Professional Documents
Culture Documents
Drawing of Ia Le Project
Drawing of Ia Le Project
DỰ ÁN
NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ IA LE 1
-2021-
1
CHỦ ĐẦU TƯ: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐIỆN GIÓ CAO NGUYÊN 1
LIÊN DANH TƯ VẤN: CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐIỆN, DÂN DỤNG
VÀ CÔNG NGHIỆP THÁI BÌNH DƯƠNG
VÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG VIỆT NAM
DỰ ÁN
NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ IA LE 1
2
BẢNG LIỆT KÊ BẢN VẼ / DRAWING LIST BẢNG LIỆT KÊ BẢN VẼ / DRAWING LIST
Số bản vẽ / Drawing no. Tên bản vẽ Drawing name Số bản vẽ / Drawing no. Tên bản vẽ Drawing name
PHẦN TURBINE IALE1-TD-ELE-FOU-019A Móng loại B - Mô tả chung (3) Foundation B - General description (3)
IALE1-TD-ELE-LAY-001 Tổng mặt bằng GENERAL LAYOUT IALE1-TD-ELE-FOU-020 Móng loại B - Kích thước đào móng và móng thang (1) Foundation B - Excavation and ladder foundation (1)
IALE1-TD-ELE-LAY-002 Mặt bằng - mặt trước turbine gió TURBINE LAYOUT - PLAN AND FACADE IALE1-TD-ELE-FOU-021 Móng loại B - Kích thước đào móng và móng thang (2) Foundation B - Excavation and ladder foundation (2)
IALE1-TD-ELE-LAY-003 Phối cảnh turbine gió Turbin layout Foundation B - Structure and Temperature measurement
IALE1-TD-ELE-FOU-022 Móng loại B - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (1)
point (1)
IALE1-TD-ELE-E-001 Sơ đồ một sơi nhà máy SINGLE LINE DIAGRAM OF THE WP
Foundation B - Structure and Temperature measurement
IALE1-TD-ELE-E-002 Bố trí thiết bị bên trong turbine gió TURBINE INSIDE LAYOUT IALE1-TD-ELE-FOU-023 Móng loại B - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (2)
point (2)
PROTECTION DIAGRAM OF TURBINE AND IALE1-TD-ELE-FOU-024 Móng loại B - Chi tiết bu-lông neo Foundation B- Anchor bolt detail
IALE1-TD-ELE-E-003 Sơ đồ bảo vệ tuabin - máy biến áp
TRANSFORMER
IALE1-TD-ELE-FOU-025 Móng loại B - Cốt thép móng (1) Foundation B - Steel reinforment (1)
IALE1-TD-ELE-E-004 Mặt bằng - mặt cắt máy biến áp nhà máy LAYOUT - PLAN SECTION TRANS WP
IALE1-TD-ELE-FOU-026 Móng loại B - Cốt thép móng (2) Foundation B - Steel reinforment (2)
IALE1-TD-ELE-SC-001 Sơ đồ hệ thống SCADA nhà máy SCADA diagram of the plant
IALE1-TD-ELE-FOU-027 Móng loại B - Cốt thép móng (3) Foundation B - Steel reinforment (3)
IALE1-TD-ELE-SC-002 Mô tả chung kết nốp cáp quang General desciption for Fiber optic connection
IALE1-TD-ELE-FOU-028 Móng loại B - Cốt thép móng (4) Foundation B - Steel reinforment (4)
IALE1-TD-ELE-SC-003 Kết nối cáp quang của mạch A-B Fiber optic connection for circuit A-B
IALE1-TD-ELE-FOU-029 Móng loại B - Cốt thép móng (5) Foundation B - Steel reinforment (5)
IALE1-TD-ELE-SC-004 Kết nối cáp quang của mạch C Fiber optic connection for circuit C
-- Móng loại C
IALE1-TD-ELE-SC-005 Kết nối cáp quang của mạch D-E Fiber optic connection for circuit D-E
Kết nối cáp quang của mạch F-G Fiber optic connection for circuit F-G IALE1-TD-ELE-FOU-030 Móng loại C - Mô tả chung (1) Foundation C - General description (1)
IALE1-TD-ELE-SC-006
IALE1-TD-ELE-F-001 Sơ đồ báo cháy cột tuabine gió Fire alarm diagram of the turbine
IALE1-TD-ELE-FOU-031 Móng loại C - Mô tả chung (2) Foundation C - General description (2)
IALE1-TD-ELE-EAR-001 Bố trí tiếp địa và ống chờ Earthing and embeded pipe
IALE1-TD-ELE-FOU-031A Móng loại C - Mô tả chung (3) Foundation C - General description (3)
IALE1-TD-ELE-EAR-002
IALE1-TD-ELE-FOU-032 Móng loại C - Kích thước đào móng và móng thang (1) Foundation C - Excavation and ladder foundation (1)
