You are on page 1of 19

Lượng giác – ĐS và GT 11

PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN VÀ PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT


VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC

A – LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP


1. Phương trình sinx = sin
 x    k 2
a) sin x  sin    (k  Z )
 x      k 2
sin x  a. Ñieàu kieän :  1  a  1.
b)  x  arcsin a  k 2
sin x  a   (k  Z )
 x    arcsin a  k 2
c) sin u   sin v  sin u  sin(v)
 
d) sin u  cos v  sin u  sin   v 
2 
 
e) sin u   cos v  sin u  sin  v  
 2

Các trường hợp đặc biệt:


sin x  0  x  k (k  Z )

sin x  1  x   k 2 (k  Z )
2

sin x   1  x    k 2 (k  Z )
2


sin x   1  sin2 x  1  cos2 x  0  cos x  0  x   k (k  Z )
2

2. Phương trình cosx = cos


a) cos x  cos  x     k 2 (k  Z )
cos x  a. Ñieàu kieän :  1  a  1.
b)
cos x  a  x   arccos a  k 2 (k  Z )
c) cos u   cos v  cos u  cos(  v)
 
d) cos u  sin v  cos u  cos   v 
2 
 
e) cos u   sin v  cos u  cos   v 
2 
Các trường hợp đặc biệt:

cos x  0  x   k (k  Z )
2
cos x  1  x  k 2 (k  Z )
cos x   1  x    k 2 (k  Z )
cos x   1  cos2 x  1  sin2 x  0  sin x  0  x  k (k  Z )

3. Phương trình tanx = tan


a) tan x  tan   x    k (k  Z )
b) tan x  a  x  arctan a  k (k  Z )
Lượng giác – ĐS và GT 11

c) tan u   tan v  tan u  tan(v)


 
d) tan u  cot v  tan u  tan   v 
2 
 
e) tan u   cot v  tan u  tan   v 
2 
Các trường hợp đặc biệt:
tan x  0  x  k (k  Z )

tan x   1  x    k (k  Z )
4

4. Phương trình cotx = cot


cot x  cot   x    k (k  Z )
cot x  a  x  arccot a  k (k  Z )
Các trường hợp đặc biệt:

cot x  0  x   k (k  Z )
2

cot x   1  x    k (k  Z )
4
5. Phương trình bậc nhất đối với một hàm số lượng giác
Có dạng at  b  0 với a, b  , a  0 với t là một hàm số lượng giác nào đó
b
Cách giải: at  b  0  t   đưa về phương trình lượng giác cơ bản
a
6. Một số điều cần chú ý:
a) Khi giải phương trình có chứa các hàm số tang, cotang, có mẫu số hoặc chứa căn bậc chẵn, thì
nhất thiết phải đặt điều kiện để phương trình xác định.

* Phương trình chứa tanx thì điều kiện: x   k (k  Z ).
2
* Phương trình chứa cotx thì điều kiện: x  k (k  Z )

* Phương trình chứa cả tanx và cotx thì điều kiện x  k (k  Z )
2
* Phương trình có mẫu số:
 sin x  0  x  k (k  Z )

 cos x  0  x   k (k  Z )
2

 tan x  0  x  k (k  Z )
2

 cot x  0  x  k (k  Z )
2
b) Khi tìm được nghiệm phải kiểm tra điều kiện. Ta thường dùng một trong các cách sau để kiểm
tra điều kiện:
1. Kiểm tra trực tiếp bằng cách thay giá trị của x vào biểu thức điều kiện.
2. Dùng đường tròn lượng giác để biểu diễn nghiệm
3. Giải các phương trình vô định.
Lượng giác – ĐS và GT 11

PHẦN I: B– BÀI TẬP


Câu 1: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
 x  y  k
A. sin x  sin y   k   .
 x    y  k 
 x  y  k 2
B. sin x  sin y   k   .
 x    y  k 2
 x  y  k 2
C. sin x  sin y   k   .
 x   y  k 2
 x  y  k
D. sin x  sin y   k   .
 x   y  k
Câu 2: Phương trình sinx  sin  có nghiệm là

 x    k 2  x    k
A.  ;k  B.  ;k  .
 x      k 2  x      k
 x    k  x    k 2
C.  ;k  . D.  ;k  .
 x    k  x    k 2
Câu 3: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:

A. sin x  1  x   k 2 , k  . B. sin x  1  x    k 2 , k  .
2

C. sin x  1  x  k 2 , k  . D. sin x  1  x   k , k  .
2
Câu 4: Nghiệm của phương trình sin x  1 là:
  3
A. x    k . B. x    k 2 . C. x  k . D. x   k .
2 2 2
Câu 5: Phương trình sin x  0 có nghiệm là:
 
