You are on page 1of 22

Xin chào các bạn!

Dưới đây là một số lưu ý nhỏ để các bạn sử dụng tài liệu hiệu
quả hơn:

1. Bạn có thể học bộ từ vựng riêng lẻ hoặc kết hợp với bộ đề bạn đang luyện.

2. Bộ từ vựng được tổng hợp theo thứ tự: bộ câu hỏi part 2, mẫu câu trả lời phổ
biến, ETS 2018, ETS 2019, ETS 2020, Hacker 2, Hacker 3, Toeic 10 days 1000
(Quyển xanh cam). Các từ vựng của bộ đề sau nếu trùng hoặc cùng trường từ
vựng với bộ đề trước sẽ được xếp chung với nhau. Do đó bạn sẽ thấy độ dài
ngắn của các bộ đề khác nhau.

+ Các bộ đề từ Hacker 2, Hacker 3 và Quyển xanh cam có độ khó cao hơn, phù
hợp với các bạn mục tiêu 700+. Với các bạn mục tiêu 450-650+, mình khuyên
chỉ cần học thật kĩ từ vựng từ đầu đến ETS 2020 là đủ.

+ Vì file PDF không đi kèm phát âm, nên mình khuyên các bạn sử dụng
trang web: https://notevibes.com/. Nó chuyển văn bản thành giọng nói, điều
chỉnh được nhiều loại giọng.

+ Mình đã chuyển tài liệu sang Quizlet để học tiện dụng hơn. Bạn có thể
tham khảo theo link: https://quizlet.com/vn/558344289/tu-vung-toeic-part-2-
flash-cards/. Trên Quizlet mình sẽ tiếp tục cập nhật bộ từ vựng này.

+ Tài liệu vẫn còn nhiều thiếu sót nhưng chắc chắn khi bạn học xong bộ từ
vựng này, bạn kiểm tra transcripts sẽ thấy có rất ít từ vựng mới. Từ vựng không
chỉ hữu dụng trong part 2 mà còn hữu dụng với cả part 3,4 hay phần reading
nữa.
+ Trong quá trình học nếu bạn có thắc mắc hay vấn đề gì, có thể nhắn tin cho
mình qua facebook. Chúc các bạn học tập vui vẻ! (Ngoài ra đây là tài liệu
mình dành tặng Toeic Practice Club nên vui lòng không mua bán)

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


1.Từ vựng cơ bản

1 Secretary / President / Manager / Assistant Thư kí/ Chủ tịch /Quản lý/
[ˈsekrəteri] / [ˈprezɪdənt] / [ˈmænɪdʒər] / [əˈsɪstənt] Trợ lý
2 Accountant / Receptionist / Director Kế toán / Lễ tân / Giám đốc
( [əˈkaʊntənt] / [rɪˈsepʃənɪst] / [daɪˈrektə(r)] )
3 ( + Human resources department + Phòng nhân sự
[ˈhjuːmən] [rɪˈsɔːrs] + Phòng kế toán
+ Accounting office + Phòng bán hàng
+ Phòng bảo trì
+ Accounting department
+ Sales department
+ Maintenance department
[ˈmeɪntənəns] )
4 + Technology department + Phòng công nghệ
[tekˈnɑːlədʒi] + Phòng giao hàng
+ Shiping department + Phòng marketing
+ Dịch vụ khách hàng
+ Marketing department
+ Phòng quảng cáo/
+ Customer service + Phòng nghiên cứu và phát
+ Advertising department triển
[ˈædvərtaɪzɪŋ] /a/
+ R & D department
5 When / What time Khi nào / Mấy giờ (hỏi mốc
thời gian)
6 As soon as / After / Till / Until Ngay sau khi / Sau khi /
Cho đến khi
7 How many/ much Hỏi số lượng/ giá cả
8 at least / roughly / about ít nhất / khoảng chừng /
khoảng
9 How long Hỏi khoảng thời gian / Độ
dài
10 About/ for + khoảng thời gian Trả lời how long
Approximately Xấp xỉ
More than Nhiều hơn
ít hơn
Less than
11 How often Hỏi tần suất
12 Once, Twice, Three Một lần, hai lần, 3 lần
13 Price / Charge / Fare / Fee / Cost Tiền / Phí
14 What do you think of/ about Bạn nghĩ gì về
15 What’s the weather Mưa, gió, nắng, ẩm ướt
Rainy / Cloudy / Sunny / Humid

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


16 What’s the problem with Có vấn đề gì với
What’s wrong with Có gì sai với
What’s matter Có vấn đề gì
Có vấn đề gì xảy ra với
What happened to
17 Hỏi bằng Trả lời bằng Yes / No + trợ
+ Am/ Is/ Are hoặc Was/ Were động từ / thêm thông tin
+ Do, Does, Did
+ Have, Has, Had
18 Can you, Could you, Would you, Will you Dùng đề nghị, Bạn có thể
làm gì đó không
19 Yes / sure / certainly / no problem / I’d be delighted Được, chắc chắn rồi, không
/ I’d glad, happy to vấn đề, tôi rất vui, rất sẵn
lòng
20 Would you like (to) …or….? Bạn thích cái này … hay cái
Would you prefer (to)..or…? kia
21 Either / It depends on you / it’s up to you / what Một trong hai / Tùy bạn /
ever / It’s doesn’t matter to me / either way is fine Cái nào cũng được / Không
with me vấn đề gì với tôi / Với tôi
cái nào cũng được
22 That would be good/ fine/ nice/ great Cái đó được đấy
23 Let’s, What about, How about, Why not/ Why Cái này thì thế nào, Tại sao
don’t không, Tại sao không làm
cái này. Dùng để đề nghị,
gợi ý
24 Sure/ Okay, that’s a good idea, that sounds good Được, ý tưởng hay đấy,
nghe được đấy
(Dùng để đồng ý khi hỏi đề
nghị)
25 No/ No thanks, Sorry, Unfortunately Không, không xin lỗi,
không may
(Dùng để từ chối)
26 Could/Can I, Would/ Could/ Will/ Can you, Câu yêu cầu
Would/ Do you mind, Would/ Do you mind if
27 Sure, No problem, Help yourself, I’d be happy to, Dùng để đồng ý khi nghe
Be my guest câu yêu cầu
28 No/ No thanks, Sorry Dùng để từ chối khi nghe
yêu cầu

