên HùngQuang Đức 3003000 HÔN 8 MINH PHÚ, Tỉnh Tuyên Quang, Hàm Tỉnh Yên,Tuyên Xã YênQuang Phú 2490000 Na, Dộc vầu, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, Tỉnh Xã Tuyên Vân Sơn Quang 2000000 n Ngòi Lộc, Tỉnh Tuyên Quang, Hàm Yên, XãTỉnh Minh Tuyên Khương Quang 3432000 ., ., Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn, Xã TrungTỉnh Môn Tuyên Quang 3432000 ôn 1 xuân cuồng, Tỉnh Tuyên Quang, Hàm Tỉnh Yên, Tuyên Xã Nhân Quang Mục 6100000 , thôn Kai Con, Tỉnh Tuyên Quang, Hàm Yên, Tỉnh XãTuyên Nhân MụcQuang 4403000 Na, Bản Ba 2, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa, Tỉnh Xã Tuyên Trung Hà Quang 2000000 , Thôn Cây Nhãn, Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn, TỉnhXãTuyên Tứ Quận Quang 3003000 phố kỳ lâm, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương,Tỉnh Thị Tuyên trấn Sơn công Quang Dương ty cổ phần quốc tế phong phú tuyên quang 15000000 NA, Xóm 5, Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn, Xã Tỉnh LangTuyên QuánQuang 3003000 NA, Thôn 12, Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn, Xã Tỉnh Trung Tuyên MônQuang 14994000 A, khuổi pài, Tỉnh Tuyên Quang, Chiêm Hóa, Tỉnh XãTuyên Kim Bình Quang 16093000 HÔN ĐỒNG TÂM, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Xã HàoQuang Phú 2800000 a, Thanh Vân, Tỉnh Tuyên Quang, Hàm Yên,Tỉnh Xã Hùng TuyênĐức Quang 3490000 Khe Thuyền 1, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Xã VănQuangPhú 3990000 Thôn đồng phạ, Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn, TỉnhXãTuyên Kiến Thiết Quang 16093000 thôn đồng chùa, Tỉnh Tuyên Quang, Hàm Yên, Tỉnh Xã Tuyên TháiQuang Hòa 2443000 Na, Xóm 9, Tỉnh Tuyên Quang, Yên Sơn, XãTỉnh Trung Tuyên MônQuang 19990000 NA, Tổ 6, Tỉnh Tuyên Quang, Tuyên Quang, Tỉnh Xã Đội Tuyên CấnQuang 3900000 Hùng đức, Đèo quân, Tỉnh Tuyên Quang, Hàm TỉnhYên, TuyênXã Hùng Quang Đức 8700000 a, Trại đát, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương,Tỉnh Xã Tân TuyênThanh Quang 20000000 ., Kế Tân, Tỉnh Tuyên Quang, Sơn Dương, Xã Tỉnh Thiện TuyênKế Quang 4193000 ., ., Tỉnh Tuyên Quang, Hàm Yên, Xã Phù Tỉnh LưuTuyên Quang 2000000 ÂN PHỐ TÂN BÌNH, Tỉnh Tuyên Quang, HàmTỉnh Yên,Tuyên Thị trấn Quang Tân Yên 2000000 Trà Kha, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Xã Đại AnTỉnh Trà Vinh 14392000 ., Khóm 2, Tỉnh Trà Vinh, Tiểu Cần, Xã HiếuTỉnhTử Trà Vinh 11691000 Ấp mù u, Tỉnh Trà Vinh, TX. Duyên Hải, Xã Dân Tỉnh Thành Trà Vinh 5490000 110, Khóm 1, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Phường Tỉnh6 Trà Vinh 3003000 Na, Khóm 4, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Thị trấnTỉnh Càng Trà Long Vinh Buôn bán quần áo 25000000 ., Vĩnh Yên, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Xã LongTỉnhĐứcTrà Vinh 6990000 h Thuận B, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, Thị trấnTỉnh CầuTràNgang Vinh 9093000 Rạch Vồn, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã Hưng TỉnhMỹ Trà Vinh 6741000 A, Cái già trên, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, Xã Hiệp TỉnhMỹ TràĐông Vinh 10600000 ., ., Ấp trà tro, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Xã HàmTỉnhGiang Trà Vinh 3900000 ., Bến Trị, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Xã Tập Sơn Tỉnh Trà Vinh 11691000 Na, Na, Rọ say, Tỉnh Trà Vinh, Duyên Hải, Xã Ngũ TỉnhLạcTrà Vinh 2150000 Na, Lạc Sơn, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, Xã Thạnh TỉnhHòaTràSơn Vinh 2440000 ., Ấp 11, Tỉnh Trà Vinh, TX. Duyên Hải, Xã Long Tỉnh Hữu Trà Vinh 9531000 NA, ẤP LONG BÌNH, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Tỉnh Phường Trà Vinh 4 4232000 Na, Na, Bến thế, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Xã Tân Tỉnh SơnTrà Vinh 2150000 Khóm 5, Tỉnh Trà Vinh, Duyên Hải, Thị trấn Long TỉnhThành Trà Vinh 6844000 ., Ấp Rọ Say, Tỉnh Trà Vinh, Duyên Hải, Xã Ngũ Tỉnh LạcTrà Vinh 5192000 ., Ấp Ô Trao, Tỉnh Trà Vinh, Tiểu Cần, Xã Hiếu Tỉnh TửTrà Vinh 3432000 ., Ấp Cây Ổi, Tỉnh Trà Vinh, Tiểu Cần, Xã TậpTỉnhNgãiTrà Vinh 11691000 ., ., Cồn cò, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã Hưng TỉnhMỹ Trà Vinh 6700000 2, Ấp Bích Trì, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã Tỉnh Hòa Thuận Trà Vinh 9846000 Bót Chếch, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã Lương TỉnhHòaTrà Vinh 4232000 a, na, ấp trạm, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Xã Phước Tỉnh Hưng Trà Vinh 4670000 Na, khóm 5, Tỉnh Trà Vinh, Tiểu Cần, Thị trấnTỉnh TiểuTrà CầnVinh 4640000 ., Ấp Số 5, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Mỹ TỉnhCẩm Trà Vinh 3290000 Ấp Phú