You are on page 1of 6

BÀI 3.

HÀM SỐ LIÊN TỤC


CÁC DẠNG BÀI TẬP
Dạng 1: Hàm số liên tục tại một điểm, trên một tập
Câu 1: Hàm số có đồ thị như hình bên gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng bao nhiêu?

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 2: Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình bên. Chọn khẳng định đúng.

A. Hàm số liên tục trên


B. Hàm số liên tục trên  ; 4 

C. Hàm số liên tục trên 1;   

D. Hàm số liên tục trên 1; 4 

x2  1
Câu 3: Hàm số f  x   liên tục trên khoảng nào sau đây?
x2  5x  6
A.  ; 3 B.  2; 2019  C.  3; 2  D.  3;   

3x  2 khi x  1
Câu 4: Cho hàm số f  x    2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
 x  1 khi x  1
A. f  x  liên tục trên

B. f  x  liên tục trên  ;  1

C. f  x  liên tục trên  1;   

D. f  x  liên tục tại x  1

Trang 1
 x  2a khi x  0
Câu 5: Giá trị của a để các hàm số f  x    2 liên tục tại x  0 bằng
x  x  1 khi x  0
1 1
A. B. C. 0 D. 1
2 4
2 x   2 khi x  1

Câu 6: Cho hàm số y  f  x    2 x  a . Giá trị của a để hàm số liên tục tại x0  1 là
 2 khi x  1
 x 1
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
 x  12 , x 1

Câu 7: Cho hàm số f  x    x 2  3, x  1 . Tìm k để f  x  gián đoạn tại x  1
k 2 , x 1

A. k  2 B. k  2 C. k  2 D. k  1

Câu 8: Cho hàm số f  x   x 4  4 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

(I) f  x  liên tục tại x  2

(II) f  x  gián đoạn tại x  2

(III) f  x  liên tục trên đoạn  2; 2


A. Chỉ (I) và (III) B. Chỉ (I)
C. Chỉ (II) D. Chỉ (II) và (III)
Câu 9: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
(I) f  x   x5  3x 2  1 liên tục trên
1
(II) f  x   liên tục trên  1; 1
x2  1
(III) f  x   x  2 liên tục trên  2;   
A. Chỉ (I) và (III) B. Chỉ (I)
C. Chỉ (II) D. Chỉ (II) và (III)
Câu 10: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
x 1
(I) f  x   liên tục với mọi x  1
x 1
(II) f  x   sin x liên tục trên

x
(III) f  x   liên tục tại x  1
x
A. Chỉ (I) đúng B. Chỉ (I) và (II) C. Chỉ (I) và (III) D. Chỉ (II) và (III)
 x
cos khi x  1
Câu 11: Cho hàm số f  x    2 . Khẳng định nào sau đây đúng nhât?
 x  1 khi x  1

Trang 2
A. Hàm số liên tục tại x  1 và x  1
B. Hàm số liên tục tại x  1 , không liên tục tại x  1
C. Hàm số không liên tục tại x  1 và x  1
D. Hàm số liên tục tại x  1 , không liên tục tại x  1
 x2  3
 khi x  3
Câu 12: Cho hàm số f  x    x  3 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
2 3 khi x  3

(I) f  x  liên tục tại x  3

(II) f  x  gián đoạn tại x  3

(III) f  x  liên tục trên

A. Chỉ (I) và (II) B. Chỉ (II) và (III)


C. Chỉ (I) và (III) D. Cả (I), (II), (III) đều đúng
Câu 13: Hàm số nào sau đây không liên tục tại x  1
 x2  1
 khi x  1  x 2  2 khi x  1
A. f  x    x  1 B. f  x   
3x  1 khi x  1 2  3 x khi x  1

 2x2  x  1  1
 khi x  1  khi x  1
C. f  x    x  1 D. f  x    x
2 x  1 khi x  1 2 x  3 khi x  1

Câu 14: Cho a và b là các số thực khác 0. Tìm hệ thức liên hệ giữa a và b để hàm số
 ax  1  1
 , khi x  0
f  x   x liên tục tại x  0
4 x 2  5b, khi x  0

A. a  5b B. a  10b C. a  b D. a  2b
 2x  4  3 khi x  2

Câu 15: Cho hàm số f  x    x 1
 2 khi x  2
 x  2mx  3m  2
Tìm các giá trị của tham số thực m để hàm số liên tục trên
A. m  3 B. m  4 C. m  5 D. m  6
 x2 , x 1
 3
 2x
Câu 16: Cho hàm số f  x    , 0  x  1 . Khẳng định nào sau đây đúng?
1  x
 x sin x, x  0

A. f  x  liên tục trên B. f  x  liên tục trên \ 0

C. f  x  liên tục trên \ 1 D. f  x  liên tục trên \ 0; 1

Trang 3
 2x  1  1
 , khi x  0
Câu 17: Giá trị a để các hàm số f  x    x  x  1 liên tục tại điểm x  0 là

 a, khi x  0
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
 3
2x  6  2
 f  x  , khi x  1
Câu 18: Giá trị của a để các hàm số f  x    3x  1  2 liên tục tại điểm x  1 là
 a, khi x  1

2 1
A. 1 B. 2 C. D.
9 9
 4x  1  1
 2 , khi x  0
Câu 19: Giá trị của a để hàm số f  x    ax   2a  1 x liên tục tại điểm x  0 là

3, khi x  0
1 1 1
A. B. C.  D. 1
2 4 6
 3x  1  2
 , khi x  1
 x2  1
Câu 20: Cho hàm số f  x    liên tục tại điểm x  1 là
 a  x  2
2

 x  3 , khi x  1

1 1 3
A. B. C. 1 D.
2 4 4
 x4 2
 , khi x  0
Câu 21: Cho hàm số f  x    x m là tham số
mx 2  2 x  1 , khi x  0
 4
Tìm m để hàm số liên tục tại x  0
1 1
A. m  B. m  0 C. m  1 D. m  
2 2
 3 4x  2
 , khi x  2
Câu 22: Cho hàm số f  x    x  2 . Tìm a để hàm số liên tục trên
ax  3, khi x  2

1 4 4
A. a  1 B. a  C. a  D. a  
6 3 3
3  9  x
 , 0 x9
 x
Câu 23: Cho hàm số f  x   m, x0 . Giá trị của m để f  x  liên tục trên  0;    là
3
 , x9
 x
1 1 1
A. B. C. D. 1
3 2 6

Trang 4
 
sin x, khi x  2
Câu 24: Cho hàm số f  x    . Tìm giá trị của a, b để hàm số liên tục trên
ax  b, khi x  
 2
 2  2  1  2
a  a  a  a 
A.   B.   C.   D.  
b  1 b  2 b  0 b  0

 x2  1
 3 khi x  3; x  2
Câu 25: Cho hàm số f  x    x  x  6 . Giá trị của b để f  x  liên tục tại x  3

b  3 khi x  3; b 

2 3 2 3
A. 3 B.  3 C. D. 
3 3
 3 x  7  3x  1
 , khi x  1
Câu 26: Cho hàm số f  x    x 1 . Giá trị của a để hàm số liên tục tại x0  1
ax, khi x  1

2
A. -3 B. 2 C. D. -2
3
 x 2017  x  2
 khi x  1
Câu 27: Cho hàm số f  x    2019 x  1  x  2019 . Tim k để hàm số f  x  liên tục
k khi x  1

tại x  1
2019. 2020 20018
A. k  2 2020 B. k  C. k  1 D. k  2020
2 2019
sin x, khi cos x  0
Câu 28: Cho hàm số f  x    . Hàm số f có bao nhiêu điểm gián đoạn trên
1  cos x, khi cos x  0
khoảng  0; 2019  ?
A. 2018 B. 1009 C. 542 D. 321

Dạng 2: Chứng minh phương trình có nghiệm


Bài tập tự luyện dạng 2
Câu 1: Trong các khẳng định sau
(I) f  x  liên tục trên đoạn  a; b  và f  a  . f  b   0 thì phương trình f  x   0 có nghiệm

(II) f  x  không liên tục trên  a; b  và f  a  . f  b   0 thì phương trình f  x   0 vô nghiệm

(III) f  x  liên tục trên đoạn  a; b  và f  a  . f  b   0 thì tồn tại ít nhất một số c   a; b  sao cho
f c  0

(IV) f  x  liên tục trên đoạn  a; b  và f  a  . f  b   0 thì tồn tại ít nhất một số c   a; b  sao cho
f c  0

Trang 5
Số khẳng định đúng là
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 2: Cho hàm số f  x  xác định trên  a; b  . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Nếu hàm số f  x  liên tục trên  a; b  và f  a  f  b   0 thì phương trình f  x   0 không có


nghiệm trong khoảng  a; b 

B. Nếu f  a  f  b   0 thì phương trình f  x   0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng  a; b 

C. Nếu hàm số f  x  liên tục, tăng trên  a; b  và f  a  f  b   0 thì phương trình f  x   0


không có nghiệm trong khoảng  a; b 

D. Nếu phương trình f  x   0 có nghiệm trong khoảng  a; b  thì hàm số f  x  phải liên tục
trên  a; b 

Câu 3: Cho phương trình 2 x 4  5 x 2  x  1  0 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình đã cho không có nghiệm trong khoảng  1; 1

B. Phương trình đã cho chỉ có một nghiệm trong khoảng  2; 1

C. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm trong khoảng  0; 2 

D. Phương trình đã cho không có nghiệm trong khoảng  2; 0 

Câu 4: Tìm các giá trị của tham số m sao cho phương trình x3  3x 2   2m  2  x  m  3  0 có ba
nghiệm x1 , x2 , x3 thỏa mãn x1  1  x2  x3
A. m  5 B. m  5 C. m  5 D. m  6
Câu 5: Cho các số thực a, b, c thỏa mãn 4a  c  8  2b và a  b  c  1. Khi đó số nghiệm thực phân
biệt của phương trình x3  ax2  bx  c  0 bằng
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 6: Cho phương trình x3  ax2  bx  c  0 (1) trong đó a, b, c là các tham số thực. Chọn khẳng định
đúng trong các khẳng định sau
A. Phương trình (1) vô nghiệm với mọi a, b, c
B. Phương trình (1) có ít nhất một nghiệm với mọi a, b, c
C. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm với mọi a, b, c
D. Phương trình (1) có đúng ba nghiệm phân biệt với mọi a, b, c
Câu 7: Tìm giá trị của tham số m để phương trình  m2  5x  6   x  5 x  2 x   2 x  1  0 có
2019 2020

nghiệm
A. m  2; 3 B. m  \ 2; 3 C. m  D. m 

Trang 6

You might also like