You are on page 1of 221

BỘ TÀI CHÍNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


TÀI CHÍNH - MARKETING
DANH SÁCH SINH VIÊN
ĐƯỢC TẶNG GIẤY KHEN NĂM HỌC 2017 - 2018
ĐƯỢC TẶNG GIẤY KHEN NĂM 2021 (NH: 2020-2021)
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHTCM ngày /11/2021)

Điểm Điểm Số Xếp Ghi


Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
I Khoa Công nghệ thông tin
1 1821002782 Lê Minh Nghĩa 18DTH1 3.75 96.50 43 Xuất sắc
2 1821001547 Lê Hà Uyên Nhi 18DTH1 3.72 98.50 43 Xuất sắc
3 1821002715 Võ Trần Nhật Anh 18DTH2 3.69 93.00 43 Xuất sắc
4 1821002810 Hoàng Thị Mỹ Quyên 18DTH1 3.67 93.00 43 Xuất sắc
5 1921002830 Lê Thị Thúy Duy 19DTK2 3.66 96.50 29 Xuất sắc
6 1921006671 Trần Hạ Khánh Duy 19DTH1 3.64 95.50 35 Xuất sắc
7 1821000480 Mai Lưu Thúy Hiền 18DTK 3.63 93.00 40 Xuất sắc
8 1821002735 Phạm Thị Ngọc Hà 18DTH1 3.62 96.50 43 Xuất sắc
9 1821002849 Bùi Minh Trí 18DTH1 3.46 95.00 43 Giỏi
10 1821002776 Lê Thị Tuyết Ngân 18DTH1 3.43 98.50 49 Giỏi
11 1821002449 Trần Thị Anh Thư 18DTH1 3.41 93.00 43 Giỏi
12 1821002829 Nguyễn Phương Thảo 18DTH1 3.38 89.00 43 Giỏi
13 1821002747 Phạm Thị Kim Hồng 18DTH1 3.37 91.00 40 Giỏi
14 1821002821 Nguyễn Đức Thành 18DTH1 3.36 91.50 43 Giỏi
15 1821002832 Đỗ Nguyễn Anh Thoa 18DTH1 3.36 93.00 43 Giỏi
16 1821002806 Trương Ngô A Phượng 18DTH1 3.34 93.00 46 Giỏi
17 1821002794 Nguyễn Đỗ Quỳnh Như 18DTH1 3.33 83.50 43 Giỏi
18 1821002843 Nguyễn Thị Huyền Trang 18DTH1 3.28 90.50 43 Giỏi
19 1821002714 Nguyễn Thị Minh Anh 18DTH1 3.22 86.50 43 Giỏi
20 1821001544 Cao Hữu Ngọc Hoàn 18DTH1 3.22 90.50 43 Giỏi
21 1821002788 Đoàn Thị Mai Nhi 18DTH1 3.22 85.00 46 Giỏi
22 1821002861 Trần Triệu Vy 18DTH1 3.22 85.50 43 Giỏi
23 1821002741 Nguyễn Hà Thu Hiền 18DTH1 3.21 91.50 43 Giỏi

Page 1
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
24 1821002713 Lê Nguyễn Hoàng Anh 18DTH2 3.49 99.00 43 Giỏi
25 1821001531 Lâm Quốc Huy 18DTH2 3.48 94.50 43 Giỏi
26 1821002761 Lương Duy Liêm 18DTH2 3.48 85.00 40 Giỏi
27 1821002853 Nguyễn Thị Thanh Trúc 18DTH2 3.47 91.50 43 Giỏi
28 1821002748 Vũ Thị Hồng Hạnh 18DTH2 3.44 94.50 46 Giỏi
29 1821002795 Nguyễn Phan Quỳnh Như 18DTH2 3.43 81.00 40 Giỏi
30 1821002789 Hà Lê Yến Nhi 18DTH2 3.41 86.50 43 Giỏi
31 1821002737 Huỳnh Võ Gia Hân 18DTH2 3.39 93.00 43 Giỏi
32 1821002745 Vũ Duy Hiếu 18DTH2 3.34 81.50 43 Giỏi
33 1821002778 Nguyễn Thị Huỳnh Ngân 18DTH2 3.33 93.00 43 Giỏi
34 1821002766 Huỳnh Khánh Ly 18DTH2 3.3 93.00 43 Giỏi
35 1821002822 Văn Công Thành 18DTH2 3.3 90.50 46 Giỏi
36 1821002844 Thạch Thùy Trang 18DTH2 3.29 83.50 40 Giỏi
37 1821002749 Đặng Minh Hoàng 18DTH2 3.21 92.00 43 Giỏi
38 1821002863 Nguyễn Thị Hải Yến 18DTH2 3.21 93.00 43 Giỏi
39 1821002816 Đỗ Thanh Sung 18DTK 3.53 96.50 40 Giỏi
40 1821002817 Lê Hữu Tài 18DTK 3.51 93.00 43 Giỏi
41 1821002765 Trần Phan Hải Long 18DTK 3.35 93.00 46 Giỏi
42 1821002791 Lê Thị Nhung 18DTK 3.34 82.50 46 Giỏi
43 1821002785 Thái Thị Ánh Nguyệt 18DTK 3.33 87.00 43 Giỏi
44 1821002771 Nguyễn Lê Uy Na 18DTK 3.26 83.50 40 Giỏi
45 1821002752 Phạm Thị Huyền 18DTK 3.24 94.50 40 Giỏi
46 1921006664 Phạm Quốc Đạt 19DTH1 3.5 96.50 29 Giỏi
47 1921006754 Tạ Kim Ngân 19DTH1 3.32 87.50 29 Giỏi
48 1921006652 Phạm Đan Anh 19DTH1 3.31 89.00 29 Giỏi
49 1921006856 Nguyễn Minh Trân 19DTH1 3.3 93.00 29 Giỏi
50 1921006708 Nguyễn Võ Quốc Huy 19DTH2 3.57 88.00 29 Giỏi
51 1921006747 Triệu Thị Quỳnh Nga 19DTH2 3.4 91.50 30 Giỏi
52 1921006665 Nguyễn Thị Diễm 19DTH2 3.39 93.00 29 Giỏi
53 1921006844 Trần Thị Thanh Thương 19DTH2 3.32 87.00 35 Giỏi

Page 2
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
54 1921006802 Dương Thị Phương 19DTH2 3.3 94.50 29 Giỏi
55 1921006904 Lê Thị Mỹ Vy 19DTH2 3.21 82.00 29 Giỏi
56 1921006862 Lê Thị Thùy Trang 19DTH3 3.35 96.50 29 Giỏi
57 1921006819 Nguyễn Phương Thanh 19DTH3 3.29 96.50 29 Giỏi
58 1921006905 Nguyễn Thúy Vy 19DTH3 3.28 92.00 29 Giỏi
59 1921006705 Dương Quang Huy 19DTK1 3.41 93.00 31 Giỏi
60 1921006753 Phạm Thị Hồng Ngân 19DTK2 3.53 98.00 28 Giỏi
61 1921006726 Nguyễn Ngọc Linh 19DTK2 3.42 82.00 28 Giỏi
62 2021001029 Nguyễn Trần Thục Quyên 20DHT01 3.48 91.50 34 Giỏi
63 2021010135 Trần Thị Thu Hà 20DHT01 3.38 90.00 37 Giỏi
64 2021005904 Trần Thị Cẩm Nhung 20DHT01 3.24 91.50 37 Giỏi
65 2021010131 Trần Đức 20DHT02 3.53 90.50 40 Giỏi
66 2021010172 Lê Nhật Đăng Khoa 20DHT02 3.48 87.50 40 Giỏi
67 2021010267 Lê Đình Quý 20DHT02 3.48 92.00 37 Giỏi
68 2021010358 Nguyễn Thị Khải Vy 20DHT02 3.4 95.00 37 Giỏi
69 2021010309 Trần Minh Thư 20DHT02 3.29 95.00 40 Giỏi
70 2021010308 Trần Anh Thư 20DHT02 3.26 80.00 40 Giỏi
71 2021010245 Đỗ Thị Xuân Nương 20DHT02 3.24 85.50 37 Giỏi
72 2021010242 Nguyễn Thị Quỳnh Như 20DHT02 3.21 89.50 37 Giỏi
73 2021010157 Nguyễn Nhật Hoài 20DHT03 3.57 86.50 40 Giỏi
74 2021010264 Trần Thị Hà Phương 20DHT03 3.34 84.00 37 Giỏi
75 2021010151 Đoàn Vọng Hiếu 20DHT03 3.33 91.00 40 Giỏi
76 2021010212 Phạm Thị Kim Ngân 20DHT03 3.22 85.50 37 Giỏi
77 2021010191 Trần Thị Phương Linh 20DHT04 3.55 92.00 37 Giỏi
78 2021010200 Cao Lý Hoàng My 20DHT04 3.52 85.50 37 Giỏi
79 2021010224 Hoàng Đức Nhã 20DHT04 3.46 90.50 37 Giỏi
80 2021010198 Phạm Thị Huyền Mi 20DHT04 3.31 96.50 37 Giỏi
81 2021010115 Bùi Nguyễn Bình Chân 20DHT04 3.3 91.50 37 Giỏi
82 2021010233 Nguyễn Vũ Mẫn Nhi 20DHT04 3.25 82.00 37 Giỏi
83 2021010155 Trương Đỗ Xuân Hoa 20DHT04 3.22 90.50 37 Giỏi

Page 3
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
84 2021010206 Nguyễn Thị Ngọc Nga 20DHT05 3.33 92.50 37 Giỏi
85 2021010304 Đinh Minh Thư 20DHT05 3.22 95.50 37 Giỏi
Cộng 85

II Khoa Du lịch
1 1821004233 Lại Trí Đức Anh 18DLH2 3.9 96.50 40 Xuất sắc
2 1821001618 Hồ Hải Anh 18DLH1 3.87 96.50 45 Xuất sắc
3 1821001739 Nguyễn Võ Hoàng 18DKS01 3.8 96.50 40 Xuất sắc
4 1821001771 Nguyễn Hoàng Thanh Vi 18DKS01 3.8 100.00 40 Xuất sắc
5 1821001757 Quách Thị Phương Phương 18DKS01 3.74 93.00 40 Xuất sắc
6 1821001705 Lữ Thị Bích Phượng 18DKS01 3.74 95.50 40 Xuất sắc
7 1821001760 Nguyễn Thị Kiều My 18DKS01 3.7 90.50 43 Xuất sắc
8 1821001782 Trần Thế Ngoan 18DKS01 3.69 95.00 40 Xuất sắc
9 1821001772 Lại Mỹ Phụng 18DKS01 3.69 93.00 43 Xuất sắc
10 1821001780 Lê Thị Huyền Trang 18DKS01 3.68 96.50 40 Xuất sắc
11 1821001765 Nguyễn Hồng Yến 18DKS01 3.68 93.00 40 Xuất sắc
12 1821001749 Huỳnh Thị Kim Tỏa 18DKS01 3.67 92.50 40 Xuất sắc
13 1821001730 Lưu Thị Khánh Vân 18DKS01 3.67 93.00 43 Xuất sắc
14 1821001738 Dương Lâm Nhựt Yến 18DKS01 3.66 93.00 40 Xuất sắc
15 1821001737 Lê Thị Yến Kha 18DKS01 3.65 93.00 40 Xuất sắc
16 1821001747 Vũ Ánh Tuyết 18DKS01 3.65 93.00 43 Xuất sắc
17 1821004527 Lưu Phối Ngọc 18DKS01 3.6 93.00 46 Xuất sắc
18 1821004573 Ngô Thục Oanh 18DKS02 3.76 90.50 43 Xuất sắc
19 1821004526 Lê Quỳnh Như Ngọc 18DKS02 3.74 90.50 43 Xuất sắc
20 1821004506 Lê Thị Liệu 18DKS02 3.7 95.50 46 Xuất sắc
21 1821004430 Trần Xuân Diệu 18DKS02 3.67 93.00 40 Xuất sắc
22 1821004525 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 18DKS02 3.65 90.00 46 Xuất sắc
23 1821004553 Nguyễn Mai Nhi 18DKS02 3.64 93.00 46 Xuất sắc
24 1821004568 Vũ Thị Hồng Nhung 18DKS03 3.71 93.00 50 Xuất sắc
25 1821004664 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 18DKS03 3.69 93.00 43 Xuất sắc
26 1821004507 Nguyễn Thị Thanh Loan 18DKS03 3.67 93.00 46 Xuất sắc

Page 4
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
27 1821004409 Châu Bảo Anh 18DKS03 3.66 96.50 46 Xuất sắc
28 1821004591 Nguyễn Văn Sơn 18DKS03 3.63 96.50 43 Xuất sắc
29 1821004420 Đặng Thái Bình 18DKS03 3.6 90.50 43 Xuất sắc
30 1821004468 Lưu Thị Hồng 18DKS03 3.6 100.00 46 Xuất sắc
31 1821004639 Võ Thị Ngọc Triển 18DKS04 3.86 92.00 46 Xuất sắc
32 1821004434 Đặng Thùy Duyên 18DKS04 3.82 95.50 46 Xuất sắc
33 1821004427 Đặng Phú Cường 18DKS04 3.81 93.00 46 Xuất sắc
34 1821004471 Nguyễn Thị Thanh Hoài 18DKS04 3.75 93.00 46 Xuất sắc
35 1821004406 Nguyễn Thị Kim Yến 18DKS04 3.73 93.00 46 Xuất sắc
36 1821004417 Trần Thị Minh Anh 18DKS04 3.68 95.50 46 Xuất sắc
37 1821004470 Trần Thị Mai Hoa 18DKS04 3.68 95.00 43 Xuất sắc
38 1821004566 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18DKS04 3.68 91.50 46 Xuất sắc
39 1821001577 Trần Thanh Hùng 18DKS04 3.67 93.00 46 Xuất sắc
40 1821007000 Lê Thị Ái 18DKS04 3.64 90.50 52 Xuất sắc
41 1821004657 Nguyễn Thiên Tường Vi 18DKS04 3.61 93.00 46 Xuất sắc
42 1821004340 Bùi Thanh Sang 18DLH1 3.77 93.00 43 Xuất sắc
43 1821001590 Phạm Hằng Ny 18DLH1 3.73 93.00 37 Xuất sắc
44 1821001629 Trần Thị Thùy Dương 18DLH1 3.69 94.50 40 Xuất sắc
45 1821004309 Lê Thanh Ngân 18DLH1 3.66 91.50 34 Xuất sắc
46 1821004325 Võ Phương Nhi 18DLH1 3.61 93.00 37 Xuất sắc
47 1821004320 Nguyễn Thanh Nhân 18DLH2 3.85 93.00 40 Xuất sắc
48 1821004281 Nguyễn Hữu Khắc 18DLH2 3.8 94.50 40 Xuất sắc
49 1821001575 Hồ Thị Bích Ngân 18DLH2 3.73 98.00 42 Xuất sắc
50 1821004359 Trần Thành Tín 18DLH2 3.72 97.50 40 Xuất sắc
51 1821001651 Nguyễn Thị Yến Nhi 18DLH2 3.63 93.00 40 Xuất sắc
52 1821001819 Nguyễn Trương Như Quỳnh 18DQN01 3.81 93.00 42 Xuất sắc
53 1821001848 Văng Minh Thư 18DQN01 3.74 96.50 45 Xuất sắc
54 1821001857 Phạm Thị Như Ngọc Bích 18DQN01 3.72 93.00 42 Xuất sắc
55 1821001814 Trần Thị Như Quỳnh 18DQN01 3.7 91.50 42 Xuất sắc
56 1821001824 Đỗ Thị Minh Cẩm 18DQN01 3.69 91.00 42 Xuất sắc

Page 5
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
57 1821005386 Nguyễn Thị Kim Diễm 18DQN01 3.67 95.50 42 Xuất sắc
58 1821001807 Trần Thị Mai Chi 18DQN01 3.61 93.00 42 Xuất sắc
59 1821005492 Nguyễn Hoàng Thành 18DQN03 3.62 96.50 42 Xuất sắc
60 1821004310 Nguyễn Lê Kim Ngân 18DSK 3.75 94.00 43 Xuất sắc
61 1821004397 Hoàng Thị Vui 18DSK 3.75 90.50 37 Xuất sắc
62 1821004306 Nguyễn Thị Thảo My 18DSK 3.73 93.00 43 Xuất sắc
63 1821004337 Hồ Lệ Quyên 18DSK 3.66 95.00 43 Xuất sắc
64 1821001672 Nguyễn Thị Hồng Thắm 18DSK 3.66 93.00 37 Xuất sắc
65 1821004333 Trần Thị Như Phương 18DSK 3.64 91.50 40 Xuất sắc
66 1821004257 Phan Thành Đạt 18DSK 3.63 91.50 43 Xuất sắc
67 1821004586 Đặng Ngọc Trúc Quỳnh 18DSK 3.62 92.50 51 Xuất sắc
68 1921002973 Nguyễn Thị Duy Tuyên 19DKS01 3.75 96.50 34 Xuất sắc
69 1921003038 Bùi Thị Minh Hậu 19DKS01 3.72 91.50 32 Xuất sắc
70 1921002988 Lê Thị Diễm Mi 19DKS01 3.7 93.00 32 Xuất sắc
71 1921002972 Quách Hảo 19DKS01 3.63 93.00 34 Xuất sắc
72 1921007362 Hoàng Yến Nhi 19DKS02 3.85 93.00 28 Xuất sắc
73 1921007415 Bùi Bảo Trân 19DKS02 3.74 91.50 30 Xuất sắc
74 1921007342 Trần Khánh Linh 19DKS02 3.72 91.00 30 Xuất sắc
75 1921007278 Hồ Nguyễn Vân Anh 19DKS02 3.68 93.00 29 Xuất sắc
76 1921007290 Dương Thị Kiều Diễm 19DKS02 3.67 95.50 29 Xuất sắc
77 1921007315 Huỳnh Bảo Huy 19DKS02 3.67 96.00 31 Xuất sắc
78 1921007328 Nguyễn Thị Lan 19DKS02 3.67 93.00 37 Xuất sắc
79 1921007336 Lê Thị Linh 19DKS02 3.66 93.00 31 Xuất sắc
80 1921007402 Nguyễn Thị Cẩm Thu 19DKS02 3.63 93.00 28 Xuất sắc
81 1921007421 Phạm Thị Kiều Trinh 19DKS02 3.63 91.50 32 Xuất sắc
82 1921002964 Phan Nguyễn Quỳnh Giao 19DKS02 3.6 94.50 30 Xuất sắc
83 1921007400 Nguyễn Thị Hồng Thịnh 19DKS03 3.86 95.00 34 Xuất sắc
84 1921007425 Phạm Ngọc Phương Tuyền 19DKS03 3.71 95.00 34 Xuất sắc
85 1921007427 Thái Hoàng Lộc Uyển 19DKS03 3.7 90.50 38 Xuất sắc
86 1921007285 Lê Đặng Uyên Châu 19DKS03 3.64 93.00 34 Xuất sắc

Page 6
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
87 1921007331 Trần Thị Lan 19DKS03 3.62 91.50 28 Xuất sắc
88 1921007411 Nguyễn Tấn Tiến 19DKS03 3.61 91.50 32 Xuất sắc
89 1921007422 Cao Thị Thanh Trúc 19DKS03 3.61 92.00 34 Xuất sắc
90 1921007279 Lê Thị Minh Anh 19DKS04 3.69 93.00 31 Xuất sắc
91 1921007326 Nguyễn Lý Hiểu Lam 19DKS04 3.65 94.50 38 Xuất sắc
92 1921007276 Nguyễn Lê Thiên Ân 19DKS04 3.61 93.00 38 Xuất sắc
93 1921006983 Nguyễn Minh Nguyễn 19DLH1 3.69 93.00 29 Xuất sắc
94 1921006956 Nguyễn Thị Ngọc Linh 19DLH1 3.6 93.00 29 Xuất sắc
95 1921006981 Nguyễn Thị Bích Ngọc 19DLH2 3.77 96.50 35 Xuất sắc
96 1921003096 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 19DQN01 3.71 93.00 38 Xuất sắc
97 1921007588 Lâm Thị Thu Thủy 19DQN01 3.66 93.00 42 Xuất sắc
98 1921007445 Nguyễn Thị Lan Anh 19DQN02 3.64 93.00 30 Xuất sắc
99 1921007547 Nguyễn Thị Yến Nhi 19DQN02 3.61 91.50 40 Xuất sắc
100 1921007553 Nguyễn Thị Quỳnh Như 19DQN03 3.61 91.50 31 Xuất sắc
101 1921006946 Nguyễn Minh Khoa 19DSK 3.67 96.50 32 Xuất sắc
102 1921006923 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 19DSK 3.61 95.00 32 Xuất sắc
103 1821004667 Nguyễn Tường Vy CLC_18DKS02 3.78 95.00 56 Xuất sắc
104 1821004588 Đặng Hoài Sang CLC_18DKS02 3.6 100.00 56 Xuất sắc
105 1821001758 Nguyễn Thị Ước Mơ 18DKS01 3.59 82.00 40 Giỏi
106 1821002451 Huỳnh Thị Thùy Quyên 18DKS01 3.58 93.00 46 Giỏi
107 1821001700 Phạm Vũ Mai Linh 18DKS01 3.57 90.50 43 Giỏi
108 1821001691 Ngô Thị Lan Phương 18DKS01 3.57 91.50 43 Giỏi
109 1821001717 Văn Thị Ngọc Linh 18DKS01 3.5 88.50 40 Giỏi
110 1821001722 Phạm Thị Thanh Ngân 18DKS01 3.46 92.50 46 Giỏi
111 1821001748 Huỳnh Thị Kiều Tiên 18DKS01 3.46 93.00 40 Giỏi
112 1821001750 Phạm Thị Huyền Trân 18DKS01 3.45 93.00 40 Giỏi
113 1821001709 Phan Thị Ngọc Ngân 18DKS01 3.42 90.50 46 Giỏi
114 1821001736 Phan Vương An 18DKS01 3.41 82.00 49 Giỏi
115 1821001752 Lưu Thị Lan Thảo 18DKS01 3.4 93.00 40 Giỏi
116 1821001770 Nguyễn Thị Hồng Xuyến 18DKS01 3.39 93.00 40 Giỏi

Page 7
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
117 1821001746 Lê Thị Như Quỳnh 18DKS01 3.37 83.50 43 Giỏi
118 1821001689 Nông Thị Thiên Thủy 18DKS01 3.34 82.00 49 Giỏi
119 1821001779 Võ Cao Quỳnh Anh 18DKS01 3.29 95.50 42 Giỏi
120 1821001725 Nguyễn Thị Thanh Ngân 18DKS01 3.2 93.00 43 Giỏi
121 1821004452 Đỗ Thị Hà 18DKS02 3.59 81.50 43 Giỏi
122 1821004513 Lộ Thị Ngọc Mi 18DKS02 3.59 84.50 43 Giỏi
123 1821004663 Lê Phương Vy 18DKS02 3.57 91.50 43 Giỏi
124 1821004435 Huỳnh Thị Thảo Duyên 18DKS02 3.56 93.00 40 Giỏi
125 1821004605 Nguyễn Ngọc Thi 18DKS02 3.55 81.50 46 Giỏi
126 1821004559 Trần Thị Mỹ Nhi 18DKS02 3.54 88.00 43 Giỏi
127 1821004451 Phạm Ngọc Giàu 18DKS02 3.5 81.00 43 Giỏi
128 1821004522 Nguyễn Lê Ngọc Ngà 18DKS02 3.5 88.50 43 Giỏi
129 1821004589 Trần Thị Kim Sang 18DKS02 3.42 84.50 43 Giỏi
130 1821004502 Nguyễn Thị Khánh Linh 18DKS02 3.4 83.50 43 Giỏi
131 1821004577 Trần Kim Phúc 18DKS02 3.4 88.50 43 Giỏi
132 1821004624 Phan Nguyễn Quỳnh Tiên 18DKS03 3.67 82.00 40 Giỏi
133 1821004673 Phạm Thanh Xuân 18DKS03 3.58 93.00 43 Giỏi
134 1821004510 Phan Ngọc Bảo Ly 18DKS03 3.57 93.00 40 Giỏi
135 1821004598 Lê Thị Tân 18DKS03 3.56 93.00 40 Giỏi
136 1821004652 Trần Thị Thái Uyên 18DKS03 3.56 87.00 49 Giỏi
137 1821004489 Nguyễn Quốc Kiệt 18DKS03 3.55 93.00 46 Giỏi
138 1821004529 Phan Võ Nguyên Ngọc 18DKS03 3.54 81.50 46 Giỏi
139 1821004622 Trần Văn Thương 18DKS03 3.53 96.50 46 Giỏi
140 1821004574 Hà Thị Kim Phụng 18DKS03 3.5 93.00 46 Giỏi
141 1821004582 Ngô Phạm Như Phương 18DKS03 3.5 87.00 44 Giỏi
142 1821004508 Trương Thị Ánh Loan 18DKS03 3.49 93.00 43 Giỏi
143 1821004656 Nguyễn Thị Tường Vi 18DKS03 3.48 86.50 46 Giỏi
144 1821004635 Phạm Thị Ngọc Trâm 18DKS03 3.43 91.00 43 Giỏi
145 1821004469 Nguyễn Ái Hoa 18DKS03 3.42 80.50 46 Giỏi
146 1821004521 Nguyễn Trang Hoàng My 18DKS03 3.4 93.00 40 Giỏi

Page 8
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
147 1821004548 Lê Thị Yến Nhi 18DKS03 3.4 87.00 46 Giỏi
148 1821004493 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 18DKS03 3.36 88.00 43 Giỏi
149 1821004551 Nguyễn Dương Tuyết Nhi 18DKS03 3.35 81.50 43 Giỏi
150 1821004655 Nguyễn Khánh Vi 18DKS03 3.34 80.50 49 Giỏi
151 1821004531 Phạm Thị Như Ngọc 18DKS03 3.32 93.00 43 Giỏi
152 1821004637 Nguyễn Thị Huế Trân 18DKS03 3.32 92.50 43 Giỏi
153 1821004650 Hoàng Lê Cát Tường 18DKS03 3.31 85.00 43 Giỏi
154 1821004477 Bùi Thị Thanh Huyền 18DKS03 3.25 82.50 59 Giỏi
155 1821004583 Phạm Thiên Phương 18DKS04 3.63 86.50 44 Giỏi
156 1821004607 Phạm Thị Hồng Thắm 18DKS04 3.6 83.00 43 Giỏi
157 1821004421 Nguyễn Hải Bình 18DKS04 3.57 94.00 43 Giỏi
158 1821004461 Phạm Thùy Hiên 18DKS04 3.54 91.50 43 Giỏi
159 1821004463 Lê Thị Diệu Hiền 18DKS04 3.53 89.50 46 Giỏi
160 1821004496 Bùi Thị Kim Linh 18DKS04 3.51 95.00 46 Giỏi
161 1821004447 Nguyễn Cao Hương Giang 18DKS04 3.46 90.50 43 Giỏi
162 1821004666 Nguyễn Trường Vy 18DKS04 3.45 82.00 40 Giỏi
163 1821004491 Châu Thị Thúy Kiều 18DKS04 3.44 80.50 43 Giỏi
164 1821004449 Trần Thùy Giang 18DKS04 3.23 90.50 43 Giỏi
165 1821001592 Vũ Thị Thu Hảo 18DLH1 3.59 92.50 37 Giỏi
166 1821004334 Vũ Minh Quang 18DLH1 3.58 86.50 40 Giỏi
167 1821004322 Phan Thị Ý Nhi 18DLH1 3.57 93.00 34 Giỏi
168 1821004347 Nguyễn Phúc Thạnh 18DLH1 3.57 93.00 37 Giỏi
169 1821004288 Nguyễn Thị Phan Liên 18DLH1 3.55 93.00 37 Giỏi
170 1821001614 Bùi Phụng Nguyên 18DLH1 3.55 96.50 42 Giỏi
171 1821001599 Triệu Minh Cơ 18DLH1 3.53 90.50 36 Giỏi
172 1821001589 Nguyễn Thị Như Tâm 18DLH1 3.52 93.00 39 Giỏi
173 1821001657 Trần Thị Thu Thủy 18DLH1 3.52 93.00 42 Giỏi
174 1821004283 Ngô Thị Thanh Kiều 18DLH1 3.48 93.00 34 Giỏi
175 1821001645 Vi Thanh Hằng 18DLH1 3.47 96.50 40 Giỏi
176 1821004305 Đỗ Hà My 18DLH1 3.47 91.50 43 Giỏi

Page 9
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
177 1821004346 Đặng Thị Hồng Thắm 18DLH1 3.44 91.50 43 Giỏi
178 1821004268 Lê Thị Huyền Hoa 18DLH1 3.43 82.50 37 Giỏi
179 1821004387 Nguyễn Thị Cẩm Tú 18DLH1 3.42 86.50 37 Giỏi
180 1821004351 Nguyễn Thị Thu 18DLH1 3.41 87.00 43 Giỏi
181 1821004321 Nguyễn Lâm Yến Nhi 18DLH1 3.37 86.50 43 Giỏi
182 1821001567 Đặng Thị Bích Trâm 18DLH1 3.37 83.00 40 Giỏi
183 1821001635 Lê Thị Kim Quyên 18DLH1 3.35 88.00 40 Giỏi
184 1821004368 Nguyễn Thị Huyền Trân 18DLH1 3.35 90.00 33 Giỏi
185 1821001591 Ngô Tố Ngân 18DLH1 3.33 84.50 36 Giỏi
186 1821001803 Tôn Nữ Thục Quyên 18DLH1 3.33 91.50 43 Giỏi
187 1821001639 Đỗ Kim Phụng 18DLH1 3.32 80.50 40 Giỏi
188 1821004395 Bùi Hoàng Vinh 18DLH1 3.32 84.00 37 Giỏi
189 1821001649 Võ Thị Ngọc Giàu 18DLH1 3.3 93.00 44 Giỏi
190 1821004390 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 18DLH1 3.2 86.00 37 Giỏi
191 1821002450 Nguyễn Thị Tố Quyên 18DLH2 3.54 93.00 45 Giỏi
192 1821004323 Từ Bội Nhi 18DLH2 3.52 90.00 40 Giỏi
193 1821001655 Nguyễn Thị Kim Minh 18DLH2 3.5 93.00 40 Giỏi
194 1821001632 Nguyễn Thị Băng Tâm 18DLH2 3.5 93.00 42 Giỏi
195 1821004342 Đặng Lê Tú Sương 18DLH2 3.49 93.00 43 Giỏi
196 1821001602 Nguyễn Tuyết Ngân 18DLH2 3.47 90.00 41 Giỏi
197 1821001669 Vũ Chang Thanh 18DLH2 3.45 91.50 37 Giỏi
198 1821004366 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 18DLH2 3.45 93.00 40 Giỏi
199 1821004380 Nguyễn Đức Trọng 18DLH2 3.44 90.00 40 Giỏi
200 1821001568 Phạm Lê Thị Hoài Thu 18DLH2 3.43 92.00 39 Giỏi
201 1821004278 Lê Bạch Nguyên Hương 18DLH2 3.42 83.50 31 Giỏi
202 1821004294 Nguyễn Thị Thanh Loan 18DLH2 3.4 93.00 43 Giỏi
203 1821004272 Nguyễn Thị Hậu 18DLH2 3.39 87.50 37 Giỏi
204 1821004265 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 18DLH2 3.38 93.00 40 Giỏi
205 1821004370 Trần Thị Bảo Trân 18DLH2 3.37 90.00 43 Giỏi
206 1821001598 Thái Thị Thanh Hằng 18DLH2 3.35 83.00 42 Giỏi

Page 10
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
207 1821004289 Chiêm Huệ Linh 18DLH2 3.35 80.50 46 Giỏi
208 1821001682 Nguyễn Thị Phương Thảo 18DLH2 3.34 94.50 38 Giỏi
209 1821004392 Bùi Thảo Vân 18DLH2 3.34 91.50 43 Giỏi
210 1821004266 Bùi Trần Nhi Hoa 18DLH2 3.33 86.50 37 Giỏi
211 1821001620 Bùi Trúc Anh Thư 18DLH2 3.32 93.00 40 Giỏi
212 1821004270 Lê Thị Hồng Huệ 18DLH2 3.25 81.00 30 Giỏi
213 1821004350 Dương Thị Hoài Thu 18DLH2 3.25 82.00 37 Giỏi
214 1821004232 Lê Thị Kim Anh 18DLH2 3.24 80.50 40 Giỏi
215 1821004238 Nguyễn Thị Ánh 18DLH2 3.21 80.50 43 Giỏi
216 1821001865 Nguyễn Trí 18DQN01 3.69 87.00 42 Giỏi
217 1821001853 Nguyễn Tuấn Hào 18DQN01 3.61 82.00 42 Giỏi
218 1821001794 Phạm Ngọc Tường Vy 18DQN01 3.57 93.00 42 Giỏi
219 1821001804 Huỳnh Thị Kim Xuyến 18DQN01 3.56 93.00 47 Giỏi
220 1821001790 Lê Thị Cẩm Châu 18DQN01 3.55 91.50 42 Giỏi
221 1821001871 Nguyễn Lê Tú Nguyên 18DQN01 3.47 96.00 42 Giỏi
222 1821001832 Tống Thị Minh Huệ 18DQN01 3.45 93.00 54 Giỏi
223 1821001856 Lê Thị Thảo Uyên 18DQN01 3.43 91.50 44 Giỏi
224 1821001818 Lê Hữu Bằng 18DQN01 3.42 91.50 42 Giỏi
225 1821001867 Phạm Thị Trang Thi 18DQN01 3.41 93.00 47 Giỏi
226 1821001880 Nguyễn Thị Xuân Sang 18DQN01 3.33 86.50 47 Giỏi
227 1821001816 Huỳnh Thanh Lam 18DQN01 3.31 83.50 45 Giỏi
228 1821005526 Phạm Thiên Trang 18DQN01 3.22 84.50 45 Giỏi
229 1821005369 Nguyễn Thị Trâm Anh 18DQN02 3.74 89.00 47 Giỏi
230 1821005536 Huỳnh Quang Trường 18DQN02 3.68 80.50 45 Giỏi
231 1821005397 Nguyễn Hoài Đức 18DQN02 3.58 81.00 42 Giỏi
232 1821005529 Mai Thị Ngọc Trâm 18DQN02 3.55 96.50 42 Giỏi
233 1821005449 Bùi Tuyết Ngân 18DQN02 3.51 95.50 42 Giỏi
234 1821005401 Nguyễn Tấn Đạt 18DQN02 3.5 96.50 44 Giỏi
235 1821005405 Nguyễn Thị Lê Hà 18DQN02 3.5 95.50 44 Giỏi
236 1821005535 Nguyễn Thị Hoàn Trúc 18DQN02 3.48 81.50 48 Giỏi

Page 11
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
237 1821005540 Trần Thị Thanh Tuyền 18DQN02 3.46 81.00 48 Giỏi
238 1821005367 Nguyễn Thị Lan Anh 18DQN02 3.42 82.00 51 Giỏi
239 1821005460 Lê Trần Khả Nhi 18DQN02 3.4 89.50 42 Giỏi
240 1821005521 Lê Trần Thủy Tiên 18DQN02 3.34 88.00 50 Giỏi
241 1821005469 Lê Đặng Thị Yến Phi 18DQN02 3.32 86.50 42 Giỏi
242 1821005387 Phan Thị Ngọc Diệp 18DQN02 3.28 81.00 47 Giỏi
243 1821005520 Vũ Thị Bích Thủy 18DQN02 3.26 80.50 50 Giỏi
244 1821005550 Bùi Lê Thanh Vy 18DQN03 3.58 88.00 45 Giỏi
245 1821005446 Đặng Thị Thảo My 18DQN03 3.56 85.50 42 Giỏi
246 1821005514 Nguyễn Thanh Ngọc Thương 18DQN03 3.54 91.50 42 Giỏi
247 1821005438 Phan Thị Quỳnh Linh 18DQN03 3.53 96.50 42 Giỏi
248 1821005372 Trần Thị Huỳnh Anh 18DQN03 3.52 87.00 45 Giỏi
249 1821005439 Nguyễn Thu Thảo Hồng Loan 18DQN03 3.42 83.00 45 Giỏi
250 1821005395 Trần Nguyễn Mỹ Duyên 18DQN03 3.38 82.50 45 Giỏi
251 1821005398 Dương Vũ Đằng 18DQN03 3.32 81.00 40 Giỏi
252 1821001025 Lê Thị Đậm 18DQN03 3.31 93.00 45 Giỏi
253 1821005513 Trương Thị Anh Thư 18DQN03 3.27 81.50 42 Giỏi
254 1821005424 Phạm Nguyễn Quế Hương 18DQN03 3.26 93.00 64 Giỏi
255 1821005399 Nguyễn Quốc Đoàn 18DQN04 3.72 86.50 42 Giỏi
256 1821005487 Lê Nguyễn Huyền Thanh 18DQN04 3.55 93.00 45 Giỏi
257 1821005402 Nguyễn Gia Khánh Hạ 18DQN04 3.44 91.50 42 Giỏi
258 1821005435 Nguyễn Thị Mỹ Linh 18DQN04 3.42 82.50 45 Giỏi
259 1821005503 Mai Thị Kim Thu 18DQN04 3.41 86.50 45 Giỏi
260 1821005441 Lê Phan Thiên Lý 18DQN04 3.4 80.50 42 Giỏi
261 1821005432 Lê Thị Thùy Linh 18DQN04 3.37 89.00 42 Giỏi
262 1821005546 Lê Thị Bích Vân 18DQN04 3.33 85.50 55 Giỏi
263 1821005483 Trần Thị Thu Sương 18DQN04 3.31 88.50 48 Giỏi
264 1821005476 Nguyễn Thị Hồng Phước 18DQN04 3.28 91.00 48 Giỏi
265 1821004353 Lê Thị Lam Thùy 18DSK 3.67 85.50 37 Giỏi
266 1821004259 Nguyễn Thị Thu Hà 18DSK 3.59 91.50 40 Giỏi

Page 12
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
267 1821004304 Nguyễn Thị Cát Mẫn 18DSK 3.59 88.00 37 Giỏi
268 1821001600 Nguyễn Thị Bảo Tâm 18DSK 3.59 93.00 40 Giỏi
269 1821001609 Nguyễn Thị Tú Hảo 18DSK 3.58 91.50 40 Giỏi
270 1821004338 Trần Mai Quyên 18DSK 3.57 84.00 37 Giỏi
271 1821004312 Hoàng Thị Thu Ngọc 18DSK 3.56 83.50 37 Giỏi
272 1821004282 Hoàng Anh Minh Khuê 18DSK 3.54 92.00 47 Giỏi
273 1821004539 Đào Phước Nguyên 18DSK 3.54 82.50 39 Giỏi
274 1821001612 Mai Thị Thanh Thảo 18DSK 3.54 83.50 39 Giỏi
275 1821005502 Nguyễn Minh Thông 18DSK 3.54 91.00 43 Giỏi
276 1821004369 Trần Quang Hoài Trân 18DSK 3.54 93.00 37 Giỏi
277 1821001653 Nguyễn Thị Anh Thư 18DSK 3.53 93.00 40 Giỏi
278 1821001642 Ngô Ngọc Bảo Châu 18DSK 3.52 85.00 37 Giỏi
279 1821004253 Nguyễn Thị Dương 18DSK 3.51 93.00 45 Giỏi
280 1821004290 Huỳnh Gia Linh 18DSK 3.5 85.00 43 Giỏi
281 1821004367 Trần Thị Bích Trâm 18DSK 3.5 88.50 37 Giỏi
282 1821004246 Tôn Nữ Quý Cẩm 18DSK 3.49 91.50 37 Giỏi
283 1821004357 Huỳnh Thị Thủy Tiên 18DSK 3.49 89.00 37 Giỏi
284 1821004363 Bùi Thị Quỳnh Trang 18DSK 3.48 88.00 37 Giỏi
285 1821004243 Võ Linh Chi 18DSK 3.47 83.00 37 Giỏi
286 1821004614 Nguyễn Thu Thảo 18DSK 3.46 93.00 34 Giỏi
287 1821004336 Phan Thục Quỳnh 18DSK 3.45 86.00 40 Giỏi
288 1821004345 Nguyễn Phụng Thi 18DSK 3.44 84.50 37 Giỏi
289 1821004328 Nguyễn Vũ Quỳnh Như 18DSK 3.43 93.00 43 Giỏi
290 1821004376 Trương Đào Tú Trinh 18DSK 3.41 87.00 37 Giỏi
291 1821004394 Nguyễn Hoàng Thảo Vân 18DSK 3.39 92.50 37 Giỏi
292 1821004277 Đặng Thị Mai Hương 18DSK 3.37 93.00 44 Giỏi
293 1821004273 Phạm Thị Thúy Hậu 18DSK 3.36 83.50 53 Giỏi
294 1821004330 Vòng Dảu Phúc 18DSK 3.36 85.00 43 Giỏi
295 1821004400 Nguyễn Thị Tường Vy 18DSK 3.34 83.00 47 Giỏi
296 1821004389 Hoàng Kim Tuyến 18DSK 3.32 80.00 37 Giỏi

Page 13
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
297 1921003053 Đinh Lê Minh Thư 19DKS01 3.66 83.50 30 Giỏi
298 1921003071 Hồ Trương Ngọc Yến 19DKS01 3.56 93.00 31 Giỏi
299 1921002961 Ngô Thị Thu Hồng 19DKS01 3.55 85.00 28 Giỏi
300 1921003025 Phạm Khánh Linh 19DKS01 3.51 93.00 29 Giỏi
301 1921003029 Phạm Hồng Thúy 19DKS01 3.5 93.00 29 Giỏi
302 1921007304 Trần Thị Thu Hiền 19DKS01 3.47 93.00 32 Giỏi
303 1921003022 Tăng Mỹ Ngọc 19DKS01 3.47 81.00 32 Giỏi
304 1921003030 Cao Thị Quế Anh 19DKS01 3.4 87.50 29 Giỏi
305 1921003001 Ngô Phương Nhung 19DKS01 3.4 93.00 34 Giỏi
306 1921002959 Nguyễn Thị Hoàng Yến 19DKS01 3.39 80.00 31 Giỏi
307 1921003000 Trần Thị Loan 19DKS01 3.35 91.50 28 Giỏi
308 1921003066 Lê Thị Bạch Cúc 19DKS01 3.32 91.50 31 Giỏi
309 1921007407 Nguyễn Hoài Thương Thương 19DKS01 3.3 93.50 30 Giỏi
310 1921002978 Lường Đức Tôn 19DKS01 3.29 80.00 36 Giỏi
311 1921003075 Lâm Bội Như 19DKS01 3.23 86.50 28 Giỏi
312 1921003006 Nguyễn Thị Mai Xuân 19DKS01 3.21 93.00 33 Giỏi
313 1921007433 Đoàn Lê Hoàng Yến 19DKS02 3.58 93.00 31 Giỏi
314 1921007345 Lê Thị U Ly 19DKS02 3.55 91.50 28 Giỏi
315 1921007391 Trần Tuệ San 19DKS02 3.54 93.00 37 Giỏi
316 1921002992 Nguyễn Thị Thủy Tiên 19DKS02 3.54 84.50 32 Giỏi
317 1921007434 Nguyễn Phạm Hoàng Yến 19DKS02 3.54 93.00 31 Giỏi
318 1921007327 Đặng Hoàng Lan 19DKS02 3.53 91.50 28 Giỏi
319 1921003018 Nguyễn Thị Tâm 19DKS02 3.52 95.50 29 Giỏi
320 1921007435 Nguyễn Thị Hải Yến 19DKS02 3.51 92.50 29 Giỏi
321 1921007386 Hồ Như Quyên 19DKS02 3.5 93.00 31 Giỏi
322 1921007432 Võ Thị Thanh Xuân 19DKS02 3.44 90.50 29 Giỏi
323 1921007291 Hà Lê Diệu 19DKS02 3.42 89.00 34 Giỏi
324 1921003041 Nguyễn Thị Thanh Phúc 19DKS02 3.4 91.00 31 Giỏi
325 1921002995 Trương Thoại Vy 19DKS02 3.38 83.00 34 Giỏi
326 1921003031 Trần Thị Chung 19DKS02 3.34 86.00 34 Giỏi