Khánh, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã Tỉnh SongTràLộcVinh 5940000 ., Ấp Tha La, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Xã NgọcTỉnh BiênTrà Vinh 2940000 Nguyệt Lãng A, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Tỉnh BìnhTrà PhúVinh 11193000 Số 21, Khóm 4, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Phường Tỉnh6Trà Vinh 4190000 Mỹ Long Nam, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, XãTỉnh Mỹ Long Trà Vinh Nam 10400000 ., Kênh Đào, Tỉnh Trà Vinh, Duyên Hải, Xã Long Tỉnh Vĩnh TràTrường Vinh Trung cơ sở Long Vĩnh - Chức vụ: Giáo 10000000 viên ., Đường vành đai, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Phường Tỉnh Trà7 Vinh Thu ngân + buôn bán 30000000 Ấp chợ, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã PhươngTỉnh Thạnh Trà Vinh 13192000 ., ., ấp dầu đôi, Xã An Quảng Hữu-Trà CúTỉnh Trà Vinh 38000000 ., Ấp Cầu Tre, Tỉnh Trà Vinh, Tiểu Cần, Xã Phú Tỉnh CầnTrà Vinh 9690000 NA, Khóm 6, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Phường Tỉnh 9 Trà Vinh 5592000 a, Đường Phú Hoà, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Phường Tỉnh Trà1 Vinh 5490000 Phú Phong 2, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Bình TỉnhPhú Trà Vinh 6221000 ., Số 2, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Mỹ Cẩm Tỉnh Trà Vinh 4893000 Ấp 2, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, Xã Phong Thạnh Tỉnh Trà Vinh 7592000 ., ., Cổ tháp b, Xã Nguyệt Hóa-Châu Thành Tỉnh Trà Vinh Trồng rẫy,làm ruộng 7500000 , ., Động cao, Tỉnh Trà Vinh, Duyên Hải, Xã Đông TỉnhHải Trà Vinh 3290000 a, Na, Khóm 2, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, Thị trấnTỉnh CầuTràKè Vinh 19900000 Hiệp Hòa, Ấp Hoà Lục, Xã Hiệp Hòa, Cầu Ngang, TỉnhTỉnh TràTrà Vinh Vinh 20000000 Khóm 5, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, PhườngTỉnh 8 Trà Vinh 5680000 na, căn nom, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, Xã Trường Tỉnh TràThọVinh 5930000 67, ., Cồn cò, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã Hưng Tỉnh Trà Mỹ Vinh 19990000 ., ., KHÓM 4, Thị trấn Tiểu Cần-Tiểu CầnTỉnh Trà Vinh Làm vườn 7000000 a, Chăng Mật, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, XãTỉnh Hòa Trà Lợi Vinh 9992000 ., ., Ấp chợ, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Thị trấn Định TỉnhAnTrà Vinh 7290000 53/9, Na, khóm 5, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Phường Tỉnh Trà 7 Vinh 15000000 ., ., ấp Cần Tiêu, Xã Tân Hòa-Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh THU MUA DỪA KHÔ 21780000 79, Khóm 1, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Phường Tỉnh 7 Trà Vinh 3430000 ., Đa Cần, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã Hòa Tỉnh Thuận Trà Vinh 4221000 Na, Na, Ấp 1, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, Xã Phong Tỉnh PhúTrà Vinh 6000000 Ấp Gò Cà, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Nhị Long TỉnhPhú Trà Vinh 3432000 ., Ấp Hòa Hữu, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Xã Long Tỉnh ĐứcTrà Vinh 14490000 ., ẤP số 7, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Mỹ TỉnhCẩm Trà Vinh 12952000 ., Phú Lân, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã Song Tỉnh LộcTrà Vinh 5954000 ẤP TƯ, Xã Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Tỉnh TràTỉnh VinhTrà Vinh Công Ty và Nuôi tôm 40000000 anh Nguyên A, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, XãTỉnh Mỹ Chánh Trà Vinh 17490000 ., Chợ, Tỉnh Trà Vinh, Duyên Hải, Xã Đôn Xuân Tỉnh Trà Vinh 4491000 ., Ấp Chợ, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Xã Lưu Nghiệp Tỉnh AnhTrà Vinh 3983000 Khóm 9, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Thị trấn Càng TỉnhLong Trà Vinh 10590000 , Ấp Tân Định, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Đại Tỉnh Phúc Trà Vinh 12593000 a, Ấp Lộ Sỏi B, Tỉnh Trà Vinh, Duyên Hải, Xã Đôn TỉnhXuân Trà Vinh 5192000 ., Xoài Rùm, Xã Kim Sơn, Trà Cú, Tỉnh Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh Cái cối, Xã Long Vĩnh, Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh CONG TY AO CHO SP KHONG HUONG LUONG 50000000 Na, KhÓm 3, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Phường Tỉnh5 Trà Vinh 3003000 ., Ấp Nhứt, Tỉnh Trà Vinh, Tiểu Cần, Xã Tân Hùng Tỉnh Trà Vinh 3432000 , Ấp Bưng Lớn B, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, Xã Tam TỉnhNgãi Trà Vinh 3003000 ., Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Huyền Hội Tỉnh Trà Vinh 4683000 ., Ấp Số 4, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Mỹ Tỉnh Cẩm Trà Vinh 5192000 NA, NA, HÒA HỮU, Xã Long Đức-Trà Vinh TCHI ỉnhNHÁNH Trà