IALE1-TD-ELE-EAR-004 Tiếp địa trạm biến áp 0,69_22 KV EARTHING LAYOUT OF 0.69_22 KV SUBSTATION
IALE1-TD-ELE-FOU-033 Móng loại C - Kích thước đào móng và móng thang (2) Foundation C - Excavation and ladder foundation (2)
IALE1-TD-ELE-EAR-005 Ống luồn cáp cho turbine MySE3.2-156-130m_S1 Embedded pipes for turbine MySE3.2-156-130m_S1
Foundation C - Structure and Temperature measurement
IALE1-TD-ELE-EAR-006 Ống luồn cáp cho turbine MySE4.0-156-130m Embedded pipes for turbine MySE4.0-156-130m IALE1-TD-ELE-FOU-034 Móng loại C - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (1)
point (1)
IALE1-TD-ELE-FOU-002 Móng loại A1 - Mô tả chung (2) Foundation A1 - General description (2) IALE1-TD-ELE-FOU-039 Móng loại C - Cốt thép móng (3) Foundation C - Steel reinforment (3)
IALE1-TD-ELE-FOU-040 Móng loại C - Cốt thép móng (4) Foundation C - Steel reinforment (4)
IALE1-TD-ELE-FOU-002A Móng loại A1 Mô tả chung (3) Foundation A1 - General description (3)
IALE1-TD-ELE-FOU-041 Móng loại C - Cốt thép móng (5) Foundation C - Steel reinforment (5)
IALE1-TD-ELE-FOU-003 Móng loại A1 - Kích thước đào móng và móng thang (1) Foundation A1 - Excavation and ladder foundation (1)
-- Móng loại D Foundation Type D
IALE1-TD-ELE-FOU-004 Móng loại A1 - Kích thước đào móng và móng thang (2) Foundation A1 - Excavation and ladder foundation (2)
IALE1-TD-ELE-FOU-042 Móng loại D - Mô tả chung (1) Foundation D - General description (1)
Foundation A1 - Structure and Temperature measurement
IALE1-TD-ELE-FOU-005 Móng loại A1 - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (1)
point (1) IALE1-TD-ELE-FOU-043 Móng loại D - Mô tả chung (2) Foundation D - General description (2)
Foundation A1 - Structure and Temperature measurement IALE1-TD-ELE-FOU-044 Móng loại D - Mô tả chung (3) Foundation D - General description (3)
IALE1-TD-ELE-FOU-006 Móng loại A1 - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (2)
point (2)
IALE1-TD-ELE-FOU-045 Móng loại D - Kích thước đào móng và móng thang (1) Foundation D - Excavation and ladder foundation (1)
IALE1-TD-ELE-FOU-007 Móng loại A1 - Chi tiết bu-lông neo Foundation A1 - Anchor bolt detail
IALE1-TD-ELE-FOU-046 Móng loại D - Kích thước đào móng và móng thang (2) Foundation D - Excavation and ladder foundation (2)
IALE1-TD-ELE-FOU-008 Móng loại A1 - Cốt thép móng (1) Foundation A1 - Steel reinforment (1)
Foundation D - Structure and Temperature measurement
IALE1-TD-ELE-FOU-047 Móng loại D - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (1)
IALE1-TD-ELE-FOU-009 Móng loại A1 - Cốt thép móng (2) Foundation A1 - Steel reinforment (2) point (1)
Móng loại A1 - Cốt thép móng (3) Foundation A1 - Steel reinforment (3) Foundation D - Structure and Temperature measurement
IALE1-TD-ELE-FOU-010 IALE1-TD-ELE-FOU-048 Móng loại D - Kết cấu móng và điểm đo nhiệt (2)
point (2)
IALE1-TD-ELE-FOU-011 Móng loại A1 - Cốt thép móng (4) Foundation A1 - Steel reinforment (4)
IALE1-TD-ELE-FOU-049 Móng loại D- Chi tiết bu-lông neo Foundation D - Anchor bolt detail
IALE1-TD-ELE-FOU-012 Móng loại A1 - Cốt thép móng (5) Foundation A1 - Steel reinforment (5)
IALE1-TD-ELE-FOU-050 Móng loại D - Cốt thép móng (1) Foundation D - Steel reinforment (1)
IALE1-TD-ELE-FOU-013 Móng loại A2 - Cốt thép móng (1) Foundation A2 - Steel reinforment (1)
IALE1-TD-ELE-FOU-051 Móng loại D - Cốt thép móng (2) Foundation D - Steel reinforment (2)
IALE1-TD-ELE-FOU-014 Móng loại A2 - Cốt thép móng (2) Foundation A2 - Steel reinforment (2)
