You are on page 1of 47

NHÀ MÁY ĐƯỜNG MK BÌNH THUẬN

BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT VỤ 2021-2022


Ngày 1/1/2022 1/1/2022
Kỳ 2 12/1/2021 1/1/2022
Vụ 11/22/2021 1/1/2022

I. CHỈ TIÊU CHO TỪNG CA SẢN X Quy định (*) Ca 1B Ca 3A Ngày Tình hình hoạt động:
Mía ép (chưa trừ tạp chất, tấn) 1,400 622 732 1,354 . Ép
Mía ép (trừ tạp chất, tấn) 1,300 561 662 1,224 Ca 1: 75 bành; Ca 2: 93 bành; Tồ
Thời gian ngưng ép, giờ: ≤ 1h 1 h 45 ' 0 h 00 ' 1 h 45' sân: 15 xe; Ngoài sân: 20 xe.
Pol bã mía, % ≤ 2,0 2.04% 2.09% 2.07%
Pol bã bùn lọc chân không, % ≤ 2,0 2.91% 3.19% 3.05%
Pol bã bùn lọc ép, % 4.91% 5.37% 5.14% . Đã khắc phục xong: Bơm hòa ta
AP mật rỉ, % ≤ 31 30.00% 30.86% 30.43% cửa bùn + lắp chuông báo; Thay v
Đường thành phẩm, tấn 70,000 59,050 129,050 gia cố két nước bàn sàng.
RE1, tấn - - -
RE2, tấn -
RS1 hạt to, tấn 129,050 . Hòa tan:
RS1, tấn - Ca 1: 7,65 tấn đường KPH
RS2 hạt to, tấn - Ca 2: 7,95 tấn đường KPH.
RS2, tấn -
vàng, tấn -
thô, tấn - . Mật rỉ:
Độ màu đường tinh luyện RE1, °IU ≤ 30 - Bồn 1: 460 tấn; Bx = 88,4%; TS =
Brix chè thô (sau bốc hơi, %) ≥ 63% 68.99% Bồn 2: 420 tấn; Bx = 88,4%; TS =
AP EĐ – AP HH, % ≤ 2,0% 1.80%
Năng suất hơi bình quân, tấn/h - 28.4
Suất tiêu hao hơi trên mía, tấn hơi/tấn m ≤ 0,6 0.50
Phát điện bình quân, MW - 2.4 . Thành phẩm: lẫn ít mảng vàng
Hơi trên Điện (cả hơi bù), tấn/MWh - 11.6
Nước mềm sử dụng lò hơi, m3/h ≤2 -
Tổn thất không xác định 7.0%
I.1.THEO DÕI SẢN XUẤT : (*) Chỉ tiêu quy định tham chiếu theo " Chỉ tiêu hoạt động vụ sản xuất 2020-2021"
Thời gian ép: Giờ ép Giờ KH Giờ SX H/S ATSX H/S ATTB Ép ttế chưa trừ tạp chất
1. Trong ngày 22 h 15' 24 h 0' 22 h 40' 92.71% 98.16% 1,460,090
3. Trong kỳ 654 h 21' 768 h 0' 730 h 17' 85.20% 89.60% 1,489,813
5. Trong vụ 747 h 6' 884 h 40' 840 h 22' 84.45% 89.22% 1,471,669
Thời gian ngưng: Giờ ngưng Định kỳ Chờ mía Che ép Công nghệ Lò hơi
TGNP N11 N12 N13 N14 N15
1. Trong ngày 1 h 45' 1 h 20' 0 h 25'
3. Trong kỳ 113 h 39' 37 h 43' 13 h 55' 10 h 4' 48 h 2'
5. Trong vụ 137 h 34' 37 h 43' 6 h 35' 21 h 0' 10 h 4' 55 h 17'
Khu vực Stt Giờ ngưng Lý do ngưng ép
Che ép 1 0 h 25' BTTG 2: Gãy thanh cào
Định kỳ 2 1 h 20' Che ép: Thay dao 1
3 0 h 0'
4 0 h 0'
5 0 h 0'
6 0 h 0'
7 0 h 0'
I.2. GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT:
Mía cân Mía cân Mía ép chưa trừ Mía ép
MÍA CÂN/ÉP Tạp chất (%) CCS
chưa trừ (kg) trừ tạp chất (kg) (kg) trừ tạp chất (kg)
Trong ngày 1,482,050 1,339,430 9.61% 9.05% 1,353,625 1,223,535
Trong kỳ 40,973,380 37,021,585 9.65% 8.64% 40,619,143 36,701,149
Trong vụ 46,166,060 41,716,829 9.64% 8.61% 45,811,823 41,396,393
BÃ MÍA K.lượng (kg) Pol% (<2,0%) Ẩm% (<51%) %/mía
Trong ngày 525,065 2.07% 50.62% 38.79%
Trong kỳ 15,307,653 2.09% 50.72% 37.69%
Trong vụ 17,182,193 2.13% 50.99% 37.51%
BÃ BÙN LỌC ÉP K.lượng (kg) Pol% Ẩm% %/mía BÃ BÙN THÔ K.lượng (kg)
Trong ngày 6,000 5.14% 36.90% 0.49% 111,760
Trong kỳ 124,000 4.15% 39.12% 0.34% 2,947,000
Trong vụ 129,000 4.09% 39.18% 0.31% 3,243,490
NMHH K.lượng (kg) Pol% AP%(≥77) P2O5 (≥250ppm) NTT K.lượng (kg)
Trong ngày 1,262,000 11.07% 76.80% 194 433,440
Trong kỳ 38,130,430 10.69% 75.60% 223 12,818,940
Trong vụ 42,997,430 10.65% 75.62% 217 14,367,800
NƯỚC MÍA pH Bx% Pol% AP% RS% Độ màu
NM ép đầu - 18.15% 78.60%
NM ép cuối 1.96% 72.84%
NM hỗn hợp (Bx=12÷14% 5.78 14.41% 11.07% 76.80% 0.00%
NM trung hòa (pH=7,4÷7, 7.93
Chè trong(pH=7,0÷7,3;Đụ 7.48 15.18% 77.60% 0.00% -
Chè thô(Bx≥63) - 68.99% 76.09% 0.00% -
Remelt A(pH:5,8÷6,2;Bx - 64.94% 0.00% 97.46% 0.00% 528
Nước đường gia vôi 10.97
Carbo 1(pH:8,5÷9,0;Bx:6 8.36 0.00% 0.00% -
Carbo 2,3(pH:7,5÷8,0;Bx 7.60 59.95% 97.28%
Nước đường lọc 1(pH:7,5 - 0.00% 0.00% -
Nước đường than(pH:7,5 - 0.00% 0.00% -
Nước đường lọc 2(pH:7,5 - 0.00% 0.00% -
Nước đường tinh(pH:7,5÷ 8.28 61.32% 97.18% 290

NƯỚC LÒ pH Độ cứng PP MO Cl PO4


Nước mềm (Độ cứng ≤2; 7.1 1.0 - - - -
Nước lò 1(pH: 10,6÷11, 11.0 1.8 176.7 221.7 - -
Nước lò 2(pH: 10,6÷11, 10.6 1.3 86.8 122.8 - -
ĐƯỜNG NON Số nồi Bx% AP% MẬT Bx% AP%
Đ giống A (Bx=90÷92%) - 0.00% 0.00% Mật A nguyên (B 83.75% 66.40%
Đ giống B (Bx=90÷92%) - 0.00% 0.00% Mật A rửa 0.00% 0.00%
Đ Non A (Bx=93÷94%) 8 92.85% 84.85%
Đ Non B (Bx=94÷95%) 6 97.80% 67.03% Mật B (Bx=83-85 88.20% 42.53%
Đ Non C (Bx= 97÷98,5%) 3 99.55% 52.29% Mật C1(Bx=85-88 89.74% 30.42%
Đ giống C (Bx=91÷93%) 3 93.25% 65.38% Mật C2 0.00% 0.00%
Đ Non R1 (Bx=90÷91%) 4 91.08% 99.15% Mật R1(Bx=74-78 78.00% 94.64%
Đ Non R2 (Bx=91÷92%) 2 91.95% 98.79% Mật R2(Bx=75-78 74.80% 94.24%
Đ Non R3 (Bx=91÷92%) - 0.00% 0.00% Mật R3(Bx=76-80 0.00% 0.00%

ĐƯỜNG R1,R2 Số nồi R1 Pol%(≥99,7) R1 Ẩm%(≤0,05) R1 Màu(<50) Số nồi R2 Pol%(≥99,5)


Trong ngày 4 0.00% 0.00% 37 2 0.00%
Trong kỳ 66 0.00% 0.00% 31 46 0.00%
Trong vụ 68 0.00% 0.00% 31 47 0.00%
ĐƯỜNG R3,R4 Số nồi R3 Pol%(≥99,4) R3 Ẩm%(≤0,06) R3 Màu(<180) Số nồi R4 Pol%
Trong ngày - 0.00% 0.00% - - 0.00%
Trong kỳ - 0.00% 0.00% - - 0.00%
Trong vụ - 0.00% 0.00% - - 0.00%
RE NHUYỄN KL (kg) Pol%(≥99,8) Ẩm%(≤0,05%) Màu(≤30IU) RS%(≤0,03%) TCKT (ppm)
Trong ngày - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Trong kỳ - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Trong vụ - 0.00% 0.00% - 0.00% -
RE THƯỢNG HẠNG KL (kg) Pol%(≥99,9) Ẩm%(≤0,05%) Màu(≤30IU) RS%(≤0,03%) TCKT (ppm)
Trong ngày - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Trong kỳ - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Trong vụ - 0.00% 0.00% - 0.00% -

ĐƯỜNG RE1 KL (kg) Pol%(≥99,8) Ẩm%(≤0,05%) Màu(≤30IU) RS%(≤0,03%) TCKT (ppm)

Trong ngày - 0.00% 0.00% - 0.00% -


Trong kỳ 1,105,300 99.82% 0.04% 21 0.04% 36
Trong vụ 1,105,300 99.82% 0.04% 21 0.04% 36

ĐƯỜNG RE2 KL (kg) Pol%(≥99,8) Ẩm%(≤0,05%) Màu(≤60IU) RS%(≤0,03%) TCKT (ppm)

Trong ngày - 0.00% 0.00% - 0.00% -


Trong kỳ - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Trong vụ - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Đường trắng 1 to KL (kg) Pol%(≥99,7) Ẩm%(≤0,06%) Màu(≤70IU) RS%(≤0,07%) TCKT (<60ppm)
Trong ngày 129,050 99.81% 0.04% 47 0.04% 41
Trong kỳ 1,231,800 99.79% 0.04% 46 0.05% 50
Trong vụ 1,296,900 99.79% 0.04% 47 0.05% 51
Đường trắng 1B KL (kg) Pol%(≥99,7) Ẩm%(≤0,06%) Màu(≤70IU) RS%(≤0,07%) TCKT (<60ppm)
Trong ngày - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Trong kỳ 21,000 99.81% 0.04% 31 0.06% 62
Trong vụ 21,000 99.81% 0.04% 31 0.06% 62

Đường trắng 1B HAPPY KL (kg) Pol%(≥99,7) Ẩm%(≤0,06%) Màu(≤70IU) RS%(≤0,07%) TCKT (<60ppm)

Trong ngày - 0.00% 0.00% - 0.00% -


Trong kỳ - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Trong vụ - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Đường trắng 2 to KL (kg) Pol%(≥99,7) Ẩm%(≤0,06%) Màu(≤120IU) RS%(≤0,07%) TCKT (<60ppm)
Trong ngày - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Trong kỳ 90,650 99.80% 0.05% 95 0.08% 81
Trong vụ 90,650 99.80% 0.05% 95 0.08% 81
Đường trắng 2B KL (kg) Pol%(≥99,7) Ẩm%(≤0,06%) Màu(≤120IU) RS%(≤0,07%) TCKT (<60ppm)
Trong ngày - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Trong kỳ - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Trong vụ - 0.00% 0.00% - 0.00% -
SP không phù hợp KL (kg) Pol% Ẩm% Màu RS% TCKT
Trong ngày - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Trong kỳ - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Trong vụ - 0.00% 0.00% - 0.00% -
ĐƯỜNG VÀNG HẠT T KL (kg) Pol% (≥98,5) Ẩm% (≤0,20%) Màu (≤1000IU) RS%(≤0,3%) TCKT(≤150ppm)
Trong ngày - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Trong kỳ 728,600 98.69% 0.10% 908 0.25% -
Trong vụ 728,600 98.69% 0.10% 908 0.25% -

