Professional Documents
Culture Documents
Phương Trình Lư NG Giác Cơ B N
Phương Trình Lư NG Giác Cơ B N
sin x 1 sin2 x 1 cos2 x 0 cos x 0 x k (k Z )
2
x k 2 x k
A. ;k B. ;k .
x k 2 x k
x k x k 2
C. ;k . D. ;k .
x k x k 2
Câu 3: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:
A. sin x 1 x k 2 , k . B. sin x 1 x k 2 , k .
2
C. sin x 1 x k 2 , k . D. sin x 1 x k , k .
2
Câu 4: Nghiệm của phương trình sin x 1 là:
3
A. x k . B. x k 2 . C. x k . D. x k .
2 2 2
Câu 5: Phương trình sin x 0 có nghiệm là:
A. x k 2 . B. x k . C. x k 2 . D. x k .
2 2
Câu 6: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai
A. sin x 1 x k 2 . B. sin x 0 x k .
2
C. sin x 0 x k 2 . D. sin x 1 x k 2 .
2
2x
Câu 7: Phương trình sin 0 (với k ) có nghiệm là
3 3
2 k 3
A. x k . B. x .
3 2
k 3
C. x k . D. x .
3 2 2
1
Câu 8: Nghiệm của phương trình sin x là:
2
A. x k 2 . B. x k . C. x k . D. x k 2 .
3 6 6
Lượng giác – ĐS và GT 11
1
Câu 9: Phương trình sin x có nghiệm thỏa mãn x là :
2 2 2
5
A. x k 2 B. x . C. x k 2 . D. x .
6 6 3 3
2
Câu 10: Nghiệm phương trình sin 2 x là:
2
x 4 k 2 x 4 k
A. k . B. k .
x 3 k 2 x 3 k
4 4
x 8 k x 8 k 2
C. k . D. k .
x 3 k x 3 k 2
8 8
Câu 11: Nghiệm của phương trình sin x 10 1 là
A. x 100 k 360 . B. x 80 k180 .
C. x 100 k 360 . D. x 100 k180 .
x 1
Câu 12: Phương trình sin có tập nghiệm là
5 2
11 11
x 6 k10 x 6 k10
A. (k ) . B. (k ) .
x 29 k10 x 29 k10
6 6
11 11
x 6 k10 x 6 k10
C. (k ) . D. (k ) .
x 29 k10 x 29 k10
6 6
3
Câu 13: Số nghiệm của phương trình sin 2 x trong khoảng 0;3 là x=pi/6+kpi
2 x=pi/3+kpi
nên x=pi/6,7pi/6,13pi/6,pi/3,4pi/3,7pi/3
A. 1 . B. 2 . C. 6 . D. 4 .
sin x 1
Câu 14: Nghiệm phương trình 2 là
A. x k 2 . B. x k 2 . C. x k . D. x k 2 .
2 2
Câu 15: Phương trình: 1 sin 2 x 0 có nghiệm là:
A. x k 2 . B. x k . C. x k 2 . D. x k .
2 4 4 2
Câu 16: Số nghiệm của phương trình: sin x 1 với x 5 là x=pi/4+k2pi
4 nên x=9pi/4,17pi/4
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 17: Nghiệm của phương trình 2sin 4 x –1 0 là:
3
Lượng giác – ĐS và GT 11
7
A. x k ;x k . B. x k 2 ; x k 2 .
8 2 24 2 2
C. x k ; x k 2 . D. x k 2 ; x k .
2
Câu 18: Phương trình 3 2sin x 0 có nghiệm là:
2
A. x k 2 x k 2 . B. x k 2 x k 2 .
3 3 3 3
2 4
C. x k 2 x k 2 . D. x k 2 x k 2 .
3 3 3 3
Câu 19: Nghiệm của phương trình sin 3x sin x là:
A. x k . B. x k ; x k . C. x k 2 . D.
2 4 2
x k ; k k 2 .