VinhCÔNG TY TNHH YAZAKI EDS VIỆT NAM TẠI33000000 TRÀ VINH Ấp đầu giồng b, Xã Phước Hưng, Trà Cú, TỉnhTỉnh TràTrà VinhVinh Tự kinh doanh 30000000 146, Đức Mỹ A, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Đức TỉnhMỹ Trà Vinh 3432000 ., ., Bà Bảy, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, Xã Ninh Thới Tỉnh Trà Vinh 16000000 A, NA, TRÀ BÔN, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, Xã Châu TỉnhĐiền Trà Vinh 5290000 0, 0, Khóm 2, Phường 8, Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh Tự kinh doanh 30000000 Định Phú A, Xã Long Thới, Tiểu Cần, Tỉnh TràTỉnh VinhTrà Vinh Công ty TNHH Giày da Mỹ Phong 30000000 ., ., Hương phụ C, Xã Đa Lộc-Châu ThànhTỉnh Trà Vinh 24100000 Ấp Cồn Ông, Tỉnh Trà Vinh, TX. Duyên Hải, Xã Tỉnh Dân Thành Trà Vinh Buôn bán và nuôi tôm 40000000 ., ., ., Xã Long Sơn, Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh 42000000 ., ., Dầu Đôi, Xã An Quảng Hữu-Trà Cú Tỉnh Trà Vinh Làm Thuê 40000000 , NA, TRÀ ON, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Huyền Tỉnh TràHộiVinh 9100000 ., ., Ấp Long Hưng 2, Xã Hòa Minh-Châu Thành Tỉnh Trà Vinh Kh làm buôn bán tôm 40000000 a, Giồng ngánh, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, Xã Tỉnh HiệpTrà MỹVinh Tây 17500000 Na, Ấp Phú Thọ 1, Xã Hiếu Trung, Tiểu Cần, Tỉnh TỉnhTràTrà Vinh Vinh 50000000 ., Ấp 7A, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã An Trường Tỉnh Trà Vinh 7590000 Na, Khóm 4, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Thị trấnTỉnh Càng Trà Long Vinh 3000000 Na, Ấp định phú a, Xã Long Thới, Tiểu Cần, Tỉnh TỉnhTràTrà Vinh Vinh Mua bán, chăn nuôi, làm vườn 50000000 ổ tháp B, Xã Nguyệt Hóa, Châu Thành, Tỉnh Trà TỉnhVinh Trà Vinh Buôn bán 30000000 p Rạch Kinh, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã Hòa TỉnhThuận Trà Vinh 5590000 , Na, Bà trầm, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã Tỉnh HưngTràMỹVinh 33000000 Dừa Đỏ 3, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Nhị Long TỉnhPhúTrà Vinh 2000000 Ấp cây da, Tỉnh Trà Vinh, TX. Duyên Hải, Xã Hiệp Tỉnh Thạnh Trà Vinh 7990000 Ấp Cây Dương, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, XãTỉnh ThanhTràMỹ Vinh 9490000 Xoài Rum, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Xã Kim SơnTỉnh Trà Vinh 9093000 NGUYỆT LÃNG B, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã TỉnhBình TràPhú Vinh 3432000 hóm 3, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Thị trấn Châu TỉnhThành Trà Vinh 3432000 ., Ấp Sóc Ruộng, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, Xã Hòa TỉnhTânTrà Vinh 3003000 NA, K1, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Thị trấn Châu Tỉnh Thành Trà Vinh 4290000 GIỒNG DÀY, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, Xã Hiệp TỉnhMỹTràTây Vinh 4190000 Khóm 4, Tỉnh Trà Vinh, Tiểu Cần, Thị trấn Tiểu Tỉnh CầnTrà Vinh 4790000 iồng Chùa, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Phương TỉnhThạnh Trà Vinh 6188000 , Ông Yến, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã HòaTỉnh MinhTrà Vinh 3432000 ., Vĩnh Hưng, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Xã Long Tỉnh ĐứcTrà Vinh 10590000 31/9, Bích Trì, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã Hòa TỉnhThuận Trà Vinh 3752000 Bà Giam A, Tỉnh Trà Vinh, Duyên Hải, Xã ĐônTỉnh XuânTrà Vinh 3432000 Na, Khóm 6, p9, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Phường Tỉnh 9Trà Vinh 7371000 ., ., ., Xã Long Sơn, Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh 38000000 A, Công Thiện Hùng, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, TỉnhXã Long Trà Đức Vinh 16000000 NA, NA, Ấp 1, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, Xã PhongTỉnh Thạnh Trà Vinh 3340000 , Ấp Ngãi Lợi, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã HưngTỉnh TràMỹVinh 3105000 Na, Na, Bà my, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, Xã TamTỉnh NgãiTrà Vinh 3890000 A, NA, Ấp Đon, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Nhị TỉnhLong Trà Vinh 5000000 HÓM 1, ., Khóm 1, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, Thị Tỉnhtrấn Trà Mỹ Vinh Long 16000000 ., ., Bà My, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, Xã Hòa Tỉnh Ân Trà Vinh Làm Nail 50000000 Na, Căn Nom, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, Xã Trường Tỉnh Trà Thọ Vinh 2590000 p Phú Nhiêu, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã Mỹ TỉnhChánh Trà Vinh 17990000 a, na, ấp trạm, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Xã Phước TỉnhHưng Trà Vinh 4720000 ọ tuấn nga, Ấp vĩnh yên, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh,TỉnhXãTràLong