A. x   k 2 . B. x  k . C. x  k 2 . D. x   k .
2 2
Câu 6: Nghiệm đặc biệt nào sau đây là sai

A. sin x  1  x    k 2 . B. sin x  0  x  k .
2

C. sin x  0  x  k 2 . D. sin x  1  x   k 2 .
2
 2x  
Câu 7: Phương trình sin     0 (với k  ) có nghiệm là
 3 3
2 k 3
A. x  k . B. x   .
3 2
  k 3
C. x   k . D. x   .
3 2 2
1
Câu 8: Nghiệm của phương trình sin x  là:
2
  
A. x   k 2 . B. x   k . C. x  k . D. x   k 2 .
3 6 6
Lượng giác – ĐS và GT 11

1  
Câu 9: Phương trình sin x  có nghiệm thỏa mãn   x  là :
2 2 2
5   
A. x   k 2 B. x  . C. x   k 2 . D. x  .
6 6 3 3
2
Câu 10: Nghiệm phương trình sin 2 x  là:
2
   
 x  4  k 2  x  4  k
A.  k   . B.  k   .
 x  3  k 2  x  3  k
 4  4
   
 x  8  k  x  8  k 2
C.  k   . D.  k   .
 x  3  k  x  3  k 2
 8  8
Câu 11: Nghiệm của phương trình sin  x  10  1 là
A. x  100  k 360 . B. x  80  k180 .
C. x  100  k 360 . D. x  100  k180 .
 x   1
Câu 12: Phương trình sin     có tập nghiệm là
 5  2
 11  11
 x  6  k10  x   6  k10
A.  (k  ) . B.  (k  ) .
 x   29  k10  x  29  k10
 6  6
 11  11
 x   6  k10  x  6  k10
C.  (k  ) . D.  (k  ) .
 x   29  k10  x  29  k10
 6  6
3
Câu 13: Số nghiệm của phương trình sin 2 x  trong khoảng  0;3  là x=pi/6+kpi
2 x=pi/3+kpi
nên x=pi/6,7pi/6,13pi/6,pi/3,4pi/3,7pi/3
A. 1 . B. 2 . C. 6 . D. 4 .
 
sin  x    1
Câu 14: Nghiệm phương trình  2 là
 
A. x   k 2 . B. x    k 2 . C. x  k . D. x  k 2 .
2 2
Câu 15: Phương trình: 1  sin 2 x  0 có nghiệm là:
   
A. x    k 2 . B. x    k . C. x    k 2 . D. x    k .
2 4 4 2
 
Câu 16: Số nghiệm của phương trình: sin  x    1 với   x  5 là x=pi/4+k2pi
 4 nên x=9pi/4,17pi/4
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
 
Câu 17: Nghiệm của phương trình 2sin  4 x   –1  0 là:
 3
Lượng giác – ĐS và GT 11

  7  
A. x  k ;x  k . B. x  k 2 ; x   k 2 .
8 2 24 2 2

C. x  k ; x    k 2 . D. x    k 2 ; x  k .
2
Câu 18: Phương trình 3  2sin x  0 có nghiệm là:
   2
A. x   k 2  x    k 2 . B. x    k 2  x   k 2 .
3 3 3 3
 2  4
C. x   k 2  x   k 2 . D. x    k 2  x   k 2 .
3 3 3 3
Câu 19: Nghiệm của phương trình sin 3x  sin x là:
  
A. x   k . B. x  k ; x   k . C. x  k 2 . D.
2 4 2

x   k ; k  k 2 .
2
1 x=-pi/12+kpi
Câu 20: Phương trình sin 2 x   có bao nhiêu nghiệm thõa 0  x   . x=7pi/12+kpi
2 nên x=11pi/12,7pi/12
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 4 .
 
Câu 21: Số nghiệm của phương trình sin  x    1 với   x  3 là : x=pi/4+k2pi
 4 x=9pi/4

A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
 
Câu 22: Nghiệm của phương trình 2sin  4 x    1  0 là:
 3
  7 
A. x  k ; x    k 2 . B. x  k ; x k .
8 2 24 2
 
C. x  k 2 ; x   k 2 . D. x    k 2 ; x  k .
2 2
 x   1
Câu 23: Họ nghiệm của phương trình sin     là
 5  2
 11  11
 x  6  k10  x   6  k10
A.  k   B.  k  
 x  29  k10  x  29  k10
 6  6
 11  11
 x   6  k10  x  6  k10
C.  k   . D.  k  
 x   29  k10  x  29  k10
 6  6
 
Câu 24: Phương trình 2sin 2 x  40  3 có số nghiệm thuộc 180 ;180 là:  
A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 7 .