2
1 x=-pi/12+kpi
Câu 20: Phương trình sin 2 x có bao nhiêu nghiệm thõa 0 x . x=7pi/12+kpi
2 nên x=11pi/12,7pi/12
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
Câu 21: Số nghiệm của phương trình sin x 1 với x 3 là : x=pi/4+k2pi
4 x=9pi/4
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Câu 22: Nghiệm của phương trình 2sin 4 x 1 0 là:
3
7
A. x k ; x k 2 . B. x k ; x k .
8 2 24 2
C. x k 2 ; x k 2 . D. x k 2 ; x k .
2 2
x 1
Câu 23: Họ nghiệm của phương trình sin là
5 2
11 11
x 6 k10 x 6 k10
A. k B. k
x 29 k10 x 29 k10
6 6
11 11
x 6 k10 x 6 k10
C. k . D. k
x 29 k10 x 29 k10
6 6
Câu 24: Phương trình 2sin 2 x 40 3 có số nghiệm thuộc 180 ;180 là:
A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 7 .
Câu 25: Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau sin 3x 9 x 16 x 80 0 .
4
2
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 26: Nghiệm của phương trình sin 2 x 1 là:
A. x k 2 . B. x k . C. x k 2 . D. x k 2 .
2 2
Lượng giác – ĐS và GT 11
Câu 27: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x m có nghiệm:
A. m 1 . B. m 1 . C. 1 m 1 . D. m 1 .
Câu 28: Phương trình 2sin x m 0 vô nghiệm khi m là sinx=m/2
m/2<-1 v m/2>1
A. 2 m 2 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 2 hoặc
m2.
Câu 29: Nghiệm của phương trình cos x 1 là:
A. x k . B. x k 2 . C. x k 2 . D. x k .
2 2
Câu 30: Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng
A. cos x 1 x k . B. cos x 0 x k .
2 2
C. cos x 1 x k 2 . D. cos x 0 x k 2 .
2 2
Câu 31: Phương trình: cos 2 x 1 có nghiệm là:
A. x k 2 . B. x k . C. x k 2 . D. x k .
2 2
Câu 32: Nghiệm của phương trình cos x 1 là:
3
A. x k . B. x k 2 . C. x k 2 . D. x k .
2 2
1
Câu 33: Nghiệm phương trình cos x là:
