Professional Documents
Culture Documents
Daily Report 2022.01.01
Daily Report 2022.01.01
I. CHỈ TIÊU CHO TỪNG CA SẢN X Quy định (*) Ca 1B Ca 3A Ngày Tình hình hoạt động:
Mía ép (chưa trừ tạp chất, tấn) 1,400 622 732 1,354 . Ép
Mía ép (trừ tạp chất, tấn) 1,300 561 662 1,224 Ca 1: 75 bành; Ca 2: 93 bành; Tồ
Thời gian ngưng ép, giờ: ≤ 1h 1 h 45 ' 0 h 00 ' 1 h 45' sân: 15 xe; Ngoài sân: 20 xe.
Pol bã mía, % ≤ 2,0 2.04% 2.09% 2.07%
Pol bã bùn lọc chân không, % ≤ 2,0 2.91% 3.19% 3.05%
Pol bã bùn lọc ép, % 4.91% 5.37% 5.14% . Đã khắc phục xong: Bơm hòa ta
AP mật rỉ, % ≤ 31 30.00% 30.86% 30.43% cửa bùn + lắp chuông báo; Thay v
Đường thành phẩm, tấn 70,000 59,050 129,050 gia cố két nước bàn sàng.
RE1, tấn - - -
RE2, tấn -
RS1 hạt to, tấn 129,050 . Hòa tan:
RS1, tấn - Ca 1: 7,65 tấn đường KPH
RS2 hạt to, tấn - Ca 2: 7,95 tấn đường KPH.
RS2, tấn -
vàng, tấn -
thô, tấn - . Mật rỉ:
Độ màu đường tinh luyện RE1, °IU ≤ 30 - Bồn 1: 460 tấn; Bx = 88,4%; TS =
Brix chè thô (sau bốc hơi, %) ≥ 63% 68.99% Bồn 2: 420 tấn; Bx = 88,4%; TS =
AP EĐ – AP HH, % ≤ 2,0% 1.80%
Năng suất hơi bình quân, tấn/h - 28.4
Suất tiêu hao hơi trên mía, tấn hơi/tấn m ≤ 0,6 0.50
Phát điện bình quân, MW - 2.4 . Thành phẩm: lẫn ít mảng vàng
Hơi trên Điện (cả hơi bù), tấn/MWh - 11.6
Nước mềm sử dụng lò hơi, m3/h ≤2 -
Tổn thất không xác định 7.0%
I.1.THEO DÕI SẢN XUẤT : (*) Chỉ tiêu quy định tham chiếu theo " Chỉ tiêu hoạt động vụ sản xuất 2020-2021"
Thời gian ép: Giờ ép Giờ KH Giờ SX H/S ATSX H/S ATTB Ép ttế chưa trừ tạp chất
1. Trong ngày 22 h 15' 24 h 0' 22 h 40' 92.71% 98.16% 1,460,090
3. Trong kỳ 654 h 21' 768 h 0' 730 h 17' 85.20% 89.60% 1,489,813
5. Trong vụ 747 h 6' 884 h 40' 840 h 22' 84.45% 89.22% 1,471,669
Thời gian ngưng: Giờ ngưng Định kỳ Chờ mía Che ép Công nghệ Lò hơi
TGNP N11 N12 N13 N14 N15
1. Trong ngày 1 h 45' 1 h 20' 0 h 25'
3. Trong kỳ 113 h 39' 37 h 43' 13 h 55' 10 h 4' 48 h 2'
5. Trong vụ 137 h 34' 37 h 43' 6 h 35' 21 h 0' 10 h 4' 55 h 17'
Khu vực Stt Giờ ngưng Lý do ngưng ép
Che ép 1 0 h 25' BTTG 2: Gãy thanh cào
Định kỳ 2 1 h 20' Che ép: Thay dao 1
3 0 h 0'
4 0 h 0'
5 0 h 0'
6 0 h 0'
7 0 h 0'
I.2. GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT:
Mía cân Mía cân Mía ép chưa trừ Mía ép
MÍA CÂN/ÉP Tạp chất (%) CCS
chưa trừ (kg) trừ tạp chất (kg) (kg) trừ tạp chất (kg)
Trong ngày 1,482,050 1,339,430 9.61% 9.05% 1,353,625 1,223,535
Trong kỳ 40,973,380 37,021,585 9.65% 8.64% 40,619,143 36,701,149
Trong vụ 46,166,060 41,716,829 9.64% 8.61% 45,811,823 41,396,393
BÃ MÍA K.lượng (kg) Pol% (<2,0%) Ẩm% (<51%) %/mía
Trong ngày 525,065 2.07% 50.62% 38.79%
Trong kỳ 15,307,653 2.09% 50.72% 37.69%
Trong vụ 17,182,193 2.13% 50.99% 37.51%
BÃ BÙN LỌC ÉP K.lượng (kg) Pol% Ẩm% %/mía BÃ BÙN THÔ K.lượng (kg)
Trong ngày 6,000 5.14% 36.90% 0.49% 111,760
Trong kỳ 124,000 4.15% 39.12% 0.34% 2,947,000
Trong vụ 129,000 4.09% 39.18% 0.31% 3,243,490
NMHH K.lượng (kg) Pol% AP%(≥77) P2O5 (≥250ppm) NTT K.lượng (kg)
Trong ngày 1,262,000 11.07% 76.80% 194 433,440
Trong kỳ 38,130,430 10.69% 75.60% 223 12,818,940
Trong vụ 42,997,430 10.65% 75.62% 217 14,367,800
NƯỚC MÍA pH Bx% Pol% AP% RS% Độ màu
NM ép đầu - 18.15% 78.60%
NM ép cuối 1.96% 72.84%
NM hỗn hợp (Bx=12÷14% 5.78 14.41% 11.07% 76.80% 0.00%
NM trung hòa (pH=7,4÷7, 7.93
Chè trong(pH=7,0÷7,3;Đụ 7.48 15.18% 77.60% 0.00% -
Chè thô(Bx≥63) - 68.99% 76.09% 0.00% -
Remelt A(pH:5,8÷6,2;Bx - 64.94% 0.00% 97.46% 0.00% 528
Nước đường gia vôi 10.97
Carbo 1(pH:8,5÷9,0;Bx:6 8.36 0.00% 0.00% -
Carbo 2,3(pH:7,5÷8,0;Bx 7.60 59.95% 97.28%
Nước đường lọc 1(pH:7,5 - 0.00% 0.00% -
Nước đường than(pH:7,5 - 0.00% 0.00% -
Nước đường lọc 2(pH:7,5 - 0.00% 0.00% -
Nước đường tinh(pH:7,5÷ 8.28 61.32% 97.18% 290
Đường trắng 1B HAPPY KL (kg) Pol%(≥99,7) Ẩm%(≤0,06%) Màu(≤70IU) RS%(≤0,07%) TCKT (<60ppm)
Đường/Mía
TỔN THẤT Tổng %(≤20%) Bã mía % Bã bùn % Mật rỉ % KXĐ %
%, có BCP
Trong ngày 28.02% 7.20% 2.47% 11.35% 7.00% 8.87%
Trong kỳ 29.08% 7.29% 1.98% 12.07% 7.74% 8.53%
Trong vụ 30.40% 7.40% 1.96% 11.87% 9.16% 8.35%
ã khắc phục xong: Bơm hòa tan A hư mặt chà; Thay tyren kéo
bùn + lắp chuông báo; Thay van cấp hóa chất nước lò; Hàn
cố két nước bàn sàng.
