Professional Documents
Culture Documents
BÀI TẬP LỚP 8
BÀI TẬP LỚP 8
Hãy viết vào bài làm chữ cái A, B, C hoặc D đứng trước câu trả lời đúng.
Câu 1. Biểu thức còn thiếu của hằng đẳng thức (x y)2 x 2 ... y 2 là:
2
Câu 2. Phân thức bằng phân thức nào sau đây
x 1
2 2 2 2
A. B. C. D.
x 1 1 x 1 x 1 x
x 1
Câu 3. Phân thức nghịch đảo của phân thức là:
x2
2x 5
Câu 4. Phân thức không có nghĩa khi:
x3
A. x = 3 B. x > 3 C. x < 3 D. x ≠ 3
Câu 5. Cho hình bình hành ABCD có số đo góc A bằng 1100. Vậy số đo góc D bằng:
A. Hình bình hành B. Hình chữ nhật C. Hình thoi D. Hình vuông
I. PHẦN TỰ LUẬN
b) 16 x 2 x 1
2
a) 3 xy 6 xz
c) x 2 6 x 7
Câu 2.
a) Tìm x biết x( x 3) x 2 9 0
5x 2 3 x
a) P
x 4 x2 x2
2
4 x 2 ( x 3)2 x2 9 (2 x 3) 2 x 2
b) Q
9( x 2 1) (2 x 3) 2 x 2 4 x 2 ( x 3) 2
Câu 4. Cho hình chữ nhật ABCD . Vẽ điểm E đối xứng với B qua điểm C . Vẽ điểm F
đối xứng với điểm D qua C .
c) Gọi H là trung điểm của CD , K là trung điểm của EF . Chứng minh rằng:
HK // AF .
d) Biết diện tích AEF bằng 30cm 2 . Tính diện tích hình chữ nhật ABCD ?
Câu 5: Cho a , b, c là độ dài ba cạnh của tam giác ABC . Chứng minh rằng:
2 a 2b 2 b 2 c 2 a 2 c 2 a 4 b 4 c 4 0 .