ĐƯỜNG THÔ KL (kg) Pol%(≥98,5) Ẩm%(≤0,3%) Màu(≤1000) RS% TCKT (ppm)

Trong ngày - 0.00% 0.00% - 0.00% -


Trong kỳ - 0.00% 0.00% - 0.00% -
Trong vụ - 0.00% 0.00% - 0.00% -
% Mật/Mía
MẬT RỈ Klượng (kg) Bx% (78-82%) AP%(≤ 30) RS%(≤25) % Mật/Mía
quy về Bx88%
Trong ngày 53,000 89.74% 30.43% 21.83% 5.22% 5.33%
Trong kỳ 2,029,689 89.40% 28.27% 22.15% 5.73% 5.82%
Trong vụ 2,029,689 89.40% 28.27% 22.15% 5.65% 5.74%
HIỆU SUẤT H. suất ép(≥95%) H/c xơ 12,5% H. suất nấu H/c AP 85% Tổng thu hồi (≥80%) Tổng h/c
Trong ngày 92.79% 100.96% 77.57% 86.90% 71.98% 87.73%
Trong kỳ 92.72% 101.04% 76.48% 87.14% 70.92% 88.05%
Trong vụ 92.65% 101.05% 75.12% 86.38% 69.60% 87.29%

Đường/Mía
TỔN THẤT Tổng %(≤20%) Bã mía % Bã bùn % Mật rỉ % KXĐ %
%, có BCP
Trong ngày 28.02% 7.20% 2.47% 11.35% 7.00% 8.87%
Trong kỳ 29.08% 7.29% 1.98% 12.07% 7.74% 8.53%
Trong vụ 30.40% 7.40% 1.96% 11.87% 9.16% 8.35%

Đường/Mía Đ/M, BCP, Đường/Mía Đường/Mía


THU HỒI
%, có BCP 10CCS sạch, BCP sạch, 10CCS
Trong ngày 8.02% 8.86% 8.87% 9.80% 7.88% 8.71%
Trong kỳ 7.71% 8.93% 8.53% 9.88% 8.23% 9.52%
Trong vụ 7.54% 8.76% 8.35% 9.69% 8.05% 9.35%
ĐÁ, ĐẤT, CÁT, LÁ, Bàn lùa Bàn lùa Bàn lùa Bàn lùa Hóa chế Lò hơi
VỤN MÍA đá đất, cát lá, vụn mía tổng cộng cát cát
Trong ngày 330 10,195 445 10,970 - 11,852
Trong kỳ 7,460 309,460 13,738 330,658 36,778 174,322
Trong vụ 7,460 309,460 13,738 330,658 36,778 174,322

Định mức LƯỢNG TIÊU HAO Mức sử dụng (/1000T mía)


TÊN VẬT TƯ ĐVT
/1000T mía Ngày Kỳ Vụ Ngày
Vôi (2100 kg) kg 2,790 72,800 82,370 2,280
Chất trợ lắng chìm (6,0kg) kg 6 177 205 5
NaOH loãng 30-32% (577,5kg) kg 300 15,190 15,490 245
Chất giảm độ nhớt (0,68kg) kg - 33 37 -
Phèn (21,5kg) kg 250 4,400 5,275 204
Cồn tinh luyện (3,66 lít) lít 33 171 201 27
NaOH (Đặc) (3,85kg) kg 4 12 16 3
Na3PO4 (3,01kg) kg 2 6 8 2
Na2SO3 (2,35kg) kg 2 4 5 1
NaCl (muối) (12,94kg) kg - - 2,200 -
Bột trợ lọc (115kg) kg 40 2,100 2,220 33
Chất chống tạo bọt (1,15kg) kg - 16 18 -
Chất diệt khuẩn kg - - - -
Bao PP 50kg (2003 cái) cái 2,581 63,547 64,849 2,109

Bao PE 50kg vàng cái - 14,572 14,572 -

Bao PE 50kg RS2 cái - 1,813 1,813 -

Bao PE 50kg RS1 cái 2,581 25,056 26,358 2,109

Bao PE 50kg RE2 cái - - - -

Bao PE 50kg RE1 cái - 22,105 22,105 -

Bao PE 50kg RETH cái - - - -

Bao PE 50kg REN cái - - - -

Kim may (0,2 cây) cái - - - -


Chỉ may (3,0kg) kg - - - -
Mực in (0,09 lít) lít - - - -
Glyxerin - - - -
Axit H3PO4 - - - -
Bột than hoạt tính (125kg) - 2,880 2,880 -
Dầu DO lít 60 2,400 2,970 49
Điện lưới kWh 3,210 86,430 101,160 2,624
Trấu kg - 111,000 206,000 -
Mùn cưa kg - - - -
Bã mía kg 525,065 15,144,653 17,019,193 429,138
Củi kg - 10,000 10,000 -
Ngày 02 Tháng 01 Năm
III. NHẬN XÉT - ĐÁNH GIÁ TÌNH HÌNH SẢN XUẤT: NHÀ MÁY ĐƯỜNG MK BÌ

IV. Ý KIẾN LÃNH ĐẠO:

Nơi nhận : BP.KT lưu.


Mã số: XNĐ-KS04

h hình hoạt động:


p
1: 75 bành; Ca 2: 93 bành; Tồn bãi: 45 bành; Tồn xe trong
: 15 xe; Ngoài sân: 20 xe.

ã khắc phục xong: Bơm hòa tan A hư mặt chà; Thay tyren kéo
bùn + lắp chuông báo; Thay van cấp hóa chất nước lò; Hàn
cố két nước bàn sàng.

òa tan:
1: 7,65 tấn đường KPH
2: 7,95 tấn đường KPH.

ật rỉ:
n 1: 460 tấn; Bx = 88,4%; TS = 52,08%.
n 2: 420 tấn; Bx = 88,4%; TS = 52,36%.

hành phẩm: lẫn ít mảng vàng

2020-2021"
Ép ttế đã trừ tạp chất Mía tồn sân (kg)
1,319,768 320,436
1,346,111 320,436
1,329,827 320,436
Điện Khác Mía tồn xe (kg)
N16 N17
996,911
3 h 55' 996,911
3 h 55' 3 h 0' 996,911
Mía cân
Xơ (%) Pol (%)
thanh toán (kg)
1,377,433 15.43% 11.12%
38,071,988 15.03% 10.82%
42,900,449 14.93% 10.79%
BÃ BÙN K.lượng (kg) %/mía
117,760 9.62%
3,071,000 8.37%
3,372,490 8.15%
Pol% (<2,0 %) Ẩm% (76±2%) %/mía
3.05% 75.85% 9.13%
2.78% 75.99% 8.03%
2.82% 75.90% 7.84%
KL Sac NMHH
%/xơ mía(250÷280)
Nhiệt độ (75÷80°C)
(kg)
230% 78
232% 78
233% 78
Độ đục P2O5

- 194

31.7

-
-
-
0.6

SO3 TDS
- -
4.5 966
3.5 692
MAGMA Bx% AP%
Remelt A(Bx:63÷6 64.94% 97.46%
Remelt B 0.00% 0.00%
Remelt C 0.00% 0.00%
Magma B(Bx: 90÷ 91.54% 88.36%
Magma C1(Bx: 90 91.09% 77.94%
Magma C2 0.00% 0.00%

R2 Ẩm%(≤0,05) R2 Màu(<100)
0.00% 57
0.00% 37
0.00% 38
R4 Ẩm% R4 Màu
0.00% -
0.00% -
0.00% -
MA (0,7-0,9mm)
-
-
-
MA (0,7-0,9mm)
-
-
-
RE1 hạt to
MA (0,7-0,9mm) MA (1,2-1,4mm)
(kg)
- - -
0.82 - -
0.82 - -
RE2 hạt to
MA (0,7-0,9mm) MA (1,2-1,4mm)
(kg)
- - -
- - -
- - -
MA (1,0-1,2mm)
1.35
1.34
1.34
MA (0,7-0,9mm)
-
1.11
1.11

MA (0,7-0,9mm)

-
-
-
MA (1,0-1,2mm)
-
1.34
1.34
ĐƯỜNG TC
MA (0,7-0,9mm) KL Pol TC (kg)
(kg)
- 128,805 129,050
- 3,163,091 3,177,350
- 3,228,025 3,242,450
KL Pol Đường Đường nhập từ
MA nhập từ kho về kho về xưởng
(kg) (kg)
- - -
- - -
- 32,984 33,050
Đường hòa tan
Đường KPH
MA (1,0-1,2mm) vào dây chuyền
nhà máy (Kg)
(kg)
- 10,900 15,600
1.28 160,300 284,900
1.28 180,050 334,950
Đường tồn Đường tồn
MA (0,7-0,9mm)
xưởng đầu kỳ xưởng
- 4,850 150
- 124,750 150
- 122,000 150

Tồn đầu Xuất Tồn cuối

916,919 86,420 883,499


- 1,146,190 883,499
- 1,146,190 883,499
SacDuong SacMat
BÁN CHẾ PHẨM
(Kg) (Kg)
Đầu ngày 385,261 71,430
Đầu kỳ 409,771 56,171
Đầu vụ 119,918 208
Cuối ngày 364,813 74,050

Mía/Đường, có Mía/Đường,BC
Mía/Đường
BCP P, 10CCS
9.5 11.27 10.20
11.6 11.72 10.12
12.9 11.98 10.32

#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
Tổng cộng
đất, cát, đá, lá
22,822
541,758
541,758

ức sử dụng (/1000T mía) TỒN KHO


Kỳ Vụ Ngày
1,984 1,989.79 39,029
5 4.96 205
414 374.19 4,970
1 0.89 63
120 127.43 2,975
5 4.86 249
0 0.37 360
0 0.19 451
0 0.11 275
- 53.14 3,000
57 53.63 12,759
0 0.43 182
- - -
1,731 1,566.54 178,434

