You are on page 1of 4

Bài tập

Câu 16. Bất phương trình ax + b > 0 vô nghiệm khi:

ìï a ¹ 0 ìï a > 0 ìï a = 0 ìï a = 0
A. ïí . B. ïí . C. ïí . D. ïí .
ïïî b = 0 ïïî b > 0 ïïî b ¹ 0 ïïî b £ 0

Câu 17. Bất phương trình ax + b > 0 có tập nghiệm là ¡ khi:

ïì a = 0 ïì a > 0 ïì a = 0 ïì a = 0
A. ïí . B. ïí . C. ïí . D. ïí .
ïïî b > 0 ïïî b > 0 ïïî b ¹ 0 ïïî b £ 0

Câu 18. Bất phương trình ax + b £ 0 vô nghiệm khi:

ïì a = 0 ïì a > 0 ïì a = 0 ïì a = 0
A. ïí . B. ïí . C. ïí . D. ïí .
ïïî b > 0 ïïî b > 0 ïïî b ¹ 0 ïïî b £ 0

2x
Câu 19. Tập nghiệm S của bất phương trình 5 x - 1 ³ + 3 là:
5

æ 5 ö÷ é20 ö
÷
A. S = ¡ . B. S = ( - ¥ ;2 ) . C. S = ççç- ; + ¥ ÷. D. S = ê ; + ¥ ÷.
è 2 ø÷ êë23 ÷
ø

3x + 5 x+ 2
Câu 20. Bất phương trình - 1£ + x có bao nhiêu nghiệm nguyên lớn hơn - 10 ?
2 3

A. 4. B. 5. C. 9. D. 10.

Câu 21. Tập nghiệm S của bất phương trình 1 - ( )


2 x < 3 - 2 2 là:

(
A. S = - ¥ ;1 - 2 . ) B. S = 1 - ( 2; + ¥ . )
C. S = ¡ . D. S = Æ.

Câu 22. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình x ( 2 - x ) ³ x ( 7 - x ) - 6 ( x - 1) trên đoạn [ - 10;10 ] bằng:

A. 5. B. 6. C. 21. D. 40.

Câu 23. Bất phương trình ( 2 x - 1) ( x + 3) - 3 x + 1 £ ( x - 1) ( x + 3) + x - 5 có tập nghiệm


2

æ 2ö é 2 ö
A. S = ççç- ¥ ;- ÷ ÷
÷. B. S = ê- ; + ¥ ÷
÷ . C. S = ¡ . D. S = Æ.
è 3 ø êë 3 ø÷

Câu 24. Tập nghiệm S của bất phương trình 5 ( x + 1) - x ( 7 - x ) > - 2 x là:

æ 5 ö
÷ æ 5ö
A. S = ¡ . B. S = ççç- ; + ¥ ÷
÷. C. S = ççç- ¥ ; ÷ ÷. D. S = Æ.
è 2 ø è 2 ø÷

2 2
Câu 25. Tập nghiệm S của bất phương trình x + ( 3 ) ³ (x- )
3 + 2 là:

é 3 ö
÷ æ 3 ö÷ æ 3 ùú æ ö

A. S = êê ; + ¥ ÷
÷. B. S = ççç ; + ¥ ÷
÷.
ç
C. S = çç- ¥ ; . ç
D. S = çç- ¥ ; ÷÷.
êë 6 ÷
ø çè 6 ø÷ çè 6 ú ú
û çè 6 ÷
ø

2 2 2
Câu 26. Tập nghiệm S của bất phương trình ( x - 1) + ( x - 3) + 15 < x 2 + ( x - 4 ) là:

Trang 1
A. S = ( - ¥ ;0 ) . B. S = ( 0; + ¥ ) . C. S = ¡ . D. S = Æ.

Câu 27. Tập nghiệm S của bất phương trình x + (


x< 2 x+3 )( )
x - 1 là:

A. S = ( - ¥ ;3) . B. S = ( 3; + ¥ ) . C. S = [ 3; + ¥ ) . D. S = ( - ¥ ;3] .

Câu 28. Tập nghiệm S của bất phương trình x + x- 2 £ 2+ x - 2 là:

A. S = Æ. B. S = ( - ¥ ;2 ] . C. S = { 2} . D. S = [ 2; + ¥ ) .

x- 2 4
Câu 29. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình £ bằng:
x- 4 x- 4

A. 15 .B. 11 . C. 26 . D. 0 .

Câu 30. Tập nghiệm S của bất phương trình ( x - 3) x - 2 ³ 0 là:

A. S = [ 3; + ¥ ). B. S = ( 3; + ¥ ). C. S = { 2} È [ 3; + ¥ ) . D. S = { 2} È ( 3; + ¥ ) .

Câu 31. Bất phương trình ( m - 1) x > 3 vô nghiệm khi

A. m ¹ 1. B. m < 1. C. m = 1. D. m > 1.

Câu 32. Bất phương trình ( m - 3m ) x + m < 2 - 2 x vô nghiệm khi


2

A. m ¹ 1. B. m ¹ 2. C. m = 1, m = 2. D. m Î ¡ .

Câu 33. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để bất phương trình ( m - m ) x < m vô nghiệm.
2

A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số.

