You are on page 1of 381

CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.

T
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU


CÔNG TRÌNH
KHÁCH SẠN 4 SAO HOTEL MA BELLE

Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016.


CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH THIẾT KẾ


PHẦN KẾT CẤU

CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN 4 SAO HOTEL MA BELLE


HẠNG MỤC : KẾT CẤU
ĐỊA ĐIỂM : LÔ 3,4,5-B2.4 ĐƯỜNG VÕ NGUYÊN GIÁP,
P. PHƯỚC MỸ, Q. SƠN TRÀ, TP. ĐÀ NẴNG
CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY TNHH TUYẾT LIÊN SƠN

CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ TƯ VẤN


CÔNG TY TNHH CÔNG TY TNHH MTV
TUYẾT LIÊN SƠN TƯ VẤN & XÂY DỰNG A.S.P.T
Giám đốc Giám đốc

Lê Viết Thành

CHỦ TRÌ PHẦN THIẾT KẾ KẾT CẤU: THS. KS LÊ VIẾT THÀNH


ĐÀ NẴNG – THÁNG 10 NĂM 2016
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

CÁC NỘI DUNG CHÍNH


Nội dung Trang
I. CƠ SỞ TÍNH TOÁN
I.1. Các tiêu chuẩn, tài liệu được sử dụng và tham khảo. I-1
I.2. Các công cụ tính toán (phần mềm, phương pháp tính toán) sử dụng. I-1
I.3. Các tài liệu liên quan do chủ đầu tư cung cấp. I-2
I.4. Tiêu chí thiết kế I-2
II. LỰA CHỌN GIẢI PHÁP CHO HỆ KẾT CẤU CÔNG TRÌNH
II.1. Nghiên cứu đặc điểm kiến trúc và lựa chọn các giải pháp hợp lý về II-1
dạng kết cấu và vật liệu cho phần thân công trình.
II.2. Nghiên cứu tình hình địa chất tại khu vực xây dựng và đặc điểm hệ II-5
kết cấu công trình, từ đó lựa chọn các giải pháp hợp lý về dạng kết
cấu và vật liệu cho phần móng công trình.
III. THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU PHẦN THÂN CÔNG TRÌNH
III.1. Qui trình tính toán kết cấu phần thân công trình. III-1
a) Nêu qui trình thiết kế kết cấu phần thân công trình.
b) Nêu các điều kiện cần phải thỏa mãn đối với hệ kết cấu:
 Đối với tổng thể kết cấu phần thân công trình.
 Đối với riêng phần kết cấu sàn bê tông ứng lực trước.
III.2. Danh mục các loại số liệu đầu vào và kết quả tính toán. III-4
a) Số liệu về yêu cầu chống cháy (theo BS 8110)
b) Số liệu về các loại vật liệu sử dụng vào kết cấu phần thân công
trình và phần sàn bê tông dự ứng lực. (như mục II.1.c)
c) Xác nhận loại cấu kiện (theo qui định của tiêu chuẩn BS 8110)
d) Các trường hợp tải trọng và tổ hợp tải trọng trong giai đoạn tính
toán tổng thể phần thân công trình.
e) Các trường hợp tải trọng và tổ hợp tải trọng trong giai đoạn tính
toán sàn bê tông dự ứng lực.
III.3. Các nội dung chi tiết trong phần tính toán KC phần thân công trình: III-12
a) Các bảng tính và kết quả tính toán hệ kết cấu tổng thể:
 Các bảng số về các trường hợp tải trọng lên công trình.
 Các biểu đồ và bảng số thể hiện kết quả tính toán.
b) Các bảng tính và kết quả tính toán phần sàn bê tông dự ứng lực. III-42
IV. THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU PHẦN MÓNG CÔNG TRÌNH
IV.1. Mô hình kết cấu sử dụng IV-1
IV.2. Xác định sức mang tải của cọc. IV-1
IV.3. Bố trí cọc vào đài và thiết kế đài cọc. IV-8



Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 ML-1
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

I. CƠ SỞ TÍNH TOÁN
I.1. Các tiêu chuẩn, tài liệu được sử dụng và tham khảo
Bao gồm:
[1] TCVN 2737-1995: Tiêu chuẩn về tải trọng và tác động.
[2] TCXD 229-1999: Chỉ dẫn tính toán thành phần động của tải trọng
gió theo TCVN 2737-1995.
[3] TCVN 9386-1-2012 và TCXDVN 9386-2-2012: Thiết kế công trình
chịu động đất.
[4] TCVN 5574-2012: Tiêu chuẩn thiết kế kết cấu bê tông và bê tông cốt
thép.
[5] TCVN 9362-2012: Tiêu chuẩn về thiết kế nền nhà và công trình.
[6] TCVN 9379-2012: Kết cấu xây dựng và nền-Nguyên tắc cơ bản tính
toán.
[7] TCXDVN 5575-2012: Kết cấu thép. Tiêu chuẩn thiết kế.
[8] TCVN 10304-2014: Móng cọc, Tiêu chuẩn thiết kế.
[9] QCVN 02: 2009/BXD: Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng
Các thông tin đi kèm sản phẩm neo, cáp, ống gen của các hãng OVM và một
số hãng khác (Thái Lan, Trung Quốc…) có tính năng tương đương.
và các tài liệu về các tiêu chuẩn thiết kế nổi tiếng của nước ngoài như Eurocode:
EC3, EC5 và UBC, AISC,…
 Cấp động đất thiết kế: Theo qui định của tiêu chuẩn TCXDVN 9386-
2012, trị số gia tốc nền thiết kế lấy theo Quận Sơn Trà, Thành Phố Đà
Nẵng có ag/g=0,0918.
 Cấp gió tính toán: áp dụng theo bản đồ phân vùng gió tại quận Sơn
Trà, Thành Phố Đà Nẵng (Theo QCVN 02: 2009/BXD) là thuộc vùng
gió III-B, Wtc=125 kG/m2.
 Tĩnh tải và hoạt tải lấy theo TCVN 2737-1995
Nếu các vấn đề có liên quan trong hồ sơ thiết kế này (về vật liệu và cách bảo quản
vật liệu, qui trình thi công, nghiệm thu…) không ghi rõ là theo tiêu chuẩn nào thì ngầm
được hiểu là tuân theo các qui định trong tiêu chuẩn BS 8110-97.
I.2. Các công cụ tính toán (phần mềm, phương pháp tính toán) sử dụng
Bao gồm:
 SAP2000 hoặc ETABS của hãng phần mềm CSI (Hoa kỳ)
 AUTOCAD release 2004 của hãng AUTODESK.
Và một số đoạn chương trình do chính tác giả tự lập ra để tính toán tải trọng lên
công trình (gió động, động đất,…), tính toán cốt thép trong các cấu kiện bê tông cốt thép
(CD by VNSTAND), tính móng nông, …
I.3. Các tài liệu liên quan do chủ đầu tư cung cấp
Gồm các tài liệu do Chủ đầu tư sau:
[1] Báo cáo khảo sát địa chất của công trình

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 I-1
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

[2] Bản vẽ phần kiến trúc và các tài liệu liên quan khác đến hạng mục công
trình đang thiết kế phần kết cấu.
I.4. Tiêu chí thiết kế
Yêu cầu của chủ đầu tư về việc thiết kế phần kết cấu hạng mục công trình:
Chúng tôi tiến hành tính toán thiết kế phần kết cấu công trình với nội dung nhiệm
vụ cụ thể là đưa ra phương án và tính toán toàn bộ kết cấu phần móng và phần thân công
trình.
Tiêu chí thiết kế: Đưa ra phương án và tính toán toàn bộ kết cấu từ móng tới mái
sao cho vừa đảm bảo mức độ an toàn theo yêu cầu của quy chuẩn Việt Nam đã qui định,
và vừa phải đảm bảo các tiêu chí:
1) Đảm bảo giá thành xây dựng phần thô ở mức độ tiết kiệm nhất (thể
hiện thông qua việc giảm tổng số tiền vật liệu sắt thép, bê tông cũng như
tiền nhân công xây dựng công trình đến mức độ hợp lý nhất)
2) Phương án kết cấu phải cho tốc độ thi công nhanh nhất. Muốn vậy, biện
pháp này phải đơn giản, khối lượng công việc cốp pha, cốt thép ít.
3) Phải đảm bảo tất cả các yêu cầu về kiến trúc và hệ thống M&E.
4) Phải phù hợp với năng lực thi công của nhà thầu tại Đà Nẵng.



Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 I-2
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

II. LỰA CHỌN GIẢI PHÁP CHO HỆ KẾT CẤU CÔNG TRÌNH
II.1. Nghiên cứu đặc điểm kiến trúc và lựa chọn các giải pháp hợp lý về dạng
kết cấu và vật liệu cho phần thân công trình
a) Nhận xét chung về đặc điểm kiến trúc của hạng mục công trình (về hình khối,
mặt bằng, hình dạng nhà theo phương đứng)
Hạng mục công trình đang thiết kế là một khối nhà gồm 26 tấm sàn, trong đó có 2
tầng hầm bằng bê tông cốt thép.
Tên các tầng từ dưới lên lần lượt là: tầng hầm 2, tầng hầm 1, tầng 1 đến tầng 23,
tầng kỹ thuật và tầng mái. Đỉnh cao nhất của công trình tính từ mặt đất thiên nhiên có cao
độ là 87,25m (so với cốt đất thiên nhiên). Do vậy, công trình này thuộc dạng nhà cao
tầng, với tỷ lệ H/B = 93,25/22,2 = 4,20. Với dạng công trình này, kích thước của hệ thống
cột vách cần phải tương đối lớn để đảm bảo phải khống chế được chuyển vị ngang ở đỉnh
công trình trong trường hợp gió bão hay động đất xuất hiện.
* Chú ý: trong trường hợp nhà có độ mảnh lớn, nếu hệ thống cột vẫn không đủ
cứng để khống chế chuyển vị ngang ở đỉnh nằm trong giới hạn cho phép thì sau này, toàn
bộ các tường xây trên sàn sẽ bị nứt.
b) Lựa chọn hệ kết cấu chịu lực chính và hệ kết cấu dầm-sàn cho phần thân hạng
mục công trình
Căn cứ vào đặc điểm của kiến trúc công trình, chúng tôi đã đề xuất dùng giải pháp
kết cấu như sau:
1. Với đặc điểm và quy mô của một công trình có 26 tấm sàn, với các ô sàn
điển hình của các tầng có kích thước khá lớn, giải pháp kết cấu phần thân
phù hợp là sử dụng hệ thống cột vách kết hợp liên kết với hệ thống dầm-
sàn bằng bê tông dự ứng lực để làm kết cấu phần thân tòa nhà.
2. Ngoài ra, chúng tôi còn bố trí các dầm bo nhằm tăng độ cứng tổng thể theo
nhà, đồng thời, tăng độ hiệu quả của phương án cáp sàn.
3. Với nhịp sàn khá lớn, với tải trọng tác dụng lên mặt sàn rất lớn nên giải
pháp bê tông dự ứng lực gần như là giải pháp phù hợp nhất cho công trình
này. Trong đó chúng tôi lựa chọn tất cả các sàn từ tầng 2 đến tầng mái dùng
sàn phẳng dự ứng lực, có chiều dày thay đổi tạo thành một số dải sàn để
tăng cường hiệu lực của cáp dự ứng lực khi nhịp sàn khá lớn, vừa tăng
cường độ cứng chống lực ngang cho toàn công trình. Hình ảnh của hệ sàn
theo giải pháp vừa trình bày đã được sử dụng trong nhiều công trình có đặc
điểm kiến trúc tương tự, và được miêu tả trong hình kết cấu sàn của công
trình Novotel Sông Hàn tại thời điểm đang thi công ở dưới đây. (hình II.2)

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10, năm 2016 II-1
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Hình II.2: Thi công cáp sàn ở công trình Novotel Sông Hàn theo phương án của
chúng tôi thiết kế.
4. Về việc lựa chọn giải pháp thiết kế cáp sàn dự ứng lực, chúng tôi cân nhắc
giữa 2 loại hệ thống dùng cáp dự ứng lực:
Loại 1: Cáp loại không kết dính (unbonded system) đặt từng sợi
trong võ bọc bằng nhựa, Ví dụ như phương án cáp dự ứng lực không
dính kết trong hình bên dưới.
Phương án nêu trên có nhược điểm là:
 Sàn dùng cáp không kết dính thường phải dùng lượng thép
thường (mild steel) nhiều hơn sàn dùng cáp kết dính.
 Loại cáp không kêt dính thường có mật độ rải cáp rất dày (các
đường cáp cách nhau khoảng 400 mm) trong khi sàn bị khoét
rất nhiều lỗ kỹ thuật, do vậy rất không hợp với đặc điểm
của sàn có nhiều lỗ kỹ thuật.
 Với dạng cáp không dính kết, nếu xảy ra cháy sẽ làm hỏng
đầu kích, khiến công trình bị sập tức thì hết sức nguy hiểm.
Loại 2: Cáp loại có kết dính (bonded system) đặt từng bó từ 2 đến 5
sợi trong ống ghen bằng tole mạ kẽm, có ưu điểm là:
 Lượng thép thường sử dụng ít, thậm chí có nơi không cần
dùng thép thường.
 Mật độ rải cáp thưa, dễ tránh được các lỗ kỹ thuật.
 Khi có cháy nổ xảy ra thì công trình chỉ bị hư hỏng cục bộ
chứ không sập đổ.
Nhược điểm: tốn thêm tiền bơm vữa.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10, năm 2016 II-2
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Tuy nhiên, xét về tổng thể giá thành giữa 2 phương án thì cáp có
dính kết (loại 2) vẫn tiết kiệm hơn so với dùng loại cáp không dính kết (loại
1). Điều này đã được khẳng định qua nhiều công trình thực tế và được các
tạp chí về dự ứng lực kết luận như sau (trích nguyên văn bằng tiếng Anh):

Why a bonded system?
This is another question that arises. Why do we use bonded tendons? Well there are a
number of advantages; higher flexural capacity, good flexural crack distribution, good
corrosion protection, and flexibility for later cutting of penetrations and easier
demolition.
However there are some disadvantages such as an additional operation for grouting and
a more labour intensive installation.
However, the main reason why bonded tendons are preferred relates to the overall cost
of the structure and not just of the post-tensioning. With unbonded tendons it is usual to
have a layer of conventional reinforcement for crack control. Using bonded tendons
there is no such requirement and therefore the overall price of bonded post-tensioning
and associated reinforcement is less than for bonded tendons. For unbonded tendons the
post-tensioning price may be less, but the overall cost of reinforcing materials is
greater.”
Và cuối cùng chúng tôi đã chọn dùng cho tất cả các vị trí có dùng sàn
phẳng dự ứng lực trong công trình này đều theo giải pháp sàn phẳng dự ứng lực
căng sau theo kiểu có dính kết (bonded post-tensioning slab system) (loại 2). Và
để an tâm về khả năng chống cháy của kết cấu bê tông dự ứng lực, có thể tham
khảo thêm tài liệu “Post-tensioned Slab” của hãng thiết kế-thi công kết cấu dự ứng
lực hàng đầu thế giới VSL. Trong đó có ghi rõ:

4.5. Fire resistance
In a fire, post-tensioned slabs, like ordinarily reinforced slabs, are at risk principally on
account of two phenomena: spalling of the concrete and rise of temperature in the steel.
Therefore, above all, adequate concrete cover is specified for the steel (see Chapter
5.1.4.).
The fire resistance of post-tensioned slabs is virtually equivalent to that of ordinarily
reinforced slabs, as demonstrated by corresponding tests. The strength of the
prestressing steel does indeed decrease more rapidly than that of ordinary reinforcement
as the temperature rises, but on the other hand in post-tensioned slabs better protection
is provided for the steel as a consequence of the uncracked cross-section.
The behaviour of slabs with unbonded posttensioning is hardly any different from that of
slabs with bonded post-tensioning, if the
appropriate design specifications are followed. The failure of individual unbonded
tendons can, however, jeopardize several spans. This circumstance can be allowed for by
the provision of intermediate anchorages. From the static design aspect, continuous
systems and spans of slabs with lateral constraints exhibit better fire resistance.
An analysis of the fire resistance of posttensioned slabs can be carried out, for example,
according to [43].”

5. Một trong những vấn đề ảnh hưởng quyết định đến chi phí xây dựng và tốc
độ thi công hệ kết cấu dầm sàn của công trình là cách bố trí cáp sàn trên
mặt bằng (tendon layout), cách xác lập các cao độ của đường cáp (tendon
profile) và lựa chọn số lượng tao cáp trong bó cáp. Với công trình này,

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10, năm 2016 II-3
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

chúng tôi đã phối hợp sử dụng cách bố trí cáp theo kiểu “Band Tendon” với
việc sử dụng các dầm bo có chiều cao lớn để giảm chi phí và tăng tốc độ thi
công hệ dầm sàn dự ứng lực trong công trình.
c) Lựa chọn vật liệu cho kết cấu phần thân hạng mục công trình
Để tối ưu hóa hệ thống kết cấu phần thân của công trình, ngoài các giải pháp về bố
trí kết cấu tổng thể công trình như đã nêu ở phần b, chúng tôi còn sử dụng các giải pháp
lựa chọn vật liệu như sau: Chúng tôi chọn sử dụng bê tông cấp độ bền B45 (Mác 600)
cho toàn bộ kết cấu cột, vách và bê tông cấp độ bền 40 (Mác 500) cho hệ dầm sàn và
móng của công trình và cốt thép nhóm AIII cho đa số các cấu kiện phần thân công trình.
+ Với riêng phần sàn dự ứng lực, lựa chọn vật liệu cụ thể như sau:
Các dầm và sàn dự ứng lực đều bằng bê tông B40 (tương đương bê tông mác 500),
dùng loại cáp 12,7mm có độ chùng thấp theo chuẩn ASTM416-270 Low relaxation được
thiết kế theo kiểu kết dính (Bonded system) đặt thành từng bó từ 3 đến 5 sợi (tao cáp)
trong ống gen bằng tôn sóng.
Thống nhất dùng loại neo của hãng OVM (hoặc các loại khác tương đương xuất
xứ từ Malaysia, Thái Lan,…), tất cả các thông số kỹ thuật đều được lấy theo cataloge của
hãng OVM (nếu chủ đầu tư dùng loại đầu neo khác thì cần yêu cầu nhà thầu thi công cáp
dự ứng lực kiểm tra lại các kích thước liên quan trước khi tiến hành lắp đặt-thi công).
Loại nêm, ống gen và kích chọn dùng phải đồng bộ với neo đang sử dụng.
 Bê tông: Dùng loại bê tông M500 và tại thời điểm căng kéo là fcui =80% fcu.
 Xi măng: Dùng loại xi măng đông cứng bình thường (có dùng phụ gia), sự
phát triển cường độ và các tính chất từ biến, co ngót được tính theo qui
phạm CEB-FIP. Điều kiện thi công như sau:
o Độ ẩm (relative humidity): RH = 70%
o Nhiệt độ: T = 300C
 Cáp dự ứng lực: loại 12,7 mm có độ chùng thấp lấy theo tiêu chuẩn ASTM
416-270 với các thông số Aps= 0,987 cm2, fpu = 1860 Mpa, fpy = 1670 Mpa,
trọng lượng 0,775 kG/m. Esp= 1,95e5 Mpa, các hệ số ma sát K=0,003 1/m
và  = 0,3 (riêng ma sát ở đầu neo sẽ do đơn vị thi công cáp tự tính toán
thêm vào), độ tụt neo tại đầu neo sống: 6 mm, ở đầu neo chết (dead end)
bằng 0. Độ giãn dài nhất sau 1000 giờ (41 ngày) tại điều kiện 20 0C, với lực
kéo 70%Pu là 2,5%, và với 80%Pu là 4,5% .
 Cốt thép thường:
 Cốt thép có   10 mm dùng thép AIII có gờ (hoặc loại SD390), có
cường độ tính toán Rs = 365 Mpa, Eb = 2,1x105 Mpa, giới hạn chảy tiêu
chuẩn tối thiểu là fy=390 Mpa, giới hạn bền là fu = 600 Mpa.
 Cốt thép có  < 10 mm dùng thép AI, có cường độ tính toán Rs = 225
Mpa, Eb = 2,1x105 Mpa.
 Hệ thống neo: Thống nhất dùng loại neo của hãng OVM hay các loại khác
tương đương của Trung Quốc, Thái Lan,… Tất cả các thông số kỹ thuật
đều được lấy theo cataloge của OVM, cụ thể là: Đoạn tụt neo (Anchor slip):

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10, năm 2016 II-4
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

6 mm, hệ số ma sát giữa neo và cáp: 0,03 , loại nêm, ống gen và kích chọn
một cách tương ứng
Việc sử dụng các thông số nói trên vào tính toán sàn dự ứng lực được trình bày kỹ
trong phần thuyết minh tính sàn dự ứng lực ở phần sau thuyết minh này.
Ghi chú: hiện nay, tại thị trường Việt Nam đã có nhiều hệ thống neo cáp của các
hãng khác nhau để chủ đầu tư lựa chọn như cáp neo của VSL, OVM (Trung Quốc), SF
(úc), Thái Lan,… và cũng có rất nhiều nhà thầu thi công phần cáp nên rất dễ cho chủ đầu
tư chọn lựa.
II.2. Nghiên cứu tình hình địa chất tại khu vực xây dựng và đặc điểm hệ kết
cấu công trình, từ đó lựa chọn các giải pháp hợp lý về dạng kết cấu và vật liệu cho
phần móng công trình.
Theo các phân tích kết cấu phần thân bên trên cho thấy tải trọng truyền xuống ở
các chân cột & vách khá lớn, công trình lại mảnh nên chúng tôi chọn phương án móng
cọc nhằm vừa đảm bảo điều kiện chống lún cho móng, vừa tăng khả năng chống lật đổ
cho công trình và giảm chi phí xây dựng phần móng. Phương án móng cọc khoan nhồi
được sử dụng để thỏa mãn các tiêu chí trên.
Công trình có 2 tầng hầm, chiều sâu từ mặt đất tự nhiên đến đáy hầm là 6,0m.
Chiều cao đài móng là 3,5 m gần chu vi tầng hầm thì chiều sâu đào đất ở gần chu vi nhà
là (6,0 + 3,5 + 0,1) = 9,6 m. Với độ sâu hố đào là – 9,60 m, đơn vị thiết kế đề xuất sử
dụng phương án tường vây Barrette để giữ thành hồ đào trong quá trình thi công phần
móng và tầng hầm.
Các cọc khoan nhồi được bố trí thành từng nhóm tập trung dưới chân cột. Riêng ở
dưới lõi, giữa các đài cọc được nối với nhau bằng các giằng móng bê tông cốt thép tạo
thành một hệ thống liên tục và vững chắc nâng đỡ công trình.



Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10, năm 2016 II-5
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

III. THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU PHẦN THÂN CÔNG TRÌNH
III.1. Qui trình tính toán kết cấu phần thân công trình
a) Nêu qui trình thiết kế kết cấu phần thân công trình
Chúng tôi kiến nghị dùng qui trình tính toán-thiết kế công trình như sau:
 Bước 1: Dự định phương án bố trí cấu kiện (cột, dầm, sàn, móng,…).
 Bước 2: Phân tích tổng thể công trình bằng ETABS dựa trên mô hình kết
cấu không gian tổng thể để kiểm tra đặc trưng dao động của công trình, xác
định lại trị số tải trọng gió lên công trình. Sau đó tiến hành bài toán thiết kế
(hay kiểm tra lại) lượng cốt thép cột , dầm, móng… Đồng thời cũng thiết kế
luôn lượng cốt thép mềm trong sàn.
 Bước 3: Vẽ bản vẽ kỹ thuật thi công và thống kê tổn hao vật liệu cho
phương án kết cấu đang thực hiện.
Trong bước 2, sử dụng các thông số về vật liệu, tải trọng, tổ hợp tải trọng,… theo
các điều đã nêu trong phần xác định tải trọng trong thuyết minh này.
Trong bước phân tích và thiết kế tổng thể kết cấu (bước 2), giải pháp thiết kế là:
Theo qui trình thiết kế kết cấu thông thường hiện nay, chúng tôi chia việc thiết kế
kết cấu phần thân thành 2 giai đoạn.
 Phân tích kết cấu (Analysis): để xác định chuyển vị tại các vị trí trong
công trình, nội lực trong các phần tử dầm, cột, giằng,… và ứng suất, nội lực
trong các tấm tường, vách, sàn.
 Thiết kế (hay kiểm tra) các cấu kiện (Design and check of structure):
thực chất là dùng kết quả nội lực và ứng suất trong các phần tử tính được từ
giai đoạn phân tích kết cấu để thực hiện bài toán thiết kế cấu kiện bê tông
cốt thép và thép. Kết quả của giai đoạn này là lượng cốt thép yêu cầu tại
các vị trí của các cấu kiện bê tông cốt thép và chọn được kích thước của các
thanh thép của dàn mái cũng như các mối liên kết giữa các cấu kiện này.
Ở giai đoạn phân tích kết cấu, trước hết chúng tôi xây dựng mô hình phần tử hữu
hạn gồm các phần tử dạng thanh (phần tử Frame - để thay thế cho các cấu kiện dầm, cột
và các thanh giằng) và tấm (phần tử Shell – dùng để thay thế cho các cấu kiện sàn, vách,
lõi,…) được nối với nhau ở các điểm nút (joint) tạo thành một hệ không gian ngàm vào
móng (trong đó tương tác giữa đất và tường tầng hầm được thay thế bởi các liên kết đàn
hồi (spring) theo phương ngang) làm mô hình kết cấu để thay thế một cách tượng trưng
cho hệ kết cấu thật trong các tính toán. Sau đó dùng phần mềm thiết kế nhà cao tầng
chuyên dụng có độ tin cậy rất cao của hãng CSI là ETABS để phân tích kết cấu.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-1
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

B¾t ®Çu

NhËp sè liÖu vÒ m« h×nh vµ t¶i träng tt, ht, giã


tÜnh vµo etabs2000 v8.0.0

Dïng etabs ph©n tÝch kÕt


cÊu lÇn 1

Cã tÇn sè vµ d¹ng dao ®éng riªng

XuÊt sè liÖu vÒ d¹ng ddr vµo “Nha_cao_tang”


vµ tÝnh t¶i träng giã ®éng vµ ®éng ®Êt

NhËp giã ®éng vµ ®éng ®Êt vµo


Export
m« h×nh trong etabs
M« h×nh trong Sap

Dïng etabs ph©n Dïng SAP2000 ph©n


tÝch kÕt cÊu lÇn 2 tÝch kÕt cÊu

Cã kÕt qu¶ néi lùc Cã kq néi lùc trong


Export Export
trong khung vµ v¸ch Sµn, khung vµ v¸ch
ThiÕt kÕ cèt thÐp
ThiÕt kÕ cèt thÐp ThiÕt kÕ cèt thÐp cho khung ThiÕt kÕ cèt thÐp cho
cho sµn, khung,
cho khung theo vµ v¸ch b»ng etabs theo ACI khung b»ng SAP theo ACI
v¸ch theo TCVN
TCVN b»ng CD (theo kiÓu TCVN) (theo kiÓu TCVN)
b»ng CD BY
BY VNSTAND VNSTAND
KÕt qu¶ lµ cèt thÐp KÕt qu¶ lµ cèt
KÕt qu¶ cèt thÐp trong
KÕt qu¶ cèt thÐp trong khung_(etabs) vµ thÐp trong
sµn_(cd2), khung_(cd2)
khung_(cd1) v¸ch_(etabs) khung_(SAP)
vµ v¸ch_(cd2)

So s¸nh kÕt qu¶: khung_{cd1, cd2, etabs, sap) ; v¸ch_{etabs, cd2} ; sµn_{cd2,SAFE}

KÕt thóc NhËp vµ gi¶i sµn b»ng SAFE 7.02

Kết quả nội lực và ứng suất tính được trong các phần tử của mô hình sau khi phân
tích xong kết cấu bằng 3 phần mềm nói trên được dùng để thiết kế cấu kiện theo 2 hướng:
 Hướng 1: Xuất (export) các kết quả nội lực và ứng suất tính được bằng
SAP2000 14.1 sang file dữ liệu theo định dạng ACCESS (*.mdb) rồi dùng
chương trình CD BY VNSTAND để tổ hợp lại nội lực theo các qui định
trong tiêu chuẩn TCVN 2737-1995. Sau đó dùng kết quả tổ hợp này để thiết
kế các cấu kiện theo TCXDVN 356-2005 theo qui trình như hình vẽ bên
trên.
 Hướng 2: Dùng ngay chức năng tổ hợp và thiết kế có sẵn trong phần mềm
ETABS để thiết kế các cấu kiện của nhà theo tiêu chuẩn BS8110-97 với
một số điều chỉnh cần thiết nhằm đưa kết quả tính được bằng các phần

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-2
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

mềm này phù hợp hơn với tiêu chuẩn Việt Nam TCXDVN 356-2005,
TCVN 5575-1991. Các kết quả này dùng để tham khảo là chính.
Trong đó chương trình CD BY VNSTAND là sản phẩm của đề tài nghiên cứu khoa
học cấp Đại học Đà Nẵng, mang mã số T03-45-56 do Thạc sĩ Lê Viết Thành thực hiện,
đã được nghiệm thu đưa vào sử dụng từ tháng 12 năm 2003, được điều chỉnh lại theo
tiêu chuẩn TCXDVN 356-2005 từ năm 2007. Kết quả áp dụng vào công trình chủ yếu
theo hướng thứ hai, có tham khảo thêm kết quả tính theo hướng một và các kinh nghiệm
thiết kế của bản thân tác giả, đồng thời có so sánh, đối chiếu với một số công trình đã
được xây dựng ở Đà Nẵng, Nha Trang, Đắclăk, tp Hồ Chí Minh, …
Trong bước phân tích và thiết kế riêng từng sàn bê tông dự ứng lực (bước 3), giải
pháp thiết kế là :
Tính toán sàn dự ứng lực dựa trên 2 mô hình:
 Mô hình 1: Dùng mô hình làm việc chung trong toàn bộ hệ kết cấu nhằm
kiểm tra và thiết kế lại lượng thép thường trong sàn khi chịu cả tải trọng
thẳng đứng trên sàn (tỉnh tải, hoạt tải) và tải trọng ngang (gió, động đất),
ngoài ra còn kể cả ảnh hưởng của mô men thứ cấp do việc căng cáp sinh ra
trong kết cấu. Chương trình phục vụ cho việc tính toán theo mô hình này
được sử dụng là Sap2000. Sử dụng mô hình này chủ yếu để tính được
lượng cốt thép thường phụ thêm cho cáp trong sàn các tầng và kiểm tra lại
sự an toàn của các cấu kiện dầm, cột, vách trong kết cấu tổng thể.
 Mô hình 2: Dùng chương trình tính sàn bê tông (và sàn bê tông dự ứng lực)
chuyên nghiệp để tính dựa trên sơ đồ chi tiết làm việc riêng từng sàn nhằm
thiết kế kỹ hơn về việc đặt cáp, tính toán chi tiết về độ giãn dài của từng bó
cáp và chiều dài từng bó. Trong đó có xét đến tải trọng ngang truyền vào
sàn lấy từ kết quả của việc phân tích theo mô hình thứ nhất.
b) Nêu các điều kiện cần phải thỏa mãn khi thiết kế kết cấu phần thân
b1) Đối với tổng thể kết cấu phần thân công trình
TCVN yêu cầu hệ kết cấu tổng thể của phần thân công trình phải thỏa mãn các
điều kiện là:
 Điều kiện độ bền và độ dẻo: tất cả các cấu kiện chịu lực chính như vách,
lõi, dầm, cột và các mắt khung phải đảm bảo được điều kiện độ bền và độ
dẻo theo yêu cầu của cấp kháng chấn đề ra.
 Điều kiện về giới hạn chuyển vị ngang tải đỉnh công trình: với dạng kết cấu
khung-vách, chuyển vị ngang cực đại fđỉnh không được vượt quá: fđỉnh 
h/500
b2) Đối với riêng phần kết cấu sàn bê tông dự ứng lực
Đối với hệ sàn bê tông dự ứng lực, cần có thêm các điều kiện kiểm tra về độ võng,
về ứng suất như sau:
 Điều kiện về độ võng: độ võng cho phép của sàn khoảng L/300 đến L/500
và không nên lớn hơn 20 mm trong hoàn cảnh làm việc bình thường
(service)
 Điều kiện kiểm tra ứng suất: theo các qui định sau:

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-3
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

+ Trong bê tông: Với bê tông M500: fcui = 0,75 fcu = 36,67 Mpa
Lúc căng cáp (init)-Mpa Lúc làm việc (service)-Mpa
Vùng nén Vùng kéo Vùng nén Vùng kéo
0,50*fcui Loại 1 1 Mpa 0,33*fcu Loại 1 0
= 18,33 Loại 2 & 3 0.36*sqrt(fcui) =16,13 Loại 2 & 3 0,36*sqrt(fcu)
= 2,18 = 2,52
Nếu ứng suất kéo vượt quá các trị số trên cho phép sẽ dùng thêm thép thường để
phối hợp với cáp theo BS 8110-part1.
+ Trong cáp dự ứng lực:
 Trong quá trình dùng kích để kéo: < 0.9 fpy = 0,9*1580 = 1420 MPa
 Khi vừa khóa neo (Draw-in): < 0,7 fpu = 0,7*1860 = 1300 MPa
 Khi làm việc trong điều kiện bình thường (service): < min (0,8fpy , 0,7fpu) =
min(0,8*1670, 0,7*1860) = 1300 MPa
III.2. Danh mục các loại số liệu đầu vào và kết quả tính toán
a) Số liệu về yêu cầu chống cháy (theo BS 8110)
Được lấy theo BS8110-1995, phần 2, mục 4 với yêu cầu chống cháy 1 giờ.
b) Số liệu về các loại vật liệu sử dụng vào kết cấu phần thân công trình và phần
sàn bê tông dự ứng lực.
Được trình bày trong mục II.1.e
c) Xác nhận loại cấu kiện (theo qui định của tiêu chuẩn BS 8110)
Xác định sàn nhà thuộc loại cấu kiện loại 2 theo tiêu chuẩn BS 8110-1997, tức là
loại cấu kiện không cho phép nứt trong quá trình sử dụng. (tổ hợp service)
d) Các trường hợp tải trọng và tổ hợp tải trọng trong giai đoạn tính toán tổng thể
phần thân công trình:
d1) Các trường hợp tải trọng (loadcase).
Phân chia tải trọng lên công trình thành các trường hợp tải trọng là:
i) Tỉnh tải: gồm các tải trọng có nguồn gốc là:
 Tải trọng bản thân của các kết cấu chịu lực (dầm, cột, giằng, sàn, vách,…)
 Tải trọng của tường xây trên dầm và các bộ phận kết cấu bao che khác như
lam, khung trang trí,… tác dụng vào dầm dưới dạng lực phân bố theo chiều
dài dầm hay lực tập trung vào các vị trí mắt khung. Trong trường hợp tường
được xây trực tiếp trên tấm sàn không dầm thì tải trọng của tường lên sàn
trong các mô hình phân tích kết cấu cũng được quy về tải trọng phân bố
theo đường thẳng (line load).
 Tải trọng phân bố trên mặt sàn do các lớp cấu tạo mặt sàn gây ra (gạch
men, vữa trát,..) ở dạng lực phân bố trên diện tích mặt sàn.
ii) Hoạt tải: gồm các tải trọng sinh ra do quá trình sử dụng công trình, tác dụng
phân bố trên mặt sàn ở dạng lực phân bố trên diện tích. Theo TCVN 2737-1995 qui định
về hoạt tải như sau: Giá trị hoạt tải không đáng kể so với tĩnh tải nên ta không cần chất

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-4
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

hoạt tải theo các vị trí bất lợi như cách tầng, cách nhịp… mà có thể chất một trường hợp
hoạt tải lên toàn bộ diện tích sàn các tầng.
iii) Các trường hợp tải GIÓ (tĩnh ) theo phương X+ (và Y+):
Công trình xây ở quận Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng thuộc vùng gió III-B
(Theo QCVN 02: 2009/BXD), có Wotc = 125 kG/m2,hệ số độ tin cậy của tải gió là 1,37
(đối với nhà có thời hạn sử dụng  100 năm). Vì chiều cao đỉnh công trình là > 40 m nên
ta cần phải xét thêm thành phần động của gió.
Cần xét tác động của gió vào công trình theo 4 hướng: hướng ngang nhà (hướng
Y và Y-) và hướng dọc nhà (hướng X+ và X-). Xây dựng mô hình tính kết cấu nhà cao
+

tầng nói trên trong hệ trục Oxyz, xác định các trường hợp gió tĩnh và động theo phương
ngang và dọc theo các hướng dẫn trong TCVN 2737-1995 và TCXD 229-1999 (tính tải
trọng gió động theo phương pháp qui về tải trọng tĩnh tương đương theo các kết quả phân
tích động lực học công trình).
+ Xác định trường hợp gió tĩnh:
Tải trọng gió tác dụng lên tường bao rồi truyền lên mép sàn dưới dạng tải trọng
phân bố dọc theo chu vi mép sàn.
Áp lực gió tính toán (vùng gió III-B) là : W0tt  1,37.W0tc ; [kG/m2]
Xét sàn của tầng thứ j ( j  1, N ), chiều cao đón gió của tầng này là hj, cao độ của
tầng là zj. Theo TCVN 2737 : 1995 , Giá trị tính toán của tổng tải trọng gió tĩnh tác dụng
vào sàn thứ j là Wtj, trong trường hợp nhà có mặt bằng hình chữ nhật, hệ số khí động C ở
mặt gió đẩy là +0.8, ở mặt gió hút là -0,6, do vậy tính Wtj đơn giản theo công thức sau:
Wtjtt  W0tt .k j .h j .b j .0,8  h j .b j .0,6  W0tt .k j .h j .b j .1,4  W0tt .k j .A j .1,4 , [kG]
Trong đó:
 kj – hệ số độ cao ứng với mức sàn j được tra bảng theo TCVN 2737-1995.
 hj – chiều cao cản gió của tầng j.
 bj – chiều dài cản gió của tầng j.
 Aj – diện tích phần cản gió của tầng j.
 1,4 = (0,8 + 0,6) là tổng giá trị của hệ số khi động C.
+ Xác định các trường hợp gió động:
Vì chiều cao nhà > 40 m nên ta phải xét đến thành
phần động của tải trọng gió. Theo TCVN 2737-1995, tác
dụng động lực của gió lên công trình có thể là một trong hai
trường hợp:
- Tác dụng động của gió chỉ do thành phần xung của
vận tốc gió gây ra.
- Tác dụng động của gió do cả thành phần xung của
vận tốc gió và lực quán tính của công trình gây ra.
Để biết tác dụng động của gió lên công trình rơi vào
trường hợp nào, ta phải căn cứ vào mức độ nhạy cảm của
công trình đó đối với tác dụng động lực của tải trọng gió.
Mức độ nhạy cảm này được đánh giá qua tương quan giữa giá trị các tần số dao động
riêng cơ bản của công trình, đặc biệt là tần số dao động riêng thứ nhất f 1 so với tần số

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-5
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

giới hạn fL. Với vùng áp lực gió III và dạng công trình nhà cao tầng bằng vật liệu bê tông
cốt thép (có hệ số giảm lôga là 0,3) thì tần số giới hạn fL = 1,6.
Việc xác định tải trọng gió động theo quan điểm là qui tải trọng gió động về các
tải trọng ngang tĩnh tương đương. Phương pháp xác định tải gió động thổi theo hướng X+
(hướng từ trục Y1 đến Y3) và Y+ (là hướng từ trục X1 đến X6) là giống nhau nên ở đây
chỉ trình bày đối với hướng Y+.
Giả sử nhà cao tầng đang xét có các tần số dao động riêng theo phương ngang nhà
(phương Y) lần lượt được sắp xếp từ nhỏ tới lớn là: f1<f2<.. <fs<.. , nếu:
- Trường hợp 1: (có f1>fL)
Trong trường hợp này thành phần động của gió chỉ cần kể đến thành phần xung
của vận tốc gió. Ta chỉ có duy nhất một trường hợp tải trọng gió động (ứng với dạng dao
động riêng thứ nhất) theo hướng Y+ (hình vẽ ở bên trái) bao gồm các tải trọng tập trung
tác dụng vào vị trí các khối lượng tập trung (chính là vị trí các sàn nhà), được xác định
như sau:
Tổng tải trọng gió động do xung vận tốc gió gây ra tác dụng lên sàn thứ j ứng với
dạng dao động riêng thứ k=1 là :
Wpjk  Wtj . j . k , [Kg]
Trong đó:  j - là hệ số áp lực động của tải trọng gió, ở độ cao ứng với độ cao của
sàn tầng j đang xét, không thứ nguyên. Giá trị của  j được xác định
theo TCVN2737-1995 bằng cách tra theo bảng.
Khi gió thổi theo hướng trục y thẳng vào mặt công trình (mặt phẳng Oxz), tuỳ vào
giá trị của H và B (hình vẽ) mà k ứng với dạng dao động riêng thứ nhất (1) sẽ được lấy
theo bảng bên dưới.
Bảng giá trị  ứng với dạng dao động riêng đầu tiên (1)
Bề rộng Hệ số  khi H bằng [m]
đón gió 5 10 20 40 50 160 350
B [m]
5 - - - 0.80 0.73 0.65 0.54
10 - - - 0.77 0.71 0.64 0.53
20 - - - 0.73 0.68 0.61 0.51
40 - - - 0.67 0.63 0.57 0.48
k ứng với các dạng dao động riêng thứ 2 và 3 là 2 và 3 đều được lấy bằng 1
- Trường hợp 2: (có f1<f2<.. < fs fL<fs+1)
Trong trường hợp này thành phần động của gió cần kể đến thành phần xung của
vận tốc gió kết hợp với lực quán tính của công trình sinh ra khi dao động. Nếu s<3, ta cần
xét s thành phần động của gió ứng với s dạng dao động riêng đầu tiên, nếu s  3 thì theo
TCVN 2737-1995 chỉ cần xét ba thành phần động của gió ứng với ba dạng dao động
riêng đầu tiên. Trong đó, mỗi thành phần động của gió theo hướng trục Y+ được tính toán
dưới dạng một trường hợp tải trọng gió động theo hướng trục Y+ bao gồm các tải trọng
tập trung tác dụng vào vị trí các khối lượng tập trung (chính là vị trí các sàn nhà), được
xác định như sau:
Xét thành phần động của gió ứng với dạng dao động riêng thứ k (k 3; k s) được
xác định như sau:

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-6
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Gọi k là hệ số động lực ứng với dạng dao động riêng thứ k, không thứ nguyên,
(k 3; k s), phụ thuộc vào thông số k và độ giảm lôga  của dao động. k được tra theo
đồ thị hình dưới đây.

Đồ thị xác định hệ số động lực ứng với  = 0,3

Với :  - là hệ số giảm lôga dao động của kết cấu, theo TCXD 229-1999, các
công trình nhà cao tầng bằng BTCT có  = 0,3
1,37.W0
k- thông số, được xác định theo công thức:  k 
940. f k
Trong đó W0- giá trị áp lực tiêu chuẩn của gió, [N/m2]
fk- tần số dao động riêng thứ k, [Hz], với k 3; k s
Xét khối lượng thứ j trên mô hình thanh công-xôn là Mj (chính là tổng khối lượng
của sàn tầng j), gọi chuyển vị của khối lượng Mj này theo phương trục Y trong hệ toạ độ
tổng thể ứng với dạng dao động riêng thứ k là yjk(z).
Khi đó tổng tải trọng gió động tính toán tác dụng lên khối lượng Mj ứng với dạng
dao động riêng thứ k là: Wđkj [kG] được xác định theo công thức:
Wđkj = 1,37. Mj. yjk. k.k
N

(y jk
tt
.Wpjk /1,37)
Trong đó k- là hệ số được xác định theo công thức :  k  j 1
N

 (M
j 1
j . y 2jk )

Khi tính k yêu cầu tính với giá trị Wpjk tiêu chuẩn, vì vậy trong công thức trên, ta
phải chia Wpjk cho 1,37; còn 2 , 3 , ... đều được lấy bằng 1. (Vì khi tính k đã dùng giá
trị tiêu chuẩn của Wpjk nên khi tính Wđkj, ta phải nhân với 1,37 để được giá trị tính toán.
Trong cống thức trên Mj là tổng khối lượng của tầng thứ j khi tham gia vào chuyển
động dao động. Mj được tính bằng tổng giá trị khối lượng của kết cấu chịu lực, kết cấu
bao che, trang trí, khối lượng của các thiết bị cố định (máy cái, mô-tơ, thùng chứa, đường
ống,…), các vật liệu chứa (chất lỏng, vật liệu rời,...) và câc khối lượng khác. việc tính
toán, tổ hợp các khối lượng tập trung này phải tuân theo các qui định của TCVN 2737-
1995 và các tiêu chuẩn có liên quan khác. (xem điều 3.2.4 của TCXD 229 : 1999). Thông
thường, khi tính khối lượng tập trung này, ta kể đến 100% khối lượng của các kết cấu
chịu lực và bao che, và từ 25% đến 50% tổng khối lượng qui đổi của hoạt tải trên các sàn
nhà.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-7
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Vậy: để có thể tính được tải trọng gió động lên công trình thì trước hết chúng tôi
phân tích động lực hệ kết cấu không gian để xác định các tần số và dạng dao động riêng
của công trình (theo phương X+ và Y+) rồi sắp xếp các tần số dao động riêng theo thứ tự
tăng dần, sao cho f1<f2<.. < fs<… Sau đó xét ba dạng dao động riêng đầu tiên để tính gió
động theo các công thức đã nêu trên. Việc xác định chuyển vị của sàn các tầng nhà ứng
với các dạng dao động riêng phải được lấy từ kết quả phân tích động lực học mô hình kết
cấu không gian của nhà bằng phần mềm thiết kế nhà cao tầng chuyên dụng của hãng CSI
là ETABS.
Nguồn khối lượng khi phân tích dao động để tính toán lực gió động là : mass
source = G+0,5Q
iv) Các trường hợp tải trọng động đất theo phương Y+ (và X+):
Theo TCVN, tải trọng động đất lên công trình là tải trọng có tính chất động lực,
chính là lực quán tính sinh ra trong công trình khi xảy ra động đất. Các lực này đặt tại vị
trí tập trung khối lượng ở các sàn tầng của công trình. Việc xác định tác động của tải
trọng động đất lên công trình cao tầng được tiến hành theo phương pháp Phổ phản ứng
được qui định trong TCVN 9386-2012.
Chúng tôi chỉ xét tác động của động đất vào công trình theo hướng Y+ và hướng
X ứng với ba dạng dao động riêng có tần số nhỏ nhất trong số các dạng dao động riêng
+

của công trình theo phương Y và X. Xây dựng mô hình tính kết cấu nhà cao tầng nói trên
trong hệ tọa độ Oxyz và xác định các tải trọng động đất cụ thể như sau:
Xác định trường hợp tải trọng động đất tác dụng theo hướng Y + thẳng góc với
mặt công trình (theo hướng X+ tính tương tự) theo các bước sau:
Bước 1: Xác định trị số các thông số sử dụng trong việc tính động đất:
Theo tiêu chuẩn TCVN 9386-2012 về phân vùng thiết kế kháng chấn, với công
trình xây tại thành phố Đà Nẵng, có các thông số thiết kế kháng chấn như sau:
 Loại nền đất (loại A, B, C, D, hay E): chọn loại D (đất rời trạng thái từ xốp
đến chặt vừa, SPT < 15)
 Gia tốc nền tại khu vực xây dựng ag/g=0,0918 (tra theo TCVN 9386-2012
tại khu vực quận Sơn Trà, tp.Đà Nẵng.
 Hệ số tầm quan trọng  = 1,25 (công trình không cho phép gián đoạn khi
động đất, áp dụng cho công trình có từ 20 tầng trở lên)
 Hệ số ứng xử của kết cấu q = 3,9 (nhà khung nhiều tầng, nhiều nhịp)
 Hệ số 2,i = 0,3 và  = 0,8 (các tầng được sử dụng đồng thời). Suy ra,
*2,i= 0,24; (trị số này được dùng khi tính toán nguồn khối lượng tham
gia dao động để tính lực động đất, cụ thể là: mass source = G+0,24*Q)
Bước 2: Phân tích động lực học công trình để xác định các dạng dao động riêng:
Bao gồm:
 Xác định các nguồn tải trọng (mass source)
 Phân tích động học (bằng ETABS) để xác định các dạng dao động riêng
của kết cấu.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-8
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

 Từ đó, xác định số lượng các dạng dao động riêng cần xét theo điều kiện
tổng số trọng lượng hữu hiệu ứng với các dạng dao động riêng tham gia vào
tính toán phải >=90% tổng trọng lượng toàn công trình.
Bước 3: Xác định các phổ phản ứng ứng với các dạng dao động riêng được xét:
Với mỗi dạng dao động riêng cần xét, từ trị số chu kỳ T của dao động, ta xác định
trị số phổ phản ứng Sd(T) theo công thức sau: (trị số phổ thiết kế động đất Sd (T ) theo
TCVN 9386-2012 là một đại lượng không thứ nguyên):
ag  2 T  2.5 2 
0  T  TB : S d (T )  S     
g  3 TB  q 3 

ag 2.5
TB  T  TC : S d (T )  S
g q
 a g 2.5 TC
 g S q T

TC  T  TD : S d (T )
  a g
 g

 a g 2.5 TC TD
 S
 g q T2
TD  TD : S d (T )
  a g

 g
Các đại lượng có mặt trong các biểu thức này gồm: ag, q, S, TB, TC, TD và T.
Trong đó:
 T: là chu kỳ dao động riêng của dạng dao động riêng đang xét
 Các chỉ số S, TB, TC, TD được tra theo dạng đất nền tại khu vực xây dựng.
q: là hệ số ứng xử của công trình.
 ag: gia tốc đỉnh đất nền thiết kế, tính theo công thức: ag = agR.
Ghi chú: để thêm trực quan, ta có thể cho nhiều giá trị T khác nhau và vẽ đường
cong phổ. (điều này không bắt buộc)
Bước 4: Lập bảng xác định các trị số lực động đất lên các tầng nhà ứng với các
dạng dao động riêng được xét:
+ Trọng lượng hữu hiệu của toàn công trình ứng với dạng dao động riêng thứ i
 n   n 
Wi    Xij * Wj ^ 2 /  Xij^ 2 * Wj 

 j1   j1 
+ Tổng lực cắt đáy ứng với dạng dao động riêng thứ i:
Fi = Wi* Sd(T)
+ Phân phối tổng lực cắt đáy ứng với dạng dao động riêng thứ i lên các tầng nhà:
 n 
Fij  Fi * Xij * Wj /  Xij * Wj 
 j1 

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-9
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

+ Tổng hợp trị số lực động đất ứng với tất cả các dạng dao động riêng được xét lên
các tầng nhà.
m
Fj  F
i 1
2
ij

Trong đó:
 Xij là chuyển vị tầng j, ứng với dạng dao động riêng i
 Wj là trọng lượng của tầng thứ j
Bước 5: Lập các tổ hợp nội lực có xét đến ảnh hưởng của động đất:
Với tổ hợp có xét đến động đất, thường là: G + 2*Q + Ed
Với G là tĩnh tải, Q là hoạt tải, Ed là trị số lực động đất. Trong đó:
m
Ed  E
i 1
2
di , với Edi là lực động đất ứng với các dạng dao động riêng được xét.

