Professional Documents
Culture Documents
3 Nguyễn Thị Thịnh Hằng 1211044 T4, T6, T7, Cn T2, T3, T5, T6,
T7, CN
4 Nguyễn Trung Hải Thịnh 1114193 T3, T4, T6, T7, T3, T7, CN
CN
5 Lại Thị Phương 1116224 T3, T4, T5, CN T3, T4, T6, T7,
CN
6 Trương Đức Hòa 1117114 T3, T5, T6, T7, T3, T4, T5, T6,
CN T7, CN
7 Ôn Thị Thanh Trang 1013317 T2, T3, T6, T7, T2, T3, T4, T5,
CN T6, T7, CN
8 Lê Nhật Quang 1015354 T2, T3, T4, T5, T2, T3, T4, T5,
T6, T7, CN T6, T7, CN
9 Lưu Thị Minh Tâm 1018369 T2, T3, T4, T5, T3, T4, T5, T6,
T6, T7, CN T7, CN
10 Nguyễn Nhật Tài 1117283 T3, T4, T6, T7, T3, T4, T5,
CN T6, T7, CN
11 Võ Lê Quốc Trung 1012489 T2, T3, T4, T5, T2, T3, T4,
T6, T7, CN T6, T7, Cn
12 Châu Sỉ Nguyên 1219930 T2, T3, T6, T7, T2, T3, T4,
CN T5,T6, T7,CN
13 Nguyễn Phú Huỳnh Huy 1015701 T2, T3, T6, CN T2, T4, T5,
T6, CN
14 Trần Việt Thắng 1112302 T3, T4, T5, T7, T3, T4, T5,
CN T7, CN
15 Nguyễn Văn Kiên 1112081 T2, T3, T6, T7, T2, T3, T4,
CN T5, T6, T7,
CN