VinhĐức Công nhân 30000000 Na, Na, Khóm 3, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Phường Tỉnh Trà 9 Vinh 20500000 P RẠCH KINH, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã Tỉnh Hòa Trà ThuậnVinh 3003000 ,, Ấp Số 6, Tỉnh Trà Vinh, Càng Long, Xã Mỹ Tỉnh Cẩm Trà Vinh 19194000 Ấp tà rom B, Tỉnh Trà Vinh, Duyên Hải, Xã Đôn TỉnhChâu Trà Vinh 6021000 Na, Na, Ông xây, Tỉnh Trà Vinh, Tiểu Cần, Xã Tập TỉnhNgãi Trà Vinh 18000000 NA, NA, Ba trạch B, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Xã Tân TỉnhHiệp Trà Vinh 4941000 Ba Động, Tỉnh Trà Vinh, TX. Duyên Hải, Xã Trường Tỉnh Long Trà Vinh Hòa 3040000 , ., Ấp Bình Tân, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, XãTỉnh HiệpTrà HòaVinh 23600000 , ., NGÃI HIỆP, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, XãTỉnh Hưng TràMỹVinh Tiệm tóc trân trân 30000000 ., Hoà An, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, Xã An PhúTỉnh Tân Trà Vinh 7340000 126/22, ., Khóm 4, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, PhườngTỉnh Trà1 Vinh 39600000 Tranh, Tập Ngãi, Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh, TiểuTỉnh Cần,Trà Xã Vinh Tập Ngãi 10360000 1, 1, Ấp Phố, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Xã An Quảng TỉnhHữu Trà Vinh Buoin bán trái cây 20000000 láng cháo, Tỉnh Trà Vinh, TX. Duyên Hải, Xã Dân TỉnhThành Trà Vinh 9653000 8, Ấp Bến Kinh, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, Xã Mỹ TỉnhLong Trà Vinh Bắc 9190000 Ấp Vang Nhất, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Xã Tỉnh PhướcTràHảo Vinh 5391000 , NA, CHÂU ĐIỀN, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, Xã Châu Tỉnh Điền Trà Vinh LÀM RUỘNG, BUÔN BÁN 20000000 , Khóm 3, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, Thị trấn Tỉnh Mỹ Long Trà Vinh Công Ty 10000000 a, Na, RẠCH ĐÙI, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, Xã Ninh TỉnhThới Trà Vinh 20000000 NA, NA, Long Bình, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, PhườngTỉnh Trà4 Vinh 3843000 Minh thuận a, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, Thị trấn TỉnhCầu Trà Ngang Vinh 10000000 A, NA, Cái cỏ, Tỉnh Trà Vinh, Duyên Hải, Xã Long TỉnhVĩnh Trà Vinh 2590000 Ấp Thanh Trì A, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, XãTỉnh Đa Trà Lộc Vinh 5592000 ., Ấp Cây Da, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Xã ĐạiTỉnh An Trà Vinh 5192000 a, na, ngãi phú, Tỉnh Trà Vinh, Tiểu Cần, Xã Ngãi TỉnhHùng Trà Vinh 7730000 , KhÓm 1, Tỉnh Trà Vinh, Tiểu Cần, Thị trấn Tiểu TỉnhCần Trà Vinh 10790000 Phú hoà, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Xã Long Đức Tỉnh Trà Vinh 11193000 Na, 84/36 KhÓm 5, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Phường Tỉnh Trà4 Vinh 9093000 a, Khóm 2, Tỉnh Trà Vinh, Tiểu Cần, Thị trấn TiểuTỉnhCần Trà Vinh 17990000 , Na, Định Phú C, Tỉnh Trà Vinh, Tiểu Cần, Xã LongTỉnh Trà ThớiVinh 2000000 Na, ẤP VĨNH HỘI, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, XãTỉnh LongTrà ĐứcVinh 3003000 NA, Ô Rung, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Xã PhướcTỉnh HưngTrà Vinh 8540000 na, KhÓm 2, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Phường Tỉnh8 Trà Vinh 3861000 a Động, Tỉnh Trà Vinh, TX. Duyên Hải, Xã Trường TỉnhLong Trà Vinh Hòa 5954000 Khóm 4, Tỉnh Trà Vinh, Châu Thành, Thị trấn Châu Tỉnh Trà Thành Vinh 12160000 Ấp đại trường, Tỉnh Trà Vinh, Tiểu Cần, Xã Phú TỉnhCần Trà Vinh 2443000 số 469D, Khóm 3, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Phường Tỉnh Trà 6 Vinh 3432000 ., ., Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, Xã Hiệp Mỹ Tỉnh Tây Trà Vinh 7592000 Ấp Sóc Chùa, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Ngang, Xã Thuận Tỉnh Hòa Trà Vinh 5592000 A, NA, Vĩnh Yên, Tỉnh Trà Vinh, Trà Vinh, Xã Long TỉnhĐức Trà Vinh 3003000 Xuôi, Thông Hoà, Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, TỉnhXãTrà Thông VinhHòa 8696000 ., Ấp 4, Tỉnh Trà Vinh, Cầu Kè, Xã Thạnh Phú Tỉnh Trà Vinh 9295000 ., Ấp Cây Hẹ, Tỉnh Trà Vinh, Tiểu Cần, Xã PhúTỉnh CầnTrà Vinh 6643000 , ., Dầu Đôi, Tỉnh Trà Vinh, Trà Cú, Xã An Quảng TỉnhHữu Trà Vinh 40000000 Ấp hoà ninh, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Hòa Tỉnh Tịnh Tiền Giang 3432000 , Ấp Hậu Hoa, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã Hậu TỉnhThành Tiền Giang 6561000 Lộ Ngang, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Xã Tỉnh Bình Tiền Đức Giang 5954000 ., ., Tỉnh Tiền Giang, Tân Phú Đông, Xã Phú Tỉnh Thạnh Tiền Giang 5954000 Nguyễn An Ninh, phường 8, Tỉnh Tiền Giang,Tỉnh Mỹ Tho, Tiền Phường Giang 8 6608000 hạnh