Professional Documents
Culture Documents
Đề tgi thử
Đề tgi thử
Câu 3: Cho nhị thức bậc nhất f x 3x 20 . Khẳng định nào sau đây đúng?
20
A. f x 0 khi x . B. f x 0 khi x ; .
3
20
C. f x 0 khi x 5 . D. f x 0 khi x ; .
2 3
Câu 4: Nhị thức f x x 1 nhận giá trị dương khi nào?
A. x 1. B. x 1. C. x 1. D. x 1 .
3x 4 y 12 0
Câu 5: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình:
x y 2 0
A. M 0; 4 . B. N 2;0 . C. P 0;3 . D. Q 1;1 .
2 x 6 0
Câu 6: Hệ bất phương trình có tập nghiệm là:
x 1 2 x
A. S 3; . B. S ;3 . C. S 3 . D. Vô nghiệm.
Câu 7: Góc (cung) lượng giác nào dưới đây mà hai giá trị sin và cos của nó trái dấu?
A. 300. B. 80 C. 95 D. 100.
Câu 8: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A. sin 180o a cos a . B. sin 180o a sin a .
C. sin 180o a sin a . D. sin 180o a cos a .
Câu 9: Điểm cuối của cung trên đường tròn lượng giác thuộc góc phần tư thứ II.
Chọn khẳng định đúng?
A. cot 0 . B. sin 0 . C. cos 0 . D. tan 0 .
Câu 10: Cho f (x ) ax 2 bx c (a 0) . Điều kiện cần và đủ để f (x ) 0, x là
a 0 a 0 a 0 a 0
A. . B. . C. . D. .
0 0 0 0
Câu 11: Cho f (x ) ax 2 bx c (a 0) có hai nghiệm x1 , x2 x1 x2 . Tam thức f (x ) nhận giá trị
dương khi và chỉ khi x thuộc tập hợp nào?
A. x 1 ; x 2 . B. ; x1 x2 ; .
b
C. . D. ; .
2a
Câu 12: Đường thẳng d đi qua điểm M 2;3 và có véctơ chỉ phương u 4;1 có phương trình tham
số là
x 2 4t x 2 3t
A. d : t . B. d : t .
y 3 t y 4 t
x 4 2t x 2 4t
C. d : t . D. d : t .
y 1 3t y 3t
x 1 t
Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d : (t ) véctơ chỉ phương của đường
y 2 2t
thẳng d là
A. u (1;2) . B. u (2; 1) C. u (2;1) . D. u (1;2) .
Câu 14: Nếu đơn vị của số liệu thống kê là m thì đơn vị của độ lệch chuẩn là
A. m2 . B. m3 . C. m . D. Không có đơn vị.
Câu 15: Điểm kiểm tra giữa kỳ 2 của một học sinh lớp 10 như sau: 2, 4, 6,8,10 .Phương sai của mẫu số
liệu trên là bao nhiêu?
A. 6 B. 8 C. 10 D. 40
Câu 16: Mệnh đề nào sau đây là SAI ?
A. sin x y sin x.cos y sin y cos x .
B. cos x y sin x sin y cos x.cos y .
C. sin x y sin x.cos y sin y cos x .
D. cos x y cos x.cos y sin x sin y .
Câu 17: Mệnh đề nào sau đây SAI?
tan tan .
A. B. cot tan .
2
C. sin cos . D. sin cos .
2 2
Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn?
A. x y 2 x y 1 0 . B. 3x 3 y 6 x 12 y 3 0 .
2 2 2 2
C. x y 2 xy y 1 0 . D. x y 1 0 .
2 2 2 2
Câu 19: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A(2;3) và B(6;5) .phương trình đường tròn đường
kính AB , có phương trình là
A. ( x 2) ( y 4) 17 . B. ( x 2) ( y 4) 17 .
2 2 2 2
C. ( x 2) ( y 4) 68 . D. ( x 2) ( y 4) 68 .
2 2 2 2
Câu 20: Phương trình chính tắc của elip có độ dài trục lớn bằng 10 , độ dài trục nhỏ bằng 8 là:
x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2
A. 1. B. 1. C. 1. D. 1.
100 64 25 16 10 8 5 4
x2 y 2
Câu 21: Trong hệ tọa độ Oxy cho elip E có phương trình chính tắc 1 . Một tiêu điểm của elip
80 31
E có tọa độ là
A. 0; 7 . B.
7;0 . C. 0;7 . D. 7;0 .
A. k 2 , k . B. 90 k .360 , k .
0 o
C. 270 k 360 , k . D. 9 k 2 , k .
o o
10
Câu 27: Cho cos x 1 . Khi đó giá trị của P 3sin 2 x 4 cos2 x là
2
A. 3 . B. 13 . C. 3 . D. 13 .
4 4 4 4
x 2 y 1
Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai đường thẳng 1 : và
1 3
x 1 m 2 4 t
2 : t . Các giá trị của tham số m để 1 vuông góc với 2 là
y 2 mt
m 1 m 1 m 1 m 1
A. . B. C. . D. .
m 4 m 4 m 4 m 4
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy , giả sử đường thẳng d có hệ số góc k và đi qua điểm A 1;7 . Để
khoảng cách từ gốc toạ độ O đến d bằng 5 thì k bằng
3 4 3 4
A. k hoặc k . B. k hoặc k .
4 3 4 3
3 4 3 4
C. k hoặc k . D. k hoặc k .
4 3 4 3
Câu 30: Trong hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng : 2 x y 3 0 và điểm M 3; 1 . Phương trình đường
thẳng d đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng là:
A. 2 x y 5 0 . B. 2 x y 7 0 . C. x 2 y 5 0 . D. x 2 y 1 0 .
Câu 31: Tìm m để bất phương trình m 2
1 x 2 m 1 x 1 0 đúng với mọi x thuộc .
m 1 m 1
m 1 m 1
A. . B. . C. . D. .
m 1 m 5 m 1 m 5
3 3
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x2 2mx 2m 3 có tập xác định
là .
A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 .
Câu 33: Rút gọn M cos a cos sin a sin .
3 6 3 6
1
A. M cos a . B. M sin a . C. M sin a . D. M cos2a .
2
Tìm m để phương trình x y 2 x 2my 5 0 là phương trình đường tròn.
2 2
Câu 34:
A. m 2; 2 . C. m ; 2 2; .
B. m ; 2 2; . D. m 2;2.
x2 y2
Câu 35: Cho Elip E có phương trình chính tắc 1 và hai tiêu điểm F1 , F2 . Điểm M tùy ý
16 9
thuộc E . Khi đó chu vi tam giác MF1 F2 bằng
A. 4 2 7 . B. 8 7 . C. 4 7 . D. 8 2 7 .
x
1
Câu 36: Cho hệ bất phương trình m ( m 0 là tham số thực). Tìm tất cả các giá trị của
1 2 x x 4 0
tham số m để hệ có đúng 3 nghiệm nguyên.
A. 0 m 3 . B. m \ 0;3 . C. m 0 . D. m ;3 .
Câu 37: Cho biểu thức f x 2 x 2. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn f x 0 là
x 1
A. ; 1 . B. 1; .
C. 4; 1 . D. ; 4 1; .
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị của y sao cho x 2 y 2 2 z 2 2 xy 2 xz 4 yz 3 y 0 , x, z
A. y 3 . B. 0 y 3 . C. y 0 . D. y 0 hoặc y 3 .
Câu 39: Gọi S là tập các giá trị của tham số m để bất phương trình x2 4mx 7m 7 0 có tập nghiệm
là a; b sao cho b a 6 . Khi đó tích các giá trị m là:
1 1 3 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để biểu thức: m 2 x 4 m 1 x m 1 luôn âm?
2
Câu 40:
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 41: Trên đường tròn với điểm gốc là A . Điểm M thuộc đường tròn sao cho cung lượng giác AM
có số đo 600 . Gọi N là điểm đối xứng với điểm M qua trục Oy , số đo cung nhỏ AN là:
B. 240 .
0
A. 120o .
C. 120 hoặc 2400 . D. 120 k .360 , k
0 0 0
.
1 a
Câu 42: Cho cung x thỏa mãn sin x cos x . Khi đó P sin x cos x , trong đó a, b *
và
2 b
a
phân số tối giản. Tính a b .
b
A. 13 . B. 19 . C. 11 . D. 5 .
x 3 t
Câu 43: Cho hai đường thẳng d1 : x 3 y 3 0 và d 2 : (t ) và điểm M 1; 2 . Tìm điểm
y 2t
A trên d1 và điểm B trên d 2 sao cho A, B đối xứng nhau qua M .
3 4 7 16 3 4 7 16
A. A ; ; B ; . B. A ; ; B ; .
5 5 5 5 5 5 5 5
3 4 7 16 3 4 7 16
C. A ; ; B ; . D. A ; ; B ; .
5 5 5 5 5 5 5 5
1 1
Giả sử 1 tan x 1 tan x m tan x cos x 0; m, n . Khi đó n m có giá
n
Câu 44:
cos x cos x
trị bằng
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 45: Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm A 4;0 , B 0;3 . Phương trình đường tròn nội tiếp tam giác
ABO có dạng x a y b 1 . Tính S 2a 3b .
2 2
A. S 11 B. S 2 C. S 5 D. S 8
Câu 46: Tìm phương trình chính tắc của elip nếu nó đi qua điểm A 2 ; 3 và tỉ số của độ dài
2
trục lớn với tiêu cự bằng .
3
x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2
A. 1. B. 1. C. 1. D. 1.
16 4 4 3 3 4 4 16
Câu 47: Cho f ( x) (2 x 3)( x 3 m) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để f ( x) 0, x 1
xm
?
A. 4 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 48: Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A 1;3 , B 5;1 . Phương trình đường thẳng d đi qua A sao cho
khoảng cách từ B đến d là một số nguyên tố chẵn
A. Đường thẳng x 3 hoặc 4 x 3 y 13 0 .
B. Đường thẳng x 3 hoặc 3x 4 y 13 0 .
C. Đường thẳng y 3 hoặc 4 x 3 y 13 0 .
D. Đường thẳng y 3 hoặc 3x 4 y 13 0 .
Câu 49: Cho x, y 0; thỏa mãn cos x y cos x y sin x y 1 . Gọi m là giá trị nhỏ nhất
2
sin 4 x sin 4 y
của biểu thức P . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
y x
1 1 3 3
A. m 0; . B. m ; . C. m ;1 . D. m 1; .
2 2
Câu 50: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho tam giác ABC có ba góc nhọn. Gọi E, F lần lượt là
chân đường cao kẻ từ đỉnh B, C . Đỉnh A 3; 7 , trung điểm của BC là M 2;3 và đường
tròn ngoại tiếp tam giác AEF có phương trình: x 3 y 4 9 . Khi đó, tích hoành độ của
2 2