You are on page 1of 5

x

Câu 1: Bất phương trình 2 x  1   1 có nghiệm là


2
4
A. x  . B. x  3 . C. x  2 . D. x  1 .
3 4 2
5  2 x  4
Câu 2: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình  .
3x  1  10
1  1  1  1 
A. S   ;3  . B. S   ;3  . C. S   ;3 . D. S   ;3 .
2  2  2  2  

Câu 3: Cho nhị thức bậc nhất f  x   3x  20 . Khẳng định nào sau đây đúng?
 20 
A. f  x   0 khi x  . B. f  x   0 khi x   ; .
 3
 20 
C. f  x   0 khi x   5 . D. f  x   0 khi x   ;   .
2  3 
Câu 4: Nhị thức f  x   x  1 nhận giá trị dương khi nào?
A. x  1. B. x  1. C. x  1. D. x  1 .
3x  4 y  12  0
Câu 5: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình: 
x  y  2  0
A. M  0; 4  . B. N  2;0  . C. P  0;3 . D. Q 1;1 .
2 x  6  0
Câu 6: Hệ bất phương trình  có tập nghiệm là:
x 1  2  x
A. S  3;    . B. S    ;3 . C. S  3 . D. Vô nghiệm.
Câu 7: Góc (cung) lượng giác  nào dưới đây mà hai giá trị sin  và cos của nó trái dấu?
A. 300. B. 80 C. 95 D. 100.
Câu 8: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A. sin 180o  a    cos a . B. sin 180o  a    sin a .
C. sin 180o  a   sin a . D. sin 180o  a   cos a .
Câu 9: Điểm cuối của cung  trên đường tròn lượng giác thuộc góc phần tư thứ II.
Chọn khẳng định đúng?
A. cot   0 . B. sin   0 . C. cos   0 . D. tan   0 .
Câu 10: Cho f (x ) ax 2 bx c (a 0) . Điều kiện cần và đủ để f (x ) 0, x là
a 0 a 0 a 0 a 0
A. . B. . C. . D. .
0 0 0 0

Câu 11: Cho f (x ) ax 2 bx c (a 0) có hai nghiệm x1 , x2  x1  x2  . Tam thức f (x ) nhận giá trị
dương khi và chỉ khi x thuộc tập hợp nào?
A. x 1 ; x 2 . B.   ; x1    x2 ;    .

b
C. . D. ; .
2a

Câu 12: Đường thẳng d đi qua điểm M  2;3 và có véctơ chỉ phương u   4;1 có phương trình tham
số là
 x  2  4t  x  2  3t
A. d :  t  . B. d :  t  .
 y  3  t y  4 t
 x  4  2t  x  2  4t
C. d :  t  . D. d :  t  .
 y  1  3t y  3t
x  1 t
Câu 13: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng d :  (t  ) véctơ chỉ phương của đường
 y  2  2t
thẳng d là
A. u  (1;2) . B. u  (2; 1) C. u  (2;1) . D. u  (1;2) .
Câu 14: Nếu đơn vị của số liệu thống kê là m thì đơn vị của độ lệch chuẩn là
A. m2 . B. m3 . C. m . D. Không có đơn vị.
Câu 15: Điểm kiểm tra giữa kỳ 2 của một học sinh lớp 10 như sau: 2, 4, 6,8,10 .Phương sai của mẫu số
liệu trên là bao nhiêu?
A. 6 B. 8 C. 10 D. 40
Câu 16: Mệnh đề nào sau đây là SAI ?
A. sin  x  y   sin x.cos y  sin y cos x .
B. cos  x  y   sin x sin y  cos x.cos y .
C. sin  x  y   sin x.cos y  sin y cos x .
D. cos  x  y   cos x.cos y  sin x sin y .
Câu 17: Mệnh đề nào sau đây SAI?
tan      tan  .  
A. B. cot      tan  .
2 
   
C. sin       cos  . D. sin   cos    .
2  2 
Câu 18: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn?
A. x  y  2 x  y  1  0 . B. 3x  3 y  6 x  12 y  3  0 .
2 2 2 2

C. x  y  2 xy  y  1  0 . D. x  y  1  0 .
2 2 2 2

Câu 19: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A(2;3) và B(6;5) .phương trình đường tròn đường
kính AB , có phương trình là
A. ( x  2)  ( y  4)  17 . B. ( x  2)  ( y  4)  17 .
2 2 2 2

C. ( x  2)  ( y  4)  68 . D. ( x  2)  ( y  4)  68 .
2 2 2 2

Câu 20: Phương trình chính tắc của elip có độ dài trục lớn bằng 10 , độ dài trục nhỏ bằng 8 là:
x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2
A. 1. B. 1. C. 1. D. 1.
100 64 25 16 10 8 5 4
x2 y 2
Câu 21: Trong hệ tọa độ Oxy cho elip  E  có phương trình chính tắc   1 . Một tiêu điểm của elip
80 31
 E  có tọa độ là
A.  0;  7  . B.  
7;0 . C.  0;7  . D.  7;0  .

Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình x  3  2  x là


 1  1   1 2
A. S   ;   . B. S    ;   . C. S   ; 2  . D. S    ;  .
 2  2   2 5
5  x 3x  1

Câu 23: Tập nghiệm của hệ bất phương trình  4 2 là
 x 3  5

3 
A. S   ;8  . B. S   2;8 . C. S   . D. S   2;8  .
7 
Câu 24: Biểu thức f ( x)  2 x  1 nhận giá trị dương trên khoảng nào trong các khoảng sau đây:
1 
A.  2;3 . B.  ; 2  . C.  0;1 . D.  2;0  .
2 
2 x  1  3
Câu 25: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hệ bất phương trình  có nghiệm duy
x  m  0
nhất?
A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 .
Câu 26: Một chiếc đồng hồ có kim giờ OG chỉ số 9 và kim phút OP chỉ số 12 .
Số đo của góc lượng giác (OG , OP ) lúc đó là:

A.    k 2 , k  . B. 90  k .360 , k  .
0 o

C. 270  k 360 , k  . D. 9  k 2 , k  .
o o

10
Câu 27: Cho cos x  1 . Khi đó giá trị của P  3sin 2 x  4 cos2 x là
2
A. 3 . B.  13 . C.  3 . D. 13 .
4 4 4 4
x  2 y 1
Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai đường thẳng  1  :  và
1 3
 x  1   m 2  4  t
 2  :   t   . Các giá trị của tham số m để  1  vuông góc với   2  là
 y  2  mt
 m  1  m  1 m  1 m  1
A.  . B.  C.  . D.  .
m  4  m  4 m  4  m  4
Câu 29: Trong mặt phẳng Oxy , giả sử đường thẳng d có hệ số góc k và đi qua điểm A  1;7  . Để
khoảng cách từ gốc toạ độ O đến d bằng 5 thì k bằng
3 4 3 4
A. k  hoặc k  . B. k  hoặc k   .
4 3 4 3
3 4 3 4
C. k   hoặc k   . D. k   hoặc k  .
4 3 4 3
Câu 30: Trong hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng  : 2 x  y  3  0 và điểm M  3;  1 . Phương trình đường
thẳng d đi qua điểm M và vuông góc với đường thẳng  là:
A. 2 x  y  5  0 . B. 2 x  y  7  0 . C. x  2 y  5  0 . D. x  2 y  1  0 .
Câu 31: Tìm m để bất phương trình m 2

 1 x 2   m  1 x  1  0 đúng với mọi x thuộc .
 m  1  m  1
 m  1  m  1
A.  . B.  . C.  . D.  .
m  1 m  5 m  1 m  5
 3  3
Câu 32: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y  x2  2mx  2m  3 có tập xác định
là .
A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 .
     
Câu 33: Rút gọn M  cos  a   cos  sin  a   sin .
 3 6  3 6
1
A. M  cos a . B. M   sin a . C. M  sin a . D. M  cos2a .
2
Tìm m để phương trình x  y  2 x  2my  5  0 là phương trình đường tròn.
2 2
Câu 34:
A. m   2; 2  . C. m   ; 2  2;   .
B. m   ; 2   2;   . D. m   2;2.

x2 y2
Câu 35: Cho Elip  E  có phương trình chính tắc   1 và hai tiêu điểm F1 , F2 . Điểm M tùy ý
16 9
thuộc  E  . Khi đó chu vi tam giác MF1 F2 bằng

A. 4  2 7 . B. 8  7 . C. 4  7 . D. 8  2 7 .
x
1
Câu 36: Cho hệ bất phương trình  m ( m  0 là tham số thực). Tìm tất cả các giá trị của
1  2 x  x  4   0

tham số m để hệ có đúng 3 nghiệm nguyên.
A. 0  m  3 . B. m  \  0;3 . C. m  0 . D. m   ;3 .

Câu 37: Cho biểu thức f  x   2  x  2. Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn f  x   0 là
x 1
A.   ; 1 . B.  1;    .
C.   4; 1 . D.   ;  4    1;    .
Câu 38: Tìm tất cả các giá trị của y sao cho x 2  y 2  2 z 2  2 xy  2 xz  4 yz  3 y  0 , x, z 
A. y  3 . B. 0  y  3 . C. y  0 . D. y  0 hoặc y  3 .
Câu 39: Gọi S là tập các giá trị của tham số m để bất phương trình x2  4mx  7m  7  0 có tập nghiệm
là  a; b  sao cho b  a  6 . Khi đó tích các giá trị m là:
1 1 3 3
A. . B.  . C. . D.  .
2 2 2 2
Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để biểu thức:  m  2  x  4  m  1 x  m  1 luôn âm?
2
Câu 40:
A. 1. B. 3. C. 2. D. 0.
Câu 41: Trên đường tròn với điểm gốc là A . Điểm M thuộc đường tròn sao cho cung lượng giác AM
có số đo 600 . Gọi N là điểm đối xứng với điểm M qua trục Oy , số đo cung nhỏ AN là:
B.  240 .
0
A. 120o .
C.  120 hoặc 2400 . D. 120  k .360 , k 
0 0 0
.

1 a
Câu 42: Cho cung x thỏa mãn sin x  cos x  . Khi đó P  sin x  cos x  , trong đó a, b  *

2 b
a
phân số tối giản. Tính a  b .
b
A. 13 . B. 19 . C. 11 . D. 5 .
x  3  t
Câu 43: Cho hai đường thẳng d1 : x  3 y  3  0 và d 2 :  (t  ) và điểm M 1; 2  . Tìm điểm
 y  2t
A trên d1 và điểm B trên d 2 sao cho A, B đối xứng nhau qua M .
 3 4   7 16   3 4   7 16 
A. A  ;  ; B  ;  . B. A   ;  ; B  ;  .
5 5 5 5   5 5 5 5 
 3 4 7 16   3 4  7 16 
C. A   ;  ; B  ;  . D. A   ;  ; B   ; .
 5 5 5 5  5 5  5 5
 1  1 
Giả sử 1  tan x  1  tan x    m tan x  cos x  0; m, n   . Khi đó n  m có giá
n
Câu 44:
 cos x  cos x 
trị bằng
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 45: Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm A  4;0  , B  0;3 . Phương trình đường tròn nội tiếp tam giác
ABO có dạng  x  a    y  b   1 . Tính S  2a  3b .
2 2

A. S  11 B. S  2 C. S  5 D. S  8
Câu 46: Tìm phương trình chính tắc của elip nếu nó đi qua điểm A  2 ; 3  và tỉ số của độ dài
2
trục lớn với tiêu cự bằng .
3
x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2
A.   1. B.   1. C.   1. D.   1.
16 4 4 3 3 4 4 16
Câu 47: Cho f ( x)  (2 x  3)( x  3  m) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để f ( x)  0, x  1
xm
?
A. 4 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
Câu 48: Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A 1;3 , B  5;1 . Phương trình đường thẳng d đi qua A sao cho
khoảng cách từ B đến d là một số nguyên tố chẵn
A. Đường thẳng x  3 hoặc 4 x  3 y  13  0 .
B. Đường thẳng x  3 hoặc 3x  4 y  13  0 .
C. Đường thẳng y  3 hoặc 4 x  3 y  13  0 .
D. Đường thẳng y  3 hoặc 3x  4 y  13  0 .
 
Câu 49: Cho x, y   0;  thỏa mãn cos  x  y  cos  x  y   sin  x  y   1 . Gọi m là giá trị nhỏ nhất
 2
sin 4 x sin 4 y
của biểu thức P   . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
y x
 1   1 3 3 
A. m   0;  . B. m   ;  . C. m   ;1 . D. m  1;    .
 2   2    
Câu 50: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho tam giác ABC có ba góc nhọn. Gọi E, F lần lượt là
chân đường cao kẻ từ đỉnh B, C . Đỉnh A  3;  7  , trung điểm của BC là M  2;3 và đường
tròn ngoại tiếp tam giác AEF có phương trình:  x  3   y  4   9 . Khi đó, tích hoành độ của
2 2

điểm B và điểm C bằng


A. 4 . B. 4 . C. 61. D. 61 .

You might also like