hưng, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, XãTỉnh Thạnh TiềnPhú Giang Bán mỹ phẩm 50000000 Tân Luông B, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã TânTỉnh Phong Tiền Giang 4792000 Số 80A Tổ 4, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Thị trấnTỉnhCáiTiền Bè Giang 3432000 Tân Long ., Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, PhườngTỉnh TânTiền LongGiang 5958000 62/8, Mỹ Lợi, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, Xã Mỹ TỉnhPhong Tiền Giang 9594000 ., ẤP BÌNH, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã HòaTỉnhHưng Tiền Giang 5592000 họ Khương, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Tây, Xã TỉnhBình Tiền PhúGiang 16495000 Na, Bình Phong, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã BìnhTỉnh Phú Tiền Giang 3432000 Bình Quới Hạ, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Tỉnh Bình Tiền NinhGiang 4232000 Na, Bình Phong, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã BìnhTỉnh Phú Tiền Giang 3432000 hoà lạc trung, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, XãTỉnh HòaTiền ĐịnhGiang 5000000 Bình Ninh, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã BìnhTỉnh PhụcTiền Nhứt Giang 5592000 Ấp Bắc, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Tân Tỉnh Phú Tiền Giang 4990000 ., Âp 4, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã Tân Thanh Tỉnh Tiền Giang 5490000 ., Quý Lợi, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã NhịTỉnh QuýTiền Giang 4792000 ., Ấp 3, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã An TháiTỉnh Trung Tiền Giang 17592000 Xóm Vông, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, XãTỉnh Thạnh TiềnPhú Giang 4683000 ., Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Đông, Thị trấn Vàm TỉnhLáng Tiền Giang 14720000 Ấp Chợ, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Xã Bình TỉnhĐứcTiền Giang 4893000 Bình Long, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Song Tỉnh Bình Tiền Giang 6643000 ình Thọ Đông, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, XãTỉnh BìnhTiền PhanGiang 10794000 ., ., Khu phố 3, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Phường Tỉnh Tiền 3 Giang 3283000 ., Khu 3, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Thị trấn Cái TỉnhBèTiền Giang 4893000 A, TÂN PHÚ, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Xã Tỉnh TânTiền Hương Giang công ty ảo cho sản phẩm không hưởng lương 10000000 , Mỹ Thạnh, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Hòa TỉnhĐịnh Tiền Giang 5352000 NA, NA, Ấp Tân Long, Xã Long Bình Điền-Chợ Tỉnh GạoTiền Giang Thua mua dừa trái 55000000 31, Ô 2, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Thị trấn Chợ Tỉnh Gạo Tiền Giang 3432000 ., Ấp xuân sắc, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Hội TỉnhXuân Tiền Giang 2000000 Ap my quoi, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã Mỹ Đức TỉnhĐông Tiền Giang 8232000 Thới An B, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Tây, Xã Tỉnh LongTiền VĩnhGiang 5190000 Tân Phú 1, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, XãTỉnh Tân Lý Tiền Đông Giang 17592000 80A, KHU PHỐ 5, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, Phường Tỉnh Tiền9 Giang 4792000 Bình An, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Song Tỉnh Bình Tiền Giang 6643000 Ấp Bà Từ, Tỉnh Tiền Giang, Tân Phú Đông, XãTỉnh PhúTiền Tân Giang 3432000 ., Ấp Khu Phố, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã Hòa Tỉnh Hưng Tiền Giang 6221000 49/2, Ấp bắc, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, Phường Tỉnh Tiền 5 Giang 7794000 Giáp Nước, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, Xã Phước TỉnhThạnh Tiền Giang 4232000 Tân lập 1, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, Xã Phước TỉnhThạnh Tiền Giang 12593000 Tân Bường A, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Tân TỉnhPhong Tiền Giang 4893000 Ấp Mỹ Quới, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã Mỹ Tỉnh Đức Đông Tiền Giang 3432000 p Tân Thuận A, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành,Tỉnh Xã Bình Tiền Giang Đức 4441000 ẠNH HƯNG, Xã Thạnh Phú, Châu Thành, Tỉnh Tỉnh Tiền Tiền Giang Giang Làm Vườn, Chăn Nuôi 20000000 69AÔ1Khu, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Thị trấn TỉnhChợ Tiền Gạo Giang 4193000 ., Ấp 3, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã Mỹ Tân Tỉnh Tiền Giang 4683000 ., ẤP 1, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã Tân Hưng Tỉnh Tiền Giang 3432000 h Khương I, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Bình TỉnhPhục