You are on page 1of 415

CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐIỆN GIÓ CAO NGUYÊN 1

DỰ ÁN
NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ IA LE 1

THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG

PHẦN 1: NHÀ MÁY ĐIỆN

-2021-

1
CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐIỆN GIÓ CAO NGUYÊN 1

LIÊN DANH TƯ VẤN: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN, DÂN DỤNG
VÀ CÔNG NGHIỆP THÁI BÌNH DƯƠNG

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM

DỰ ÁN
NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ IA LE 1

THIẾT KẾ BẢN VẼ THI CÔNG

PHẦN 1: NHÀ MÁY ĐIỆN

Chủ nhiệm dự án: Nguyễn Văn Hóa

Hà Nội, ngày tháng năm 2021

CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN

2
BẢNG LIỆT KÊ BẢN VẼ / DRAWING LIST BẢNG LIỆT KÊ BẢN VẼ / DRAWING LIST

Số bản vẽ / Drawing no. Tên bản vẽ Drawing name Số bản vẽ / Drawing no. Tên bản vẽ Drawing name

PHẦN TURBINE IALE1-TD-ELE-FOU-019A Móng loại B - Mô tả chung (3) Foundation B - General description (3)

IALE1-TD-ELE-LAY-001 Tổng mặt bằng GENERAL LAYOUT IALE1-TD-ELE-FOU-020 Móng loại B - Kích thước đào móng và móng thang (1) Foundation B - Excavation and ladder foundation (1)

IALE1-TD-ELE-LAY-002 Mặt bằng - mặt trước turbine gió TURBINE LAYOUT - PLAN AND FACADE IALE1-TD-ELE-FOU-021 Móng loại B - Kích thước đào móng và móng thang (2) Foundation B - Excavation and ladder foundation (2)

IALE1-TD-ELE-LAY-003 Phối cảnh turbine gió Turbin layout Foundation B - Structure and Temperature measurement
IALE1-TD-ELE-FOU-022 Móng loại B - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (1)
point (1)
IALE1-TD-ELE-E-001 Sơ đồ một sơi nhà máy SINGLE LINE DIAGRAM OF THE WP
Foundation B - Structure and Temperature measurement
IALE1-TD-ELE-E-002 Bố trí thiết bị bên trong turbine gió TURBINE INSIDE LAYOUT IALE1-TD-ELE-FOU-023 Móng loại B - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (2)
point (2)
PROTECTION DIAGRAM OF TURBINE AND IALE1-TD-ELE-FOU-024 Móng loại B - Chi tiết bu-lông neo Foundation B- Anchor bolt detail
IALE1-TD-ELE-E-003 Sơ đồ bảo vệ tuabin - máy biến áp
TRANSFORMER
IALE1-TD-ELE-FOU-025 Móng loại B - Cốt thép móng (1) Foundation B - Steel reinforment (1)
IALE1-TD-ELE-E-004 Mặt bằng - mặt cắt máy biến áp nhà máy LAYOUT - PLAN SECTION TRANS WP
IALE1-TD-ELE-FOU-026 Móng loại B - Cốt thép móng (2) Foundation B - Steel reinforment (2)
IALE1-TD-ELE-SC-001 Sơ đồ hệ thống SCADA nhà máy SCADA diagram of the plant
IALE1-TD-ELE-FOU-027 Móng loại B - Cốt thép móng (3) Foundation B - Steel reinforment (3)
IALE1-TD-ELE-SC-002 Mô tả chung kết nốp cáp quang General desciption for Fiber optic connection
IALE1-TD-ELE-FOU-028 Móng loại B - Cốt thép móng (4) Foundation B - Steel reinforment (4)
IALE1-TD-ELE-SC-003 Kết nối cáp quang của mạch A-B Fiber optic connection for circuit A-B
IALE1-TD-ELE-FOU-029 Móng loại B - Cốt thép móng (5) Foundation B - Steel reinforment (5)
IALE1-TD-ELE-SC-004 Kết nối cáp quang của mạch C Fiber optic connection for circuit C
-- Móng loại C
IALE1-TD-ELE-SC-005 Kết nối cáp quang của mạch D-E Fiber optic connection for circuit D-E

Kết nối cáp quang của mạch F-G Fiber optic connection for circuit F-G IALE1-TD-ELE-FOU-030 Móng loại C - Mô tả chung (1) Foundation C - General description (1)
IALE1-TD-ELE-SC-006

IALE1-TD-ELE-F-001 Sơ đồ báo cháy cột tuabine gió Fire alarm diagram of the turbine
IALE1-TD-ELE-FOU-031 Móng loại C - Mô tả chung (2) Foundation C - General description (2)
IALE1-TD-ELE-EAR-001 Bố trí tiếp địa và ống chờ Earthing and embeded pipe
IALE1-TD-ELE-FOU-031A Móng loại C - Mô tả chung (3) Foundation C - General description (3)
IALE1-TD-ELE-EAR-002
IALE1-TD-ELE-FOU-032 Móng loại C - Kích thước đào móng và móng thang (1) Foundation C - Excavation and ladder foundation (1)
IALE1-TD-ELE-EAR-004 Tiếp địa trạm biến áp 0,69_22 KV EARTHING LAYOUT OF 0.69_22 KV SUBSTATION
IALE1-TD-ELE-FOU-033 Móng loại C - Kích thước đào móng và móng thang (2) Foundation C - Excavation and ladder foundation (2)
IALE1-TD-ELE-EAR-005 Ống luồn cáp cho turbine MySE3.2-156-130m_S1 Embedded pipes for turbine MySE3.2-156-130m_S1
Foundation C - Structure and Temperature measurement
IALE1-TD-ELE-EAR-006 Ống luồn cáp cho turbine MySE4.0-156-130m Embedded pipes for turbine MySE4.0-156-130m IALE1-TD-ELE-FOU-034 Móng loại C - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (1)
point (1)