òa tan:
1: 7,65 tấn đường KPH
2: 7,95 tấn đường KPH.
ật rỉ:
n 1: 460 tấn; Bx = 88,4%; TS = 52,08%.
n 2: 420 tấn; Bx = 88,4%; TS = 52,36%.
2020-2021"
Ép ttế đã trừ tạp chất Mía tồn sân (kg)
1,319,768 320,436
1,346,111 320,436
1,329,827 320,436
Điện Khác Mía tồn xe (kg)
N16 N17
996,911
3 h 55' 996,911
3 h 55' 3 h 0' 996,911
Mía cân
Xơ (%) Pol (%)
thanh toán (kg)
1,377,433 15.43% 11.12%
38,071,988 15.03% 10.82%
42,900,449 14.93% 10.79%
BÃ BÙN K.lượng (kg) %/mía
117,760 9.62%
3,071,000 8.37%
3,372,490 8.15%
Pol% (<2,0 %) Ẩm% (76±2%) %/mía
3.05% 75.85% 9.13%
2.78% 75.99% 8.03%
2.82% 75.90% 7.84%
KL Sac NMHH
%/xơ mía(250÷280)
Nhiệt độ (75÷80°C)
(kg)
230% 78
232% 78
233% 78
Độ đục P2O5
- 194
31.7
-
-
-
0.6
SO3 TDS
- -
4.5 966
3.5 692
MAGMA Bx% AP%
Remelt A(Bx:63÷6 64.94% 97.46%
Remelt B 0.00% 0.00%
Remelt C 0.00% 0.00%
Magma B(Bx: 90÷ 91.54% 88.36%
Magma C1(Bx: 90 91.09% 77.94%
Magma C2 0.00% 0.00%
R2 Ẩm%(≤0,05) R2 Màu(<100)
0.00% 57
0.00% 37
0.00% 38
R4 Ẩm% R4 Màu
0.00% -
0.00% -
0.00% -
MA (0,7-0,9mm)
-
-
-
MA (0,7-0,9mm)
-
-
-
RE1 hạt to
MA (0,7-0,9mm) MA (1,2-1,4mm)
(kg)
- - -
0.82 - -
0.82 - -
RE2 hạt to
MA (0,7-0,9mm) MA (1,2-1,4mm)
(kg)
- - -
- - -
- - -
MA (1,0-1,2mm)
1.35
1.34
1.34
MA (0,7-0,9mm)
-
1.11
1.11
MA (0,7-0,9mm)
-
-
-
MA (1,0-1,2mm)
-
1.34
1.34
ĐƯỜNG TC
MA (0,7-0,9mm) KL Pol TC (kg)
(kg)
- 128,805 129,050
- 3,163,091 3,177,350
- 3,228,025 3,242,450
KL Pol Đường Đường nhập từ
MA nhập từ kho về kho về xưởng
(kg) (kg)
- - -
- - -
- 32,984 33,050
Đường hòa tan
Đường KPH
MA (1,0-1,2mm) vào dây chuyền
nhà máy (Kg)
(kg)
- 10,900 15,600
1.28 160,300 284,900
1.28 180,050 334,950
Đường tồn Đường tồn
MA (0,7-0,9mm)
xưởng đầu kỳ xưởng
- 4,850 150
- 124,750 150
- 122,000 150
Mía/Đường, có Mía/Đường,BC
Mía/Đường
BCP P, 10CCS
9.5 11.27 10.20
11.6 11.72 10.12
12.9 11.98 10.32
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
Tổng cộng
đất, cát, đá, lá
22,822
541,758
541,758
49 43.80 19,032
- - 19,500
- - 12,125
- - 4,823
- - -
- - 40
- - 1
- - -
- - -
78 69.57 9,580
65 71.75 -
2,355 2,443.69 -
3,024 4,976.28 25,090
- - -
412,648 411,127 163,000
272 242 13,700
Ngày 02 Tháng 01 Năm 2022
NHÀ MÁY ĐƯỜNG MK BÌNH THUẬN
CÔNG TY TNHH MK SUGAR VIỆT NAM
PHÒNG KỸ THUẬT
KẾT QUẢ KIỂM TRA BÁN CHẾ PHẨM (CUỐI NGÀY)
BX & AP Lấy mẫu lúc : 6:00 ngày 02/01
1. Kết quả tính toán :
PolTC 99.85%
AmTC 0.05%
APTC 99.90% APBCP 71.71%
HSPolDTP 83.13%
KLPol đườ ng trích BCP 364.81 tấ n KLPolBCP 438.86 tấ n KLPol mậ t rỉ trích BCP
KL đườ ng trích BCP 365.36 tấ n KL mậ t rỉ trích BCP
Quy về mía sạ ch trong ngà y 4,148 tấ n
11.98 M/Đ, CCS trung bình vụ
2. Bảng dữ liệu : 8.61% CCS trung bình vụ CCS hiện tạ i 9.08%
STT Tên thùng Pol Bx AP V (m3) NL d
Cộng 54.58% 76.11% 71.71% 584.150 1.377
NMHH 3 Gia nhiệ t 1 10.96% 14.23% 76.98% 1.0 1.0547
NMHH 4 Thù ng NMHH hó a chế 10.96% 14.23% 76.98% 1.0 1.0547
NMHH 5 Thù ng nướ c mía trung hò a 10.96% 14.23% 76.98% 1.0 1.0547
NMHH 6 Gia nhiệ t 2 10.96% 14.23% 76.98% 2.0 1.0547
CT 7 Thù ng lắ ng 11.69% 15.08% 77.54% 120.0 1.0586
CT 8 Thù ng chè trong 11.69% 15.08% 77.54% 1.0 - 1.0586
NMHH 10 Gia nhiệ t tấ m bố c hơi 1 10.96% 14.23% 76.98% 3.0 - 1.0547
CT 11 Bình phâ n ly bố c hơi tấ m 11.69% 15.08% 77.54% 3.0 - 1.0586
CD 15 Thù ng chè thô (1) 49.64% 65.24% 76.09% 1.0 si rô thô 1.3166
REA 16 Thù ng hò a tan B12-1,2,13 61.93% 63.51% 97.51% 2.0 - 1.3063
CO2 17 Cộ t C3-1,2,3 59.54% 61.15% 97.36% 8.0 - 1.2925
CO2 18 Thù ng nướ c đườ ng cacbonat 59.54% 61.15% 97.36% 3.0 - 1.2925
