You are on page 1of 1

Grade 5 – Unit 1 - What is your address?

LESSON 1
Vocabulary
 Address (n): địa chỉ
 Nice to see/meet you: Rất vui được gặp bạn
 Pupil (n): học sinh
 Street (n): phố, đường phố.
 Floor (n): tầng
 Village road : đường làng
LESSON 2
Vocabulary
 Hometown (n): quê
 Live (v): sống, sinh sống
 Village (n): làng quê
 Mountain (n): núi
 Quiet (adj): yên tĩnh
 Busy (adj): bận rộn, náo nhiệt
 Large (adj): lớn, to lớn
 Far (adj): xa
 Crowded (adj): chật chội
 Small (adj): nhỏ, bé
 Pretty = Beautiful (adj): đẹp, xinh đẹp
 Town (n): thị trấn, thị xã
 City (n): thành phố

You might also like