TiềnNhứt Giang 4232000 Thạnh Hòa, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Đông, Tỉnh Xã Bình TiềnNghị Giang 3003000 a, Ấp 11, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Mỹ Thành Tỉnh Nam Tiền Giang 2990000 ., Tân An, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã TânTỉnh PhúTiền Giang 5954000 Thạnh Hưng, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Tây, Tỉnh Xã Thạnh Tiền Giang Trị 7592000 Na, Ấp Mỹ Hưng, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã Tỉnh Thiện TiềnTríGiang 4193000 Tổ 3, Hoà Quí, Xã Hòa Khánh, Cái Bè, Tỉnh Tiền TỉnhGiang Tiền Giang Làm vườn 25000000 Mỹ Bình, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Mỹ Hạnh TỉnhĐông Tiền Giang 7596000 Ninh Quới, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Tây, Xã Tỉnh Long Tiền Bình Giang 7592000 ., Ấp6, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã ThạnhTỉnh Lộc Tiền Giang 4792000 Thuận, Xã Dưỡng Điềm, Châu Thành, Tỉnh Tiền TỉnhGiang Tiền Giang Làm vườn 25000000 Ninh Đồng, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Tây, Xã Tỉnh Đồng TiềnSơn Giang 3003000 Ruông Cạn, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Đông, Tỉnh Xã Bình TiềnNghị Giang 5954000 Ấp 3, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Long TrungTỉnh Tiền Giang 9440000 Ấp Trung A, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, XãTỉnh Nhị Tiền BìnhGiang 3432000 gáo, .NA, Âp 5, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Mỹ TỉnhThành Tiền Giang Nam 3703000 ., Hòa Quới, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Hòa TỉnhTịnh Tiền Giang 4683000 ., . . ., Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Xã BìnhTỉnhTrưngTiền Giang 8541000 ., ., ., Xã Thiện Trung, Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang 22600000 p Hậu Thành, Xã Hậu Thành, Cái Bè, Tỉnh Tiền TỉnhGiang Tiền Giang Buôn bán 50000000 ., Ấp 5, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Tân Bình Tỉnh Tiền Giang 3983000 Đăng Phong, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Thanh Tỉnh Tiền BìnhGiang 9093000 216, ., Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, Phường Tỉnh 9 Tiền Giang 8446000 351, Trung an, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, Xã Trung Tỉnh Tiền An Giang 11920000 ., Mỹ An, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Mỹ Tịnh Tỉnh An Tiền Giang 4790000 a, Lê Thị Hồng Gấm, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, TỉnhPhường Tiền Giang 6 9891000 ân Thạnh, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Xã Tân TỉnhHương Tiền Giang 7592000 ., ẤP 9A, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Mỹ Thành TỉnhNam Tiền Giang 3003000 Na, Khu phố 2, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Phường Tỉnh Tiền 1 Giang 6221000 , ., ., Thị trấn Mỹ Phước, Tân Phước, Tỉnh Tiền TỉnhGiang Tiền Giang 15000000 Ổ 7, ., ẤP BÌNH, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã Hòa TỉnhHưng Tiền Giang Dịch vụ Mai Đồ Tang 40000000 Mỹ Hội, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Mỹ Hạnh TỉnhĐông Tiền Giang 4683000 ., Hòa Bình, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Hòa TỉnhTịnh Tiền Giang 7794000 Ấp 4, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công, Xã Bình XuânTỉnh Tiền Giang 11193000 , Phú Thuận, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã PhúTỉnh Nhuận Tiền Giang 3983000 hong Thuận, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, Xã TânTỉnh Mỹ Tiền Chánh Giang 3983000 , ., Hòa Mỹ, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Bình TỉnhNinh Tiền Giang Tiếp Thị 35000000 Phường 5, PHƯỜNG 5, Phường 5, Cai Lậy, Tỉnh TỉnhTiền TiềnGiang Giang Thợ bạc 50000000 bình phư, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Tây, Xã Tỉnh BìnhTiền Phú Giang 6416000 Ấp Bắc 1, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Đông, XãTỉnh Tân Tiền ĐiềnGiang 3003000 Long Thạnh, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Quơn Tỉnh Tiền LongGiang 3192000 h Khương2, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Bình TỉnhPhục TiềnNhứt Giang 7794000 ân Thạnh, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Xã Tân TỉnhHương Tiền Giang 5912000 , Ấp Mỹ Chánh A, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, xãTỉnh Mỹ Tiền Hội Giang 3003000 ơng Phú a, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Lương TỉnhHòa TiềnLạc Giang 5954000 312/1, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, PhườngTỉnh 5 Tiền Giang 3003000 ., Tân Hiệp, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Tân Tỉnh PhúTiền Giang 7111000 ., ., ., Xã Mỹ Lương, Cái