IALE1-TD-ELE-FOU-052 Móng loại D - Cốt thép móng (3) Foundation D - Steel reinforment (3)
IALE1-TD-ELE-FOU-015 Móng loại A2 - Cốt thép móng (3) Foundation A2 - Steel reinforment (3)
IALE1-TD-ELE-FOU-053 Móng loại D - Cốt thép móng (4) Foundation D - Steel reinforment (4)
IALE1-TD-ELE-FOU-016 Móng loại A2 - Cốt thép móng (4) Foundation A2 - Steel reinforment (4)
IALE1-TD-ELE-FOU-054 Móng loại D - Cốt thép móng (5) Foundation D - Steel reinforment (5)
IALE1-TD-ELE-FOU-017 Móng loại A2 - Cốt thép móng (5) Foundation A2 - Steel reinforment (5)
-- Móng loại B
Số bản vẽ / Drawing no. Tên bản vẽ Drawing name Số bản vẽ / Drawing no. Tên bản vẽ Drawing name
PHẦN ĐƯỜNG DÂY 22kV: PHẦN ĐIỆN IALE1-TD-OHL-CIV-022 Sơ đồ toàn thể móng MB28-80 Foundation MB28-80 layout
IALE1-TD-OHL-ELE-001 Mặt bằng các tuyến đường dây 22kV 22kV over-head lines layout IALE1-TD-OHL-CIV-023 Cốt thép móng MB28-80 (tờ 1) Foundation MB28-80 reinforcement bar (sheet 1)
IALE1-TD-OHL-ELE-002 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh A 22kV over-head line profile - Branch A IALE1-TD-OHL-CIV-024 Cốt thép móng MB28-80 (tờ 2) Foundation MB28-80 reinforcement bar (sheet 2)
IALE1-TD-OHL-ELE-003 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh B 22kV over-head line profile - Branch B IALE1-TD-OHL-CIV-025 Sơ đồ toàn thể móngMB28-86 Foundation MB28-86 layout
IALE1-TD-OHL-ELE-004 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh C 22kV over-head line profile - Branch C IALE1-TD-OHL-CIV-026 Cốt thép móng MB28-86 (tờ 1) Foundation MB28-86 reinforcement bar (sheet 1)
IALE1-TD-OHL-ELE-005 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh D (tờ 1) 22kV over-head line profile - Branch D (Sheet 1) IALE1-TD-OHL-CIV-027 Cốt thép móng MB28-86 (tờ 2) Foundation MB28-86 reinforcement bar (sheet 2)
IALE1-TD-OHL-ELE-006 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh D (tờ 2) 22kV over-head line profile - Branch D (Sheet 2) IALE1-TD-OHL-CIV-028 Móng MT-8 Foundation MT-8
IALE1-TD-OHL-ELE-007 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh E 22kV over-head line profile - Branch E IALE1-TD-OHL-CIV-029 Móng MT-7 Foundation MT-7
IALE1-TD-OHL-ELE-008 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh F (Tờ 1) 22kV over-head line profile - Branch F (Sheet 1) IALE1-TD-OHL-CIV-030 Móng MT-6 Foundation MT-6
22kV over-head line profile - Branch F (Sheet 2) IALE1-TD-OHL-CIV-031 Móng MT-5 Foundation MT-5
IALE1-TD-OHL-ELE-009 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh F (Tờ 2)
IALE1-TD-OHL-CIV-033 Móng cột đúp MĐ-4 FOUNDATION MĐ-4
IALE1-TD-OHL-ELE-010 Cắt dọc tuyến đường dây 22kV - Nhánh G 22kV over-head line profile - Branch G
IALE1-TD-OHL-CIV-033 Móng cột đúp MĐ-5 FOUNDATION MĐ-5
IALE1-TD-OHL-ELE-011 Chuỗi đỡ dây CĐ-22 Support string insulator CĐ-22
IALE1-TD-OHL-CIV-034 Xà đỡ thẳng XĐ22-1L Support arm XĐ22-1L
IALE1-TD-OHL-ELE-012 Chuỗi néo dây CN-22 Tension string insulator CN-22
IALE1-TD-OHL-CIV-035 Xà néo XNĐ22-1L Teension arm XNĐ22-1L
IALE1-TD-OHL-ELE-013 Phụ kiện ADSS ADSS Fittings
IALE1-TD-OHL-CIV-036 Xà đỡ XĐ22-2L Support arm XĐ22-2L
IALE1-TD-OHL-ELE-014 Tiếp địa RC-4 Earthing RC-4
IALE1-TD-OHL-CIV-037 Xà đỡ XĐ22II-2L Suopport arm XĐ22II-2L
IALE1-TD-OHL-ELE-015 Biển báo nguy hiểm Danger sign plate
IALE1-TD-OHL-CIV-038 Cổ dề ghép cột
PHẦN ĐƯỜNG DÂY 22kV: PHẦN XÂY DỰNG
IALE1-TD-OHL-CIV-039 Xà néo XN22-1L Dead-end arm
IALE1-TD-OHL-CIV-001 Sơ đồ toàn thể cột ĐT-12B (ĐT-14B) Pole ĐT-12B (ĐT-14B) layout
IALE1-TD-OHL-CIV-040 Cổ dề néo dây
IALE1-TD-OHL-CIV-002 Sơ đồ toàn thể cột NCD-12C Pole NCD-12C Layout
