Professional Documents
Culture Documents
Bang Gia Day Cap Dien Cadivi 13-04-2015
Bang Gia Day Cap Dien Cadivi 13-04-2015
GIÁ ĐẠI LÝ
MSP TÊN SẢN PHẨM ĐVT CHƯA CÓ
THUẾ THUẾ
GTGT GTGT
(A) (B) (C) (1) (2)
102100 Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) 0
1021004 VC-1,5(F 1,38) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 3,080 3,388
1021006 VC-2,5(F 1,77) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 4,920 5,412
1021008 VC-4,0(F 2,24) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 7,650 8,415
1021010 VC-6,0(F 2,74) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 11,230 12,353
1021013 VC-10,0(F 3,56) - 450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 18,820 20,702
Dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3 0
1020101 VC-0,50(F 0,80) - 300/500V mét 1,240 1,364
1020102 VC-0,75(F 0,97) - 300/500V mét 1,640 1,804
1020104 VC-1,00(F 1,13) - 300/500V mét 2,090 2,299
Dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A 0
2020205 VA-7 (F 3,00)-0.6/1kV mét 2,440 2,684
102110 Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)
0
1021102 VCm-0,5 (1x16/0.2 ) -300/500V mét 1,280 1,408
1021103 VCm-0,75 (1x24/0,2 ) -300/500V mét 1,720 1,892
1021104 VCm-1.0 (1x32/0,2 ) -300/500V mét 2,200 2,420
0 Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)
0
1021106 VCm-1.5-(1x30/0.25)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 3,250 3,575
1021108 VCm-2.5-(1x50/0.25)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 5,190 5,709
1021110 VCm-4-(1x56/0.30)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 8,020 8,822
1021112 VCm-6-(7x12/0.30)--450/750V - (TCVN 6610-3:2000) mét 12,020 13,222
1021113 VCm-10 (7x12/0.4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 21,500 23,650
1021114 VCm-16 (7x18/0.4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 31,500 34,650
1021115 VCm-25 (7x28/0,4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 48,400 53,240
1021116 VCm-35 (7x40/0,4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 68,300 75,130
1021117 VCm-50 (19x21/0,4) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 100,500 110,550
1021118 VCm-70 (19x19/0.5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 137,800 151,580
1021119 VCm-95 (19x25/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 180,700 198,770
1021120 VCm-120 (19x32/0.5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 228,700 251,570
1021121 VCm-150 (37x21/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 295,900 325,490
1021122 VCm-185 (37x25/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 350,800 385,880
1021123 VCm-240 (61x20/0,5) - 450/750V-(TCVN 6610-3:2000) mét 464,100 510,510
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi,
ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
0
1052802 CVV/DATA-25-0,6/1kV mét 68,500 75,350
1052803 CVV/DATA-35-0,6/1kV mét 87,900 96,690
1052805 CVV/DATA-50-0,6/1kV mét 116,500 128,150
1052806 CVV/DATA-70-0,6/1kV mét 153,400 168,740
1052807 CVV/DATA-95-0,6/1kV mét 205,500 226,050
1052808 CVV/DATA-120-0,6/1kV mét 255,300 280,830
1052809 CVV/DATA-150-0,6/1kV mét 321,400 353,540
1052811 CVV/DATA-185-0,6/1kV mét 381,700 419,870
1052812 CVV/DATA-240-0,6/1kV mét 494,400 543,840
www.sieuthicodien.com Bach Viet Industry Co., Ltd
1052815 CVV/DATA-300-0,6/1kV mét 615,800 677,380