Bè, Tỉnh Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang 16500000 ân thuận A, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, XãTỉnh BìnhTiền ĐứcGiang 6844000 ., Khu phố 2, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Thị trấn TỉnhChợ TiềnGạo Giang Làm Vườn, Chăn Nuôi 50000000 0, Long thạnh, Xã Quơn Long, Chợ Gạo, TỉnhTỉnh TiềnTiền Giang Giang Trồng thanh long và làm thanh long trong kho 30000000 Ổ 10 HÒA THÀNH, Xã Hòa Định, Chợ Gạo, Tỉnh TỉnhTiền TiềnGiang Giang 39500000 BÌNH HƯNG, Xã Bình Phan, Chợ Gạo, Tỉnh Tiền TỉnhGiang Tiền Giang Làm vườn + Làm Hồ 20000000 , ., Quý Phước, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Nhị TỉnhQuý Tiền Giang 7536000 n hưng Tây, Tỉnh Tiền Giang, Tân Phước, Xã Tỉnh Tân Hòa TiềnTây Giang 2142000 Hồng Rạng, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công, Xã Bình TỉnhĐông Tiền Giang 3690000 ., ., KHU 2, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Thị trấnTỉnh Cái Bè Tiền Giang 4123000 , Nhơn Hòa, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Hòa TỉnhĐịnh Tiền Giang 6844000 ., Ấp Bình, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã HòaTỉnh HưngTiền Giang 3432000 nh Nhung 1, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Đông,Tỉnh Xã Phước Tiền Giang Trung 3003000 0, 0, 0, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, Xã Phước Tỉnh ThạnhTiền Giang Cong ty master c 10000000 NA, NA, ẤP HÒA MỸ, Xã Bình Ninh-Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang Thọc dừa khô, chạy xe lam chở dừa 55000000 Nghị, Vạn thành, Xã Bình Nghị, Gò Công Đông, TỉnhTỉnh Tiền Tiền Giang Giang Mỹ Phong, Gần xã, Xã Mỹ Phong, Mỹ Tho, Tỉnh TỉnhTiền Tiền Giang Giang 30000000 ân phú, Xã Tân Hòa Thành, Tân Phước, TỉnhTỉnh TiềnTiền GiangGiang Thợ Hàn 30000000 A, Thanh Đăng B, Xã Thanh Bình, Chợ Gạo, Tỉnh TỉnhTiền TiềnGiang Giang Trồng trọt 30000000 ng bảo định giang Khu 1B, Tỉnh Tiền Giang, Cái TỉnhBè,Tiền Thị Giang trấn Cái Bè Văn Phòng Phẩm Dũng Hạnh 20000000 , ., An Thị, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã MỹTỉnh TịnhTiền An Giang 13900000 a, Na, Ấp Mỹ Phú, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, XãTỉnh ThiệnTiền TríGiang 3003000 ., ., Ấp 1, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Thạnh TỉnhLộcTiền Giang Công ty tnhh jiahshin 30000000 inh Nhiếm, Tỉnh Tiền Giang, Tân Phú Đông, Tỉnh Xã Phú Tiền Thạnh Giang 7592000 ., Phú Thạnh, Tỉnh Tiền Giang, Tân Phước, Xã Tỉnh PhúTiền Mỹ Giang 13999999 ., Ấp 2, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã ThạnhTỉnh LộcTiền Giang 16720000 Ấp Hậu Thuận, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã Hậu TỉnhThành Tiền Giang 6392000 , Kinh 12, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Mỹ Phước Tỉnh Tiền Tây Giang 7289000 224, ., Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Thị trấn Cái Tỉnh Bè Tiền Giang 9891000 Bình Phong, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, Xã Tân TỉnhMỹTiền ChánhGiang 2303000 THẠNH HÒA, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Đông, Tỉnh Xã Tiền Bình Giang Nghị 3900000 ng Cai Ấp Ông Cai-Xã Tân Trung-Gò Công-Tỉnh TỉnhTiền Tiền Giang Giang p chợ, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Đông, Xã Tân TỉnhThành Tiền Giang 11992000 ., Bà Từ, Tỉnh Tiền Giang, Tân Phú Đông, XãTỉnh Phú Tiền Tân Giang Làm thợ xây dựng 30000000 ., ., Ấp AN THÁI, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, XãTỉnh An Cư Tiền Giang 6643000 ., Phú Thạnh B, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, XãTỉnh PhúTiền KiếtGiang 3003000 Ấp An Thạnh, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã Đông TỉnhHòaTiền Hiệp Giang 8990000 p Tân Phú, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Xã Tỉnh Tân Hương Tiền Giang 12663000 Ấp bắc a ., Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Xã Tỉnh ĐiềmTiềnHy Giang 8323000 ẤP MỸ THỌ, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã Mỹ Tỉnh Tịnh TiềnAnGiang Kinh Doanh Tự Do 40000000 ., Hiệp Nhơn, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Hiệp TỉnhĐứcTiền Giang 16495000 Hoà Bình, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Đông, Xã TỉnhBình Tiền Nghị Giang 15519000 Nguyễn Văn Côn, KP2, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công, Tỉnh Tiền Phường Giang 1 8800000 ỹ Thành Bắc, Ấp 4, Xã Mỹ Thành Bắc, Cai Lậy,Tỉnh TỉnhTiền TiềnGiang Giang 52000000 ., ., Ấp 4, Tỉnh Tiền Giang, Tân Phước, Xã Tân Tỉnh LậpTiền 1 Giang 3003000 ., ., Ấp 4, Tỉnh Tiền Giang, Tân Phước, Xã Tân Tỉnh LậpTiền 1 Giang 3003000 ., ., ., Xã Long Bình, Gò Công Tây, Tỉnh TiềnTỉnh Giang Tiền Giang 20000000 ong hoa b, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Xã