You are on page 1of 35

Việc thi bù cho các Học kỳ 20202 -20203 với các môn tập trung sẽ được thực hiện

vào sáng T7 ngày 27/11/2021 và


sáng Chủ nhật ngày 28/11/2021. Hình thức thi cụ thể
- Thi CK :
• TN Online cho các học phần : MI1141, MI1121 (MI1120Q), MI1122, MI1131 (MI1130Q), MI1132, MI1133,
MI2020 (MI2020Q), MI2021, MI2010, MI2110, MI3180
• Thi vấn đáp online các học phần (do số lượng SV quá ít): MI1111, MI1112
- Thi GK :
• TN online cho các học phần : MI1121, MI1122, MI1131, MI1132, MI1133
• Thi vấn đáp online cho các học phần (do số lượng SV quá ít) : MI1141, MI1111, MI2010, MI2020, MI2021

Thông tin thi vấn đáp sẽ được cập nhật sau. Dưới đây là thông tin các học phần thi TN
Danh sách thi bù trắc nghiệm online cho HK20202 – HK20203
Thi GIỮA KỲ (SV có mặt lúc 6h30 ngày 27/11/2021)
126063 MI1121 Giải tích II 1 20186089 Đỗ Anh Nam Tàu thủy 01-K63 20203
126057 MI1121 Giải tích II 2 20174201 Nguyễn Xuân Thắng Kỹ thuật điện 04 K62 20203
121812 MI1120Q Giải tích II 3 20207580 Vũ Minh Quang ET-LUH 01-K65 20202
121812 MI1120Q Giải tích II 4 20207782 Nguyễn Hoàng Sơn ME-LUH 01-K65 20202
121813 MI1120Q Giải tích II 5 20207650 Nguyễn Khánh Toàn IT-LTU 01-K65 20202 MI1121-
TEAM CODE:
121813 MI1120Q Giải tích II 6 20207588 Nguyễn Thành Công IT-LTU 02-K65 20202 MI1120Q- oeks64i
121813 MI1120Q Giải tích II 7 20207643 Trần Quốc Duy IT-LTU 02-K65 20202 Phòng 1
121813 MI1120Q Giải tích II 8 20207613 Nguyễn Vũ Linh IT-LTU 02-K65 20202
121814 MI1120Q Giải tích II 9 20207654 Lê Đình Hoàng Anh IT-VUW 01-K65 20202
121814 MI1120Q Giải tích II 10 20207677 Nguyễn Quốc Hùng IT-VUW 01-K65 20202
121814 MI1120Q Giải tích II 11 20207653 Đinh Thị Quỳnh Anh IT-VUW 02-K65 20202
121814 MI1120Q Giải tích II 12 20207663 Hoàng Minh Đức IT-VUW 02-K65 20202
121815 MI1120Q Giải tích II 13 20207805 Trần Văn Đạt ME-NUT 01-K65 20202
121815 MI1120Q Giải tích II 14 20187374 Nguyễn Việt Hoàng ME-GU17B 20202
121816 MI1120Q Giải tích II 15 20198360 Nguyễn Văn Hà ME-GU 01-K64 20202
121816 MI1120Q Giải tích II 16 20207728 Phạm Thanh Hải ME-GU 01-K65 20202
121816 MI1120Q Giải tích II 17 20207744 Nguyễn Văn Thiết ME-GU 01-K65 20202
123617 MI1121 Giải tích II 18 20207009 Nguyễn Xuân Chi CK động lực 02-K65 20202
123766 MI1121 Giải tích II 19 20205444 Vũ Đăng Trọng Cơ điện tử 01-K65 20202
123766 MI1121 Giải tích II 20 20205450 Tiêu Công Trường Cơ điện tử 01-K65 20202
123767 MI1121 Giải tích II 21 20205499 Phạm Văn Minh Cơ điện tử 03-K65 20202
123767 MI1121 Giải tích II 22 20205241 Hoàng Việt Anh Cơ điện tử 04-K65 20202
123767 MI1121 Giải tích II 23 20205430 Phạm Trịnh Nhật Thành Cơ điện tử 04-K65 20202
123767 MI1121 Giải tích II 24 20171960 Nguyễn Phạm Quang Anh KTN.02-K62 20202
123781 MI1121 Giải tích II 25 20200530 Lương Đức Sơn Cơ điện tử 05-K65 20202
123781 MI1121 Giải tích II 26 20205408 Đậu Hải Quỳnh Cơ điện tử 06-K65 20202
123782 MI1121 Giải tích II 27 20205525 Hà Đức Anh Cơ khí 02-K65 20202

123782 MI1121 Giải tích II 28 20205554 Hoàng Mạnh Chí Cơ khí 02-K65 20202
123782 MI1121 Giải tích II 29 20205597 Phạm Văn Đức Cơ khí 02-K65 20202
123782 MI1121 Giải tích II 30 20205708 Chu Minh Khang Cơ khí 02-K65 20202
123782 MI1121 Giải tích II 31 20205819 Nguyễn Văn Sang Cơ khí 02-K65 20202
123796 MI1121 Giải tích II 32 20205921 Nguyễn Hải Bảo Cơ khí 04-K65 20202 MI1121-
TEAM CODE:
123796 MI1121 Giải tích II 33 20205582 Nguyễn Văn Đạt Cơ khí 04-K65 20202 MI1120Q- oeks64i
123796 MI1121 Giải tích II 34 20205821 Bùi Đình Sơn Cơ khí 04-K65 20202 Phòng 2
123797 MI1121 Giải tích II 35 20206025 Nguyễn Thế Ngọc Tùng Cơ khí 06-K65 20202
123797 MI1121 Giải tích II 36 20182590 Trịnh Quang Huy Điện tử 02-K63 20202
123811 MI1121 Giải tích II 37 20205668 Hoàng Văn Huấn Cơ khí 07-K65 20202
123811 MI1121 Giải tích II 38 20173087 Hoàng Thu Hà Công nghệ thông tin 09-K62 20202
123826 MI1121 Giải tích II 39 20191503 Trương Đoàn Xuân Hiếu Điện 03-K64 20202
123826 MI1121 Giải tích II 40 20195463 Văn Đức Huy Cơ khí 06-K64 20202
123702 MI1121 Giải tích II 41 20200826 Carlos Mateus Omar Kỹ thuật điện 01-K65 20202
123702 MI1121 Giải tích II 42 20200824 Oraiden Manuel Sabonete Kỹ thuật điện 01-K65 20202
123702 MI1121 Giải tích II 43 20172441 Võ Như Công ĐTVT.02-K62 20202
123703 MI1121 Giải tích II 44 20171057 Nguyễn Đức Bình Kỹ thuật Tàu thủy K62 20202
123827 MI1121 Giải tích II 45 20203482 Bùi Thị Phương Liên Điện tử 03-K65 20202
123869 MI1121 Giải tích II 46 20203441 Lê Văn Hưng Điện tử 04-K65 20202
123869 MI1121 Giải tích II 47 20182596 Trần Đình Khang Điện tử 08-K63 20202
123870 MI1121 Giải tích II 48 20182487 Trần Đức Hải Điện tử 09-K63 20202
123882 MI1121 Giải tích II 49 20203379 Lê Việt Dũng Điện tử 08-K65 20202
123882 MI1121 Giải tích II 50 20203494 Lê Thành Luân Điện tử 08-K65 20202
123882 MI1121 Giải tích II 51 20192877 Võ Lê Hoàng Điện tử 04-K64 20202
123882 MI1121 Giải tích II 52 20191541 Phạm Ngọc Kiên Điện 04-K64 20202
123882 MI1121 Giải tích II 53 20182824 Nguyễn Huy Tỉnh Điện tử 04-K63 20202
123883 MI1121 Giải tích II 54 20203397 Lê Văn Duy Điện tử 10-K65 20202

123883 MI1121 Giải tích II 55 20203577 Ngô Xuân Thắng Điện tử 11-K65 20202
123883 MI1121 Giải tích II 56 20203604 Nguyễn Văn Tiến Điện tử 11-K65 20202
123719 MI1121 Giải tích II 57 20202432 Nguyễn Đăng Lịch KT Điều khiển-Tự động hóa 03-K65 20202
123719 MI1121 Giải tích II 58 20181445 Lê Văn Duy Tự động hóa 02-K63 20202
123719 MI1121 Giải tích II 59 20196816 Phạm Ngọc Thắng CK động lực 02-K64 20202 MI1121-
TEAM CODE:
123719 MI1121 Giải tích II 60 20185178 Lại Quang Trường Cơ khí 09-K63 20202 MI1120Q- oeks64i
123735 MI1121 Giải tích II 61 20202296 Nguyễn Tuấn Anh KT Điều khiển-Tự động hóa 07-K65 20202 phòng 3
123750 MI1121 Giải tích II 62 20202514 Nguyễn Quang Thái KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K65 20202
123750 MI1121 Giải tích II 63 20200391 Đỗ Tuấn Minh KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K65 20202
123750 MI1121 Giải tích II 64 20202719 Quách Quang Trường KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K65 20202
123750 MI1121 Giải tích II 65 20183977 Nguyễn Minh Sơn Công nghệ thông tin 03-K63 20202
123751 MI1121 Giải tích II 66 20202541 Phạm Văn Trung KT Điều khiển-Tự động hóa 11-K65 20202
123751 MI1121 Giải tích II 67 20196631 Nguyễn Hải Long KT ô tô 01-K64 20202
123751 MI1121 Giải tích II 68 20185722 Hoàng Như Thuần Vật lý 02-K63 20202
123751 MI1121 Giải tích II 69 20172877 Nguyễn Đình Trường ĐTVT.03-K62 20202
123896 MI1121 Giải tích II 70 20206233 Giàng A Đức Hệ thống thông tin 01-K65 20202
123896 MI1121 Giải tích II 71 20206250 Triệu Quang Mạnh Hệ thống thông tin 01-K65 20202
123896 MI1121 Giải tích II 72 20206289 Trần Quốc Khánh Hệ thống thông tin 02-K65 20202
123896 MI1121 Giải tích II 73 20181591 Dương Hoàng Long Tự động hóa 08-K63 20202
123718 MI1121 Giải tích II 74 20202608 Nguyễn Anh Dũng KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K65 20202
123718 MI1121 Giải tích II 75 20202520 Nguyễn Mậu Thành KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K65 20202
123718 MI1121 Giải tích II 76 20202087 Nguyễn Quốc Đạt Kỹ thuật điện 05-K65 20202
123718 MI1121 Giải tích II 77 20202193 Nguyễn Văn Quang Kỹ thuật điện 05-K65 20202
123596 MI1121 Giải tích II 78 20196580 Lê Văn Hào KT ô tô 05-K64 20202
123616 MI1121 Giải tích II 79 20206855 Đặng Thế Hưng KT ô tô 05-K65 20202
123686 MI1121 Giải tích II 80 20204763 Nguyễn Khánh Trường Lộc Kỹ thuật máy tính 02-K65 20202
123686 MI1121 Giải tích II 81 20204845 Nguyễn Trọng Nghĩa Kỹ thuật máy tính 02-K65 20202
123686 MI1121 Giải tích II 82 20200475 Nguyễn Lương Phúc Kỹ thuật máy tính 02-K65 20202

123686 MI1121 Giải tích II 83 20182621 Nguyễn Tuấn Kiệt Điện tử 11-K63 20202
123686 MI1121 Giải tích II 84 20143692 Lê Minh Quyền Môi trường 2 K59 20202
123687 MI1121 Giải tích II 85 20204841 Hà Duy Long Kỹ thuật máy tính 03-K65 20202
123687 MI1121 Giải tích II 86 20204848 Bùi Trần Phương Kỹ thuật máy tính 04-K65 20202
MI1121-
123687 MI1121 Giải tích II 87 20195127 Nguyễn Khánh Ninh Cơ điện tử 05-K64 20202 TEAM CODE:
MI1120Q- oeks64i
123658 MI1121 Giải tích II 88 20170817 Nguyễn Thị Hương Ly CK.CĐT.04-K62 20202
123658 MI1121 Giải tích II 89 20144730 Nguyễn Quang Trung Điều khiển & TĐH 6 K59 20202
phòng 4
123659 MI1121 Giải tích II 90 20200172 Nguyễn Tiến Đức Khoa học máy tính 03-K65 20202
123659 MI1121 Giải tích II 91 20182527 Vũ Minh Hiếu Điện tử 04-K63 20202
123672 MI1121 Giải tích II 92 20204530 Nguyễn Văn Đức Khoa học máy tính 04-K65 20202
123673 MI1121 Giải tích II 93 20200245 Phạm Việt Hoàng Khoa học máy tính 06-K65 20202
123673 MI1121 Giải tích II 94 20195047 Đỗ Quang Huy Cơ điện tử 01-K64 20202
123837 MI1121 Giải tích II 95 20204471 Phạm Anh Đức Kỹ thuật nhiệt 01-K65 20202
123838 MI1121 Giải tích II 96 20204305 Nguyễn Thanh Dương Kỹ thuật nhiệt 03-K65 20202
123838 MI1121 Giải tích II 97 20204326 Trần Minh Hoàng Kỹ thuật nhiệt 03-K65 20202
123838 MI1121 Giải tích II 98 20153109 Nguyễn Trung Quý Kỹ thuật cơ khí 5 K60 20202
123854 MI1121 Giải tích II 99 20204439 Nguyễn Quang Trung Kỹ thuật nhiệt 04-K65 20202
123854 MI1121 Giải tích II 100 20204285 Nguyễn Đình Đạt Kỹ thuật nhiệt 05-K65 20202
123854 MI1121 Giải tích II 101 20204297 Nguyễn Minh Đức Kỹ thuật nhiệt 05-K65 20202
123854 MI1121 Giải tích II 102 20204481 Phạm Trung Hội Kỹ thuật nhiệt 05-K65 20202
123854 MI1121 Giải tích II 103 20204404 Lưu Duy Thái Kỹ thuật nhiệt 05-K65 20202
123854 MI1121 Giải tích II 104 20204433 Nguyễn Đức Trọng Kỹ thuật nhiệt 05-K65 20202
123854 MI1121 Giải tích II 105 20194227 Trung Lê Tuấn Anh Kỹ thuật máy tính 01-K64 20202
123854 MI1121 Giải tích II 106 20196581 Trần Văn Hiền KT ô tô 01-K64 20202

