Dung tích Công Mô men Nhiên Giá bán lẻ từ xi lanh suất xoắn liệu (VND) (cc) (PS) (Nm) Defender Mới 90 2.0 SE Xăng 1.997 300 400 3.935.000.000 90 3.0 X Xăng 2.996 400 550 6.555.000.000 110 2.0 S Xăng 1.997 300 400 3.810.000.000 110 2.0 SE Xăng 1.997 300 400 4.135.000.000 110 3.0 X Xăng 2.996 400 550 6.690.000.000 Discovery Sport 2.0 SE Xăng 1.997 249 365 3.225.000.000 2.0 R-Dynamic HSE Xăng 1.997 249 365 3.665.000.000 Discovery 2.0 SE Xăng 1.997 300 400 4.735.000.000 2.0 HSE Xăng 1.997 300 400 5.160.000.000 3.0 SE Xăng 2.995 360 500 5.640.000.000 Range Rover Evoque 2.0 S Xăng 1.997 200 320 2.950.000.000 2.0 R-Dynamic S Xăng 1.997 200 320 3.090.000.000 Range Rover Velar 2.0 Xăng 1.997 249 365 4.030.000.000 2.0 R-Dynamic SE Xăng 1.997 249 365 4.730.000.000 3.0 SE Xăng 2.995 340 480 5.550.000.000 Range Rover Sport 2.0 HSE Xăng 1.997 300 400 5.139.000.000 3.0 HSE Dynamic Xăng 2.996 360 495 6.239.000.000 3.0 HSE Dynamic Black Xăng 2.996 360 495 6.649.000.000 5.0 SVR Xăng 5.000 575 700 13.769.000.000 Range Rover 3.0 HSE Xăng 2.996 360 495 7.985.000.000 3.0 Vogue LWB Xăng 2.996 360 495 8.925.000.000 3.0 Autobiography LWB Xăng 2.996 400 550 10.760.000.000 5.0 SVAutobiography LWB Xăng 5.000 565 700 23.125.000.000
CÁC ĐIỀU KIỆN VÀ ĐIỀU KHOẢN:
• Bảng giá này có hiệu lực vào ngày 01 tháng 07 năm 2021 và thay thế tất cả các bảng giá trước đó. • Giá đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và áp dụng cho các xe hiện có. • Giá tùy thuộc vào các điều khoản thương mại, tài chính và bảo hiểm và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. • Các điều khoản và điều kiện có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.