LQ 27 Cos17: Thù ng 30m3 si rô tinh 60.24% 61.96% 97.23% 12.0 si rô tinh 1.2973
MR1 28 Cos17: Thù ng 30m3 mậ t R 73.53% 77.30% 95.12% 15.0 mậ t R1 1.3929
MAN 29 Cos17: Thù ng 30m3 mậ t A 56.89% 83.38% 68.23% 8.0 mậ t A 1.4335
MB 30 Cos17: Thù ng 30m3 mậ t B 38.63% 87.92% 43.94% 10.0 mậ t B 1.4644
CD 31 Cos17: Thù ng 90m3 si rô thô 49.64% 65.24% 76.09% 20.0 si rô thô 1.3166
MAN 33 Cos13: 36m3 mậ t A 56.89% 83.38% 68.23% 25.0 mậ t A 1.4335
MR2 34 Cos13: 36m3 mậ t R1 72.72% 77.05% 94.38% 22.0 mậ t R2 1.3910
MB 35 Cos13: 19m3 mậ t B 38.63% 87.92% 43.94% 5.0 mậ t B 1.4644
GC 36 Cos13: U giố ng C 62.42% 93.21% 66.96% 6.0 giố ng C 1.5016
MGC1 37 Cos13: U magma C 73.34% 91.26% 80.37% 2.0 magma C 1.4881
LQ 38 Thù ng si rô tinh 60.24% 61.96% 97.23% 8.0 si rô tinh 1.2973
MR1 39 Thù ng mậ t R 73.53% 77.30% 95.12% 16.0 mậ t R1 1.3929
NR1 40 Giố ng R 90.46% 91.23% 99.16% 12.0 non R1 1.4874
NC 42 Nồ i số 1C 52.24% 99.17% 52.68% 10.0 non C 1.5449
NC 43 Nồ i số 2C 52.24% 99.17% 52.68% 18.0 non C 1.5449
NB 44 Nồ i số 3B 67.10% 97.23% 69.02% 14.0 non B 1.5304
NA 45 Nồ i số 4A 79.65% 92.88% 85.76% 7.0 non A 1.4995
NA 46 Nồ i số 5A 79.65% 92.88% 85.76% 25.0 non A 1.4995
NR2 47 Nồ i số 6R1 90.64% 91.85% 98.69% 26.0 non R2 1.4924
LQ 48 Nồ i số 7R1 60.24% 61.96% 97.23% 10.0 si rô tinh 1.2973
NC 49 Thù ng trợ tinh ngang số 1C 52.24% 99.17% 52.68% 18.0 non C 1.5449
NC 50 Thù ng trợ tinh ngang số 2C 52.24% 99.17% 52.68% 20.0 non C 1.5449
NB 53 Thù ng trợ tinh ngang số 5B 67.10% 97.23% 69.02% 20.0 non B 1.5304
NB 54 Thù ng trợ tinh ngang số 6B 67.10% 97.23% 69.02% 16.0 non B 1.5304
NA 55 Thù ng trợ tinh ngang số 7A 79.65% 92.88% 85.76% 3.0 non A 1.4995
NA 56 Thù ng trợ tinh ngang số 8A 79.65% 92.88% 85.76% 3.0 non A 1.4995
NR1 58 Thù ng trợ tinh ngang số 10R 90.46% 91.23% 99.16% 12.0 non R1 1.4874
NC 59 Thù ng bồ i tinh đứ ng 52.24% 99.17% 52.68% 75.0 non C 1.5449
DKPHBNM 85 Đườ ng khô ng phù hợ p bao NM 99.85% 99.96% 99.89% 0.15 1.0000
Cộng 54.58% 76.11% 71.71% 584.150 1.3765
0.15
Ngày 02 Tháng 01 Năm 20
1/1/2022
804,107
99.85%
364,813
24.00%
PolMR 24.00% 74,050
BxMR 80.00% 365,361
APMR 30.00% 4,148,426
8.61%
ol mậ t rỉ trích BCP 74.05 tấ n
mậ t rỉ trích BCP 308.54 tấ n
KL (T) KL Pol KL Bx
804.107 438.863 612.011
1.055 0.116 0.150
1.055 0.116 0.150
1.055 0.116 0.150
2.109 0.231 0.300
127.026 14.851 19.151
1.059 0.124 0.160
3.164 0.347 0.450
3.176 0.371 0.479
1.317 0.654 0.859
2.613 1.618 1.659
10.340 6.157 6.323
3.878 2.309 2.371
15.567 9.378 9.645
20.894 15.363 16.151
11.468 6.524 9.562
14.644 5.657 12.874
26.331 13.071 17.178
35.838 20.389 29.882
30.601 22.252 23.577
7.322 2.828 6.437
9.010 5.624 8.398
2.976 2.183 2.716
10.378 6.252 6.430
22.287 16.387 17.228
17.849 16.147 16.283
15.449 8.070 15.320
27.808 14.526 27.576
21.425 14.377 20.831
10.496 8.361 9.749
37.487 29.859 34.819
38.802 35.171 35.639
12.973 7.815 8.038
27.808 14.526 27.576
30.898 16.140 30.640
30.607 20.539 29.759
24.486 16.431 23.807
4.498 3.583 4.178
4.498 3.583 4.178
17.849 16.147 16.283
115.866 60.525 114.900
0.150 0.150 0.150
804.107 438.863 612.011
I. TỔNG QUÁT:
Thờ i gian ép kế hoạ ch: 116.7 h 5 ngà y
Thờ i gian ép thự c tế : 92.8 h Hiệu suấ t ATSX: 79.50%
Thờ i gian ngưng ép: 23.9 h Hiệu suấ t ATTB: 86.61%
I. MÍA ÉP
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất Xơ CCS CCS tt KL (chưa trừ tc) KL (thanh toán)
4,695.61 9.57% 14.16% 8.35% 8.46% 5,193 4,829
Độ cứ ng: 1.44
II. NƯỚC THẨM THẤU, BÃ MÍA, BÃ BÙN