397 352.01 15,944

49 43.80 19,032

683 636.72 61,337

- - 19,500

602 533.98 50,497

- - 12,125

- - 4,823

- - -
- - 40
- - 1
- - -
- - -
78 69.57 9,580
65 71.75 -
2,355 2,443.69 -
3,024 4,976.28 25,090
- - -
412,648 411,127 163,000
272 242 13,700
Ngày 02 Tháng 01 Năm 2022
NHÀ MÁY ĐƯỜNG MK BÌNH THUẬN
CÔNG TY TNHH MK SUGAR VIỆT NAM
PHÒNG KỸ THUẬT
KẾT QUẢ KIỂM TRA BÁN CHẾ PHẨM (CUỐI NGÀY)
BX & AP Lấy mẫu lúc : 6:00 ngày 02/01
1. Kết quả tính toán :
PolTC 99.85%
AmTC 0.05%
APTC 99.90% APBCP 71.71%
HSPolDTP 83.13%
KLPol đườ ng trích BCP 364.81 tấ n KLPolBCP 438.86 tấ n KLPol mậ t rỉ trích BCP
KL đườ ng trích BCP 365.36 tấ n KL mậ t rỉ trích BCP
Quy về mía sạ ch trong ngà y 4,148 tấ n
11.98 M/Đ, CCS trung bình vụ
2. Bảng dữ liệu : 8.61% CCS trung bình vụ CCS hiện tạ i 9.08%
STT Tên thùng Pol Bx AP V (m3) NL d
Cộng 54.58% 76.11% 71.71% 584.150 1.377
NMHH 3 Gia nhiệ t 1 10.96% 14.23% 76.98% 1.0 1.0547
NMHH 4 Thù ng NMHH hó a chế 10.96% 14.23% 76.98% 1.0 1.0547
NMHH 5 Thù ng nướ c mía trung hò a 10.96% 14.23% 76.98% 1.0 1.0547
NMHH 6 Gia nhiệ t 2 10.96% 14.23% 76.98% 2.0 1.0547
CT 7 Thù ng lắ ng 11.69% 15.08% 77.54% 120.0 1.0586
CT 8 Thù ng chè trong 11.69% 15.08% 77.54% 1.0 - 1.0586
NMHH 10 Gia nhiệ t tấ m bố c hơi 1 10.96% 14.23% 76.98% 3.0 - 1.0547
CT 11 Bình phâ n ly bố c hơi tấ m 11.69% 15.08% 77.54% 3.0 - 1.0586
CD 15 Thù ng chè thô (1) 49.64% 65.24% 76.09% 1.0 si rô thô 1.3166
REA 16 Thù ng hò a tan B12-1,2,13 61.93% 63.51% 97.51% 2.0 - 1.3063
CO2 17 Cộ t C3-1,2,3 59.54% 61.15% 97.36% 8.0 - 1.2925
CO2 18 Thù ng nướ c đườ ng cacbonat 59.54% 61.15% 97.36% 3.0 - 1.2925
LQ 27 Cos17: Thù ng 30m3 si rô tinh 60.24% 61.96% 97.23% 12.0 si rô tinh 1.2973
MR1 28 Cos17: Thù ng 30m3 mậ t R 73.53% 77.30% 95.12% 15.0 mậ t R1 1.3929
MAN 29 Cos17: Thù ng 30m3 mậ t A 56.89% 83.38% 68.23% 8.0 mậ t A 1.4335
MB 30 Cos17: Thù ng 30m3 mậ t B 38.63% 87.92% 43.94% 10.0 mậ t B 1.4644
CD 31 Cos17: Thù ng 90m3 si rô thô 49.64% 65.24% 76.09% 20.0 si rô thô 1.3166
MAN 33 Cos13: 36m3 mậ t A 56.89% 83.38% 68.23% 25.0 mậ t A 1.4335
MR2 34 Cos13: 36m3 mậ t R1 72.72% 77.05% 94.38% 22.0 mậ t R2 1.3910
MB 35 Cos13: 19m3 mậ t B 38.63% 87.92% 43.94% 5.0 mậ t B 1.4644
GC 36 Cos13: U giố ng C 62.42% 93.21% 66.96% 6.0 giố ng C 1.5016
MGC1 37 Cos13: U magma C 73.34% 91.26% 80.37% 2.0 magma C 1.4881
LQ 38 Thù ng si rô tinh 60.24% 61.96% 97.23% 8.0 si rô tinh 1.2973
MR1 39 Thù ng mậ t R 73.53% 77.30% 95.12% 16.0 mậ t R1 1.3929
NR1 40 Giố ng R 90.46% 91.23% 99.16% 12.0 non R1 1.4874
NC 42 Nồ i số 1C 52.24% 99.17% 52.68% 10.0 non C 1.5449
NC 43 Nồ i số 2C 52.24% 99.17% 52.68% 18.0 non C 1.5449
NB 44 Nồ i số 3B 67.10% 97.23% 69.02% 14.0 non B 1.5304
NA 45 Nồ i số 4A 79.65% 92.88% 85.76% 7.0 non A 1.4995
NA 46 Nồ i số 5A 79.65% 92.88% 85.76% 25.0 non A 1.4995
NR2 47 Nồ i số 6R1 90.64% 91.85% 98.69% 26.0 non R2 1.4924
LQ 48 Nồ i số 7R1 60.24% 61.96% 97.23% 10.0 si rô tinh 1.2973
NC 49 Thù ng trợ tinh ngang số 1C 52.24% 99.17% 52.68% 18.0 non C 1.5449
NC 50 Thù ng trợ tinh ngang số 2C 52.24% 99.17% 52.68% 20.0 non C 1.5449
NB 53 Thù ng trợ tinh ngang số 5B 67.10% 97.23% 69.02% 20.0 non B 1.5304
NB 54 Thù ng trợ tinh ngang số 6B 67.10% 97.23% 69.02% 16.0 non B 1.5304
NA 55 Thù ng trợ tinh ngang số 7A 79.65% 92.88% 85.76% 3.0 non A 1.4995
NA 56 Thù ng trợ tinh ngang số 8A 79.65% 92.88% 85.76% 3.0 non A 1.4995
NR1 58 Thù ng trợ tinh ngang số 10R 90.46% 91.23% 99.16% 12.0 non R1 1.4874
NC 59 Thù ng bồ i tinh đứ ng 52.24% 99.17% 52.68% 75.0 non C 1.5449
DKPHBNM 85 Đườ ng khô ng phù hợ p bao NM 99.85% 99.96% 99.89% 0.15 1.0000
Cộng 54.58% 76.11% 71.71% 584.150 1.3765
0.15
Ngày 02 Tháng 01 Năm 20
1/1/2022
804,107
99.85%
364,813
24.00%
PolMR 24.00% 74,050
BxMR 80.00% 365,361
APMR 30.00% 4,148,426
8.61%
ol mậ t rỉ trích BCP 74.05 tấ n
mậ t rỉ trích BCP 308.54 tấ n

KL (T) KL Pol KL Bx
804.107 438.863 612.011
1.055 0.116 0.150
1.055 0.116 0.150
1.055 0.116 0.150
2.109 0.231 0.300
127.026 14.851 19.151
1.059 0.124 0.160
3.164 0.347 0.450
3.176 0.371 0.479
1.317 0.654 0.859
2.613 1.618 1.659
10.340 6.157 6.323
3.878 2.309 2.371
15.567 9.378 9.645
20.894 15.363 16.151
11.468 6.524 9.562
14.644 5.657 12.874
26.331 13.071 17.178
35.838 20.389 29.882
30.601 22.252 23.577
7.322 2.828 6.437
9.010 5.624 8.398
2.976 2.183 2.716
10.378 6.252 6.430
22.287 16.387 17.228
17.849 16.147 16.283
15.449 8.070 15.320
27.808 14.526 27.576
21.425 14.377 20.831
10.496 8.361 9.749
37.487 29.859 34.819
38.802 35.171 35.639
12.973 7.815 8.038
27.808 14.526 27.576
30.898 16.140 30.640
30.607 20.539 29.759
24.486 16.431 23.807
4.498 3.583 4.178
4.498 3.583 4.178
17.849 16.147 16.283
115.866 60.525 114.900
0.150 0.150 0.150
804.107 438.863 612.011

ày 02 Tháng 01 Năm 2022


PKT
NHÀ MÁY ĐƯỜNG MK BÌNH THUẬN BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT
Vụ sản xuất: 2021 - 2022
Ngày: 1/1/2022
STT Thông số đvt Ngày 7 ngày Tuần
1 Thờ i gian kế hoạ ch: ngà y 1 7 6
2 Thờ i gian kế hoạ ch: giờ 24 h 168 h 144 h
3 Thờ i gian ép: giờ 22 h 143 h 123 h
4 Hiệu suấ t ATSX: % 92.7% 85.4% 85.5%
5 Hiệu suất ATTB: % 98.2% 89.7% 89.3%
6 Thờ i gian ngưng ép: giờ 1.8 h 24.6 h 20.9 h
7 Thờ i gian ngưng ép: % 100.0% 100.0% 100.0%
8 Tu bổ % 76.2% 32.9% 29.5%
9 Chờ mía % 0.0% 0.0% 0.0%
10 Che ép % 23.8% 23.4% 27.5%
11 Cô ng nghệ % 0.0% 9.2% 2.4%
12 Lò hơi % 0.0% 34.6% 40.6%
13 Điện % 0.0% 0.0% 0.0%
14 Khá c % 0.0% 0.0% 0.0%
15 Mía ép sạ ch: tấ n 1,224 8,332 7,098
16 Nă ng suấ t bình quâ n: tấ n/ngà y 1,224 1,190 1,183
17 Mía ép: tấ n 1,354 9,209 7,845
18 Năng suất bình quân: tấn/ngày 1,354 1,316 1,308
19 Mía câ n tấ n 1,482 9,291 7,850
20 Bà nh mía câ n bà nh 186 1,124 949
21 Khố i lượ ng trung bình bà nh tấ n/bà nh 8.0 8.3 8.3
22 Tạ p chấ t % 9.6% 9.5% 9.5%
23 Xơ % 15.4% 15.4% 15.4%
24 CCS % 9.1% 9.1% 9.1%
25 Đườ ng thà nh phẩ m: tấ n 129 802 697
26 Đườ ng BCP đầ u kỳ: tấ n 386 433 432
27 Đườ ng BCP cuố i kỳ: tấ n 365 365 365
28 Nă ng suấ t đườ ng bình quâ n: tấ n/ngà y 109 105 105
29 Mía/Đườ ng tấ n/tấ n 11.3 11.3 11.3
30 Mía/Đường 10CCS tấn/tấn 10.2 10.3 10.2
31 Mậ t rỉ tấ n 53 489 404
32 Bã mía tấ n 525 3,565 3,036
33 Bã bù n tấ n 118 727 635
34 Mậ t rỉ/Mía % 29.5% 5.3% 5.2%
35 Bã mía/Mía % 38.8% 38.7% 38.7%
36 Bã bù n/Mía % 9.6% 8.7% 8.9%
37 Tổn thất % 28.0% 27.4% 26.9%
38 Mật rỉ % 11.4% 11.7% 11.7%
39 Bã mía % 7.2% 7.3% 7.3%
40 Bã bùn % 2.5% 2.2% 2.2%
41 Không xác định % 7.0% 6.2% 5.7%
42 AP mậ t rỉ % 30.4% 29.6% 30.0%
43 Pol bã mía % 2.1% 2.1% 2.1%
44 Pol bã bù n % 3.2% 3.0% 3.0%
45
Nơi nhậ n: TGĐ, GĐ PXĐ, lưu PXĐ
ẠT ĐỘNG SẢN XUẤT
2021 - 2022

Tháng Vụ Tháng 11 Tháng 12 Tháng 1 Kỳ 1 Kỳ 2


1 37 5 31 1 5 32
24 h 885 h 117 h 744 h 24 h 117 h 768 h
22 h 747 h 93 h 632 h 22 h 93 h 654 h
92.7% 84.4% 79.5% 85.0% 92.7% 79.5% 85.2%
98.2% 89.2% 86.6% 89.3% 98.2% 86.6% 89.6%
1.8 h 137.6 h 23.9 h 111.9 h 1.8 h 23.9 h 114 h
100.0% 100.0% 100% 100.0% 100.0% 100.0% 100%
76.2% 27.4% 0% 32.5% 76.2% 0.0% 33%
0.0% 4.8% 27.5% 0.0% 0.0% 27.5% 0%
23.8% 15.3% 29.6% 12.1% 23.8% 29.6% 12%
0.0% 7.3% 0% 9.0% 0.0% 0.0% 9%
0.0% 40.2% 30.3% 42.9% 0.0% 30.3% 42%
0.0% 2.8% 0.0% 3.5% 0.0% 0.0% 3%
0.0% 2.2% 12.5% 0.0% 0.0% 12.5% 0%
1,224 41,396 4,696 35,478 1,224 4,696 36,701
1,224 1,123 966 1,144 1,224 966 1,147
1,354 45,812 5,193 39,266 1,354 5,193 40,619
1,354 1,243 1,068 1,267 1,354 1,068 1,269
1,482 46,166 5,193 39,491 1,482 5,193 40,973
186 5,606 635 4,785 186 635 4,971
8.0 8.2 8.2 8.3 8.0 8.2 8.2
9.6% 9.6% 9.6% 9.6% 9.6% 9.6% 9.6%
15.4% 14.9% 14.2% 15.0% 15.4% 14.2% 15.0%
9.1% 8.6% 8.3% 8.6% 9.1% 8.3% 8.6%
129 3,242 65 3,048 129 65 3,177
386 120 120 410 386 120 410
365 365 410 386 365 410 365
109 94 66 98 109 66 98
11.3 12.0 14.6 11.7 11.3 14.6 11.7
10.2 10.3 12.2 10.1 10.2 12.2 10.1
53 2,030 - 1,977 53 - 2,030
525 17,182 1,875 14,783 525 1,875 15,308
118 3,372 301 2,953 118 301 3,071
5.2% 5.6% 5.0% 5.8% 5.2% 5.0% 5.7%
38.8% 37.5% 36.1% 37.6% 38.8% 36.1% 37.7%
9.6% 8.1% 6.4% 8.3% 9.6% 6.4% 8.4%
28.0% 30.4% 41.0% 29.1% 28.0% 41.0% 29.1%
11.4% 11.9% 10.3% 12.1% 11.4% 10.3% 12.1%
7.2% 7.4% 8.0% 7.3% 7.2% 8.0% 7.3%
2.5% 2.0% 1.7% 2.0% 2.5% 1.7% 2.0%
7.0% 9.2% 21.0% 7.8% 7.0% 21.0% 7.7%
30.4% 28.3% 0.0% 28.2% 30.4% 0.0% 28.3%
2.1% 2.1% 2.3% 2.1% 2.1% 2.3% 2.1%
3.2% 2.9% 3.1% 2.8% 3.2% 3.1% 2.8%
NHÀ MÁY ĐƯỜNG MK BÌNH THUẬN BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT
Vụ sản xuất: 2021 - 2022
Kỳ 1: ### ###

I. TỔNG QUÁT:
Thờ i gian ép kế hoạ ch: 116.7 h 5 ngà y
Thờ i gian ép thự c tế : 92.8 h Hiệu suấ t ATSX: 79.50%
Thờ i gian ngưng ép: 23.9 h Hiệu suấ t ATTB: 86.61%