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


2. ETS 2018

1 Coffee / Copies Cà phê, bản copy


[ˈkɔːfi] / [ˈkɔːpi]
2 That’d be great Thật là tốt
[ɡreɪt]
3 Schedule for / Reschedule / Behind schedule Lên lịch trình cho / Rời
[ˈskedʒuːl] lịch / Chậm tiến độ
4 The conference / Exhibit / Hội thảo/ Triển lãm
[ˈkɑːnfərəns] / [ɪɡˈzɪbɪt] /
5 Who did you ‘Contact’ Liên lạc
[ˈkɑːntækt]
6 Business loan Khoản cho vay
['biznis] [loʊn]
7 Safety inspector Thanh tra sự an toàn
[ˈseɪfti] [ɪnˈspektər]
8 Monday ‘At the latest’ Muộn nhất là
[ˈleɪtɪst]
9 On the floor / On the ‘third floor’ / Upstairs Trên sàn / Trên tầng 3/
[flɔːr] [ˌʌpˈsterz] Trên tầng
10 Membership fee Phí thành viên
11 Fitness center Trung tâm thể hình
['fitnis]
12 Highly recommend Được đề nghị
[ˌrekəˈmend]
13 Store my luggage Cất hành lý
[stɔːr] [ˈlʌɡɪdʒ]
14 Service desk Bàn dịch vụ
15 Manage the production line Quản lý dây chuyền sản
[ˈmænɪdʒ] /a/ xuất
16 The Warehouse Nhà kho
[ˈwerhaʊs]
17 The bridge Cây cầu
[brɪdʒ]
18 Repair Sửa chữa
[rɪˈper]
19 Difficult decision / Decide (v) Quyết định khó khăn /
[ˈdɪfɪkəlt] [dɪˈsɪʒn] Quyết định
20 Printer / Ink Cartridge / Suppy room / Publisher Máy in / Nhà xuất bản
[ˈprɪntər] / [ɪŋk] [ˈkɑːrtrɪdʒ] / / [ˈpʌblɪʃər]
21 Contest Cuộc thi
[ˈkɑːntest]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


22 Instruction / Direction / Complicated Tài liệu hướng dẫn / Sự
[ɪnˈstrʌkʃn] / [dɪˈrekʃn] / [ˈkɑːm plɪ keɪ tɪd] chỉ đường / Phức tạp
23 Job Candidate / Position / Interview Ứng cử viên / Vị trí
[ˈkændɪdət] / [pəˈzɪʃn]
24 Install / The updated software / Software Program Cài đặt / Phần mềm
[ɪnˈstɔːl] [ˈsɔːftwer]
25 Give sb a ride Cho ai đó nhờ
26 An extra fee Một khoản phí thêm vào
[ˈekstrə]
27 ‘Set up’ the ‘projector’ Cài đặt máy chiếu
[prəˈdʒektər]
28 Event planner / The banquet Người lên kế hoạch sự kiện
[ˈbæŋkwɪt] / Buổi tiệc
29 The ‘budget report’ / The ‘Financial report’ Báo cáo ngân sách / tài
[ˈbʌdʒɪt] chính
30 Supposed to / Be Rain / Probably Được cho là / sắp mưa
[səˈpoʊzd] / [ˈprɑːbəbli]
Test
2
1 The flight / Arrive / The airport Chuyến bay / Đến / sân
[flaɪt] / [əˈraɪv] / [ˈerpɔːrt] bay
2 ‘Because of ’the ‘weather’ / Weather forecast Bởi vì / Thời tiết / Dự báo
[bɪˈkʌz [ʌv ] / [ˈweðər] [ˈfɔːrkæst] /a/ thời tiết
3 The brochure / Manual / Handbook/ Flyer Cuốn sách nhỏ / Cuốn sách
[broʊˈʃʊr] / [ˈmæ njuəl] / [ˈflaɪər] hướng dẫn / Tờ rơi
4 Who ‘Be in charge of’ Ai là người chịu trách
[tʃɑːdʒ] nhiệm cho
5 Employees’s work shift Ca làm việc của nhân viên
[ɪmˈplɔɪ iː] [ʃɪft]
6 ‘Juice’ or ‘Water’ Nước hoa quả / Nước lọc
[dʒuːs] / [ˈwɑːtər]
7 Order / Office supplies / Cleaning supplies / Đặt hàng / Đồ dùng văn
Paper supplies / Supply phòng / Đồ làm sạch / Đồ
[səˈplaɪ] cung cấp
8 The ‘Catalog’ Cuốn catalog
[ˈkætəlɔːɡ]
9 The ‘Project deadline’ / ‘ Due’ Hạn chót của dự án / Hết
[ˈdedlaɪn] / [duː] hạn
10 Find the ‘Sunglasses’ Tìm kính râm
[faɪnd] [ˈsʌnɡlæsɪz]
11 Reservation / Reserve Sự đặt bàn, đặt phòng
[ˌrezərˈveɪʃn] / [rɪˈzɜːv]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