NƯỚC THẨM THẤU BÃ MÍA BÃ BÙN Ghi chú
Khối lượng % xơ Nhiệt độ Khối lượ Pol Am K. lượng Pol Am
1,548.86 233% 77 1,874.54 2.34% 52.49% 301.49 3.06% 74.88%
296.49 3.07% 75.31% Thô
III. NƯỚC MÍA VÀ SYRUP 5.00 2.94% 40.40% Lọ c ép
KL pH Bx Pol RS AP Duc Phosphat CRKT
NM ép đầ u 16.92% 13.15% 77.74%
NM ép cuố i 1.95% 1.40% 72.00%
NM hỗ n hợ p 4,867 5.92 13.62% 10.32% 0.00% 75.77% 0
Chè trong 13.78% 10.49% 0.00% 76.18% 49
Chè thô 58.91% 44.80% 0.00% 76.04%
Remelt A 63.15% 60.94% 96.50% 0
Carbo 1 0.00% 0.00% 0.00%
Carbo 2,3 60.01% 57.81% 96.33%
Nướ c đườ ng lọ c 1 0.00% 0.00% 0.00%
Nướ c đườ ng than 0.00% 0.00% 0.00% 1
Nướ c đườ ng lọ c 2 0.00% 0.00% 0.00% 2
Nướ c đườ ng tinh 57.50% 55.21% ### 96.02% 2.6 3
4
ĐƯỜNG NON Noi Bx AP Pol Mật Magma Bx AP Pol 5
Đường non A 13 92.04% 81.36%
74.88% Mật A 82.41% 66.05% 54.43% MAN 6
Đường non B 8 96.40% 68.67%
66.20% Mật B 85.77% 45.48% 39.00% MB 7
Đường non C 4 98.96% 53.26%
52.71% Mật C1 86.37% 33.23% 28.70% MC1 8
Đường giống A 1 87.80% 75.03%
65.88% 9
Đường giống B 0 0.00% 0.00%0.00% Mgma B 91.07% 89.38% 81.39% MGB 10
Đường giống C 3 92.47% 66.23%
61.24% Mgma C1 89.60% 78.06% 69.94% MGC1 11
Remelt A 63.15% 96.50% 60.94% REA 12
Đường non R1 3 92.23% 98.61% 90.94% Mật R1 70.95% 90.08% 63.91% MR1 13
Đường non R2 1 91.60% 98.39% 90.13% Mật R2 70.50% 94.61% 66.70% MR2 14
Đường non R3 0 0.00% 0.00% 0.00% Mật R3 0.00% 0.00% 0.00% MR3 15
16
17
IV. ĐƯỜNG THÀNH PHẨM 18
Khối lượng (Tấn) SX Pol Am Mau RS TCKT MA SX DN 19
Tổng cộng 65.10 20
RENH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 21
RETH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 22
RE1 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 23
RE1 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 32.85 24
RE2 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 25
RE2 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 26
RS1 A (hạ t to) 65.10 99.75% 0.04% 67 0.05% 58 1.43 0.00 27
RS1 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 28
RS2 A (hạ t to) 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 29
RS2 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 30
Và ng hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 31
Và ng 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Thô 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Khô ng phù hợ p 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
V. MẬT RỈ
Khối lượng (Tấn) KL Bx AP Pol % KL mật/ KL mía
Mậ t rỉ 0.00 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
VI. TỔNG KÊ SACCHAROSE
NHẬP K.lượng Pol K.lượng XUẤT K.lượng Độ Pol K.lượng
(tấn) Sac (tấn) (tấn) Sac (tấn)
Mía 5,192.68 10.50% 545.47 Đườ ng sx từ mía 65.10 99.75% 64.93
Đườ ng trích BCP kỳ trướ c 120.099 99.85% 119.92 Mậ t rỉ 0.00 0.00% 0.00
Mậ t trích BCP kỳ trướ c 0.867 24.00% 0.21 Bã mía 1,874.54 2.34% 43.90
Đườ ng hò a tan và o dâ y chu 50.05 Bã bù n 301.49 3.06% 9.23
Đườ ng nhậ p từ kho về nhà 33.050 99.80% 32.98 KL đườ ng từ BCP 410.386 99.85% 409.77
Đườ ng KPH củ a nhà má y 19.75 KL mậ t trích từ BCP 234.044 24.00% 56.17
Tổng sac nhập 698.58 Tổng sac xuất 584.01
I. TỔNG QUÁT:
Thờ i gian ép kế hoạ ch: 768.0 h 32 ngà y
Thờ i gian ép thự c tế : 654.4 h Hiệu suấ t ATSX: 85.20%
Thờ i gian ngưng ép: 113.7 h Hiệu suấ t ATTB: 89.60%
I. MÍA ÉP
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất Xơ CCS CCS tt KL (chưa trừ tc) KL (thanh toán)
36,701.15 9.65% 15.03% 8.64% 8.70% 40,619 37,742
Độ cứ ng: 1.12