Page 14
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
327 1921007388 Hồ Thụy Mỹ Quỳnh 19DKS02 3.34 95.00 28 Giỏi
328 1921007528 La Nguyễn Thu Nghi 19DKS02 3.33 93.00 29 Giỏi
329 1921007343 Trần Bảo Long 19DKS03 3.74 82.00 31 Giỏi
330 1921007283 Võ Hoàng Kỳ Anh 19DKS03 3.59 94.00 32 Giỏi
331 1921007321 Mai Nguyễn Phương Khanh 19DKS03 3.58 83.50 34 Giỏi
332 1921007329 Nguyễn Thị Ngọc Lan 19DKS03 3.57 93.00 42 Giỏi
333 1921007337 Lê Thị Thuỳ Linh 19DKS03 3.57 93.00 37 Giỏi
334 1921007382 Phạm Hà Phương 19DKS03 3.56 90.50 36 Giỏi
335 1921007280 Nguyễn Thị Hồng Anh 19DKS03 3.55 93.00 31 Giỏi
336 1921007325 Phan Thị Thúy Kiều 19DKS03 3.53 92.50 32 Giỏi
337 1921007357 Lê Thị Mỹ Ngọc 19DKS03 3.53 83.00 31 Giỏi
338 1921007387 Nguyễn Thị Thảo Quyên 19DKS03 3.52 89.50 31 Giỏi
339 1921007383 Phạm Thị Mỹ Phương 19DKS03 3.51 95.00 36 Giỏi
340 1921007340 Nguyễn Khánh Linh 19DKS03 3.47 91.50 33 Giỏi
341 1921007305 Nguyễn Trọng Hiếu 19DKS03 3.46 86.00 34 Giỏi
342 1921007346 Nguyễn Thanh Mai 19DKS03 3.45 84.50 29 Giỏi
343 1921007403 Lê Thị Minh Thư 19DKS03 3.44 93.00 33 Giỏi
344 1921007338 Lý Ngọc Linh 19DKS03 3.43 84.00 37 Giỏi
345 1921007396 Nguyễn Thị Thanh Thảo 19DKS03 3.43 93.00 30 Giỏi
346 1921007286 Nguyễn Phước Đại 19DKS03 3.38 91.00 28 Giỏi
347 1921007358 Trần Thị Kim Ngọc 19DKS03 3.37 86.00 32 Giỏi
348 1921007381 Lê Thị Thanh Phương 19DKS03 3.36 91.50 29 Giỏi
349 1921007303 Nguyễn Thảo Hiền 19DKS03 3.32 91.50 33 Giỏi
350 1921007300 Nguyễn Vũ Gia Hân 19DKS03 3.31 91.00 34 Giỏi
351 1921007417 Phạm Ngọc Trân 19DKS03 3.29 90.50 28 Giỏi
352 1921007372 Vũ Thị Hồng Nhung 19DKS03 3.26 91.50 37 Giỏi
353 1921007298 Võ Thị Thu Hà 19DKS04 3.56 83.50 38 Giỏi
354 1921007292 Đỗ Lê Thùy Dương 19DKS04 3.5 96.50 38 Giỏi
355 1921007344 Lê Thị Hồng Luyến 19DKS04 3.47 93.50 28 Giỏi
356 1921007323 Phạm Hải Vân Khoa 19DKS04 3.41 93.00 38 Giỏi

Page 15
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
357 1921007359 Nguyễn Bảo Nguyên 19DKS04 3.39 90.50 30 Giỏi
358 1921007378 Nguyễn Thiên Phú 19DKS04 3.37 91.50 32 Giỏi
359 1921002865 Nguyễn Thị Ngọc Linh 19DLH1 3.57 96.50 29 Giỏi
360 1921002886 Phạm Tiểu Yến 19DLH1 3.5 91.50 34 Giỏi
361 1921006925 Đặng Thị Mỹ Duyên 19DLH1 3.47 93.00 29 Giỏi
362 1921006960 Trần Anh Luận 19DLH1 3.44 91.00 31 Giỏi
363 1921006931 Nguyễn Thị Thu Hiền 19DLH1 3.36 91.00 36 Giỏi
364 1921007012 Hoàng Thị Anh Thư 19DLH1 3.36 83.50 28 Giỏi
365 1921002920 Đỗ Thị Anh Thư 19DLH1 3.35 80.00 31 Giỏi
366 1921006913 Phạm Trương Hồng Ân 19DLH1 3.34 85.50 35 Giỏi
367 1921002932 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 19DLH1 3.33 91.50 32 Giỏi
368 1921006964 Lê Công Lý 19DLH1 3.31 80.50 29 Giỏi
369 1921002906 Phạm Thúy Ngân 19DLH1 3.28 93.00 29 Giỏi
370 1921006916 Lê Vân Anh 19DLH1 3.26 93.00 29 Giỏi
371 1921002874 Hoàng Đức Dương 19DLH1 3.25 94.50 34 Giỏi
372 1921006944 Lý Tú Khanh 19DLH1 3.2 87.00 31 Giỏi
373 1921007034 Nguyễn Hoàng Bảo Vi 19DLH2 3.55 91.50 32 Giỏi
374 1921006984 Lê Hà Hoàng Nhi 19DLH2 3.54 95.00 35 Giỏi
375 1921002900 Đặng Thị Kim Tiên 19DLH2 3.5 95.00 34 Giỏi
376 1921007032 Dương Ngọc Vân 19DLH2 3.49 93.00 35 Giỏi
377 1921006951 Đoàn Thị Liên 19DLH2 3.48 93.00 29 Giỏi
378 1921007000 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 19DLH2 3.45 91.50 29 Giỏi
379 1921006963 Nguyễn Thị Thu Ly 19DLH2 3.43 84.50 36 Giỏi
380 1921006971 Đỗ Thị Ngân 19DLH2 3.43 93.00 32 Giỏi
381 1921006918 Phạm Phúc Anh 19DLH2 3.38 82.50 35 Giỏi
382 1921006941 Đoàn Thị Hường 19DLH2 3.38 93.00 29 Giỏi
383 1921002853 Lữ Thị Như Ý 19DLH2 3.37 94.00 34 Giỏi
384 1921006970 Mai Thị Hằng Nga 19DLH2 3.35 89.50 33 Giỏi
385 1921007028 Huỳnh Minh Trung 19DLH2 3.34 90.50 28 Giỏi
386 1921006924 Nguyễn Thanh Duy 19DLH2 3.32 93.00 33 Giỏi

Page 16
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
387 1921006930 Ung Thị Hằng 19DLH2 3.32 88.00 36 Giỏi
388 1921006978 Đinh Lựa Huỳnh Ngọc 19DLH2 3.31 81.00 29 Giỏi
389 1921006928 Hồ Bảo Hà 19DLH2 3.25 93.00 32 Giỏi
390 1921007018 Trần Nguyễn Thủy Tiên 19DLH2 3.25 93.00 31 Giỏi
391 1921003131 Lữ Thị Thủy Tiên 19DQN01 3.51 92.00 33 Giỏi
392 1921002945 Phùng Thạch Thảo 19DQN01 3.48 92.00 41 Giỏi
393 1921003093 Nguyễn Thị Kiều 19DQN01 3.46 93.00 37 Giỏi
394 1921007519 Dương Thị Kim Ngân 19DQN01 3.46 93.00 40 Giỏi
395 1921007596 Nguyễn Thị Mỹ Trang 19DQN01 3.45 91.50 38 Giỏi
396 1921003139 Nguyễn Khánh Duy 19DQN01 3.44 92.50 38 Giỏi
397 1921003112 Trần Thị Lệ Giang 19DQN01 3.42 93.00 40 Giỏi
398 1921003125 Nguyễn Việt Hoàng 19DQN01 3.4 82.00 38 Giỏi
399 1921003145 Trương Nguyễn Ngọc Châu 19DQN01 3.39 91.50 33 Giỏi
400 1921007539 Huỳnh Trọng Nhân 19DQN01 3.37 92.00 38 Giỏi
401 1921003113 Phạm Thị Hồng Thắm 19DQN01 3.36 96.50 39 Giỏi
402 1921007599 Lê Thị Phương Trinh 19DQN01 3.35 84.00 30 Giỏi
403 1921003095 Nguyễn Hữu Luân 19DQN01 3.34 89.50 33 Giỏi
404 1921003121 Nguyễn Thị Phương Ngân 19DQN01 3.33 80.00 31 Giỏi
405 1921003108 Nguyễn Hoàng Sơn 19DQN01 3.29 89.50 38 Giỏi
406 1921007584 Võ Huỳnh Anh Thư 19DQN01 3.29 82.00 38 Giỏi
407 1921007587 Phạm Vũ Hương Thùy 19DQN01 3.27 95.50 46 Giỏi
408 1921003124 Đỗ Thị Mộng Chuyền 19DQN01 3.25 85.50 30 Giỏi
409 1921003116 Dương Thị Kim Ngân 19DQN01 3.24 93.00 42 Giỏi
410 1921003127 Phạm Thị Thanh Tiền 19DQN01 3.23 80.50 30 Giỏi
411 1921003136 Nguyễn Trần Thị Thu Phương 19DQN01 3.2 91.50 38 Giỏi
412 1921007475 Bùi Ngọc Thanh Hằng 19DQN02 3.58 88.50 32 Giỏi
413 1921007448 Trần Kim Anh 19DQN02 3.48 93.00 36 Giỏi
414 1921007613 Nguyễn Hồ Thúy Vy 19DQN02 3.48 91.50 32 Giỏi
415 1921007438 Nguyễn Thị Quế An 19DQN02 3.47 93.00 33 Giỏi
416 1921007555 Đoàn Thị Hồng Nhung 19DQN02 3.47 93.00 33 Giỏi

Page 17
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
417 1921007441 Nguyễn Long Hải Anh 19DQN02 3.45 92.50 30 Giỏi
418 1921007531 Giang Bảo Ngọc 19DQN02 3.45 91.50 32 Giỏi
419 1921007510 Đoàn Thị Thảo Ly 19DQN02 3.42 93.50 39 Giỏi
420 1921007514 Châu Thị Cẩm My 19DQN02 3.4 83.00 41 Giỏi
421 1921007544 Lê Thảo Nhi 19DQN02 3.36 97.00 39 Giỏi
422 1921007449 Võ Ngọc Trâm Anh 19DQN02 3.35 89.00 42 Giỏi
423 1921007603 Nguyễn Ngọc Tuyết 19DQN02 3.34 81.50 31 Giỏi
424 1921007454 Nguyễn Thị Thảo Chi 19DQN02 3.31 93.00 36 Giỏi
425 1921007545 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 19DQN02 3.31 93.00 37 Giỏi
426 1921007548 Phan Trần Quỳnh Nhi 19DQN02 3.31 80.00 35 Giỏi
427 1921007609 Vũ Thị Tường Vi 19DQN02 3.3 90.50 37 Giỏi
428 1921007492 Nguyễn Minh Khôi 19DQN02 3.29 80.50 38 Giỏi
429 1921007556 Hà Thị Nhung 19DQN02 3.25 82.00 33 Giỏi
430 1921007538 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 19DQN03 3.5 92.50 30 Giỏi
431 1921007457 Đặng Linh Đan 19DQN03 3.49 91.50 32 Giỏi
432 1921007535 Đàm Thị Thảo Nguyên 19DQN03 3.41 89.50 35 Giỏi
433 1921007619 Phan Thị Kim Yến 19DQN03 3.39 92.50 32 Giỏi
434 1921007439 Lê Trần Hà Anh 19DQN03 3.37 93.00 34 Giỏi
435 1921007487 Bùi Thị Huyền 19DQN03 3.35 81.50 29 Giỏi
436 1921007611 Hồ Thảo Vy 19DQN03 3.33 86.50 29 Giỏi
437 1921007583 Võ Anh Thư 19DQN03 3.28 92.50 32 Giỏi
438 1921007615 Nguyễn Thị Khánh Vy 19DQN03 3.25 82.50 38 Giỏi
439 1921007442 Nguyễn Quỳnh Anh 19DQN03 3.23 87.50 33 Giỏi
440 1921007467 Phạm Trần Trường Giang 19DQN03 3.2 87.50 36 Giỏi
441 1921007470 Đỗ Thị Thúy Hà 19DQN03 3.2 82.50 33 Giỏi
442 1921006932 Trịnh Thị Lệ Hiền 19DSK 3.54 93.50 28 Giỏi
443 1921002864 Lương Nguyễn Bích Loan 19DSK 3.54 89.50 28 Giỏi
444 1921007021 Nguyễn Mai Bảo Trâm 19DSK 3.53 91.00 28 Giỏi
445 1921002872 Cao Thị Thanh Tuyền 19DSK 3.52 93.00 33 Giỏi
446 1921002875 Nguyễn Anh Thư 19DSK 3.5 80.50 30 Giỏi

Page 18
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
447 1921002913 Trương Quốc Nguyên 19DSK 3.47 97.50 31 Giỏi
448 1921002859 Nguyễn Ngọc Gia Hân 19DSK 3.44 91.50 32 Giỏi
449 1921006937 Trần Thị Vân Hương 19DSK 3.44 93.00 32 Giỏi
450 1921007024 Bùi Hồ Mỹ Trang 19DSK 3.39 85.00 35 Giỏi
451 1921006973 Nguyễn Thảo Ngân 19DSK 3.37 93.00 33 Giỏi
452 1921006986 Phạm Thị Yến Nhi 19DSK 3.34 93.00 31 Giỏi
453 1921006915 Đặng Thị Kim Anh 19DSK 3.32 89.50 32 Giỏi
454 1921006968 Võ Phạm Huyền My 19DSK 3.32 81.00 30 Giỏi
455 1921006929 Đỗ Thị Ngọc Hân 19DSK 3.3 82.00 32 Giỏi
456 1921006966 Nguyễn Thị Tuyết Mai 19DSK 3.29 93.00 33 Giỏi
457 1921006972 Đặng Thị Kim Ngân 19DSK 3.22 84.00 30 Giỏi
458 2021006083 Mai Thị Hải Yến 20DKS01 3.32 93.00 40 Giỏi
459 2021001111 Lê Duy Thục Vân 20DKS01 3.2 91.50 36 Giỏi
460 2021006096 Bùi Lê Yến Vy 20DKS01 3.2 96.50 40 Giỏi
461 2021006081 Lê Thị Kim Thi 20DKS02 3.24 93.00 36 Giỏi
462 2021001147 Hạ Thị Tuyết Ngân 20DKS03 3.53 91.50 38 Giỏi
463 2021010697 Nguyễn Thị Lệ Uyên 20DKS03 3.52 96.50 38 Giỏi
464 2021006276 Nguyễn Mỹ Uyên 20DKS03 3.3 84.00 38 Giỏi
465 2021010687 Nguyễn Thị Thùy Trang 20DKS03 3.28 93.00 38 Giỏi
466 2021010620 Ngô Thị Quỳnh Anh 20DKS03 3.23 90.00 41 Giỏi
467 2021010655 Nguyễn Yến Nhi 20DKS04 3.27 89.50 39 Giỏi
468 2021010623 Trần Lan Anh 20DKS04 3.24 91.50 34 Giỏi
469 2021010642 Đỗ Thị Mỹ Linh 20DKS04 3.23 91.00 38 Giỏi
470 2021010693 Huỳnh Thiên Anh Tú 20DKS04 3.22 80.50 38 Giỏi
471 2021010632 Nguyễn Thị Trúc Hà 20DKS04 3.2 83.50 38 Giỏi
472 2021006050 Lâm Quốc Khang 20DLH01 3.59 95.00 39 Giỏi
473 2021001058 Trần Thị Khánh Huyền 20DLH01 3.4 96.50 34 Giỏi
474 2021001060 Trần Ngọc Uyển Nhi 20DLH01 3.3 95.00 37 Giỏi
475 2021005980 Trần Thị Ngọc Hân 20DLH01 3.22 91.50 37 Giỏi
476 2021005947 Phạm Thị Hồng Thắm 20DLH01 3.22 93.00 37 Giỏi

Page 19
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
477 2021010437 Lê Huỳnh Trang 20DLH02 3.48 84.50 37 Giỏi
478 2021010407 Lý Hạnh Nhi 20DLH02 3.29 80.00 37 Giỏi
479 2021010429 Châu Thị Thanh Thủy 20DLH02 3.22 87.50 39 Giỏi
480 2021010362 Phạm Thị Phương Anh 20DLH03 3.47 93.00 39 Giỏi
481 2021010441 Nguyễn Lê Phương Trúc 20DLH03 3.33 86.50 36 Giỏi
482 2021001197 Nguyễn Hồng Thư 20DQN01 3.34 96.50 45 Giỏi
483 2021006279 Nguyễn Phúc Minh Thư 20DQN01 3.28 92.50 33 Giỏi
484 2021006285 Nguyễn Thị Thúy Vy 20DQN01 3.27 84.00 41 Giỏi
485 2021001165 Trần Mỹ Nhàn 20DQN01 3.25 90.50 37 Giỏi
486 2021006304 Trần Thị Huỳnh Như 20DQN01 3.24 91.50 38 Giỏi
487 2021006278 Dương Hồng My 20DQN01 3.21 89.00 37 Giỏi
488 2021010811 Chung Minh Qui 20DQN02 3.51 90.50 37 Giỏi
489 2021010813 Nguyễn Phương Quyên 20DQN02 3.45 84.50 40 Giỏi
490 2021010856 Lê Thị Thanh Tuyền 20DQN02 3.32 90.00 40 Giỏi
491 2021010812 Đỗ Thị Quyên 20DQN02 3.31 93.00 40 Giỏi
492 2021010805 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 20DQN03 3.27 87.50 39 Giỏi
493 1821004612 Võ Nguyễn Hồng Thịnh CLC_18DKS01 3.58 80.50 56 Giỏi
494 1821002282 Phạm Nữ Nhật Quyên CLC_18DKS01 3.52 89.50 56 Giỏi
495 1821004560 Trần Thụy Uyển Nhi CLC_18DKS01 3.51 94.50 56 Giỏi
496 1821004627 Huỳnh Thuỳ Trang CLC_18DKS01 3.51 93.50 56 Giỏi
497 1821004453 Nguyễn Bảo Hà CLC_18DKS01 3.5 91.50 56 Giỏi
498 1821004587 Lê Nguyễn Phương Quỳnh CLC_18DKS01 3.49 91.50 56 Giỏi
499 1821004436 Huỳnh Thị Thùy Duyên CLC_18DKS01 3.41 91.00 56 Giỏi
500 1821002293 Nguyễn Mai Khanh CLC_18DKS01 3.4 85.00 60 Giỏi
501 1821004580 Lê Khánh Phương CLC_18DKS01 3.39 83.00 56 Giỏi
502 1821004578 Đào Thị Hoàng Phương CLC_18DKS01 3.35 86.50 59 Giỏi
503 1821004416 Phạm Vũ Quỳnh Anh CLC_18DKS01 3.34 87.50 56 Giỏi
504 1821004455 Nguyễn Thị Phương Hà CLC_18DKS01 3.34 82.50 56 Giỏi
505 1821004462 Dương Huỳnh Hạnh Hiền CLC_18DKS01 3.34 80.50 56 Giỏi
506 1821004662 Lê Hoàng Thúy Vy CLC_18DKS01 3.34 85.50 56 Giỏi

Page 20
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
507 1821004638 Nguyễn Thái Bảo Trân CLC_18DKS01 3.3 88.00 56 Giỏi
508 1821004509 Nguyễn Hoàng Long CLC_18DKS01 3.28 80.50 56 Giỏi
509 1821001732 Đào Huyền Linh CLC_18DKS02 3.66 85.50 56 Giỏi
510 1821004615 Võ Thị Ngọc Thảo CLC_18DKS02 3.59 96.50 56 Giỏi
511 1821004543 Nguyễn Chung Nhân CLC_18DKS02 3.54 91.00 56 Giỏi
512 1821004534 Trần Thị Ngọc CLC_18DKS02 3.46 90.00 56 Giỏi
513 1921002937 Huỳnh Minh Trung CLC_19DKS01 3.42 91.50 46 Giỏi
514 1921007208 Trần Ngọc Chiến Thắng CLC_19DKS01 3.37 96.50 46 Giỏi
515 1921007083 Võ Hà Giang CLC_19DKS01 3.28 85.50 43 Giỏi
516 1921007216 Trần Thanh Thảo CLC_19DKS01 3.25 91.50 43 Giỏi
517 1921002944 Nguyễn Ngọc Tường Vy CLC_19DKS01 3.24 90.00 46 Giỏi
518 1921002946 Hà Nguyễn Yến Nhi CLC_19DKS01 3.2 96.50 43 Giỏi
519 1921007173 Nguyễn Ý Nhi CLC_19DKS02 3.25 96.50 43 Giỏi
520 1921007238 Nguyễn Mạnh Tiến CLC_19DKS03 3.33 92.00 40 Giỏi
521 2021010559 Trần Ngọc Kim Phụng CLC_20DKS01 3.36 93.00 39 Giỏi
522 2021010547 Nguyễn Hiếu Nhân CLC_20DKS01 3.26 91.50 39 Giỏi
523 2021010568 Hoàng Ngọc Quỳnh CLC_20DKS02 3.25 92.00 39 Giỏi
524 2021010470 Trần Tuấn Danh CLC_20DKS02 3.23 91.50 39 Giỏi
525 2021010526 Vũ Hồng Xuân Mai CLC_20DKS03 3.31 84.00 39 Giỏi
526 2021010472 Ngô Quốc Duy CLC_20DKS03 3.21 82.50 39 Giỏi
527 2021010637 Trần Nữ Tố Hiên CLC_20DKS04 3.58 91.50 39 Giỏi
528 2021010602 Mai Thu Uyên CLC_20DKS04 3.25 87.50 39 Giỏi
529 1911000846 Võ Trịnh Tú Thoa CLC_19CKS01 3.62 93.00 41 Xuất sắc
530 1911000823 Trần Hoàng Thủ CLC_19CKS01 3.85 95.50 41 Xuất sắc
531 1911000295 Nguyễn Thái Bảo CLC_19CKS01 3.56 80.50 41 Giỏi
532 1911000838 Hồ Thị Trà My CLC_19CKS01 3.27 93.00 41 Giỏi
533 1911000852 Hồ Thị Kim Oanh CLC_19CKS01 3.63 88.00 41 Giỏi
534 1911000869 Nguyễn Hữu Tài CLC_19CKS01 3.27 84.00 41 Giỏi
Cộng 534
III Khoa Kế toán - Kiểm toán

Page 21
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
1 1821002962 Phạm Phú Lộc CLC_18DKT01 3.87 93.00 56 Xuất sắc
2 1821003026 Thái Thị Kim Phượng CLC_18DKT01 3.85 93.00 53 Xuất sắc
3 1821002256 Nguyễn Gia Hân CLC_18DKT01 3.83 93.00 53 Xuất sắc
4 2021009372 Võ Uyên Ly CLC_20DKT03 3.78 93.00 28 Xuất sắc
5 1821002901 Cao Hà Mỹ Duyên CLC_18DKT01 3.75 93.00 53 Xuất sắc
6 1821003059 Nguyễn Hà Như Thuỷ CLC_18DKT02 3.75 91.50 53 Xuất sắc
7 1821002958 Võ Anh Kiệt CLC_18DKT01 3.74 91.50 56 Xuất sắc
8 1921006528 Ngô Triệu Mẫn CLC_19DKT02 3.74 91.50 49 Xuất sắc
9 1821002243 Nguyễn Đàm Thanh Thủy CLC_18DKT01 3.73 93.00 53 Xuất sắc
10 1821003037 Lê Nguyễn Tường Quy 18DAC2 3.72 98.00 46 Xuất sắc
11 2021005762 Lê Thị Bảo Ngân 20DKT02 3.67 91.50 38 Xuất sắc
12 1821002897 Trần Thị Thùy Dung 18DAC1 3.66 94.00 37 Xuất sắc
13 2021010030 Võ Thị Băng Tâm CLC_20DKT02 3.64 96.00 39 Xuất sắc
14 1821001496 Phan Trần Khánh Thy 18DAC2 3.64 91.50 55 Xuất sắc
15 1821003063 Nguyễn Thị Thanh Thúy 18DKT2 3.63 93.00 46 Xuất sắc
16 1821001439 Trần Thị Hà My 18DKT2 3.61 98.00 49 Xuất sắc
17 1821002872 Lê Thị Quang Anh 18DAC1 3.56 94.50 43 Giỏi
18 1821002911 Nguyễn Thành Đạt 18DAC1 3.56 95.00 43 Giỏi
19 1821003147 Đỗ Hải Yến 18DAC1 3.54 96.50 44 Giỏi
20 1821002918 Lê Thị Thu Hiền 18DAC1 3.5 90.00 47 Giỏi
21 1821003112 Nguyễn Trần Cẩm Trúc 18DAC1 3.49 93.00 35 Giỏi
22 1821003144 Đào Thị Xuân 18DAC1 3.49 91.50 52 Giỏi
23 1821002906 Trần Thị Duyên 18DAC1 3.47 93.00 49 Giỏi
24 1821002916 Đỗ Thị Hải 18DAC1 3.43 96.50 44 Giỏi
25 1821003038 Dương Thị Thảo Quyên 18DAC1 3.43 93.00 50 Giỏi
26 1821001455 Nguyễn Lê Hoài Thương 18DAC1 3.43 91.50 43 Giỏi
27 1821001389 Mai Thị Hồng Ân 18DAC1 3.39 87.50 37 Giỏi
28 1821002878 Phạm Thị Quế Anh 18DAC1 3.39 91.50 49 Giỏi
29 1821003092 Nguyễn Ngọc Yến Trang 18DAC1 3.38 93.00 40 Giỏi
30 1821003090 Lâm Xuân Trang 18DAC1 3.36 95.50 40 Giỏi

Page 22
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
31 1821003078 Lộc Mỹ Tiên 18DAC1 3.32 82.50 46 Giỏi
32 1821002875 Nguyễn Hương Anh 18DAC1 3.3 86.00 49 Giỏi
33 1821003065 Nguyễn Trần Thanh Thúy 18DAC1 3.3 93.00 43 Giỏi
34 1821002948 Nguyễn Thu Hương 18DAC1 3.26 90.50 48 Giỏi
35 1821002938 Nguyễn Thị Thu Huệ 18DAC1 3.23 88.50 46 Giỏi
36 1821003094 Nguyễn Thùy Trang 18DAC1 3.21 83.50 29 Giỏi
37 1821005096 Phan Văn Phước 18DAC2 3.46 85.00 54 Giỏi
38 1821003105 Trần Trí 18DAC2 3.39 87.00 40 Giỏi
39 1821003134 Phan Thị Thúy Viên 18DAC2 3.36 93.00 46 Giỏi
40 1821002889 Tô Thị Linh Chi 18DAC2 3.36 90.50 49 Giỏi
41 1821003116 Nguyễn Ngọc Tuyền 18DAC2 3.34 92.50 35 Giỏi
42 1821002922 Lê Minh Hiếu 18DAC2 3.27 81.00 49 Giỏi
43 1821002926 Ngô Thị Phượng Hằng 18DAC2 3.25 93.00 46 Giỏi
44 1821003109 Bùi Thanh Trúc 18DAC2 3.25 95.00 41 Giỏi
45 1821003138 Lê Ngô Tường Vy 18DAC2 3.25 88.50 58 Giỏi
46 1821002946 Đinh Thị Hồng Hương 18DAC2 3.23 91.50 46 Giỏi
47 1821002973 Trần Thị Yến Ly 18DAC2 3.2 83.50 46 Giỏi
48 1821002903 Mai Nguyễn Kiều Duyên 18DKT1 3.55 93.00 50 Giỏi
49 1821001381 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 18DKT1 3.55 93.00 34 Giỏi
50 1821001380 Trần Thị Thanh Nguyên 18DKT1 3.55 93.00 37 Giỏi
51 1821002983 Trương Lê Ngọc Mơ 18DKT1 3.44 88.00 45 Giỏi
52 1821002947 Nguyễn Thị Minh Hương 18DKT1 3.36 96.50 40 Giỏi
53 1821001834 Lê Thanh Ngân 18DKT1 3.35 93.00 40 Giỏi
54 1821002868 Dương Thị Vân Anh 18DKT1 3.27 96.50 58 Giỏi
55 1821002446 Hoàng Thị Huyền 18DKT1 3.24 96.00 40 Giỏi
56 1821001436 Trần Thị Hồng Xuyến 18DKT1 3.21 84.50 52 Giỏi
57 1821005491 Trần Thị Minh Thanh 18DKT2 3.49 92.00 41 Giỏi
58 1821002877 Nguyễn Thị Lan Anh 18DKT2 3.48 91.50 50 Giỏi
59 1821002904 Nguyễn Thị Duyên 18DKT2 3.48 92.50 46 Giỏi
60 1821003042 Ngô Sang Sang 18DKT2 3.47 93.00 43 Giỏi

Page 23
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
61 1821001470 Bùi Văn Vốn 18DKT2 3.47 96.50 52 Giỏi
62 1821003007 Phan Thị Yến Nhi 18DKT2 3.46 92.00 44 Giỏi
63 1821001429 Ngô Thị Hương 18DKT2 3.44 83.50 52 Giỏi
64 1821003073 Lâm Thị Thương 18DKT2 3.44 93.00 46 Giỏi
65 1821002930 Trần Thị Hồng Hạnh 18DKT2 3.39 93.00 43 Giỏi
66 1821002239 Nguyễn Duy Khánh 18DKT2 3.38 96.50 41 Giỏi
67 1821002870 Hà Nguyễn Quỳnh Anh 18DKT2 3.37 99.00 38 Giỏi
68 1821002960 Trương Thị Yến Lan 18DKT2 3.36 90.50 49 Giỏi
69 1821001374 Nguyễn Ngọc Minh Châu 18DKT2 3.31 93.00 49 Giỏi
70 1821001440 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 18DKT2 3.3 83.50 37 Giỏi
71 1921004857 Dương Thị Hiên 19DAC1 3.54 93.00 48 Giỏi
72 1921004842 Vũ Thị Thảo Dung 19DAC1 3.48 93.00 39 Giỏi
73 1921004898 Vũ Thị Kim Ngân 19DAC1 3.39 93.00 36 Giỏi
74 1921004905 Nguyễn Ngọc Phương Nhung 19DAC1 3.37 93.00 41 Giỏi
75 1921002596 Ngô Phương Minh 19DAC1 3.32 85.50 33 Giỏi
76 1921004884 Hoàng Thị Ly 19DAC1 3.26 93.00 39 Giỏi
77 1921004956 Huỳnh Thái Thị Kiều Trang 19DAC1 3.22 93.00 48 Giỏi
78 1921002789 Bùi Gia Linh 19DAC2 3.52 93.00 39 Giỏi
79 1921004973 Huỳnh Thị Khánh Vi 19DAC2 3.39 93.00 36 Giỏi
80 1921004923 Nguyễn Thị Thanh Tâm 19DAC2 3.36 96.50 42 Giỏi
81 1921002625 Phạm Quỳnh Giang 19DAC2 3.33 91.00 39 Giỏi
82 1921004845 Thái Khánh Duy 19DAC2 3.29 93.00 39 Giỏi
83 1921004900 Dương Thảo Nguyên 19DKT1 3.43 89.50 42 Giỏi
84 1921004882 Nguyễn Thị Hồng Loan 19DKT1 3.38 93.00 39 Giỏi
85 1921004938 Lê Anh Thư 19DKT1 3.37 94.50 38 Giỏi
86 1921004892 Tất Hồng My 19DKT1 3.32 91.50 33 Giỏi
87 1921004935 Phạm Thị Kim Thông 19DKT1 3.31 93.00 36 Giỏi
88 1921002609 Lê Thị Thanh Mận 19DKT1 3.3 91.00 37 Giỏi
89 1921004889 Nguyễn Thị Trà My 19DKT1 3.29 93.00 33 Giỏi
90 1921004896 Nguyễn Thị Kim Ngân 19DKT1 3.28 93.00 33 Giỏi

Page 24
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
91 1921004864 Huỳnh Kiều Huế 19DKT1 3.25 93.00 33 Giỏi
92 1921004953 Nguyễn Đoàn Bảo Trân 19DKT2 3.52 93.00 39 Giỏi
93 1921004891 Phan Thị Tú My 19DKT2 3.27 89.00 39 Giỏi
94 1921006640 NGUYỄN THỊ MỘNG NHƯ 19DKT2 3.26 90.50 48 Giỏi
95 1921004879 Nguyễn Thị Trúc Linh 19DKT2 3.25 93.00 33 Giỏi
96 1921004844 Phan Nguyễn Thùy Dương 19DKT2 3.21 93.00 39 Giỏi
97 2021005465 Võ Như Ngọc 20DKT01 3.62 89.00 39 Giỏi
98 2021005761 Hoàng Thị Kim Phụng 20DKT01 3.58 93.00 39 Giỏi
99 2021005570 Huỳnh Thị Ngọc Hân 20DKT01 3.54 93.00 36 Giỏi
100 2021005489 Võ Khánh Duy 20DKT01 3.51 93.00 38 Giỏi
101 2021007395 Lê Thị Ánh Nguyệt 20DKT01 3.44 94.50 38 Giỏi
102 2021005824 Trần Kỳ Bội Trân 20DKT01 3.4 90.00 39 Giỏi
103 2021005731 Nguyễn Thị Loan 20DKT01 3.31 98.50 39 Giỏi
104 2021005478 Trần Thị Lan Anh 20DKT01 3.24 96.50 36 Giỏi
105 2021005867 Nguyễn Thị Hải Đăng 20DKT01 3.23 95.00 38 Giỏi
106 2021005512 Nguyễn Thị Cẩm Thu 20DKT02 3.58 91.50 28 Giỏi
107 2021005522 Lê Ngọc Nhung 20DKT02 3.52 93.00 36 Giỏi
108 2021005800 Nguyễn Thị Hương Trà 20DKT02 3.46 93.00 38 Giỏi
109 2021005497 Nguyễn Thị Thanh Thanh 20DKT02 3.39 88.00 35 Giỏi
110 2021005703 Đặng Thị Thuỳ Duyên 20DKT02 3.35 93.00 36 Giỏi
111 2021005729 Đặng Thị Bích Sang 20DKT02 3.28 88.50 36 Giỏi
112 2021005605 Nguyễn Thị Thanh Loan 20DKT02 3.27 91.50 36 Giỏi
113 2021005808 Kiều Thị Kim Nhân 20DKT02 3.25 91.50 38 Giỏi
114 2021009891 Nguyễn Thị Thu Ngân 20DKT02 3.24 91.50 36 Giỏi
115 2021009936 Lê Quang Trường 20DKT03 3.58 96.50 38 Giỏi
116 2021005505 Đặng Thị Mỹ Duyền 20DKT03 3.51 91.50 36 Giỏi
117 2021007399 Trịnh Thị Như Quỳnh 20DKT03 3.39 93.00 41 Giỏi
118 2021009937 Trần Thị Cẩm Tú 20DKT03 3.38 92.00 38 Giỏi
119 2021009935 Nguyễn Lệ Trinh 20DKT03 3.37 81.00 38 Giỏi
120 2021009888 Nguyễn Thị Thúy Nga 20DKT03 3.36 93.00 37 Giỏi

Page 25
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
121 2021005595 Trần Thị Thanh Ngân 20DKT03 3.35 81.00 36 Giỏi
122 2021009933 Huỳnh Thị Quế Trân 20DKT03 3.29 93.00 38 Giỏi
123 2021009915 Nguyễn Nhật Tài 20DKT03 3.28 93.00 38 Giỏi
124 2021009861 Lê Thị Thùy Dung 20DKT03 3.27 91.00 35 Giỏi
125 2021009907 Lê Nguyễn Xuân Phương 20DKT04 3.59 94.50 38 Giỏi
126 2021009866 Huỳnh Nhật Hào 20DKT04 3.55 91.50 36 Giỏi
127 2021009918 Đỗ Phương Thảo 20DKT04 3.54 91.00 38 Giỏi
128 2021009887 Lý Châu Mỷ 20DKT04 3.52 91.00 36 Giỏi
129 2021009855 Lê Ngọc Phương Anh 20DKT04 3.48 82.00 36 Giỏi
130 2021009881 Đỗ Mai Loan 20DKT04 3.44 92.00 36 Giỏi
131 2021009875 Tân Việt Khoa 20DKT04 3.42 91.50 39 Giỏi
132 2021009927 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 20DKT04 3.38 90.00 36 Giỏi
133 2021009885 Đỗ Thị Thảo Mi 20DKT04 3.27 82.50 38 Giỏi
134 2021009874 Nguyễn Thị Thu Hương 20DKT04 3.27 93.00 36 Giỏi
135 2021009913 Trần Hoàng Khánh Quỳnh 20DKT04 3.21 93.00 36 Giỏi
136 1821002253 Võ Thị Thu Hiền CLC_18DKT01 3.46 90.00 56 Giỏi
137 1821002258 Nguyễn Thị Thanh Diệu CLC_18DKT01 3.4 91.50 60 Giỏi
138 1821002257 Nguyễn Huyền My CLC_18DKT01 3.4 84.00 56 Giỏi
139 1821003009 Trần Thị Ý Nhi CLC_18DKT01 3.38 93.00 56 Giỏi
140 1821002259 Nguyễn Thị Tường Vy CLC_18DKT01 3.37 91.50 56 Giỏi
141 1821002250 Nguyễn Ngọc Lan Anh CLC_18DKT01 3.34 93.00 56 Giỏi
142 1821002956 Huỳnh Lê Thiên Kim CLC_18DKT01 3.33 93.00 56 Giỏi
143 1821002241 Trương Thị Mỹ Linh CLC_18DKT01 3.28 92.00 59 Giỏi
144 1821002869 Hà Mai Anh CLC_18DKT01 3.27 95.00 57 Giỏi
145 1821003033 Lê Lan Quỳnh CLC_18DKT01 3.27 89.50 57 Giỏi
146 1821002232 Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm CLC_18DKT01 3.27 93.00 53 Giỏi
147 1821003088 Đinh Thị Thu Trang CLC_18DKT01 3.23 90.00 56 Giỏi
148 1821003050 Trần Thị Thanh Thanh CLC_18DKT01 3.21 93.00 56 Giỏi
149 1821002263 Nguyễn Thị Tuyết Nhung CLC_18DKT01 3.2 88.50 60 Giỏi
150 1821002238 Cao Trương Thanh Thúy CLC_18DKT01 3.2 86.50 53 Giỏi

Page 26
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
151 1821002982 Phạm Ngọc Mơ CLC_18DKT02 3.59 93.00 56 Giỏi
152 1821003020 Bùi Thị Kiều Oanh CLC_18DKT02 3.47 90.50 57 Giỏi
153 1821003128 Nguyễn Ngọc Tố Uyên CLC_18DKT02 3.46 81.00 53 Giỏi
154 1821003099 Hoàng Ngọc Bảo Trâm CLC_18DKT02 3.41 91.50 47 Giỏi
155 1821003074 Nguyễn Phan Hoài Thương CLC_18DKT02 3.39 93.00 53 Giỏi
156 1821003107 Phan Thị Tố Trinh CLC_18DKT02 3.29 91.50 56 Giỏi
157 1921006480 Chu Thị Ngọc Ánh CLC_19DKT01 3.42 91.50 49 Giỏi
158 1921006476 Nguyễn Hoàng Anh CLC_19DKT01 3.28 91.00 49 Giỏi
159 1921004952 Lý Ngọc Trân CLC_19DKT02 3.53 91.50 46 Giỏi
160 1921006610 Nguyễn Ngọc Bảo Trân CLC_19DKT02 3.42 91.50 46 Giỏi
161 1921006485 Lê Thị Cẩm Chi CLC_19DKT03 3.41 94.50 49 Giỏi
162 1921004173 Nguyễn Lê Ngọc Bích CLC_19DKT03 3.39 96.50 49 Giỏi
163 1921006632 Vũ Tường Vy CLC_19DKT03 3.34 92.00 38 Giỏi
164 2021005715 Phạm Thị Thu Minh CLC_20DKT01 3.54 91.50 41 Giỏi
165 2021006693 Nguyễn Ngọc Minh Như CLC_20DKT01 3.53 90.00 41 Giỏi
166 2021005829 Phạm Ngọc Quỳnh CLC_20DKT01 3.44 91.50 41 Giỏi
167 2021009967 Bùi Thái Dương CLC_20DKT01 3.42 83.00 41 Giỏi
168 2021000326 Nguyễn Thị Thanh Tuyền CLC_20DKT01 3.41 92.00 41 Giỏi
169 2021005555 Đào Thu Hà CLC_20DKT01 3.36 85.50 41 Giỏi
170 2021009961 Nguyễn Triệu Y Bình CLC_20DKT01 3.3 85.00 39 Giỏi
171 2021010059 Nguyễn Hạ Uyên CLC_20DKT01 3.28 91.50 41 Giỏi
172 2021010067 Lê Nguyễn Kiều Vy CLC_20DKT01 3.27 88.00 38 Giỏi
173 2021009989 Huỳnh Ngọc Thùy Linh CLC_20DKT01 3.21 91.50 44 Giỏi
174 2021005851 Nguyễn Vũ Quỳnh Hương CLC_20DKT01 3.2 91.00 44 Giỏi
175 2021010032 Nguyễn Thị Phương Thanh CLC_20DKT02 3.46 93.00 39 Giỏi
176 2021010015 Nguyễn Thị Hồng Nhung CLC_20DKT02 3.38 96.00 39 Giỏi
177 2021009983 Nguyễn Khánh CLC_20DKT02 3.33 92.00 42 Giỏi
178 2021009980 Trần Thành Hưng CLC_20DKT02 3.32 86.50 39 Giỏi
179 2021010045 Tân Lê Thanh Thương CLC_20DKT02 3.31 89.50 39 Giỏi
180 2021009954 Nguyễn Quỳnh Anh CLC_20DKT03 3.26 89.00 39 Giỏi

Page 27
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
181 2021009862 Phạm Nguyễn Hoàng Dũng CLC_20DKT03 3.22 81.00 39 Giỏi
182 2021009869 Lý Thành Hiếu CLC_20DKT04 3.57 91.50 39 Giỏi
183 2021009997 Huyết Thị Xuân Mai CLC_20DKT04 3.32 89.50 39 Giỏi
184 1911000200 Đỗ Võ Huyền Trân CLC_19CKT01 3.6 86.00 39 Giỏi
185 1911000665 Thạch Yến Vy CLC_19CKT01 3.32 85.50 39 Giỏi
Cộng 185
IV Khoa Marketing
1 2021008269 Lê Trần Minh Hòa CLC_20DMA1 3.83 91.50 39 Xuất sắc
0
2 1921005386 Nguyễn Thị Hồng Diễm CLC_19DMA0 3.81 93.00 39 Xuất sắc
5
3 1821000518 Trần Ngọc Thảo Uyên 18DMC2 3.73 96.50 41 Xuất sắc
4 1821003828 Vũ Hoàng Duy Tân 18DQH1 3.69 95.00 41 Xuất sắc
5 1921003868 Châu Ngọc Trang Đoan 19DMA1 3.63 93.00 40 Xuất sắc
6 1921000809 Phan Hoài An 19DMA1 3.61 93.00 40 Xuất sắc
7 1921001095 Nguyễn Nhựt Phương 19DMA1 3.6 91.50 35 Xuất sắc
8 1921001282 Trần Thị Ngọc Triều 19DMA2 3.65 96.50 37 Xuất sắc
9 1921003877 Nguyễn Thị Ngọc Hương 19DMA2 3.64 93.00 40 Xuất sắc
10 1921001003 Nguyễn Phương Linh 19DMA2 3.6 91.50 40 Xuất sắc
11 1921000894 Trần Mỹ Hạnh 19DMC1 3.6 92.50 38 Xuất sắc
12 1921000755 Vũ Thị Thanh Loan 19DMC2 3.69 93.00 40 Xuất sắc
13 1921000691 Đoàn Thị Kim Quyên 19DMC2 3.66 93.00 40 Xuất sắc
14 1921000670 Trần Dương Ngọc Ngân 19DMC2 3.61 93.00 43 Xuất sắc
15 1921001259 Võ Thị Mai Hương 19DMC3 3.65 95.00 40 Xuất sắc
16 2021003953 Huỳnh Tấn Đạt 20DMA01 3.73 93.00 44 Xuất sắc
17 2021003770 Lưu Kim Lài 20DMA01 3.69 93.00 41 Xuất sắc
18 2021003912 Hồ Lê Quỳnh Như 20DMA01 3.68 93.00 40 Xuất sắc
19 2021003821 Trần Phương Uyên 20DMA01 3.65 92.00 37 Xuất sắc
20 2021003831 Lâm Ngọc Phương Trang 20DMA01 3.65 92.00 37 Xuất sắc
21 2021003939 Võ Thị Như Kiễn 20DMA01 3.64 96.50 42 Xuất sắc
22 2021003837 Phạm Đức Hải 20DMA01 3.61 93.00 37 Xuất sắc
23 2021003781 Đặng Thị Hồng Ân 20DMA02 3.8 93.00 37 Xuất sắc