Chú ý: Việc xác định lực động đất lên công trình thường được lập trình sẵn trong
các file excel. Kết quả tính lực động đất được trình bày phía sau của thuyết minh này.
Kết luận về các trường hợp tải trọng
Tóm lại, chúng tôi đã khai báo các trường hợp tải trọng (Loadcase) như sau:
 G : Trường hợp tĩnh tải, gồm trọng lượng bản thân của kết cấu chịu lực
(sàn, vách cứng, cột, dầm,…) và kết cấu bao che (tường xây trên dầm, các
lớp sàn,…).
 Q : Trường hợp hoạt tải sử dụng.
 Các trường hợp tải gió theo phương ngang (hướng Y) và dọc nhà
(hướng X) : Gồm có tải gió tĩnh theo hướng X là WX, và tải gió tĩnh theo
hướng Y là WY.
 Các trường hợp tải trọng động đất theo phương ngang (hướng Y) và
dọc nhà (hướng X) : Gồm có tải động đất theo phương X là EdX và tải
động đất theo phương Y là EdY.
d2) Các tổ hợp tải trọng lên công trình (Load Combinations)
Xây dựng các tổ hợp dạng ADD như sau:
Combo 1: G + Q
Combo 2: G + WX
Combo 3: G - WX
Combo 4: G + WY
Combo 5: G - WY
Combo 6: G + 0,9*Q + 0,9*WX
Combo 7: G + 0,9*Q - 0,9*WX
Combo 8: G + 0,9*Q + 0,9*WY
Combo 9: G + 0,9*Q - 0,9*WY
Combo 10: G + 2*Q + EdX + 2* EdY = G + 0,3*Q + EdX + 0,3* EdY
Combo 11: G + 2*Q + EdX -2* EdY = G + 0,3*Q + EdX -0,3* EdY
Combo 12: G + 2*Q -EdY + 2* EdX = G + 0,3*Q- EdX + 0,3* EdY

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-10
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Combo 13: G + 2*Q- EdY - 2* EdX = G + 0,3*Q - EdX - 0,3*EdY


Combo 14: G + 2*Q + EdY + 2* EdX = G + 0,3*Q +EdY + 0,3*EdX
Combo 15: G + 2*Q + EdY - 2* EdX = G + 0,3*Q +EdY - 0,3*EdX
Combo 16: G + 2*Q- EdY - 2* EdX = G + 0,3*Q - EdY - 0,3*EdX
Combo 17: G + 2*Q + EdY + 2* EdX = G + 0,3*Q - EdY + 0,3*EdX
Combo Enve : tổ hợp bao của 17 tổ hợp nêu trên.
Trong đó:
Gọi: Th_Wdy = Wyd12  Wyd22  Wyd32 thì WY1 = ABS (Wty, Th_Wdy) là
tổng hợp lực gió theo phương Y+; và WY2 = - ABS (Wty, Th_Wdy) là tổng hợp lực gió
theo phương Y-
Và gọi: Th_Wdx = Wxd12  Wxd 22  Wxd 32 thì WX1 = ABS (Wtx, Th_Wdx) là
tổng hợp lực gió theo phương X+; và WX2 = - ABS (Wtx, Th_Wdx) là tổng hợp lực gió
theo phương X-; (các phép tính toán tổng lực gió này được thực hiện ngay trong file
Excel xác định tải trọng do tác giả tự lập)
Và về dộng đất:
m
Ed  E
i 1
2
di , với Edi là lực động đất ứng với các dạng dao động riêng được xét

sao cho tổng khối lượng hữu hiệu tham gia phải >=90% tổng khối lượng toàn công trình.
Cuối cùng, chúng tôi tính toán lượng cốt thép yêu cầu cho các cấu kiện dầm, cột,
vách, sàn,… trong kết cấu theo cả 17 tổ hợp kể trên (là Combo 1,…, Combo 17) rồi lấy
kết quả lượng cốt thép lớn nhất tính được để bố trí cho các cấu kiện này.
e) Các trường hợp tải trọng và tổ hợp tải trọng trong giai đoạn tính toán sàn bê
tông dự ứng lực.
e1) Các trường hợp tải trọng
 Trường hợp tải trọng bản thân (SW) của phần bê tông sàn
 Trường hợp tải trọng tỉnh tải phụ thêm (DL) do các lớp sàn, tường xây.
 Trường hợp tải trọng sử dụng (LL) do việc sử dụng công trình
 Trường hợp tải trọng do lực cáp (Prestress) do cáp dự ứng lực.
 Trường hợp tải trọng do hiệu ứng thứ cấp của cáp gây nên (Hyperstatic)
 Trường hợp tải trọng gió (Wi)
 Trường hợp tải trọng động đất (Ei)
e2) Các tổ hợp tải trọng
 Tổ hợp kiểm tra lúc kéo cáp (lúc truyền, tổ hợp init): bao gồm kiểm tra
chuyển vị, ứng suất,… theo các yêu cầu của BS8110. Trị số tổ hợp là: SW
+ 1,15 Prestress
 Tổ hợp kiểm tra trong điều kiện sử dụng (tổ hợp service): bao gồm kiểm tra
chuyển vị, ứng suất,… theo các yêu cầu của BS8110. Trị số tổ hợp là: SW
+ DL + LL + Prestress.
 Tổ hợp kiểm tra lúc cục hạn (tổ hợp strength): Dùng để kiểm tra và thiết kế
lượng thép thường phụ thêm với cáp và chống chọc thủng theo tiêu chuẩn
BS8110. Trị số tổ hợp là: 1,4(SW + DL) + 1,6LL + Hyperstatic.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-11
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Các trường hợp tải trọng gió và động đất chỉ được xét khi tính toán tổng thể công
trình trong phần mềm ETABS.
III.3. Các nội dung chi tiết trong phần tính toán KC phần thân công trình
a) Các bảng tính và kết quả tính toán hệ kết cấu tổng thể:
a1) Các bảng số về các trường hợp tải trọng lên công trình.
i) Phần xác định trường hợp tỉnh tải (TT)
 Tải trọng bản thân của các kết cấu chịu lực (dầm, cột, giằng, sàn, vách,…)
được ETABS tính tự động dựa trên mô hình kết cấu không gian gồm các
phần tử thanh và tấm.
 Tải trọng của tường xây trên dầm và các bộ phận kết cấu bao che khác như
lam, khung trang trí,… tác dụng vào dầm dưới dạng lực phân bố theo chiều
dài dầm hay lực tập trung vào các vị trí mắt khung. Với các tường xây trên
mặt sàn, ta cũng quy về tải trọng phân bố theo chiều dài dọc trên mặt sàn
(phân bố theo kiểu line load)
 Tải trọng phân bố trên mặt sàn do các lớp cấu tạo mặt sàn gây ra (gạch
men, vữa trát, trần thạch cao treo vào công trình..) ở dạng lực phân bố trên
diện tích mặt sàn có trị số như sau:
Tr.lượng
Ch.dày gtc Hệ số vượt gtt
Lớp vật liệu riêng
(kG/m2) (kG/m2)
(m) (kG/m3) tải n
Gạch lát Granite 17 1.1 18.7
Vữa XM lót 0.02 1600 32 1.3 41.6
Vữa trát 0.015 1600 24 1.3 31.2
Các đường ống
6 1.3 7.8
KT
Tổng 99
Làm tròn 100
 Tải trọng phân bố trên mặt cầu thang:

Stt Các lớp sàn [m] TLR q0 tc hsvt q0 tt


[kg/m3] [kg/m2] [kg/m2]
1 Mặt đá tự nhiên dày 50 0.05 2400 120 1.3 156
2 Vữa láng dày 2 cm 0.02 1600 32 1,2 38,4
3 Bậc gạch 0.15 1800 270 1.2 324
4 Vữa trát trần 0.02 1600 16 1,2 19,2
Tổng cộng 540

Với vách ngăn có trọng lượng tiêu chuẩn trên 1 m2 là qtc; n = 1,2 ; với chiều cao
vách là h thì tải trọng tính toán của vách ngăn lên dầm được tính theo công thức:

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-12
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

qttvach=1,2* qtc*h. Trị số tải trọng của một số loại vách ngăn dùng trong công trình cụ thể
như bảng sau:
Loại vách qtc [kG/m2] Chiều cao (m) qttvách [kG/m]
Tường 200 330 htường 330*1,2*htường
Tường 150 270 htường 270*1,2*htường
Tường 100 180 htường 180*1,2*htường
Trị số tỉnh tải của các lớp sàn tại từng khu vực được tính toán tương ứng theo bản
vẽ kiến trúc.
ii) Phần xác định trường hợp hoạt tải (HT)
Danh mục trị số hoạt tải một số phòng có liên quan được qui định trong TCVN
2737-1995 được thống kế trong bảng sau:

Loại phòng ptc Hệ số ptt


kG/m2 Vượt tải kG/m2
Phòng làm việc 200 1,2 240
Phòng vệ sinh 200 1,2 240
Sảnh, hành lang, ban công, cầu thang 300 1,2 360
Phòng hội họp (có gắn ghế cố định) 400 1.2 480
Phòng kỹ thuật, phòng động cơ,… 750 1,2 900
Mái bằng có sử dụng 150 1,3 200
Mái không có người sử dụng 75 1,3 100
Ga ra ô tô 400 1,2 480

Sự phân bố hoạt tải đến các tầng trong công trình được lấy theo bản vẽ kiến trúc.

iii) Phần xác định trường hợp tải trọng gió tĩnh
Công trình được xây dựng ở quận Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng thuộc vùng gió
III-B có W0tc= 125 kG/m2.
Xét gió thổi theo hướng ngang nhà (hướng Y+)
Quan niệm sàn nhà là tuyệt đối cứng trong mặt phẳng của nó (Diaghram slab
constraint) nên có thể xem rằng tải trọng gió truyền lên mép sàn các tầng (ở dạng phân bố
đều dọc theo chu vi mép sàn) rồi truyền tác động vào các cấu kiện chịu lực thẳng đứng
(vách, khung) của nhà. Chiều rộng phần chắn gió thổi theo phương y của nhà ở tầng đang
xét là B_yj , tổng hệ số khí động ở cả hai mặt nhà là (0,8+0,6)=1,4. Tổng tải trọng gió lên
sàn tầng j là Wt_yj được tính theo các công thức phần b.3.1
Tải gió thổi theo hướng dọc nhà (hướng X+) sđược xét tương tự.
Bảng tính tải trọng gió tĩnh được thống kê trong bảng sau (xét các tầng trên cốt 0).

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-13
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Tên H_tầng B_y CB_y B_x CB_x hj Zj kz Wt/1 m Wt_y Wt_x


tầng m m m m m kgf/m kgf kgf
1 3.30 43.80 61.32 30.80 43.12 1.95 0.00 0.0000 0 0 0
2 3.90 43.80 61.32 30.80 43.12 3.10 1.20 0.6825 507 22219 15624
3 5.00 38.90 54.46 20.70 28.98 4.75 6.20 0.9173 1045 40636 21624
4 4.50 38.90 54.46 22.20 31.08 5.75 10.70 1.0120 1395 54268 30970
5 7.00 38.90 54.46 22.20 31.08 5.15 17.70 1.1079 1368 53214 30369
6 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 21.00 1.1426 904 35164 20068
7 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 24.30 1.1730 928 36100 20602
8 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 27.60 1.2002 950 36937 21080
9 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 30.90 1.2248 969 37696 21513
10 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 34.20 1.2474 987 38391 21909
11 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 37.50 1.2682 1003 39033 22276
12 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 40.80 1.2877 1019 39630 22616
13 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 44.10 1.3058 1033 40188 22935
14 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 47.40 1.3229 1047 40714 23235
15 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 50.70 1.3390 1059 41210 23518
16 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 54.00 1.3543 1071 41680 23787
17 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 57.30 1.3688 1083 42128 24042
18 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 60.60 1.3827 1094 42555 24286
19 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 63.90 1.3959 1104 42963 24519
20 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 67.20 1.4087 1114 43354 24742
21 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 70.50 1.4209 1124 43730 24956
22 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 73.80 1.4326 1133 44091 25163
23 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.30 77.10 1.4439 1142 44440 25361
24 3.30 38.90 54.46 22.20 31.08 3.55 80.40 1.4549 1237 48101 27451
25 3.79 38.90 54.46 22.20 31.08 3.55 84.19 1.4670 1247 48501 27679
26 3.30 38.90 54.46 9.90 13.86 3.18 87.49 1.4772 1124 43741 11132
27 3.05 38.90 54.46 9.90 13.86 1.53 90.54 1.4863 543 21139 5380
Sum (T): 1061.8 586.8

Như vậy, tổng lực gió tĩnh theo phương ngang nhà (phương Y) là 1061,8 tấn, và
tổng lực gió tĩnh theo phương dọc nhà (phương X) là 586,8 tấn.
iv) Phần xác định tải trọng gió động và động đất
Bảng tính toán khối lượng, trọng lượng qui về ngang mức sàn các tầng tham gia
khi xét dao động để tính toán tải trọng gió động và động đất cụ thể như sau:
Tầng Tĩnh tải Hoạt tải TT+0.5HT TT+0.24HT
B2 1195179 461120 1425739 1305847
B1 1080007 219560 1189787 1132701
T1 1120514 224000 1232514 1174274
T2 1145633 251620 1271443 1206022
T3 2516167 188420 2610377 2561388
T4 1094134 188420 1188344 1139354
T5 1094134 188420 1188344 1139354
T6 1094134 188420 1188344 1139354
T7 1094134 188420 1188344 1139354
T8 1094134 188420 1188344 1139354

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-14
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Tầng Tĩnh tải Hoạt tải TT+0.5HT TT+0.24HT


T9 1094134 188420 1188344 1139354
T10 1094134 188420 1188344 1139354
T11 1094134 188420 1188344 1139354
T12 1094134 188420 1188344 1139354
T13 1094134 188420 1188344 1139354
T14 1094134 188420 1188344 1139354
T15 1096189 188420 1190399 1141410
T16 1096189 188420 1190399 1141410
T17 1096189 188420 1190399 1141410
T18 1096189 188420 1190399 1141410
T19 1096189 188420 1190399 1141410
T20 1096189 188420 1190399 1141410
T21 1096189 188420 1190399 1141410
T22 1357638 397200 1556238 1452966
T23 796147.3 202610 897452 844774
T24 496088.1 116100 554138 523952
TKT2 498196.4 29025 512709 505162
SUM 32654970 31229855

* Chú ý: quy ước gọi tĩnh tải là G, hoạt tải là Q.


Nguồn khối lượng khi phân tích dao động công trình để xác định tải trọng gió
động là (G+0,5*Q), và để xác định tải trọng động đất là: (G+0,24*Q).
Từ kết quả phân tích đặc điểm dao động của khối công trình bằng phần mềm
ETABS chúng ta có bảng giá trị các chu kỳ dao động sau đây:

Mode Period UX UY SumUX SumUY


1 2.809411 65.5653 3.099 65.5653 3.099
2 2.52834 3.4346 61.0044 68.9999 64.1034
3 1.934234 0.1659 0.1218 69.1658 64.2252
4 0.882805 11.997 0.0831 81.1627 64.3083
5 0.616874 0.0595 16.5156 81.2222 80.8239
6 0.53492 0.0007 0.6649 81.223 81.4889
7 0.46741 3.2151 0.0645 84.438 81.5534
8 0.292316 0.9681 0.044 85.4061 81.5974
9 0.267647 0.0362 3.69 85.4423 85.2874
10 0.247362 0.1043 0.4987 85.5466 85.786
11 0.196871 0.546 0.0008 86.0926 85.7869
12 0.146335 0.6124 0.0027 86.7051 85.7895
13 0.14502 0.0011 1.498 86.7061 87.2875
14 0.137265 0.0647 0.0597 86.7708 87.3472
15 0.114771 1.2836 0.0013 88.0544 87.3486

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-15
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Mode Period UX UY SumUX SumUY


16 0.09721 1.0034 0.0791 89.0578 87.4277
17 0.094687 0.0342 0.9509 89.092 88.3786
18 0.08802 0.0189 0.5263 89.1109 88.9048
19 0.079955 0.2926 0.0248 89.4035 88.9296
20 0.071749 0.0035 1.6905 89.407 90.6201

Từ bảng kết quả nêu trên, ta có thể thấy các dạng dao động theo phương ngang
nhà (phương Y) là 2, 5, 9 và theo phương dọc nhà (phương X) là 1, 4, 7.
Với công trình có 26 tấm sàn và dùng kết cấu sàn bê tông dự ứng lực, các trị số tần
số dao động riêng như vậy là hợp lý (chu kỳ T1=2,81s).

Với các trị số chu kỳ dao động riêng như trên, ta lập bảng tính toán trị số của gió
động và động đất được kết quả như sau:
Số liệu đầu vào khi tính gió động:
CÁC DỮ LIỆU CHUNG ĐỂ TÍNH TẢI TRỌNG GIÓ LÊN CÔNG TRÌNH THEO TCVN 2737-95
1. Dữ liệu chung của nhà Từ đó ta có :
Ch.sâu đến mặt của giằng móng ở tầng dưới cùng 6 ,m Só tầng 27
TINH
Ch.rộng (TB) phần chắn gió thổi theo ph.ngang By 38.9 , m C.cao đỉnh nhà,m 90.54
Ch.rộng (TB) phần chắn gió thổi theo ph.dọc Bx 22.2 , m XOA DL W_otc (kgf/m2) 125
Cao độ mặt đất (là nơi bắt đầu tính gió) được lấy là cốt 0.0 Tần số fL (Hz) 1.60
2. Dữ liệu để tính tải trọng gió tỉnh và động theo 2 phương Y và X H.số tương quan không gian
Vùng gió = {1, 2, 3, 4} (tra theo bản đồ vùng gió) 3 Hệ số độ tin cậy nuy1 (ph.Y) 0.62
Địa hình = {A, B, C} (tra theo bản đồ vùng gió) B 1.37 nuy1 (ph.X) 0.67
3. Đặc trưng động học của công trình (nếu cần xét tải gió động) Tần số f (Hz)
ddr theo ph.ngang Y ddr theo phương dọc X f1-y 0.39552 f1-x 0.35595
stt
ddr1 ddr2 ddr3 ddr1 ddr2 ddr3 f2-y 1.62108 f2-x 1.13275
T (s) 2.52834 0.61687 0.26765 2.80941 0.88281 0.46741 f3-y 3.73626 f3-x 2.13945
Trị số chuyển vị ngang ứng với các dạng dao động riêng theo phương Y và
phương X được trình bày trong bảng bên dưới. Chú ý khi tính gió động đang tính với
nguồn khối lượng TT+0,5HT.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-16
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

4. Số liệu về các tầng nhà C.vị ứng với dạng ddrY Cvị ứng với dạng ddrX
Tên H_tầng B_y CB_y B_x CB_x M_tầng ddr1 ddr2 ddr3 ddr1 ddr2 ddr3
tầng m m m KG m m m m m m
1 3.3 43.8 61.32 30.8 43.12 1425739 -5.9E-05 0.000402 -0.00088 -2.8E-05 0.000116 -0.0002
2 3.9 43.8 61.32 30.8 43.12 1189787 -0.00036 0.002219 -0.00443 -0.00034 0.001334 -0.00216
3 5 38.9 54.46 20.7 28.98 1232514 -0.00128 0.006992 -0.01267 -0.00166 0.00615 -0.00947
4 4.5 38.9 54.46 22.2 31.08 1271443 -0.00241 0.011964 -0.01975 -0.00324 0.011515 -0.01669
5 7 38.9 54.46 22.2 31.08 2610377 -0.00441 0.018493 -0.02513 -0.00556 0.01837 -0.024
6 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1188344 -0.00523 0.019499 -0.02321 -0.00647 0.020202 -0.02415
7 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1188344 -0.00624 0.020945 -0.02066 -0.00766 0.022054 -0.02244
8 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1188344 -0.00735 0.022077 -0.01689 -0.00892 0.023404 -0.01889
9 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1188344 -0.00852 0.022788 -0.01209 -0.01024 0.024144 -0.0138
10 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1188344 -0.00975 0.023013 -0.00657 -0.01157 0.024211 -0.0076
11 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1188344 -0.01102 0.022712 -0.00071 -0.01291 0.023573 -0.0008
12 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1188344 -0.01233 0.021862 0.005102 -0.01423 0.02223 0.00603
13 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1188344 -0.01366 0.020459 0.010457 -0.01553 0.02021 0.012335
14 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1188344 -0.01502 0.018513 0.014985 -0.01679 0.017563 0.01759
15 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1188344 -0.01638 0.016051 0.018368 -0.01801 0.014362 0.021357
16 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1188344 -0.01774 0.013113 0.020361 -0.01918 0.010697 0.02332
17 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1190399 -0.0191 0.00975 0.020806 -0.02029 0.00667 0.023308
18 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1190399 -0.02045 0.006023 0.019647 -0.02134 0.002396 0.021307
19 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1190399 -0.02179 0.002 0.016923 -0.02232 -0.00201 0.017459
20 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1190399 -0.02311 -0.00225 0.01277 -0.02324 -0.00642 0.012046
21 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1190399 -0.02441 -0.00665 0.007399 -0.02408 -0.01074 0.005458
22 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1190399 -0.02569 -0.01113 0.001082 -0.02486 -0.01487 -0.00185
23 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1190399 -0.02694 -0.01562 -0.00587 -0.02558 -0.01873 -0.00941
24 3.3 38.9 54.46 22.2 31.08 1556238 -0.02832 -0.02045 -0.01363 -0.02631 -0.02235 -0.01703
25 3.79 38.9 54.46 22.2 31.08 897452 -0.02933 -0.02448 -0.02083 -0.02676 -0.02576 -0.02426
26 3.3 38.9 54.46 9.9 13.86 554138 -0.03073 -0.02951 -0.02946 -0.02699 -0.02834 -0.0293
27 3.05 38.9 54.46 9.9 13.86 512709 -0.03187 -0.03364 -0.03655 -0.02756 -0.03122 -0.03552

Hình dạng các dạng dao động riêng theo phương X và phương Y khi nhập vào
chương trình tính tải gió động và động đất (file Excel) như hình vẽ dưới:

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-17
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-18
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Kết quả tính toán gió động như trong các bảng bên dưới:
+ Tổng hợp gió theo phương ngang nhà (phương y) là: 1481,8 tấn (tính riêng
gió động là 420 tấn, riêng gió tĩnh là 1061,8tấn), tức:
Tổng tải trọng gió gấp 1481,8/1061,8=1,40 lần so với chỉ xét riêng gió tĩnh.

BẢNG KẾT QUẢ TÍNH GIÓ ĐỘNG THỔI THEO HƯỚNG NGANG NHÀ (PHƯƠNG Y)
Các giá trị chung cho sàn tất cả các tầng nhà (phương Y)
ddr Tần số Hskgian- Hệ số hsđ.lực Hệ số
thứ k ddr (hz) ddr (nuy- k (ddr thứ k) (tc)
k
(p.Y) (p.Y) Y) (p.Y)

1 0.3955 0.6248 0.1113 1.9565 -0.3413


TINH
2 1.6211 1.0000 0.0272 1.4401 0.2043
XOA DL
3 3.7363 1.0000 0.0118 1.3325 -0.1462

Tổng giá trị tải trọng gió động thổi theo phương Y lên sàn nhà (giá trị tính toán)
Xét phần xung của gió Xét toàn bộ gió động Tổng cộng Wy
Tên H_tầng Zj Wt_y hs áp lực Wpj1-Y Wpj2-Y Wpj3-Y Wđj1-Y Wđj2-Y Wđj3-Y srss Wdy Wt+Wd
tầng m m kgf động (kgf) (kgf) (kgf) (kgf) (kgf) (kgf) (kgf) (kgf)
1 3.3 0 0 0.000 0 0 0 76 231 334 76 76
2 3.9 1.2 22219 0.588 8165 13069 13069 390 1064 1408 390 22609
3 5.0 6.2 40636 0.507 12881 20617 20617 1441 3474 4167 1441 42077
4 4.5 10.7 54268 0.483 16378 26214 26214 2803 6133 6699 2803 57071
5 7.0 17.7 53214 0.462 15349 24567 24567 10522 19461 17505 10522 63737
6 3.3 21 35164 0.455 9988 15986 15986 5682 9341 7359 5682 40846
7 3.3 24.3 36100 0.449 10120 16197 16197 6788 10034 6552 6788 42888
8 3.3 27.6 36937 0.444 10236 16384 16384 7988 10577 5355 7988 44925
9 3.3 30.9 37696 0.439 10341 16551 16551 9263 10917 3832 9263 46958
10 3.3 34.2 38391 0.435 10436 16703 16703 10598 11025 2083 10598 48989
11 3.3 37.5 39033 0.431 10523 16842 16842 11982 10881 224 11982 51015
12 3.3 40.8 39630 0.428 10603 16971 16971 13404 10474 -1618 13404 53034
13 3.3 44.1 40188 0.425 10677 17090 17090 14854 9801 -3316 14854 55043
14 3.3 47.4 40714 0.422 10747 17201 17201 16323 8869 -4751 16323 57037
15 3.3 50.7 41210 0.420 10812 17306 17306 17803 7690 -5824 17803 59013
16 3.3 54 41680 0.418 10874 17404 17404 19285 6282 -6456 19285 60966
17 3.3 57.3 42128 0.415 10932 17497 17497 20800 4679 -6608 20800 62928
18 3.3 60.6 42555 0.413 10987 17586 17586 22271 2890 -6240 22271 64826
19 3.3 63.9 42963 0.411 11040 17670 17670 23728 960 -5375 23728 66691
20 3.3 67.2 43354 0.409 11090 17750 17750 25166 -1078 -4056 25166 68520
21 3.3 70.5 43730 0.408 11138 17827 17827 26582 -3189 -2350 26582 70312
22 3.3 73.8 44091 0.406 11184 17900 17900 27973 -5339 -344 27973 72065
23 3.3 77.1 44440 0.404 11228 17971 17971 29338 -7496 1864 29338 73778
24 3.3 80.4 48101 0.403 12107 19378 19378 40313 -12832 5660 40313 88414
25 3.8 84.19 48501 0.401 12157 19459 19459 24076 -8858 4987 24076 72577
26 3.3 87.49 43741 0.400 10926 17488 17488 15580 -6593 4355 15580 59320
27 3.0 90.54 21139 0.399 5264 8426 8426 14947 -6954 5001 14947 36086
SUM (T): 420.0 1481.8

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-19
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

+ Tổng hợp gió theo phương dọc nhà (phương x) là: 885 tấn (tính riêng gió
động là 298,2 tấn, riêng gió tĩnh là 586,8 tấn), tức:
Tổng tải trọng gió gấp 885/586,8= 1.51 lần so với chỉ xét tới gió tĩnh.

BẢNG KẾT QUẢ TÍNH GIÓ ĐỘNG THỔI THEO HƯỚNG DỌC NHÀ (PHƯƠNG X)
Các giá trị chung cho sàn tất cả các tầng nhà (phương X)
ddr Tần số Hskgian- Hệ số hsđ.lực Hệ số
thứ k ddr (hz) ddr (nuy- (ddr thứ k) (tc)
(p.X) (p.X) X)
k p.X k

1 0.3559 0.6654 0.1237 2.0184 -0.2012


2 1.1328 1.0000 0.0389 1.5221 0.1073
3 2.1394 1.0000 0.0206 1.3940 -0.0533

Tổng giá trị tải trọng gió động thổi theo phương X lên sàn nhà (giá trị tính toán)
Xét phần xung của gió Xét toàn bộ gió động Tổng cộng Wx
Tên H_tầng Zj Wt_x hs áp lực Wpj1-X Wpj2-X Wpj3-X Wđj1-X Wđj2-X Wđj3-X srss Wdx Wt+Wd
tầng m m kgf động (kgf) (kgf) (kgf) (kgf) (kgf) (kgf) (kgf) (kgf)
1 3.3 0 0 0.000 0 0 0 22 37 29 43 43
2 3.9 1.2 15624 0.588 6115 9190 9190 227 355 261 421 16046
3 5.0 6.2 21624 0.507 7300 10971 10971 1139 1697 1187 2043 23667
4 4.5 10.7 30970 0.483 9955 14960 14960 2293 3277 2159 4000 34970
5 7.0 17.7 30369 0.462 9329 14020 14020 8077 10732 6374 13432 43801
6 3.3 21 20068 0.455 6071 9123 9123 4279 5373 2920 6869 26937
7 3.3 24.3 20602 0.449 6151 9244 9244 5062 5866 2713 7748 28350
8 3.3 27.6 21080 0.444 6222 9350 9350 5899 6225 2284 8576 29656
9 3.3 30.9 21513 0.439 6285 9446 9446 6767 6422 1669 9329 30842
10 3.3 34.2 21909 0.435 6343 9532 9532 7650 6439 919 9999 31908
11 3.3 37.5 22276 0.431 6396 9612 9612 8533 6270 97 10589 32865
12 3.3 40.8 22616 0.428 6445 9685 9685 9408 5913 -729 11112 33728
13 3.3 44.1 22935 0.425 6490 9753 9753 10267 5375 -1491 11589 34524
14 3.3 47.4 23235 0.422 6532 9817 9817 11102 4671 -2127 12044 35280
15 3.3 50.7 23518 0.420 6572 9876 9876 11908 3820 -2582 12505 36024
16 3.3 54 23787 0.418 6609 9932 9932 12680 2845 -2819 12995 36782
17 3.3 57.3 24042 0.415 6645 9986 9986 13437 1777 -2823 13554 37597
18 3.3 60.6 24286 0.413 6678 10036 10036 14132 638 -2580 14147 38432
19 3.3 63.9 24519 0.411 6710 10084 10084 14784 -535 -2114 14793 39312
20 3.3 67.2 24742 0.409 6741 10130 10130 15390 -1712 -1459 15485 40227
21 3.3 70.5 24956 0.408 6770 10174 10174 15951 -2863 -661 16206 41162
22 3.3 73.8 25163 0.406 6798 10216 10216 16467 -3962 224 16937 42100
23 3.3 77.1 25361 0.404 6825 10256 10256 16941 -4990 1139 17660 43022
24 3.3 80.4 27451 0.403 7359 11059 11059 22779 -7786 2696 24073 51524
25 3.8 84.19 27679 0.401 7389 11105 11105 13362 -5175 2215 14329 42008
26 3.3 87.49 11132 0.400 2962 4451 4451 8322 -3514 1652 9034 20166
27 3.0 90.54 5380 0.399 1427 2144 2144 7862 -3583 1853 8640 14020
SUM (T): 298.2 885.0

* Nhận xét về tải trọng gió động: Do độ mảnh của nhà khá lớn nên trị số tải
trọng gió động lớn.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-20
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Tổng hợp lực động đất lên công trình: (tính theo TCVN 9386-2012)
+ Lực dộng đất theo phương ngang nhà (phương Y):
Số liệu đầu vào và kết quả tính toán:
CHƯƠNG TRÌNH XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT THEO TCVN 9386-2012
Số liệu chung: Từ đó tra được:
a_gr/g gama loại nền q a_g/g S TB TC TD Kết luận
CALC
0.0918 1.25 D 3.9 0.11475 1.35 0.2 0.8 2 Dong dat manh
Số liệu về các dạng dao động riêng của công trình:
DEL
số thứ tự 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C.kỳ Ti (s) 2.52834 0.61687 0.26765
phổ SdTi/g 0.0249 0.0993 0.0993 Tổng Wi
Wi (kG) 2.1E+07 5423119 1415537 28163126
Fi (kG) 530016 538531 140567 0.90

Trị số tải trọng động đất lên các tầng nhà thứ j ứng với các dạng dao động i từ 1 đến 3.

Tầng F1j F2j F3j Tổng Fj


1 92.4 1274.9 1467.5 1946.1
2 490.1 6107.5 6426.6 8879.3
3 1811.7 19951.2 19039.6 27637.6
4 3508.3 35061.5 30472.5 46585.3
5 13625.1 115098.3 82375.9 142193.7
6 7189.4 53984.0 33836.9 64116.2
7 8588.4 57986.9 30125.5 65907.4
8 10106.9 61121.2 24620.7 66664.3
9 11719.7 63087.5 17620.5 66542.2
10 13409.3 63711.2 9577.4 65807.7
11 15160.6 62878.3 1030.3 64688.4
12 16959.9 60526.5 -7438.3 63296.3
13 18794.7 56641.4 -15245.3 61594.7
14 20653.3 51254.2 -21847.5 59421.1
15 22525.3 44437.9 -26779.5 56562.0
16 24401.2 36303.5 -29684.6 52863.3
17 26319.6 27041.4 -30388.5 48450.1
18 28181.7 16705.1 -28695.0 43550.7
19 30025.1 5548.0 -24717.5 39284.1
20 31844.6 -6231.1 -18651.0 37426.8
21 33636.2 -18431.2 -10805.9 39848.1
22 35396.7 -30857.2 -1579.7 46984.9
23 37123.6 -43325.1 8573.6 57695.2
24 49670.2 -72211.1 25342.4 91234.9
25 29907.7 -50258.6 22512.4 62667.4
26 19440.2 -37576.8 19748.8 46690.0
27 19434.4 -41297.8 23629.1 51395.9

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-21
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Tầng F1j F2j F3j Tổng Fj


Sum 530016 538531 140567 1479934

Ta thấy chỉ cần xét 3 dạng dao động đầu tiên theo phương y thì tổng khối lượng
hiệu quả tham gia đạt 90% tổng khối lượng công trình, tức là đạt yêu cầu của tiêu chuẩn
là lớn hơn hoặc bằng 90%. Do vậy, ta chỉ xét tới 3 dạng dao động đầu tiên mà thôi.
Tổng lực động đất theo phương ngang nhà: 1480 tấn, tức là tương đương tổng lực
gió lên công trình theo phương ngang nhà.

+ Lực dộng đất theo phương dọc nhà (phương X):

Số liệu đầu vào và kết quả tính toán:


CHƯƠNG TRÌNH XÁC ĐỊNH TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT THEO TCVN 9386-2012
Số liệu chung: Từ đó tra được:
a_gr/g gama loại nền q a_g/g S TB TC TD Kết luận
CALC
0.0918 1.25 D 3.9 0.11475 1.35 0.2 0.8 2 Dong dat manh
Số liệu về các dạng dao động riêng của công trình:
DEL
số thứ tự 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C.kỳ Ti (s) 2.80941 0.88281 0.46741
phổ SdTi/g 0.0229 0.0900 0.0993 Tổng Wi
Wi (kG) 2.3E+07 3742915 1156906 27816762
Fi (kG) 525944 336819 114884 0.89

Trị số tải trọng động đất lên các tầng nhà thứ j ứng với các dạng dao động i từ 1 đến 5.

Tầng F1j F2j F3j Tổng Fj


1 42.2 269.6 289.0 397.5
2 447.9 2696.6 2701.3 3843.1
3 2252.7 12887.9 12276.1 17940.9
4 4516.9 24783.2 22226.5 33595.0
5 16457.8 83966.1 67899.4 109231.3
6 8518.8 41074.2 30389.2 51799.3
7 10077.7 44841.3 28236.4 53940.7
8 11744.5 47584.4 23768.8 54471.7
9 13473.4 49090.8 17368.0 53787.4
10 15230.3 49225.6 9566.7 52408.5
11 16989.8 47928.1 1012.3 50860.4
12 18732.0 45198.2 -7587.5 49511.0
13 20441.0 41090.7 -15521.4 48447.8
14 22103.2 35709.4 -22132.9 47471.9
15 23707.7 29201.1 -26872.6 46226.6
16 25245.0 21748.3 -29342.9 44399.4
17 26755.5 13586.2 -29380.5 41995.9
18 28139.0 4880.3 -26858.2 39204.3
19 29436.1 -4090.1 -22007.8 36980.5

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-22
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Tầng F1j F2j F3j Tổng Fj


20 30643.8 -13086.7 -15184.2 36617.8
21 31760.9 -21885.7 -6879.5 39179.9
22 32788.5 -30290.5 2329.3 44699.2
23 33730.8 -38152.6 11856.6 52287.4
24 44163.6 -57961.6 27325.1 77824.4
25 26118.2 -38836.3 22638.0 51989.4
26 16340.8 -26494.6 16954.8 35446.4
27 16085.7 -28144.8 19814.0 37993.1
Sum 525944 336819 114884 1212551

Ta thấy cần xét 3 dạng dao động đầu tiên theo phương x thì tổng khối lượng hiệu
quả tham gia có thể xem là đạt 90% tổng khối lượng công trình, tức là đạt yêu cầu của
tiêu chuẩn là lớn hơn hoặc bằng 90%. Do vậy, ta chỉ xét tới 3 dạng dao động đầu tiên mà
thôi.
Tổng lực động đất theo phương ngang nhà: 1212,6 tấn, tức là lớn hơn nhiều tổng
lực gió lên công trình theo phương dọc nhà.

Tổng hợp tải trọng gió và động đất lên công trình xét theo từng tầng được liệt
kê trong bảng sau:

Story GX [kg] GY [kg] SX [kg] SY [kg]


B2 43 76 397 1946
B1 16046 22609 3843 8879
T1 23667 42077 17941 27638
T2 34970 57071 33595 46585
T3 43801 63737 109231 142194
T4 26937 40846 51799 64116
T5 28350 42888 53941 65907
T6 29656 44925 54472 66664
T7 30842 46958 53787 66542
T8 31908 48989 52408 65808
T9 32865 51015 50860 64688
T10 33728 53034 49511 63296
T11 34524 55043 48448 61595
T12 35280 57037 47472 59421
T13 36024 59013 46227 56562
T14 36782 60966 44399 52863
T15 37597 62928 41996 48450
T16 38432 64826 39204 43551

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-23
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Story GX [kg] GY [kg] SX [kg] SY [kg]


T17 39312 66691 36980 39284
T18 40227 68520 36618 37427
T19 41162 70312 39180 39848
T20 42100 72065 44699 46985
T21 43022 73778 52287 57695
T22 51524 88414 77824 91235
T23 42008 72577 51989 62667
T24 20166 59320 35446 46690
TKT2 14020 36086 37993 51396
SUM 884991 1481799 1212551 1479934

a2) Các biểu đồ và bảng số thể hiện kết quả tính toán.
Quan điểm tính toán:
Thực hiện các phân tích kết cấu trên các phần mềm chuyên dụng có thể mô phỏng
sự làm việc của cáp dự ứng lực, ta thu được các kết quả:
 Mô hình sử dụng để phân tích tổng thể kết cấu phần thân.
 Biểu đồ chuyển vị của công trình ứng với các trường hợp tải trọng.
 Một số biểu đồ nội lực (mô-men M33, M22, lực cắt Q22 và lực dọc P) của
các trường hợp tải trọng (Tỉnh tải, hoạt tải, gió, động đất và các tổ hợp nội
lực)
 Bảng tính cốt thép cột, dầm và vách.
Các hình vẽ và biểu đồ này được in trong phụ lục phía sau thuyết minh này gồm:
+ Mô hình kết cấu dùng để phân tích kết cấu phần thân:
Mô hình này được thể hiện trong hình vẽ bên dưới.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-24
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

+ Về chuyển vị đỉnh:
Khống chế chuyển vị đỉnh nằm vào phạm vi cho phép và hợp lý là thước đo quan
trọng về sự an toàn và sự hợp lý của hệ kết cấu tổng thể công trình cao tầng. Với dạng kết
cấu khung-vách, chuyển vị ngang cực đại fđỉnh không được vượt quá: fđỉnh  H/500 =
mm/500 = 18,11cm.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-25
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Xét 17 tổ hợp như sau:


Combo 1: G + Q
Combo 2: G + WX
Combo 3: G - WX
Combo 4: G + WY
Combo 5: G - WY
Combo 6: G + 0,9*Q + 0,9*WX
Combo 7: G + 0,9*Q - 0,9*WX
Combo 8: G + 0,9*Q + 0,9*WY
Combo 9: G + 0,9*Q - 0,9*WY
Combo 10: G + 2*Q + EdX + 2* EdY = G + 0,3*Q + EdX + 0,3* EdY
Combo 11: G + 2*Q + EdX -2* EdY = G + 0,3*Q + EdX -0,3* EdY
Combo 12: G + 2*Q -EdY + 2* EdX = G + 0,3*Q- EdY + 0,3* EdX
Combo 13: G + 2*Q- EdY - 2* EdX = G + 0,3*Q - EdY - 0,3*EdX
Combo 14: G + 2*Q + EdY + 2* EdX = G + 0,3*Q +EdY + 0,3*EdX
Combo 15: G + 2*Q + EdY - 2* EdX = G + 0,3*Q +EdY - 0,3*EdX
Combo 16: G + 2*Q- EdY - 2* EdX = G + 0,3*Q - EdY - 0,3*EdX
Combo 17: G + 2*Q + EdY + 2* EdX = G + 0,3*Q - EdY + 0,3*EdX
Sau khi phân tích kết cấu bằng phần mềm Etabs,ta thấy chuyển vị ngang cực đại ở
tất cả các tổ hợp đều đạt yêu cầu và gần với trị số chuyển vị ngang giới hạn. Điều đó
cũng cho thấy kích thước của hệ thống cột vách là không thể giảm thêm được nữa.
Chú ý rằng do tải trọng động đất theo phương X lớn hơn rất nhiều so với tải trọng
gió. Do vậy, chuyển vị do gió sinh ra là dễ dàng thỏa mãn các điều kiện khống chế
chuyển vị cả về chuyển vị tuyệt đối ở đỉnh, cũng như chuyển vị tương đối ở các tầng. Như
vậy, ngoại trừ khả năng xảy ra động đất lớn, việc nứt tường trong quá trình sử dụng (do
gió bão hàng năm sinh ra) là có thể được loại trừ.
+ Về lượng cốt thép dầm, cột:
Sau khi tính toán ta thấy lượng thép lớn nhất xuất hiện ở cột các tầng phía trên là rất
nhỏ (ít hơn hàm lượng 1%), Hàm lượng thép như vậy cho thấy với công trình này do số
tầng khá cao thì yếu tố khống chế chuyển vị đỉnh công trình là quan trọng hơn nên ta
không thể giảm bớt quá nhiều kích thước cột các tầng phía trên, dẫn tới với kích thước
cột không giảm thì hàm lượng cốt thép yêu cầu được tính toán từ điều kiện chịu lực của
công trình khá nhỏ. Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu kháng chấn theo tiêu chuẩn TCVN
9386-2012 qui định, ta vẫn chọn lượng thép đạt hàm lượng 1% cho các cột ở các tầng
phía trên.
Khi thiết kế thép cho các dầm, cột và vách, ta thấy hàm lượng cốt thép trong dầm,
cột đều thỏa mãn các yêu cầu theo TCVN 5574-2012.
Phần số liệu tính toán thép dầm, cột và vách được in trong phụ lục của thuyết
minh này.

b) Các bảng tính và kết quả tính toán phần sàn bê tông dự ứng lực:

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-26
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Trong công trình KS Mabelle, tất cả các tấm sàn từ L1 tới sàn L24 đều được thiết
kế theo giải pháp kết cấu bê tông dự ứng lực có bám dính căng sau. Sử dụng cáp 12,7
mm đặt thành từng bó trong các ống ghen dạng dẹp (được kéo bằng kích đơn từng tao
riêng lẽ). Sau khi kéo căng sẽ được bơm vữa lắp ống ghen để bảo vệ cho cáp và tạo lực
dính giữa cáp và bê tông sàn.
Công việc tính toán sàn dự ứng lực được tiến hành bằng phần mềm Adapt Builder
2016 (có bản quyền) theo mô hình chịu lực tổng thể của toàn kết cấu chịu tất cả các loại
tác động như tỉnh tải, hoạt tải, gió, động đất,… Ngoài ra, còn phối hợp với một số công
cụ phần mềm khác để tiến hành kiểm chứng lại kết quả.
Sơ đồ bố trí cáp sàn dự ứng lực được trình bày trong các bản vẽ kỹ thuật-thi công
đi kèm.
Theo chúng tôi, một phương án thiết kế dự ứng lực cần hướng tới 3 mục tiêu:
1. Đảm bảo công trình làm việc thỏa mãn các yêu cẩu về an toàn của công
trình mà tiêu chuẩn thiết kế đã qui định, trong đó yêu cầu độ võng là quan
trọng. Tiêu chuẩn nói rằng: với sàn độ võng ngắn hạn không được vượt quá
L/360, và độ võng dài hạn không được vượt quá L/250 với L là chiều dài
nhịp sàn.
2. Đảm bảo giá thành giảm tới mức hợp lý nhất trong khi vẫn đạt được các
yêu cầu về tiện ích sử dụng công trình, về việc bố trí hệ thống M&E,…
3. Đảm bảo sự tiện lợi trong thi công (dễ rải cáp, tránh hiện tượng các đường
cáp theo 2 phương vuông góc nhau bị đâm vào nhau, tức là phải cho thời
gian thi công nhanh nhất.
Khi tính toán phần sàn bê tông dự ứng lực, ta có thể chia công việc tính toán các
tấm sàn dự ứng lực trong công trình hành các phần tính tấm sàn dự ứng lực như sau:
 Sàn tầng L1
 Sàn tầng L2
 Sàn tầng L3
 Sàn tầng L4
 Sàn tầng điển hình (L5 tới L22)
 Sàn tầng L23 (đỡ đáy bể bơi)
 Sàn tầng L24 (mặt bể bơi)
b1) Phương án bố trí cáp của sàn tầng L1
Trị số tải trọng tại các vùng sàn được lấy theo phụ lục 1 “Mặt bằng hoạt tải – tĩnh
tải”. Mô hình bố trí kết cấu sàn được thể hiện trong các bản vẽ bố trí cấu kiện của hồ sơ
đi kèm thuyết minh này.
Mô hình cáp sàn đang xét như hình vẽ bên dưới, kích thước các cấu kiện dầm, cột,
sàn,… xem trong bản vẽ Kết cấu của hồ sơ đi kèm.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-27
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Kết quả tính kiểm tra:


i) Kiểm tra chuyển vị và ứng suất:
Độ võng lớn nhất ở trạng thái lúc kéo căng (initial) là 3,62 mm, độ vồng tối đa là -
2,72 mm. Sàn gần như không bị biến dạng.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-28
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Độ võng ở trạng thái Service (trạng thái sử dụng ngắn hạn): Độ võng ngắn hạn ở
trạng thái service có độ võng cực đại là 14,1 mm, độ vồng là -3,6 mm. Độ võng như vậy
là nằm trong giới hạn cho phép đã nêu ở đầu mục.