II. NƯỚC THẨM THẤU, BÃ MÍA, BÃ BÙN
NƯỚC THẨM THẤU BÃ MÍA BÃ BÙN Ghi chú
Khối lượng % xơ Nhiệt độ Khối lượ Pol Am K. lượng Pol Am
12,818.94 232% 78 ### 2.09% 50.72% 3,071.00 2.83% 74.44%
2,947.00 2.78% 75.99% Thô
III. NƯỚC MÍA VÀ SYRUP 124.00 4.15% 39.12% Lọ c ép
KL pH Bx Pol RS AP Duc Phosphat CRKT
NM ép đầ u 17.79% 13.79% 77.51%
NM ép cuố i 1.83% 1.31% 71.82%
NM hỗ n hợ p 38,130 5.84 14.14% 10.69% 0.00% 75.60% 0
Chè trong 14.56% 11.10% 0.00% 76.25% 33
Chè thô 64.45% 48.36% 0.00% 75.04%
Remelt A 64.40% 62.81% 97.52% 0
Carbo 1 0.00% 0.00% 0.00%
Carbo 2,3 61.75% 60.11% 97.33%
Nướ c đườ ng lọ c 1 62.69% 61.13% 97.51%
Nướ c đườ ng than 61.73% 60.14% 97.42% 1
Nướ c đườ ng lọ c 2 61.59% 59.95% 97.33% 2
Nướ c đườ ng tinh 61.77% 59.97% 0.00% 97.08% 1.2 3
4
ĐƯỜNG NON Noi Bx AP Pol Mật Magma Bx AP Pol 5
Đường non A 241 92.78% 83.66%
77.63% Mật A 82.73% 68.22% 56.44% MAN 6
Đường non B 152 97.44% 68.26%
66.51% Mật B 87.47% 42.25% 36.95% MB 7
Đường non C 109 99.24% 52.23%
51.83% Mật C1 89.37% 28.28% 25.28% MC1 8
Đường giống A 0 0.00% 0.00%0.00% 9
Đường giống B 0 0.00% 0.00%0.00% Mgma B 91.52% 88.72% 81.19% MGB 10
Đường giống C 58 93.12% 65.80%
61.27% Mgma C1 91.14% 79.95% 72.86% MGC1 11
Remelt A 64.40% 97.52% 62.81% REA 12
Đường non R1 68 91.25% 99.02% 90.36% Mật R1 76.78% 94.96% 72.91% MR1 13
Đường non R2 47 91.45% 98.64% 90.21% Mật R2 77.10% 94.13% 72.57% MR2 14
Đường non R3 0 0.00% 0.00% 0.00% Mật R3 0.00% 0.00% 0.00% MR3 15
16
17
IV. ĐƯỜNG THÀNH PHẨM 18
Khối lượng (Tấn) SX Pol Am Mau RS TCKT MA SX DN 19
Tổng cộng 3,177.35 20
RENH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 21
RETH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 22
RE1 hạ t to 0.00 99.82% 0.04% 21 0.04% 36 0.00 0.00 23
RE1 1,105.30 99.82% 0.04% 21 0.04% 36 0.82 32.85 24
RE2 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 25
RE2 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 26
RS1 A (hạ t to) 1,231.80 99.79% 0.04% 46 0.05% 50 1.34 0.00 27
RS1 B 21.00 99.81% 0.04% 31 0.06% 62 1.11 0.00 28
RS2 A (hạ t to) 90.65 99.80% 0.05% 95 0.08% 81 1.34 0.00 29
RS2 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 30
Và ng hạ t to 728.60 98.69% 0.10% 908 0.25% 0 1.28 0.00 31
Và ng 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Thô 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Khô ng phù hợ p 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
V. MẬT RỈ
Khối lượng (Tấn) KL Bx AP Pol % KL mật/ KL mía
Mậ t rỉ 2,029.69 89.40% 28.27% 25.27% 5.53%
VI. TỔNG KÊ SACCHAROSE
NHẬP K.lượng Pol K.lượng XUẤT K.lượng Độ Pol K.lượng
(tấn) Sac (tấn) (tấn) Sac (tấn)
Mía 40,619.14 10.82% 4,396.85 Đườ ng sx từ mía 3,177.35 99.55% 3,163.09
Đườ ng trích BCP kỳ trướ c 410.386 99.85% 409.77 Mậ t rỉ 2,029.69 25.27% 512.96
Mậ t trích BCP kỳ trướ c 234.044 24.00% 56.17 Bã mía ### 2.09% 320.32
Đườ ng hò a tan và o dâ y chu 284.90 Bã bù n 3,071.00 2.83% 86.90
Đườ ng nhậ p từ kho về nhà 0.000 0.00% 0.00 KL đườ ng từ BCP 365.361 99.85% 364.81
Đườ ng KPH củ a nhà má y 160.3 KL mậ t trích từ BCP 308.540 24.00% 74.05
Tổng sac nhập 4,862.79 Tổng sac xuất 4,522.13
I. TỔNG QUÁT:
Thờ i gian ép kế hoạ ch: 116.7 h 5 ngà y
Thờ i gian ép thự c tế : 92.8 h Hiệu suấ t ATSX: 79.50%
Thờ i gian ngưng ép: 23.9 h Hiệu suấ t ATTB: 86.61%
D
Nơi nhậ n: TGĐ, GĐ PXĐ, lưu PXĐ D
tấ n CCS D
Mía tồ n đầ u đã trừ tạ p chấ t : #N/A #N/A Tấ n mía / Tấ n đườ ng: #N/A D
BCP tồ n đầ u quy về mía: #N/A #N/A Tấ n mía / Tấ n đườ ng (10CCS): #N/A D