12 Take place Diễn ra
13 The ‘Sculpture Gallery’ Triển lãm tượng
[ˈskʌlptʃər] (đọc gần giống ‘Scóp chờ’)
[ˈɡæləri] /a/
14 The local ‘Artist’ Nghệ sĩ
[ˈɑːrtɪst]
15 ‘Travel’ to China / Travel Agency Đi công tác / Đại lý du lịch
[ˈeɪdʒənsi]
16 Pick up / Pick sb up / Deliver Đón, nhận / Chuyển
17 The ‘Invitation’ / Sent out Lời mời / Gửi đi
[ˌɪn vɪˈteɪʃn]
18 Attend / Meeting / Awards ceremony Tham dự / Cuộc họp / Lễ
[əˈtend] [əˈwɔːrd] [ˈse rə moʊ ni] trao thưởng
19 Headquarters / London ‘Branch Office’ Trụ sở chính / Chi nhánh
[ˈhed kwɔːr tərz] [bræntʃ]
20 Delay / Postpone / Cancel Chậm trễ / Trì hoãn /Hủy
[dɪˈleɪ] / [poʊˈspoʊn] / [ˈkænsl]
21 The ‘Intern’ / The ‘Project’ Thực tập sinh / Dự án
[ɪnˈtɜːrn] / [ˈprɑːdʒekt]
22 ‘Openings’ on your company Vị trí trống
The ‘Grand Opening’ Lễ khai trương

23 Fill out / Fill in ‘Application’ Điền vào đơn (xin việc)


[fɪl] [ˌæp lɪˈkeɪ ʃn] /a/
24 Discount / Coupon / 15% off / On sale Giảm giá
[ˈdɪskaʊnt] / [ˈkuːpɑːn]
25 A ‘Driver’s License’ Bằng lái xe
[ˈlaɪsns]
26 The ‘Lecture’ / Be held / Hold Bài giảng, được tổ chức
[held] [hoʊld]
Test
3
1 The ‘Client’ / ‘Patron’ / ‘Customer’ / ‘Shopper’ / Khách hàng, người mua
‘Guest’ / ‘Consumer’ hàng
[ˈklaɪənt] / [ˈpeɪtrən] / [ˈkʌstəmər] / [ɡest] /
[kənˈsuːmər]
2 The ‘Front desk’ / ‘reception desk’ Bàn lễ tân
[frʌnt] [rɪˈsepʃn]
3 The ‘Office furniture’ Đồ nội thất văn phòng
[ˈfɜːrnɪtʃər]
4 ‘Recover’ the files Phục hồi
[rɪˈkʌvər]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


5 Restore / Repair / Fix / Renovate / Mend (v) Sửa chữa, phục hồi
[rɪˈstɔːr] / [rɪˈper] / [ˈrenəveɪt] / [mend]
6 Who will be leading / Lead Lãnh đạo
[liːd]
7 Training session Buổi đào tạo
8 Take + phương tiện giao thông Đi bằng phương tiện giao
Take the train/ Take a taxi thông gì
9 Drop off Xe dừng tại điểm đón
10 Factory / Production / Product / Umbrella Nhà máy / Việc sản xuất /
[ˈfæktəri] / [prəˈdʌkʃn] / [ʌmˈbrelə] Sản phẩm / Cái ô
11 Be going to Chuẩn bị diễn ra
It’s going to rain (Chuẩn bị mưa)
12 ‘Leave’ at four / Why did Marie ‘leave’ early ? Rời đi
[liːv]
13 Grocery / Groceries Hàng tạp hóa
[ˈɡroʊ sə ri]
14 The ‘Budget Proposal’ Bản đề xuất ngân sách
[prəˈpoʊzl]
15 Approve Chấp nhận
[əˈpruːv]
16 ‘Shipment’ of ‘Running shoes’ Việc giao hàng / giày
[ˈʃɪpmənt] / [ʃuː]
17 Dinner / breakfast / Lunch / Hungry / Menu Bữa tối, bữa sáng, bữa trưa
[ˈbrekfəst] / [lʌntʃ] / [ˈhʌŋɡri] / [ˈmenjuː]
18 Vegetables / Vegetarian menu Rau củ / Thực đơn chay
[ˈvedʒ tə bl] / [ˌve dʒəˈte ri ən]
19 Presentation / Present (v) Buổi thuyết trình, trình bày
[ˌpre znˈteɪ ʃn] / [ˈpre znt] / trình bày (v)
20 The ‘Advertisement’ / The ‘Ad’ / Commercial Quảng cáo
[ˌæd vərˈtaɪz mənt] / [æd] / [kəˈmɜːrʃl]
21 Result / Consequence Kết quả
[rɪˈzʌlt] (Đọc gần giống ‘Rì sót’)
[ˈkɑːn sə kwens]
22 Available + Với người: rảnh, trống
+ Are you ‘Available’ this Friday? lịch
+ When will membership cards be ‘Available’ + với vật: có sẵn, có thể
dùng được
Test
4
1 Workshop / Seminar Hội thảo / Hội nghị
[ˈwɜːrk ʃɑːp] / [ˈsemɪnɑːr]
2 Check in / Check out Thủ tục nhận/ trả phòng

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


3 Cash / Check Tiền mặt / Séc
4 Caterer / Be catered Người cung cấp đồ ăn, đồ
[ˈkeɪtərər] uống cho 1 sự kiện
5 Architecture firm / Architect / Designer Công ty kiến trúc / Kiến
[ˈɑːr kɪ tek tʃər] trúc sư / Người thiết kế
6 Air-conditioning / Air-conditioner Điều hòa
7 Retire Về hưu
[rɪˈtaɪər]
8 Career / Career Center Sự nghiệp / Trung tâm việc
[kəˈrɪr] làm
9 Reimburse / Travel expenses Hoàn lại tiền / Chi tiêu
[ˌriːɪmˈbɜːrs] / [ɪkˈspens] công tác
Test
5
1 New TV model be ‘Released’ Phát hành
[rɪˈliːs]
2 The ‘Post office’ / ‘Postage Stamps’ Bưu điện / Tem bưu chính
[ˈpoʊstɪdʒ] [stæmp]
3 Graduate / Semester Tốt nghiệp / Học kỳ
[ˈɡræ dʒu ət] / [sɪˈmestər]
4 Dental appointment / Doctor / Dentist Cuộn hẹn với bác sĩ
[ˈdentl] [əˈpɔɪnt mənt] / [ˈdɑːktər] / [ˈdentɪst]