2
x 6 k 2 x 6 k 2
A. k . B. k .
x 5 x k 2
k 2
6 6
x 3 k 2 x 3 k 2
C. k . D. k .
x 2 k 2 x k 2
3 3
Câu 34: Nghiệm của phương trình 2cos 2 x 1 0 là: cos2x=-1/2=cos2pi/3
2
A. x k 2 ; x k 2 . B. x k 2 ; x k 2 .
3 3 6 3
2 2
C. x k 2 ; x k 2 . D. x k ; x k .
3 3 3 3
Câu 35: Phương trình cos 2 x 0 có nghiệm là 2x-pi/2=pi/2+kpi
2
k
A. x . B. x k . C. x k . D. x k 2 .
2 2
Câu 36: Nghiệm phương trình cos x 1 là: x+pi/2=k2pi
2
A. x k 2 . k 2 .
B. x C. x k . D. x k 2 .
2 2
Câu 37: Phương trình lượng giác: 2cos x 2 0 có nghiệm là =cos3pi/4
Lượng giác – ĐS và GT 11
3 5
x 4 k 2 x 4 k 2 x 4 k 2 x 4 k 2
A. . B. . C. . D. .
x 3 k 2 x 3 k 2 x 5 k 2 x k 2
4 4 4 4
2
Câu 38: Nghiệm phương trình: cos 2 x là =cospi/4
2
x 4 k 2 x 4 k
A. . B. .
x k 2
x k
4 4
x 8 k x 8 k 2
C. . D. .
x k x k 2
8 8
1
Câu 39: Nghiệm của phương trình cos x là: =cos2pi/3
2
2
A. x k 2 . B. x k 2 . C. x k 2 . D. x k .
3 6 3 6
3
Câu 40: Nghiệm của phương trình cos x 0 là:
2
5 2
A. x k . B. x k 2 . C. x k 2 . D. x k 2 .
6 3 6 3
Câu 41: Số nghiệm của phương trình: 2 cos x 1 với 0 x 2 là
3
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 42: Phương trình 2cos x 3 0 có họ nghiệm là
A. x k k . B. x k 2 k .
3 3
C. x k 2 k . k k D. x .
6 6
Câu 43: Giải phương trình lượng giác : 2cos 2 x 3 0 có nghiệm là
A. x k 2 . B. x k 2 . C. x k . D. x k 2 .
6 12 12 3
x
Câu 44: Giải phương trình lượng giác: 2cos 3 0 có nghiệm là
2
5 5 5 5
A. x k 4 . B. x k 4 . C. x k 2 . D. x k 2 .
6 3 6 3
3
Câu 45: Giải phương trình cos x cos .
2
3 3
A. x k 2 ; k . B. x arccos k 2 ; k .
2 2
C. x arccos k 2 ; k . D. x k 2 ; k .
6 6
Lượng giác – ĐS và GT 11
x
Câu 46: Nghiệm của phương trình cos cos 2 (với k ) là
3
A. x 2 k . ` B. x 3 2 k 6 .
C. x 2 k 4 . D. x 3 2 k 6 .
Câu 47: Nghiệm của phương trình cos3x cos x là:
A. x k 2 . B. x k 2 ; x k 2 .
2
C. x k . D. x k ; x
k 2 .
2 2
Câu 48: Phương trình 2 2 cos x 6 0 có các nghiệm là:
5
A. x k 2 k . B. x k 2 k .
6 6
5
C. x k 2 k . D. x k 2 k .
3 3
Câu 49: Phương trình cos 4 x cos có nghiệm là
5
x 5 k 2 x 20 k 2
A. k . B. k .
x k 2 x k 2
5 20
x 5 k 5 x 20 k 2
C. k . D. k .
x k x k
5 5 20 2
x
Câu 50: Giải phương trình lượng giác 2cos 3 0 có nghiệm là:
2
5 5
x 3 k 2 x 6 k 2
A. k . B. k .
x 5 k 2 x 5 k 2
3 6
5 5
x 6 k 4 x 3 k 4
C. k . D. k .
x 5 k 4 x 5 k 4
6 3
Câu 51: Số nghiệm của phương trình 2 cos x 1 với 0 x 2 là
3
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
x
Câu 52: Số nghiệm của phương trình cos 0 thuộc khoảng ,8 là
2 4
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
;
Câu 53: Nghiệm của phương trình 2cos x 2 0 trong khoảng 2 2 là
3
Lượng giác – ĐS và GT 11
7 7 7
A. ; . B. . C. . D. ; .
12 12 12 12 12 12
Câu 54: Phương trình 2cos2 x 1 có nghiệm là
A. x k . B. x k . C. x k . D. vô nghiệm.
4 4 2
Câu 55: Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2 cos( x ) 1 trên ( ; )
3
2 4 7
A. B. C. D.
3 3 3 3
Câu 56: Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: cos (3 3 2 x x2 ) 1 .
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
1
Câu 57: Giải phương trình cos 2 2 x .
4
2
A. x k 2 , x k ; k . B. x k , x k ; k .
6 3 6 3
C. x k , x k ; k . D. x k , x
k ; k .
