Professional Documents
Culture Documents
94fa1 - New Grammar Time 1 - (U13-U15)
94fa1 - New Grammar Time 1 - (U13-U15)
1
33 3 When? What time? –
page 74, 75
(Cách dùng từ để hỏi Khi
nào, Vào thời gian nào –
trang 74, 75)
34 Unit 14: 1 - Question words: who, - Vocabulary: favourite (yê - Write words (viết
Question what, what colour, what thích nhất), address (địa từ)
words time, when – page 76 chỉ), age (tuổi) - Write sentences
(Từ để hỏi: ai, cái gì, màu (viết câu)
gì, vào lúc mấy giờ, khi - Write a short
nào – trang 76 paragraph about
35 2 - Question words: where,
personal information
how old, how many –
(Viết 1 đoạn văn
page 77
ngắn giới thiệu thông
(Từ để hỏi: ở đâu, bao
tin các nhân)
nhiêu tuổi, bao nhiêu… -
trang 77)
36 3 Review unit 14 and do
exercises – page 78. 79
(Ôn tập bài 14 và làm bài
tập – trang 78, 79)
37 Unit 15: 1 - I, you, we, they - Vocabulary: sew (khâu, - Write sentences
Present (positive, negative) – vá), spinach (rau bina), (viết câu)
continuous page 80 dream (mơ) - Practice speaking:
(Cấu trúc câu khẳng định what is happening at
và phủ định thời hiện tại the moment.
tiếp diễn với chủ ngữ I, (Thực hanh nói về
you, we, they – trang 80) việc gì đang diễn ra
38 2 - I, you, we, they
tại thời điểm nói)
(question) – page 81
(Cấu trúc câu hỏi thời
2
hiện tại tiếp diễn với chủ
ngữ I, you, we, they –
trang 81)
39 3 - he, she, it (positive,
negative, question) –
page 82, 83
(Cấu trúc câu khẳng định,
phủ định và câu hỏi thời
hiện tại tiếp diễn với chủ
ngữ he, she, it – trang 82,
83)
40 4 - All forms – page 84, 85
(Ôn tổng hợp các cấu trúc
– trang 84, 85)
41 Review 5 1 - Use your English (Unit - Review vocabulary unit 12
13-U15) – page 86, 87 (Ôn tập từ vựng bài 12)
(Ôn tập bài 13 đến 15
trang 86, 87)