123854 MI1121 Giải tích II 107 20195942 Nguyễn Văn Vũ Toán-Tin 02-K64 20202
123855 MI1121 Giải tích II 108 20196574 Nguyễn Quý Hải KT ô tô 04-K64 20202
123855 MI1121 Giải tích II 109 20182619 Trịnh Đức Kiên Điện tử 09-K63 20202
123855 MI1121 Giải tích II 110 20190133 Nông Đức Toản Điện 03-K64 20202
123855 MI1121 Giải tích II 111 20154390 Bùi Quang Vũ Điện tử 09 K60 20202
123895 MI1121 Giải tích II 112 20206132 Nguyễn Văn Giang Toán-Tin 02-K65 20202 MI1121-
TEAM CODE:
123636 MI1121 Giải tích II 113 20206401 Trần Duy Khánh Vật liệu 01-K65 20202 MI1120Q- oeks64i
123636 MI1121 Giải tích II 114 20206500 Tạ Quang Tuấn Vật liệu 01-K65 20202 phòng 5
123636 MI1121 Giải tích II 115 20206383 Đỗ Quốc Hưng Vật liệu 02-K65 20202
123636 MI1121 Giải tích II 116 20206496 Ngô Văn Tuấn Vật liệu 02-K65 20202
123636 MI1121 Giải tích II 117 20206324 Phạm Đức Anh Vật liệu 03-K65 20202
123636 MI1121 Giải tích II 118 20206457 Nguyễn Hữu Quốc Vật liệu 03-K65 20202
123637 MI1121 Giải tích II 119 20184388 Lê Anh Đức Cơ điện tử 07-K63 20202
123637 MI1121 Giải tích II 120 20206399 Trần Đình Khải Vật liệu 04-K65 20202
123637 MI1121 Giải tích II 121 20206494 Nguyễn Thành Tuân Vật liệu 05-K65 20202
123913 MI1121 Giải tích II 122 20206594 Trần Hoàng Anh Vật lý 02-K65 20202
123913 MI1121 Giải tích II 123 20206738 Hoàng Trung Đức Vật lý 02-K65 20202
123913 MI1121 Giải tích II 124 20206714 Nguyễn Đình Toản Vật lý 02-K65 20202
123914 MI1121 Giải tích II 125 20206752 Lê Tuấn Anh Hạt nhân 01-K65 20202
123914 MI1121 Giải tích II 126 20206758 Dương Thị Hằng Hạt nhân 01-K65 20202
123914 MI1121 Giải tích II 127 20206766 Phạm Đăng Khoa Hạt nhân 01-K65 20202
123914 MI1121 Giải tích II 128 20206635 Lê Ngọc Hiệp Vật lý 03-K65 20202

123439 MI1122 Giải tích II 1 20180968 Hồ Lê Hạnh Trang Kỹ thuật hóa học 01-K63 20202
123440 MI1122 Giải tích II 2 20207300 Nguyễn Minh Hoàng Dệt May 03-K65 20202
123440 MI1122 Giải tích II 3 20207351 Đỗ Thị Nghĩa Dệt May 03-K65 20202
123473 MI1122 Giải tích II 4 20201888 Nguyễn Thị Hoài Linh Hóa học 01-K65 20202
123473 MI1122 Giải tích II 5 20201848 Quách Việt Anh Hóa học 02-K65 20202
123473 MI1122 Giải tích II 6 20201909 Nguyễn Vũ Tuấn Phong Hóa học 02-K65 20202
123473 MI1122 Giải tích II 7 20201927 Lâm Thùy Trang Hóa học 02-K65 20202
123489 MI1122 Giải tích II 8 20201953 Nguyễn Đình Đoàn KT in 01-K65 20202
MI1122 - TEAM CODE:
123489 MI1122 Giải tích II 9 20201974 Nguyễn Thị Hồng Nhung KT in 01-K65 20202
phòng 1 oeks64i
123489 MI1122 Giải tích II 10 20191656 Nguyễn Anh Việt Điện 04-K64 20202
123506 MI1122 Giải tích II 11 20201419 Nguyễn Văn Diệp Kỹ thuật hóa học 02-K65 20202
123506 MI1122 Giải tích II 12 20201591 Nguyễn Văn Linh Kỹ thuật hóa học 02-K65 20202
123506 MI1122 Giải tích II 13 20201626 Phạm Tuấn Minh Kỹ thuật hóa học 02-K65 20202
123506 MI1122 Giải tích II 14 20190354 Lưu Quý Minh Kỹ thuật sinh học 02-K64 20202
123507 MI1122 Giải tích II 15 20201788 Nguyễn Thị Tú Kỹ thuật hóa học 03-K65 20202
123507 MI1122 Giải tích II 16 20201365 Nguyễn Tuấn Anh Kỹ thuật hóa học 04-K65 20202
123523 MI1122 Giải tích II 17 20201404 Nguyễn Đăng Mạnh Cường Kỹ thuật hóa học 06-K65 20202
123523 MI1122 Giải tích II 18 20201670 Vũ Thị Kiều Oanh Kỹ thuật hóa học 06-K65 20202
123524 MI1122 Giải tích II 19 20190946 Nguyễn Ngọc Lưu Kỹ thuật hóa học 06-K64 20202
123524 MI1122 Giải tích II 20 20193035 Phạm Hoài Nam Điện tử 09-K64 20202
123539 MI1122 Giải tích II 21 20201350 Lê Thị Mai Anh Kỹ thuật hóa học 08-K65 20202
123490 MI1122 Giải tích II 22 20203945 Phạm Thị Thu Hà Môi trường 02-K65 20202
123490 MI1122 Giải tích II 23 20203958 Phạm Minh Hoàng Môi trường 02-K65 20202
123490 MI1122 Giải tích II 24 20204030 Nguyễn Huy Ngọc Bảo Trân Môi trường 03-K65 20202 MI1122 - TEAM CODE:
123490 MI1122 Giải tích II 25 20193334 Nguyễn Đình Hoàng Anh Môi trường 03-K64 20202 phòng 2 oeks64i
123490 MI1122 Giải tích II 26 20191184 Lê Văn Vương Kỹ thuật hóa học 07-K64 20202
123472 MI1122 Giải tích II 27 20200808 Kim Văn Nhật Kỹ thuật sinh học 02-K65 20202
123456 MI1122 Giải tích II 28 20201166 Phạm Thị Liên Thực phẩm 02-K65 20202
123456 MI1122 Giải tích II 29 20201169 Chu Nhật Linh Thực phẩm 02-K65 20202
123456 MI1122 Giải tích II 30 20201256 Trần Đức Việt Thực phẩm 02-K65 20202
123457 MI1122 Giải tích II 31 20201203 Phạm Hồng Nhung Thực phẩm 04-K65 20202

Thi CUỐI KỲ (SV có mặt lúc 6h30 ngày 28/11/2021)


126103 MI2020 Xác suất thống kê 1 20190137 HING BOREY Điện 03-K64 20203
126103 MI2020 Xác suất thống kê 2 20191455 Phạm Việt Cường Điện 01-K64 20203
126103 MI2020 Xác suất thống kê 3 20191489 Phạm Tuấn Hải Điện 01-K64 20203
126103 MI2020 Xác suất thống kê 4 20172624 Trần Minh Khánh ĐTVT.08-K62 20203
126103 MI2020 Xác suất thống kê 5 20192992 Nguyễn Thành Luân Điện tử 08-K64 20203 MI2020-
TEAM CODE:
126103 MI2020 Xác suất thống kê 6 20182727 Ngô Trung Quân Điện tử 06-K63 20203 MI2020Q- 13z66fb
126106 MI2020 Xác suất thống kê 7 20193037 Tạ Phương Nam Điện tử 01-K64 20203 Phòng 1
126106 MI2020 Xác suất thống kê 8 20180278 RATTANAK NEARIROTH Công nghệ thông tin 03-K63 20203
126107 MI2020 Xác suất thống kê 9 20174267 Lê Thị Tình KT Điều khiển&TĐH 10 K62 20203
126109 MI2020 Xác suất thống kê 10 20193172 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn Điện tử 08-K64 20203
126110 MI2020 Xác suất thống kê 11 20200515 Trần Hồng Quý Khoa học máy tính 02-K65 20203
124999 MI2020 Xác suất thống kê 12 20182111 Hoàng Thị Vân Anh Quản trị kinh doanh 02-K63 20202
124999 MI2020 Xác suất thống kê 13 20170348 Dương Thị Hoa Quản lý công nghiệp 02 K62 20202
124999 MI2020 Xác suất thống kê 14 20182600 Hoàng Việt Khánh Điện tử 01-K63 20202
124999 MI2020 Xác suất thống kê 15 20185483 Nguyễn Trần Thức Hệ thống thông tin 01-K63 20202
124999 MI2020 Xác suất thống kê 16 20192115 Nguyễn Ngọc Trí Tự động hóa 02-K64 20202
124168 MI2020 Xác suất thống kê 17 20196007 Hà Huyền Vi Hệ thống thông tin 01-K64 20202
124168 MI2020 Xác suất thống kê 18 20182217 Thái Thị Xuân Quản trị kinh doanh 02-K63 20202
124169 MI2020 Xác suất thống kê 19 20164930 Hứa Hồng Hiển CN- CNTT 2 K61 20202

124169 MI2020 Xác suất thống kê 20 20182144 Phan Thị Kiều Hoa Quản trị kinh doanh 01-K63 20202
124169 MI2020 Xác suất thống kê 21 20182148 Mai Thị Lan Hương Quản trị kinh doanh 01-K63 20202
124169 MI2020 Xác suất thống kê 22 20164787 Phùng Danh Lân CNTT1.01-K61 20202
124169 MI2020 Xác suất thống kê 23 20183790 Nguyễn Hoàng Long Kỹ thuật máy tính 03-K63 20202
124169 MI2020 Xác suất thống kê 24 20182086 Phạm Ngọc Anh Thư Quản lý công nghiệp 01-K63 20202
124169 MI2020 Xác suất thống kê 25 20172884 Hoàng Anh Tú ĐTVT.10-K62 20202
124169 MI2020 Xác suất thống kê 26 20184009 Nguyễn Văn Tuấn Công nghệ thông tin 03-K63 20202
124147 MI2020 Xác suất thống kê 27 20194225 Trần Quốc Anh Kỹ thuật máy tính 03-K64 20202
124147 MI2020 Xác suất thống kê 28 20183882 Lê Đăng Hoàng Đạt Công nghệ thông tin 02-K63 20202 MI2020-
TEAM CODE:
124147 MI2020 Xác suất thống kê 29 20194051 Phạm Trần Minh Hiếu Khoa học máy tính 03-K64 20202 MI2020Q- 13z66fb
124147 MI2020 Xác suất thống kê 30 20194303 Lê Quốc Khánh Kỹ thuật máy tính 02-K64 20202 Phòng 2
124147 MI2020 Xác suất thống kê 31 20183937 Trần Thế Lâm Công nghệ thông tin 01-K63 20202
124147 MI2020 Xác suất thống kê 32 20194325 Nguyễn Viết Mạnh Kỹ thuật máy tính 02-K64 20202
124147 MI2020 Xác suất thống kê 33 20170103 Nguyễn Thanh Nhã CTTN-Công nghệ thông tin-K62 20202
124147 MI2020 Xác suất thống kê 34 20194378 Nguyễn Hoàng Thành Kỹ thuật máy tính 01-K64 20202
124148 MI2020 Xác suất thống kê 35 20193987 Kiều Xuân Bách Khoa học máy tính 03-K64 20202
124148 MI2020 Xác suất thống kê 36 20194261 Nguyễn Bá Duy Kỹ thuật máy tính 03-K64 20202
124148 MI2020 Xác suất thống kê 37 20190049 Trần Doãn Hiệp Khoa học máy tính 06-K64 20202
124148 MI2020 Xác suất thống kê 38 20191937 Ngô Duy Long Tự động hóa 09-K64 20202
124148 MI2020 Xác suất thống kê 39 20172672 Nguyễn Phạm Nhật Long ĐTVT.01-K62 20202

124148 MI2020 Xác suất thống kê 40 20194116 Đinh Tấn Minh Khoa học máy tính 06-K64 20202
124148 MI2020 Xác suất thống kê 41 20194333 Vũ Lê Nhật Minh Kỹ thuật máy tính 02-K64 20202
124148 MI2020 Xác suất thống kê 42 20190070 Đào Minh Tiến Khoa học máy tính 06-K64 20202
124148 MI2020 Xác suất thống kê 43 20194193 Nguyễn Lân Trung Khoa học máy tính 05-K64 20202
124148 MI2020 Xác suất thống kê 44 20194212 Lê Minh Vũ Khoa học máy tính 05-K64 20202
124150 MI2020 Xác suất thống kê 45 20172442 Chu Tấn Cường CTTN-Cơ điện tử-K62 20202
124150 MI2020 Xác suất thống kê 46 20182490 Dương Thị Hạnh Điện tử 01-K63 20202
124150 MI2020 Xác suất thống kê 47 20173106 Lê Trung Hiếu Kỹ thuật máy tính 06-K62 20202 MI2020-
TEAM CODE:
124150 MI2020 Xác suất thống kê 48 20190162 Bounhom KAOHEUNG Khoa học máy tính 06-K64 20202 MI2020Q- 13z66fb
124150 MI2020 Xác suất thống kê 49 20182182 Phùng Thị Nhi Quản trị kinh doanh 01-K63 20202 Phòng 3
124150 MI2020 Xác suất thống kê 50 20194351 Nguyễn Long Phú Kỹ thuật máy tính 01-K64 20202
124151 MI2020 Xác suất thống kê 51 20192886 Phạm Minh Hùng Điện tử 03-K64 20202
124151 MI2020 Xác suất thống kê 52 20194146 Phạm Hồng Quân Khoa học máy tính 05-K64 20202
124151 MI2020 Xác suất thống kê 53 20192300 Nguyễn Thị Thanh Kinh tế công nghiệp 01-K64 20202
124151 MI2020 Xác suất thống kê 54 20182789 Nguyễn Như Thành Điện tử 02-K63 20202
124151 MI2020 Xác suất thống kê 55 20192400 Phạm Thanh Thảo Quản lý công nghiệp 02-K64 20202
121821 MI2020Q Xác suất thống kê 56 20148980 Phạm Khánh Nam LTU16 20202

