You are on page 1of 2

Your transcipt

0.1 0.1 0.1 0.1 0.1 0.2 0.3 0.5 0.50


Họ Tên ID Q#1 Q#2 Q#3 Q#4 AIC A#1 A#2 Final exam Quá trình
Bạch Quốc An 2052823 7.5 7.45 9 8.21 8.5 8.5 9.8 9.00 8.71
Hoàng Tuấn Anh 2052024 9 9.6 9 7.86 8.5 9.5 10 10.00 9.30
Phan Văn Bách 2052865 10 9.45 8 7.14 8.5 7 9.4 9.33 8.53
Lê Vũ Gia Bảo 2052874 9 7.9 8 8.57 8.5 7 8.8 8.58 8.24
Huỳnh Lê Châu 2052890 10 9.6 6 8.57 9.5 9.5 9.5 10.00 9.12
Nguyễn Trần Vương Châu 2052891 9 9.5 10 8.57 9.5 9.5 9.5 8.50 9.41
Đào Quang Chính 2052896 10 9.35 8 8.21 8.5 7 8.8 9.25 8.45
Diệp Khánh Đạt 2052057 9 7.5 0 7.50 10 8.75 9.4 8.00 7.97
Nguyễn Đình Quốc Đạt 2052233 10 9.6 9 8.57 9.5 9.5 9.5 9.33 9.42
Trần Nguyễn Tiến Đạt 2052064 10 8.8 10 7.50 8.5 8.5 9.8 10.00 9.12
Ngô Hoàng Đức 2052960 - - - - - - - 13.00 0.00
Lê Hoàng Duy 2052911 6.3 7.9 8 8.93 8.5 9.25 9.6 9.33 8.69
Nguyễn Ngọc Thanh Hằng 2052980 8 10 10 8.93 10 8.75 9.4 9.00 9.26
Phạm Huy Hoàng 2053017 9.5 9.5 7 0.00 9 8 9.5 9.33 7.95
Mã Thoại Minh Hoàng 2053013 8 10 9 8.93 10 8.75 9.4 9.67 9.16
Lê Đình Huân 2052488 8.5 7.05 8 10.00 9 8 9.5 8.92 8.71
Đồng Minh Huy 2053033 9.5 0 8 6.79 8.5 7 8.8 7.42 7.32
Huỳnh Nhật Huy 2053036 8 7.55 10 8.21 8.5 8.5 9.8 9.17 8.87
Phạm Minh Huyền 2052501 9 9.9 7 0.00 8.5 9.5 10 8.33 8.34
Lê Quốc Khải 2052129 8.33 9 10 8.57 8.5 8.5 9.8 10.00 9.08
Nguyễn Phúc Nguyên Khang 2053101 7.5 8.6 8 7.86 8.5 9.25 9.6 6.58 8.78
Lâm Hiển Đăng Khoa 2053130 10 9.35 8 8.21 8.5 7 9.4 8.67 8.63
Trịnh Minh Khoa 2052546 10 9.35 8 8.21 8.5 7 9.4 9.33 8.63
Trương Quốc Khôi 2053616 9.5 9.6 8 8.21 8.5 7 9.4 8.92 8.60
Lê Nguyên Khôi 2052548 10 9 10 8.57 8.5 8.5 9.8 10.00 9.25
Nguyễn Thiên Kim 2053174 7.7 8.7 9 7.50 9 8 9.5 9.67 8.64
Phạm Thị Ngọc Linh 2053180 9 6.35 7 7.86 8.5 9.25 9.6 7.58 8.60
Ngô Xuân Minh 2053219 10 9.55 9 8.21 8.5 7 9.4 9.00 8.75
Huỳnh Thị Thiên Ngân 2053250 9 7.85 9 8.21 9.5 9.5 9.5 9.42 9.11
Phạm Nguyễn Thu Ngân 2052609 9.5 9 10 8.21 9.5 9.5 9.5 8.67 9.37
Nguyễn Vũ Bích Ngọc 2052344 8.6 9.6 6 7.86 8.5 9.5 10 9.00 8.96
Vũ Minh Nhật 2011754 9 4.6 6 0.00 8.5 7 8.8 8.00 6.85
Trần Hoài Phúc 2053347 8 10 10 8.93 8.5 9.5 10 9.67 9.44
Phan Thanh Phước 2053356 8 6.45 9 7.50 8.5 9.25 9.6 8.33 8.68
Vũ Minh Phương 2052661 9 10 10 9.29 8.5 9.5 10 9.67 9.58
Trần Mai Phương 2053354 8 6.6 9 8.57 8.5 9.25 9.6 7.67 8.80
Huỳnh Nguyễn Khang Thịnh 2053457 8.5 9 8 9.64 9 8 9.5 9.33 8.86
Nguyễn Anh Thy 2053487 8.5 7.05 8 0.00 9 8 9.5 8.58 7.71
Huỳnh Minh Tiến 2053493 10 9.6 10 8.57 8.5 8.5 9.8 9.67 9.31
Tô Hữu Tín 2052283 8.5 9.8 8 10.00 9.5 9.5 9.5 9.25 9.33
Thái Thị Minh Trâm 2014816 8.2 9.9 9 7.86 10 8.75 9.4 8.33 9.07
Hoàng Đức Tự 2052310 9 10 9 8.93 10 8.75 9.4 10.00 9.26
Phạm Nguyễn Minh Tuấn 2052774 9 9.55 8 7.86 8.5 7 9.4 8.33 8.51
Nguyễn Nam Cát Tường 2053619 7 7.1 9 0.00 8.5 7 8.8 7.00 7.20
Nguyễn Phi Vũ 2053598 10 0 8 0.00 8.5 7 8.8 8.33 6.69

You might also like