6 3 6 2
Câu 58: Phương trình cos x m 0 vô nghiệm khi m là:
m 1
A. . B. m 1 . C. 1 m 1 . D. m 1 .
m 1
Câu 59: Cho phương trình: √3 cos 𝑥 + 𝑚 − 1 = 0. Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm:
A. m 1 3 . B. m 1 3 .
C. 1 3 m 1 3 . D. 3 m 3 .
Câu 60: Phương trình m cos x 1 0 có nghiệm khi m thỏa điều kiện
m 1 m 1
A. . B. m 1. C. m 1. D.
m 1 m 1
Câu 61: Phương trình cos x m 1 có nghiệm khi m là
A. 1 m 1 . B. m 0 . C. m 2 . D. 2 m 0 .
Câu 62: Cho x k là nghiệm của phương trình nào sau đây:
2
A. sin x 1. B. sin x 0 . C. cos 2 x 0 . D. cos 2 x 1 .
Câu 63: Cho phương trình: 3 cos x m 1 0 . Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm
A. m 1 3 . B. m 1 3 .
C. 1 3 m 1 3 . D. 3 m 3 .
Câu 64: Cho phương trình cos 2 x m 2 . Tìm m để phương trình có nghiệm?
3
A. Không tồn tại m. B. m 1;3 .
C. m 3; 1. D. mọi giá trị của m.
x
Câu 65: Để phương trình cos 2 m có nghiệm, ta chọn
2 4
A. m 1 . B. 0 m 1 . C. 1 m 1 . D. m 0 .
Lượng giác – ĐS và GT 11
2
Câu 66: Cho biết x k 2 là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ?
3
A. 2cos x 1 0. B. 2cos x 1 0. C. 2sin x 1 0. D. 2sin x 3 0.
Câu 67: Cho biết x k 2 là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ?
3
A. 2cos x 3 0. B. 2cos x 1 0. C. 2sin x 1 0. D. 2sin x 3 0.
Câu 68: Nghiệm của phương trình sin 3x cos x là:
A. x k ;x k . B. x k 2 ; x k 2 .
8 2 4 2
C. x k ; x k . D. x k ; x k .
4 2
Câu 69: Nghiệm của phương trình cos x sin x 0 là:
A. x k . B. x k . C. x k . k . D. x
4 6 4
Câu 70: Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình sin 4 x cos5x 0 theo thứ tự
là:
2
A. x ; x . B. x ; x .
18 2 18 9
C. x ; x . D. x ; x .
18 6 18 3
Câu 71: Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5x ) cos(2 x ) trên [0; ]
3 3
7 4 47 47
A. B. C. D.
18 18 8 18
x
Câu 72: Gọi X là tập nghiệm của phương trình cos 15 sin x . Khi đó x=50+k240
2 =cos(90-x) x=210-k270
Câu 78: Họ nghiệm của phương trình tan x 3 0 là
5
8 8 8 8
A. k ; k . B. k ; k . C. k 2 ; k . D. k 2 ; k .
15 15 15 15
x
Câu 79: Phương trình tan x tan có họ nghiệm là
2
A. x k 2 k . B. x k k .
C. x k 2 k . D. x k 2 k .
Câu 80: Nghiệm của phương trình 3 3tan x 0 là:
A. x k . B. x k 2 . C. x k . D. x k .
3 2 6 2
Câu 81: Phương trình 3 tan x 0 có nghiệm là
A. x k . B. x k .
3 3
2 4
C. x k 2 ; x k 2 . D. x k 2 ; x k 2 .
3 3 3 3
Câu 82: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là
A. x k . B. x k 2 . C. x k . D. x k .
3 3 6 3
x
Câu 83: Phương trình tan tan x có nghiệm là
2
A. x k 2 , k . B. x k , k .
C. x k 2 , k . D. Cả A, B, C đều đúng.
Câu 84: Nghiệm của phương trình 3 tan 3x 3 0 (với k ) là
k k k k
A. x . B. x . C. x . D. x .
9 9 3 3 3 9 9 3
Câu 85: Nghiệm của phương trình tan x 4 là
A. x arctan 4 k . B. x arctan 4 k 2 .
C. x 4 k . D. x k .
4
Câu 86: Họ nghiệm của phương trình tan 2 x tan x 0 là:
A. k , k . B. k , k . C. k , k . D. k , k .
6 3 6
Câu 87: Phương trình lượng giác: 3.tan x 3 0 có nghiệm là
A. x k . B. x k 2 . C. x k . D. x k .
3 3 6 3
3
Câu 88: Giải phương trình 3 tan 3x 0 .