PHẦN MÓNG TURBINE Foundation C - Structure and Temperature measurement


IALE1-TD-ELE-FOU-035 Móng loại C - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (2)
point (2)
-- Tổng kê các loại móng List of Foundation
IALE1-TD-ELE-FOU-036 Móng loại C - Chi tiết bu-lông neo Foundation C - Anchor bolt detail
IALE1-TD-ELE-FOU-000 Móng loại A1 và A2
IALE1-TD-ELE-FOU-037 Móng loại C - Cốt thép móng (1) Foundation C - Steel reinforment (1)
IALE1-TD-ELE-FOU-001 Móng loại A1 - Mô tả chung (1) Foundation A1 - General description (1)
IALE1-TD-ELE-FOU-038 Móng loại C - Cốt thép móng (2) Foundation C - Steel reinforment (2)

IALE1-TD-ELE-FOU-002 Móng loại A1 - Mô tả chung (2) Foundation A1 - General description (2) IALE1-TD-ELE-FOU-039 Móng loại C - Cốt thép móng (3) Foundation C - Steel reinforment (3)

IALE1-TD-ELE-FOU-040 Móng loại C - Cốt thép móng (4) Foundation C - Steel reinforment (4)
IALE1-TD-ELE-FOU-002A Móng loại A1 Mô tả chung (3) Foundation A1 - General description (3)
IALE1-TD-ELE-FOU-041 Móng loại C - Cốt thép móng (5) Foundation C - Steel reinforment (5)
IALE1-TD-ELE-FOU-003 Móng loại A1 - Kích thước đào móng và móng thang (1) Foundation A1 - Excavation and ladder foundation (1)
-- Móng loại D Foundation Type D
IALE1-TD-ELE-FOU-004 Móng loại A1 - Kích thước đào móng và móng thang (2) Foundation A1 - Excavation and ladder foundation (2)
IALE1-TD-ELE-FOU-042 Móng loại D - Mô tả chung (1) Foundation D - General description (1)
Foundation A1 - Structure and Temperature measurement
IALE1-TD-ELE-FOU-005 Móng loại A1 - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (1)
point (1) IALE1-TD-ELE-FOU-043 Móng loại D - Mô tả chung (2) Foundation D - General description (2)
Foundation A1 - Structure and Temperature measurement IALE1-TD-ELE-FOU-044 Móng loại D - Mô tả chung (3) Foundation D - General description (3)
IALE1-TD-ELE-FOU-006 Móng loại A1 - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (2)
point (2)
IALE1-TD-ELE-FOU-045 Móng loại D - Kích thước đào móng và móng thang (1) Foundation D - Excavation and ladder foundation (1)
IALE1-TD-ELE-FOU-007 Móng loại A1 - Chi tiết bu-lông neo Foundation A1 - Anchor bolt detail
IALE1-TD-ELE-FOU-046 Móng loại D - Kích thước đào móng và móng thang (2) Foundation D - Excavation and ladder foundation (2)
IALE1-TD-ELE-FOU-008 Móng loại A1 - Cốt thép móng (1) Foundation A1 - Steel reinforment (1)
Foundation D - Structure and Temperature measurement
IALE1-TD-ELE-FOU-047 Móng loại D - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (1)
IALE1-TD-ELE-FOU-009 Móng loại A1 - Cốt thép móng (2) Foundation A1 - Steel reinforment (2) point (1)

Móng loại A1 - Cốt thép móng (3) Foundation A1 - Steel reinforment (3) Foundation D - Structure and Temperature measurement
IALE1-TD-ELE-FOU-010 IALE1-TD-ELE-FOU-048 Móng loại D - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (2)
point (2)
IALE1-TD-ELE-FOU-011 Móng loại A1 - Cốt thép móng (4) Foundation A1 - Steel reinforment (4)
IALE1-TD-ELE-FOU-049 Móng loại D- Chi tiết bu-lông neo Foundation D - Anchor bolt detail
IALE1-TD-ELE-FOU-012 Móng loại A1 - Cốt thép móng (5) Foundation A1 - Steel reinforment (5)
IALE1-TD-ELE-FOU-050 Móng loại D - Cốt thép móng (1) Foundation D - Steel reinforment (1)
IALE1-TD-ELE-FOU-013 Móng loại A2 - Cốt thép móng (1) Foundation A2 - Steel reinforment (1)
IALE1-TD-ELE-FOU-051 Móng loại D - Cốt thép móng (2) Foundation D - Steel reinforment (2)
IALE1-TD-ELE-FOU-014 Móng loại A2 - Cốt thép móng (2) Foundation A2 - Steel reinforment (2)
IALE1-TD-ELE-FOU-052 Móng loại D - Cốt thép móng (3) Foundation D - Steel reinforment (3)
IALE1-TD-ELE-FOU-015 Móng loại A2 - Cốt thép móng (3) Foundation A2 - Steel reinforment (3)
IALE1-TD-ELE-FOU-053 Móng loại D - Cốt thép móng (4) Foundation D - Steel reinforment (4)
IALE1-TD-ELE-FOU-016 Móng loại A2 - Cốt thép móng (4) Foundation A2 - Steel reinforment (4)
IALE1-TD-ELE-FOU-054 Móng loại D - Cốt thép móng (5) Foundation D - Steel reinforment (5)
IALE1-TD-ELE-FOU-017 Móng loại A2 - Cốt thép móng (5) Foundation A2 - Steel reinforment (5)

-- Móng loại B

IALE1-TD-ELE-FOU-018 Móng loại B - Mô tả chung (1) Foundation B - General description (1)

IALE1-TD-ELE-FOU-019 Móng loại B - Mô tả chung (2) Foundation B - General description (2)

TÊN BẢN VẼ / TITLE: Phó Giám đốc


CONTRACTOR / TỔNG THẦU: EPC CONSULTANT / TƯ VẤN TỔNG THẦU: Deputy Director Nguyễn Văn Dũng
DỰ ÁN: NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ IA LE 1 Chủ nhiệm TK
POWERCHINA GUIYANG PACIFIC OCEAN POWER, CIVIL AND INDUSTRIAL LIỆT KÊ BẢN VẼ (1) Nguyễn Văn Hóa
ENGINEERING CORPORATION ENGINEERINGCONSULTING JSC. (POCIEC) Manager
IA LE 1 WIND POWER PLANT Kiểm tra
LIMITED & POWERCHINA VIETNAM VIETNAM ENERGY CONSULTANT INVESTMENT Tạ Phương Kỳ
LIMITED COMPANY AND DEVELOPMENT JSC. (VIECODE) Checker
POC
SINCE 2008 TKBVTC / D.D. 1-2021
Lần XB
A
Tỷ lệ
No.: ----
Chủ trì TK
Ng. Thanh Sơn
REV Scale Designer
BẢNG LIỆT KÊ BẢN VẼ / DRAWING LIST BẢNG LIỆT KÊ BẢN VẼ / DRAWING LIST