124495 MI3180 XSTK và QHTN 1 20183267 Tạ Đăng Chương Nhiệt 02-K63 20202
124495 MI3180 XSTK và QHTN 2 20185784 Nguyễn Trung Hà KT ô tô 04-K63 20202
124495 MI3180 XSTK và QHTN 3 20186042 Lưu Vương Trọng Hiếu Hàng không 01-K63 20202
MI3180 - TEAM CODE:
124495 MI3180 XSTK và QHTN 4 20196694 Nguyễn Trọng Thành KT ô tô 02-K64 20202
Phòng 1 13z66fb
124496 MI3180 XSTK và QHTN 5 20196753 Phạm Phú Chánh CK động lực 01-K64 20202
124496 MI3180 XSTK và QHTN 6 20196547 Vũ Văn Đạt KT ô tô 02-K64 20202
124496 MI3180 XSTK và QHTN 7 20196855 Hoàng Trọng Hòa Hàng không 01-K64 20202
124496 MI3180 XSTK và QHTN 8 20196861 Nguyễn Xuân Khá Hàng không 01-K64 20202
124496 MI3180 XSTK và QHTN 9 20196887 Lê Tuấn Thành Hàng không 01-K64 20202
124497 MI3180 XSTK và QHTN 10 20180308 Mai Ngọc Thái Châu Kỹ thuật sinh học 01-K63 20202
124497 MI3180 XSTK và QHTN 11 20196563 Nguyễn Hồng Dương KT ô tô 03-K64 20202
124497 MI3180 XSTK và QHTN 12 20196642 Vũ Đình Minh KT ô tô 01-K64 20202
124497 MI3180 XSTK và QHTN 13 20196879 Trần Thị Hoài Phương Hàng không 01-K64 20202
124497 MI3180 XSTK và QHTN 14 20196890 Nguyễn Thu Thủy Hàng không 01-K64 20202
124498 MI3180 XSTK và QHTN 15 20185923 Nguyễn Văn Tiến KT ô tô 04-K63 20202
124498 MI3180 XSTK và QHTN 16 20196718 Đỗ Quốc Trường KT ô tô 01-K64 20202
124498 MI3180 XSTK và QHTN 17 20196893 Nguyễn Anh Tuấn Hàng không 01-K64 20202
124498 MI3180 XSTK và QHTN 18 20196830 Nguyễn Văn Tung CK động lực 02-K64 20202
125073 MI3180 XSTK và QHTN 19 20190318 Lê Minh Đức Kỹ thuật sinh học 01-K64 20202
125086 MI3180 XSTK và QHTN 20 20196778 Lê Thế Hiếu CK động lực 02-K64 20202
125086 MI3180 XSTK và QHTN 21 20196631 Nguyễn Hải Long KT ô tô 01-K64 20202
125086 MI3180 XSTK và QHTN 22 20190548 Đặng Trần Hồng Quang Thực phẩm 03-K64 20202
126121 MI3180 XSTK và QHTN 23 20180393 Lê Mai Anh Thực phẩm 02-K63 20203
126121 MI3180 XSTK và QHTN 24 20171069 Đỗ Tiến Chiến Kỹ thuật Tàu thủy K62 20203
126121 MI3180 XSTK và QHTN 25 20207083 Tạ Quang Dũng CK động lực 01-K65 20203
126121 MI3180 XSTK và QHTN 26 20206979 Đỗ Việt Hoàng KT ô tô 04-K65 20203
126121 MI3180 XSTK và QHTN 27 20207091 Hoàng Bá Nam CK động lực 01-K65 20203

125180 MI2010 Phương pháp tính 1 20186183 Nguyễn Thị Hiền May 02-K63 20202
125180 MI2010 Phương pháp tính 2 20182685 Nguyễn Nhật Minh Điện tử 08-K63 20202
124803 MI2010 Phương pháp tính 3 20192705 Lưu Văn Bắc Điện tử 03-K64 20202
MI2010- TEAM CODE:
124803 MI2010 Phương pháp tính 4 20192755 Quàng Thành Đạt Điện tử 03-K64 20202
Phòng 1 zd3o3iu
124803 MI2010 Phương pháp tính 5 20182487 Trần Đức Hải Điện tử 09-K63 20202
124803 MI2010 Phương pháp tính 6 20182495 Hoàng Thị Thu Hiền Điện tử 06-K63 20202
124803 MI2010 Phương pháp tính 7 20172541 Vũ Trọng Hiện ĐTVT.02-K62 20202
124803 MI2010 Phương pháp tính 8 20183737 Nguyễn Huy Hiệp Kỹ thuật máy tính 01-K63 20202
124803 MI2010 Phương pháp tính 9 20192846 Nguyễn Duy Hiếu Điện tử 05-K64 20202
124803 MI2010 Phương pháp tính 10 20194318 Dương Hải Long Kỹ thuật máy tính 02-K64 20202
124803 MI2010 Phương pháp tính 11 20182762 Trần Đình Sơn Điện tử 08-K63 20202
124803 MI2010 Phương pháp tính 12 20182785 Nguyễn Liên Thanh Điện tử 09-K63 20202
124803 MI2010 Phương pháp tính 13 20182900 Trần Thành Vượng Điện tử 03-K63 20202
124804 MI2010 Phương pháp tính 14 20192733 Phạm Viết Anh Cương Điện tử 01-K64 20202
124804 MI2010 Phương pháp tính 15 20192842 Kiều Trung Hiếu Điện tử 01-K64 20202
124804 MI2010 Phương pháp tính 16 20193016 Nguyễn Quang Minh Điện tử 01-K64 20202
124804 MI2010 Phương pháp tính 17 20193064 Võ Hồng Quân Điện tử 08-K64 20202
124804 MI2010 Phương pháp tính 18 20183821 Hoàng Thế Sơn Kỹ thuật máy tính 02-K63 20202
124804 MI2010 Phương pháp tính 19 20182824 Nguyễn Huy Tỉnh Điện tử 04-K63 20202
124804 MI2010 Phương pháp tính 20 20172903 Vũ Tuấn Tùng ĐTVT.07-K62 20202
124804 MI2010 Phương pháp tính 21 20197162 Trần Thị Xim Dệt 02-K64 20202

124805 MI2010 Phương pháp tính 22 20192679 Đào Duy Anh Điện tử 07-K64 20202
124805 MI2010 Phương pháp tính 23 20192753 Nguyễn Xuân Đạt Điện tử 01-K64 20202
124805 MI2010 Phương pháp tính 24 20192853 Trần Trung Hiếu Điện tử 01-K64 20202
124805 MI2010 Phương pháp tính 25 20192884 Nguyễn Quý Hùng Điện tử 01-K64 20202
124805 MI2010 Phương pháp tính 26 20192894 Nguyễn Hồ Thành Hưng Điện tử 01-K64 20202
124805 MI2010 Phương pháp tính 27 20192914 Nguyễn Văn Huy Điện tử 01-K64 20202
MI2010- TEAM CODE:
124805 MI2010 Phương pháp tính 28 20192947 Đào Trung Kiên Điện tử 05-K64 20202
Phòng 2 zd3o3iu
124805 MI2010 Phương pháp tính 29 20192950 Kiều Cao Kiên Điện tử 08-K64 20202
124805 MI2010 Phương pháp tính 30 20182596 Trần Đình Khang Điện tử 08-K63 20202
124805 MI2010 Phương pháp tính 31 20192991 Trương Phi Long Điện tử 07-K64 20202
124805 MI2010 Phương pháp tính 32 20192995 Nguyễn Thị Luyến Điện tử 01-K64 20202
124805 MI2010 Phương pháp tính 33 20193189 Chu Văn Tuyến Điện tử 05-K64 20202
125173 MI2010 Phương pháp tính 34 20192740 Nguyễn Văn Đại Điện tử 08-K64 20202
125173 MI2010 Phương pháp tính 35 20192764 Bùi Đức Đức Điện tử 03-K64 20202
125173 MI2010 Phương pháp tính 36 20194264 Trần Khánh Duy Kỹ thuật máy tính 03-K64 20202
125173 MI2010 Phương pháp tính 37 20197014 Đỗ Thị Hồng May 01-K64 20202
125173 MI2010 Phương pháp tính 38 20182590 Trịnh Quang Huy Điện tử 02-K63 20202
125173 MI2010 Phương pháp tính 39 20172628 Vũ Gia Khiêm ĐTVT.01-K62 20202
125173 MI2010 Phương pháp tính 40 20197031 Đỗ Hoàng Lâm Dệt 01-K64 20202
125173 MI2010 Phương pháp tính 41 20175608 Trần Thị Thu Uyên May 02-K62 20202
126114 MI2010 Phương pháp tính 42 20175504 Uông Thị Khánh Huyền May 02-K62 20203

126114 MI2010 Phương pháp tính 43 20183801 Trần Minh Kỹ thuật máy tính 02-K63 20203
126114 MI2010 Phương pháp tính 44 20156451 Hoàng Mạnh Thành CN- Cơ điện tử 1 K60 20203
126114 MI2010 Phương pháp tính 45 20172871 Nguyễn Quốc Trung ĐTVT.08-K62 20203
126115 MI2010 Phương pháp tính 46 20193058 Nguyễn Hoàng Phúc Điện tử 02-K64 20203
126116 MI2010 Phương pháp tính 47 20196982 Nguyễn Tiến Được May 01-K64 20203
126116 MI2010 Phương pháp tính 48 20182456 Nguyễn Thái Dương Điện tử 01-K63 20203
126116 MI2010 Phương pháp tính 49 20186171 Hoàng Thị Hà May 03-K63 20203 MI2010- TEAM CODE:
126116 MI2010 Phương pháp tính 50 20186261 Đào Phương Thảo May 02-K63 20203 Phòng 3 zd3o3iu
126116 MI2010 Phương pháp tính 51 20186269 Đinh Thị Thương Dệt 01-K63 20203
126117 MI2010 Phương pháp tính 52 20192694 Nguyễn Vương Anh Điện tử 02-K64 20203
126117 MI2010 Phương pháp tính 53 20172500 Nguyễn Tuấn Dũng ĐTVT.05-K62 20203
126117 MI2010 Phương pháp tính 54 20182667 Phạm Văn Long Điện tử 11-K63 20203
126117 MI2010 Phương pháp tính 55 20182732 Trần Anh Quân Điện tử 11-K63 20203
126117 MI2010 Phương pháp tính 56 20172816 Nguyễn Đức Thanh ĐTVT.09-K62 20203

124242 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 1 20195359 Hoàng Ngọc Duy Cơ khí 10-K64 20202
MI2110- TEAM CODE:
124242 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 2 20195401 Vũ Minh Hiếu Cơ khí 02-K64 20202
Phòng 1 zd3o3iu
124242 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 3 20170871 Hoàng Ngọc Quang CK.CĐT.02-K62 20202
124243 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 4 20195322 Lê Văn Đông Cơ khí 04-K64 20202
124243 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 5 20195143 Nguyễn Bá Long Quân Cơ điện tử 07-K64 20202
124243 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 6 20195628 Phan Trọng Tân Cơ khí 09-K64 20202
124244 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 7 20194916 Phạm Tiến Bình Cơ điện tử 05-K64 20202
124244 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 8 20194979 Lê Hoàng Dương Cơ điện tử 03-K64 20202
124244 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 9 20170260 Lý Trọng Phú KTN.03-K62 20202
124244 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 10 20195631 Hoàng Trọng Thái Cơ khí 02-K64 20202
124245 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 11 20195493 Đỗ Tài Linh Cơ khí 06-K64 20202
124245 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 12 20183464 Doãn Trí Tùng Nhiệt 04-K63 20202
124282 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 13 20195355 Nguyễn Đại Dương Cơ khí 06-K64 20202
124282 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 14 20183349 Trần Văn Huy Nhiệt 02-K63 20202
124282 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 15 20195734 Trần Ngọc Viên Cơ khí 03-K64 20202
124283 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 16 20195243 Nguyễn Văn An Cơ khí 05-K64 20202
124283 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 17 20195450 Đinh Chính Huy Cơ khí 03-K64 20202
124283 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 18 20195571 Nguyễn Thị Ngọc Cơ khí 03-K64 20202
124283 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 19 20195601 Nguyễn Minh Quang Cơ khí 03-K64 20202
124283 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 20 20195744 Đỗ Quang Vũ Cơ khí 03-K64 20202

124284 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 21 20195339 Vũ Văn Đức Cơ khí 10-K64 20202
124284 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 22 20195385 Đỗ Quang Hiếu Cơ khí 06-K64 20202
124284 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 23 20195593 Phạm Trường Quân Cơ khí 05-K64 20202
124285 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 24 20195485 Phạm Văn Khương Cơ khí 08-K64 20202
TEAM
124285 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 25 20195749 Nguyễn Quốc Vương Cơ khí 08-K64 20202 MI2110- CODE:
124286 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 26 20184491 Vũ Long Huy Cơ điện tử 02-K63 20202 Phòng 2 zd3o3iu
124286 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 27 20195547 Đào Hoàng Nam Cơ khí 09-K64 20202
124286 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 28 20185037 Ngô Văn Nghiệp Cơ khí 01-K63 20202
124286 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 29 20193894 Lê Nhật Tân Nhiệt 04-K64 20202
126119 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 30 20184790 Nguyễn Minh Đức Cơ khí 06-K63 20203
126119 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 31 20191485 Phạm Thị Hương Giang Điện 01-K64 20203
126119 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 32 20174016 Lê Quang Linh KT Điều khiển&TĐH 04 K62 20203
126120 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 33 20184883 Đoàn Văn Huân Cơ khí 01-K63 20203
126120 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB 34 20184903 Nguyễn Văn Hưng Cơ khí 10-K63 20203