Câu 34. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình ( m - m ) x + m < 6 x - 2 vô
2

nghiệm. Tổng các phần tử trong S bằng:

A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

Câu 35. Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để bất phương trình mx - 2 £ x - m vô nghiệm.

A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số.

Câu 36. Bất phương trình ( m + 9 ) x + 3 ³ m ( 1 - 6 x ) nghiệm đúng với mọi x khi
2

A. m ¹ 3. B. m = 3. C. m ¹ - 3. D. m = - 3.

Câu 37. Bất phương trình 4 m ( 2 x - 1) ³


2
( 4 m 2 + 5m + 9 ) x - 12 m nghiệm đúng với mọi x khi

9 9
A. m = - 1. B. m = . C. m = 1. D. m = - .
4 4

Câu 38. Bất phương trình m ( x - 1) ³ 9 x + 3m nghiệm đúng với mọi x khi
2

A. m = 1. B. m = - 3. C. m = Æ. D. m = - 1.

Câu 39. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình ( x + m ) m + x > 3 x + 4 có tập nghiệm là

Trang 2
( - m - 2; + ¥ ) .

A. m = 2. B. m ¹ 2. C. m > 2. D. m < 2.

Câu 40. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình m ( x - m ) ³ x - 1 có tập nghiệm là
( - ¥ ; m + 1] .

A. m = 1. B. m > 1. C. m < 1. D. m ³ 1.

Câu 41. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m ( x - 1) < 2 x - 3 có nghiệm.

A. m ¹ 2 . B. m > 2 . C. m = 2 . D. m < 2 .

Câu 42. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m ( x - 1) < 3 - x có nghiệm.

A. m ¹ 1 . B. m = 1 . C. m Î ¡ . D. m ¹ 3 .

Câu 43. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình ( m + m - 6 ) x ³ m + 1 có nghiệm.
2

A. m ¹ 2 . B. m ¹ 2 và m ¹ 3 . C. m Î ¡ . D. m ¹ 3 .

Câu 44. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m 2 x - 1 < mx + m có nghiệm.

A. m = 1. B. m = 0 . C. m = 0; m = 1. D. m Î ¡ .

Câu 45. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình mx + 6 < 2 x + 3m với m < 2 . Hỏi tập hợp nào sau đây là phần bù
của tập S ?

A. ( 3;+ ¥ ). B. [ 3;+ ¥ ). C. ( - ¥ ;3) . D. ( - ¥ ;3] .

Câu 46. Tìm giá trị thực của tham số m để bất phương trình m ( 2 x - 1) ³ 2 x + 1 có tập nghiệm là [ 1; + ¥ ) .

A. m = 3 B. m = 1 C. m = - 1 D. m = - 2.

Câu 47. Tìm giá trị thực của tham số m để bất phương trình 2 x - m < 3 ( x - 1) có tập nghiệm là ( 4; + ¥ ) .

A. m ¹ 1. B. m = 1. C. m = - 1. D. m > 1.

Câu 48. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình mx + 4 > 0 nghiệm đúng với mọi x < 8 .

é 1 1ù æ 1ù
A. m Î ê- ; ú. B. m Î ççç- ¥ ; ú.
ëê 2 2 ûú è 2 úû

é 1 ö
÷ é 1 ö æ 1ù
C. m Î ê- ; + ¥ ÷
÷. D. m Î ê- ;0÷
÷È ççç0; ú.
êë 2 ø êë 2 ÷
ø è 2 úû

Câu 49. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình m ( x - 2 ) - mx + x + 5 < 0 nghiệm đúng với
2

mọi x Î [ - 2018;2 ] .

7 7 7
A. m < . B. m = . C. m > . D. m Î ¡ .
2 2 2

Câu 50. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình m ( x - 2 ) + m + x ³ 0 có nghiệm x Î [ - 1;2 ] .
2

A. m ³ - 2 . B. m = - 2 . C. m ³ - 1 . D. m £ - 2 .

Trang 3
Trang 4

You might also like