Số bản vẽ / Drawing no. Tên bản vẽ Drawing name Số bản vẽ / Drawing no. Tên bản vẽ Drawing name

PHẦN ĐƯỜNG DÂY 22kV: PHẦN ĐIỆN IALE1-TD-OHL-CIV-022 Sơ đồ toàn thể móng MB28-80 Foundation MB28-80 layout

IALE1-TD-OHL-ELE-001 Mặt bằng các tuyến đường dây 22kV 22kV over-head lines layout IALE1-TD-OHL-CIV-023 Cốt thép móng MB28-80 (tờ 1) Foundation MB28-80 reinforcement bar (sheet 1)

IALE1-TD-OHL-ELE-002 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh A 22kV over-head line profile - Branch A IALE1-TD-OHL-CIV-024 Cốt thép móng MB28-80 (tờ 2) Foundation MB28-80 reinforcement bar (sheet 2)

IALE1-TD-OHL-ELE-003 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh B 22kV over-head line profile - Branch B IALE1-TD-OHL-CIV-025 Sơ đồ toàn thể móngMB28-86 Foundation MB28-86 layout

IALE1-TD-OHL-ELE-004 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh C 22kV over-head line profile - Branch C IALE1-TD-OHL-CIV-026 Cốt thép móng MB28-86 (tờ 1) Foundation MB28-86 reinforcement bar (sheet 1)

IALE1-TD-OHL-ELE-005 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh D (tờ 1) 22kV over-head line profile - Branch D (Sheet 1) IALE1-TD-OHL-CIV-027 Cốt thép móng MB28-86 (tờ 2) Foundation MB28-86 reinforcement bar (sheet 2)

IALE1-TD-OHL-ELE-006 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh D (tờ 2) 22kV over-head line profile - Branch D (Sheet 2) IALE1-TD-OHL-CIV-028 Móng MT-8 Foundation MT-8

IALE1-TD-OHL-ELE-007 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh E 22kV over-head line profile - Branch E IALE1-TD-OHL-CIV-029 Móng MT-7 Foundation MT-7

IALE1-TD-OHL-ELE-008 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh F (Tờ 1) 22kV over-head line profile - Branch F (Sheet 1) IALE1-TD-OHL-CIV-030 Móng MT-6 Foundation MT-6