Tỷ lệ Tỷ lệ Mã Các lý do ngưng ép Giờ ###


0.0% 0.0% 11 Tu bổ 0.0 ###
7.1% 27.5% 12 Chờ mía 6.6 ###
7.6% 29.6% 13 Che ép 7.1 ###
0.0% 0.0% 14 Cô ng nghệ 0.0 ###
7.8% 30.3% 15 Lò hơi 7.3 ###
0.0% 0.0% 16 Điện 0.0 ###E
3.2% 12.5% 17 Khá c 3.0 ###E
N
1. Nhập: 2. Xuất C
Mía tồ n đầ u chưa trừ tạ p chấ t 0 tấ n Tổng đường sản xuất 65.10 tấ n C
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Mậ t rỉ 0.00 tấ n R
Mía câ n chưa trừ tạ p chấ t : 5,193 tấ n Bã mía 1,874.54 tấ n C
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 4,696 tấ n Bã bù n 301.49 tấ n C
Mía tồ n chưa trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Đườ ng trích BCP kỳ trướ c: 120.099 tấ n L
Mía tồ n đã trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Đườ ng trích BCP kỳ nà y: 410.386 tấ n C
Mía ép chưa trừ tạ p chấ t : 5,193 tấ n Đườ ng nhậ p từ kho về hò a tan: 33.050 tấ n L
Mía ép đã trừ tạ p chấ t : 4,696 tấ n L
Nă ng suấ t đườ ng bình quâ n: 66.31 tấ n/ngà y
Nă ng suấ t ép bình quâ n: 966 tấ n/ngà y Tấ n mía / Tấ n đườ ng: 14.57 ######
Nă ng suấ t ép thự c tế: 1,215 tấ n/ngà y Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): 12.16 N
N.suấ t ép b.quâ n (mía dơ): 1,068 tấ n/ngà y Mía thanh toá n / Đườ ng (10CCS) 12.68 N
N.suấ t ép thự c tế (mía dơ): 1,344 tấ n/ngà y N
Mậ t rỉ / Mía 4.97% % G
Đườ ng nhậ p SX quy về mía tồ 481 tấ n Bã mía / Mía 36.10% % G
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Bã bù n / Mía 6.42% % G
BCP đầ u quy về mía tồ n 0 tấ n
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 4,696 tấ n Tấ n mía / Tấ n đườ ng: 14.57 N
Mía tồ n cuố i đã trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): 12.16 N
BCP cuố i quy về mía tồ n 4,229 tấ n 10.30426 N
Mía ép đã trừ tạ p chấ t : 948 tấ n Đườ ng / Mía, có BCP 6.21%
Đ / M, có BCP, quy 10CCS 7.43%
Bà nh mía câ n 635 bà nh Đườ ng / Mía sạ ch, có BCP 6.86%
Trung bình bà nh 8.2 tấ n/bà nh Đ / M sạ ch, có BCP, quy 10CCS 8.22%
Đ / M thanh toá n, BCP, 10CCS 7.89% T
Bã thừ a đầ u kỳ 1E-09 tấ n D
Bã thừ a cuố i kỳ 1E-09 tấ n Sả n phẩ m khô ng phù hợ p (tấ n) 0 D
Mua trấ u 1E-09 tấ n D
Mua điện 14730 Mwh D
D
Nơi nhậ n: TGĐ, GĐ PXĐ, lưu PXĐ D
tấ n CCS D
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : #N/A #N/A Tấ n mía / Tấ n đườ ng: #N/A D
BCP tồ n đầ u quy về mía: #N/A #N/A Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): #N/A D
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 4695.61 0.08349263 D
Mía tồ n cuố i đã trừ tạ p chấ t : #N/A #N/A D
BCP tồ n cuố i quy về mía: #N/A #N/A D
Đườ ng SX trong kỳ: 65.1 D
Đườ ng nhậ p từ kho về hò a ta 33.05 D

Mía tồ n đầ u dơ: #N/A #N/A Tấ n mía tt / Tấ n đườ ng: #N/A


BCP tồ n đầ u quy về mía: #N/A #N/A Tấ n mía tt / Tấ n đườ ng (10CCS): #N/A M
Mía câ n thanh toá n: 4836.478 0.08349263
Mía tồ n cuố i dơ: #N/A #N/A
BCP tồ n cuố i quy về mía: #N/A #N/A
Đườ ng SX trong kỳ: 65.1
Đườ ng nhậ p từ kho về hò a ta 33.05
BẢNG BÁO CÁO SỐ LIỆU CHI TIẾT
I. MÍA THU MUA
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất KL (chưa trừ tc)
4,695.61 9.57% 5,193

I. MÍA ÉP
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất Xơ CCS CCS tt KL (chưa trừ tc) KL (thanh toán)
4,695.61 9.57% 14.16% 8.35% 8.46% 5,193 4,829
Độ cứ ng: 1.44
II. NƯỚC THẨM THẤU, BÃ MÍA, BÃ BÙN
NƯỚC THẨM THẤU BÃ MÍA BÃ BÙN Ghi chú
Khối lượng % xơ Nhiệt độ Khối lượ Pol Am K. lượng Pol Am
1,548.86 233% 77 1,874.54 2.34% 52.49% 301.49 3.06% 74.88%
296.49 3.07% 75.31% Thô
III. NƯỚC MÍA VÀ SYRUP 5.00 2.94% 40.40% Lọ c ép
KL pH Bx Pol RS AP Duc Phosphat CRKT
NM ép đầ u 16.92% 13.15% 77.74%
NM ép cuố i 1.95% 1.40% 72.00%
NM hỗ n hợ p 4,867 5.92 13.62% 10.32% 0.00% 75.77% 0
Chè trong 13.78% 10.49% 0.00% 76.18% 49
Chè thô 58.91% 44.80% 0.00% 76.04%
Remelt A 63.15% 60.94% 96.50% 0
Carbo 1 0.00% 0.00% 0.00%
Carbo 2,3 60.01% 57.81% 96.33%
Nướ c đườ ng lọ c 1 0.00% 0.00% 0.00%
Nướ c đườ ng than 0.00% 0.00% 0.00% 1
Nướ c đườ ng lọ c 2 0.00% 0.00% 0.00% 2
Nướ c đườ ng tinh 57.50% 55.21% ### 96.02% 2.6 3
4
ĐƯỜNG NON Noi Bx AP Pol Mật Magma Bx AP Pol 5
Đường non A 13 92.04% 81.36%
74.88% Mật A 82.41% 66.05% 54.43% MAN 6
Đường non B 8 96.40% 68.67%
66.20% Mật B 85.77% 45.48% 39.00% MB 7
Đường non C 4 98.96% 53.26%
52.71% Mật C1 86.37% 33.23% 28.70% MC1 8
Đường giống A 1 87.80% 75.03%
65.88% 9
Đường giống B 0 0.00% 0.00%0.00% Mgma B 91.07% 89.38% 81.39% MGB 10
Đường giống C 3 92.47% 66.23%
61.24% Mgma C1 89.60% 78.06% 69.94% MGC1 11
Remelt A 63.15% 96.50% 60.94% REA 12
Đường non R1 3 92.23% 98.61% 90.94% Mật R1 70.95% 90.08% 63.91% MR1 13
Đường non R2 1 91.60% 98.39% 90.13% Mật R2 70.50% 94.61% 66.70% MR2 14
Đường non R3 0 0.00% 0.00% 0.00% Mật R3 0.00% 0.00% 0.00% MR3 15
16
17
IV. ĐƯỜNG THÀNH PHẨM 18
Khối lượng (Tấn) SX Pol Am Mau RS TCKT MA SX DN 19
Tổng cộng 65.10 20
RENH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 21
RETH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 22
RE1 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 23
RE1 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 32.85 24
RE2 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 25
RE2 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 26
RS1 A (hạ t to) 65.10 99.75% 0.04% 67 0.05% 58 1.43 0.00 27
RS1 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 28
RS2 A (hạ t to) 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 29
RS2 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 30
Và ng hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 31
Và ng 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Thô 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Khô ng phù hợ p 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
V. MẬT RỈ
Khối lượng (Tấn) KL Bx AP Pol % KL mật/ KL mía
Mậ t rỉ 0.00 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
VI. TỔNG KÊ SACCHAROSE
NHẬP K.lượng Pol K.lượng XUẤT K.lượng Độ Pol K.lượng
(tấn) Sac (tấn) (tấn) Sac (tấn)
Mía 5,192.68 10.50% 545.47 Đườ ng sx từ mía 65.10 99.75% 64.93
Đườ ng trích BCP kỳ trướ c 120.099 99.85% 119.92 Mậ t rỉ 0.00 0.00% 0.00
Mậ t trích BCP kỳ trướ c 0.867 24.00% 0.21 Bã mía 1,874.54 2.34% 43.90
Đườ ng hò a tan và o dâ y chu 50.05 Bã bù n 301.49 3.06% 9.23
Đườ ng nhậ p từ kho về nhà 33.050 99.80% 32.98 KL đườ ng từ BCP 410.386 99.85% 409.77
Đườ ng KPH củ a nhà má y 19.75 KL mậ t trích từ BCP 234.044 24.00% 56.17
Tổng sac nhập 698.58 Tổng sac xuất 584.01

VII. HIỆU SUẤT XI. TỔN THẤT


Hạng mục Giá trị (%) Hạng mục Giá trị (%)
Hiệu suấ t ép 92.1% Trong bã 8.0% 0.85%
Hiệu suấ t ép h/c ( xơ 12,5%)
Hiệu suấ t nấ u 64.1% Trong bù n 1.7% 0.18%
Hiệu suấ t nấ u h/c (AP NMHH 85%)
Tổ ng thu hồ i 59.0% Trong mậ t rỉ 10.3% 1.08%
Tổ ng thu hồ i hiệu chỉnh
Hiệu suấ t an toà n sả n xuấ t 79.5% Tổ n thấ t KXĐ 21.0% 2.21%
Hiệu suấ t an toà n thiết bị 86.6%
Tấ n mía/Tấ n đườ ng 14.57 Tổ ng tổ n thấ t 41.0% 4.31%

VIII. TIÊU HAO VẬT TƯ


Vật tư ĐVT Lượng sử dụng Lượng/1000 T mía Ghi chú
Vô i (2100 kg) kg 9,570 2,038.1
Chấ t trợ lắ ng c 6,0kg) kg 28 6.0
NaOH loã ng 30(577,5kg) kg 300 63.9
Chấ t giả m độ n (0,68kg) kg 4 0.9
Phèn (21,5kg) kg 875 186.3
Cồ n tinh luyện (3,66 lít) lít 30 6.4
NaOH (Đặ c) (3,85kg) kg 4 0.9
Na3PO4 3,01kg) kg 2 0.4
Na2SO3 (2,35kg) kg 1 0.2
NaCl (muố i) (12,94kg) kg 2,200 468.5
Bộ t trợ lọ c (115kg) kg 120 25.6
Chấ t chố ng tạ o (1,15kg) kg 2 0.4
Chấ t diệt khuẩ n kg 0 -
Bao PP 50kg (2003cá i) cá i 1,302 277.3
Bao PE 50kg (2003 cá i) cá i 0 -
và ng
Bao PE 50kg cá i 0 -
RS2
Bao PE 50kg cá i 1,302 277.3
RS1
Bao PE 50kg cá i 0 -
RE2
Bao PE 50kg cá i 0 -
RE1
Kim may (0,2 câ y) cá i 0 -
Chỉ may (3kg) kg 0 -
Mự c in (0,09 lít) lít 0 -
Glyxerin 0 -
Axit H3PO4 0 -
Bộ t than hoạ t (125kg) 0 -
tính
Dầ u DO lít 570 121.4
Điện lướ i kWh 14,730 3,137.0
Trấ u kg 95,000 ###
Mù n cưa kg 0 -
Bã mía kg ### 399,211
Củ i kg 0 -
DUYỆT PHÒNG KCS
NHÀ MÁY ĐƯỜNG MK BÌNH THUẬN BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT
Vụ sản xuất: 2021 - 2022
Kỳ 2: 12/1/2021 1/1/2022

I. TỔNG QUÁT:
Thờ i gian ép kế hoạ ch: 768.0 h 32 ngà y
Thờ i gian ép thự c tế : 654.4 h Hiệu suấ t ATSX: 85.20%
Thờ i gian ngưng ép: 113.7 h Hiệu suấ t ATTB: 89.60%

