You are on page 1of 8

ĐỀ THI HỌC KỲ 1 – NĂM HỌC 2020 – 2021

Môn: Toán
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

3x  1
Câu 1: Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  .
x2
A. y  2 . B. x  2 . C. x  3 . D. x  2 .
Câu 2: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
3x  2
A. y  x3  1 . B. y  x 4  2 x 2  1 . C. y  . D. y  x 4  2 x 2  1.
x2

O x
Câu 3: Cho hình nón có bán kính đáy r  2 và độ dài đường sinh l  4 .Diện tích xung quanh
của hình nón đã cho bằng:
A. 3 . B. 16 . C. 9 . D. 8 .
Câu 4: Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:

Số đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  f  x  là

A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1 .
Câu 5: Cho khối lăng trụ ABCD. ABC D có chiều cao h  9 . Đáy ABCD là hình vuông có cạnh bằng
2 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. 18 . B. 36 . C. 6 . D. 12 .
Câu 6: Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?


A.  2;   . B.  1;   . C.  ; 2  . D.  1; 2  .
Câu 7: Cho a là số thực dương và m, n là các số thực tùy ý . Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. am  an  amn . B. am .an  am.n . C. am  an  amn . D. am.an  amn .
1
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình 5x là
25

Trang 1
A.  1;   . B.  5;   . C.  2;   . D.  2;   .
Câu 9: Cho khối trụ có bán kính đáy r 6 và chiều cao h 2 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A. 24 . B. 72 . C. 18 . D. 36 .
Câu 10: Cho hàm số bậc ba y  ax3  bx 2  cx  d có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho
đạt cực đại tại điểm nào dưới đây?

A. x  3 . B. x  1 . C. x  6 . D. x  2 .
Câu 11: Cho khối chóp có diện tích đáy B  12 và chiều cao h  6 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 6 . B. 72 . C. 36 . D. 24 .
Câu 12: Nghiệm của phương trình log3  2 x  1  2 là
11
A. x  10 . B. x  5 . C. x  4 . D. x  .
2
Câu 13: Cho khối lập phương có cạnh bằng 5 . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng
A. 125 . B. 50 . C. 15 . D. 25 .
Câu 14: Tập xác định của hàm số y  x 2 là
A. (;4) . B. \{0} . C. . D. [0; ) .
Câu 15: Cho hình trụ có bán kính đáy r  3 và độ dài đường sinh l  1 . Diện tích xung quanh của hình
trụ đã cho bằng
A. 6 . B. 3 . C. 9 . D. 24 .
Câu 16: Tập xác định của hàm số y  log 2 x là
A.  0;   . B. \ 0 . C.  0;   . D. .
Câu 17: Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau

Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng


A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .

Câu 18: Cho khối nón có bán kính đáy là r  1 và chiều cao h  3 . Thể tích của khối nón đã cho bằng
2 2
A.  . B. 2 2 . C. 3 . D. .
3
Câu 19: Nghiệm của phương trình 2 x1  4 là
A. x  0 . B. x  1 . C. x  1 . D. x  2 .
Câu 20: Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác vuông tại B , AB  a, SA  a 3 và SA vuông góc với
mặt phẳng đáy ( tham khảo hình vẽ bên). Góc giữa SB và mặt phẳng đáy bằng

Trang 2
A. 450 . B. 600 . C. 300 . D. 900 .
Câu 21: Cắt hình nón đỉnh S bởi một mặt phẳng đi qua trục ta được thiết diện là một tam giác vuông cân
có cạnh huyền bằng 2 . Thể tích của khối nón tạo nên bởi hình nón đã cho bằng
2 4 
A. . B.  . C. . D. .
3 3 3
Câu 22: Cho a là số thực dương, a  1 và P  log a a . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
4

A. P  4 . B. P  2 . C. P  8 . D. P  6 .
Câu 23: Cho khối chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . SA vuông góc với mặt phẳng đáy và tam
giác SAC là tam giác cân (tham khảo hình vẽ bên). Tính thể tích V của khối chóp đã cho.

2a 3 a3
A. V  . B. V  2a3 . C. V  . D. V  a3 .
3 3
Câu 24: Tính đạo hàm của hàm số y  31 x .
A. y '  31 x . B. y '  31 x.ln 3 . C. y '  31 x.ln 3 . D. y '  31 x .
Câu 25: Cho lăng trụ tam giác đều ABC. A ' B ' C ' có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 4a (tham khảo
hình vẽ bên). Thể tích khối lăng trụ đã cho là

3a 3
A. V  a3 . B. V  3a3 . C. V  2 3a3 . D. V  .
3

Câu 26: Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng   ;    .
x5 x2
A. y  . B. y  x3  3x . C. y  . D. y   x3  3x
x2 x3
Câu 27: Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng đi qua trục được thiết diện là một hình vuông có diện tích bằng
4 .Thể tích của khối trụ tạo nên hình trụ đã cho bằng

Trang 3
2
A. 2 2 . B. . C. 2 . D. 8 .
3

Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 1 1 là


3

A. 0; 6 . B. 1;6 . C. 6; . D. ;6 .
Câu 29: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x3 x và trục hoành là
A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 .
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng ABC. A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AC 5a ,
BC 2 a , AA 3a (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ C đến mặt phẳng A BC bằng