121818 MI1130Q Giải tích III 1 20207654 Lê Đình Hoàng Anh IT-VUW 01-K65 20202
121818 MI1130Q Giải tích III 2 20207698 Phạm Đức Phúc IT-VUW 01-K65 20202
121818 MI1130Q Giải tích III 3 20207700 Trần Văn Tài IT-VUW 01-K65 20202
121818 MI1130Q Giải tích III 4 20207705 Nguyễn Đức Tuân IT-VUW 01-K65 20202
121818 MI1130Q Giải tích III 5 20207707 Nguyễn Sơn Tùng IT-VUW 01-K65 20202
121818 MI1130Q Giải tích III 6 20207653 Đinh Thị Quỳnh Anh IT-VUW 02-K65 20202
121818 MI1130Q Giải tích III 7 20207663 Hoàng Minh Đức IT-VUW 02-K65 20202
121818 MI1130Q Giải tích III 8 20207678 Nguyễn Duy Trường Huy IT-VUW 02-K65 20202
121818 MI1130Q Giải tích III 9 20207686 Lê Phạm Long IT-VUW 02-K65 20202
121818 MI1130Q Giải tích III 10 20207704 Hoàng Bá Tú IT-VUW 02-K65 20202
121819 MI1130Q Giải tích III 11 20207805 Trần Văn Đạt ME-NUT 01-K65 20202 MI1131-
TEAM CODE:
121819 MI1130Q Giải tích III 12 20198451 Phạm Đình Chiến ME-NUT 01-K64 20202 MI1130Q- zd3o3iu
123620 MI1131 Giải tích III 13 20207030 Nguyễn Đăng Huy CK động lực 01-K65 20202 Phòng 1
123620 MI1131 Giải tích III 14 20207096 Nguyễn Ngọc Quang CK động lực 01-K65 20202
123620 MI1131 Giải tích III 15 20207007 Nguyễn Đức Anh CK động lực 02-K65 20202
123620 MI1131 Giải tích III 16 20193807 Lê Dương Hưng Nhiệt 04-K64 20202
123620 MI1131 Giải tích III 17 20195052 Vũ Văn Huy Cơ điện tử 06-K64 20202
123620 MI1131 Giải tích III 18 20193900 Cung Ngọc Thạch Nhiệt 05-K64 20202
124235 MI1131 Giải tích III 19 20195257 Nguyễn Hồng Anh Cơ khí 09-K64 20202
124235 MI1131 Giải tích III 20 20181091 Nguyễn Bá Long Châu Điện 03-K63 20202
124235 MI1131 Giải tích III 21 20191719 Nguyễn Lê Việt Cường Tự động hóa 01-K64 20202
124235 MI1131 Giải tích III 22 20194959 Lê Trung Đức Cơ điện tử 04-K64 20202
124235 MI1131 Giải tích III 23 20194029 Nguyễn Văn Dũng Khoa học máy tính 01-K64 20202
124235 MI1131 Giải tích III 24 20194993 Nguyễn Văn Giáp Cơ điện tử 03-K64 20202
124235 MI1131 Giải tích III 25 20194062 Vũ Huy Hoàng Khoa học máy tính 03-K64 20202
124235 MI1131 Giải tích III 26 20195032 Nguyễn Ngọc Huân Cơ điện tử 07-K64 20202
124235 MI1131 Giải tích III 27 20195038 Trần Văn Hùng Cơ điện tử 06-K64 20202

124235 MI1131 Giải tích III 28 20195177 Nguyễn Đức Thắng Cơ điện tử 06-K64 20202
124236 MI1131 Giải tích III 29 20190105 Nguyễn Quang Đạt Cơ khí 07-K64 20202
124236 MI1131 Giải tích III 30 20195092 Đào Quang Minh Cơ điện tử 05-K64 20202
124232 MI1131 Giải tích III 31 20194896 Ngụy Quyền Anh Cơ điện tử 05-K64 20202
124232 MI1131 Giải tích III 32 20191484 Nguyễn Ngọc Trường Giang Điện 04-K64 20202
124233 MI1131 Giải tích III 33 20184708 Trần Văn Ba Cơ khí 05-K63 20202
124233 MI1131 Giải tích III 34 20194928 Phạm Công Cương Cơ điện tử 03-K64 20202
124233 MI1131 Giải tích III 35 20181105 Nguyễn Trọng Đăng Điện 01-K63 20202
124233 MI1131 Giải tích III 36 20194989 Nguyễn Trần Hoàng Duy Cơ điện tử 06-K64 20202
124233 MI1131 Giải tích III 37 20191839 Nguyễn Văn Hiếu Tự động hóa 06-K64 20202
124233 MI1131 Giải tích III 38 20195093 Đỗ Văn Minh Cơ điện tử 06-K64 20202 MI1131-
TEAM CODE:
124233 MI1131 Giải tích III 39 20195100 Vũ Duy Minh Cơ điện tử 06-K64 20202 MI1130Q- zd3o3iu
124233 MI1131 Giải tích III 40 20184597 Trần Văn Sang Cơ điện tử 01-K63 20202 Phòng 2
124233 MI1131 Giải tích III 41 20183458 Nguyễn Minh Tuấn Nhiệt 03-K63 20202
124262 MI1131 Giải tích III 42 20195267 Phạm Tiến Anh Cơ khí 08-K64 20202
124262 MI1131 Giải tích III 43 20191441 Vũ Kỳ Anh Điện 03-K64 20202
124262 MI1131 Giải tích III 44 20194003 Phùng Mai Anh Cường Khoa học máy tính 04-K64 20202
124262 MI1131 Giải tích III 45 20195394 Nguyễn Minh Hiếu Cơ khí 05-K64 20202
124262 MI1131 Giải tích III 46 20196597 Nguyễn Tuấn Hùng KT ô tô 02-K64 20202
124262 MI1131 Giải tích III 47 20173533 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Hệ thống thông tin quản lý K62 20202
124262 MI1131 Giải tích III 48 20195485 Phạm Văn Khương Cơ khí 08-K64 20202
124262 MI1131 Giải tích III 49 20166436 Tạ Văn Mạnh CN- CTM 1 K61 20202
124262 MI1131 Giải tích III 50 20195659 Nguyễn Đức Thịnh Cơ khí 10-K64 20202
124262 MI1131 Giải tích III 51 20195708 Đặng Khắc Tuấn Cơ khí 08-K64 20202
124262 MI1131 Giải tích III 52 20181073 Trần Đình Vinh SPKT-Công nghệ thông tin-K63 20202
124262 MI1131 Giải tích III 53 20195749 Nguyễn Quốc Vương Cơ khí 08-K64 20202
124263 MI1131 Giải tích III 54 20194235 Nguyễn Thế Chuyền Kỹ thuật máy tính 01-K64 20202
124263 MI1131 Giải tích III 55 20195314 Trần Mạnh Đạt Cơ khí 06-K64 20202

124263 MI1131 Giải tích III 56 20194023 Nguyễn Văn Đức Khoa học máy tính 01-K64 20202
124263 MI1131 Giải tích III 57 20195349 Đỗ Thái Dương Cơ khí 10-K64 20202
124263 MI1131 Giải tích III 58 20195401 Vũ Minh Hiếu Cơ khí 02-K64 20202
124263 MI1131 Giải tích III 59 20152403 Nguyễn Thế Mạnh Kỹ thuật cơ khí 6 K60 20202
124263 MI1131 Giải tích III 60 20196211 Hoàng Đức Thái Vật liệu 03-K64 20202
124263 MI1131 Giải tích III 61 20196228 Dương Văn Thành Vật liệu 05-K64 20202
124265 MI1131 Giải tích III 62 20173914 Nguyễn Trọng Hoàng KT Điều khiển&TĐH 06 K62 20202
124265 MI1131 Giải tích III 63 20183764 Bùi Quang Huy Kỹ thuật máy tính 01-K63 20202
124265 MI1131 Giải tích III 64 20195971 Nguyễn Thế Kiên Hệ thống thông tin 01-K64 20202
124265 MI1131 Giải tích III 65 20185021 Đỗ Đức Nam Cơ khí 07-K63 20202
MI1131-
124265 MI1131 Giải tích III 66 20185037 Ngô Văn Nghiệp Cơ khí 01-K63 20202 TEAM CODE:
MI1130Q- zd3o3iu
124265 MI1131 Giải tích III 67 20195617 Nguyễn Trọng Sơn Cơ khí 08-K64 20202
124265 MI1131 Giải tích III 68 20195637 Lê Phạm Thắng Cơ khí 08-K64 20202
Phòng 3
124265 MI1131 Giải tích III 69 20195680 Nguyễn Mạnh Toàn Cơ khí 01-K64 20202
124265 MI1131 Giải tích III 70 20185227 Nguyễn Thành Vinh Cơ khí 04-K63 20202
124266 MI1131 Giải tích III 71 20195379 Nguyễn Huy Hào Cơ khí 10-K64 20202
124266 MI1131 Giải tích III 72 20195409 Đỗ Anh Hoàng Cơ khí 10-K64 20202
124266 MI1131 Giải tích III 73 20195605 Nguyễn Đắc Quý Cơ khí 07-K64 20202
124268 MI1131 Giải tích III 74 20195352 Hoàng Lường Dương Cơ khí 03-K64 20202
124268 MI1131 Giải tích III 75 20184894 Nguyễn Trọng Việt Hùng Cơ khí 01-K63 20202
124268 MI1131 Giải tích III 76 20167269 Dương Đức Long Kỹ thuật cơ khí 3 K61 20202
124268 MI1131 Giải tích III 77 20195592 Phạm Ngọc Quân Cơ khí 04-K64 20202
124268 MI1131 Giải tích III 78 20195615 Lê Văn Sơn Cơ khí 06-K64 20202
124268 MI1131 Giải tích III 79 20195704 Nguyễn Đức Tú Cơ khí 04-K64 20202
124269 MI1131 Giải tích III 80 20196043 Phạm Thúy Cúc Vật liệu 05-K64 20202
124589 MI1131 Giải tích III 81 20191464 Nguyễn Thành Đông Điện 02-K64 20202
124589 MI1131 Giải tích III 82 20191474 Cao Mạnh Dũng Điện 02-K64 20202

124589 MI1131 Giải tích III 83 20191478 Nguyễn Đăng Dương Điện 02-K64 20202
124589 MI1131 Giải tích III 84 20191807 Nguyễn Đức Hà Tự động hóa 03-K64 20202
124589 MI1131 Giải tích III 85 20195526 Nguyễn Văn Mạnh Cơ khí 09-K64 20202
124589 MI1131 Giải tích III 86 20193899 Nguyễn Hữu Tập Nhiệt 04-K64 20202
124590 MI1131 Giải tích III 87 20155620 Trần Thị Hoa Kinh tế công nghiệp 1 K60 20202
124590 MI1131 Giải tích III 88 20184962 Bùi Quang Long Cơ khí 02-K63 20202
124590 MI1131 Giải tích III 89 20191598 Phạm Hồng Quân Điện 02-K64 20202
124769 MI1131 Giải tích III 90 20192764 Bùi Đức Đức Điện tử 03-K64 20202
124769 MI1131 Giải tích III 91 20180068 Ngô Trường Giang Khoa học máy tính 01-K63 20202
124769 MI1131 Giải tích III 92 20192929 Phạm Trọng Khang Điện tử 06-K64 20202
MI1131-
124769 MI1131 Giải tích III 93 20192930 Phan Xuân Khang Điện tử 07-K64 20202 TEAM CODE:
MI1130Q- zd3o3iu
124770 MI1131 Giải tích III 94 20192788 Trần Ngọc Đức Điện tử 07-K64 20202
124772 MI1131 Giải tích III 95 20192753 Nguyễn Xuân Đạt Điện tử 01-K64 20202
Phòng 4
124772 MI1131 Giải tích III 96 20192762 Hán Ngọc Du Điện tử 01-K64 20202
124772 MI1131 Giải tích III 97 20192914 Nguyễn Văn Huy Điện tử 01-K64 20202
124772 MI1131 Giải tích III 98 20192934 Nguyễn Đoàn Khánh Điện tử 01-K64 20202
124772 MI1131 Giải tích III 99 20192947 Đào Trung Kiên Điện tử 05-K64 20202
124772 MI1131 Giải tích III 100 20192975 Vũ Nhật Linh Điện tử 01-K64 20202
124772 MI1131 Giải tích III 101 20192985 Hoàng Đình Long Điện tử 01-K64 20202
124772 MI1131 Giải tích III 102 20193096 Nguyễn Bá Tấn Điện tử 01-K64 20202
124772 MI1131 Giải tích III 103 20193125 Phạm Tuấn Thịnh Điện tử 01-K64 20202
124772 MI1131 Giải tích III 104 20193135 Nguyễn Văn Tĩnh Điện tử 01-K64 20202
124772 MI1131 Giải tích III 105 20193185 Phùng Thanh Tùng Điện tử 01-K64 20202
124773 MI1131 Giải tích III 106 20192679 Đào Duy Anh Điện tử 07-K64 20202
124773 MI1131 Giải tích III 107 20192766 Đỗ Mạnh Đức Điện tử 05-K64 20202
124773 MI1131 Giải tích III 108 20170137 Vũ Nhật Hào KT Điều khiển&TĐH 04 K62 20202

