Professional Documents
Culture Documents
500
2,000
6,000
2,800 8,000
2,600 2,600
5,400 19,100
DỰ TOÁN SẢN XUẤT
KH quý 2)*1000
DỰ TOÁN NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP
Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3
- Số lượng SP cần SX 1,400 3,200 3,600
- Định mức tiêu hao VL cho 1 sp 0.5 0.5 0.5
- Số lượng vật liệu cần cho SX 700 1,600 1,800
- Số lượng vật liệu tồn cuối kỳ 160 180 100
- Số lượng vật liệu tồn đầu kỳ 100 160 180
- Số lượng vật liệu cần mua 760 1,620 1,720
- Đơn giá NVL 0.6 0.6 0.6
- Tổng giá trị NVL mua vào 456 972 1,032
Số tiền dự kiến chi ra các quý
-Nợ năm trước chuyển sang 250
-Quý 1 273.6 182.4
-Quý 2 583.2 388.8
-Quý 3 619.2
-Quý 4
Tổng cộng tiền chi ra 523.6 765.6 1,008
Tổng chi phí NVLTT 420 960 1,080
RỰC TIẾP
Quý 4 Cả năm
2,000 10,200
0.5 0.5
1,000 5,100
150 150 10%
100 100
1,050 5,150
0.6 0.6
630 3,090
250 60%
456 40%
972
412.8 1,032
378 378
790.8 3,088 NPT chuyển sang năm sau = 252
600 3,060 Tổng CP NVLTT = SL vật liệu cần cho SX * đơn giá NVL
X * đơn giá NVL
DỰ TOÁN CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP
Quý 4 Cả năm
2,000 10,200
2 2
4,000 20,400
0.2 0.2
800 4,080 Lương
800 4,080
DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG
Chỉ tiêu Quý 1 Quý 2 Quý 3
-Tổng thời gian LĐTT 2,800 6,400 7,200
0.2 0.2
800 4,080
255 1,020
1,055 5,100
Biến phí
+ CPBH&QLDN DT CPBH&QLDN
SDĐP
Định phí
+CPBH&QLDN DT CPBH&QLDN
LN trước thuế
DỰ TOÁN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Phải thu khách hàng DT tiêu thụ Phải trả người bán
+ Hao mòn
DT tiền
DT mua hàng
DT khác
DT lợi nhuận