You are on page 1of 4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.

HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH ĐIỂM DANH


Học kỳ: 01 - Năm học: 2021-2022
Môn học/Nhóm: Physics 1 (PHYS130902E) - Nhóm 08CLC
CBGD: Lưu Việt Hùng(4570)
Kiểm tra Kiểm tra 26/ Ng 16/ 23/ 30/ 7/1 14/ 21/
TT Mã SV Họ và tên lót Tên Ngày sinh Tên lớp 7/9
1 2 8 hỉ 9 9 9 0 10 10
20146CLA
1 20144348 Hoàng Đình An 24/09/2002 6.5 5.5 x x x x x x t75
120116CLA
2 20116133 Mai Xuân An 16/03/2002 5.5 5 x x x x x x 'x x
220144CLA
3 20144156 Phạm Văn An 26/06/2002 x x x x x x x x
320143CLA
4 20143187 Phạm Thế Anh 19/05/2002 6.5 6.5 x x x x x x x CN
3
20146CLA x x x x x x x x
5 20146230 Lê Quốc Cường 16/06/2002 8 9.5
2
20110CLA
6 20110358 Nguyễn Quốc Duy 25/08/2002 7 8 x x x x x x x x
220119CLA
7 20119119 Phan Đức Dũng 12/11/2002 5.5 4 x x x x x x x x
120151CLA
8 20151258 Võ Tiến Dũng 20/05/2002 x
320142CLA
9 20142202 Nguyễn Xuân Dược 29/03/2002 4 6 x x x x x x x x
420151CLA
10 20151001 Trần Thành Dững 18/09/2002 9 8.5 x x x x x x x x
120142CLA
11 20142024 Quách Hiếu Đan 12/02/2002 4.5 7 x x x x x x x xp
220143CLA
12 20143193 Nguyễn Hoàng Đạt 21/03/2002 5.5 5.5 x x x x x x ok ok
3
20143CLA x x x x x x x x
13 20143195 Trần Tiến Đạt 11/10/2002 3.5 7.5
3
20119CLA
14 20119126 Nguyễn Hải Đăng 21/04/2002 7.5 7.5 x x x x x x x x
4
Đinh Huỳnh 20143CLA x x x x x x x x
15 20143196 Định 16/02/2002 4.5 5
Thiên 3
Lương Nguyễn 20142CLA x x x x x x x x
16 20142014 Gia 08/03/2002 4 9
Quỳnh 2
20161CLA
17 20161116 Nguyễn Văn Giang 29/11/2002 4 5.5 x x x x x x x x
120142CLA
18 20142208 Trần Hoàng Hải 09/04/2002 7.5 6.5 x x x x x x x
319145CLA
19 19145145 Nguyễn Minh Hiếu 15/07/2001 9 6 x x x x x x x x
120151CLA
20 20151276 Nguyễn Thái Hòa 27/12/2002 7 4 x x x x x x x
420161CLA
21 20161120 Nguyễn Hồ Ngọc Huy 17/09/2002 6 5 x x x x x x x x
120142CLA
22 20142215 Trần Anh Huy 12/10/2002 7 6.5 x x x x x x x x
320147CLA
23 20147003 Trần Hoàng Khải 22/02/2002 7 7.5 x x x x x x x x
120144CLA
24 20144221 Trương Quốc Khải 08/03/2002 6.5 8 x x x x x x x x
3
x x x x x x x x
20146CLA
25 20146258 Nguyễn Đình Khánh 11/06/2002 6 6
1
20161CLA
26 20161124 Vũ Văn Khánh 09/06/2002 9 2.5 x x x x x x x x
120144CLA
27 20144173 Nguyễn Bá Khiêm 02/08/2002 4 4.5 x x x x x x x x
320119CLA
28 20119189 Phan Như Khôi 30/04/2002 6 8 x x x x x x x x
5
Nguyễn Thị 20142CLA
29 20142222 Kiều 06/12/2002
Thanh 4
Phạm Nguyễn 19145CLA x x x x x x x x
30 19145194 Kiều 06/03/2001 6 6
Thái 2
17151CLA
31 17151015 Hoàng Nam Kôn 23/01/1999 7.5 6 x x x x x x x
120142CLA
32 20142223 Phan Thái Lâm 09/12/2002 5.5 5 x x x x x x x x
1
20142CLA
33 20142224 Tăng Thị Phương Linh 08/09/2002
120151CLA
34 20143032 Lý Chí Long 19/09/2002 6 7.5 x x x x x x x
420161CLA
35 20161126 Bùi Quang Minh 04/09/2002 5.5 4.5 x x x x x x x
220161CLA
36 20161127 Đặng Hồng Minh 25/09/2002 6.5 5.5 x x x x x x x x
220142CLA
37 20142233 Lê Phước Nhật Minh 24/03/2002 4 6 x x x x x x x
120145CLA
38 20145417 Phan Nhựt Minh 13/10/2002 7 7 x x x x x x x x
220142CLA
39 20142234 Phan Thanh Minh 04/02/2002
1
1/1
20146CLA x x x x x x x x
40 20146261 Nguyễn Thành Nam 27/10/2002 5 7
3
20142CLA
41 20142262 Phạm Đức Nam 02/01/2002 4.5 9 x x x x x x x x
120151CLA
42 20151305 Nguyễn Hiếu Nghĩa 06/03/2002 9 8 x x x x x x x x
320144CLA
43 20144190 Nguyễn Hoàng Nghĩa 26/01/2002 5 6.5 x x x x x x x x
420144CLA
44 20144189 Phan Nguyễn Chí Nghị 11/12/2001 4 5.5 x x x x x x
420144CLA
45 20144192 Dương Thành Nhân 30/08/2002 5 6 x x x x x x x x
4
20161CLA x x x x x x x ok
46 20161128 Phan Lê Tiến Nhân 17/03/2002 3.5 2
2
20119CLA
47 20119184 Lư Thái Bản Nhật 09/10/2002 4.5 6 x x x x x x x
4
20116CLA x x x x x x x x
48 20116146 Trần Thị Kiều Oanh 06/09/2002 3 4.5
1
x x x x x x x t25
19144CLA '
49 19144073 Mai Trần Xuân Phong 23/04/2001 5.5 7.5
3