Mía câ n đã trừ tạ p chấ t : 4695.61 0.08349263 D
Mía tồ n cuố i đã trừ tạ p chấ t : #N/A #N/A D
BCP tồ n cuố i quy về mía: #N/A #N/A D
Đườ ng SX trong kỳ: 65.1 D
Đườ ng nhậ p từ kho về hò a ta 33.05 D
I. MÍA ÉP
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất Xơ CCS CCS tt KL (chưa trừ tc) KL (thanh toán)
4,695.61 9.57% 14.16% 8.35% 8.46% 5,193 4,829
Độ cứ ng: 1.44
II. NƯỚC THẨM THẤU, BÃ MÍA, BÃ BÙN
NƯỚC THẨM THẤU BÃ MÍA BÃ BÙN Ghi chú
Khối lượng % xơ Nhiệt độ Khối lượ Pol Am K. lượng Pol Am
1,548.86 233% 77 1,874.54 2.34% 52.49% 301.49 3.06% 74.88%
296.49 3.07% 75.31% Thô
III. NƯỚC MÍA VÀ SYRUP 5.00 2.94% 40.40% Lọ c ép
KL pH Bx Pol RS AP Duc Phosphat CRKT
NM ép đầ u 16.92% 13.15% 77.74%
NM ép cuố i 1.95% 1.40% 72.00%
NM hỗ n hợ p 4,867 5.92 13.62% 10.32% 0.00% 75.77% 0
Chè trong 13.78% 10.49% 0.00% 76.18% 49
Chè thô 58.91% 44.80% 0.00% 76.04%
Remelt A 63.15% 60.94% 96.50% 0
Carbo 1 0.00% 0.00% 0.00%
Carbo 2,3 60.01% 57.81% 96.33%
Nướ c đườ ng lọ c 1 0.00% 0.00% 0.00%
Nướ c đườ ng than 0.00% 0.00% 0.00% 1
Nướ c đườ ng lọ c 2 0.00% 0.00% 0.00% 2
Nướ c đườ ng tinh 57.50% 55.21% ### 96.02% 2.6 3
4
ĐƯỜNG NON Noi Bx AP Pol Mật Magma Bx AP Pol 5
Đường non A 13 92.04% 81.36%
74.88% Mật A 82.41% 66.05% 54.43% MAN 6
Đường non B 8 96.40% 68.67%
66.20% Mật B 85.77% 45.48% 39.00% MB 7
Đường non C 4 98.96% 53.26%
52.71% Mật C1 86.37% 33.23% 28.70% MC1 8
Đường giống A 1 87.80% 75.03%
65.88% 9
Đường giống B 0 0.00% 0.00%0.00% Mgma B 91.07% 89.38% 81.39% MGB 10
Đường giống C 3 92.47% 66.23%
61.24% Mgma C1 89.60% 78.06% 69.94% MGC1 11
Remelt A 63.15% 96.50% 60.94% REA 12
Đường non R1 3 92.23% 98.61% 90.94% Mật R1 70.95% 90.08% 63.91% MR1 13
Đường non R2 1 91.60% 98.39% 90.13% Mật R2 70.50% 94.61% 66.70% MR2 14
15
Đường non R3 0 0.00% 0.00% 0.00% Mật R3 0.00% 0.00% 0.00% MR3
16
17
18
IV. ĐƯỜNG THÀNH PHẨM
19
Khối lượng (Tấn) SX Pol Am Mau RS TCKT MA SX DN
Tổng cộng 65.10 20
RENH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 21
RETH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 22
RE1 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 23
RE1 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 32.85 24
25
RE2 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
RE2 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 26
RS1 A (hạ t to) 65.10 99.75% 0.04% 67 0.05% 58 1.43 0.00 27
RS1 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 28
RS2 A (hạ t to) 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 29
RS2 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 30
Và ng hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 31
Và ng 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Thô 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Khô ng phù hợ p 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
V. MẬT RỈ
Khối lượng (Tấn) KL Bx AP Pol % KL mật/ KL mía
Mậ t rỉ 0.00 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
VI. TỔNG KÊ SACCHAROSE
NHẬP K.lượng Pol K.lượng XUẤT K.lượng Độ Pol K.lượng
(tấn) Sac (tấn) (tấn) Sac (tấn)
Mía 5,192.68 10.50% 545.47 Đườ ng sx từ mía 65.10 99.75% 64.93
Đườ ng trích BCP kỳ trướ c 120.099 99.85% 119.92 Mậ t rỉ 0.00 0.00% 0.00
Mậ t trích BCP kỳ trướ c 0.867 24.00% 0.21 Bã mía 1,874.54 2.34% 43.90
Đườ ng hò a tan và o dâ y chu 50.05 Bã bù n 301.49 3.06% 9.23
Đườ ng nhậ p từ kho về nhà 33.050 99.80% 32.98 KL đườ ng từ BCP 410.386 99.85% 409.77
Đườ ng KPH củ a nhà má y 19.75 KL mậ t trích từ BCP 234.044 24.00% 56.17