5 Cafeteria / Outside / Patio Nhà ăn / Bên ngoài / Hiên


[ˌkæfəˈtɪriə] / [ˈpætioʊ]
6 Technical assistance / Technician Kỹ thuật viên
[ˈtek nɪ kl] / [tekˈnɪʃn]
7 Depend on / Depending on Phụ thuộc vào
[dɪˈpend]
8 The ‘station’ / ‘transportation’ Nhà ga / Sự vận chuyển
[ˈsteɪʃn] / [ˌtræns pɔːrˈ teɪ ʃn]
9 The speech / Keynote speaker / Informative/ Useful Bài phát biểu / Người phát
[spiːtʃ] / [ɪnˈfɔːr mə ɪv] biểu chính / Hữu ích

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


3. ETS 2019

Test
1
1 Buy / Purchase Mua
[ˈpɜːr tʃəs]
2 Front entrance / gate Cổng trước
[ˈentrəns]
3 The ‘Merger negotiation’ Việc đàm phán sáp nhập
[ˈmɜːr dʒər] [nɪˌɡoʊ ʃiˈeɪ ʃn]
4 The ‘Assignment’ / ‘Permission’ Nhiệm vụ / Sự cho phép
[əˈsaɪn mənt] / [pərˈmɪʃn]
5 Younger ‘Audience’ Khán giả
[ˈɔːdiəns]
6 The ‘Bill’ / ‘Receipt’ / Invoice Hóa đơn, khoản thanh toán
/Payment /
[rɪˈsiːt] / [ˈɪnvɔɪs]
7 Register / Registration / Sign up (v) Đăng ký
Test
2
1 The ‘Rent’ / The ‘Apartment complex Tiền thuê / Chung cư
[əˈpɑːrtmənt] [ˈkɑːmpleks]
2 Discuss (v) / Panel discussion Thảo luận (v) / 1 nhóm ng thảo luận
1 chủ đề trước khán giả
3 Update / Upgrade / Improve Cập nhật / Nâng cấp / Cải tiến
[ˌʌpˈdeɪt] / [ˌʌpˈɡreɪd] / [ɪmˈpruːv]
4 The public ‘Policy’ Chính sách / công khai (cộng đồng)
[ˈpʌblɪk] / [ˈpɑːləsi]
5 Paper clips Kẹp giấy / áo len
6 Dressing room / Be Occupied / Sweater Phòng thay đồ / đang có người dùng /
[ˈɑːkjupaɪd] / [ˈswetər] áo len
7 Put on/ Take off Mặc vào/ cởi ra
Turn on/ Turn off / Shut down Bật lên/ Tắt đi
Pick up/ Pick down Nhặt lên/ Đặt xuống
Test
3
1 Charity Concert / Ticket Buổi hòa nhạc từ thiện / Vé
[ˈtʃærəti] / [ˈkɑːnsərt] / [ˈtɪkɪt]
2 Contract / Agreement Hợp đồng
[ˈkɑːntrækt]
3 Be responsible for Chịu trách nhiệm cho
[rɪˈspɑːnsəbl]
4 Book (v) / Reserve (v) Đặt phòng, đặt bàn, đặt vé máy bay

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


5 Arrangement Sự sắp xếp
[əˈreɪndʒmənt]
6 Salary / earnings / income Tiền lương
[ˈsæləri] / [ˈɜːrnɪŋz]
7 Vacation policy / Flexible Chính sách kỳ nghỉ / Sự linh hoạt
[ˈfleksəbl]
8 Supermarket / Market Data [ˈdeɪtə] / Siêu thị / Dữ liệu thị trường / Báo
Marketing Report cáo marketing
Test
4
1 Location / Corner / Historic District Vị trí / Góc đường / Khu vực lịch sử
[loʊˈkeɪʃn] / [ˈkɔːrnər] / [hɪˈstɑːrɪk]
2 Annual / Quarter / Fund-raising banquet Hằng năm, hằng quý, bữa tiệc huy
[ˈænjuəl] / [ˈkwɔːrtər] / [ˈbæŋkwɪt] động vốn
3 Handle / Client’s ‘Complaint’ Giải quyết / Phàn nàn
[ˈhændl] / [kəmˈpleɪnt]
4 Still under ‘Warranty’ Còn Bảo hành
[ˈwɔːrənti]
5 Present the ‘Proposal’ Trình bày ‘bản đề xuất’
[prəˈpoʊzl]
6 The ‘Competition’ Cuộc thi đấu
[ˌkɑːmpəˈtɪʃn]
7 The bus ‘terminal’/ ‘stop’ Cổng/ điểm đón xe bus
[ˈtɜːrmɪnl]
Test
5
1 Hiring ‘Decision’ Quyết định tuyển dụng
[dɪˈsɪʒn]
2 A Sporting ‘Event’ Sự kiện thể thao
[ɪˈvent
3 Request the ‘Transfer’ Yêu cầu / Sự chuyển (vị trí làm việc,
[rɪˈkwest] / [trænsˈfɜːr] công việc, nghề)
4 ‘Real estate’ contract / Sign (v) Hợp đồng ‘Bất động sản’ / kí
/ˈriː.əl ɪˌsteɪt/
5 Kitchen ‘Appliances’ / ‘Refrigerator’ Dụng cụ nhà bếp / Tủ lạnh
[əˈplaɪəns] [rɪˈfrɪ dʒə reɪ tər]
6 The sale ‘Figures’ Con số bán hàng
[ˈfɪɡjər]
7 Scarf / Jacket / Sweater Khăn quàng cổ / áo khoác / áo len
[skɑːrf] / [ˈdʒækɪt] / [ˈswetər]
8 ‘Plenty of’ rooms Còn nhiều phòng
[ˈplenti]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


