You are on page 1of 8

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP ----------------------------

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


Đợt: 1 (2021 - 2022) Ngày thi: 08/12/2021
Môn học phần: 0101001282 - Hệ thống điều khiển số Từ tiết: 1 - 4 Phòng: https://meet.goog
Hệ đào tạo: Đại học Lớp: ĐH Điều khiển TĐH 12A1 HN Nhóm: 4

Mã sinh Giới Đề số / Cán bộ Cán bộ Điểm trung bình


STT Họ và tên Ngày sinh Mã LHP Ghi chú
viên tính Mã đề chấm thi 1 chấm thi 2 Số Chữ
1 18104300029 Nguyễn Quang Minh Nam 1/11/2000 010100128201

2 18104300015 Nguyễn Xuân Minh Nam 10/3/2000 010100128201

3 18104300013 Nguyễn Thọ Nam Nam 1/9/2000 010100128201

4 18104300064 Đặng Công Nghiệp Nam 22/02/2000 010100128201

5 18104300071 Đàm Lệnh Thừa Phong Nam 4/12/2000 010100128201

6 18104300012 Lường Đình Quân Nam 6/6/2000 010100128201

7 18104300076 Tạ Phi Quân Nam 10/5/2000 010100128201

8 18104300030 Nguyễn Xuân Quang Nam 30/01/2000 010100128201

9 17105100126 Trương Minh Quang Nam 7/12/1999 010100128201

10 18104300089 Nguyễn Bảo Sơn Nam 8/10/2000 010100128201

11 18104300045 Lê Huy Tài Nam 21/01/2000 010100128201

12 18104300050 Đoàn Đức Tân Nam 7/10/2000 010100128201

13 18104300026 Nguyễn Văn Thái Nam 19/10/2000 010100128201

14 17105100140 Nguyễn Bá Thuận Nam 9/1/1999 010100128201

15 18104300001 Vi Quốc Thước Nam 25/11/2000 010100128201

16 18104300087 Hoàng Văn Tiến Nam 8/11/2000 010100128201

17 18104300065 Nguyễn Minh Tiến Nam 15/01/2000 010100128201

18 18104300005 Vũ Ngọc Tiến Nam 28/08/2000 010100128201

19 18104300004 Nguyễn Thanh Toàn Nam 23/02/2000 010100128201

20 18104300060 Nguyễn Đức Trà Nam 21/08/2000 010100128201

21 18104300055 Nguyễn bá Trung Nam 27/12/2000 010100128201

22 18104300002 Hồ Anh Trường Nam 10/7/2000 010100128201

23 18104300052 Giáp Văn Tuân Nam 31/10/2000 010100128201

24 18104300011 Lê Nguyên Tuân Nam 25/02/1999 010100128201

25 18104300037 Mai Anh Tuấn Nam 15/01/2000 010100128201

26 18104300077 Lê Thanh Tùng Nam 15/12/2000 010100128201

27 18104300090 Nguyễn Thanh Tùng Nam 8/3/2000 010100128201

28 18104300043 Bùi Ngọc Tuyên Nam 2/1/2000 010100128201

29 18104300028 Vũ Trung Tuyến Nam 22/01/2000 010100128201

30 18104300038 Trần Hoàng Việt Nam 13/10/2000 010100128201

Ghi chú:
Danh sách gồm 30 sinh viên. Có …… bài kiểm tra.
Số dự kiểm tra là …... sinh viên. Số tờ …….
Số vắng kiểm tra là …... sinh viên.

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. …………………………….
Mã sinh Giới Đề số / Cán bộ Cán bộ Điểm trung bình
STT Họ và tên Ngày sinh Mã LHP Ghi chú
viên tính Mã đề chấm thi 1 chấm thi 2 Số Chữ

Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. …………………………….
Ngày nộp điểm: …/ …/ 20… Hà Nội, ngày …… tháng …… năm 20……
Giáo vụ xác nhận Trưởng khoa
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. …………………………….
BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP ----------------------------

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


Đợt: 1 (2021 - 2022) Ngày thi: 10/12/2021
Môn học phần: 0101001282 - Hệ thống điều khiển số Từ tiết: 1 - 4 Phòng: https://meet.goog
Hệ đào tạo: Đại học Lớp: ĐH Điều khiển TĐH 12A2 HN Nhóm: 3