22kV over-head line profile - Branch F (Sheet 2) IALE1-TD-OHL-CIV-031 Móng MT-5 Foundation MT-5
IALE1-TD-OHL-ELE-009 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh F (Tờ 2)
IALE1-TD-OHL-CIV-033 Móng cột đúp MĐ-4 FOUNDATION MĐ-4
IALE1-TD-OHL-ELE-010 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh G 22kV over-head line profile - Branch G
IALE1-TD-OHL-CIV-033 Móng cột đúp MĐ-5 FOUNDATION MĐ-5
IALE1-TD-OHL-ELE-011 Chuỗi đỡ dây CĐ-22 Support string insulator CĐ-22
IALE1-TD-OHL-CIV-034 Xà đỡ thẳng XĐ22-1L Support arm XĐ22-1L
IALE1-TD-OHL-ELE-012 Chuỗi néo dây CN-22 Tension string insulator CN-22
IALE1-TD-OHL-CIV-035 Xà néo XNĐ22-1L Teension arm XNĐ22-1L
IALE1-TD-OHL-ELE-013 Phụ kiện ADSS ADSS Fittings
IALE1-TD-OHL-CIV-036 Xà đỡ XĐ22-2L Support arm XĐ22-2L
IALE1-TD-OHL-ELE-014 Tiếp địa RC-4 Earthing RC-4
IALE1-TD-OHL-CIV-037 Xà đỡ XĐ22II-2L Suopport arm XĐ22II-2L
IALE1-TD-OHL-ELE-015 Biển báo nguy hiểm Danger sign plate
IALE1-TD-OHL-CIV-038 Cổ dề ghép cột
PHẦN ĐƯỜNG DÂY 22kV: PHẦN XÂY DỰNG
IALE1-TD-OHL-CIV-039 Xà néo XN22-1L Dead-end arm
IALE1-TD-OHL-CIV-001 Sơ đồ toàn thể cột ĐT-12B (ĐT-14B) Pole ĐT-12B (ĐT-14B) layout
IALE1-TD-OHL-CIV-040 Cổ dề néo dây
IALE1-TD-OHL-CIV-002 Sơ đồ toàn thể cột NCD-12C Pole NCD-12C Layout
IALE1-TD-OHL-CIV-041 Cổ dề mắc dây néo Necklin tie
IALE1-TD-OHL-CIV-003 Sơ đồ toàn thể cột NGII-12C (NGII-14C) Pole NGII-12C (NGII-14C) layout
IALE1-TD-OHL-CIV-042 Xà đỡ FCO và xà Chống sét FCO and SA support arm
IALE1-TD-OHL-CIV-004 Sơ đồ toàn thể cột cột đỡ thẳng mạch kép ĐTK-14C (ĐTK-16C) Pole ĐTK-14C (ĐTK-16C) layout
IALE1-TD-OHL-CIV-043 Ghế cách điện GĐ Insulated chair
IALE1-TD-OHL-CIV-005 Sơ đồ toàn thể cột đỡ thẳng kép cột đúp ĐKTII-14C (ĐTKII-16C) Pole ĐKTII-14B (ĐTKII-16B) layout
IALE1-TD-OHL-CIV-044 Dây néo DN16-12 và móng néo MN15-5 Anchor wire DN16-12 and plate MN15-5
IALE1-TD-OHL-CIV-006 Sơ đồ toàn thể cột cầu dao N420-13D Pole N420-13D layout
IALE1-TD-OHL-CIV-045 Colie ôm cáp
IALE1-TD-OHL-CIV-007 Sơ đồ toàn thể cột N410-11A Tower N410-11A layout
IALE1-TD-OHL-CIV-046 Xà đỡ cầu dao cột thép XCD-2 DS support arm
IALE1-TD-OHL-CIV-008 Sơ đồ thanh cột N410-11A Tower N410-11A component
IALE1-TD-OHL-CIV-047 Xà đỡ cáp và chống sét GĐC&SA 22kV cable support and SA
IALE1-TD-OHL-CIV-009 Sơ đồ toàn thể cột N410-11B Tower N410-11A layout
IALE1-TD-OHL-CIV-048 Ghế cách điện cột thép GĐ Insulated chair
IALE1-TD-OHL-CIV-010 Sơ đồ thanh cột N410-11B Tower N410-11B component
IALE1-TD-OHL-CIV-049 Xà cầu dao cột thép XCD-2-1F DS support arm XCD-2-1F
IALE1-TD-OHL-CIV-011 Sơ đồ toàn thể cột N420-13A Tower N420-13A layout
IALE1-TD-OHL-CIV-050 Xà đỡ cáp và chống sét GĐC&SA-1F 22kV cable support and SA GĐC&SA-1F
IALE1-TD-OHL-CIV-012 Sơ đồ thanh cột N420-13A Tower N420-13A component
IALE1-TD-OHL-CIV-051 Ghế cách điện GĐ-1F Insulated chair GĐ-1F
IALE1-TD-OHL-CIV-013 Sơ đồ toàn thể cột N420-13B Tower N420-13B layout
IALE1-TD-OHL-CIV-052 Xà đỡ FCO XFCO-1F FCO support arm XFCO-1F
IALE1-TD-OHL-CIV-131 Sơ đồ toàn thể lắp FCO trên cột thép Layout of FCO installed on steel tower
IALE1-TD-OHL-CIV-053 Xà đỡ cáp và chống sét GĐC&SA 22kV cable support and SA
IALE1-TD-OHL-CIV-014 Sơ đồ thanh cột N420-13B Tower N420-13B layout
IALE1-TD-OHL-CIV-054 Bản vẽ tổng thể cột N410-11A General drawing of tower N410-11A
IALE1-TD-OHL-CIV-015 Sơ đồ toàn thể cột N420-13C Tower N420-13C layout
IALE1-TD-OHL-CIV-055 Bảng kê khối lượng cột N410-11A Weight listing table tower N410-11A
IALE1-TD-OHL-CIV-016 Sơ đồ thanh cột N420-13C Tower N420-13C component
IALE1-TD-OHL-CIV-056 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N11A-01 và xà NX11A-01 Assembly drawing of the N11A-01 and arm NX11A-01
IALE1-TD-OHL-CIV-017 Các yêu cầu đối với móng cột Tower foundation requirements
IALE1-TD-OHL-CIV-057 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N11A-02 Assembly drawing of the N11A-02
IALE1-TD-OHL-CIV-018 Sơ đồ toàn thể móng 4T26-22 Foundation 4T26-22 layout
IALE1-TD-OHL-CIV-058 Chi tiết xà NX11A-01 Details of arm NX11A-01
IALE1-TD-OHL-CIV-019 Cốt thép móng 4T26-22 Foundation 4T26-22 reinforcement bar
IALE1-TD-OHL-CIV-059 Chi tiết đoạn thân N11A-01 (1-2) Section details N11A-01 (1-2)
IALE1-TD-OHL-CIV-020 Sơ đồ toàn thể móng 4T26-28 Foundation 4T26-28 layout
IALE1-TD-OHL-CIV-060 Chi tiết đoạn thân N11A-01 (2-2) Section details N11A-01 (2-2)
IALE1-TD-OHL-CIV-021 Cốt thép móng 4T26-28 Foundation 4T26-28 reinforcement bar

TÊN BẢN VẼ / TITLE: Phó Giám đốc


CONTRACTOR / TỔNG THẦU: EPC CONSULTANT / TƯ VẤN TỔNG THẦU: Deputy Director Nguyễn Văn Dũng
DỰ ÁN: NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ IA LE 1 Chủ nhiệm TK
POWERCHINA GUIYANG PACIFIC OCEAN POWER, CIVIL AND INDUSTRIAL LIỆT KÊ BẢN VẼ (2) Nguyễn Văn Hóa
ENGINEERING CORPORATION ENGINEERINGCONSULTING JSC. (POCIEC) Manager
IA LE 1 WIND POWER PLANT Kiểm tra
LIMITED & POWERCHINA VIETNAM VIETNAM ENERGY CONSULTANT INVESTMENT Tạ Phương Kỳ
LIMITED COMPANY AND DEVELOPMENT JSC. (VIECODE) Checker
POC
SINCE 2008 TKBVTC / D.D. ----
Lần XB
----
Tỷ lệ
No.: ----
Chủ trì TK
Ng. Thanh Sơn
REV Scale Designer
BẢNG LIỆT KÊ BẢN VẼ BẢNG LIỆT KÊ BẢN VẼ

Số bản vẽ / Drawing No. Tên bản vẽ Drawing name Số bản vẽ / Drawing No. Tên bản vẽ Drawing name

PHẦN ĐƯỜNG DÂY 22kV: PHẦN XÂY DỰNG IALE1-TD-OHL-CIV-0101 Bu lông neo BL48-250 Anchor bolts BL48-250

IALE1-TD-OHL-CIV-061 Chi tiết đoạn thân N11A-02 Section details N11A-02 IALE1-TD-OHL-CIV-0102 Bu lông neo BL56-250 Anchor bolts BL56-250

IALE1-TD-OHL-CIV-062 Bản vẽ chi tiết bản đế BĐN-11A Detailed drawing of the base plate BĐN-11A PHẦN CÁP NGẦM 22kV

IALE1-TD-OHL-CIV-063 Bản vẽ tổng thể cột N410-11B Overall drawing of tower N410-11B IALE1-TD-CBL-CIV-001 Mương cáp 1-2 cáp Cable ditch for 1 to 2 cable(s)

