You are on page 1of 7

BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ

- Dự án: MOONLIGHT CENTRE POINT Tổng giá trị theo Bảng giá (chưa VAT)

- Mã Sản phẩm: Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 3,0%
A.11.01
- Khách hàng: STUDIO 35 M2 Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có):

- Ngày dự kiến/ Ngày ký Hợp đồng: 1/7/2022 Tổng giá trị Hợp đồng (Chưa VAT) sau CK bán hàng

Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI NGOÀI
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 18% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6%
(Chi tiết như bảng bên dưới):

Thanh toán vượt


Thông tin Hợp đồng Lãi ngân hàng Lãi vượt tiến độ
tiến độ
Thời
Ngày đến Tỷ Ngày thực tế thanh Số ngày Tiền lãi ngân Lũy kế tiền lãi Tiền lãi từng Lũy kế tiền lãi vượt Tỉ lệ CK
Đợt Kỳ hạn thanh toán hạn Lũy kế
hạn lệ/đợt toán vượt hàng từng đợt ngân hàng Đợt TT vượt tiến độ (%)
(ngày)
Ngay sau khi ký Hợp đồng Đặt
1 ĐC - 1/7/2022 18.0% 18.0% 1/7/2022 - - - - - 0.00%
Cọc
Trong vòng 2 tháng, kể từ ngày ký
2 ĐC 60 3/8/2022 1.0% 19.0% 1/7/2022 60 157,666 157,666 472,999 472,999 0.03%
HĐĐC
Trong vòng 3 tháng, kể từ ngày ký
3 ĐC 30 4/7/2022 1.0% 20.0% 1/7/2022 90 236,499 394,165 709,498 1,182,497 0.07%
HĐĐC
Trong vòng 4 tháng, kể từ ngày ký
4 ĐC 30 5/7/2022 1.0% 21.0% 1/7/2022 120 315,332 709,497 945,997 2,128,494 0.13%
HĐĐC
Trong vòng 5 tháng, kể từ ngày ký
5 ĐC 30 6/6/2022 1.0% 22.0% 1/7/2022 150 394,165 1,103,662 1,182,496 3,310,990 0.21%
HĐĐC
Trong vòng 6 tháng, kể từ ngày ký
6 ĐC 30 7/6/2022 1.0% 23.0% 1/7/2022 180 472,999 1,576,661 1,418,996 4,729,986 0.30%
HĐĐC
Trong vòng 7 tháng, kể từ ngày ký
7 ĐC 30 8/5/2022 1.0% 24.0% 1/7/2022 210 551,832 2,128,493 1,655,495 6,385,481 0.40%
HĐĐC
Trong vòng 8 tháng, kể từ ngày ký
8 ĐC 30 9/4/2022 1.0% 25.0% 1/7/2022 240 630,665 2,759,158 1,891,994 8,277,475 0.52%
HĐĐC
Trong vòng 9 tháng, kể từ ngày ký
9 ĐC 30 10/4/2022 1.0% 26.0% 1/7/2022 270 709,498 3,468,656 2,128,494 10,405,969 0.65%
HĐĐC
1 MB Ngay khi ký Hợp Đồng Mua Bán 30 11/3/2022 4.0% 30.0% 1/7/2022 300 3,153,324 6,621,980 9,459,972 19,865,941 1.24%
Trong vòng 2 tháng, kể từ ngày ký
2 MB 60 1/2/2023 3.0% 33.0% 1/7/2022 360 2,837,991 9,459,971 8,513,974 28,379,915 1.78%
HĐMB
Trong vòng 4 tháng, kể từ ngày ký
3 MB 60 3/3/2023 3.0% 36.0% 1/7/2022 420 3,310,990 12,770,961 9,932,970 38,312,885 2.40%
HĐMB
Trong vòng 6 tháng, kể từ ngày ký
4 MB 60 5/2/2023 3.0% 39.0% 1/7/2022 480 3,783,989 16,554,950 11,351,966 49,664,851 3.11%
HĐMB
Trong vòng 8 tháng, kể từ ngày ký
5 MB 60 7/1/2023 3.0% 42.0% 1/7/2022 540 4,256,987 20,811,937 12,770,962 62,435,813 3.91%
HĐMB
Trong vòng 10 tháng, kể từ ngày
6 MB 60 8/30/2023 3.0% 45.0% 1/7/2022 600 4,729,986 25,541,923 14,189,957 76,625,770 4.79%
ký HĐMB
Trong vòng 12 tháng, kể từ ngày
7 MB 60 10/29/2023 3.0% 48.0% 1/7/2022 660 5,202,984 30,744,907 15,608,953 92,234,723 5.77%
ký HĐMB
Trong vòng 14 tháng, kể từ ngày
8 MB 60 12/28/2023 3.0% 51.0% 1/7/2022 720 5,675,983 36,420,890 17,027,949 109,262,672 6.84%
ký HĐMB
Trong vòng 16 tháng, kể từ ngày
9 MB 60 2/26/2024 3.0% 54.0% 1/7/2022 780 6,148,981 42,569,871 18,446,944 127,709,616 7.99%
ký HĐMB
Trong vòng 18 tháng, kể từ ngày
10 MB 60 4/26/2024 3.0% 57.0% 1/7/2022 840 6,621,980 49,191,851 19,865,940 147,575,556 9.23%
ký HĐMB
Trong vòng 20 tháng, kể từ ngày
11 MB 60 6/25/2024 3.0% 60.0% 1/7/2022 900 7,094,979 56,286,830 21,284,936 168,860,492 10.56%
ký HĐMB
Trong vòng 22 tháng, kể từ ngày
12 MB 60 8/24/2024 3.0% 63.0% 1/7/2022 960 7,567,977 63,854,807 22,703,932 191,564,424 11.98%
ký HĐMB
Trong vòng 24 tháng, kể từ ngày
13 MB 60 10/23/2024 3.0% 66.0% 1/7/2022 1,020 8,040,976 71,895,783 24,122,927 215,687,351 13.49%
ký HĐMB
Trong vòng 26 tháng, kể từ ngày
14 MB 60 12/22/2024 4.0% 70.0% 1/7/2022 1,080 11,351,966 83,247,749 34,055,897 249,743,248 15.62%
ký HĐMB
Ngay sau khi nhận thông báo bàn
15 MB 120 4/21/2025 25.0% 95.0% 1/7/2022 1,200 78,833,096 162,080,845 236,499,288 486,242,536 30.42%
giao
Lưu ý: 1,200