1052816 CVV/DATA-400-0,6/1kV mét 803,100 883,410
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi,
ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
0
1051306 CVV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 33,200 36,520
1051308 CVV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 42,500 46,750
1051310 CVV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 60,400 66,440
1052901 CVV/DSTA-2x16-0,6/1kV mét 86,900 95,590
1052902 CVV/DSTA-2x25-0,6/1kV mét 125,500 138,050
1052903 CVV/DSTA-2x35-0,6/1kV mét 163,700 180,070
1052905 CVV/DSTA-2x50-0,6/1kV mét 219,500 241,450
1052906 CVV/DSTA-2x70-0,6/1kV mét 300,100 330,110
1052907 CVV/DSTA-2x95-0,6/1kV mét 423,400 465,740
1052908 CVV/DSTA-2x120-0,6/1kV mét 528,300 581,130
1052909 CVV/DSTA-2x150-0,6/1kV mét 666,800 733,480
1052911 CVV/DSTA-2x185-0,6/1kV mét 794,300 873,730
1052912 CVV/DSTA-2x240-0,6/1kV mét 1,029,400 1,132,340
1052915 CVV/DSTA-2x300-0,6/1kV mét 1,281,500 1,409,650
1052916 CVV/DSTA-2x400-0,6/1kV mét 1,674,600 1,842,060
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (3 lõi,
ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
0
1051406 CVV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 42,200 46,420
1051408 CVV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 55,400 60,940
1051410 CVV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 79,500 87,450
1053001 CVV/DSTA-3x16-0,6/1kV mét 117,100 128,810
1053002 CVV/DSTA-3x25-0,6/1kV mét 172,700 189,970
1053003 CVV/DSTA-3x35-0,6/1kV mét 228,300 251,130
1053005 CVV/DSTA-3x50-0,6/1kV mét 312,400 343,640
1053006 CVV/DSTA-3x70-0,6/1kV mét 443,800 488,180
1053007 CVV/DSTA-3x95-0,6/1kV mét 602,500 662,750
1053008 CVV/DSTA-3x120-0,6/1kV mét 753,800 829,180
1053009 CVV/DSTA-3x150-0,6/1kV mét 957,500 1,053,250
1053011 CVV/DSTA-3x185-0,6/1kV mét 1,141,500 1,255,650
1053012 CVV/DSTA-3x240-0,6/1kV mét 1,487,400 1,636,140
1053015 CVV/DSTA-3x300-0,6/1kV mét 1,847,900 2,032,690
1053016 CVV/DSTA-3x400-0,6/1kV mét 2,458,400 2,704,240
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi,
ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
0
1051504 CVV/DSTA-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 36,700 40,370
1051506 CVV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 52,700 57,970
1051508 CVV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 67,900 74,690
1051510 CVV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 101,500 111,650
1053101 CVV/DSTA-4x16-0,6/1kV mét 149,200 164,120
1053102 CVV/DSTA-4x25-0,6/1kV mét 222,600 244,860
1053103 CVV/DSTA-4x35-0,6/1kV mét 297,000 326,700
1053105 CVV/DSTA-4x50-0,6/1kV mét 425,900 468,490
1053106 CVV/DSTA-4x70-0,6/1kV mét 579,600 637,560
1053107 CVV/DSTA-4x95-0,6/1kV mét 790,000 869,000
1053108 CVV/DSTA-4x120-0,6/1kV mét 991,900 1,091,090
www.sieuthicodien.com Bach Viet Industry Co., Ltd
1053109 CVV/DSTA-4x150-0,6/1kV mét 1,263,300 1,389,630
1053111 CVV/DSTA-4x185-0,6/1kV mét 1,506,000 1,656,600
1053112 CVV/DSTA-4x240-0,6/1kV mét 1,964,600 2,161,060
1053115 CVV/DSTA-4x300-0,6/1kV mét 2,484,500 2,732,950
1053116 CVV/DSTA-4x400-0,6/1kV mét 3,250,000 3,575,000
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ - 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi
pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ,
vỏ PVC). 0