IALE1-TD-CBL-CIV-002 Mương cáp 3-4 cáp Cable ditch for 3 to 4 cables


IALE1-TD-OHL-CIV-064 Bảng kê khối lượng cột N410-11B List of tower volumes N410-11B
IALE1-TD-CBL-CIV-003 Mương cáp 5-6 cáp Cable ditch for 5 to 6 cables
IALE1-TD-OHL-CIV-065 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N11B-01 Assembly drawing of the N11B-01
IALE1-TD-CBL-CIV-004 Mương cáp qua đường Road-crossing cable dicth
IALE1-TD-OHL-CIV-066 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N11B-02 Assembly drawing of the N11B-02

IALE1-TD-OHL-CIV-067 Chi tiết xà XN11B-01 Details of arm XN11B-01

IALE1-TD-OHL-CIV-068 Chi tiết đoạn thân N11B-01 (1-2) Section details N11B-01 (1-2)

IALE1-TD-OHL-CIV-069 Chi tiết đoạn thân N11B-01 (2-2) Section details N11B-01 (2-2)

IALE1-TD-OHL-CIV-070 Chi tiết đoạn thân N11B-02 Section details N11B-02

IALE1-TD-OHL-CIV-071 Bản vẽ chi tiết bản đế BĐN-11B Detailed drawing of the base plate BĐN-11B

IALE1-TD-OHL-CIV-072 Bản vẽ tổng thể cột N420-13A General drawing of tower N420-13A

IALE1-TD-OHL-CIV-073 Bảng kê khối lượng cột N420-13A List of tower volumes N420-13A

IALE1-TD-OHL-CIV-074 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N13A-01 và xà NX13A-01 Assembly drawing of the N13A-01 and arm NX13A-01

IALE1-TD-OHL-CIV-075 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N13A-02 Assembly drawing of the N13A-02

IALE1-TD-OHL-CIV-076 Chi tiết xà NX13A-01 Details of arm NX13A-01

IALE1-TD-OHL-CIV-077 Chi tiết đoạn thân N13A-01 (1-2) Section details N13A-01 (1-2)

IALE1-TD-OHL-CIV-078 Chi tiết đoạn thân N13A-01 (2-2) Section details N13A-01 (2-2)

IALE1-TD-OHL-CIV-079 Chi tiết đoạn thân N13A-02 Section details N13A-02

IALE1-TD-OHL-CIV-080 Bản vẽ chi tiết bản đế BĐN-13A Detail drawing of base plate BĐN-13A

IALE1-TD-OHL-CIV-081 Bản vẽ sơ đồ tổng thể cột N420-13B General schematic drawing of tower N420-13B

IALE1-TD-OHL-CIV-082 Bảng kê khối lượng cột N420-13B List of tower volumes N420-13B

IALE1-TD-OHL-CIV-083 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N13B-01 và xà NX13B-01 Assembly drawing of the N13B-01 and arm NX13B-01

IALE1-TD-OHL-CIV-084 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N13B-02 Assembly drawing of the N13B-02

IALE1-TD-OHL-CIV-085 Chi tiết xà NX13B-01 Details of arm NX13B-01

IALE1-TD-OHL-CIV-086 Chi tiết đoạn thân N13B-01 (1-2) Section details N13B-01 (1-2)

IALE1-TD-OHL-CIV-087 Chi tiết đoạn thân N13B-01 (2-2) Section details N13B-01 (2-2)

IALE1-TD-OHL-CIV-088 Chi tiết đoạn thân N13B-02 Section details N13B-02

IALE1-TD-OHL-CIV-089 Bản vẽ chi tiết bản đế BĐN-13B Detail drawing of base plate BĐN-13B

IALE1-TD-OHL-CIV-090 Bản vẽ tổng thể cột N420-13C Overall drawing of tower N420-13C

IALE1-TD-OHL-CIV-091 Bảng kê khối lượng cột N420-13C List of tower volumes N420-13C

IALE1-TD-OHL-CIV-092 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N13C-01 và xà XN13C-01 Assembly drawing of the section N13C-01 and arm XN13C-01

IALE1-TD-OHL-CIV-093 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N13C-02 Assembly drawing of the section N13C-02

IALE1-TD-OHL-CIV-094 Chi tiết xà XN13C-01 Details of arm XN13C-01

IALE1-TD-OHL-CIV-095 Chi tiết đoạn thân N13C-01 (1-2) Section details N13C-01 (1-2)

IALE1-TD-OHL-CIV-096 Chi tiết đoạn thân N13C-01 (2-2) Section details N13C-01 (2-2)

IALE1-TD-OHL-CIV-097 Chi tiết đoạn thân N13C-02 Section details N13C-02

IALE1-TD-OHL-CIV-098 Bản vẽ chi tiết bản đế BĐN-13C Detailed drawing of base plate BĐN-13C

IALE1-TD-OHL-CIV-099 Bu lông neo BL36-250 Anchor bolts BL36-250

IALE1-TD-OHL-CIV-0100 Bu lông neo BL42-250 Anchor bolts BL48-250

TÊN BẢN VẼ / TITLE: Phó Giám đốc


CONTRACTOR / TỔNG THẦU: EPC CONSULTANT / TƯ VẤN TỔNG THẦU: Deputy Director Nguyễn Văn Dũng
DỰ ÁN: NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ IA LE 1 Chủ nhiệm TK
POWERCHINA GUIYANG PACIFIC OCEAN POWER, CIVIL AND INDUSTRIAL Nguyễn Văn Hóa
ENGINEERING CORPORATION ENGINEERINGCONSULTING JSC. (POCIEC) Manager
IA LE 1 WIND POWER PLANT LIỆT KÊ BẢN VẼ (3) Kiểm tra
LIMITED & POWERCHINA VIETNAM VIETNAM ENERGY CONSULTANT INVESTMENT Tạ Phương Kỳ
LIMITED COMPANY AND DEVELOPMENT JSC. (VIECODE) Checker
POC
SINCE 2008 TKBVTC / D.D. 1-2021
Lần XB
A
Tỷ lệ
No.: ----
Chủ trì TK
Ng. Thanh Sơn
REV Scale Designer
BẢNG LIỆT KÊ BẢN VẼ BẢNG LIỆT KÊ BẢN VẼ

Số bản vẽ / Drawing No. Tên bản vẽ Drawing name Số bản vẽ / Drawing No. Tên bản vẽ Drawing name