Tỷ lệ Tỷ lệ Mã Các lý do ngưng ép Giờ ###


5.8% 33.2% 11 Tu bổ 37.7 ###
0.0% 0.0% 12 Chờ mía 0.0 ###
2.1% 12.2% 13 Che ép 13.9 ###
1.5% 8.9% 14 Cô ng nghệ 10.1 ###
7.3% 42.3% 15 Lò hơi 48.0 ###
0.6% 3.4% 16 Điện 3.9 ###E
0.0% 0.0% 17 Khá c 0.0 ###E
N
1. Nhập: 2. Xuất C
Mía tồ n đầ u chưa trừ tạ p chấ t 0 tấ n Tổng đường sản xuất 3,177.35 tấ n C
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Mậ t rỉ 2,029.69 tấ n R
Mía câ n chưa trừ tạ p chấ t : 40,973 tấ n Bã mía 15,307.65 tấ n C
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 37,022 tấ n Bã bù n 3,071.00 tấ n C
Mía tồ n chưa trừ tạ p chấ t : 354 tấ n Đườ ng trích BCP kỳ trướ c: 410.386 tấ n L
Mía tồ n đã trừ tạ p chấ t : 320 tấ n Đườ ng trích BCP kỳ nà y: 365.361 tấ n C
Mía ép chưa trừ tạ p chấ t : 40,619 tấ n Đườ ng nhậ p từ kho về hò a tan: 0.000 tấ n L
Mía ép đã trừ tạ p chấ t : 36,701 tấ n L
Nă ng suấ t đườ ng bình quâ n: 97.89 tấ n/ngà y
Nă ng suấ t ép bình quâ n: 1,147 tấ n/ngà y Tấ n mía / Tấ n đườ ng: 11.72 ######
Nă ng suấ t ép thự c tế: 1,346 tấ n/ngà y Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): 10.12 N
N.suấ t ép b.quâ n (mía dơ): 1,269 tấ n/ngà y Mía thanh toá n / Đườ ng (10CCS) 10.48 N
N.suấ t ép thự c tế (mía dơ): 1,490 tấ n/ngà y N
Mậ t rỉ / Mía 5.73% % G
Đườ ng nhậ p SX quy về mía tồ 0 tấ n Bã mía / Mía 37.69% % G
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Bã bù n / Mía 8.37% % G
BCP đầ u quy về mía tồ n 0 tấ n
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 37,022 tấ n Tấ n mía / Tấ n đườ ng: 11.72 N
Mía tồ n cuố i đã trừ tạ p chấ t : 320 tấ n Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): 10.12 N
BCP cuố i quy về mía tồ n 528 tấ n -1.44392 N
Mía ép đã trừ tạ p chấ t : 37,229 tấ n Đườ ng / Mía, có BCP 7.71%
Đ / M, có BCP, quy 10CCS 8.93%
Bà nh mía câ n 4,971 bà nh Đườ ng / Mía sạ ch, có BCP 8.53%
Trung bình bà nh 8.2 tấ n/bà nh Đ / M sạ ch, có BCP, quy 10CCS 9.88%
Đ / M thanh toá n, BCP, 10CCS 9.54% T
Bã thừ a đầ u kỳ 1E-09 tấ n D
Bã thừ a cuố i kỳ 1E-09 tấ n Sả n phẩ m khô ng phù hợ p (tấ n) 0 D
Mua trấ u 31.09 tấ n D
Mua điện 86430 Mwh D
D
Nơi nhậ n: TGĐ, GĐ PXĐ, lưu PXĐ D
tấ n CCS D
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : #N/A #N/A Tấ n mía / Tấ n đườ ng: #N/A D
BCP tồ n đầ u quy về mía: #N/A #N/A Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): #N/A D
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 37021.59 0.08637973 D
Mía tồ n cuố i đã trừ tạ p chấ t : #N/A #N/A D
BCP tồ n cuố i quy về mía: #N/A #N/A D
Đườ ng SX trong kỳ: 3177.35 D
Đườ ng nhậ p từ kho về hò a ta 0 D

Mía tồ n đầ u dơ: #N/A #N/A Tấ n mía tt / Tấ n đườ ng: #N/A


BCP tồ n đầ u quy về mía: #N/A #N/A Tấ n mía tt / Tấ n đườ ng (10CCS): #N/A M
Mía câ n thanh toá n: 38132.23 0.08637973
Mía tồ n cuố i dơ: #N/A #N/A
BCP tồ n cuố i quy về mía: #N/A #N/A
Đườ ng SX trong kỳ: 3177.35
Đườ ng nhậ p từ kho về hò a ta 0
BẢNG BÁO CÁO SỐ LIỆU CHI TIẾT
I. MÍA THU MUA
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất KL (chưa trừ tc)
37,021.59 9.64% 40,973

I. MÍA ÉP
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất Xơ CCS CCS tt KL (chưa trừ tc) KL (thanh toán)
36,701.15 9.65% 15.03% 8.64% 8.70% 40,619 37,742
Độ cứ ng: 1.12
II. NƯỚC THẨM THẤU, BÃ MÍA, BÃ BÙN
NƯỚC THẨM THẤU BÃ MÍA BÃ BÙN Ghi chú
Khối lượng % xơ Nhiệt độ Khối lượ Pol Am K. lượng Pol Am
12,818.94 232% 78 ### 2.09% 50.72% 3,071.00 2.83% 74.44%
2,947.00 2.78% 75.99% Thô
III. NƯỚC MÍA VÀ SYRUP 124.00 4.15% 39.12% Lọ c ép
KL pH Bx Pol RS AP Duc Phosphat CRKT
NM ép đầ u 17.79% 13.79% 77.51%
NM ép cuố i 1.83% 1.31% 71.82%
NM hỗ n hợ p 38,130 5.84 14.14% 10.69% 0.00% 75.60% 0
Chè trong 14.56% 11.10% 0.00% 76.25% 33
Chè thô 64.45% 48.36% 0.00% 75.04%
Remelt A 64.40% 62.81% 97.52% 0
Carbo 1 0.00% 0.00% 0.00%
Carbo 2,3 61.75% 60.11% 97.33%
Nướ c đườ ng lọ c 1 62.69% 61.13% 97.51%
Nướ c đườ ng than 61.73% 60.14% 97.42% 1
Nướ c đườ ng lọ c 2 61.59% 59.95% 97.33% 2
Nướ c đườ ng tinh 61.77% 59.97% 0.00% 97.08% 1.2 3
4
ĐƯỜNG NON Noi Bx AP Pol Mật Magma Bx AP Pol 5
Đường non A 241 92.78% 83.66%
77.63% Mật A 82.73% 68.22% 56.44% MAN 6
Đường non B 152 97.44% 68.26%
66.51% Mật B 87.47% 42.25% 36.95% MB 7
Đường non C 109 99.24% 52.23%
51.83% Mật C1 89.37% 28.28% 25.28% MC1 8
Đường giống A 0 0.00% 0.00%0.00% 9
Đường giống B 0 0.00% 0.00%0.00% Mgma B 91.52% 88.72% 81.19% MGB 10
Đường giống C 58 93.12% 65.80%
61.27% Mgma C1 91.14% 79.95% 72.86% MGC1 11
Remelt A 64.40% 97.52% 62.81% REA 12
Đường non R1 68 91.25% 99.02% 90.36% Mật R1 76.78% 94.96% 72.91% MR1 13
Đường non R2 47 91.45% 98.64% 90.21% Mật R2 77.10% 94.13% 72.57% MR2 14
Đường non R3 0 0.00% 0.00% 0.00% Mật R3 0.00% 0.00% 0.00% MR3 15
16
17
IV. ĐƯỜNG THÀNH PHẨM 18
Khối lượng (Tấn) SX Pol Am Mau RS TCKT MA SX DN 19
Tổng cộng 3,177.35 20
RENH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 21
RETH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 22
RE1 hạ t to 0.00 99.82% 0.04% 21 0.04% 36 0.00 0.00 23
RE1 1,105.30 99.82% 0.04% 21 0.04% 36 0.82 32.85 24
RE2 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 25
RE2 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 26
RS1 A (hạ t to) 1,231.80 99.79% 0.04% 46 0.05% 50 1.34 0.00 27
RS1 B 21.00 99.81% 0.04% 31 0.06% 62 1.11 0.00 28
RS2 A (hạ t to) 90.65 99.80% 0.05% 95 0.08% 81 1.34 0.00 29
RS2 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 30
Và ng hạ t to 728.60 98.69% 0.10% 908 0.25% 0 1.28 0.00 31
Và ng 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Thô 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Khô ng phù hợ p 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
V. MẬT RỈ
Khối lượng (Tấn) KL Bx AP Pol % KL mật/ KL mía
Mậ t rỉ 2,029.69 89.40% 28.27% 25.27% 5.53%
VI. TỔNG KÊ SACCHAROSE
NHẬP K.lượng Pol K.lượng XUẤT K.lượng Độ Pol K.lượng
(tấn) Sac (tấn) (tấn) Sac (tấn)
Mía 40,619.14 10.82% 4,396.85 Đườ ng sx từ mía 3,177.35 99.55% 3,163.09
Đườ ng trích BCP kỳ trướ c 410.386 99.85% 409.77 Mậ t rỉ 2,029.69 25.27% 512.96
Mậ t trích BCP kỳ trướ c 234.044 24.00% 56.17 Bã mía ### 2.09% 320.32
Đườ ng hò a tan và o dâ y chu 284.90 Bã bù n 3,071.00 2.83% 86.90
Đườ ng nhậ p từ kho về nhà 0.000 0.00% 0.00 KL đườ ng từ BCP 365.361 99.85% 364.81
Đườ ng KPH củ a nhà má y 160.3 KL mậ t trích từ BCP 308.540 24.00% 74.05
Tổng sac nhập 4,862.79 Tổng sac xuất 4,522.13

VII. HIỆU SUẤT XI. TỔN THẤT


Hạng mục Giá trị (%) Hạng mục Giá trị (%)
Hiệu suấ t ép 92.7% Trong bã 7.3% 0.79%
Hiệu suấ t ép h/c ( xơ 12,5%)
Hiệu suấ t nấ u 76.5% Trong bù n 2.0% 0.21%
Hiệu suấ t nấ u h/c (AP NMHH 85%)
Tổ ng thu hồ i 70.9% Trong mậ t rỉ 12.1% 1.31%
Tổ ng thu hồ i hiệu chỉnh
Hiệu suấ t an toà n sả n xuấ t 85.2% Tổ n thấ t KXĐ 7.7% 0.84%
Hiệu suấ t an toà n thiết bị 89.6%
Tấ n mía/Tấ n đườ ng 11.72 Tổ ng tổ n thấ t 29.1% 3.15%

VIII. TIÊU HAO VẬT TƯ


Vật tư ĐVT Lượng sử dụng Lượng/1000 T mía Ghi chú
Vô i (2100 kg) kg 72,800 1,983.6
Chấ t trợ lắ ng c 6,0kg) kg 177 4.8
NaOH loã ng 30(577,5kg) kg 15,190 413.9
Chấ t giả m độ n (0,68kg) kg 33 0.9
Phèn (21,5kg) kg 4,400 119.9
Cồ n tinh luyện (3,66 lít) lít 171 4.7
NaOH (Đặ c) (3,85kg) kg 12 0.3
Na3PO4 3,01kg) kg 6 0.2
Na2SO3 (2,35kg) kg 4 0.1
NaCl (muố i) (12,94kg) kg 0 -
Bộ t trợ lọ c (115kg) kg 2,100 57.2
Chấ t chố ng tạ o (1,15kg) kg 16 0.4
Chấ t diệt khuẩ n kg 0 -
Bao PP 50kg (2003cá i) cá i 63,547 1,731.5
Bao PE 50kg (2003 cá i) cá i 14,572 397.0
và ng
Bao PE 50kg cá i 1,813 49.4
RS2
Bao PE 50kg cá i 25,056 682.7
RS1
Bao PE 50kg cá i 0 -
RE2
Bao PE 50kg cá i 22,105 602.3
RE1
Kim may (0,2 câ y) cá i 0 -
Chỉ may (3kg) kg 0 -
Mự c in (0,09 lít) lít 0 -
Glyxerin 0 -
Axit H3PO4 0 -
Bộ t than hoạ t (125kg) 2,880 78.5
tính
Dầ u DO lít 2,400 65.4
Điện lướ i kWh 86,430 2,355.0
Trấ u kg 111,000 3,024.4
Mù n cưa kg 0 -
Bã mía kg ### 412,648
Củ i kg 10,000 272
DUYỆT PHÒNG KCS
NHÀ MÁY ĐƯỜNG MK BÌNH THUẬN BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT
Vụ sản xuất: 2021 - 2022
T 11: ### ###