1051601 CVV/DSTA-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0,6/1kV mét 49,000 53,900
1051602 CVV/DSTA-3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0,6/1kV mét 63,800 70,180
1051604 CVV/DSTA-3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0,6/1kV mét 93,200 102,520
1051608 CVV/DSTA-3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35) -0,6/1kV mét 137,700 151,470
1053201 CVV/DSTA- 3x25+1x16-0,6/1kV mét 203,700 224,070
1053202 CVV/DSTA-3x35+1x16 -0,6/1kV mét 260,100 286,110
1053203 CVV/DSTA-3x35+1x25 -0,6/1kV mét 276,300 303,930
1053204 CVV/DSTA- 3x50+1x25-0,6/1kV mét 364,900 401,390
1053205 CVV/DSTA- 3x50+1x35-0,6/1kV mét 383,500 421,850
1053206 CVV/DSTA- 3x70+1x35-0,6/1kV mét 513,700 565,070
1053207 CVV/DSTA- 3x70+1x50-0,6/1kV mét 541,600 595,760
1053208 CVV/DSTA- 3x95+1x50-0,6/1kV mét 699,800 769,780
1053209 CVV/DSTA- 3x95+1x70-0,6/1kV mét 739,100 813,010
1053210 CVV/DSTA- 3x120+1x70-0,6/1kV mét 889,600 978,560
1053211 CVV/DSTA- 3x120+1x95-0,6/1kV mét 942,700 1,036,970
1053212 CVV/DSTA- 3x150+1x70-0,6/1kV mét 1,094,600 1,204,060
1053213 CVV/DSTA- 3x150+1x95-0,6/1kV mét 1,184,800 1,303,280
1053214 CVV/DSTA- 3x185+1x95-0,6/1kV mét 1,330,200 1,463,220
1053215 CVV/DSTA- 3x185+1x120-0,6/1kV mét 1,380,700 1,518,770
1053216 CVV/DSTA- 3x240+1x120-0,6/1kV mét 1,725,600 1,898,160
1053217 CVV/DSTA- 3x240+1x150-0,6/1kV mét 1,793,300 1,972,630
1053218 CVV/DSTA- 3x240+1x185-0,6/1kV mét 1,853,300 2,038,630
1053219 CVV/DSTA- 3x300+1x150-0,6/1kV mét 2,160,200 2,376,220
1053220 CVV/DSTA- 3x300+1x185-0,6/1kV mét 2,240,400 2,464,440
1053221 CVV/DSTA- 3x400+1x185-0,6/1kV mét 2,829,000 3,111,900
1053222 CVV/DSTA- 3x400+1x240-0,6/1kV mét 2,944,300 3,238,730
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách
0
điện XLPE, vỏ PVC) 0
1060101 CXV-1 (1x7/0.425) -0,6/1kV mét 3,670 4,037
1060102 CXV-1.5 (1x7/0.52) -0,6/1kV mét 4,700 5,170
1060104 CXV-2.5 (1x7/0.67) -0,6/1kV mét 6,710 7,381
1060106 CXV-4 (1x7/0.85) -0,6/1kV mét 10,030 11,033
1060108 CXV-6 (1x7/1.04) -0,6/1kV mét 13,880 15,268
1060110 CXV-10 (1x7/1.35) -0,6/1kV mét 21,600 23,760
1061701 CXV-16-0,6/1kV mét 32,700 35,970
1061702 CXV-25-0,6/1kV mét 50,600 55,660
1061703 CXV-35-0,6/1kV mét 68,600 75,460
1061705 CXV-50-0,6/1kV mét 95,000 104,500
1061706 CXV-70-0,6/1kV mét 132,100 145,310
1061707 CXV-95-0,6/1kV mét 181,700 199,870
1061708 CXV-120-0,6/1kV mét 229,800 252,780
1061709 CXV-150-0,6/1kV mét 293,800 323,180
1061711 CXV-185-0,6/1kV mét 352,100 387,310
1061712 CXV-240-0,6/1kV mét 461,300 507,430
www.sieuthicodien.com Bach Viet Industry Co., Ltd
1061715 CXV-300-0,6/1kV mét 577,400 635,140
1061716 CXV-400-0,6/1kV mét 760,300 836,330
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng,
0
cách điện XLPE, vỏ PVC) 0
1060201 CXV-2x1 (2x7/0.425) -0,6/1kV mét 9,520 10,472
1060202 CXV-2x1.5 (2x7/0.52) -0,6/1kV mét 11,830 13,013
1060204 CXV-2x2.5 (2x7/0.67) -0,6/1kV mét 16,560 18,216
1060206 CXV-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 24,300 26,730
1060208 CXV-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 32,800 36,080
1060210 CXV-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 49,800 54,780
1063501 CXV-2x16-0,6/1kV mét 75,700 83,270
1063502 CXV-2x25-0,6/1kV mét 111,700 122,870
1063503 CXV-2x35-0,6/1kV mét 148,800 163,680
1063505 CXV-2x50-0,6/1kV mét 203,000 223,300