5
A. x k ;k . B. x k ;k .
8 4 5 4
C. x k ;k . D. x k ;k .
5 2 5 3
Lượng giác – ĐS và GT 11
x
Câu 89: Nghiệm của phương trình 3tan 3 0 trong nửa khoảng 0; 2 là
4
2 3 3 2
A. ; . B. . C. ; . D. .
3 3 2 2 2 3
Câu 90: Phương trình tan 2 x 12 0 có nghiệm là
A. x 6 k 90, k . B. x 6 k180, k .
C. x 6 k 360, k . D. x 12 k 90, k .
Câu 91: Nghiệm của phương trình tan(2 x 150 ) 1 , với 900 x 900 là
A. x 300 B. x 600
=tan45
C. x 300 x=30+k90
D. x 600 , x 300
3
Câu 92: Số nghiệm của phương trình tan x tan trên khoảng ; 2 x=3pi/11+kpi=> -1/44<k<19/11=>k=0,1
11 4
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 93: Giải phương trình: tan 2 x 3 có nghiệm là
A. x k . B. x k . C. vô nghiệm. D. x k .
3 3 3
Câu 94: Nghiệm phương trình 1 cot x 0 là:
A. x k . B. x k . C. x k 2 . D. x k 2 .
4 4 4 4
Câu 95: Nghiệm của phương trình cot x 3 0 là:
A. x k . B. x k . C. x k 2 . D. x k .
3 6 3 6
Câu 96: Phương trình lượng giác: 3cot x 3 0 có nghiệm là
A. x k . B. x k . C. x k 2 . D. Vô nghiệm.
6 3 3
Câu 97: Phương trình lượng giác: 2cot x 3 0 có nghiệm là
x 6 k 2 3
A. B. x arc cot k . C. x k . D. x k .
x k 2 . 2 6 3
6
Câu 98: Nghiệm của phương trình cot x 3 là
4
A. x k . k .
B. x C. x k . D. x k .
12 3 12 6
Câu 99: Giải phương trình 3 cot(5 x ) 0 .
8
A. x k ; k . B. x k ; k . C. x k ; k . D.
8 8 5 8 4
x k ;k .
8 2
x
Câu 100: Nghiệm của phương trình cot( 100 ) 3 (với k ) là
4 =cot(-30)
A. x 200 k 360 .
0 0
B. x 2000 k 7200 .
Lượng giác – ĐS và GT 11
A. x k ;k . B. x k ;k . C. x k ;k . D.
8 8 4 4 8 4
x k;k .
8 2
Câu 104: Nghiệm của phương trình tan 3x.cot 2 x 1 là tan3x=1/cot2x=tan2x
cos3x khác 0=>x khác pi/6+kpi/3
A. k ,k . sin2x khác 0=> x khác kpi/2 B.
,k . k
2 4 2
C. k , k . D. Vô nghiệm.
Câu 105: Nghiệm của phương trình tan 4 x.cot 2 x 1 là tan4x=tan2x
cos4x khác 0=> x khác pi/8+kpi/4
A. k , k . sin2x khác 0=> x khác kpi/2 B. k ,k .
4 2
C. k ,k . D. Vô nghiệm.
2
Câu 106: Phương trình nào sau đây vô nghiệm
4
A. tan x 3 . B. cot x 1 . C. cos x 0 . D. sin x .
3
Câu 107: Phương trình: tan x 2 tan 2 x 1 có nghiệm là: cotx-2cot2x=1=>cotx-2. (1-tan^2x)/2tanx=1
2 2 =>cotx-(cotx-tanx)=1=>tanx=1
A. x k 2 k B. x k k
4 4
C. x k k D. x k k
4 2 4
Lượng giác – ĐS và GT 11
PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 1: Phương trình sin x 1 sin x 2 0 có nghiệm là:
A. x k 2 k . B. x k 2 , x k k .
2 4 8
C. x k 2 . D. x k 2 .
2 2
Câu 2: Phương trình sin2x. 2sin x 2 0 có nghiệm là
x k 2 x k 2 x k x k 2
A. x k 2 . B. x k . C. x k 2 . D. x k 2 .
4 4 4 4
3
x 3 k 2 x 3 k x k 2 x k 2
4 4 4 4
Câu 3: Nghiệm của phương trình 2.sin x.cos x 1 là:
A. x k 2 . k .
B. x C. x k . D. x k .
4 2
Câu 4: Giải phương trình 4sin x cos x cos 2 x 1 0
A. x k 2 ; k . B. x k ; k .
8 8
C. x k ; k . D. x k ;k .
8 4 8 2
Câu 5: Giải phương trình cos x(2cos x 3) 0 .
5 5
A. x k , x k ; k . B. x k , x k 2 ; k .
2 6 2 6
5 2
C. x k , x k 2 ; k . D. x k , x k 2 ; k
2 6 2 3
Câu 6: Nghiệm của phương trình sin 4 x cos4 x 0 là
3
A. x k . B. x k . C. x k 2 . D. x k 2 .
4 4 2 4 4
Câu 7: Phương trình nào tương đương với phương trình sin x cos x 1 0 .
2 2
Câu 8: Phương trình 3 4cos2 x 0 tương đương với phương trình nào sau đây?
1 1 1 1
A. cos 2 x . B. cos 2 x . C. sin 2 x . D. sin 2 x .
2 2 2 2
Câu 9: Nghiệm của phương trình sin x. 2cos x 3 0 là :
x k x k
A. . k B. k .
x k 2 x k
6 6
Lượng giác – ĐS và GT 11
x k 2
C. k . D. x k 2 k .
x k 2 6
3
Câu 10: Phương trình (sin x 1)(2cos 2 x 2) 0 có nghiệm là
A. x k 2 , k . B. x k , k .
2 8
C. x k , k . D. Cả A, B, C đều đúng.
8
Câu 11: Nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x 0 là:
A. x k . B. x k . C. x k . D. x k .
2 8 4
Câu 12: Cho phương trình cos x.cos7 x cos3x.cos5x 1
Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình 1
A. sin 5x 0 . B. cos 4 x 0 . C. sin 4 x 0 . D. cos3x 0 .
sin 3x
Câu 13: Số nghiệm của phương trình 0 thuộc đoạn [2 ; 4 ] là
cos x 1
A. 2 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
sin 2 x 1
Câu 14: Tất cả các nghiệm của phương trình 0 là
2.cos x 1
x k 2 , k
3 4
A. x k 2 , k . B. .
4 x 3 k 2 , k
4
C. x k , k . D. x k 2 , k .
4 4
Câu 15: Giải phương trình 4 sin x cos x 2 sin x cos x 8 4cos 2 2 x
6 6 4 4
k k
A. x , k .
B. x , k .
3 2 24 2
k k
C. x , k . D. x , k .
12 2 6 2
Câu 16: ìm số nghiệm x 0;14 nghiệm đúng phương trình : cos 3x 4cos 2x 3cos x 4 0
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 17: Giải phương trình sin x.cos x 1 tan x 1 cot x 1.