I. TỔNG QUÁT:
Thờ i gian ép kế hoạ ch: 116.7 h 5 ngà y
Thờ i gian ép thự c tế : 92.8 h Hiệu suấ t ATSX: 79.50%
Thờ i gian ngưng ép: 23.9 h Hiệu suấ t ATTB: 86.61%

Tỷ lệ Tỷ lệ Mã Các lý do ngưng ép Giờ ###


0.0% 0.0% 11 Tu bổ 0.0 ###
7.1% 27.5% 12 Chờ mía 6.6 ###
7.6% 29.6% 13 Che ép 7.1 ###
0.0% 0.0% 14 Cô ng nghệ 0.0 ###
7.8% 30.3% 15 Lò hơi 7.3 ###
0.0% 0.0% 16 Điện 0.0 ###E
3.2% 12.5% 17 Khá c 3.0 ###E
N
1. Nhập: 2. Xuất C
Mía tồ n đầ u chưa trừ tạ p chấ t 0 tấ n Tổng đường sản xuất 65.10 tấ n C
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Mậ t rỉ 0.00 tấ n R
Mía câ n chưa trừ tạ p chấ t : 5,193 tấ n Bã mía 1,874.54 tấ n C
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 4,696 tấ n Bã bù n 301.49 tấ n C
Mía tồ n chưa trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Đườ ng trích BCP kỳ trướ c: 120.099 tấ n L
Mía tồ n đã trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Đườ ng trích BCP kỳ nà y: 410.386 tấ n C
Mía ép chưa trừ tạ p chấ t : 5,193 tấ n Đườ ng nhậ p từ kho về hò a tan: 33.050 tấ n L
Mía ép đã trừ tạ p chấ t : 4,696 tấ n L
Nă ng suấ t đườ ng bình quâ n: 66.31 tấ n/ngà y
Nă ng suấ t ép bình quâ n: 966 tấ n/ngà y Tấ n mía / Tấ n đườ ng: 14.57 ######
Nă ng suấ t ép thự c tế: 1,215 tấ n/ngà y Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): 12.16 N
N.suấ t ép b.quâ n (mía dơ): 1,068 tấ n/ngà y Mía thanh toá n / Đườ ng (10CCS) 12.68 N
N.suấ t ép thự c tế (mía dơ): 1,344 tấ n/ngà y N
Mậ t rỉ / Mía 4.97% % G
Đườ ng nhậ p SX quy về mía tồ 481 tấ n Bã mía / Mía 36.10% % G
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Bã bù n / Mía 6.42% % G
BCP đầ u quy về mía tồ n 0 tấ n
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 4,696 tấ n Tấ n mía / Tấ n đườ ng: 14.57 N
Mía tồ n cuố i đã trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): 12.16 N

BCP cuố i quy về mía tồ n 4,229 tấ n 10.30426 N

Mía ép đã trừ tạ p chấ t : 948 tấ n Đườ ng / Mía, có BCP 6.21%

Đ / M, có BCP, quy 10CCS 7.43%

Bà nh mía câ n 635 bà nh Đườ ng / Mía sạ ch, có BCP 6.86%

Trung bình bà nh 8.2 tấ n/bà nh Đ / M sạ ch, có BCP, quy 10CCS 8.22%


Đ / M thanh toá n, BCP, 10CCS 7.89% T
Bã thừ a đầ u kỳ 1E-09 tấ n D
Bã thừ a cuố i kỳ 1E-09 tấ n Sả n phẩ m khô ng phù hợ p (tấ n) 0 D
Mua trấ u 1E-09 tấ n D
Mua điện 14730 Mwh D

D
Nơi nhậ n: TGĐ, GĐ PXĐ, lưu PXĐ D
tấ n CCS D
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : #N/A #N/A Tấ n mía / Tấ n đườ ng: #N/A D
BCP tồ n đầ u quy về mía: #N/A #N/A Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): #N/A D
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 4695.61 0.08349263 D
Mía tồ n cuố i đã trừ tạ p chấ t : #N/A #N/A D
BCP tồ n cuố i quy về mía: #N/A #N/A D
Đườ ng SX trong kỳ: 65.1 D
Đườ ng nhậ p từ kho về hò a ta 33.05 D

Mía tồ n đầ u dơ: #N/A #N/A Tấ n mía tt / Tấ n đườ ng: #N/A


BCP tồ n đầ u quy về mía: #N/A #N/A Tấ n mía tt / Tấ n đườ ng (10CCS): #N/A M
Mía câ n thanh toá n: 4836.478 0.08349263
Mía tồ n cuố i dơ: #N/A #N/A
BCP tồ n cuố i quy về mía: #N/A #N/A
Đườ ng SX trong kỳ: 65.1
Đườ ng nhậ p từ kho về hò a ta 33.05
BẢNG BÁO CÁO SỐ LIỆU CHI TIẾT
I. MÍA THU MUA
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất KL (chưa trừ tc)
4,695.61 9.57% 5,193

I. MÍA ÉP
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất Xơ CCS CCS tt KL (chưa trừ tc) KL (thanh toán)
4,695.61 9.57% 14.16% 8.35% 8.46% 5,193 4,829
Độ cứ ng: 1.44
II. NƯỚC THẨM THẤU, BÃ MÍA, BÃ BÙN
NƯỚC THẨM THẤU BÃ MÍA BÃ BÙN Ghi chú
Khối lượng % xơ Nhiệt độ Khối lượ Pol Am K. lượng Pol Am
1,548.86 233% 77 1,874.54 2.34% 52.49% 301.49 3.06% 74.88%
296.49 3.07% 75.31% Thô
III. NƯỚC MÍA VÀ SYRUP 5.00 2.94% 40.40% Lọ c ép
KL pH Bx Pol RS AP Duc Phosphat CRKT
NM ép đầ u 16.92% 13.15% 77.74%
NM ép cuố i 1.95% 1.40% 72.00%
NM hỗ n hợ p 4,867 5.92 13.62% 10.32% 0.00% 75.77% 0
Chè trong 13.78% 10.49% 0.00% 76.18% 49
Chè thô 58.91% 44.80% 0.00% 76.04%
Remelt A 63.15% 60.94% 96.50% 0
Carbo 1 0.00% 0.00% 0.00%
Carbo 2,3 60.01% 57.81% 96.33%
Nướ c đườ ng lọ c 1 0.00% 0.00% 0.00%
Nướ c đườ ng than 0.00% 0.00% 0.00% 1
Nướ c đườ ng lọ c 2 0.00% 0.00% 0.00% 2
Nướ c đườ ng tinh 57.50% 55.21% ### 96.02% 2.6 3
4
ĐƯỜNG NON Noi Bx AP Pol Mật Magma Bx AP Pol 5
Đường non A 13 92.04% 81.36%
74.88% Mật A 82.41% 66.05% 54.43% MAN 6
Đường non B 8 96.40% 68.67%
66.20% Mật B 85.77% 45.48% 39.00% MB 7
Đường non C 4 98.96% 53.26%
52.71% Mật C1 86.37% 33.23% 28.70% MC1 8
Đường giống A 1 87.80% 75.03%
65.88% 9
Đường giống B 0 0.00% 0.00%0.00% Mgma B 91.07% 89.38% 81.39% MGB 10
Đường giống C 3 92.47% 66.23%
61.24% Mgma C1 89.60% 78.06% 69.94% MGC1 11
Remelt A 63.15% 96.50% 60.94% REA 12
Đường non R1 3 92.23% 98.61% 90.94% Mật R1 70.95% 90.08% 63.91% MR1 13
Đường non R2 1 91.60% 98.39% 90.13% Mật R2 70.50% 94.61% 66.70% MR2 14
15
Đường non R3 0 0.00% 0.00% 0.00% Mật R3 0.00% 0.00% 0.00% MR3
16

17

18
IV. ĐƯỜNG THÀNH PHẨM
19
Khối lượng (Tấn) SX Pol Am Mau RS TCKT MA SX DN
Tổng cộng 65.10 20
RENH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 21
RETH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 22
RE1 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 23
RE1 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 32.85 24
25
RE2 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
RE2 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 26
RS1 A (hạ t to) 65.10 99.75% 0.04% 67 0.05% 58 1.43 0.00 27
RS1 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 28
RS2 A (hạ t to) 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 29
RS2 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 30
Và ng hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 31
Và ng 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Thô 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Khô ng phù hợ p 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
V. MẬT RỈ
Khối lượng (Tấn) KL Bx AP Pol % KL mật/ KL mía
Mậ t rỉ 0.00 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
VI. TỔNG KÊ SACCHAROSE
NHẬP K.lượng Pol K.lượng XUẤT K.lượng Độ Pol K.lượng
(tấn) Sac (tấn) (tấn) Sac (tấn)
Mía 5,192.68 10.50% 545.47 Đườ ng sx từ mía 65.10 99.75% 64.93
Đườ ng trích BCP kỳ trướ c 120.099 99.85% 119.92 Mậ t rỉ 0.00 0.00% 0.00
Mậ t trích BCP kỳ trướ c 0.867 24.00% 0.21 Bã mía 1,874.54 2.34% 43.90
Đườ ng hò a tan và o dâ y chu 50.05 Bã bù n 301.49 3.06% 9.23
Đườ ng nhậ p từ kho về nhà 33.050 99.80% 32.98 KL đườ ng từ BCP 410.386 99.85% 409.77
Đườ ng KPH củ a nhà má y 19.75 KL mậ t trích từ BCP 234.044 24.00% 56.17
Tổng sac nhập 698.58 Tổng sac xuất 584.01

VII. HIỆU SUẤT XI. TỔN THẤT


Hạng mục Giá trị (%) Hạng mục Giá trị (%)
Hiệu suấ t ép 92.1% Trong bã 8.0% 0.85%
Hiệu suấ t ép h/c ( xơ 12,5%)
Hiệu suấ t nấ u 64.1% Trong bù n 1.7% 0.18%
Hiệu suấ t nấ u h/c (AP NMHH 85%)
Tổ ng thu hồ i 59.0% Trong mậ t rỉ 10.3% 1.08%
Tổ ng thu hồ i hiệu chỉnh
Hiệu suấ t an toà n sả n xuấ t 79.5% Tổ n thấ t KXĐ 21.0% 2.21%
Hiệu suấ t an toà n thiết bị 86.6%
Tấ n mía/Tấ n đườ ng 14.57 Tổ ng tổ n thấ t 41.0% 4.31%

VIII. TIÊU HAO VẬT TƯ


Vật tư ĐVT Lượng sử dụng Lượng/1000 T mía Ghi chú
Vô i (2100 kg) kg 9,570 2,038.1
Chấ t trợ lắ ng c 6,0kg) kg 28 6.0
NaOH loã ng 30(577,5kg) kg 300 63.9
Chấ t giả m độ n (0,68kg) kg 4 0.9
Phèn (21,5kg) kg 875 186.3
Cồ n tinh luyện (3,66 lít) lít 30 6.4
NaOH (Đặ c) (3,85kg) kg 4 0.9
Na3PO4 3,01kg) kg 2 0.4
Na2SO3 (2,35kg) kg 1 0.2
NaCl (muố i) (12,94kg) kg 2,200 468.5
Bộ t trợ lọ c (115kg) kg 120 25.6
Chấ t chố ng tạ o (1,15kg) kg 2 0.4
Chấ t diệt khuẩ n kg 0 -
Bao PP 50kg (2003cá i) cá i 1,302 277.3
Bao PE 50kg (2003 cá i)
và ng cá i 0 -
Bao PE 50kg
RS2 cá i 0 -
Bao PE 50kg
RS1 cá i 1,302 277.3
Bao PE 50kg
RE2 cá i 0 -
Bao PE 50kg
RE1 cá i 0 -
Kim may (0,2 câ y) cá i 0 -
Chỉ may (3kg) kg 0 -
Mự c in (0,09 lít) lít 0 -
Glyxerin 0 -
Axit H3PO4 0 -
Bộ t than hoạ t (125kg)
tính 0 -
Dầ u DO lít 570 121.4
Điện lướ i kWh 14,730 3,137.0
Trấ u kg 95,000 ###
Mù n cưa kg 0 -
Bã mía kg ### 399,211
Củ i kg 0 -
DUYỆT PHÒNG KCS
NHÀ MÁY ĐƯỜNG MK BÌNH THUẬN BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT
Vụ sản xuất: 2021 - 2022
T 12: 12/1/2021 ###

I. TỔNG QUÁT:
Thờ i gian ép kế hoạ ch: 744.0 h 31 ngà y
Thờ i gian ép thự c tế : 632.1 h Hiệu suấ t ATSX: 84.96%
Thờ i gian ngưng ép: 111.9 h Hiệu suấ t ATTB: 89.33%