Độ võng ở trạng thái sử dụng dài hạn (long-term) có độ võng cực đại là 30,6 mm,
độ vồng là -9,7 mm. Độ võng như vậy là nằm trong giới hạn cho phép đã nêu ở đầu mục

Như vậy, xét về mọi tiêu chí kiểm tra về độ võng, ta thấy sàn đang xét là đảm bảo.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-29
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

ii) Chia các design strip để kiểm tra ứng suất và thiết kế cốt thép cho dầm và sàn:
Hình ảnh các design strip được dùng để kiểm tra ứng suất như hình vẽ:
+ Kiểm tra ứng suất tại các điểm thuộc mặt trên của sàn:

+ Kiểm tra ứng suất tại các điểm thuộc mặt dưới của sàn:

Kết quả tính toán kiểm tra về ứng suất tại tất cả các design strip đều cho thấy ứng
suất đạt yêu cầu (thể hiện bằng các đường vạch màu xanh, biểu đồ ứng suất với các giá trị
max & min đều cho thấy nằm trong phạm vi cho phép của tiêu chuẩn)

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-30
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Kết quả tính toán cốt thép sàn đang xét như hình vẽ:
Lượng cốt thép thường yêu cầu ở mặt trên sàn:

Lượng cốt thép yêu cầu ở mặt dưới sàn được thể hiện như hình vẽ, trong đó đa số
chỉ yêu cầu cốt thép đặt theo cấu tạo fi10a300

Kết quả kiểm tra chống chọc thủng sàn cho thấy ở các cột giữa nhà cần tăng
cường các mũ cột với chiều dày 450 mm và bố trí các thép móc C chống chọc thủng sàn.
Bố trí cốt thép được thể hiện trong các bản vẽ kỹ thuật của hồ sơ.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-31
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

b2) Phương án bố trí cáp của sàn tầng L2


Trị số tải trọng tại các vùng sàn được lấy theo phụ lục 1 “Mặt bằng hoạt tải – tĩnh
tải”. Mô hình bố trí kết cấu sàn được thể hiện trong các bản vẽ bố trí cấu kiện của hồ sơ
đi kèm thuyết minh này.
Mô hình cáp sàn đang xét như hình vẽ bên dưới, kích thước các cấu kiện dầm, cột,
sàn,… xem trong bản vẽ Kết cấu của hồ sơ đi kèm.

Kết quả tính kiểm tra:


i) Kiểm tra chuyển vị và ứng suất:
Độ võng lớn nhất ở trạng thái lúc kéo căng (initial) là 2,88 mm, độ vồng tối đa là -
2,31 mm. Sàn gần như không bị biến dạng.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-32
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Độ võng ở trạng thái Service (trạng thái sử dụng ngắn hạn): Độ võng ngắn hạn ở
trạng thái service có độ võng cực đại là 17,5 mm, độ vồng là -3,7 mm. Độ võng như vậy
là nằm trong giới hạn cho phép đã nêu ở đầu mục.

Độ võng ở trạng thái sử dụng dài hạn (long-term) có độ võng cực đại là 34,2 mm,
độ vồng là -9,1 mm. Độ võng như vậy là nằm trong giới hạn cho phép đã nêu ở đầu mục

Như vậy, xét về mọi tiêu chí kiểm tra về độ võng, ta thấy sàn đang xét là đảm bảo.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-33
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

ii) Chia các design strip để kiểm tra ứng suất và thiết kế cốt thép cho dầm và sàn:
Hình ảnh các design strip được dùng để kiểm tra ứng suất như hình vẽ:
+ Kiểm tra ứng suất ở các điểm mặt trên của sàn:

+ Kiểm tra ứng suất tại các điểm mặt dưới của sàn:

Kết quả tính toán kiểm tra về ứng suất tại tất cả các design strip đều cho thấy ứng
suất đạt yêu cầu (thể hiện bằng các đường vạch màu xanh, biểu đồ ứng suất với các giá trị
max & min đều cho thấy nằm trong phạm vi cho phép của tiêu chuẩn)

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-34
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Kết quả tính toán cốt thép sàn đang xét như hình vẽ:
Lượng cốt thép thường yêu cầu ở mặt trên sàn:

Lượng cốt thép yêu cầu ở mặt dưới sàn được thể hiện như hình vẽ, trong đó đa số
chỉ yêu cầu cốt thép đặt theo cấu tạo fi10a300

Kết quả kiểm tra chống chọc thủng sàn cho thấy ở các cột giữa nhà cần tăng
cường các mũ cột với chiều dày 450 mm và bố trí các thép móc C chống chọc thủng sàn
Bố trí cốt thép được thể hiện trong các bản vẽ kỹ thuật của hồ sơ.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-35
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

b3) Phương án bố trí cáp của sàn tầng L3


Trị số tải trọng tại các vùng sàn được lấy theo phụ lục 1 “Mặt bằng hoạt tải – tĩnh
tải”. Mô hình bố trí kết cấu sàn được thể hiện trong các bản vẽ bố trí cấu kiện của hồ sơ
đi kèm thuyết minh này.
Mô hình cáp sàn đang xét như hình vẽ bên dưới, kích thước các cấu kiện dầm, cột,
sàn,… xem trong bản vẽ Kết cấu của hồ sơ đi kèm.

Kết quả tính kiểm tra:


i) Kiểm tra chuyển vị và ứng suất:
Độ võng lớn nhất ở trạng thái lúc kéo căng (initial) là 3,96 mm, độ vồng tối đa là -
2,72 mm. Sàn gần như không bị biến dạng.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-36
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Độ võng ở trạng thái Service (trạng thái sử dụng ngắn hạn): Độ võng ngắn hạn ở
trạng thái service có độ võng cực đại là 11,8 mm, độ vồng là -3,6 mm. Độ võng như vậy
là nằm trong giới hạn cho phép đã nêu ở đầu mục.

Độ võng ở trạng thái sử dụng dài hạn (long-term) có độ võng cực đại là 25,8 mm,
độ vồng là -9,7 mm. Độ võng như vậy là nằm trong giới hạn cho phép đã nêu ở đầu mục

Như vậy, xét về mọi tiêu chí kiểm tra về độ võng, ta thấy sàn đang xét là đảm bảo.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-37
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

ii) Chia các design strip để kiểm tra ứng suất và thiết kế cốt thép cho dầm và sàn:
Hình ảnh các design strip được dùng để kiểm tra ứng suất như hình vẽ:
+ Kiểm tra ứng suất các điểm ở mặt trên sàn:

+ Kiểm tra ứng suất các điểm ở mặt dưới sàn:

Kết quả tính toán kiểm tra về ứng suất tại tất cả các design strip đều cho thấy ứng
suất đạt yêu cầu (thể hiện bằng các đường vạch màu xanh, biểu đồ ứng suất với các giá trị
max & min đều cho thấy nằm trong phạm vi cho phép của tiêu chuẩn)

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-38
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Kết quả tính toán cốt thép sàn đang xét như hình vẽ:
Lượng cốt thép thường yêu cầu ở mặt trên sàn:

Lượng cốt thép yêu cầu ở mặt dưới sàn được thể hiện như hình vẽ, trong đó đa số
chỉ yêu cầu cốt thép đặt theo cấu tạo fi10a300

Kết quả kiểm tra chống chọc thủng sàn cho thấy ở các cột giữa nhà cần tăng
cường các mũ cột với chiều dày 450 mm và bố trí các thép móc C chống chọc thủng sàn.
Bố trí cốt thép được thể hiện trong các bản vẽ kỹ thuật của hồ sơ.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-39
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

b4) Phương án bố trí cáp của sàn tầng L4


Trị số tải trọng tại các vùng sàn được lấy theo phụ
lục 1 “Mặt bằng hoạt tải – tĩnh tải”. Mô hình bố trí kết cấu
sàn được thể hiện trong các bản vẽ bố trí cấu kiện của hồ
sơ đi kèm thuyết minh này.
Tầng 4 có các mũ cột với chiều dày 2,3 m, làm nơi
đặt chân của các vách ở các tầng phía trên.

Mô hình tổng thể công trình và riêng cáp sàn đang xét như hình vẽ bên dưới, kích
thước các cấu kiện dầm, cột, sàn,… xem trong bản vẽ Kết cấu của hồ sơ đi kèm.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-40
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Kết quả tính kiểm tra:


i) Kiểm tra chuyển vị và ứng suất:
Độ võng lớn nhất ở trạng thái lúc kéo căng (initial) là 0,72 mm, độ vồng tối đa là -
0,25 mm. Sàn gần như không bị biến dạng.

Độ võng ở trạng thái Service (trạng thái sử dụng ngắn hạn): Độ võng ngắn hạn ở
trạng thái service có độ võng cực đại là 6,60 mm, độ vồng là 0,00 mm. Độ võng như vậy
là nằm trong giới hạn cho phép đã nêu ở đầu mục.

Độ võng ở trạng thái sử dụng dài hạn (long-term) có độ võng cực đại là 17,8 mm,
độ vồng là 0,00 mm. Độ võng như vậy là nằm trong giới hạn cho phép đã nêu ở đầu mục

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-41
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Như vậy, xét về mọi tiêu chí kiểm tra về độ võng, ta thấy sàn đang xét là đảm bảo.

ii) Chia các design strip để kiểm tra ứng suất và thiết kế cốt thép cho dầm và sàn:
Hình ảnh các design strip được dùng để kiểm tra ứng suất như hình vẽ:
+ Kiểm tra ứng suất các điểm mặt trên của sàn:

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-42
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

+ Kiểm tra ứng suất các điểm ở mặt dưới của sàn:

Kết quả tính toán kiểm tra về ứng suất tại tất cả các design strip đều cho thấy ứng
suất đạt yêu cầu (thể hiện bằng các đường vạch màu xanh, biểu đồ ứng suất với các giá trị
max & min đều cho thấy nằm trong phạm vi cho phép của tiêu chuẩn)
Kết quả tính toán cốt thép sàn đang xét như hình vẽ:
Lượng cốt thép thường yêu cầu ở mặt trên sàn:

Lượng cốt thép yêu cầu ở mặt dưới sàn được thể hiện như hình vẽ, trong đó đa số
chỉ yêu cầu cốt thép đặt theo cấu tạo fi10a300

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-43
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Kết quả kiểm tra chống chọc thủng sàn cho thấy tất cả các đầu cột đều đạt điều
kiện chống chọc thủng (với các pannel dày 2300 mm).

Bố trí cốt thép được thể hiện trong các bản vẽ kỹ thuật của hồ sơ.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-44
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

b5) Phương án bố trí cáp của sàn tầng điển hình từ tầng 5 tới tầng 22
Trị số tải trọng tại các vùng sàn được lấy theo phụ lục 1 “Mặt bằng hoạt tải – tĩnh
tải”. Mô hình bố trí kết cấu sàn được thể hiện trong các bản vẽ bố trí cấu kiện của hồ sơ
đi kèm thuyết minh này.
Mô hình cáp sàn đang xét như hình vẽ bên dưới, kích thước các cấu kiện dầm, cột,
sàn,… xem trong bản vẽ Kết cấu của hồ sơ đi kèm.

Kết quả tính kiểm tra:


i) Kiểm tra chuyển vị và ứng suất:
Độ võng lớn nhất ở trạng thái lúc kéo căng (initial) là 1,57 mm, độ vồng tối đa là -
0,17 mm. Sàn gần như không bị biến dạng.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-45
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Độ võng ở trạng thái Service (trạng thái sử dụng ngắn hạn): Độ võng ngắn hạn ở
trạng thái service có độ võng cực đại là 7,29 mm, độ vồng là -0,14 mm. Độ võng như vậy
là nằm trong giới hạn cho phép đã nêu ở đầu mục.

Độ võng ở trạng thái sử dụng dài hạn (long-term) có độ võng cực đại là 18,3 mm,
độ vồng là -0,4 mm. Độ võng như vậy là nằm trong giới hạn cho phép đã nêu ở đầu mục

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-46
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Như vậy, xét về mọi tiêu chí kiểm tra về độ võng, ta thấy sàn đang xét là đảm bảo.
ii) Chia các design strip để kiểm tra ứng suất và thiết kế cốt thép cho dầm và sàn:
Hình ảnh các design strip được dùng để kiểm tra ứng suất như hình vẽ:
+ Kiểm tra ứng suất tại các điểm ở mặt trên sàn:

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-47
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

+ Kiểm tra ứng suất tại các điểm ở mặt dưới sàn:

Kết quả tính toán kiểm tra về ứng suất tại tất cả các design strip đều cho thấy ứng
suất đạt yêu cầu (thể hiện bằng các đường vạch màu xanh, biểu đồ ứng suất với các giá trị
max & min đều cho thấy nằm trong phạm vi cho phép của tiêu chuẩn)
Kết quả tính toán cốt thép sàn đang xét như hình vẽ:
Lượng cốt thép thường yêu cầu ở mặt trên sàn:

Lượng cốt thép yêu cầu ở mặt dưới sàn được thể hiện như hình vẽ, trong đó đa số
chỉ yêu cầu cốt thép đặt theo cấu tạo fi10a300

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-48
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Bố trí cốt thép được thể hiện trong các bản vẽ kỹ thuật của hồ sơ.
b6) Phương án bố trí cáp của sàn tầng L23 (đỡ đáy bể bơi)
Trị số tải trọng tại các vùng sàn được lấy theo phụ lục 1 “Mặt bằng hoạt tải – tĩnh
tải”. Mô hình bố trí kết cấu sàn được thể hiện trong các bản vẽ bố trí cấu kiện của hồ sơ
đi kèm thuyết minh này.
Mô hình cáp sàn đang xét như hình vẽ bên dưới, kích thước các cấu kiện dầm, cột,
sàn,… xem trong bản vẽ Kết cấu của hồ sơ đi kèm.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-49
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Kết quả tính kiểm tra:


i) Kiểm tra chuyển vị và ứng suất:
Độ võng lớn nhất ở trạng thái lúc kéo căng (initial) là 1,30 mm, độ vồng tối đa là -
1,43 mm. Sàn gần như không bị biến dạng.

Độ võng ở trạng thái Service (trạng thái sử dụng ngắn hạn): Độ võng ngắn hạn ở
trạng thái service có độ võng cực đại là 5,34 mm, độ vồng là -0,52 mm. Độ võng như vậy
là nằm trong giới hạn cho phép đã nêu ở đầu mục.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-50
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Độ võng ở trạng thái sử dụng dài hạn (long-term) có độ võng cực đại là 10,3 mm,
độ vồng là -1,5 mm. Độ võng như vậy là nằm trong giới hạn cho phép đã nêu ở đầu mục

Như vậy, xét về mọi tiêu chí kiểm tra về độ võng, ta thấy sàn đang xét là đảm bảo.
ii) Chia các design strip để kiểm tra ứng suất và thiết kế cốt thép cho dầm và sàn:
Hình ảnh các design strip được dùng để kiểm tra ứng suất như hình vẽ:
+ Kiểm tra ứng suất tại các điểm ở mặt trên sàn:

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-51
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

+ Kiểm tra ứng suất tại các điểm ở mặt dưới sàn:

Kết quả tính toán kiểm tra về ứng suất tại tất cả các design strip đều cho thấy ứng
suất đạt yêu cầu (thể hiện bằng các đường vạch màu xanh, biểu đồ ứng suất với các giá trị
max & min đều cho thấy nằm trong phạm vi cho phép của tiêu chuẩn)
Kết quả tính toán cốt thép sàn đang xét như hình vẽ:
Lượng cốt thép thường yêu cầu ở mặt trên sàn:

Lượng cốt thép yêu cầu ở mặt dưới sàn được thể hiện như hình vẽ, trong đó đa số
chỉ yêu cầu cốt thép đặt theo cấu tạo fi10a300

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-52
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Bố trí cốt thép được thể hiện trong các bản vẽ kỹ thuật của hồ sơ.
b7) Phương án bố trí cáp của sàn tầng L24
Trị số tải trọng tại các vùng sàn được lấy theo phụ lục 1 “Mặt bằng hoạt tải – tĩnh
tải”. Mô hình bố trí kết cấu sàn được thể hiện trong các bản vẽ bố trí cấu kiện của hồ sơ
đi kèm thuyết minh này.
Mô hình cáp sàn đang xét như hình vẽ bên dưới, kích thước các cấu kiện dầm, cột,
sàn,… xem trong bản vẽ Kết cấu của hồ sơ đi kèm.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-53
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Kết quả tính kiểm tra:


i) Kiểm tra chuyển vị và ứng suất:
Độ võng lớn nhất ở trạng thái lúc kéo căng (initial) là 5,41 mm, độ vồng tối đa là -
1,07 mm. Sàn gần như không bị biến dạng.

Độ võng ở trạng thái Service (trạng thái sử dụng ngắn hạn): Độ võng ngắn hạn ở
trạng thái service có độ võng cực đại là 14,3 mm, độ vồng là -1,6 mm. Độ võng như vậy
là nằm trong giới hạn cho phép đã nêu ở đầu mục.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-54
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Độ võng ở trạng thái sử dụng dài hạn (long-term) có độ võng cực đại là 32,5 mm,
độ vồng là -4,0 mm. Độ võng như vậy là nằm trong giới hạn cho phép đã nêu ở đầu mục

Như vậy, xét về mọi tiêu chí kiểm tra về độ võng, ta thấy sàn đang xét là đảm bảo.
ii) Chia các design strip để kiểm tra ứng suất và thiết kế cốt thép cho dầm và sàn:
Hình ảnh các design strip được dùng để kiểm tra ứng suất như hình vẽ:
+ Kiểm tra ứng suất các điểm nằm ở mặt trên sàn:

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-55
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

+ Kiểm tra ứng suất các điểm nằm ở mặt dưới sàn:

Kết quả tính toán kiểm tra về ứng suất tại tất cả các design strip đều cho thấy ứng
suất đạt yêu cầu (thể hiện bằng các đường vạch màu xanh, biểu đồ ứng suất với các giá trị
max & min đều cho thấy nằm trong phạm vi cho phép của tiêu chuẩn)
Kết quả tính toán cốt thép sàn đang xét như hình vẽ:
Lượng cốt thép thường yêu cầu ở mặt trên sàn:

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-56
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Lượng cốt thép yêu cầu ở mặt dưới sàn được thể hiện như hình vẽ, trong đó đa số
chỉ yêu cầu cốt thép đặt theo cấu tạo fi10a300

Bố trí cốt thép được thể hiện trong các bản vẽ kỹ thuật của hồ sơ.



Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 III-57
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

IV. THUYẾT MINH THIẾT KẾ KẾT CẤU PHẦN MÓNG CÔNG TRÌNH
IV.1.Xác định sức mang tải của cọc
a) Quan điểm về cách xác định sức mang tải của cọc
Theo hồ sơ khảo sát địa chất và kết quả từ việc phân tích sự làm việc của phần
thân công trình, ta thấy:
 Trị số tải trọng ở các vị trí chân cột là rất lớn.
 Các lớp đất tốt phía trên không đủ dày để có thể tiếp thu tải trọng ở chân
cột và vách theo giải pháp móng nông.
 Công trình thuộc dạng công trình cao tầng.
Vì vậy, chúng tôi sử dụng giải pháp móng cọc khoan nhồi, phía dưới chống
mũi vào lớp đá phiến phong hóa mạnh hoặc phong hóa vừa (tùy từng vị trí cọc). Phía
trên được ngàm cứng vào hệ bè móng, đài móng ở chân cột. Hệ bè móng bê tông cốt
thép phía trên đủ lớn để có thể triệt tiêu được ảnh hưởng của các lực ngang không cho
tác dụng vào các đầu cọc. Do vậy, các cọc có thể được xem như cọc chống chịu lực
nén (hay nhổ) đúng tâm.
b) Tình hình địa chất tại khu vực xây dựng và kiểm tra tính hợp lý của phương
án dùng cọc khoan nhồi
Hồ sơ KSĐC do chủ đầu tư cung cấp cho biết mặt cắt địa chất tại khu đất xây
dựng gồm nhiều lớp đất theo thứ tự:
+ Lớp 1- Cát mịn, màu vàng trắng, xám nhạt, ẩm đến bão hòa nước, trạng thái
chặt vừa đến chặt.
+ Lớp 2- Cát bụi, màu xám nhạt, xám đen, bão hòa nước, trạng thái rời đến
chặt vừa
+ Lớp 3- Sét, màu xám đen, xám xanh, bão hòa nước, trạng thái dẻo mềm
+ Lớp 4- Cát thô vừa đến thô, màu xám nhạt, xám trắng, trạng thái chặt đến rất
chặt
+ Lớp 5- Á sét, màu xám vàng, xám nhạt, xám trắng, bão hòa nước, trạng thái
dẻo cứng đến nửa cứng
+ Lớp 6- Á sét, màu trắng đục, xám trắng, xám xanh, trạng thái cứng
+ Lớp 7a- Đá phiến phong hóa mạnh, màu xám trắng, xen mạch thạch anh.
+ Lớp 7- Đá phiến phong hóa vừa, màu xám trắng, xám xanh, xen kẹp các
mạch thạch anh.

Phân tích:
Nhận thấy các lớp đất phía trên đều là những lớp đất có khả năng chịu lực
không cao, việc đặt mũi cọc vào những lớp địa chất này là không hợp lí vì không phát
huy được sức kháng tại mũi cọc cũng như dọc thân cọc, lớp đất số 7a hoặc 7 là lớp đá
phiến phong hóa, thí nghiệm tại hiện trường cho thấy giá trị SPT của lớp đất này rất
cao.Vì vậy để đảm bảo sức chịu tải của cọc đơn chúng tôi kiến nghị đưa sâu mũi cọc
vào lớp địa chất này khi đó chiều sâu mũi cọc nằm ở khoảng 52,7m.Với chiều dài cọc
khoảng hơn 52,7m thì việc dùng cọc đường kính lớn (1000mm, 1200mm, 1500mm) là
hợp lý, lúc đó độ mảnh của cọc sẽ không quá lớn.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-1
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

Do đất nền dưới đài móng khá lớn nên trong thực tế hệ thống giằng/dầm móng
còn làm việc phần nào giống sườn của móng bè (tức là trong giằng móng có cả mô-
men do tải trọng nền đất sinh ra). Do vậy, ta phải tính toán lượng thép giằng móng đủ
lớn theo điều kiện chịu lực của nó.
c) Xác định sức mang tải của cọc theo điều kiện đất nền.
Chọn hệ đài cọc có chiều dày là 2,5m đến 3,0m tại vị trí dưới chân cột, đài
móng dày 3,5m tại vị trí dưới lõi vách (phần cọc ngàm vào đài coi như không tham
gia vào sức mang tải của cọc theo đất nền.
Phương pháp tính toán sức chịu tải của cọc theo Schmertmann dựa trên thí
nghiệm SPT sẽ được sử dụng để dự báo sức chịu tải của cọc.
Sức chịu tải của cọc:
Pu  Q f  Qp
Trong đó:
Q f : Sức kháng bên
Q f  u. fi .zi
Ở đây: f i - ma sát bên đơn vị cực hạn của cọc
u – chu vi thân cọc
zi - Chiều dài đoạn phân tố cọc mà trên đó f i được coi là hằng số
u.zi - Diện tích xung quanh của đoạn phân tố cọc
Q p : Sức kháng mũi
Qp  q p . Ac
Ở đây: q p - sức kháng mũi đơn vị cực hạn của cọc
Ac - tiết diện ngang mũi cọc
Theo Schmertmann, sức kháng bên và sức kháng mũi của cọc bê tông phụ
thuộc vào chỉ số SPT được cho ở các Bảng 4.1; 4.2.
Bảng 4.1: Sức kháng bên
Ký hiệu Loại đất Sức kháng bên f i
2 N 110  N 
1 Đất sét
41,84
Hỗn hợp sét- bụi- cát; cát rất nhiều bụi; 2 N 110  N 
2
bụi 47,86
3 Cát 1,82N
4 Đá vôi mềm; cát lẫn nhiều vỏ sò, hến 0,96N

Bảng 4.2: Sức kháng mũi


Ký hiệu Loại đất Sức kháng mũi f i
1 Đất sét 67N
Hỗn hợp sét- bụi- cát; cát rất nhiều bụi;
2 153N
bụi
3 Cát 306N

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-2
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

4 Đá vôi mềm; cát lẫn nhiều vỏ sò, hến 345N

Sức kháng mũi tại mỗi vị trí A được lấy trung bình theo công thức sau:
qtb1  qtb 2
q pA 
2
Trong đó: qtb1 - Trung bình trọng số của qp ở 8D trên vị trí A.
qtb 2 - Trung bình trọng số của qp ở 3,5D dưới vị trí A.
D – Đường kính cọc khoan nhồi.
Sau khi tính được giá trị Q f và Q p , trong cách tính của Schmertmann có thêm
khái niệm sức chịu tải huy động:
Với cọc khoan nhồi:
Qhd  Q f  Qp / 3
Sức chịu tải cho phép của cọc:
[Q]  Qhd /1,6

 Sức kháng bên của cọc


Dựa vào số liệu địa chất, sức kháng bên trên một mét chiều sâu của cọc được
tính toán ở Bảng 4.3 và Bảng 4.4 tương ứng lần lượt với cọc đường kính 1,2m và
1,0m.
Bảng 4.3: Sức kháng bên của cọc đường kính 1200mm
H SPT SPT_hc fi Fi
Lớp Đặc điểm
[m] [-] [-] [kPa] [T]
1.4 13 0.0 0.00
2.4 18 0.0 0.00
3.4 23 0.0 0.00
4.4 24 0.0 0.00
Cát mịn, ẩm đến
5.4 25 0.0 0.00
1 bão hòa nước,
6.4 21 0.0 0.00
chặt vừa
7.4 17 17 30.9 11.66
8.4 16 16 29.1 22.64
9.4 15 15 27.3 32.93
10.4 11 11 20.0 40.48
11.5 8 8 14.6 46.52
12.5 8 8 14.6 52.01
Cát bụi, xen kẹp á
13.5 9 9 16.4 58.18
2 sét, bão hòa nước,
14.5 13 13 23.7 67.10
rời đến chặt vừa
15.5 18 18 32.8 79.45
16.5 12 12 21.8 87.69
Sét xám đen, bão 17.6 7 7 34.5 101.98
3 hòa nước, dẻo 18.6 7 7 34.5 114.97
mềm 19.6 7 7 34.5 127.96

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-3
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

20.6 6 6 29.8 139.21


21.6 6 6 29.8 150.45
22.6 6 6 29.8 161.70
23.6 7 7 34.5 174.69
24.6 7 7 34.5 187.68
25.6 8 8 39.0 202.39
26.6 8 8 39.0 217.09
27.6 8 8 39.0 231.80
28.6 8 8 39.0 246.50
29.6 8 8 39.0 261.21
30.6 20 20 86.0 293.65
31.5 33 33 60.1 314.02
32.5 49 49 89.2 347.64
Cát thô vừa đến
33.5 65 60 109.2 388.81
4 thô, bão hòa nước,
34.5 50 50 91.0 423.12
chặt đến rất chặt
35.5 36 36 65.5 447.82
36.5 36 36 65.5 472.52
Á sét, lẫn ít dăm 37.4 37 37 129.1 516.32
sạn, bão hòa 38.4 31 31 117.1 560.46
5
nước, dẻo cứng 39.4 25 25 101.6 598.75
đến nửa cứng 40.4 62 60 143.4 652.81
6 Á sét, cứng 41.3 100 60 143.4 701.47
42 100 60 143.4 739.31
- Thấu kính 43 100 60 143.4 793.37
44 100 60 143.4 847.44
45.5 100 60 143.4 928.53
46.5 100 60 143.4 982.59
47.5 100 60 143.4 1036.65
6 Á sét, cứng
48.5 100 60 143.4 1090.71
49.5 100 60 143.4 1144.78
50.5 100 60 143.4 1198.84
Đá phiến, phong 51.7 100 60 125.4 1255.55
7a
hóa mạnh 52.7 100 60 125.4 1302.81

Bảng 4.4: Sức kháng bên của cọc đường kính 1000mm
H SPT SPT_hc fi Fi
Lớp Đặc điểm
[m] [-] [-] [kPa] [T]
1.4 13 0.0 0.00
Cát mịn, ẩm đến
2.4 18 0.0 0.00
1 bão hòa nước,
3.4 23 0.0 0.00
chặt vừa
4.4 24 0.0 0.00

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-4
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

5.4 25 0.0 0.00


6.4 21 0.0 0.00
7.4 17 17 30.9 9.72
8.4 16 16 29.1 18.87
9.4 15 15 27.3 27.44
10.4 11 11 20.0 33.73
11.5 8 8 14.6 38.77
12.5 8 8 14.6 43.34
Cát bụi, xen kẹp á
13.5 9 9 16.4 48.49
2 sét, bão hòa nước,
14.5 13 13 23.7 55.92
rời đến chặt vừa
15.5 18 18 32.8 66.21
16.5 12 12 21.8 73.07
17.6 7 7 34.5 84.98
18.6 7 7 34.5 95.81
19.6 7 7 34.5 106.64
20.6 6 6 29.8 116.01
21.6 6 6 29.8 125.38
22.6 6 6 29.8 134.75
Sét xám đen, bão
23.6 7 7 34.5 145.58
3 hòa nước, dẻo
24.6 7 7 34.5 156.40
mềm
25.6 8 8 39.0 168.66
26.6 8 8 39.0 180.91
27.6 8 8 39.0 193.17
28.6 8 8 39.0 205.42
29.6 8 8 39.0 217.67
30.6 20 20 86.0 244.70
31.5 33 33 60.1 261.69
32.5 49 49 89.2 289.70
Cát thô vừa đến
33.5 65 60 109.2 324.01
4 thô, bão hòa nước,
34.5 50 50 91.0 352.60
chặt đến rất chặt
35.5 36 36 65.5 373.18
36.5 36 36 65.5 393.77
Á sét, lẫn ít dăm 37.4 37 37 129.1 430.27
sạn, bão hòa 38.4 31 31 117.1 467.05
5
nước, dẻo cứng 39.4 25 25 101.6 498.96
đến nửa cứng 40.4 62 60 143.4 544.01
6 Á sét, cứng 41.3 100 60 143.4 584.56
42 100 60 143.4 616.09
- Thấu kính 43 100 60 143.4 661.14
44 100 60 143.4 706.20
45.5 100 60 143.4 773.77
6 Á sét, cứng 46.5 100 60 143.4 818.82
47.5 100 60 143.4 863.88

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-5
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

48.5 100 60 143.4 908.93


49.5 100 60 143.4 953.98
50.5 100 60 143.4 999.03
Đá phiến, phong 51.7 100 60 125.4 1046.29
7a
hóa mạnh 52.7 100 60 125.4 1085.68

(Ghi chú: Tổng sức ma sát trong bảng trên đã trừ đi sức ma sát của phần cọc
từ mặt đất đến đáy đài móng.)
Giá trị sức kháng mũi qp trung bình trong khoảng 8D trên mũi cọc và 3,5D
dưới mũi cọc tính theo Schmertmann là qb = 617 [T/m2].
 Sức chịu tải của cọc
* Đối với cọc D1200:
- Sức chịu tải huy động của cọc:
Qhd  Q f  Qp / 3  1302   617  3,14 1, 22 / 4  / 3  1534,5T

- Sức chịu tải cho phép của cọc :


[Q]  Qhd /1,6  959,1T
- Chọn sức chịu tải tính toán của cọc là: [Q]=900T
* Đối với cọc D1000:
- Sức chịu tải huy động của cọc:
Qhd  Q f  Qp / 3  1085   617  3,14 1,02 / 4  / 3  1246, 4T

- Sức chịu tải cho phép của cọc :


[Q]  Qhd /1,6  779T
- Chọn sức chịu tải tính toán của cọc là: [Q]=750T

d) Xác định sức mang tải của cọc theo điều kiện vật liệu làm cọc.
Theo kinh nghiệm thiết kế của chúng tôi, đối với cọc D1200 và D1000 mũi cọc
đặt ở độ sâu 52,7m cọc đạt sức chịu tải như tính toán ở trên là hợp lí. Vì vậy để tăng
tính tiết kiệm, chúng tôi bố trí cốt thép chịu lực vào các cọc sao cho sức chịu tải của
cọc theo vật liệu gần sát nhất với sức chịu tải của cọc theo đất nền, muốn vậy chúng
tôi thực hiện như sau : Xác định lực nén tại mỗi tiết diện cọc với quan niệm lực nén
đó bằng tải trọng truyền xuống đầu cọc trừ đi tổng lực ma sát bên giữa cọc với đất nền
từ tiết diện đang xét lên.
Để đảm bảo an toàn, nên bố trí hàm lượng thép dọc cho lồng thép đầu tiên lớn
hơn hoặc bằng 0,4%.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-6
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

Sau khi xác định được lực nén tại các tiết diện cọc thì bố trí cốt thép vào trong
cọc như đối với cấu kiện chịu kéo nén đúng tâm.

Rb- Cường độ chịu nén tính toán của bê tông cọc, cọc sử dụng BT M300 có
Rb=1300 T/m2
Rs- Cường độ chịu nén tính toán của cốt thép, thép AII có Rs=280 Mpa.
-Sức chịu tải của cọc tính theo vật liệu được cho ở Bảng 4.5 và Bảng 4.6. Giá trị sức
chịu tải theo vật liệu của cọc đảm bảo lớn hơn và sát với giá trị sức chịu tải tính theo
đất nền.
[P]vl-
Lồng [P]vl-bt
Cọc SL  As (cm2) (%) As thep [P]vl
thép [T]
[T]
1 20 20 62.83 0.80 607.51 142.49 783.43
2 20 18 50.89 0.65 607.51 0.00 750.01
D1000 3 10 20 31.42 0.40 607.51 0.00 695.47
4 3 22 11.40 0.15 607.51 0.00 639.44
5 3 22 11.40 0.15 607.51 0.00 639.44
Bảng 4.5: Sức chịu tải theo vật liệu của cọc đường kính 1000mm

[P]vl-
Lồng [P]vl-bt
Cọc SL  As (cm2) (%) As thep [P]vl
thép [T]
[T]
1 20 18 50.89 0.45 874.81 25.19 1017.31
2 10 18 25.45 0.23 874.81 0.00 946.06
D1200 3 4 22 15.21 0.13 874.81 0.00 917.38
4 4 22 15.21 0.13 874.81 0.00 917.38
5 4 22 15.21 0.13 874.81 0.00 917.38
Bảng 4.6: Sức chịu tải theo vật liệu của cọc đường kính 1200mm

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-7
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

f) Kết luận về sức mang tải của cọc


Vậy trong công trình sử dụng các cọc khoan nhồi có mũi cọc đặt ở độ sâu
52,7m so với mặt đất tự nhiên. Sức tải của cọc đường kính 1200mm là 900 tấn, cọc
đường kính 1000mm là 750 tấn.
Dựa trên hồ sơ khảo sát địa chất và các số liệu về cơ lý của đất nền do chủ đầu
tư cung cấp. Chúng tôi tin tưởng chọn cọc nhồi với sức chịu tải như trên là hợp lý.
Đảm bảo tính an toàn cho công trình.
IV.2. Tính toán & bố trí cọc vào đài
a) Quan điểm về cách bố trí cọc vào móng
Ta bố trí cọc vào đài sao cho tải trọng truyền tới đầu cọc nhỏ hơn sức mang tải
tính toán của cọc và độ lún của hệ thống móng nhỏ hơn độ lún giới hạn cho trong tiêu
chuẩn thiết kế.
Các vị trí ngàm của chân cột và chân vách được thể hiện ở hình vẽ sau:

Chân cột và vách

b) Kiểm tra tải trọng truyền xuống đầu cọc


Đài cọc dày 2,5 m; 3,0m; 3,5m và nền hầm dày 400mm được mô phỏng dưới
dạng các phần tử shell (phần tử tấm-vỏ không gian) kê lên các liên kết lò-xo thay thế

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-8
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

cho cọc. Với cách mô hình như vậy, ta có thể thực hiện ngay các tính toán đài móng.
Phần tải trọng cột và vách truyền xuống đài móng đã được phần mềm tự động tính
toán.

Bố trí đài móng


Từ mô hình không gian đã nêu, ta tính toán được nội lực (M11, M22,…) trong
các phần tử shell thay thế cho bản đài cọc, từ đó tính toán được lượng cốt thép cần
thiết cho đài bè. Đồng thời, ta cũng có thể tính được các phản lực lên đầu cọc (chính
là các phản lực trong các liên kết đàn hồi thay thế cho cọc) và dùng các phản lực đó
để kiểm tra sự làm việc của cọc trong móng.
Mặt bằng bố trí và đặt tên các cọc trong mô hình tính như hình bên dưới:

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-9
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

Mặt bằng bố trí tất cả các cọc dưới đài móng

Vị trí các cọc đường kính 1200mm

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-10
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

Vị trí các cọc đường kính 1000mm

Kết quả tính toán và kiểm tra tải trọng truyền xuống từng cọc được thể hiện
trong các bảng sau:
+ Bảng kết quả trị số tải trọng truyền xuống đầu cọc ĐK 1200
Story Point Load FZ [T] Story Point Load FZ [T]
BASE 3131 ENVE MAX 924.8 BASE 3128 ENVE MIN 500.8
BASE 3135 ENVE MAX 914.5 BASE 3140 ENVE MIN 486.7
BASE 3139 ENVE MAX 908.6 BASE 3137 ENVE MIN 456.9
BASE 2870 ENVE MAX 895.9 BASE 3132 ENVE MIN 422.2
BASE 3124 ENVE MAX 891.3 BASE 3124 ENVE MIN 419.1
BASE 2869 ENVE MAX 885.5 BASE 2784 ENVE MIN 410.4
BASE 2784 ENVE MAX 881.4 BASE 2787 ENVE MIN 410.4
BASE 2787 ENVE MAX 878.7 BASE 3139 ENVE MIN 410.3
BASE 2785 ENVE MAX 875.8 BASE 2785 ENVE MIN 405.5
BASE 2871 ENVE MAX 875.2 BASE 2871 ENVE MIN 401.3
BASE 2891 ENVE MAX 871.9 BASE 2890 ENVE MIN 397.5
BASE 2778 ENVE MAX 867.6 BASE 2778 ENVE MIN 391.4
BASE 2890 ENVE MAX 861 BASE 2891 ENVE MIN 387.1
BASE 3132 ENVE MAX 803.4 BASE 3135 ENVE MIN 385.1
BASE 3137 ENVE MAX 793.9 BASE 2869 ENVE MIN 354.4
BASE 2804 ENVE MAX 788 BASE 3131 ENVE MIN 351.3
BASE 3140 ENVE MAX 785.3 BASE 2806 ENVE MIN 336.4

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-11
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

Story Point Load FZ [T] Story Point Load FZ [T]


BASE 2794 ENVE MAX 770.7 BASE 2870 ENVE MIN 329.2
BASE 3128 ENVE MAX 764 BASE 2797 ENVE MIN 317.1
BASE 2806 ENVE MAX 736 BASE 2804 ENVE MIN 261.4
BASE 2797 ENVE MAX 721.1 BASE 2794 ENVE MIN 246.3

Nhận xét: ta thấy tải trọng lớn nhất truyền xuống đầu cọc là 924 tấn, lớn hơn
sức chịu tải tính toán là 900 tấn, tuy nhiên giá trị vượt không quá 5% (2,75%)nên có
thể xem cọc vẫn an toàn. Ngoài ra chỉ có 3 cọc có tải trọng truyền xuống đầu cọc lớn
hơn sức chịu tải của cọc.
Đồng thời, tải trọng nhỏ nhất xuống cọc là 246,3 tấn >0, tức là cọc không bị
nhổ.
Vậy các cọc đường kính D1200 là an toàn.
+ Bảng kết quả trị số tải trọng truyền xuống đầu cọc ĐK 1000
Story Point Load FZ [T] Story Point Load FZ [T]
BASE 2867 ENVE MAX 780.4 BASE 2757 ENVE MIN 572.3
BASE 2565 ENVE MAX 758.8 BASE 2764 ENVE MIN 572.3
BASE 2866 ENVE MAX 758.2 BASE 2769 ENVE MIN 570.9
BASE 2889 ENVE MAX 744.1 BASE 2776 ENVE MIN 566.8
BASE 2800 ENVE MAX 714.7 BASE 2819 ENVE MIN 561.8
BASE 2856 ENVE MAX 712.6 BASE 3009 ENVE MIN 551.5
BASE 2868 ENVE MAX 712.5 BASE 2761 ENVE MIN 528.9
BASE 2792 ENVE MAX 701.7 BASE 2755 ENVE MIN 527.3
BASE 2815 ENVE MAX 695.6 BASE 2767 ENVE MIN 525.2
BASE 2853 ENVE MAX 676.3 BASE 49 ENVE MIN 524.3
BASE 49 ENVE MAX 675.9 BASE 2773 ENVE MIN 519.6
BASE 2748 ENVE MAX 672.7 BASE 18 ENVE MIN 519.3
BASE 2743 ENVE MAX 667.3 BASE 2835 ENVE MIN 512.5
BASE 2813 ENVE MAX 665.9 BASE 2837 ENVE MIN 508.7
BASE 18 ENVE MAX 664.8 BASE 2809 ENVE MIN 487
BASE 2707 ENVE MAX 663.9 BASE 2811 ENVE MIN 482.2
BASE 2747 ENVE MAX 659.5 BASE 2889 ENVE MIN 480.4
BASE 2736 ENVE MAX 659.3 BASE 2724 ENVE MIN 470.8
BASE 2731 ENVE MAX 658.9 BASE 2731 ENVE MIN 468.2
BASE 3009 ENVE MAX 658.8 BASE 2856 ENVE MIN 467
BASE 2712 ENVE MAX 656.3 BASE 2719 ENVE MIN 464.3
BASE 2724 ENVE MAX 654.3 BASE 2565 ENVE MIN 461.1
BASE 2745 ENVE MAX 653.2 BASE 2736 ENVE MIN 458.8
BASE 2719 ENVE MAX 652.9 BASE 2853 ENVE MIN 451.3
BASE 2709 ENVE MAX 649 BASE 2813 ENVE MIN 447.1
BASE 2735 ENVE MAX 645.1 BASE 2868 ENVE MIN 442
BASE 2733 ENVE MAX 644.4 BASE 2866 ENVE MIN 441

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-12
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

Story Point Load FZ [T] Story Point Load FZ [T]


BASE 2832 ENVE MAX 644.3 BASE 2723 ENVE MIN 434.2
BASE 2809 ENVE MAX 642.2 BASE 2733 ENVE MIN 433
BASE 2811 ENVE MAX 642.2 BASE 2712 ENVE MIN 428.9
BASE 2723 ENVE MAX 640 BASE 2721 ENVE MIN 427.6
BASE 2711 ENVE MAX 638.7 BASE 2735 ENVE MIN 424.3
BASE 2721 ENVE MAX 638.1 BASE 2743 ENVE MIN 420.8
BASE 2773 ENVE MAX 636.5 BASE 2832 ENVE MIN 416.3
BASE 2767 ENVE MAX 636.1 BASE 2815 ENVE MIN 409.1
BASE 2761 ENVE MAX 633.4 BASE 2745 ENVE MIN 407
BASE 2837 ENVE MAX 632.4 BASE 2711 ENVE MIN 406.3
BASE 2755 ENVE MAX 631.2 BASE 2867 ENVE MIN 403.8
BASE 2819 ENVE MAX 627 BASE 2707 ENVE MIN 401.5
BASE 2835 ENVE MAX 624.8 BASE 2748 ENVE MIN 394.7
BASE 2776 ENVE MAX 609.9 BASE 2747 ENVE MIN 380.9
BASE 2769 ENVE MAX 609.4 BASE 2709 ENVE MIN 378.3
BASE 2764 ENVE MAX 605.1 BASE 2800 ENVE MIN 334.8
BASE 2757 ENVE MAX 599.3 BASE 2792 ENVE MIN 324.7

Nhận xét: ta thấy tải trọng lớn nhất truyền xuống đầu cọc là 780,4 tấn, lớn hơn
sức chịu tải tính toán 750 tấn của cọc. Tuy nhiên giá trị vượt quá dưới 5% (4%), ngoài
ra chỉ có 3 cọc có tải trọng lớn nhất truyền xuống đầu cọc vượt quá sức chịu tải của
cọc. Nên có thể xem các cọc vẫn an toàn.
Đồng thời, tải trọng nhỏ nhất xuống cọc là 324,7 tấn >0, tức là cọc không bị
nhổ.
Vậy các cọc đường kính D1000 cọc là an toàn.

c) Kiểm tra độ lún của các cọc.