PHẦN ĐƯỜNG NỘI BỘ IALE1-TD-OHL-ROA-040 Mặt cắt dọc tuyến đường N11 Longitudinal section road N11

IALE1-TD-OHL-ROA-001 Mặt bằng đường nội bộ nhà máy Road layout IALE1-TD-OHL-ROA-041 Mặt cắt ngang (1-2) cross-section (1-2)

IALE1-TD-OHL-ROA-002 Mặt cắt ngang kết cấu Road texture cross section IALE1-TD-OHL-ROA-042 Mặt cắt ngang (2-2) cross-section (2-2)

IALE1-TD-OHL-ROA-003 Cắt dọc tuyến đường chính Longitudinal section road IALE1-TD-OHL-ROA-043 Mặt cắt dọc tuyến đường N10 Longitudinal section road N10

IALE1-TD-OHL-ROA-004 Mặt cắc ngang (1-17) cross-section (1-17) IALE1-TD-OHL-ROA-044 Mặt cắt ngang (1-2) cross-section (1-2)

IALE1-TD-OHL-ROA-005 Mặt cắt ngang (2-17) Cross-section IALE1-TD-OHL-ROA-045 Mặt cắt ngang (2-2) cross-section (22)

IALE1-TD-OHL-ROA-006 Mặt cắt ngang (3-17) cross-section (3-17) IALE1-TD-OHL-ROA-046 Mặt cắt dọc tuyến đương N01 Longitudinal section road N01

IALE1-TD-OHL-ROA-007 Mặt cắt ngang (4-17) cross-section (4-17) IALE1-TD-OHL-ROA-047 Mặt cắt ngang (1-3) cross-section (1-3)

IALE1-TD-OHL-ROA-008 Mặt cắt ngang (5-17) cross-section IALE1-TD-OHL-ROA-048 Mặt cắt ngang (2-3) cross-section (2-3)

IALE1-TD-OHL-ROA-009 Mặt cắt ngang (6-17) cross-section (6-17) IALE1-TD-OHL-ROA-049 Mặt cắt ngag (3-3) cross-section (3-3)

IALE1-TD-OHL-ROA-010 Mặt cắt ngang (7-17) cross-section (7-17) IALE1-TD-OHL-ROA-050 Mặt bằng tuyến N23 Road layout from N23

IALE1-TD-OHL-ROA-011 Mặt cắt ngang (8-17) cross-section (8-17) IALE1-TD-OHL-ROA-051 Mặt cắt dọc tuyến đường N23 Longitudinal section road N23

IALE1-TD-OHL-ROA-012 Mặt cắt ngang (9-17) cross-section (9-17) IALE1-TD-OHL-ROA-052 Mặt cắt ngang (1-15) cross-section (1-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-013 Mặt cắt ngang (10-17) cross-section (10-17) IALE1-TD-OHL-ROA-053 Mặt cắt ngang (2-15) cross-section (2-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-014 Mặt cắt ngang (11-17) cross-section (11-17) IALE1-TD-OHL-ROA-054 Mặt cắt ngang (3-15) cross-section (3-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-015 Mặt cắt ngang (12-17) cross-section (12-17) IALE1-TD-OHL-ROA-055 Mặt cắt ngang (4-15) cross-section (4-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-016 Mặt cắt ngang (13-17) cross-section (13-17) IALE1-TD-OHL-ROA-056 Mặt cắt ngang (5-15) cross-section (5-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-017 Mắt cắt ngang (14-17) cross-section (14-17) IALE1-TD-OHL-ROA-057 Mặt cắt ngang (6-15) cross-section (6-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-018 Mặt cắt ngang (15-17) cross-section (15-17) IALE1-TD-OHL-ROA-059 Mặt cắt ngang (7-15) cross-section (7-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-019 Mặt cắt ngang (16-17) cross-section (16-17) IALE1-TD-OHL-ROA-060 Mặt cắt ngang (8-15) cross-section (8-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-020 Mặt cắt ngang (17-17) cross-section (17-17) IALE1-TD-OHL-ROA-061 Mặt cắt ngang (9-15) cross-section (9-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-021 Cắt dọc tuyến đường N20 Longitudinal section road N20 IALE1-TD-OHL-ROA-062 Mặt cắt ngang (10-15) cross-section (10-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-022 Mặt cắt ngang (1-3) cross-section (1-3) IALE1-TD-OHL-ROA-063 Mặt cắt ngang (11-15) cross-section (11-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-023 Mặt cắt ngang (2-3) cross-section (2-3) IALE1-TD-OHL-ROA-064 Mặt cắt ngang (12-15) cross-section (12-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-024 Mặt cắt ngang (3-3) cross-section (3-3) IALE1-TD-OHL-ROA-065 Mặt cắt ngang (13-15) cross-section (13-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-025 Mặt cắt dọc tuyến đường N29 Longitudinal section road N29 IALE1-TD-OHL-ROA-066 Mặt cắt ngang (14-15) cross-section (14-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-026 Mặt cắt ngang (1-3) cross-section (1-3) IALE1-TD-OHL-ROA-067 Mặt cắt ngang (15-15) cross-section (15-15)

IALE1-TD-OHL-ROA-027 Mặt cắt ngang (2-3) cross-section (2-3) IALE1-TD-OHL-ROA-068 Mặt cắt dọc tuyến đường N15 Longitudinal section road N15

IALE1-TD-OHL-ROA-028 Mặt cắt ngang (3-3) cross-section (3-3) IALE1-TD-OHL-ROA-069 Mặt cắt ngang (1-2) cross-section (1-2)

IALE1-TD-OHL-ROA-029 Mặt cắt dọc tuyến đường N30 Longitudinal section road N30 IALE1-TD-OHL-ROA-070 Mặt cắt ngang (2-2) cross-section (2-2)

IALE1-TD-OHL-ROA-030 Mặt cắt ngang (1-2) cross-section (1-2) IALE1-TD-OHL-ROA-071 Mặt cắt dọc tuyến đường N17 Longitudinal section road N17

IALE1-TD-OHL-ROA-031 Mặt cắt ngang (2-2) cross-section (2-2) IALE1-TD-OHL-ROA-072 Mặt cắt ngang cross-section