IALE1-TD-OHL-CIV-041 Cổ dề mắc dây néo Necklin tie
IALE1-TD-OHL-CIV-003 Sơ đồ toàn thể cột NGII-12C (NGII-14C) Pole NGII-12C (NGII-14C) layout
IALE1-TD-OHL-CIV-042 Xà đỡ FCO và xà Chống sét FCO and SA support arm
IALE1-TD-OHL-CIV-004 Sơ đồ toàn thể cột cột đỡ thẳng mạch kép ĐTK-14C (ĐTK-16C) Pole ĐTK-14C (ĐTK-16C) layout
IALE1-TD-OHL-CIV-043 Ghế cách điện GĐ Insulated chair
IALE1-TD-OHL-CIV-005 Sơ đồ toàn thể cột đỡ thẳng kép cột đúp ĐKTII-14C (ĐTKII-16C) Pole ĐKTII-14B (ĐTKII-16B) layout
IALE1-TD-OHL-CIV-044 Dây néo DN16-12 và móng néo MN15-5 Anchor wire DN16-12 and plate MN15-5
IALE1-TD-OHL-CIV-006 Sơ đồ toàn thể cột cầu dao N420-13D Pole N420-13D layout
IALE1-TD-OHL-CIV-045 Colie ôm cáp
IALE1-TD-OHL-CIV-007 Sơ đồ toàn thể cột N410-11A Tower N410-11A layout
IALE1-TD-OHL-CIV-046 Xà đỡ cầu dao cột thép XCD-2 DS support arm
IALE1-TD-OHL-CIV-008 Sơ đồ thanh cột N410-11A Tower N410-11A component
IALE1-TD-OHL-CIV-047 Xà đỡ cáp và chống sét GĐC&SA 22kV cable support and SA
IALE1-TD-OHL-CIV-009 Sơ đồ toàn thể cột N410-11B Tower N410-11A layout
IALE1-TD-OHL-CIV-048 Ghế cách điện cột thép GĐ Insulated chair
IALE1-TD-OHL-CIV-010 Sơ đồ thanh cột N410-11B Tower N410-11B component
IALE1-TD-OHL-CIV-049 Xà cầu dao cột thép XCD-2-1F DS support arm XCD-2-1F
IALE1-TD-OHL-CIV-011 Sơ đồ toàn thể cột N420-13A Tower N420-13A layout
IALE1-TD-OHL-CIV-050 Xà đỡ cáp và chống sét GĐC&SA-1F 22kV cable support and SA GĐC&SA-1F
IALE1-TD-OHL-CIV-012 Sơ đồ thanh cột N420-13A Tower N420-13A component
IALE1-TD-OHL-CIV-051 Ghế cách điện GĐ-1F Insulated chair GĐ-1F
IALE1-TD-OHL-CIV-013 Sơ đồ toàn thể cột N420-13B Tower N420-13B layout
IALE1-TD-OHL-CIV-052 Xà đỡ FCO XFCO-1F FCO support arm XFCO-1F
IALE1-TD-OHL-CIV-131 Sơ đồ toàn thể lắp FCO trên cột thép Layout of FCO installed on steel tower
IALE1-TD-OHL-CIV-053 Xà đỡ cáp và chống sét GĐC&SA 22kV cable support and SA
IALE1-TD-OHL-CIV-014 Sơ đồ thanh cột N420-13B Tower N420-13B layout
IALE1-TD-OHL-CIV-054 Bản vẽ tổng thể cột N410-11A General drawing of tower N410-11A
IALE1-TD-OHL-CIV-015 Sơ đồ toàn thể cột N420-13C Tower N420-13C layout
IALE1-TD-OHL-CIV-055 Bảng kê khối lượng cột N410-11A Weight listing table tower N410-11A
IALE1-TD-OHL-CIV-016 Sơ đồ thanh cột N420-13C Tower N420-13C component
IALE1-TD-OHL-CIV-056 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N11A-01 và xà NX11A-01 Assembly drawing of the N11A-01 and arm NX11A-01
IALE1-TD-OHL-CIV-017 Các yêu cầu đối với móng cột Tower foundation requirements
IALE1-TD-OHL-CIV-057 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N11A-02 Assembly drawing of the N11A-02
IALE1-TD-OHL-CIV-018 Sơ đồ toàn thể móng 4T26-22 Foundation 4T26-22 layout
IALE1-TD-OHL-CIV-058 Chi tiết xà NX11A-01 Details of arm NX11A-01
IALE1-TD-OHL-CIV-019 Cốt thép móng 4T26-22 Foundation 4T26-22 reinforcement bar
IALE1-TD-OHL-CIV-059 Chi tiết đoạn thân N11A-01 (1-2) Section details N11A-01 (1-2)
IALE1-TD-OHL-CIV-020 Sơ đồ toàn thể móng 4T26-28 Foundation 4T26-28 layout
IALE1-TD-OHL-CIV-060 Chi tiết đoạn thân N11A-01 (2-2) Section details N11A-01 (2-2)
IALE1-TD-OHL-CIV-021 Cốt thép móng 4T26-28 Foundation 4T26-28 reinforcement bar
Số bản vẽ / Drawing No. Tên bản vẽ Drawing name Số bản vẽ / Drawing No. Tên bản vẽ Drawing name
PHẦN ĐƯỜNG DÂY 22kV: PHẦN XÂY DỰNG IALE1-TD-OHL-CIV-0101 Bu lông neo BL48-250 Anchor bolts BL48-250
IALE1-TD-OHL-CIV-061 Chi tiết đoạn thân N11A-02 Section details N11A-02 IALE1-TD-OHL-CIV-0102 Bu lông neo BL56-250 Anchor bolts BL56-250
