You are on page 1of 2

Tổng số ngày công trong tháng 9/2020 25

Mã nhân Lương(theo hợp


TT Họ và tên Chức danh
viên đồng)

1 4449 Đặng Trường Vũ NV kế toán 8,213,000


2 4432 Đào Duy Bảo Trưởng nhóm 2,150,000
3 4451 Đào Trần Nhật Anh NV kế toán 5,891,000
4 4437 Đào Trần Nhật Linh NV partime 1,500,000
5 4450 Đô Kim Giang NV kế toán 6,000,000
6 4441 Đoàn Hiền Nhi NV hành chính 6,966,000
7 4440 Đoàn Thăng Long NV MKT 5,418,000
8 4433 Dương Trà My Trưởng nhóm 2,150,000
9 4447 Lê Hoàng Sơn NV lao công 6,966,000
10 4453 Ngô Đặng Mạnh Quân Giám đốc 22,274,000
11 4446 Ngô Gia Bảo NV hành chính 7,568,000
12 4431 Nguyễn Anh Khoa Trưởng nhóm 2,150,000
13 4443 Nguyễn Diệp Anh NV nhân sự 6,407,000
14 4439 Nguyễn Duy Hoàng Hải NV MKT 6,407,000
15 4435 Nguyễn Hữu Đông Trưởng nhóm 2,365,000
16 4452 Nguyễn Minh Sơn NV kế toán 6,407,000
17 4444 Nguyễn Quốc Việt NV nhân sự 5,891,000
18 4434 Nguyễn Quỳnh Giang Trưởng nhóm 2,150,000
19 4436 Nguyễn Tiến Anh NV partime 1,500,000
20 4445 Nguyễn Trung Anh NV nhân sự- Tuyển 6,966,000
21 4438 Nguyễn Việt Anh NV CSKH 5,418,000
22 4464 Nguyễn Xuân Linh Phó CĐ-Trưởng P 18,576,000
23 4442 Phạm Huy Tùng NV hành chính 5,891,000
24 4430 Trần Khánh Hưng Trưởng nhóm 2,150,000
25 4448 Trần Minh Đăng NV kế toán 7,568,000

Tổng 154,942,000

Số tiền trung bình phải chuyển khoản cho mỗi nhân viên
số tài khoản được trên 5000000
số tiền chuyển khoản lớn nhất
só tiền chuyển khoản nhỏ nhất
Tiền trích đưa Số tiền cần
Lương (theo
số ngày công Thuế vào quỹ liên chuyển khoản cho
ngày công)
hoan nhân viên
23.5 7,720,220 772,022 386,011 6,562,187
24.0 2,064,000 206,400 103,200 1,754,400
23.0 5,419,720 541,972 270,986 4,606,762
25.0 1,500,000 150,000 75,000 1,275,000
23.5 5,640,000 564,000 282,000 4,794,000
23.5 6,548,040 654,804 327,402 5,565,834
23.0 4,984,560 498,456 249,228 4,236,876
24.0 2,064,000 206,400 103,200 1,754,400
25.0 6,966,000 696,600 348,300 5,921,100
24.0 21,383,040 2,138,304 2,138,304 17,106,432
23.5 7,113,920 711,392 355,696 6,046,832
24.0 2,064,000 206,400 103,200 1,754,400
22.0 5,638,160 563,816 281,908 4,792,436
22.5 5,766,300 576,630 288,315 4,901,355
24.0 2,270,400 227,040 113,520 1,929,840
23.5 6,022,580 602,258 301,129 5,119,193
23.5 5,537,540 553,754 276,877 4,706,909
24.0 2,064,000 206,400 103,200 1,754,400
24.0 1,440,000 144,000 72,000 1,224,000
23.5 6,548,040 654,804 327,402 5,565,834
24.0 5,201,280 520,128 260,064 4,421,088
24.0 17,832,960 1,783,296 891,648 15,158,016
23.5 5,537,540 553,754 276,877 4,706,909
24.0 2,064,000 206,400 103,200 1,754,400
23.5 7,113,920 711,392 355,696 6,046,832

592 146,504,220 14,650,422 8,394,363 123,459,435

4,938,377
9
17,106,432
1,224,000

You might also like