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐĐC) và được thanh toán 1 lần cho KH ngay khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.
1,648,000,000

49,440,000
-

1,598,560,000

486,242,536

Số tiền Thanh toán Đợt 1 sau


khi trừ CK vượt tiến độ

287,740,800

303,253,401

318,529,503

333,569,106

348,372,210

362,938,814

377,268,919

391,362,525

405,219,631

459,702,059

499,144,885

537,168,715

573,773,549

608,959,387
642,726,230

675,074,077

706,002,928

735,512,784

763,603,644

790,275,508

815,528,376

839,362,249

869,248,752

1,032,389,464

C) và được thanh toán 1 lần cho KH ngay khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.
BẢNG TÍNH TRỪ CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG VÀ
THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ CÓ TRỪ 5% COVID TỪ ĐỢT 2 (ALL CHI NGOÀI)

Dự án: NEW GALAXY NHA TRANG


Mã sản phẩm: A.11.01

Tên KHÁCH HÀNG: STUDIO 35 M2

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú

1 Giá niêm yết (chưa VAT) 1,648,000,000

2 Tổng chiết khấu bán hàng 3.0% 49,440,000

3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có)

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HỢP ĐỒNG (chưa VAT) (sau


4 khi trừ chiết khấu bán hàng) 1,598,560,000 TGT ký HĐ

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký HĐĐC


5 nếu vượt đến
95.0% 486,242,536 Chi ngoài

6 Số tiền đợt 1 KÝ HỢP ĐỒNG (chưa VAT) 95.0% 1,518,632,000

7 Trừ Số tiền đợt 1 theo TĐ thanh toán chuẩn 18.0% 287,740,800

8 Số tiền còn lại được hưởng 5% 744,648,664 8 = 6-7-5

9 Số tiền giảm 5% Covid 5% 37,232,433 Chi ngoài

TT đợt 1 ký HĐ
10 Số tiền còn lại KH phải thanh toán khi ký HĐ 995,157,031 10 = 6-5-9

Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán hàng 3,0%;


11 Chiết khấu vượt tiến độ đến 95,0% và Số tiền giảm 5% 572,914,969 11 = 2+5+9
Covid

12 GIÁ THỰC TẾ KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM : 1,075,085,031 12=1-11


Tp. HCM, ngày …../…../2021
XÁC NHẬN CỦA P.CÔNG NỢ XÁC NHẬN CỦA P. ĐIỀU HÀNH SÀN

DƯƠNG THỊ MINH CHÂU


Ngày 18/11/2021
2,550,000
2,540,000
2,490,000
2,380,000
2,550,000
2,459,000
2,367,000
2,468,000
2,290,000
1,987,000
2,589,000
2,488,000

29,158,000 11% 3,207,380


17/11 2,490,000
19/11 2,380,000
22/11 2,270,000
24/11 2,360,000
27/11 1,970,000
30/11 2,580,000

14,050,000

You might also like