IALE1-TD-OHL-CIV-062 Bản vẽ chi tiết bản đế BĐN-11A Detailed drawing of the base plate BĐN-11A PHẦN CÁP NGẦM 22kV
IALE1-TD-OHL-CIV-063 Bản vẽ tổng thể cột N410-11B Overall drawing of tower N410-11B IALE1-TD-CBL-CIV-001 Mương cáp 1-2 cáp Cable ditch for 1 to 2 cable(s)
IALE1-TD-OHL-CIV-068 Chi tiết đoạn thân N11B-01 (1-2) Section details N11B-01 (1-2)
IALE1-TD-OHL-CIV-069 Chi tiết đoạn thân N11B-01 (2-2) Section details N11B-01 (2-2)
IALE1-TD-OHL-CIV-071 Bản vẽ chi tiết bản đế BĐN-11B Detailed drawing of the base plate BĐN-11B
IALE1-TD-OHL-CIV-072 Bản vẽ tổng thể cột N420-13A General drawing of tower N420-13A
IALE1-TD-OHL-CIV-073 Bảng kê khối lượng cột N420-13A List of tower volumes N420-13A
IALE1-TD-OHL-CIV-074 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N13A-01 và xà NX13A-01 Assembly drawing of the N13A-01 and arm NX13A-01
IALE1-TD-OHL-CIV-075 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N13A-02 Assembly drawing of the N13A-02
IALE1-TD-OHL-CIV-077 Chi tiết đoạn thân N13A-01 (1-2) Section details N13A-01 (1-2)
IALE1-TD-OHL-CIV-078 Chi tiết đoạn thân N13A-01 (2-2) Section details N13A-01 (2-2)
IALE1-TD-OHL-CIV-080 Bản vẽ chi tiết bản đế BĐN-13A Detail drawing of base plate BĐN-13A
IALE1-TD-OHL-CIV-081 Bản vẽ sơ đồ tổng thể cột N420-13B General schematic drawing of tower N420-13B
IALE1-TD-OHL-CIV-082 Bảng kê khối lượng cột N420-13B List of tower volumes N420-13B
IALE1-TD-OHL-CIV-083 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N13B-01 và xà NX13B-01 Assembly drawing of the N13B-01 and arm NX13B-01
IALE1-TD-OHL-CIV-084 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N13B-02 Assembly drawing of the N13B-02
IALE1-TD-OHL-CIV-086 Chi tiết đoạn thân N13B-01 (1-2) Section details N13B-01 (1-2)
IALE1-TD-OHL-CIV-087 Chi tiết đoạn thân N13B-01 (2-2) Section details N13B-01 (2-2)
IALE1-TD-OHL-CIV-089 Bản vẽ chi tiết bản đế BĐN-13B Detail drawing of base plate BĐN-13B
IALE1-TD-OHL-CIV-090 Bản vẽ tổng thể cột N420-13C Overall drawing of tower N420-13C
IALE1-TD-OHL-CIV-091 Bảng kê khối lượng cột N420-13C List of tower volumes N420-13C
IALE1-TD-OHL-CIV-092 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N13C-01 và xà XN13C-01 Assembly drawing of the section N13C-01 and arm XN13C-01
IALE1-TD-OHL-CIV-093 Bản vẽ lắp ráp đoạn thân N13C-02 Assembly drawing of the section N13C-02
IALE1-TD-OHL-CIV-095 Chi tiết đoạn thân N13C-01 (1-2) Section details N13C-01 (1-2)
IALE1-TD-OHL-CIV-096 Chi tiết đoạn thân N13C-01 (2-2) Section details N13C-01 (2-2)
IALE1-TD-OHL-CIV-098 Bản vẽ chi tiết bản đế BĐN-13C Detailed drawing of base plate BĐN-13C
Số bản vẽ / Drawing No. Tên bản vẽ Drawing name Số bản vẽ / Drawing No. Tên bản vẽ Drawing name
PHẦN ĐƯỜNG NỘI BỘ IALE1-TD-OHL-ROA-040 Mặt cắt dọc tuyến đường N11 Longitudinal section road N11
IALE1-TD-OHL-ROA-001 Mặt bằng đường nội bộ nhà máy Road layout IALE1-TD-OHL-ROA-041 Mặt cắt ngang (1-2) cross-section (1-2)
IALE1-TD-OHL-ROA-002 Mặt cắt ngang kết cấu Road texture cross section IALE1-TD-OHL-ROA-042 Mặt cắt ngang (2-2) cross-section (2-2)
IALE1-TD-OHL-ROA-003 Cắt dọc tuyến đường chính Longitudinal section road IALE1-TD-OHL-ROA-043 Mặt cắt dọc tuyến đường N10 Longitudinal section road N10
IALE1-TD-OHL-ROA-004 Mặt cắc ngang (1-17) cross-section (1-17) IALE1-TD-OHL-ROA-044 Mặt cắt ngang (1-2) cross-section (1-2)
IALE1-TD-OHL-ROA-005 Mặt cắt ngang (2-17) Cross-section IALE1-TD-OHL-ROA-045 Mặt cắt ngang (2-2) cross-section (22)
IALE1-TD-OHL-ROA-006 Mặt cắt ngang (3-17) cross-section (3-17) IALE1-TD-OHL-ROA-046 Mặt cắt dọc tuyến đương N01 Longitudinal section road N01