Tổng sac nhập 698.58 Tổng sac xuất 584.01
I. TỔNG QUÁT:
Thờ i gian ép kế hoạ ch: 744.0 h 31 ngà y
Thờ i gian ép thự c tế : 632.1 h Hiệu suấ t ATSX: 84.96%
Thờ i gian ngưng ép: 111.9 h Hiệu suấ t ATTB: 89.33%
I. MÍA ÉP
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất Xơ CCS CCS tt KL (chưa trừ tc) KL (thanh toán)
35,477.61 9.65% 15.01% 8.62% 8.69% 39,266 36,484
Độ cứ ng: 1.12
II. NƯỚC THẨM THẤU, BÃ MÍA, BÃ BÙN
NƯỚC THẨM THẤU BÃ MÍA BÃ BÙN Ghi chú
Khối lượng % xơ Nhiệt độ Khối lượ Pol Am K. lượng Pol Am
12,385.50 233% 78 ### 2.09% 50.73% 2,953.24 2.82% 74.46%
2,835.24 2.78% 76.00% Thô
III. NƯỚC MÍA VÀ SYRUP 118.00 4.09% 39.23% Lọ c ép
KL pH Bx Pol RS AP Duc Phosphat CRKT
NM ép đầ u 17.78% 13.77% 77.47%
NM ép cuố i 1.82% 1.31% 71.78%
NM hỗ n hợ p 36,868 5.84 14.13% 10.68% 0.00% 75.56% 0
Chè trong 14.54% 11.08% 0.00% 76.21% 33
Chè thô 64.30% 48.22% 0.00% 75.00%
Remelt A 64.38% 62.79% 97.53% 0
Carbo 1 0.00% 0.00% 0.00%
Carbo 2,3 61.84% 60.19% 97.33%
Nướ c đườ ng lọ c 1 62.69% 61.13% 97.51%
Nướ c đườ ng than 61.73% 60.14% 97.42% 1
Nướ c đườ ng lọ c 2 61.59% 59.95% 97.33% 2
Nướ c đườ ng tinh 61.79% 59.98% 0.00% 97.08% 1.2 3
4
ĐƯỜNG NON Noi Bx AP Pol Mật Magma Bx AP Pol 5
Đường non A 233 92.78% 83.62%
77.59% Mật A 82.70% 68.28% 56.47% MAN 6
Đường non B 146 97.42% 68.31%
66.55% Mật B 87.44% 42.24% 36.93% MB 7
Đường non C 106 99.23% 52.23%
51.83% Mật C1 89.36% 28.21% 25.21% MC1 8
Đường giống A 0 0.00% 0.00%0.00% 9
Đường giống B 0 0.00% 0.00%0.00% Mgma B 91.52% 88.73% 81.20% MGB 10
Đường giống C 55 93.11% 65.81%
61.28% Mgma C1 91.14% 80.02% 72.93% MGC1 11
Remelt A 64.38% 97.53% 62.79% REA 12
Đường non R1 64 91.26% 99.01% 90.36% Mật R1 76.72% 94.98% 72.87% MR1 13
Đường non R2 45 91.42% 98.63% 90.17% Mật R2 77.21% 94.12% 72.67% MR2 14
Đường non R3 0 0.00% 0.00% 0.00% Mật R3 0.00% 0.00% 0.00% MR3 15
16
17
IV. ĐƯỜNG THÀNH PHẨM 18
Khối lượng (Tấn) SX Pol Am Mau RS TCKT MA SX DN 19
Tổng cộng 3,048.30 20
RENH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 21
RETH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 22
RE1 hạ t to 0.00 99.82% 0.04% 21 0.04% 36 0.00 0.00 23
RE1 1,105.30 99.82% 0.04% 21 0.04% 36 0.82 32.85 24
RE2 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 25
RE2 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 26
RS1 A (hạ t to) 1,102.75 99.79% 0.04% 46 0.05% 51 1.34 0.00 27
RS1 B 21.00 99.81% 0.04% 31 0.06% 62 1.11 0.00 28
RS2 A (hạ t to) 90.65 99.80% 0.05% 95 0.08% 81 1.34 0.00 29
RS2 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 30
Và ng hạ t to 728.60 98.69% 0.10% 908 0.25% 0 1.28 0.00 31
Và ng 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Thô 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Khô ng phù hợ p 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
V. MẬT RỈ
Khối lượng (Tấn) KL Bx AP Pol % KL mật/ KL mía
Mậ t rỉ 1,976.69 89.38% 28.20% 25.20% 5.57%
VI. TỔNG KÊ SACCHAROSE
NHẬP K.lượng Pol K.lượng XUẤT K.lượng Độ Pol K.lượng
(tấn) Sac (tấn) (tấn) Sac (tấn)
Mía 39,265.52 10.81% 4,246.31 Đườ ng sx từ mía 3,048.30 99.54% 3,034.29
Đườ ng trích BCP kỳ trướ c 410.386 99.85% 409.77 Mậ t rỉ 1,976.69 25.20% 498.20
Mậ t trích BCP kỳ trướ c 234.044 24.00% 56.17 Bã mía ### 2.09% 309.46
Đườ ng hò a tan và o dâ y chu 269.30 Bã bù n 2,953.24 2.82% 83.25
Đườ ng nhậ p từ kho về nhà 0.000 0.00% 0.00 KL đườ ng từ BCP 385.840 99.85% 385.26
Đườ ng KPH củ a nhà má y 149.4 KL mậ t trích từ BCP 297.624 24.00% 71.43