9 Stop by / Get on / Get off Ghé qua / Lên phương tiện / Xuống
Test
6
1 A Generous Donation Sự quyên góp hào phóng
[ˈdʒenərəs] / [doʊˈneɪʃn]
2 Job fair Hội chợ việc làm
[fer]
3 Checking the ‘Inventory’ Kiểm tra hàng tồn kho
[ˈɪnvəntɔːri]
4 Suitcase / Luggage / Bags Va li / Hành lý / Túi
[ˈsjuːtkeɪs] / [ˈlʌɡɪdʒ] / [bæɡ]
5 Change / Password / System Thay đổi / Mật khẩu / Hệ thống
[tʃeɪndʒ] / [ˈpæswɜːrd / [ˈsɪstəm]
6 Lawyer / Law firm / Courthouse Luật sư / Công ty luật / Tòa án
[ˈlɔːjər] / [lɔː] [fɜːrm] / [ˈkɔːrthaʊs]
Test
7
1 Offical ‘Stationery’ Đồ dùng văn phòng
[ˈsteɪʃəneri]
2 The ‘Film’/’Cinema’/’Award-winning Phim / Rạp Chiếu phim / Đạo diễn
movie director’ bộ phim chiến thắng giải thưởng
[fɪlm] / ˈsɪnəmə] / [əˈwɔːrd] [daɪˈrektər]
3 Machine / Mechanic Máy móc / Thợ máy
[məˈʃiːn] / [məˈke nɪk]
4 ‘Reasonable’ rate Mức giá phải chăng
[ˈriːznəbl]
5 Improving ‘Efficiency’ Hiệu quả
[ɪˈfɪʃnsi]
6 Fitness Club / Exercise Trung tâm thể hình / Bài tập thể dục
['fitnis] / [ˈeksərsaɪz]
Test
8
1 A ‘guided tour’ Chuyến du lịch có hướng dẫn
[ˈɡaɪdɪd] [tɔː(r)]
2 A ‘Rental Property’ Bất động sản cho thuê
[ˈrentl] [ˈprɑːpərti]
3 Elevator / Maintenance Crew Thang máy/ Đội bảo trì
[ˈelɪveɪtər] / [ˈmeɪntənəns] [kruː]
Test
9
1 Safety regulations/ safety checklist Quy định an toàn/ Danh sách kiểm
[ˈseɪfti] [ˌreɡjuˈleɪʃn] / [ˈtʃeklɪst] tra an toàn

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


2 Boxes / Storage room Những cái hộp / Nhà kho
[boksɪz] / [ˈstɔːrɪdʒ]
3 Trade Show (Fair) Hội chợ thương mại
[treɪd] [ʃoʊ] / [fer]
4 Stapler / Pencil / Scanner / Materials / Cái gim/ Bút chì/ Máy scan /Tài liệu
Cabinet / Tủ tài liệu
[ˈsteɪplər] / [ˈpensl] / [ˈskænər] /
[məˈtɪriəl] / [ˈkæbɪnət]
5 Charge / Mobile phone / Plug it in Sạc/ Điện thoại / Cắm nó vào
[tʃɑːrdʒ] [plʌɡ]
6 Signature Chữ kí
[ˈsɪɡnətʃər]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


4. ETS 2020
Test1
1 The ‘Patient’/ Clinic Bệnh nhân / Phòng khám
[ˈpeɪʃnt] / [ˈklɪnɪk]
2 Organize (v)/ Organization (N) Tổ chức (v) (N)
[ˈɔːrɡənaɪz] / [ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn]
3 Dessert / Delicious Món ngọt tráng miệng / Ngon
[dɪˈzɜːrt] / [dɪˈlɪʃəs]
4 Wearing (v)/ Uniform Mặc / Đồng phục
[ˈwerɪŋ] / [ˈjuːnɪfɔːrm]
5 Display / Data / Chart / Graph Trình bày / Dữ liệu / Biểu đồ / Đồ thị
[tʃɑːrt] / [ɡrɑːf]
6 Quality-control/ Inspect / Factory Kiểm soát chất lượng / kiểm tra / Nhà
[ˈkwɑːləti] [kənˈtroʊl] / [ˈfæktəri] máy
Test
2
1 Retirement / Retire / Tires Nghỉ hưu / Lốp xe
[rɪˈtaɪərmənt] / [rɪˈtaɪər] / [ˈtaɪər]
2 Gloves / Laboratory / Test result Găng tay / phòng thì nghiệm / Kqua
[ɡlʌv] / [ˈlæbrətɔːri] / [rɪˈzʌlt] ktra
3 Itinerary / Kế hoạch cho 1 cuộc hành trình /
[aɪˈtɪnəreri]
Test
3
1 Exhibit (v) / Art Gallery Triển lãm (v) / Nơi trưng bày tác phẩm
[ɪɡˈzɪbɪt] / [ˈɡæləri] nghệ thuật
2 The ‘Library’ Thư viện
[ˈlaɪbreri]
3 ‘I’m afraid’ Tôi lo rằng
[əˈfreɪd]
4 Photography / Photograph / Nghề nhiếp ảnh/ bức ảnh/
Photographer
[fəˈtɑːɡrəfi] / [ˈfoʊtəɡræf] /
[fəˈtɑːɡrəfər]
Test
4
1 Orientation / Career / Employment Buổi định hướng / Sự nghiệp / Việc làm
[ˌɔːriənˈteɪʃn] / [kəˈrɪə(r)]
2 Brand of sth / Branch / Headquarters Nhãn hàng / Chi nhánh / Trụ sở
[brænd] (e) / [bræntʃ] (e) /
[ˈhedkwɔːrtərz]
Test
5