Tỷ lệ Tỷ lệ Mã Các lý do ngưng ép Giờ ###


5.8% 32.5% 11 Tu bổ 36.4 ###
0.0% 0.0% 12 Chờ mía 0.0 ###
2.1% 12.1% 13 Che ép 13.5 ###
1.6% 9.0% 14 Cô ng nghệ 10.1 ###
7.6% 42.9% 15 Lò hơi 48.0 ###
0.6% 3.5% 16 Điện 3.9 ###E
0.0% 0.0% 17 Khá c 0.0 ###E
N
1. Nhập: 2. Xuất C
Mía tồ n đầ u chưa trừ tạ p chấ t 0 tấ n Tổng đường sản xuất 3,048.30 tấ n C
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Mậ t rỉ 1,976.69 tấ n R
Mía câ n chưa trừ tạ p chấ t : 39,491 tấ n Bã mía 14,782.59 tấ n C
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 35,682 tấ n Bã bù n 2,953.24 tấ n C
Mía tồ n chưa trừ tạ p chấ t : 226 tấ n Đườ ng trích BCP kỳ trướ c: 410.386 tấ n L
Mía tồ n đã trừ tạ p chấ t : 205 tấ n Đườ ng trích BCP kỳ nà y: 385.840 tấ n C
Mía ép chưa trừ tạ p chấ t : 39,266 tấ n Đườ ng nhậ p từ kho về hò a tan: 0.000 tấ n L
Mía ép đã trừ tạ p chấ t : 35,478 tấ n L
Nă ng suấ t đườ ng bình quâ n: 97.54 tấ n/ngà y
Nă ng suấ t ép bình quâ n: 1,144 tấ n/ngà y Tấ n mía / Tấ n đườ ng: 11.73 ######
Nă ng suấ t ép thự c tế: 1,347 tấ n/ngà y Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): 10.12 N
N.suấ t ép b.quâ n (mía dơ): 1,267 tấ n/ngà y Mía thanh toá n / Đườ ng (10CCS) 10.48 N
N.suấ t ép thự c tế (mía dơ): 1,491 tấ n/ngà y N
Mậ t rỉ / Mía 5.75% % G
Đườ ng nhậ p SX quy về mía tồ 0 tấ n Bã mía / Mía 37.65% % G
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Bã bù n / Mía 8.32% % G
BCP đầ u quy về mía tồ n 0 tấ n
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 35,682 tấ n Tấ n mía / Tấ n đườ ng: 11.73 N
Mía tồ n cuố i đã trừ tạ p chấ t : 205 tấ n Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): 10.12 N
BCP cuố i quy về mía tồ n 288 tấ n -0.74642 N
Mía ép đã trừ tạ p chấ t : 35,766 tấ n Đườ ng / Mía, có BCP 7.70%
Đ / M, có BCP, quy 10CCS 8.93%
Bà nh mía câ n 4,785 bà nh Đườ ng / Mía sạ ch, có BCP 8.52%
Trung bình bà nh 8.3 tấ n/bà nh Đ / M sạ ch, có BCP, quy 10CCS 9.89%
Đ / M thanh toá n, BCP, 10CCS 9.54% T
Bã thừ a đầ u kỳ 1E-09 tấ n D
Bã thừ a cuố i kỳ 1E-09 tấ n Sả n phẩ m khô ng phù hợ p (tấ n) 0 D
Mua trấ u 31.09 tấ n D
Mua điện 83220 Mwh D
D
Nơi nhậ n: TGĐ, GĐ PXĐ, lưu PXĐ D
tấ n CCS D
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : #N/A #N/A Tấ n mía / Tấ n đườ ng: #N/A D
BCP tồ n đầ u quy về mía: #N/A #N/A Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): #N/A D
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 35682.16 0.08621314 D
Mía tồ n cuố i đã trừ tạ p chấ t : #N/A #N/A D
BCP tồ n cuố i quy về mía: #N/A #N/A D
Đườ ng SX trong kỳ: 3048.3 D
Đườ ng nhậ p từ kho về hò a ta 0 D

Mía tồ n đầ u dơ: #N/A #N/A Tấ n mía tt / Tấ n đườ ng: #N/A


BCP tồ n đầ u quy về mía: #N/A #N/A Tấ n mía tt / Tấ n đườ ng (10CCS): #N/A M
Mía câ n thanh toá n: 36752.62 0.08621314
Mía tồ n cuố i dơ: #N/A #N/A
BCP tồ n cuố i quy về mía: #N/A #N/A
Đườ ng SX trong kỳ: 3048.3
Đườ ng nhậ p từ kho về hò a ta 0
BẢNG BÁO CÁO SỐ LIỆU CHI TIẾT
I. MÍA THU MUA
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất KL (chưa trừ tc)
35,682.16 9.65% 39,491

I. MÍA ÉP
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất Xơ CCS CCS tt KL (chưa trừ tc) KL (thanh toán)
35,477.61 9.65% 15.01% 8.62% 8.69% 39,266 36,484
Độ cứ ng: 1.12
II. NƯỚC THẨM THẤU, BÃ MÍA, BÃ BÙN
NƯỚC THẨM THẤU BÃ MÍA BÃ BÙN Ghi chú
Khối lượng % xơ Nhiệt độ Khối lượ Pol Am K. lượng Pol Am
12,385.50 233% 78 ### 2.09% 50.73% 2,953.24 2.82% 74.46%
2,835.24 2.78% 76.00% Thô
III. NƯỚC MÍA VÀ SYRUP 118.00 4.09% 39.23% Lọ c ép
KL pH Bx Pol RS AP Duc Phosphat CRKT
NM ép đầ u 17.78% 13.77% 77.47%
NM ép cuố i 1.82% 1.31% 71.78%
NM hỗ n hợ p 36,868 5.84 14.13% 10.68% 0.00% 75.56% 0
Chè trong 14.54% 11.08% 0.00% 76.21% 33
Chè thô 64.30% 48.22% 0.00% 75.00%
Remelt A 64.38% 62.79% 97.53% 0
Carbo 1 0.00% 0.00% 0.00%
Carbo 2,3 61.84% 60.19% 97.33%
Nướ c đườ ng lọ c 1 62.69% 61.13% 97.51%
Nướ c đườ ng than 61.73% 60.14% 97.42% 1
Nướ c đườ ng lọ c 2 61.59% 59.95% 97.33% 2
Nướ c đườ ng tinh 61.79% 59.98% 0.00% 97.08% 1.2 3
4
ĐƯỜNG NON Noi Bx AP Pol Mật Magma Bx AP Pol 5
Đường non A 233 92.78% 83.62%
77.59% Mật A 82.70% 68.28% 56.47% MAN 6
Đường non B 146 97.42% 68.31%
66.55% Mật B 87.44% 42.24% 36.93% MB 7
Đường non C 106 99.23% 52.23%
51.83% Mật C1 89.36% 28.21% 25.21% MC1 8
Đường giống A 0 0.00% 0.00%0.00% 9
Đường giống B 0 0.00% 0.00%0.00% Mgma B 91.52% 88.73% 81.20% MGB 10
Đường giống C 55 93.11% 65.81%
61.28% Mgma C1 91.14% 80.02% 72.93% MGC1 11
Remelt A 64.38% 97.53% 62.79% REA 12
Đường non R1 64 91.26% 99.01% 90.36% Mật R1 76.72% 94.98% 72.87% MR1 13
Đường non R2 45 91.42% 98.63% 90.17% Mật R2 77.21% 94.12% 72.67% MR2 14
Đường non R3 0 0.00% 0.00% 0.00% Mật R3 0.00% 0.00% 0.00% MR3 15
16
17
IV. ĐƯỜNG THÀNH PHẨM 18
Khối lượng (Tấn) SX Pol Am Mau RS TCKT MA SX DN 19
Tổng cộng 3,048.30 20
RENH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 21
RETH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 22
RE1 hạ t to 0.00 99.82% 0.04% 21 0.04% 36 0.00 0.00 23
RE1 1,105.30 99.82% 0.04% 21 0.04% 36 0.82 32.85 24
RE2 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 25
RE2 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 26
RS1 A (hạ t to) 1,102.75 99.79% 0.04% 46 0.05% 51 1.34 0.00 27
RS1 B 21.00 99.81% 0.04% 31 0.06% 62 1.11 0.00 28
RS2 A (hạ t to) 90.65 99.80% 0.05% 95 0.08% 81 1.34 0.00 29
RS2 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 30
Và ng hạ t to 728.60 98.69% 0.10% 908 0.25% 0 1.28 0.00 31
Và ng 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Thô 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Khô ng phù hợ p 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
V. MẬT RỈ
Khối lượng (Tấn) KL Bx AP Pol % KL mật/ KL mía
Mậ t rỉ 1,976.69 89.38% 28.20% 25.20% 5.57%
VI. TỔNG KÊ SACCHAROSE
NHẬP K.lượng Pol K.lượng XUẤT K.lượng Độ Pol K.lượng
(tấn) Sac (tấn) (tấn) Sac (tấn)
Mía 39,265.52 10.81% 4,246.31 Đườ ng sx từ mía 3,048.30 99.54% 3,034.29
Đườ ng trích BCP kỳ trướ c 410.386 99.85% 409.77 Mậ t rỉ 1,976.69 25.20% 498.20
Mậ t trích BCP kỳ trướ c 234.044 24.00% 56.17 Bã mía ### 2.09% 309.46
Đườ ng hò a tan và o dâ y chu 269.30 Bã bù n 2,953.24 2.82% 83.25
Đườ ng nhậ p từ kho về nhà 0.000 0.00% 0.00 KL đườ ng từ BCP 385.840 99.85% 385.26
Đườ ng KPH củ a nhà má y 149.4 KL mậ t trích từ BCP 297.624 24.00% 71.43
Tổng sac nhập 4,712.25 Tổng sac xuất 4,381.89

VII. HIỆU SUẤT XI. TỔN THẤT


Hạng mục Giá trị (%) Hạng mục Giá trị (%)
Hiệu suấ t ép 92.7% Trong bã 7.3% 0.79%
Hiệu suấ t ép h/c ( xơ 12,5%)
Hiệu suấ t nấ u 76.4% Trong bù n 2.0% 0.21%
Hiệu suấ t nấ u h/c (AP NMHH 85%)
Tổ ng thu hồ i 70.9% Trong mậ t rỉ 12.1% 1.31%
Tổ ng thu hồ i hiệu chỉnh
Hiệu suấ t an toà n sả n xuấ t 85.0% Tổ n thấ t KXĐ 7.8% 0.84%
Hiệu suấ t an toà n thiết bị 89.3%
Tấ n mía/Tấ n đườ ng 11.73 Tổ ng tổ n thấ t 29.1% 3.15%

VIII. TIÊU HAO VẬT TƯ


Vật tư ĐVT Lượng sử dụng Lượng/1000 T mía Ghi chú
Vô i (2100 kg) kg 70,010 1,973.4
Chấ t trợ lắ ng c 6,0kg) kg 172 4.8
NaOH loã ng 30(577,5kg) kg 14,890 419.7
Chấ t giả m độ n (0,68kg) kg 33 0.9
Phèn (21,5kg) kg 4,150 117.0
Cồ n tinh luyện (3,66 lít) lít 138 3.9
NaOH (Đặ c) (3,85kg) kg 8 0.2
Na3PO4 3,01kg) kg 4 0.1
Na2SO3 (2,35kg) kg 2 0.1
NaCl (muố i) (12,94kg) kg 0 -
Bộ t trợ lọ c (115kg) kg 2,060 58.1
Chấ t chố ng tạ o (1,15kg) kg 16 0.5
Chấ t diệt khuẩ n kg 0 -
Bao PP 50kg (2003cá i) cá i 60,966 1,718.4
Bao PE 50kg (2003 cá i) cá i 14,572 410.7
và ng
Bao PE 50kg cá i 1,813 51.1
RS2
Bao PE 50kg cá i 22,475 633.5
RS1
Bao PE 50kg cá i 0 -
RE2
Bao PE 50kg cá i 22,105 623.1
RE1
Kim may (0,2 câ y) cá i 0 -
Chỉ may (3kg) kg 0 -
Mự c in (0,09 lít) lít 0 -
Glyxerin 0 -
Axit H3PO4 0 -
Bộ t than hoạ t (125kg) 2,880 81.2
tính
Dầ u DO lít 2,340 66.0
Điện lướ i kWh 83,220 2,345.7
Trấ u kg 111,000 3,128.7
Mù n cưa kg 0 -
Bã mía kg ### 412,079
Củ i kg 10,000 282
DUYỆT PHÒNG KCS
NHÀ MÁY ĐƯỜNG MK BÌNH THUẬN BÁO CÁO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT
Vụ sản xuất: 2021 - 2022
T 1: 1/1/2022 1/1/2022