Tổng sac nhập 4,712.25 Tổng sac xuất 4,381.89
I. TỔNG QUÁT:
Thờ i gian ép kế hoạ ch: 24.0 h 1 ngà y
Thờ i gian ép thự c tế : 22.3 h Hiệu suấ t ATSX: 92.71%
Thờ i gian ngưng ép: 1.8 h Hiệu suấ t ATTB: 98.16%
I. MÍA ÉP
K. lượng (đã trừ tc) Tạp chất Xơ CCS CCS tt KL (chưa trừ tc) KL (thanh toán)
1,223.53 9.61% 15.43% 9.08% 9.11% 1,354 1,258
Độ cứ ng: 1.00
II. NƯỚC THẨM THẤU, BÃ MÍA, BÃ BÙN
NƯỚC THẨM THẤU BÃ MÍA BÃ BÙN Ghi chú
Khối lượng % xơ Nhiệt độ Khối lượ Pol Am K. lượng Pol Am
433.44 230% 78 525.07 2.07% 50.62% 117.76 3.16% 73.85%
111.76 3.05% 75.85% Thô
III. NƯỚC MÍA VÀ SYRUP 6.00 5.14% 36.90% Lọ c ép
KL pH Bx Pol RS AP Duc Phosphat CRKT
NM ép đầ u 18.15% 14.27% 78.60%
NM ép cuố i 1.96% 1.42% 72.84%
NM hỗ n hợ p 1,262 5.78 14.41% 11.07% 0.00% 76.80% 0
Chè trong 15.18% 11.78% 0.00% 77.60% 32
Chè thô 68.99% 52.49% 0.00% 76.09%
Remelt A 64.94% 63.29% 97.46% 0
Carbo 1 0.00% 0.00% 0.00%
Carbo 2,3 59.95% 58.31% 97.28%
Nướ c đườ ng lọ c 1 0.00% 0.00% 0.00%
Nướ c đườ ng than 0.00% 0.00% 0.00% 1
Nướ c đườ ng lọ c 2 0.00% 0.00% 0.00% 2
Nướ c đườ ng tinh 61.32% 59.59% 0.00% 97.18% 0.6 3
4
ĐƯỜNG NON Noi Bx AP Pol Mật Magma Bx AP Pol 5
Đường non A 8 92.85% 84.85%
78.78% Mật A 83.75% 66.40% 55.61% MAN 6
Đường non B 6 97.80% 67.03%
65.55% Mật B 88.20% 42.53% 37.51% MB 7
Đường non C 3 99.55% 52.29%
52.06% Mật C1 89.74% 30.42% 27.30% MC1 8
Đường giống A 0 0.00% 0.00%0.00% 9
Đường giống B 0 0.00% 0.00%0.00% Mgma B 91.54% 88.36% 80.88% MGB 10
Đường giống C 3 93.25% 65.38%
60.97% Mgma C1 91.09% 77.94% 70.99% MGC1 11
Remelt A 64.94% 97.46% 63.29% REA 12
Đường non R1 4 91.08% 99.15% 90.30% Mật R1 78.00% 94.64% 73.82% MR1 13
Đường non R2 2 91.95% 98.79% 90.84% Mật R2 74.80% 94.24% 70.49% MR2 14
Đường non R3 0 0.00% 0.00% 0.00% Mật R3 0.00% 0.00% 0.00% MR3 15
16
17
IV. ĐƯỜNG THÀNH PHẨM 18
Khối lượng (Tấn) SX Pol Am Mau RS TCKT MA SX DN 19
Tổng cộng 129.05 20
RENH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 21
RETH 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 22
RE1 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 23
RE1 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 32.85 24
RE2 hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 25
RE2 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 26
RS1 A (hạ t to) 129.05 99.81% 0.04% 47 0.04% 41 1.35 0.00 27
RS1 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 28
RS2 A (hạ t to) 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 29
RS2 B 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 30
Và ng hạ t to 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00 31
Và ng 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Thô 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
Khô ng phù hợ p 0.00 0.00% 0.00% 0 0.00% 0 0.00 0.00
V. MẬT RỈ
Khối lượng (Tấn) KL Bx AP Pol % KL mật/ KL mía
Mậ t rỉ 53.00 89.74% 30.43% 27.31% 4.33%
VI. TỔNG KÊ SACCHAROSE
NHẬP K.lượng Pol K.lượng XUẤT K.lượng Độ Pol K.lượng
(tấn) Sac (tấn) (tấn) Sac (tấn)
Mía 1,353.63 11.12% 150.54 Đườ ng sx từ mía 129.05 99.81% 128.80
Đườ ng trích BCP kỳ trướ c 385.840 99.85% 385.26 Mậ t rỉ 53.00 27.30% 14.47
Mậ t trích BCP kỳ trướ c 297.624 24.00% 71.43 Bã mía 525.07 2.07% 10.84
Đườ ng hò a tan và o dâ y chu 15.60 Bã bù n 117.76 3.16% 3.72
Đườ ng nhậ p từ kho về nhà 0.000 0.00% 0.00 KL đườ ng từ BCP 365.361 99.85% 364.81
Đườ ng KPH củ a nhà má y 10.9 KL mậ t trích từ BCP 308.540 24.00% 74.05
Tổng sac nhập 607.23 Tổng sac xuất 596.70