IALE1-TD-OHL-ROA-007 Mặt cắt ngang (4-17) cross-section (4-17) IALE1-TD-OHL-ROA-047 Mặt cắt ngang (1-3) cross-section (1-3)
IALE1-TD-OHL-ROA-008 Mặt cắt ngang (5-17) cross-section IALE1-TD-OHL-ROA-048 Mặt cắt ngang (2-3) cross-section (2-3)
IALE1-TD-OHL-ROA-009 Mặt cắt ngang (6-17) cross-section (6-17) IALE1-TD-OHL-ROA-049 Mặt cắt ngag (3-3) cross-section (3-3)
IALE1-TD-OHL-ROA-010 Mặt cắt ngang (7-17) cross-section (7-17) IALE1-TD-OHL-ROA-050 Mặt bằng tuyến N23 Road layout from N23
IALE1-TD-OHL-ROA-011 Mặt cắt ngang (8-17) cross-section (8-17) IALE1-TD-OHL-ROA-051 Mặt cắt dọc tuyến đường N23 Longitudinal section road N23
IALE1-TD-OHL-ROA-012 Mặt cắt ngang (9-17) cross-section (9-17) IALE1-TD-OHL-ROA-052 Mặt cắt ngang (1-15) cross-section (1-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-013 Mặt cắt ngang (10-17) cross-section (10-17) IALE1-TD-OHL-ROA-053 Mặt cắt ngang (2-15) cross-section (2-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-014 Mặt cắt ngang (11-17) cross-section (11-17) IALE1-TD-OHL-ROA-054 Mặt cắt ngang (3-15) cross-section (3-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-015 Mặt cắt ngang (12-17) cross-section (12-17) IALE1-TD-OHL-ROA-055 Mặt cắt ngang (4-15) cross-section (4-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-016 Mặt cắt ngang (13-17) cross-section (13-17) IALE1-TD-OHL-ROA-056 Mặt cắt ngang (5-15) cross-section (5-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-017 Mắt cắt ngang (14-17) cross-section (14-17) IALE1-TD-OHL-ROA-057 Mặt cắt ngang (6-15) cross-section (6-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-018 Mặt cắt ngang (15-17) cross-section (15-17) IALE1-TD-OHL-ROA-059 Mặt cắt ngang (7-15) cross-section (7-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-019 Mặt cắt ngang (16-17) cross-section (16-17) IALE1-TD-OHL-ROA-060 Mặt cắt ngang (8-15) cross-section (8-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-020 Mặt cắt ngang (17-17) cross-section (17-17) IALE1-TD-OHL-ROA-061 Mặt cắt ngang (9-15) cross-section (9-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-021 Cắt dọc tuyến đường N20 Longitudinal section road N20 IALE1-TD-OHL-ROA-062 Mặt cắt ngang (10-15) cross-section (10-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-022 Mặt cắt ngang (1-3) cross-section (1-3) IALE1-TD-OHL-ROA-063 Mặt cắt ngang (11-15) cross-section (11-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-023 Mặt cắt ngang (2-3) cross-section (2-3) IALE1-TD-OHL-ROA-064 Mặt cắt ngang (12-15) cross-section (12-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-024 Mặt cắt ngang (3-3) cross-section (3-3) IALE1-TD-OHL-ROA-065 Mặt cắt ngang (13-15) cross-section (13-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-025 Mặt cắt dọc tuyến đường N29 Longitudinal section road N29 IALE1-TD-OHL-ROA-066 Mặt cắt ngang (14-15) cross-section (14-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-026 Mặt cắt ngang (1-3) cross-section (1-3) IALE1-TD-OHL-ROA-067 Mặt cắt ngang (15-15) cross-section (15-15)
IALE1-TD-OHL-ROA-027 Mặt cắt ngang (2-3) cross-section (2-3) IALE1-TD-OHL-ROA-068 Mặt cắt dọc tuyến đường N15 Longitudinal section road N15
IALE1-TD-OHL-ROA-028 Mặt cắt ngang (3-3) cross-section (3-3) IALE1-TD-OHL-ROA-069 Mặt cắt ngang (1-2) cross-section (1-2)
IALE1-TD-OHL-ROA-029 Mặt cắt dọc tuyến đường N30 Longitudinal section road N30 IALE1-TD-OHL-ROA-070 Mặt cắt ngang (2-2) cross-section (2-2)