Mã sinh Giới Đề số / Cán bộ Cán bộ Điểm trung bình


STT Họ và tên Ngày sinh Mã LHP Ghi chú
viên tính Mã đề chấm thi 1 chấm thi 2 Số Chữ
1 18104300022 Nguyễn vũ Hưởng Nam 25/02/2000 010100128202

2 18104300020 Phạm Quang Huy Nam 9/11/2000 010100128202

3 17105100025 Vũ Đức Huy Nam 12/2/1999 010100128202

4 18104300105 Nguyễn Quang Khải Nam 9/9/2000 010100128202

5 18104300102 Nguyễn Minh Khang Nam 10/3/2000 010100128202

6 18204300026 Nguyễn Kim Khánh Nam 24/04/2000 010100128202

7 18104300072 Dương Trung Kiên Nam 19/10/2000 010100128202

8 18104300096 Ngô Trung Kiên Nam 24/04/2000 010100128202

9 18104300101 Nguyễn Duy Long Nam 24/08/2000 010100128202

10 18204300002 Nguyễn Thanh Long Nam 21/10/2000 010100128202

11 18104300062 Nguyễn Trọng Lực Nam 28/06/2000 010100128202

12 18104300115 Nguyễn Ngọc Minh Nam 20/12/2000 010100128202

13 18104300003 Nguyễn Văn Minh Nam 4/6/2000 010100128202

14 18104300104 Nguyễn Trường Nam Nam 3/3/2000 010100128202

15 18104300103 Nguyễn Khắc Nguyên Nam 22/02/2000 010100128202

16 18204300025 Trịnh Hồng Phúc Nam 4/4/2000 010100128202

17 18104300027 Trần Minh Phương Nam 17/07/2000 010100128202

18 18104300119 Chu Việt Quân Nam 28/02/2000 010100128202

19 18104300125 Nguyễn Đức Quang Nam 15/09/2000 010100128202

20 18104300039 Vũ Đình Quang Nam 6/1/2000 010100128202

21 18104300122 Đặng Bắc Sơn Nam 7/2/2000 010100128202

22 18204300003 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 28/01/2000 010100128202

23 18204300006 Trần Hoàng Sơn Nam 15/06/2000 010100128202

24 18204300017 Vũ Đức Sơn Nam 19/11/2000 010100128202

25 18104300097 Nguyễn Quang Thành Nam 28/07/2000 010100128202

26 18104300040 Nguyễn Văn Thế Nam 18/04/2000 010100128202

27 18104300093 Vũ Văn Thứ Nam 16/07/2000 010100128202

28 18104300042 Vũ Ngọc Tiến Nam 25/10/1999 010100128202

29 18204300027 Đinh Văn Trọng Nam 28/07/2000 010100128202

30 18104300124 Nguyễn Hiếu Trung Nam 10/12/2000 010100128202

31 18204100014 Nguyễn Thành Trường Nam 26/11/2000 010100128202

32 18204300023 Nguyễn Xuân Trường Nam 30/05/2000 010100128202

33 18204300005 Vũ Văn Trường Nam 10/9/2000 010100128202

34 18104300095 Nguyễn Đăng Tùng Nam 26/06/2000 010100128202

35 18104300117 Trần Thanh Tùng Nam 24/04/2000 010100128202

36 18204300020 Vũ Viết Thanh Tùng Nam 16/08/2000 010100128202

37 18104300099 Trần Văn Việt Nam 29/05/2000 010100128202

38 18204300007 Đào Duy Vinh Nam 4/7/2000 010100128202


Mã sinh Giới Đề số / Cán bộ Cán bộ Điểm trung bình
STT Họ và tên Ngày sinh Mã LHP Ghi chú
viên tính Mã đề chấm thi 1 chấm thi 2 Số Chữ
39 18204300029 Nguyễn Quang Vinh Nam 21/08/2000 010100128202

40 18204300010 Đoàn Văn Vỹ Nam 11/10/2000 010100128202

Ghi chú:
Danh sách gồm 40 sinh viên. Có …… bài kiểm tra.
Số dự kiểm tra là …... sinh viên. Số tờ …….
Số vắng kiểm tra là …... sinh viên.

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. …………………………….

Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. …………………………….
Ngày nộp điểm: …/ …/ 20… Hà Nội, ngày …… tháng …… năm 20……
Giáo vụ xác nhận Trưởng khoa
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. …………………………….
BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP ----------------------------

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


Đợt: 1 (2021 - 2022) Ngày thi: 18/12/2021
Môn học phần: 0101001282 - Hệ thống điều khiển số Từ tiết: 7 - 10 Phòng: https://me
Hệ đào tạo: Đại học Lớp: ĐH Điều khiển TĐH 12A1 HN Nhóm: 2

Mã sinh Giới Đề số / Cán bộ Cán bộ Điểm trung bình


STT Họ và tên Ngày sinh Mã LHP Ghi chú
viên tính Mã đề chấm thi 1 chấm thi 2 Số Chữ
1 18104300025 Đỗ Quốc Anh Nam 2/6/2000 010100128201

2 18104300054 Lê Bá Việt Anh Nam 13/01/2000 010100128201

3 18104300051 Ngô Thị Vân Anh Nữ 5/9/2000 010100128201

4 18104300047 Nguyễn Hữu Nhật Ánh Nam 3/10/2000 010100128201

5 18104300086 Bùi Văn Bắc Nam 16/07/2000 010100128201

6 18104300014 Nguyễn Thanh Bình Nam 1/4/2000 010100128201

7 18104300041 Nguyễn Công Cảnh Nam 28/05/2000 010100128201

8 18104300057 Nguyễn Minh Chiến Nam 15/08/2000 010100128201

9 18104300058 Hà Chí Công Nam 1/11/2000 010100128201

10 18104300067 Lê Văn Cường Nam 9/2/2000 010100128201

11 18104300048 Trần Văn Cường Nam 25/10/2000 010100128201

12 18104300021 Nguyễn Văn Diện Nam 27/09/2000 010100128201

13 18104300079 Nguyễn Thành Đông Nam 13/04/2000 010100128201

14 18104300081 Trương Văn Dũng Nam 16/02/2000 010100128201

15 18104300070 Nguyễn Văn Hải Nam 6/10/2000 010100128201

16 18104300085 Phạm Đức Hải Nam 17/06/2000 010100128201

17 18104300010 Lê Hoàng Hiếu Nam 13/04/1999 010100128201

18 18104300046 Trần Minh Hiếu Nam 19/03/2000 010100128201

19 18104300056 Nguyễn Mạnh Hoàng Nam 26/07/2000 010100128201

20 18104300009 Phạm Khánh Hoàng Nam 6/12/2000 010100128201

21 18104300082 Nguyễn Văn Hợp Nam 5/11/2000 010100128201

22 18104300018 Lê Việt Hùng Nam 17/12/2000 010100128201

23 18104300068 Đỗ vũ Huy Nam 3/8/2000 010100128201

24 18104300031 Phạm Thế Huy Nam 24/05/2000 010100128201

25 18104300044 Phạm Đức Kiên Nam 7/3/2000 010100128201

26 18104300075 Vũ Quang Linh Nam 17/04/2000 010100128201

27 18104300034 Nguyễn Tiến Lợi Nam 18/12/2000 010100128201

28 18104300063 Đặng Thế Long Nam 26/12/2000 010100128201

29 18104300016 Hà Thăng Long Nam 15/10/2000 010100128201

30 18104300080 Trần Đức Lương Nam 5/12/2000 010100128201

31 18104300008 Lê Công Minh Nam 18/07/2000 010100128201

Ghi chú:
Danh sách gồm 31 sinh viên. Có …… bài kiểm tra.
Số dự kiểm tra là …... sinh viên. Số tờ …….
Số vắng kiểm tra là …... sinh viên.

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Mã sinh Giới Đề số / Cán bộ Cán bộ Điểm trung bình
STT Họ và tên Ngày sinh Mã LHP Ghi chú
viên tính Mã đề chấm thi 1 chấm thi 2 Số Chữ

……………………………. …………………………….

Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. …………………………….
Ngày nộp điểm: …/ …/ 20… Hà Nội, ngày …… tháng …… năm 20……
Giáo vụ xác nhận Trưởng khoa
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. …………………………….
BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP ----------------------------

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI


Đợt: 1 (2021 - 2022) Ngày thi: 17/12/2021
Môn học phần: 0101001282 - Hệ thống điều khiển số Từ tiết: 1 - 4 Phòng: https://meet.googl
Hệ đào tạo: Đại học Lớp: ĐH Điều khiển TĐH 12A2 HN Nhóm: 1

Mã sinh Giới Đề số / Cán bộ Cán bộ Điểm trung bình


STT Họ và tên Ngày sinh Mã LHP Ghi chú
viên tính Mã đề chấm thi 1 chấm thi 2 Số Chữ
1 18104300088 Lê Thành An Nam 22/05/2000 010100128202

2 18104300091 Nguyễn Văn An Nam 14/08/2000 010100128202

3 18204300028 Đồng Việt Anh Nam 28/07/2000 010100128202

4 18104300036 Dương Thế Anh Nam 10/1/2000 010100128202

5 18104300006 Ngô Hải Anh Nữ 15/05/2000 010100128202

6 18104300108 Trần Quang Anh Nam 21/03/2000 010100128202

7 18104300069 Trần Việt Anh Nam 15/05/2000 010100128202

8 18204300015 Trịnh Công Anh Nam 4/4/2000 010100128202

9 18104300024 Hoàng Văn Bách Nam 3/7/2000 010100128202

10 18204300004 Trần Đăng Bằng Nam 28/07/2000 010100128202

11 18104300073 Hoàng Văn Chiến Nam 3/10/2000 010100128202

12 18104300074 Hà Huy Công Nam 15/07/2000 010100128202

13 18104300109 Lê Tiến Đạt Nam 3/5/2000 010100128202

14 18104300112 Nguyễn Mạnh Đạt Nam 23/05/1997 010100128202

15 18104300049 Nguyễn Ngọc Đạt Nam 18/01/2000 010100128202

16 18204300024 Nguyễn Tiến Đạt Nam 9/11/2000 010100128202

17 18104300116 Phạm Thành Đạt Nam 8/9/2000 010100128202

18 18104300094 Trần Văn Đạt Nam 23/12/2000 010100128202

19 18104300092 Nguyễn Đình Độ Nam 3/6/2000 010100128202

20 18104300114 Nguyễn Tài Đông Nam 25/11/2000 010100128202

21 18104300023 Nguyễn Văn Du Nam 4/10/2000 010100128202

22 18104300120 Nguyễn Văn Đức Nam 7/1/2000 010100128202

23 18104300111 Ngô Tuấn Dũng Nam 10/11/2000 010100128202

24 18104300066 Đỗ Duy Dương Nam 20/11/2000 010100128202

25 18104300107 Vũ Mạnh Dương Nam 2/12/1999 010100128202

26 18104300100 Nguyễn Hữu Duy Nam 30/09/2000 010100128202

27 18104300106 Đào Văn Hà Nam 3/7/2000 010100128202

28 18204300012 Mai Văn Hải Nam 10/12/2000 010100128202

29 18104300123 Nguyễn bá Hải Nam 14/02/2000 010100128202

30 18204300001 Nguyễn Đức Hạnh Nam 22/11/2000 010100128202

31 18104300083 Nguyễn Trọng Hiếu Nam 29/03/2000 010100128202

32 18204300009 Trần Trung Hiếu Nam 8/1/2000 010100128202

33 18204300013 Lê Huy Hoàng Nam 5/8/2000 010100128202

34 18204300031 Trần Hải Hoàng Nam 1/11/1999 010100128202

35 18104300059 Nguyễn Tiến Hoạt Nam 10/4/2000 010100128202

36 18104300098 Bùi Việt Hùng Nam 4/3/2000 010100128202

37 18204300022 Quách Thanh Hùng Nam 12/4/2000 010100128202

38 18204300030 Đinh Việt Hưng Nam 28/08/2000 010100128202


Mã sinh Giới Đề số / Cán bộ Cán bộ Điểm trung bình
STT Họ và tên Ngày sinh Mã LHP Ghi chú
viên tính Mã đề chấm thi 1 chấm thi 2 Số Chữ
Ghi chú:
Danh sách gồm 38 sinh viên. Có …… bài kiểm tra.
Số dự kiểm tra là …... sinh viên. Số tờ …….
Số vắng kiểm tra là …... sinh viên.

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. …………………………….

Cán bộ chấm thi 1 Cán bộ chấm thi 2


(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. …………………………….
Ngày nộp điểm: …/ …/ 20… Hà Nội, ngày …… tháng …… năm 20……
Giáo vụ xác nhận Trưởng khoa
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)

……………………………. …………………………….

You might also like