3a 3a 3a
A. . B. 3a . . C. D. .
2 2 4
Câu 31: Cho hàm số y  f  x  liên tục trên và có bảng xét dấu của f '  x  như sau

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là


A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 32: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  3x  1 trên đoạn  0; 2  là
3

A. 2 . B. 1 . C. 1 . D. 3 .
Câu 33: Cho a , b là hai số thực dương và a khác 1 . Khẳng định nào sau đây đúng?
1 1 1
A. log a6  ab   log a b . B. log a6  ab    log a b .
vuong6 6 6
Hide Luoi
1 1
C. log a6  ab Show
g(x) =6Luoi
(lon)
6 log a b . D. log a6  ab    log a b .
3
x 3∙x 1 5 6
Câu 34: Cho hàm số bậc ba y  f  x  có đồ thị là đường cong hình bên. Số nghiệm thực của phương
3
h(x) = x 3∙x 1

trình f  x   2 là
y

1
1
-1 O x
-1

-3

A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
3 x 3
 8 x bằng
2
Câu 35: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 x

Trang 4
A. 3 . B. 2 3 . C.  3 . D. 0 .
Câu 36: Cho khối chóp S . ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M là trung điểm của SC . Mặt phẳng
qua AM và song song với BD chia khối chóp thành hai phần, trong đó phần chứa đỉnh S có
V
thể tích V1 , phần còn lại có thể tích V2 (tham khảo hình vẽ bên). Tính tỉ số 1 .
V2
S

A D

B C

V1 V1 1 V1 1 V1 2
A.  1. B.  . C.  . D.  .
V2 V2 2 V2 3 V2 7
Câu 37: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 . Các điểm M , N lần lượt là trung
điểm của các cạnh BC và CD , SA  5 và vuông góc với đáy (tham khảo hình vẽ). Khoảng
cách giữa hai đường thẳng SN và DM bằng

10 5 10 10
A. . B. . C. . D. .
10 10 2 5
Câu 38: Cho khối chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 . Tam giác SAB đều, tam giác SCD
vuông cân tại S (tham khảo hình vẽ). Tính thể tích V của khối chóp đã cho

8 3 2 3 4 3
A. V  . B. V  . C. V  2 3 . D. V  .
3 3 3
Câu 39: Cho hình nón có chiều cao bằng 4 thiết diện qua đỉnh hình nón và cắt hình nón theo một thiết
diện là tam giác vuông có diện tích bằng 32 . Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón
đã cho bằng
64
A. . B. 64 . C. 32 . D. 192 .
3

   3  5 
x x
Câu 40: Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình 3  5  3.2 x là khoảng  a; b  , hãy
tính S  b  a .
A. S  4 . B. S  2 . C. S  1 . D. S  3 .
x  21
 7  x 3m
Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m   2020; 2020 để hàm số   đồng biến trên
9
khoảng  3;   ?
A. 8 . B. 2015 . C. 9 . D. 2014 .

Trang 5
ax  4  b
Câu 42: Cho hàm số y  có đồ thị là đường cong trong hình bên. Mệnh để nào dưới đây đúng?
cx  b
y

O x

A. a  0,0  b  4, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 .
C. a  0, b  4, c  0 . D. a  0,0  b  4, c  0 .
Câu 43: Cho hàm số f  x  có đạo hàm trên R . Đồ thị hàm số y  f '  x  trên đoạn  2; 2 là đường cong
trong hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. max f  x   f  2  . B. max f  x   f  2  . C. min f  x   f 1 . D. max f  x   f 1 .


2;2  2;2 2;2 2;2
1
Câu 44: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  x3  mx 2  16 x  10 đồng biến trên
3
khoảng  ;  
A. 9 . B. 10 . C. 8 . D. 7 .
Câu 45: Cho a, b, c là ba số thực dương và khác 1. Đồ thị các hàm số y  a , y  logb x, y  log c x được
x

cho trong hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. b  a  c . B. a  b  c . C. b  c  a . D. c  b  a .
Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m đề hàm số y  x  9 x 2  (m  8) x  m có
3

năm điểm cực trị?


A. 13 . B. 15 . C. 14 . D. Vô số.
Câu 47: Cho hàm số bậc năm f  x  . Hàm số y  f   x  có đồ thị là đường cong trong hình bên.

Trang 6
Hàm số g  x   f  7  2 x    x  1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
2

A.  2;0  . B.  3; 1 . C.  3;   . D.  2;3  .


2 x2  2 x  m 2
10
Câu 48: Cho bất phương trình 3 2
3 x2  2 x  m  2

, với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá tri
3
nguyên của m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x[0;2]?
A. 9 . B. 10 . C. 11 . D. 15 .
Câu 49: Cho khối hộp ABCD. ABC D có AA  2 AB  2 AD , BAD  90 , BAA  600 , DAA  1200 ,
0

AC  6 . Tính thể tích V của khối hộp đã cho.


2
A. V  2 . B. V  2 3 . . D. V  2 2 .
C. V 
2
Câu 50: Cho hàm số y  f  x   x3  3x 2 có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. Phương trình
f  f  x   4
 4 có bao nhiêu nghiệm ?
2 f 2  x  f  x 1

A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 7 .

Trang 7
Trang 8

You might also like