Professional Documents
Culture Documents
Mo tả ERD
Mo tả ERD
Kiểu dữ
STT Tên thuộc tính Tên tắt Diễn giải
liệu
Mỗi nhân viên sẽ có một mã số
riêng biệt không trùng nhau để
1 Mã nhân viên. maNV Số phân biệt với những nhân viên
khác.
Tên nhân
2 tenNV Chuỗi Họ tên của nhân viên.
viên.
Căn cước
Số căn cước công dân của
3 công nhân của cccdNV Chuỗi
nhân viên
nhân viên.
Tên loại
2 khách tenLKH Chuỗi Tên loại khách hàng
hàng.
Từ ngày –
ngày bắt Ngày bắt đầu chương trình
4 tuNgay Ngày
đầu khuyến khuyến mãi
mãi.
Đến ngày –
ngày kết
denNga Ngày kết thúc chương
5 thúc Ngày
y trình khuyến mãi
khuyến
mãi.
Mã khuyến
1 maKM Số
mãi.
Mã loại
2 maLKH Số
khách hàng.
Mã loại
1 maLP Số Mã loại phòng.
phòng.
Tên loại
2 tenLP Chuỗi Tên loại phòng
phòng.
Giá
3 giaPhong Số Giá tiền của phòng
phòng.
Số lượng
Số lượng người mà
người tối
4 slToiD Số có thể ở trong loại
đa trong phòng này
phòng.
Mã tình trạng
1 maTTP Số Mã tình trạng phòng
phòng.
Tên tình
2 tenTTP Chuỗi Tên của tình trạng phòng
trạng phòng.
Mã tình trạng
1 maTTP Số Mã tình trạng phòng.
phòng.
Mã dịch
1 maDV Số Mã số dịch vụ
vụ.
Tên dịch
2 tenDV Chuỗi Tên của dịch vụ.
vụ.
Giá dịch
4 giaDV Số Giá cả dịch vụ.
vụ.
STT Tên thuộc tính Tên tắt Kiểu dữ liệu Diễn giải
Mã phiếu
1 maPDV Số
dịch vụ.
Mã phiếu dịch
1 maPDV Số
vụ.
2 Mã dịch vụ. maDV Số
Ngày sử dụng
3 ngaySD Ngày Ngày dịch vụ được sử dụng
dịch vụ.
Mã phiếu đặt
1 maPDT Số Mã số phiếu đặt trước.
trước.
Mã phiếu đặt
1 maPDT Số
trước.
2 Mã phòng. maPhong Số
ST Kiểu
Tên thuộc tính Tên tắt Diễn giải
T dữ liệu
Mã phiếu thuê
1 maPTP Số
phòng.
2 Mã phòng. maPhong Số
Ngày khách hàng nhận
3 Ngày nhận phòng. ngayNP Ngày
phòng thực tế.
Mã quy
1 maQD Số Mã số quy định
định.
Tên quy
2 tenQD Chuỗi Tên quy định
định.
Sẽ mô tả các đặc điểm của các
3 Mô tả. moTa Chuỗi qui định để người dùng có thể
nắm bắt được và thực hiện tốt..
Mã tình
1 maQD Số
trạng
Tên tình
2 tenQD Chuỗi
trạng