IALE1-TD-OHL-ROA-032 Mặt cắt dọc tuyến đường N21 Longitudinal section road N21 IALE1-TD-OHL-ROA-073 Mặt cắt dọc tuyến đường N31 Longitudinal section road N31

IALE1-TD-OHL-ROA-033 Mặt cắt ngang (1-2) cross-section (1-2) IALE1-TD-OHL-ROA-074 Mặt cắt ngang cross-section

IALE1-TD-OHL-ROA-034 Mặt cắt ngang (2-2) cross-section (2-2) IALE1-TD-OHL-ROA-075 Mặt cắt dọc tuyến đường N13 Longitudinal section road N13

IALE1-TD-OHL-ROA-035 Mặt cắt dọc tuyến đường N04 Longitudinal section road N04 IALE1-TD-OHL-ROA-076 Mặt cắt ngang (1-2) cross-section (1-2)

IALE1-TD-OHL-ROA-036 Mặt cắt ngang cross-section IALE1-TD-OHL-ROA-077 Mặt cắt ngang (2-2) cross-section (2-2)

IALE1-TD-OHL-ROA-037 Mặt cắt dọc tuyến đường N03 Longitudinal section road N03 IALE1-TD-OHL-ROA-078 Mặt bằng tuyến đường chính từ QL vào

IALE1-TD-OHL-ROA-038 Mặt cắt ngang (1-2) cross-section (1-2) IALE1-TD-OHL-ROA-079 Mặt cắt dọc tuyến đường chính từ QL vào

IALE1-TD-OHL-ROA-039 Mặt cắt dọc (2-2) cross-section (2-2)

TÊN BẢN VẼ / TITLE: Phó Giám đốc


CONTRACTOR / TỔNG THẦU: EPC CONSULTANT / TƯ VẤN TỔNG THẦU: Deputy Director Nguyễn Văn Dũng
DỰ ÁN: NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ IA LE 1 Chủ nhiệm TK
POWERCHINA GUIYANG PACIFIC OCEAN POWER, CIVIL AND INDUSTRIAL Nguyễn Văn Hóa
ENGINEERING CORPORATION ENGINEERINGCONSULTING JSC. (POCIEC) Manager
IA LE 1 WIND POWER PLANT LIỆT KÊ BẢN VẼ (4) Kiểm tra
LIMITED & POWERCHINA VIETNAM VIETNAM ENERGY CONSULTANT INVESTMENT Tạ Phương Kỳ
LIMITED COMPANY AND DEVELOPMENT JSC. (VIECODE) Checker
POC
SINCE 2008 TKBVTC / D.D. ----
Lần XB
----
Tỷ lệ
No.: ----
Chủ trì TK
Ng. Thanh Sơn
REV Scale Designer
N

