Professional Documents
Culture Documents
(Bài Giảng) Lớp 8A1 Ngày 11-01-2022
(Bài Giảng) Lớp 8A1 Ngày 11-01-2022
SĐT: 0942198687
Email: ducnhat.t1k25.cht@gmail.com
o) 𝑥 3 + 2𝑥 2 + 𝑥 + 2 = 0
p) 𝑥 2 − 𝑥 − (3𝑥 − 3) = 0
q) 𝑥 3 − 2𝑥 2 − 𝑥 + 2 = 0
r) 𝑥 3 + 2𝑥 2 − 𝑥 − 2 = 0
s) 𝑥 2 + 2𝑥 + 1 = 4(𝑥 2 − 2𝑥 + 1)
t) 𝑥 2 − 3𝑥 + 2 = 0
u) 2𝑥 2 + 5𝑥 + 3 = 0
s) 𝑥 2 − 𝑥 − 6 = 0
Bài 2. Giải các phương trình sau:
a) 𝑥 2 + 2𝑥 + 1 = 0
b) 4𝑥 2 + 4𝑥 + 1 = 0
c) 𝑥 2 − 4𝑥 + 4 = 0
d) 𝑥 2 = 4
e) 𝑥 2 = 9
f) (𝑥 + 1)2 = 4
g) (𝑥 − 2)2 = 9
h) (𝑥 − 3)2 = 4
i) (𝑥 2 − 2𝑥 + 1) − 4 = 0
j) 4𝑥 2 + 4𝑥 + 1 = 𝑥 2
𝑥 3
k) − = 𝑥 2 − 9
5 5
l) 𝑥 2 − 6𝑥 + 10 = 0
Bài 3*. Giải các phương trình sau:
a) 𝑥 4 − 5𝑥 2 + 4 = 0
b) 𝑥 6 − 9𝑥 3 + 8 = 0
c) (𝑥 − 2)4 − 2(𝑥 − 2)2 = −1
d) (𝑥 2 + 3𝑥 + 1)(𝑥 2 + 3𝑥 + 3) + 1 = 0
e) (𝑥 + 1)(𝑥 + 2)(𝑥 + 3)(𝑥 + 4) = 24
f) 𝑥(𝑥 + 2)(𝑥 + 4)(𝑥 + 6) = 105
Bài 4. Cho phương trình:
𝑥 3 + (𝑚2 − 2)𝑥 2 − (𝑚 − 1)𝑥 − 2 = 0
a) Xác định 𝑚, biết phương trình có một nghiệm 𝑥 = −1
b) Tìm nghiệm còn lại của phương trình với 𝑚 vừa tìm được
Bài 5**. Giải phương trình sau:
a) (𝑥 + 3)4 + (𝑥 + 5)4 = 2
b) (𝑥 + 1)4 + (𝑥 − 3)4 = 82
c) (𝑥 − 2)4 + (𝑥 − 3)4 = 1