IALE1-TD-OHL-ROA-030 Mặt cắt ngang (1-2) cross-section (1-2) IALE1-TD-OHL-ROA-071 Mặt cắt dọc tuyến đường N17 Longitudinal section road N17
IALE1-TD-OHL-ROA-031 Mặt cắt ngang (2-2) cross-section (2-2) IALE1-TD-OHL-ROA-072 Mặt cắt ngang cross-section
IALE1-TD-OHL-ROA-032 Mặt cắt dọc tuyến đường N21 Longitudinal section road N21 IALE1-TD-OHL-ROA-073 Mặt cắt dọc tuyến đường N31 Longitudinal section road N31
IALE1-TD-OHL-ROA-033 Mặt cắt ngang (1-2) cross-section (1-2) IALE1-TD-OHL-ROA-074 Mặt cắt ngang cross-section
IALE1-TD-OHL-ROA-034 Mặt cắt ngang (2-2) cross-section (2-2) IALE1-TD-OHL-ROA-075 Mặt cắt dọc tuyến đường N13 Longitudinal section road N13
IALE1-TD-OHL-ROA-035 Mặt cắt dọc tuyến đường N04 Longitudinal section road N04 IALE1-TD-OHL-ROA-076 Mặt cắt ngang (1-2) cross-section (1-2)
IALE1-TD-OHL-ROA-036 Mặt cắt ngang cross-section IALE1-TD-OHL-ROA-077 Mặt cắt ngang (2-2) cross-section (2-2)
IALE1-TD-OHL-ROA-037 Mặt cắt dọc tuyến đường N03 Longitudinal section road N03 IALE1-TD-OHL-ROA-078 Mặt bằng tuyến đường chính từ QL vào
IALE1-TD-OHL-ROA-038 Mặt cắt ngang (1-2) cross-section (1-2) IALE1-TD-OHL-ROA-079 Mặt cắt dọc tuyến đường chính từ QL vào
W E
M11 24
385
390
380
5
38
380
390
375
39
380
0
335
S
N23
385
1490000 1490000 1490000 1490000 1490000 1490000 1490000 1490000
M24
N01
390
385
B
2
18
385 385
G
380
375
5
38
5
37
458000
459000
460000
461000
462000
463000
464000
465000
370
370
38
5
375
385
N23
335
385 385 0
38
380
385 N01
38
5
0
37
380
370
0
MER
TRANSFOR
ER
38
FORM
335
TRANS
19 380 0 37
38 0
95
380
370
M- 370
380
5
N23
37
380 0
375
5
37
37
370
370
95
375
0
380
38 385
365
370
M-
0
36 38
5
5
37
370 375 375
375 375 36
5
375
37
5
37
0
5
36
5
380
36
38
A
370 375 365
0
370
M12
36
335
5 365 370
5
N01
36
370 0 25
37 37
36
0 5 370 370
380
375
365
370
5 365
5
5 36
370
37
36 360 370
380
370
365
36
375
5
375
365
5
360
36
N05
36
5
0
38
365
370
360 360
365
370
365
M23
365
5
36
38
37
360 0
0
37
AC- 95
365
1
370
36
375
0
360
1
370
375
365
365
34
360
0
360
5
N05
375
370
365
0
365
36
36
365
AC- 9
0
360
37
0
0
37
5
36
355
370
MER
355
375
355
TRANSFOR
355
340
2
M- 95
N15
360
340
5
37
355
350
5
36
365
365
36
0
0
360
36
34
0
360
N05
0
37
365
375
350
360
N24 N24
5
350
36
5
35
N31
365
360
365
37
355
0
5
35
355
M10 N15
340
0
365
365
35
37
5
0
23
365
36
RE
MR
OF
350
SN
AR
T
360
5
5
35
360
36
365
0
37
345 37
365
36
365
TRANSFORMER
340
0
TRANSFORMER
M- 95
N24
21
M- 95
365
0
D
M-
36
95 N31
34 5
0 35
22 345 37
AC- 95
0
AC- 95
355
365
345
350
0
350 355 370 0
37
33
37 355
365
345
3
350
365
340
345
360
360
340
360
355
37 365
360
0
355
0
360 36
5
360
37
0
360
N15
AC- 9
360
355
350
350
340
350
370
355
365
0
345
355
350
355 36 37
350
5
350
36
N31
360
5
355
355
34
0
N02
0
36
5
36
360
365
355
35
M25
N13
5
0
355
35
350
365
355
36 3
5
360
34
350
5
0
365
35
36
0 5
35 360
355
350
360
37
5
85
34
0
5
35
375
355
345
N02
355
AC
N13
360
36
360
35
5
350 0
350
0
AC-1
35
35
5
34
36
0
5
360
345
N07
350
360
ORMER
36
345
345
TRANSF
0
0
35
-18
TRANSFOR
N13 5
MER
34
36
350
5
360
34
365
360
35
M- 95 5
360
35
5
34
350
35
5
5
355
95
370
5
350
37
M-
5
35
360
5 5
350
20
35 35
0
35
350
35
345
5
345
36
0
345
N02
375
345
34
0
35
345
M- 95
5
N07
0
5
36
35
350 355
35
5
35
345
34
36
5
355 0
0
33
355
5
350
37 37
TRANSFORMER
0
0
35
34
34
355 5 35
5
5 35
N07
36 36 5 0
0 360 35
34
350
5
35 370
0 345 345 365
0
35
35
355
350
35
355 350
34
0
34 5
5
360 36
350
5
360
350
35 360 350 5
350 35 5 34
0
360 0
350
35
355 0 34 335
34
345
5
5
360
350
34
0
345 355 0
34
0 36
35
34
345
340
35
5
0
350
345
355 350
0
23
35 340
340
AC
M13
345
345