+Bảng kiểm tra độ lún các cọc D1200 (đơn vị cm).
UZ UZ
Story Point Load Story Point Load
[cm] [cm]
BASE 3131 ENVE MIN -1.92 BASE 3128 ENVE MAX -1.04
BASE 3135 ENVE MIN -1.89 BASE 3140 ENVE MAX -1.01
BASE 3139 ENVE MIN -1.88 BASE 3137 ENVE MAX -0.95
BASE 2870 ENVE MIN -1.86 BASE 3132 ENVE MAX -0.87
BASE 3124 ENVE MIN -1.85 BASE 3124 ENVE MAX -0.87
BASE 2869 ENVE MIN -1.83 BASE 2787 ENVE MAX -0.85
BASE 2784 ENVE MIN -1.83 BASE 2784 ENVE MAX -0.85
BASE 2787 ENVE MIN -1.83 BASE 3139 ENVE MAX -0.85
BASE 2871 ENVE MIN -1.82 BASE 2785 ENVE MAX -0.84
BASE 2785 ENVE MIN -1.82 BASE 2871 ENVE MAX -0.83

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-13
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

UZ UZ
Story Point Load Story Point Load
[cm] [cm]
BASE 2891 ENVE MIN -1.81 BASE 2890 ENVE MAX -0.82
BASE 2778 ENVE MIN -1.80 BASE 2778 ENVE MAX -0.81
BASE 2890 ENVE MIN -1.78 BASE 2891 ENVE MAX -0.80
BASE 3132 ENVE MIN -1.66 BASE 3135 ENVE MAX -0.80
BASE 3137 ENVE MIN -1.64 BASE 2869 ENVE MAX -0.73
BASE 2804 ENVE MIN -1.63 BASE 3131 ENVE MAX -0.73
BASE 3140 ENVE MIN -1.63 BASE 2806 ENVE MAX -0.70
BASE 2794 ENVE MIN -1.60 BASE 2870 ENVE MAX -0.68
BASE 3128 ENVE MIN -1.58 BASE 2797 ENVE MAX -0.66
BASE 2806 ENVE MIN -1.53 BASE 2804 ENVE MAX -0.54
BASE 2797 ENVE MIN -1.49 BASE 2794 ENVE MAX -0.51

Nhận thấy độ lún lớn nhất của cọc là 1,92 cm < 3,0 cm (2,5% đường kính cọc).
Thỏa mãn yêu cầu.
+Bảng kiểm tra độ lún các cọc D1000 (đơn vị cm).
UZ UZ
Story Point Load Story Point Load
[cm] [cm]
BASE 2867 ENVE MIN -1.62 BASE 2757 ENVE MAX -1.19
BASE 2565 ENVE MIN -1.57 BASE 2764 ENVE MAX -1.18
BASE 2866 ENVE MIN -1.57 BASE 2769 ENVE MAX -1.18
BASE 2889 ENVE MIN -1.54 BASE 2776 ENVE MAX -1.17
BASE 2800 ENVE MIN -1.48 BASE 2819 ENVE MAX -1.17
BASE 2856 ENVE MIN -1.48 BASE 3009 ENVE MAX -1.14
BASE 2868 ENVE MIN -1.48 BASE 2761 ENVE MAX -1.09
BASE 2792 ENVE MIN -1.46 BASE 2755 ENVE MAX -1.09
BASE 2815 ENVE MIN -1.44 BASE 49 ENVE MAX -1.09
BASE 2853 ENVE MIN -1.41 BASE 2767 ENVE MAX -1.09
BASE 49 ENVE MIN -1.40 BASE 18 ENVE MAX -1.08
BASE 2748 ENVE MIN -1.39 BASE 2773 ENVE MAX -1.07
BASE 2813 ENVE MIN -1.38 BASE 2835 ENVE MAX -1.06
BASE 2743 ENVE MIN -1.38 BASE 2837 ENVE MAX -1.06
BASE 18 ENVE MIN -1.38 BASE 2809 ENVE MAX -1.01
BASE 2707 ENVE MIN -1.37 BASE 2811 ENVE MAX -1.00
BASE 3009 ENVE MIN -1.37 BASE 2889 ENVE MAX -1.00
BASE 2747 ENVE MIN -1.37 BASE 2724 ENVE MAX -0.97
BASE 2736 ENVE MIN -1.36 BASE 2856 ENVE MAX -0.97
BASE 2731 ENVE MIN -1.36 BASE 2731 ENVE MAX -0.97
BASE 2712 ENVE MIN -1.36 BASE 2719 ENVE MAX -0.96
BASE 2724 ENVE MIN -1.35 BASE 2565 ENVE MAX -0.96
BASE 2745 ENVE MIN -1.35 BASE 2736 ENVE MAX -0.95

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-14
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN MÓNG

UZ UZ
Story Point Load Story Point Load
[cm] [cm]
BASE 2719 ENVE MIN -1.35 BASE 2853 ENVE MAX -0.94
BASE 2709 ENVE MIN -1.34 BASE 2813 ENVE MAX -0.93
BASE 2832 ENVE MIN -1.34 BASE 2868 ENVE MAX -0.92
BASE 2735 ENVE MIN -1.34 BASE 2866 ENVE MAX -0.91
BASE 2733 ENVE MIN -1.33 BASE 2723 ENVE MAX -0.90
BASE 2809 ENVE MIN -1.33 BASE 2733 ENVE MAX -0.90
BASE 2811 ENVE MIN -1.33 BASE 2712 ENVE MAX -0.89
BASE 2723 ENVE MIN -1.33 BASE 2721 ENVE MAX -0.89
BASE 2711 ENVE MIN -1.32 BASE 2735 ENVE MAX -0.88
BASE 2721 ENVE MIN -1.32 BASE 2743 ENVE MAX -0.87
BASE 2767 ENVE MIN -1.32 BASE 2832 ENVE MAX -0.86
BASE 2773 ENVE MIN -1.32 BASE 2815 ENVE MAX -0.85
BASE 2837 ENVE MIN -1.31 BASE 2745 ENVE MAX -0.84
BASE 2761 ENVE MIN -1.31 BASE 2711 ENVE MAX -0.84
BASE 2755 ENVE MIN -1.31 BASE 2867 ENVE MAX -0.84
BASE 2819 ENVE MIN -1.30 BASE 2707 ENVE MAX -0.83
BASE 2835 ENVE MIN -1.29 BASE 2748 ENVE MAX -0.82
BASE 2776 ENVE MIN -1.26 BASE 2747 ENVE MAX -0.79
BASE 2769 ENVE MIN -1.26 BASE 2709 ENVE MAX -0.78
BASE 2764 ENVE MIN -1.25 BASE 2800 ENVE MAX -0.70
BASE 2757 ENVE MIN -1.24 BASE 2792 ENVE MAX -0.67

Nhận thấy độ lún lớn nhất của cọc là 1,67 cm < 2,5 cm (2,5% đường kính cọc).
Thỏa mãn yêu cầu.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 IV-15
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

V. TÍNH TOÁN THIẾT KẾ TƯỜNG VÂY.


V.1. Lựa chọn chiều sâu, tiết diện và vật liệu cho tường vây.
Phần ngầm khách sạn Ma Belle bao gồm 2 tầng hầm, chiều sâu đào hở khi thi công đào
đất có thể xác định như sau.
Hđào=h1+h2+h3+h4=2.7+3.3+3.4+0.1=9.5m.
Trong đó: h1-chiều cao tầng hầm 1.
h2-chiều cao tầng hầm 2.
h3-chiều cao đài móng.
h4-chiều dày lớp bê tông lót.
Sàn tầng hầm B1, B2 lần lượt nằm ở các cao độ -3,0m, -6,30m và có thể xem như những
hệ thanh chống tường vây trong quá trình thi công.
Sơ bộ chọn chiều sâu tường vây là 18m, như vậy đáy tường vây sẽ đặt trong lớp địa chất
số 3 một đoạn 1,6m (sét, màu xám, xám đen, bão hòa nước, trạng thái dẻo mềm).
Vật liệu dùng thiết kế tường vây là bê tông cấp bền B30 có Rb= 17 Mpa, E= 32500Mpa;
cốt thép A-III có Rs= 365Mpa, E= 200000Mpa.
Bê tông dùng cho dầm sàn tầng trệt, hầm B1 và móng là bê tông cấp độ bền B30 có Rb=
17,0 Mpa, E= 32500Mpa.
V.2 Lựa chọn công cụ tính toán và mô hình quy trình đào đất.
a. Lựa chọn công cụ tính toán
Công cụ được sử dụng là phần mềm Plaxis 8.2, tính toán theo phương pháp PTHH. Đây
là phần mềm nổi tiếng trên thế giới đã được kiểm chứng qua nhiều công trình ngầm.
b. Một số quan điểm lựa chọn số liệu đầu vào:
+ Các lớp đất: lấy theo hồ sơ khảo sát địa chất. Mô phỏng nền đất dưới công trình gồm 5
lớp. Hệ số thấm của các lớp đất lấy theo bảng tra vì không có số liệu thí nghiệm hiện trường.
Thông số đầu vào của các lớp đất được trình bày ở bảng cho bên dưới.
+ Theo hồ sơ khảo sát địa chất thủy văn mực nước ngầm xuất hiện ở độ sâu 3,9m
+ Tường vây: được mô tả bằng phần tử Plate có khả năng chống uốn và chống kéo nén,
sự tương tác giữa tường vây và đất được mô phỏng bằng phần tử "interface" với hệ số Rinter
được chọn theo kinh nghiệm.
Đối với tường vây dày 450mm: EA=1,463.107KN/m, EI=2,468.105KN.m2//m, chiều dày tấm
12EI
d 3 =0,45m, trọng lượng tấm w   concrete   soil  .d =4,05 (KNm/m), hệ số nở hông   0, 2
EA

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-1
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Bảng 1. Số liệu đầu vào của các lớp đất

Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6


Cát hạt bụi, Cát thô vừa
Cát hạt mịn, Á sét lẫn ít
xen kẹp á Sét màu xám đến thô, bão Á sét, trạng
trạng thái ẩm dăm sạn, bão
Thông số sét, bão hòa đen, bão hòa hòa nước, thái cứng.
đến bão hòa hòa nước,
Thành phần nước, trạng nước, trạng trạng thái dẻo nguồn gốc
nước, chặt dẻo cứng đến
thái rời đến thái dẻo mềm cứng đến nửa phong hóa
vừa nửa cứng
chặt vừa cứng
Mô hình M-C M-C M-C M-C M-C M-C
Ứng xử Drained Drained Drained Drained Drained Drained
Chiều dày lớp đất (m) h 10.5 5.9 14 6 4 10
Dung trọng trên mực
unsat 15.75 14.91 13.09 16.65 15.02 17.02
nước ngầm (kN/m3)
Dung trọng dưới mực sat 19.09 18.73 18.04 19.68 19.18 20.02
nước ngầm (kN/m3)
Hệ số thấm ngang
kx 2.25x10-4 1x10-4 9x10-8 6.25x10-4 4x10-8 4x10-8
(m/s)
Hệ số thấm đứng (m/s) ky 2.25x10-4 1x10-4 9x10-8 6.25x10-4 4x10-8 4x10-8
Module tổng biến dạng
Eref 13310 10180 5380 34500 15750 27120
(kN/m2)
Hệ số Poisson  0.28 0.28 0.3 0.25 0.4 0.4
Lực dính (kN/m2) c 0.8 1.8 13.4 0.01 21.6 25.3
Góc nội ma sát (0)  32.1 28.33 7.3 38 16.9 24.62
Rinter 0.7 0.7 0.6 0.7 0.6 0.6

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-2
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

- Giá trị Modul tổng biến dạng trong mô hình M-C là Modul tổng biến dạng trong
thí nghiệm nén 3 trục, nhưng đi khảo sát địa chất không thực hiện được thí nghiệm
này, vì vậy chúng tôi nhập giá trị Modul tổng biến dạng như trong hồ sơ khảo sát đã
đề xuất.
+ Các lớp giằng được mô tả là phần tử "node-to-node anchor", có độ cứng
chống kéo nén là EA.Thanh giằng chọn là thép hình I400x300x10x16 có A=
13300mm2, EA= 2,793.106 KN, khoảng cách giữa các thanh giằng chọn là 3m.
+ Sàn tầng Cote mặt đất (dày 300), vị trí biên liên kết với tường vây cũng được
mô tả là phần tử “Node-to-node anchor” có độ cứng chống kéo nén EA =
9,75.106KN, khoảng cách giữa các phần tử là 1m.
+ Sàn hầm B1 (dày 200) cũng được mô tả là phần tử “Node-to-node anchor”
có độ cứng chống kéo nén EA = 6,5.106KN, khoảng cách giữa các phần tử là 1m.
+ Tại khu vực đài móng dày 3,4m gần sát với tường vây thì chiều sâu đào đất
lên tới 8,5m, như vậy ta có thể quan niệm đài móng sẽ là một hệ thanh chống có
chiều cao 3,4m và được mô tả là phần tử ‘Node-to-node-anchor’ có độ cứng chống
nén EA=1,105.108KN, khoảng cách giữa các phần tử là 1m.
Trong suốt quá trình thi công tầng hầm tiến hành đồng thời công tác hạ mực nước ngầm,
do vậy trong các giai đoạn thi công khác nhau sẽ phải mô tả lại cao trình mực nước tự
nhiên sao cho áp lực nước lỗ rỗng tại đáy hố đào luôn bằng không. Duy trì áp lực nước lỗ
rỗng bằng không tại đáy đài móng cho đến khi đổ xong bê tông đài móng và sàn tầng trệt.
+ Hoạt tải thi công và các công trình lân cận truyền vào lấy bằng 40 KN/m2
V.3. Kiểm toán tường vây với các biện pháp thi công tầng hầm – Tường vây khu
vực đài móng dày 3,4m.
a. Mô tả giải pháp thi công:
Quá trình thi công bao gồm việc đào thi công đào đất, thi công giằng móng và đài
móng, kết hợp giằng móng làm dầm viền tường của nền tầng hầm: (Các bước thi công sẽ
tương ứng với các Phase thi công trong Plaxis)
1. Khởi động hiện trạng tường vây trong đất.
2. Đào đất đợt 1 tới độ sâu 2,05m so với mặt đất tự nhiên (cốt -3,250m).
3. Chống lớp giằng thứ nhất bằng thép hình I400x300x10x16 ở độ sâu 1,05m
so với mặt đất tự nhiên (cốt – 2,250 m).
4. Hạ mực nước ngầm, đào đất đợt 2 tới độ sâu 6,05m so với mặt đất tự nhiên,
tại vị trí Cote nền hầm B2 (cote -7,25m).
5. Chống lớp giằng thứ 2 bằng thép hình I400x300x10x16 ở độ sâu 5,05m so
với mặt đất tự nhiên (Cote -6,25m).
6. Hạ mực nước ngầm, đào đất đợt 3 tới cốt độ sâu 9,55m so với mặt đất tự
nhiên, tới Cote đáy đài (Cote -10,75m).

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-3
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

7. Đổ bê tông đài móng, dầm viền móng, nền hầm B2.


8. Bê tông đài móng, dầm viền móng, nền hầm B2 đạt cường độ.
9. Tháo lớp giằng thứ 2.
10. Đổ bêtông tầng hầm B1 tại Cote -3,95m.
11. Sau khi tầng hầm B1 đạt cường độ, tháo giằng chống lớp thứ nhất tại cốt
-2,250 m.
12. Đổ bê tông sàn tầng 1.
13. Kết thúc công tác hạ mực nước ngầm.
Trong suốt quá trình thi công tầng hầm phải tiến hành đồng thời với công tác hạ mực
nước ngầm sao cho áp lực nước lỗ rỗng tại đáy hố đào bằng không, công tác này kết thúc
khi đổ xong bêtông tầng trệt.
Sau khi phần sàn tầng 1 đã thi công xong, tải trọng chân cột lên tầng hầm khá lớn đủ để
chống lại áp lực nước thủy tĩnh (lực đẩy acsimet) và phần ngầm gồm cột, sàn, dầm, cọc
nhồi, tường vây liên kết cứng với nhau bằng thành một hệ thống có độ cứng rất lớn thì
ngừng công tác thoát nước hố móng và kết thúc việc thi công tầng hầm khu vực này.

Mô hình tính toán trong Plaxis 8.2


b. Kết quả tính toán:
Kết quả tính toán ứng với từng giai đoạn thi công như sau:
- Giai đoạn 2: Đào đất đợt 1 tới độ sâu 2,05m so với mặt đất tự nhiên (cốt -
3,25m). Momen lớn nhất là M=28,46KN.m/m, chuyển vị lớn nhất theo
phương ngang là 14,00mm.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-4
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-5
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

- Giai đoạn 3: Chống lớp giằng thứ nhất bằng thép hình I400x300x10x16 ở độ sâu
1,05m so với mặt đất tự nhiên (cốt - 2,25 m). Momen cực đại trong tường vây M=28,54
KN.m/m, chuyển vị ngang lớn nhất là 14,00mm.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-6
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

- Giai đoạn 4: Đào đất đợt 2 tới độ sâu 6,05m so với mặt đất tự nhiên, tại vị trí đáy
của nền hầm B2 (cốt -7,25m). Mô men cực đại là -168,41 KN.m/m, chuyển vị ngang cực
đại xuất hiện tại chân tường vây là 59,00mm. Nội lực trong thanh giằng 1 : N=-
121,30KN/m.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-7
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

- Giai đoạn 5: Chống lớp giằng thứ 2 bằng thép hình I400x300x10x16 ở độ sâu
5,05m so với mặt đất tự nhiên (cốt -6,25m). Mômen cực đại là M = -168,40 KN.m/m,
chuyển vị lớn nhất theo phương ngang ở chân tường vây là 59,01mm. Nội lực trong
thanh giằng 1: N= -121,40 KN/m.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-8
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

- Giai đoạn 6: Đào đất đợt 3 tới cốt độ sâu 9,55m so với mặt đất tự nhiên, tới cốt
đáy đài (cốt -10,75m). Mô men cực đại là -368,93 KN.m/m chuyển vị ngang cực đại
xuất hiện tại chân tường vây là 120,36mm (chuyển vị đỉnh tường vây 10,67mm). Nội
lực trong thanh giằng 1: N= -74,81 KN/m , thanh giằng 2: N= -521,3 KN/m.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-9
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

- Giai đoạn 7: Đổ bê tông đài móng, dầm viền móng, nền hầm B2: Mô men cực đại
là -328,40 KN.m/m chuyển vị ngang cực đại xuất hiện ở chân tường vây là 97,93mm
(chuyển vị ở đỉnh tường vây là 8,57mm). Nội lực trong thanh giằng 1: N= -
144,20KN/m, thanh giằng 2 là N= -532,3 KN/m.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-10
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

- Giai đoạn 8: Bê tông đài móng, dầm viền móng, nền hầm B2 đạt cường độ. Mô
men lớn nhất trong tường vây là -328,39 KN.m/m, chuyển vị lớn nhất xuất hiện tại
chân của tường vây là 97,93mm (chuyển vị ở đỉnh tường vây là 8,57mm). Nội lực
trong thanh giằng 1: N= -144,2KN/m, thanh giằng 2 là N= -532,3 KN/m.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-11
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

- Giai đoạn 9: Tháo lớp giằng thứ 2. Mô men lớn nhất trong tường vây là -237,09
KN.m/m, chuyển vị lớn nhất xuất hiện tại chân của tường vây là 96,81mm (chuyển vị
ở đỉnh tường vây là 8,46mm). Nội lực trong thanh giằng 1: N= -238,4KN/m.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-12
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

- Giai đoạn 10: Đổ bêtông tầng hầm B1 tại cốt -3,95m. Mô men lớn nhất trong
tường vây là -237,06 KN.m/m, chuyển vị lớn nhất xuất hiện tại chân của tường vây là
96,81mm (chuyển vị ở đỉnh tường vây là 8,47mm). Nội lực trong thanh giằng 1: N= -
238,0KN/m.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-13
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

- Giai đoạn 11: Tháo hệ thanh giằng thứ nhất. Mô men lớn nhất trong tường vây là -
251,83 KN.m/m, chuyển vị lớn nhất xuất hiện tại chân của tường vây là 97,00mm
(chuyển vị ở đỉnh tường vây là 1,72mm).

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-14
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

- Giai đoạn 12: Thi công sàn tầng 1. Mô men lớn nhất trong tường vây là -251,83
KN.m/m, chuyển vị lớn nhất xuất hiện ở chân tường vây là 97,00mm (chuyển vị ở
đỉnh tường vây là 1,72mm).

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-15
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

- Giai đoạn 13: Kết thúc công tác hạ nước ngầm. Mô men lớn nhất trong tường vây
là -330,44 KN.m/m, chuyển vị lớn nhất xuất hiện tại chân của tường vây là 52,23mm.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-16
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

- Biểu đồ bao nội lực cho cả quá trình thi công tầng hầm:

Bảng 2. Bảng tổng hợp nội lực trong tường chắn dày 450mm
Plate X Y N_min N_max Q_min Q_max M_min M_max
[m] [m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kN/m] [kNm/m] [kNm/m]
30 50.5 -1.33 0.11 -2.83 1.24 0.00 0.00
30 50.25 -1.59 1.77 -8.32 3.83 -1.37 0.41
30 50 -3.56 4.40 -17.35 7.40 -4.42 1.85
30 49.75 -5.92 6.14 -32.60 9.83 -10.55 4.02
(L =
30 49.5 -8.84 8.80 -58.64 10.86 -21.37 6.64
11,7m)
30 49.5 -9.04 7.91 -56.74 180.00 -21.37 6.64
28a200
30 49.25 -12.38 8.08 -79.88 155.38 -38.49 22.42
trong
30 49 -16.02 8.21 -101.50 132.28 -61.18 58.37
nhà &
30 48.75 -20.28 8.21 -122.18 110.19 -89.18 88.65
22a200
30 48.5 -25.13 8.00 -142.47 88.50 -122.24 113.47
ngoài
30 48.5 -25.04 8.07 -142.33 88.73 -122.24 113.47
nhà
30 48.25 -29.51 8.45 -160.12 69.76 -160.05 133.23
30 48 -34.10 8.93 -177.30 58.09 -202.26 148.31
30 47.75 -38.75 9.54 -193.81 50.21 -248.67 158.82
30 47.5 -43.45 10.30 -209.61 42.24 -299.10 164.88

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-17
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

30 47.5 -43.44 10.18 -86.37 246.34 -299.10 164.88


30 47 -52.74 12.37 -121.02 217.57 -183.34 164.24
30 46.5 -62.16 14.58 -157.58 193.40 -175.77 167.11
30 46 -71.73 16.63 -196.35 173.88 -263.15 168.41
30 45.5 -81.51 18.38 -235.37 159.09 -368.93 161.47
30 45.5 -81.61 18.11 -115.47 296.91 -368.93 161.47
30 45.25 -86.74 18.35 -131.94 277.57 -298.55 154.72
30 45 -92.04 18.54 -148.65 258.65 -232.79 170.83
30 44.75 -97.51 18.33 -165.58 240.17 -171.60 207.39
30 44.5 -103.16 17.71 -182.74 222.13 -114.95 242.68
30 44.5 -103.13 17.68 -182.75 222.13 -114.95 242.68
30 44.375 -105.67 17.14 -191.41 213.29 -109.59 259.85
30 44.25 -108.04 16.54 -200.13 204.55 -132.66 276.69
30 44.125 -110.28 15.87 -208.90 195.93 -158.23 293.20
30 44 -112.42 15.15 -217.71 187.42 -184.88 309.36
30 44 -112.25 15.23 -71.89 239.99 -184.88 309.36
30 43.5625 -119.15 12.47 -74.26 209.23 -86.66 321.16
30 43.125 -125.04 9.76 -64.67 178.97 -21.85 328.27
30 42.6875 -132.25 7.81 -47.46 149.23 -21.69 330.44
30 42.25 -140.94 6.11 -26.85 120.02 -22.66 327.46
30 42.25 -141.00 5.85 -28.09 119.88 -22.66 327.46
30 41.8125 -151.25 4.09 -25.30 91.07 -26.22 319.08
30 41.375 -162.45 1.61 -38.02 62.05 -28.25 307.95
30 40.9375 -174.48 0.00 -51.17 32.64 -25.53 313.89
30 40.5 -187.26 0.00 -64.63 16.75 -19.75 308.24
30 40.5 -187.17 0.00 -64.44 16.63 -19.75 308.24
30 40.375 -190.33 0.00 -68.15 16.68 -17.78 304.50
30 40.25 -193.26 0.00 -70.16 16.56 -15.86 299.93
30 40.125 -195.94 0.00 -71.23 15.96 -14.00 294.54
30 40 -198.40 0.00 -72.14 14.78 -12.19 288.31
30 40 -198.91 0.00 -72.85 13.62 -12.19 288.31
30 39.5 -205.57 0.00 -91.77 10.15 -7.80 253.71
30 39 -208.13 0.00 -113.20 7.65 -7.60 203.52
30 38.5 -205.81 0.00 -122.51 5.97 -16.72 144.56
(L =
30 38 -197.87 0.00 -119.64 4.87 -26.40 84.36
6,3m)
30 38 -198.01 0.00 -115.96 4.85 -26.40 84.36
22a200
30 37.5 -184.43 0.00 -94.68 4.36 -38.55 31.77
trong
30 37 -169.59 0.00 -72.47 4.25 -59.30 16.78
nhà &
30 36.5 -153.32 0.00 -47.14 8.57 -86.73 17.09
20a200
30 36 -139.76 0.00 -16.50 14.39 -99.44 17.84
ngoài
30 36 -140.27 0.00 -17.64 14.57 -99.44 17.84
nhà
30 35.5 -126.77 0.00 -1.13 24.20 -97.55 18.97
30 35 -114.22 0.60 -0.99 33.95 -84.76 20.52

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-18
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
K58/2 Ngô Sỹ Liên, quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

THUYẾT MINH PHƯƠNG ÁN KẾT CẤU

30 34.5 -103.03 1.53 -2.22 44.46 -64.84 21.24


30 34 -93.61 2.17 -7.12 47.54 -41.54 19.72
30 34 -94.74 2.15 -9.87 46.60 -41.54 19.72
30 33.625 -90.03 1.42 -13.52 38.00 -25.83 15.24
30 33.25 -84.55 0.55 -14.47 29.97 -12.89 10.35
30 32.875 -78.78 0.00 -13.47 18.52 -3.77 5.91
30 32.5 -73.18 0.00 -19.61 0.32 0.00 0.00

Ghi chú:Y(m)- tung độ của các điểm xuất nội lực của tường vây trong mô hình
Plaxis.
Chúng tôi đề nghị khi thiết kế hệ Shoring – Kingpost các giá trị trên nhân thêm hệ
số an toàn 1,4.
Kết luận:
Chiều sâu tối thiểu của tường vây ngàm vào đất là 18,00m sẽ đảm bảo được khả
năng chịu lực và chuyển vị của tường.
Trong suốt quá trình thi công đào hầm phải tiến hành đồng thời công tác hạ mực
nước ngầm xung quanh công trình, sau khi đổ bê tông đáy đài và sàn tầng hầm B2, B1
vẫn duy trì áp lực nước lỗ rỗng tại mặt đáy đài móng bằng không (tại chiều sâu 9,5m),
công tác thoát nước hạ mực nước ngầm chỉ kết thúc khi đổ xong bê tông sàn tầng trệt.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng tháng 10 năm 2016 V-19
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN


PHẦN KẾT CẤU

ĐÀ NẴNG – THÁNG 10 NĂM 2016


CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 1: TÍNH TOÁN THÉP GIẰNG MÓNG

PHỤ LỤC 1 - TÍNH TOÁN CỐT THÉP GIẰNG MÓNG


1-1. BIỂU ĐỒ NỘI LỰC GIẰNG MÓNG:

Mô hình hệ giằng móng trong Etabs

Biểu đồ momen giằng móng M3-3(T.m) (combo enve)

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 1-1
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 1: TÍNH TOÁN THÉP GIẰNG MÓNG

Biểu đồ lực cắt giằng móng (T.m) (combo enve)

1-2. DIỆN TÍCH THÉP DỌC GIẰNG MÓNG (XUẤT TỪ ETABS) (Đơn vị cm2)

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 1-2
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 1: TÍNH TOÁN THÉP GIẰNG MÓNG

1-3. DIỆN TÍCH THÉP ĐAI GIẰNG MÓNG (XUẤT TỪ ETABS) (Đơn vị
cm2/cm)

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 1-3
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 2: TÍNH ĐÀI MÓNG VÀ NỀN HẦM

PHỤ LỤC 2: TÍNH TOÁN CỐT THÉP ĐÀI MÓNG VÀ NỀN HẦM
2-1. BIỂU ĐỒ NỘI LỰC BÈ MÓNG, NỀN HẦM: (đơn vị: kN,m)

Mô hình bè móng trong Etabs

Xuất phần móng, nền hầm từ Etabs sang phần mềm safe để tính toán thép bè
móng, nền hầm, dưới đây là hình ảnh biểu đồ nội lực bè móng, nền hầm trong phần mềm
safe:

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 2-1
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 2: TÍNH ĐÀI MÓNG VÀ NỀN HẦM

Momen M1-1-max (Comb Envel)

Momen M1-1-min (Comb Envel)

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 2-2
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 2: TÍNH ĐÀI MÓNG VÀ NỀN HẦM

Momen M2-2-max (Comb Envel)

Momen M2-2-min (Comb Envel)

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 2-3
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 2: TÍNH ĐÀI MÓNG VÀ NỀN HẦM

Kết quả bố trí thép nền hầm xem trong bản vẽ kỹ thuật thi công.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 2-4
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 3: TÍNH TOÁN THÉP CỘT

PHỤ LỤC 3: TÍNH TOÁN THÉP CỘT


3-1. MẶT BẰNG ĐẶT TÊN CỘT TRONG SƠ ĐỒ ETABS

Mặt bằng cột tầng hầm B2

Mặt bằng cột tầng hầm B1

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 3-1
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 3: TÍNH TOÁN THÉP CỘT

Mặt bằng cột tầng 1 đến tầng 3

Mặt bằng cột tầng 4 đến tầng mái

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 3-2
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 3: TÍNH TOÁN THÉP CỘT

3-2. TÍNH TOÁN KIỂM TRA THÉP CỘT (đơn vị : cm²)


Cốt thép cột được mô phỏng bằng phần tử Frame trong Etabs.
Fa_min
Column Story Section Fa_yc Bo tri Fa_bo tri
(1%)
C1 T.KT C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T24 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T23 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T22 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T21 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T.20 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T19 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T18 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T17 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T16 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T15 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T14 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T13 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T12 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T11 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T10 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T9 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T8 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T7 C070X120-B40 84 33.6 16*20+16*18 90.98
C1 T6 C070X120-B40 84 33.6 16*22+16*20 111.09
C1 T5 C070X120-B40 84 33.6 16*25+16*22 139.36
C1 T4 C070X120-B40 84 151.4 16*25+16*28 177.06
C1 T3 C070X120-B40 84 45.3 16*25+16*28 177.06
C1 T2 C070X120-B40 84 33.6 32*25 157.08
C1 T1 C070X120-B40 84 33.6 32*25 157.08
C1 B1 C070X120-B40 84 66.7 32*25 157.08
C1 B2 C070X120-B40 84 33.6 32*25 157.08
C2 T.KT C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T24 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T23 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T22 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T21 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T.20 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T19 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T18 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T17 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T16 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T15 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 3-3
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 3: TÍNH TOÁN THÉP CỘT

Fa_min
Column Story Section Fa_yc Bo tri Fa_bo tri
(1%)
C2 T14 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T13 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T12 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T11 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T10 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T9 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T8 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T7 C085X100-B40 85 34.0 28*20 87.96
C2 T6 C085X100-B40 85 46.6 28*20 87.96
C2 T5 C085X100-B40 85 57.7 28*20 87.96
C2 T4 C085X100-B40 85 71.1 28*20 87.96
C2 T3 C085X100-B40 85 66.6 28*20 87.96
C2 T2 C085X100-B40 85 71.7 28*20 87.96
C2 T1 C085X100-B40 85 72.2 28*20 87.96
C2 B1 C085X100-B40 85 74.3 14*22+14*20 97.2
C2 B2 C085X100-B40 85 34.0 14*22+14*20 97.2
C3 T3 C120X120-B40 144 57.6 40*22 152.05
C3 T2 C120X120-B40 144 57.6 40*22 152.05
C3 T1 C120X120-B40 144 57.6 40*22 152.05
C3 B1 C120X120-B40 144 57.6 20*25+20*22 174.2
C3 B2 C120X120-B40 144 57.6 20*25+20*22 174.2
C4 T3 C120X120-B40 144 57.6 40*22 152.05
C4 T2 C120X120-B40 144 57.6 40*22 152.05
C4 T1 C120X120-B40 144 57.6 40*22 152.05
C4 B1 C120X120-B40 144 57.6 20*25+20*22 174.2
C4 B2 C120X120-B40 144 57.6 20*25+20*22 174.2
C5 T3 C070X120-B40 84 33.6 16*18+16*20 90.98
C5 T2 C070X120-B40 84 33.6 16*18+16*20 90.98
C5 T1 C070X120-B40 84 33.6 16*18+16*20 90.98
C5 B1 C070X120-B40 84 77.5 16*22+16*20 111.09
C5 B2 C070X120-B40 84 33.6 16*22+16*20 111.09
C6 T3 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C6 T2 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C6 T1 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C6 B1 C120X140-B40 168 67.2 44*25 215.98
C6 B2 C120X140-B40 168 67.2 44*25 215.98
C7 T3 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C7 T2 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C7 T1 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C7 B1 C120X140-B40 168 67.2 44*25 215.98
C7 B2 C120X140-B40 168 67.2 44*25 215.98

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 3-4
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 3: TÍNH TOÁN THÉP CỘT

Fa_min
Column Story Section Fa_yc Bo tri Fa_bo tri
(1%)
C8 T3 C120X120-B40 144 93.9 20*25+20*28 221.33
C8 T2 C120X120-B40 144 57.6 20*22+20*25 174.2
C8 T1 C120X120-B40 144 57.6 20*22+20*25 174.2
C8 B1 C120X120-B40 144 57.6 20*22+20*25 174.2
C8 B2 C120X120-B40 144 57.6 20*22+20*25 174.2
C9 T3 C100X100-B40 100 40.0 32*20 100.53
C9 T2 C100X100-B40 100 40.0 32*20 100.53
C9 T1 C100X100-B40 100 40.0 32*20 100.53
C9 B1 C100X100-B40 100 64.3 16*22+16*20 111.09
C9 B2 C100X100-B40 100 40.0 16*22+16*20 111.09
C10 T3 C100X130-B40 130 52.0 20*20+20*22 138.86
C10 T2 C100X130-B40 130 52.0 20*20+20*22 138.86
C10 T1 C100X130-B40 130 52.0 20*20+20*22 138.86
C10 B1 C100X130-B40 130 52.0 40*22 152.05
C10 B2 C100X130-B40 130 52.0 40*22 152.05
C11 T3 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C11 T2 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C11 T1 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C11 B1 C120X140-B40 168 67.2 44*25 215.98
C11 B2 C120X140-B40 168 67.2 44*25 215.98
C12 T3 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C12 T2 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C12 T1 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C12 B1 C120X140-B40 168 67.2 44*25 215.98
C12 B2 C120X140-B40 168 67.2 44*25 215.98
C13 T3 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C13 T2 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C13 T1 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C13 B1 C120X140-B40 168 67.2 44*25 215.98
C13 B2 C120X140-B40 168 67.2 44*25 215.98
C14 T3 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C14 T2 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C14 T1 C120X140-B40 168 67.2 22*22+22*25 191.62
C14 B1 C120X140-B40 168 67.2 44*25 215.98
C14 B2 C120X140-B40 168 67.2 44*25 215.98
C15 T3 C100X130-B40 130 56.7 20*20+20*22 138.86
C15 T2 C100X130-B40 130 52.0 20*20+20*22 138.86
C15 T1 C100X130-B40 130 52.0 20*20+20*22 138.86
C15 B1 C100X130-B40 130 52.0 40*22 152.05
C15 B2 C100X130-B40 130 52.0 40*22 152.05
C16 B1 C020X040-B40 8 7.9 06*16 12.06

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 3-5
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 3: TÍNH TOÁN THÉP CỘT

Fa_min
Column Story Section Fa_yc Bo tri Fa_bo tri
(1%)
C20-1 T23 C040X040-B40 16 40.4 16*18 40.72
C41-1 T23 C040X040-B40 16 19.4 16*16 32.17
C42-1 T23 C040X040-B40 16 14.0 16*16 32.17
C43-1 T23 C040X040-B40 16 13.1 16*16 32.17
C44-1 T23 C040X040-B40 16 23.3 16*16 32.17
C21-1 T23 C040X040-B40 16 36.0 16*18 40.72
C23-1 T23 C040X040-B40 16 45.7 16*20 50.27
C24-1 T23 C040X040-B40 16 46.4 16*20 50.27
C28-1 T23 C040X040-B40 16 44.3 16*20 50.27
C56-1 T23 C040X040-B40 16 19.3 16*16 32.17
C22-1 T23 C040X040-B40 16 32.8 16*18 40.72
C31-1 T23 C040X040-B40 16 43.0 16*20 50.27
C47-1 T23 C040X040-B40 16 46.1 16*20 50.27
C60-1 T23 C040X040-B40 16 51.3 16*22 60.82
C50-1 T23 C040X040-B40 16 47.0 16*20 50.27
C51-1 T23 C040X040-B40 16 47.7 16*20 50.27
C58-1 T23 C040X040-B40 16 43.1 16*20 50.27
C25-1 T23 C040X040-B40 16 38.1 16*18 40.72
C48-1 T23 C040X040-B40 16 25.4 16*16 32.17
C49-1 T23 C040X040-B40 16 29.1 16*16 32.17
C52-1 T23 C040X040-B40 16 28.1 16*16 32.17
C53-1 T23 C040X040-B40 16 19.2 16*16 32.17
C54-1 T23 C040X040-B40 16 13.7 16*16 32.17
C55-1 T23 C040X040-B40 16 13.8 16*16 32.17
C19-1 T23 C040X040-B40 16 28.7 16*16 32.17
C26-1 T23 C040X040-B40 16 35.3 16*18 40.72
C36-1 T23 C040X040-B40 16 35.2 16*18 40.72
C39-1 T23 C040X040-B40 16 33.9 16*18 40.72
C59-1 T23 C040X040-B40 16 45.0 16*20 50.27
C61-1 T23 C040X040-B40 16 45.9 16*20 50.27
C40-1 T23 C040X040-B40 16 37.3 16*18 40.72
C45-1 T23 C040X040-B40 16 33.2 16*18 40.72
C27-1 T23 C040X040-B40 16 25.2 16*16 32.17
C62-1 T23 C040X040-B40 16 49.5 16*20 50.27
C29-1 T23 C040X040-B40 16 11.5 16*16 32.17
C30-1 T23 C040X040-B40 16 13.9 16*16 32.17
C63-1 T23 C040X040-B40 16 48.3 16*20 50.27
C32-1 T23 C040X040-B40 16 25.6 16*16 32.17
C33-1 T23 C040X040-B40 16 13.4 16*16 32.17
C34-1 T23 C040X040-B40 16 13.8 16*16 32.17
C35-1 T23 C040X040-B40 16 26.4 16*16 32.17

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 3-6
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 3: TÍNH TOÁN THÉP CỘT

Fa_min
Column Story Section Fa_yc Bo tri Fa_bo tri
(1%)
C46-1 T23 C040X040-B40 16 39.1 16*18 40.72
C37-1 T23 C040X040-B40 16 18.5 16*16 32.17
C38-1 T23 C040X040-B40 16 27.5 16*16 32.17
C57-1 T23 C040X040-B40 16 33.1 16*18 40.72
C17-1 T23 C040X030-B40 12 35.2 12*20 37.7
C17-2 T23 C040X030-B40 12 29.3 12*20 37.7

Xem chi tiết bố trí cốt thép cột trong bản vẽ kỹ thuật thi công.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 3-7
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH


4-1. ĐẶT TÊN CÁC CẤU KIỆN VÁCH
Mặt bằng bố trí tên pier và spandrel cho phần tính toán vách tầng hầm 1 đến tầng mái
trong Etabs :

Mặt bằng vách từ tầng hầm B2 đến tầng 3

Mặt bằng vách từ tầng 4 đến tầng 21

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-1
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Mặt bằng vách tầng 22

Mặt bằng vách tầng 23

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-2
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Mặt bằng vách tầng kỹ thuật

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-3
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

4-2. TÍNH TOÁN THÉP VÁCH


Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear
Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
T.KT2 P11 Top 0.0025 4.15 T.20 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T24 P11 Top 0.0025 4.15 T19 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T23 P11 Top 0.0025 4.15 T18 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0037 4.15 Bot 0.0025 5.53
T22 P11 Top 0.0036 4.15 T17 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T21 P11 Top 0.0025 4.15 T16 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T.20 P11 Top 0.0025 4.15 T15 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T19 P11 Top 0.0025 4.15 T14 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T18 P11 Top 0.0025 4.15 T13 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T17 P11 Top 0.0025 4.15 T12 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T16 P11 Top 0.0025 4.15 T11 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T15 P11 Top 0.0025 4.15 T10 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T14 P11 Top 0.0025 4.15 T9 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T13 P11 Top 0.0025 4.15 T8 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T12 P11 Top 0.0025 4.15 T7 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T11 P11 Top 0.0025 4.15 T6 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T10 P11 Top 0.0025 4.15 T5 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T9 P11 Top 0.0025 4.15 T4 P57 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0249 25.72
T8 P11 Top 0.0025 4.15 T.KT2 P61 Top 0.0049 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.005 4.84
T7 P11 Top 0.0025 4.15 T24 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T6 P11 Top 0.0025 4.15 T23 P61 Top 0.0025 4.84

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-4
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T5 P11 Top 0.0025 4.15 T22 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.003 4.15 Bot 0.0025 4.84
T4 P11 Top 0.0043 4.15 T21 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0079 4.15 Bot 0.0025 4.84
T.KT1 P11 Top 0.0067 4.15 T.20 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T2 P11 Top 0.0025 4.15 T7 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0037 4.91 Bot 0.0025 5.53
T1 P11 Top 0.0038 4.15 T6 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0152 4.15 Bot 0.0025 5.53
B1 P11 Top 0.0148 28.30 T5 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0073 10.88 Bot 0.0025 5.53
B2 P11 Top 0.0048 4.15 T4 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0227 24.66
T.KT2 P12 Top 0.0025 4.15 T22 P75 Top 0.0029 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T24 P12 Top 0.0025 4.15 T21 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T23 P12 Top 0.0025 4.15 T.20 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T22 P12 Top 0.0025 4.15 T19 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T21 P12 Top 0.0025 4.15 T18 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T.20 P12 Top 0.0025 4.15 T17 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T19 P12 Top 0.0025 4.15 T16 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T18 P12 Top 0.0025 4.15 T15 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T17 P12 Top 0.0025 4.15 T14 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T16 P12 Top 0.0025 4.15 T13 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T15 P12 Top 0.0025 4.15 T12 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T14 P12 Top 0.0025 4.15 T11 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T13 P12 Top 0.0025 4.15 T10 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-5
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
T12 P12 Top 0.0025 4.15 T9 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T11 P12 Top 0.0025 4.15 T8 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T10 P12 Top 0.0025 4.15 T7 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T9 P12 Top 0.0025 4.15 T6 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T8 P12 Top 0.0025 4.15 T5 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T7 P12 Top 0.0025 4.15 T4 P75 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0216 25.07
T6 P12 Top 0.0025 4.15 T22 P81 Top 0.0156 20.02
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T5 P12 Top 0.0025 4.15 T21 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T4 P12 Top 0.0025 4.15 T.20 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T.KT1 P12 Top 0.0025 4.15 T19 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T2 P12 Top 0.0025 4.15 T18 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T1 P12 Top 0.0025 4.15 T17 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0077 8.45 Bot 0.0025 6.91
B1 P12 Top 0.0082 9.05 T16 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.003 4.15 Bot 0.0025 6.91
B2 P12 Top 0.0025 4.15 T15 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T.KT2 P13 Top 0.0025 4.15 T14 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T24 P13 Top 0.0025 4.15 T13 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T23 P13 Top 0.0025 4.15 T12 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T22 P13 Top 0.0025 4.15 T11 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T21 P13 Top 0.0025 4.15 T10 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T.20 P13 Top 0.0025 4.15 T9 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T19 P13 Top 0.0025 4.15 T8 P81 Top 0.0025 6.91

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-6
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T18 P13 Top 0.0025 4.15 T7 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T17 P13 Top 0.0025 4.15 T6 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T16 P13 Top 0.0025 4.15 T5 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T15 P13 Top 0.0025 4.15 T4 P81 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T14 P13 Top 0.0025 4.15 T22 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T13 P13 Top 0.0025 4.15 T21 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T12 P13 Top 0.0025 4.15 T.20 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T11 P13 Top 0.0025 4.15 T19 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T10 P13 Top 0.0025 4.15 T18 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T9 P13 Top 0.0025 4.15 T17 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T8 P13 Top 0.0025 4.15 T16 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T7 P13 Top 0.0025 4.15 T19 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T6 P13 Top 0.0025 4.15 T18 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T5 P13 Top 0.0025 4.15 T17 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0027 4.15 Bot 0.0025 4.84
T4 P13 Top 0.0025 4.15 T16 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T.KT1 P13 Top 0.0025 4.15 T15 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T2 P13 Top 0.0025 4.15 T14 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0053 4.15 Bot 0.0025 4.84
T1 P13 Top 0.004 4.15 T13 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0178 4.15 Bot 0.0025 4.84
B1 P13 Top 0.0197 32.43 T12 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0085 4.44 Bot 0.0025 4.84
B2 P13 Top 0.0053 4.16 T11 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-7
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
T.KT2 P14 Top 0.0025 4.15 T10 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0066 4.15 Bot 0.0025 4.84
T24 P14 Top 0.0025 4.15 T9 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0068 4.15 Bot 0.0025 4.84
T23 P14 Top 0.0042 4.15 T8 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0036 4.15 Bot 0.0025 4.84
T22 P14 Top 0.0025 4.15 T7 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T21 P14 Top 0.0025 4.15 T6 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T.20 P14 Top 0.0025 4.15 T5 P61 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T19 P14 Top 0.0025 4.15 T4 P61 Top 0.0069 17.34
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0078 5.66
T18 P14 Top 0.0025 4.15 T.KT2 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T17 P14 Top 0.0025 4.15 T24 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T16 P14 Top 0.0025 4.15 T23 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T15 P14 Top 0.0025 4.15 T22 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T14 P14 Top 0.0025 4.15 T21 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T13 P14 Top 0.0025 4.15 T.20 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T12 P14 Top 0.0025 4.15 T19 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T11 P14 Top 0.0025 4.15 T18 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T10 P14 Top 0.0025 4.15 T17 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T9 P14 Top 0.0025 4.15 T16 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T8 P14 Top 0.0025 4.15 T15 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T7 P14 Top 0.0025 4.15 T14 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T6 P14 Top 0.0025 4.15 T13 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T5 P14 Top 0.0025 4.15 T12 P62 Top 0.0025 4.84

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-8
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
Bot 0.0073 4.15 Bot 0.0025 4.84
T4 P14 Top 0.0058 4.15 T11 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0205 4.15 Bot 0.0025 4.84
T.KT1 P14 Top 0.0161 4.15 T10 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0032 4.15 Bot 0.0025 4.84
T2 P14 Top 0.0025 4.15 T9 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0113 14.00 Bot 0.0025 4.84
T1 P14 Top 0.0073 4.15 T8 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0206 11.76 Bot 0.0025 4.84
B1 P14 Top 0.0212 4.15 T7 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0074 10.55 Bot 0.0025 4.84
B2 P14 Top 0.0052 4.15 T6 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T.KT2 P15 Top 0.0025 4.15 T5 P62 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T24 P15 Top 0.0025 4.15 T4 P62 Top 0.0083 22.72
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T23 P15 Top 0.0025 4.15 T.KT2 P63 Top 0.0032 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T22 P15 Top 0.0025 4.15 T24 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T21 P15 Top 0.0025 4.15 T23 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T.20 P15 Top 0.0025 4.15 T22 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T19 P15 Top 0.0025 4.15 T21 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T18 P15 Top 0.0025 4.15 T.20 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T17 P15 Top 0.0025 4.15 T19 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T16 P15 Top 0.0025 4.15 T18 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T15 P15 Top 0.0025 4.15 T17 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T14 P15 Top 0.0025 4.15 T16 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T13 P15 Top 0.0025 4.15 T15 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T12 P15 Top 0.0025 4.15 T14 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-9
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
T11 P15 Top 0.0025 4.15 T13 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T10 P15 Top 0.0025 4.15 T12 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T9 P15 Top 0.0025 4.15 T11 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T8 P15 Top 0.0025 4.15 T10 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T7 P15 Top 0.0025 4.15 T9 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T6 P15 Top 0.0025 4.15 T8 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T5 P15 Top 0.0025 4.15 T7 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T4 P15 Top 0.0025 4.15 T6 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T.KT1 P15 Top 0.0025 4.15 T5 P63 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T2 P15 Top 0.0025 4.15 T4 P63 Top 0.0025 13.47
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T1 P15 Top 0.0025 4.15 T22 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0036 4.15 Bot 0.0025 4.84
B1 P15 Top 0.0027 4.15 T21 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
B2 P15 Top 0.0025 4.15 T.20 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T.KT2 P16 Top 0.0025 4.15 T19 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T24 P16 Top 0.0025 4.15 T18 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T23 P16 Top 0.0025 4.15 T17 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T22 P16 Top 0.0025 4.15 T16 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T21 P16 Top 0.0025 4.15 T15 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T.20 P16 Top 0.0025 4.15 T14 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T19 P16 Top 0.0025 4.15 T13 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T18 P16 Top 0.0025 4.15 T12 P64 Top 0.0025 4.84

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-10
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T17 P16 Top 0.0025 4.15 T11 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T16 P16 Top 0.0025 4.15 T10 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T15 P16 Top 0.0025 4.15 T9 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T14 P16 Top 0.0025 4.15 T8 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T13 P16 Top 0.0025 4.15 T7 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T12 P16 Top 0.0025 4.15 T6 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T11 P16 Top 0.0025 4.15 T5 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T10 P16 Top 0.0025 4.15 T4 P64 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.019 5.59
T9 P16 Top 0.0025 4.15 T22 P65 Top 0.0037 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T8 P16 Top 0.0025 4.15 T21 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T7 P16 Top 0.0025 4.15 T.20 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T6 P16 Top 0.0025 4.15 T19 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T5 P16 Top 0.0025 4.15 T18 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T4 P16 Top 0.0025 4.15 T17 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T.KT1 P16 Top 0.0087 4.15 T16 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T2 P16 Top 0.0058 4.15 T15 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T1 P16 Top 0.0025 4.15 T14 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0061 4.15 Bot 0.0025 4.84
B1 P16 Top 0.0025 4.15 T13 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
B2 P16 Top 0.0025 4.15 T12 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T24 P17 Top 0.0025 3.46 T11 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-11
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
T23 P17 Top 0.0025 3.46 T10 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T22 P17 Top 0.0025 3.46 T9 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T21 P17 Top 0.0025 3.46 T8 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T.20 P17 Top 0.0025 3.46 T7 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T19 P17 Top 0.0025 3.46 T6 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T18 P17 Top 0.0025 3.46 T5 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T17 P17 Top 0.0025 3.46 T4 P65 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.043 26.02
T16 P17 Top 0.0026 3.46 T23 P66 Top 0.0037 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T15 P17 Top 0.0032 3.46 T22 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T14 P17 Top 0.0037 3.46 T21 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T13 P17 Top 0.0045 3.46 T.20 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T12 P17 Top 0.0051 3.46 T19 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0028 3.46 Bot 0.0025 5.53
T11 P17 Top 0.0058 3.46 T18 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0033 3.46 Bot 0.0025 5.53
T10 P17 Top 0.0065 3.46 T17 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0036 3.46 Bot 0.0025 5.53
T9 P17 Top 0.007 3.46 T16 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0039 3.46 Bot 0.0025 5.53
T8 P17 Top 0.0072 3.46 T15 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.004 3.46 Bot 0.0025 5.53
T7 P17 Top 0.0071 3.46 T14 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0035 3.46 Bot 0.0025 5.53
T6 P17 Top 0.0064 3.46 T13 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T5 P17 Top 0.0044 3.46 T12 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0031 3.46 Bot 0.0025 5.53
T4 P17 Top 0.0025 3.46 T11 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0056 3.46 Bot 0.0025 5.53
T.KT1 P17 Top 0.0282 3.46 T10 P66 Top 0.0025 5.53