Page 28
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
24 2021003884 Nguyễn Thị Hiền 20DMA03 3.64 93.00 37 Xuất sắc
25 2021003915 Lê Thị Hồng Nhung 20DMA03 3.63 91.50 35 Xuất sắc
26 2021008323 Bùi Phúc Phú 20DMA04 3.68 93.00 41 Xuất sắc
27 2021008385 Lê Nữ Minh Uyên 20DMA04 3.63 93.00 39 Xuất sắc
28 2021008369 Trần Thị Thu Trang 20DMA05 3.69 95.00 42 Xuất sắc
29 2021008305 Huỳnh Châu Trọng Ngữ 20DMA05 3.65 93.00 39 Xuất sắc
30 2021008395 Nguyễn Trần Thẩm Y 20DMA05 3.62 91.50 39 Xuất sắc
31 2021008312 Ngô Thị Cẩm Nhung 20DMA05 3.61 95.00 41 Xuất sắc
32 2021008378 Bùi Thuỳ Thanh Trúc 20DMA06 3.6 93.00 39 Xuất sắc
33 1821001959 Nguyễn Thanh Mai CLC_18DMA0 3.7 91.50 44 Xuất sắc
1
34 1821001939 Nguyễn Thế Anh CLC_18DMA0 3.67 96.50 56 Xuất sắc
1
35 1821002902 Huỳnh Thị Thùy Duyên CLC_18DMA0 3.63 95.00 47 Xuất sắc
4
36 1921001343 Diệp Võ Anh Thư CLC_19DMA0 3.7 95.00 54 Xuất sắc
1
37 1921005393 Nguyễn Công Đức CLC_19DMA0 3.62 93.00 39 Xuất sắc
5
38 2021001736 Nguyễn Đức Trung CLC_20DMA0 3.65 92.00 39 Xuất sắc
1
39 2021001528 Nguyễn Thị Thuỳ Trang CLC_20DMA0 3.67 95.00 39 Xuất sắc
3
40 2021001484 Lê Trần Duy Tài CLC_20DMA0 3.64 91.50 39 Xuất sắc
3
41 2021001496 Đỗ Trần Anh Thư CLC_20DMA0 3.64 95.00 39 Xuất sắc
3
42 2021006480 Nguyễn Ngọc Trâm Anh CLC_20DMA0 3.63 91.50 43 Xuất sắc
3
43 2021001763 Huỳnh Thị Yến Nhi CLC_20DMA0 3.6 91.50 43 Xuất sắc
3
44 2021008493 Cao Thị Bích Ngọc CLC_20DMA0 3.63 93.00 39 Xuất sắc
6
45 2021008240 Hà Mạnh Cường CLC_20DMA0 3.78 96.50 39 Xuất sắc
9
46 2021008298 Mai Vũ Đông Nghi CLC_20DMA0 3.64 91.50 39 Xuất sắc
9
47 2021008374 Nguyễn Đỗ Hoàng Trinh CLC_20DMA1 3.63 91.50 39 Xuất sắc
0
48 2021008337 Châu Quốc Thái CLC_20DMA1 3.62 91.50 39 Xuất sắc
0
49 1821000543 Trần Phạm Mỹ Duyên 18DMA1 3.45 93.00 44 Giỏi
50 1821000693 Nguyễn Võ Ngân Hiền 18DMA1 3.43 95.00 32 Giỏi
51 1821000508 Lý Tuyết Minh 18DMA1 3.35 95.00 44 Giỏi
52 1821000654 Châu Nguyễn Mi Xuân 18DMA1 3.33 93.00 50 Giỏi
53 1821002442 Nguyễn Thị Diễm 18DMA1 3.32 96.50 41 Giỏi

Page 29
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
54 1821003840 Phạm Quang Thìn 18DMA1 3.32 91.50 35 Giỏi
55 1821003590 Nguyễn Thị Tú Hân 18DMA1 3.26 93.00 47 Giỏi
56 1821000706 Nguyễn Ngọc Anh Thy 18DMA1 3.26 91.50 44 Giỏi
57 1821000709 Hồ Kiều Á Tiên 18DMA1 3.26 92.00 50 Giỏi
58 1821000683 Lâm Ngọc Kiều Nguyên 18DMA1 3.25 93.00 44 Giỏi
59 1821004249 Vũ Phương Dung 18DMA2 3.46 85.00 50 Giỏi
60 1821000696 Trương Thúy Hiền 18DMA2 3.41 96.50 46 Giỏi
61 1821000708 Trần Trí Duy 18DMA2 3.36 96.50 38 Giỏi
62 1821003757 Trần Thị Ý Nhi 18DMA2 3.35 93.00 44 Giỏi
63 1821003903 Nguyễn Thị Thùy Trang 18DMA2 3.27 93.00 41 Giỏi
64 1821000715 Tôn Nữ Hồng Thủy 18DMA2 3.25 84.00 44 Giỏi
65 1821000678 Lê Trần Thủy Tiên 18DMA2 3.24 88.00 44 Giỏi
66 1821003793 Trần Thanh Phương 18DMC1 3.51 85.50 41 Giỏi
67 1821000679 Võ Thị Hồng Cẩm 18DMC1 3.5 91.50 47 Giỏi
68 1821003975 Trần Ngọc Như Ý 18DMC1 3.45 93.00 44 Giỏi
69 1821003734 Trần Thị Nhật Nguyên 18DMC1 3.39 87.50 38 Giỏi
70 1821003559 Võ Hoàng Dũng 18DMC1 3.35 88.50 47 Giỏi
71 1821003835 Trương Thị Trang Thi 18DMC1 3.35 86.50 42 Giỏi
72 1821003927 Thiều Minh Trung 18DMC1 3.35 82.00 54 Giỏi
73 1821003671 Trần Thị Phương Linh 18DMC1 3.32 91.50 47 Giỏi
74 1821003867 Nguyễn Thị Minh Thư 18DMC1 3.31 89.00 35 Giỏi
75 1821003852 Nguyễn Thị Thanh Thảo 18DMC1 3.3 90.50 44 Giỏi
76 1821000591 Trần Thị Trúc Hậu 18DMC1 3.25 93.50 42 Giỏi
77 1821003884 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 18DMC1 3.24 90.00 44 Giỏi
78 1821003632 Đào Nguyên Thu Hương 18DMC1 3.21 87.50 44 Giỏi
79 1821003831 Phan Công Thành 18DMC2 3.55 93.00 33 Giỏi
80 1821003695 Nguyễn Thị Trúc Mai 18DMC2 3.49 93.00 38 Giỏi
81 1821003968 Trần Mãn Triệu Vy 18DMC2 3.47 91.50 44 Giỏi
82 1821000597 Lê Cảnh Kỳ Duyên 18DMC2 3.44 93.00 47 Giỏi
83 1821000619 Phan Hồng Nhi 18DMC2 3.41 91.50 36 Giỏi

Page 30
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
84 1821000631 Đinh Thị Thảo Hiền 18DMC2 3.4 91.50 47 Giỏi
85 1821003524 Nguyễn Thị Vân Anh 18DMC2 3.37 91.50 44 Giỏi
86 1821003799 Nguyễn Quách Như Quỳnh 18DMC2 3.36 86.50 41 Giỏi
87 1821000601 Lê Thị Ngọc Yên 18DMC2 3.36 93.00 47 Giỏi
88 1821003921 Hoàng Vương Bảo Trinh 18DMC2 3.33 91.50 47 Giỏi
89 1821003586 Bùi Gia Hân 18DMC2 3.31 93.50 44 Giỏi
90 1821000711 Nguyễn Võ Giàu Sang 18DMC2 3.31 86.00 42 Giỏi
91 1821003848 Nguyễn Nguyên Thảo 18DMC2 3.28 89.50 38 Giỏi
92 1821000611 Lê Thị Minh Tuy 18DMC2 3.26 88.50 39 Giỏi
93 1821003794 Trần Yến Phương 18DMC2 3.24 81.00 47 Giỏi
94 1821003873 Hồ Thị Anh Thy 18DMC2 3.21 90.00 45 Giỏi
95 1821003939 Nguyễn Ngọc Cát Tường 18DMC3 3.55 91.50 47 Giỏi
96 1821003958 Phạm Thị Tường Vi 18DMC3 3.51 93.00 45 Giỏi
97 1821003766 Nguyễn Thị Kim Nhung 18DMC3 3.48 93.00 41 Giỏi
98 1821003976 Nguyễn Hải Yến 18DMC3 3.48 82.50 36 Giỏi
99 1821003914 Trần Thị Ngọc Trâm 18DMC3 3.45 93.00 47 Giỏi
100 1821003715 Nguyễn Ngọc Ngân 18DMC3 3.41 92.00 44 Giỏi
101 1821003531 Vũ Thị Lan Anh 18DMC3 3.4 91.50 44 Giỏi
102 1821003626 Hoàng Thị Huyền 18DMC3 3.39 91.50 38 Giỏi
103 1821003582 Nguyễn Thanh Hà 18DMC3 3.37 92.00 41 Giỏi
104 1821000599 Huỳnh Nguyễn Thanh Trúc 18DMC3 3.33 96.50 44 Giỏi
105 1821003602 Nguyễn Thị Hồng 18DMC3 3.32 93.00 39 Giỏi
106 1821003554 Bùi Ngọc Diệu 18DMC3 3.31 95.00 36 Giỏi
107 1821000716 Trần Thu Nhi 18DMC3 3.3 90.00 44 Giỏi
108 1821003930 Nguyễn Tuấn Tú 18DMC3 3.3 86.00 44 Giỏi
109 1821000528 Trần Hoàng Công Hiếu 18DMC3 3.28 93.00 45 Giỏi
110 1821003762 Lâm Xuân Nhật 18DMC3 3.27 92.50 32 Giỏi
111 1821003539 Nguyễn Vi Ngọc Châu 18DMC3 3.25 82.50 44 Giỏi
112 1821003881 Phan Thị Thanh Thủy 18DMC3 3.21 95.00 35 Giỏi
113 1821003856 Huỳnh Thị Yến Thoa 18DMC4 3.59 91.50 41 Giỏi

Page 31
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
114 1821003688 Võ Thị Trúc Ly 18DMC4 3.51 91.50 47 Giỏi
115 1821000527 Lê Kim Chi 18DMC4 3.43 91.50 44 Giỏi
116 1821003942 Hoàng Thị Yến Uyên 18DMC4 3.4 91.00 41 Giỏi
117 1821003832 Huỳnh Ngọc Thạch 18DMC4 3.35 91.50 44 Giỏi
118 1821000583 Lê Thị Tú Sương 18DMC4 3.34 82.00 44 Giỏi
119 1821003614 Đoàn Thị Huệ 18DMC4 3.32 85.00 38 Giỏi
120 1821003747 Lê Thị Tuyết Nhi 18DMC4 3.31 87.00 40 Giỏi
121 1821003952 Đoàn Thị Vi 18DMC4 3.31 80.50 48 Giỏi
122 1821003573 Huỳnh Tuấn Đạt 18DMC4 3.3 87.00 44 Giỏi
123 1821003589 Nguyễn Ngọc Minh Hân 18DMC4 3.29 95.00 47 Giỏi
124 1821000721 Cao Thị Thúy 18DMC4 3.28 91.50 38 Giỏi
125 1821003797 Nguyễn Thị Xuân Quế 18DMC4 3.26 91.50 35 Giỏi
126 1821000704 Nguyễn Thị Mai Trang 18DMC4 3.26 93.00 47 Giỏi
127 1821003890 Đồng Xuân Toàn 18DMC4 3.21 91.50 38 Giỏi
128 1821003667 Nguyễn Phương Linh 18DQH1 3.56 89.00 44 Giỏi
129 1821003821 Nguyễn Thị Sương 18DQH1 3.56 93.00 44 Giỏi
130 1821003955 Lương Thị Phương Vi 18DQH1 3.43 88.00 44 Giỏi
131 1821003541 Nguyễn Thị Phương Chi 18DQH1 3.4 93.00 41 Giỏi
132 1821003686 Phạm Đỗ Mai Ly 18DQH1 3.38 94.00 39 Giỏi
133 1821003617 Lê Minh Huy 18DQH1 3.33 90.50 41 Giỏi
134 1821003703 Phạm Thị Thu Minh 18DQH1 3.31 90.50 44 Giỏi
135 1821003782 Hồ Thị Kim Phượng 18DQH1 3.27 91.50 41 Giỏi
136 1821003725 Võ Hồng Ngọc 18DQH1 3.26 81.00 44 Giỏi
137 1821003812 Phún Tố Quyên 18DQH1 3.26 88.00 41 Giỏi
138 1821000691 Phan Văn Thành 18DQH1 3.26 94.50 50 Giỏi
139 1821003510 Đỗ Vân Anh 18DQH1 3.25 82.00 47 Giỏi
140 1821003599 Nguyễn Thị Thanh Hằng 18DQH1 3.25 91.50 38 Giỏi
141 1821003711 Trần Ngọc Ấn 18DQH1 3.24 81.50 47 Giỏi
142 1821003646 Võ Văn Khánh 18DQH1 3.21 90.00 47 Giỏi
143 1821003714 Huỳnh Thị Kim Ngân 18DQH1 3.2 91.50 48 Giỏi

Page 32
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
144 1821003860 Nguyễn Thị Kim Thùy 18DQH1 3.2 80.50 47 Giỏi
145 1821000587 Trần Nguyễn Kim Tuyến 18DQH1 3.2 89.50 47 Giỏi
146 1821003545 Nguyễn Thị Cẩm 18DQH2 3.55 93.00 50 Giỏi
147 1821003972 Võ Tường Vy 18DQH2 3.54 93.00 39 Giỏi
148 1821000423 Nguyễn Thị Tuyết Mai 18DQH2 3.43 83.00 38 Giỏi
149 1821003636 Đoàn Văn Khang 18DQH2 3.42 91.50 45 Giỏi
150 1821003689 Võ Thảo Ly 18DQH2 3.39 91.50 44 Giỏi
151 1821000699 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 18DQH2 3.37 80.00 47 Giỏi
152 1821003753 Tạ Thị Quỳnh Nhi 18DQH2 3.37 91.00 47 Giỏi
153 1821003727 Vũ Hoàng Bảo Ngọc 18DQH2 3.34 80.50 41 Giỏi
154 1821003660 Trần Thị Thanh Liên 18DQH2 3.32 91.50 44 Giỏi
155 1821003768 Đỗ Võ Quỳnh Như 18DQH2 3.32 86.00 50 Giỏi
156 1821000577 Nguyễn Thị Thuận Thanh 18DQH2 3.32 93.00 44 Giỏi
157 1821003519 Mai Thị Lan Anh 18DQH2 3.31 93.00 41 Giỏi
158 1821000544 Phạm Trần Tú Uyên 18DQH2 3.3 81.50 44 Giỏi
159 1821003722 Nguyễn Dung Bảo Ngọc 18DQH2 3.23 81.50 50 Giỏi
160 1821003809 Lê Thị Thảo Quyên 18DQH2 3.22 87.00 47 Giỏi
161 1921003889 Lê Thị Trâm 19DMA1 3.51 93.00 34 Giỏi
162 1921001100 Nguyễn Thị Kim Anh 19DMA1 3.5 88.50 40 Giỏi
163 1921000769 Ngô Ngân Hà 19DMA1 3.5 91.50 40 Giỏi
164 1921001225 Phan Thị Tường Vy 19DMA1 3.48 92.00 40 Giỏi
165 1921000924 Võ Thị Phương Linh 19DMA1 3.41 96.50 40 Giỏi
166 1921000812 Nguyễn Thị Khánh Ly 19DMA1 3.39 83.00 40 Giỏi
167 1921001263 Trương Thị Thùy Trang 19DMA1 3.37 96.50 37 Giỏi
168 1921003867 Nguyễn Thị Vân Anh 19DMA1 3.36 ### 40 Giỏi
169 1921000762 Hoàng Thị Yến Nhi 19DMA1 3.34 86.50 40 Giỏi
170 1921001215 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19DMA1 3.34 92.50 37 Giỏi
171 1921001059 Huỳnh Triệu Minh Châu 19DMA1 3.31 83.50 34 Giỏi
172 1921000906 Lê Thị Ngọc Trinh 19DMA1 3.3 91.50 37 Giỏi
173 1921001115 Nguyễn Thị Kim Hương 19DMA1 3.25 87.00 34 Giỏi

Page 33
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
174 1921000799 Thái Thị Hồng Cẩm 19DMA2 3.59 93.00 37 Giỏi
175 1921000684 Lư Kỳ Linh 19DMA2 3.55 93.00 40 Giỏi
176 1921003881 Nguyễn Hoàng Ly 19DMA2 3.51 93.00 40 Giỏi
177 1921001219 Hoàng Thị Huyền Trang 19DMA2 3.51 93.00 40 Giỏi
178 1921001049 Võ Ngọc Tiếng 19DMA2 3.47 82.50 34 Giỏi
179 1921001269 Lưu Thị Linh Chi 19DMA2 3.42 95.00 43 Giỏi
180 1921000827 Lương Thị Thanh Tuyết 19DMA2 3.38 86.00 37 Giỏi
181 1921003893 Nguyễn Thị Yến 19DMA2 3.38 93.00 40 Giỏi
182 1921001105 Nguyễn Thị Huỳnh Như 19DMA2 3.35 89.50 40 Giỏi
183 1921000771 Nguyễn Quốc Việt 19DMA2 3.31 96.50 39 Giỏi
184 1921001226 Vũ Thị Thùy Nhung 19DMA2 3.3 87.00 37 Giỏi
185 1921003872 Nguyễn Hoàng Gia Hân 19DMA2 3.29 91.50 40 Giỏi
186 1921003885 Giáp Thị Nguyệt 19DMA2 3.27 93.00 37 Giỏi
187 1921001238 Phạm Ngọc Thảo Vân 19DMA2 3.25 93.00 40 Giỏi
188 1921001096 Bùi Thị Nga 19DMC1 3.58 96.50 40 Giỏi
189 1921000841 Nguyễn Ngọc Quỳnh Ngân 19DMC1 3.55 93.00 40 Giỏi
190 1921001193 Trần Thị Tú Anh 19DMC1 3.54 93.00 43 Giỏi
191 1921000978 Hồ Thị Long 19DMC1 3.48 93.00 40 Giỏi
192 1921000724 Nguyễn Thanh Thảo 19DMC1 3.43 96.50 46 Giỏi
193 1921001020 Nguyễn Thị Nhã Trâm 19DMC1 3.43 93.00 43 Giỏi
194 1921000990 Nguyễn Thúy Ái 19DMC1 3.41 91.50 37 Giỏi
195 1921000952 Phạm Thị Như Bình 19DMC1 3.38 91.00 38 Giỏi
196 1921001287 Trần Nguyễn Thái Nam 19DMC1 3.38 91.50 40 Giỏi
197 1921001251 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 19DMC1 3.38 92.00 34 Giỏi
198 1921001220 Nguyễn Khả Tú 19DMC1 3.37 93.00 40 Giỏi
199 1921001180 Nguyễn Thanh Ngân 19DMC1 3.36 93.00 37 Giỏi
200 1921001113 Đỗ Thị Linh Kiều 19DMC1 3.34 83.00 34 Giỏi
201 1921001019 Trần Nguyễn Minh Khôi 19DMC1 3.32 82.00 37 Giỏi
202 1921000780 Lê Thảo Vy 19DMC1 3.32 85.00 37 Giỏi
203 1921001030 Lê Nhật Hạ 19DMC1 3.31 86.50 38 Giỏi

Page 34
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
204 1921001187 Lê Thị Trúc Ly 19DMC1 3.3 85.00 37 Giỏi
205 1921003875 Nguyễn Minh Hiếu 19DMC1 3.28 93.00 37 Giỏi
206 1921000695 Nguyễn Hồng Trâm 19DMC1 3.25 93.00 37 Giỏi
207 1921001174 Thái Thùy Vy 19DMC1 3.23 89.50 40 Giỏi
208 1921001285 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc 19DMC1 3.21 88.50 37 Giỏi
209 1921001138 Nguyễn Thị Hoàng Yến 19DMC1 3.2 91.50 40 Giỏi
210 1921000741 Bùi Thị Thu Hậu 19DMC2 3.55 93.00 40 Giỏi
211 1921000679 Nguyễn Hoàng Phúc 19DMC2 3.51 96.50 37 Giỏi
212 1921001240 Lê Thị Hoàng Anh 19DMC2 3.48 96.50 40 Giỏi
213 1921001046 Nguyễn Thị Thanh Thảo 19DMC2 3.47 91.50 37 Giỏi
214 1921000746 Đặng Thanh Lam 19DMC2 3.46 96.50 37 Giỏi
215 1921000782 Lương Hoàng Tiến 19DMC2 3.46 92.00 40 Giỏi
216 1921000915 Hà Tiểu Phương 19DMC2 3.45 93.00 37 Giỏi
217 1921001027 Trần Thị Thảo Nguyên 19DMC2 3.43 92.00 43 Giỏi
218 1921000830 Hồ Trương Kim Khánh 19DMC2 3.41 91.00 44 Giỏi
219 1921000770 Tạ Tố Như 19DMC2 3.39 96.50 40 Giỏi
220 1921001129 Huỳnh Yến Nhi 19DMC2 3.37 90.50 37 Giỏi
221 1921001108 Phùng Thị Cẩm Tú 19DMC2 3.36 92.00 40 Giỏi
222 1921001234 Nguyễn Thị Phương Thảo 19DMC2 3.3 91.50 40 Giỏi
223 1921001124 Trần Lê Bảo Trân 19DMC2 3.29 92.00 40 Giỏi
224 1921001242 Nguyễn Thị Mọng Cầm 19DMC2 3.28 85.00 40 Giỏi
225 1921000853 Phạm Nguyễn Dáng Huyên 19DMC2 3.28 88.50 37 Giỏi
226 1921000792 Hoàng Minh Anh 19DMC2 3.26 91.50 40 Giỏi
227 1921001206 Lý Thị Ngọc Hân 19DMC2 3.26 91.50 37 Giỏi
228 1921000768 Nguyễn Ngọc Minh Thy 19DMC2 3.26 93.00 37 Giỏi
229 1921000888 Huỳnh Tuấn Kiệt 19DMC2 3.25 95.00 40 Giỏi
230 1921000696 Phạm Ngọc Thúy Vy 19DMC3 3.59 93.00 40 Giỏi
231 1921001085 Tăng Minh Thảo 19DMC3 3.49 95.00 40 Giỏi
232 1921001152 Huỳnh Thị Khánh Vy 19DMC3 3.48 96.50 40 Giỏi
233 1921001221 Nguyễn Hồng Ngọc Mỹ 19DMC3 3.44 93.00 40 Giỏi

Page 35
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
234 1921001218 Phạm Thị Thùy Nga 19DMC3 3.44 93.00 40 Giỏi
235 1921000675 Nguyễn Thị Thanh Nhã 19DMC3 3.44 82.50 40 Giỏi
236 1921000845 Nguyễn Trọng Khang 19DMC3 3.41 91.50 37 Giỏi
237 1921001071 Trương Thùy Trân 19DMC3 3.39 91.50 35 Giỏi
238 1921001061 Nguyễn Thị Minh Ngọc 19DMC3 3.38 93.00 40 Giỏi
239 1921000954 Nguyễn Thị Thảo Như 19DMC3 3.34 83.50 37 Giỏi
240 1921001079 Lã Thị Thủy Tiên 19DMC3 3.31 90.50 37 Giỏi
241 1921001257 Nguyễn Thị Thiên Trân 19DMC3 3.31 80.50 37 Giỏi
242 1921001033 Nguyễn Đức Thịnh 19DMC3 3.3 93.50 43 Giỏi
243 1921001205 Lưu Thị Bạch Dương 19DMC3 3.29 97.00 37 Giỏi
244 1921001248 Phạm Văn Hiếu 19DMC3 3.28 80.00 40 Giỏi
245 1921000783 Huỳnh Thị Anh Thư 19DMC3 3.27 91.50 40 Giỏi
246 1921001217 Trần Bảo Nhi 19DMC3 3.24 84.00 37 Giỏi
247 1921001109 Nguyễn Thị Kiều 19DMC3 3.23 93.00 40 Giỏi
248 1921001195 Đặng Thị Quế Anh 19DQH1 3.59 93.00 34 Giỏi
249 1921000994 Châu Tường Vy 19DQH1 3.53 95.00 37 Giỏi
250 1921001202 Nguyễn Thị Thùy Dương 19DQH1 3.5 93.00 37 Giỏi
251 1921001156 Nguyễn Ngọc Khánh Vi 19DQH1 3.41 93.00 34 Giỏi
252 1921001170 Bùi Trương Bích Thảo 19DQH1 3.38 91.50 41 Giỏi
253 1921000754 Phạm Thị Trà My 19DQH1 3.37 91.50 37 Giỏi
254 1921001042 Trần Văn Dũng 19DQH1 3.36 88.00 40 Giỏi
255 1921001204 Nguyễn Anh Thư 19DQH1 3.35 83.50 37 Giỏi
256 1921000862 Nguyễn Vương Minh Thy 19DQH1 3.35 88.50 40 Giỏi
257 1921001241 Nguyễn Thị Thu Hương 19DQH1 3.32 89.00 40 Giỏi
258 1921000821 Nguyễn Như Quỳnh 19DQH1 3.32 93.00 37 Giỏi
259 1921000859 Mai Thị Thùy Trang 19DQH1 3.32 84.00 40 Giỏi
260 1921000989 Đặng Hồng Phát 19DQH1 3.29 93.00 37 Giỏi
261 1921000720 Lê Kiến Quốc 19DQH1 3.29 85.00 40 Giỏi
262 1921000816 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 19DQH1 3.27 95.00 37 Giỏi
263 1921000790 Dương Ngọc Xuyến 19DQH2 3.5 86.00 41 Giỏi

Page 36
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
264 1921000687 Lê Thị Hà Mi 19DQH2 3.48 91.50 38 Giỏi
265 1921001009 Nguyễn Hồ Diểm Khương 19DQH2 3.45 91.50 38 Giỏi
266 1921001069 Nguyễn Hoàng Vy Thảo 19DQH2 3.34 80.00 43 Giỏi
267 1921000702 Nguyễn Thị Thùy Dương 19DQH2 3.32 91.50 37 Giỏi
268 1921001088 Nguyễn Thị Diệu Linh 19DQH2 3.31 93.00 34 Giỏi
269 1921000908 Trần Thị Nha Trang 19DQH2 3.29 88.50 40 Giỏi
270 1921001132 Phạm Thị Khánh Vi 19DQH2 3.29 95.50 40 Giỏi
271 1921001168 Phùng Thị Huế Anh 19DQH2 3.28 93.00 37 Giỏi
272 1921001275 Nguyễn Thị Huyền Trân 19DQH2 3.27 96.50 46 Giỏi
273 1921000901 Lê Thị Ái Vân 19DQH2 3.26 87.00 38 Giỏi
274 1921000688 Đào Trương Quỳnh Na 19DQH2 3.23 88.00 43 Giỏi
275 1921000759 Trần Thị Phi Tuyên 19DQH2 3.23 93.50 40 Giỏi
276 1921000970 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19DQH2 3.22 93.00 37 Giỏi
277 1921001047 Nguyễn Thị Tuyết Mai 19DQH2 3.22 89.50 46 Giỏi
278 1921001203 Võ Thị Mỹ Anh 19DQH2 3.2 88.00 37 Giỏi
279 2021006380 Võ Thị Cẩm Mơ 20DMA01 3.59 93.00 41 Giỏi
280 2021003808 Huỳnh Đức Minh Thư 20DMA01 3.59 93.00 39 Giỏi
281 2021003777 Nguyễn Ngọc Khánh 20DMA01 3.57 96.50 37 Giỏi
282 2021000647 Trần Thị Minh Tâm 20DMA01 3.55 93.00 41 Giỏi
283 2021004009 Trương Nữ Kiều My 20DMA01 3.43 93.50 41 Giỏi
284 2021003738 Vũ Thị Huyền Trang 20DMA01 3.43 85.00 39 Giỏi
285 2021003807 Lê Thị Quỳnh Như 20DMA01 3.39 91.50 37 Giỏi
286 2021003817 Bùi Thị Mộng Thùy 20DMA01 3.38 90.00 41 Giỏi
287 2021003968 Võ Thị Tường Vy 20DMA01 3.35 93.00 39 Giỏi
288 2021000576 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 20DMA01 3.34 91.50 41 Giỏi
289 2021003967 Nguyễn Thanh Điền 20DMA01 3.3 90.00 37 Giỏi
290 2021003780 Phạm Thị Thành 20DMA01 3.3 83.00 37 Giỏi
291 2021000587 Nguyễn Trung Nhân 20DMA01 3.29 93.00 37 Giỏi
292 2021000581 Phạm Lê Yến Nhi 20DMA01 3.29 87.00 41 Giỏi
293 2021004011 Lê Thị Hồng Nhung 20DMA01 3.27 91.50 37 Giỏi

Page 37
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
294 2021006976 Nguyễn Nhất Thạch 20DMA01 3.27 87.00 39 Giỏi
295 2021007012 Chu Cát Lượng 20DMA01 3.25 92.50 41 Giỏi
296 2021000608 Lê Thị Thanh Trúc 20DMA01 3.23 85.00 37 Giỏi
297 2021003779 Tăng Thị Kim Anh 20DMA01 3.22 93.00 34 Giỏi
298 2021003858 Nguyễn Thị Hồng Nga 20DMA01 3.22 86.50 37 Giỏi
299 2021003891 Nguyễn Thuỵ Thảo Vân 20DMA01 3.21 90.00 37 Giỏi
300 2021004007 Nguyễn Thị Thu Hằng 20DMA02 3.57 93.00 39 Giỏi
301 2021000665 Mai Ái Vàng 20DMA02 3.57 93.00 38 Giỏi
302 2021003888 Lê Võ Quỳnh Giao 20DMA02 3.55 93.00 41 Giỏi
303 2021003863 Nguyễn Anh Tài 20DMA02 3.53 82.00 39 Giỏi
304 2021003748 Phạm Minh Lộc 20DMA02 3.5 93.00 41 Giỏi
305 2021003806 Trần Thị Kiều Mơ 20DMA02 3.49 93.00 37 Giỏi
306 2021003990 Phan Thị Khánh Ly 20DMA02 3.48 93.00 41 Giỏi
307 2021003903 Dương Thị Hồng Nhiên 20DMA02 3.43 93.00 37 Giỏi
308 2021003952 Đặng Lê Hữu Thịnh 20DMA02 3.42 93.00 41 Giỏi
309 2021003827 Huỳnh Minh Khang 20DMA02 3.37 96.50 37 Giỏi
310 2021003881 Phạm Thị Tình 20DMA02 3.37 91.50 37 Giỏi
311 2021003977 Trần Thị Ngọc Nhi 20DMA02 3.35 82.50 37 Giỏi
312 2021003956 Nguyễn Thị Như Yên 20DMA02 3.35 91.50 39 Giỏi
313 2021003919 Nguyễn Thị Yến Thy 20DMA02 3.35 87.50 37 Giỏi
314 2021003906 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 20DMA02 3.32 93.00 35 Giỏi
315 2021000589 Đặng Huỳnh Dao 20DMA02 3.3 91.50 44 Giỏi
316 2021000633 Trần Thị Thanh Thúy 20DMA02 3.26 93.00 35 Giỏi
317 2021000668 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 20DMA03 3.61 89.00 41 Giỏi
318 2021003979 Đặng Thị Trúc Ly 20DMA03 3.53 95.00 37 Giỏi
319 2021003784 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 20DMA03 3.45 93.00 35 Giỏi
320 2021003922 Nguyễn Thùy Linh 20DMA03 3.44 91.50 32 Giỏi
321 2021003785 Trương Hồng Quang 20DMA03 3.41 82.00 41 Giỏi
322 2021003957 Bành Ngươn Thùy Nhung 20DMA03 3.39 93.00 39 Giỏi
323 2021007072 Trần Thị Diễm Quỳnh 20DMA03 3.39 84.00 37 Giỏi

Page 38
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
324 2021003757 Lê Nguyễn Quốc Đạt 20DMA03 3.37 96.50 41 Giỏi
325 2021003999 Đặng Phước Hưng 20DMA03 3.36 91.50 37 Giỏi
326 2021003847 Ngô Thanh Minh Phương 20DMA03 3.36 83.00 37 Giỏi
327 2021003875 Nguyễn Thanh Thùy 20DMA03 3.35 91.50 39 Giỏi
328 2021003892 Nguyễn Thị Ghi 20DMA03 3.34 84.50 41 Giỏi
329 2021003901 Đồng Thị Mỹ Diệu 20DMA03 3.33 92.50 39 Giỏi
330 2021000649 Nguyễn Trần Anh Thư 20DMA03 3.32 93.00 39 Giỏi
331 2021008371 Tô Nữ Huyền Trâm 20DMA03 3.32 91.00 44 Giỏi
332 2021007017 Nguyễn Minh Như 20DMA03 3.26 91.50 39 Giỏi
333 2021003877 Nguyễn Thị Ánh Huyền 20DMA03 3.23 90.00 35 Giỏi
334 2021008350 Trần Hoàng Xuân Thi 20DMA04 3.55 90.50 32 Giỏi
335 2021008396 Nguyễn Thị Như Ý 20DMA04 3.54 93.00 39 Giỏi
336 2021008375 Nguyễn Tuyết Trinh 20DMA04 3.52 93.00 39 Giỏi
337 2021008253 Trần Khánh Đoan 20DMA04 3.51 87.50 44 Giỏi
338 2021008310 Trầm Nguyễn Song Nhi 20DMA04 3.45 91.50 38 Giỏi
339 2021008252 Đặng Phạm Ngọc Khánh Đoan 20DMA04 3.43 93.00 39 Giỏi
340 2021008232 Tô Thụy Ngọc Ánh 20DMA04 3.42 90.00 35 Giỏi
341 2021008344 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20DMA04 3.41 93.00 41 Giỏi
342 2021008349 Nguyễn Đào Phương Thi 20DMA04 3.41 81.00 41 Giỏi
343 2021008256 Hồ Huỳnh Giao 20DMA04 3.37 90.00 39 Giỏi
344 2021008291 Nguyễn Trúc Mai 20DMA04 3.34 84.50 39 Giỏi
345 2021008263 Trần Thị Thu Hiền 20DMA04 3.32 91.50 41 Giỏi
346 2021008340 Nguyễn Đức Thành 20DMA04 3.3 88.50 40 Giỏi
347 2021008319 Nguyễn Thị Nhựt 20DMA04 3.29 86.50 34 Giỏi
348 2021008390 Lê Hoàng Vũ 20DMA04 3.29 93.00 39 Giỏi
349 2021008233 Tất Gia Bảo 20DMA04 3.28 89.50 41 Giỏi
350 2021008244 Nguyễn Thị Ngọc Dung 20DMA04 3.28 92.00 41 Giỏi
351 2021008317 Trần Thị Thùy Như 20DMA04 3.28 93.00 38 Giỏi
352 2021008362 Từ Thị Thảo Tiên 20DMA04 3.27 85.50 41 Giỏi
353 2021008246 Nguyễn Thị Thùy Dương 20DMA04 3.26 93.00 39 Giỏi

Page 39
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
354 2021008272 Trương Quang Hùng 20DMA04 3.25 95.00 40 Giỏi
355 2021008306 Nguyễn Thành Nhân 20DMA04 3.23 83.00 42 Giỏi
356 2021008397 Nguyễn Thị Ngọc Yến 20DMA04 3.21 90.50 39 Giỏi
357 2021008296 Nguyễn Thị Thanh Nga 20DMA04 3.21 84.00 39 Giỏi
358 2021008251 Nguyễn Thị Hồng Điệp 20DMA04 3.2 90.00 41 Giỏi
359 2021008321 Huỳnh Thị Kiều Oanh 20DMA05 3.52 91.50 39 Giỏi
360 2021008358 Nguyễn Lê Thư 20DMA05 3.47 93.00 41 Giỏi
361 2021008259 Trần Minh Hằng 20DMA05 3.46 94.50 39 Giỏi
362 2021008307 Tạ Hoàng Nhân 20DMA05 3.46 93.00 39 Giỏi
363 2021008282 Đặng Thị Diệu Linh 20DMA05 3.45 94.50 38 Giỏi
364 2021008295 Nguyễn Ni Na 20DMA05 3.45 88.00 39 Giỏi
365 2021008224 Bạch Đỗ Thảo Anh 20DMA05 3.36 91.50 42 Giỏi
366 2021008325 Mai Bùi Hà Phương 20DMA05 3.34 82.50 44 Giỏi
367 2021008301 Phan Nguyễn Ánh Ngọc 20DMA05 3.33 83.00 41 Giỏi
368 2021008290 Lê Nguyễn Nhật Mai 20DMA05 3.31 91.50 38 Giỏi
369 2021008266 Huỳnh Thanh Hiếu 20DMA05 3.28 90.00 39 Giỏi
370 2021008225 Bùi Thị Trâm Anh 20DMA05 3.27 91.50 39 Giỏi
371 2021008228 Lý Hồng Anh 20DMA05 3.26 82.50 39 Giỏi
372 2021008229 Nguyễn Lan Anh 20DMA05 3.21 93.00 39 Giỏi
373 2021008279 Lê Võ Kim Khoa 20DMA06 3.58 91.00 38 Giỏi
374 2021008370 Lương Thị Ngọc Trâm 20DMA06 3.57 86.50 37 Giỏi
375 2021008346 Phạm Huỳnh Diệu Thảo 20DMA06 3.53 91.00 41 Giỏi
376 2021008226 Đồng Thị Phương Anh 20DMA06 3.47 93.00 37 Giỏi
377 2021008355 Trần Thị Thanh Thủy 20DMA06 3.45 92.00 37 Giỏi
378 2021008311 Dương Thị Nhung 20DMA06 3.43 91.50 39 Giỏi
379 2021008343 Nguyễn Thị Phương Thảo 20DMA06 3.42 86.50 41 Giỏi
380 2021008372 Võ Thị Thanh Trầm 20DMA06 3.39 91.50 35 Giỏi
381 2021008356 Trần Ngọc Thúy 20DMA06 3.28 91.50 37 Giỏi
382 2021008391 Đồng Lê Thảo Vy 20DMA06 3.27 90.00 41 Giỏi
383 2021008237 Mạc Tú Châu 20DMA06 3.25 89.00 44 Giỏi

Page 40
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
384 2021008257 Nguyễn Thu Hà 20DMA06 3.25 85.50 37 Giỏi
385 2021008283 Hoàng Thị Mai Linh 20DMA06 3.25 86.00 41 Giỏi
386 1821001966 Nghiêm Thị Thanh Phương CLC_18DMA0 3.58 90.00 56 Giỏi
1
387 1821001949 Phạm Thị Thanh Thương CLC_18DMA0 3.48 93.00 56 Giỏi
1
388 1821002024 Vũ Trung Anh Sang CLC_18DMA0 3.46 89.50 59 Giỏi
1
389 1821001961 Phan Thị Trà My CLC_18DMA0 3.45 90.00 50 Giỏi
1
390 1821001947 Đào Nguyễn Nhật Ngân CLC_18DMA0 3.42 90.00 56 Giỏi
1
391 1821002027 Hồ Diệp Ái Vy CLC_18DMA0 3.41 97.00 56 Giỏi
1
392 1821001983 Lê Nguyễn Mai Anh CLC_18DMA0 3.38 86.50 44 Giỏi
1
393 1821001993 Phan Ngọc Bảo Châu CLC_18DMA0 3.38 85.50 53 Giỏi
1
394 1821003788 Nguyễn Ngọc Thu Phương CLC_18DMA0 3.38 91.50 56 Giỏi
1
395 1821001946 Nguyễn Thị Thu Phương CLC_18DMA0 3.33 86.50 56 Giỏi
1
396 1821003514 Lê Đỗ Minh Anh CLC_18DMA0 3.27 82.00 59 Giỏi
1
397 1821002028 Võ Huỳnh Tú Anh CLC_18DMA0 3.27 91.50 56 Giỏi
1
398 1821001962 Nguyễn Huỳnh Thư CLC_18DMA0 3.23 84.50 60 Giỏi
1
399 1821003879 Bùi Thị Thanh Thủy CLC_18DMA0 3.44 96.50 56 Giỏi
2
400 1821003802 Nguyễn Thảo Như Quỳnh CLC_18DMA0 3.43 83.00 53 Giỏi
2
401 1821003893 Trần Phạm Thanh Trà CLC_18DMA0 3.42 86.00 50 Giỏi
2
402 1821003789 Nguyễn Thị Thanh Phương CLC_18DMA0 3.41 89.50 56 Giỏi
2
403 1821003801 Nguyễn Thị Như Quỳnh CLC_18DMA0 3.41 93.00 53 Giỏi
2
404 1821003916 Hồ Lê Bảo Trân CLC_18DMA0 3.33 90.50 63 Giỏi
2
405 1821003607 Nguyễn Hồng Hạnh CLC_18DMA0 3.3 89.00 50 Giỏi
2
406 1821003869 Thi Nguyễn Bảo Thư CLC_18DMA0 3.24 90.50 56 Giỏi
2
407 1821001964 Trần Ngọc Diệp CLC_18DMA0 3.23 88.00 53 Giỏi
2
408 1821003564 Phạm Thị Linh Đan CLC_18DMA0 3.22 87.50 56 Giỏi
2
409 1821003718 Nguyễn Thị Tài Ngân CLC_18DMA0 3.38 88.00 59 Giỏi
3
410 1821003685 Nguyễn Thị Cẩm Ly CLC_18DMA0 3.34 93.00 59 Giỏi
3
411 1821003649 Trương Vĩnh Khương CLC_18DMA0 3.28 82.00 53 Giỏi
3
412 1821002022 Phạm Tuyết Trinh CLC_18DMA0 3.28 85.00 53 Giỏi
3
413 1821003922 Nguyễn Thị Lan Trinh CLC_18DMA0 3.57 91.50 53 Giỏi
4

Page 41
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
414 1821000701 Lê Việt Lâm CLC_18DMA0 3.52 90.00 50 Giỏi
4
415 1821003628 Nguyễn Thị Cẩm Huyền CLC_18DMA0 3.47 93.00 59 Giỏi
4
416 1821003720 Hoàng Diễm Ngọc CLC_18DMA0 3.46 87.00 50 Giỏi
4
417 1821000584 Ngô Thị Ngọc Viên CLC_18DMA0 3.46 82.50 50 Giỏi
4
418 1821000563 Trần Thị Thanh Tú CLC_18DMA0 3.28 88.50 50 Giỏi
4
419 1821003956 Nguyễn Thị Bích Vi CLC_18DMA0 3.27 90.00 50 Giỏi
4
420 1821003517 Lê Trần Kiều Anh CLC_18DMA0 3.25 90.00 53 Giỏi
4
421 1821003830 Phan Huỳnh Phương Thanh CLC_18DMA0 3.22 86.50 50 Giỏi
4
422 1821003506 Lê Thị Thuận An CLC_18DMA0 3.5 84.00 50 Giỏi
5
423 1821003948 Huỳnh Thị Thu Vân CLC_18DMA0 3.3 86.00 60 Giỏi
5
424 1821003764 Lê Trang Nhung CLC_18DMA0 3.29 94.00 47 Giỏi
5
425 1921001339 Phùng Nhã Vy CLC_19DMA0 3.52 89.50 54 Giỏi
1
426 1921001375 Lê Hà Phương CLC_19DMA0 3.51 91.50 55 Giỏi
1
427 1921001306 Tăng Vĩnh Phương Nghi CLC_19DMA0 3.45 87.00 51 Giỏi
1
428 1921001329 Đoàn Diệu Thảo Tiên CLC_19DMA0 3.45 93.00 55 Giỏi
1
429 1921001383 Nguyễn Thị Anh Thư CLC_19DMA0 3.42 89.00 51 Giỏi
1
430 1921005525 Trà Thụy Trúc Mai CLC_19DMA0 3.36 95.00 45 Giỏi
1
431 1921001341 Nguyễn Hồng Thảo CLC_19DMA0 3.31 88.50 58 Giỏi
1
432 1921007254 Nguyễn Thị Cẩm Tú CLC_19DMA0 3.3 82.00 55 Giỏi
1
433 1921005747 Đoàn Tâm Từ CLC_19DMA0 3.25 93.00 55 Giỏi
1
434 1921001379 Lê Huy CLC_19DMA0 3.23 87.00 42 Giỏi
1
435 1921005725 Lương Trần Nhật Trang CLC_19DMA0 3.41 94.50 45 Giỏi
2
436 1921005756 Nguyễn Thanh Tuyền CLC_19DMA0 3.38 93.00 45 Giỏi
2
437 1921005569 Nguyễn Vũ Thảo Nguyên CLC_19DMA0 3.34 86.50 39 Giỏi
2
438 1921005482 Nguyễn Đắc Quỳnh Lâm CLC_19DMA0 3.29 91.50 43 Giỏi
2
439 1921005337 Ngô Hồng Ân CLC_19DMA0 3.27 87.00 39 Giỏi
2
440 1921005648 Nguyễn Thị Thanh Tâm CLC_19DMA0 3.27 91.50 42 Giỏi
2
441 1921005710 Đặng Bảo Trâm CLC_19DMA0 3.26 82.00 45 Giỏi
2
442 1921005762 Lê Nguyễn Thu Uyên CLC_19DMA0 3.24 91.50 42 Giỏi
2
443 1921005712 Nguyễn Hoài Bảo Trâm CLC_19DMA0 3.22 85.50 45 Giỏi
2

