You are on page 1of 14

BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN

Mã NV Họ Tên Mã ngạch LCB Bậc Hệ số Lương Thuế


NV101 Trần Minh NV 300,000 1 1.82 546,000 -
NV102 Hoàng Dung NV 300,000 1 1.82 546,000 -
NV203 Phan Dũng NV 300,000 2 2.24 672,000 -
KT315 Vũ Hoàng KT 350,000 3 2.75 962,500 -
CV205 Tú Anh CV 450,000 2 2.24 1,008,000 800.00
CV410 Lâm Dũng CV 450,000 4 3.56 1,602,000 60,200.00

Bảng 1 Bảng 2
Mã ngạch LCB Bậc 1 2 3 4
NV 300000.0 Hệ số 1.82 2.24 2.75 3.56
KT 350000.0
CV 450000.0
Bài 1 - Bảng lương nhân viên
Yêu cầu:
1- Dựa vào 2 ký tự đầu của Mã NV để điền vào cột Mã ngạch.
2- Dựa vào Mã ngạch và Bảng 1 để tính LCB.
3- Dựa vào ký tự thứ ba của Mã NV để tính Bậc.
4- Dựa vào Bậc và Bảng 2 để tính Hệ số.
5- Tính Lương = LCB * Hệ số
6- Tính Thuế = 10% phần vượt hơn 1000000 của Lương.
7- Trích danh sách nhân viên có Mã ngạch là NV và Bậc là 2 qua Sheet kh
t Mã ngạch.

và Bậc là 2 qua Sheet khác với tên NVB2


TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN
Tỷ giá

Phí bảo Thành


Mã khách Tên Loại KS Đơn giá Nơi đến Số ngày ở Tiền ăn
hiểm tiền USD

NHA-1SAO-01 Tú Anh 1SAO 8 Nha Trang 4 22 7 61


NHA-MINI-03 Minh Thư MINI 5 Nha Trang 4 22 7 49
NHA-1SAO-04 Lan An 1SAO 8 Nha Trang 4 22 7 61
NHA-2SAO-11 Bảo Long 2SAO 12 Nha Trang 4 22 7 77
NHA-MINI-15 Yến Linh MINI 5 Nha Trang 4 22 7 49
DAL-MINI-14 Hoàng An MINI 5 Đà Lạt 3 15 10 40
DAL-MINI-12 Yến Trang MINI 5 Đà Lạt 3 15 10 40
DAL-2SAO-34 Phương Phú 2SAO 12 Đà Lạt 3 15 10 61
DAL-2SAO-23 Anh Thư 2SAO 12 Đà Lạt 3 15 10 61
DAL-3SAO-16 Văn Minh 3SAO 17 Đà Lạt 3 15 10 76
HUE-1SAO-15 An Bình 1SAO 8 Huế 6 27 10 85
HUE-3SAO-36 Tấn Hùng 3SAO 17 Huế 6 27 10 139
HUE-3SAO-10 Quốc Trung 3SAO 17 Huế 6 27 10 139
HUE-2SAO-19 Hùng Lân 2SAO 12 Huế 6 27 10 109

Bảng 1 Bảng 2
Mã nơi Tiền ăn
Loại KS Đơn giá đến Nơi đến Số ngày ở (USD)
MINI 5 DAL Đà Lạt 3 15
1SAO 8 NHA Nha Trang 4 22
2SAO 12 HUE Huế 6 27
3SAO 17
18100

Thành tiền VND

1,104,100
886,900
1,104,100
1,393,700
886,900
724,000
724,000
1,104,100
1,104,100
1,375,600
1,538,500
2,515,900
2,515,900
1,972,900
HÓA ĐƠN HÀNG HÓA
MÃ PHÍ VẬN
MSHH TÊN SÁCH LOẠI SÁCH SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
SÁCH CHUYỂN
A0G2 Đại số 11 G Giáo khoa 1500 2800 4,200,000 15,000
A1G2 Quang học 11 G Giáo khoa 2100 2800 5,880,000 15,000
C0T1 Giàn Thiên Lý T Truyện 700 3500 2,450,000 50,000
B0K1 Dạy Toán 6 K Tham Khảo 600 3000 1,800,000 50,000
A2G2 Văn Học 12 G Giáo khoa 2000 2800 5,600,000 15,000
D1K1 Tâm lý HS K Tham Khảo 450 3000 1,350,000 50,000
C1T2 Thủy Hữ T Truyện 1500 3500 5,250,000 15,000

Bảng loại sách Bảng phí vận chuyển


MÃ SỐ LƯỢNG
SÁCH LOẠI SÁCH Đ.GIÁ 0 1000
G Giáo khoa 2800 PHÍ 50000 30000
T Truyện 3500
K Tham Khảo 3000
TIỀN GIẢM PHẢI TRẢ

336,000 3,879,000
470,400 5,424,600
- 2,500,000
90,000 1,760,000
448,000 5,167,000
- 1,400,000
- 5,265,000