124773 MI1131 Giải tích III 109 20191878 Chử Xuân Hưng Tự động hóa 09-K64 20202
124773 MI1131 Giải tích III 110 20193172 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn Điện tử 08-K64 20202
124775 MI1131 Giải tích III 111 20182332 Dương Công Anh Điện tử 10-K63 20202
124776 MI1131 Giải tích III 112 20160582 Quản Trọng Cường Kỹ thuật cơ khí 5 K61 20202
124776 MI1131 Giải tích III 113 20192992 Nguyễn Thành Luân Điện tử 08-K64 20202
124776 MI1131 Giải tích III 114 20195631 Hoàng Trọng Thái Cơ khí 02-K64 20202
123899 MI1131 Giải tích III 115 20206233 Giàng A Đức Hệ thống thông tin 01-K65 20202
123899 MI1131 Giải tích III 116 20206259 Nguyễn Thúy Quỳnh Hệ thống thông tin 01-K65 20202
123899 MI1131 Giải tích III 117 20206285 Dương Thái Huy Hệ thống thông tin 02-K65 20202
123899 MI1131 Giải tích III 118 20206254 Dương Thảo Ngọc Hệ thống thông tin 02-K65 20202
123899 MI1131 Giải tích III 119 20206267 Nguyễn Cẩm Tú Hệ thống thông tin 02-K65 20202 MI1131-
TEAM CODE:
123899 MI1131 Giải tích III 120 20182762 Trần Đình Sơn Điện tử 08-K63 20202 MI1130Q- zd3o3iu
123599 MI1131 Giải tích III 121 20195213 Lương Ngọc Tú Cơ điện tử 06-K64 20202 Phòng 5
123600 MI1131 Giải tích III 122 20206873 Phùng Trung Kiên KT ô tô 03-K65 20202
123600 MI1131 Giải tích III 123 20200504 Nguyễn Anh Quân KT ô tô 03-K65 20202
123600 MI1131 Giải tích III 124 20200233 Trương Minh Hiếu KT ô tô 04-K65 20202
123600 MI1131 Giải tích III 125 20191885 Thái Huy Hưng Tự động hóa 06-K64 20202
123600 MI1131 Giải tích III 126 20194318 Dương Hải Long Kỹ thuật máy tính 02-K64 20202
123619 MI1131 Giải tích III 127 20207109 Đỗ Thành Đạt Hàng không 01-K65 20202
123619 MI1131 Giải tích III 128 20207119 Nguyễn Đức Huy Hàng không 01-K65 20202
123619 MI1131 Giải tích III 129 20207134 Nguyễn Ngọc Đức Thiện Hàng không 01-K65 20202
123619 MI1131 Giải tích III 130 20161650 Đinh Bá Hoàng Kỹ thuật in và truyền thông-K61 20202
123619 MI1131 Giải tích III 131 20181249 Đỗ Minh Quân Điện 03-K63 20202
124165 MI1131 Giải tích III 132 20194175 Tạ Hữu Tiến Thành Khoa học máy tính 02-K64 20202
124165 MI1131 Giải tích III 133 20171832 Bùi Tuấn Trọng Cơ khí động lực 03 K62 20202
124166 MI1131 Giải tích III 134 20191677 Nguyễn Tuấn Anh Tự động hóa 06-K64 20202

124166 MI1131 Giải tích III 135 20194244 Phạm Văn Đạt Kỹ thuật máy tính 02-K64 20202
124166 MI1131 Giải tích III 136 20171223 Nguyễn Quý Dương CK.10-K62 20202
124166 MI1131 Giải tích III 137 20193102 Nguyễn Đình Nam Thắng Điện tử 07-K64 20202
124166 MI1131 Giải tích III 138 20164372 Nguyễn Đăng Tuấn CNTT1.02-K61 20202
124141 MI1131 Giải tích III 139 20175673 Đỗ Minh Anh VLKT.02-K62 20202
124141 MI1131 Giải tích III 140 20194002 Phùng Công Cường Khoa học máy tính 03-K64 20202
124141 MI1131 Giải tích III 141 20185442 Nguyễn Minh Đức Hệ thống thông tin 01-K63 20202
124141 MI1131 Giải tích III 142 20185094 Hoàng Văn Sơn Cơ khí 03-K63 20202
124142 MI1131 Giải tích III 143 20195359 Hoàng Ngọc Duy Cơ khí 10-K64 20202
124142 MI1131 Giải tích III 144 20182534 Hà Việt Hoàng Điện tử 11-K63 20202
124142 MI1131 Giải tích III 145 20171520 Phạm Đức Mạnh Kỹ thuật Tàu thủy K62 20202
MI1131-
124142 MI1131 Giải tích III 146 20191621 Nguyễn Hữu Thành Điện 01-K64 20202 TEAM CODE:
MI1130Q- zd3o3iu
124142 MI1131 Giải tích III 147 20190070 Đào Minh Tiến Khoa học máy tính 06-K64 20202
124144 MI1131 Giải tích III 148 20182417 Nguyễn Tiến Đạt Điện tử 06-K63 20202
Phòng 6
124144 MI1131 Giải tích III 149 20190161 Sackda DUANGPHOTHISAN Khoa học máy tính 06-K64 20202
124144 MI1131 Giải tích III 150 20190162 Bounhom KAOHEUNG Khoa học máy tính 06-K64 20202
124144 MI1131 Giải tích III 151 20153354 Nguyễn Văn Thái Vật lý kỹ thuật 04-K60 20202
124144 MI1131 Giải tích III 152 20185183 Phạm Ngọc Trường Cơ khí 03-K63 20202
123840 MI1131 Giải tích III 153 20204471 Phạm Anh Đức Kỹ thuật nhiệt 01-K65 20202
123840 MI1131 Giải tích III 154 20204246 Nguyễn Phước Trường An Kỹ thuật nhiệt 02-K65 20202
123840 MI1131 Giải tích III 155 20204486 Nguyễn Mạnh Khiêm Kỹ thuật nhiệt 02-K65 20202
123840 MI1131 Giải tích III 156 20150236 Dương Đức Bách Kỹ thuật cơ khí 6 K60 20202
123840 MI1131 Giải tích III 157 20182435 Nguyễn Phú Đức Điện tử 02-K63 20202
123841 MI1131 Giải tích III 158 20204257 Nguyễn Việt Anh Kỹ thuật nhiệt 03-K65 20202
123841 MI1131 Giải tích III 159 20204274 Trần Thành Chung Kỹ thuật nhiệt 03-K65 20202
123841 MI1131 Giải tích III 160 20204326 Trần Minh Hoàng Kỹ thuật nhiệt 03-K65 20202

123841 MI1131 Giải tích III 161 20204485 Đỗ Gia Huy Kỹ thuật nhiệt 03-K65 20202
123841 MI1131 Giải tích III 162 20204364 Nguyễn Đức Mạnh Kỹ thuật nhiệt 03-K65 20202
123841 MI1131 Giải tích III 163 20204454 Nguyễn Văn Tuấn Kỹ thuật nhiệt 03-K65 20202
123841 MI1131 Giải tích III 164 20192693 Nguyễn Vũ Duy Anh Điện tử 01-K64 20202
123841 MI1131 Giải tích III 165 20185672 Trần Đức Hào Vật lý 01-K63 20202
123841 MI1131 Giải tích III 166 20143692 Lê Minh Quyền Môi trường 2 K59 20202
123857 MI1131 Giải tích III 167 20204311 Bùi Đình Giang Kỹ thuật nhiệt 05-K65 20202
123857 MI1131 Giải tích III 168 20204404 Lưu Duy Thái Kỹ thuật nhiệt 05-K65 20202
123857 MI1131 Giải tích III 169 20181970 Đinh Thị Thu Phương Kinh tế công nghiệp 01-K63 20202
123858 MI1131 Giải tích III 170 20182656 Nguyễn Đức Long Điện tử 01-K63 20202
123858 MI1131 Giải tích III 171 20193859 Nguyễn Hoàng Nam Nhiệt 05-K64 20202
123858 MI1131 Giải tích III 172 20166808 Dương Văn Thuận CN- Điện tử 1 K61 20202 MI1131-
TEAM CODE:
123858 MI1131 Giải tích III 173 20170983 Nguyễn Đức Tùng CK.CĐT.08-K62 20202 MI1130Q- zd3o3iu
123898 MI1131 Giải tích III 174 20193715 Phạm Tiến Anh Nhiệt 05-K64 20202 Phòng 7
123898 MI1131 Giải tích III 175 20206143 Đỗ Văn Hoàng Toán-Tin 01-K65 20202
123898 MI1131 Giải tích III 176 20206132 Nguyễn Văn Giang Toán-Tin 02-K65 20202
124610 MI1131 Giải tích III 177 20195170 Vũ Minh Tân Cơ điện tử 06-K64 20202
124611 MI1131 Giải tích III 178 20180034 Kiều Hùng Cường Công nghệ thông tin 01-K63 20202
124611 MI1131 Giải tích III 179 20191897 Nguyễn Thành Huy Tự động hóa 09-K64 20202
124611 MI1131 Giải tích III 180 20192042 Nguyễn Chí Quang Tự động hóa 06-K64 20202
124611 MI1131 Giải tích III 181 20192159 Nguyễn Thanh Tùng Tự động hóa 06-K64 20202
124614 MI1131 Giải tích III 182 20191672 Lê Đức Anh Tự động hóa 10-K64 20202
124614 MI1131 Giải tích III 183 20181370 Đinh Việt Cường Tự động hóa 11-K63 20202
124614 MI1131 Giải tích III 184 20196052 Nguyễn Minh Đạt Vật liệu 04-K64 20202
124614 MI1131 Giải tích III 185 20194978 Đậu Đức Dương Cơ điện tử 02-K64 20202
124614 MI1131 Giải tích III 186 20193805 Lê Huy Hùng Nhiệt 02-K64 20202

124614 MI1131 Giải tích III 187 20182648 Đinh Giang Long Điện tử 03-K63 20202
124614 MI1131 Giải tích III 188 20182786 Vũ Thị Thanh Điện tử 10-K63 20202
124616 MI1131 Giải tích III 189 20191710 Nguyễn Huy Công Tự động hóa 01-K64 20202
124616 MI1131 Giải tích III 190 20191929 Trần Văn Lợi Tự động hóa 01-K64 20202
124617 MI1131 Giải tích III 191 20192689 Nguyễn Thế Anh Điện tử 07-K64 20202
124617 MI1131 Giải tích III 192 20191694 Nguyễn Văn Bảo Tự động hóa 04-K64 20202
124617 MI1131 Giải tích III 193 20191736 Nguyễn Duy Đạt Tự động hóa 10-K64 20202
124617 MI1131 Giải tích III 194 20191810 Đỗ Đức Hải Tự động hóa 06-K64 20202
124617 MI1131 Giải tích III 195 20192134 Trương Minh Trường Tự động hóa 01-K64 20202
123640 MI1131 Giải tích III 196 20195298 Nguyễn Quốc Cường Cơ khí 09-K64 20202
123640 MI1131 Giải tích III 197 20195369 Trần Nam Giang Cơ khí 10-K64 20202 MI1131-
TEAM CODE:
123640 MI1131 Giải tích III 198 20206399 Trần Đình Khải Vật liệu 04-K65 20202 MI1130Q- zd3o3iu
123640 MI1131 Giải tích III 199 20206478 Nông Mạnh Thắng Vật liệu 04-K65 20202 Phòng 8
123640 MI1131 Giải tích III 200 20206494 Nguyễn Thành Tuân Vật liệu 05-K65 20202
123639 MI1131 Giải tích III 201 20206327 Trịnh Việt Anh Vật liệu 01-K65 20202
123639 MI1131 Giải tích III 202 20206382 Vũ Tuấn Hùng Vật liệu 01-K65 20202
123639 MI1131 Giải tích III 203 20206387 Nguyễn Việt Hưng Vật liệu 01-K65 20202
123639 MI1131 Giải tích III 204 20206470 Nguyễn Ngọc Tân Vật liệu 01-K65 20202
123639 MI1131 Giải tích III 205 20206475 Nguyễn Đức Thắng Vật liệu 01-K65 20202
123639 MI1131 Giải tích III 206 20206500 Tạ Quang Tuấn Vật liệu 01-K65 20202
123639 MI1131 Giải tích III 207 20206510 Đinh Đức Quốc Vương Vật liệu 01-K65 20202
123639 MI1131 Giải tích III 208 20206383 Đỗ Quốc Hưng Vật liệu 02-K65 20202
123639 MI1131 Giải tích III 209 20206488 Võ Văn Tĩnh Vật liệu 02-K65 20202

123916 MI1131 Giải tích III 210 20206738 Hoàng Trung Đức Vật lý 02-K65 20202
123916 MI1131 Giải tích III 211 20206657 Nguyễn Duy Khôi Vật lý 02-K65 20202
123916 MI1131 Giải tích III 212 20206696 Lâm Hữu Thái Vật lý 02-K65 20202
123916 MI1131 Giải tích III 213 20206719 Nguyễn Ngọc Tú Vật lý 02-K65 20202
123916 MI1131 Giải tích III 214 20206722 Hoàng Minh Tuấn Vật lý 02-K65 20202
123917 MI1131 Giải tích III 215 20206752 Lê Tuấn Anh Hạt nhân 01-K65 20202
123917 MI1131 Giải tích III 216 20206758 Dương Thị Hằng Hạt nhân 01-K65 20202
123917 MI1131 Giải tích III 217 20206765 Vũ Quốc Khánh Hạt nhân 01-K65 20202
MI1131-
123917 MI1131 Giải tích III 218 20206766 Phạm Đăng Khoa Hạt nhân 01-K65 20202 TEAM CODE:
MI1130Q- zd3o3iu
126068 MI1131 Giải tích III 219 20192694 Nguyễn Vương Anh Điện tử 02-K64 20203
126068 MI1131 Giải tích III 220 20181483 Đới Duy Hoàng Tự động hóa 09-K63 20203
Phòng 9
126068 MI1131 Giải tích III 221 20173937 Nguyễn Tấn Hưng Kỹ thuật điện 02 K62 20203
126068 MI1131 Giải tích III 222 20151710 Trần Quang Huy Điện 2 K60 20203
126068 MI1131 Giải tích III 223 20182596 Trần Đình Khang Điện tử 08-K63 20203
126068 MI1131 Giải tích III 224 20171863 Vũ Minh Trưởng CK.09-K62 20203
126069 MI1131 Giải tích III 225 20192476 Phạm Thị Thu Ngân Quản trị kinh doanh 01-K64 20203
126072 MI1131 Giải tích III 226 20156366 Ngô Quân Sang CN- Điện tử 2 K60 20203