Page 42
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
444 1921005798 Trần Thảo Vy CLC_19DMA0 3.21 86.50 45 Giỏi
2
445 1921005555 Phạm Như Thảo Ngọc CLC_19DMA0 3.47 95.00 45 Giỏi
3
446 1921005586 Nguyễn Lê Ý Nhi CLC_19DMA0 3.36 85.00 45 Giỏi
3
447 1921005550 Trần Bảo Ngân CLC_19DMA0 3.35 93.00 48 Giỏi
3
448 1921005485 Đỗ Thị Nhật Linh CLC_19DMA0 3.3 89.00 45 Giỏi
3
449 1921005365 Trần Thị Phương Anh CLC_19DMA0 3.28 91.50 45 Giỏi
3
450 1921005602 Tôn Nữ Phụng Như CLC_19DMA0 3.28 93.00 45 Giỏi
3
451 1921005363 Trần Hà Vân Anh CLC_19DMA0 3.23 89.50 45 Giỏi
3
452 1921005403 Lâm Mỹ Duyên CLC_19DMA0 3.54 91.50 45 Giỏi
4
453 1921005730 Nguyễn Thu Trang CLC_19DMA0 3.45 91.00 45 Giỏi
4
454 1921005408 Nguyễn Thị Quỳnh Giao CLC_19DMA0 3.42 93.00 42 Giỏi
4
455 1921005439 Nguyễn Dương Huân CLC_19DMA0 3.42 91.00 45 Giỏi
4
456 1921005790 Nguyễn Cát Tường Vy CLC_19DMA0 3.42 81.00 49 Giỏi
4
457 1921005698 Trần Thị Anh Thùy CLC_19DMA0 3.39 93.00 36 Giỏi
4
458 1921005716 Phạm Ngọc Trâm CLC_19DMA0 3.39 92.50 45 Giỏi
4
459 1921005461 Nguyễn Thụy Như Khanh CLC_19DMA0 3.37 81.50 45 Giỏi
4
460 1921005588 Nguyễn Thị Lan Nhi CLC_19DMA0 3.32 87.00 45 Giỏi
4
461 1921005735 Trần Hoàng Trinh CLC_19DMA0 3.3 88.50 42 Giỏi
4
462 1921005514 Mai Thành Lực CLC_19DMA0 3.28 80.00 49 Giỏi
4
463 1921005581 Hồ Phạm Hoàng Nhi CLC_19DMA0 3.51 96.50 39 Giỏi
5
464 1921005570 Phạm Thảo Nguyên CLC_19DMA0 3.44 98.50 42 Giỏi
5
465 1921005534 Võ Nguyễn Trà My CLC_19DMA0 3.38 96.50 48 Giỏi
5
466 1921005706 Hồ Đắc Trung Tín CLC_19DMA0 3.33 93.00 42 Giỏi
5
467 1921005377 Nguyễn Thị Huyền Châu CLC_19DMA0 3.29 89.50 45 Giỏi
5
468 1921005484 Bùi Thị Trúc Linh CLC_19DMA0 3.29 89.50 45 Giỏi
5
469 1921005663 Nguyễn Diệu Thảo CLC_19DMA0 3.26 90.00 48 Giỏi
5
470 1921005720 Nguyễn Phan Bảo Trân CLC_19DMA0 3.57 91.50 39 Giỏi
6
471 1921005705 Trần Quốc Tiến CLC_19DMA0 3.46 96.50 45 Giỏi
6
472 1921005766 Nguyễn Ngọc Phương Uyên CLC_19DMA0 3.46 93.00 45 Giỏi
6
473 1921005627 Hà Ngọc Trúc Quỳnh CLC_19DMA0 3.41 93.00 45 Giỏi
6

Page 43
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
474 1921006293 Nguyễn Lê Hải My CLC_19DMA0 3.33 85.50 49 Giỏi
6
475 1921005802 Lương Thị Ái Xuân CLC_19DMA0 3.29 90.00 45 Giỏi
6
476 1921005576 Nguyễn Đỗ Thanh Nhạc CLC_19DMA0 3.28 87.50 45 Giỏi
6
477 1921004404 Phạm Nguyễn Mỹ Hòa CLC_19DMA0 3.27 93.00 48 Giỏi
6
478 1921005702 Lê Nguyễn Thủy Tiên CLC_19DMA0 3.2 88.50 45 Giỏi
6
479 1921005587 Nguyễn Thị Hồng Nhi CLC_19DMA0 3.41 91.50 45 Giỏi
7
480 1921005553 Nguyễn Trần Bảo Nghi CLC_19DMA0 3.4 91.50 45 Giỏi
7
481 1921005374 Vũ Quốc Bình CLC_19DMA0 3.24 90.50 36 Giỏi
7
482 1921003525 Dương Hải Huỳnh CLC_19DMA0 3.39 91.50 46 Giỏi
8
483 1921005595 Lý Gia Như CLC_19DMA0 3.38 95.00 45 Giỏi
8
484 1921005639 Phạm Trần Kiều Sương CLC_19DMA0 3.33 85.00 45 Giỏi
8
485 1921005508 Võ Nguyễn Mỹ Linh CLC_19DMA0 3.53 87.00 48 Giỏi
9
486 1921005737 Trần Thị Kiều Trinh CLC_19DMA0 3.53 90.50 45 Giỏi
9
487 1921005478 Ngô Thị Mỹ Lai CLC_19DMA0 3.45 91.50 45 Giỏi
9
488 1921005517 Lã Thanh Mai CLC_19DMA0 3.42 91.50 45 Giỏi
9
489 1921005357 Nguyễn Văn Tuấn Anh CLC_19DMA0 3.33 88.50 48 Giỏi
9
490 1921005765 Nguyễn Ngọc Đan Uyên CLC_19DMA0 3.29 84.50 45 Giỏi
9
491 1921005787 Bùi Lê Thảo Vy CLC_19DMA0 3.29 90.00 48 Giỏi
9
492 1921005717 Tăng Ngọc Phương Trâm CLC_19DMA0 3.28 90.00 49 Giỏi
9
493 1921005443 Lê Hưng CLC_19DMA0 3.23 88.00 45 Giỏi
9
494 1921005761 Lê Diệu Thảo Uyên CLC_19DMA1 3.46 93.00 45 Giỏi
0
495 1921005468 Nguyễn Vũ Anh Khoa CLC_19DMA1 3.37 93.00 45 Giỏi
0
496 1921005630 Nguyễn Phạm Khánh Quỳnh CLC_19DMA1 3.29 87.50 39 Giỏi
0
497 1921000897 Lê Thị Mai Quế CLC_19DMA1 3.57 93.00 48 Giỏi
1
498 1921004312 Phan Quốc Bảo CLC_19DMA1 3.51 87.00 48 Giỏi
1
499 1921003887 Tạ Kim Như CLC_19DMA1 3.46 89.50 48 Giỏi
1
500 1921005338 Nguyễn Trúc Ân CLC_19DMA1 3.44 82.50 48 Giỏi
1
501 1921004506 Nguyễn Huỳnh Hải My CLC_19DMA1 3.44 90.50 48 Giỏi
1
502 1921000885 Đậu Minh Đức CLC_19DMA1 3.36 92.50 48 Giỏi
1
503 1921003597 Nguyễn Hồng Nga CLC_19DMA1 3.35 91.50 44 Giỏi
1

Page 44
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
504 1921003770 Trần Thị Minh Thuỷ CLC_19DMA1 3.34 90.00 48 Giỏi
1
505 1921001182 Lê Tú Anh CLC_19DMA1 3.33 81.50 48 Giỏi
1
506 1921003955 Tân Bội Hiền CLC_19DMA1 3.33 93.00 48 Giỏi
1
507 1921004196 Phạm Thị Thanh Hương CLC_19DMA1 3.32 96.50 40 Giỏi
1
508 1921003873 Nguyễn Lê Ngọc Hân CLC_19DMA1 3.3 91.50 48 Giỏi
1
509 1921005486 Lê Khánh Linh CLC_19DMA1 3.25 93.50 48 Giỏi
1
510 1921005562 Phạm Thị Bích Ngọc CLC_19DMA1 3.23 91.50 48 Giỏi
1
511 1921000942 Nguyễn Phan Thảo Vi CLC_19DMA1 3.21 90.50 48 Giỏi
1
512 1921004569 Phạm Lê Hồng Như CLC_19DMA1 3.36 94.50 45 Giỏi
2
513 1921000937 Phan Nguyễn Hoàng Thy CLC_19DMA1 3.31 93.00 45 Giỏi
2
514 1921000921 Ngô Thụy Bảo Hân CLC_19DMA1 3.24 86.00 45 Giỏi
2
515 1921005750 Nguyễn Minh Tuấn CLC_19DMA1 3.23 90.50 45 Giỏi
2
516 1921001273 Liễu Hoàng Lan Anh CLC_19DMA1 3.2 87.50 45 Giỏi
2
517 1921001283 Trương Thụy Trúc Lam CLC_19DMA1 3.2 93.00 45 Giỏi
2
518 2021001576 Nguyễn Như Ngọc CLC_20DMA0 3.58 91.50 39 Giỏi
1
519 2021001520 Lê Đinh Phương Khanh CLC_20DMA0 3.53 90.50 39 Giỏi
1
520 2021001530 Trương Huỳnh Thùy Lan CLC_20DMA0 3.52 86.00 39 Giỏi
1
521 2021006382 Nguyễn Việt Huy CLC_20DMA0 3.5 94.50 41 Giỏi
1
522 2021001500 Trương Việt Anh CLC_20DMA0 3.48 86.50 39 Giỏi
1
523 2021000134 Đoàn Thị Thanh Lan CLC_20DMA0 3.43 84.00 39 Giỏi
1
524 2021006503 Lâm Hoàng Mỹ Linh CLC_20DMA0 3.38 89.00 39 Giỏi
1
525 2021001711 Võ Đào Phương Mai CLC_20DMA0 3.33 87.00 39 Giỏi
1
526 2021001742 Nguyễn Thị Thanh Huyền CLC_20DMA0 3.32 82.00 41 Giỏi
1
527 2021001579 Trần Thị Cẩm Tiên CLC_20DMA0 3.31 83.50 39 Giỏi
1
528 2021000105 Nguyễn Thị Bích Lệ CLC_20DMA0 3.26 93.00 39 Giỏi
1
529 2021000057 Lê Kim Vàng CLC_20DMA0 3.26 93.00 39 Giỏi
1
530 2021001674 Đinh Kim Khánh CLC_20DMA0 3.25 93.00 39 Giỏi
1
531 2021001806 Trịnh Nam Phương CLC_20DMA0 3.2 87.00 39 Giỏi
1
532 2021001809 Nguyễn Ngọc Thảo Hiền CLC_20DMA0 3.34 95.00 39 Giỏi
2
533 2021001643 Trần Thị Thương CLC_20DMA0 3.34 87.00 39 Giỏi
2

Page 45
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
534 2021001487 Lê Thị Trúc Lam CLC_20DMA0 3.26 93.00 45 Giỏi
2
535 2021001697 Nguyễn Mạnh Lâm Điền CLC_20DMA0 3.24 95.00 39 Giỏi
2
536 2021001752 Trần Trung Vĩnh CLC_20DMA0 3.23 80.00 39 Giỏi
2
537 2021001604 Phạm Nguyễn Minh Ngọc CLC_20DMA0 3.21 81.00 41 Giỏi
2
538 2021001789 Đinh Nhi Thuần CLC_20DMA0 3.58 93.00 43 Giỏi
3
539 2021001509 Trần Xuân Thống CLC_20DMA0 3.52 91.50 43 Giỏi
3
540 2021001583 Lê Thị Minh Thư CLC_20DMA0 3.47 86.00 43 Giỏi
3
541 2021001621 Lê Thị Quế Trân CLC_20DMA0 3.46 87.00 39 Giỏi
3
542 2021001505 Trương Thị Bích Trâm CLC_20DMA0 3.43 86.50 43 Giỏi
3
543 2021001814 Nguyễn Ngọc Trâm Anh CLC_20DMA0 3.37 91.50 39 Giỏi
3
544 2021001613 Đặng Thị Yến Như CLC_20DMA0 3.34 88.50 39 Giỏi
3
545 2021001692 Trương Tuệ Nhi CLC_20DMA0 3.3 86.50 39 Giỏi
3
546 2021000111 Nguyễn Thị Phương Trinh CLC_20DMA0 3.24 91.50 39 Giỏi
3
547 2021001672 Mai Thị Thu Hà CLC_20DMA0 3.21 86.50 39 Giỏi
3
548 2021001731 Cao Tuấn Kiệt CLC_20DMA0 3.21 95.00 39 Giỏi
3
549 2021000138 Bùi Quỳnh Ly CLC_20DMA0 3.53 84.00 39 Giỏi
4
550 2021006479 Nguyễn Tú Liễu CLC_20DMA0 3.44 93.00 39 Giỏi
4
551 2021000130 Nguyễn Ngọc Hương Trà CLC_20DMA0 3.42 91.00 39 Giỏi
4
552 2021001654 Nguyễn Hồng Ngọc CLC_20DMA0 3.39 91.50 39 Giỏi
4
553 2021006484 Phạm Đức Thành Ngọc Anh CLC_20DMA0 3.36 89.50 39 Giỏi
4
554 2021006477 Trần Thu Hương CLC_20DMA0 3.31 87.00 39 Giỏi
4
555 2021006516 Nguyễn Ngọc Mai Anh CLC_20DMA0 3.22 86.00 39 Giỏi
4
556 2021001782 Nguyễn Hồ Thanh Vân CLC_20DMA0 3.22 87.50 43 Giỏi
4
557 2021000097 Trần Thị Mai Hồng CLC_20DMA0 3.2 93.00 39 Giỏi
4
558 2021001663 Trần Nữ Uyên Thy CLC_20DMA0 3.51 87.50 39 Giỏi
5
559 2021008524 Đinh Lê Uyên Phương CLC_20DMA0 3.44 93.00 41 Giỏi
5
560 2021008585 Hồ Thị Kim Tuyền CLC_20DMA0 3.42 93.00 41 Giỏi
5
561 2021008499 Lê Hoàng Khải Nguyên CLC_20DMA0 3.4 93.50 39 Giỏi
5
562 2021008430 Đoàn Thu Hà CLC_20DMA0 3.37 88.00 39 Giỏi
5
563 2021008471 Nguyễn Tấn Lộc CLC_20DMA0 3.37 95.00 39 Giỏi
5

Page 46
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
564 2021008563 Đoàn Trần Khả Thy CLC_20DMA0 3.29 93.00 39 Giỏi
5
565 2021008571 Nguyễn Mai Trâm CLC_20DMA0 3.29 80.50 39 Giỏi
5
566 2021008412 Ngô Phụng Cầm CLC_20DMA0 3.76 88.50 33 Giỏi
6
567 2021008519 Lê Hữu Phát CLC_20DMA0 3.63 88.00 39 Giỏi
6
568 2021008552 Trương Thanh Thảo CLC_20DMA0 3.49 93.00 39 Giỏi
6
569 2021008506 Nguyễn Thị Thanh Nhi CLC_20DMA0 3.47 81.00 39 Giỏi
6
570 2021008497 Nguyễn Thị Bích Ngọc CLC_20DMA0 3.46 93.00 39 Giỏi
6
571 2021008417 Nguyễn Thanh Danh CLC_20DMA0 3.43 90.50 39 Giỏi
6
572 2021008478 Lê Thị Huỳnh My CLC_20DMA0 3.41 91.50 39 Giỏi
6
573 2021008509 Nguyễn Thị Hồng Nhung CLC_20DMA0 3.39 81.50 33 Giỏi
6
574 2021008503 Nguyễn Minh Nhật CLC_20DMA0 3.36 84.50 39 Giỏi
6
575 2021008480 Trần Thị Phương My CLC_20DMA0 3.21 96.50 39 Giỏi
6
576 2021008507 Võ Hồ Uyên Nhi CLC_20DMA0 3.54 90.00 39 Giỏi
7
577 2021008455 Nguyễn Duy Khang CLC_20DMA0 3.47 91.00 39 Giỏi
7
578 2021008528 Nguyễn Thị Quí CLC_20DMA0 3.47 90.50 41 Giỏi
7
579 2021008410 Trần Thị Ngọc Ánh CLC_20DMA0 3.4 81.00 39 Giỏi
7
580 2021008422 Trần Thị Mỹ Duyên CLC_20DMA0 3.36 83.00 41 Giỏi
7
581 2021008534 Cai Thị Diễm Quỳnh CLC_20DMA0 3.34 81.00 41 Giỏi
7
582 2021008426 Đặng Cao Minh Đông CLC_20DMA0 3.31 86.50 39 Giỏi
7
583 2021008544 Nguyễn Kiều Thanh CLC_20DMA0 3.27 94.50 41 Giỏi
7
584 2021008460 Nguyễn Ngọc Thiên Kim CLC_20DMA0 3.22 88.00 39 Giỏi
7
585 2021008597 Bùi Phương Như Ý CLC_20DMA0 3.7 86.00 39 Giỏi
8
586 2021008569 Nguyễn Thị Thùy Trang CLC_20DMA0 3.58 89.50 39 Giỏi
8
587 2021008476 Lê Đình Cát My CLC_20DMA0 3.55 88.00 39 Giỏi
8
588 2021008546 Trương Mỹ Thanh CLC_20DMA0 3.54 82.50 39 Giỏi
8
589 2021008431 Hoàng Thu Hà CLC_20DMA0 3.44 84.00 39 Giỏi
8
590 2021008423 Ung Thị Mỹ Duyên CLC_20DMA0 3.42 91.50 39 Giỏi
8
591 2021008607 Nguyễn Thị Khánh Hà CLC_20DMA0 3.4 90.50 39 Giỏi
8
592 2021008540 Lâm Thị Thoại Sơn CLC_20DMA0 3.4 91.50 39 Giỏi
8
593 2021008567 Phạm Ngọc Tịnh CLC_20DMA0 3.39 95.00 39 Giỏi
8

Page 47
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
594 2021001787 Lê Ngọc Minh Nguyên CLC_20DMA0 3.33 84.00 39 Giỏi
8
595 2021008532 Trần Tú Quyên CLC_20DMA0 3.31 95.00 39 Giỏi
8
596 2021008512 Lê Ngọc Như CLC_20DMA0 3.3 95.00 39 Giỏi
8
597 2021008403 Nguyễn Thị Phương Anh CLC_20DMA0 3.28 91.50 39 Giỏi
8
598 2021008525 Lê Thị Ngọc Phượng CLC_20DMA0 3.23 95.00 39 Giỏi
8
599 2021008594 Lê Thị Hạ Vy CLC_20DMA0 3.21 91.50 39 Giỏi
8
600 2021008292 Nguyễn Đức Mạnh CLC_20DMA0 3.66 87.50 39 Giỏi
9
601 2021007952 Trần Minh Thành CLC_20DMA0 3.58 84.00 39 Giỏi
9
602 2021007918 Đinh Võ Kiều Oanh CLC_20DMA0 3.39 95.00 39 Giỏi
9
603 2021008445 Lê Tuấn Hùng CLC_20DMA0 3.38 87.50 39 Giỏi
9
604 2021008280 Phạm Minh Khôi CLC_20DMA0 3.37 90.50 39 Giỏi
9
605 2021008550 Lê Thanh Thảo CLC_20DMA0 3.35 88.00 39 Giỏi
9
606 2021008557 Nguyễn Thị Hồng Thơm CLC_20DMA0 3.35 93.00 39 Giỏi
9
607 2021008309 Phạm Hoàng Yến Nhi CLC_20DMA0 3.31 88.50 39 Giỏi
9
608 2021008315 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như CLC_20DMA0 3.27 86.00 43 Giỏi
9
609 2021008421 Nguyễn Mai Thục Duyên CLC_20DMA0 3.26 95.00 39 Giỏi
9
610 2021008587 Trần Thanh Tuyền CLC_20DMA0 3.26 90.50 39 Giỏi
9
611 2021008441 Nguyễn Thu Hiền CLC_20DMA1 3.47 93.00 39 Giỏi
0
612 2021008582 Phạm Thị Cẩm Tú CLC_20DMA1 3.22 87.00 39 Giỏi
0
613 2021008328 Trần Nguyễn Cát Phượng CLC_20DMA1 3.21 81.50 39 Giỏi
0
614 1911000110 Nguyễn Phương Bảo Trân CLC_19CMA0 3.29 91.50 46 Giỏi
1
615 1911000975 Lê Vũ Phương Vy CLC_19CMA0 3.27 86.00 49 Giỏi
1
616 1911000445 Lê Yến Vy CLC_19CMA0 3.27 89.00 43 Giỏi
1
617 1911000105 Phạm Thị Diễm My CLC_19CMA0 3.23 84.50 40 Giỏi
1
618 1911000127 Trần Minh Dũng CLC_19CMA0 3.2 86.00 43 Giỏi
1
619 1911000944 Trương Thanh Trúc CLC_19CMA0 3.2 80.50 46 Giỏi
1
Cộng 619
V Khoa Ngoại ngữ
1 1821004135 Đoàn Huỳnh Anh Phương 18DTA02 3.66 94.50 51 Xuất sắc
2 1821004194 Phạm Vũ Phương Trinh 18DTA02 3.63 93.00 50 Xuất sắc

Page 48
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
3 1821000078 Chiu Duy Khang 18DTA01 3.68 83.50 53 Giỏi
4 1821004068 Tô Thanh Ngọc Long 18DTA01 3.63 84.00 53 Giỏi
5 1821004081 Tần Hào Nam 18DTA01 3.51 91.50 50 Giỏi
6 1821004215 Nguyễn Thị Yến Vi 18DTA01 3.27 89.50 52 Giỏi
7 1821000018 Nguyễn Huỳnh Thiên Kiều 18DTA01 3.25 91.00 50 Giỏi
8 1821000097 Nguyễn Văn Hiếu 18DTA01 3.23 92.50 50 Giỏi
9 1821000016 Lê Thị Cẩm Tú 18DTA01 3.21 84.00 52 Giỏi
10 1821004173 Trần Hà Anh Thư 18DTA02 3.44 93.00 50 Giỏi
11 1821003979 Đỗ Tuấn Anh 18DTA02 3.42 88.50 50 Giỏi
12 1821004113 Phạm Lưu Yến Nhi 18DTA02 3.38 87.00 50 Giỏi
13 1821002891 Phan Huỳnh Cúc 18DTA02 3.24 89.50 55 Giỏi
14 1821004199 Thái Gia Tuệ 18DTA02 3.23 82.50 58 Giỏi
15 1821004192 Ngô Thị Ngọc Trinh 18DTA02 3.22 84.50 53 Giỏi
16 1821004212 Huỳnh Thị Thanh Vân 18DTA02 3.2 82.50 58 Giỏi
17 1821003995 Nguyễn Thị Hoàng Châu 18DTA03 3.54 87.00 58 Giỏi
18 1821004154 Lê Nguyễn Minh Thi 18DTA03 3.51 89.50 51 Giỏi
19 1821004034 Nguyễn Thị Đan Huyền 18DTA03 3.42 90.00 50 Giỏi
20 1821004020 Trần Vũ Ngọc Hân 18DTA03 3.38 89.00 53 Giỏi
21 1821004039 Nguyễn Quỳnh Hương 18DTA03 3.3 91.50 49 Giỏi
22 1821004227 Nguyễn Ngọc Thiên Xuân 18DTA03 3.26 83.00 52 Giỏi
23 1821004117 Cao Thị Hiển Nhiên 18DTA03 3.22 91.50 53 Giỏi
24 1821004122 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 18DTA04 3.46 93.00 56 Giỏi
25 1821004121 Trần Thị Hồng Nhung 18DTA04 3.3 93.00 56 Giỏi
26 1821004131 Nguyễn Bùi Thanh Phụng 18DTA04 3.22 91.50 61 Giỏi
27 1821004210 Trầm Tử Văn 18DTA04 3.22 83.00 50 Giỏi
28 1821004191 Trần Minh Trí 18DTA05 3.49 94.50 51 Giỏi
29 1821004129 Trương Thị Kim Oanh 18DTA05 3.28 90.00 49 Giỏi
30 1921000063 Bùi Thụy Quỳnh Như 19DTA01 3.45 95.00 44 Giỏi
31 1921003332 Nguyễn Thị Ngọc Thi 19DTA01 3.44 91.50 44 Giỏi
32 1921000081 Hồ Thị Phương Thảo 19DTA01 3.43 93.00 44 Giỏi

Page 49
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
33 1921003325 Đào Mỹ Thảo 19DTA01 3.4 90.00 44 Giỏi
34 1921003213 Đỗ Thị Hà 19DTA01 3.37 93.00 44 Giỏi
35 1921003363 Nguyễn Hoàng Quỳnh Trang 19DTA01 3.37 93.00 44 Giỏi
36 1921003205 Lữ Thùy Duyên 19DTA01 3.33 93.00 46 Giỏi
37 1921003230 Phan Quốc Hưng 19DTA01 3.33 93.00 44 Giỏi
38 1921003364 Nguyễn Thị Trang 19DTA01 3.31 80.50 44 Giỏi
39 1921000007 Vũ Uyên Nhi 19DTA01 3.29 92.00 44 Giỏi
40 1921000056 Lê Thị Thảo Nguyên 19DTA01 3.27 93.00 44 Giỏi
41 1921000035 Nguyễn Minh Tường 19DTA01 3.27 93.00 44 Giỏi
42 1921000062 Nguyễn Thị Bích Ngọc 19DTA01 3.21 93.00 49 Giỏi
43 1921000059 Nguyễn Hồng Huế 19DTA01 3.2 93.00 49 Giỏi
44 1921003255 Phùng Lê Gia Linh 19DTA02 3.51 93.00 44 Giỏi
45 1921003289 Đào Lê Phương Nhung 19DTA02 3.36 90.00 46 Giỏi
46 1921003304 Đặng Mai Hồng Quế 19DTA02 3.33 82.00 44 Giỏi
47 1921003265 Trương Diệu Kiều My 19DTA02 3.28 91.50 54 Giỏi
48 1921003298 Hà Nguyễn Thị Minh Phương 19DTA02 3.27 87.00 44 Giỏi
49 1921003329 Nguyễn Phương Thảo 19DTA02 3.26 94.50 49 Giỏi
50 1921003248 Nguyễn Vũ Diễm Kiều 19DTA02 3.24 93.00 40 Giỏi
51 1921003359 Thân Thị Quế Trân 19DTA02 3.24 91.50 49 Giỏi
52 1921003202 Lê Minh Duy 19DTA02 3.23 96.00 46 Giỏi
53 1921003227 Nguyễn Nguyên Hiếu 19DTA02 3.21 86.50 40 Giỏi
54 1921003297 Nguyễn Thị Diểm Phúc 19DTA02 3.2 94.00 46 Giỏi
55 1921003240 Lưu Nguyễn Khánh Huyền 19DTA03 3.56 92.00 36 Giỏi
56 1921003326 Hà Thị Phương Thảo 19DTA03 3.26 93.00 49 Giỏi
57 1921003269 Nguyễn Hoàng Phương Ngân 19DTA03 3.2 96.00 49 Giỏi
58 1921003218 Nguyễn Thị Nhã Hân 19DTA04 3.32 91.50 42 Giỏi
59 1921003247 Nguyễn Đình Khôi 19DTA04 3.25 87.50 51 Giỏi
60 1921003335 Nguyễn Đạt Thịnh 19DTA04 3.24 94.50 52 Giỏi
61 2021000393 Nguyễn Thị Như Ngọc 20DTA01 3.27 94.50 52 Giỏi
62 2021002475 Lê Ngọc Vĩnh Nhi 20DTA01 3.27 94.50 48 Giỏi

Page 50
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
63 2021002336 Trần Vũ Oán Thư 20DTA02 3.33 89.00 46 Giỏi
64 2021002432 Phạm Quế Phương 20DTA02 3.32 88.50 46 Giỏi
65 2021002324 Hoàng Trọng Nghĩa 20DTA02 3.31 96.00 46 Giỏi
66 2021007731 Lưu Kiến Vinh 20DTA03 3.27 90.00 46 Giỏi
67 2021007648 Nguyễn Huỳnh Duy Khang 20DTA03 3.21 85.00 46 Giỏi
68 2021007635 Phạm Thị Ngọc Duyên 20DTA03 3.2 84.00 46 Giỏi
69 2021007719 Ngô Đức Tuấn 20DTA04 3.3 85.50 46 Giỏi
70 2021007628 Nguyễn Thị Bảo Bảo 20DTA04 3.27 94.50 46 Giỏi
71 2021007634 Nguyễn Nhật Duy 20DTA04 3.27 82.00 46 Giỏi
Cộng 71
VI Khoa Quản trị kinh doanh
1 2021002970 Nguyễn Thị Tố Trinh 20DQT01 3.8 93.00 42 Xuất sắc
2 1921003755 Trần Minh Thông 19DQT5 3.79 94.50 37 Xuất sắc
3 1821005245 Phan Thiên Trang 18DBH1 3.71 93.00 46 Xuất sắc
4 1821004933 Nguyễn Ngọc Linh 18DBH1 3.64 93.00 43 Xuất sắc
5 1821000160 Nguyễn Ngọc Tường Vy 18DBH2 3.67 96.50 43 Xuất sắc
6 1821000394 Nguyễn Kim Ngân 18DBH3 3.64 93.00 43 Xuất sắc
7 1821004950 Tạ Thị Thu Loan 18DDA 3.63 93.00 38 Xuất sắc
8 1821000231 Lý Huỳnh Anh 18DQT1 3.73 95.00 38 Xuất sắc
9 1821000259 Bùi Thị Kim Dung 18DQT1 3.64 93.00 46 Xuất sắc
10 1821004962 Trần Thị Kim Long 18DQT6 3.74 93.00 49 Xuất sắc
11 1821005237 Lê Thị Hương Trang 18DQT6 3.65 93.00 48 Xuất sắc
12 1821000168 Nguyễn Thị Thu Thảo 18DQT7 3.67 93.00 43 Xuất sắc
13 1821004892 Nguyễn Đoàn Ngọc Hương 18DQT7 3.64 96.50 43 Xuất sắc
14 1821000151 Nguyễn Thị Huyền Trang 18DQT7 3.63 95.50 46 Xuất sắc
15 1921003668 Phạm Thị Thanh Phụng 19DBH3 3.63 91.50 34 Xuất sắc
16 1921003733 Lương Thị Ngọc Thảo 19DQT1 3.72 92.00 36 Xuất sắc
17 1921003805 Cao Kiều Trinh 19DQT4 3.6 91.50 37 Xuất sắc
18 1921000429 Đỗ Thị Như Ý 19DQT5 3.75 96.50 37 Xuất sắc
19 1921003765 Nguyễn Đoan Thục 19DQT5 3.64 91.00 34 Xuất sắc

Page 51
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
20 1921003576 Võ Trúc Ly 19DQT5 3.62 91.50 37 Xuất sắc
21 2021003685 Đoàn Nhật Quang 20DQT01 3.67 90.00 35 Xuất sắc
22 2021003171 Lê Trương Hoàng Vy 20DQT01 3.64 93.00 39 Xuất sắc
23 2021003103 Trần Thị Tường Vi 20DQT02 3.61 91.00 35 Xuất sắc
24 2021002866 Dương Mỹ Ý 20DQT04 3.7 93.00 35 Xuất sắc
25 2021003283 Nguyễn Đình Thảo My 20DQT05 3.63 91.50 35 Xuất sắc
26 2021002966 Nguyễn Tấn Mẫn 20DQT06 3.63 93.00 39 Xuất sắc
27 2021006857 Lâm Thị Khánh Hà 20DQT06 3.61 93.00 43 Xuất sắc
28 2021007877 Dương Huỳnh Mi 20DQT07 3.61 93.00 37 Xuất sắc
29 1821001920 Lê Nguyễn Trúc Ly CLC_18DQT01 3.6 91.50 49 Xuất sắc
30 1921000584 Phạm Minh Đạt CLC_19DQT01 3.7 91.00 45 Xuất sắc
31 1921005151 Phan Quỳnh Nhi CLC_19DQT01 3.66 91.50 49 Xuất sắc
32 1921005088 Lê Anh Khoa CLC_19DQT03 3.77 96.50 56 Xuất sắc
33 1921003748 Nguyễn Đắc Thiện CLC_19DQT07 3.66 96.50 39 Xuất sắc
34 1921003425 Trần Thị Kim Chi CLC_19DQT08 3.67 91.00 41 Xuất sắc
35 2021008104 Trần Phụng Hoàng Minh CLC_20DQT04 3.65 96.50 40 Xuất sắc
36 2021007957 Trương Thị Thu Thảo CLC_20DQT06 3.69 95.00 40 Xuất sắc
37 1821000370 Nguyễn Hồng Khanh 18DBH1 3.55 89.00 41 Giỏi
38 1821005307 Trương Thị Cẩm Vân 18DBH1 3.55 96.50 43 Giỏi
39 1821002435 Trần Phương Lan Vy 18DBH1 3.46 93.00 43 Giỏi
40 1821005221 Trần Thanh Thủy 18DBH1 3.45 93.00 43 Giỏi
41 1821004923 Dương Thị Ánh Linh 18DBH1 3.35 93.00 43 Giỏi
42 1821004966 Nguyễn Kim Ly 18DBH1 3.28 93.00 49 Giỏi
43 1821004755 Phan Thị Thùy Dung 18DBH1 3.26 93.00 46 Giỏi
44 1821000315 Trần Thị Thu Thảo 18DBH1 3.24 87.50 49 Giỏi
45 1821004880 Mai Ánh Huyền 18DBH2 3.52 96.50 38 Giỏi
46 1821000361 Vũ Hoàng Quyên 18DBH2 3.44 87.00 47 Giỏi
47 1821000170 Trần Thị Phương Thúy 18DBH2 3.44 93.00 38 Giỏi
48 1821000366 Trần Nguyễn Hồng Nhi 18DBH2 3.33 87.50 40 Giỏi
49 1821002468 Phạm Thu Thảo 18DBH2 3.33 91.50 37 Giỏi

Page 52
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
50 1821005343 Nguyễn Thị Thanh Xuân 18DBH2 3.33 88.00 46 Giỏi
51 1821005060 Huỳnh Thị Thùy Nhung 18DBH2 3.32 93.00 43 Giỏi
52 1821005100 Bùi Ngọc Lam Phương 18DBH2 3.25 82.00 46 Giỏi
53 1821000269 Nguyễn Thị Thu Trang 18DBH3 3.56 86.50 43 Giỏi
54 1821000387 Đỗ Quan Huy 18DBH3 3.53 91.00 41 Giỏi
55 1821000360 Nguyễn Thị Kim Thoa 18DBH3 3.48 93.00 40 Giỏi
56 1821000308 Võ Ngọc Anh Thư 18DBH3 3.39 88.50 46 Giỏi
57 1821004947 Bùi Thị Trúc Loan 18DBH3 3.37 80.00 40 Giỏi
58 1821004994 Nguyễn Nam 18DBH3 3.35 93.00 38 Giỏi
59 1821005201 Huỳnh Thị Kim Thoa 18DBH3 3.28 88.50 49 Giỏi
60 1821005165 Lương Thị Thanh 18DBH3 3.24 93.00 40 Giỏi
61 1821004939 Phan Thị Thu Linh 18DBH3 3.21 91.00 40 Giỏi
62 1821000345 Đặng Thị Hồng Vy 18DBH3 3.21 92.00 43 Giỏi
63 1821000239 Nguyễn Hoàng Kim Uyên 18DBH3 3.2 95.00 46 Giỏi
64 1821004949 Lê Thị Thanh Loan 18DDA 3.49 93.00 43 Giỏi
65 1821004837 Đặng Thị Ngọc Hằng 18DDA 3.47 87.50 43 Giỏi
66 1821004871 Vũ Thị Hoàng Hậu 18DDA 3.43 84.50 55 Giỏi
67 1821000500 Nguyễn Thanh Long 18DDA 3.43 87.50 40 Giỏi
68 1821005186 Lê Hoàng Thanh Thảo 18DDA 3.42 91.00 43 Giỏi
69 1821005139 Trần Nhật Sang 18DDA 3.39 84.50 55 Giỏi
70 1821000359 Nguyễn Thị Mến 18DDA 3.35 91.50 43 Giỏi
71 1821005458 Lê Phạm Quỳnh Nhi 18DDA 3.35 83.00 67 Giỏi
72 1821005200 Huỳnh Thị Kim Thoa 18DDA 3.35 89.00 40 Giỏi
73 1821000297 Trần Tuấn Tài 18DDA 3.33 96.50 43 Giỏi
74 1821004971 Nguyễn Thị Anh Mỹ 18DDA 3.28 88.00 40 Giỏi
75 1821005352 Lê Thị Thanh Yến 18DDA 3.27 91.00 43 Giỏi
76 1821004927 Lê Lâm Linh 18DDA 3.26 93.00 49 Giỏi
77 1821000330 Võ Hoàng Minh Phượng 18DDA 3.25 93.00 43 Giỏi
78 1821000478 Đỗ Trung Kiên 18DDA 3.24 87.50 49 Giỏi
79 1821005194 Nguyễn Phương Thảo 18DDA 3.24 83.00 46 Giỏi

Page 53
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
80 1821000486 Phạm Trần Trúc Vy 18DDA 3.24 91.50 43 Giỏi
81 1821001913 Lê Hồng Nhung 18DDA 3.22 85.50 43 Giỏi
82 1821005126 Phạm Như Quỳnh 18DQT1 3.47 93.00 35 Giỏi
83 1821002437 Võ Thị Bích Nguyên 18DQT1 3.45 84.00 46 Giỏi
84 1821004893 Phạm Hà Sông Hương 18DQT1 3.42 86.50 46 Giỏi
85 1821005344 Trang Như Ý 18DQT1 3.41 93.00 46 Giỏi
86 1821005106 Nguyễn Thị Bích Phương 18DQT1 3.36 92.50 37 Giỏi
87 1821000236 Nguyễn Thị Thủy Trúc 18DQT1 3.36 93.00 37 Giỏi
88 1821004838 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 18DQT1 3.35 87.50 49 Giỏi
89 1821000205 Tạ Thị Vân Khanh 18DQT1 3.33 93.00 34 Giỏi
90 1821004982 Nguyễn Nhật Minh 18DQT1 3.25 95.00 43 Giỏi
91 1821005314 Nguyễn Hữu Vinh 18DQT1 3.24 90.00 36 Giỏi
92 1821005240 Nguyễn Thị Huyền Trang 18DQT1 3.23 90.50 48 Giỏi
93 1821005183 Cao Trần Phương Thảo 18DQT1 3.22 91.50 48 Giỏi
94 1821004714 Nguyễn Ngọc Ánh 18DQT2 3.53 93.00 31 Giỏi
95 1821004835 Trần Minh Hiếu 18DQT2 3.53 88.50 44 Giỏi
96 1821000434 Nguyễn Văn Minh 18DQT2 3.49 93.00 37 Giỏi
97 1821000149 Nguyễn Thị Mỹ Linh 18DQT2 3.45 93.00 43 Giỏi
98 1821004948 Lê Thị Phương Loan 18DQT2 3.45 93.00 43 Giỏi
99 1821005124 Phan Nguyễn Xuân Quỳnh 18DQT2 3.44 94.50 43 Giỏi
100 1821005199 Thái Thị Thu Thảo 18DQT2 3.41 93.00 40 Giỏi
101 1821005107 Nguyễn Thị Mai Phương 18DQT2 3.38 83.50 46 Giỏi
102 1821004743 Nguyễn Quốc Cường 18DQT2 3.37 90.50 48 Giỏi
103 1821000311 Võ Trần Nhã Trúc 18DQT2 3.36 81.00 53 Giỏi
104 1821004819 Cáp Hữu Hải 18DQT2 3.35 92.00 46 Giỏi
105 1821004895 Trần Thị Minh Hương 18DQT2 3.28 93.00 40 Giỏi
106 1821005036 Cao Hồng Nhi 18DQT2 3.27 85.50 46 Giỏi
107 1821000198 Huỳnh Gia Hân 18DQT2 3.26 85.00 52 Giỏi
108 1821000275 Tống Thị Thúy An 18DQT2 3.23 91.00 40 Giỏi
109 1821005053 Phạm Thị Yến Nhi 18DQT2 3.21 91.00 47 Giỏi

Page 54
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
110 1821005075 Trần Lệ Như 18DQT3 3.59 93.00 49 Giỏi
111 1821000325 Huỳnh Minh Thư 18DQT3 3.58 91.50 46 Giỏi
112 1821005264 Nguyễn Trần Thị Tuyết Trinh 18DQT3 3.47 91.00 43 Giỏi
113 1821000246 Lê Văn Sang 18DQT3 3.44 95.00 37 Giỏi
114 1821005277 Đào Văn Trường 18DQT3 3.4 83.00 52 Giỏi
115 1821000176 Đỗ Thị Ngọc Huỳnh 18DQT3 3.39 91.50 40 Giỏi
116 1821005006 Nguyễn Thị Kim Ngân 18DQT3 3.38 93.00 43 Giỏi
117 1821000337 Mạc Nguyễn Hồng Khánh 18DQT3 3.32 93.00 40 Giỏi
118 1821004816 Trần Mỹ Hân 18DQT3 3.31 93.00 43 Giỏi
119 1821000313 Nguyễn Thanh Hải 18DQT3 3.3 93.00 40 Giỏi
120 1821005347 Võ Thị Ý 18DQT3 3.28 93.00 43 Giỏi
121 1821000462 Võ Thị Thanh Thảo 18DQT3 3.27 91.50 50 Giỏi
122 1821004786 Đỗ Thành Đạt 18DQT3 3.26 87.00 40 Giỏi
123 1821005269 Lê Thảo Trúc 18DQT4 3.58 93.00 37 Giỏi
124 1821004958 Phan Thị Anh Long 18DQT4 3.51 93.00 37 Giỏi
125 1821002440 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 18DQT4 3.44 90.00 43 Giỏi
126 1821004753 Nguyễn Thị Phương Dung 18DQT4 3.42 98.50 34 Giỏi
127 1821004825 Lê Thị Thanh Hiền 18DQT4 3.4 93.00 40 Giỏi
128 1821004768 Lê Hữu Mỹ Duyên 18DQT4 3.36 93.00 46 Giỏi
129 1821004936 Nguyễn Thị Trúc Linh 18DQT4 3.36 93.00 51 Giỏi
130 1821004888 Bùi Thúy Hường 18DQT4 3.29 90.50 43 Giỏi
131 1821004788 Nguyễn Văn Đạt 18DQT4 3.28 89.50 51 Giỏi
132 1821004972 Bùi Thị Thanh Mai 18DQT4 3.26 91.50 46 Giỏi
133 1821004718 Lê Nguyễn Hồng Bão 18DQT4 3.23 86.50 46 Giỏi
134 1821000218 Ngô Nguyễn Yến Nhi 18DQT4 3.23 93.00 40 Giỏi
135 1821005119 Hoàng Thị Diễm Quỳnh 18DQT5 3.52 91.50 43 Giỏi
136 1821005215 Phạm Ngọc Anh Thư 18DQT5 3.43 91.50 46 Giỏi
137 1821005042 Ngô Thị Ý Nhi 18DQT5 3.4 88.00 43 Giỏi
138 1821004805 Nguyễn Thị Ngọc Hà 18DQT5 3.38 91.50 46 Giỏi
139 1821005057 Phạm Minh Nhựt 18DQT5 3.37 89.00 44 Giỏi