Câu 25: Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau sin  3x  9 x  16 x  80   0 .
4
2



A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 26: Nghiệm của phương trình sin 2 x  1 là:
 
A. x  k 2 . B. x   k . C. x    k 2 . D. x   k 2 .
2 2
Lượng giác – ĐS và GT 11

Câu 27: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x  m có nghiệm:
A. m  1 . B. m  1 . C. 1  m  1 . D. m  1 .
Câu 28: Phương trình 2sin x  m  0 vô nghiệm khi m là sinx=m/2
m/2<-1 v m/2>1
A. 2  m  2 . B. m  1 . C. m  1 . D. m  2 hoặc
m2.
Câu 29: Nghiệm của phương trình cos x  1 là:
 
A. x  k . B. x   k 2 . C. x  k 2 . D. x   k .
2 2
Câu 30: Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng
 
A. cos x  1  x   k . B. cos x  0  x   k .
2 2
 
C. cos x  1  x    k 2 . D. cos x  0  x   k 2 .
2 2
Câu 31: Phương trình: cos 2 x  1 có nghiệm là:
 
A. x   k 2 . B. x  k . C. x  k 2 . D. x   k .
2 2
Câu 32: Nghiệm của phương trình cos x  1 là:
 3
A. x    k . B. x    k 2 . C. x    k 2 . D. x   k .
2 2
1
Câu 33: Nghiệm phương trình cos x  là:
2
   
 x  6  k 2  x  6  k 2
A.  k   . B.  k   .
x  5  x     k 2
 k 2
 6  6
   
 x  3  k 2  x  3  k 2
C.  k   . D.  k   .
 x  2  k 2  x     k 2
 3  3
Câu 34: Nghiệm của phương trình 2cos 2 x  1  0 là: cos2x=-1/2=cos2pi/3

   2
A. x    k 2 ; x   k 2 . B. x    k 2 ; x   k 2 .
3 3 6 3
2 2  
C. x   k 2 ; x    k 2 . D. x   k ; x    k .
3 3 3 3
 
Câu 35: Phương trình cos  2 x    0 có nghiệm là 2x-pi/2=pi/2+kpi
 2
 k
A. x   . B. x    k . C. x  k . D. x  k 2 .
2 2
 
Câu 36: Nghiệm phương trình cos  x    1 là: x+pi/2=k2pi
 2
 
A. x   k 2 .  k 2 .
B. x   C. x  k . D. x  k 2 .
2 2
Câu 37: Phương trình lượng giác: 2cos x  2  0 có nghiệm là =cos3pi/4
Lượng giác – ĐS và GT 11

   3  5  
 x  4  k 2  x  4  k 2  x  4  k 2  x  4  k 2
A.  . B.  . C.  . D.  .
 x  3  k 2  x  3  k 2  x  5  k 2  x    k 2
 4  4  4  4
2
Câu 38: Nghiệm phương trình: cos 2 x  là =cospi/4
2
   
 x  4  k 2  x  4  k
A.  . B.  .

 x    k 2 
 x    k
 4  4
   
 x  8  k  x  8  k 2
C.  . D.  .
 x     k  x     k 2
 8  8
1
Câu 39: Nghiệm của phương trình cos x   là: =cos2pi/3
2
  2 
A. x    k 2 . B. x    k 2 . C. x    k 2 . D. x    k .
3 6 3 6
3
Câu 40: Nghiệm của phương trình cos x   0 là:
2
5   2
A. x   k . B. x    k 2 . C. x   k 2 . D. x    k 2 .
6 3 6 3
 
Câu 41: Số nghiệm của phương trình: 2 cos  x    1 với 0  x  2 là
 3
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 42: Phương trình 2cos x  3  0 có họ nghiệm là
 
A. x    k  k  . B. x    k 2  k  .
3 3
 
C. x    k 2  k  .  k  k  D. x   .
6 6
Câu 43: Giải phương trình lượng giác : 2cos 2 x  3  0 có nghiệm là
   
A. x    k 2 . B. x    k 2 . C. x    k . D. x    k 2 .
6 12 12 3
x
Câu 44: Giải phương trình lượng giác: 2cos  3  0 có nghiệm là
2
5 5 5 5
A. x    k 4 . B. x    k 4 . C. x    k 2 . D. x    k 2 .
6 3 6 3
3
Câu 45: Giải phương trình cos x  cos .
2
3 3
A. x    k 2 ; k  . B. x   arccos  k 2 ; k  .
2 2
 
C. x   arccos  k 2 ; k  . D. x    k 2 ; k  .
6 6
Lượng giác – ĐS và GT 11

x
Câu 46: Nghiệm của phương trình cos  cos 2 (với k  ) là
3
A. x   2  k . ` B. x  3 2  k 6 .
C. x   2  k 4 . D. x  3 2  k 6 .
Câu 47: Nghiệm của phương trình cos3x  cos x là:

A. x  k 2 . B. x  k 2 ; x   k 2 .
2
 
C. x  k . D. x  k ; x 
 k 2 .
2 2
Câu 48: Phương trình 2 2 cos x  6  0 có các nghiệm là:
5 
A. x    k 2  k   . B. x    k 2  k   .
6 6
5 
C. x    k 2  k   . D. x    k 2  k   .
3 3

Câu 49: Phương trình cos 4 x  cos có nghiệm là
5
   
 x  5  k 2  x  20  k 2
A.  k  . B.  k  .
 x     k 2  x     k 2
 5  20
     
 x  5 k 5  x  20  k 2
C.  k  . D.  k  .
x     k  x     k 
 5 5  20 2
 x
Câu 50: Giải phương trình lượng giác 2cos    3  0 có nghiệm là:
2
 5  5
 x  3  k 2  x  6  k 2
A.  k   . B.  k   .
 x   5  k 2  x   5  k 2
 3  6
 5  5
 x  6  k 4  x  3  k 4
C.  k   . D.  k   .
 x   5  k 4  x   5  k 4
 6  3
 
Câu 51: Số nghiệm của phương trình 2 cos  x    1 với 0  x  2 là
 3
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
x 
Câu 52: Số nghiệm của phương trình cos     0 thuộc khoảng  ,8  là
2 4
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 .
  
   ; 
Câu 53: Nghiệm của phương trình 2cos  x    2  0 trong khoảng  2 2  là
 3
Lượng giác – ĐS và GT 11

  7   7      7 
A.  ; . B.   . C.   . D.  ;  .
 12 12   12  12  12 12 
Câu 54: Phương trình 2cos2 x  1 có nghiệm là
  
A. x  k . B. x    k . C. x  k . D. vô nghiệm.
4 4 2

Câu 55: Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2 cos( x  )  1 trên ( ; )
3
2  4 7
A. B. C. D.
3 3 3 3

Câu 56: Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: cos (3  3  2 x  x2 )  1 .
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
1
Câu 57: Giải phương trình cos 2 2 x  .
4
   2
A. x    k 2 , x    k ; k  . B. x    k , x    k ; k  .
6 3 6 3
   
C. x    k , x    k ; k  . D. x    k , x  
 k ; k  .
6 3 6 2
Câu 58: Phương trình cos x  m  0 vô nghiệm khi m là:
 m  1
A.  . B. m  1 . C. 1  m  1 . D. m  1 .
m  1
Câu 59: Cho phương trình: √3 cos 𝑥 + 𝑚 − 1 = 0. Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm:
A. m  1  3 . B. m  1  3 .
C. 1  3  m  1  3 . D.  3  m  3 .
Câu 60: Phương trình m cos x  1  0 có nghiệm khi m thỏa điều kiện
 m  1 m  1
A.  . B. m  1. C. m  1. D. 
m  1  m  1
Câu 61: Phương trình cos x  m  1 có nghiệm khi m là
A. 1  m  1 . B. m  0 . C. m  2 . D.  2  m  0 .

Câu 62: Cho x   k là nghiệm của phương trình nào sau đây:
2
A. sin x  1. B. sin x  0 . C. cos 2 x  0 . D. cos 2 x  1 .
Câu 63: Cho phương trình: 3 cos x  m  1  0 . Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm
A. m  1  3 . B. m  1  3 .
C. 1  3  m  1  3 . D.  3  m  3 .
 
Câu 64: Cho phương trình cos  2 x    m  2 . Tìm m để phương trình có nghiệm?
 3
A. Không tồn tại m. B. m   1;3 .
C. m   3; 1. D. mọi giá trị của m.
x 
Câu 65: Để phương trình cos 2     m có nghiệm, ta chọn
2 4
A. m  1 . B. 0  m  1 . C. 1  m  1 . D. m  0 .
Lượng giác – ĐS và GT 11

2
Câu 66: Cho biết x    k 2 là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ?
3
A. 2cos x 1  0. B. 2cos x  1  0. C. 2sin x  1  0. D. 2sin x  3  0.