1500
15000
BẢNG KẾT TOÁN HÀNG NHẬP KHẨU
MÃ TÊN
STT MÃ C.TỪ SỐ C.TỪ SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN THUẾ
HÀNG HÀNG
1 SB205 SB Sữa bột 2 50 25,000 1,250,000 -
2 TL402 TL Thuốc lá 4 100 10,000 1,000,000 200,000
3 SB401 SB Sữa bột 4 125 25,000 3,125,000 -
4 DG1C3 DG Đường 1 47 5,000 235,000 -
5 DG2C2 DG Đường 2 80 5,000 400,000 -
6 RU104 RU Rượu 1 90 150,000 13,500,000 1,350,000
7 BN503 BN Bột ngọt 5 120 20,000 2,400,000 -
8 SB303 SB Sữa bột 3 48 25,000 1,200,000 -
9 RU201 RU Rượu 2 50 150,000 7,500,000 750,000
10 SB507 SB Sữa bột 5 60 25,000 1,500,000 -
Tổng cộng 770 440,000 32,110,000 2,300,000
Trung bình 77 44,000 3,211,000 230,000
Nhỏ nhất 47 5,000 235,000 -
Lớn nhất 125 150000 13500000 1350000

Bảng 1 BẢNG THỐNG KÊ PHỤ


MÃ TÊN ĐƠN
HÀNG HÀNG GIÁ Số lần
nhập Sữa bột Đường Bột ngọt
SB Sữa bột 25000 283 127 120
TL Thuốc lá 10000
DG Đường 5000
RU Rượu 150000
BN Bột ngọt 20000
PHẢI TRẢ

1,250,000
1,200,000
3,125,000
235,000
400,000
14,850,000
2,400,000
1,200,000
8,250,000
1,500,000
34,410,000
3,441,000
235,000
14850000
BẢNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN
SỐ KW TIỀN
HỌ TÊN ĐỊNH
MÃ KH LOẠI HỘ CS CŨ CS MỚI TIÊU THỤ ĐƠN GIÁ VƯỢT TRONG
KH MỨC
ĐM ĐM
ND001 Lệ Anh ND 1397 1500 103 100 50 3 5000
ND002 Lý Bảo ND 5555 5580 25 100 50 0 1250
SX003 Hà Cúc SX 4500 4700 200 300 60 0 12000
SX004 Tôn Vũ SX 6000 6400 400 300 60 100 18000
KD005 Lý Nhân KD 9950 150 200 500 80 0 16000
KD006 Lê Cam KD 9800 700 900 500 80 400 40000

Bảng 1: Định mức và Đơn giá


ĐỊNH Số KW vượt
LOẠI HỘ
MỨC ĐƠN GIÁ ĐM 0 1 50 100 200
ND 100 50 Hệ số vượt 0 1.5 2 2.5 3
SX 300 60
KD 500 80
TIỀN
VƯỢT
ĐM
225
0
0
15000
0
96000
Mặt hàng Số lượng - Giá cả
STT Thuế
Mã HĐ Mã hàng Tên hàng Số lượng Tiền nhập Tiền xuất Lợi nhuận
VAT
1 KB001 KB Keyboard 100 900 1,008 10.8 97.2
2 KB002 KB Keyboard 200 1,800 1,890 9.0 81.0
3 MO001 MO Monitor 50 5,500 6,600 110.0 990.0
4 FD001 FD FloppyDisk 500 4,000 4,200 20.0 180.0
5 HD002 HD HardDisk 80 6,400 7,680 128.0 1,152.0
6 MO002 MO Monitor 450 49,500 51,975 247.5 2,227.5
7 FD003 FD FloppyDisk 50 400 480 8.0 72.0
8 HD003 HD HardDisk 70 5,600 6,720 112.0 1,008.0
Thấp nhất 72.0
Cao nhất 2,227.5
Tổng cộng 5,807.7

Bảng giá nhập Bảng thống kê


Lợi
Mã hàng Tên hàng Giá nhập Mã hàng
nhuận
KB Keyboard 9 KB 178.2
HD HardDisk 80 HD 2160
MO Monitor 110 MO 3217.5
FD FloppyDisk 8 FD 252
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN
Mã NV HỌ & TÊN Xếp loại Mã ngạch Bậc Hệ số Thưởng

LD3-001 Lê Phương Nam A LD 3


LD2-001 Tôn Vũ Bắc A LD 2
CV3-005 Tố Vân Long C CV 3
CV1-007 Dương Tô Phong B CV 1
NV1-008 Hàn Việt Vân A NV 1
NV2-013 Huỳnh Lê Nhật B NV 2
NV3-014 Lê Hải Nguyệt A NV 3

Bảng tiền thưởng Bảng hệ số


Xếp loại Tiền thưởng
1 2 3
A 200 CV 2 2.5 3
B 150 LD 3 3.5 4
C 100 NV 1 1.5 2
Lương Thuế Còn lại

Lương căn bản


800

You might also like