Page 55
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
140 1821004769 Nguyễn Nhật Duyên 18DQT5 3.35 93.00 43 Giỏi
141 1821005351 Lê Thị Kim Yến 18DQT5 3.35 94.00 40 Giỏi
142 1821004859 Huỳnh Thị Diệu Hoàng 18DQT5 3.24 93.00 43 Giỏi
143 1821004975 Lê Hồng Mai 18DQT5 3.24 93.00 43 Giỏi
144 1821004818 Trần Thị Ngọc Hân 18DQT5 3.22 81.50 43 Giỏi
145 1821000474 Lê Thị Tuyết Nhân 18DQT5 3.22 81.50 43 Giỏi
146 1821000252 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 18DQT6 3.53 91.50 40 Giỏi
147 1821004891 Lê Xuân Hương 18DQT6 3.52 96.00 43 Giỏi
148 1821004868 Bùi Thị Thanh Hậu 18DQT6 3.45 95.50 43 Giỏi
149 1821005164 Lê Trần Phương Thanh 18DQT6 3.4 93.00 43 Giỏi
150 1821000195 Nguyễn Thị Thu Hà 18DQT6 3.37 90.50 40 Giỏi
151 1821005120 Huỳnh Như Quỳnh 18DQT6 3.36 93.00 46 Giỏi
152 1821004851 Huỳnh Mai Hảo 18DQT6 3.31 93.00 40 Giỏi
153 1821004879 Huỳnh Thị Khánh Huyền 18DQT6 3.31 91.50 43 Giỏi
154 1821004940 Phạm Thị Nhật Linh 18DQT6 3.3 93.00 37 Giỏi
155 1821000497 Trần Thị Bích Nguyên 18DQT6 3.27 94.50 40 Giỏi
156 1821005267 Lữ Thị Huệ Trúc 18DQT6 3.25 93.00 43 Giỏi
157 1821004771 Phan Thị Bích Duyên 18DQT6 3.23 93.00 43 Giỏi
158 1821005104 Lê Thị Hà Phương 18DQT6 3.2 89.50 43 Giỏi
159 1821005312 Nguyễn Thị Kim Viên 18DQT7 3.51 84.00 49 Giỏi
160 1821005044 Nguyễn Hoàng Tuyết Nhi 18DQT7 3.5 92.50 43 Giỏi
161 1821005122 Mai Thị Xuân Quỳnh 18DQT7 3.47 81.50 34 Giỏi
162 1821000372 Nguyễn Thị Huyền Trân 18DQT7 3.47 93.00 40 Giỏi
163 1821004964 Võ Thành Long 18DQT7 3.39 91.50 55 Giỏi
164 1821002830 Phạm Nhật Phương Thảo 18DQT7 3.35 93.00 52 Giỏi
165 1821000157 Nguyễn Thị Yến Nhi 18DQT7 3.34 91.50 43 Giỏi
166 1821000444 Văn Thị Anh Thư 18DQT7 3.33 86.50 49 Giỏi
167 1821004774 Nguyễn Thị Thùy Dương 18DQT7 3.3 88.00 37 Giỏi
168 1821000144 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 18DQT7 3.3 81.00 41 Giỏi
169 1821000326 Phạm Thị Hồng Hảo 18DQT7 3.29 96.50 46 Giỏi

Page 56
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
170 1821000344 Nguyễn Ngọc Nhã Phương 18DQT7 3.27 84.50 46 Giỏi
171 1821005025 Trần Thị Thúy Nguyên 18DQT7 3.25 89.50 43 Giỏi
172 1821005019 Nguyễn Văn Nghĩa 18DQT7 3.24 85.50 46 Giỏi
173 1821005296 Lê Thị Phương Uyên 18DQT7 3.24 80.00 43 Giỏi
174 1921003762 Võ Nguyễn Anh Thư 19DBH1 3.54 90.00 33 Giỏi
175 1921003728 Nguyễn Đức Thành 19DBH1 3.32 85.00 33 Giỏi
176 1921000444 Nguyễn Lê Kim Anh 19DBH1 3.31 93.00 31 Giỏi
177 1921000443 Nguyễn Kim Hưởng 19DBH1 3.28 93.00 40 Giỏi
178 1921000254 Nguyễn Thị Trúc Lan 19DBH1 3.27 93.00 37 Giỏi
179 1921000360 Đoàn Thị Cẩm 19DBH1 3.25 91.50 34 Giỏi
180 1921000332 Lê Thị Thúy Vy 19DBH1 3.23 92.50 37 Giỏi
181 1921003556 Đoàn Thị Thùy Linh 19DBH1 3.22 87.50 37 Giỏi
182 1921003757 Hồ Anh Thư 19DBH1 3.21 83.50 40 Giỏi
183 1921003672 Nguyễn Ngọc Mai Phương 19DBH2 3.58 96.50 36 Giỏi
184 1921003667 Lê Thị Kim Phụng 19DBH2 3.55 93.00 30 Giỏi
185 1921000557 Lê Trung Phúc 19DBH2 3.49 90.00 34 Giỏi
186 1921003825 Trần Ánh Tuyết 19DBH2 3.49 91.50 37 Giỏi
187 1921003731 Đặng Thị Thu Thảo 19DBH2 3.43 92.00 33 Giỏi
188 1921003785 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 19DBH2 3.4 87.50 39 Giỏi
189 1921000500 Phạm Tuấn Anh 19DBH2 3.34 91.50 37 Giỏi
190 1921003490 Huỳnh Thị Thảo Hiền 19DBH2 3.31 82.50 48 Giỏi
191 1921000438 Trần Đăng Khoa 19DBH2 3.31 81.00 34 Giỏi
192 1921003685 Lê Thị Ngọc Quý 19DBH2 3.26 91.50 41 Giỏi
193 1921003774 Nguyễn Thu Thủy 19DBH3 3.5 93.00 44 Giỏi
194 1921003539 Võ Hoàng Khuê 19DBH3 3.38 82.00 37 Giỏi
195 1921003828 Huỳnh Thị Phương Uyên 19DBH3 3.35 86.50 39 Giỏi
196 1921000340 Đặng Xuân Nga 19DBH3 3.3 90.00 34 Giỏi
197 1921003738 Phạm Thị Phương Thảo 19DBH3 3.29 92.00 35 Giỏi
198 1921000456 Phạm Mỹ Huyền 19DBH3 3.28 93.00 34 Giỏi
199 1921003465 Trần Thị Mai Duyên 19DBH3 3.23 80.50 34 Giỏi

Page 57
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
200 1921000350 Trần Thị Cẩm Nguyên 19DBH3 3.23 86.50 37 Giỏi
201 1921000497 Dương Thị Huỳnh Như 19DBH3 3.2 89.50 36 Giỏi
202 1921003594 Bùi Quỳnh Nga 19DDA 3.39 82.00 34 Giỏi
203 1921003861 Hồ Ngọc Như Ý 19DDA 3.32 86.50 31 Giỏi
204 1921000228 Lê Thị Yến Nhi 19DDA 3.3 92.00 34 Giỏi
205 1921003826 Châu Thị Bích Uyên 19DDA 3.26 93.00 36 Giỏi
206 1921000554 Nguyễn Thị Thúy Mi 19DDA 3.21 93.00 37 Giỏi
207 1921000335 Trần Thị Thu Hằng 19DQT1 3.53 93.00 37 Giỏi
208 1921003807 Lê Thị Trúc Trinh 19DQT1 3.52 91.00 37 Giỏi
209 1921003709 Văn Đình Tài 19DQT1 3.48 93.00 38 Giỏi
210 1921000288 Huỳnh Hoàng Duy 19DQT1 3.47 90.50 34 Giỏi
211 1921003746 Dương Toàn Thiện 19DQT1 3.46 81.00 37 Giỏi
212 1921003798 Phạm Thị Thu Trang 19DQT1 3.46 85.00 34 Giỏi
213 1921003697 Nguyễn Thu Quỳnh 19DQT1 3.44 91.50 37 Giỏi
214 1921003542 Phan Thị Hoàng Khuyên 19DQT1 3.43 80.50 34 Giỏi
215 1921003789 Đổ Thùy Trang 19DQT1 3.42 91.00 36 Giỏi
216 1921003652 Võ Thị Quỳnh Như 19DQT1 3.4 93.00 34 Giỏi
217 1921000353 Lê Nguyễn Bảo Trâm 19DQT1 3.37 91.50 34 Giỏi
218 1921000205 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19DQT1 3.36 90.00 34 Giỏi
219 1921000491 Nguyễn Minh Tân 19DQT1 3.33 91.50 39 Giỏi
220 1921003500 Võ Văn Hoàng 19DQT1 3.32 95.00 33 Giỏi
221 1921003595 Bùi Thị Nga 19DQT1 3.26 91.50 31 Giỏi
222 1921003864 Dương Bảo Yến 19DQT1 3.24 93.00 34 Giỏi
223 1921003407 Trần Nguyễn Nguyên Anh 19DQT1 3.21 84.50 31 Giỏi
224 1921000152 Đinh Thị Diệu Linh 19DQT2 3.58 96.50 37 Giỏi
225 1921003803 Vũ Trọng Cao Trí 19DQT2 3.54 96.50 40 Giỏi
226 1921003844 Trần Thị Trường Vi 19DQT2 3.52 95.00 34 Giỏi
227 1921000291 Lữ Hoàng Duy 19DQT2 3.46 96.00 34 Giỏi
228 1921003420 Nguyễn Lê Ngân Bình 19DQT2 3.35 85.00 30 Giỏi
229 1921003451 Nguyễn Thị Thùy Dung 19DQT2 3.34 91.50 34 Giỏi

Page 58
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
230 1921000543 Trương Thị Trúc Ly 19DQT2 3.34 93.00 37 Giỏi
231 1921003531 Nguyễn Đình Yên Khánh 19DQT2 3.32 93.00 31 Giỏi
232 1921000507 Phạm Minh Phụng 19DQT2 3.31 86.50 42 Giỏi
233 1921003710 Nguyễn Văn Tam 19DQT2 3.31 93.00 31 Giỏi
234 1921003768 Lê Thanh Thương 19DQT2 3.25 80.00 42 Giỏi
235 1921003865 Phan Thị Hồng Yến 19DQT2 3.21 93.00 34 Giỏi
236 1921000406 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 19DQT2 3.2 82.50 34 Giỏi
237 1921003502 Lê Thị Thanh Huệ 19DQT3 3.58 90.50 36 Giỏi
238 1921000276 Nguyễn Thị Hồng Trang 19DQT3 3.57 92.00 31 Giỏi
239 1921003792 Lê Nguyễn Minh Trang 19DQT3 3.49 81.00 31 Giỏi
240 1921000220 Moọc Nhục Chánh 19DQT3 3.41 84.50 37 Giỏi
241 1921003632 Đặng Thanh Minh Nhật 19DQT3 3.41 81.00 37 Giỏi
242 1921003573 Lê Thị Ly Ly 19DQT3 3.38 89.00 37 Giỏi
243 1921003452 Võ Hoàng Dung 19DQT3 3.37 83.00 37 Giỏi
244 1921000246 Nguyễn Hoàng Huy 19DQT3 3.37 86.50 33 Giỏi
245 1921003655 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19DQT3 3.34 93.00 28 Giỏi
246 1921003718 Nguyễn Ngọc Thắm 19DQT3 3.33 89.50 38 Giỏi
247 1921000178 Phạm Ngọc Diễm Quỳnh 19DQT3 3.31 88.00 34 Giỏi
248 1921003666 Hoàng Vũ Như Phụng 19DQT3 3.3 93.00 34 Giỏi
249 1921000235 Nguyễn Phan Hoàng Phúc 19DQT3 3.26 88.50 34 Giỏi
250 1921000349 Lý Phạm Ngọc Thùy 19DQT3 3.23 88.00 32 Giỏi
251 1921003838 Nguyễn Thị Hồng Vân 19DQT3 3.23 82.00 34 Giỏi
252 1921003460 Cao Thúy Duy 19DQT3 3.2 88.50 39 Giỏi
253 1921003721 Nguyễn Minh Thắng 19DQT4 3.56 91.50 37 Giỏi
254 1921000287 Trầm Diệu Phương 19DQT4 3.54 93.00 34 Giỏi
255 1921003842 Võ Thị Thanh Vân 19DQT4 3.51 93.00 39 Giỏi
256 1921003461 Nguyễn Hoài Bảo Duy 19DQT4 3.42 92.00 43 Giỏi
257 1921003555 Bùi Hồ Khánh Linh 19DQT4 3.4 84.00 37 Giỏi
258 1921003621 Lê Gia Tâm Nguyên 19DQT4 3.4 93.00 35 Giỏi
259 1921003753 Hồ Minh Thông 19DQT4 3.36 88.50 34 Giỏi

Page 59
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
260 1921003859 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 19DQT4 3.36 93.00 34 Giỏi
261 1921000521 Nguyễn Thị Diễm Phúc 19DQT4 3.35 93.00 37 Giỏi
262 1921003446 Võ Thị Hiền Diệu 19DQT4 3.34 86.00 34 Giỏi
263 1921003471 Phạm Thị Hồng Hạ 19DQT4 3.34 83.00 40 Giỏi
264 1921003681 Trần Khánh Quân 19DQT4 3.34 84.50 33 Giỏi
265 1921003534 Lê Trường Tấn Khoa 19DQT4 3.23 82.00 36 Giỏi
266 1921003608 Phan Kim Ngân 19DQT4 3.23 93.00 33 Giỏi
267 1921003431 Lê Văn Tuấn Cường 19DQT4 3.22 90.50 30 Giỏi
268 1921003775 Bùi Ngọc Minh Thy 19DQT4 3.21 91.50 32 Giỏi
269 1921003824 Nguyễn Ngọc Ánh Tuyết 19DQT4 3.2 92.00 36 Giỏi
270 1921000211 Trương Thị Cẩm Ly 19DQT5 3.55 93.00 37 Giỏi
271 1921000336 Phan Hải Yến 19DQT5 3.55 95.50 37 Giỏi
272 1921000559 Nguyễn Thị Thúy Bình 19DQT5 3.52 93.00 34 Giỏi
273 1921000209 Võ Minh Vui 19DQT5 3.51 93.00 42 Giỏi
274 1921003423 Lê Thị Quỳnh Châu 19DQT5 3.48 91.50 33 Giỏi
275 1921003695 Nguyễn Như Quỳnh 19DQT5 3.41 83.50 34 Giỏi
276 1921003557 Huỳnh Vũ Mai Linh 19DQT5 3.4 80.00 34 Giỏi
277 1921000180 Nguyễn Thị Thanh Trúc 19DQT5 3.36 93.00 34 Giỏi
278 1921003474 Phan Thanh Hải 19DQT5 3.35 93.00 37 Giỏi
279 1921003730 Đào Thị Thu Thảo 19DQT5 3.34 93.00 34 Giỏi
280 1921003634 Nguyễn Minh Nhật 19DQT5 3.33 90.00 36 Giỏi
281 1921000181 Đặng Thị Minh Hảo 19DQT5 3.29 93.00 34 Giỏi
282 1921003722 Đinh Thị Thanh Thanh 19DQT5 3.27 93.00 31 Giỏi
283 1921000400 Hồ Thị Thanh Ngân 19DQT5 3.24 91.50 34 Giỏi
284 1921003648 Huỳnh Như 19DQT5 3.24 93.00 40 Giỏi
285 1921000530 Hồ Lê Khánh Toàn 19DQT5 3.24 90.50 34 Giỏi
286 2021003475 Đỗ Gia Phú 20DQT01 3.55 94.50 39 Giỏi
287 2021000501 Trương Thị Tuyết Thương 20DQT01 3.54 93.00 40 Giỏi
288 2021003117 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20DQT01 3.45 96.50 42 Giỏi
289 2021003469 Lê Thanh Mai 20DQT01 3.36 91.00 39 Giỏi

Page 60
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
290 2021003737 Trần Ngọc Nhị 20DQT01 3.35 91.50 40 Giỏi
291 2021000516 Tống Thị Thanh Thư 20DQT01 3.34 87.50 35 Giỏi
292 2021003686 Nguyễn Lê Nam Bình 20DQT01 3.3 84.00 35 Giỏi
293 2021000494 Huỳnh Tấn Hải 20DQT01 3.29 85.00 38 Giỏi
294 2021003390 Đặng Thị Bích Ngân 20DQT01 3.26 91.50 39 Giỏi
295 2021003436 Nguyễn Thu Hương 20DQT01 3.26 91.50 41 Giỏi
296 2021002899 Trần Quốc Khanh 20DQT01 3.26 90.50 35 Giỏi
297 2021003312 Nguyễn Thị Ngọc 20DQT02 3.59 91.50 47 Giỏi
298 2021003626 Huỳnh Trung Nguyên 20DQT02 3.59 91.50 35 Giỏi
299 2021003549 Võ Bá Vinh 20DQT02 3.56 91.50 40 Giỏi
300 2021003457 Dương Tiểu Phụng 20DQT02 3.55 96.50 35 Giỏi
301 2021003358 Nguyễn Thị Thúy Diểm 20DQT02 3.55 91.50 40 Giỏi
302 2021002910 Phương Thị Hồng Hạnh 20DQT02 3.51 90.00 39 Giỏi
303 2021003260 Bùi Gia Thụy 20DQT02 3.47 91.50 34 Giỏi
304 2021000530 Nguyễn Quốc Thái 20DQT02 3.42 91.50 42 Giỏi
305 2021003209 Vương Quỳnh Anh 20DQT02 3.36 96.50 39 Giỏi
306 2021003417 Đặng Thị Thuỳ Giang 20DQT02 3.34 91.50 37 Giỏi
307 2021003565 Bùi Thị Linh 20DQT02 3.33 91.50 43 Giỏi
308 2021003705 Mai Trung Kiên 20DQT02 3.32 90.00 37 Giỏi
309 2021003320 Lê Thúy Bình 20DQT02 3.32 88.00 35 Giỏi
310 2021002886 Nguyễn Ngọc Cẩm Hiền 20DQT02 3.29 80.50 42 Giỏi
311 2021002864 Ngô Thị Mỹ Uyên 20DQT02 3.27 96.50 32 Giỏi
312 2021000474 Lý Ngọc Lợi 20DQT02 3.24 93.00 33 Giỏi
313 2021002936 Đào Thị Hồng Huệ 20DQT02 3.24 91.50 39 Giỏi
314 2021003170 Lê thị Hoàng Liên 20DQT02 3.24 90.00 41 Giỏi
315 2021003345 Hồ Thị Ngân 20DQT02 3.22 90.00 39 Giỏi
316 2021000466 Võ An Khang 20DQT02 3.21 90.00 37 Giỏi
317 2021003204 Quách Phương Du 20DQT02 3.2 90.50 42 Giỏi
318 2021003248 Trần Thị Thanh Thảo 20DQT03 3.54 90.00 37 Giỏi
319 2021002867 Trần Hồng Quỳnh Như 20DQT03 3.51 92.50 38 Giỏi

Page 61
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
320 2021003419 Phạm Thị Hồng Nhung 20DQT03 3.5 89.00 40 Giỏi
321 2021000496 Lê Thị Yến Thơ 20DQT03 3.48 88.00 37 Giỏi
322 2021003434 Nguyễn thị Thúy Quỳnh 20DQT03 3.46 94.00 40 Giỏi
323 2021003337 Lý Huỳnh Như 20DQT03 3.43 87.00 35 Giỏi
324 2021003014 Nguyễn Thị Thùy Dung 20DQT03 3.41 84.50 37 Giỏi
325 2021003603 Quảng Thị Trọng Thuỷ 20DQT03 3.38 91.50 37 Giỏi
326 2021003188 Tạ Tường Văn 20DQT03 3.35 90.50 37 Giỏi
327 2021003736 Huỳnh Văn Lịch 20DQT03 3.34 90.00 42 Giỏi
328 2021002962 Hoàng Hải Phương 20DQT03 3.33 89.50 42 Giỏi
329 2021003183 Huỳnh Thị Thanh Thảo 20DQT03 3.33 93.00 42 Giỏi
330 2021003649 Võ Thị Thảo 20DQT03 3.31 86.50 40 Giỏi
331 2021003494 Thiều Sỉ Tuyên 20DQT03 3.29 85.00 40 Giỏi
332 2021003111 Tô Hoàn Bửu 20DQT03 3.27 86.00 37 Giỏi
333 2021003050 Nguyễn Trọng Tín 20DQT03 3.25 85.00 41 Giỏi
334 2021003267 Huỳnh Thị Hoàng Yến 20DQT03 3.24 87.50 38 Giỏi
335 2021000550 Phan Thị Hồng Nhung 20DQT03 3.24 88.00 40 Giỏi
336 2021003133 Nguyễn Ánh Vân 20DQT03 3.23 87.00 40 Giỏi
337 2021003211 Nguyễn Thị Thảo 20DQT03 3.22 86.00 35 Giỏi
338 2021003379 Lê Thị Vân Khánh 20DQT03 3.22 86.50 37 Giỏi
339 2021002982 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20DQT03 3.21 88.50 40 Giỏi
340 2021000441 Trần Thanh Hiền 20DQT04 3.54 93.00 35 Giỏi
341 2021002960 Huỳnh Công Vinh 20DQT04 3.53 90.00 35 Giỏi
342 2021002974 Nguyễn Lê Tú Trinh 20DQT04 3.45 93.00 35 Giỏi
343 2021003210 Trần Thị Ngọc Hạnh 20DQT04 3.44 90.50 38 Giỏi
344 2021003441 Lâm Thanh Mạnh 20DQT04 3.44 91.50 42 Giỏi
345 2021003252 Cao Thảo Ngân 20DQT04 3.43 93.00 38 Giỏi
346 2021007834 Lê Thị Thu Hòa 20DQT04 3.42 93.00 43 Giỏi
347 2021003581 Lê Thị Diệp Ngọc 20DQT04 3.39 96.50 37 Giỏi
348 2021003282 Nguyễn Trương Hoài Thương 20DQT04 3.39 93.00 37 Giỏi
349 2021003718 Lê Thị Kiều Nhi 20DQT04 3.29 91.50 40 Giỏi

Page 62
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
350 2021002987 Nguyễn Thị Thu Nguyệt 20DQT04 3.25 91.50 38 Giỏi
351 2021003530 Phạm Thị Bích Phượng 20DQT04 3.22 91.50 40 Giỏi
352 2021000536 Nguyễn Văn Ý 20DQT04 3.2 81.50 36 Giỏi
353 2021003610 Huỳnh Thị Mỹ Hà 20DQT05 3.55 93.00 38 Giỏi
354 2021007843 Đào Nguyễn Văn Hưng 20DQT05 3.43 84.00 38 Giỏi
355 2021003240 Vũ Thị Thu Hà 20DQT05 3.4 89.50 43 Giỏi
356 2021003670 Võ Nguyễn Kim Ngân 20DQT05 3.38 90.00 41 Giỏi
357 2021003091 Nguyễn Thị Phương Uyên 20DQT05 3.36 91.50 37 Giỏi
358 2021003488 Trần Thị Kim Ngân 20DQT05 3.33 93.00 42 Giỏi
359 2021003727 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 20DQT05 3.32 90.00 38 Giỏi
360 2021003239 Nguyễn Thị Nhật Vy 20DQT05 3.32 93.00 38 Giỏi
361 2021003429 Nguyễn Thị Diệu Hiền 20DQT05 3.3 93.00 38 Giỏi
362 2021003326 Nguyễn Thị Thu Giang 20DQT05 3.3 91.50 38 Giỏi
363 2021003280 Nguyễn Nhật Hạ 20DQT05 3.28 93.00 38 Giỏi
364 2021002879 Trần Thị Mỹ Dung 20DQT05 3.2 91.50 35 Giỏi
365 2021003733 Võ Ngọc Chương 20DQT06 3.64 88.50 38 Giỏi
366 2021007939 Dương Thị Tuyết Sương 20DQT06 3.58 89.00 37 Giỏi
367 2021007785 Lê Hoàng Ân 20DQT06 3.57 93.00 35 Giỏi
368 2021002877 Nguyễn Hải Quỳnh Như 20DQT06 3.53 93.00 39 Giỏi
369 2021003099 Đào Thiện Quỳnh Hương 20DQT06 3.51 82.00 40 Giỏi
370 2021003256 Lã Thị Ngân Ly 20DQT06 3.49 96.50 35 Giỏi
371 2021003730 Nguyễn Thị Phương Thảo 20DQT06 3.47 92.00 35 Giỏi
372 2021006880 Nguyễn Minh Khang 20DQT06 3.47 86.50 41 Giỏi
373 2021002963 Trần Vũ Anh Thi 20DQT06 3.46 91.50 41 Giỏi
374 2021002933 Trần Tuyết Nhi 20DQT06 3.44 93.00 37 Giỏi
375 2021006873 Lê Hoàng Phúc 20DQT06 3.42 89.00 38 Giỏi
376 2021003677 Nguyễn Hoàng Huyên 20DQT06 3.42 91.50 37 Giỏi
377 2021007784 Phùng Thị Ngọc Ánh 20DQT06 3.39 93.00 37 Giỏi
378 2021003482 Hồ Thị Ngọc Trân 20DQT06 3.37 93.00 39 Giỏi
379 2021008013 Võ Nguyễn Thúy Vy 20DQT06 3.36 89.00 42 Giỏi

Page 63
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
380 2021000499 Mạnh Thị Thùy Trang 20DQT06 3.35 90.50 35 Giỏi
381 2021000546 Nguyễn Đoàn Minh Thanh 20DQT06 3.35 87.00 35 Giỏi
382 2021003631 Nguyễn Tuyết Nhi 20DQT06 3.35 93.00 40 Giỏi
383 2021002964 Nguyễn Lê Bảo Trâm 20DQT06 3.33 93.00 35 Giỏi
384 2021003290 Trần Thị Mỹ Duyên 20DQT06 3.33 88.50 38 Giỏi
385 2021002881 Phạm Thị Kim Thanh 20DQT06 3.3 91.50 35 Giỏi
386 2021003712 Bùi Dương Ngọc Hà 20DQT06 3.21 85.00 41 Giỏi
387 2021007805 Tạ Đình Nhật Duy 20DQT07 3.56 93.00 40 Giỏi
388 2021007956 Trần Huỳnh Hương Thảo 20DQT07 3.53 93.00 40 Giỏi
389 2021007832 Nguyễn Thị Thanh Hiền 20DQT07 3.42 83.00 40 Giỏi
390 2021007860 Nguyễn Trường Lâm 20DQT07 3.42 93.00 40 Giỏi
391 2021007889 Nguyễn Kiều Ngân 20DQT07 3.39 96.50 45 Giỏi
392 2021007961 Huỳnh Anh Tho 20DQT07 3.36 86.50 39 Giỏi
393 2021007913 Nguyễn Đặng Quỳnh Như 20DQT07 3.35 91.50 37 Giỏi
394 2021007861 Đặng Thị Kim Liên 20DQT07 3.34 88.50 39 Giỏi
395 2021008008 Lê Quang Vinh 20DQT07 3.32 85.50 40 Giỏi
396 2021007946 Dương Ngô Nhật Thanh 20DQT07 3.29 92.00 42 Giỏi
397 2021007806 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 20DQT07 3.29 91.50 35 Giỏi
398 2021008016 Điền Thị Xuyến 20DQT07 3.29 93.50 35 Giỏi
399 2021007966 Nguyễn Thị Thu 20DQT07 3.27 93.00 42 Giỏi
400 2021007930 Nguyễn Cao Hoàng Quý 20DQT07 3.26 93.00 42 Giỏi
401 2021007840 Lê Minh Huy 20DQT07 3.24 91.00 42 Giỏi
402 2021007865 Nguyễn Kiều Phương Linh 20DQT07 3.22 93.50 37 Giỏi
403 2021007873 Trần Công Lợi 20DQT08 3.48 93.00 37 Giỏi
404 2021007984 Nguyễn Đức Trí 20DQT08 3.47 88.00 39 Giỏi
405 2021007925 Đặng Thị Phượng 20DQT08 3.44 86.50 41 Giỏi
406 2021007804 Bùi Quang Duy 20DQT08 3.39 93.00 40 Giỏi
407 2021007953 Nguyễn Lê Phương Thảo 20DQT08 3.36 81.00 35 Giỏi
408 2021007885 Huỳnh Thị Thanh Ngân 20DQT08 3.33 90.50 41 Giỏi
409 2021007802 Lê Thị Mỹ Dung 20DQT08 3.32 83.00 40 Giỏi

Page 64
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
410 2021007867 Nguyễn Thị Diệu Linh 20DQT08 3.32 91.50 42 Giỏi
411 2021007793 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 20DQT08 3.32 88.50 35 Giỏi
412 2021007807 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20DQT08 3.29 93.00 41 Giỏi
413 2021007871 Nguyễn Hoài Loan 20DQT08 3.26 93.00 39 Giỏi
414 2021007823 Nguyễn Hữu Hạnh 20DQT08 3.25 91.50 42 Giỏi
415 2021007986 Nguyễn Thị Thu Trinh 20DQT08 3.25 92.00 35 Giỏi
416 2021007914 Nguyễn Thị Minh Như 20DQT08 3.2 87.00 40 Giỏi
417 2021007976 Lê Thị Kim Tiền 20DQT09 3.4 93.00 35 Giỏi
418 2021007862 Đặng Thị Mỹ Linh 20DQT09 3.39 91.50 39 Giỏi
419 2021007837 Đoàn Thị Ánh Hồng 20DQT09 3.38 88.50 38 Giỏi
420 2021007859 Võ Thị Phương Lan 20DQT09 3.37 85.50 38 Giỏi
421 2021007994 Lê Anh Tuấn 20DQT09 3.32 84.00 39 Giỏi
422 2021007985 Lê Thị Mỹ Trinh 20DQT09 3.31 91.50 38 Giỏi
423 2021007923 Nguyễn Thế Phương 20DQT09 3.28 85.50 42 Giỏi
424 2021007815 Thiều Trần Thục Đoan 20DQT09 3.24 84.50 38 Giỏi
425 2021008006 Nguyễn Thị Tú Vi 20DQT09 3.23 91.50 39 Giỏi
426 2021007998 Phan Thị Thanh Tuyền 20DQT10 3.55 91.50 38 Giỏi
427 2021007870 Võ Thị Mỹ Linh 20DQT10 3.44 95.00 41 Giỏi
428 2021007866 Nguyễn Nhật Linh 20DQT10 3.32 81.50 35 Giỏi
429 2021007927 Hà Minh Quân 20DQT10 3.32 93.00 38 Giỏi
430 2021007872 Hoàng Đình Lộc 20DQT10 3.31 90.50 40 Giỏi
431 2021007890 Nguyễn Ngô Bảo Ngân 20DQT10 3.27 96.50 38 Giỏi
432 2021007845 Võ Huỳnh Hương 20DQT10 3.27 85.50 36 Giỏi
433 2021007958 Huỳnh Hồ Ngọc Thắng 20DQT10 3.25 80.50 38 Giỏi
434 1821005037 Huỳnh Nguyễn Yến Nhi CLC_18DQT01 3.52 89.00 55 Giỏi
435 1821001914 Lý Hồng Ngọc CLC_18DQT01 3.5 92.00 49 Giỏi
436 1821005335 Tô Hoàng Khánh Vy CLC_18DQT01 3.48 91.50 55 Giỏi
437 1821001903 Nguyễn Hồng Ngọc Chi CLC_18DQT01 3.45 91.50 55 Giỏi
438 1821005084 Lê Vũ Phụng CLC_18DQT01 3.45 91.50 49 Giỏi
439 1821001898 Võ Thị Xuân Mai CLC_18DQT01 3.44 90.00 58 Giỏi

Page 65
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
440 1821001924 Phùng Ái Mẫn CLC_18DQT01 3.43 95.00 49 Giỏi
441 1821000469 Nguyễn Trúc Trà My CLC_18DQT01 3.43 90.00 55 Giỏi
442 1821004760 Mai Trí Dũng CLC_18DQT01 3.42 95.00 59 Giỏi
443 1821005197 Nguyễn Trần Thanh Thảo CLC_18DQT01 3.42 95.00 49 Giỏi
444 1821005172 Lê Ngọc Thiện CLC_18DQT01 3.41 84.50 53 Giỏi
445 1821004913 Nguyễn Trang Thanh Lan CLC_18DQT01 3.39 88.50 49 Giỏi
446 1821005311 Trịnh Tăng Hoàng Vi CLC_18DQT01 3.39 90.00 55 Giỏi
447 1821005150 Nguyễn Xuân Tài CLC_18DQT01 3.37 87.50 55 Giỏi
448 1821001907 Phan Trâm Anh CLC_18DQT01 3.36 87.50 55 Giỏi
449 1821004840 Trần Thanh Hằng CLC_18DQT01 3.35 94.50 62 Giỏi
450 1821004901 Nguyễn Hoàng Gia Khanh CLC_18DQT02 3.55 97.00 35 Giỏi
451 1821004930 Lê Thùy Linh CLC_18DQT02 3.54 91.50 55 Giỏi
452 1821005074 Phùng Thị Quỳnh Như CLC_18DQT02 3.5 95.00 52 Giỏi
453 1821004828 Nguyễn Thị Thu Hiền CLC_18DQT02 3.45 86.00 55 Giỏi
454 1821004792 Đặng Quỳnh Châu Giang CLC_18DQT02 3.42 93.50 52 Giỏi
455 1821005004 Nguyễn Lâm Ngân CLC_18DQT02 3.39 90.00 55 Giỏi
456 1821005137 Nguyễn Thị Ngọc Sang CLC_18DQT02 3.35 80.00 62 Giỏi
457 1821004685 Hồ Kiều Anh CLC_18DQT02 3.3 91.50 55 Giỏi
458 1821004722 Nguyễn Thị Ngọc Bích CLC_18DQT02 3.22 84.00 58 Giỏi
459 1821004747 Nguyễn Lê Ngọc Diễm CLC_18DQT02 3.21 85.00 55 Giỏi
460 1821004802 Đoàn Thị Ngọc Hạ CLC_18DQT03 3.49 88.50 59 Giỏi
461 1821005322 Hồ Khánh Vy CLC_18DQT03 3.45 91.50 55 Giỏi
462 1821005189 Lê Thị Phương Thảo CLC_18DQT03 3.35 96.00 55 Giỏi
463 1821005299 Nguyễn Trần Bảo Uyên CLC_18DQT03 3.33 89.50 55 Giỏi
464 1821005052 Nguyễn Thị Yến Nhi CLC_18DQT03 3.27 88.50 65 Giỏi
465 1821005328 Nguyễn Thị Thúy Vy CLC_18DQT03 3.26 87.50 55 Giỏi
466 1821005270 Nguyễn Thị Nhã Trúc CLC_18DQT03 3.24 85.00 55 Giỏi
467 1821000744 Nguyễn Bích Ngọc CLC_18DQT03 3.23 81.50 59 Giỏi
468 1821004922 Diệp Thuỵ Linh CLC_18DQT04 3.29 93.00 55 Giỏi
469 1821005166 Nguyễn Thị Hồng Thanh CLC_18DQT04 3.23 92.50 55 Giỏi

Page 66
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
470 1921000587 Nguyễn Hoàng Hải My CLC_19DQT01 3.5 93.00 49 Giỏi
471 1921005223 Nguyễn Ngọc Tiên CLC_19DQT01 3.49 91.50 45 Giỏi
472 1921005287 Nguyễn Hoàng Phương Vy CLC_19DQT01 3.4 86.50 48 Giỏi
473 1921005116 Trần Thị Kiều Mi CLC_19DQT01 3.32 91.50 45 Giỏi
474 1921005204 Nguyễn Thị Phương Thảo CLC_19DQT01 3.25 91.50 45 Giỏi
475 1921005029 Lê Thị Thùy Dung CLC_19DQT01 3.24 91.50 51 Giỏi
476 1921005134 Lê Nhật Bảo Ngọc CLC_19DQT01 3.23 94.50 48 Giỏi
477 1921000592 Lê Cao Thúy Vy CLC_19DQT01 3.21 88.50 49 Giỏi
478 1921005156 Đặng Thị Minh Như CLC_19DQT01 3.2 84.50 49 Giỏi
479 1921005268 Bùi Tuyết Vân CLC_19DQT01 3.2 93.00 37 Giỏi
480 1921005286 Nguyễn Đặng Phương Vy CLC_19DQT02 3.44 89.00 45 Giỏi
481 1921005126 Đoàn Ngọc Phương Ngân CLC_19DQT02 3.37 87.50 45 Giỏi
482 1921005091 Trần Anh Kiệt CLC_19DQT02 3.35 90.00 45 Giỏi
483 1921005241 Lê Ngọc Trang CLC_19DQT02 3.35 93.00 45 Giỏi
484 1921005108 Đậu Phương Cẩm Ly CLC_19DQT02 3.34 87.50 47 Giỏi
485 1921005173 Huỳnh Tấn Phước CLC_19DQT02 3.34 94.00 45 Giỏi
486 1921005258 Trần Thanh Tuấn CLC_19DQT02 3.25 81.50 45 Giỏi
487 1921006727 Nguyễn Thị Nhật Linh CLC_19DQT02 3.22 91.50 48 Giỏi
488 1921005124 Phạm Ngọc Quỳnh Nga CLC_19DQT03 3.2 89.00 44 Giỏi
489 1921005011 Đặng Đình Chiến CLC_19DQT04 3.52 88.00 45 Giỏi
490 1921005101 Trần Thị Ngọc Linh CLC_19DQT04 3.37 91.50 45 Giỏi
491 1921005228 Trương Trung Thành Tiến CLC_19DQT04 3.37 91.50 48 Giỏi
492 1921005265 Phan Quỳnh Uyên CLC_19DQT04 3.32 90.00 45 Giỏi
493 1921005034 Đặng Thanh Duy CLC_19DQT04 3.26 82.00 48 Giỏi
494 1921005144 Nguyễn Hữu Nhân CLC_19DQT04 3.22 90.00 48 Giỏi
495 1921005077 Phạm Trường Huy CLC_19DQT04 3.2 93.00 49 Giỏi
496 1921004997 Trần Như Lan Anh CLC_19DQT05 3.4 85.50 55 Giỏi
497 1921005214 Nguyễn Hoàng Anh Thư CLC_19DQT06 3.45 83.00 45 Giỏi
498 1921005069 Hồ Thị Ngọc Hướng CLC_19DQT06 3.34 83.00 45 Giỏi
499 1921005013 Nguyễn Hoàng Chương CLC_19DQT06 3.28 86.50 48 Giỏi

Page 67
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
500 1921005212 Hoàng Thị Hoài Thu CLC_19DQT06 3.22 90.50 48 Giỏi
501 1921005137 Trương Mỹ Ngọc CLC_19DQT06 3.2 88.00 48 Giỏi
502 1921003719 Đặng Việt Thắng CLC_19DQT07 3.54 81.50 45 Giỏi
503 1921003646 Trần Thị Ý Nhi CLC_19DQT07 3.49 91.50 45 Giỏi
504 1921005244 Trương Hải Trí CLC_19DQT07 3.48 90.50 45 Giỏi
505 1921003664 Trần Trọng Phúc CLC_19DQT07 3.44 96.50 45 Giỏi
506 1921003590 Đinh Hoàng Nam CLC_19DQT07 3.41 86.50 45 Giỏi
507 1921003734 Mai Nguyễn Hiền Thảo CLC_19DQT07 3.4 90.00 45 Giỏi
508 1921003773 Nguyễn Thị Thanh Thùy CLC_19DQT07 3.22 93.00 42 Giỏi
509 1921000514 Hoàng Nguyễn Tường Vi CLC_19DQT08 3.47 95.00 45 Giỏi
510 1921003814 Nguyễn Phúc Trường CLC_19DQT08 3.46 93.00 49 Giỏi
511 1921003801 Nguyễn Minh Trí CLC_19DQT08 3.44 93.00 45 Giỏi
512 1921003706 Nguyễn Đoàn Cẩm Sương CLC_19DQT08 3.43 93.00 45 Giỏi
513 1921003846 Huỳnh Tử Vinh CLC_19DQT08 3.4 93.00 45 Giỏi
514 1921003462 Nguyễn Hoàng Duy CLC_19DQT08 3.38 93.00 45 Giỏi
515 1921000470 Phạm Thị Ngọc Quỳnh CLC_19DQT08 3.35 91.50 45 Giỏi
516 1921005262 Ngô Doãn Thục Uyên CLC_19DQT08 3.24 93.00 45 Giỏi
517 2021001436 Đặng Trương Gia Hân CLC_20DQT01 3.53 88.50 40 Giỏi
518 2021006445 Trần Quỳnh Anh CLC_20DQT01 3.52 91.50 40 Giỏi
519 2021000016 Phạm Phương Thảo CLC_20DQT01 3.39 86.00 40 Giỏi
520 2021001396 Ngô Nguyên Bảo Khánh CLC_20DQT01 3.35 90.50 40 Giỏi
521 2021001420 Phan Dương Khang CLC_20DQT01 3.22 86.00 40 Giỏi
522 2021002975 Trần Thị Kim Loan CLC_20DQT02 3.47 91.50 40 Giỏi
523 2021003695 Trần Phụng Anh CLC_20DQT02 3.45 93.00 40 Giỏi
524 2021008098 Võ Thị Thùy Linh CLC_20DQT02 3.43 87.00 40 Giỏi
525 2021008145 Nguyễn Thanh Quân CLC_20DQT02 3.27 84.00 40 Giỏi
526 2021008066 Nguyễn Thị Thanh Hiệp CLC_20DQT03 3.58 87.00 40 Giỏi
527 2021008034 Trần Hải Anh CLC_20DQT03 3.54 91.50 40 Giỏi
528 2021008185 Nguyễn Thành Tuấn CLC_20DQT03 3.42 95.50 40 Giỏi
529 2021008137 Hà Kiều Oanh CLC_20DQT03 3.31 91.50 40 Giỏi

Page 68
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
530 2021008140 Ngô Vĩnh Phú CLC_20DQT03 3.22 87.50 40 Giỏi
531 2021008136 Võ Thái Thanh Như CLC_20DQT04 3.38 90.00 40 Giỏi
532 2021008032 Phan Trần Trâm Anh CLC_20DQT04 3.35 93.00 40 Giỏi
533 2021008164 Đào Thị Thanh Thùy CLC_20DQT04 3.35 95.00 40 Giỏi
534 2021008053 Nguyễn Thị Cẩm Giang CLC_20DQT04 3.22 92.50 40 Giỏi
535 2021008163 Trần Đinh Hoàng Thuận CLC_20DQT05 3.44 83.50 40 Giỏi
536 2021008178 Nguyễn Cao Trí CLC_20DQT05 3.26 89.50 40 Giỏi
537 2021008086 Nguyễn Anh Khoa CLC_20DQT05 3.2 82.50 40 Giỏi
538 2021010259 Đỗ Hoài Phương CLC_20DQT06 3.58 88.50 40 Giỏi
539 2021008704 Phan Lý Kiệt CLC_20DQT06 3.46 80.50 40 Giỏi
540 2021003432 Nguyễn Thị Mai Nhi CLC_20DQT06 3.37 91.50 40 Giỏi
541 2021008134 Phạm Ngọc Quỳnh Như CLC_20DQT06 3.3 84.00 40 Giỏi
542 2021009529 Nguyễn Lê Thanh Trúc CLC_20DQT06 3.22 91.50 40 Giỏi
543 2021008675 Phan Võ Mỹ Hân CLC_20DQT06 3.21 95.00 40 Giỏi
544 1911000699 Lương Thị Ngọc Ánh CLC_19CQT01 3.42 84.50 46 Giỏi
545 1911000700 Bùi Thị Trúc Anh CLC_19CQT01 3.35 92.00 49 Giỏi
546 1911000705 Nguyễn Quỳnh Như CLC_19CQT01 3.32 89.50 49 Giỏi
547 1911001033 Nguyễn Hoàng Oanh CLC_19CQT01 3.28 82.50 49 Giỏi
548 1911000815 Lý Bảo Vi CLC_19CQT01 3.21 83.00 49 Giỏi
549 1911000765 Đoàn Thị Như Quỳnh CLC_19CQT01 3.28 84.50 49 Giỏi
Cộng 549
VII Khoa Tài chính - Ngân hàng
1 1921004773 Dư Thanh Tuyền 19DTC1 3.92 93.00 30 Xuất sắc
2 1921004511 Nguyễn Thị Lê Na 19DTC3 3.82 96.50 36 Xuất sắc
3 1821005693 Trần Thị Khánh Huyền 18DNH1 3.71 93.00 43 Xuất sắc
4 1821005622 Trần Anh Dũng 18DNH1 3.66 91.00 46 Xuất sắc
5 1821005626 Nguyễn Dương Thuỳ Duyên 18DTC1 3.67 96.50 43 Xuất sắc
6 1821001315 Nguyễn Thị Hoàng Diện 18DTC2 3.63 93.00 43 Xuất sắc
7 1821001106 Phạm Trọng Đại 18DTC2 3.62 96.50 43 Xuất sắc
8 1821006003 Lê Thị Thanh Trúc 18DTC2 3.6 91.50 43 Xuất sắc