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-12
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
Bot 0.0066 3.46 Bot 0.0025 5.53
T2 P17 Top 0.0153 3.46 T9 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0127 3.46 Bot 0.0025 5.53
T1 P17 Top 0.0078 3.46 T8 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0136 3.46 Bot 0.0025 5.53
B1 P17 Top 0.0053 3.46 T7 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
B2 P17 Top 0.0025 3.46 T6 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T24 P18 Top 0.0025 3.46 T5 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0046 3.46 Bot 0.0025 5.53
T23 P18 Top 0.0025 3.46 T4 P66 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0039 3.46 Bot 0.0096 5.53
T22 P18 Top 0.0025 3.46 T23 P67 Top 0.0029 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0094 5.53
T21 P18 Top 0.0025 3.46 T22 P67 Top 0.0039 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T.20 P18 Top 0.0025 3.46 T21 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T19 P18 Top 0.0025 3.46 T.20 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T18 P18 Top 0.0025 3.46 T19 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T17 P18 Top 0.0025 3.46 T18 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0028 3.46 Bot 0.0025 5.53
T16 P18 Top 0.0025 3.46 T17 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0031 3.46 Bot 0.0025 5.53
T15 P18 Top 0.0025 3.46 T16 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0035 3.46 Bot 0.0025 5.53
T14 P18 Top 0.0029 3.46 T15 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0038 3.46 Bot 0.0025 5.53
T13 P18 Top 0.0034 3.46 T14 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0044 3.46 Bot 0.0025 5.53
T12 P18 Top 0.0038 3.46 T13 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.005 3.46 Bot 0.0025 5.53
T11 P18 Top 0.0045 3.46 T12 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0054 3.46 Bot 0.0025 5.53
T10 P18 Top 0.005 3.46 T11 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0058 3.46 Bot 0.0025 5.53
T9 P18 Top 0.0054 3.46 T10 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0061 3.46 Bot 0.0025 5.53

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-13
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
T8 P18 Top 0.0056 3.46 T9 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.006 3.46 Bot 0.0025 5.53
T7 P18 Top 0.0054 3.46 T8 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0053 3.46 Bot 0.0025 5.53
T6 P18 Top 0.0048 3.46 T7 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0043 3.46 Bot 0.0025 5.53
T5 P18 Top 0.0041 3.46 T6 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0041 3.46 Bot 0.0025 5.53
T4 P18 Top 0.0032 3.46 T5 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0036 3.46 Bot 0.0025 5.53
T.KT1 P18 Top 0.0068 3.46 T4 P67 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0031 3.46 Bot 0.0121 12.26
T2 P18 Top 0.0088 3.46 T23 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T1 P18 Top 0.0025 3.46 T22 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0034 3.46 Bot 0.0025 6.91
B1 P18 Top 0.0025 3.46 T21 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
B2 P18 Top 0.0025 3.46 T.20 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T24 P19 Top 0.0025 3.46 T19 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T23 P19 Top 0.0025 3.46 T18 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T22 P19 Top 0.0025 3.46 T17 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T21 P19 Top 0.0025 3.46 T16 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T.20 P19 Top 0.0025 3.46 T15 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T19 P19 Top 0.0025 3.46 T14 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T18 P19 Top 0.0025 3.46 T13 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T17 P19 Top 0.0025 3.46 T12 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T16 P19 Top 0.0025 3.46 T11 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T15 P19 Top 0.0025 3.46 T10 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T14 P19 Top 0.0028 3.46 T9 P71 Top 0.0025 6.91

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-14
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T13 P19 Top 0.0033 3.46 T8 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0032 3.46 Bot 0.0025 6.91
T12 P19 Top 0.0037 3.46 T7 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.004 3.46 Bot 0.0025 6.91
T11 P19 Top 0.0044 3.46 T6 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0048 3.46 Bot 0.0025 6.91
T10 P19 Top 0.0049 3.46 T5 P71 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0054 3.46 Bot 0.0025 6.91
T9 P19 Top 0.0053 3.46 T4 P71 Top 0.0025 13.58
Bot 0.0059 3.46 Bot 0.0074 11.22
T8 P19 Top 0.0054 3.46 T.KT2 P72 Top 0.005 6.91
Bot 0.006 3.46 Bot 0.0114 12.56
T7 P19 Top 0.0053 3.46 T24 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0055 3.46 Bot 0.0025 6.91
T6 P19 Top 0.0047 3.46 T23 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0047 3.46 Bot 0.0025 6.91
T5 P19 Top 0.004 3.46 T22 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0044 3.46 Bot 0.0025 6.91
T4 P19 Top 0.0033 3.46 T21 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0046 3.46 Bot 0.0025 6.91
T.KT1 P19 Top 0.0069 3.46 T.20 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0141 3.46 Bot 0.0025 6.91
T2 P19 Top 0.0096 3.46 T19 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T1 P19 Top 0.0025 3.46 T18 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0082 3.46 Bot 0.0025 6.91
B1 P19 Top 0.0025 3.46 T17 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
B2 P19 Top 0.0025 3.46 T16 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T24 P11A Top 0.0025 3.46 T15 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0047 3.46 Bot 0.0025 6.91
T23 P11A Top 0.0026 3.46 T14 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0053 3.46 Bot 0.0025 6.91
T22 P11A Top 0.0025 3.46 T13 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0051 3.46 Bot 0.0025 6.91
T21 P11A Top 0.0025 3.46 T12 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0033 3.46 Bot 0.0025 6.91
T.20 P11A Top 0.0025 3.46 T11 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-15
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
T19 P11A Top 0.0025 3.46 T10 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T18 P11A Top 0.0025 3.46 T9 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T17 P11A Top 0.0025 3.46 T8 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T16 P11A Top 0.0025 3.46 T7 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T15 P11A Top 0.0025 3.46 T6 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T14 P11A Top 0.0025 3.46 T5 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T13 P11A Top 0.0032 3.46 T4 P72 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0104 6.91
T12 P11A Top 0.004 3.46 T.KT2 P73 Top 0.0075 6.91
Bot 0.0032 3.46 Bot 0.0025 6.91
T11 P11A Top 0.0049 3.46 T24 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0039 3.46 Bot 0.0025 6.91
T10 P11A Top 0.0057 3.46 T23 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0045 3.46 Bot 0.0025 6.91
T9 P11A Top 0.0065 3.46 T22 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0048 3.46 Bot 0.0025 6.91
T8 P11A Top 0.007 3.46 T21 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0048 3.46 Bot 0.0025 6.91
T7 P11A Top 0.0072 3.46 T.20 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0041 3.46 Bot 0.0025 6.91
T6 P11A Top 0.0067 3.46 T19 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0048 3.46 Bot 0.0025 6.91
T5 P11A Top 0.0049 3.46 T18 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0073 3.46 Bot 0.0025 6.91
T4 P11A Top 0.0025 3.46 T17 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0068 3.46 Bot 0.0025 6.91
T.KT1 P11A Top 0.0284 3.46 T16 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0085 3.46 Bot 0.0025 6.91
T2 P11A Top 0.0158 3.46 T15 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0129 3.46 Bot 0.0025 6.91
T1 P11A Top 0.0076 3.46 T14 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0184 7.23 Bot 0.0025 6.91
B1 P11A Top 0.0087 3.46 T13 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
B2 P11A Top 0.0025 3.46 T12 P73 Top 0.0025 6.91

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-16
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 6.91
T.KT2 P12A Top 0.0025 4.15 T11 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0032 4.15 Bot 0.0025 6.91
T24 P12A Top 0.003 4.15 T10 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T23 P12A Top 0.0025 4.15 T9 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0036 4.15 Bot 0.0025 6.91
T22 P12A Top 0.0025 4.15 T8 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0047 4.15 Bot 0.0025 6.91
T21 P12A Top 0.0025 4.15 T7 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0028 4.15 Bot 0.0025 6.91
T.20 P12A Top 0.0025 4.15 T6 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T19 P12A Top 0.0025 4.15 T5 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T18 P12A Top 0.0025 4.15 T4 P73 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0366 22.80
T17 P12A Top 0.0025 4.15 T22 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T16 P12A Top 0.0025 4.15 T21 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T15 P12A Top 0.0025 4.15 T.20 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T14 P12A Top 0.0025 4.15 T19 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T13 P12A Top 0.0025 4.15 T18 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T12 P12A Top 0.0025 4.15 T17 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T11 P12A Top 0.0025 4.15 T16 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T10 P12A Top 0.0025 4.15 T15 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T9 P12A Top 0.0025 4.15 T14 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T8 P12A Top 0.0025 4.15 T13 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T7 P12A Top 0.0025 4.15 T12 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T6 P12A Top 0.0025 4.15 T11 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0034 4.15 Bot 0.0025 5.53

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-17
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
T5 P12A Top 0.0025 4.15 T10 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0038 4.15 Bot 0.0025 5.53
T4 P12A Top 0.0025 4.15 T9 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0034 4.15 Bot 0.0025 5.53
T.KT1 P12A Top 0.0088 4.15 T8 P74 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 5.53
T2 P12A Top 0.0065 4.15 T15 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0036 4.15 Bot 0.0025 6.91
T1 P12A Top 0.0025 4.15 T14 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0127 10.43 Bot 0.0025 6.91
B1 P12A Top 0.006 4.15 T13 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
B2 P12A Top 0.0025 4.15 T12 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T.KT2 P13A Top 0.0025 4.15 T11 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T24 P13A Top 0.0025 4.15 T10 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0034 4.15 Bot 0.0025 6.91
T23 P13A Top 0.0043 4.15 T9 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0036 4.15 Bot 0.0025 6.91
T22 P13A Top 0.0042 4.15 T8 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T21 P13A Top 0.0025 4.15 T7 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T.20 P13A Top 0.0025 4.15 T6 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T19 P13A Top 0.0025 4.15 T5 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T18 P13A Top 0.0025 4.15 T4 P82 Top 0.0025 6.91
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 6.91
T17 P13A Top 0.0025 4.15 T22 P83 Top 0.0026 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0048 4.84
T16 P13A Top 0.0025 4.15 T21 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T15 P13A Top 0.0025 4.15 T.20 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T14 P13A Top 0.0025 4.15 T19 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T13 P13A Top 0.0025 4.15 T18 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T12 P13A Top 0.0025 4.15 T17 P83 Top 0.0025 4.84

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-18
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T11 P13A Top 0.0025 4.15 T16 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T10 P13A Top 0.0025 4.15 T15 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T9 P13A Top 0.0025 4.15 T14 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T8 P13A Top 0.0025 4.15 T13 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T7 P13A Top 0.0025 4.15 T12 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T6 P13A Top 0.0025 4.15 T11 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T5 P13A Top 0.0025 4.15 T10 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.003 4.15 Bot 0.0025 4.84
T4 P13A Top 0.0025 4.15 T9 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.012 7.17 Bot 0.0025 4.84
T.KT1 P13A Top 0.0112 4.15 T8 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T2 P13A Top 0.0025 4.15 T7 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0026 4.15 Bot 0.0025 4.84
T1 P13A Top 0.0025 4.15 T6 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0064 4.15 Bot 0.0025 4.84
B1 P13A Top 0.0075 4.15 T5 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
B2 P13A Top 0.0025 4.15 T4 P83 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T.KT2 P14A Top 0.0025 4.15 T22 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T24 P14A Top 0.0025 4.15 T21 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.013 4.15 Bot 0.0025 4.84
T23 P14A Top 0.012 4.15 T.20 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.017 4.15 Bot 0.0025 4.84
T22 P14A Top 0.0091 4.15 T19 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.011 4.15 Bot 0.0025 4.84
T21 P14A Top 0.005 4.15 T18 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0105 4.15 Bot 0.0025 4.84
T.20 P14A Top 0.0044 4.15 T17 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0099 4.15 Bot 0.0025 4.84
T19 P14A Top 0.0039 4.15 T16 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0095 4.15 Bot 0.0025 4.84

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-19
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
T18 P14A Top 0.0036 4.15 T15 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0091 4.15 Bot 0.0025 4.84
T17 P14A Top 0.0033 4.15 T14 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0088 4.15 Bot 0.0025 4.84
T16 P14A Top 0.0031 4.15 T13 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0086 4.15 Bot 0.0025 4.84
T15 P14A Top 0.003 4.15 T12 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0084 4.15 Bot 0.0025 4.84
T14 P14A Top 0.0029 4.15 T11 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0083 4.15 Bot 0.0025 4.84
T13 P14A Top 0.0029 4.15 T10 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0082 4.15 Bot 0.0025 4.84
T12 P14A Top 0.0029 4.15 T9 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0082 4.15 Bot 0.0025 4.84
T11 P14A Top 0.0031 4.15 T8 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0082 4.15 Bot 0.0025 4.84
T10 P14A Top 0.0033 4.15 T7 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0084 4.15 Bot 0.0025 4.84
T9 P14A Top 0.0036 4.15 T6 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0085 4.15 Bot 0.0025 4.84
T8 P14A Top 0.004 4.15 T5 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0088 4.15 Bot 0.0025 4.84
T7 P14A Top 0.0046 4.15 T4 P84 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0093 4.15 Bot 0.0025 4.84
T6 P14A Top 0.0051 4.15 T22 P85 Top 0.0124 14.01
Bot 0.0098 4.15 Bot 0.0025 4.84
T5 P14A Top 0.0051 4.15 T21 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0111 4.15 Bot 0.0025 4.84
T4 P14A Top 0.0096 4.15 T.20 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0297 10.87 Bot 0.0025 4.84
T.KT1 P14A Top 0.0279 4.15 T19 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0066 4.15 Bot 0.0025 4.84
T2 P14A Top 0.0058 4.15 T18 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0107 9.67 Bot 0.0025 4.84
T1 P14A Top 0.0078 4.15 T17 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0195 14.67 Bot 0.0025 4.84
B1 P14A Top 0.0212 5.56 T16 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0061 4.15 Bot 0.0025 4.84
B2 P14A Top 0.0028 4.15 T15 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 4.15 Bot 0.0025 4.84
T.KT2 P21 Top 0.0099 3.46 T14 P85 Top 0.0025 4.84

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-20
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
Bot 0.0079 3.46 Bot 0.0025 4.84
T24 P21 Top 0.0061 3.46 T13 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0133 3.46 Bot 0.0025 4.84
T23 P21 Top 0.006 3.46 T12 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T22 P21 Top 0.0025 3.46 T11 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T21 P21 Top 0.0025 3.46 T10 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T.20 P21 Top 0.0025 3.46 T9 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T19 P21 Top 0.0025 3.46 T8 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T18 P21 Top 0.0025 3.46 T7 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T17 P21 Top 0.0025 3.46 T6 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T16 P21 Top 0.0026 3.46 T5 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T15 P21 Top 0.0029 3.46 T4 P85 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T14 P21 Top 0.0032 3.46 T22 P86 Top 0.0097 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T13 P21 Top 0.0034 3.46 T21 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T12 P21 Top 0.0036 3.46 T.20 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T11 P21 Top 0.0037 3.46 T19 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T10 P21 Top 0.0038 3.46 T18 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T9 P21 Top 0.0045 3.46 T17 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T8 P21 Top 0.0048 3.46 T16 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0027 3.46 Bot 0.0025 5.53
T7 P21 Top 0.0047 3.46 T15 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0042 3.46 Bot 0.0025 5.53
T6 P21 Top 0.004 3.46 T14 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0053 3.46 Bot 0.0025 5.53
T5 P21 Top 0.0028 3.46 T13 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0079 3.46 Bot 0.0025 5.53

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-21
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
T4 P21 Top 0.0034 3.46 T12 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T.KT1 P21 Top 0.0258 3.46 T11 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0048 3.46 Bot 0.0025 5.53
T2 P21 Top 0.0122 4.41 T10 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.02 3.46 Bot 0.0025 5.53
T1 P21 Top 0.0154 3.46 T9 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0238 8.33 Bot 0.0025 5.53
B1 P21 Top 0.0118 6.38 T8 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0078 3.46 Bot 0.0025 5.53
B2 P21 Top 0.005 3.46 T7 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0032 3.46 Bot 0.0025 5.53
T.KT2 P22 Top 0.0025 3.46 T6 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0043 3.46 Bot 0.0025 5.53
T24 P22 Top 0.0025 3.46 T5 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.004 3.46 Bot 0.0025 5.53
T23 P22 Top 0.0025 3.46 T4 P86 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0228 24.12
T22 P22 Top 0.0025 3.46 T22 P87 Top 0.0105 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T21 P22 Top 0.0025 3.46 T21 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0026 3.46 Bot 0.0025 5.53
T.20 P22 Top 0.0025 3.46 T.20 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0031 3.46 Bot 0.0025 5.53
T19 P22 Top 0.0025 3.46 T19 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0032 3.46 Bot 0.0025 5.53
T18 P22 Top 0.0025 3.46 T18 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0033 3.46 Bot 0.0025 5.53
T17 P22 Top 0.0025 3.46 T17 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0033 3.46 Bot 0.0025 5.53
T16 P22 Top 0.0025 3.46 T16 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0033 3.46 Bot 0.0025 5.53
T15 P22 Top 0.0025 3.46 T15 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0034 3.46 Bot 0.0025 5.53
T14 P22 Top 0.0025 3.46 T14 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0035 3.46 Bot 0.0025 5.53
T13 P22 Top 0.0028 3.46 T13 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0037 3.46 Bot 0.0025 5.53
T12 P22 Top 0.0031 3.46 T12 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0041 3.46 Bot 0.0025 5.53
T11 P22 Top 0.0033 3.46 T11 P87 Top 0.0025 5.53

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-22
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
Bot 0.0045 3.46 Bot 0.0025 5.53
T10 P22 Top 0.0034 3.46 T10 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0047 3.46 Bot 0.0025 5.53
T9 P22 Top 0.0034 3.46 T9 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0048 3.46 Bot 0.0025 5.53
T8 P22 Top 0.0031 3.46 T8 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0045 3.46 Bot 0.0025 5.53
T7 P22 Top 0.0025 3.46 T7 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0037 3.46 Bot 0.0025 5.53
T6 P22 Top 0.0025 3.46 T6 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0027 3.46 Bot 0.0025 5.53
T5 P22 Top 0.0025 3.46 T5 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 5.53
T4 P22 Top 0.0025 3.46 T4 P87 Top 0.0025 5.53
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0239 24.38
T.KT1 P22 Top 0.0053 3.46 T.KT2 P91 Top 0.0097 4.84
Bot 0.0159 3.46 Bot 0.0072 4.84
T2 P22 Top 0.006 3.46 T24 P91 Top 0.0042 4.84
Bot 0.0071 3.46 Bot 0.0025 4.84
T1 P22 Top 0.0031 3.46 T23 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0208 3.46 Bot 0.0025 4.84
B1 P22 Top 0.0025 3.46 T22 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0046 3.46 Bot 0.0025 4.84
B2 P22 Top 0.0025 3.46 T21 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T.KT2 P23 Top 0.0025 3.46 T.20 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T24 P23 Top 0.0025 3.46 T19 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T23 P23 Top 0.0025 3.46 T18 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T22 P23 Top 0.0025 3.46 T17 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T21 P23 Top 0.0025 3.46 T16 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T.20 P23 Top 0.0025 3.46 T15 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T19 P23 Top 0.0025 3.46 T14 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T18 P23 Top 0.0025 3.46 T13 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-23
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
T17 P23 Top 0.0025 3.46 T12 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T16 P23 Top 0.0025 3.46 T11 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T15 P23 Top 0.0025 3.46 T10 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T14 P23 Top 0.0025 3.46 T9 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T13 P23 Top 0.0025 3.46 T8 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T12 P23 Top 0.0028 3.46 T7 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T11 P23 Top 0.0031 3.46 T6 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T10 P23 Top 0.0032 3.46 T5 P91 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T9 P23 Top 0.0032 3.46 T4 P91 Top 0.0052 13.88
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0052 4.84
T8 P23 Top 0.0029 3.46 T.KT2 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T7 P23 Top 0.0025 3.46 T24 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T6 P23 Top 0.0025 3.46 T23 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T5 P23 Top 0.0025 3.46 T22 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T4 P23 Top 0.0025 3.46 T21 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T.KT1 P23 Top 0.0061 3.46 T.20 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T2 P23 Top 0.0052 3.46 T19 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T1 P23 Top 0.0034 3.46 T18 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0131 3.46 Bot 0.0025 4.84
B1 P23 Top 0.0025 3.46 T17 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
B2 P23 Top 0.0025 3.46 T16 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T.KT2 P24 Top 0.0025 3.46 T15 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T24 P24 Top 0.0025 3.46 T14 P92 Top 0.0025 4.84

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-24
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T23 P24 Top 0.0025 3.46 T13 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T22 P24 Top 0.0025 3.46 T12 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T21 P24 Top 0.0025 3.46 T11 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T.20 P24 Top 0.0025 3.46 T10 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T19 P24 Top 0.0025 3.46 T9 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T18 P24 Top 0.0025 3.46 T8 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T17 P24 Top 0.0025 3.46 T7 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T16 P24 Top 0.0025 3.46 T6 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T15 P24 Top 0.0025 3.46 T5 P92 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T14 P24 Top 0.0025 3.46 T4 P92 Top 0.0063 18.47
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T13 P24 Top 0.0025 3.46 T.KT2 P93 Top 0.0036 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0028 4.84
T12 P24 Top 0.0025 3.46 T24 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0036 4.84
T11 P24 Top 0.0025 3.46 T23 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T10 P24 Top 0.0025 3.46 T22 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T9 P24 Top 0.0025 3.46 T21 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T8 P24 Top 0.0025 3.46 T.20 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T7 P24 Top 0.0025 3.46 T19 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T6 P24 Top 0.0025 3.46 T18 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T5 P24 Top 0.0025 3.46 T17 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0034 3.46 Bot 0.0025 4.84
T4 P24 Top 0.0025 3.46 T16 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-25
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
T.KT1 P24 Top 0.0115 3.46 T15 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0092 3.46 Bot 0.0025 4.84
T2 P24 Top 0.0082 3.46 T14 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0117 3.46 Bot 0.0025 4.84
T1 P24 Top 0.0085 3.46 T13 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0162 3.46 Bot 0.0025 4.84
B1 P24 Top 0.0037 3.46 T12 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
B2 P24 Top 0.0025 3.46 T11 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T.KT2 P25 Top 0.0025 3.46 T10 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T24 P25 Top 0.0025 3.46 T9 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T23 P25 Top 0.0025 3.46 T8 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T22 P25 Top 0.0025 3.46 T7 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T21 P25 Top 0.0025 3.46 T6 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T.20 P25 Top 0.0025 3.46 T5 P93 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T19 P25 Top 0.0025 3.46 T4 P93 Top 0.0025 9.74
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T18 P25 Top 0.0025 3.46 T22 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T17 P25 Top 0.0025 3.46 T21 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T16 P25 Top 0.0025 3.46 T.20 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T15 P25 Top 0.0025 3.46 T19 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T14 P25 Top 0.0025 3.46 T18 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T13 P25 Top 0.0025 3.46 T17 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T12 P25 Top 0.0025 3.46 T16 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T11 P25 Top 0.0025 3.46 T15 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T10 P25 Top 0.0025 3.46 T14 P94 Top 0.0025 4.84

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-26
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T9 P25 Top 0.0025 3.46 T13 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T8 P25 Top 0.0025 3.46 T12 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T7 P25 Top 0.0025 3.46 T11 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T6 P25 Top 0.0025 3.46 T10 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T5 P25 Top 0.0025 3.46 T9 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T4 P25 Top 0.0025 3.46 T8 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T.KT1 P25 Top 0.0025 3.46 T7 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T2 P25 Top 0.0025 3.46 T6 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T1 P25 Top 0.0025 3.46 T5 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0127 3.85 Bot 0.0025 4.84
B1 P25 Top 0.0041 3.46 T4 P94 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0125 4.84
B2 P25 Top 0.0025 3.46 T22 P95 Top 0.0037 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T.KT2 P26 Top 0.0025 3.46 T21 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T24 P26 Top 0.0025 3.46 T.20 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T23 P26 Top 0.0025 3.46 T19 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T22 P26 Top 0.0025 3.46 T18 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T21 P26 Top 0.0025 3.46 T17 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T.20 P26 Top 0.0025 3.46 T16 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T19 P26 Top 0.0025 3.46 T15 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T18 P26 Top 0.0025 3.46 T14 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T17 P26 Top 0.0025 3.46 T13 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-27
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Pier Stn Req Shear Pier Stn Req Shear


Story Story
Lbl Loc Ratio Asv Lbl Loc Ratio Asv
T16 P26 Top 0.0025 3.46 T12 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T15 P26 Top 0.0025 3.46 T11 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T14 P26 Top 0.0025 3.46 T10 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T13 P26 Top 0.0025 3.46 T9 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T12 P26 Top 0.0025 3.46 T8 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T11 P26 Top 0.0025 3.46 T7 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T10 P26 Top 0.0025 3.46 T6 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T9 P26 Top 0.0025 3.46 T5 P95 Top 0.0025 4.84
Bot 0.0025 3.46 Bot 0.0025 4.84
T8 P26 Top 0.0025 3.46 T4 P95 Top 0.0025 4.84

5-3. TÍNH TOÁN THÉP LANH TÔ


-Thép dọc lanh tô: (đơn vị : cm²)
Spand Stn Top Bot Spand Stn Top Bot
Story Story
Lbl Loc Steel Steel Lbl Loc Steel Steel
T.KT2 S3 Left 4.26 T12 S4 Right 6.76 4.26
T.KT2 S3 Right 2.61 T12 S5 Left 5.58 5.11
T.KT2 S4 Left 4.26 T12 S5 Right 0.98 5.11
T.KT2 S4 Right 2.00 T11 S1 Left 2.58
T.KT2 S5 Left 2.43 T11 S1 Right 4.26
T.KT2 S5 Right 5.11 T11 S2 Left 2.26 4.26
T24 S1 Left 2.53 T11 S2 Right 0.84 4.26
T24 S1 Right 4.26 T11 S3 Left 0.16 5.22
T24 S2 Left 1.67 T11 S3 Right 6.66 4.26
T24 S2 Right 4.26 T11 S4 Left 2.38 4.77
T24 S3 Left 4.28 T11 S4 Right 7.02 4.26
T24 S3 Right 4.46 T11 S5 Left 5.78 5.11
T24 S4 Left 4.26 T11 S5 Right 1.33 5.11
T24 S4 Right 2.88 T10 S1 Left 2.60
T24 S5 Left 2.91 T10 S1 Right 4.26
T24 S5 Right 5.11 T10 S2 Left 2.34 4.26
T23 S1 Left 2.93 T10 S2 Right 1.06 4.26

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-28
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Spand Stn Top Bot Spand Stn Top Bot


Story Story
Lbl Loc Steel Steel Lbl Loc Steel Steel
T23 S1 Right 5.53 T10 S3 Left 0.48 5.45
T23 S2 Left 2.25 T10 S3 Right 6.76 4.26
T23 S2 Right 5.53 T10 S4 Left 2.75 4.97
T23 S3 Left 5.53 T10 S4 Right 7.30 4.26
T23 S3 Right 4.43 T10 S5 Left 5.99 5.11
T23 S4 Left 0.07 5.53 T10 S5 Right 1.66 5.11
T23 S4 Right 2.86 T9 S1 Left 2.62
T23 S5 Left 3.83 T9 S1 Right 0.33 4.26
T23 S5 Right 6.64 T9 S2 Left 2.42 4.26
T22 S1 Left 3.28 T9 S2 Right 1.33 4.26
T22 S1 Right 4.26 T9 S3 Left 0.90 5.66
T22 S2 Left 2.70 T9 S3 Right 7.00 4.26
T22 S2 Right 4.26 T9 S4 Left 3.12 5.18
T22 S3 Left 4.26 T9 S4 Right 7.55 4.26
T22 S3 Right 4.39 T9 S5 Left 6.15 5.11
T22 S4 Left 4.26 T9 S5 Right 1.97 5.11
T22 S4 Right 3.55 T8 S1 Left 2.85 4.26
T22 S5 Left 4.06 T8 S1 Right 0.77 4.26
T22 S5 Right 5.11 T8 S2 Left 2.51 4.26
T21 S1 Left 2.83 T8 S2 Right 1.75 4.26
T21 S1 Right 4.26 T8 S3 Left 1.32 5.85
T21 S2 Left 2.27 T8 S3 Right 7.20 4.26
T21 S2 Right 4.26 T8 S4 Left 3.54 5.42
T21 S3 Left 4.26 T8 S4 Right 7.84 4.26
T21 S3 Right 4.66 T8 S5 Left 6.23 5.11
T21 S4 Left 4.26 T8 S5 Right 2.22 5.11
T21 S4 Right 3.84 T7 S1 Left 3.16 4.26
T21 S5 Left 4.13 T7 S1 Right 1.26 4.26
T21 S5 Right 5.11 T7 S2 Left 2.56 4.26
T.20 S1 Left 2.66 T7 S2 Right 2.22 4.26
T.20 S1 Right 4.26 T7 S3 Left 1.69 5.92
T.20 S2 Left 2.14 T7 S3 Right 7.29 4.26
T.20 S2 Right 4.26 T7 S4 Left 4.00 5.52
T.20 S3 Left 4.26 T7 S4 Right 7.94 4.26
T.20 S3 Right 4.92 T7 S5 Left 6.18 5.11
T.20 S4 Left 4.26 T7 S5 Right 2.36 5.11
T.20 S4 Right 4.30 T6 S1 Left 3.46 4.26
T.20 S5 Left 3.88 T6 S1 Right 1.66 4.26
T.20 S5 Right 5.11 T6 S2 Left 2.51 4.26
T19 S1 Left 2.52 T6 S2 Right 2.63 4.26
T19 S1 Right 4.26 T6 S3 Left 1.89 5.73

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-29
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Spand Stn Top Bot Spand Stn Top Bot


Story Story
Lbl Loc Steel Steel Lbl Loc Steel Steel
T19 S2 Left 2.04 T6 S3 Right 7.06 4.26
T19 S2 Right 4.26 T6 S4 Left 4.31 5.20
T19 S3 Left 4.26 T6 S4 Right 7.56 4.26
T19 S3 Right 5.39 T6 S5 Left 5.86 5.11
T19 S4 Left 4.26 T6 S5 Right 2.23 5.11
T19 S4 Right 4.62 T5 S1 Left 3.24 4.26
T19 S5 Left 3.80 T5 S1 Right 0.75 4.26
T19 S5 Right 5.11 T5 S2 Left 1.59 4.26
T18 S1 Left 2.37 T5 S2 Right 2.43 4.26
T18 S1 Right 4.26 T5 S3 Left 1.10 4.33
T18 S2 Left 2.13 T5 S3 Right 5.74 4.26
T18 S2 Right 4.26 T5 S4 Left 4.22 4.26
T18 S3 Left 4.27 T5 S4 Right 5.79 4.26
T18 S3 Right 5.67 T5 S5 Left 5.09 5.11
T18 S4 Left 4.26 T5 S5 Right 1.44 5.11
T18 S4 Right 4.97 T4 S1 Left 7.47 4.26
T18 S5 Left 3.81 T4 S1 Right 1.29 5.88
T18 S5 Right 5.11 T4 S2 Left 0.82 4.26
T17 S1 Left 2.30 T4 S2 Right 2.20 4.26
T17 S1 Right 4.26 T4 S3 Left 2.05 4.26
T17 S2 Left 2.19 T4 S3 Right 5.68 4.26
T17 S2 Right 4.26 T4 S4 Left 2.67
T17 S3 Left 4.46 T4 S4 Right 0.33 4.26
T17 S3 Right 5.88 T4 S5 Left 4.64 5.11
T17 S4 Left 0.27 4.26 T4 S5 Right 0.80 5.11
T17 S4 Right 5.31 T.KT1 S1 Left 2.31 20.00
T17 S5 Left 4.18 T.KT1 S1 Right 2.26 20.00
T17 S5 Right 5.11 T.KT1 S2 Left 1.37 20.00
T16 S1 Left 2.32 T.KT1 S2 Right 2.65 20.00
T16 S1 Right 4.26 T.KT1 S3 Left 20.00
T16 S2 Left 2.24 T.KT1 S3 Right 1.82 20.00
T16 S2 Right 4.26 T.KT1 S4 Left 0.82 20.00
T16 S3 Left 4.62 T.KT1 S4 Right 3.47 20.00
T16 S3 Right 6.04 T.KT1 S5 Left 1.25 24.00
T16 S4 Left 0.61 4.26 T.KT1 S5 Right 24.00
T16 S4 Right 5.62 T2 S1 Left 6.88 9.87
T16 S5 Left 4.51 T2 S1 Right 1.40 9.36
T16 S5 Right 5.11 T2 S2 Left 0.03 9.36
T15 S1 Left 2.40 T2 S2 Right 5.71 9.36
T15 S1 Right 4.26 T2 S3 Left 1.35 9.36
T15 S2 Left 2.27 T2 S3 Right 8.99 11.16

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-30
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Spand Stn Top Bot Spand Stn Top Bot


Story Story
Lbl Loc Steel Steel Lbl Loc Steel Steel
T15 S2 Right 0.07 4.26 T2 S4 Left 5.32 9.36
T15 S3 Left 4.76 T2 S4 Right 9.34 9.36
T15 S3 Right 6.19 T2 S5 Left 6.92 13.56
T15 S4 Left 0.95 4.26 T2 S5 Right 0.59 11.23
T15 S4 Right 5.92 4.26 T1 S1 Left 5.74 11.49
T15 S5 Left 4.82 T1 S1 Right 0.47 11.49
T15 S5 Right 5.11 T1 S2 Left 11.49
T14 S1 Left 2.47 T1 S2 Right 4.64 11.49
T14 S1 Right 4.26 T1 S3 Left 0.88 11.49
T14 S2 Left 2.28 T1 S3 Right 7.80 11.75
T14 S2 Right 0.25 4.26 T1 S4 Left 4.78 11.49
T14 S3 Left 4.88 T1 S4 Right 8.79 11.49
T14 S3 Right 6.32 T1 S5 Left 6.35 14.51
T14 S4 Left 1.29 4.26 T1 S5 Right 13.79
T14 S4 Right 6.21 4.26 B1 S1 Left 1.28 6.81
T14 S5 Left 5.10 5.11 B1 S1 Right 6.81
T14 S5 Right 0.26 5.11 B1 S2 Left 0.29 6.81
T13 S1 Left 2.52 B1 S2 Right 0.19 6.81
T13 S1 Right 4.26 B1 S3 Left 0.73 6.81
T13 S2 Left 2.28 B1 S3 Right 1.14 6.81
T13 S2 Right 0.45 4.26 B1 S4 Left 1.16 6.81
T13 S3 Left 4.99 B1 S4 Right 1.96 6.81
T13 S3 Right 6.45 B1 S5 Left 3.38 8.17
T13 S4 Left 1.65 4.34 B1 S5 Right 0.13 8.17
T13 S4 Right 6.49 4.26 B2 S1 Left 4.91 5.12
T13 S5 Left 5.35 5.11 B2 S1 Right 4.03 4.26
T13 S5 Right 0.63 5.11 B2 S2 Left 3.18 4.26
T12 S1 Left 2.56 B2 S2 Right 2.92 4.26
T12 S1 Right 4.26 B2 S3 Left 4.59 4.26
T12 S2 Left 2.28 4.26 B2 S3 Right 4.70 4.34
T12 S2 Right 0.64 4.26 B2 S4 Left 2.82 4.26
T12 S3 Left 5.10 B2 S4 Right 4.60 4.26
T12 S3 Right 6.56 B2 S5 Left 2.05 5.11
T12 S4 Left 2.01 4.56 B2 S5 Right 2.28 5.11

-Thép đai lanh tô: (đơn vị : cm²/m)


Spand Stn Shear Spand Stn Shear
Story Asv Story Asv
Lbl Loc Combo Lbl Loc Combo
T.KT2 S3 Left 3.46 COMB7 T12 S4 Right 7.84 COMB4

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-31
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Spand Stn Shear Spand Stn Shear


Story Asv Story Asv
Lbl Loc Combo Lbl Loc Combo
T.KT2 S3 Right 3.46 COMB7 T12 S5 Left 5.66 COMB9
T.KT2 S4 Left 3.46 COMB9 T12 S5 Right 5.71 COMB5
T.KT2 S4 Right 3.46 COMB9 T11 S1 Left 3.46 COMB11
T.KT2 S5 Left 4.15 COMB8 T11 S1 Right 3.46 COMB11
T.KT2 S5 Right 4.15 COMB8 T11 S2 Left 3.46 COMB13
T24 S1 Left 3.46 COMB8 T11 S2 Right 3.46 COMB13
T24 S1 Right 3.46 COMB8 T11 S3 Left 9.28 COMB15
T24 S2 Left 3.46 COMB10 T11 S3 Right 9.80 COMB15
T24 S2 Right 3.46 COMB10 T11 S4 Left 7.98 COMB4
T24 S3 Left 7.33 COMB8 T11 S4 Right 8.39 COMB4
T24 S3 Right 7.84 COMB8 T11 S5 Left 6.01 COMB5
T24 S4 Left 3.46 COMB7 T11 S5 Right 6.23 COMB5
T24 S4 Right 3.46 COMB7 T10 S1 Left 3.46 COMB11
T24 S5 Left 4.15 COMB8 T10 S1 Right 3.46 COMB11
T24 S5 Right 4.15 COMB8 T10 S2 Left 3.46 COMB13
T23 S1 Left 3.82 COMB8 T10 S2 Right 3.46 COMB13
T23 S1 Right 3.46 COMB8 T10 S3 Left 9.80 COMB15
T23 S2 Left 3.46 COMB14 T10 S3 Right 10.39 COMB15
T23 S2 Right 3.46 COMB14 T10 S4 Left 8.42 COMB4
T23 S3 Left 3.46 COMB8 T10 S4 Right 8.90 COMB4
T23 S3 Right 3.46 COMB8 T10 S5 Left 6.39 COMB5
T23 S4 Left 3.46 COMB9 T10 S5 Right 6.66 COMB5
T23 S4 Right 3.46 COMB9 T9 S1 Left 3.46 COMB11
T23 S5 Left 4.15 COMB8 T9 S1 Right 3.46 COMB11
T23 S5 Right 4.15 COMB8 T9 S2 Left 3.46 COMB13
T22 S1 Left 4.38 COMB15 T9 S2 Right 3.46 COMB13
T22 S1 Right 3.87 COMB15 T9 S3 Left 10.32 COMB15
T22 S2 Left 3.46 COMB14 T9 S3 Right 10.96 COMB15
T22 S2 Right 3.46 COMB14 T9 S4 Left 8.78 COMB4
T22 S3 Left 4.81 COMB11 T9 S4 Right 9.33 COMB4
T22 S3 Right 5.33 COMB11 T9 S5 Left 6.66 COMB5
T22 S4 Left 3.46 COMB7 T9 S5 Right 6.95 COMB5
T22 S4 Right 3.95 COMB7 T8 S1 Left 3.46 COMB11
T22 S5 Left 4.67 COMB8 T8 S1 Right 3.46 COMB11
T22 S5 Right 5.38 COMB4 T8 S2 Left 3.46 COMB13
T21 S1 Left 3.46 COMB8 T8 S2 Right 3.46 COMB13
T21 S1 Right 3.46 COMB8 T8 S3 Left 10.75 COMB15
T21 S2 Left 3.46 COMB10 T8 S3 Right 11.44 COMB15
T21 S2 Right 3.46 COMB10 T8 S4 Left 9.23 COMB14
T21 S3 Left 5.47 COMB10 T8 S4 Right 9.86 COMB14
T21 S3 Right 5.99 COMB10 T8 S5 Left 6.76 COMB5

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-32
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Spand Stn Shear Spand Stn Shear


Story Asv Story Asv
Lbl Loc Combo Lbl Loc Combo
T21 S4 Left 3.46 COMB14 T8 S5 Right 7.03 COMB5
T21 S4 Right 3.46 COMB14 T7 S1 Left 3.69 COMB11
T21 S5 Left 4.49 COMB8 T7 S1 Right 3.46 COMB11
T21 S5 Right 4.41 COMB8 T7 S2 Left 3.46 COMB13
T.20 S1 Left 3.46 COMB8 T7 S2 Right 3.46 COMB13
T.20 S1 Right 3.46 COMB8 T7 S3 Left 10.93 COMB15
T.20 S2 Left 3.46 COMB8 T7 S3 Right 11.64 COMB15
T.20 S2 Right 3.46 COMB8 T7 S4 Left 9.42 COMB14
T.20 S3 Left 5.67 COMB8 T7 S4 Right 10.09 COMB14
T.20 S3 Right 6.20 COMB8 T7 S5 Left 6.55 COMB5
T.20 S4 Left 3.46 COMB14 T7 S5 Right 6.73 COMB5
T.20 S4 Right 3.80 COMB14 T6 S1 Left 4.19 COMB11
T.20 S5 Left 4.15 COMB7 T6 S1 Right 3.96 COMB11
T.20 S5 Right 4.15 COMB8 T6 S2 Left 3.46 COMB10
T19 S1 Left 3.46 COMB14 T6 S2 Right 3.46 COMB10
T19 S1 Right 3.46 COMB14 T6 S3 Left 10.31 COMB15
T19 S2 Left 3.46 COMB7 T6 S3 Right 10.97 COMB15
T19 S2 Right 3.46 COMB7 T6 S4 Left 8.61 COMB14
T19 S3 Left 6.73 COMB8 T6 S4 Right 9.17 COMB14
T19 S3 Right 7.26 COMB8 T6 S5 Left 5.72 COMB5
T19 S4 Left 3.78 COMB14 T6 S5 Right 5.66 COMB5
T19 S4 Right 4.33 COMB14 T5 S1 Left 3.46 COMB17
T19 S5 Left 4.15 COMB7 T5 S1 Right 3.46 COMB17
T19 S5 Right 4.15 COMB7 T5 S2 Left 3.46 COMB14
T18 S1 Left 3.46 COMB10 T5 S2 Right 3.46 COMB14
T18 S1 Right 3.46 COMB10 T5 S3 Left 7.12 COMB15
T18 S2 Left 3.46 COMB7 T5 S3 Right 7.38 COMB15
T18 S2 Right 3.46 COMB7 T5 S4 Left 4.71 COMB14
T18 S3 Left 7.35 COMB8 T5 S4 Right 4.94 COMB14
T18 S3 Right 7.89 COMB8 T5 S5 Left 4.15 COMB9
T18 S4 Left 4.28 COMB8 T5 S5 Right 4.15 COMB5
T18 S4 Right 4.83 COMB8 T4 S1 Left 10.66 COMB12
T18 S5 Left 4.15 COMB9 T4 S1 Right 9.91 COMB12
T18 S5 Right 4.15 COMB9 T4 S2 Left 3.46 COMB10
T17 S1 Left 3.46 COMB10 T4 S2 Right 3.46 COMB13
T17 S1 Right 3.46 COMB10 T4 S3 Left 5.73 COMB10
T17 S2 Left 3.46 COMB7 T4 S3 Right 5.96 COMB10
T17 S2 Right 3.46 COMB7 T4 S4 Left 3.46 COMB12
T17 S3 Left 7.72 COMB8 T4 S4 Right 3.46 COMB12
T17 S3 Right 8.32 COMB8 T4 S5 Left 5.48 COMB12
T17 S4 Left 4.84 COMB8 T4 S5 Right 5.97 COMB12

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-33
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Spand Stn Shear Spand Stn Shear


Story Asv Story Asv
Lbl Loc Combo Lbl Loc Combo
T17 S4 Right 5.40 COMB8 T.KT1 S1 Left 3.46 COMB16
T17 S5 Left 4.15 COMB9 T.KT1 S1 Right 3.46 COMB16
T17 S5 Right 4.15 COMB9 T.KT1 S2 Left 3.46 COMB16
T16 S1 Left 3.46 COMB10 T.KT1 S2 Right 3.46 COMB14
T16 S1 Right 3.46 COMB10 T.KT1 S3 Left 3.46 COMB15
T16 S2 Left 3.46 COMB7 T.KT1 S3 Right 3.46 COMB15
T16 S2 Right 3.46 COMB7 T.KT1 S4 Left 5.31 COMB16
T16 S3 Left 8.02 COMB8 T.KT1 S4 Right 5.08 COMB16
T16 S3 Right 8.68 COMB8 T.KT1 S5 Left 7.99 COMB16
T16 S4 Left 5.37 COMB8 T.KT1 S5 Right 7.49 COMB16
T16 S4 Right 5.93 COMB8 T2 S1 Left 9.89 COMB11
T16 S5 Left 4.15 COMB9 T2 S1 Right 9.73 COMB11
T16 S5 Right 4.15 COMB9 T2 S2 Left 7.13 COMB14
T15 S1 Left 3.46 COMB10 T2 S2 Right 7.36 COMB14
T15 S1 Right 3.46 COMB10 T2 S3 Left 14.65 COMB12
T15 S2 Left 3.46 COMB7 T2 S3 Right 14.63 COMB12
T15 S2 Right 3.46 COMB7 T2 S4 Left 12.30 COMB14
T15 S3 Left 8.28 COMB8 T2 S4 Right 12.54 COMB14
T15 S3 Right 8.98 COMB8 T2 S5 Left 14.35 COMB17
T15 S4 Left 5.88 COMB4 T2 S5 Right 14.18 COMB15
T15 S4 Right 6.11 COMB4 T1 S1 Left 8.78 COMB12
T15 S5 Left 4.64 COMB9 T1 S1 Right 9.01 COMB12
T15 S5 Right 4.15 COMB9 T1 S2 Left 6.98 COMB13
T14 S1 Left 3.46 COMB9 T1 S2 Right 6.86 COMB14
T14 S1 Right 3.46 COMB9 T1 S3 Left 13.15 COMB12
T14 S2 Left 3.46 COMB7 T1 S3 Right 13.35 COMB12
T14 S2 Right 3.46 COMB7 T1 S4 Left 11.27 COMB14
T14 S3 Left 8.53 COMB8 T1 S4 Right 11.50 COMB14
T14 S3 Right 9.27 COMB8 T1 S5 Left 14.16 COMB17
T14 S4 Left 6.46 COMB4 T1 S5 Right 13.75 COMB17
T14 S4 Right 6.70 COMB4 B1 S1 Left 3.46 COMB13
T14 S5 Left 4.77 COMB9 B1 S1 Right 3.46 COMB13
T14 S5 Right 4.44 COMB5 B1 S2 Left 3.46 COMB17
T13 S1 Left 3.46 COMB9 B1 S2 Right 3.46 COMB17
T13 S1 Right 3.46 COMB9 B1 S3 Left 3.46 COMB9
T13 S2 Left 3.46 COMB7 B1 S3 Right 3.46 COMB9
T13 S2 Right 3.46 COMB7 B1 S4 Left 3.46 COMB12
T13 S3 Left 8.76 COMB8 B1 S4 Right 3.46 COMB12
T13 S3 Right 9.53 COMB8 B1 S5 Left 4.15 COMB17
T13 S4 Left 7.01 COMB4 B1 S5 Right 4.15 COMB16
T13 S4 Right 7.27 COMB4 B2 S1 Left 6.00 COMB11

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-34
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 4: TÍNH TOÁN THÉP VÁCH

Spand Stn Shear Spand Stn Shear


Story Asv Story Asv
Lbl Loc Combo Lbl Loc Combo
T13 S5 Left 5.25 COMB9 B2 S1 Right 6.48 COMB11
T13 S5 Right 5.11 COMB5 B2 S2 Left 3.46 COMB10
T12 S1 Left 3.46 COMB11 B2 S2 Right 3.46 COMB10
T12 S1 Right 3.46 COMB11 B2 S3 Left 4.64 COMB12
T12 S2 Left 3.46 COMB7 B2 S3 Right 4.38 COMB12
T12 S2 Right 3.46 COMB7 B2 S4 Left 3.46 COMB13
T12 S3 Left 8.97 COMB8 B2 S4 Right 3.46 COMB13
T12 S3 Right 9.77 COMB8 B2 S5 Left 4.15 COMB8
T12 S4 Left 7.50 COMB4 B2 S5 Right 4.15 COMB11

Xem kết quả bố trí thép vách trong bản vẽ kỹ thuật thi công.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL 4-35
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC TÍNH THÉP DẦM


5-1. MÔ HÌNH DẦM TRONG ETABS:

Mô hình dầm tầng hầm B1

Mô hình dầm tầng 1

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-1
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Mô hình dầm tầng 2

Mô hình dầm tầng 3

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-2
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Mô hình dầm tầng 4

Mô hình dầm tầng 22

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-3
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Mô hình dầm tầng 23

Mô hình dầm tầng kỹ thuật

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-4
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Mô hình dầm tầng mái

5-2. DIỆN TÍCH THÉP DẦM: (đơn vị cm2)

Tầng hầm B1

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-5
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Dầm tầng 1

Tầng 2

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-6
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Tầng 3

Tầng 4

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-7
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Tầng 5

Tầng 6

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-8
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Tầng 7

Tầng 8

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-9
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Tầng 9

Tầng 10

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-10
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Tầng 11

Tầng 12

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-11
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Tầng 13

Tầng 14

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-12
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Tầng 15

Tầng 16

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-13
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Tầng 17

Tầng 18

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-14
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Tầng 19

Tầng 20

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-15
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Tầng 21

Tầng 22

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-16
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Tầng 23

Tầng kỹ thuật

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-17
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC 5: PHỤ LỤC DẦM

Tầng mái

Xem kết quả bố trí thép dầm trong bản vẽ kỹ thuật thi công.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng, tháng 10 năm 2016 PL4-18
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

PHỤ LỤC 6: TÍNH TOÁN CỐT THÉP SÀN BÊ TÔNG THƯỜNG


Phần sàn bê tông thường (không sử dụng cáp dự ứng lực) được tính toán thông
qua phần mềm mô phỏng kết cấu SAFE 12 của hãng CSI. Phụ lục sẽ trình bày kết quả
tính toán cho các sàn thường, bao gồm : sàn hầm B1, sàn tầng kỹ thuật, sàn tầng mái.
Các bước tính toán cốt thép bao gồm :
- Mô hình sàn vào trong phần mềm.
- Chia các dải Strip lên toàn bộ diện tích sàn. Các Strip này được gán lên cả
2 phương của sàn.
- Phân tích kết cấu để nhận được giá trị nội lực trong các cấu kiện và các
dải Strip.
- Tính toán cốt thép cho các dải sàn (Strip). Việc tính toán cốt thép dựa trên
tiêu chuẩn BS 8110-1997, trong đó các thông số về vật liệu được hiệu chỉnh để có kết quả
tính thép đúng với tiêu chuẩn Việt Nam (xem phần thuyết minh tính sàn ứng lực).