123442 MI1132 Giải tích III 1 20207266 Mai Thị Đức Dệt May 01-K65 20202
123442 MI1132 Giải tích III 2 20207323 Bùi Dy Liên Dệt May 02-K65 20202
123442 MI1132 Giải tích III 3 20180968 Hồ Lê Hạnh Trang Kỹ thuật hóa học 01-K63 20202
123443 MI1132 Giải tích III 4 20207308 Nguyễn Thị Thu Hương Dệt May 03-K65 20202
123443 MI1132 Giải tích III 5 20207386 Phạm Thị Quý Dệt May 03-K65 20202
MI1132- TEAM CODE:
123443 MI1132 Giải tích III 6 20191220 Đàm Anh Hào Hóa học 01-K64 20202
Phòng 1 zd3o3iu
123443 MI1132 Giải tích III 7 20191024 Đào Xuân Đức Phúc Kỹ thuật hóa học 03-K64 20202
123476 MI1132 Giải tích III 8 20201851 Đào Thị Chinh Hóa học 01-K65 20202
123476 MI1132 Giải tích III 9 20201884 Thái Thị Thúy Kiều Hóa học 01-K65 20202
123476 MI1132 Giải tích III 10 20201922 Vũ Trần Phương Thảo Hóa học 01-K65 20202
123476 MI1132 Giải tích III 11 20201942 Nguyễn Thị Tuyết Hóa học 01-K65 20202
123476 MI1132 Giải tích III 12 20201852 Nguyễn Thu Cúc Hóa học 02-K65 20202
123476 MI1132 Giải tích III 13 20201875 Nguyễn Thị Thu Hương Hóa học 02-K65 20202
123476 MI1132 Giải tích III 14 20201909 Nguyễn Vũ Tuấn Phong Hóa học 02-K65 20202
123492 MI1132 Giải tích III 15 20201953 Nguyễn Đình Đoàn KT in 01-K65 20202
123492 MI1132 Giải tích III 16 20201974 Nguyễn Thị Hồng Nhung KT in 01-K65 20202
123492 MI1132 Giải tích III 17 20203949 Bùi Công Hậu Môi trường 01-K65 20202
123492 MI1132 Giải tích III 18 20204028 Dương Văn Tỉnh Môi trường 01-K65 20202
123509 MI1132 Giải tích III 19 20201625 Nguyễn Thị Bình Minh Kỹ thuật hóa học 01-K65 20202
123509 MI1132 Giải tích III 20 20201591 Nguyễn Văn Linh Kỹ thuật hóa học 02-K65 20202

123509 MI1132 Giải tích III 21 20201626 Phạm Tuấn Minh Kỹ thuật hóa học 02-K65 20202
123509 MI1132 Giải tích III 22 20201734 Nguyễn Tiến Thành Kỹ thuật hóa học 02-K65 20202
123526 MI1132 Giải tích III 23 20201440 Trần Đức Dũng Kỹ thuật hóa học 05-K65 20202
123526 MI1132 Giải tích III 24 20201404 Nguyễn Đăng Mạnh Cường Kỹ thuật hóa học 06-K65 20202
123527 MI1132 Giải tích III 25 20191274 Nguyễn Thảo Thanh Hóa học 01-K64 20202
123527 MI1132 Giải tích III 26 20191125 Lường Văn Tiến Kỹ thuật hóa học 01-K64 20202
123542 MI1132 Giải tích III 27 20201350 Lê Thị Mai Anh Kỹ thuật hóa học 08-K65 20202
123542 MI1132 Giải tích III 28 20201454 Nguyễn Thị Hà Giang Kỹ thuật hóa học 09-K65 20202
123542 MI1132 Giải tích III 29 20190339 Nguyễn Đình Huấn Kỹ thuật sinh học 01-K64 20202 MI1132- TEAM CODE:
123543 MI1132 Giải tích III 30 20201532 Trịnh Thị Hương Kỹ thuật hóa học 10-K65 20202 Phòng 2 zd3o3iu
123543 MI1132 Giải tích III 31 20201759 Bùi Thị Thu Thủy Kỹ thuật hóa học 10-K65 20202
123543 MI1132 Giải tích III 32 20201776 Tạ Quốc Trí Kỹ thuật hóa học 10-K65 20202
123543 MI1132 Giải tích III 33 20190686 Lê Hữu Ánh Kỹ thuật hóa học 04-K64 20202
123543 MI1132 Giải tích III 34 20191209 Phạm Tiến Đạt Hóa học 01-K64 20202
123543 MI1132 Giải tích III 35 20191223 Trịnh Văn Hiệp Hóa học 02-K64 20202
123543 MI1132 Giải tích III 36 20190867 Nguyễn Quang Huy Kỹ thuật hóa học 10-K64 20202
123543 MI1132 Giải tích III 37 20191280 Đào Ngọc Thi Hóa học 01-K64 20202
123493 MI1132 Giải tích III 38 20203918 Nguyễn Văn An Môi trường 02-K65 20202
123493 MI1132 Giải tích III 39 20200496 Trần Đăng Quang Môi trường 02-K65 20202
123493 MI1132 Giải tích III 40 20204023 An Minh Thuận Môi trường 02-K65 20202
123493 MI1132 Giải tích III 41 20204030 Nguyễn Huy Ngọc Bảo Trân Môi trường 03-K65 20202
123493 MI1132 Giải tích III 42 20197103 Nguyễn Thị Thanh Dệt 01-K64 20202
123475 MI1132 Giải tích III 43 20201001 Quản Huy An Kỹ thuật sinh học 01-K65 20202

123475 MI1132 Giải tích III 44 20201084 Nguyễn Đức An Kỹ thuật sinh học 02-K65 20202
123475 MI1132 Giải tích III 45 20200808 Kim Văn Nhật Kỹ thuật sinh học 02-K65 20202
123459 MI1132 Giải tích III 46 20191122 Trần Thu Thủy Kỹ thuật hóa học 08-K64 20202
123459 MI1132 Giải tích III 47 20201270 Hà Mạnh Đức Thực phẩm 01-K65 20202
123459 MI1132 Giải tích III 48 20201142 Trịnh Thị Hiền Thực phẩm 02-K65 20202
123459 MI1132 Giải tích III 49 20201166 Phạm Thị Liên Thực phẩm 02-K65 20202
123459 MI1132 Giải tích III 50 20201169 Chu Nhật Linh Thực phẩm 02-K65 20202
126095 MI1132 Giải tích III 51 20190824 Nguyễn Hữu Trung Hiếu Kỹ thuật hóa học 08-K64 20203 MI1132- TEAM CODE:
126095 MI1132 Giải tích III 52 20190842 Hoàng Thị Hợp Kỹ thuật hóa học 05-K64 20203 Phòng 3 zd3o3iu
126095 MI1132 Giải tích III 53 20174772 Nguyễn Đăng Huy KTHH.02-K62 20203
126095 MI1132 Giải tích III 54 20174969 Đỗ Thị Thuý Nga KTTP.02-K62 20203
126095 MI1132 Giải tích III 55 20191089 Tạ Khắc Thắng Kỹ thuật hóa học 08-K64 20203
126096 MI1132 Giải tích III 56 20174419 Nguyễn Thị Vân Anh KTHH.06-K62 20203
126096 MI1132 Giải tích III 57 20180699 Phạm Nguyễn Long Hải Kỹ thuật hóa học 02-K63 20203
126096 MI1132 Giải tích III 58 20190864 Chu Quang Huy Kỹ thuật hóa học 07-K64 20203
126096 MI1132 Giải tích III 59 20191005 Nguyễn Thị Kim Nguyên Kỹ thuật hóa học 04-K64 20203

123556 MI1133 Giải tích III 1 20191397 Nguyễn Thị Hương Giang Công nghệ giáo dục 01-K64 20202
123557 MI1133 Giải tích III 2 20202028 Nguyễn Hương Giang Công nghệ giáo dục 01-K65 20202 MI1133- TEAM CODE:
123580 MI1133 Giải tích III 3 20203124 Đỗ Thị Thanh Quỳnh Kế toán 02-K65 20202 Phòng 1 zd3o3iu
123580 MI1133 Giải tích III 4 20203135 Phạm Phương Trang Kế toán 02-K65 20202
123579 MI1133 Giải tích III 5 20203009 Lương Đức Hiền Quản trị kinh doanh 01-K65 20202
123560 MI1133 Giải tích III 6 20202887 Nguyễn Văn Hoàng Anh Quản lý công nghiệp 02-K65 20202
123560 MI1133 Giải tích III 7 20202909 Trần Thị Thanh Giang Quản lý công nghiệp 02-K65 20202
123560 MI1133 Giải tích III 8 20202918 Nguyễn Xuân Hoàng Quản lý công nghiệp 02-K65 20202
123560 MI1133 Giải tích III 9 20202939 Nguyễn Công Minh Quản lý công nghiệp 02-K65 20202
123560 MI1133 Giải tích III 10 20202960 Tống Thị Thảo Quản lý công nghiệp 02-K65 20202
123560 MI1133 Giải tích III 11 20202985 Trịnh Xuân Thịnh Quản lý công nghiệp 02-K65 20202
123560 MI1133 Giải tích III 12 20202968 Bùi Thùy Trang Quản lý công nghiệp 02-K65 20202

121813 MI1120Q Giải tích II 1 20207643 Trần Quốc Duy IT-LTU 02-K65 20202
121814 MI1120Q Giải tích II 2 20207654 Lê Đình Hoàng Anh IT-VUW 01-K65 20202
121814 MI1120Q Giải tích II 3 20207698 Phạm Đức Phúc IT-VUW 01-K65 20202
121814 MI1120Q Giải tích II 4 20207707 Nguyễn Sơn Tùng IT-VUW 01-K65 20202
121814 MI1120Q Giải tích II 5 20207663 Hoàng Minh Đức IT-VUW 02-K65 20202
121814 MI1120Q Giải tích II 6 20207665 Vũ Tuấn Dũng IT-VUW 02-K65 20202
121814 MI1120Q Giải tích II 7 20207704 Hoàng Bá Tú IT-VUW 02-K65 20202
121815 MI1120Q Giải tích II 8 20207805 Trần Văn Đạt ME-NUT 01-K65 20202
121815 MI1120Q Giải tích II 9 20187374 Nguyễn Việt Hoàng ME-GU17B 20202 MI1121-
TEAM CODE:
121816 MI1120Q Giải tích II 10 20207724 Nguyễn Như Dũng ME-GU 01-K65 20202 MI1120Q- 5gmavzi
121816 MI1120Q Giải tích II 11 20207735 Nguyễn Quang Minh ME-GU 01-K65 20202 Phòng 1
121816 MI1120Q Giải tích II 12 20200523 Phan Hữu Sang ME-GU 01-K65 20202
123283 MI1121 Giải tích II 13 20200183 Đặng Trường Giang CTTT HT nhúng & IoT 02-K65 20202
123225 MI1121 Giải tích II 14 20200376 Hồ Viết Đức Lương CTTN-Khoa học máy tính-K65 20202
123225 MI1121 Giải tích II 15 20200395 Lê Đức Minh CTTN-Khoa học máy tính-K65 20202
123226 MI1121 Giải tích II 16 20200446 Hà Huy Phúc Nguyên CTTN-Toán-Tin-K65 20202
123617 MI1121 Giải tích II 17 20207009 Nguyễn Xuân Chi CK động lực 02-K65 20202
123617 MI1121 Giải tích II 18 20185784 Nguyễn Trung Hà KT ô tô 04-K63 20202
123766 MI1121 Giải tích II 19 20205382 Nguyễn Văn Nam Cơ điện tử 01-K65 20202
123766 MI1121 Giải tích II 20 20205465 Đoàn Văn Tuynh Cơ điện tử 01-K65 20202
123766 MI1121 Giải tích II 21 20195405 Phạm Văn Hòa Cơ khí 06-K64 20202
123767 MI1121 Giải tích II 22 20205241 Hoàng Việt Anh Cơ điện tử 04-K65 20202
123767 MI1121 Giải tích II 23 20205447 Vũ Ngọc Trung Cơ điện tử 04-K65 20202
123767 MI1121 Giải tích II 24 20171960 Nguyễn Phạm Quang Anh KTN.02-K62 20202
123781 MI1121 Giải tích II 25 20205511 Trần Minh Thành Cơ điện tử 05-K65 20202
123782 MI1121 Giải tích II 26 20205525 Hà Đức Anh Cơ khí 02-K65 20202
123782 MI1121 Giải tích II 27 20205554 Hoàng Mạnh Chí Cơ khí 02-K65 20202