Page 69
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
9 1821005717 Nguyễn Văn Hoàng Khương 18DTC3 3.8 96.50 43 Xuất sắc
10 1821000240 Trần Thanh Giàu 18DTC3 3.66 93.00 43 Xuất sắc
11 1821001061 Nguyễn Thị Cẩm Hường 18DTC3 3.61 96.50 43 Xuất sắc
12 1821006062 Nguyễn Doãn Ngọc Yến 18DTC3 3.61 93.00 38 Xuất sắc
13 1921004371 Bùi Bảo Hân 19DNH1 3.75 93.00 45 Xuất sắc
14 1921002407 Hồ Mộng Cầm 19DNH1 3.74 93.00 35 Xuất sắc
15 1921002498 Võ Ngọc Tường Vân 19DNH1 3.65 93.00 34 Xuất sắc
16 1921004696 Lý Thị Thái Thương 19DNH1 3.64 95.00 30 Xuất sắc
17 1921004760 Lê Minh Trường 19DNH1 3.64 93.00 30 Xuất sắc
18 1921004775 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 19DNH2 3.69 93.00 30 Xuất sắc
19 1921004532 Lâm Bảo Ngọc 19DNH2 3.68 93.00 33 Xuất sắc
20 1921002559 Phạm Thị Cẩm Thoa 19DNH2 3.67 95.50 40 Xuất sắc
21 1921004661 Hồ Thị Thiên Thảo 19DNH2 3.62 96.50 36 Xuất sắc
22 1921004570 Phạm Võ Ngọc Như 19DNH2 3.6 93.00 31 Xuất sắc
23 1921004674 Nguyễn Lê Thanh Thi 19DNH2 3.6 91.50 36 Xuất sắc
24 1921004730 Lý Nhựt Huyền Trân 19DTC1 3.76 93.00 31 Xuất sắc
25 1921004388 Nguyễn Thị Thúy Hảo 19DTC1 3.7 92.00 40 Xuất sắc
26 1921004608 Nguyễn Thị Bích Phượng 19DTC1 3.64 92.00 31 Xuất sắc
27 1921004768 Văn Thị Cẩm Tú 19DTC1 3.61 91.50 30 Xuất sắc
28 1921004342 Huỳnh Như Diệp 19DTC1 3.6 93.00 34 Xuất sắc
29 1921004537 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 19DTC1 3.6 93.00 33 Xuất sắc
30 1921004735 Phạm Bảo Trân 19DTC2 3.78 93.00 36 Xuất sắc
31 1921004605 Vũ Thị Phương 19DTC2 3.67 93.00 33 Xuất sắc
32 1921004709 Phan Thị Thủy Tiên 19DTC2 3.67 93.00 36 Xuất sắc
33 1921004752 Vương Hải Triều 19DTC2 3.67 94.00 30 Xuất sắc
34 1921004676 Trần Thị Thu Thi 19DTC3 3.71 93.00 33 Xuất sắc
35 1921004710 Võ Thị Cẩm Tiên 19DTC3 3.67 93.00 30 Xuất sắc
36 1921004295 Phạm Hoàng Trâm Anh 19DTC3 3.66 91.50 35 Xuất sắc
37 1921004547 Lê Đoan Nguyên 19DTC3 3.66 91.50 30 Xuất sắc
38 1921002422 Nguyễn Thị Lài 19DTC3 3.65 93.00 37 Xuất sắc

Page 70
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
39 1921002465 Phan Thị Thảo Nhi 19DTC3 3.64 93.00 37 Xuất sắc
40 1921004316 Trương Thái Cầm 19DTC3 3.6 94.50 37 Xuất sắc
41 1821006233 Phan Lương Bảo Trâm CLC_18DNH02 3.69 96.50 55 Xuất sắc
42 1921002571 Phạm Phúc Khang CLC_19DNH01 3.76 93.00 45 Xuất sắc
43 1921006261 Nguyễn Hoàng Lâm CLC_19DNH01 3.66 96.50 36 Xuất sắc
44 1921004424 Nguyễn Hoàng Huy CLC_19DNH02 3.61 93.00 45 Xuất sắc
45 2021009734 Nguyễn Phạm Hồng Nhi CLC_20DTC06 3.68 96.50 40 Xuất sắc
46 2021009537 Ngô Thị Anh Tú CLC_20DTC07 3.63 96.50 40 Xuất sắc
47 1821005764 Bùi Nguyễn Trà My 18DIF 3.31 93.00 49 Giỏi
48 1821005563 Đoàn Trần Vân Anh 18DIF 3.29 89.00 49 Giỏi
49 1821001165 Phạm Ngọc Thanh Trúc 18DNH1 3.52 93.00 46 Giỏi
50 1821001247 Hà Thị Ngọc Hải 18DNH1 3.5 93.00 37 Giỏi
51 1821005800 Nguyễn Thị Mộng Nghi 18DNH1 3.5 89.00 43 Giỏi
52 1821001103 Trịnh Thị Ngọc Hân 18DNH1 3.48 93.00 46 Giỏi
53 1821001156 Nguyễn Thị Thu Hương 18DNH1 3.43 92.50 46 Giỏi
54 1821001034 Phạm Thị Hoàng Trinh 18DNH1 3.41 90.00 37 Giỏi
55 1821005828 Nguyễn Thị Thùy Nhung 18DNH1 3.38 90.00 49 Giỏi
56 1821005769 Nguyễn Trần Mỹ Nữ 18DNH1 3.37 85.00 43 Giỏi
57 1821005865 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 18DNH1 3.2 90.50 43 Giỏi
58 1821005584 Nguyễn Thị Ánh 18DNH2 3.58 91.50 40 Giỏi
59 1821005798 Cao Thị Thảo Nghi 18DNH2 3.54 96.50 37 Giỏi
60 1821005662 Trần Mạnh Hiếu 18DNH2 3.45 91.50 46 Giỏi
61 1821005706 Trần Cao Vĩnh Khang 18DNH2 3.31 88.50 49 Giỏi
62 1821005576 Nguyễn Phương Anh 18DNH2 3.29 93.00 40 Giỏi
63 1821001036 Dương Đặng Yến Loan 18DNH2 3.28 93.00 49 Giỏi
64 1821005850 Lê Thị Thanh Phương 18DNH2 3.26 86.50 43 Giỏi
65 1821005874 Trần Tú Quyên 18DNH2 3.25 91.50 46 Giỏi
66 1821005728 Phạm Thị Ngọc Lan 18DNH2 3.22 92.50 46 Giỏi
67 1821005757 Trần Trúc Mai 18DNH2 3.2 82.50 49 Giỏi
68 1821001066 Nguyễn Thị Cẩm Tú 18DTC1 3.53 96.50 43 Giỏi

Page 71
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
69 1821005720 Lâm Võ Quốc Kiệt 18DTC1 3.47 87.00 53 Giỏi
70 1821001128 Nguyễn Kim Phụng 18DTC1 3.4 93.00 40 Giỏi
71 1821006066 Văn Thị Hải Yến 18DTC1 3.38 92.00 40 Giỏi
72 1821005702 Phạm Quỳnh Hương 18DTC1 3.35 98.50 41 Giỏi
73 1821005996 Nguyễn Thị Tú Trinh 18DTC1 3.33 93.00 46 Giỏi
74 1821005587 Hoàng Thanh Bình 18DTC1 3.32 91.00 40 Giỏi
75 1821005976 Hồ Nhật Quỳnh Trâm 18DTC1 3.32 93.00 49 Giỏi
76 1821005895 Nguyễn Thị Thanh 18DTC1 3.3 93.00 37 Giỏi
77 1821005862 Nguyễn Lê Như Quỳnh 18DTC1 3.28 81.50 52 Giỏi
78 1821005817 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 18DTC1 3.27 93.00 49 Giỏi
79 1821005905 Nguyễn Thị Phương Thi 18DTC1 3.26 87.50 50 Giỏi
80 1821001045 Trần Thị Ngọc 18DTC1 3.23 93.00 43 Giỏi
81 1821005846 Nguyễn Thị Kim Phước 18DTC2 3.58 96.50 43 Giỏi
82 1821005580 Trần Thị Minh Anh 18DTC2 3.54 92.50 50 Giỏi
83 1821005709 Nguyễn Thị Thu Khen 18DTC2 3.49 93.00 43 Giỏi
84 1821001064 Bùi Thanh Mai 18DTC2 3.49 93.00 40 Giỏi
85 1821005595 Trương Thị Minh Châu 18DTC2 3.48 93.00 43 Giỏi
86 1721003002 Lê Thị Phương Phương 18DTC2 3.46 82.50 40 Giỏi
87 1821000590 Phạm Nguyễn Nhật Anh 18DTC2 3.43 93.00 57 Giỏi
88 1821005640 Nguyễn Hoàng Diễm Hà 18DTC2 3.43 93.00 49 Giỏi
89 1821005744 Nguyễn Thị Lắm 18DTC2 3.43 96.50 43 Giỏi
90 1821001357 Nguyễn Thị Trúc Oanh 18DTC2 3.42 93.00 46 Giỏi
91 1821001207 Vũ Ngọc Thúy Linh 18DTC2 3.39 ### 46 Giỏi
92 1821006025 Trần Nguyễn Ngọc Uyên 18DTC2 3.39 90.50 43 Giỏi
93 1821005930 Võ Thị Mai Thảo 18DTC2 3.36 96.50 43 Giỏi
94 1821005773 Vũ Phương Nam 18DTC2 3.32 93.00 46 Giỏi
95 1821005818 Phan Thị Hạnh Nhi 18DTC2 3.32 93.00 40 Giỏi
96 1821005679 Bùi Huy Hoàng 18DTC2 3.29 84.00 40 Giỏi
97 1821005610 Trần Hải Du 18DTC2 3.26 93.00 43 Giỏi
98 1821005869 Trần Thị Phương Quỳnh 18DTC2 3.26 90.00 46 Giỏi

Page 72
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
99 1821005704 Trương Huỳnh Hương 18DTC2 3.25 93.00 49 Giỏi
100 1821001370 Nguyễn Châu Ánh Ngọc 18DTC2 3.25 91.50 40 Giỏi
101 1821005812 Bùi Nguyễn Thị Hoài Nhi 18DTC2 3.24 88.50 40 Giỏi
102 1821005918 Hồ Phương Thảo 18DTC2 3.22 93.00 40 Giỏi
103 1821006053 Trầm Thúy Vy 18DTC2 3.2 91.50 46 Giỏi
104 1821001318 Phan Vân Anh 18DTC3 3.57 91.50 40 Giỏi
105 1821005907 Vũ Thị Thiên 18DTC3 3.52 90.00 43 Giỏi
106 1821005932 Phạm Thị Kim Thoa 18DTC3 3.52 89.00 46 Giỏi
107 1821005978 Nguyễn Lê Bảo Trâm 18DTC3 3.52 90.00 40 Giỏi
108 1821001201 Trần Thị Huỳnh Nga 18DTC3 3.45 93.00 43 Giỏi
109 1821005952 Trần Thị Thu Thủy 18DTC3 3.44 94.50 46 Giỏi
110 1821005737 Mai Thị Khánh Linh 18DTC3 3.4 88.00 40 Giỏi
111 1821005826 Hồ Nguyễn Phương Nhung 18DTC3 3.4 89.50 49 Giỏi
112 1821005710 Danh Hoàng Ngọc Khải 18DTC3 3.39 93.50 46 Giỏi
113 1821001058 Lê Uyển Vy 18DTC3 3.38 90.50 46 Giỏi
114 1821005795 Phạm Thanh Bảo Ngọc 18DTC3 3.37 91.50 46 Giỏi
115 1821001291 Phan Thị Lan Tiên 18DTC3 3.37 93.00 52 Giỏi
116 1821001242 Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh 18DTC3 3.36 96.50 43 Giỏi
117 1821005919 Lâm Thị Thạch Thảo 18DTC3 3.32 93.00 37 Giỏi
118 1821005901 Nguyễn Quang Thăng 18DTC3 3.3 83.50 53 Giỏi
119 1821006006 Võ Nguyễn Thanh Trúc 18DTC3 3.29 93.00 52 Giỏi
120 1821005847 Ngô Thị Bích Phượng 18DTC3 3.28 92.00 40 Giỏi
121 1821005975 Đoàn Thị Kim Trâm 18DTC3 3.26 93.00 49 Giỏi
122 1821006035 Nguyễn Phương Thảo Vi 18DTC3 3.25 86.50 49 Giỏi
123 1821005651 Huỳnh Thanh Hiền 18DTC3 3.22 80.50 55 Giỏi
124 1921004714 Lê Thị Thanh Tiền 19DIF 3.5 89.50 34 Giỏi
125 1921002513 Nguyễn Thị Cẩm Tú 19DIF 3.36 86.00 36 Giỏi
126 1921004313 Võ Thế Bảo 19DIF 3.29 93.00 39 Giỏi
127 1921004317 Ngô Thụy Hoàn Châu 19DIF 3.27 93.00 34 Giỏi
128 1921004301 Trần Thị Vân Anh 19DNH1 3.61 89.00 31 Giỏi

Page 73
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
129 1921004502 Hà Công Minh 19DNH1 3.52 93.00 36 Giỏi
130 1921004821 Nguyễn Thị Hải Yến 19DNH1 3.51 89.50 30 Giỏi
131 1921004293 Nguyễn Thị Trâm Anh 19DNH1 3.49 94.00 31 Giỏi
132 1921004644 Trần Nhật Tân 19DNH1 3.49 91.50 34 Giỏi
133 1921004358 Dương Thị Mỹ Duyên 19DNH1 3.47 93.00 34 Giỏi
134 1921004545 Đặng Tú Nguyên 19DNH1 3.47 90.50 31 Giỏi
135 1921002428 Lê Thị Ngọc Huyền 19DNH1 3.43 96.50 33 Giỏi
136 1921004810 Nguyễn Thị Thúy Vy 19DNH1 3.43 93.00 36 Giỏi
137 1921004679 Trần Mai Trường Thông 19DNH1 3.38 85.50 34 Giỏi
138 1921002333 Nguyễn Trần Kim Giàu 19DNH1 3.37 89.00 40 Giỏi
139 1921004764 Nguyễn Thị Cẩm Tú 19DNH1 3.37 93.00 33 Giỏi
140 1921004593 Đặng Như Phụng 19DNH1 3.34 93.00 34 Giỏi
141 1921004731 Nguyễn Bảo Trân 19DNH1 3.33 82.50 38 Giỏi
142 1921004510 Trần Thị Thoại Mỷ 19DNH1 3.3 93.00 39 Giỏi
143 1921004719 Nguyễn Hồng Toàn 19DNH1 3.28 90.00 36 Giỏi
144 1921004524 Nguyễn Thị Thảo Ngân 19DNH1 3.25 93.00 36 Giỏi
145 1921004755 Nguyễn Phạm Đoan Trinh 19DNH1 3.24 87.00 37 Giỏi
146 1921002376 Võ Thị Thu Hiếu 19DNH2 3.73 83.00 30 Giỏi
147 1921002446 Nguyễn Thị Thu Hồng 19DNH2 3.67 81.00 30 Giỏi
148 1921004790 Lê Đỗ Ngọc Thùy Vân 19DNH2 3.55 91.50 35 Giỏi
149 1921004721 Hồ Thị Huyền Trâm 19DNH2 3.52 91.50 34 Giỏi
150 1921004818 Nguyễn Thị Tú Yên 19DNH2 3.52 93.00 34 Giỏi
151 1921002540 Biện Thị Kim Hằng 19DNH2 3.49 90.50 37 Giỏi
152 1921004581 Lưu Ngọc Nữ 19DNH2 3.44 93.00 36 Giỏi
153 1921004370 Phan Thị Thanh Hải 19DNH2 3.41 96.50 39 Giỏi
154 1921004505 Lê Thị Diễm My 19DNH2 3.4 89.50 30 Giỏi
155 1921004609 Nguyễn Thị Kim Phượng 19DNH2 3.38 93.00 36 Giỏi
156 1921004712 Nguyễn Đăng Tiến 19DNH2 3.32 93.00 33 Giỏi
157 1921002491 Trần Thị Yến Trinh 19DNH2 3.31 92.50 34 Giỏi
158 1921004782 Lê Lâm Mỹ Uyên 19DNH2 3.29 91.50 33 Giỏi

Page 74
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
159 1921004596 Lê Hửu Phước 19DNH2 3.28 93.50 37 Giỏi
160 1921004294 Nguyễn Trương Tú Anh 19DNH2 3.22 91.50 28 Giỏi
161 1921004283 Hoàng Ngọc Anh 19DTC1 3.52 96.50 43 Giỏi
162 1921002481 Lê Thị Kim Dung 19DTC1 3.51 90.00 35 Giỏi
163 1921004578 Phan Thị Tuyết Nhung 19DTC1 3.51 93.00 37 Giỏi
164 1921004385 Phan Ngọc Hồng Hạnh 19DTC1 3.48 91.50 31 Giỏi
165 1921004484 Lưu Khánh Ly 19DTC1 3.47 95.00 28 Giỏi
166 1921004457 Võ Hoàng Nhật Lệ 19DTC1 3.44 92.50 31 Giỏi
167 1921002364 Phạm Đăng Minh Nhật 19DTC1 3.41 96.50 45 Giỏi
168 1921004811 Nguyễn Thị Triệu Vy 19DTC1 3.41 91.50 34 Giỏi
169 1921004747 Phạm Thị Mỹ Trang 19DTC1 3.4 93.00 33 Giỏi
170 1921002352 Nguyễn Quỳnh Hương 19DTC1 3.39 91.50 34 Giỏi
171 1921004697 Nguyễn Thị Hoài Thương 19DTC1 3.39 93.00 33 Giỏi
172 1921004599 Nguyễn Hà Minh Phương 19DTC1 3.38 86.50 34 Giỏi
173 1921004364 Cao Thanh Kiều Giang 19DTC1 3.33 86.00 28 Giỏi
174 1921004375 Ngô Thị Như Hân 19DTC1 3.32 91.50 31 Giỏi
175 1921004467 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19DTC1 3.32 92.00 42 Giỏi
176 1921004512 Nguyễn Đình Nhật Nam 19DTC1 3.31 84.50 31 Giỏi
177 1921004522 Lê Thị Bích Ngân 19DTC1 3.25 91.50 35 Giỏi
178 1921004492 Trần Thị Hữu Lý 19DTC1 3.22 93.00 29 Giỏi
179 1921004682 Huỳnh Hoài Thư 19DTC1 3.21 91.50 30 Giỏi
180 1921004332 Nguyễn Duy Đăng 19DTC2 3.58 91.50 37 Giỏi
181 1921004649 Hà Phương Thanh 19DTC2 3.58 93.00 29 Giỏi
182 1921004812 Nguyễn Thị Trúc Vy 19DTC2 3.58 90.50 28 Giỏi
183 1921004517 Đàm Thị Mỹ Ngân 19DTC2 3.57 93.00 34 Giỏi
184 1921003671 Nguyễn Lê Anh Phương 19DTC2 3.56 91.50 48 Giỏi
185 1921004367 Trần Thị Cẩm Giang 19DTC2 3.55 93.00 33 Giỏi
186 1921004620 Trương Hoàng Quyên 19DTC2 3.54 91.50 39 Giỏi
187 1921004347 Đặng Thị Thu Dung 19DTC2 3.52 93.00 33 Giỏi
188 1921004583 Nguyễn Hưng Phát 19DTC2 3.52 92.00 36 Giỏi

Page 75
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
189 1921004504 Đặng Thị Trà My 19DTC2 3.46 91.50 30 Giỏi
190 1921004798 Nguyễn Thị Triệu Vi 19DTC2 3.46 91.50 36 Giỏi
191 1921004460 Phạm Bích Liền 19DTC2 3.42 90.00 30 Giỏi
192 1921004549 Nguyễn Thị Thu Nguyên 19DTC2 3.41 93.00 40 Giỏi
193 1921002455 Võ Ngọc Nhi 19DTC2 3.37 92.00 33 Giỏi
194 1921003457 Võ Thị Thùy Dương 19DTC2 3.35 90.00 43 Giỏi
195 1921004600 Nguyễn Lê Xuân Phương 19DTC2 3.34 88.00 33 Giỏi
196 1921004485 Nguyễn Hoàng Yến Ly 19DTC2 3.33 93.00 36 Giỏi
197 1921004300 Trần Thị Lan Anh 19DTC2 3.31 95.50 36 Giỏi
198 1921004702 Trần Thị Kim Thủy 19DTC2 3.3 93.00 35 Giỏi
199 1921004343 Bùi Thị Diệu 19DTC2 3.29 83.50 28 Giỏi
200 1921004386 Vũ Bích Hạnh 19DTC2 3.28 95.50 34 Giỏi
201 1921004664 Nguyễn Lê Phương Thảo 19DTC2 3.24 90.00 34 Giỏi
202 1921004489 Trần Hoàng Trúc Ly 19DTC2 3.22 91.50 28 Giỏi
203 1921004379 Đỗ Thị Mỹ Hằng 19DTC2 3.2 93.00 34 Giỏi
204 1921002556 Nguyễn Thị Mỹ Phi 19DTC3 3.59 88.50 35 Giỏi
205 1921004800 Trần Thảo Vi 19DTC3 3.57 93.00 37 Giỏi
206 1921004348 Trần Thị Dung 19DTC3 3.56 91.50 31 Giỏi
207 1921004785 Nguyễn Thị Thảo Uyên 19DTC3 3.56 85.00 30 Giỏi
208 1921002425 Tống Nguyễn Phú Hào 19DTC3 3.53 93.00 30 Giỏi
209 1921004703 Nguyễn Minh Thy 19DTC3 3.52 93.00 37 Giỏi
210 1921004601 Nguyễn Thị Thu Phương 19DTC3 3.47 91.50 31 Giỏi
211 1921002524 Đinh Thái Hồng 19DTC3 3.43 94.50 39 Giỏi
212 1921004646 Vương Minh Thái 19DTC3 3.41 85.50 39 Giỏi
213 1921004339 Nguyễn Hoài Diễm 19DTC3 3.39 93.00 34 Giỏi
214 1921004695 Lê Thị Thương 19DTC3 3.39 91.00 31 Giỏi
215 1921002557 Nguyễn Thị Kim Như 19DTC3 3.34 93.00 39 Giỏi
216 1921004372 Đinh Thị Ngọc Hân 19DTC3 3.33 90.00 34 Giỏi
217 1921004487 Nguyễn Thị Vân Ly 19DTC3 3.33 85.50 34 Giỏi
218 1921004772 Lê Thị Kim Tuyến 19DTC3 3.32 93.00 29 Giỏi

Page 76
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
219 1921004344 Nguyễn Thị Xuân Diệu 19DTC3 3.3 90.50 30 Giỏi
220 1921004463 Lê Phan Nhật Linh 19DTC3 3.3 93.00 42 Giỏi
221 1921004397 Nguyễn Công Hiếu 19DTC3 3.29 91.00 31 Giỏi
222 1921004518 Hồ Thị Thúy Ngân 19DTC3 3.29 84.50 37 Giỏi
223 1921004479 Nguyễn Duy Luân 19DTC3 3.28 90.50 33 Giỏi
224 1921004378 Vũ Hoàng Gia Hân 19DTC3 3.25 87.50 39 Giỏi
225 1921004745 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 19DTC3 3.24 82.50 36 Giỏi
226 1921004754 Nguyễn Lương Thảo Trinh 19DTC3 3.24 88.50 43 Giỏi
227 1921004533 Lê Thị Mỹ Ngọc 19DTC3 3.23 84.50 31 Giỏi
228 1921004541 Tô Thị Ngọc 19DTC3 3.23 96.50 37 Giỏi
229 1921004384 Nguyễn Thị Hạnh 19DTC3 3.21 93.00 44 Giỏi
230 1921004491 Dương Ngọc Hải Lý 19DTC3 3.2 93.00 30 Giỏi
231 2021009397 Phạm Thị Nghĩa 20DTC06 3.5 95.00 42 Giỏi
232 2021009431 Trương Thị Nữ 20DTC06 3.41 93.00 39 Giỏi
233 2021009229 Đinh Phương Anh 20DTC06 3.3 80.50 39 Giỏi
234 2021009263 Nguyễn Thùy Mỹ Duyên 20DTC06 3.28 91.50 39 Giỏi
235 2021009247 Nguyễn Đỗ Thu Cúc 20DTC06 3.23 86.00 39 Giỏi
236 2021009428 Trịnh Ngọc Quỳnh Như 20DTC06 3.21 90.00 37 Giỏi
237 2021009337 Nguyễn Thế Đăng Khoa 20DTC07 3.41 93.00 36 Giỏi
238 2021009223 Trần Diệu Ái 20DTC07 3.4 89.00 34 Giỏi
239 2021009310 Nguyễn Trần Minh Hoài 20DTC07 3.36 91.50 36 Giỏi
240 2021009318 Đinh Anh Huy 20DTC07 3.31 87.50 36 Giỏi
241 2021009465 Hồ Thạch Phương Tâm 20DTC07 3.24 93.00 42 Giỏi
242 2021009519 Nguyễn Lê Trâm 20DTC08 3.46 93.00 36 Giỏi
243 2021009476 Lâm Thị Thu Thảo 20DTC08 3.37 85.50 39 Giỏi
244 2021009323 Trần Mỹ Huyền 20DTC08 3.31 93.00 37 Giỏi
245 2021009330 Trần Thị Huỳnh Hương 20DTC08 3.24 91.50 36 Giỏi
246 2021009383 Nguyễn Nhật Diễm My 20DTC08 3.24 89.50 36 Giỏi
247 2021009456 Ngụy Hoài Sang 20DTC08 3.21 90.00 34 Giỏi
248 2021009402 Nguyễn Thị Thuý Ngọc 20DTC08 3.2 91.50 36 Giỏi

Page 77
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
249 2021009478 Trần Hồng Thảo 20DTC09 3.38 91.50 36 Giỏi
250 2021009434 Nguyễn Thị Kiều Oanh 20DTC09 3.33 85.50 36 Giỏi
251 2021009389 Đoàn Võ Hồng Ngân 20DTC09 3.26 81.50 39 Giỏi
252 2021009538 Phan Bá Tú 20DTC09 3.26 93.00 37 Giỏi
253 2021009292 Lưu Gia Khánh Hân 20DTC09 3.22 91.50 36 Giỏi
254 2021009445 Nguyễn Thị Hoàng Phương 20DTC09 3.21 82.00 36 Giỏi
255 2021009487 Lê Thị Xuân Thu 20DTC09 3.2 86.50 36 Giỏi
256 2021009467 Nguyễn Đỗ Duy Tân 20DTC10 3.37 91.50 36 Giỏi
257 2021009313 Nguyễn Thị Thu Hồng 20DTC10 3.36 83.00 36 Giỏi
258 2021009525 Hoàng Bảo Kiều Trinh 20DTC10 3.34 96.50 39 Giỏi
259 2021009234 Phạm Quang Đức Anh 20DTC10 3.32 90.50 40 Giỏi
260 1821005954 Hoàng Thị Thủy Tiên CLC_18DNH01 3.55 93.00 58 Giỏi
261 1821006118 Đoàn Nguyễn Đức Huy CLC_18DNH01 3.44 93.50 58 Giỏi
262 1821006119 Nguyễn Vũ Gia Huy CLC_18DNH01 3.41 89.50 55 Giỏi
263 1821002215 Phạm Thị Mỹ Duyên CLC_18DNH01 3.36 91.00 55 Giỏi
264 1821006093 Trần Thị Hữu Duy CLC_18DNH01 3.35 90.50 58 Giỏi
265 1821001284 Nguyễn Phạm Khánh Du CLC_18DNH01 3.34 93.00 58 Giỏi
266 1821002669 Nguyễn Ngọc Xuân Trang CLC_18DNH01 3.32 91.50 58 Giỏi
267 1821002552 Vương Phúc Linh CLC_18DNH01 3.3 96.50 58 Giỏi
268 1821006017 Nguyễn Thị Kim Tuyền CLC_18DNH01 3.27 91.50 58 Giỏi
269 1821002213 Nguyễn Lê Quỳnh Giao CLC_18DNH01 3.24 94.00 61 Giỏi
270 1821002197 Huỳnh Vĩ Khang CLC_18DNH01 3.24 83.50 58 Giỏi
271 1821006179 Ngô Thị Nhung CLC_18DNH02 3.27 93.00 58 Giỏi
272 1821006225 Lê Thị Thanh Trang CLC_18DNH02 3.27 93.00 55 Giỏi
273 1821006181 Lê Thị Ngọc Như CLC_18DNH02 3.2 90.00 58 Giỏi
274 1821001042 Đặng Yến Thanh CLC_18DTC01 3.43 96.50 55 Giỏi
275 1821005994 Nguyễn Thị Lan Trinh CLC_18DTC01 3.25 90.50 58 Giỏi
276 1821006223 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên CLC_18DTC02 3.56 91.00 58 Giỏi
277 1821006085 Trịnh Thị Kim Chi CLC_18DTC02 3.35 96.50 61 Giỏi
278 1821005995 Nguyễn Thị Mai Trinh CLC_18DTC02 3.31 88.50 61 Giỏi

Page 78
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
279 1821006134 Trần Huỳnh Minh Khuê CLC_18DTC02 3.22 91.50 58 Giỏi
280 1821006001 Đỗ Thị Thanh Trúc CLC_18DTC03 3.54 91.50 55 Giỏi
281 1921006474 Phạm Phi Yến CLC_19DNH01 3.42 91.50 45 Giỏi
282 1921006358 Ngô Vinh Tấn Quốc CLC_19DNH01 3.36 95.00 48 Giỏi
283 1921002585 Nguyễn Anh Khoa CLC_19DNH01 3.29 96.50 49 Giỏi
284 1921006420 Lê Thị Huyền Trang CLC_19DNH01 3.29 85.00 50 Giỏi
285 1921004000 Phạm Quốc Lương CLC_19DNH02 3.52 94.50 48 Giỏi
286 1921004444 Lê Thị Kim Khánh CLC_19DNH02 3.5 91.50 45 Giỏi
287 1921004561 Đặng Quỳnh Như CLC_19DNH02 3.46 89.50 45 Giỏi
288 1921004762 Cao Thị Cẩm Tú CLC_19DNH02 3.41 91.50 45 Giỏi
289 1921006439 Nguyễn Hùng Minh Trung CLC_19DNH02 3.38 85.50 45 Giỏi
290 1921002472 Phạm Kiều Trinh CLC_19DNH02 3.33 88.50 45 Giỏi
291 1921004701 Nguyễn Thị Thanh Thủy CLC_19DNH02 3.31 90.00 45 Giỏi
292 1921006192 Đặng Thị Thùy Dương CLC_19DNH02 3.29 90.00 45 Giỏi
293 1921006182 Đặng Thị Hồng Đào CLC_19DNH02 3.27 93.00 45 Giỏi
294 1921006339 Trương Chúc Như CLC_19DNH02 3.25 91.50 45 Giỏi
295 1921006436 Huỳnh Thanh Trúc CLC_19DNH02 3.24 84.50 45 Giỏi
296 1921006469 Nguyễn Ái Xuân CLC_19DNH02 3.2 88.00 45 Giỏi
297 1921004315 Nguyễn Lê Bình CLC_19DNH03 3.41 87.00 48 Giỏi
298 1921006215 Trần Thị Thanh Hằng CLC_19DNH03 3.32 93.00 45 Giỏi
299 1921006369 Trần Thị Thu Sang CLC_19DNH03 3.31 91.50 48 Giỏi
300 1921006341 Lê Thị Nhung CLC_19DTC01 3.4 87.50 44 Giỏi
301 1921006232 Nguyễn Mai Hương CLC_19DTC01 3.37 96.50 51 Giỏi
302 1921006300 Võ Thị Ngọc Ngà CLC_19DTC01 3.36 91.50 47 Giỏi
303 1921002584 Nguyễn Thị Minh Thanh CLC_19DTC01 3.32 90.00 47 Giỏi
304 1921006283 Nguyễn Vy Trúc Ly CLC_19DTC01 3.31 94.50 44 Giỏi
305 1921006328 Nguyễn Ngọc Trúc Nhi CLC_19DTC01 3.25 90.50 48 Giỏi
306 1921004396 Huỳnh Thị Thanh Hiếu CLC_19DTC02 3.43 87.00 47 Giỏi
307 1921004353 Đoàn Minh Duy CLC_19DTC02 3.35 94.50 50 Giỏi
308 1921006252 Cổ Trần Minh Khôi CLC_19DTC02 3.32 96.50 50 Giỏi

Page 79
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
309 1921006287 Phan Thị Thanh Mẫn CLC_19DTC02 3.32 93.00 39 Giỏi
310 1921006446 Nguyễn Minh Tuấn CLC_19DTC02 3.28 95.00 50 Giỏi
311 1921006198 Võ Mỹ Duyên CLC_19DTC02 3.26 91.50 50 Giỏi
312 1921003619 Trần Hoàng Bảo Ngọc CLC_19DTC02 3.26 90.00 50 Giỏi
313 1921006195 Dương Thị Mỹ Duyên CLC_19DTC02 3.24 86.00 45 Giỏi
314 1921006318 Trương Xuân Nguyên CLC_19DTC03 3.37 93.00 44 Giỏi
315 1921006448 Hoàng Tâm Tuệ CLC_19DTC03 3.36 89.50 44 Giỏi
316 1921006453 Trần Ngọc Tuyền CLC_19DTC03 3.29 93.00 45 Giỏi
317 1921006456 Quảng Thị Thảo Uyên CLC_19DTC03 3.22 89.00 47 Giỏi
318 1921004562 Hồ Lâm Thanh Như CLC_19DTC04 3.47 90.50 47 Giỏi
319 1921004359 Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên CLC_19DTC04 3.32 85.50 47 Giỏi
320 1921006381 Nguyễn Dương Phương Thảo CLC_19DTC04 3.28 96.50 44 Giỏi
321 2021007587 Nguyễn Thuận Gia Nghi CLC_20DTC01 3.31 93.00 40 Giỏi
322 2021002202 Phan Thái Bảo Trâm CLC_20DTC01 3.28 88.50 40 Giỏi
323 2021005209 Lê Hoài Thương CLC_20DTC01 3.26 91.50 40 Giỏi
324 2021002234 Trần Thị Kim Quý CLC_20DTC01 3.23 91.50 40 Giỏi
325 2021009835 Đặng Thị Ngọc Tuyết CLC_20DTC02 3.22 96.50 40 Giỏi
326 2021009773 Nguyễn Ngọc Sang CLC_20DTC02 3.21 96.00 40 Giỏi
327 2021009364 Đặng Bảo Hoàng Long CLC_20DTC03 3.45 85.00 40 Giỏi
328 2021009264 Trần Thị Mỹ Duyên CLC_20DTC03 3.41 81.00 40 Giỏi
329 2021009830 Trần Thị Cẩm Tú CLC_20DTC04 3.46 86.50 40 Giỏi
330 2021010833 Thái Ngọc Xuân Thùy CLC_20DTC04 3.39 90.00 40 Giỏi
331 2021009668 Đỗ Gia Khang CLC_20DTC04 3.28 91.50 40 Giỏi
332 2021009740 Đặng Thị Nhung CLC_20DTC04 3.23 86.50 40 Giỏi
333 2021009836 Nguyễn Thị Ánh Tuyết CLC_20DTC04 3.22 88.50 40 Giỏi
334 2021009807 Đặng Ngọc Bảo Trâm CLC_20DTC04 3.2 88.00 40 Giỏi
335 2021009814 Nguyễn Minh Huệ Trân CLC_20DTC05 3.76 85.50 30 Giỏi
336 2021009758 Vũ Nam Phương CLC_20DTC05 3.41 83.00 40 Giỏi
337 2021009806 Đặng Đình Ngọc Trâm CLC_20DTC06 3.59 93.00 40 Giỏi
338 2021009787 Trần Kim Thảo CLC_20DTC06 3.53 93.00 40 Giỏi

Page 80
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
339 2021009727 Vũ Thị Thanh Nhàn CLC_20DTC06 3.48 93.00 40 Giỏi
340 2021009772 Trần Diễm Quỳnh CLC_20DTC06 3.44 91.00 40 Giỏi
341 2021009625 Phạm Nguyễn Kiều Giang CLC_20DTC06 3.39 93.00 40 Giỏi
342 2021009687 Võ Hoàng Long CLC_20DTC06 3.37 96.50 40 Giỏi
343 2021009600 Trần Trang Cơ CLC_20DTC06 3.31 90.50 40 Giỏi
344 2021009750 Nguyễn Thị Kim Phi CLC_20DTC06 3.25 82.50 40 Giỏi
345 2021009715 Nguyễn Ngọc Thiên Ngân CLC_20DTC06 3.24 93.00 40 Giỏi
346 2021009775 Lê Nguyễn Thanh Tâm CLC_20DTC07 3.49 93.00 40 Giỏi
347 2021009581 Đặng Minh Anh CLC_20DTC07 3.46 84.50 40 Giỏi
348 1911001077 Hà Lê Mỹ Tiên CLC_19CTC 3.55 86.00 56 Giỏi
349 1911000997 Nguyễn Thị Thúy Nguyệt CLC_19CTC 3.53 84.50 44 Giỏi
350 1911000573 Lê Thị Tuyết Nhung CLC_19CTC 3.47 82.50 44 Giỏi
351 1911000988 Đặng Thị Bích Ngà CLC_19CTC 3.45 84.50 41 Giỏi
352 1911000179 Võ Thị Quỳnh My CLC_19CTC 3.44 83.00 44 Giỏi
353 1911000617 Hồ Thị Kim Ngân CLC_19CTC 3.42 84.50 41 Giỏi
354 1911000601 Nguyễn Thái Sơn CLC_19CTC 3.4 82.50 44 Giỏi
355 1911000625 Nguyễn Trần Bảo Hân CLC_19CTC 3.38 84.50 41 Giỏi
356 1911000170 Nguyễn Hoàng Xuân Trang CLC_19CTC 3.34 84.50 41 Giỏi
357 1911000565 Đặng Minh Nguyên CLC_19CTC 3.31 86.00 44 Giỏi
358 1911000158 Nguyễn Thanh Kim Ngân CLC_19CTC 3.26 81.50 41 Giỏi
359 1911000991 Bùi Thị Tuyết Quyên CLC_19CTC 3.24 93.00 44 Giỏi
Cộng 359
VIII Khoa Thẩm định giá - Kinh doanh BĐS

1 1821006056 Bùi Thị Xuân 18DTD 3.82 93.00 48 Xuất sắc

2 1921002270 Nguyễn Thị Huyền Trang 19DTD 3.77 93.00 34 Xuất sắc

3 1821000806 Vương Thị Diểm Trang 18DKB01 3.39 93.00 40 Giỏi

4 1821002478 Nguyễn Phương Anh 18DKB01 3.31 93.00 45 Giỏi

Page 81
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú

5 1821000774 Nguyễn Lê Phương Quỳnh 18DKB01 3.29 93.00 43 Giỏi

6 1821002497 Ngô Ngọc Diệu 18DKB01 3.22 84.50 42 Giỏi

7 1821002472 Dương Thúy Anh 18DKB02 3.39 93.00 40 Giỏi

8 1821002671 Võ Thị Minh Trang 18DKB02 3.37 93.00 43 Giỏi

9 1821002665 Bùi Thanh Trà 18DKB02 3.34 93.00 42 Giỏi

10 1821002656 Nguyễn Anh Thư 18DKB02 3.33 93.00 43 Giỏi

11 1821002527 Võ Mỹ Hạnh 18DKB02 3.28 82.50 40 Giỏi

12 1821002698 Nguyễn Lê Kiều Vi 18DKB02 3.22 93.00 46 Giỏi

13 1821002602 Cao Quỳnh Như 18DKB02 3.2 87.50 41 Giỏi

14 1821002599 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 18DKB03 3.29 82.00 48 Giỏi

15 1821002542 Bành Tuệ Kiếm 18DKB03 3.27 92.00 40 Giỏi

16 1821002583 Nguyễn Tuyết Ngân 18DKB03 3.22 80.50 36 Giỏi

17 1821002523 Nguyễn Hoàng Hiếu 18DKB04 3.22 91.50 43 Giỏi

18 1821002670 Nguyễn Trần Thiên Trang 18DKB04 3.2 92.00 40 Giỏi

19 1821005955 Nguyễn Hạnh Thuỷ Tiên 18DTD 3.56 96.50 42 Giỏi

20 1821001115 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 18DTD 3.48 93.00 45 Giỏi

21 1821005652 Lê Thị Thu Hiền 18DTD 3.41 96.50 40 Giỏi

22 1821001230 Nguyễn Chí Trung 18DTD 3.37 93.00 51 Giỏi

23 1821001031 Hoa Yến Nhi 18DTD 3.36 81.50 58 Giỏi

24 1821002490 Nguyễn Thị Sơn Ca 18DTD 3.35 84.00 44 Giỏi

Page 82
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú

25 1821005822 Huỳnh Quốc Nhật 18DTD 3.33 93.00 48 Giỏi

26 1821005618 Nguyễn Hoàng Dung 18DTD 3.3 87.50 45 Giỏi

27 1821001200 Bùi Thị Mỹ Sang 18DTD 3.3 93.00 49 Giỏi

28 1921004076 Hoàng Thị Xuân Thăng 19DKB01 3.35 93.00 41 Giỏi

29 1921001447 Lê Thị Thu 19DKB01 3.32 96.50 38 Giỏi

30 1921004112 Nguyễn Võ Huyền Trâm 19DKB01 3.32 96.50 38 Giỏi

31 1921004038 Nguyễn Trọng Nhân 19DKB01 3.31 96.50 36 Giỏi

32 1921003993 Bùi Nguyễn Kim Loan 19DKB01 3.21 88.50 49 Giỏi

33 1921004109 Nguyễn Minh Toàn 19DKB01 3.2 96.50 38 Giỏi

34 1921003982 Phan Minh Khánh 19DKB02 3.39 93.00 38 Giỏi

35 1921004002 Nguyễn Thị Bích Ly 19DKB02 3.35 93.00 40 Giỏi

36 1921004036 Ngô Thị Minh Nguyệt 19DKB02 3.25 96.50 40 Giỏi

37 1921004090 Nguyễn Quốc Thịnh 19DKB02 3.24 93.00 40 Giỏi

38 1921003902 Nguyễn Thị Vân Anh 19DKB02 3.23 96.50 38 Giỏi

39 1921003972 Nguyễn Văn Huy 19DKB03 3.4 93.00 41 Giỏi

40 1921004064 Lê Nguyễn Trần Quốc 19DKB03 3.4 96.50 40 Giỏi

41 1921004105 Nguyễn Hồ Thu Thủy 19DKB03 3.39 96.50 40 Giỏi

42 1921003986 Lê Thị Mỹ Lệ 19DKB03 3.36 91.50 43 Giỏi

43 1921003991 Phạm Thị Yến Linh 19DKB03 3.33 93.00 43 Giỏi

44 1921004026 Trần Thị Kim Ngân 19DKB03 3.32 93.00 43 Giỏi

Page 83
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú

45 1921004075 Phí Thị Hồng Thắm 19DKB03 3.25 95.00 40 Giỏi

46 1921003935 Trần Thị Ngọc Duyên 19DKB03 3.24 93.00 41 Giỏi

47 1921003965 Nguyễn Thị Bích Huệ 19DKB03 3.23 86.50 43 Giỏi

48 1921004011 Đặng Thị Thúy Mụi 19DKB04 3.53 93.00 42 Giỏi

49 1921003974 Trương Minh Huy 19DKB04 3.36 85.50 39 Giỏi

50 1921003995 Trần Nguyễn Đại Lợi 19DKB04 3.27 91.50 39 Giỏi

51 1921004085 Phạm Thị Hồng Thảo 19DKB04 3.27 93.00 40 Giỏi

52 1921004480 Nguyễn Hoàng Luân 19DTD 3.36 88.50 35 Giỏi

53 1921004555 Lê Nguyễn Phương Nhi 19DTD 3.36 93.00 37 Giỏi

54 1921002331 Trần Nguyễn Thanh Trúc 19DTD 3.33 93.00 33 Giỏi

55 1921004459 Trịnh Thị Liên 19DTD 3.31 93.00 31 Giỏi

56 1921004791 Nguyễn Phượng Tường Vân 19DTD 3.31 88.00 37 Giỏi

57 1921004627 Trần Thị Như Quỳnh 19DTD 3.29 87.50 33 Giỏi

58 1921004287 Lương Thị Ngọc Anh 19DTD 3.24 92.50 35 Giỏi

59 1921004705 Lê Thủy Tiên 19DTD 3.23 84.50 38 Giỏi

60 2021004084 Nguyễn Thị Tuyết Loan 20DKB01 3.38 89.00 37 Giỏi

61 2021004034 Ngô Hoàng Phúc 20DKB01 3.32 89.50 42 Giỏi

62 2021008678 Trịnh Bảo Hân 20DKB01 3.26 80.00 39 Giỏi

63 2021004033 Nguyễn Phạm Thị Ngọc Đạt 20DKB01 3.22 93.00 37 Giỏi

64 2021008693 Nguyễn Quang Huy 20DKB02 3.34 80.50 37 Giỏi

Page 84
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú

65 2021008742 Phạm Hưng Nguyên 20DKB02 3.27 85.00 37 Giỏi

66 2021008624 Hoàng Thị Phương Anh 20DKB02 3.25 93.00 37 Giỏi

67 2021008662 Nguyễn Trần Thục Đoan 20DKB02 3.24 82.00 37 Giỏi

68 2021008763 Đinh Thị Phương 20DKB02 3.23 93.00 39 Giỏi

69 2021008759 Trương Trọng Phúc 20DKB03 3.53 93.00 35 Giỏi

70 2021008637 Trần Thị An Bình 20DKB03 3.29 92.00 41 Giỏi

71 2021008769 Phạm Hoàng Quyên 20DKB03 3.27 83.50 37 Giỏi

72 2021008648 Nguyễn Thị Dung 20DKB04 3.44 93.00 39 Giỏi

73 2021008751 Nguyễn Thủy Quyền Nhi 20DKB04 3.25 87.00 37 Giỏi

74 2021004616 Hồ Thanh Hải 20DTC04 3.39 96.50 32 Giỏi

75 2021004847 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20DTC04 3.31 91.00 36 Giỏi