6-1. Sàn tầng hầm B1


Trình tự và kết quả tính toán cốt thép sàn hầm B1 được trình bày qua các minh
họa từ Hình 1-9, giá trị diện tích cốt thép được hiển thị là [cm2/m].

Hình 1: Mặt bằng kết cấu sàn hầm B1

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng – Tháng 10 năm 2016 PL 6-1
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

Hình 2: Biểu đồ mô men trên các dải sàn thep phương X [Combo Envel -Max]

Hình 3: Biểu đồ mô men trên các dải sàn thep phương X [Combo Envel -Min]

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng – Tháng 10 năm 2016 PL 6-2
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

Hình 4: Biểu đồ mô men trên các dải sàn thep phương Y [Combo Envel -Max]

Hình 5: Biểu đồ mô men trên các dải sàn thep phương Y [Combo Envel -Min]

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng – Tháng 10 năm 2016 PL 6-3
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

Hình 6: Diện tích cốt thép lớp dưới bố trí theo phương X

Hình 7: Diện tích cốt thép lớp trên bố trí theo phương X

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng – Tháng 10 năm 2016 PL 6-4
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

Hình 8: Diện tích cốt thép lớp dưới bố trí theo phương Y

Hình 9: Diện tích cốt thép lớp trên theo phương Y

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng – Tháng 10 năm 2016 PL 6-5
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

6-2. Sàn tầng kỹ thuật


Trình tự và kết quả tính toán cốt thép sàn tầng kỹ thuật được trình bày qua các
minh họa từ Hình 10-18, giá trị diện tích cốt thép được hiển thị là [cm2/m].

Hình 10: Mặt bằng kết cấu sàn tầng 1

Hình 11: Biểu đồ mô men trên các dải sàn theo phương X [Combo Envel-max]

Hình 12: Biểu đồ mô men trên các dải sàn theo phương X [Combo Envel-min]

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng – Tháng 10 năm 2016 PL 6-6
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

Hình 13: Biểu đồ mô men của các dải sàn theo phương Y [Combo Envel-max]

Hình 14: Biểu đồ mô men của các dải sàn theo phương Y [Combo Envel-ma]

Hình 15: Diện tích cốt thép lớp dưới theo phương X

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng – Tháng 10 năm 2016 PL 6-7
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

Hình 16: Diện tích cốt thép lớp trên theo phương X

Hình 17: Diện tích cốt thép lớp dưới theo phương Y

Hình 18: Diện tích cốt thép lớp trên theo phương Y

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng – Tháng 10 năm 2016 PL 6-8
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

6-3. Sàn tầng mái


Trình tự và kết quả tính toán cốt thép sàn tầng mái được trình bày qua các minh
họa từ Hình 19-27, giá trị diện tích cốt thép được hiển thị là [cm2/m].

Hình 19: Mặt bằng kết cấu sàn tầng 1

Hình 20: Biểu đồ mô men trên các dải sàn theo phương X [Combo Envel-max]

Hình 21: Biểu đồ mô men trên các dải sàn theo phương X [Combo Envel-min]

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng – Tháng 10 năm 2016 PL 6-9
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

Hình 22: Biểu đồ mô men của các dải sàn theo phương Y [Combo Envel-max]

Hình 23: Biểu đồ mô men của các dải sàn theo phương Y [Combo Envel-ma]

Hình 24: Diện tích cốt thép lớp dưới theo phương X

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng – Tháng 10 năm 2016 PL 6-10
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG A.S.P.T
84 Ngô Tất Tố, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Website: www.aspt.vn

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN

Hình 25: Diện tích cốt thép lớp trên theo phương X

Hình 26: Diện tích cốt thép lớp dưới theo phương Y

Hình 27: Diện tích cốt thép lớp trên theo phương Y

*Kết quả bố trí thép xem trong bản vẽ kỹ thuật thi công.

Lập bảng tính: ThS. Lê Viết Thành, Đà Nẵng – Tháng 10 năm 2016 PL 6-11
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

KHÁCH SẠN MABELLE

BẢNG TÍNH THÉP SÀN

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
1
Project Name: MABELLE HOTEL
Date of execution: October 27, 2016

117 MATERIALS
117.20 CONCRETE MATERIAL PROPERTIES
ID Label Fcu Unit Weight Type Ec Creep
coefficient
MPa kg/m3 MPa
1 B30 30.00 2400.00 Normal 24596 2.00
1 B35 35.00 2500.00 Normal 26567 2.00
1 B45 45.00 2500.00 Normal 30124 2.00

Fcu = strength at 28 days


Ec = modulus of elasticity at 28 days

117.40 REINFORCEMENT (NONPRESTRESSED) MATERIAL


PROPERTIES
ID Label fy fvy Es
MPa MPa MPa
1 AIII 390.00 390.00 200000

fy = yield stress of longitudinal reinforcement


fvy = yield stress of one-way shear reinforcement
Es = modulus of elasticity

117.60 PRESTRESSING MATERIAL PROPERTIES


ID Label fpu fpy Eps
MPa MPa MPa
1 Prestressing 1 1860.00 1580.00 195000

fpu = ultimate stress


fpy = yield stress
Eps = modulus of elasticity

142 CODES AND ASSUMPTIONS


142.10 DESIGN CODE SPECIFIED: BS8110
142.15 TORSIONAL STIFFNESS OF BEAMS ACCOUNTED FOR
142.16 TORSIONAL STIFFNESS OF LOWER COLUMNS ACCOUNTED FOR
142.17 TORSIONAL STIFFNESS OF UPPER COLUMNS ACCOUNTED FOR

142.20 MATERIAL AND STRENGTH REDUCTION FACTORS

Two-way Slabs
BS8110 material factors used:
For concrete = 1.50
For nonprestressed steel = 1.15
For prestressed steel = 1.05

One-way Slabs
BS8110 material factors used:
For concrete = 1.50
For nonprestressed steel = 1.15
For prestressed steel = 1.05

Beams
BS8110 material factors used:
For concrete = 1.50

Các thông số vật liệu và các tham số để kiểm tra kết cấu dự ứng lực theo tiêu chuẩn BS8110 - 1
Project Name: MABELLE HOTEL
Date of execution: October 27, 2016
For nonprestressed steel = 1.15
For prestressed steel = 1.05

142.30 COVER TO REINFORCEMENT

Two-way Slabs
Prestressing Tendons (CGS)
At top = 50 mm
At bottom = 50 mm
Nonprestressing reinforcement (cover)
At top = 15 mm
At bottom = 15 mm

One-way Slabs
Prestressing Tendons (CGS)
At top = 50 mm
At bottom = 50 mm
Nonprestressing reinforcement (cover)
At top = 15 mm
At bottom = 15 mm

Beams
Prestressing Tendons (CGS)
At top = 50 mm
At bottom = 50 mm
Nonprestressing reinforcement (cover)
At top = 40 mm
At bottom = 40 mm

142.40 MINIMUM BAR LENGTH

Two-way systems
Cut off length of minimum steel over support (length/span) = 0.17
Cut off length of minimum steel in span (length/span) = 0.33
Extension of rebar beyond where required for strength:
Top bars = 300 mm
Bottom bars = 300 mm

One-way slabs
Cut off length of minimum steel over support (length/span) = 0.17
Cut off length of minimum steel in span (length/span) = 0.33
Extension of rebar beyond where required for strength:
Top bars = 300 mm
Bottom bars = 300 mm

Beams
Cut off length of minimum steel over support (length/span) = 0.20
Cut off length of minimum steel in span (length/span) = 0.40
Extension of rebar beyond where required for strength:
Top bars = 300 mm
Bottom bars = 300 mm
143 DESIGN CRITERIA

143.10 ONE-WAY SLABS

Service (final) stresses


Tension stress as multiple of (f'c)^1/2
At top fibers = 0.36
At bottom fibers = 0.36
Compression stress as multiple of f'c
At top fibers = 0.33

Các thông số vật liệu và các tham số để kiểm tra kết cấu dự ứng lực theo tiêu chuẩn BS8110 - 2
Project Name: MABELLE HOTEL
Date of execution: October 27, 2016
At bottom fibers = 0.33

Initial (transfer) stresses


Tension stress as multiple of (f'c)^1/2
At top fibers = 0.36
At bottom fibers = 0.36
Compression stress as multiple of f'c
At top fibers = 0.50
At bottom fibers = 0.50

143.20 TWO-WAY SLABS

Service (final) stresses


Tension stress as multiple of (f'c)^1/2
At top fibers = 0.36
At bottom fibers = 0.36
Compression stress as multiple of f'c
At top fibers = 0.33
At bottom fibers = 0.33

Initial (transfer) stresses


Tension stress as multiple of (f'c)^1/2
At top fibers = 0.36
At bottom fibers = 0.36
Compression stress as multiple of f'c
At top fibers = 0.50
At bottom fibers = 0.50

143.30 BEAMS

Service (final) stresses


Tension stress as multiple of (f'c)^1/2
At top fibers = 0.36
At bottom fibers = 0.36
Compression stress as multiple of f'c
At top fibers = 0.33
At bottom fibers = 0.33

Initial (transfer) stresses


Tension stress as multiple of (f'c)^1/2
At top fibers = 0.36
At bottom fibers = 0.36
Compression stress as multiple of f'c
At top fibers = 0.50
At bottom fibers = 0.50

Các thông số vật liệu và các tham số để kiểm tra kết cấu dự ứng lực theo tiêu chuẩn BS8110 - 3
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

156 DESIGN SECTION REBAR


156.20 DESIGN SECTION REBAR FOR AUTOMATICALLY GENERATED SECTIONS

Load Case
Rebar Envelope

Automatically Generated Design Sections

Design Strip: Support Line 39 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
3901000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3901001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3901002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3903000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3903001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3903002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3903003 0 0 242 0 0 242 0-14m 3-10m NA NA
m m
3903004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3903005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3903006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3903007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3903008 679 867 0 0 867 0 5-14m 0-10m NA NA
m m
3903009 679 867 0 0 867 0 5-14m 0-10m NA NA
m m
3903010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3903011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3904000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3904001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3904002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3904003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3904004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3904005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3904006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
2
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
3904007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3904008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3904009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3904010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3904011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3906000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3906001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 40 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
4001000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4001001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4001002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4003000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4003001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4003002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4003003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4003004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4003005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4003006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4003007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4003008 167 0 0 0 167 0 1-14m 0-10m NA NA
m m
4003009 167 0 0 0 167 0 1-14m 0-10m NA NA
m m
4003010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4003011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4004000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4004001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4004002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
3
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

4004003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
4004004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4004005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4004006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4004007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4004008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4004009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4004010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4004011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4006000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4006001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 41 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
4101000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4101001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4101002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4102000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4102001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4102002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4102003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4102004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4102005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4102006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4102007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4102008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4102009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4102010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4103000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
4
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
4103001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4103002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4103003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4103004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4103005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4103006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4103007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4103008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4103009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4103010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4104000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4104001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 42 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
4201000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4201001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4201002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4202000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4202001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4202002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4202003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4202004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4202005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4202006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4202007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4202008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4202009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
5
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

4202010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
4203000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4203001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4203002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4203003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4203004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4203005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4203006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4203007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4203008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4203009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4203010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4204000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4204001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 43 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
4301000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4301001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4301002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4302000 96 410 0 0 410 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
4302001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4302002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4302003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4302004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4302005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4302006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4302007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4302008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
6
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
4302009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4302010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4303000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4303001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4303002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4303003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4303004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4303005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4303006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4303007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4303008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4303009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4303010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4304000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4304001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 44 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
4401000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4401001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4401002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4403000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4403001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4403002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4403003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4403004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4403005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4403006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
7
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

4403007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
4403008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4403009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4403010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4403011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4404000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 3884.00 40
m m
4404001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
4404002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 1681.00 90
m m
4404003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 1681.00 90
m m
4404004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
4404005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 1681.00 90
m m
4405000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4405001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4405002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4405003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4405004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4405005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4405006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4405007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4405008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4405009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4405010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4406000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
4406001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 45 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
4501000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4501001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
8
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
4501002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4502000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
4502001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
4502002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 353.80 190
m m
4502003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 353.80 200
m m
4502004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 353.80 200
m m
4502005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 353.80 200
m m
4502006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 353.80 200
m m
4502007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
4502008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 353.80 200
m m
4502009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 353.80 200
m m
4502010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 353.80 200
m m
4503000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4503001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4503002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4503003 0 24 0 0 24 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4503004 0 309 0 0 309 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
4504000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 360.60 310
m m
4504001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
4504002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
4504003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
4504004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
4504005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
4504006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
4505000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4505001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4505002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4505003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4505004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
9
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

4505005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
4505006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4505007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4505008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4505009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4505010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4506000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m

4506001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0


m m

Design Strip: Support Line 46 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
4602000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4602001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4602002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4602003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4602004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4602005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4602006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4602007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4602008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4603000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4603001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 47 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
4701000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4701001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
10
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

4701002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
4703000 38 0 0 0 38 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4703001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4703002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4703003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4703004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4703005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4703006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4703007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4703008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4703009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4703010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4704016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
4705000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
11
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m

Design Strip: Support Line 48 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
4801000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4801001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4801002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4802000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
4802001 0 0 0 432 0 432 0-18m 1-18m 825.60 190
m m
4802002 0 0 488 1037 0 1037 0-18m 4-18m 825.60 190
m m
4802003 0 0 756 1324 0 1324 0-18m 5-18m 0.00 0
m m
4802004 0 0 680 1316 0 1316 0-18m 5-18m 0.00 0
m m
4802005 0 0 315 965 0 965 0-18m 3-18m 0.00 0
m m
4802006 0 0 0 343 0 343 0-18m 1-18m 825.60 190
m m
4802007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
4802008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
4802009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
4802010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
4802011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
4802012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4802013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4802014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4803002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4803000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4803003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4803001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 49 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
12
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m


4901000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4901001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4901002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4902000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4902001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4902002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4902003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4902004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4902005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4902006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4902007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4902008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4902009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4552.00 30
m m
4902010 663 0 0 0 663 0 2-18m 0-18m 4544.00 30
m m
4903000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4903001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4903002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4903003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4903004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
4903005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 50 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
5002000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5002001 0 0 878 470 0 878 0-18m 3-18m 707.70 220
m m
5002002 0 0 2261 1351 0 2261 0-18m 8-18m 707.70 220
m m
5002003 0 0 2677 1598 0 2677 0-18m 10-18m 0.00 0
m m
5002004 0 0 2362 1389 0 2362 0-18m 9-18m 0.00 0
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
13
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

5002005 0 0 2159 1308 0 2159 0-18m 8-18m 707.70 220


m m
5002006 0 0 1219 815 0 1219 0-18m 4-18m 707.70 220
m m
5002007 0 0 0 11 0 11 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5002008 0 0 0 626 0 626 0-18m 2-18m 707.70 220
m m
5002009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 975.30 160
m m
5002010 0 1188 0 0 1188 0 4-18m 0-18m 2101.00 70
m m
5003000 0 149 0 0 149 0 0-18m 0-18m 1392.00 110
m m
5003001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5003002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5003003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5003004 0 0 46 222 0 222 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5003005 0 0 340 307 0 340 0-18m 1-18m 0.00 0
m m
5003006 0 0 181 296 0 296 0-18m 1-18m 0.00 0
m m
5003007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5003008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5003009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5003010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1185.00 130
m m
5004000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1144.00 130
m m
5004001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5004002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5004003 0 0 0 25 0 25 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5004004 0 0 370 353 0 370 0-18m 1-18m 0.00 0
m m
5004005 0 0 503 366 0 503 0-18m 1-18m 0.00 0
m m
5004006 0 0 218 346 0 346 0-18m 1-18m 707.70 220
m m
5004007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5004008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5004009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5004010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1436.00 100
m m
5005000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1123.00 130
m m
5005001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
14
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
5005002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5005003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5005004 0 0 167 274 0 274 0-18m 1-18m 0.00 0
m m

5005005 0 0 387 394 0 394 0-18m 1-18m 0.00 0


m m
5005006 0 0 206 251 0 251 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5005007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5005008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5005009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5005010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1209.0 120
m m 0
5006000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 767.70 200
m m
5006001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5006002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5006003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5006004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 51 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
5102000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5102001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5102002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5102003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5102004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5102005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5102006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5102007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5102008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5102009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
15
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

5102010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
5103000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5103001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5103002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5103003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5103004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5103005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5103006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5103007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5103008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5103009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5103010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5104000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5104001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5104002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5104003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5104004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5104005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5104006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5104007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5104008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5104009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5104010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5105000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5105001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5105002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5105003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5105004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

5105005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
16
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
5105006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5105007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5105008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5105009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5105010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5106000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5106001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5106002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5106003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5106004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 52 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
5201000 115 0 115 0 115 115 0-14m 1-10m NA NA
m m
5201001 183 0 183 0 183 183 1-14m 2-10m NA NA
m m
5201002 148 0 148 0 148 148 0-14m 1-10m NA NA
m m
5201003 66 0 66 0 66 66 0-14m 0-10m NA NA
m m
5201004 69 0 69 0 69 69 0-14m 0-10m NA NA
m m
5201005 69 0 69 0 69 69 0-14m 0-10m NA NA
m m
5201006 389 0 389 0 389 389 2-14m 4-10m NA NA
m m
5201007 389 0 389 0 389 389 2-14m 4-10m NA NA
m m
5201008 388 0 388 0 388 388 2-14m 4-10m NA NA
m m
5202000 389 0 389 0 389 389 2-14m 4-10m NA NA
m m
5202001 389 0 389 0 389 389 2-14m 4-10m NA NA
m m
5203000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5203001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5203002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5203003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
17
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

5203004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
5203005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5203006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5204000 535 0 535 0 535 535 3-14m 6-10m NA NA
m m
5204001 534 0 534 0 534 534 3-14m 6-10m NA NA
m m
5205000 528 0 528 0 528 528 3-14m 6-10m NA NA
m m
5205001 527 0 527 0 527 527 3-14m 6-10m NA NA
m m
5205002 527 0 527 0 527 527 3-14m 6-10m NA NA
m m
5205003 74 0 74 0 74 74 0-14m 0-10m NA NA
m m
5205004 74 0 74 0 74 74 0-14m 0-10m NA NA
m m
5205005 91 0 91 0 91 91 0-14m 1-10m NA NA
m m
5205006 81 0 81 0 81 81 0-14m 1-10m NA NA
m m
5205007 16 0 16 0 16 16 0-14m 0-10m NA NA
m m
5205008 141 0 141 0 141 141 0-14m 1-10m NA NA
m m
5205009 141 0 141 0 141 141 0-14m 1-10m NA NA
m m
5205010 188 0 188 0 188 188 1-14m 2-10m NA NA
m m
5205011 188 0 188 0 188 188 1-14m 2-10m NA NA
m m
5205012 188 0 188 0 188 188 1-14m 2-10m NA NA
m m
5206000 188 0 188 0 188 188 1-14m 2-10m NA NA
m m
5206001 188 0 188 0 188 188 1-14m 2-10m NA NA
m m
5207000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

5207003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
5207004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
18
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
5207009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207019 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207020 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5207021 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5208000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5208001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5208002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5208003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5208004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5208005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5208006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5208007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5208008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5208009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5208010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5208011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5208012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5209000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5209001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5209002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
19
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

5209003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
5209004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5209005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5209006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5209007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

5209008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
5209009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5209010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5209011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5209012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5210000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 1324.0 110
m m 0
5210001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 589.70 260
m m
5210002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 589.70 260
m m
5210003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 589.70 260
m m
5210004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
5210005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
5210006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
5210007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
5210008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
5210009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
5210010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
5210011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
5210012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 589.70 260
m m
5210013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 589.70 260
m m
5210014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 53 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
20
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m


5301000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5301001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5301002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5301003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5301004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5301005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5301006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5301007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5301008 0 0 0 128 0 128 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5301009 0 0 0 134 0 134 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5301010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5301011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5301012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5301013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5301014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5302000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5302001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5302002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5302003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5302004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5302005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5302006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5302007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5302008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5302009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5302010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5303000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5303001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5303002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
21
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

5303003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220


m m
5303004 0 0 0 32 0 32 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5303005 0 0 0 107 0 107 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5303006 0 0 0 7 0 7 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5303007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5303008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5303009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5303010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5303011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m

5303012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
5303013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5303014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5304000 500 0 500 0 500 500 1-18m 1-18m 0.00 0
m m
5304001 503 0 503 0 503 503 1-18m 1-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 54 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
5402000 491 0 0 0 491 0 1-18m 0-18m 707.70 220
m m
5402001 0 0 171 0 0 171 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5402002 0 0 171 0 0 171 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5402003 0 0 171 31 0 171 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5402004 0 0 171 86 0 171 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5402005 0 0 171 0 0 171 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5402006 0 0 171 0 0 171 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5402007 0 0 171 0 0 171 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
5402008 491 0 0 0 491 0 1-18m 0-18m 707.70 220
m m
5402009 491 0 0 0 491 0 1-18m 0-18m 707.70 220
m m
5402010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
22
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
5402011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5402012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
5403000 535 0 535 0 535 535 2-18m 2-18m 0.00 0
m m
5403001 535 0 535 0 535 535 2-18m 2-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 55 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
5502000 0 0 1531 474 0 1531 0-14m 19-10m NA NA
m m
5502001 0 0 1531 771 0 1531 0-14m 19-10m NA NA
m m
5502002 0 0 1531 921 0 1531 0-14m 19-10m NA NA
m m
5502003 0 0 1532 997 0 1532 0-14m 19-10m NA NA
m m
5502004 0 0 1532 1030 0 1532 0-14m 19-10m NA NA
m m
5502005 0 0 1532 794 0 1532 0-14m 19-10m NA NA
m m
5502006 0 0 1532 447 0 1532 0-14m 19-10m NA NA
m m
5502007 1532 19 0 0 1532 0 9-14m 0-10m NA NA
m m
5502008 1532 688 0 0 1532 0 9-14m 0-10m NA NA
m m
5502009 1532 688 0 0 1532 0 9-14m 0-10m NA NA
m m
5502010 1532 787 0 0 1532 0 9-14m 0-10m NA NA
m m
5502011 1532 787 0 0 1532 0 9-14m 0-10m NA NA
m m
5502012 766 0 766 0 766 766 4-14m 9-10m NA NA
m m
5503000 766 0 766 0 766 766 4-14m 9-10m NA NA
m m
5503001 766 0 766 0 766 766 4-14m 9-10m NA NA
m m
5503002 766 0 766 0 766 766 4-14m 9-10m NA NA
m m
5503003 802 270 0 0 802 0 5-14m 0-10m NA NA
m m
5503004 802 270 0 0 802 0 5-14m 0-10m NA NA
m m
5503005 0 116 802 0 116 802 0-14m 10-10m NA NA
m m
5503006 802 158 0 0 802 0 5-14m 0-10m NA NA
m m
5503007 803 397 0 0 803 0 5-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
23
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

5503008 803 585 0 0 803 0 5-14m 0-10m NA NA


m m
5503009 803 585 0 0 803 0 5-14m 0-10m NA NA
m m
5503010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5503011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5503012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5504000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5504001 19 0 19 0 19 19 0-14m 0-10m NA NA
m m
5504002 19 0 19 0 19 19 0-14m 0-10m NA NA
m m
5504003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5504004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5504005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5504006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5504007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5504008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5504009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5504010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5504011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

5504012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
5504013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5504014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5505000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5505001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5505002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5505003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5505004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5505005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5505006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5505007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5505008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
24
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
5505009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5505010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5505011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5506000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5506001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5506002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5506003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5506004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5506005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5506006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5506007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5506008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5506009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5506010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5506011 0 541 0 0 541 0 3-14m 0-10m NA NA
m m
5506012 0 541 0 0 541 0 3-14m 0-10m NA NA
m m
5506013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5506014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5506015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5507000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5507001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 56 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
5601000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 176.90 310
m m
5601001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 190
m m
5601002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 190
m m
5601003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 190
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
25
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

5601004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.90 190


m m
5601005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.90 190
m m
5601006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 190
m m
5601007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 190
m m
5601008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 190
m m
5601009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 190
m m
5601010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 190
m m

Design Strip: Support Line 18 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
1802000 0 113200 51320 106900 113200 106900 735-14 1361-1 NA NA
mm 0mm
1802001 0 27440 51320 21400 27440 51320 178-14 653-10 NA NA
mm mm
1802002 0 31650 51320 25630 31650 51320 205-14 653-10 NA NA
mm mm
1802003 0 31650 51320 25630 31650 51320 205-14 653-10 NA NA
mm mm
1802004 0 522 109500 29890 522 109500 3-14m 1394-1 NA NA
m 0mm
1802005 0 131900 109500 161300 131900 161300 857-14 2054-1 NA NA
mm 0mm
1803000 0 50810 109500 32730 50810 109500 330-14 1394-1 NA NA
mm 0mm
1803001 0 77610 0 60580 77610 60580 504-14 771-10 NA NA
mm mm
1803002 0 156700 51320 149000 156700 149000 1018-1 1898-1 NA NA
4mm 0mm
1803003 0 156700 51320 149000 156700 149000 1018-1 1898-1 NA NA
4mm 0mm
1803004 0 75300 48650 66800 75300 66800 489-14 850-10 NA NA
mm mm
1803005 0 16310 48650 7379 16310 48650 106-14 619-10 NA NA
mm mm
1803006 0 21800 48650 12630 21800 48650 141-14 619-10 NA NA
mm mm
1803007 0 21720 48650 12670 21720 48650 141-14 619-10 NA NA
mm mm
1803008 0 27150 48650 18640 27150 48650 176-14 619-10 NA NA
mm mm
1803009 0 26140 48650 18510 26140 48650 169-14 619-10 NA NA
mm mm
1803010 0 25370 51320 19020 25370 51320 164-14 653-10 NA NA
mm mm
1803011 0 20970 51320 29120 20970 51320 136-14 653-10 NA NA
mm mm
1805000 0 37610 51320 32310 37610 51320 244-14 653-10 NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
26
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

mm mm
1805001 0 37420 51320 32120 37420 51320 243-14 653-10 NA NA
mm mm

Design Strip: Support Line 19 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
1902000 0 161300 51320 170200 161300 170200 1048-1 2168-1 NA NA
4mm 0mm
1902001 0 160700 51320 169600 160700 169600 1044-1 2160-1 NA NA
4mm 0mm
1902002 0 153800 51320 162700 153800 162700 999-14 2072-1 NA NA
mm 0mm
1902003 0 153800 51320 162700 153800 162700 999-14 2072-1 NA NA
mm 0mm
1902004 0 51950 109500 81220 51950 109500 337-14 1394-1 NA NA
mm 0mm
1902005 0 204000 109500 233300 204000 233300 1325-1 2971-1 NA NA
4mm 0mm
1903000 0 50760 109500 32790 50760 109500 329-14 1394-1 NA NA
mm 0mm
1903001 0 61330 0 44490 61330 44490 398-14 566-10 NA NA
mm mm
1903002 0 130900 51320 123300 130900 123300 850-14 1570-1 NA NA
mm 0mm
1903003 0 130900 51320 123300 130900 123300 850-14 1570-1 NA NA
mm 0mm
1903004 0 35700 48650 27420 35700 48650 232-14 619-10 NA NA
mm mm
1903005 0 6354 48650 11550 6354 48650 41-14m 619-10 NA NA
m mm
1903006 0 1450 48650 6257 1450 48650 9-14m 619-10 NA NA
m mm
1903007 0 0 48650 0 0 48650 0-14m 619-10 NA NA
m mm
1903008 0 0 48650 0 0 48650 0-14m 619-10 NA NA
m mm
1903009 0 7590 48650 177 7590 48650 49-14m 619-10 NA NA
m mm
1903010 0 5612 51320 0 5612 51320 36-14m 653-10 NA NA
m mm
1903011 0 36980 51320 45040 36980 51320 240-14 653-10 NA NA
mm mm
1905000 0 42970 51320 37560 42970 51320 279-14 653-10 NA NA
mm mm
1905001 0 42910 51320 37490 42910 51320 278-14 653-10 NA NA
mm mm

Design Strip: Support Line 20 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
27
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

2002000 0 234500 43250 226900 234500 226900 1524-1 2890-1 NA NA


4mm 0mm
2002001 0 272400 43250 264800 272400 264800 1770-1 3373-1 NA NA
4mm 0mm
2002002 0 274200 43250 266600 274200 266600 1782-1 3396-1 NA NA
4mm 0mm
2002003 0 283500 43250 275800 283500 275800 1842-1 3513-1 NA NA
4mm 0mm
2002004 0 181400 61580 168700 181400 168700 1178-1 2149-1 NA NA
4mm 0mm
2002005 0 172400 61580 159800 172400 159800 1120-1 2035-1 NA NA
4mm 0mm
2002006 0 157900 61580 145500 157900 145500 1026-1 1853-1 NA NA
4mm 0mm
2003000 0 158300 61580 145800 158300 145800 1028-1 1857-1 NA NA
4mm 0mm
2003001 0 88550 61580 76080 88550 76080 575-14 969-10 NA NA
mm mm
2003002 0 53960 41050 45940 53960 45940 350-14 585-10 NA NA
mm mm
2003003 0 41690 41050 33240 41690 41050 270-14 522-10 NA NA
mm mm
2003004 0 28520 41050 19780 28520 41050 185-14 522-10 NA NA
mm mm
2003005 0 10630 41050 1862 10630 41050 69-14m 522-10 NA NA
m mm
2003006 0 0 41050 0 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
2003007 0 0 41050 0 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
2003008 0 0 41050 3765 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
2003009 0 40390 41050 33020 40390 41050 262-14 522-10 NA NA
mm mm
2003010 0 36840 43250 30150 36840 43250 239-14 550-10 NA NA
mm mm
2004000 0 0 43250 0 0 43250 0-14m 550-10 NA NA
m mm
2004001 0 0 43250 0 0 43250 0-14m 550-10 NA NA
m mm

Design Strip: Support Line 21 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
2101000 0 16720 43250 8254 16720 43250 108-14 550-10 NA NA
mm mm
2101001 0 104700 43250 96020 104700 96020 680-14 1223-1 NA NA
mm 0mm
2101002 0 171600 43250 162800 171600 162800 1115-1 2073-1 NA NA
4mm 0mm
2102000 0 116500 57730 112600 116500 112600 757-14 1434-1 NA NA
mm 0mm
2102001 0 36970 25660 36120 36970 36120 240-14 460-10 NA NA
mm mm
2102002 0 107 24330 5150 107 24330 0-14m 309-10 NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
28
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m mm
2102003 0 0 22810 602 0 22810 0-14m 290-10 NA NA
m mm
2102004 0 0 22810 0 0 22810 0-14m 290-10 NA NA
m mm
2102005 0 0 22810 0 0 22810 0-14m 290-10 NA NA
m mm
2102006 0 0 22810 0 0 22810 0-14m 290-10 NA NA
m mm
2102007 0 24760 57730 21680 24760 57730 160-14 735-10 NA NA
mm mm
2102008 0 49470 57730 46790 49470 57730 321-14 735-10 NA NA
mm mm
2102009 0 49470 57730 46790 49470 57730 321-14 735-10 NA NA
mm mm
2102010 0 63380 86600 60690 63380 86600 411-14 1103-1 NA NA
mm 0mm
2102011 0 36230 86600 33040 36230 86600 235-14 1103-1 NA NA
mm 0mm
2103000 0 36350 86600 33180 36350 86600 236-14 1103-1 NA NA
mm 0mm
2103001 0 0 86600 17890 0 86600 0-14m 1103-1 NA NA
m 0mm
2103002 0 87870 41050 96680 87870 96680 571-14 1231-1 NA NA
mm 0mm
2103003 0 87870 41050 96680 87870 96680 571-14 1231-1 NA NA
mm 0mm
2103004 0 73150 41050 81470 73150 81470 475-14 1037-1 NA NA
mm 0mm
2103005 0 58930 41050 66930 58930 66930 383-14 852-10 NA NA
mm mm
2103006 0 48620 41050 56520 48620 56520 316-14 720-10 NA NA
mm mm
2103007 0 39330 41050 47330 39330 47330 255-14 602-10 NA NA
mm mm
2103008 0 31910 41050 40240 31910 41050 207-14 522-10 NA NA
mm mm
2103009 0 16860 41050 25660 16860 41050 109-14 522-10 NA NA
mm mm
2103010 0 59870 41050 49340 59870 49340 389-14 628-10 NA NA
mm mm
2103011 0 82700 43250 72750 82700 72750 537-14 926-10 NA NA
mm mm
2104000 0 19160 43250 9434 19160 43250 124-14 550-10 NA NA
mm mm
2104001 0 16240 43250 6505 16240 43250 105-14 550-10 NA NA
mm mm

Design Strip: Support Line 22 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
2201000 0 0 43250 0 0 43250 0-14m 550-10 NA NA
m mm
2201001 0 27040 43250 20120 27040 43250 175-14 550-10 NA NA
mm mm

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
29
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

2201002 0 38400 43250 31540 38400 43250 249-14 550-10 NA NA


mm mm
2202000 0 22200 57730 20890 22200 57730 144-14 735-10 NA NA
mm mm
2202001 0 2746 25660 7418 2746 25660 17-14m 326-10 NA NA
m mm
2202002 0 15740 24330 18220 15740 24330 102-14 309-10 NA NA
mm mm
2202003 0 17520 24330 19350 17520 24330 113-14 309-10 NA NA
mm mm
2202004 0 17510 23520 18950 17510 23520 113-14 299-10 NA NA
mm mm
2202005 0 21600 23520 22940 21600 23520 140-14 299-10 NA NA
mm mm
2202006 0 29210 24330 30750 29210 30750 189-14 391-10 NA NA
mm mm
2202007 0 36460 24330 38850 36460 38850 236-14 494-10 NA NA
mm mm
2202008 0 23200 57730 35870 23200 57730 150-14 735-10 NA NA
mm mm
2202009 0 127800 61580 115900 127800 115900 830-14 1476-1 NA NA
mm 0mm
2202010 0 168800 61580 157100 168800 157100 1097-1 2001-1 NA NA
4mm 0mm
2203000 0 166700 61580 155000 166700 155000 1083-1 1974-1 NA NA
4mm 0mm
2203001 0 89250 61580 77140 89250 77140 580-14 982-10 NA NA
mm mm
2203002 0 58070 43250 48600 58070 48600 377-14 619-10 NA NA
mm mm
2203003 0 38410 43250 28480 38410 43250 249-14 550-10 NA NA
mm mm
2203004 0 27710 41050 17520 27710 41050 180-14 522-10 NA NA
mm mm
2203005 0 27710 41050 17520 27710 41050 180-14 522-10 NA NA
mm mm
2203006 0 21210 41050 10990 21210 41050 137-14 522-10 NA NA
mm mm
2203007 0 21210 41050 10990 21210 41050 137-14 522-10 NA NA
mm mm
2203008 0 7096 41050 0 7096 41050 46-14m 522-10 NA NA
m mm
2203009 0 9852 41050 0 9852 41050 64-14m 522-10 NA NA
m mm
2203010 0 18610 43250 7581 18610 43250 120-14 550-10 NA NA
mm mm
2203011 0 18070 43250 7318 18070 43250 117-14 550-10 NA NA
mm mm
2203012 0 90560 43250 80260 90560 80260 588-14 1022-1 NA NA
mm 0mm
2203013 0 89020 43250 79250 89020 79250 578-14 1009-1 NA NA
mm 0mm
2204000 0 3869 43250 0 3869 43250 25-14m 550-10 NA NA
m mm
2204001 0 3481 43250 0 3481 43250 22-14m 550-10 NA NA
m mm

Design Strip: Support Line 23 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
30
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
2301000 0 76030 30790 72880 76030 72880 494-14 928-10 NA NA
mm mm
2301001 0 154800 30790 151500 154800 151500 1006-1 1929-1 NA NA
4mm 0mm
2301002 0 434100 30790 430200 434100 430200 2821-1 5480-1 NA NA
4mm 0mm
2303000 0 242900 30790 239400 242900 239400 1578-1 3049-1 NA NA
4mm 0mm
2303001 0 553100 30790 560100 553100 560100 3594-1 7135-1 NA NA
4mm 0mm
2303002 0 55390 28830 60000 55390 60000 360-14 764-10 NA NA
mm mm
2303003 0 27920 27370 31690 27920 31690 181-14 403-10 NA NA
mm mm
2303004 0 15090 27370 18460 15090 27370 98-14m 348-10 NA NA
m mm
2303005 0 31200 27370 34550 31200 34550 202-14 440-10 NA NA
mm mm
2303006 0 55590 27370 59350 55590 59350 361-14 756-10 NA NA
mm mm
2303007 0 54530 28830 60010 54530 60010 354-14 764-10 NA NA
mm mm
2303008 0 90290 30790 96870 90290 96870 586-14 1234-1 NA NA
mm 0mm
2303009 0 90290 30790 96870 90290 96870 586-14 1234-1 NA NA
mm 0mm
2303010 0 56770 64870 74910 56770 74910 368-14 954-10 NA NA
mm mm
2303011 0 366000 64870 383200 366000 383200 2378-1 4881-1 NA NA
4mm 0mm
2304000 0 47810 64870 65130 47810 65130 310-14 829-10 NA NA
mm mm
2304001 0 10620 64870 0 10620 64870 69-14m 826-10 NA NA
m mm
2304002 0 10620 64870 0 10620 64870 69-14m 826-10 NA NA
m mm
2304003 0 10480 57220 0 10480 57220 68-14m 728-10 0.00 0
m mm
2304004 0 22410 31930 21700 22410 31930 145-14 406-10 0.00 0
mm mm
2304005 0 22410 31930 21700 22410 31930 145-14 406-10 0.00 0
mm mm
2304006 0 42130 31930 41170 42130 41170 273-14 524-10 0.00 0
mm mm
2304007 0 37340 31930 36280 37340 36280 242-14 462-10 0.00 0
mm mm
2305000 14420 0 14420 0 14420 14420 93-14m 183-10 NA NA
m mm
2305001 14420 0 14420 0 14420 14420 93-14m 183-10 NA NA
m mm
2305002 4561 0 4561 0 4561 4561 29-14m 58-10m NA NA
m m
2305003 4561 0 4561 0 4561 4561 29-14m 58-10m NA NA
m m
2305004 4561 0 4561 0 4561 4561 29-14m 58-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
31
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
2305005 4561 0 4561 0 4561 4561 29-14m 58-10m NA NA
m m
2305006 4561 0 4561 0 4561 4561 29-14m 58-10m NA NA
m m
2305007 4561 0 4561 0 4561 4561 29-14m 58-10m NA NA
m m
2305008 4561 0 4561 0 4561 4561 29-14m 58-10m NA NA
m m
2305009 4561 0 4561 0 4561 4561 29-14m 58-10m NA NA
m m
2305010 4561 0 4561 0 4561 4561 29-14m 58-10m NA NA
m m
2306000 0 0 58 7156 0 7156 0-14m 91-10m 589.70 260
m m
2306001 0 0 58 6696 0 6696 0-14m 85-10m 589.70 260
m m

Design Strip: Support Line 24 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
2401000 0 32690 43250 25720 32690 43250 212-14 550-10 NA NA
mm mm
2401001 0 73660 43250 66650 73660 66650 478-14 849-10 NA NA
mm mm
2401002 0 165100 43250 157900 165100 157900 1073-1 2011-1 NA NA
4mm 0mm
2402000 0 168700 43250 161500 168700 161500 1096-1 2057-1 NA NA
4mm 0mm
2402001 0 122300 41050 114800 122300 114800 794-14 1462-1 NA NA
mm 0mm
2402002 0 0 41050 0 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
2402003 0 55520 41050 62170 55520 62170 360-14 791-10 NA NA
mm mm
2402004 0 65530 41050 71850 65530 71850 425-14 915-10 NA NA
mm mm
2402005 0 48140 41050 54450 48140 54450 312-14 693-10 NA NA
mm mm
2402006 0 36640 41050 43160 36640 43160 238-14 549-10 NA NA
mm mm
2402007 0 38750 41050 45720 38750 45720 251-14 582-10 NA NA
mm mm
2402008 0 13050 41050 5754 13050 41050 84-14m 522-10 NA NA
m mm
2402009 0 13050 41050 5754 13050 41050 84-14m 522-10 NA NA
m mm
2402010 0 63350 86600 62230 63350 86600 411-14 1103-1 NA NA
mm 0mm
2402011 0 32370 86600 31250 32370 86600 210-14 1103-1 NA NA
mm 0mm
2403000 0 8000 0 11540 8000 11540 51-14m 147-10 364.90 310
m mm
2403001 0 8292 0 11750 8292 11750 53-14m 149-10 366.00 310
m mm

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
32
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

2403002 0 19640 45680 17880 19640 45680 127-14 581-10 0.00 0


mm mm
2403003 0 19640 45680 17880 19640 45680 127-14 581-10 0.00 0
mm mm
2403004 0 3564 45680 1792 3564 45680 23-14m 581-10 589.70 190
m mm
2404000 20530 0 20530 0 20530 20530 133-14 261-10 NA NA
mm mm
2404001 20530 0 20530 0 20530 20530 133-14 261-10 NA NA
mm mm
2404002 20530 0 20530 0 20530 20530 133-14 261-10 NA NA
mm mm
2404003 20530 0 20530 0 20530 20530 133-14 261-10 NA NA
mm mm
2404004 13680 0 13680 0 13680 13680 88-14m 174-10 NA NA
m mm
2404005 13680 0 13680 0 13680 13680 88-14m 174-10 NA NA
m mm
2404006 13680 0 13680 0 13680 13680 88-14m 174-10 NA NA
m mm
2404007 13680 0 13680 0 13680 13680 88-14m 174-10 NA NA
m mm
2404008 13680 0 13680 0 13680 13680 88-14m 174-10 NA NA
m mm
2404009 14420 0 14420 0 14420 14420 93-14m 183-10 NA NA
m mm
2404010 14420 0 14420 0 14420 14420 93-14m 183-10 NA NA
m mm
2405000 0 1792 0 371 1792 371 11-14m 4-10m 0.00 0
m m
2405001 0 1814 0 393 1814 393 11-14m 5-10m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 25 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
2501000 0 0 30790 4062 0 30790 0-18m 121-18 0.00 0
m mm
2501001 0 45840 30790 40750 45840 40750 180-18 160-18 0.00 0
mm mm
2501002 0 40580 30790 35500 40580 35500 159-18 139-18 0.00 0
mm mm
2502000 0 0 0 13190 0 13190 0-18m 51-18m 0.00 0
m m
2502001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
2502002 0 2638 0 2522 2638 2522 10-18m 9-18m 825.60 190
m m
2502003 0 4815 0 4635 4815 4635 18-18m 18-18m 0.00 0
m m
2502004 0 4327 0 4106 4327 4106 17-18m 16-18m 0.00 0
m m
2502005 0 627 0 408 627 408 2-18m 1-18m 0.00 0
m m
2502006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
33
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
2502007 0 7687 0 7537 7687 7537 30-18m 29-18m 825.60 190
m m
2502008 0 3949 0 3807 3949 3807 15-18m 14-18m 825.60 190
m m
2502009 0 0 0 3082 0 3082 0-18m 12-18m 907.60 170
m m
2502010 0 119500 0 145300 119500 145300 469-18 571-18 825.60 190
mm mm
2503000 0 27210 68770 48290 27210 68770 106-18 270-18 0.00 0
mm mm
2503001 0 12800 0 33450 12800 33450 50-18m 131-18 0.00 0
m mm
2503002 0 15260 0 35840 15260 35840 59-18m 140-18 0.00 0
m mm
2503003 0 15250 0 35760 15250 35760 59-18m 140-18 0.00 0
m mm
2503004 0 0 0 19190 0 19190 0-18m 75-18m 0.00 0
m m
2503005 0 0 0 15530 0 15530 0-18m 61-18m 0.00 0
m m
2503006 0 0 0 13320 0 13320 0-18m 52-18m 0.00 0
m m
2503007 0 0 0 10270 0 10270 0-18m 40-18m 0.00 0
m m
2503008 0 0 0 9882 0 9882 0-18m 38-18m 0.00 0
m m
2503009 0 3082 0 23640 3082 23640 12-18m 92-18m 0.00 0
m m
2503010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
2504000 0 13380 19220 5431 13380 19220 52-18m 75-18m 3102.00 50
m m
2504001 0 13210 19220 5268 13210 19220 51-18m 75-18m 3102.00 50
m m

Design Strip: Support Line 26 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
2601000 0 41100 34210 36580 41100 36580 267-14 465-10 NA NA
mm mm
2601001 0 39090 34210 34600 39090 34600 254-14 440-10 NA NA
mm mm
2601002 0 45900 34210 41500 45900 41500 298-14 528-10 NA NA
mm mm
2603000 0 66250 34210 62030 66250 62030 430-14 790-10 NA NA
mm mm
2603001 0 1980 34210 7538 1980 34210 12-14m 435-10 NA NA
m mm
2603002 0 19050 34210 23910 19050 34210 123-14 435-10 NA NA
mm mm
2603003 0 15160 32440 19470 15160 32440 98-14m 413-10 NA NA
m mm
2603004 0 13130 32440 17100 13130 32440 85-14m 413-10 NA NA
m mm

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
34
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