1063506 CXV-2x70-0,6/1kV mét 279,900 307,890
1063507 CXV-2x95-0,6/1kV mét 382,500 420,750
1063508 CXV-2x120-0,6/1kV mét 484,000 532,400
1063509 CXV-2x150-0,6/1kV mét 617,200 678,920
1063511 CXV-2x185-0,6/1kV mét 738,600 812,460
1063512 CXV-2x240-0,6/1kV mét 965,800 1,062,380
1063515 CXV-2x300-0,6/1kV mét 1,208,600 1,329,460
1063516 CXV-2x400-0,6/1kV mét 1,592,100 1,751,310
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng,
0
cách điện XLPE, vỏ PVC) 0
1060301 CXV-3x1 (3x7/0.425) -0,6/1kV mét 11,960 13,156
1060302 CXV-3x1.5 (3x7/0.52) -0,6/1kV mét 15,190 16,709
1060304 CXV-3x2.5 (3x7/0.67) -0,6/1kV mét 21,400 23,540
1060306 CXV-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 32,000 35,200
1060308 CXV-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 43,900 48,290
1060310 CXV-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 68,200 75,020
1063601 CXV-3x16-0,6/1kV mét 104,900 115,390
1063602 CXV-3x25-0,6/1kV mét 158,400 174,240
1063603 CXV-3x35-0,6/1kV mét 212,900 234,190
1063605 CXV-3x50-0,6/1kV mét 293,100 322,410
1063606 CXV-3x70-0,6/1kV mét 405,300 445,830
1063607 CXV-3x95-0,6/1kV mét 558,500 614,350
1063608 CXV-3x120-0,6/1kV mét 704,900 775,390
1063609 CXV-3x150-0,6/1kV mét 901,300 991,430
1063611 CXV-3x185-0,6/1kV mét 1,078,800 1,186,680
1063612 CXV-3x240-0,6/1kV mét 1,414,900 1,556,390
1063615 CXV-3x300-0,6/1kV mét 1,768,300 1,945,130
1063616 CXV-3x400-0,6/1kV mét 2,330,800 2,563,880
Cáp điện lực hạ thế - 0.6/1kV - TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng,
0
cách điện XLPE, vỏ PVC) 0
1060401 CXV-4x1 (4x7/0.425) -0,6/1kV mét 14,850 16,335
1060402 CXV-4x1.5 (4x7/0.52) -0,6/1kV mét 19,110 21,021
1060404 CXV-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 27,200 29,920
1060406 CXV-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 41,200 45,320
1060408 CXV-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 57,200 62,920
1060410 CXV-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 89,400 98,340
1063701 CXV-4x16-0,6/1kV mét 136,000 149,600
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (1 lõi,
ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
0
1062102 CXV/DATA-25-0,6/1kV mét 69,200 76,120
1062103 CXV/DATA-35-0,6/1kV mét 88,800 97,680
1062105 CXV/DATA-50-0,6/1kV mét 117,700 129,470
1062106 CXV/DATA-70-0,6/1kV mét 154,900 170,390
1062107 CXV/DATA-95-0,6/1kV mét 207,600 228,360
1062108 CXV/DATA-120-0,6/1kV mét 257,900 283,690
1062109 CXV/DATA-150-0,6/1kV mét 324,600 357,060
1062111 CXV/DATA-185-0,6/1kV mét 385,500 424,050
1062112 CXV/DATA-240-0,6/1kV mét 499,300 549,230
1062115 CXV/DATA-300-0,6/1kV mét 622,000 684,200
www.sieuthicodien.com Bach Viet Industry Co., Ltd
1062116 CXV/DATA-400-0,6/1kV mét 811,100 892,210
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (2 lõi,
ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
0
1060706 CXV/DSTA-2x4 (2x7/0.85) -0,6/1kV mét 33,500 36,850
1060708 CXV/DSTA-2x6 (2x7/1.04) -0,6/1kV mét 42,900 47,190
1060710 CXV/DSTA-2x10 (2x7/1.35) -0,6/1kV mét 61,000 67,100
1062201 CXV/DSTA-2x16-0,6/1kV mét 87,800 96,580
1062202 CXV/DSTA-2x25-0,6/1kV mét 126,800 139,480
1062203 CXV/DSTA-2x35-0,6/1kV mét 165,300 181,830
1062205 CXV/DSTA-2x50-0,6/1kV mét 221,700 243,870
1062206 CXV/DSTA-2x70-0,6/1kV mét 303,100 333,410