76 2021005336 Phạm Thanh Tuyền 20DTC04 3.27 93.00 34 Giỏi

77 2021004865 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 20DTC04 3.25 91.00 36 Giỏi

78 2021005168 Phạm Thị Kim Ngân 20DTC04 3.21 96.50 36 Giỏi

79 2021009283 Đặng Thị Thu Hà 20DTC05 3.36 90.50 37 Giỏi

80 2021009350 Huỳnh Thị Mỹ Linh 20DTC05 3.3 91.50 36 Giỏi

81 2021009491 Mai Hồng Thủy 20DTC05 3.29 93.00 36 Giỏi

82 2021009498 Huỳnh Anh Thư 20DTC05 3.22 92.00 39 Giỏi

Cộng 82
IX Khoa Thuế - Hải quan
1 1921004338 Hoàng Thị Thanh Diễm 19DHQ1 3.77 93.00 31 Xuất sắc

Page 85
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
2 1821005660 Nguyễn Minh Hiếu 18DHQ2 3.65 91.50 42 Xuất sắc
3 1821005780 Nguyễn Kim Ngân 18DHQ1 3.65 96.50 43 Xuất sắc
4 1921004693 Đỗ Thị Thương 19DHQ1 3.64 95.00 40 Xuất sắc
5 1921002308 Nguyễn Sông Tiền 19DHQ1 3.61 96.50 34 Xuất sắc
6 1921002526 Đỗ Thị Yến Nhi 19DHQ1 3.61 91.50 30 Xuất sắc
7 1821006040 Lưu Thành Vinh 18DHQ1 3.53 95.00 42 Giỏi
8 1821001161 Lê Tấn Phát 18DHQ1 3.51 96.50 46 Giỏi
9 1821005630 Nguyễn Thị Hoài Đan 18DHQ1 3.5 93.00 43 Giỏi
10 1821005749 Phan Thị Cẩm Ly 18DHQ1 3.39 83.50 45 Giỏi
11 1821005785 Nguyễn Thị Kim Ngân 18DHQ1 3.39 93.00 51 Giỏi
12 1821006063 Nguyễn Hoàng Yến 18DHQ1 3.34 93.00 38 Giỏi
13 1821005678 Trương Phạm Yến Hòa 18DHQ1 3.33 93.00 39 Giỏi
14 1821005719 Trần Hoàng Kim 18DHQ1 3.33 85.00 34 Giỏi
15 1821005922 Nguyễn Thị Bích Thảo 18DHQ1 3.31 91.50 37 Giỏi
16 1821006054 Trần Thị Hạ Vy 18DHQ1 3.31 93.00 46 Giỏi
17 1821005841 Ngô Hoàng Phúc 18DHQ1 3.29 82.50 49 Giỏi
18 1821006015 Huỳnh Ngọc Tuyển 18DHQ1 3.29 86.50 44 Giỏi
19 1821001162 Hồ Thị Phương Thoa 18DHQ1 3.27 93.00 43 Giỏi
20 1821005941 Chu Thị Thúy 18DHQ1 3.27 93.00 35 Giỏi
21 1821001330 Trần Ngọc Thanh Trúc 18DHQ1 3.25 93.00 43 Giỏi
22 1821001254 Tô Huỳnh Tăng Hoàng Tốt 18DHQ1 3.21 83.00 40 Giỏi
23 1821005884 Nguyễn Phú Tài 18DHQ1 3.2 85.00 39 Giỏi
24 1821005714 Trương Nguyễn Đăng Khoa 18DHQ2 3.51 96.50 43 Giỏi
25 1821006061 Bùi Kim Yến 18DHQ2 3.5 93.00 50 Giỏi
26 1821005638 Đặng Thị Việt Hà 18DHQ2 3.48 93.00 43 Giỏi
27 1821002417 Nguyễn Thanh Phong 18DHQ2 3.45 93.00 40 Giỏi
28 1821005921 Lê Thị Thảo 18DHQ2 3.43 96.50 43 Giỏi
29 1821001302 Nguyễn Thị Minh Đa 18DHQ2 3.41 89.00 42 Giỏi
30 1821006002 Đặng Thị Nhã Trúc 18DHQ2 3.4 93.00 40 Giỏi
31 1821005667 Nguyễn Trúc Liễu Hằng 18DHQ2 3.37 86.50 45 Giỏi

Page 86
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
32 1821001102 Nguyễn Anh Đào 18DHQ2 3.35 87.00 48 Giỏi
33 1821005572 Nguyễn Kỳ Tú Anh 18DHQ2 3.3 95.00 43 Giỏi
34 1821005602 Nguyễn Thị Bích Dân 18DHQ2 3.29 89.50 51 Giỏi
35 1821001262 Trần Thị Thu Nguyên 18DHQ2 3.28 93.00 43 Giỏi
36 1821005727 Nguyễn Thị Lan 18DHQ2 3.28 93.00 42 Giỏi
37 1821001350 Nguyễn Quỳnh Như 18DHQ2 3.27 96.50 43 Giỏi
38 1821005882 Trần Quốc Tá 18DHQ2 3.24 85.00 51 Giỏi
39 1821005786 Nguyễn Thị Ngân 18DHQ2 3.23 91.00 54 Giỏi
40 1821001120 Phạm Kim Tiên 18DHQ2 3.2 93.00 47 Giỏi
41 1821005669 Nguyễn Thị Thu Hồng 18DHQ2 3.2 90.50 40 Giỏi
42 1821001371 Trần Thị Thảo Nguyên 18DPF 3.32 93.50 56 Giỏi
43 1821005962 Đỗ Quốc Toàn 18DTX 3.32 ### 54 Giỏi
44 1821005899 Lê Đạt Thành 18DTX 3.27 83.00 60 Giỏi
45 1821005926 Phạm Thị Thanh Thảo 18DTX 3.26 81.50 51 Giỏi
46 1921002519 Phan Thị Kim Ngân 19DHQ1 3.56 93.00 30 Giỏi
47 1921004786 Phạm Thảo Uyên 19DHQ1 3.51 90.50 37 Giỏi
48 1921004356 Nguyễn Khánh Duy 19DHQ1 3.5 90.00 39 Giỏi
49 1921004336 Trương Nguyễn Huỳnh Dao 19DHQ1 3.46 91.50 30 Giỏi
50 1921004496 Phạm Ngọc Mai 19DHQ1 3.45 93.00 40 Giỏi
51 1921002394 Lê Thị Quỳnh Anh 19DHQ1 3.37 91.50 47 Giỏi
52 1921004416 Đoàn Thị Hương 19DHQ1 3.35 96.50 43 Giỏi
53 1921002421 Nguyễn Thị Hồng Sương 19DHQ1 3.32 93.00 33 Giỏi
54 1921004758 Ngô Thị Thanh Trúc 19DHQ1 3.26 93.00 37 Giỏi
55 1921004319 Nguyễn Thị Ngọc Châu 19DHQ1 3.24 93.00 34 Giỏi
56 1921004374 Lê Thị Ngọc Hân 19DHQ1 3.24 91.50 37 Giỏi
57 1921002470 Nguyễn Ngọc Minh Quan 19DHQ1 3.23 95.00 39 Giỏi
58 1921004360 Nguyễn Thị Hồng Duyên 19DHQ2 3.59 93.50 35 Giỏi
59 1921004462 Đinh Thị Thùy Linh 19DHQ2 3.59 96.50 37 Giỏi
60 1921002393 Hoàng Thị Kim Tuyền 19DHQ2 3.5 92.00 33 Giỏi
61 1921004753 Lê Đoàn Thu Trinh 19DHQ2 3.48 93.00 33 Giỏi

Page 87
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
62 1921004797 Nguyễn Hoàng Yến Vi 19DHQ2 3.45 86.00 30 Giỏi
63 1921002344 Đỗ Thị Hồng 19DHQ2 3.31 91.50 36 Giỏi
64 1921004393 Lâm Thị Út Hiền 19DHQ2 3.29 91.00 39 Giỏi
65 1921004638 Nguyễn Thị Thanh Tâm 19DHQ2 3.25 93.00 30 Giỏi
66 1921004390 Chu Thanh Hiền 19DHQ2 3.24 93.00 39 Giỏi
67 1921002496 Nguyễn Hồng Phương Uyên 19DPF 3.5 83.00 30 Giỏi
68 1921002449 Mai Đức Vinh 19DPF 3.39 81.50 30 Giỏi
69 1921002493 Nguyễn Thị Trúc Linh 19DPF 3.39 85.50 37 Giỏi
70 1921004780 Dương Ngọc Bích Uyên 19DPF 3.38 86.00 38 Giỏi
71 1921002300 Nguyễn Thị Bích Vân 19DPF 3.32 95.00 34 Giỏi
72 1921004694 Đinh Thị Thanh Thương 19DPF 3.32 93.00 33 Giỏi
73 1921002358 Phạm Nguyễn Mai Hương 19DPF 3.29 90.50 31 Giỏi
74 1921002390 Đỗ Thành Đạt 19DTX 3.71 86.00 34 Giỏi
75 1921004673 Huỳnh Ngọc Tây Thi 19DTX 3.59 96.50 46 Giỏi
76 1921004757 Nguyễn Thị Yến Trinh 19DTX 3.55 92.00 34 Giỏi
77 1921004819 Lê Thị Hoàng Yến 19DTX 3.51 89.00 42 Giỏi
78 1921004431 Lê Thị Mỹ Huyền 19DTX 3.49 90.00 37 Giỏi
79 1921004322 Nguyễn Quỳnh Chi 19DTX 3.46 88.00 31 Giỏi
80 1921004715 Ngô Thị Tin 19DTX 3.4 93.00 33 Giỏi
81 1921004376 Nguyễn Ngọc Hân 19DTX 3.36 93.00 31 Giỏi
82 1921004802 Nguyễn Thị Việt 19DTX 3.36 89.00 33 Giỏi
83 1921004687 Nguyễn Thị Minh Thư 19DTX 3.34 92.00 42 Giỏi
84 1921004717 Trần Đức Tín 19DTX 3.34 85.00 36 Giỏi
85 1921004407 Phạm Cẩm Hồng 19DTX 3.33 93.00 35 Giỏi
86 1921004403 Phạm Thị Y Hoa 19DTX 3.3 93.00 33 Giỏi
87 1921004722 Ngô Thị Mỹ Trâm 19DTX 3.27 93.00 39 Giỏi
88 1921004304 Đào Thị Ngọc Ánh 19DTX 3.24 91.50 34 Giỏi
89 1921004499 Đậu Thị Mến 19DTX 3.24 91.50 37 Giỏi
90 2021004691 Võ Thị Thùy Trang 20DTC01 3.58 94.50 39 Giỏi
91 2021004598 Đinh Thị Quỳnh 20DTC01 3.37 93.00 39 Giỏi

Page 88
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
92 2021005126 Huỳnh Thị Ngọc Thắm 20DTC01 3.33 95.00 36 Giỏi
93 2021005075 Nguyễn Diệu Linh 20DTC01 3.31 95.00 39 Giỏi
94 2021004844 Huỳnh Thị Quốc Vy 20DTC01 3.3 91.50 37 Giỏi
95 2021004764 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 20DTC01 3.27 93.00 36 Giỏi
96 2021000824 Lưu Huyền Trân 20DTC01 3.26 90.00 36 Giỏi
97 2021005022 Đặng Ngọc Mỹ Tâm 20DTC01 3.23 91.50 36 Giỏi
98 2021005164 Thế Thị Hoài Ngọc 20DTC01 3.21 84.00 34 Giỏi
99 2021004976 Nguyễn Bảo Trân 20DTC02 3.39 93.00 36 Giỏi
100 2021004619 Nguyễn Lê Thanh Trúc 20DTC02 3.33 93.00 37 Giỏi
101 2021004980 Nguyễn Thị Phương Thảo 20DTC02 3.29 84.00 34 Giỏi
102 2021005230 Bùi Ngọc Mỹ Huyền 20DTC02 3.29 87.00 34 Giỏi
103 2021000856 Nguyễn Thị Hồng Loan 20DTC02 3.25 90.50 36 Giỏi
104 2021005270 Phan Thị Minh Diệu 20DTC02 3.23 93.00 36 Giỏi
105 2021004566 Nguyễn Thị Thuý Hằng 20DTC02 3.2 93.00 36 Giỏi
106 2021005198 Nguyễn Thị Yến Nhi 20DTC03 3.45 90.00 36 Giỏi
107 2021004860 Lê Thị Kim Oanh 20DTC03 3.43 96.50 34 Giỏi
108 2021004784 Trương Diệu Ái 20DTC03 3.4 93.00 36 Giỏi
109 2021004570 Lê Thị Ngọc Thẩm 20DTC03 3.27 93.00 36 Giỏi
110 2021005087 Lê Thị Huỳnh Như 20DTC03 3.25 83.50 36 Giỏi
111 2021007290 Thạch Thị Hiếu Nhi 20DTC03 3.22 93.00 36 Giỏi
112 2021005068 Nguyễn Thị Mai Xuân 20DTC03 3.2 88.50 36 Giỏi
Cộng 112
X Khoa Thương mại
1 1921005961 Phạm Hoàng Gia Mỹ CLC_19DTM03 3.88 94.50 45 Xuất sắc
2 1821002099 Triệu Nguyễn Nhi CLC_18DTM01 3.88 93.00 49 Xuất sắc
3 1821003373 Đoàn Hồng Phúc 18DTM2 3.64 98.00 38 Xuất sắc
4 1921004190 Nguyễn Hải Hoàng 19DLG 3.81 93.00 31 Xuất sắc
5 1921001832 Võ Lê Hoàng Uyên 19DLG 3.74 93.00 31 Xuất sắc
6 1921004182 Nguyễn Văn Tàu Em 19DLG 3.73 96.00 28 Xuất sắc
7 1921001868 Trần Nguyễn Thu Thảo 19DLG 3.69 93.00 31 Xuất sắc

Page 89
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
8 1921001539 Lê Thị Hồng Hạnh 19DLG 3.68 92.50 32 Xuất sắc
9 1921001881 Nguyễn Phạm Huỳnh Anh 19DTM1 3.63 94.50 39 Xuất sắc
10 1921004250 Trần Thị Kim Tỏa 19DTM1 3.63 93.50 47 Xuất sắc
11 1921002075 Nguyễn Thị Trọng 19DTM1 3.62 94.00 43 Xuất sắc
12 1921004233 Phạm Trần Anh Quân 19DTM2 3.68 93.00 34 Xuất sắc
13 1921004238 Nguyễn Thị Hồng Thắm 19DTM2 3.68 92.00 34 Xuất sắc
14 1921001746 Dư Trung Hiếu 19DTM2 3.65 91.00 40 Xuất sắc
15 1921004249 Sơn Ngọc Kim Tiền 19DTM2 3.61 91.50 40 Xuất sắc
16 1921004205 Lê Quỳnh Linh 19DTM3 3.76 91.50 34 Xuất sắc
17 1921002044 Trần Thị Tho 19DTM3 3.64 93.00 34 Xuất sắc
18 1921004207 Vũ Thị Phương Loan 19DTM3 3.6 91.50 34 Xuất sắc
19 2021004294 Nguyễn Thị Thu Thảo 20DKQ01 3.68 93.00 35 Xuất sắc
20 2021004296 Trần Thị Kim Ngân 20DKQ01 3.67 93.00 35 Xuất sắc
21 2021004203 Lê Trần Xuân Đào 20DKQ01 3.67 93.00 35 Xuất sắc
22 2021004338 Hồ Thúy Hằng 20DKQ01 3.64 93.00 36 Xuất sắc
23 2021004254 Phạm Thị Hạnh Thảo 20DKQ01 3.64 94.50 38 Xuất sắc
24 2021000763 Nguyễn Thị Trang 20DKQ01 3.63 93.00 36 Xuất sắc
25 2021004157 Võ Ngọc Yến Nhi 20DKQ01 3.63 94.50 35 Xuất sắc
26 2021000771 Linh Xuân Hòa 20DKQ01 3.61 93.00 38 Xuất sắc
27 2021000795 Võ Thị Thảo Vy 20DKQ01 3.61 94.50 38 Xuất sắc
28 2021004381 Huỳnh Lê Anh Thy 20DKQ02 3.68 96.00 33 Xuất sắc
29 2021007206 Trần Hoàng Nam 20DKQ02 3.67 93.00 33 Xuất sắc
30 2021000752 Phạm Thu Huyền 20DKQ02 3.61 91.50 35 Xuất sắc
31 2021004249 Vũ Thị Phúc An 20DKQ03 3.71 91.50 35 Xuất sắc
32 2021004116 Lê Thị Ngọc Huyền 20DKQ03 3.68 96.00 35 Xuất sắc
33 2021004165 Vương Thanh Tuyền 20DKQ03 3.63 91.50 36 Xuất sắc
34 2021004520 Nguyễn Thoại Vy 20DKQ03 3.61 93.00 36 Xuất sắc
35 2021008858 Trần Trà Giang 20DKQ04 3.82 91.50 38 Xuất sắc
36 2021008833 Hoàng Thị Châu Anh 20DKQ04 3.68 93.00 38 Xuất sắc
37 2021008839 Trịnh Ngọc Bích 20DKQ04 3.64 91.50 38 Xuất sắc

Page 90
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
38 2021008834 Huỳnh Thị Ngọc Huế Anh 20DKQ05 3.63 93.00 38 Xuất sắc
39 2021008866 Mai Thanh Hằng 20DKQ06 3.75 96.00 35 Xuất sắc
40 2021008845 Nguyễn Tấn Công 20DKQ06 3.67 93.00 38 Xuất sắc
41 2021008991 Hồ Thị Bảo Trâm 20DKQ06 3.63 93.00 38 Xuất sắc
42 1821002143 Nguyễn Phan Tâm Như CLC_18DTM01 3.67 91.50 49 Xuất sắc
43 1921002089 Nguyễn Lê Lam Tuyền CLC_19DTM01 3.64 93.00 48 Xuất sắc
44 1921005944 Trần Gia Linh CLC_19DTM02 3.7 96.00 42 Xuất sắc
45 1921006110 Phạm Ngọc Phương Tuyền CLC_19DTM03 3.83 96.00 48 Xuất sắc
46 1921006050 Nguyễn Hoàng Phúc Thịnh CLC_19DTM03 3.7 98.00 48 Xuất sắc
47 1921005873 Nguyễn Thị Kim Chi CLC_19DTM03 3.67 93.00 45 Xuất sắc
48 1921005839 Nguyễn Thị Nhật An CLC_19DTM03 3.6 96.00 45 Xuất sắc
49 1921006066 Phạm Thanh Thúy CLC_19DTM04 3.64 96.50 54 Xuất sắc
50 1921005862 Võ Ngọc Phương Anh CLC_19DTM04 3.63 93.00 48 Xuất sắc
51 1921005901 Phạm Minh Hạnh CLC_19DTM04 3.62 93.00 54 Xuất sắc
52 1921006006 Lại Trần Thanh Phúc CLC_19DTM05 3.8 94.50 39 Xuất sắc
53 1921001673 Nguyễn Ngọc Anh Thơ CLC_19DTM08 3.71 94.50 54 Xuất sắc
54 1921004254 Nguyễn Lê Trinh CLC_19DTM08 3.66 93.00 48 Xuất sắc
55 2021001933 Nguyễn Thị Thanh Thi CLC_20DTM01 3.72 91.50 39 Xuất sắc
56 2021001953 Lý Thu Thảo CLC_20DTM02 3.64 91.50 39 Xuất sắc
57 2021009151 Huỳnh Hoài Thương CLC_20DTM04 3.65 91.50 39 Xuất sắc
58 2021009060 Thái Minh Khánh CLC_20DTM06 3.71 96.00 39 Xuất sắc
59 2021009138 Lê Hà Ngọc Thi CLC_20DTM06 3.63 90.50 39 Xuất sắc
60 2021009161 Nguyễn Thu Trang CLC_20DTM07 3.69 93.00 39 Xuất sắc
61 2021009162 Trương Thị Linh Trang CLC_20DTM07 3.65 94.50 39 Xuất sắc
62 2021009098 Trần Thị Ánh Ngọc CLC_20DTM07 3.62 93.00 39 Xuất sắc
63 2021009085 Phạm Ngọc Thảo My CLC_20DTM07 3.6 93.00 39 Xuất sắc
64 2021008942 Lê Quỳnh Như CLC_20DTM08 3.85 93.00 39 Xuất sắc
65 2021009100 Huỳnh Nguyễn Hạnh Nguyên CLC_20DTM08 3.65 93.00 39 Xuất sắc
66 1821003482 Nguyễn Ngọc Yến Uyên 18DKQ 3.43 96.00 38 Giỏi
67 1821003204 Trần Thị Ngọc Đào 18DKQ 3.34 ### 38 Giỏi

Page 91
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
68 1821003416 Nguyễn Phương Thảo 18DKQ 3.29 98.00 38 Giỏi
69 1821003156 Bùi Thị Trâm Anh 18DKQ 3.22 98.00 32 Giỏi
70 1821003426 Phạm Uyên Thư 18DKQ 3.22 88.50 35 Giỏi
71 1821003478 Bùi Nhựt Phương Uyên 18DLG 3.52 93.00 37 Giỏi
72 1821003457 Hồ Thị Kiều Trinh 18DLG 3.34 86.00 37 Giỏi
73 1821003474 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 18DLG 3.34 93.00 37 Giỏi
74 1821000954 Nguyễn Ngọc Diễm Trinh 18DLG 3.31 96.00 37 Giỏi
75 1821003387 Lê Thị Như Quỳnh 18DLG 3.28 91.50 37 Giỏi
76 1821003297 Nguyễn Hoàng Long 18DLG 3.22 93.00 37 Giỏi
77 1821003502 Phan Thị Yến 18DLG 3.21 90.50 34 Giỏi
78 1821000853 Hồ Thị Lệ Mỹ 18DTM1 3.56 97.00 41 Giỏi
79 1821003438 Nguyễn Thị Thanh Trà 18DTM1 3.5 93.00 38 Giỏi
80 1821000953 Dư Ngọc Thoa 18DTM1 3.48 90.00 38 Giỏi
81 1821000918 Đặng Thị Hồng Hạnh 18DTM1 3.36 83.50 38 Giỏi
82 1821003285 Nguyễn Thị Mỹ Linh 18DTM1 3.36 93.00 38 Giỏi
83 1821000933 Phạm Mai An 18DTM1 3.34 98.50 35 Giỏi
84 1821000907 Trương Tú Văn 18DTM1 3.33 89.50 35 Giỏi
85 1821003165 Nguyễn Thị Việt Anh 18DTM1 3.31 93.00 38 Giỏi
86 1821003299 Tạ Đoàn Long 18DTM1 3.31 88.50 38 Giỏi
87 1821003380 Phạm Thị Hồng Phương 18DTM1 3.31 93.00 45 Giỏi
88 1821000883 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 18DTM1 3.3 90.00 38 Giỏi
89 1821003335 Võ Hoài Ngọc 18DTM1 3.29 93.00 42 Giỏi
90 1821000928 Lê Thị Thảo Vy 18DTM1 3.29 80.00 46 Giỏi
91 1821003472 Nguyễn Ngọc Tuyền 18DTM1 3.28 81.50 48 Giỏi
92 1821003192 Nguyễn Thị Thùy Dung 18DTM1 3.27 93.00 38 Giỏi
93 1821000890 Văn Thị Phương Nhi 18DTM1 3.27 88.50 35 Giỏi
94 1821003435 Phan Nguyễn Kiều Tiên 18DTM1 3.25 83.50 41 Giỏi
95 1821001019 Lê Thị Yến Nhi 18DTM1 3.22 90.00 35 Giỏi
96 1821003432 Khương Thị Thu Thủy 18DTM1 3.22 87.50 44 Giỏi
97 1821003171 Võ Thị Kiều Anh 18DTM1 3.21 86.00 32 Giỏi

Page 92
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
98 1821003480 Lê Thị Hồng Uyên 18DTM1 3.21 90.00 41 Giỏi
99 1821003191 Nguyễn Nguyên Hồng Dung 18DTM2 3.59 91.50 41 Giỏi
100 1821001002 Nguyễn Xuân Yến 18DTM2 3.58 93.00 42 Giỏi
101 1821003221 Trần Ngọc Hải 18DTM2 3.53 93.00 41 Giỏi
102 1821003488 Trương Thị Hoàng Vi 18DTM2 3.53 96.00 38 Giỏi
103 1821003153 Trần Cao Thúy An 18DTM2 3.48 93.00 42 Giỏi
104 1821003228 Đào Thị Thanh Hằng 18DTM2 3.46 95.50 42 Giỏi
105 1821003258 Vũ Thị Hương 18DTM2 3.43 91.50 38 Giỏi
106 1821003468 Nguyễn Hoàng Tú 18DTM2 3.37 96.00 38 Giỏi
107 1821003157 Cao Thị Tuyết Anh 18DTM2 3.35 85.50 32 Giỏi
108 1821000847 Ngô Thị Ngọc Ánh 18DTM2 3.35 93.00 38 Giỏi
109 1821003178 Nguyễn Dương Chi Bảo 18DTM2 3.29 94.50 38 Giỏi
110 1821003492 Hồ Ngọc Thúy Vy 18DTM2 3.28 82.50 38 Giỏi
111 1821003168 Phùng Thị Vân Anh 18DTM2 3.27 93.00 49 Giỏi
112 1821000877 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 18DTM2 3.26 93.00 38 Giỏi
113 1821003201 Phan Thùy Dương 18DTM2 3.22 93.00 38 Giỏi
114 1821003461 Phạm Thị Tú Trinh 18DTM2 3.22 93.00 39 Giỏi
115 1921004192 Vũ Thị Phương Hồng 19DKQ1 3.49 96.00 34 Giỏi
116 1921001669 Đoàn Thị Như Ái 19DKQ1 3.43 85.00 34 Giỏi
117 1921001655 Huỳnh Nguyễn Linh Đan 19DKQ1 3.43 91.50 33 Giỏi
118 1921001938 Phạm Yến Nhi 19DKQ1 3.35 91.50 40 Giỏi
119 1921001833 Lê Thị Tú Oanh 19DKQ1 3.34 80.50 30 Giỏi
120 1921002184 Nguyễn Ngọc Hà My 19DKQ1 3.33 91.50 36 Giỏi
121 1921001566 Hồ Trần Thương Thương 19DKQ1 3.25 93.00 35 Giỏi
122 1921001782 Trần Lê Như Quỳnh 19DKQ1 3.2 81.00 35 Giỏi
123 1921001904 Nguyễn Phương Uyên 19DKQ2 3.55 91.50 41 Giỏi
124 1921001876 Trần Văn Quyết 19DKQ2 3.38 91.50 34 Giỏi
125 1921001911 Nguyễn Thị Thanh Ngân 19DLG 3.58 93.00 31 Giỏi
126 1921004246 Nguyễn Ngọc Minh Thư 19DLG 3.58 93.00 28 Giỏi
127 1921004221 Võ Thị Ngọc 19DLG 3.54 94.50 31 Giỏi

Page 93
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
128 1921001793 Đinh Thanh Phong 19DLG 3.51 96.00 28 Giỏi
129 1921004195 Nguyễn Thị Hương 19DLG 3.49 93.00 31 Giỏi
130 1921002000 Nguyễn Thị Thùy Linh 19DLG 3.49 91.50 31 Giỏi
131 1921004219 Hồ Thị Yến Ngọc 19DLG 3.49 93.00 28 Giỏi
132 1921004225 Đinh Nguyễn Quỳnh Như 19DLG 3.49 93.50 28 Giỏi
133 1921004266 Trần Bích Vân 19DLG 3.41 93.00 31 Giỏi
134 1921004169 Cao Ngọc Ánh 19DLG 3.38 93.00 30 Giỏi
135 1921004235 Võ Nguyên Tài 19DLG 3.37 93.00 34 Giỏi
136 1921004183 Nguyễn Thị Hương Giang 19DLG 3.35 92.50 31 Giỏi
137 1921004237 Lê Bảo Thạch 19DLG 3.35 97.00 31 Giỏi
138 1921004222 Trần Yến Nhi 19DLG 3.34 92.00 31 Giỏi
139 1921002064 Mai Yến Lan 19DLG 3.32 93.00 37 Giỏi
140 1921004256 Nguyễn Thị Xuân Trúc 19DLG 3.32 87.00 28 Giỏi
141 1921004203 Đỗ Thị Mỹ Lệ 19DLG 3.28 93.00 28 Giỏi
142 1921001983 Nguyễn Châu Ngọc Trâm 19DLG 3.28 93.00 31 Giỏi
143 1921001493 Kiều Thị Yến Oanh 19DLG 3.27 93.00 28 Giỏi
144 1921001601 Huỳnh Thị Huyền Trân 19DLG 3.25 91.00 34 Giỏi
145 1921001801 Nguyễn Hữu Thái 19DLG 3.25 93.00 33 Giỏi
146 1921001533 Phan Thanh Tuyền 19DLG 3.25 93.00 34 Giỏi
147 1921001721 Phan Ngọc Bảo Quyên 19DLG 3.24 90.50 28 Giỏi
148 1921001966 Nguyễn Thị Hồng Thắm 19DLG 3.23 93.00 28 Giỏi
149 1921001846 Bùi Thị Yến Vy 19DLG 3.23 92.00 33 Giỏi
150 1921001720 Huỳnh Thị Kim Kha 19DLG 3.22 93.00 32 Giỏi
151 1921001603 Thái Mỹ Kim 19DLG 3.21 89.50 34 Giỏi
152 1921004242 La Thị Mai Thiện 19DLG 3.2 84.00 30 Giỏi
153 1921004217 Huỳnh Lê Kim Ngân 19DTM1 3.56 93.00 40 Giỏi
154 1921002053 Nguyễn Ngọc Cao Thy 19DTM1 3.55 91.50 33 Giỏi
155 1921001476 Đặng Thị Đổ Quyên 19DTM1 3.54 94.50 37 Giỏi
156 1921001497 Trần Thị Huỳnh Như 19DTM1 3.51 93.00 38 Giỏi
157 1921001672 Võ Hồng Thúy An 19DTM1 3.49 91.50 33 Giỏi

Page 94
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
158 1921001909 Lê Nguyễn Nguyệt Đài 19DTM1 3.49 93.00 37 Giỏi
159 1921001817 Lê Thị Thanh Nhàn 19DTM1 3.49 93.00 43 Giỏi
160 1921001860 Lê Thị Thanh Tuyền 19DTM1 3.48 93.00 42 Giỏi
161 1921001967 Bùi Thùy Nhung 19DTM1 3.47 87.00 31 Giỏi
162 1921004198 Đặng Thị Thanh Huyền 19DTM1 3.44 90.00 41 Giỏi
163 1921001843 Đặng Khánh Ngọc 19DTM1 3.44 96.00 36 Giỏi
164 1921001652 Huỳnh Thị Tuyết Vy 19DTM1 3.44 91.50 37 Giỏi
165 1921001873 Lê Hồng Phong 19DTM1 3.42 92.00 42 Giỏi
166 1921001834 Nguyễn Thị Huyền Trang 19DTM1 3.42 93.00 40 Giỏi
167 1921004257 Huỳnh Thanh Tú 19DTM1 3.42 95.00 37 Giỏi
168 1921001779 Trà Thị Hồng Yến 19DTM1 3.42 93.00 34 Giỏi
169 1921001483 Lê Trung Hiếu 19DTM1 3.41 92.50 37 Giỏi
170 1921001700 Phạm Văn Trên 19DTM1 3.41 93.00 37 Giỏi
171 1921002035 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 19DTM1 3.38 93.00 38 Giỏi
172 1921001622 Phạm Thị Minh Hòa 19DTM1 3.36 93.00 42 Giỏi
173 1921001892 Lê Như Phương Minh 19DTM1 3.32 91.50 37 Giỏi
174 1921001750 Nguyễn Thiên Thảo 19DTM1 3.31 91.50 35 Giỏi
175 1921001888 Trần Sỹ Ben 19DTM1 3.3 93.00 31 Giỏi
176 1921004270 Nguyễn Khánh Vy 19DTM1 3.3 89.00 37 Giỏi
177 1921001635 Phan Thị Ánh Liên 19DTM1 3.29 84.50 34 Giỏi
178 1921001802 Hà Thị Phương 19DTM1 3.28 84.00 34 Giỏi
179 1921001964 Đinh Trịnh Bá Hoàng Long 19DTM1 3.24 92.00 34 Giỏi
180 1921002050 Đặng Thị Ngọc Xuyên 19DTM1 3.21 93.00 34 Giỏi
181 1921001812 Lê Thị Yến Nhi 19DTM1 3.2 93.00 36 Giỏi
182 1921001706 Trần Thị Ngọc Ánh 19DTM2 3.59 96.50 33 Giỏi
183 1921004251 Phạm Thị Huyền Trang 19DTM2 3.57 84.00 31 Giỏi
184 1921004199 Phan Thị Hồng Huyền 19DTM2 3.56 88.00 43 Giỏi
185 1921004224 Cao Thị Huỳnh Như 19DTM2 3.48 93.00 38 Giỏi
186 1921004188 Hồ Thị Thu Hiền 19DTM2 3.47 94.50 37 Giỏi
187 1921001725 Hà Thảo My 19DTM2 3.45 81.00 34 Giỏi

Page 95
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
188 1921002010 Nguyễn Hoàng Duy 19DTM2 3.37 96.00 34 Giỏi
189 1921004186 Phạm Thị Mỹ Hạnh 19DTM2 3.36 93.00 34 Giỏi
190 1921001965 Trần Thị Thanh Lam 19DTM2 3.36 92.00 34 Giỏi
191 1921001627 Đỗ Hướng Duy Kha Kim Tuyến 19DTM2 3.36 87.00 31 Giỏi
192 1921004228 Huỳnh Triệu Phúc 19DTM2 3.34 89.00 34 Giỏi
193 1921004240 Phan Chí Thanh 19DTM2 3.31 87.00 34 Giỏi
194 1921001590 Trần Hà Linh 19DTM2 3.3 92.00 34 Giỏi
195 1921001511 Nguyễn Trung Tú 19DTM2 3.29 93.00 34 Giỏi
196 1921001664 Nguyễn Thị Gia Nghi 19DTM2 3.26 93.00 34 Giỏi
197 1921001693 Nguyễn Thị Minh Thư 19DTM2 3.24 93.00 31 Giỏi
198 1921004181 Võ Thị Thanh Duyên 19DTM2 3.21 96.00 37 Giỏi
199 1921004263 Trần Tố Uyên 19DTM3 3.56 91.50 34 Giỏi
200 1921004177 Nguyễn Thị Diễm 19DTM3 3.53 94.50 40 Giỏi
201 1921001616 Hà Gia Nhi 19DTM3 3.51 93.00 34 Giỏi
202 1921001754 Nguyễn Vũ Bảo Chuyên 19DTM3 3.5 93.00 42 Giỏi
203 1921004229 Nguyễn Thị Diễm Phúc 19DTM3 3.49 96.00 43 Giỏi
204 1921001819 Trần Thị Bích Trân 19DTM3 3.49 91.50 40 Giỏi
205 1921001906 Nguyễn Ngọc Như Ý 19DTM3 3.48 91.50 42 Giỏi
206 1921002012 Châu Lê Hoàng Hảo 19DTM3 3.44 93.00 34 Giỏi
207 1921004200 Phạm Thị Huyền 19DTM3 3.44 90.50 34 Giỏi
208 1921001582 Võ Thị Mỹ Lan 19DTM3 3.43 93.00 42 Giỏi
209 1921004226 Nguyễn Thị Quỳnh Như 19DTM3 3.37 88.00 40 Giỏi
210 1921004172 Trương Chí Bằng 19DTM3 3.34 80.00 31 Giỏi
211 1921001824 Lê Thị Như Ngọc 19DTM3 3.34 85.00 37 Giỏi
212 1921001602 Nguyễn Đức Thanh Nhàn 19DTM3 3.29 91.50 34 Giỏi
213 1921004273 Trương Trần Huyền Vy 19DTM3 3.26 93.00 42 Giỏi
214 1921001531 Thái Nguyễn Anh Khoa 19DTM3 3.23 91.50 34 Giỏi
215 1921004247 Võ Diệp Minh Thư 19DTM3 3.21 93.00 31 Giỏi
216 2021000779 Mai Thị Tú Trinh 20DKQ01 3.59 91.50 35 Giỏi
217 2021000750 Ngô Thùy Như 20DKQ01 3.58 92.00 35 Giỏi

Page 96
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
218 2021004372 Đinh Quý Tâm 20DKQ01 3.56 91.50 33 Giỏi
219 2021004271 Phạm Thị Tuyết Trinh 20DKQ01 3.54 91.50 38 Giỏi
220 2021004359 Đặng Võ Thanh Nhàn 20DKQ01 3.53 93.00 38 Giỏi
221 2021004329 Trương Phạm Thị Ngọc Trân 20DKQ01 3.52 93.00 33 Giỏi
222 2021004517 Hồ Thị Ngọc Trang 20DKQ01 3.51 91.50 38 Giỏi
223 2021004422 Huỳnh Ngọc Uyên Thư 20DKQ01 3.51 91.50 36 Giỏi
224 2021004526 Lê Hà Trang Quyên 20DKQ01 3.5 93.00 33 Giỏi
225 2021006379 Trần Ngọc Vũ 20DKQ01 3.49 93.00 38 Giỏi
226 2021000802 Nguyễn Đình Hồng Minh 20DKQ01 3.46 91.50 36 Giỏi
227 2021004545 Phạm Thị Quỳnh Anh 20DKQ01 3.46 93.00 38 Giỏi
228 2021004449 Phạm Hà My 20DKQ01 3.45 91.50 36 Giỏi
229 2021004345 Trình Thị Kiều Trinh 20DKQ01 3.45 93.00 38 Giỏi
230 2021004347 Đỗ Hạ Tường Vy 20DKQ01 3.43 91.50 36 Giỏi
231 2021008950 Lê Hồng Phú 20DKQ01 3.41 80.00 38 Giỏi
232 2021004451 Huỳnh Thái Phương Huyền 20DKQ01 3.39 87.50 36 Giỏi
233 2021004438 Đặng Hồng Sơn 20DKQ01 3.39 85.00 38 Giỏi
234 2021004439 Trần Thị Thuý Hiền 20DKQ01 3.38 93.00 38 Giỏi
235 2021004388 Lê Phi Phụng 20DKQ01 3.38 93.00 36 Giỏi
236 2021004519 Lê Nhật Phương Trinh 20DKQ01 3.37 91.50 38 Giỏi
237 2021004215 Phạm Thị Thu Hậu 20DKQ01 3.36 90.00 36 Giỏi
238 2021004474 Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 20DKQ01 3.36 92.00 35 Giỏi
239 2021004370 Trần Ngọc Hân 20DKQ01 3.36 94.50 36 Giỏi
240 2021004552 Phạm Thanh Vy 20DKQ01 3.35 91.50 36 Giỏi
241 2021004551 Phạm Thị Linh Trang 20DKQ01 3.34 91.50 38 Giỏi
242 2021004443 Mai Thị Bảo Ngọc 20DKQ01 3.29 93.00 38 Giỏi
243 2021004300 Huỳnh Vân Thư 20DKQ01 3.29 93.00 38 Giỏi
244 2021004369 Võ Lê Tường Vân 20DKQ01 3.29 88.50 34 Giỏi
245 2021004549 Trần Quang Nhựt 20DKQ01 3.28 88.00 38 Giỏi
246 2021004220 Đặng Thảo Vy 20DKQ01 3.27 93.00 34 Giỏi
247 2021004276 Nguyễn Trường Nhi 20DKQ01 3.26 93.00 33 Giỏi

Page 97
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
248 2021004511 Hồ Nguyễn Nhật Tuyên 20DKQ01 3.23 91.00 36 Giỏi
249 2021004363 Say Băng Tâm 20DKQ01 3.2 91.50 38 Giỏi
250 2021004477 Nguyễn Khải Hoàn 20DKQ02 3.62 88.50 33 Giỏi
251 2021008889 Lê Đoàn Thiện Khánh 20DKQ02 3.57 91.50 35 Giỏi
252 2021004128 Võ Thị Duyên An 20DKQ02 3.56 90.00 35 Giỏi
253 2021000756 Nguyễn Quang Huy 20DKQ02 3.54 93.00 38 Giỏi
254 2021004475 Nguyễn Thị Linh 20DKQ02 3.54 91.50 35 Giỏi
255 2021004379 Nguyễn Thanh Trúc 20DKQ02 3.53 91.50 35 Giỏi
256 2021004350 Nguyễn Thị Yến Trinh 20DKQ02 3.52 88.50 38 Giỏi
257 2021004544 Hoàng Thị Kiều Loan 20DKQ02 3.51 94.50 33 Giỏi
258 2021000797 Ngô Thị Cẩm Chi 20DKQ02 3.5 93.00 35 Giỏi
259 2021004339 Nguyễn Huỳnh Đức Lợi 20DKQ02 3.49 85.50 35 Giỏi
260 2021004518 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 20DKQ02 3.47 93.00 35 Giỏi
261 2021000749 Phạm Thị Thùy Oanh 20DKQ02 3.47 91.50 35 Giỏi
262 2021004396 Ngô Nguyễn Ngọc Quyên 20DKQ02 3.47 94.50 36 Giỏi
263 2021004289 Hồ Thanh Hiền 20DKQ02 3.46 85.00 35 Giỏi
264 2021004404 Huỳnh Thị Cẩm Quyên 20DKQ02 3.45 93.00 38 Giỏi
265 2021004324 Nguyễn Thị Hạnh 20DKQ02 3.43 93.00 38 Giỏi
266 2021004158 Tống Hoài Linh 20DKQ02 3.43 91.50 35 Giỏi
267 2021004299 Đặng Văn Quốc 20DKQ02 3.41 89.00 36 Giỏi
268 2021004243 Trương Thị Bích Ngọc 20DKQ02 3.41 85.00 38 Giỏi
269 2021004181 Nguyễn Minh Thư 20DKQ02 3.41 93.00 33 Giỏi
270 2021004307 Mai Thị Thanh Tâm 20DKQ02 3.4 88.00 35 Giỏi
271 2021004153 Phạm Quốc Kiệt 20DKQ02 3.37 92.50 38 Giỏi
272 2021004441 Nguyễn Tiến Thành 20DKQ02 3.37 93.00 35 Giỏi
273 2021004408 Nguyễn Quốc Duy 20DKQ02 3.37 91.50 35 Giỏi
274 2021000808 Dương Trần Hương Giang 20DKQ02 3.36 93.00 38 Giỏi
275 2021007174 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 20DKQ02 3.32 90.00 35 Giỏi
276 2021004201 Võ Ngọc Khánh Hồng 20DKQ02 3.27 91.00 36 Giỏi
277 2021004500 Đỗ Thị Phương Linh 20DKQ02 3.27 93.00 35 Giỏi

