Professional Documents
Culture Documents
Admin TiengAnh10 Chung
Admin TiengAnh10 Chung
Số lần
Điểm trung
Đơn vị Huyện tham gia Tiếng Anh - Điểm thi
bình
Trường THPT thi
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 4.25 4.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8 8
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 0
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6 6
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.25 7.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8 8
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8 8
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 8 8
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6.25 6.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6.75 6.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6.75 6.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8 8
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8 8
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6.5 6.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6.75 6.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.25 7.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6 6
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 0
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 0
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 0
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.25 7.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8 8
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6.25 6.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Bội Châu
Tiếng Anh - Thời gian
00:26:13
00:44:30
00:42:54
00:42:53
00:39:05
00:44:58
00:42:09
00:31:26
00:41:02
00:42:10
00:36:59
00:45:00
00:44:30
00:39:40
00:39:19
00:36:56
00:44:04
00:43:33
00:45:00
00:39:16
00:41:45
00:45:00
00:41:38
00:38:33
00:41:07
00:43:54
00:44:14
00:41:21
00:04:04
00:29:54
00:41:14
00:42:14
00:43:14
00:45:00
00:41:48
00:44:39
00:45:00
00:43:52
00:44:16
00:45:00
00:37:28
00:41:46
00:45:00
00:45:00
00:41:46
00:43:04
00:26:20
00:45:00
00:40:13
00:45:00
00:35:50
00:39:17
00:40:37
00:41:07
00:38:17
0
00:35:08
00:38:42
00:34:32
00:38:30
00:42:11
00:35:58
00:42:35
00:42:36
00:41:04
00:38:46
00:36:44
00:40:59
00:34:09
00:44:24
00:44:37
00:45:00
00:39:37
00:45:00
00:42:51
00:42:04
00:31:21
00:44:23
00:40:16
00:41:16
00:45:00
00:40:55
00:45:00
00:43:43
00:44:29
00:44:07
00:45:00
00:40:42
00:41:52
00:45:00
00:34:18
00:45:00
00:44:38
00:45:00
00:35:14
00:07:37
00:45:00
00:45:00
00:44:40
00:31:00
00:45:00
00:41:45
00:33:51
00:31:09
00:45:00
00:44:02
00:40:04
00:42:37
00:40:28
00:44:31
00:44:50
00:40:14
00:45:00
00:40:47
00:45:00
00:33:44
00:45:00
00:43:54
00:40:26
00:44:02
00:27:42
00:45:00
00:40:23
00:44:22
00:34:34
00:35:30
00:45:00
00:41:07
00:45:00
00:45:00
00:41:44
00:41:45
00:44:28
00:43:07
00:45:00
00:35:04
00:28:27
00:45:00
00:28:18
00:45:00
00:29:59
00:42:22
00:41:48
00:45:00
00:43:26
00:38:05
00:45:00
00:45:00
00:44:47
00:44:30
00:42:05
00:44:41
00:39:30
00:45:00
00:44:11
00:43:53
00:45:00
00:45:00
00:45:00
00:42:36
00:45:00
00:41:59
00:43:41
00:45:00
00:45:00
00:44:30
00:44:51
00:43:10
00:45:00
00:42:20
00:42:20
00:45:00
00:44:08
00:45:00
00:30:17
00:44:06
00:43:25
00:45:00
00:43:13
00:44:38
00:42:50
00:45:00
00:44:44
00:41:53
00:44:36
00:44:25
00:45:00
00:40:53
00:41:12
00:36:28
00:41:36
00:42:30
00:39:53
00:43:03
00:43:39
00:45:00
00:45:00
00:43:26
00:44:35
00:45:00
00:45:00
00:43:19
00:45:00
00:45:00
00:43:58
00:23:06
00:41:57
00:44:32
00:45:00
00:45:00
00:44:31
00:45:00
00:45:00
00:34:57
00:36:42
00:45:00
00:41:51
00:45:00
00:42:57
00:44:09
00:45:00
00:44:47
00:45:00
00:45:00
00:45:00
00:43:34
00:45:00
00:43:59
00:44:35
00:41:23
00:44:22
00:38:40
00:45:00
00:41:54
00:45:00
00:43:17
00:36:11
00:39:11
00:36:23
00:38:19
00:43:59
00:44:50
00:44:16
00:44:12
00:38:40
00:41:14
00:44:06
00:40:19
00:41:53
00:45:00
00:33:36
00:43:18
00:41:54
00:36:49
00:38:01
00:45:00
00:42:20
00:33:49
00:44:41
00:41:38
00:43:34
00:44:26
00:35:31
00:40:02
00:37:56
00:42:35
00:44:32
0
00:36:44
0
0
00:45:00
00:45:00
00:45:00
00:32:15
00:44:47
00:35:19
00:43:59
00:39:50
00:37:20
00:40:19
00:42:28
00:45:00
00:44:41
00:44:08
00:44:38
00:44:10
00:45:00
00:43:00
00:42:32
00:45:00
00:39:20
00:38:08
00:45:00
00:29:03
00:41:56
00:45:00
00:36:53
00:41:14
00:45:00
00:38:48
00:45:00
00:40:17
00:45:00
00:32:07
00:38:28
00:21:33
00:37:09
00:33:28
00:29:51
00:40:28
00:44:48
00:39:13
00:32:21
00:37:53
00:36:39
00:41:14
00:45:00
00:42:32
00:43:37
00:29:01
00:42:54
00:45:00
00:41:10
00:35:55
00:43:10
00:27:27
00:43:36
00:44:48
00:43:31
00:45:00
00:45:00
00:32:36
00:41:51
00:45:00
00:35:44
00:29:31
00:45:00
00:44:37
00:27:43
00:45:00
00:32:41
00:20:10
00:38:49
00:45:00
00:33:27
00:36:42
00:31:08
00:29:21
00:28:03
00:13:49
00:43:21
00:13:19
00:37:11
00:41:17
00:23:41
00:44:19
00:36:31
00:35:30
00:33:29
00:41:41
00:45:00
00:27:10
00:45:00
00:41:30
00:24:47
00:19:46
00:44:08
00:45:00
00:45:00
00:45:00
00:45:00
00:43:35
00:39:36
00:38:07
00:44:01
00:44:14
00:45:00
00:39:50
00:44:36
00:43:57
00:44:36
00:40:13
00:43:50
00:44:09
00:45:00
00:44:16
00:44:33
00:45:00
00:44:33
00:44:47
00:45:00
00:44:31
00:43:55
00:41:40
00:44:32
00:43:54
00:44:15
00:44:50
00:45:00
00:45:00
00:45:00
00:42:52
00:34:15
00:30:03
00:32:22
00:34:26
00:25:16
00:45:00
00:39:08
00:33:52
00:44:19
00:19:44
00:42:07
00:32:39
00:44:03
00:45:00
00:35:08
00:45:00
00:29:41
00:32:57
00:43:56
00:33:28
00:30:40
00:29:23
00:45:00
00:27:42
00:30:11