123782 MI1121 Giải tích II 28 20205597 Phạm Văn Đức Cơ khí 02-K65 20202
123782 MI1121 Giải tích II 29 20205708 Chu Minh Khang Cơ khí 02-K65 20202
123782 MI1121 Giải tích II 30 20205819 Nguyễn Văn Sang Cơ khí 02-K65 20202
123796 MI1121 Giải tích II 31 20205921 Nguyễn Hải Bảo Cơ khí 04-K65 20202
123797 MI1121 Giải tích II 32 20205599 Trương Anh Đức Cơ khí 05-K65 20202
123797 MI1121 Giải tích II 33 20205878 Nguyễn Hữu Trung Cơ khí 05-K65 20202
123797 MI1121 Giải tích II 34 20205901 Nguyễn Thế Tùng Cơ khí 05-K65 20202
123797 MI1121 Giải tích II 35 20206025 Nguyễn Thế Ngọc Tùng Cơ khí 06-K65 20202
123797 MI1121 Giải tích II 36 20182590 Trịnh Quang Huy Điện tử 02-K63 20202 MI1121-
TEAM CODE:
123811 MI1121 Giải tích II 37 20182785 Nguyễn Liên Thanh Điện tử 09-K63 20202 MI1120Q- 5gmavzi
123812 MI1121 Giải tích II 38 20205924 Hoàng Ngọc Chinh Cơ khí 10-K65 20202 Phòng 2
123812 MI1121 Giải tích II 39 20205569 Vũ Đức Cường Cơ khí 10-K65 20202
123826 MI1121 Giải tích II 40 20205552 Nguyễn Văn Cảnh Cơ khí 11-K65 20202
123826 MI1121 Giải tích II 41 20206013 Đỗ Lê Trung Cơ khí 11-K65 20202
123826 MI1121 Giải tích II 42 20203724 Cao Tiến Khải Điện tử 01-K65 20202
123826 MI1121 Giải tích II 43 20203534 Lê Minh Phương Điện tử 01-K65 20202
123826 MI1121 Giải tích II 44 20195463 Văn Đức Huy Cơ khí 06-K64 20202
123702 MI1121 Giải tích II 45 20202096 Phạm Văn Đức Kỹ thuật điện 01-K65 20202
123702 MI1121 Giải tích II 46 20202177 Đặng Ngọc Phong Kỹ thuật điện 02-K65 20202
123702 MI1121 Giải tích II 47 20172441 Võ Như Công ĐTVT.02-K62 20202
123703 MI1121 Giải tích II 48 20202147 Phùng Viết Lâm Kỹ thuật điện 03-K65 20202
123703 MI1121 Giải tích II 49 20202136 Vũ Quang Huy Kỹ thuật điện 04-K65 20202
123869 MI1121 Giải tích II 50 20200859 Bàn Hoàng Anh Điện tử 04-K65 20202
123870 MI1121 Giải tích II 51 20203632 Nguyễn Văn Tuấn Điện tử 07-K65 20202
123870 MI1121 Giải tích II 52 20182487 Trần Đức Hải Điện tử 09-K63 20202
123870 MI1121 Giải tích II 53 20183821 Hoàng Thế Sơn Kỹ thuật máy tính 02-K63 20202
123882 MI1121 Giải tích II 54 20203313 Nguyễn Quang Anh Điện tử 08-K65 20202

123882 MI1121 Giải tích II 55 20203668 Lê Duy Chung Điện tử 08-K65 20202
123882 MI1121 Giải tích II 56 20191541 Phạm Ngọc Kiên Điện 04-K64 20202
123882 MI1121 Giải tích II 57 20182824 Nguyễn Huy Tỉnh Điện tử 04-K63 20202
123883 MI1121 Giải tích II 58 20203455 Phạm Quang Huy Điện tử 10-K65 20202
123883 MI1121 Giải tích II 59 20203679 Mai Minh Đức Điện tử 11-K65 20202
123883 MI1121 Giải tích II 60 20203604 Nguyễn Văn Tiến Điện tử 11-K65 20202
123883 MI1121 Giải tích II 61 20196414 Đỗ Trịnh Xuân Minh Vật lý 01-K64 20202
123750 MI1121 Giải tích II 62 20202514 Nguyễn Quang Thái KT Điều khiển-Tự động hóa 08-K65 20202
123750 MI1121 Giải tích II 63 20200391 Đỗ Tuấn Minh KT Điều khiển-Tự động hóa 09-K65 20202 MI1121-
TEAM CODE:
123751 MI1121 Giải tích II 64 20172877 Nguyễn Đình Trường ĐTVT.03-K62 20202 MI1120Q- 5gmavzi
123896 MI1121 Giải tích II 65 20206233 Giàng A Đức Hệ thống thông tin 01-K65 20202 Phòng 3
123896 MI1121 Giải tích II 66 20206286 Phạm Quang Huy Hệ thống thông tin 02-K65 20202
123896 MI1121 Giải tích II 67 20181591 Dương Hoàng Long Tự động hóa 08-K63 20202
123718 MI1121 Giải tích II 68 20202520 Nguyễn Mậu Thành KT Điều khiển-Tự động hóa 01-K65 20202
123718 MI1121 Giải tích II 69 20200198 Tạ Quang Hào Kỹ thuật điện 05-K65 20202
123718 MI1121 Giải tích II 70 20202276 Tạ Mạnh Quyền Kỹ thuật điện 05-K65 20202
123596 MI1121 Giải tích II 71 20206952 Nguyễn Tống Nguyên Tử KT ô tô 01-K65 20202
123596 MI1121 Giải tích II 72 20206998 Nguyễn Duy Tân KT ô tô 02-K65 20202
123596 MI1121 Giải tích II 73 20196580 Lê Văn Hào KT ô tô 05-K64 20202
123596 MI1121 Giải tích II 74 20161650 Đinh Bá Hoàng Kỹ thuật in và truyền thông-K61 20202
123597 MI1121 Giải tích II 75 20195572 Hà Trung Nguyên Cơ khí 04-K64 20202
123616 MI1121 Giải tích II 76 20206972 Phạm Hoàng Dũng KT ô tô 05-K65 20202
123616 MI1121 Giải tích II 77 20206878 Nguyễn Ngọc Linh KT ô tô 05-K65 20202
123686 MI1121 Giải tích II 78 20204857 Nguyễn Thành Trung Kỹ thuật máy tính 01-K65 20202
123686 MI1121 Giải tích II 79 20200210 Nguyễn Thế Hiển Kỹ thuật máy tính 02-K65 20202

123686 MI1121 Giải tích II 80 20143692 Lê Minh Quyền Môi trường 2 K59 20202
123687 MI1121 Giải tích II 81 20204841 Hà Duy Long Kỹ thuật máy tính 03-K65 20202
123687 MI1121 Giải tích II 82 20204816 Đỗ Quốc Chính Kỹ thuật máy tính 04-K65 20202
123687 MI1121 Giải tích II 83 20200360 Lê Hoàng Long Kỹ thuật máy tính 04-K65 20202
123687 MI1121 Giải tích II 84 20204765 Dương Kim Nam Kỹ thuật máy tính 04-K65 20202
123687 MI1121 Giải tích II 85 20200618 Hoàng Thị Minh Thu Kỹ thuật máy tính 04-K65 20202
123658 MI1121 Giải tích II 86 20204538 Nguyễn Tùng Dương Khoa học máy tính 01-K65 20202
123658 MI1121 Giải tích II 87 20200836 Brak Lihou Khoa học máy tính 01-K65 20202
123658 MI1121 Giải tích II 88 20204696 Lại Quốc Trung Khoa học máy tính 01-K65 20202
123658 MI1121 Giải tích II 89 20200667 Nguyễn Hữu Việt Khoa học máy tính 01-K65 20202 MI1121-
TEAM CODE:
123659 MI1121 Giải tích II 90 20204630 Nguyễn Hoàng Quang Anh Khoa học máy tính 03-K65 20202 MI1120Q- 5gmavzi
123672 MI1121 Giải tích II 91 20200003 Nguyễn Khánh An Khoa học máy tính 04-K65 20202 Phòng 4
123673 MI1121 Giải tích II 92 20181079 Hoàng Quốc Anh Điện 03-K63 20202
123673 MI1121 Giải tích II 93 20171223 Nguyễn Quý Dương CK.10-K62 20202
123673 MI1121 Giải tích II 94 20195047 Đỗ Quang Huy Cơ điện tử 01-K64 20202
123673 MI1121 Giải tích II 95 20181272 Ngô Đăng Thinh Điện 01-K63 20202
123837 MI1121 Giải tích II 96 20204471 Phạm Anh Đức Kỹ thuật nhiệt 01-K65 20202
123837 MI1121 Giải tích II 97 20204475 Nguyễn Hoàng Hải Kỹ thuật nhiệt 02-K65 20202
123854 MI1121 Giải tích II 98 20204390 Đỗ Xuân Quyết Kỹ thuật nhiệt 05-K65 20202
123854 MI1121 Giải tích II 99 20204404 Lưu Duy Thái Kỹ thuật nhiệt 05-K65 20202
123854 MI1121 Giải tích II 100 20196135 Đỗ Văn Linh Vật liệu 02-K64 20202
123855 MI1121 Giải tích II 101 20204372 Nguyễn Trung Nam Kỹ thuật nhiệt 06-K65 20202
123855 MI1121 Giải tích II 102 20204428 Phạm Hồng Tiến Kỹ thuật nhiệt 06-K65 20202
123855 MI1121 Giải tích II 103 20196574 Nguyễn Quý Hải KT ô tô 04-K64 20202
123855 MI1121 Giải tích II 104 20170137 Vũ Nhật Hào KT Điều khiển&TĐH 04 K62 20202
123855 MI1121 Giải tích II 105 20154390 Bùi Quang Vũ Điện tử 09 K60 20202

123895 MI1121 Giải tích II 106 20206132 Nguyễn Văn Giang Toán-Tin 02-K65 20202
123895 MI1121 Giải tích II 107 20206155 Bùi Duy Mạnh Toán-Tin 03-K65 20202
123895 MI1121 Giải tích II 108 20206209 Trần Minh Quang Toán-Tin 03-K65 20202
123636 MI1121 Giải tích II 109 20206382 Vũ Tuấn Hùng Vật liệu 01-K65 20202
123636 MI1121 Giải tích II 110 20206387 Nguyễn Việt Hưng Vật liệu 01-K65 20202
123636 MI1121 Giải tích II 111 20206470 Nguyễn Ngọc Tân Vật liệu 01-K65 20202
123636 MI1121 Giải tích II 112 20206500 Tạ Quang Tuấn Vật liệu 01-K65 20202
123636 MI1121 Giải tích II 113 20206383 Đỗ Quốc Hưng Vật liệu 02-K65 20202
123636 MI1121 Giải tích II 114 20206451 Hoàng Hồng Quân Vật liệu 02-K65 20202
123636 MI1121 Giải tích II 115 20206476 Nguyễn Đức Thắng Vật liệu 02-K65 20202
MI1121-
123636 MI1121 Giải tích II 116 20206496 Ngô Văn Tuấn Vật liệu 02-K65 20202 TEAM CODE:
MI1120Q- 5gmavzi
123636 MI1121 Giải tích II 117 20206457 Nguyễn Hữu Quốc Vật liệu 03-K65 20202
123637 MI1121 Giải tích II 118 20191789 Đồng Quang Dương Tự động hóa 04-K64 20202
Phòng 5
123637 MI1121 Giải tích II 119 20206330 Lê Trung Bắc Vật liệu 04-K65 20202
123637 MI1121 Giải tích II 120 20206343 Trần Tuấn Đạt Vật liệu 04-K65 20202
123637 MI1121 Giải tích II 121 20206399 Trần Đình Khải Vật liệu 04-K65 20202
123637 MI1121 Giải tích II 122 20206478 Nông Mạnh Thắng Vật liệu 04-K65 20202
123637 MI1121 Giải tích II 123 20206469 Phạm Thế Tài Vật liệu 05-K65 20202
123637 MI1121 Giải tích II 124 20206494 Nguyễn Thành Tuân Vật liệu 05-K65 20202
123913 MI1121 Giải tích II 125 20172353 Nguyễn Duy Thông KTVL.04-K62 20202
123913 MI1121 Giải tích II 126 20206699 Trần Quang Thắng Vật lý 01-K65 20202
123913 MI1121 Giải tích II 127 20206648 Trần Văn Hùng Vật lý 02-K65 20202
123913 MI1121 Giải tích II 128 20206667 Nguyễn Văn Mã Vật lý 02-K65 20202
123913 MI1121 Giải tích II 129 20206722 Hoàng Minh Tuấn Vật lý 02-K65 20202
123914 MI1121 Giải tích II 130 20206752 Lê Tuấn Anh Hạt nhân 01-K65 20202
123914 MI1121 Giải tích II 131 20206758 Dương Thị Hằng Hạt nhân 01-K65 20202
123914 MI1121 Giải tích II 132 20206765 Vũ Quốc Khánh Hạt nhân 01-K65 20202
123914 MI1121 Giải tích II 133 20206766 Phạm Đăng Khoa Hạt nhân 01-K65 20202
126059 MI1121 Giải tích II 134 20195593 Phạm Trường Quân Cơ khí 05-K64 20203
126059 MI1121 Giải tích II 135 20185231 Trần Long Vũ Cơ khí 08-K63 20203
126062 MI1121 Giải tích II 136 20194901 Nguyễn Tuấn Anh Cơ điện tử 03-K64 20203 MI1121-
TEAM CODE:
126063 MI1121 Giải tích II 137 20193708 Nguyễn Tuấn An Nhiệt 03-K64 20203 MI1120Q- 5gmavzi
126063 MI1121 Giải tích II 138 20171033 Phạm Tuấn Anh Cơ khí động lực 02 K62 20203 Phòng 6
126063 MI1121 Giải tích II 139 20185982 Phạm Tiến Dũng CK động lực 01-K63 20203
126063 MI1121 Giải tích II 140 20171290 Lê Hoàng Hiệp Kỹ thuật Hàng không K62 20203
126063 MI1121 Giải tích II 141 20171324 Mai Văn Hiệu CK.01-K62 20203
126063 MI1121 Giải tích II 142 20181160 Phạm Việt Hoàng Điện 03-K63 20203
126056 MI1121 Giải tích II 143 20175711 Văn Xuân Hiển VLKT.01-K62 20203
126057 MI1121 Giải tích II 144 20183291 Nguyễn Minh Đức Nhiệt 02-K63 20203
126057 MI1121 Giải tích II 145 20173549 Vũ Đức Long Toán-Tin 01 K62 20203
126057 MI1121 Giải tích II 146 20174201 Nguyễn Xuân Thắng Kỹ thuật điện 04 K62 20203