W E
M11 24

385
390

380
5
38
380

390

375
39

380
0
335

S
N23

385
1490000 1490000 1490000 1490000 1490000 1490000 1490000 1490000
M24
N01
390
385

B
2
18

385 385

G
380
375

5
38
5
37

458000

459000

460000

461000

462000

463000

464000

465000
370
370
38
5
375
385

N23

335
385 385 0
38

380
385 N01

38
5

0
37
380

370
0
MER

TRANSFOR

ER
38

FORM
335

TRANS
19 380 0 37
38 0

95
380

370
M- 370

380
5
N23

37
380 0

375

5
37

37
370
370

95
375
0

380
38 385
365

370

M-
0
36 38
5

5
37
370 375 375
375 375 36
5

375
37

5
37
0
5
36

5
380

36

38
A
370 375 365

0
370

M12
36

335
5 365 370

5
N01

36
370 0 25
37 37
36
0 5 370 370

380
375

365

370
5 365

5
5 36

370

37
36 360 370

380
370
365

36

375
5
375
365
5

360
36

N05

36
5

0
38
365
370
360 360
365

370

365
M23

365

5
36

38

37
360 0
0
37

AC- 95
365
1

370
36

375
0

360
1

370

375
365

365

34
360

0
360

5
N05
375

370

365
0

365
36

36
365

AC- 9
0

360
37

0
0

37

5
36
355

370
MER

355

375
355
TRANSFOR

355

340
2
M- 95

N15

360

340
5
37
355
350

5
36

365

365
36
0
0

360

36
34

0
360

N05

0
37
365
375

350
360

N24 N24

5
350

36
5
35
N31
365

360
365

37
355

0
5
35

355
M10 N15

340
0

365
365

35
37

5
0
23

365

36
RE
MR
OF

350
SN
AR
T

360

5
5

35
360

36

365
0

37
345 37

365

36
365
TRANSFORMER

340

0
TRANSFORMER

M- 95
N24
21

M- 95
365

0
D
M-

36
95 N31
34 5
0 35
22 345 37

AC- 95
0

AC- 95

355

365
345
350

0
350 355 370 0

37
33
37 355

365

345
3
350

365

340
345

360
360
340

360
355
37 365

360
0

355
0
360 36

5
360
37
0

360
N15

AC- 9
360

355

350

350
340

350
370
355

365
0

345
355
350
355 36 37

350
5

350

36
N31

360
5

355

355
34
0

N02

0
36

5
36
360

365
355
35

M25
N13

5
0

355
35

350
365
355
36 3
5

360

34
350

5
0

365
35
36
0 5
35 360

355
350
360

37
5

85
34

0
5
35

375
355
345

N02

355
AC
N13
360

36
360
35

5
350 0

350
0

AC-1
35

35

5
34

36
0
5
360

345
N07

350
360

ORMER
36
345

345

TRANSF
0

0
35
-18

TRANSFOR
N13 5

MER
34

36
350

5
360

34

365

360
35
M- 95 5

360
35

5
34

350
35
5

5
355

95

370
5

350
37

M-

5
35
360
5 5

350
20
35 35
0
35
350

35

345
5

345
36
0

345
N02
375
345

34
0
35

345
M- 95
5

N07
0

5
36

35
350 355

35
5
35
345

34
36

5
355 0

0
33
355
5

350
37 37

TRANSFORMER
0

0
35

34

34
355 5 35
5
5 35

N07
36 36 5 0
0 360 35

34
350

5
35 370
0 345 345 365

0
35

35
355

350

35
355 350
34

0
34 5
5

360 36

350
5

360
350
35 360 350 5
350 35 5 34
0
360 0

350
35
355 0 34 335

34
345

5
5

360
350

34

0
345 355 0

34
0 36
35

34
345

340
35

5
0
350

345
355 350

0
23
35 340

340
AC
M13
345

345
0
345

5
340

0
34
350

34
345

35
350

185
340 345 5
34
34

26

5
33
0
5

350
34 35
345 5

35
345

-18

95
345

355
345
345 340 345
34

AC-185
350
345 5

AC-
345 340

345
360

5
345 5
34

AC-
345

34
0
350

345

34
4

0
0

34
34
340

5
85
340

34

345

36
0
TRANS

-1
FORM

340
34
ER

34

350
5
5

340
AC

340
34
0

335
335
34 335

360
0

35
5
34
5
5
33

5
0

0
95

34
340 34

5
33
N10
N10
335

M-

35
0

335
5

34
36

365
34

35
5

35

0
33

350 0
340

355
335
0

5
34

33
5
34 34
0

345
34

355
0
5

34
335

345
335

34
N17
340

345

5
0

340
34

N17

340

355
345
345

5
340

365
34
33 355
33

85

360
5

B.1 N11
33 5
0 33 345

340
335 340
5
M- 95
-1
330

33
340

335

360
34

MER
N10
5
335

TRANSFOR
33

335
0

AC
33
0
34

35

365
33

335 0
0
330

33 335
0

335
335

330
34
0

330

AC-185
345

35
340

5
330

34

345
5
33

N17
M22

340
5

34
0

365
335
330
345
330
35

335

330
330

355
5
34

345
0

AC-185
330

330
33

350
330

335

5
340
345

32
325

5
34

34

36
0

345

0
335
AC-240

345

33
345

5
0
33

85

34
33

M8

365
340
5

34

0
34
1489000

345
33

36
325
0

335

AC-18

0
-1
325 330

5
21 340

33

0
36
325

AC
5
32
33
0

330

340
340
340

340

345
325

350
34

355
33
33
5

5
33

365
345
458000

33
5

325 5

36
0
34

33

0
325

0
340

34

5
32
5

350
33

345
N16
345

0
34
33

34

345
33
0

0 5
34

5 345
0 32
33

33
5
5

33

365

350
335

370
340

375
0

355
33
33

325

330
0
85
0

350

365
340

345
33
335
32

1
330

350
335
5

330

345
C-
320

360
345 345

330
A

N16 N11

34
0
32
0 33
0

355
320

330

33
330

345

365
350
6

37
32

AC-185
5

0
5
M- 9

36
345
36

5
5
34
0
325
AC-240

340

34
5
ORMER

TRANSF

33
33

345
5
0
320

AC-185
32
5

N11

35

360
N16

0
325

36
35
325

0
5
24

5
18

365
34

5
0

365

34
360
330

325
325
325
-
AC
34
5
325

AC-24

335
34

365
0

N12N12 N26
RE

M
MRO
FS
NA
RT

345
370

-9
355
320
N03

360

360
5
32

355
365
N14
0

335

350
330
325

340

5
34
345
375

325
0

320
TRANSF

ORMER

M21 N
32

325

375
0

365
35
360

M7
34

M-

5
85
ER
FORM

95
N26
TRANS

N12

360
340
20

M- 95
5

320
03

370
-1
M17

355
N03

335
AC-300 AC 18
325

30

C-
35

330
5
350

TRANSFORMER
AC-300

32
A
32

345
0

350
325
340
32

350
5

AC-300
N26

0
35

38
0
M- 95

33

0
0

37
5 36
340

340
5

AC-300
35
325

345

33
0

35
0
345

365
325

350
32

370
36
0

350
320
5
35

365
335
330
34
32 0

85
0 34
330

N14
0

M20
32

-1
340
33
5

AC-185
365
33

330
AC

5
35
A.1

0
36
350
M- 95

370
32
5

0
35
33
5 335

365
345

340
325

5
0

35
37
330

365
N14

360
5
33

335
T
NAR
S
ROF

5
REM

325

37
0
33
25 350 370

[AC-24

345

350
370

320

AC-
35

0
37
5

32
0
18

0
35
335
C-
35

34

36
5
0

325

36
37

5
360
330
345 0

300
5

325
330
330 37

350
345

345
0+AC-3
35

5
34
5
320

M14
7

350
35
0 5

0
37
34
27

32
M9

36
0

37
0

0
0
355

35

375
35
0
22

340
36
5

0
315

345
33

35

350
5
32

330
5
00]

35
0
31 345 35 355 365
5 5

325

5
36
325
335 350

36
0

340
325

370

36
33

5
5
335

34
5

350
320
320

5
35

330

35
31

34
0

335

0
350

34

5
325

34
36

315

5
32
0

5
5
D1
340

31
34

365
325
5

0
350

35

350
85
350

AC-
320

345
350

335
1
C-

34
32
0

5
33

375
35
0 34

390
0
320
5

35
325

345
315
5

xA

300
34
0

315
33 34
5

31

35
345
0
[2

5
340
33

35
5 345

320

5
320 34

F
5

34

385
N28

350
5

365
34
5 345

380
345

350
N08

32
[AC-24

345

345

350
345 360
33 340 340
32 0
0

310

31
5
345

330

34
5

5
315
34

335
32

35
340

34

5
0
31
5
33
0

310
34
0

340
0
0+

34 340

34
ER

5
FORM

TRANS

345
M32

350
N08

350
345

N32
335 34

M31
0 340
AC-30

0
5

33
0 33

35
10

335
33

345

5
9

390
32
5

33
0
340

0
335
M-

32
31

5
0

33
340
330 95 8

325

5
340
310

31

35
330

5
330 330

5
340

35
32
0

35
335
5
33
0]

34
345

35
5
0]

35

5
0
33

355
340
5
330
320 32

30
5 33

370
0

M15
355

M-
340
N32

0
345
C-
31

39
5 9

95
28 5

370
345 36

375
5
0

32
5

+A

32

35
33

310

0
325 345

320

345
315

325

360
355
0
330

34
5

325
5
31

M16

380
18

355

You might also like