1062207 CXV/DSTA-2x95-0,6/1kV mét 427,600 470,360
1062208 CXV/DSTA-2x120-0,6/1kV mét 533,600 586,960
1062209 CXV/DSTA-2x150-0,6/1kV mét 673,500 740,850
1062211 CXV/DSTA-2x185-0,6/1kV mét 802,500 882,750
1062212 CXV/DSTA-2x240-0,6/1kV mét 1,039,700 1,143,670
1062215 CXV/DSTA-2x300-0,6/1kV mét 1,294,300 1,423,730
1062216 CXV/DSTA-2x400-0,6/1kV mét 1,691,300 1,860,430
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (3
lõi,ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
0
1060806 CXV/DSTA-3x4 (3x7/0.85) -0,6/1kV mét 42,600 46,860
1060808 CXV/DSTA-3x6 (3x7/1.04) -0,6/1kV mét 56,000 61,600
1060810 CXV/DSTA-3x10 (3x7/1.35) -0,6/1kV mét 80,300 88,330
1062301 CXV/DSTA-3x16-0,6/1kV mét 118,300 130,130
1062302 CXV/DSTA-3x25-0,6/1kV mét 174,400 191,840
1062303 CXV/DSTA-3x35-0,6/1kV mét 230,600 253,660
1062305 CXV/DSTA-3x50-0,6/1kV mét 315,500 347,050
1062306 CXV/DSTA-3x70-0,6/1kV mét 448,200 493,020
1062307 CXV/DSTA-3x95-0,6/1kV mét 608,500 669,350
1062308 CXV/DSTA-3x120-0,6/1kV mét 761,300 837,430
1062309 CXV/DSTA-3x150-0,6/1kV mét 967,100 1,063,810
1062311 CXV/DSTA-3x185-0,6/1kV mét 1,152,900 1,268,190
1062312 CXV/DSTA-3x240-0,6/1kV mét 1,502,300 1,652,530
1062315 CXV/DSTA-3x300-0,6/1kV mét 1,866,400 2,053,040
1062316 CXV/DSTA-3x400-0,6/1kV mét 2,483,000 2,731,300
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV - TCVN 5935 (4 lõi,
ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
0
1060904 CXV/DSTA-4x2.5 (4x7/0.67) -0,6/1kV mét 37,100 40,810
1060906 CXV/DSTA-4x4 (4x7/0.85) -0,6/1kV mét 53,200 58,520
1060908 CXV/DSTA-4x6 (4x7/1.04) -0,6/1kV mét 68,600 75,460
1060910 CXV/DSTA-4x10 (4x7/1.35) -0,6/1kV mét 102,500 112,750
1062401 CXV/DSTA-4x16-0,6/1kV mét 150,700 165,770
1062402 CXV/DSTA-4x25-0,6/1kV mét 224,800 247,280
1062403 CXV/DSTA-4x35-0,6/1kV mét 300,000 330,000
1062405 CXV/DSTA-4x50-0,6/1kV mét 430,200 473,220
1062406 CXV/DSTA-4x70-0,6/1kV mét 585,400 643,940
1062407 CXV/DSTA-4x95-0,6/1kV mét 797,900 877,690
1062408 CXV/DSTA-4x120-0,6/1kV mét 1,001,800 1,101,980
1062409 CXV/DSTA-4x150-0,6/1kV mét 1,275,900 1,403,490
www.sieuthicodien.com Bach Viet Industry Co., Ltd
1062411 CXV/DSTA-4x185-0,6/1kV mét 1,521,100 1,673,210
1062412 CXV/DSTA-4x240-0,6/1kV mét 1,984,200 2,182,620
1062415 CXV/DSTA-4x300-0,6/1kV mét 2,509,300 2,760,230
1062416 CXV/DSTA-4x400-0,6/1kV mét 3,282,500 3,610,750
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24)
kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 3 lõi,ruột
12126
đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện,
màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC)
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24)
kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 1 lõi,ruột
12130
đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện,
màn chắn kim loại, giáp sợi nhôm bảo vệ, vỏ PVC)
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24)
kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC 60502-2 ( 3 lõi,ruột
12132
đồng, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, bán dẫn cách điện,
màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ, vỏ PVC)
Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN
21603 mét -
5935 (ruột nhôm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ PVC)
0
2160402 AX1V-25-12/20(24) kV mét 36,300 39,930
2160403 AX1V-35-12/20(24) kV mét 41,000 45,100