20116CLA
50 20116155 Nguyễn Hải Bích Phượng 11/06/2002 5 7 x x x x x x x x
Võ Huỳnh 120119CLA
51 20119151 Quảng 29/03/2002 5 4.5 x x x x x x x x
Dương 520146CLA
52 20143021 Nguyễn Minh Quân 26/05/2002 6.5 9 x x x x x x x x
420116CLA
53 20116157 Nguyễn Như Quỳnh 06/11/2002 7 5.5 x x x x x x x x
1
20119CLA x x x x x x x
54 20119153 Nguyễn Xuân Quỳnh 17/04/2002 5.5 6
2
20151CLA
55 20151314 Nguyễn Ngọc Sang 13/02/2002 5.5 8 x x x x x x x x
320142CLA
56 20142247 Đinh Tấn Tài 23/02/2002 6.5 6.5 x x x x x x x t30
2
19110CLA
57 19110121 Vũ Duy Tâm 15/06/2001 7 8 x x x x x x 'x
219151CLA
58 19151043 Lê Võ Trung Thông 05/03/2001 7.5 5 t2t x x x x x x x
220119CLA
59 20119169 Nguyễn Minh Trí 22/05/2002 5 5 x x x x x x x x
2
20146CLA x x x x x x t1t x
60 20146287 Trần Văn Trí 12/09/2002 4.5 5
4
20144CLA
61 20144216 Nguyễn Viết Tuấn 17/03/2002 7.5 7.5 x x x x x x x x
319144CLA
62 19144048 Huỳnh Quang Tuyến 04/05/2001 6 5 x x x x x x
218147CLA
63 18147042 Hoàng Văn Tú 27/01/2000 x
2
19116CLA x x x x x x x ok
64 19116035 Nguyễn Thị Cẩm Vân 02/12/2001 6.5 5.5
1
Trần Quốc Tuấn x
Lớp thứ 4 Nguyễn Cao Nguyên x
Xuân Bách 5.5 6 x x x x x x
Trần Song Toàn 5.5 7 cđ x x x x x x
k
Ngày 27 th
Ngư

1/1
Số tín chỉ: 3

21/ 28/ 4/1 11/ 18/ 25/


14 15
10 10 1 11 11 11
x x x x x
x x x x x x
x x x
CN x x t33 x
x x t16 'x x x
'
x x x x x x
x x x x x x

x x x x x x
x x x x x x
xp x x x x x
ok x x f0 x x
x t20 t12 x x x
' '
x x x x x x
x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x
x x x x x x
x x x x x x
x t2t x x x
x x x x x x
x x x x x x
x x x x x x
x x x x x x
x x x x x t36
(X
P)
x x x x x x
x x x x x x
x x x x x x

x x x x x x

x x x x x x
x x x x t15 x

x x x x x x
x t12 x x
x x x ' x t15
x x x x x
x x x x x x

1/1
x xt20 x x x
'
x x x x x x
x x x x x x
x x x x x x
x x x x
x x x x x x
ok t13 x x x x
'
x x x x x
x x t1, t14 x x
5t '
t25 x x x x x(X
' P
trễ)

x xx x x x
x xxp x x x
x xx x x x
x xx x x x
x xt16 ok x x
'
x x x x x x
t30 x x t23 x x
'x x x x x
x x x x x x
x x x x x x
x t42 t25 x x x
'
x x x x x x
x

ok t13 x x x x
'

x x x x x x
x x x x x x
y 27 tháng 8 năm 2021
Người lập biểu

1/1

You might also like