0
345
5
340
0
34
350
34
345
35
350
185
340 345 5
34
34
26
5
33
0
5
350
34 35
345 5
35
345
-18
95
345
355
345
345 340 345
34
AC-185
350
345 5
AC-
345 340
345
360
5
345 5
34
AC-
345
34
0
350
345
34
4
0
0
34
34
340
5
85
340
34
345
36
0
TRANS
-1
FORM
340
34
ER
34
350
5
5
340
AC
340
34
0
335
335
34 335
360
0
35
5
34
5
5
33
5
0
0
95
34
340 34
5
33
N10
N10
335
M-
35
0
335
5
34
36
365
34
35
5
35
0
33
350 0
340
355
335
0
5
34
33
5
34 34
0
345
34
355
0
5
34
335
345
335
34
N17
340
345
5
0
340
34
N17
340
355
345
345
5
340
365
34
33 355
33
85
360
5
B.1 N11
33 5
0 33 345
340
335 340
5
M- 95
-1
330
33
340
335
360
34
MER
N10
5
335
TRANSFOR
33
335
0
AC
33
0
34
35
365
33
335 0
0
330
33 335
0
335
335
330
34
0
330
AC-185
345
35
340
5
330
34
345
5
33
N17
M22
340
5
34
0
365
335
330
345
330
35
335
330
330
355
5
34
345
0
AC-185
330
330
33
350
330
335
5
340
345
32
325
5
34
34
36
0
345
0
335
AC-240
345
33
345
5
0
33
85
34
33
M8
365
340
5
34
0
34
1489000
345
33
36
325
0
335
AC-18
0
-1
325 330
5
21 340
33
0
36
325
AC
5
32
33
0
330
340
340
340
340
345
325
350
34
355
33
33
5
5
33
365
345
458000
33
5
325 5
36
0
34
33
0
325
0
340
34
5
32
5
350
33
345
N16
345
0
34
33
34
345
33
0
0 5
34
5 345
0 32
33
33
5
5
33
365
350
335
370
340
375
0
355
33
33
325
330
0
85
0
350
365
340
345
33
335
32
1
330
350
335
5
330
345
C-
320
360
345 345
330
A
N16 N11
34
0
32
0 33
0
355
320
330
33
330
345
365
350
6
37
32
AC-185
5
0
5
M- 9
36
345
36
5
5
34
0
325
AC-240
340
34
5
ORMER
TRANSF
33
33
345
5
0
320
AC-185
32
5
N11
35
360
N16
0
325
36
35
325
0
5
24
5
18
365
34
5
0
365
34
360
330
325
325
325
-
AC
34
5
325
AC-24
335
34
365
0
N12N12 N26
RE
M
MRO
FS
NA
RT
345
370
-9
355
320
N03
360
360
5
32
355
365
N14
0
335
350
330
325
340
5
34
345
375
325
0
320
TRANSF
ORMER
M21 N
32
325
375
0
365
35
360
M7
34
M-
5
85
ER
FORM
95
N26
TRANS
N12
360
340
20
M- 95
5
320
03
370
-1
M17
355
N03
335
AC-300 AC 18
325
30
C-
35
330
5
350
TRANSFORMER
AC-300
32
A
32
345
0
350
325
340
32
350
5
AC-300
N26
0
35
38
0
M- 95
33
0
0
37
5 36
340
340
5
AC-300
35
325
345
33
0
35
0
345
365
325
350
32
370
36
0
350
320
5
35
365
335
330
34
32 0
85
0 34
330
N14
0
M20
32
-1
340
33
5
AC-185
365
33
330
AC
5
35
A.1
0
36
350
M- 95
370
32
5
0
35
33
5 335
365
345
340
325
5
0
35
37
330
365
N14
360
5
33
335
T
NAR
S
ROF
5
REM
325
37
0
33
25 350 370
[AC-24
345
350
370
320
AC-
35
0
37
5
32
0
18
0
35
335
C-
35
34
36
5
0
325
36
37
5
360
330
345 0
300
5
325
330
330 37
350
345
345
0+AC-3
35
5
34
5
320
M14
7
350
35
0 5
0
37
34
27
32
M9
36
0
37
0
0
0
355
35
375
35
0
22
340
36
5
0
315
345
33
35
350
5
32
330
5
00]
35
0
31 345 35 355 365
5 5
325
5
36
325
335 350
36
0
340
325
370
36
33
5
5
335
34
5
350
320
320
5
35
330
35
31
34
0
335
0
350
34
5
325
34
36
315
5
32
0
5
5
D1
340
31
34
365
325
5
0
350
35
350
85
350
AC-
320
345
350
335
1
C-
34
32
0
5
33
375
35
0 34
390
0
320
5
35
325
345
315
5
xA
300
34
0
315
33 34
5
31
35
345
0
[2
5
340
33
35
5 345
320
5
320 34
F
5
34
385
N28
350
5
365
34
5 345
380
345
350
N08
32
[AC-24
345
345
350
345 360
33 340 340
32 0
0
310
31
5
345
330
34
5
5
315
34
335
32
35
340
34
5
0
31
5
33
0
310
34
0
340
0
0+
34 340
34
ER
5
FORM
TRANS
345
M32
350
N08
350
345
N32
335 34
M31
0 340
AC-30
0
5
33
0 33
35
10
335
33
345
5
9
390
32
5
33
0
340
0
335
M-
32
31
5
0
33
340
330 95 8
325
5
340
310
31
35
330
5
330 330
5
340
35
32
0
35
335
5
33
0]
34
345
35
5
0]
35
5
0
33
355
340
5
330
320 32
30
5 33
370
0
M15
355
M-
340
N32
0
345
C-
31
39
5 9
95
28 5
370
345 36
375
5
0
32
5
+A
32
35
33
310
0
325 345
320
345
315
325
360
355
0
330
34
5
325
5
31
M16
380
18
355