You are on page 1of 2

DANH SÁCH NHẬP ĐIỂM THEO LỚP HỌC PHẦN

Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: HK01


Môn học/Nhóm:Mathematical Statistics for Engineers
Lớp học phần: MATH132901E_02CLC
Quá trình: 50%
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Điểm QT Ghi chú
1 20143186 Hoàng Thế An 21/09/2002 20143CLA3 7.3
2 20145400 Đặng Long Bảo 13/08/2002 20145CLA2 7.4
3 19145160 Huỳnh Phước Bảo 03/09/2001 19145CLA3 2.6
4 20145401 Trần Quốc Bảo 21/04/2002 20145CLA2 8.2
5 20124214 Hoàng Đỗ Kim Chi 20/09/2002 20124CLA1 4.9
6 20145404 Hà Chí Cường 13/04/2002 20145CLA1 8.0
7 20146230 Lê Quốc Cường 16/06/2002 20146CLA2 5.4
8 20146231 Nguyễn Công Danh 01/04/2002 20146CLA2 5.0
9 20145406 Đỗ Trần Anh Duy 29/12/2002 20145CLA1 5.0
10 20151326 Lê Hoàng Duy 28/06/2002 20151CLA3 6.3
11 20143027 Nguyễn Hoàng Anh Duy 19/02/2002 20143CLA1 3.9
12 19146106 Nguyễn Đức Dũng 17/02/2001 19146CLA2 4.9
13 20124170 Nguyễn Hữu Dự 29/10/2002 20124CLA1 8.6
14 20143194 Nguyễn Sỹ Đạt 18/09/2002 20143CLA2 7.2
15 19110075 Vũ Tiến Đạt 09/02/2001 19110CLA5 7.2
16 20146244 Hồ Văn Đoàn 04/08/2002 20146CLA1 RT
17 20145411 Đoàn Minh Đức 17/12/2002 20145CLA2 6.2
18 19147044 Nguyễn Trường Giang 05/11/2001 19147CLA2 2.8
19 20151274 Thái Hoàng Hảo 05/08/2002 20151CLA3 7.6
20 20144168 Nguyễn Hoàng Hiếu 22/03/2002 20144CLA2 8.0
21 20144170 Nguyễn Trọng Hiếu 14/04/2002 20144CLA3 6.3
22 18110017 La Quang Huy 23/11/2000 18110CLA4 1.1
23 20143199 Lê Trần Nhật Huy 15/03/2002 20143CLA3 7.5
24 20143202 Lý Tiến Hưng 16/07/2002 20143CLA3 6.2
25 20119116 Nguyễn Khánh Hưng 01/01/2002 20119CLA1 7.2
26 20124189 Hoàng Thị Kim Ju 27/09/2002 20124CLA4 6.0
27 16146028 Huỳnh Thịnh Khang 18/06/1997 16146CLA1 0.0
28 20119187 Đoàn Đăng Khoa 12/03/2002 20119CLA3 7.7
29 19110514 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 18/05/2001 19110CLA5 8.4
30 20119188 Trần Nguyễn Anh Khoa 18/12/2002 20119CLA3 7.0
31 20119189 Phan Như Khôi 30/04/2002 20119CLA5 7.3
32 20119135 Trần Minh Khôi 11/07/2002 20119CLA1 7.3
33 20144179 Lâm Tấn Kiệt 10/07/2002 20144CLA2 5.2
34 20144183 Dương Nguyễn Công Minh 23/12/2002 20144CLA4 5.3
35 20124221 Cao Thị Nga 10/10/2002 20124CLA2 9.0
36 19110096 Phan Dương Giác Ngạn 01/01/2001 19110CLA1 5.7
37 20142236 Trần Gia Ngọc 26/03/2002 20142CLA2 6.9
38 20119146 Nguyễn Minh Nhật 13/01/2002 20119CLA4 5.0
39 20124224 Nguyễn Đắc Ngân Bội Nhi 27/07/2002 20124CLA3 7.7
40 20119149 Huỳnh Minh Nhựt 19/09/2002 20119CLA4 5.2
41 19161001 Phan Minh Nhựt 07/12/2001 19161CLA1 7.6
42 20119193 Nguyễn Hoàng Phú 06/09/2002 20119CLA5 5.8
43 20146270 Trương Hồng Phúc 26/11/2002 20146CLA3 5.9
44 20143183 Nguyễn Thanh Phương 11/09/2002 20143CLA1 7.4
45 20124216 Trần Tuệ Quân 17/03/2002 20124CLA1 6.8
46 20145432 Bùi Anh Quyền 21/11/2002 20145CLA3 8.4
47 20124217 Tô Nguyễn Như Quỳnh 06/07/2002 20124CLA3 6.6
48 20143208 Hoàng Mạnh Tân 20/01/2002 20143CLA1 1.5
49 19142093 Lê Trí Thành 30/12/2001 19142CLA2 7.5
50 18151035 Nguyễn Tiến Thành 01/07/2000 18151CLA1 6.1
51 19146077 Đàm Hoàng Thông 22/04/2001 19146CLA2 6.0
52 19110137 Trần Duy Thống 06/06/2001 19110CLA5 5.2
53 20124226 Võ Lê Thống 06/03/2002 20124CLA2 7.3
54 20142268 Lê Năng Thuận 06/08/2002 20142CLA5 5.8
55 20119167 Chu Đức Tiến 25/09/2002 20119CLA3 3.2
56 20124165 Lê Trần Gia Tiến 26/11/2002 20124CLA1 6.1
57 19143025 Vũ Đặng Minh Tiến 12/02/2001 19143CLA2 6.7
58 19145002 Cao Chí Tính 30/03/2001 19145CLA3 5.8
59 20119171 Trần Bình Trọng 23/04/2002 20119CLA2 4.8
60 20119173 Nguyễn Bá Trung 02/11/2002 20119CLA1 6.7
61 20146033 Lê Trần Đình Trúc 01/01/2002 20146CLA2 9.5
62 20124205 Trần Thái Tuấn 29/06/2002 20124CLA4 9.1
63 20143218 Lê Anh Vũ 22/03/2002 20143CLA1 6.6
64 19161003 Trần Phi Vũ 03/12/2001 19161CLA1 5.7

You might also like