2160404 AX1V-50-12/20(24) kV mét 47,700 52,470
2160406 AX1V-70-12/20(24) kV mét 57,400 63,140
2160408 AX1V-95-12/20(24) kV mét 68,700 75,570
2160411 AX1V-120-12/20(24) kV mét 77,400 85,140
2160412 AX1V-150-12/20(24) kV mét 90,600 99,660
2160414 AX1V-185-12/20(24) kV mét 102,400 112,640
2160416 AX1V-240-12/20(24) kV mét 122,400 134,640
2160418 AX1V-300-12/20(24) kV mét 144,700 159,170
2160420 AX1V-350-12/20(24) kV mét 177,100 194,810
2160421 AX1V-400-12/20(24) kV mét 168,400 185,240
Cáp trung thế treo -12/20 (24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN
12113 5935 (ruột nhôm,có chống thấm, bán dẫn ruột dẫn, cách điện mét -
XLPE, vỏ PVC) 0
2161402 AX1V/WB-25-12/20(24) kV mét 37,700 41,470
2161403 AX1V/WB-35-12/20(24) kV mét 42,800 47,080
2161404 AX1V/WB-50-12/20(24) kV mét 50,400 55,440
2161406 AX1V/WB-70-12/20(24) kV mét 59,900 65,890
2161408 AX1V/WB-95-12/20(24) kV mét 72,000 79,200
2161411 AX1V/WB-120-12/20(24) kV mét 83,600 91,960
2161412 AX1V/WB-150-12/20(24) kV mét 99,600 109,560
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24)
kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 1 lõi, ruột
21625 mét -
nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện,
màn chắn kim loại , giáp băng nhôm bảo vệ , vỏ PVC)
0
2162503 AXV/S-DATA-50-12/20(24) kV mét 117,600 129,360
2162504 AXV/S-DATA-70-12/20(24) kV mét 130,000 143,000
2162505 AXV/S-DATA-95-12/20(24) kV mét 145,300 159,830
2162506 AXV/S-DATA-120-12/20(24) kV mét 156,400 172,040
2162507 AXV/S-DATA-150-12/20(24) kV mét 177,000 194,700
2162508 AXV/S-DATA-185-12/20(24) kV mét 192,100 211,310
2162509 AXV/S-DATA-240-12/20(24) kV mét 218,000 239,800
2162510 AXV/S-DATA-300-12/20(24) kV mét 247,500 272,250
2162511 AXV/S-DATA-400-12/20(24) kV mét 284,500 312,950
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24)
kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 1 lõi, ruột
21631 mét -
nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện,
màn chắn kim loại , giáp sợi nhôm bảo vệ , vỏ PVC)
0
2163103 AXV/S-AWA-50-12/20(24) kV mét 129,900 142,890
2163104 AXV/S-AWA-70-12/20(24) kV mét 142,200 156,420
2163105 AXV/S-AWA-95-12/20(24) kV mét 158,200 174,020
2163106 AXV/S-AWA-120-12/20(24) kV mét 169,600 186,560
2163107 AXV/S-AWA-150-12/20(24) kV mét 190,800 209,880
2163108 AXV/S-AWA-185-12/20(24) kV mét 205,200 225,720
2163109 AXV/S-AWA-240-12/20(24) kV mét 245,500 270,050
2163110 AXV/S-AWA-300-12/20(24) kV mét 274,600 302,060
2163111 AXV/S-AWA-400-12/20(24) kV mét 313,600 344,960
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ -12/20 (24)
kV hoặc 12,7/22 (24) kV - TCVN 5935/IEC60502-2 ( 3 lõi, ruột
21633
nhôm, bán dẫn ruột dẫn,cách điện XLPE, bán dẫn cách điện,
màn chắn kim loại cho từng lõi, giáp sợi thép bảo vệ , vỏ PVC)
0
2163303 AXV/SE-SWA-3x50-12/20(24) kV mét 431,400 474,540
2163304 AXV/SE-SWA-3x70-12/20(24) kV mét 475,900 523,490
2163305 AXV/SE-SWA-3x95-12/20(24) kV mét 571,500 628,650
2163306 AXV/SE-SWA-3x120-12/20(24) kV mét 616,900 678,590
2163307 AXV/SE-SWA-3x150-12/20(24) kV mét 694,700 764,170
2163308 AXV/SE-SWA-3x185-12/20(24) kV mét 747,700 822,470
2163309 AXV/SE-SWA-3x240-12/20(24) kV mét 845,900 930,490
2163310 AXV/SE-SWA-3x300-12/20(24) kV mét 939,800 1,033,780
2163311 AXV/SE-SWA-3x400-12/20(24) kV mét 1,078,300 1,186,130