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


1 Come up with Nghĩ ra
2 Reference / Referral Tài liệu tham khảo / Sự giới thiệu
[ˈrefrəns]
3 Pharmacy / Medicine / A pain-killing Nhà thuốc / Thuốc / Thuốc giảm đau /
‘Drug’ / Prescription Đơn thuốc
[ˈfɑːrməsi] / [ˈmedɪsn] / [drʌɡ] /
[prɪˈskrɪpʃn]
4 Break room Phòng nghỉ
[breɪk]
Test
6
1 Enjoy / Your ‘Stay’ Tận hưởng / Việc ở lại đâu đó (ở tại
[ɪnˈdʒɔɪ] / [steɪ] khách sạn)
2 Electronic / Batteries Điện tử / Pin
[ɪˌlekˈtrɑːnɪk] / [ˈbætəri]
Test
7
1 Zoo / Wild Animals Sở thú / Động vật hoang dã
[zuː] / [waɪld] [ˈænɪml]
2 A variety of sth Đa dạng, nhiều gì đó
[vəˈraɪəti]
3 Prototype Nguyên mẫu
[ˈproʊtətaɪp]
4 Modify / Timeline Chỉnh sửa / Dòng thời gian
[ˈmɑːdɪfaɪ] / [ˈtaɪmlaɪn]
Test
8
Test
9
1 Tenants Người thuê nhà
[ˈtenənt]
2 Social media Mạng xã hội
[ˈsoʊʃl] [ˈmiːdiə]
3 Loading dock / Crates / Stockroom Logistics / Thùng đựng hàng hóa / Kho
[kreɪt] / [ˈstokrʊm] hàng
Test
10
1 Subscription / Front cover Việc đăng kí báo / Trang bìa
[səbˈskrɪpʃn] / [frʌnt] [ˈkʌvər]
2 Downtown / Countryside Khu vực mua bán trung tâm / Nông
[ˌdaʊnˈtaʊn] / [ˈkʌntrisaɪd] thôn

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


3 Accommodation / Vacancy Chỗ ở / Phòng trống
[əˌkɑːməˈdeɪʃn] / [ˈveɪkənsi]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


5. Hacker 2

Test 1
1 A sedan / Van / Large Vehicle Xe 4 chỗ / xe tải / xe cộ (ô tô)
[sɪˈdæn] / [væn] / [lɑːrdʒ] [ˈviːhikl]
2 Restock the shelves Bổ sung hàng cho các kệ hàng
[,ri:'stɔk] / [ʃelvz]
3 Resume / Cover letter Sơ yếu lý lịch / Thư xin việc
[rɪˈzuːm] / [ˈkʌvər]
4 Charity Luncheon Bữa trưa từ thiện
[ˈtʃæ rə ti] [ˈlʌntʃən]
5 Generous donation / Donors Quyên góp hào phóng / người quyên
[ˈdʒe nə rəs] [doʊˈneɪ ʃn] / [ˈdoʊnər] góp
6 Recall vehicle / Faulty brakes Thu hồi / Phanh bị lỗi
[rɪˈkɔːl] / [ˈfɔːlti] [breɪk]
7 Business strategies Chiến lược kinh doanh
['biznis] [ˈstræ tə dʒi]
Test 2
1 Proofread the documents Đọc và chỉnh sửa lại lỗi sai của tài
[ˈpruːfriːd] ['dɔ kju mənt] liệu
2 Board chairman / Bulletin board Chủ tịch hội đồng quản trị / bảng
[bɔːrd] [ˈtʃermən] / [ˈbʊlətɪn] thông báo
3 Advertising Methods Phương pháp quảng cáo
[ˈmeθəd]
4 Pamphlet / Envelopes Sách mỏng / Phong bì
[ˈpæmflət] / [ˈenvəloʊp]
Test 3
1 Email the ‘Analysis’ to me Gửi bản phân tích
[əˈnæ lə sɪs] /a/
2 The ‘press conference’ going to get ‘Buổi họp báo’ chuẩn bị ‘được tiến
‘Underway’ [ˌʌndərˈweɪ] hành’
3 The topic is very ‘Appealing’ Chủ đề rất thu hút (lôi cuốn)
[əˈpiːlɪŋ]
4 I’m ‘Curious’ about sth Tôi tò mò về cái gì
['kjuriəs]
Test 4
1 Are you looking to buy ‘car Bảo hiểm ô tô
insurance’ [ɪnˈʃɔːrəns]
Test 5
1 When to you expect to begin ‘Staff Đánh giá nhân viên
Evaluations’ [ɪˌvæ ljuˈeɪ ʃn]
2 Dishes must be ‘rinsed off’ Đĩa phải được rửa sạch
[rɪns]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


3 Ferry departs from the pier Phà khởi hành từ bến tàu
[ˈferi] [dɪˈpɑːrt] pier
Test 6
1 What ‘Assignment’ were you given? Nhiệm vụ
[əˈsaɪnmənt]
2 It takes less time if we sent the letters Chuyển phát nhanh
by ‘Courier’ [ˈkʊriər] /ơ/
Test 7
1 It’s ‘underneath’ that tree Bên dưới
[ˌʌndərˈniːθ]
2 Suitcases supposed to be stored in Cái ngăn đựng đồ trên cao của xe lửa,
‘overhead compartments’? máy bay
[ˌoʊvərˈhed] [kəmˈpɑːrtmənt]
3 That’s ‘A great incentive’ for Một sự khuyến khích (động viên) lớn
workers. [ɪnˈsentɪv] cho nhân viên
4 No, that’s just ‘a rumor’ Không, đó chỉ là ‘Một lời đồn’
[ˈruːmər]
5 ‘Fountain pen’ is sitting on the front Cái bút máy (bút bơm mực) / Đài
desk? [ˈfaʊntn] / Fountain phun nước
Test 8
1 When our ‘Rehearsal’ is supposed to Việc tập diễn (vở kịch, bài múa)
begin? [rɪˈhɜːrsl]
2 What did the ‘Realtor’ say about the ‘Môi giới nhà đất’ nói gì về ‘Chung
‘Condominium’ cư’
[ˈrɪəl.tə r ] / ['kɔndə'miniəm]
Test 9
1 Only under ‘Certain Circumstances’ Những điều kiện cụ thể
[ˈsɜːrtn] [ˈsɜːkəmstənsiz]
Test
10
1 Vacation Destination Điểm đến du lịch
[ˌdestɪˈneɪʃn]
2 When will the ‘Acquisition’ be Việc công ty này mua lại công ty khác
announced? [ækwɪˈzɪʃn]
3 The ‘Merger’ was very ‘profitable’ ‘Việc sáp nhập’ thì rất ‘Có lợi’
[ˈmɜːrdʒər] / ['prɔfitəbl]
4 Enjoy the ‘Gathering’ last nigh Việc tụ tập
[ˈɡæðərɪŋ]
5 he has been ‘Coughing’ all day Anh ấy đã ‘Ho’ cả ngày nay
[ˈkɔːfɪŋ]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


6 A customer ‘Accidentally’ left her Một khách hàng đã ‘Vô tình’ để quên
‘Purse’ at the register ‘Ví tiền’ tại quầy đăng kí
[ˌæksɪˈdentəli] / [pɜːrs]
7 This is her ‘favorite boutique’ Đây là ‘Cửa hàng bán quần áo ưa
[ˈfeɪvərɪt] [buːˈtiːk] thích’

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


6. Hacker 3

Test 1
1 The ‘Annual Shareholder’ Report Báo cáo ‘Cổ đông hằng năm’
[ˈænjuəl] [ˈʃer hoʊl dər]
2 ‘Sign on/ Sign up’ for a ‘Course’ ‘Đăng kí’ một ‘Khóa học’
[sign up] / [kɔːrs] / [ɪnˈroʊl]
3 ‘Enroll’ at the ‘College’?/ Enrollment Đăng kí vào trường cao đẳng (enroll
[ɪnˈroʊl] / [ˈkɑːlɪdʒ] / [ɪnˈroʊlmənt] là đăng kí học)
4 Restroom / Towel / Swimsuit Nhà vệ sinh / Khăn tắm / Đồ bơi
[ˈrestruːm] / [ˈtaʊəl] / [ˈswɪmsjuːt]
5 The ‘Wireless keyboard’ Bàn phím không dây
['waiəlis] [ˈkiːbɔːrd]
6 There’s a ‘Power Outlet’ over there Có một cái ‘Ổ cắm điện’ đằng kia
['pauə] [ˈaʊtlet]
7 ‘Scan’ all of these ‘Images’ Scan tất cả những hình ảnh
[skæn] /e/ / [ˈɪmɪdʒ]
8 Tuition / College ‘Faculty’ and Học phí / Giảng viên / Người quản
‘Administrators’ lý
[tjuˈɪʃn] / ['fækəlti] / [ədˈmɪnɪstreɪtər]
9 We’ve ‘Concluded that’ Chúng tôi ‘kết luận rằng’
[kənˈkluːd]
10 Maria ‘Intends to’ ‘Redecorate’ her Maria ‘Định’ ‘Trang trí lại’ phòng
living room khách của cô ấy.
[ɪnˈtend] / [ˌriːˈde kə reɪt] Intend to V: dự định làm gì
11 The road was just ‘Repaved’ Con đường vừa được lát lại
[riː peɪv]
Test 2
1 How did the meeting ‘Turn out’ Cuộc họp ‘Diễn ra’ thế nào.
[tɜːrn] Turn out ~ Happen
2 Sufficient / Adequate Đầy đủ
[səˈfɪʃnt] / ['æ di kwit]
Did you have ‘Sufficient’ time to do
the work?
3 Plenty of / Ample Resources Nhiều, phong phú tài nguyên
[ˈplenti] / [ˈæmpl] /e/
4 The Center ‘is Remodeled’ Trung tâm được ‘Tu sửa lại’
[ri:' mɔ dl]

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


7. Toeic 10 Days 1000 (Quyển xanh cam)
Test 1
1 Opinion / Certainly Ý kiến/ Chắc chắn rồi
[əˈpɪnjən] / [ˈsɜːrtnli]
2 Symphony / Orchestra / Violin Bản hòa âm / Dàn nhạc / Violin
[ˈsɪmfəni] / [ˈɔːrkɪstrə] / [ˌvaɪəˈlɪn]
3 Qualification / Position Trình độ/ Vị trí
[ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn]/ [pəˈzɪʃn]
4 Adjust / Engineer / Auditorium Điều chỉnh / kĩ sư / Thính phòng
[əˈdʒʌst] / [endʒɪˈnɪr] / [ˌɔːdɪˈtɔːriəm]
5 Recall / Items / Manufacturer Thu hồi / Sản phẩm / Nhà sản xuất
[rɪˈkɔːl] / [ˈaɪtəm] / [ˌmænjuˈfæktʃərər]
6 Advise (v) / Advisory meeting Khuyên, cố vấn/ Buổi họp cố vấn
[ədˈvaɪz] / [ədˈvaɪzəri]
7 Auto Mechanic Thợ máy ô tô
[məˈkænɪk] /a/
8 Towels / Hotel room / Shuttle bus Khăn tắm / Phòng khách sạn / Xe
[ˈtaʊəl] (“thao ồ”)/ [hoʊˈtel] / [ˈʃʌtl] đưa đón
9 Disappointed / Negotiation Thất vọng / Việc đàm phán
[ˌdɪsəˈpɔɪntɪd] / [nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃn]
10 In stock / Out of stock Còn hàng/ Hết hàng
[stɑːk]
Test 2
1 Washing machine / Water-saving cycle Máy giặt / tiết kiệm nước
[ˈwɑːʃɪŋ] [məˈʃiːn] / [ˈsaɪkl]
2 A sample of Perfume / Cosmetic Mẫu thử nước hoa / Mỹ phẩm
[ˈsɑːmpl] [pərˈfjuːm] / [kɔz'metik]
3 Necklaces / Jewelry Vòng cổ / trang sức
[ˈnekləs] / [ˈdʒuːəlri]
4 Carpool / Staff Retreat Đi chơi bằng xe / vacation ngắn cho
[ˈkɑːrpuːl] / [stæf] [rɪˈtriːt] nhân viên
5 Be Surprised at/by sth Ngạc nhiên về gì đó
[sərˈpraɪzd]
6 Lawn mowers Máy cắt cỏ
[lɔːn] [ˈmoʊər]
7 Landlord / Proprietor Chủ nhà / Chủ sở hữu
[ˈlændlɔːrd] /a/ / [prəˈpraɪ ə tər]
Test 3
1 Car Engine Động cơ ô tô
[ˈendʒɪn]
2 Handle this Contract / Assign (v) Giải quyết hợp đồng / Phân công
[ˈhændl] /a/ / [əˈsaɪn] (nhiệm vụ, công việc)

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


3 Take the ‘Subway’ / Rush hour Đi tàu điện ngầm / giờ cao điểm
[ˈsʌbweɪ] / [rʌʃ] [ˈaʊər]
4 Bulk orders Đơn hàng lớn
[bʌlk]
5 Errors / Revise it Lỗi / Xem xét lại
[ˈerər] / [rɪˈvaɪz]
Test 4
1 ‘Mentoring’ program / the ‘Tutorial’ Chương trình cố vấn / Hướng dẫn
for (gia sư) cho
[ˈmentɔːr] / [tuːˈtɔːriəl]
2 ‘Reliable’ travel agency Đại lý du lịch ‘đáng tin cậy’
[rɪˈlaɪəbl]
3 Let me check my ‘Calendar’ Lịch
[ˈkælɪndər] /a/
4 You need to ‘clear customs’ and Bạn cần phải làm ‘thủ tục hải quan’
‘immigration’ và ‘nhập cư’
[ˌɪmɪˈɡreɪʃn]
Test 5
1 Overseas ~ International Nc ngoài
[ˌoʊvərˈsiːz] / [ˌɪntərˈnæʃnəl] /a/
2 Sporting Tournament Giải đấu thể thao
[ˈtʊrnəmənt]
3 Commission payments Tiền hoa hồng
[kəˈmɪʃn]
4 ‘Demonstrate’ the ‘Features’ of sth ‘Biểu diễn, chứng minh’ các ‘tính
[ˈdemənstreɪt] / [ˈfiːtʃər] năng’ của gì đó
5 Refreshments / Beverage Đồ ăn nhẹ / Đồ uống
[rɪˈfreʃmənt] / [ˈbevərɪdʒ]
6 Formal Attire / Dress code Quần áo trang trọng / Quy định trang
[ˈfɔːrml] [əˈtaɪər] phục
Test 6
1 Cargo Ship Tàu chở hàng
[ˈkɑːrɡoʊ]
Test 7
1 Are you ‘Fluent’ in Spanish? Trôi chảy
[ˈfluːənt]
2 Reimbursement / Travel Expenses Hoàn trả / Chi phí công tác
[ˌriːɪmˈbɜːrsmənt] / [ɪkˈspens]
3 Diploma / Graduated Bằng cấp / Tốt nghiệp
[dɪˈploʊmə] / [ˈɡræ dʒu eɪ tɪd]
Test 8

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club


1 Sales Pitch Thuyết trình bàn hàng
[pɪtʃ]
2 Whose shift ‘Overlaps’ with Manager’s Chồng chéo lên nhau (lịch trình)
visit
[ˌoʊvərˈlæp]
3 Amusement Park / Peak season Công viên giải trí / Mùa cao điểm
[əˈmjuːzmənt] / [piːk] [ˈsiːzn]
4 Attractions for children / Attract Thu hút trẻ em / lôi cuốn, thu hút (v)
[əˈtrækʃn] / [əˈtrækt]
5 Driver’s license Bằng lái xe
[ˈlaɪsns]
6 ‘Plenty of’ supplies Nhiều hàng cung cấp
[ˈplenti]
7 Blueprints Bản thiết kế
[ˈbluːprɪnt]
8 Confidential files / I’m ‘Confident’ Tài liệu mật / Tự tin, chắc chắn
[ˌkɑːnfɪˈdenʃl] / [ˈkɑːnfɪdənt]
Test 9
1 Soccer Championship Game Trận đấu vô địch
[ˈtʃæm piən ʃɪp]
2 A vacuum cleaner Máy hút bụi
[ˈvækjuəm] [ˈkliːnər]
3 Reasonable / Affordable / Economical / Giá cả phải chăng, cạnh tranh, rẻ
Cheap/ Competitive + Prices / Rates /
Fares
[ˈriːznəbl] / [əˈfɔːrdəbl]
4 Flu Symptoms Triệu chứng cúm
[ˈsɪmptəm]
5 Postal Parcel Bưu kiện bưu chính
[ˈpoʊstl] [ˈpɑːrsl]
Test
10
1 Spare keys Chìa khóa dự phòng
[speə(r)]
2 Manuscripts Bản thảo
[ˈmæ nju skrɪpt]
3 Emergency evacuation Sơ tán khẩn cấp
[iˈmɜːrdʒənsi] [ɪˌvækjuˈeɪʃn]
4 Movie’s new sequel Phần tiếp theo của bộ phim
[ˈsiːkwəl]
Ended

Dương Đức Hiệp - Toeic Practice Club

You might also like