126092 MI1122 Giải tích II 1 20193435 Trần Lệ Quyên Môi trường 03-K64 20203
126093 MI1122 Giải tích II 2 20180811 Lê Diệp Linh Kỹ thuật hóa học 05-K63 20203
123439 MI1122 Giải tích II 3 20180968 Hồ Lê Hạnh Trang Kỹ thuật hóa học 01-K63 20202 MI1122- TEAM CODE:
123440 MI1122 Giải tích II 4 20207308 Nguyễn Thị Thu Hương Dệt May 03-K65 20202 Phòng 1 5gmavzi
123440 MI1122 Giải tích II 5 20207347 Nguyễn Thị Ngọc Mai Dệt May 03-K65 20202
123440 MI1122 Giải tích II 6 20207301 Thiều Tiến Hoàng Dệt May 04-K65 20202
123440 MI1122 Giải tích II 7 20180302 Bùi Tuấn Anh Kỹ thuật sinh học 02-K63 20202
123440 MI1122 Giải tích II 8 20197042 Hà Hoài Linh Dệt 01-K64 20202
123473 MI1122 Giải tích II 9 20201882 Nguyễn Huy Khôi Hóa học 01-K65 20202
123473 MI1122 Giải tích II 10 20201946 Đặng Quốc Việt Hóa học 01-K65 20202
123489 MI1122 Giải tích II 11 20201953 Nguyễn Đình Đoàn KT in 01-K65 20202
123489 MI1122 Giải tích II 12 20201974 Nguyễn Thị Hồng Nhung KT in 01-K65 20202
123489 MI1122 Giải tích II 13 20204028 Dương Văn Tỉnh Môi trường 01-K65 20202
123489 MI1122 Giải tích II 14 20191656 Nguyễn Anh Việt Điện 04-K64 20202
123506 MI1122 Giải tích II 15 20201591 Nguyễn Văn Linh Kỹ thuật hóa học 02-K65 20202
123506 MI1122 Giải tích II 16 20201626 Phạm Tuấn Minh Kỹ thuật hóa học 02-K65 20202
123506 MI1122 Giải tích II 17 20190354 Lưu Quý Minh Kỹ thuật sinh học 02-K64 20202
123507 MI1122 Giải tích II 18 20201836 Nguyễn Sơn Tùng Kỹ thuật hóa học 03-K65 20202
123523 MI1122 Giải tích II 19 20201404 Nguyễn Đăng Mạnh Cường Kỹ thuật hóa học 06-K65 20202
123523 MI1122 Giải tích II 20 20201489 Nguyễn Trung Hiếu Kỹ thuật hóa học 06-K65 20202

123523 MI1122 Giải tích II 21 20201621 Lê Công Minh Kỹ thuật hóa học 06-K65 20202
123523 MI1122 Giải tích II 22 20201700 Trương Bá Quân Kỹ thuật hóa học 06-K65 20202
123523 MI1122 Giải tích II 23 20201729 Nguyễn Thị Hồng Thắm Kỹ thuật hóa học 06-K65 20202
123523 MI1122 Giải tích II 24 20201798 Phạm Văn Tuyên Kỹ thuật hóa học 06-K65 20202
123524 MI1122 Giải tích II 25 20190946 Nguyễn Ngọc Lưu Kỹ thuật hóa học 06-K64 20202
123539 MI1122 Giải tích II 26 20201539 Nguyễn Quang Huy Kỹ thuật hóa học 09-K65 20202
MI1122- TEAM CODE:
123540 MI1122 Giải tích II 27 20191081 Nguyễn Ngọc Duy Tân Kỹ thuật hóa học 10-K64 20202
Phòng 2 5gmavzi
123490 MI1122 Giải tích II 28 20203930 Lê Thị Chúc Môi trường 02-K65 20202
123490 MI1122 Giải tích II 29 20203945 Phạm Thị Thu Hà Môi trường 02-K65 20202
123490 MI1122 Giải tích II 30 20203958 Phạm Minh Hoàng Môi trường 02-K65 20202
123490 MI1122 Giải tích II 31 20200496 Trần Đăng Quang Môi trường 02-K65 20202
123490 MI1122 Giải tích II 32 20204023 An Minh Thuận Môi trường 02-K65 20202
123490 MI1122 Giải tích II 33 20204030 Nguyễn Huy Ngọc Bảo Trân Môi trường 03-K65 20202
123472 MI1122 Giải tích II 34 20201005 Nguyễn Thị Ánh Kỹ thuật sinh học 01-K65 20202
123472 MI1122 Giải tích II 35 20200808 Kim Văn Nhật Kỹ thuật sinh học 02-K65 20202
123456 MI1122 Giải tích II 36 20201277 Trần Bảo Khánh Thực phẩm 02-K65 20202
123456 MI1122 Giải tích II 37 20201166 Phạm Thị Liên Thực phẩm 02-K65 20202

126080 MI1141 Đại số 1 20173640 Đoàn Tiến Anh Kỹ thuật điện 05 K62 20203
126080 MI1141 Đại số 2 20193728 Nguyễn Quốc Đặng Nhiệt 03-K64 20203
126080 MI1141 Đại số 3 20202606 Nguyễn Tiến Đức KT Điều khiển-Tự động hóa 05-K65 20203
126080 MI1141 Đại số 4 20184793 Phạm Minh Đức Cơ khí 08-K63 20203
126080 MI1141 Đại số 5 20162548 Lê Đức Lộc Kỹ thuật cơ điện tử 02-K61 20203
126080 MI1141 Đại số 6 20203489 Nguyễn Hữu Lộc Điện tử 02-K65 20203
126080 MI1141 Đại số 7 20191584 Trần Đức Nguyên Điện 01-K64 20203
126080 MI1141 Đại số 8 20190139 THAN PONLEU Điện 04-K64 20203
126081 MI1141 Đại số 9 20191452 Nguyễn Tống Xuân Chung Điện 02-K64 20203
126081 MI1141 Đại số 10 20191724 Nguyễn Đình Quốc Đại Tự động hóa 06-K64 20203
126081 MI1141 Đại số 11 20196052 Nguyễn Minh Đạt Vật liệu 04-K64 20203 MI1141 - TEAM CODE:
126081 MI1141 Đại số 12 20183278 Nguyễn Tiến Đạt Nhiệt 01-K63 20203 phòng 1 8dpij5f
126081 MI1141 Đại số 13 20185535 Nguyễn Minh Hiếu Vật liệu 01-K63 20203
126081 MI1141 Đại số 14 20173125 Dương Xuân Hoàn Kỹ thuật máy tính 08-K62 20203
126081 MI1141 Đại số 15 20170260 Lý Trọng Phú KTN.03-K62 20203
126083 MI1141 Đại số 16 20171960 Nguyễn Phạm Quang Anh KTN.02-K62 20203
126083 MI1141 Đại số 17 20204481 Phạm Trung Hội Kỹ thuật nhiệt 05-K65 20203
126084 MI1141 Đại số 18 20160613 Nguyễn Thị Diễm Công nghệ Da giầy K61 20203
126074 MI1141 Đại số 19 20185442 Nguyễn Minh Đức Hệ thống thông tin 01-K63 20203
126074 MI1141 Đại số 20 20196080 Nguyễn Văn Hà Vật liệu 05-K64 20203
126074 MI1141 Đại số 21 20183349 Trần Văn Huy Nhiệt 02-K63 20203
126074 MI1141 Đại số 22 20164787 Phùng Danh Lân CNTT1.01-K61 20203
126074 MI1141 Đại số 23 20185011 Phạm Văn Mạnh Cơ khí 07-K63 20203
126074 MI1141 Đại số 24 20200839 Ponlok Serivorth Cơ điện tử 01-K65 20203
126074 MI1141 Đại số 25 20200845 Srey Sovanrith Khoa học máy tính 02-K65 20203
126074 MI1141 Đại số 26 20181757 Nguyễn Xuân Thắng Tự động hóa 08-K63 20203
126074 MI1141 Đại số 27 20191635 Trần Quốc Trọng Điện 03-K64 20203
126074 MI1141 Đại số 28 20154411 Trần Tuấn Vũ Kỹ thuật cơ khí 1 K60 20203
126075 MI1141 Đại số 29 20196333 Ngô Thành Đạt Vật lý 01-K64 20203
126075 MI1141 Đại số 30 20193744 Vũ Đại Đồng Nhiệt 03-K64 20203
126075 MI1141 Đại số 31 20191498 Ngụy Thế Hiếu Điện 02-K64 20203
126075 MI1141 Đại số 32 20200826 Carlos Mateus Omar Kỹ thuật điện 01-K65 20203
126075 MI1141 Đại số 33 20200825 Francisco Eusébio Fernando Tocota Kỹ thuật điện 01-K65 20203
MI1141 - TEAM CODE:
126075 MI1141 Đại số 34 20164755 Nguyễn Thị Yến Kỹ thuật in và truyền thông-K61 20203
phòng 2 8dpij5f
126077 MI1141 Đại số 35 20183369 Nguyễn Trường Long Nhiệt 02-K63 20203
126077 MI1141 Đại số 36 20191955 Trần Đức Mạnh Tự động hóa 07-K64 20203
126077 MI1141 Đại số 37 20205794 Lê Việt Phương Cơ khí 07-K65 20203
126077 MI1141 Đại số 38 20171696 Ngô Thanh Sơn CK.07-K62 20203
126077 MI1141 Đại số 39 20163569 Tô Chính Sơn Điện 2 K61 20203
126077 MI1141 Đại số 40 20183420 Hoàng Văn Thắng Nhiệt 02-K63 20203
126077 MI1141 Đại số 41 20172816 Nguyễn Đức Thanh ĐTVT.09-K62 20203
126078 MI1141 Đại số 42 20184745 Phan Văn Cường Cơ khí 07-K63 20203
126078 MI1141 Đại số 43 20203901 Lê Tuấn Hưng CTTT HT nhúng & IoT 02-K65 20203
126078 MI1141 Đại số 44 20185638 Nguyễn Thị Hồng Lệ Hạt nhân 01-K63 20203
126078 MI1141 Đại số 45 20196502 Trịnh Long Nhật Hạt nhân 01-K64 20203

125854 MI1141 Đại số 46 20182334 Hán Phương Anh Điện tử 01-K63 20202
125854 MI1141 Đại số 47 20191474 Cao Mạnh Dũng Điện 02-K64 20202 MI1141 - TEAM CODE:
125854 MI1141 Đại số 48 20193760 Nguyễn Anh Dũng Nhiệt 03-K64 20202 phòng 3 8dpij5f
125854 MI1141 Đại số 49 20186037 Nguyễn Tuấn Dũng Hàng không 01-K63 20202
125854 MI1141 Đại số 50 20185525 Nguyễn Đức Giang Vật liệu 02-K63 20202
125854 MI1141 Đại số 51 20185536 Phạm Mạnh Hiếu Vật liệu 02-K63 20202
125854 MI1141 Đại số 52 20155782 Hoàng Quốc Hưng CN- CTM 1 K60 20202
125854 MI1141 Đại số 53 20191552 Cao Sơn Lộc Điện 02-K64 20202
125854 MI1141 Đại số 54 20170094 Nguyễn Hải Long Công nghệ thông tin 10-K62 20202
125854 MI1141 Đại số 55 20193901 Đoàn Minh Thái Nhiệt 01-K64 20202
125854 MI1141 Đại số 56 20193904 Vũ Văn Thám Nhiệt 04-K64 20202
125854 MI1141 Đại số 57 20196449 Vũ Đình Thắng Vật lý 03-K64 20202
125854 MI1141 Đại số 58 20185597 Nguyễn Thị Thuỳ Trang Vật liệu 02-K63 20202
125854 MI1141 Đại số 59 20193942 Lê Xuân Trường Nhiệt 01-K64 20202
125854 MI1141 Đại số 60 20185181 Nguyễn Minh Trường Cơ khí 01-K63 20202
125854 MI1141 Đại số 61 20175337 Lê Văn Tuyến KTHH.06-K62 20202
125855 MI1141 Đại số 62 20183297 Nguyễn Việt Dũng Nhiệt 04-K63 20202
125855 MI1141 Đại số 63 20184487 Thái Đình Huy Cơ điện tử 05-K63 20202
125855 MI1141 Đại số 64 20193832 Hoàng Hải Linh Nhiệt 04-K64 20202
125857 MI1141 Đại số 65 20195262 Nguyễn Quốc Anh Cơ khí 04-K64 20202
125857 MI1141 Đại số 66 20155129 Đỗ Công Bình SPKT CN thông tin K60 20202
125857 MI1141 Đại số 67 20193775 Lê Trung Hà Nhiệt 03-K64 20202
125857 MI1141 Đại số 68 20183313 Nguyễn Hữu Hoàng Hiệp Nhiệt 04-K63 20202

125857 MI1141 Đại số 69 20191541 Phạm Ngọc Kiên Điện 04-K64 20202
125857 MI1141 Đại số 70 20193833 Lê Quang Linh Nhiệt 05-K64 20202
125857 MI1141 Đại số 71 20191616 Nguyễn Sỹ Tân Điện 04-K64 20202
125857 MI1141 Đại số 72 20193928 Nguyễn Xuân Tiến Nhiệt 02-K64 20202 MI1141 - TEAM CODE:
125857 MI1141 Đại số 73 20195209 Cao Mạnh Trường Cơ điện tử 02-K64 20202 phòng 4 8dpij5f
125857 MI1141 Đại số 74 20193956 Phan Anh Tuấn Nhiệt 05-K64 20202
125858 MI1141 Đại số 75 20194946 Hoàng Xuân Đích Cơ điện tử 06-K64 20202
125858 MI1141 Đại số 76 20196344 Kiều Ngọc Duy Vật lý 03-K64 20202
125858 MI1141 Đại số 77 20184429 Chu Hoàng Hải Cơ điện tử 05-K63 20202
125858 MI1141 Đại số 78 20191486 Nghiêm Đình Hải Điện 02-K64 20202
125858 MI1141 Đại số 79 20196580 Lê Văn Hào KT ô tô 05-K64 20202
125858 MI1141 Đại số 80 20196385 Vũ Minh Khang Vật lý 01-K64 20202
125858 MI1141 Đại số 81 20196158 Võ Nhật Minh Vật liệu 01-K64 20202
125858 MI1141 Đại số 82 20181249 Đỗ Minh Quân Điện 03-K63 20202
125858 MI1141 Đại số 83 20191601 Trần Minh Quang Điện 01-K64 20202
125858 MI1141 Đại số 84 20193930 Ngụy Ngọc Tinh Nhiệt 04-K64 20202
125858 MI1141 Đại số 85 20194193 Nguyễn Lân Trung Khoa học máy tính 05-K64 20202
125858 MI1141 Đại số 86 20191636 Nguyễn Quang Trung Điện 04-K64 20202

You might also like