Professional Documents
Culture Documents
- Bộ nhớ:
ST Ký
T Địa chỉ hiệu Chức năng
D0000
1 0 DCX độ chính xác tính toán
D0000
2 1 nmax số cỡ tối đa
D0000
3 2 kimax số đoan cắt tối đa/cỡ
D0000
4 3 CT số công thức tối đa
D0000
5 4 i tỉ số truyền hộp số
D0000 buoc_vi
6 5 t bước vitme
D0000
7 6 lmax hành trình tối đa
Ký
Địa chỉ hiệu Chức năng
D0010
0 n11 Số đoạn cắt cỡ 1 mẫu 1
D0010
1 n12 Số đoạn cắt cỡ 2 mẫu 1
D0010
2 n13 Số đoạn cắt cỡ 3 mẫu 1
D0010
3 n14 Số đoạn cắt cỡ 4 mẫu 1
D0010
4 n15 Số đoạn cắt cỡ 5 mẫu 1
.
D0022
0 l31 Độ dài đoạn cắt cỡ 1 mẫu 3
D0022
1 l32 Độ dài đoạn cắt cỡ 2 mẫu 3
D0022
2 l33 Độ dài đoạn cắt cỡ 3 mẫu 3
D0022
3 l34 Độ dài đoạn cắt cỡ 4 mẫu 3
D0022
4 l35 Độ dài đoạn cắt cỡ 5 mẫu 3
S
S ki ni 60000
(6000mm/0,1 độ phân giải)
l0 S0 l1 l2
S
S 0
i 1
n ni
Đúng
ni 0
Sai
Si ki ni
S S Si
i i 1
Sai
i6
Đúng
Stop