Professional Documents
Culture Documents
1/3
Kết quả
Máy nén S66F-60.2Y-40P
Các bước giảm tải 100%
Công suất lạnh 45,5 kW
Công suất lạnh* 34,6 kW
C.suất dàn bay hơi 45,5 kW
Nguồn đầu vào 39,6 kW
Dòng điện (400V) 68,2 A
Dải điện thế 380-420V
Công suất ngưng tụ 85,1 kW
COP/EER 1,15
COP/EER* 0,87
L.lượng áp suất thấp 1143 kg/h
L.lượng áp suất cao 1758 kg/h
Áp suất trung gian 5,12 bar(a)
Nhiệt độ trung bình -5,11 °C
Nhiệt độ gas lỏng 8,46 °C
Loại máy nén đã lớn nhất - cần các tấm ngăn giữa các bộ máy
*Theo EN 12900 (nhiệt độ gas đường hút 20°C, quá lạnh gas lỏng 0K)
Chú thích
BITZER Software v6.17.6 rev2678 24.01.2022 / Tất cả dữ liệu có thể thay đổi. 2/3
Đối với các ứng dụng dùng Gas R22/ R407F / R448A / R449A có thể dùng hệ thống CIC thay vì dùng van tiết lưu nhiệt.
Đối với các ứng dụng dùng Gas R404A / R507A không nên sử dụng hệ thống CIC.
Chú thích các vị trí đấu nối theo “Bảng Kích Thước”: