Professional Documents
Culture Documents
Unit 1 Lesson 1+2
Unit 1 Lesson 1+2
LESSON 1
Vocabulary
Address (n): địa chỉ
Nice to see/meet you: Rất vui được gặp bạn
Pupil (n): học sinh
Street (n): phố, đường phố.
Floor (n): tầng
Village road : đường làng
LESSON 2
Vocabulary
Hometown (n): quê
Live (v): sống, sinh sống
Village (n): làng quê
Mountain (n): núi
Quiet (adj): yên tĩnh
Busy (adj): bận rộn, náo nhiệt
Large (adj): lớn, to lớn
Far (adj): xa
Crowded (adj): chật chội
Small (adj): nhỏ, bé
Pretty = Beautiful (adj): đẹp, xinh đẹp
Town (n): thị trấn, thị xã
City (n): thành phố