2603005 0 9604 32440 13500 9604 32440 62-14m 413-10 NA NA


m mm
2603006 0 3115 32440 7177 3115 32440 20-14m 413-10 NA NA
m mm
2603007 0 0 32440 0 0 32440 0-14m 413-10 NA NA
m mm
2603008 0 1977 36490 9895 1977 36490 12-14m 464-10 NA NA
m mm
2603009 0 54900 36490 65220 54900 65220 356-14 830-10 NA NA
mm mm
2603010 0 73960 51320 90440 73960 90440 480-14 1152-1 NA NA
mm 0mm
2604000 48500 0 0 0 48500 0 315-14 0-10m NA NA
mm m
2604001 48500 0 0 0 48500 0 315-14 0-10m NA NA
mm m
2604002 48500 0 0 0 48500 0 315-14 0-10m NA NA
mm m
2604003 21000 0 0 0 21000 0 136-14 0-10m NA NA
mm m
2604004 21000 0 0 0 21000 0 136-14 0-10m NA NA
mm m
2604005 21000 0 0 0 21000 0 136-14 0-10m NA NA
mm m
2604006 10810 0 10810 0 10810 10810 70-14m 137-10 NA NA
m mm
2604007 10810 0 10810 0 10810 10810 70-14m 137-10 NA NA
m mm
2604008 7602 0 7602 0 7602 7602 49-14m 96-10m NA NA
m m
2604009 7602 0 7602 0 7602 7602 49-14m 96-10m NA NA
m m
2604010 7602 0 7602 0 7602 7602 49-14m 96-10m NA NA
m m
2604011 7602 0 7602 0 7602 7602 49-14m 96-10m NA NA
m m
2604012 7602 0 7602 0 7602 7602 49-14m 96-10m NA NA
m m
2604013 7602 0 7602 0 7602 7602 49-14m 96-10m NA NA
m m
2604014 7602 0 7602 0 7602 7602 49-14m 96-10m NA NA
m m
2604015 7602 0 7602 0 7602 7602 49-14m 96-10m NA NA
m m
2604016 7602 0 7602 0 7602 7602 49-14m 96-10m NA NA
m m
2605000 7602 0 7602 0 7602 7602 49-14m 96-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 27 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
2701000 0 9976 27370 14960 9976 27370 39-18m 107-18 0.00 0
m mm
2701001 0 44810 27370 49800 44810 49800 176-18 195-18 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
35
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

mm mm
2701002 0 59850 27370 64820 59850 64820 235-18 254-18 0.00 0
mm mm
2702000 0 56580 0 73640 56580 73640 222-18 289-18 0.00 0
mm mm
2702001 0 36460 0 36130 36460 36130 143-18 142-18 825.60 190
mm mm
2702002 0 55210 0 54560 55210 54560 217-18 214-18 825.60 190
mm mm
2702003 0 66880 0 66050 66880 66050 262-18 259-18 0.00 0
mm mm
2702004 0 63340 0 62460 63340 62460 249-18 245-18 0.00 0
mm mm
2702005 0 68460 0 67530 68460 67530 269-18 265-18 0.00 0
mm mm
2702006 0 68810 0 67960 68810 67960 270-18 267-18 0.00 0
mm mm
2702007 0 71500 0 70730 71500 70730 281-18 278-18 0.00 0
mm mm
2702008 0 74730 0 74100 74730 74100 293-18 291-18 825.60 190
mm mm
2702009 0 75300 0 73510 75300 73510 296-18 289-18 825.60 190
mm mm
2702010 0 70030 61070 66000 70030 66000 275-18 259-18 825.60 190
mm mm
2702011 0 70030 61070 66000 70030 66000 275-18 259-18 825.60 190
mm mm
2702012 60310 0 0 0 60310 0 237-18 0-18m 0.00 0
mm m
2702013 60310 0 0 0 60310 0 237-18 0-18m 0.00 0
mm m
2702014 60310 0 0 0 60310 0 237-18 0-18m 0.00 0
mm m
2703002 38230 0 0 0 38230 0 150-18 0-18m 0.00 0
mm m
2703000 38230 0 0 0 38230 0 150-18 0-18m 0.00 0
mm m
2703003 38230 0 0 0 38230 0 150-18 0-18m 0.00 0
mm m
2703001 38230 0 0 0 38230 0 150-18 0-18m 0.00 0
mm m

Design Strip: Support Line 28 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
2801000 0 0 46180 0 0 46180 0-18m 181-18 0.00 0
m mm
2801001 0 30010 46180 24810 30010 46180 117-18 181-18 0.00 0
mm mm
2801002 0 14860 46180 9742 14860 46180 58-18m 181-18 0.00 0
m mm
2802000 0 0 46180 1518 0 46180 0-18m 181-18 0.00 0
m mm
2802001 0 92660 46180 99530 92660 99530 364-18 391-18 0.00 0
mm mm

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
36
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

2802002 0 162800 43250 168400 162800 168400 640-18 662-18 0.00 0


mm mm
2802003 0 133200 43250 138000 133200 138000 523-18 542-18 0.00 0
mm mm
2802004 0 171900 43250 176100 171900 176100 675-18 692-18 0.00 0
mm mm
2802005 0 169900 43250 173800 169900 173800 668-18 683-18 0.00 0
mm mm
2802006 0 179400 43250 183400 179400 183400 705-18 721-18 0.00 0
mm mm
2802007 0 195800 43250 201700 195800 201700 769-18 793-18 0.00 0
mm mm
2802008 0 216400 43250 222800 216400 222800 850-18 875-18 0.00 0
mm mm
2802009 0 222500 48650 234500 222500 234500 874-18 921-18 0.00 0
mm mm
2802010 0 209700 48650 222400 209700 222400 824-18 874-18 0.00 0
mm mm
2803000 0 125500 69280 144300 125500 144300 493-18 567-18 0.00 0
mm mm
2803001 0 130900 69280 149700 130900 149700 514-18 588-18 0.00 0
mm mm
2803002 0 130900 69280 149700 130900 149700 514-18 588-18 0.00 0
mm mm
2803003 64650 0 0 0 64650 0 254-18 0-18m 0.00 0
mm m
2803004 64650 0 0 0 64650 0 254-18 0-18m 0.00 0
mm m
2803005 64650 0 0 0 64650 0 254-18 0-18m 0.00 0
mm m

Design Strip: Support Line 29 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
2902000 0 32800 0 30460 32800 30460 128-18 119-18 707.70 220
mm mm
2902001 0 39510 0 38700 39510 38700 155-18 152-18 707.70 220
mm mm
2902002 0 50280 0 48340 50280 48340 197-18 190-18 707.70 220
mm mm
2902003 0 55890 0 53890 55890 53890 219-18 211-18 0.00 0
mm mm
2902004 0 55290 0 53270 55290 53270 217-18 209-18 0.00 0
mm mm
2902005 0 61450 0 59390 61450 59390 241-18 233-18 0.00 0
mm mm
2902006 0 62880 0 60830 62880 60830 247-18 239-18 0.00 0
mm mm
2902007 0 65770 0 63750 65770 63750 258-18 250-18 0.00 0
mm mm
2902008 0 67090 0 67140 67090 67140 263-18 263-18 707.70 220
mm mm
2902009 0 67380 0 65880 67380 65880 264-18 259-18 707.70 220
mm mm
2902010 0 705 0 34940 705 34940 2-18m 137-18 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
37
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m mm
2903000 0 0 0 8876 0 8876 0-18m 34-18m 0.00 0
m m
2903001 0 71250 0 69950 71250 69950 280-18 275-18 707.70 220
mm mm
2903002 0 71610 0 69410 71610 69410 281-18 272-18 0.00 0
mm mm
2903003 0 71780 0 69570 71780 69570 282-18 273-18 0.00 0
mm mm
2903004 0 83230 0 80000 83230 80000 327-18 314-18 0.00 0
mm mm
2903005 0 72370 0 69190 72370 69190 284-18 272-18 0.00 0
mm mm
2903006 0 72520 0 69350 72520 69350 285-18 272-18 0.00 0
mm mm
2903007 0 54290 0 51240 54290 51240 213-18 201-18 0.00 0
mm mm
2903008 0 54680 0 51300 54680 51300 214-18 201-18 0.00 0
mm mm
2903009 0 37050 0 33820 37050 33820 145-18 132-18 707.70 220
mm mm
2903010 0 25800 0 50040 25800 50040 101-18 196-18 0.00 0
mm mm
2904000 0 46850 0 71120 46850 71120 184-18 279-18 0.00 0
mm mm
2904001 0 12910 0 9811 12910 9811 50-18m 38-18m 707.70 220
m m
2904002 0 11300 0 8320 11300 8320 44-18m 32-18m 707.70 220
m m
2904003 0 9507 0 6467 9507 6467 37-18m 25-18m 707.70 220
m m
2904004 0 6214 0 3170 6214 3170 24-18m 12-18m 0.00 0
m m
2904005 0 3937 0 890 3937 890 15-18m 3-18m 707.70 220
m m
2904006 0 3343 0 297 3343 297 13-18m 1-18m 707.70 220
m m
2904007 0 1431 0 0 1431 0 5-18m 0-18m 707.70 220
m m
2904008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
2904009 0 422 0 0 422 0 1-18m 0-18m 707.70 220
m m
2904010 0 0 0 13280 0 13280 0-18m 52-18m 0.00 0
m m
2905000 0 3940 0 28320 3940 28320 15-18m 111-18 0.00 0
m mm
2905001 0 9792 0 6595 9792 6595 38-18m 25-18m 707.70 220
m m
2905002 0 15020 0 12090 15020 12090 59-18m 47-18m 707.70 220
m m
2905003 0 20090 0 17080 20090 17080 78-18m 67-18m 0.00 0
m m
2905004 0 26270 0 23190 26270 23190 103-18 91-18m 0.00 0
mm m

2905005 0 25450 0 22360 25450 22360 100-18 87-18m 0.00 0


mm m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
38
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

2905006 0 30910 0 27790 30910 27790 121-18 109-18 0.00 0


mm mm
2905007 0 23480 0 19810 23480 19810 92-18m 77-18m 0.00 0
m m
2905008 0 21280 0 17320 21280 17320 83-18m 68-18m 0.00 0
m m
2905009 0 20470 0 18030 20470 18030 80-18m 70-18m 3385.0 40
m m 0
2905010 0 0 0 34140 0 34140 0-18m 134-18 2163.0 70
m mm 0
2906000 0 8143 0 46800 8143 46800 32-18m 184-18 1892.0 80
m mm 0
2906001 0 27160 0 26820 27160 26820 106-18 105-18 707.70 220
mm mm
2906002 0 26520 0 26060 26520 26060 104-18 102-18 707.70 220
mm mm
2906003 0 39010 0 38420 39010 38420 153-18 151-18 0.00 0
mm mm
2906004 0 46860 0 45610 46860 45610 184-18 179-18 707.70 220
mm mm
2906005 0 44060 0 42840 44060 42840 173-18 168-18 707.70 220
mm mm
2906006 0 46180 0 44940 46180 44940 181-18 176-18 707.70 220
mm mm
2906007 0 44350 0 43140 44350 43140 174-18 169-18 707.70 220
mm mm
2906008 0 37250 0 36130 37250 36130 146-18 142-18 1257.0 120
mm mm 0
2906009 0 22380 0 21440 22380 21440 87-18m 84-18m 1581.0 90
m m 0
2906010 0 23260 0 21970 23260 21970 91-18m 86-18m 1755.0 80
m m 0

Design Strip: Support Line 30 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
3002000 0 43160 35280 59180 43160 59180 280-14 753-10 NA NA
mm mm
3002001 0 177500 34210 193200 177500 193200 1153-1 2461-1 NA NA
4mm 0mm
3002002 0 226000 34210 241400 226000 241400 1468-1 3075-1 NA NA
4mm 0mm
3002003 0 206800 34210 222100 206800 222100 1344-1 2829-1 NA NA
4mm 0mm
3002004 0 219200 34210 234400 219200 234400 1424-1 2985-1 NA NA
4mm 0mm
3002005 0 206600 34210 221700 206600 221700 1342-1 2824-1 NA NA
4mm 0mm
3002006 0 208800 34210 224000 208800 224000 1357-1 2853-1 NA NA
4mm 0mm
3002007 0 213800 34210 229100 213800 229100 1389-1 2918-1 NA NA
4mm 0mm
3002008 0 233800 34210 249300 233800 249300 1519-1 3175-1 NA NA
4mm 0mm
3002009 0 237300 35280 253000 237300 253000 1542-1 3222-1 NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
39
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

4mm 0mm
3002010 0 256400 35280 272300 256400 272300 1666-1 3468-1 NA NA
4mm 0mm
3003000 0 253200 35280 269100 253200 269100 1645-1 3428-1 NA NA
4mm 0mm
3003001 0 277300 35280 293300 277300 293300 1802-1 3736-1 NA NA
4mm 0mm
3003002 0 296900 36490 313100 296900 313100 1929-1 3988-1 NA NA
4mm 0mm
3003003 0 203400 51320 227700 203400 227700 1321-1 2900-1 NA NA
4mm 0mm
3003004 0 214200 51320 238700 214200 238700 1392-1 3040-1 NA NA
4mm 0mm

Design Strip: Support Line 31 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
3101000 21010 0 0 0 21010 0 136-14 0-10m NA NA
mm m
3101001 21010 0 0 0 21010 0 136-14 0-10m NA NA
mm m
3101002 21010 0 0 0 21010 0 136-14 0-10m NA NA
mm m
3101003 21010 0 0 0 21010 0 136-14 0-10m NA NA
mm m
3101004 21010 0 0 0 21010 0 136-14 0-10m NA NA
mm m
3101005 21010 0 0 0 21010 0 136-14 0-10m NA NA
mm m
3101006 40440 0 0 0 40440 0 262-14 0-10m NA NA
mm m
3101007 40440 0 0 0 40440 0 262-14 0-10m NA NA
mm m
3101008 40440 0 0 0 40440 0 262-14 0-10m NA NA
mm m
3102000 40440 0 0 0 40440 0 262-14 0-10m NA NA
mm m
3102001 40440 0 0 0 40440 0 262-14 0-10m NA NA
mm m
3103000 0 113400 41050 97490 113400 97490 737-14 1241-1 NA NA
mm 0mm
3103001 0 75460 41050 59710 75460 59710 490-14 760-10 NA NA
mm mm
3103002 0 74450 41050 58090 74450 58090 483-14 740-10 NA NA
mm mm
3103003 0 29850 41050 13710 29850 41050 194-14 522-10 NA NA
mm mm
3103004 0 0 41050 0 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
3103005 0 0 41050 86 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
3103006 0 0 41050 11280 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
3104000 40740 0 0 0 40740 0 264-14 0-10m NA NA
mm m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
40
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

3104001 40740 0 0 0 40740 0 264-14 0-10m NA NA


mm m
3105000 40740 0 0 0 40740 0 264-14 0-10m NA NA
mm m
3105001 40740 0 0 0 40740 0 264-14 0-10m NA NA
mm m
3105002 40740 0 0 0 40740 0 264-14 0-10m NA NA
mm m
3105003 10810 0 10810 0 10810 10810 70-14m 137-10 NA NA
m mm
3105004 10810 0 10810 0 10810 10810 70-14m 137-10 NA NA
m mm
3105005 10810 0 10810 0 10810 10810 70-14m 137-10 NA NA
m mm
3105006 10810 0 10810 0 10810 10810 70-14m 137-10 NA NA
m mm
3105007 21320 0 0 0 21320 0 138-14 0-10m NA NA
mm m
3105008 21320 0 0 0 21320 0 138-14 0-10m NA NA
mm m
3105009 21320 0 0 0 21320 0 138-14 0-10m NA NA
mm m
3105010 57420 0 0 0 57420 0 373-14 0-10m NA NA
mm m
3105011 57420 0 0 0 57420 0 373-14 0-10m NA NA
mm m
3105012 57420 0 0 0 57420 0 373-14 0-10m NA NA
mm m
3106000 57420 0 0 0 57420 0 373-14 0-10m NA NA
mm m
3106001 57420 0 0 0 57420 0 373-14 0-10m NA NA
mm m
3107000 45870 0 0 0 45870 0 298-14 0-10m NA NA
mm m
3107001 57420 0 0 0 57420 0 373-14 0-10m NA NA
mm m
3107002 57420 0 0 0 57420 0 373-14 0-10m NA NA
mm m

3107003 57420 0 0 0 57420 0 373-14 0-10m NA NA


mm m
3107004 57420 0 0 0 57420 0 373-14 0-10m NA NA
mm m
3107005 57720 0 0 0 57720 0 375-14 0-10m NA NA
mm m
3107006 57720 0 0 0 57720 0 375-14 0-10m NA NA
mm m
3107007 0 79450 41050 68580 79450 68580 516-14 873-10 NA NA
mm mm
3107008 0 79450 41050 68580 79450 68580 516-14 873-10 NA NA
mm mm
3107009 0 83670 41050 72730 83670 72730 543-14 926-10 NA NA
mm mm
3107010 0 83670 41050 72730 83670 72730 543-14 926-10 NA NA
mm mm
3107011 0 96190 42160 81030 96190 81030 625-14 1032-1 NA NA
mm 0mm
3107012 0 96190 42160 81030 96190 81030 625-14 1032-1 NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
41
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

mm 0mm
3107013 0 132600 40930 113100 132600 113100 861-14 1440-1 NA NA
mm 0mm
3107014 0 142200 36160 129000 142200 129000 924-14 1643-1 NA NA
mm 0mm
3107015 0 160600 36160 147400 160600 147400 1043-1 1877-1 NA NA
4mm 0mm
3107016 0 152100 36160 138600 152100 138600 988-14 1765-1 NA NA
mm 0mm
3107017 0 141600 36160 128500 141600 128500 920-14 1636-1 NA NA
mm 0mm
3107018 0 85790 36160 72970 85790 72970 557-14 929-10 NA NA
mm mm
3107019 0 85790 36160 72970 85790 72970 557-14 929-10 NA NA
mm mm
3107020 0 53560 0 32530 53560 32530 348-14 414-10 NA NA
mm mm
3107021 0 133900 0 166900 133900 166900 870-14 2126-1 NA NA
mm 0mm
3108000 0 134800 0 168000 134800 168000 876-14 2140-1 NA NA
mm 0mm
3108001 0 0 0 10990 0 10990 0-14m 140-10 NA NA
m mm
3108002 0 0 41050 9934 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
3108003 0 0 41050 9934 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
3108004 0 5534 41050 0 5534 41050 35-14m 522-10 NA NA
m mm
3108005 0 17640 41050 5804 17640 41050 114-14 522-10 NA NA
mm mm
3108006 0 14720 39690 2793 14720 39690 95-14m 505-10 NA NA
m mm
3108007 0 17630 41050 5778 17630 41050 114-14 522-10 NA NA
mm mm
3108008 0 20370 41050 8758 20370 41050 132-14 522-10 NA NA
mm mm
3108009 0 0 41050 0 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
3108010 0 0 41050 0 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
3108011 0 0 0 2842 0 2842 0-14m 36-10m NA NA
m m
3108012 0 126700 0 159800 126700 159800 823-14 2035-1 NA NA
mm 0mm
3109000 0 161500 0 194700 161500 194700 1049-1 2480-1 NA NA
4mm 0mm
3109001 0 0 0 11000 0 11000 0-14m 140-10 NA NA
m mm
3109002 0 0 41050 0 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
3109003 0 0 41050 0 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
3109004 0 0 41050 0 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
3109005 0 0 41050 0 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm
3109006 0 0 41050 0 0 41050 0-14m 522-10 NA NA
m mm

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
42
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

3109007 0 0 41050 1850 0 41050 0-14m 522-10 NA NA


m mm

3109008 0 0 43250 0 0 43250 0-14m 550-10 NA NA


m mm
3109009 0 0 43250 0 0 43250 0-14m 550-10 NA NA
m mm
3109010 0 0 43250 0 0 43250 0-14m 550-10 NA NA
m mm
3109011 0 0 0 2895 0 2895 0-14m 36-10m NA NA
m m
3109012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
3110000 0 25980 0 5557 25980 5557 168-14 70-10m NA NA
mm m
3110001 0 24770 0 1297 24770 1297 160-14 16-10m NA NA
mm m
3110002 0 61430 40580 47170 61430 47170 399-14 600-10 NA NA
mm mm
3110003 0 61430 40580 47170 61430 47170 399-14 600-10 NA NA
mm mm
3110004 0 64380 40580 49910 64380 49910 418-14 635-10 NA NA
mm mm
3110005 0 64560 40580 49580 64560 49580 419-14 631-10 NA NA
mm mm
3110006 0 64560 40580 49580 64560 49580 419-14 631-10 NA NA
mm mm
3110007 0 90680 40580 75450 90680 75450 589-14 961-10 NA NA
mm mm
3110008 0 90680 40580 75450 90680 75450 589-14 961-10 NA NA
mm mm
3110009 0 108200 40580 92910 108200 92910 703-14 1183-1 NA NA
mm 0mm
3110010 0 106600 40580 91400 106600 91400 692-14 1164-1 NA NA
mm 0mm
3110011 0 105900 40580 90780 105900 90780 688-14 1156-1 NA NA
mm 0mm
3110012 0 100400 40580 85550 100400 85550 652-14 1089-1 NA NA
mm 0mm
3110013 0 84040 40580 69570 84040 69570 546-14 886-10 NA NA
mm mm
3110014 0 90820 43250 77060 90820 77060 590-14 981-10 NA NA
mm mm

Design Strip: Support Line 32 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
3201000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
3201001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
3201002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
3201003 0 52020 0 48670 52020 48670 204-18 191-18 707.70 220

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
43
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

mm mm
3201004 0 52020 0 48670 52020 48670 204-18 191-18 707.70 220
mm mm
3201005 0 50470 0 47080 50470 47080 198-18 185-18 0.00 0
mm mm
3201006 0 53590 0 50170 53590 50170 210-18 197-18 0.00 0
mm mm
3201007 0 58230 0 55120 58230 55120 228-18 216-18 0.00 0
mm mm
3201008 0 24460 0 21560 24460 21560 96-18m 84-18m 0.00 0
m m
3201009 0 60740 0 57610 60740 57610 238-18 226-18 0.00 0
mm mm
3201010 0 59700 0 56610 59700 56610 234-18 222-18 0.00 0
mm mm
3201011 0 57590 0 54530 57590 54530 226-18 214-18 0.00 0
mm mm
3201012 0 57260 0 54190 57260 54190 225-18 213-18 0.00 0
mm mm
3201013 0 54790 0 51440 54790 51440 215-18 202-18 707.70 220
mm mm
3201014 0 13900 0 36730 13900 36730 54-18m 144-18 0.00 0
m mm
3202000 0 12540 0 35420 12540 35420 49-18m 139-18 0.00 0
m mm
3202001 0 53290 0 50610 53290 50610 209-18 198-18 707.70 220
mm mm
3202002 0 54420 0 51670 54420 51670 213-18 203-18 0.00 0
mm mm
3202003 0 54990 0 52200 54990 52200 216-18 205-18 0.00 0
mm mm
3202004 0 56750 0 53920 56750 53920 223-18 211-18 0.00 0
mm mm
3202005 0 67450 0 64520 67450 64520 265-18 253-18 0.00 0
mm mm
3202006 0 57950 0 55100 57950 55100 227-18 216-18 0.00 0
mm mm
3202007 0 59450 0 56600 59450 56600 233-18 222-18 0.00 0
mm mm
3202008 0 58520 0 55700 58520 55700 230-18 218-18 0.00 0
mm mm
3202009 0 59440 0 55940 59440 55940 233-18 219-18 707.70 220
mm mm
3202010 0 12130 0 35070 12130 35070 47-18m 137-18 0.00 0
m mm
3203000 0 34760 0 58140 34760 58140 136-18 228-18 0.00 0
mm mm
3203001 0 65830 0 63000 65830 63000 258-18 247-18 707.70 220
mm mm
3203002 0 64570 0 61670 64570 61670 253-18 242-18 0.00 0
mm mm
3203003 0 63280 0 60340 63280 60340 248-18 237-18 0.00 0
mm mm
3203004 0 65600 0 62610 65600 62610 257-18 246-18 0.00 0
mm mm
3203005 0 66570 0 63540 66570 63540 261-18 249-18 0.00 0
mm mm
3203006 0 63130 0 60120 63130 60120 248-18 236-18 0.00 0
mm mm

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
44
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

3203007 0 55900 0 52950 55900 52950 219-18 208-18 0.00 0


mm mm
3203008 0 55940 0 53040 55940 53040 219-18 208-18 0.00 0
mm mm
3203009 0 49260 0 46960 49260 46960 193-18 184-18 707.70 220
mm mm
3203010 0 41840 0 38360 41840 38360 164-18 150-18 707.70 220
mm mm
3203011 0 41840 0 38360 41840 38360 164-18 150-18 707.70 220
mm mm

3203012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
3203013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
3203014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
3204000 0 0 19000 0 0 19000 0-18m 74-18m 0.00 0
m m
3204001 0 0 19000 0 0 19000 0-18m 74-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 33 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
3302000 0 6646 0 2698 6646 2698 26-18m 10-18m 707.70 220
m m
3302001 0 12180 17630 8196 12180 17630 47-18m 69-18m 707.70 220
m m
3302002 0 17750 37030 13720 17750 37030 69-18m 145-18 707.70 220
m mm
3302003 0 13650 28330 9141 13650 28330 53-18m 111-18 707.70 220
m mm
3302004 0 10520 7728 6034 10520 7728 41-18m 30-18m 707.70 220
m m
3302005 0 10480 80130 34410 10480 80130 41-18m 315-18 707.70 220
m mm
3302006 0 4264 0 600 4264 600 16-18m 2-18m 707.70 220
m m
3302007 0 55590 90530 80440 55590 90530 218-18 355-18 707.70 220
mm mm
3302008 23330 0 0 1265 23330 1265 91-18m 4-18m 707.70 220
m m
3302009 23330 0 0 1265 23330 1265 91-18m 4-18m 707.70 220
m m
3302010 11080 0 11080 0 11080 11080 43-18m 43-18m 0.00 0
m m
3302011 11080 0 11080 0 11080 11080 43-18m 43-18m 0.00 0
m m
3302012 11230 0 11230 0 11230 11230 44-18m 44-18m 0.00 0
m m
3303000 55340 0 55340 0 55340 55340 217-18 217-18 0.00 0
mm mm
3303001 55390 0 55390 0 55390 55390 217-18 217-18 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
45
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

mm mm

Design Strip: Support Line 34 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
3402000 1486 29720 0 42290 29720 42290 193-14 538-10 NA NA
mm mm
3402001 0 44880 0 57460 44880 57460 291-14 731-10 NA NA
mm mm
3402002 0 62110 26600 74710 62110 74710 403-14 951-10 NA NA
mm mm
3402003 0 62960 27100 75570 62960 75570 409-14 962-10 NA NA
mm mm
3402004 0 67150 97000 79760 67150 97000 436-14 1235-1 NA NA
mm 0mm
3402005 0 68170 98700 80800 68170 98700 443-14 1257-1 NA NA
mm 0mm
3402006 0 56890 175500 71310 56890 175500 369-14 2235-1 NA NA
mm 0mm
3402007 0 57660 178300 72090 57660 178300 374-14 2271-1 NA NA
mm 0mm
3402008 0 25910 246900 40350 25910 246900 168-14 3145-1 NA NA
mm 0mm
3402009 0 25910 246900 40350 25910 246900 168-14 3145-1 NA NA
mm 0mm
3402010 0 25850 247500 40290 25850 247500 168-14 3152-1 NA NA
mm 0mm
3402011 0 25850 247500 40290 25850 247500 168-14 3152-1 NA NA
mm 0mm
3402012 0 0 250500 0 0 250500 0-14m 3191-1 NA NA
m 0mm
3403000 0 0 255300 0 0 255300 0-14m 3252-1 NA NA
m 0mm
3403001 0 0 257800 0 0 257800 0-14m 3284-1 NA NA
m 0mm
3403002 0 0 257800 0 0 257800 0-14m 3284-1 NA NA
m 0mm
3403003 0 59320 234600 68520 59320 234600 385-14 2988-1 NA NA
mm 0mm
3403004 0 59320 234600 68520 59320 234600 385-14 2988-1 NA NA
mm 0mm
3403005 0 57230 227400 66440 57230 227400 371-14 2896-1 NA NA
mm 0mm
3403006 0 44520 219800 53760 44520 219800 289-14 2800-1 NA NA
mm 0mm
3403007 0 45780 224300 55040 45780 224300 297-14 2857-1 NA NA
mm 0mm
3403008 0 44300 232200 53570 44300 232200 287-14 2957-1 NA NA
mm 0mm
3403009 0 44300 232200 53570 44300 232200 287-14 2957-1 NA NA
mm 0mm
3403010 27050 0 0 0 27050 0 175-14 0-10m NA NA
mm m
3403011 27050 0 0 0 27050 0 175-14 0-10m NA NA
mm m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
46
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

3403012 27050 0 0 0 27050 0 175-14 0-10m NA NA


mm m
3404000 27050 0 0 0 27050 0 175-14 0-10m NA NA
mm m
3404001 27050 0 0 0 27050 0 175-14 0-10m NA NA
mm m
3404002 27050 0 0 0 27050 0 175-14 0-10m NA NA
mm m
3404003 0 94220 28830 109200 94220 109200 612-14 1391-1 NA NA
mm 0mm
3404004 0 94220 28830 109200 94220 109200 612-14 1391-1 NA NA
mm 0mm
3404005 0 107300 28830 122100 107300 122100 697-14 1555-1 NA NA
mm 0mm
3404006 0 116500 27370 129400 116500 129400 757-14 1648-1 NA NA
mm 0mm
3404007 0 146800 27370 159600 146800 159600 954-14 2033-1 NA NA
mm 0mm
3404008 0 131200 27370 144000 131200 144000 852-14 1834-1 NA NA
mm 0mm
3404009 0 162400 27370 175100 162400 175100 1055-1 2230-1 NA NA
4mm 0mm
3404010 0 157300 27370 170000 157300 170000 1022-1 2165-1 NA NA
4mm 0mm
3404011 0 160800 27370 173500 160800 173500 1045-1 2210-1 NA NA
4mm 0mm

3404012 0 164600 27370 177400 164600 177400 1069-1 2259-1 NA NA


4mm 0mm
3404013 0 144800 27370 157800 144800 157800 941-14 2010-1 NA NA
mm 0mm
3404014 0 130200 27370 143200 130200 143200 846-14 1824-1 NA NA
mm 0mm
3405000 0 131500 27370 144400 131500 144400 854-14 1839-1 NA NA
mm 0mm
3405001 0 158500 27370 171400 158500 171400 1030-1 2183-1 NA NA
4mm 0mm
3405002 0 186500 27370 199300 186500 199300 1212-1 2538-1 NA NA
4mm 0mm
3405003 0 176700 27370 189300 176700 189300 1148-1 2411-1 NA NA
4mm 0mm
3405004 0 186700 27370 199200 186700 199200 1213-1 2537-1 NA NA
4mm 0mm
3405005 0 185500 27370 198000 185500 198000 1205-1 2522-1 NA NA
4mm 0mm
3405006 0 187200 27370 199700 187200 199700 1216-1 2543-1 NA NA
4mm 0mm
3405007 0 181100 27370 193700 181100 193700 1177-1 2467-1 NA NA
4mm 0mm
3405008 0 169100 27370 181700 169100 181700 1099-1 2314-1 NA NA
4mm 0mm
3405009 0 169100 27370 181700 169100 181700 1099-1 2314-1 NA NA
4mm 0mm
3405010 0 154500 27370 167300 154500 167300 1004-1 2131-1 NA NA
4mm 0mm
3405011 0 130700 27370 143700 130700 143700 849-14 1830-1 NA NA
mm 0mm
3406000 0 129000 27370 141900 129000 141900 838-14 1807-1 NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
47
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

mm 0mm
3406001 0 141700 27370 154800 141700 154800 920-14 1971-1 NA NA
mm 0mm
3406002 0 154600 27370 167800 154600 167800 1004-1 2137-1 NA NA
4mm 0mm
3406003 0 154600 27370 167800 154600 167800 1004-1 2137-1 NA NA
4mm 0mm
3406004 0 155800 27370 169000 155800 169000 1012-1 2152-1 NA NA
4mm 0mm
3406005 0 164500 27370 177800 164500 177800 1069-1 2264-1 NA NA
4mm 0mm
3406006 0 161000 28830 174400 161000 174400 1046-1 2221-1 NA NA
4mm 0mm
3406007 0 168800 28830 182400 168800 182400 1097-1 2323-1 NA NA
4mm 0mm
3406008 0 146500 28830 160300 146500 160300 952-14 2042-1 NA NA
mm 0mm
3406009 0 117200 30790 133500 117200 133500 761-14 1700-1 NA NA
mm 0mm
3406010 0 102100 30790 118600 102100 118600 663-14 1510-1 NA NA
mm 0mm
3406011 0 82850 30790 99670 82850 99670 538-14 1269-1 NA NA
mm 0mm
3406012 0 82850 30790 99670 82850 99670 538-14 1269-1 NA NA
mm 0mm
3406013 28480 0 0 0 28480 0 185-14 0-10m NA NA
mm m
3406014 28480 0 0 0 28480 0 185-14 0-10m NA NA
mm m
3406015 28480 0 0 0 28480 0 185-14 0-10m NA NA
mm m
3407000 28480 0 0 0 28480 0 185-14 0-10m NA NA
mm m
3407001 28480 0 0 0 28480 0 185-14 0-10m NA NA
mm m

Design Strip: Support Line 35 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
3501000 0 49280 1455000 37250 49280 145500 320-14 18535- NA NA
0 mm 10mm
3501001 0 54330 1361000 42290 54330 136100 353-14 17337- NA NA
0 mm 10mm
3501002 0 128400 1286000 116200 128400 128600 834-14 16382- NA NA
0 mm 10mm

Design Strip: Support Line 36 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
3601000 0 45990 1465000 32960 45990 146500 298-14 18662- NA NA
0 mm 10mm

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
48
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

3601001 0 89170 1366000 76060 89170 136600 579-14 17401- NA NA


0 mm 10mm
3601002 0 461400 1204000 447500 461400 120400 2998-1 15337- NA NA
0 4mm 10mm

Design Strip: Support Line 37 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
3701000 0 7783 1109000 0 7783 110900 50-14m 14127- NA NA
0 m 10mm
3701001 0 90490 1096000 81900 90490 109600 588-14 13961- NA NA
0 mm 10mm
3701002 0 239600 1072000 230700 239600 107200 1557-1 13656- NA NA
0 4mm 10mm
3702000 0 227700 1116000 218800 227700 111600 1479-1 14216- NA NA
0 4mm 10mm
3702001 0 217000 1099000 208100 217000 109900 1410-1 14000- NA NA
0 4mm 10mm
3702002 0 220200 1151000 211300 220200 115100 1431-1 14662- NA NA
0 4mm 10mm

Design Strip: Support Line 38 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
3801000 0 26620 52920 52770 26620 52920 173-14 674-10 NA NA
mm mm
3801001 0 21260 52920 47380 21260 52920 138-14 674-10 NA NA
mm mm
3801002 0 39750 38490 57390 39750 57390 258-14 731-10 NA NA
mm mm
3801003 0 39250 38490 56890 39250 56890 255-14 724-10 NA NA
mm mm
3801004 0 12870 38490 30470 12870 38490 83-14m 490-10 NA NA
m mm
3801005 0 9589 38490 27170 9589 38490 62-14m 490-10 NA NA
m mm
3801006 0 5890 38490 23460 5890 38490 38-14m 490-10 NA NA
m mm
3802000 0 5183 38490 22730 5183 38490 33-14m 490-10 NA NA
m mm
3802001 0 26210 38490 43590 26210 43590 170-14 555-10 NA NA
mm mm
3802002 0 86640 31230 100800 86640 100800 563-14 1284-1 NA NA
mm 0mm
3802003 0 172600 31230 186500 172600 186500 1121-1 2375-1 NA NA
4mm 0mm
3802004 0 157100 31230 170900 157100 170900 1021-1 2177-1 NA NA
4mm 0mm
3802005 0 219100 31230 232800 219100 232800 1424-1 2965-1 NA NA
4mm 0mm
3802006 0 245900 31230 259500 245900 259500 1598-1 3305-1 NA NA
4mm 0mm
Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
49
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

3802007 0 247900 31230 261600 247900 261600 1611-1 3332-1 NA NA


4mm 0mm
3802008 0 231600 31230 245500 231600 245500 1505-1 3127-1 NA NA
4mm 0mm
3802009 0 161000 31230 175100 161000 175100 1046-1 2230-1 NA NA
4mm 0mm
3802010 0 77950 38490 95310 77950 95310 506-14 1214-1 NA NA
mm 0mm

Design Strip: Support Line 1 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
101000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
101001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
101002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
103000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
103001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
103002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
103003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
103004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
103005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
103006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
103007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
103008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
103009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
103010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
103011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
104000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
104001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
104002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
104003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
104004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
104005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
104006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
50
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
104007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
104008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
104009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
104010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
104011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
106000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
106001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 2 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
201000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
201001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
201002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
203000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
203001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
203002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
203003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
203004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
203005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
203006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
203007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
203008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
203009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
203010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
203011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
204000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
204001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
204002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
51
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

204003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
204004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
204005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
204006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
204007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
204008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
204009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
204010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
204011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
206000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
206001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 3 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
301000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
301001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
301002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
302000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
302001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
302002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
302003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
302004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
302005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
302006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
302007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
302008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
302009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
302010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
303000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
52
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
303001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
303002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
303003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
303004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
303005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
303006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
303007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
303008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
303009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
303010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
304000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
304001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 4 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
401000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
401001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
401002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
402000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
402001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
402002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
402003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
402004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
402005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
402006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
402007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
402008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
402009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
53
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

402010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
403000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
403001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
403002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
403003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
403004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
403005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
403006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
403007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
403008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
403009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
403010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
404000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
404001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 5 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
501000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
501001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
501002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
502000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
502001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
502002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
502003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
502004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
502005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
502006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
502007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
502008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
54
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
502009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
502010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
503000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
503001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
503002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
503003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
503004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
503005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
503006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
503007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
503008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
503009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
503010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
504000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
504001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 6 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
601000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
601001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
601002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
603000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
603001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
603002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
603003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
603004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
603005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
603006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
55
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

603007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
603008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
603009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
603010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
603011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
604000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
604001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
604002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 589.70 190
m m
604003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 589.70 190
m m
604004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
604005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
605000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
605001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
605002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
605003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
605004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
605005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
605006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
605007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
605008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
605009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
605010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
606000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
606001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 7 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
701000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
701001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
56
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
701002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
702000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
702001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
702002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
702003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
702004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
702005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
702006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
702007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
702008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
702009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
702010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
702011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
703000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
703001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
703002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
703003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
703004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
704000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
704001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
704002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
704003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
704004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
704005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
704006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
704007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
704008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
704009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
704010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
57
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

705000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0


m m
705001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 8 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
801000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
801001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
801002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
802000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
802001 0 0 242 199 0 242 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
802002 0 0 868 931 0 931 0-18m 3-18m 825.60 190
m m
802003 0 0 1263 1380 0 1380 0-18m 5-18m 0.00 0
m m
802004 0 0 1266 1455 0 1455 0-18m 5-18m 0.00 0
m m
802005 0 0 920 1199 0 1199 0-18m 4-18m 0.00 0
m m
802006 0 0 270 623 0 623 0-18m 2-18m 825.60 190
m m
802007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
802008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
802009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
802010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
803000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
803001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
803002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
803003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
803004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
803005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
803006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
803007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
803008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
804000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
58
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
804001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 9 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
901000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
901001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
901002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
903000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
903001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
903002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
903003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
903004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
903005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
903006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
903007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
903008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
903009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
903010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
59
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

904010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
904011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
904016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
905000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 10 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
1001000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1001001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1001002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1002000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
1002001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
1002002 0 0 0 636 0 636 0-18m 2-18m 825.60 190
m m
1002003 0 0 0 945 0 945 0-18m 3-18m 0.00 0
m m
1002004 0 0 0 893 0 893 0-18m 3-18m 0.00 0
m m
1002005 0 0 0 548 0 548 0-18m 2-18m 0.00 0
m m
1002006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
1002007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
1002008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
1002009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
1002010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
1002011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
1002012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1002013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1002014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
60
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
1003002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1003000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1003003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1003001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 11 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
1101000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1101001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1101002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1102000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1102001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1102002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1102003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1102004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1102005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1102006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1102007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1102008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1102009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4552.00 30
m m
1102010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4544.00 30
m m
1103000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1103001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1103002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1103003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1103004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1103005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 12 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
61
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>


<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
1202000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1202001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1202002 0 0 0 324 0 324 0-18m 1-18m 707.70 220
m m
1202003 0 0 0 601 0 601 0-18m 2-18m 0.00 0
m m
1202004 0 0 0 387 0 387 0-18m 1-18m 0.00 0
m m
1202005 0 0 0 327 0 327 0-18m 1-18m 707.70 220
m m
1202006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1202007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1202008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1202009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1198.00 130
m m
1202010 0 126 0 0 126 0 0-18m 0-18m 1977.00 70
m m
1203000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1396.00 110
m m
1203001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1203002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1203003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1203004 0 0 0 103 0 103 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1203005 0 0 0 199 0 199 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1203006 0 0 0 74 0 74 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1203007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1203008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1203009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1203010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1384.00 110
m m
1204000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1373.00 110
m m
1204001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1204002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1204003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1204004 0 0 0 44 0 44 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
62
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

1204005 0 0 0 235 0 235 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
1204006 0 0 0 41 0 41 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1204007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1204008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1204009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1204010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1144.00 130
m m
1205000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1452.00 100
m m
1205001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1205002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1205003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1205004 0 0 0 33 0 33 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

1205005 0 0 0 258 0 258 0-18m 1-18m 0.00 0


m m
1205006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1205007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1205008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1205009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1205010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1446.0 100
m m 0
1206000 0 98 0 0 98 0 0-18m 0-18m 1839.0 80
m m 0
1206001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1082.0 140
m m 0
1206002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1206003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1206004 0 0 0 104 0 104 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1206005 0 0 0 506 0 506 0-18m 1-18m 707.70 220
m m
1206006 0 0 0 627 0 627 0-18m 2-18m 0.00 0
m m
1206007 0 0 0 420 0 420 0-18m 1-18m 0.00 0
m m
1206008 0 0 0 15 0 15 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1206009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1206010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
63
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

Design Strip: Support Line 13 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
1302000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1302001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1302002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1302003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1302004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1302005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1302006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1302007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1302008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1302009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1302010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1303000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1303001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1303002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1303003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1303004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1303005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1303006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1303007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1303008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1303009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1303010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1304000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1304001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1304002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1304003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
64
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

1304004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
1304005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1304006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1304007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1304008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1304009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1304010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1305000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1305001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1305002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1305003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1305004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

1305005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
1305006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1305007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1305008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1305009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1305010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1306000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1306001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1306002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1306003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1306004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1306005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1306006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1306007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1306008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1306009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1306010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
65
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m

Design Strip: Support Line 14 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
1401000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1401001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1401002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1401003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1401004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1401005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1401006 358 0 0 0 358 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
1401007 358 0 0 0 358 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
1401008 353 0 0 0 353 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
1402000 348 0 0 0 348 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
1402001 347 0 0 0 347 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
1403000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1403001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1403002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1403003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1403004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1403005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1403006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1404000 439 0 0 0 439 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
1404001 438 0 0 0 438 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
1405000 427 0 0 0 427 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
1405001 425 0 0 0 425 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
1405002 425 0 0 0 425 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
1405003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1405004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
66
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

1405005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
1405006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1405007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1405008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1405009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1405010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1405011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1405012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1406000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1406001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

1407003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
1407004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
67
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
1407019 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407020 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1407021 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1408000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1408001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1408002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1408003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1408004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1408005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1408006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1408007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1408008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1408009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1408010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1408011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1408012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1409000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1409001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1409002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1409003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1409004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1409005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1409006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1409007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

1409008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
1409009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1409010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1409011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
68
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

1409012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
1410000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1410001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1410002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1410003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1410004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1410005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1410006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1410007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1410008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1410009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1410010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1410011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1410012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1410013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1410014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 15 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
1501000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1501001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1501002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1501003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1501004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1501005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1501006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1501007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1501008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1501009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
69
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
1501010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1501011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1501012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1501013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1501014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1502000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1502001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1502002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1502003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1502004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1502005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1502006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1502007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1502008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1502009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1502010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1503000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1503001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1503002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1503003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1503004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1503005 0 0 0 52 0 52 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1503006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1503007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1503008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1503009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1503010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1503011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
70
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

1503012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
1503013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1503014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1504000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1504001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 16 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
1602000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1602001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1602002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1602003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1602004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1602005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1602006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1602007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1602008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1602009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
1602010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1602011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1602012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1603000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
1603001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 17 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
1702000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1702001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
71
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

1702002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
1702003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1702004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1702005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1702006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1702007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1702008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1702009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1702010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1702011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1702012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1703000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1703001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1703002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1703003 0 0 767 0 0 767 0-14m 9-10m NA NA
m m
1703004 0 0 767 0 0 767 0-14m 9-10m NA NA
m m
1703005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1703006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1703007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1703008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1703009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1703010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1703011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1703012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1704000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1704001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1704002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1704003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1704004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1704005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
72
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
1704006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1704007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1704008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1704009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1704010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1704011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

1704012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
1704013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1704014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1705000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1705001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1705002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1705003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1705004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1705005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1705006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1705007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1705008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1705009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1705010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1705011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1706000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1706001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1706002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1706003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1706004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1706005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1706006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
73
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

1706007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
1706008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1706009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1706010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1706011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1706012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1706013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1706014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1706015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1707000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
1707001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 57 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
5702000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5702001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5702002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5703000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5703001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5703002 0 2473 0 0 2473 0 16-14m 0-10m NA NA
m m
5703003 0 2473 0 0 2473 0 16-14m 0-10m NA NA
m m
5703004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5703005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5703006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5703007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5703008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5703009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5703010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5703011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
74
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
5704000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5704001 0 0 0 1718 0 1718 0-14m 21-10m NA NA
m m
5704002 0 0 0 5952 0 5952 0-14m 75-10m NA NA
m m
5704003 0 0 0 7892 0 7892 0-14m 100-10 NA NA
m mm
5704004 0 0 0 7477 0 7477 0-14m 95-10m NA NA
m m
5704005 0 0 0 6798 0 6798 0-14m 86-10m NA NA
m m
5704006 0 0 0 5797 0 5797 0-14m 73-10m NA NA
m m
5704007 0 0 0 4632 0 4632 0-14m 59-10m NA NA
m m
5704008 0 0 0 3310 0 3310 0-14m 42-10m NA NA
m m
5704009 0 0 0 1676 0 1676 0-14m 21-10m NA NA
m m
5704010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 58 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
5802000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5802001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5802002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5803000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5803001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5803002 495 3699 0 0 3699 0 24-14m 0-10m NA NA
m m
5803003 495 3699 0 0 3699 0 24-14m 0-10m NA NA
m m
5803004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5803005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5803006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5803007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5803008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5803009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5803010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
75
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

5803011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
5804000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5804001 0 0 0 1688 0 1688 0-14m 21-10m NA NA
m m
5804002 0 0 0 5914 0 5914 0-14m 75-10m NA NA
m m
5804003 0 0 0 7766 0 7766 0-14m 98-10m NA NA
m m
5804004 0 0 0 7258 0 7258 0-14m 92-10m NA NA
m m
5804005 0 0 0 6463 0 6463 0-14m 82-10m NA NA
m m
5804006 0 0 0 5513 0 5513 0-14m 70-10m NA NA
m m
5804007 0 0 0 4305 0 4305 0-14m 54-10m NA NA
m m
5804008 0 0 0 2988 0 2988 0-14m 38-10m NA NA
m m
5804009 0 0 0 1333 0 1333 0-14m 16-10m NA NA
m m
5804010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 59 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
5902000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5902001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5902002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5902003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5902004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5902005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5902006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5902007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5902008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5902009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5902010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5903000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5903001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5903002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
76
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
5903003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5903004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5903005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5903006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5903007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5903008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5903009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
5903010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 60 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
6002000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6002001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6002002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6002003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6002004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6002005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6002006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6002007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6002008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6002009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6002010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6003000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6003001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6003002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6003003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6003004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6003005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
77
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

6003006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
6003007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6003008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6003009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6003010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 61 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
6102000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6102001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6102002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6102003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6102004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6102005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6102006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6102007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6102008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6102009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6102010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6103000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6103001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6103002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6103003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6103004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6103005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6103006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6103007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6103008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6103009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
78
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
6103010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 62 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
6202000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6202001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6202002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6203000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6203001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6203002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6203003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6203004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6203005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6203006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6203007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6203008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6203009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6203010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6203011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6204000 0 0 0 572 0 572 0-14m 7-10m NA NA
m m
6204001 0 0 0 4201 0 4201 0-14m 53-10m NA NA
m m
6204002 0 0 0 6103 0 6103 0-14m 77-10m NA NA
m m
6204003 0 0 0 7326 0 7326 0-14m 93-10m NA NA
m m
6204004 0 0 0 7566 0 7566 0-14m 96-10m NA NA
m m
6204005 0 0 0 6683 0 6683 0-14m 85-10m NA NA
m m
6204006 0 0 0 5281 0 5281 0-14m 67-10m NA NA
m m
6205000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6205001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
79
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

6205002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
6205003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6205004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6205005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6205006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6205007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6205008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6205009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6205010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 63 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
6302000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6302001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6302002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6302003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6302004 0 528 0 0 528 0 3-14m 0-10m NA NA
m m
6302005 0 528 0 0 528 0 3-14m 0-10m NA NA
m m
6302006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6302007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6302008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6302009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6302010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6302011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6302012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6302013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6303000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6303001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6303002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
80
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
6303003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6303004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6304000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6304001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6304002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6304003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6304004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6304005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6304006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6304007 113 0 0 0 113 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6304008 421 0 0 0 421 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
6304009 29 0 0 0 29 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6304010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 64 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
6402000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6402001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 2359.00 60
m m
6402002 0 143 0 0 143 0 0-18m 0-18m 3225.00 40
m m
6403000 0 2474 0 0 2474 0 9-18m 0-18m 2359.00 60
m m
6403001 0 1912 0 0 1912 0 7-18m 0-18m 2359.00 60
m m
6403002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
6403003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
6403004 0 183 0 0 183 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
6403005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
6403006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
6403007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
6403008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
81
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