I. TỔNG QUÁT:
Thờ i gian ép kế hoạ ch: 24.0 h 1 ngà y
Thờ i gian ép thự c tế : 22.3 h Hiệu suấ t ATSX: 92.71%
Thờ i gian ngưng ép: 1.8 h Hiệu suấ t ATTB: 98.16%

Tỷ lệ Tỷ lệ Mã Các lý do ngưng ép Giờ ###


6.0% 76.2% 11 Tu bổ 1.3 ###
0.0% 0.0% 12 Chờ mía 0.0 ###
1.9% 23.8% 13 Che ép 0.4 ###
0.0% 0.0% 14 Cô ng nghệ 0.0 ###
0.0% 0.0% 15 Lò hơi 0.0 ###
0.0% 0.0% 16 Điện 0.0 ###E
0.0% 0.0% 17 Khá c 0.0 ###E
N
1. Nhập: 2. Xuất C
Mía tồ n đầ u chưa trừ tạ p chấ t 0 tấ n Tổng đường sản xuất 129.05 tấ n C
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Mậ t rỉ 53.00 tấ n R
Mía câ n chưa trừ tạ p chấ t : 1,482 tấ n Bã mía 525.07 tấ n C
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 1,339 tấ n Bã bù n 117.76 tấ n C
Mía tồ n chưa trừ tạ p chấ t : 354 tấ n Đườ ng trích BCP kỳ trướ c: 385.840 tấ n L
Mía tồ n đã trừ tạ p chấ t : 320 tấ n Đườ ng trích BCP kỳ nà y: 365.361 tấ n C
Mía ép chưa trừ tạ p chấ t : 1,354 tấ n Đườ ng nhậ p từ kho về hò a tan: 0.000 tấ n L
Mía ép đã trừ tạ p chấ t : 1,224 tấ n L
Nă ng suấ t đườ ng bình quâ n: 108.57 tấ n/ngà y
Nă ng suấ t ép bình quâ n: 1,224 tấ n/ngà y Tấ n mía / Tấ n đườ ng: 11.27 ######
Nă ng suấ t ép thự c tế: 1,320 tấ n/ngà y Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): 10.23 N
N.suấ t ép b.quâ n (mía dơ): 1,354 tấ n/ngà y Mía thanh toá n / Đườ ng (10CCS) 10.56 N
N.suấ t ép thự c tế (mía dơ): 1,460 tấ n/ngà y N
Mậ t rỉ / Mía 5.22% % G
Đườ ng nhậ p SX quy về mía tồ 0 tấ n Bã mía / Mía 38.79% % G
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : 0 tấ n Bã bù n / Mía 9.62% % G
BCP đầ u quy về mía tồ n 0 tấ n
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 1,339 tấ n Tấ n mía / Tấ n đườ ng: 9.68 N
Mía tồ n cuố i đã trừ tạ p chấ t : 320 tấ n Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): 8.80 N
BCP cuố i quy về mía tồ n 231 tấ n -0.63166 N
Mía ép đã trừ tạ p chấ t : 1,250 tấ n Đườ ng / Mía, có BCP 8.02%
Đ / M, có BCP, quy 10CCS 8.83%
Bà nh mía câ n 186 bà nh Đườ ng / Mía sạ ch, có BCP 8.87%
Trung bình bà nh 8.0 tấ n/bà nh Đ / M sạ ch, có BCP, quy 10CCS 9.77%
Đ / M thanh toá n, BCP, 10CCS 9.47% T
Bã thừ a đầ u kỳ 1E-09 tấ n D
Bã thừ a cuố i kỳ 1E-09 tấ n Sả n phẩ m khô ng phù hợ p (tấ n) 0 D
Mua trấ u 1E-09 tấ n D
Mua điện 3210 Mwh D
D
Nơi nhậ n: TGĐ, GĐ PXĐ, lưu PXĐ D
tấ n CCS D
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : #N/A #N/A Tấ n mía / Tấ n đườ ng: #N/A D
BCP tồ n đầ u quy về mía: #N/A #N/A Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): #N/A D
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 1339.43 0.09081784 D
Mía tồ n cuố i đã trừ tạ p chấ t : #N/A #N/A D
BCP tồ n cuố i quy về mía: #N/A #N/A D
Đườ ng SX trong kỳ: 129.05 D
Đườ ng nhậ p từ kho về hò a ta 0 D

Mía tồ n đầ u dơ: #N/A #N/A Tấ n mía tt / Tấ n đườ ng: #N/A


BCP tồ n đầ u quy về mía: #N/A #N/A Tấ n mía tt / Tấ n đườ ng (10CCS): #N/A M
Mía câ n thanh toá n: 1379.613 0.09081784
Mía tồ n cuố i dơ: #N/A #N/A
BCP tồ n cuố i quy về mía: #N/A #N/A
Đườ ng SX trong kỳ: 129.05
Đườ ng nhậ p từ kho về hò a ta 0
BẢNG BÁO CÁO SỐ LIỆU CHI TIẾT
I. MÍA THU MUA
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất KL (chưa trừ tc)
1,339.43 9.62% 1,482

I. MÍA ÉP
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất Xơ CCS CCS tt KL (chưa trừ tc) KL (thanh toán)
1,223.53 9.61% 15.43% 9.08% 9.11% 1,354 1,258
Độ cứ ng: 1.00
II. NƯỚC THẨM THẤU, BÃ MÍA, BÃ BÙN
NƯỚC THẨM THẤU BÃ MÍA BÃ BÙN Ghi chú
Khối lượng % xơ Nhiệt độ Khối lượ Pol Am K. lượng Pol Am
433.44 230% 78 525.07 2.07% 50.62% 117.76 3.16% 73.85%
111.76 3.05% 75.85% Thô
III. NƯỚC MÍA VÀ SYRUP 6.00 5.14% 36.90% Lọ c ép
KL pH Bx Pol RS AP Duc Phosphat CRKT
NM ép đầ u 18.15% 14.27% 78.60%
NM ép cuố i 1.96% 1.42% 72.84%
NM hỗ n hợ p 1,262 5.78 14.41% 11.07% 0.00% 76.80% 0
Chè trong 15.18% 11.78% 0.00% 77.60% 32
Chè thô 68.99% 52.49% 0.00% 76.09%
Remelt A 64.94% 63.29% 97.46% 0
Carbo 1 0.00% 0.00% 0.00%
Carbo 2,3 59.95% 58.31% 97.28%
Nướ c đườ ng lọ c 1 0.00% 0.00% 0.00%
Nướ c đườ ng than 0.00% 0.00% 0.00% 1
Nướ c đườ ng lọ c 2 0.00% 0.00% 0.00% 2
Nướ c đườ ng tinh 61.32% 59.59% 0.00% 97.18% 0.6 3
4
ĐƯỜNG NON Noi Bx AP Pol Mật Magma Bx AP Pol 5
Đường non A 8 92.85% 84.85%
78.78% Mật A 83.75% 66.40% 55.61% MAN 6
Đường non B 6 97.80% 67.03%
65.55% Mật B 88.20% 42.53% 37.51% MB 7
Đường non C 3 99.55% 52.29%
52.06% Mật C1 89.74% 30.42% 27.30% MC1 8
Đường giống A 0 0.00% 0.00%0.00% 9
Đường giống B 0 0.00% 0.00%0.00% Mgma B 91.54% 88.36% 80.88% MGB 10
Đường giống C 3 93.25% 65.38%
60.97% Mgma C1 91.09% 77.94% 70.99% MGC1 11
Remelt A 64.94% 97.46% 63.29% REA 12
Đường non R1 4 91.08% 99.15% 90.30% Mật R1 78.00% 94.64% 73.82% MR1 13
Đường non R2 2 91.95% 98.79% 90.84% Mật R2 74.80% 94.24% 70.49% MR2 14
Đường non R3 0 0.00% 0.00% 0.00% Mật R3 0.00% 0.00% 0.00% MR3 15
16
17
IV. ĐƯỜNG THÀNH PHẨM 18
Khối lượng (Tấn) SX Pol Am Mau RS TCKT MA SX DN 19
Tổng cộng 129.05 20
RENH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 21
RETH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 22
RE1 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 23
RE1 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 32.85 24
RE2 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 25
RE2 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 26
RS1 A (hạ t to) 129.05 99.81% 0.04% 47 0.04% 41 1.35 0.00 27
RS1 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 28
RS2 A (hạ t to) 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 29
RS2 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 30
Và ng hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 31
Và ng 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Thô 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Khô ng phù hợ p 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
V. MẬT RỈ
Khối lượng (Tấn) KL Bx AP Pol % KL mật/ KL mía
Mậ t rỉ 53.00 89.74% 30.43% 27.31% 4.33%
VI. TỔNG KÊ SACCHAROSE
NHẬP K.lượng Pol K.lượng XUẤT K.lượng Độ Pol K.lượng
(tấn) Sac (tấn) (tấn) Sac (tấn)
Mía 1,353.63 11.12% 150.54 Đườ ng sx từ mía 129.05 99.81% 128.80
Đườ ng trích BCP kỳ trướ c 385.840 99.85% 385.26 Mậ t rỉ 53.00 27.30% 14.47
Mậ t trích BCP kỳ trướ c 297.624 24.00% 71.43 Bã mía 525.07 2.07% 10.84
Đườ ng hò a tan và o dâ y chu 15.60 Bã bù n 117.76 3.16% 3.72
Đườ ng nhậ p từ kho về nhà 0.000 0.00% 0.00 KL đườ ng từ BCP 365.361 99.85% 364.81
Đườ ng KPH củ a nhà má y 10.9 KL mậ t trích từ BCP 308.540 24.00% 74.05
Tổng sac nhập 607.23 Tổng sac xuất 596.70

VII. HIỆU SUẤT XI. TỔN THẤT


Hạng mục Giá trị (%) Hạng mục Giá trị (%)
Hiệu suấ t ép 92.8% Trong bã 7.2% 0.80%
Hiệu suấ t ép h/c ( xơ 12,5%)
Hiệu suấ t nấ u 77.6% Trong bù n 2.5% 0.27%
Hiệu suấ t nấ u h/c (AP NMHH 85%)
Tổ ng thu hồ i 72.0% Trong mậ t rỉ 11.4% 1.26%
Tổ ng thu hồ i hiệu chỉnh
Hiệu suấ t an toà n sả n xuấ t 92.7% Tổ n thấ t KXĐ 7.0% 0.78%
Hiệu suấ t an toà n thiết bị 98.2%
Tấ n mía/Tấ n đườ ng 11.27 Tổ ng tổ n thấ t 28.0% 3.12%

VIII. TIÊU HAO VẬT TƯ


Vật tư ĐVT Lượng sử dụng Lượng/1000 T mía Ghi chú
Vô i (2100 kg) kg 2,790 2,280.3
Chấ t trợ lắ ng c 6,0kg) kg 6 4.6
NaOH loã ng 30(577,5kg) kg 300 245.2
Chấ t giả m độ n (0,68kg) kg 0 -
Phèn (21,5kg) kg 250 204.3
Cồ n tinh luyện (3,66 lít) lít 33 27.0
NaOH (Đặ c) (3,85kg) kg 4 2.9
Na3PO4 3,01kg) kg 2 1.6
Na2SO3 (2,35kg) kg 2 1.2
NaCl (muố i) (12,94kg) kg 0 -
Bộ t trợ lọ c (115kg) kg 40 32.7
Chấ t chố ng tạ o (1,15kg) kg 0 -
Chấ t diệt khuẩ n kg 0 -
Bao PP 50kg (2003cá i) cá i 2,581 2,109.5
Bao PE 50kg (2003 cá i) cá i 0 -
và ng
Bao PE 50kg cá i 0 -
RS2
Bao PE 50kg cá i 2,581 2,109.5
RS1
Bao PE 50kg cá i 0 -
RE2
Bao PE 50kg cá i 0 -
RE1
Kim may (0,2 câ y) cá i 0 -
Chỉ may (3kg) kg 0 -
Mự c in (0,09 lít) lít 0 -
Glyxerin 0 -
Axit H3PO4 0 -
Bộ t than hoạ t (125kg) 0 -
tính
Dầ u DO lít 60 49.0
Điện lướ i kWh 3,210 2,623.5
Trấ u kg 0 -
Mù n cưa kg 0 -
Bã mía kg 525,065 429,138
Củ i kg 0 -
DUYỆT PHÒNG KCS

You might also like