You are on page 1of 17

DỰ TOÁN TIÊU THỤ

Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3


Số lượng tiêu thụ 1,000 3,000 4,000
Đơn giá 2 2 2
Tổng doanh thu 2,000 6,000 8,000
Số tiền dự kiến thu được
Nợ phải thu năm trước chuyển
500
sang
Quý 1 1,300 700
Quý 2 3,900 2,100
Quý 3 5,200
Quý 4
Tổng cộng số tiền dự kiến thu
1,800 4,600 7,300
được
HỤ
Quý 4 Cả năm
2,000 10,000
2 2
4,000 20,000

500

2,000
6,000
2,800 8,000
2,600 2,600

5,400 19,100
DỰ TOÁN SẢN XUẤT

Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2

- Số lượng SP tiêu thụ KH 1,000 3,000

- Số lượng SP tồn cuối kỳ 600 800

- Số lượng SP yêu cầu 1,600 3,800

- Số lượng SP tồn đầu kỳ 200 600

- Số lượng SP cần SX ( nhập ) 1,400 3,200

SDCK =SDĐK + Ps tăng - PS giảm


CK = ĐK + nhập - xuất
> Nhập = Xuất + CK - ĐK
Chính sách tồn kho: (Tồn cuối quý 1/sản lượng tiêu thụ KH quý 2)*1000
N SẢN XUẤT

Quý 3 Quý 4 Cả năm

4,000 2,000 10,000 (xuất)

400 400 400 20%


4,400 2,400 10,400

800 400 200

3,600 2,000 10,200

KH quý 2)*1000
DỰ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP
Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3
- Số lượng SP cần SX 1,400 3,200 3,600
- Định mức tiêu hao VL cho 1 sp 0.5 0.5 0.5
- Số lượng vật liệu cần cho SX 700 1,600 1,800
- Số lượng vật liệu tồn cuối kỳ 160 180 100
- Số lượng vật liệu tồn đầu kỳ 100 160 180
- Số lượng vật liệu cần mua 760 1,620 1,720
- Đơn giá NVL 0.6 0.6 0.6
- Tổng giá trị NVL mua vào 456 972 1,032
Số tiền dự kiến chi ra các quý
-Nợ năm trước chuyển sang 250
-Quý 1 273.6 182.4
-Quý 2 583.2 388.8
-Quý 3 619.2
-Quý 4
Tổng cộng tiền chi ra 523.6 765.6 1,008
Tổng chi phí NVLTT 420 960 1,080
RỰC TIẾP
Quý 4 Cả năm
2,000 10,200
0.5 0.5
1,000 5,100
150 150 10%
100 100
1,050 5,150
0.6 0.6
630 3,090

250 60%
456 40%
972
412.8 1,032
378 378
790.8 3,088 NPT chuyển sang năm sau = 252
600 3,060 Tổng CP NVLTT = SL vật liệu cần cho SX * đơn giá NVL
X * đơn giá NVL
DỰ TOÁN CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP

Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3


-Số lượng SP cần sx 1,400 3,200 3,600
-Định mức thời gian lđ trực
2 2 2
tiếp/1sp
-Tổng nhu cầu về thời gian
2,800 6,400 7,200
LĐTT
-Đơn giá 1 giờ LĐTT 0.2 0.2 0.2
-Tổng CP NCTT 560 1,280 1,440
Chi tiền cho NCTT 560 1,280 1,440
TRỰC TIẾP

Quý 4 Cả năm
2,000 10,200

2 2

4,000 20,400

0.2 0.2
800 4,080 Lương
800 4,080
DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG
Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3
-Tổng thời gian LĐTT 2,800 6,400 7,200

-Đơn giá phân bổ BP SXC 0.2 0.2 0.2

-Biến phí SXC 560 1,280 1,440

-Định phí SXC 255 255 255

-Tổng CP SXC dự kiến 815 1,535 1,695

-Chi tiền cho CPSXC 735 1,455 1,615


T CHUNG
Quý 4 Cả năm
4,000 20,400 Lấy ở DT NCTT

0.2 0.2

800 4,080

255 1,020

1,055 5,100

975 5,020 Chi tiền = Tổng CP - CP khấu hao TSCĐ


DỰ TOÁN CHI PHÍ BH&QL
Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Cả năm
-Số lượng SP tiêu thụ
-Đơn giá phân bổ biến phí
-Tổng biến phí
-Tổng định phí
+ Quảng cáo
+ Lương
+ Bảo hiểm
+ Khấu hao
+ Thuê ngoài
-Tổng CP dự kiến
-Chi tiền cho CP BH&QL
DỰ TOÁN TIỀN (DN SẢN XUẤT)
STT Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
1 Tiền tồn đầu kỳ
2 Tiền thu trong kỳ
Bán hàng
Khác
Cộng
3 Tiền chi trong kỳ
NVLTT
NCTT
SXC
BH&QLDN
Thuế
Mua TSCĐ
Cổ tức
Cộng
4 Cân đối thu chi
5 Vay
Vay
Trả nợ vay
Cộng
6 Tiền tồn cuối kỳ
Cả năm
DỰ TOÁN LỢI NHUẬN
Nguồn số liệu Tổng số Đơn vị %

Doanh thu DT tiêu thụ

Biến phí

+ Giá vốn hàng bán DTTT & DT Z

+ CPBH&QLDN DT CPBH&QLDN

SDĐP

Định phí

+CPBH&QLDN DT CPBH&QLDN

LN trước thuế
DỰ TOÁN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Tài sản Nguồn số liệu Số tiền Nguồn vốn

A. Tài sản ngắn hạn A. Nợ phải trả

Tiền DT tiền Vay

Phải thu khách hàng DT tiêu thụ Phải trả người bán

Hàng tồn kho DT mua hàng …

B. Tài sản dài hạn B. Nguồn vốn chủ sở hữu

TSCĐ hữu hình DT khác Nguồn vốn kinh doanh

+ Nguyên giá Lợi nhuận chưa phân phối

+ Hao mòn

Tổng tài sản - Tổng nguồn vốn


KẾ TOÁN

Nguồn số liệu Số tiền

DT tiền

DT mua hàng

DT khác

DT lợi nhuận

You might also like