Professional Documents
Culture Documents
Bảng 1 Bảng 2
Mã ngạch LCB Bậc 1 2 3 4
NV 300000.0 Hệ số 1.82 2.24 2.75 3.56
KT 350000.0
CV 450000.0
Bài 1 - Bảng lương nhân viên
Yêu cầu:
1- Dựa vào 2 ký tự đầu của Mã NV để điền vào cột Mã ngạch.
2- Dựa vào Mã ngạch và Bảng 1 để tính LCB.
3- Dựa vào ký tự thứ ba của Mã NV để tính Bậc.
4- Dựa vào Bậc và Bảng 2 để tính Hệ số.
5- Tính Lương = LCB * Hệ số
6- Tính Thuế = 10% phần vượt hơn 1000000 của Lương.
7- Trích danh sách nhân viên có Mã ngạch là NV và Bậc là 2 qua Sheet kh
t Mã ngạch.
Bảng 1 Bảng 2
Mã nơi Tiền ăn
Loại KS Đơn giá đến Nơi đến Số ngày ở (USD)
MINI 5 DAL Đà Lạt 3 15
1SAO 8 NHA Nha Trang 4 22
2SAO 12 HUE Huế 6 27
3SAO 17
18100
1,104,100
886,900
1,104,100
1,393,700
886,900
724,000
724,000
1,104,100
1,104,100
1,375,600
1,538,500
2,515,900
2,515,900
1,972,900
HÓA ĐƠN HÀNG HÓA
MÃ PHÍ VẬN
MSHH TÊN SÁCH LOẠI SÁCH SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
SÁCH CHUYỂN
A0G2 Đại số 11 G Giáo khoa 1500 2800 4,200,000 15,000
A1G2 Quang học 11 G Giáo khoa 2100 2800 5,880,000 15,000
C0T1 Giàn Thiên Lý T Truyện 700 3500 2,450,000 50,000
B0K1 Dạy Toán 6 K Tham Khảo 600 3000 1,800,000 50,000
A2G2 Văn Học 12 G Giáo khoa 2000 2800 5,600,000 15,000
D1K1 Tâm lý HS K Tham Khảo 450 3000 1,350,000 50,000
C1T2 Thủy Hữ T Truyện 1500 3500 5,250,000 15,000
336,000 3,879,000
470,400 5,424,600
- 2,500,000
90,000 1,760,000
448,000 5,167,000
- 1,400,000
- 5,265,000
1500
15000
BẢNG KẾT TOÁN HÀNG NHẬP KHẨU
MÃ TÊN
STT MÃ C.TỪ SỐ C.TỪ SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN THUẾ
HÀNG HÀNG
1 SB205 SB Sữa bột 2 50 25,000 1,250,000 -
2 TL402 TL Thuốc lá 4 100 10,000 1,000,000 200,000
3 SB401 SB Sữa bột 4 125 25,000 3,125,000 -
4 DG1C3 DG Đường 1 47 5,000 235,000 -
5 DG2C2 DG Đường 2 80 5,000 400,000 -
6 RU104 RU Rượu 1 90 150,000 13,500,000 1,350,000
7 BN503 BN Bột ngọt 5 120 20,000 2,400,000 -
8 SB303 SB Sữa bột 3 48 25,000 1,200,000 -
9 RU201 RU Rượu 2 50 150,000 7,500,000 750,000
10 SB507 SB Sữa bột 5 60 25,000 1,500,000 -
Tổng cộng 770 440,000 32,110,000 2,300,000
Trung bình 77 44,000 3,211,000 230,000
Nhỏ nhất 47 5,000 235,000 -
Lớn nhất 125 150000 13500000 1350000
1,250,000
1,200,000
3,125,000
235,000
400,000
14,850,000
2,400,000
1,200,000
8,250,000
1,500,000
34,410,000
3,441,000
235,000
14850000
BẢNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN
SỐ KW TIỀN
HỌ TÊN ĐỊNH
MÃ KH LOẠI HỘ CS CŨ CS MỚI TIÊU THỤ ĐƠN GIÁ VƯỢT TRONG
KH MỨC
ĐM ĐM
ND001 Lệ Anh ND 1397 1500 103 100 50 3 5000
ND002 Lý Bảo ND 5555 5580 25 100 50 0 1250
SX003 Hà Cúc SX 4500 4700 200 300 60 0 12000
SX004 Tôn Vũ SX 6000 6400 400 300 60 100 18000
KD005 Lý Nhân KD 9950 150 200 500 80 0 16000
KD006 Lê Cam KD 9800 700 900 500 80 400 40000