You are on page 1of 5

TỔNG CÔNG TY BƯU ĐIỆN VIỆT NAM

Mẫu số : B09-KTQT
Đơn vị : Tổng công ty Bưu điện Việt Nam

CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP


Quý III năm 2021

Đơn vị tính: đồng


PHẦN I- THEO HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Phát sinh trong kỳ Lũy kế từ đầu năm


Chỉ tiêu Mã số
Kinh doanh chính Kinh doanh khác Cộng Kinh doanh chính Kinh doanh khác Cộng

A B 1 2 3 4 5 6
--/01. Chi phí nhân công 01 7.410.555.698 7.410.555.698
----/- Tiền lương theo đơn giá 01.01 6.256.902.390 6.256.902.390
----/- Tiền lương thêm giờ 01.02
----/- Tiền ăn ca 01.03 244.175.000 244.175.000
----/- Các khoản có tính chất lương 01.04 50.600.000 50.600.000
----/- Các khoản có tính chất phúc lợi 01.05 4.730.000 4.730.000
----/- BHXH, BHYT, KPCĐ 01.06 689.421.538 689.421.538
----/- Bảo hiểm xã hội 01.06.01 519.049.160 519.049.160
----/- Bảo hiểm thất nghiệp 01.06.02 27.260.863 27.260.863
----/- Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề 01.06.03
nghiệp
----/- Bảo hiểm y tế 01.06.05 79.896.123 79.896.123
----/- Kinh phí công đoàn 01.06.07 63.215.392 63.215.392
----/- Chi trợ cấp thôi việc 01.07 164.726.770 164.726.770
--/02. Chi phí vật liệu 02 419.015.020 419.015.020
----/- Nguyên, vật liệu 02.01 54.195.727 54.195.727
----/- Văn phòng phẩm 02.02 30.342.111 30.342.111
----/- Nhiên liệu, động lực 02.03 334.477.182 334.477.182
--/03. Chi phí dụng cụ sản xuất 03 775.596.202 775.596.202
----/- Dụng cụ sản xuất phân bổ 1 lần 03.01
----/- Dụng cụ sản xuất phân bổ nhiều lần 03.02 775.596.202 775.596.202
--/04. Chi phí tài sản cố định 04 842.987.544 842.987.544
----/- Chi phí khấu hao tài sản cố định 04.01 751.544.658 751.544.658
----/- Chi phí sửa chữa tài sản cố định 04.02
------/- Chi phí sửa chữa nhà cửa vật kiến trúc 04.02.01
Phát sinh trong kỳ Lũy kế từ đầu năm
Chỉ tiêu Mã số
Kinh doanh chính Kinh doanh khác Cộng Kinh doanh chính Kinh doanh khác Cộng

A B 1 2 3 4 5 6
------/- Chi phí sửa chữa máy móc thiết bị 04.02.02
------/- Chi phí sửa chữa phương tiện vận chuyển 04.02.03
------/- Chi phí sửa chữa tài sản khác 04.02.04
----/- Vật liệu dùng cho sửa chữa tài sản 04.03
------/- Chi phí sửa chữa nhà cửa vật kiến trúc 04.03.01
------/- Chi phí sửa chữa máy móc thiết bị 04.03.02
------/- Chi phí sửa chữa phương tiện vận chuyển 04.03.03
------/- Chi phí sửa chữa tài sản khác 04.03.04
----/- Chi phí bảo hiểm tài sản 04.04 91.442.886 91.442.886
--/05. Thuế, phí và lệ phí 05 313.000.249 313.000.249
----/- Thuế môn bài 05.01
----/- Thuê đất, thuế đất 05.02 291.004.435 291.004.435
----/- Phí, lệ phí giao thông 05.03 9.080.090 9.080.090
----/- Phí, lệ phí, thuế khác 05.08 12.915.724 12.915.724
--/06. Chi phí dịch vụ mua ngoài 06 728.162.536 728.162.536
----/- Chi phí lực lượng phát xã 06.01
----/- Chi phí nhân viên điểm BĐVHX 06.02
----/- Chi phí thuê thu 06.04
----/- Chi phí công phát 06.05
----/- Chi phí bổ sung hỗ trợ đóng BHXH, BHYT 06.05.01
tự nguyện LĐ phát
----/- Chi phí công phát 06.05.02
----/- Chi phí ủy thác mua 06.06
----/- Chi phí thuê lao vụ ủy thác mua 06.06.01
----/- Chi phí dịch vụ ủy thác mua 06.06.02
----/- Khai thác, vận chuyển thuê ngoài 06.07 19.243.325 19.243.325
----/- Chi phí lao vụ vận chuyển cấp 1,2, đường 06.07.01
trục, phụ trợ
----/- Chi phí dịch vụ vận chuyển cấp 1,2, đường 06.07.02
trục, phụ trợ
----/- Chi phí lao vụ vận chuyển cấp 3 06.07.03
----/- Chi phí dịch vụ vận chuyển cấp 3 06.07.04 19.243.325 19.243.325
----/- Chi phí lao vụ bốc xếp 06.07.05
----/- Chi phí dịch vụ bốc xếp 06.07.06
----/- Chi phí lao vụ khai thác 06.07.07
----/- Chi phí dịch vụ khai thác 06.07.08
Phát sinh trong kỳ Lũy kế từ đầu năm
Chỉ tiêu Mã số
Kinh doanh chính Kinh doanh khác Cộng Kinh doanh chính Kinh doanh khác Cộng

A B 1 2 3 4 5 6
----/- Chi phí bổ sung hỗ trợ đóng BHXH, BHYT 06.07.09
tự nguyện LĐ vận chuyển, khai thác, bốc xếp
----/- Mua ngoài công đoạn có tính chất giá vốn 06.08
----/- Mua ngoài, thù lao công đoạn sản xuất 06.09 41.000.000 41.000.000
khác
----/- Chi phí lao vụ mua ngoài công đoạn xử lý 06.09.01
nghiệp vụ
----/- Chi phí dịch vụ mua ngoài công đoạn xử lý 06.09.02
nghiệp vụ
----/- Chi phí lao vụ mua ngoài công đoạn thu 06.09.03
gom
----/- Chi phí dịch vụ mua ngoài công đoạn thu 06.09.04
gom
----/- Chi phí lao vụ mua ngoài công đoạn khác 06.09.05 41.000.000 41.000.000
----/- Chi phí dịch vụ mua ngoài công đoạn khác 06.09.06
----/- Chi phí bổ sung hỗ trợ đóng BHXH, BHYT 06.09.07
tự nguyện LĐ công đoạn XLNV, TG, khác
----/- Chi phí ủy thác, hoa hồng bán hàng 06.11
----/- Thù lao cộng tác viên công đoạn bán 06.11.01
----/- Hoa hồng đại lý bán hàng 06.11.02
----/- Chi phí môi giới tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ 06.12
----/- Chi phí lao vụ môi giới tiêu thụ 06.12.01
----/- Chi phí dịch vụ môi giới tiêu thụ 06.12.02
----/- Phí dịch vụ thông tin 06.14
----/- Phí dịch vụ tài chính 06.15 73.106.686 73.106.686
------/- Phí thu gom tiền 06.15.01
------/- Phí dịch vụ tài chính, ngân hàng khác 06.15.03 73.106.686 73.106.686
----/- Dịch vụ viễn thông mua ngoài 06.16 279.953.575 279.953.575
----/- Chi phí đường truyền, thuê kênh 06.16.01 146.451.282 146.451.282
----/- Chi phí điện thoại, fax công vụ 06.16.02 133.502.293 133.502.293
----/- Tiền điện mua ngoài 06.17 166.005.314 166.005.314
----/- Tiền nước mua ngoài 06.18 15.410.000 15.410.000
----/- Chi phí thuê tài sản 06.19 4.363.636 4.363.636
----/- Chi phí thuê văn phòng 06.19.01
----/- Chi phí thuê cửa hàng, điểm giao dịch 06.19.02
----/- Chi phí thuê kho 06.19.03 4.363.636 4.363.636
Phát sinh trong kỳ Lũy kế từ đầu năm
Chỉ tiêu Mã số
Kinh doanh chính Kinh doanh khác Cộng Kinh doanh chính Kinh doanh khác Cộng

A B 1 2 3 4 5 6
----/- Chi phí thuê tài sản khác 06.19.08
----/- Chi phí đảm bảo an ninh 06.20 68.120.800 68.120.800
----/- Chi phí lao vụ 06.20.01 32.120.800 32.120.800
----/- Chi phí dịch vụ 06.20.02 36.000.000 36.000.000
----/- Chi phí đảm bảo môi trường 06.21 60.500.000 60.500.000
----/- Chi phí lao vụ 06.21.01 15.500.000 15.500.000
----/- Chi phí dịch vụ 06.21.02 45.000.000 45.000.000
----/- Chi phí dịch vụ mua ngoài khác 06.98 459.200 459.200
--/07. Chi phí bằng tiền khác 07 779.415.241 779.415.241
----/- Bảo hộ lao động 07.01 168.823.597 168.823.597
----/- Chi trang phục (đồng phục) 07.01.01 91.792.200 91.792.200
----/- Chi phụ cấp nặng nhọc độc hại 07.01.02 38.146.397 38.146.397
----/- Chi trang thiết bị bảo hộ lao động cá nhân 07.01.03 37.085.000 37.085.000
----/- Chi huấn luyện ATVSLĐ 07.01.04 1.800.000 1.800.000
----/- Chi phí BHLĐ khác 07.01.05
----/- Bổ túc đào tạo 07.02 47.150.000 47.150.000
----/- Chi phí lao động nữ 07.03
----/- Chi phí bồi thường bưu gửi 07.05
----/- Chi phí nợ phải thu khó đòi 07.06
----/- Chi phí bảo hành 07.07
----/- Quảng cáo 07.09
----/- Xúc tiến bán hàng, tiếp thị 07.10
----/- Khuyến mại 07.11
----/- Chăm sóc khách hàng 07.12
----/- Hội nghị khách hàng 07.13
----/- Phụ cấp giao thông 07.14
----/- Công tác phí 07.15 45.084.000 45.084.000
----/- Khánh tiết, giao dịch đối ngoại 07.16 402.951.000 402.951.000
----/- Phí tham gia liên minh, hiệp hội 07.17
----/- Chi NC khoa học, cải tiến sáng kiến 07.18
----/- Chi phí cho tổ chức Đảng, Đoàn thể 07.19 61.654.000 61.654.000
----/- Chi phí dự phòng phải trả khác 07.88
----/- Hợp đồng có rủi ro lớn 07.88.01
----/- Tái cơ cấu doanh nghiệp 07.88.02
----/- Dự phòng phải trả khác 07.88.08
----/- Chi phí bằng tiền khác 07.98 53.752.644 53.752.644
Phát sinh trong kỳ Lũy kế từ đầu năm
Chỉ tiêu Mã số
Kinh doanh chính Kinh doanh khác Cộng Kinh doanh chính Kinh doanh khác Cộng

A B 1 2 3 4 5 6
/Cộng 08 11.268.732.490 11.268.732.490

Ngày 16 tháng 12 năm 2021


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

admin

You might also like