Câu 67: Cho biết x    k 2 là họ nghiệm của phương trình nào sau đây ?
3
A. 2cos x  3  0. B. 2cos x 1  0. C. 2sin x  1  0. D. 2sin x  3  0.
Câu 68: Nghiệm của phương trình sin 3x  cos x là:
   
A. x  k ;x   k . B. x  k 2 ; x   k 2 .
8 2 4 2
 
C. x  k ; x   k . D. x  k ; x  k .
4 2
Câu 69: Nghiệm của phương trình cos x  sin x  0 là:
  
A. x    k . B. x   k . C. x  k . k . D. x 
4 6 4
Câu 70: Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của phương trình sin 4 x  cos5x  0 theo thứ tự
là:
   2
A. x   ; x . B. x   ; x .
18 2 18 9
   
C. x   ; x . D. x   ; x  .
18 6 18 3
 
Câu 71: Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5x  )  cos(2 x  ) trên [0; ]
3 3
7 4 47  47 
A. B. C. D.
18 18 8 18

x 
Câu 72: Gọi X là tập nghiệm của phương trình cos   15   sin x . Khi đó x=50+k240
2  =cos(90-x) x=210-k270

A. 290  X . B. 250  X . C. 220  X . D. 240  X .


Câu 73: Trong nửa khoảng  0; 2  , phương trình cos 2 x  sin x  0 có tập nghiệm là
   5     7 11    5 7    7 11 
A.  ; ;  . B.  ; ; ;  . C.  ; ;  . D.  ; ; .
6 2 6   6 2 6 6  6 6 6  2 6 6 
Câu 74: Số nghiệm của phương trình sin x  cos x trong đoạn   ;   là
A. 2. B. 4. C. 5. D. 6.
Câu 75: Nghiệm của phương trình sin x.cos x  0 là:
  
A. x   k 2 . B. x  k . C. x  k 2 . D. x   k 2 .
2 2 6
Câu 76: Các họ nghiệm của phương trình sin 2 x  cos x  0 là
 2   2 
A.  k ;  k 2 ; k  . B. k ;  k 2 ; k  .
6 3 2 6 3 2
 2   2 
C.  k ;  k 2 ; k  . D. k ;  k 2 ; k  .
6 3 2 6 3 2
Câu 77: Nghiệm phương trình: 1  tan x  0 là
   
A. x   k . B. x    k . C. x   k 2 . D. x    k 2 .
4 4 4 4
Lượng giác – ĐS và GT 11

 
Câu 78: Họ nghiệm của phương trình tan  x    3  0 là
 5
8 8 8 8
A.  k ; k  . B.   k ; k  . C.   k 2 ; k  . D.  k 2 ; k  .
15 15 15 15
x
Câu 79: Phương trình tan x  tan có họ nghiệm là
2
A. x  k 2  k   . B. x  k  k   .
C. x    k 2  k  . D. x    k 2  k  .
Câu 80: Nghiệm của phương trình 3  3tan x  0 là:
   
A. x   k . B. x   k 2 . C. x    k . D. x   k .
3 2 6 2
Câu 81: Phương trình 3  tan x  0 có nghiệm là
 
A. x   k . B. x    k .
3 3
 2  4
C. x   k 2 ; x   k 2 . D. x    k 2 ; x   k 2 .
3 3 3 3
Câu 82: Phương trình lượng giác: 3.tan x  3  0 có nghiệm là
   
A. x   k . B. x    k 2 . C. x   k . D. x    k .
3 3 6 3
x
Câu 83: Phương trình tan  tan x có nghiệm là
2
A. x  k 2 , k  . B. x  k , k  .
C. x    k 2 , k  . D. Cả A, B, C đều đúng.
Câu 84: Nghiệm của phương trình 3 tan 3x  3  0 (với k  ) là
 k  k  k  k
A. x   . B. x   . C. x   . D. x   .
9 9 3 3 3 9 9 3
Câu 85: Nghiệm của phương trình tan x  4 là
A. x  arctan 4  k . B. x  arctan 4  k 2 .

C. x  4  k . D. x   k .
4
Câu 86: Họ nghiệm của phương trình tan 2 x  tan x  0 là:
  
A.  k , k  . B.  k , k  . C.  k , k  . D. k , k  .
6 3 6
Câu 87: Phương trình lượng giác: 3.tan x  3  0 có nghiệm là
   
A. x   k . B. x    k 2 . C. x   k . D. x    k .
3 3 6 3
 3 
Câu 88: Giải phương trình 3 tan  3x    0 .
 5 
   
A. x  k ;k  . B. x   k ;k  .
8 4 5 4
   
C. x   k ;k  . D. x   k ;k  .
5 2 5 3
Lượng giác – ĐS và GT 11

x
Câu 89: Nghiệm của phương trình 3tan  3  0 trong nửa khoảng  0; 2  là
4
  2   3    3   2 
A.  ;  . B.   . C.  ;  . D.   .
3 3   2  2 2   3 
Câu 90: Phương trình tan  2 x  12  0 có nghiệm là
A. x  6  k 90,  k  . B. x  6  k180,  k  .
C. x  6  k 360,  k   . D. x  12  k 90,  k  .
Câu 91: Nghiệm của phương trình tan(2 x  150 )  1 , với 900  x  900 là
A. x  300 B. x  600
=tan45