6403009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
6403010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6403011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 2359.00 60
m m
6404000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4683.00 30
m m
6404001 0 0 0 5772 0 5772 0-18m 22-18m 2359.00 60
m m
6404002 0 0 3698 9180 0 9180 0-18m 36-18m 2359.00 60
m m
6404003 0 0 5894 10660 0 10660 0-18m 41-18m 2359.00 60
m m
6404004 0 0 6247 10070 0 10070 0-18m 39-18m 0.00 0
m m
6404005 0 0 4932 9150 0 9150 0-18m 35-18m 0.00 0
m m
6404006 0 0 3370 7994 0 7994 0-18m 31-18m 2359.00 60
m m
6404007 0 0 1638 6654 0 6654 0-18m 26-18m 2359.00 60
m m
6404008 0 0 0 5113 0 5113 0-18m 20-18m 2359.00 60
m m
6404009 0 0 0 2996 0 2996 0-18m 11-18m 2359.00 60
m m
6404010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 2359.00 60
m m

Design Strip: Support Line 65 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
6502000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6502001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6502002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6503000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6503001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6503002 0 982 0 0 982 0 6-14m 0-10m NA NA
m m
6503003 0 982 0 0 982 0 6-14m 0-10m NA NA
m m
6503004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6503005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6503006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6503007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6503008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
82
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
6503009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6503010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6503011 100 0 0 0 100 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6504000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6504001 188 0 188 0 188 188 1-14m 2-10m NA NA
m m
6504002 188 0 188 0 188 188 1-14m 2-10m NA NA
m m
6504003 152 0 152 0 152 152 0-14m 1-10m NA NA
m m
6504004 152 0 152 0 152 152 0-14m 1-10m NA NA
m m
6504005 185 0 0 0 185 0 1-14m 0-10m NA NA
m m
6504006 244 0 0 0 244 0 1-14m 0-10m NA NA
m m
6504007 449 0 0 0 449 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
6504008 531 0 0 0 531 0 3-14m 0-10m NA NA
m m
6504009 457 0 0 0 457 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
6504010 306 0 0 0 306 0 1-14m 0-10m NA NA
m m
6504011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6504012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6504013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6504014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6504015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6504016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6505000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 66 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
6602000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6602001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 2359.00 60
m m
6602002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 2473.00 60
m m
6603000 0 3069 0 0 3069 0 12-18m 0-18m 2359.00 60
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
83
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

6603001 0 213 0 0 213 0 0-18m 0-18m 2359.00 60


m m
6603002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
6603003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
6603004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
6603005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
6603006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
6603007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6603008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6603009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6603010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6603011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6603012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6603013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6603014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6603015 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6604002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6604000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6604003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6604001 121 0 121 0 121 121 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 67 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
6702000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6702001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6702002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6702003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6702004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6702005 0 634 0 0 634 0 2-18m 0-18m 0.00 0
m m
6702006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
84
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
6702007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6702008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6702009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6702010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4544.00 30
m m
6703000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4543.00 30
m m
6703001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4541.00 30
m m
6703002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4541.00 30
m m
6703003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6703004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
6703005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 69 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
6902000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6902001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6902002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6902003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6902004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6902005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6902006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6902007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6902008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6902009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6902010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6903000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6903001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6903002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6903003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
85
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

6903004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
6903005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6903006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6903007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6903008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6903009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6903010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6904000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6904001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6904002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6904003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6904004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6904005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6904006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6904007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6904008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6904009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6904010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6905000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6905001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6905002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6905003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6905004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

6905005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
6905006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6905007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6905008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6905009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6905010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
86
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
6906000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6906001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6906002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6906003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6906004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6906005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6906006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6906007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6906008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6906009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
6906010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 70 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
7001000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7001001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7001002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7001003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7001004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7001005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7001006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7001007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7001008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7002000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7002001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7003000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7003001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7003002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
87
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

7003003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
7003004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7003005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7003006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7004000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7004001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7005000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7005001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7005002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7005003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7005004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7005005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7005006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7005007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7005008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7005009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7005010 360 0 0 0 360 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
7005011 360 0 0 0 360 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
7005012 380 0 0 0 380 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
7006000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7006001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

7007003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
7007004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
88
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
7007008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007019 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7007020 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7008000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7008001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7008002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7008003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7008004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7008005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7008006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7008007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7008008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7008009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7008010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7009000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7009001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7009002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7009003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7009004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
89
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

7009005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
7009006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7009007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7009008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7009009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7009010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

7010000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
7010001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7010002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7010003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7010004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7010005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7010006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7010007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7010008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7010009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7010010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7010011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7010012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7010013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 71 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
7101000 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7101001 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7101002 0 0 1791 183 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7101003 0 0 1791 459 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7101004 0 0 1791 661 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
90
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
7101005 0 0 1791 802 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7101006 0 0 1791 877 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7101007 0 0 1791 906 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7101008 0 0 1791 863 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7101009 0 0 2175 450 0 2175 0-18m 8-18m 825.60 190
m m
7101010 0 0 2175 0 0 2175 0-18m 8-18m 825.60 190
m m
7102000 0 0 2175 0 0 2175 0-18m 8-18m 825.60 190
m m
7102001 0 0 2175 0 0 2175 0-18m 8-18m 825.60 190
m m
7102002 0 0 1791 21 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7102003 0 0 1791 149 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7102004 0 0 1791 203 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7102005 0 0 1791 208 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7102006 0 0 1791 152 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7102007 0 0 1791 120 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7102008 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7102009 0 0 2175 0 0 2175 0-18m 8-18m 825.60 190
m m
7102010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
7103000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 825.60 190
m m
7103001 0 0 2175 0 0 2175 0-18m 8-18m 825.60 190
m m
7103002 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7103003 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7103004 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7103005 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7103006 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7103007 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7103008 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7103009 0 0 2175 0 0 2175 0-18m 8-18m 825.60 190
m m
7103010 0 0 2175 0 0 2175 0-18m 8-18m 825.60 190
m m

Design Strip: Support Line 72 ,Design Criteria: Rebar Envelope

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
91
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

Number of legs for shear stirrups: 2


---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
7202000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3047.00 50
m m
7202001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3059.00 50
m m
7202002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3071.00 50
m m
7202003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
7202004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
7202005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
7202006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
7202007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
7202008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 2471.00 60
m m

Design Strip: Support Line 73 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
7302000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7302001 0 0 13840 0 0 13840 0-14m 176-10 NA NA
m mm
7302002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7302003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7302004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7302005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7302006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7302007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7302008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7302009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7302010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7303000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7303001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7303002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
92
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

7303003 0 0 1221 2345 0 2345 0-14m 29-10m NA NA


m m
7303004 0 0 1221 2345 0 2345 0-14m 29-10m NA NA
m m
7303005 0 0 1224 983 0 1224 0-14m 15-10m NA NA
m m
7303006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7303007 0 0 8081 0 0 8081 0-14m 102-10 NA NA
m mm
7303008 0 0 8101 0 0 8101 0-14m 103-10 NA NA
m mm
7303009 0 0 8101 0 0 8101 0-14m 103-10 NA NA
m mm
7303010 1783 0 0 0 1783 0 11-14m 0-10m NA NA
m m
7303011 1783 0 0 0 1783 0 11-14m 0-10m NA NA
m m
7303012 1718 0 0 0 1718 0 11-14m 0-10m NA NA
m m
7304000 1677 0 0 0 1677 0 10-14m 0-10m NA NA
m m
7304001 1599 0 0 0 1599 0 10-14m 0-10m NA NA
m m
7304002 1599 0 0 0 1599 0 10-14m 0-10m NA NA
m m
7304003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7304004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7304005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7304006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7304007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7304008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7304009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7304010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7304011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7304012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7304013 0 0 0 551 0 551 0-14m 7-10m NA NA
m m

7304014 0 0 0 1794 0 1794 0-14m 22-10m NA NA


m m
7305000 0 0 0 1727 0 1727 0-14m 22-10m NA NA
m m
7305001 0 0 0 310 0 310 0-14m 3-10m NA NA
m m
7305002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7305003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
93
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
7305004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7305005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7305006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7305007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7305008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7305009 0 0 0 505 0 505 0-14m 6-10m NA NA
m m
7305010 0 0 0 1813 0 1813 0-14m 23-10m NA NA
m m
7306000 0 0 0 1810 0 1810 0-14m 23-10m NA NA
m m
7306001 0 0 0 929 0 929 0-14m 11-10m NA NA
m m
7306002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7306003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7306004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7306005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7306006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7306007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7306008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7306009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7306010 0 617 0 0 617 0 4-14m 0-10m NA NA
m m
7306011 0 617 0 0 617 0 4-14m 0-10m NA NA
m m
7306012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7306013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7306014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7307000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7307001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 74 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
7402000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1447.00 100
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
94
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

7402001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1450.00 100


m m
7402002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
7402003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
7402004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.60 220
m m
7402005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
7402006 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7402007 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7402008 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7402009 0 0 1792 0 0 1792 0-18m 7-18m 707.80 220
m m
7402010 0 0 1792 0 0 1792 0-18m 7-18m 707.80 220
m m
7402011 0 0 4274 0 0 4274 0-18m 16-18m 1472.00 100
m m
7402012 0 0 4282 493 0 4282 0-18m 16-18m 1474.00 100
m m
7403000 0 0 4283 470 0 4283 0-18m 16-18m 1474.00 100
m m
7403001 0 0 4283 0 0 4283 0-18m 16-18m 1474.00 100
m m
7403002 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7403003 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7403004 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7403005 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7403006 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7403007 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7403008 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7403009 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7403010 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7403011 0 0 4283 323 0 4283 0-18m 16-18m 1474.00 100
m m
7403012 0 0 4283 134 0 4283 0-18m 16-18m 1474.00 100
m m
7404000 0 0 4283 33 0 4283 0-18m 16-18m 1474.00 100
m m
7404001 0 0 4283 0 0 4283 0-18m 16-18m 1474.00 100
m m
7404002 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7404003 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7404004 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
95
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
7404005 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7404006 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7404007 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7404008 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7404009 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7404010 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7404011 0 0 4283 391 0 4283 0-18m 16-18m 1474.00 100
m m

7404012 0 0 4283 408 0 4283 0-18m 16-18m 1474.0 100


m m 0
7405000 0 0 4283 409 0 4283 0-18m 16-18m 1474.0 100
m m 0
7405001 0 0 4283 530 0 4283 0-18m 16-18m 1474.0 100
m m 0
7405002 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7405003 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7405004 0 0 1791 98 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7405005 0 0 1791 295 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7405006 0 0 1791 434 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7405007 0 0 1791 508 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7405008 0 0 1791 555 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7405009 0 0 1791 528 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7405010 0 0 1791 528 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7405011 0 0 4283 676 0 4283 0-18m 16-18m 1474.0 100
m m 0
7405012 0 0 4283 1221 0 4283 0-18m 16-18m 1474.0 100
m m 0
7406000 0 0 4282 1149 0 4282 0-18m 16-18m 1474.0 100
m m 0
7406001 0 0 4273 487 0 4273 0-18m 16-18m 1471.0 100
m m 0
7406002 0 0 1791 320 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7406003 0 0 1791 320 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7406004 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7406005 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m
7406006 0 0 1791 0 0 1791 0-18m 7-18m 707.70 220
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
96
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

7406007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220


m m
7406008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
7406009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
7406010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 707.70 220
m m
7406011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1450.0 100
m m 0
7406012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1448.0 100
m m 0

Design Strip: Support Line 75 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
7502000 0 203 0 0 203 0 1-14m 0-10m NA NA
m m
7502001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7502002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7502003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7502004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7502005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7502006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7502007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7502008 0 165 0 0 165 0 1-14m 0-10m NA NA
m m
7502009 0 695 0 0 695 0 4-14m 0-10m NA NA
m m
7502010 0 695 0 0 695 0 4-14m 0-10m NA NA
m m
7502011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7502012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7503000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7503001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7503002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7503003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7503004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7503005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7503006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
97
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
7503007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7503008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7503009 0 439 0 0 439 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
7503010 0 439 0 0 439 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
7503011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7503012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7504000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7504001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7504002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7504003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7504004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7504005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7504006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7504007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7504008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7504009 0 46 0 0 46 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7504010 0 46 0 0 46 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7504011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

7504012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
7505000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7505001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7505002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7505003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7505004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7505005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7505006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7505007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7505008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
98
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

7505009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
7505010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7505011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7505012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7506000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7506001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7506002 740 1013 0 0 1013 0 6-14m 0-10m NA NA
m m
7506003 740 1013 0 0 1013 0 6-14m 0-10m NA NA
m m
7506004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7506005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7506006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7506007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7506008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7506009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7506010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7506011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7506012 0 806 0 0 806 0 5-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 76 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
7601000 88 0 0 0 88 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7601001 90 0 0 0 90 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7601002 90 0 0 0 90 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7601003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7601004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7601005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7601006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7601007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7601008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
99
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
7601009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7601010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7601011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7601012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7601013 0 0 0 158 0 158 0-14m 2-10m NA NA
m m
7601014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7602000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7602001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7602002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7602003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7602004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7602005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7602006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7602007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7602008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7602009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7602010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7603000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7603001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7603002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7603003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7603004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7603005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7603006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7603007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7603008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7603009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7603010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7603011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
100
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

7603012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
7603013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7603014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7604000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7604001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 77 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
7701000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7701001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7701002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7701003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7701004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7701005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7701006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7702000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7702001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7702002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7702003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7702004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7702005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7702006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7702007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7702008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7702009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7702010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7703000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7703001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
101
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

7703002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
7703003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7703004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7703005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7703006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7703007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7703008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7703009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7703010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7703011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7703012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7703013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7703014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7704000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7704001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7704002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7704003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7704004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

7704005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
7704006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7704007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7704008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7704009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7704010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7705000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7705001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7705002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7705003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7705004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
102
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
7705005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7705006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7705007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7705008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7706000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7706001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7707000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7707001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7707002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7707003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7707004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7707005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7707006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 78 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
7801000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7801001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7801002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7801003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7801004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7801005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7801006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7802000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7802001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7802002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7802003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7802004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
103
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

7802005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
7802006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7802007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7802008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7802009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7802010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7803014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7804000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7804001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7804002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7804003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7804004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

7804005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
7804006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7804007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
104
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
7804008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7804009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7804010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7805000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7805001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7805002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7805003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7805004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7805005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7805006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7805007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7805008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7806000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7806001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7807000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7807001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7807002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7807003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7807004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7807005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7807006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 79 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
7901000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7901001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7901002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7902000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
105
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

7902001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
7902002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7902003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7902004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7902005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7902006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7902007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7902008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7902009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7902010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7903000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7903001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7903002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7903003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7903004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7903005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7903006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7903007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7903008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7903009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7903010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7904000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7904001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
7904002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 80 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
8001000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8001001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
106
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
8001002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8002000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8002001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8002002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8002003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8002004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8002005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8002006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8002007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8002008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8002009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8002010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8003000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8003001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8003002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8003003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8003004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8003005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8003006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8003007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8003008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8003009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8003010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8004000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8004001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8004002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 81 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
107
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
8101000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8101001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8101002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8102000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8102001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8102002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8102003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8102004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8102005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8102006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8102007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8102008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8102009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8102010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8103000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8103001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8103002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8103003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8103004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8103005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8103006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8103007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8103008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8103009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8103010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8104000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8104001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8104002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
108
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

Design Strip: Support Line 82 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
8201000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8201001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8201002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8201003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8201004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8201005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8201006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8202000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8202001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8202002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8202003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8202004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8202005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8202006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8202007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8202008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8202009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8202010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8203000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8203001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8203002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8203003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8203004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8203005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8203006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8203007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
109
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

8203008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
8203009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8203010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8204000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8204001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8204002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8204003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8204004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8204005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8204006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8204007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8204008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

8204009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
8204010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8205000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8205001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8205002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 83 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
8301000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8301001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8301002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8302000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8302001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8302002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8302003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8302004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
110
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
8302005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8302006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8302007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8302008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8302009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8302010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8303000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
8303001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
8303002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
8303003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
8303004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 2044.00 70
m m
8304000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8304001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8304002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8304003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8304004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8304005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8304006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8304007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8304008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8304009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8304010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8305000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8305001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 84 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
8401000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
111
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

8401001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
8401002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8401003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8401004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8401005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8401006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8402000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8402001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8402002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8402003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8402004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8402005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8402006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8402007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8402008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8403000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8403001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8403002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8403003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8403004 0 0 0 202 0 202 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8403005 0 0 0 339 0 339 0-18m 1-18m 0.00 0
m m
8403006 0 0 0 75 0 75 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8403007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8403008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8403009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8403010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 893.10 170
m m
8404000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8404001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8404002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8404003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
112
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
8404004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8404005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8404006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8405000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8405001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8405002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8405003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

8405004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
8405005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8405006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8405007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8405008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8406000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8406001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8406002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8407000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8407001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8407002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 85 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
8501000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8501001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8501002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8501003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8501004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8501005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
113
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

8501006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
8502000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8502001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8502002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8502003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8502004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8502005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8502006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8502007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8502008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8502009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8502010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8503000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8503001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8503002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8503003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8503004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8503005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8503006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8503007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8503008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8503009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8503010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8504000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8504001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8504002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8504003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8504004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8504005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8504006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
114
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
8504007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8504008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

8504009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
8504010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8504011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8504012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8504013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8504014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8504015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8504016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8505000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8505001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 86 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
8601000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8601001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8601002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8601003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8601004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8601005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8601006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8602000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8602001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8602002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8602003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8602004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
115
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

8602005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
8602006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8602007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8602008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8603000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8603001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8603002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8603003 0 0 0 126 0 126 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8603004 0 0 0 378 0 378 0-18m 1-18m 0.00 0
m m
8603005 0 0 0 378 0 378 0-18m 1-18m 0.00 0
m m
8603006 0 0 0 125 0 125 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8603007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8603008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8603009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8603010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8603011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8603012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8603013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8603014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8604002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8604000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8604003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8604001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 87 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
8701000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8701001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8701002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
116
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
8702000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8702001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8702002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8702003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8702004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8702005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8702006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8702007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8702008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8702009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8702010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4632.00 30
m m
8702011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4632.00 30
m m
8702012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8702013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8702014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 88 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
8802000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8802001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8802002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8802003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8802004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8802005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8802006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8803000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 858.30 180
m m
8803001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8803002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
117
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

8803003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330


m m
8803004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8803005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8803006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8803007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8803008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8803009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8803010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 881.70 170
m m
8804000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8804001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8804002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8804003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8804004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8804005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8804006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8804007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8804008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8804009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8805000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8805001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8805002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8805003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8805004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8805005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8805006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8805007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8805008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8805009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

8806000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 777.10 200

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
118
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
8806001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8806002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8806003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8806004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8806005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8806006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8806007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8806008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8806009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8806010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 732.30 210
m m
8807000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8807001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8807002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8807003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8807004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8807005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8807006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8807007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8807008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8807009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8808000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8808001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8808002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8808003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8808004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8808005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8808006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8808007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8808008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
119
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

8808009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
8809000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 775.60 200
m m
8809001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8809002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8809003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8809004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8809005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8809006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8809007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8809008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m

8809009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330


m m
8809010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 693.10 220
m m
8810000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8810001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8810002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8810003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8810004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8810005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8810006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8810007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8810008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8810009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8811000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8811001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8811002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8811003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8811004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8811005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8811006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
120
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
8811007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8811008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8811009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8812000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 751.20 200
m m
8812001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8812002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8812003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8812004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8812005 0 0 0 5 0 5 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8812006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8812007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8812008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8812009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8812010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 680.70 230
m m
8813000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8813001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8813002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8813003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8813004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8813005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8813006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

8813007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
8813008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8813009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8814000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8814001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8814002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8814003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
121
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

8814004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
8814005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8814006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8814007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8814008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8814009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8815000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 954.20 160
m m
8815001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8815002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8815003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8815004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8815005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8815006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8815007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8815008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8815009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
8815010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 678.70 230
m m
8816000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8816001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8816002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8816003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8816004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8816005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
8816006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 89 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
8902000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8902001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
122
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
8902002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8902003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8902004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8902005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8902006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8902007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8902008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8902009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8902010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8902011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8902012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8902013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8902014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
123
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

8903016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
8903017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8903018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

8904004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
8904005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8904018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
124
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
8905007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8905018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8906000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8906001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8906002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8906003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8906004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8906005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

8906006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
8906007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8906008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8906009 0 0 0 77 0 77 0-14m 0-10m NA NA
m m
8906010 0 0 0 351 0 351 0-14m 4-10m NA NA
m m
8906011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8906012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8906013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
8906014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 90 ,Design Criteria: Rebar Envelope

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
125
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

Number of legs for shear stirrups: 2


---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
9001000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9001001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9001002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9001003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9001004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9001005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9001006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9001007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9001008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9002000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9002001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9003000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9003001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9003002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9003003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9003004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9003005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9003006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9004000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9004001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9005000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9005001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9005002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9005003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9005004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9005005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9005006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
126
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
9005007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9005008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9005009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9005010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9005011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9005012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9006000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9006001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

9007003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
9007004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9007019 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
127
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

9007020 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
9008000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9008001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9008002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9008003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9008004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9008005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9008006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9008007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9008008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9008009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9008010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9008011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9009000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9009001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9009002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9009003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9009004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9009005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9009006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9009007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9009008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9009009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

9009010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
9010000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9010001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9010002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9010003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9010004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
128
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
9010005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9010006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9010007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9010008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9010009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9010010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9010011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9011014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
129
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

9012007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
9012008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

9012012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
9012013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9012018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 91 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
9101000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9101001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9101002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9101003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9101004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9101005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9101006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9101007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9101008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9101009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9101010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9101011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9101012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
130
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
9101013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9101014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9102000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9102001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9102002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9102003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9102004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9102005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9102006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9102007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9102008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9102009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9103000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9103001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9103002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9103003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9103004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9103005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9103006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9103007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9103008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9103009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9103010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9104000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9104001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

9104002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
9104003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9104004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
131
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

9104005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
9104006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9104007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9104008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9104009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9105000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9105001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9105002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9105003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9105004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9105005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9105006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9105007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9105008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9105009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9105010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9105011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9105012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9105013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9105014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 92 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
9202000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9202001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9202002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9202003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 488.80 320
m m
9202004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 488.80 320
m m
9202005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
132
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
9202006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9202007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9202008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9202009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9202010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9202011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
9202012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 484.50 320
m m
9202013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 484.50 320
m m
9202014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9202015 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9202016 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9203000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
9203001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 93 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
9302000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9302001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9302002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9302003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9302004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9302005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9302006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9302007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9302008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9302009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9302010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9302011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
133
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

9302012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
9303000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9303001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9303002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9303003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9303004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9303005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9303006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9303007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9303008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9303009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9303010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9303011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9303012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9304000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9304001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9304002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9304003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9304004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9304005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9304006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9305000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9305001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9305002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9305003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9305004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

9305005 0 0 0 116 0 116 0-14m 1-10m NA NA


m m
9305006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9305007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
134
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
9305008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9305009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9305010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9305011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9305012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9305013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9305014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9306018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
135
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

9307003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
9307004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

9307011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
9307012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9307018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9308000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
9308001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 111 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
11101000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11101001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11101002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11101003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11101004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11101005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11101006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
136
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
11102000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11102001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11102002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11102003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11102004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11102005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11102006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11102007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11102008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11102009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11102010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11103014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11104000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11104001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11104002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
137
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

11104003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
11104004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

11104005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
11104006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11104007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11104008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11104009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11104010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11105000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11105001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11105002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11105003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11105004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11105005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11105006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11105007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11105008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11106000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11106001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11107000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11107001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11107002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11107003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11107004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11107005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11107006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 112 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
138
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
11201000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11201001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11201002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11201003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11201004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11201005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11201006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11202000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11202001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11202002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11202003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11202004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11202005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11202006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11202007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11202008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11202009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11202010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11203000 42 0 0 0 42 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11203001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11203002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11203003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11203004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11203005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11203006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11203007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11203008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11203009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
139
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

11203010 1225 1614 0 0 1614 0 10-14m 0-10m NA NA


m m
11203011 1226 1614 0 0 1614 0 10-14m 0-10m NA NA
m m
11203012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11203013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11203014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11204000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11204001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11204002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11204003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11204004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

11204005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
11204006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11204007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11204008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11204009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11204010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11205000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11205001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11205002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11205003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11205004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11205005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11205006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11205007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11205008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11206000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11206001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11207000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11207001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
140
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
11207002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11207003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11207004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11207005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11207006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 113 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
11301000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11301001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11301002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11302000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11302001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11302002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11302003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11302004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11302005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11302006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11302007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11302008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11302009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11302010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11303000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11303001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11303002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11303003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11303004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11303005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
141
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

11303006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
11303007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11303008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11303009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11303010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11304000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11304001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11304002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 114 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
11401000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11401001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11401002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11402000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11402001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11402002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11402003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11402004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11402005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11402006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11402007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11402008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11402009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11402010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11403000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11403001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11403002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11403003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
142
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
11403004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11403005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11403006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11403007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11403008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11403009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11403010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11404000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11404001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11404002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 115 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
11501000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11501001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11501002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11502000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11502001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11502002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11502003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11502004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11502005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11502006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11502007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11502008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11502009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11502010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11503000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
143
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

11503001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
11503002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11503003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11503004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11503005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11503006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11503007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11503008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11503009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11503010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11504000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11504001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11504002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 116 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
11601000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11601001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11601002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11601003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11601004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11601005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11601006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11602000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11602001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11602002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11602003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11602004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11602005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
144
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
11602006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11602007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11602008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11602009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11602010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11603000 1418 9 0 0 1418 0 9-14m 0-10m NA NA
m m
11603001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11603002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11603003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11603004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11603005 0 0 101 0 0 101 0-14m 1-10m NA NA
m m
11603006 0 0 276 0 0 276 0-14m 3-10m NA NA
m m
11603007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11603008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11603009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11603010 2482 1840 0 0 2482 0 16-14m 0-10m NA NA
m m
11604000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11604001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11604002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11604003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11604004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11604005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11604006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11604007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11604008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

11604009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
11604010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11605000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
145
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

11605001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
11605002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 117 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
11701000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11701001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11701002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11702000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11702001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11702002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11702003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11702004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11702005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11702006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11702007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11702008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11702009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11702010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11703000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
11703001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
11703002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
11703003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
11703004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 589.70 190
m m
11704000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11704001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11704002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11704003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11704004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
146
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
11704005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11704006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11704007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11704008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11704009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11704010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11705000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11705001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 118 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
11801000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11801001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11801002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11801003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11801004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11801005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11801006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11802000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11802001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11802002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11802003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11802004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11802005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11802006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11802007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11802008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11803000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 515.60 300
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
147
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

11803001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330


m m
11803002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
11803003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
11803004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
11803005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11803006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
11803007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 617.60 250
m m
11803008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
11803009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 489.80 320
m m
11803010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1291.00 120
m m
11804000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11804001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11804002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11804003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11804004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11804005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11804006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11805000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11805001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11805002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11805003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

11805004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
11805005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11805006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11805007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11805008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11806000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11806001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11806002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
148
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
11807000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11807001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
11807002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 119 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
11901000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11901001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11901002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11901003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11901004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11901005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11901006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11902000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11902001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11902002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11902003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11902004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11902005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11902006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11902007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11902008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11902009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11902010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11903000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11903001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11903002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11903003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
149
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

11903004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
11903005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11903006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11903007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11903008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11903009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11903010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

11904009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
11904010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11904016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11905000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
11905001 97 0 97 0 97 97 0-14m 1-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 120 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
150
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
12001000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12001001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12001002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12001003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12001004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12001005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12001006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12002000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12002001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12002002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12002003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12002004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12002005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12002006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12002007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12002008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12003000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12003001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12003002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12003003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12003004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12003005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12003006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12003007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12003008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12003009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12003010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12003011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
151
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

12003012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
12003013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12003014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12004002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12004000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12004003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12004001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 121 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
12101000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12101001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12101002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12102000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12102001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12102002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12102003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12102004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12102005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12102006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12102007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12102008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12102009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4642.00 30
m m
12102010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4632.00 30
m m
12102011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4632.00 30
m m
12102012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12102013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12102014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 122 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
152
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

Number of legs for shear stirrups: 2


---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
12202000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12202001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12202002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12202003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12202004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12202005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12202006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12203000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 721.30 210
m m
12203001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12203002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12203003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12203004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12203005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12203006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12203007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12203008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12203009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12203010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 664.50 230
m m
12204000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12204001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12204002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12204003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12204004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12204005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12204006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12204007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12204008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
153
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
12204009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12205000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12205001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12205002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12205003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12205004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12205005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12205006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12205007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12205008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12205009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

12206000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 559.70 280


m m
12206001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12206002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12206003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12206004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12206005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12206006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12206007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12206008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12206009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12206010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 659.50 230
m m
12207000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12207001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12207002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12207003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12207004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12207005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
154
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

12207006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
12207007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12207008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12207009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12208000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12208001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12208002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12208003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12208004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12208005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12208006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12208007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12208008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12208009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12209000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 2246.0 60
m m 0
12209001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1474.0 100
m m 0
12209002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1603.0 90
m m 0
12209003 0 0 907 0 0 907 0-18m 3-18m 1149.0 130
m m 0
12209004 0 0 1921 0 0 1921 0-18m 7-18m 471.80 330
m m
12209005 0 0 588 0 0 588 0-18m 2-18m 562.20 230
m m
12209006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 713.70 220
m m
12209007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 557.60 280
m m
12209008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m

12209009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 603.20 260


m m
12209010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1356.0 110
m m 0
12210000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12210001 6 0 6 0 6 6 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12210002 6 0 6 0 6 6 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12210003 6 0 6 0 6 6 0-18m 0-18m 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
155
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
12210004 6 0 6 0 6 6 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12210005 6 0 6 0 6 6 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12210006 6 0 6 0 6 6 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12210007 6 0 6 0 6 6 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12210008 6 0 6 0 6 6 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12210009 6 0 6 0 6 6 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12211000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12211001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12211002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12211003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12211004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12211005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12211006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12211007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12211008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12211009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12212000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1904.0 80
m m 0
12212001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1050.0 140
m m 0
12212002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12212003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12212004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12212005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12212006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12212007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12212008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12212009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12212010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m * *
m m
12213000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12213001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
156
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

12213002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
12213003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12213004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12213005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12213006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

12213007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
12213008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12213009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12214000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12214001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12214002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12214003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12214004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12214005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12214006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12214007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12214008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12214009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12215000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m * *
m m
12215001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12215002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12215003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12215004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 722.70 210
m m
12215005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1051.0 140
m m 0
12215006 0 0 1369 0 0 1369 0-18m 5-18m 471.80 330
m m
12215007 0 0 0 244 0 244 0-18m 0-18m 472.80 330
m m
12215008 0 0 1928 0 0 1928 0-18m 7-18m 2792.0 50
m m 0
12215009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 2898.0 50
m m 0
12215010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 2964.0 50

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
157
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m 0
12216000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12216001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12216002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12216003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12216004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12216005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12216006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 123 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
12302000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12302001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12302002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12302003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12302004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12302005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12302006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12302007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12302008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12302009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12302010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12302011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12302012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12302013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12302014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
158
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

12303003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
12303004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12303016 376 0 0 0 376 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
12303017 376 0 0 0 376 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
12303018 440 0 0 0 440 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
12304000 485 0 0 0 485 0 3-14m 0-10m NA NA
m m
12304001 544 0 0 0 544 0 3-14m 0-10m NA NA
m m
12304002 544 0 0 0 544 0 3-14m 0-10m NA NA
m m
12304003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

12304004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
12304005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12304006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12304007 0 0 0 409 0 409 0-14m 5-10m NA NA
m m
12304008 0 0 0 1093 0 1093 0-14m 13-10m NA NA
m m
12304009 0 0 0 81 0 81 0-14m 1-10m NA NA
m m
12304010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12304011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12304012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
159
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
12304013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12304014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12304015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12304016 620 0 0 0 620 0 4-14m 0-10m NA NA
m m
12304017 620 0 0 0 620 0 4-14m 0-10m NA NA
m m
12304018 597 0 0 0 597 0 3-14m 0-10m NA NA
m m
12305000 561 0 0 0 561 0 3-14m 0-10m NA NA
m m
12305001 557 0 0 0 557 0 3-14m 0-10m NA NA
m m
12305002 557 0 0 0 557 0 3-14m 0-10m NA NA
m m
12305003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12305004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12305005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12305006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12305007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12305008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12305009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12305010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12305011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12305012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12305013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12305014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12305015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12305016 306 0 0 0 306 0 1-14m 0-10m NA NA
m m
12305017 306 0 0 0 306 0 1-14m 0-10m NA NA
m m
12305018 305 0 0 0 305 0 1-14m 0-10m NA NA
m m
12306000 363 0 0 0 363 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
12306001 376 0 0 0 376 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
12306002 376 0 0 0 376 0 2-14m 0-10m NA NA
m m
12306003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
160
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

12306004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
12306005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

12306006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
12306007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12306008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12306009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12306010 0 0 0 1443 0 1443 0-14m 18-10m NA NA
m m
12306011 0 0 375 2238 0 2238 0-14m 28-10m NA NA
m m
12306012 0 0 0 1454 0 1454 0-14m 18-10m NA NA
m m
12306013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12306014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 124 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
12401000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12401001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12401002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12401003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12401004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12401005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12401006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12401007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12401008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12402000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12402001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12403000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12403001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12403002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
161
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
12403003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12403004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12403005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12403006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12404000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12404001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12405000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12405001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12405002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12405003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12405004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12405005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12405006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12405007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12405008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12405009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12405010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12405011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12405012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12406000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12406001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

12407003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
12407004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
162
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

12407007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
12407008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407019 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12407020 0 26 0 0 26 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12408000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12408001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12408002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12408003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12408004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12408005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12408006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12408007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12408008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12408009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12408010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12408011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12409000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12409001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12409002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12409003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
163
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
12409004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12409005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12409006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12409007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12409008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12409009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

12409010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
12410000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12410001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12410002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12410003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12410004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12410005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12410006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12410007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12410008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12410009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12410010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12410011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12411000 0 256 0 0 256 0 1-14m 0-10m NA NA
m m
12411001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12411002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12411003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12411004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12411005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12411006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12411007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12411008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
164
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

12411009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
12411010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12411011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12411012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12411013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12411014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412003 918 953 0 0 953 0 6-14m 0-10m NA NA
m m
12412004 918 953 0 0 953 0 6-14m 0-10m NA NA
m m
12412005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

12412012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
12412013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12412018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 125 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
165
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m


12501000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12501001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12501002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12501003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12501004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12501005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12501006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12501007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12501008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12501009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12501010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12501011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12501012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12501013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12501014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12502000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12502001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12502002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12502003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12502004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12502005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12502006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12502007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12502008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12502009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12503000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12503001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12503002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12503003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
166
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

12503004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
12503005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12503006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12503007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12503008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12503009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12503010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12504000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12504001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

12504002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
12504003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12504004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12504005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12504006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12504007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12504008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12504009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12505000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12505001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12505002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12505003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12505004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12505005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12505006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12505007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12505008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12505009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12505010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12505011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
167
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
12505012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12505013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12505014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 126 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
12602000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12602001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12602002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12602003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 723.70 210
m m
12602004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 723.70 210
m m
12602005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 537.80 290
m m
12602006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12602007 0 0 0 85 0 85 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12602008 0 0 0 152 0 152 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12602009 0 0 0 86 0 86 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12602010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
12602011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 661.20 230
m m
12602012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1068.00 140
m m
12602013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1068.00 140
m m
12602014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12602015 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12602016 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12603000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
12603001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 127 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
168
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m


12702000 1042 0 0 0 1042 0 6-14m 0-10m NA NA
m m
12702001 0 0 260 0 0 260 0-14m 3-10m NA NA
m m
12702002 0 0 260 0 0 260 0-14m 3-10m NA NA
m m
12702003 0 0 260 35 0 260 0-14m 3-10m NA NA
m m
12702004 0 0 260 236 0 260 0-14m 3-10m NA NA
m m
12702005 0 0 260 93 0 260 0-14m 3-10m NA NA
m m
12702006 0 0 260 0 0 260 0-14m 3-10m NA NA
m m
12702007 0 0 260 0 0 260 0-14m 3-10m NA NA
m m
12702008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12702009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12702010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12702011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12702012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12703000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12703001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12703002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12703003 902 0 0 0 902 0 5-14m 0-10m NA NA
m m
12703004 902 0 0 0 902 0 5-14m 0-10m NA NA
m m
12703005 903 0 0 0 903 0 5-14m 0-10m NA NA
m m
12703006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12703007 904 93 0 0 904 0 5-14m 0-10m NA NA
m m
12703008 904 487 0 0 904 0 5-14m 0-10m NA NA
m m
12703009 904 487 0 0 904 0 5-14m 0-10m NA NA
m m
12703010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12703011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12703012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
169
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

12704003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
12704004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

12704012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
12704013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12704018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
170
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
12705013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12705018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706010 0 0 0 26 0 26 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

12706014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
12706015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12706018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12707000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12707001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 128 ,Design Criteria: Rebar Envelope

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
171
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

Number of legs for shear stirrups: 2


---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
12801000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12801001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12801002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12801003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12801004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12801005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12801006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12802000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12802001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12802002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12802003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12802004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12802005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12802006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12803000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12803001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12803002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12803003 0 0 156 0 0 156 0-14m 1-10m NA NA
m m
12803004 0 0 661 0 0 661 0-14m 8-10m NA NA
m m
12803005 0 0 675 0 0 675 0-14m 8-10m NA NA
m m
12803006 0 0 312 0 0 312 0-14m 3-10m NA NA
m m
12803007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12803008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12803009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12803010 0 208 0 0 208 0 1-14m 0-10m NA NA
m m
12803011 0 208 0 0 208 0 1-14m 0-10m NA NA
m m
12803012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
172
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
12803013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12803014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12804000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12804001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12804002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12804003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12804004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12804005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12804006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12804007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12804008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

12804009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
12804010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12804011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12804012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12804013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12805000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12805001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12805002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12805003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12805004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12805005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12805006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12805007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12805008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12806000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12806001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12807000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
173
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

12807001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
12807002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 129 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
12902000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12902001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12902002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12902003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12902004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12902005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12902006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12902007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12902008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12903000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12903001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12903002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12903003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12903004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12903005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12903006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12904000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12904001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12904002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12904003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12904004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12905000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12905001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12905002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
174
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
12905003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12905004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12905005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12905006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12905007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12905008 0 22 0 0 22 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12906000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12906001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12907000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12907001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
12907002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 130 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
13002000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13002001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13002002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13002003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13002004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13003000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13003001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13003002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13003003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13003004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13003005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13003006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13003007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13003008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
175
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

13003009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
13003010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13004000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13004001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13004002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 131 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
13102000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13102001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13102002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13102003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13102004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13103000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13103001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13103002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13103003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13103004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13103005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13103006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13103007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13103008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13103009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13103010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13104000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13104001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13104002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 132 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
176
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
13201000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13201001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13201002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13202000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13202001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13202002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13202003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13202004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13202005 0 0 121 0 0 121 0-14m 1-10m NA NA
m m
13202006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13202007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13202008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13202009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13202010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13203000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13203001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13203002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13203003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13203004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13203005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13203006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13203007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13203008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13203009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13203010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13204000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13204001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13204002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
177
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m

Design Strip: Support Line 133 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
13302000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13302001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13302002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13302003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13302004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13303000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13303001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13303002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13303003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13303004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13303005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13303006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13303007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13303008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13303009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13303010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13304000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13304001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13304002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 134 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
13402000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13402001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
178
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

13402002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
13402003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13402004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13402005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13402006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13402007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13402008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
13402009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 589.70 190
m m
13403000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
13403001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
13403002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
13403003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 589.70 190
m m
13403004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 589.70 190
m m
13404000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13404001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13404002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13404003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13404004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13404005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13404006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13404007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13404008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13404009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13404010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13405000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13405001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 135 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
179
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m


13501000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13501001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13502000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13502001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13502002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13502003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13502004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13503000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13503001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13503002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13503003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13503004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13503005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13503006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13504000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13504001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13504002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13504003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13504004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13504005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13504006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13504007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13504008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13505000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13505001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13505002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13506000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13506001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13506002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
180
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

Design Strip: Support Line 136 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
13601000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13601001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13601002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13601003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13601004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13601005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13601006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13602000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13602001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13602002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13602003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13602004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13602005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13602006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13603000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13603001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13603002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13603003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13603004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13603005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13603006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13603007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13603008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13603009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13603010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13604000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
181
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

13604001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
13604002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13604003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13604004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13604005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13604006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13604007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13604008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13604009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13604010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13604011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
13604012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

13605000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
13605001 790 0 790 0 790 790 5-14m 10-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 137 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
13701000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13701001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13701002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13701003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13701004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13701005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13701006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13702000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13702001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13702002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13702003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
182
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
13702004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13702005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13702006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13702007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13702008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13702009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13702010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13702011 0 0 0 19 0 19 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13702012 0 0 0 437 0 437 0-18m 1-18m 471.80 330
m m
13702013 0 0 0 437 0 437 0-18m 1-18m 0.00 0
m m
13702014 0 0 0 245 0 245 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13702015 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13702016 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13702017 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13702018 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13702019 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13702020 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13702021 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13703002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13703000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13703003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13703001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 138 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
13801000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13801001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13801002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
183
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

13802000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
13802001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13802002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13802003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13802004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13802005 0 0 66 0 0 66 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13802006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13802007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13802008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13802009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13802010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4630.00 30
m m
13802011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 4630.00 30
m m
13802012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13802013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13802014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 139 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
13902000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13902001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13902002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13902003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13902004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13902005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13902006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13903000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 923.20 170
m m
13903001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13903002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13903003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
184
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
13903004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13903005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13903006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13903007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13903008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13903009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13903010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 1034.00 150
m m
13904000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13904001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13904002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13904003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13904004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13904005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13904006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13905000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13905001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13905002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13905003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13905004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13905005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13905006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13906000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 902.60 170
m m
13906001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13906002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13906003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13906004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13906005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

13906006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330


m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
185
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

13906007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330


m m
13906008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13906009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13906010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 720.40 210
m m
13907000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13907001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13907002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13907003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13907004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13907005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13907006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13908000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13908001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13908002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13908003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13908004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13908005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13908006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
13909000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13909001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 471.80 330
m m
13909002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 140 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
14002000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14002001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14002002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14002003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14002004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
186
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
14002005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14002006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14002007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14002008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14002009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14002010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14003000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14003001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14003002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14003003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14003004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14003005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14003006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14003007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14003008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14003009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14003010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14004000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14004001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14004002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14004003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14004004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 141 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
14101000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14101001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14101002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
187
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

14101003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
14101004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14101005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14101006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14101007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14101008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14102000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14102001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14103000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14103001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14103002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14103003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14103004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14103005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14103006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14104000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14104001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14105000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14105001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14105002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14105003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14105004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14105005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14105006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14105007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14105008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14105009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14105010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14105011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14105012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
188
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
14106000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14106001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14107000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14107001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14107002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m

14107003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0


m m
14107004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14107005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.90 330
m m
14107006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.90 330
m m
14107007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.90 330
m m
14107008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.90 330
m m
14107009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14107010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14107011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.90 330
m m
14107012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14107013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.90 330
m m
14107014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14107015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14107016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.90 330
m m
14107017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14107018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14107019 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 742.90 210
m m
14107020 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14108000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14108001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14108002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14108003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14108004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
189
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

14108005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
14108006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14108007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14108008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14108009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14108010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14108011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14109000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14109001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14109002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14109003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14109004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14109005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14109006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14109007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14109008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14109009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m

14109010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330


m m
14110000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14110001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14110002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14110003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14110004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14110005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14110006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14110007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14110008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14110009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14110010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
190
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
14110011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14111000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14111001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14111002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14111003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14111004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14111005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14111006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14111007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14111008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14111009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 1076.0 140
m m 0
14111010 0 58 0 0 58 0 0-14m 0-10m 704.40 220
m m
14111011 0 58 0 0 58 0 0-14m 0-10m 704.40 220
m m
14111012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14111013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14111014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14112000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14112001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14112002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14112003 0 0 0 192 0 192 0-14m 2-10m 757.70 200
m m
14112004 0 0 0 192 0 192 0-14m 2-10m 757.70 200
m m
14112005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14112006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14112007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14112008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14112009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14112010 0 0 26 0 0 26 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14112011 0 0 19 0 0 19 0-14m 0-10m 471.80 330
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
191
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

14112012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330


m m
14112013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14112014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14112015 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 471.80 330
m m
14112016 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14112017 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m
14112018 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 142 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
14201000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14201001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14201002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14201003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.00 40
m m
14201004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.00 40
m m
14201005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14201006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14201007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14201008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14201009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14201010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14201011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14201012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14201013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14201014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.00 40
m m
14202000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.00 40
m m
14202001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.00 40
m m
14202002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.00 40
m m
14202003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
192
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
14202004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14202005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14202006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14202007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.00 40
m m
14202008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.00 40
m m
14202009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.00 40
m m
14203000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.00 40
m m
14203001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14203002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14203003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14203004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14203005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14203006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14203007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14203008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14203009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14203010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.00 40
m m
14204000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.00 40
m m
14204001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.00 40
m m

14204002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.0 40


m m 0
14204003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14204004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14204005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14204006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14204007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.0 40
m m 0
14204008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.0 40
m m 0
14204009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.0 40
m m 0
14205000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.0 40
m m 0

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
193
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

14205001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0


m m
14205002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14205003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14205004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14205005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14205006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14205007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14205008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14205009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14205010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.0 40
m m 0
14205011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3863.0 40
m m 0
14205012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14205013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14205014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 143 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
14302000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14302001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14302002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14302003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3857.00 40
m m
14302004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3857.00 40
m m
14302005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3858.00 40
m m
14302006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3858.00 40
m m
14302007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3858.00 40
m m
14302008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3858.00 40
m m
14302009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3858.00 40
m m
14302010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3858.00 40
m m
14302011 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3858.00 40

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
194
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
14302012 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3858.00 40
m m
14302013 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 3858.00 40
m m
14302014 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14302015 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14302016 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14303000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m
14303001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 0.00 0
m m

Design Strip: Support Line 144 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m
14402000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14402001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14402002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14402003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14402004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14402005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14402006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14402007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14402008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14402009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14402010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14402011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14402012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14403000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14403001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14403002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14403003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14403004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
195
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

14403005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
14403006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14403007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14403008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14403009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14403010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14403011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14403012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14404000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14404001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14404002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14404003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14404004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14404005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14404006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14405000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14405001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14405002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14405003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14405004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

14405005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA


m m
14405006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14405007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14405008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14405009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14405010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14406000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14406001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14406002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
196
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

m m
14406003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14406004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14406005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14406006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14406007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14406008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14406009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14406010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407002 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407003 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407004 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407005 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407006 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407007 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407008 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407009 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407010 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407011 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407012 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407013 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14407014 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14408000 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m
14408001 0 0 0 0 0 0 0-14m 0-10m NA NA
m m

Design Strip: Support Line 145 ,Design Criteria: Rebar Envelope


Number of legs for shear stirrups: 2
---------------------------------<top bars>--------<bottom bars>
<shear rebar>
Design section Service Strength Service Strength As top As bot Top bar Bottom Av Stirrup
bar spacing
mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2 mm2/m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
197
Project Name: Mabelle Hotel Specific Data: Bảng tính thép sàn toàn công trình
Date of execution: October 27, 2016 File Name: Mabelle_full_2016.adm FLOOR-PRO 2016

14501000 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 589.70 190


m m
14501001 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 589.70 190
m m
14501002 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 589.70 190
m m
14501003 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 589.70 190
m m
14501004 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 589.70 190
m m
14501005 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 589.70 190
m m
14501006 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 589.70 190
m m
14501007 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 589.70 190
m m
14501008 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 589.70 190
m m
14501009 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 589.70 190
m m
14501010 0 0 0 0 0 0 0-18m 0-18m 589.70 190
m m

Support@adaptsoft.com www.adaptsoft.com
ADAPT Corporation, California, USA, Tel: +1 (650) 306-2400 Fax: +1 (650) 306-2401
ADAPT International Pvt. Ltd, Kolkata, India Tel: +91-33-302 86580 Fax: +91-33-224 67281
198

You might also like