k
A. Vô nghiệm. B. x k 2 , k . C. x , k . D. x k , k .
2
69
Câu 18: Số nghiệm thuộc ;
14 10
của phương trình 2sin 3x. 1 4sin x 1 là:
2
A. 40 . B. 32 . C. 41 . D. 46 .
2
Câu 19: Phương trình tan x tan x tan x 3 3 tương đương với phương trình:
3 3
A. cot x 3. B. cot 3x 3. C. tan x 3. D. tan 3x 3.
Câu 20: Giải phương trình : sin 4 x cos4 x 1
Lượng giác – ĐS và GT 11
A. x k , k . B. x k , k .
4 2 4
C. x k 2 , k . D. x k , k .
4 2
Câu 21: Giải phương trình sin x.cos x.cos 2 x 0
A. k . B. k . C. k . D. k .
2 4 8
1
Câu 22: Nghiệm của phương trình cos x cos5x cos6 x (với k ) là
2
k k k
A. x k . B. x . C. x . D. x .
8 2 4 8 4
7
Câu 23: Phương trình sin 6 x cos6 x có nghiệm là:
16
A. x k . B. x
k . C. x k . D. x k .
3 2 4 2 5 2 6 2
x x
Câu 24: Phương trình sin 2 x cos4 sin 4 có các nghiệm là;
2 2
2
x k x k x k x k
6 3 4 2 3 12 2
A. . B. . C. . D. .
x k 2
x k
x 3 k 2 x 3
k
2 2 2 4
3
Câu 25: Các nghiệm thuộc khoảng 0; của phương trình sin 3 x.cos3x cos3 x.sin 3x là:
2 8
5 5 5 5
A. , . B. , . C. , . D. , .
6 6 8 8 12 12 24 24
x x 5
Câu 26: Các nghiệm thuộc khoảng 0;2 của phương trình: sin 4 cos4 là:
2 2 8
5 9 2 4 5 3 3 5 7
A. ; ; ;. B. ; ; ; . C. ; ; . D. ; ; ; .
6 6 6 3 3 3 3 4 2 2 8 8 8 8
Câu 27: Phương trình 2sin 3x 1 8sin 2 x.cos2 2 x có nghiệm là:
4
x 6 k x 12 k x 18 k x 24 k
A. . B. . C. . D. .
x 5 k x 5 k x 5 k x 5 k
6 12 18 24
sin 3x cos3x 2
Câu 28: Phương trình có nghiệm là:
cos 2 x sin 2 x sin 3x
A. x k . B. x k . C. x k . k .
D. x
8 4 6 3 3 2 4
Câu 29: Phương trình sin x cos x sin x.cot x cos x. tan x 2sin 2 x có nghiệm là:
3 3 3 3
3
A. x k . B. x k . C. x k 2 . D. x k 2 .
8 4 4 4
sin 4 x cos4 x 1
Câu 30: Phương trình tan x cot x có nghiệm là:
sin 2 x 2
Lượng giác – ĐS và GT 11
A. x k . k 2 .
B. x C. x k . D. Vô nghiệm.
2 3 4 2
Câu 31: Cho phương trình cos 2x.cos x sin x.cos3x sin 2 x sin x sin3x cos x và các họ số thực:.
I. x k , k . II. x k 2 , k .
4 2
2 4
III. x k , k . IV. x k , k .
14 7 7 7
Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là
A. I, II. B. I, III. C. II, III. D. II, IV.
Câu 32: Cho phương trình cos x 30 sin x 30 sin x 60 và các tập hợp số thực:
2 0 2 0 0
Câu 37: Để phương trình m có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện:
tan x tan x
4 4
1 1
A. 1 m . B. 2 m 1. C. 1 m 2. D. m 1.
4 4
Câu 38: Để phương trình: 4sin x .cos x a 2 3 sin 2 x cos 2 x có nghiệm, tham số a
3 6
phải thỏa điều kiện:
1 1
A. 1 a 1 . B. 2 a 2 . C. a . D. 3 a 3 .
2 2
a2 sin 2 x a 2 2
Câu 39: Để phương trình có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện:
1 tan 2 x cos 2 x
Lượng giác – ĐS và GT 11
a 1
a 2
a 3
a 4
A. . B. . C. . D. .
a 3
a 3
a 3
a 3
Lượng giác – ĐS và GT 11