C. x  300 x=30+k90
D. x  600 , x  300
3  
Câu 92: Số nghiệm của phương trình tan x  tan trên khoảng  ; 2  x=3pi/11+kpi=> -1/44<k<19/11=>k=0,1
11 4 
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 93: Giải phương trình: tan 2 x  3 có nghiệm là
  
A. x    k . B. x    k . C. vô nghiệm. D. x   k .
3 3 3
Câu 94: Nghiệm phương trình 1  cot x  0 là:
   
A. x   k . B. x    k . C. x   k 2 . D. x    k 2 .
4 4 4 4
Câu 95: Nghiệm của phương trình cot x  3  0 là:
   
A. x    k . B. x    k . C. x   k 2 . D. x   k .
3 6 3 6
Câu 96: Phương trình lượng giác: 3cot x  3  0 có nghiệm là
  
A. x   k . B. x   k . C. x   k 2 . D. Vô nghiệm.
6 3 3
Câu 97: Phương trình lượng giác: 2cot x  3  0 có nghiệm là
 
 x  6  k 2 3  
A.  B. x  arc cot  k . C. x   k . D. x   k .
 x    k 2 . 2 6 3
 6
 
Câu 98: Nghiệm của phương trình cot  x    3 là
 4
   
A. x   k .  k .
B. x  C. x    k . D. x   k .
12 3 12 6

Câu 99: Giải phương trình 3 cot(5 x  )  0 .
8
    
A. x   k ; k  . B. x   k ; k  . C. x   k ; k  . D.
8 8 5 8 4
 
x   k ;k  .
8 2
x
Câu 100: Nghiệm của phương trình cot(  100 )   3 (với k  ) là
4 =cot(-30)
A. x  200  k 360 .
0 0
B. x  2000  k 7200 .
Lượng giác – ĐS và GT 11

C. x  200  k 3600 . D. x  1600  k 7200 .


Câu 101: Giải phương trình tan x  cot x
  
A. x  k ;k  . B. x    k ; k  .
4 2 4
  
C. x   k ; k  . D. x  k ;k  .
4 4 4
cosx khác 0
Câu 102: Phương trình tan x.cot x  1 có tập nghiệm là sinx khác 0 =>sin2x khác 0=>x khác kpi/2
ta
 k   
A. T  \  ; k   . B. T  \   k ; k   .
 2  2 
C. T  \   k ; k  . D. T  .
tan3x=1/tanx=cotx=tan(pi/2-x)
Câu 103: Giải phương trình tan 3x tan x  1 . cosx khác 0=>x khác pi/2+kpi
cos3x khác 0=>x khác pi/6+kpi/3

     
A. x  k ;k  . B. x  k ;k  . C. x  k ;k  . D.
8 8 4 4 8 4
 
x k;k  .
8 2
Câu 104: Nghiệm của phương trình tan 3x.cot 2 x  1 là tan3x=1/cot2x=tan2x
 cos3x khác 0=>x khác pi/6+kpi/3  
A. k ,k  . sin2x khác 0=> x khác kpi/2 B. 
,k  . k
2 4 2
C. k , k  . D. Vô nghiệm.
Câu 105: Nghiệm của phương trình tan 4 x.cot 2 x  1 là tan4x=tan2x
cos4x khác 0=> x khác pi/8+kpi/4  
A. k , k  . sin2x khác 0=> x khác kpi/2 B. k ,k  .
4 2

C. k ,k  . D. Vô nghiệm.
2
Câu 106: Phương trình nào sau đây vô nghiệm
4
A. tan x  3 . B. cot x  1 . C. cos x  0 . D. sin x  .
3
   
Câu 107: Phương trình: tan   x   2 tan  2 x    1 có nghiệm là: cotx-2cot2x=1=>cotx-2. (1-tan^2x)/2tanx=1
2   2 =>cotx-(cotx-tanx)=1=>tanx=1
 
A. x   k 2  k   B. x   k  k  
4 4
  
C. x  k k   D. x    k  k  
4 2 4
Lượng giác – ĐS và GT 11

PHƯƠNG TRÌNH QUY VỀ BẬC NHẤT VỚI MỘT HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC

 
Câu 1: Phương trình  sin x  1 sin x  2  0 có nghiệm là:
  
A. x    k 2  k  . B. x    k 2 , x    k  k  .
2 4 8
 
C. x   k 2 . D. x    k 2 .
2 2
 
Câu 2: Phương trình sin2x. 2sin x  2  0 có nghiệm là
      
x  k 2 x  k 2  x  k x  k 2
   
    
A. x   k 2 . B.  x   k . C.  x   k 2 . D.  x   k 2 .
 4  4  4  4
   3 
 x  3  k 2  x  3  k x   k 2  x     k 2
 4  4  4  4
Câu 3: Nghiệm của phương trình 2.sin x.cos x  1 là:
 