Tỉnh LongTiền HưngGiang 9562000 0C, ., Khu phố 4, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công, Phường Tỉnh Tiền 3 Giang 3470000 Tổ 11, Thới Thuận, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho,Tỉnh Xã Thới TiềnSơn Giang Nuôi Ong Lấy Mật 20000000 ân lược 1, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Xã Tân TỉnhLýTiền Đông Giang 11920000 a, Ấp tân lợi, Tỉnh Tiền Giang, Tân Phú Đông,Tỉnh Xã Tân TiềnThới Giang Vựa cây thu 50000000 ., ., Mỹ An, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã Mỹ Đức TỉnhTâyTiền Giang Thủ kho gạo 20000000 A, NA, Thái Văn Đẩu, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, TỉnhPhường Tiền Giang 2 40000000 GIỒNG LÃNH 1, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Xã Tăng Giang Hòa Thợ xây dựng 15000000 uyễn Tri Phương, KP1, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công, Tỉnh Tiền Phường Giang2 18000000 , Mỹ Phước Tây, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, XãTỉnh Mỹ Tiền Phong Giang 9490000 Khu Phố 5, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Tây, Thị Tỉnh trấnTiền VĩnhGiang Bình Trường THPT Nguyễn Văn Thìn 20000000 Na, Doàn thị nghiệp, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, TỉnhPhường Tiền Giang 5 Kinh doanh shop quần áo 50000000 hu 5, Tỉnh Tiền Giang, Tân Phước, Thị trấn Mỹ TỉnhPhước Tiền Giang 6021000 196, F3, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, PhườngTỉnh3 Tiền Giang 5440000 ình Thọ Đông, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, XãTỉnh BìnhTiền PhanGiang 4232000 Cầu Bà Trà, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Đông, TỉnhXã TânTiền Đông Giang 15393000 ân Phú 1, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Xã Tân TỉnhLýTiền ĐôngGiang 5383000 Ấp Mỹ Phú A, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã Hậu TỉnhMỹTiền PhúGiang 3003000 , ., Hiệp Quới, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Hiệp TỉnhĐức Tiền Giang 3003000 Mỹ Hưng A, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã MỹTỉnh Đức Tiền ĐôngGiang Mua bán quán ăn + làm vườn 60000000 ., ., TRÍ ĐỒ, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công, Xã BìnhTỉnh Đông Tiền Giang 19990000 Ấp Tân An, Tỉnh Tiền Giang, Tân Phú Đông, Xã Tỉnh TânTiền PhúGiang 4893000 Xuân Đông, Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Xã Xuân GiangĐông 12411000 Ấp Mỹ Phú A, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã Hậu TỉnhMỹTiền PhúGiang 3003000 n Khương, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã An ThạnhTỉnh Tiền Thủy Giang 16495000 ẤP TÂN PHONG, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Tỉnh XãTiền Tân Giang Lý Tây 3493000 Ấp tân phú, Tỉnh Tiền Giang, Tân Phú Đông, TỉnhXã TânTiền Thới Giang Salon tóc quốc duy 20000000 1 Nguyễn huỳnh đức, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, TỉnhPhường Tiền Giang 2 9900000 80B Khu Phố 5, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công, Phường Tỉnh Tiền4 Giang 3493000 Tân Phú, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Xã Tân TỉnhHương Tiền Giang 5192000 ong Thuận, Tỉnh Tiền Giang, Mỹ Tho, Xã TânTỉnh Mỹ Chánh Tiền Giang 4543000 ., Ấp 3 tổ 9, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã An Thái TỉnhTrung Tiền Giang Buôn bán tự do và làm vườn trồng mít 3 công 15000000 Phú Thuận, Tỉnh Tiền Giang, Cai Lậy, Xã Long Tỉnh Khánh Tiền Giang 2990000 P GÒ TÁO, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Đông, Xã TỉnhTân Tiền Đông Giang 4683000 Bình Cách, Tỉnh Tiền Giang, Chợ Gạo, Xã TânTỉnh BìnhTiền Thạnh Giang 3283000 ., ., Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Xã Tân Hương Tỉnh Tiền Giang 5954000 Ấp Hậu Hoa, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã HậuTỉnh Thành Tiền Giang 6221000 Mỹ đức tây, Tỉnh Tiền Giang, Cái Bè, Xã MỹTỉnhĐức Tiền Tây Giang 5440000 ơng Quới, Tỉnh Tiền Giang, Gò Công Đông, Xã Tỉnh Phước Tiền Trung Giang 5352000 Mỹ Phú, Tỉnh Tiền Giang, Châu Thành, Xã Song Tỉnh Thuận Tiền Giang 6643000 ., Ấp 1, Tỉnh Tiền Giang, Tân Phước, Xã TânTỉnh Hòa Tiền Tây Giang Bốc công thanh long 15000000 ngay 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 11/2/2021 电话号码 Số Điện Thoại 不接电话 Không Nghe Máy 客户不回答 Không Trả Lời 沉默的顾客 Khách Im Lặng 再次预约客户联系 Khách Hẹn 客户拒绝 Khách Từ Chối 顾客骂 Khách Hàng Chửi 客户同意借钱 Khách Đồng Ý 无法连接客户端 Máy Thuê Bao 水平关机客户 Khách Tắt Máy Ngang 听不到客户的声音 Không Thể Nghe Giọng Nói 电话号码Số Điện Thoại 不接电话Không Nghe Máy 客户不回答Không Trả Lời 沉默的顾客Khách Im Lặng 再次预约客户联系Khách Hẹn 客户拒绝Khách Từ Chối 顾客骂Khách Hàng Chửi 客户同意借钱Khách Đồng Ý 无法连接客户端Máy Thuê Bao 水平关机客户Khách Tắt Máy Ngang 听不到客户的声音Không Thể Nghe Giọng Nói