Page 98
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
278 2021004311 Nguyễn Ngọc Kim An 20DKQ02 3.26 96.00 38 Giỏi
279 2021004523 Nguyễn Thị Cẩm Tú 20DKQ02 3.24 91.00 38 Giỏi
280 2021004508 Phạm Minh Nhựt 20DKQ02 3.23 84.00 33 Giỏi
281 2021000775 Trần Nguyễn Trúc Uyên 20DKQ02 3.2 81.00 38 Giỏi
282 2021004151 Trần Kim Tuyền 20DKQ03 3.64 86.00 33 Giỏi
283 2021004166 Nguyễn Thị Lành 20DKQ03 3.57 93.00 35 Giỏi
284 2021004211 Khương Ngọc Ánh 20DKQ03 3.5 93.00 33 Giỏi
285 2021004233 Nguyễn Thị Minh Thương 20DKQ03 3.49 93.00 36 Giỏi
286 2021000783 Nguyễn Thị Quỳnh Như 20DKQ03 3.49 91.50 35 Giỏi
287 2021008937 Lê Thị Tuyết Nhi 20DKQ03 3.45 96.00 39 Giỏi
288 2021000785 Phạm Thị Vân Anh 20DKQ03 3.44 91.50 35 Giỏi
289 2021000773 Đặng Thị Thủy Tiên 20DKQ03 3.43 89.50 35 Giỏi
290 2021004463 Trần Thị Trúc Linh 20DKQ03 3.4 93.00 38 Giỏi
291 2021008872 Phạm Ngọc Hiếu 20DKQ03 3.39 91.50 38 Giỏi
292 2021004393 Vy 20DKQ03 3.38 93.00 38 Giỏi
293 2021004392 Nguyễn Trần Ái Hoa 20DKQ03 3.36 92.00 35 Giỏi
294 2021008920 Phạm Thị Thanh Ngân 20DKQ03 3.36 94.50 33 Giỏi
295 2021004231 Quách Hồng Phúc 20DKQ03 3.35 93.00 34 Giỏi
296 2021008900 Phạm Trần Gia Linh 20DKQ03 3.34 91.50 38 Giỏi
297 2021008865 Lê Thị Thúy Hằng 20DKQ03 3.33 90.00 38 Giỏi
298 2021004277 Hồ Ngọc Phương Trinh 20DKQ03 3.32 87.50 36 Giỏi
299 2021000791 Bùi Thị Thanh Trúc 20DKQ03 3.32 89.50 36 Giỏi
300 2021008912 Châu Thị Hoài My 20DKQ03 3.31 87.00 33 Giỏi
301 2021004244 Huỳnh Tỷ Phú 20DKQ03 3.31 94.50 33 Giỏi
302 2021004469 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20DKQ03 3.3 93.00 35 Giỏi
303 2021004506 Trần Thị Kim Yến 20DKQ03 3.29 89.00 35 Giỏi
304 2021007220 Huỳnh Ngọc Thanh Mai 20DKQ03 3.27 86.00 36 Giỏi
305 2021004314 Võ Tường Vy 20DKQ03 3.26 83.50 38 Giỏi
306 2021007170 Nguyễn Thân Lâm Như 20DKQ03 3.24 91.50 39 Giỏi
307 2021004510 Phạm Tấn Phát 20DKQ03 3.2 92.00 35 Giỏi

Page 99
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
308 2021008946 Đỗ Thị Mỹ Nương 20DKQ04 3.59 93.00 38 Giỏi
309 2021008869 Huỳnh Thị Mỹ Hiền 20DKQ04 3.56 88.50 38 Giỏi
310 2021008966 Nguyễn Huỳnh Xuân Thảo 20DKQ04 3.51 91.50 35 Giỏi
311 2021008993 Võ Thị Lan Trinh 20DKQ04 3.51 86.50 38 Giỏi
312 2021008994 Đổ Thanh Trọng 20DKQ04 3.46 83.50 35 Giỏi
313 2021008888 Nguyễn Mỹ Khanh 20DKQ04 3.44 89.00 38 Giỏi
314 2021008935 Hồ Thị Yến Nhi 20DKQ04 3.44 91.50 33 Giỏi
315 2021008961 Huỳnh Thị Kim Son 20DKQ04 3.43 93.00 38 Giỏi
316 2021008924 Lê Phan Xuân Ngọc 20DKQ04 3.41 90.00 38 Giỏi
317 2021008978 Phạm Thị Ngọc Thương 20DKQ04 3.41 93.00 33 Giỏi
318 2021008867 Lê Nguyễn Ngọc Hân 20DKQ04 3.38 87.50 38 Giỏi
319 2021008972 Nguyễn Thị Thuỳ 20DKQ04 3.36 96.00 38 Giỏi
320 2021008859 Phạm Thu Hà 20DKQ04 3.33 92.00 38 Giỏi
321 2021008864 Huỳnh Thị Lệ Hằng 20DKQ04 3.32 86.00 35 Giỏi
322 2021008891 Huỳnh Quốc Kiệt 20DKQ04 3.32 80.50 35 Giỏi
323 2021009004 Nguyễn Thị Tường Vi 20DKQ04 3.29 93.00 36 Giỏi
324 2021008913 Đặng Thị Hà My 20DKQ04 3.28 91.50 36 Giỏi
325 2021008985 Lê Thị Thùy Trang 20DKQ04 3.27 96.00 38 Giỏi
326 2021008835 Nguyễn Thị Phương Anh 20DKQ04 3.27 80.50 38 Giỏi
327 2021008955 Cao Đoàn Lam Phương 20DKQ04 3.24 88.50 36 Giỏi
328 2021008917 Nguyễn Lê Hồng Nga 20DKQ04 3.22 89.00 38 Giỏi
329 2021008925 Lê Thị Bích Ngọc 20DKQ04 3.22 82.50 35 Giỏi
330 2021008928 Nguyễn Thị Như Ngọc 20DKQ05 3.55 93.00 38 Giỏi
331 2021008843 Võ Trường Chi 20DKQ05 3.52 90.50 35 Giỏi
332 2021008943 Ngô Thị Thuỳ Như 20DKQ05 3.51 93.00 38 Giỏi
333 2021008960 Trần Dương Sang 20DKQ05 3.49 93.00 33 Giỏi
334 2021008975 Lê Nguyễn Anh Thư 20DKQ05 3.49 93.00 36 Giỏi
335 2021008984 Hồ Nguyễn Ngọc Trang 20DKQ05 3.47 91.50 38 Giỏi
336 2021008907 Nguyễn Thị Khánh Ly 20DKQ05 3.47 94.50 38 Giỏi
337 2021008881 Phan Như Huỳnh 20DKQ05 3.44 93.00 38 Giỏi

Page 100
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
338 2021008939 Trần Lê Ngọc Nhi 20DKQ05 3.43 96.00 36 Giỏi
339 2021008949 Lâm Lưu Bình Phú 20DKQ05 3.43 93.00 38 Giỏi
340 2021008959 Phan Thị Như Quỳnh 20DKQ05 3.4 83.00 35 Giỏi
341 2021008854 Tạ Minh Đức 20DKQ05 3.38 82.00 33 Giỏi
342 2021008905 Trần Phước Lộc 20DKQ05 3.33 82.00 38 Giỏi
343 2021008862 Trần Hoàng Hạnh 20DKQ05 3.29 83.00 38 Giỏi
344 2021008894 Vũ Đinh Nhật Lam 20DKQ05 3.27 91.50 38 Giỏi
345 2021008982 Nguyễn Chí Toàn 20DKQ05 3.27 90.00 38 Giỏi
346 2021008998 Võ Huỳnh Minh Tuấn 20DKQ05 3.26 86.50 36 Giỏi
347 2021008988 Nguyễn Thị Thùy Trang 20DKQ05 3.22 93.00 38 Giỏi
348 2021009001 Nguyễn Khánh Uyên 20DKQ06 3.59 93.00 39 Giỏi
349 2021008848 Đặng Thị Dung 20DKQ06 3.49 93.00 35 Giỏi
350 2021008844 Ngô Dương Hoàng Chức 20DKQ06 3.46 93.00 35 Giỏi
351 2021008929 Nguyễn Yến Ngọc 20DKQ06 3.44 93.00 35 Giỏi
352 2021008876 Bùi Trần Phúc Huy 20DKQ06 3.41 93.00 38 Giỏi
353 2021008919 Ngô Phương Ngân 20DKQ06 3.32 93.00 38 Giỏi
354 2021008873 Vũ Quang Hiệu 20DKQ06 3.32 85.50 38 Giỏi
355 2021008956 Nguyễn Thị Thanh Phương 20DKQ06 3.31 91.50 38 Giỏi
356 2021008976 Đoàn Ngọc Hoài Thương 20DKQ06 3.3 89.50 30 Giỏi
357 2021008999 Đinh Thị Thu Uyên 20DKQ06 3.26 93.00 33 Giỏi
358 2021008853 Nguyễn Minh Đức 20DKQ06 3.24 81.50 38 Giỏi
359 2021008895 Trần Thị Lan 20DKQ06 3.23 90.00 38 Giỏi
360 2021009008 Trương Thị Thuý Vy 20DKQ06 3.23 91.00 38 Giỏi
361 2021008931 Võ Phạm Ánh Nguyệt 20DKQ06 3.21 90.00 35 Giỏi
362 2021008921 Trần Thị Thanh Ngân 20DKQ06 3.21 96.00 35 Giỏi
363 2021008941 Huỳnh Thị Thái Như 20DKQ06 3.2 92.00 38 Giỏi
364 1821002149 Phan Quỳnh Như CLC_18DTM01 3.49 91.50 46 Giỏi
365 1821002040 Phạm Trọng Nghĩa CLC_18DTM01 3.42 88.00 49 Giỏi
366 1821002139 Phan Anh Thi CLC_18DTM01 3.4 91.50 49 Giỏi
367 1821002075 Phạm Thị Thùy CLC_18DTM01 3.24 86.00 49 Giỏi

Page 101
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
368 1821003459 Lê Thị Lan Trinh CLC_18DTM02 3.53 92.00 49 Giỏi
369 1821003195 Đặng Thị Mỹ Duyên CLC_18DTM02 3.51 93.00 43 Giỏi
370 1821003287 Trần Gia Linh CLC_18DTM02 3.51 93.00 43 Giỏi
371 1821003365 Võ Huỳnh Như CLC_18DTM02 3.46 93.00 43 Giỏi
372 1821002071 Trương Nguyễn Kỳ Duyên CLC_18DTM02 3.41 86.00 49 Giỏi
373 1821002034 Lưu Thị Thích Thích CLC_18DTM02 3.41 91.50 49 Giỏi
374 1821003361 Nguyễn Hồ Quỳnh Như CLC_18DTM02 3.37 91.50 63 Giỏi
375 1821003386 Hồ Ngọc Khánh Quỳnh CLC_18DTM02 3.32 90.00 43 Giỏi
376 1821003451 Lê Nguyễn Ngọc Trân CLC_18DTM02 3.31 90.00 43 Giỏi
377 1821000951 Tiêu Thị Nhi CLC_18DTM03 3.59 90.00 46 Giỏi
378 1821003446 Lê Quế Trâm CLC_18DTM03 3.43 99.00 40 Giỏi
379 1821003479 Đặng Lê Uyên CLC_18DTM03 3.43 91.50 49 Giỏi
380 1821003467 Cao Ngọc Anh Tú CLC_18DTM03 3.28 91.50 49 Giỏi
381 1821003226 Đoàn Minh Hiếu CLC_18DTM03 3.27 82.00 49 Giỏi
382 1821003375 Trần Hoàng Phúc CLC_18DTM03 3.22 92.00 43 Giỏi
383 1821003447 Nguyễn Thị Mai Trâm CLC_18DTM04 3.57 87.00 49 Giỏi
384 1821004298 Tăng Phương Mỹ CLC_18DTM04 3.4 87.50 46 Giỏi
385 1821003379 Phan Thị Mỹ Phương CLC_18DTM04 3.28 80.50 52 Giỏi
386 1821003325 Nguyễn Ngọc Kim Ngân CLC_18DTM04 3.26 81.00 49 Giỏi
387 1821003309 Nguyễn Huỳnh Mai CLC_18DTM04 3.23 82.00 46 Giỏi
388 1821003234 Hoàng Vũ Hiếu Hạnh CLC_18DTM05 3.49 93.00 40 Giỏi
389 1821005420 Huỳnh Văn Hậu CLC_18DTM05 3.41 93.00 46 Giỏi
390 1821003212 Nguyễn Thu Hà CLC_18DTM05 3.36 93.00 43 Giỏi
391 1821003477 Trần Thị Kim Tuyền CLC_18DTM05 3.34 91.50 41 Giỏi
392 1821002724 Nguyễn Ngọc Diễm CLC_18DTM05 3.33 91.50 43 Giỏi
393 1821003180 Đào Duy Châu CLC_18DTM05 3.32 86.50 49 Giỏi
394 1821003450 Phan Thùy Trâm CLC_18DTM05 3.32 88.00 38 Giỏi
395 1821003243 Trần Nguyễn Hồng Huệ CLC_18DTM05 3.31 91.50 44 Giỏi
396 1821003486 Lê Thị Thúy Vi CLC_18DTM05 3.23 93.00 43 Giỏi
397 1921002131 Nguyễn Thị Hoanh Hoanh CLC_19DTM01 3.54 87.50 48 Giỏi

Page 102
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
398 1921002142 Chế Thị Thanh Mai CLC_19DTM01 3.52 89.00 48 Giỏi
399 1921002172 Đặng Thanh Nhi CLC_19DTM01 3.51 93.00 45 Giỏi
400 1921002140 Lâm Đình Đình CLC_19DTM01 3.5 82.50 48 Giỏi
401 1921002179 Phạm Lan Anh CLC_19DTM01 3.47 94.50 48 Giỏi
402 1921002155 Huỳnh Lê Khánh Giang CLC_19DTM01 3.41 93.00 48 Giỏi
403 1921002139 Nguyễn Lê Ngân Quỳnh CLC_19DTM01 3.41 93.00 48 Giỏi
404 1921002163 Nguyễn Lâm Thúy Hiền CLC_19DTM01 3.4 93.00 51 Giỏi
405 1921002190 Phạm Thúy Duy CLC_19DTM01 3.37 86.50 48 Giỏi
406 1921002110 Mai Hồng Hân CLC_19DTM01 3.36 93.00 48 Giỏi
407 1921002145 Võ Thị Thu Hồng CLC_19DTM01 3.31 91.00 48 Giỏi
408 1921002157 Nguyễn Thị Huyền Trân CLC_19DTM01 3.31 80.00 48 Giỏi
409 1921002128 Nguyễn Ngọc Linh Đan CLC_19DTM01 3.29 94.50 48 Giỏi
410 1921002186 Đỗ Tuyết Mai CLC_19DTM01 3.29 87.00 48 Giỏi
411 1921002181 Hoàng Thị Kim Nguyên CLC_19DTM01 3.26 93.00 48 Giỏi
412 1921005845 Hồ Trâm Anh CLC_19DTM02 3.56 93.00 45 Giỏi
413 1921005909 Trịnh Bá Hùng CLC_19DTM02 3.53 80.00 51 Giỏi
414 1921006104 Trần Minh Trường CLC_19DTM02 3.51 91.50 48 Giỏi
415 1921006118 Nguyễn Thị Thùy Vân CLC_19DTM02 3.51 93.00 51 Giỏi
416 1921006051 Võ Vinh Thịnh CLC_19DTM02 3.48 92.50 54 Giỏi
417 1921005838 Huỳnh Xuân An CLC_19DTM02 3.46 88.00 51 Giỏi
418 1921005963 Võ Quốc Nam CLC_19DTM02 3.44 90.00 51 Giỏi
419 1921005870 Nguyễn Ngọc Minh Châu CLC_19DTM02 3.35 93.50 48 Giỏi
420 1921006139 Trần Thị Hải Yến CLC_19DTM02 3.24 86.50 42 Giỏi
421 1921006042 Lê Phương Thảo CLC_19DTM02 3.21 91.50 48 Giỏi
422 1921006084 Nguyễn Thị Mai Trâm CLC_19DTM02 3.2 91.00 48 Giỏi
423 1921006071 Mai Nguyễn Anh Thy CLC_19DTM03 3.59 93.00 39 Giỏi
424 1921006135 Đào Thị Yến CLC_19DTM03 3.55 93.00 48 Giỏi
425 1921006037 Lê Phương Tân CLC_19DTM03 3.47 93.00 45 Giỏi
426 1921006098 Bùi Ngọc Vân Trúc CLC_19DTM03 3.37 94.50 42 Giỏi
427 1921005995 Nguyễn Tình Nhi CLC_19DTM03 3.36 80.00 48 Giỏi

Page 103
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
428 1921006123 Hoàng Kim Vũ CLC_19DTM03 3.33 85.00 48 Giỏi
429 1921006121 Phan Lương Tường Vi CLC_19DTM03 3.28 87.00 45 Giỏi
430 1921006026 Nguyễn Ngọc Mai Quỳnh CLC_19DTM03 3.21 96.00 48 Giỏi
431 1921006087 Lý Nguyễn Yến Trân CLC_19DTM04 3.55 93.00 48 Giỏi
432 1921005896 Vũ Thu Giang CLC_19DTM04 3.48 91.50 48 Giỏi
433 1921006032 Nguyễn Thị Thanh Sang CLC_19DTM04 3.48 91.50 48 Giỏi
434 1921005854 Nguyễn Ngọc Lan Anh CLC_19DTM04 3.47 90.50 39 Giỏi
435 1921005978 Nguyễn Thảo Nguyên CLC_19DTM04 3.27 88.00 51 Giỏi
436 1921006029 Trần Đặng Như Quỳnh CLC_19DTM04 3.27 94.50 48 Giỏi
437 1921006132 Trần Nguyễn Ái Vy CLC_19DTM04 3.26 94.50 48 Giỏi
438 1921005906 Đặng Bá Hiếu CLC_19DTM04 3.25 87.50 48 Giỏi
439 1921005941 Lê Ngọc Khánh Linh CLC_19DTM04 3.21 91.50 39 Giỏi
440 1921005904 Phan Thị Ánh Hiền CLC_19DTM04 3.2 94.50 48 Giỏi
441 1921006115 Nguyễn Trương Thu Uyên CLC_19DTM05 3.58 93.00 48 Giỏi
442 1921005929 Diệp Duy Khương CLC_19DTM05 3.57 91.50 42 Giỏi
443 1921006064 Phạm Thị Ngọc Thương CLC_19DTM05 3.51 90.50 51 Giỏi
444 1921006130 Phan Thúy Vy CLC_19DTM05 3.49 91.50 48 Giỏi
445 1921005853 Nguyễn Lan Anh CLC_19DTM05 3.48 86.50 39 Giỏi
446 1921005855 Nguyễn Ngọc Lan Anh CLC_19DTM05 3.36 88.00 51 Giỏi
447 1921005919 Đỗ Quang Huy CLC_19DTM06 3.55 91.00 48 Giỏi
448 1921005899 Đinh Thủy Xuân Hằng CLC_19DTM06 3.48 94.50 48 Giỏi
449 1921006078 Huỳnh Trung Tín CLC_19DTM06 3.45 87.00 48 Giỏi
450 1921006093 Nguyễn Thị Huyền Trang CLC_19DTM06 3.38 91.50 48 Giỏi
451 1921006009 Trần Hồng Phúc CLC_19DTM06 3.33 88.00 48 Giỏi
452 1921006053 Nguyễn Thị Ngọc Thơ CLC_19DTM06 3.31 93.00 48 Giỏi
453 1921005851 Nguyễn Hồ Lan Anh CLC_19DTM06 3.26 90.00 45 Giỏi
454 1921005858 Phan Kim Anh CLC_19DTM06 3.24 87.50 48 Giỏi
455 1921006111 Vũ Thanh Phương Tuyền CLC_19DTM06 3.22 91.50 45 Giỏi
456 1921005988 Bùi Thị Phương Nhi CLC_19DTM07 3.56 93.00 45 Giỏi
457 1921006023 Hoàng Thị Như Quỳnh CLC_19DTM07 3.35 91.50 54 Giỏi

Page 104
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
458 1921006001 Nguyễn Châu Như CLC_19DTM07 3.34 81.00 55 Giỏi
459 1921006113 Nguyễn Hoàng Lan Uyên CLC_19DTM07 3.32 94.50 51 Giỏi
460 1921005990 Lê Yến Nhi CLC_19DTM07 3.31 94.50 54 Giỏi
461 1921006106 Nguyễn Thị Cẩm Tú CLC_19DTM07 3.21 87.50 54 Giỏi
462 1921004209 Trần Thị Trà Mi CLC_19DTM08 3.59 94.50 45 Giỏi
463 1921003605 Nguyễn Thị Tuyết Ngân CLC_19DTM08 3.54 91.50 51 Giỏi
464 1921006017 Đoàn Thị Phượng CLC_19DTM08 3.52 91.50 51 Giỏi
465 1921004521 Lê Kim Ngân CLC_19DTM08 3.5 94.00 46 Giỏi
466 1921003483 Nguyễn Xuân Hào CLC_19DTM08 3.46 89.50 48 Giỏi
467 1921006014 Hà Trần Mai Phương CLC_19DTM08 3.46 91.50 48 Giỏi
468 1921004201 Phạm Nguyên Khang CLC_19DTM08 3.45 91.00 48 Giỏi
469 1921004248 Trần Thị Diễm Thương CLC_19DTM08 3.45 93.00 48 Giỏi
470 1921004264 Nguyễn Phương Uyển CLC_19DTM08 3.39 93.00 48 Giỏi
471 1921001839 Nguyễn Trần Hữu Hào CLC_19DTM08 3.37 80.50 48 Giỏi
472 1921004232 Lê Viết Phương CLC_19DTM08 3.37 81.50 51 Giỏi
473 1921004276 Phạm Thị Hoàng Yến CLC_19DTM08 3.37 87.50 42 Giỏi
474 1921003614 Huỳnh Hồng Ngọc CLC_19DTM08 3.36 87.50 51 Giỏi
475 1921004231 Lê Thị Diễm Phương CLC_19DTM08 3.36 89.50 45 Giỏi
476 1921004275 Phan Thị Hoàng Yến CLC_19DTM08 3.36 91.50 45 Giỏi
477 1921001609 Phan Thị Thanh Thủy CLC_19DTM08 3.3 91.50 51 Giỏi
478 1921004093 Nguyễn Thị Xuân Thời CLC_19DTM08 3.28 93.00 54 Giỏi
479 1921004117 Phạm Ngọc Quỳnh Trân CLC_19DTM08 3.28 91.50 48 Giỏi
480 1921003273 Trần Gia Ngọc CLC_19DTM08 3.26 84.50 51 Giỏi
481 1921004272 Thái Trần Thanh Vy CLC_19DTM08 3.26 84.00 48 Giỏi
482 1921004095 Trịnh Thị Thu CLC_19DTM08 3.22 86.50 51 Giỏi
483 1921005850 Lầu Phụng Anh CLC_19DTM08 3.2 88.50 51 Giỏi
484 1921004929 Lê Hà Thạch Thảo CLC_19DTM09 3.51 93.00 48 Giỏi
485 1921004197 Sim Từ Đạt Huy CLC_19DTM09 3.47 93.00 46 Giỏi
486 1921001962 Huỳnh Thị Tuyết Nhi CLC_19DTM09 3.42 89.50 48 Giỏi
487 1921001829 Nguyễn Tuấn Khải CLC_19DTM09 3.32 92.50 48 Giỏi

Page 105
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
488 1921001630 Bùi Thị Thùy Ngân CLC_19DTM09 3.26 96.00 48 Giỏi
489 1921004218 Trần Khánh Ngân CLC_19DTM09 3.2 90.00 49 Giỏi
490 2021000170 Nguyễn Ngọc Nhi CLC_20DTM01 3.56 91.50 36 Giỏi
491 2021001849 Nguyễn Trung Kiên CLC_20DTM01 3.54 94.50 39 Giỏi
492 2021001978 Nguyễn Chí Anh Hào CLC_20DTM01 3.38 93.00 39 Giỏi
493 2021002043 Nguyễn Thị Thu Hà CLC_20DTM01 3.35 94.50 39 Giỏi
494 2021001859 Lê Vân Anh CLC_20DTM01 3.3 93.00 39 Giỏi
495 2021002067 Trương Triệu Như Hiền CLC_20DTM01 3.27 93.00 39 Giỏi
496 2021006628 Vũ Thị Minh Huyền CLC_20DTM01 3.22 93.00 39 Giỏi
497 2021000213 Khổng Hoàng Thông CLC_20DTM02 3.55 94.50 39 Giỏi
498 2021001871 Nguyễn Hữu Thịnh CLC_20DTM02 3.41 94.00 39 Giỏi
499 2021001966 Nguyễn Minh Thi CLC_20DTM02 3.37 91.50 39 Giỏi
500 2021001897 Ngụy Hoài Ngọc Trân CLC_20DTM02 3.3 89.00 39 Giỏi
501 2021000242 Nguyễn Thị Hoàng Xuân CLC_20DTM02 3.28 83.50 39 Giỏi
502 2021000198 Cao Thị Phương Anh CLC_20DTM02 3.27 91.50 39 Giỏi
503 2021000193 Trương Hoàng Thanh Ngân CLC_20DTM02 3.25 83.00 39 Giỏi
504 2021001858 Nguyễn Thị Phước Lộc CLC_20DTM02 3.22 83.50 39 Giỏi
505 2021002000 Nguyễn Thị Thắm CLC_20DTM02 3.21 91.50 39 Giỏi
506 2021001883 Nguyễn Thị Anh Thư CLC_20DTM02 3.21 91.50 39 Giỏi
507 2021002141 Hồ Hoàng Oanh CLC_20DTM03 3.42 93.00 39 Giỏi
508 2021002021 Phạm Thị Thảo Chi CLC_20DTM03 3.4 93.00 39 Giỏi
509 2021001928 Huỳnh Phú Minh Nhã CLC_20DTM03 3.31 84.50 39 Giỏi
510 2021002122 Lê Thùy Linh CLC_20DTM03 3.3 84.50 39 Giỏi
511 2021006608 Võ Thanh Vy CLC_20DTM03 3.27 96.00 39 Giỏi
512 2021004470 Võ Thị Thúy Quỳnh CLC_20DTM04 3.52 96.00 39 Giỏi
513 2021007322 Nguyễn Thị Thanh Nhi CLC_20DTM04 3.37 81.50 39 Giỏi
514 2021004529 Huỳnh Ngọc Trâm CLC_20DTM04 3.35 93.00 39 Giỏi
515 2021009174 Lê Minh Trung CLC_20DTM04 3.35 91.00 39 Giỏi
516 2021009062 Vũ Nguyễn Đăng Khoa CLC_20DTM04 3.28 94.50 39 Giỏi
517 2021002633 Lê Thị Ý Nhi CLC_20DTM04 3.23 83.50 39 Giỏi

Page 106
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
518 2021003625 Tào Yến Khiêm CLC_20DTM04 3.22 90.50 39 Giỏi
519 2021009039 Võ Nguyễn Khánh Duyên CLC_20DTM05 3.46 88.50 39 Giỏi
520 2021009031 Nguyễn Quỳnh Diệp CLC_20DTM05 3.38 83.00 39 Giỏi
521 2021009155 Nguyễn Hồ Thủy Tiên CLC_20DTM05 3.35 85.50 39 Giỏi
522 2021009156 Nguyễn Thùy Tiên CLC_20DTM05 3.33 89.00 39 Giỏi
523 2021009135 Nguyễn Quang Thắng CLC_20DTM05 3.28 80.00 39 Giỏi
524 2021009136 Nguyễn Trần Toàn Thắng CLC_20DTM05 3.26 87.00 33 Giỏi
525 2021009090 Nguyễn Lý Hồng Ngân CLC_20DTM05 3.22 94.00 39 Giỏi
526 2021009033 Nguyễn Xuân Phương Dung CLC_20DTM06 3.56 93.00 39 Giỏi
527 2021009099 Hoàng Đức Thanh Nguyên CLC_20DTM06 3.39 87.00 39 Giỏi
528 2021009130 Bùi Vũ Nhật Tân CLC_20DTM06 3.2 94.50 39 Giỏi
529 2021009013 Bùi Kiều Anh CLC_20DTM07 3.44 91.50 39 Giỏi
530 2021009069 Trương Thị Thúy Liễu CLC_20DTM07 3.43 89.50 39 Giỏi
531 2021009035 Nguyễn Hà Minh Duyên CLC_20DTM07 3.34 87.50 39 Giỏi
532 2021009034 Trần Thị Dung CLC_20DTM07 3.3 86.50 39 Giỏi
533 2021009164 Huỳnh Thị Ngọc Trâm CLC_20DTM07 3.26 93.00 39 Giỏi
534 2021009132 Nguyễn Trần Kim Thanh CLC_20DTM07 3.21 93.00 39 Giỏi
535 2021008963 Huỳnh Châu Hiếu Thảo CLC_20DTM08 3.58 84.00 39 Giỏi
536 2021008936 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi CLC_20DTM08 3.57 83.00 39 Giỏi
537 2021008986 Lương Thị Thu Trang CLC_20DTM08 3.54 96.00 39 Giỏi
538 2021008933 Nguyễn Mỹ Nhật CLC_20DTM08 3.47 93.00 39 Giỏi
539 2021008849 Nguyễn Ngọc Duy CLC_20DTM08 3.45 90.00 39 Giỏi
540 2021009030 Nguyễn Kiều Diễm CLC_20DTM08 3.41 94.50 39 Giỏi
541 2021008930 Phạm Bùi Vỹ Nguyên CLC_20DTM08 3.41 93.00 39 Giỏi
542 2021008880 Vũ Thị Huyền CLC_20DTM08 3.4 88.00 39 Giỏi
543 2021009123 Vũ Minh Quang CLC_20DTM08 3.34 82.50 39 Giỏi
544 2021009089 Đặng Vũ Thanh Ngân CLC_20DTM08 3.29 90.50 39 Giỏi
545 2021008830 Bành Lê Mai Anh CLC_20DTM09 3.62 81.00 39 Giỏi
546 2021008964 Lê Nguyên Thảo CLC_20DTM09 3.35 80.00 39 Giỏi
547 2021008973 Võ Thị Kim Thuỳ CLC_20DTM09 3.33 80.50 39 Giỏi

Page 107
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
548 2021009166 Lê Thị Quỳnh Trâm CLC_20DTM09 3.3 90.50 39 Giỏi
549 2021008882 Đinh Nguyễn Quỳnh Hương CLC_20DTM09 3.28 83.50 39 Giỏi
550 2021009178 Huỳnh Tú Uyên CLC_20DTM09 3.23 87.50 39 Giỏi
551 1911000883 Nguyễn Thị Minh Thư CLC_19CKQ 3.74 87.50 40 Giỏi
552 1911000394 Nguyễn Ngọc Trang CLC_19CKX 3.46 92.00 37 Giỏi
553 1911000344 Nguyễn Điện Biên Hoa CLC_19CKX 3.42 90.50 37 Giỏi
Cộng 553
XI Khoa Kinh tế - Luật
1 1821001054 Lê Hồng Ngọc 18DQF 3.69 98.50 40 Xuất sắc
2 1821001308 Bùi Thị Thu Diễm 18DQF 3.65 94.50 43 Xuất sắc
3 1921004523 Lê Thị Thanh Ngân 19DQF 3.62 93.00 42 Xuất sắc
4 1821005643 Nguyễn Phương Hà 18DQF 3.55 96.50 49 Giỏi
5 1821006049 Nguyễn Thị Yến Vy 18DQF 3.51 92.50 41 Giỏi
6 1821002444 Phạm Huỳnh Kim Ngân 18DQF 3.42 87.00 56 Giỏi
7 1821001347 Nguyễn Phước Thuận 18DQF 3.42 95.00 46 Giỏi
8 1821005959 Chu Kim Tiền 18DQF 3.32 87.00 52 Giỏi
9 1821005933 Đỗ Thị Thông 18DQF 3.29 96.00 46 Giỏi
10 1821001142 Cao Trần Ngọc Trân 18DQF 3.29 93.00 49 Giỏi
11 1821006008 Phạm Quang Trường 18DQF 3.29 93.00 51 Giỏi
12 1821001183 Châu Ngọc Hân 18DQF 3.26 93.00 46 Giỏi
13 1821001293 Nguyễn Huỳnh Nhi 18DQF 3.26 91.50 59 Giỏi
14 1821005910 Lê Thị Hồng Thắm 18DQF 3.24 87.50 49 Giỏi
15 1821004736 Nguyễn Thị Kim Chung 18DQK 3.56 94.50 49 Giỏi
16 1821004776 Phan Thuỳ Dương 18DQK 3.39 93.00 46 Giỏi
17 1821005087 Lê Thanh Phong 18DQK 3.34 87.00 41 Giỏi
18 1821004967 Phạm Ánh Ly 18DQK 3.27 93.00 40 Giỏi
19 1921004628 Đặng Minh Sang 19DQF 3.41 90.00 29 Giỏi
20 1921004784 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 19DQF 3.3 93.00 37 Giỏi
21 1921000373 Nguyễn Ngọc Xuân 19DQK 3.2 96.50 34 Giỏi
22 2021002781 Lê Thị Hồng Duyên 20DEM01 3.51 93.00 38 Giỏi

Page 108
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
23 2021002636 Nguyễn Thị Ngọc Trân 20DEM01 3.4 90.00 38 Giỏi
24 2021002776 Lê Thị Huyền Đức 20DEM01 3.35 91.50 38 Giỏi
25 2021006383 Nguyễn Như Quỳnh 20DEM01 3.33 91.50 40 Giỏi
26 2021006847 Nguyễn Thảo Nguyên 20DEM01 3.28 93.00 39 Giỏi
27 2021002732 Nguyễn Thị Thùy 20DEM01 3.28 91.50 46 Giỏi
28 2021002750 Võ Thị Tuyết Như 20DEM01 3.27 91.00 37 Giỏi
29 2021002751 Dương Huyền Trân 20DEM01 3.24 93.00 40 Giỏi
30 2021002812 Phạm Thị Kim Xuyến 20DEM01 3.24 91.50 37 Giỏi
31 2021002830 Nguyễn Thị Hoài Như 20DEM01 3.21 91.50 38 Giỏi
32 2021007763 Phan Thanh Phong 20DEM02 3.3 95.00 46 Giỏi
33 2021007744 Lê Thị Thanh Hằng 20DEM02 3.29 93.00 39 Giỏi
34 2021002677 Nguyễn Thanh Hiền 20DEM02 3.2 96.50 38 Giỏi
35 2021009297 Hoàng Huỳnh Thúy Hiền 20DTC11 3.32 88.50 39 Giỏi
36 2021009295 Phan Thị Hậu 20DTC11 3.26 95.50 36 Giỏi
37 2021009503 Nguyễn Y Thương 20DTC11 3.23 96.50 36 Giỏi
38 2021009281 Trần Hương Giang 20DTC11 3.2 86.00 39 Giỏi
Cộng 38
XII Viện Đào tạo Quốc tế
1 1821002392 Nguyễn Lê Quỳnh Hương IP_18DKQ01 3.62 91.50 32 Xuất sắc
2 1821002338 Lê Ngọc Khanh IP_18DMA 3.67 91.50 32 Xuất sắc
3 1821003462 Hồ Nguyễn Thanh Trúc IP_18DKQ01 3.63 91.50 32 Xuất sắc
4 1821002396 Bùi Phương Uyên IP_18DMA 3.68 90.00 32 Xuất sắc
5 1821004697 Nguyễn Minh Việt Anh IP_18DMA 3.57 91.50 35 Giỏi
6 1821002322 Phạm Vân Anh IP_18DMA 3.54 90.00 32 Giỏi
7 1921001398 Võ Trần Vân Anh IP_19DMA 3.35 91.50 41 Giỏi
8 1921001406 Nguyễn Thị Thu Hà IP_19DMA 3.29 90.00 41 Giỏi
9 1921005816 Nguyễn Thái Hải IP_19DMA 3.44 91.50 41 Giỏi
10 2021009203 Phạm Thị Thu Hương IP_20DKQ 3.29 91.50 41 Giỏi
11 1821003294 Lê Đức Long IP_18DKQ01 3.31 91.50 32 Giỏi
12 2021009210 Phạm Ngọc Hoàng My IP_20DKQ 3.28 91.50 41 Giỏi

Page 109
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú
13 1921006152 Phạm Thị Kim Ngọc IP_19DKQ 3.31 91.50 41 Giỏi
14 1921005316 Hoàng Phương Nhiên IP_19DKQ 3.4 90.00 41 Giỏi
15 1821002351 Nguyễn Trần Khánh Như IP_18DMA 3.53 91.50 35 Giỏi
16 2021006340 Nguyễn Hằng Phương IP_20DMA 3.49 91.50 43 Giỏi
17 1921002235 Nguyễn Thị Minh Phương IP_19DKQ 3.4 91.50 41 Giỏi
18 1821003392 Nguyễn Thúy Quỳnh IP_18DKQ01 3.39 90.00 32 Giỏi
19 1921005831 Nguyễn Thu Trang IP_19DMA 3.22 90.00 43 Giỏi
20 1921005835 Đào Quang Vinh IP_19DMA 3.49 91.50 41 Giỏi
21 2021001301 Tô Hoàng Lan IP_20DMA 3.33 88.00 43 Giỏi
22 1921000635 Nguyễn Hoàng Phương Linh IP_19DQT 3.27 82.00 41 Giỏi
23 1821002555 Châu Huỳnh Long IP_18DKQ02 3.3 82.50 29 Giỏi
24 1921002243 Hoàng Thu Ngân IP_19DKQ 3.37 86.00 41 Giỏi
25 2021006364 Trần Huỳnh Nhật Phong IP_20DKQ 3.36 89.50 43 Giỏi
26 2021009214 Đoàn Nguyễn Minh Phương IP_20DKQ 3.29 81.00 41 Giỏi
27 1921001425 Trần Ngọc Mỹ Quỳnh IP_19DMA 3.23 85.50 41 Giỏi
28 1821003397 Bùi Thị Phương Thanh IP_18DKQ01 3.39 81.00 32 Giỏi
29 1921005322 Nguyễn Thành Thắng IP_19DQT 3.32 89.50 41 Giỏi
30 1821003407 Lê Nguyễn Mai Thi IP_18DKQ02 3.25 88.50 32 Giỏi
31 1821001948 Lê Nguyễn Anh Thư IP_18DMA 3.43 85.00 32 Giỏi
32 1821002372 Võ Nguyễn Anh Thư IP_18DKQ01 3.46 88.00 32 Giỏi
33 1921005834 Nguyễn Trần Thảo Vân IP_19DMA 3.2 86.00 41 Giỏi
34 1921000663 Lê Vy IP_19DQT 3.36 84.50 41 Giỏi
Cộng 34
Tổng cộng: 3221 Sinh viên

TP.HCM, ngày tháng 11 năm 2021


KT.HIỆU TRƯỞNG
NGƯỜI LẬP TRƯỞNG PHÒNG CTSV
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Page 110
Điểm Điểm Số Xếp Ghi
Stt MSSV Họ Tên Lớp
HT RL TC Loại chú

Phạm Ngọc Huân Nguyễn Thanh Hải TS. Lê Trung Đạo

Page 111
Khoa

Khoa Công nghệ thông tin


Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin

Page 112
Khoa

Khoa Công nghệ thông tin


Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin

Page 113
Khoa

Khoa Công nghệ thông tin


Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin
Khoa Công nghệ thông tin

Page 114
Khoa

Khoa Công nghệ thông tin


Khoa Công nghệ thông tin

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 115
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 116
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 117
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 118
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 119
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 120
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 121
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 122
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 123
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 124
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 125
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 126
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 127
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 128
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 129
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 130
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 131
Khoa

Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch
Khoa Du lịch

Page 132
Khoa

Khoa Kế toán - Kiểm toán


Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán

Page 133
Khoa

Khoa Kế toán - Kiểm toán


Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán

Page 134
Khoa

Khoa Kế toán - Kiểm toán


Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán

Page 135
Khoa

Khoa Kế toán - Kiểm toán


Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán

Page 136
Khoa

Khoa Kế toán - Kiểm toán


Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán

Page 137
Khoa

Khoa Kế toán - Kiểm toán


Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán

Page 138
Khoa

Khoa Kế toán - Kiểm toán


Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán
Khoa Kế toán - Kiểm toán

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 139
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 140
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 141
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 142
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 143
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 144
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 145
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 146
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 147
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 148
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 149
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 150
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 151
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 152
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 153
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 154
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 155
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 156
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 157
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Page 158
Khoa

Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing
Khoa Marketing

Khoa Ngoại ngữ


Khoa Ngoại ngữ

Page 159
Khoa

Khoa Ngoại ngữ


Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ

Page 160
Khoa

Khoa Ngoại ngữ


Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ

Page 161
Khoa

Khoa Ngoại ngữ


Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ
Khoa Ngoại ngữ

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 162
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 163
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 164
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 165
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 166
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 167
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 168
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 169
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 170
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 171
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 172
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 173
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 174
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 175
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 176
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 177
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 178
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Page 179
Khoa

Khoa Quản trị kinh doanh


Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh
Khoa Quản trị kinh doanh

Khoa Tài chính - Ngân hàng


Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng

Page 180
Khoa

Khoa Tài chính - Ngân hàng


Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng

Page 181
Khoa

Khoa Tài chính - Ngân hàng


Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng

Page 182
Khoa

Khoa Tài chính - Ngân hàng


Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng

Page 183
Khoa

Khoa Tài chính - Ngân hàng


Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng

Page 184
Khoa

Khoa Tài chính - Ngân hàng


Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng

Page 185
Khoa

Khoa Tài chính - Ngân hàng


Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng

Page 186
Khoa

Khoa Tài chính - Ngân hàng


Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng

Page 187
Khoa

Khoa Tài chính - Ngân hàng


Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng

Page 188
Khoa

Khoa Tài chính - Ngân hàng


Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng

Page 189
Khoa

Khoa Tài chính - Ngân hàng


Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng

Page 190
Khoa

Khoa Tài chính - Ngân hàng


Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng

Page 191
Khoa

Khoa Tài chính - Ngân hàng


Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tài chính - Ngân hàng

Khoa Thẩm định giá - Kinh


doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS

Page 192
Khoa

Khoa Thẩm định giá - Kinh


doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS

Page 193
Khoa

Khoa Thẩm định giá - Kinh


doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS

Page 194
Khoa

Khoa Thẩm định giá - Kinh


doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS

Page 195
Khoa

Khoa Thẩm định giá - Kinh


doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS
Khoa Thẩm định giá - Kinh
doanh BĐS

Khoa Thuế - Hải quan

Page 196
Khoa

Khoa Thuế - Hải quan


Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan

Page 197
Khoa

Khoa Thuế - Hải quan


Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan

Page 198
Khoa

Khoa Thuế - Hải quan


Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan

Page 199
Khoa

Khoa Thuế - Hải quan


Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan
Khoa Thuế - Hải quan

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 200
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 201
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 202
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 203
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 204
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 205
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 206
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 207
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 208
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 209
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 210
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 211
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 212
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 213
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 214
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 215
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 216
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 217
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Page 218
Khoa

Khoa Thương mại


Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại
Khoa Thương mại

Khoa Kinh tế - Luật


Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật

Page 219
Khoa

Khoa Kinh tế - Luật


Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật
Khoa Kinh tế - Luật

Viện Đào tạo Quốc tế


Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế

Page 220
Khoa

Viện Đào tạo Quốc tế


Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế
Viện Đào tạo Quốc tế

Page 221

You might also like