A. x  k 2 .  k .
B. x  C. x  k . D. x  k .
4 2
Câu 4: Giải phương trình 4sin x cos x cos 2 x  1  0
 
A. x    k 2 ; k  . B. x    k ; k  .
8 8
   
C. x    k ; k  . D. x   k ;k  .
8 4 8 2
Câu 5: Giải phương trình cos x(2cos x  3)  0 .
 5  5
A. x   k , x    k ; k  . B. x   k , x   k 2 ; k  .
2 6 2 6
 5  2
C. x   k , x    k 2 ; k  . D. x   k , x    k 2 ; k 
2 6 2 3
Câu 6: Nghiệm của phương trình sin 4 x  cos4 x  0 là
   3 
A. x    k . B. x   k . C. x   k 2 . D. x    k 2 .
4 4 2 4 4
Câu 7: Phương trình nào tương đương với phương trình sin x  cos x  1  0 .
2 2

A. cos 2 x  1. B. cos 2 x  1 . C. 2cos2 x 1  0 . D.


(sin x  cos x)  1 .
2

Câu 8: Phương trình 3  4cos2 x  0 tương đương với phương trình nào sau đây?
1 1 1 1
A. cos 2 x  . B. cos 2 x   . C. sin 2 x  . D. sin 2 x   .
2 2 2 2

Câu 9: Nghiệm của phương trình sin x. 2cos x  3  0 là : 
 x  k  x  k
A.  . k   B.  k  .
 x     k 2  x     k
 6  6
Lượng giác – ĐS và GT 11

 x  k 2

C.    k . D. x    k 2  k  .
 x    k 2 6
 3
Câu 10: Phương trình (sin x  1)(2cos 2 x  2)  0 có nghiệm là
 
A. x    k 2 , k  . B. x    k , k  .
2 8

C. x   k , k  . D. Cả A, B, C đều đúng.
8
Câu 11: Nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x  0 là:
  
A. x  k . B. x  k . C. x  k . D. x  k .
2 8 4
Câu 12: Cho phương trình cos x.cos7 x  cos3x.cos5x 1
Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình 1
A. sin 5x  0 . B. cos 4 x  0 . C. sin 4 x  0 . D. cos3x  0 .
sin 3x
Câu 13: Số nghiệm của phương trình  0 thuộc đoạn [2 ; 4 ] là
cos x  1
A. 2 . B. 6 . C. 5 . D. 4 .
sin 2 x  1
Câu 14: Tất cả các nghiệm của phương trình  0 là
2.cos x  1
 
 x   k 2 , k 
3 4
A. x    k 2 , k  . B.  .
4  x  3  k 2 , k 
 4
 
C. x   k , k  . D. x   k 2 , k  .
4 4
Câu 15: Giải phương trình 4  sin x  cos x   2  sin x  cos x   8  4cos 2 2 x
6 6 4 4


k  k
A. x   , k .
 B. x    , k .
3 2 24 2
 k  k
C. x    , k . D. x    , k .
12 2 6 2
Câu 16: ìm số nghiệm x  0;14  nghiệm đúng phương trình : cos 3x  4cos 2x  3cos x  4  0
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 17: Giải phương trình sin x.cos x 1  tan x 1  cot x   1.
k
A. Vô nghiệm. B. x  k 2 , k  . C. x  , k . D. x  k , k  .
2
  69 
Câu 18: Số nghiệm thuộc  ;
 14 10 

 của phương trình 2sin 3x. 1  4sin x  1 là:
2

A. 40 . B. 32 . C. 41 . D. 46 .
   2 
Câu 19: Phương trình tan x  tan  x    tan  x    3 3 tương đương với phương trình:
 3  3 
A. cot x  3. B. cot 3x  3. C. tan x  3. D. tan 3x  3.
Câu 20: Giải phương trình : sin 4 x  cos4 x  1
Lượng giác – ĐS và GT 11

  
A. x  k , k . B. x    k , k  .
4 2 4
 
C. x    k 2 , k  . D. x  k , k .
4 2
Câu 21: Giải phương trình sin x.cos x.cos 2 x  0
  
A. k . B. k . C. k . D. k .
2 4 8
1
Câu 22: Nghiệm của phương trình cos x cos5x  cos6 x (với k  ) là
2
 k k  k
A. x   k . B. x  . C. x  . D. x   .
8 2 4 8 4
7
Câu 23: Phương trình sin 6 x  cos6 x  có nghiệm là:
16
       
A. x   k . B. x  
k . C. x    k . D. x   k .
3 2 4 2 5 2 6 2
x x
Câu 24: Phương trình sin 2 x  cos4  sin 4 có các nghiệm là;
2 2
  2        
 x   k  x   k  x   k  x   k
6 3 4 2 3 12 2
A.  . B.  . C.  . D.  .

 x   k 2 
 x   k 
 x  3  k 2 x  3
 k
 2  2  2  4
  3
Câu 25: Các nghiệm thuộc khoảng  0;  của phương trình sin 3 x.cos3x  cos3 x.sin 3x  là:
 2 8
 5  5  5  5
A. , . B. , . C. , . D. , .
6 6 8 8 12 12 24 24
x x 5
Câu 26: Các nghiệm thuộc khoảng  0;2  của phương trình: sin 4  cos4  là:
2 2 8
 5 9  2 4 5   3  3 5 7
A. ; ; ;. B. ; ; ; . C. ; ; . D. ; ; ; .
6 6 6 3 3 3 3 4 2 2 8 8 8 8
 
Câu 27: Phương trình 2sin  3x    1  8sin 2 x.cos2 2 x có nghiệm là:
 4
       
 x  6  k  x  12  k  x  18  k  x  24  k
A.  . B.  . C.  . D.  .
 x  5  k  x  5  k  x  5  k  x  5  k
 6  12  18  24
sin 3x cos3x 2
Câu 28: Phương trình   có nghiệm là:
cos 2 x sin 2 x sin 3x
      
A. x  k . B. x  k . C. x  k .  k .
D. x 
8 4 6 3 3 2 4
Câu 29: Phương trình sin x  cos x  sin x.cot x  cos x. tan x  2sin 2 x có nghiệm là:
3 3 3 3

   3
A. x   k . B. x   k . C. x   k 2 . D. x   k 2 .
8 4 4 4
sin 4 x  cos4 x 1
Câu 30: Phương trình   tan x  cot x  có nghiệm là:
sin 2 x 2
Lượng giác – ĐS và GT 11

   
A. x   k .  k 2 .
B. x  C. x   k . D. Vô nghiệm.
2 3 4 2
Câu 31: Cho phương trình cos 2x.cos x  sin x.cos3x  sin 2 x sin x  sin3x cos x và các họ số thực:.
 
I. x   k , k  . II. x    k 2 , k  .
4 2
 2  4
III. x    k , k  . IV. x   k , k .
14 7 7 7
Chọn trả lời đúng: Nghiệm của phương trình là
A. I, II. B. I, III. C. II, III. D. II, IV.
     
Câu 32: Cho phương trình cos x  30  sin x  30  sin x  60 và các tập hợp số thực:
2 0 2 0 0

I. x  30  k120 , k  . II. x  60  k120 , k  .


0 0 0 0

III. x  300  k 3600 , k  . IV. x  600  k 3600 , k  .


Chọn trả lời đúng về nghiệm của phương trình
A. Chỉ I. B. Chỉ II. C. I, III. D. I, IV.
  x x
Câu 33: Phương trình sin 4 x  sin 4  x    4sin cos cos x có nghiệm là
 2 2 2
3 3 
A. x   k , k  . B. x  k , k .
4 8 2
3 3 
C. x   k , k  . D. x  k , k .
12 16 2
7
Câu 34: Phương trình sin 6 x  cos6 x  có nghiệm là:
16
   
A. x   k , k . B. x   k , k .
3 2 4 2
   
C. x   k , k . D. x   k , k .
5 2 6 2
Câu 35: Giải phương trình sin x.cos x(1  tan x)(1  cot x)  1 .
k
A. Vô nghiệm. B. x  k 2 , k  . C. x , k . D. x  k , k  .
2
Câu 36: Trong nửa khoảng  0; 2  , phương trình sin 2 x  sin x  0 có số nghiệm là:
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
sin x  cos x
6 6

Câu 37: Để phương trình  m có nghiệm, tham số m phải thỏa mãn điều kiện:
   
tan  x   tan  x  
 4  4
1 1
A. 1  m   . B. 2  m  1. C. 1  m  2. D.  m  1.
4 4
   
Câu 38: Để phương trình: 4sin  x   .cos  x    a 2  3 sin 2 x  cos 2 x có nghiệm, tham số a
 3  6
phải thỏa điều kiện:
1 1
A. 1  a  1 . B. 2  a  2 . C.   a  . D. 3  a  3 .
2 2
a2 sin 2 x  a 2  2
Câu 39: Để phương trình  có nghiệm, tham số a phải thỏa mãn điều kiện:
1  tan 2 x cos 2 x
Lượng giác – ĐS và GT 11

a 1
 a  2
 a 3
 a  4

A.  . B.  . C.  . D.  .

 a  3 
 a  3 
 a  3 
 a  3
Lượng giác – ĐS và GT 11

You might also like